tornavis/locale/po/vi.po

136156 lines
3.3 MiB
Raw Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Blender 4.1.0 Release Candidate (b'64bfe491645f')\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2020-01-01 00:00+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2024-01-25 18:24+0000\n"
"Last-Translator: Hoang Duy Tran <hoangduytran1960@googlemail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translate.blender.org/projects/blender-ui/ui/vi/>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Weblate 5.0.1"
msgid "Shader AOV"
msgstr "AOV của Bộ Tô Bóng"
msgid "Valid"
msgstr "Hợp Lệ"
msgid "Is the name of the AOV conflicting"
msgstr "Tên biến số AOV có xung khắc hay không"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
msgid "Name of the AOV"
msgstr "Tên của biến số AOV"
msgid "Type"
msgstr "Thể Loại"
msgid "Data type of the AOV"
msgstr "Kiểu dữ liệu của AOV"
msgid "Color"
msgstr "Màu Sắc"
msgid "Value"
msgstr "Giá Trị"
msgid "List of AOVs"
msgstr "Danh Sách các Biến Số AOV"
msgid "Collection of AOVs"
msgstr "Bộ Sưu Tập các Biến Số AOV"
msgid "Action F-Curves"
msgstr "Đường Cong-F của Hành Động"
msgid "Collection of action F-Curves"
msgstr "Bộ sưu tập các Đường Cong-F của hành động"
msgid "Action Group"
msgstr "Nhóm Hành Động"
msgid "Groups of F-Curves"
msgstr "Các Nhóm Đường Cong-F"
msgid "Channels"
msgstr "Kênh"
msgid "F-Curves in this group"
msgstr "Các Đường Cong-F trong nhóm này"
msgid "Color Set"
msgstr "Bộ Màu Sắc"
msgid "Custom color set to use"
msgstr "Bộ màu tùy chỉnh để sử dụng"
msgid "Default Colors"
msgstr "Màu Mặc Định"
msgid "01 - Theme Color Set"
msgstr "01 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "02 - Theme Color Set"
msgstr "02 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "03 - Theme Color Set"
msgstr "03 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "04 - Theme Color Set"
msgstr "04 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "05 - Theme Color Set"
msgstr "05 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "06 - Theme Color Set"
msgstr "06 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "07 - Theme Color Set"
msgstr "07 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "08 - Theme Color Set"
msgstr "08 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "09 - Theme Color Set"
msgstr "09 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "10 - Theme Color Set"
msgstr "10 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "11 - Theme Color Set"
msgstr "11 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "12 - Theme Color Set"
msgstr "12 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "13 - Theme Color Set"
msgstr "13 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "14 - Theme Color Set"
msgstr "14 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "15 - Theme Color Set"
msgstr "15 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "16 - Theme Color Set"
msgstr "16 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "17 - Theme Color Set"
msgstr "17 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "18 - Theme Color Set"
msgstr "18 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "19 - Theme Color Set"
msgstr "19 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "20 - Theme Color Set"
msgstr "20 - Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "Custom Color Set"
msgstr "Bộ Màu Tùy Chỉnh"
msgid "Colors"
msgstr "Màu Sắc"
msgid "Copy of the colors associated with the group's color set"
msgstr "Bản sao các màu có liên quan đến bộ màu của nhóm"
msgid "Color set is user-defined instead of a fixed theme color set"
msgstr "Bộ màu là do người dùng định nghĩa, thay vì Bộ Màu Kiểu Mẫu sắp đặt sẵn"
msgid "Lock"
msgstr "Khóa"
msgid "Action group is locked"
msgstr "Nhóm hành động đã bị khóa lại"
msgid "Mute"
msgstr "Tắt/Chặn/Giải Hoạt"
msgid "Action group is muted"
msgstr "Nhóm hành động đã giải hoạt (tắt)"
msgid "Select"
msgstr "Lựa Chọn"
msgid "Action group is selected"
msgstr "Nhóm hành động đã được chọn"
msgid "Expanded"
msgstr "Mở Rộng"
msgid "Action group is expanded except in graph editor"
msgstr "Nhóm hành động được mở rộng, ngoại trừ trong trình biên soạn đồ thị"
msgid "Expanded in Graph Editor"
msgstr "Mở Rộng trong Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgid "Action group is expanded in graph editor"
msgstr "Nhóm hành động được mở rộng trong trình biên soạn đồ thị"
msgid "Pin in Graph Editor"
msgstr "Ghim trong Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgid "Action Groups"
msgstr "Các Nhóm Hành Động"
msgid "Collection of action groups"
msgstr "Bộ sưu tập các nhóm hành động"
msgid "Action Pose Markers"
msgstr "Các Dấu Mốc Tư Thế của Hành Động"
msgid "Collection of timeline markers"
msgstr "Bộ sưu tập các dấu mốc trên lịch trình thời gian"
msgid "Active Pose Marker"
msgstr "Dấu Mốc Tư Thế đang Hoạt Động"
msgid "Active pose marker for this action"
msgstr "Dấu mốc tư thế đang hoạt động cho hành động này"
msgid "Active Pose Marker Index"
msgstr "Chỉ Số của Dấu Mốc Tư Thế đang Hoạt Động"
msgid "Index of active pose marker"
msgstr "Chỉ số của dấu mốc tư thế đang hoạt động"
msgid "Add-on"
msgstr "Trình Bổ Sung"
msgid "Python add-ons to be loaded automatically"
msgstr "Chương trình bổ sung Python sẽ được nạp tự động"
msgid "Module"
msgstr "Mô-Đun"
msgid "Module name"
msgstr "Tên mô-đun"
msgid "Add-on Preferences"
msgstr "Cài Đặt Sở Thích Trình Bổ Sung"
msgid "Password"
msgstr "Mật Khẩu"
msgid "E-mail address"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
msgid "Error Message"
msgstr "Thông Điệp Báo Lỗi"
msgid "Message"
msgstr "Thông Điệp"
msgid "Compute Device Type"
msgstr "Loại Thiết Bị Tính Toán"
msgid "Device to use for computation (rendering with Cycles)"
msgstr "Thiết bị dùng để tính toán (kết xuất với Cycles)"
msgid "Kernel Optimization"
msgstr "Tối Ưu Hóa Hạt Nhân"
msgid "Kernels can be optimized based on scene content. Optimized kernels are requested at the start of a render. If optimized kernels are not available, rendering will proceed using generic kernels until the optimized set is available in the cache. This can result in additional CPU usage for a brief time (tens of seconds)"
msgstr "Các hạt nhân có thể được tối ưu hóa dựa trên nội dung cảnh. Khi khởi đầu kết xuất thì các hạt nhân tối ưu hóa được đề nghị. Nếu không có hạt nhân tối ưu hóa nào để sử dụng thì quá trình kết xuất sẽ tiếp tục bằng cách sử dụng hạt nhân chung cho đến khi bộ tối ưu hóa có sẵn để sử dụng trong bộ nhớ đệm. Việc này có thể dẫn đến khả năng sử dụng nhiều thêm CPU trong một thời gian ngắn (hàng chục giây đồng hồ)"
msgid "Off"
msgstr "Tắt"
msgid "Disable kernel optimization. Slowest rendering, no extra background CPU usage"
msgstr "Tắt tối ưu hóa hạt nhân. Kết xuất chậm nhất, song không sử dụng thêm CPU ở đằng sau"
msgid "Intersection only"
msgstr "Duy giao cắt"
msgid "Optimize only intersection kernels. Faster rendering, negligible extra background CPU usage"
msgstr "Chỉ tối ưu hóa các hạt nhân giao cắt nhau. Kết xuất nhanh hơn, có sử dụng CPU ở đằng sau song rất ít, không đáng kể"
msgid "Full"
msgstr "Toàn Phần"
msgid "Optimize all kernels. Fastest rendering, may result in extra background CPU usage"
msgstr "Tối ưu hóa toàn bộ các hạt nhân. Kết xuất nhanh nhất, song có thể dẫn đến việc sử dụng CPU ở đằng sau nhiều hơn"
msgid "MetalRT for ray tracing uses less memory for scenes which use curves extensively, and can give better performance in specific cases"
msgstr "MetalRT cho dò tia. Sử dụng ít bộ nhớ hơn cho các cảnh dùng nhiều đường cong và có thể mang lại hiệu suất tốt hơn trong các trường hợp cụ thể"
msgid "Disable MetalRT (uses BVH2 layout for intersection queries)"
msgstr "Tắt MetalRT (sử dụng bố trí BVH2 cho các truy vấn giao cắt)"
msgid "On"
msgstr "Bật"
msgid "Enable MetalRT for intersection queries"
msgstr "Bật MetalRT cho truy vấn giao cắt"
msgid "Auto"
msgstr "Tự Động"
msgid "Automatically pick the fastest intersection method"
msgstr "Tự động chọn phương pháp giao cắt nhanh nhất"
msgid "Distribute memory across devices"
msgstr "Phân bổ bộ nhớ trên các thiết bị"
msgid "Make more room for large scenes to fit by distributing memory across interconnected devices (e.g. via NVLink) rather than duplicating it"
msgstr "Tạo thêm không gian cho các cảnh lớn khít vừa vặn bằng cách phân phối bộ nhớ trên các thiết bị được kết nối với nhau (ví dụ: qua NVLink) thay vì sao chép nó"
msgid "HIP RT (Experimental)"
msgstr "HIP RT (Thử nghiệm)"
msgid "HIP RT enables AMD hardware ray tracing on RDNA2 and above, with shader fallback on older cards. This feature is experimental and some scenes may render incorrectly"
msgstr "HIP RT cho phép dò tia phần cứng AMD trên RDNA2 và từ đó trở lên, với tính năng tô bóng dự phòng trên các thẻ cũ hơn. Tính năng này đang được thử nghiệm và một số cảnh có thể sẽ hiển thị không chính xác"
msgid "Embree on GPU"
msgstr "Embree trên GPU"
msgid "Embree on GPU enables the use of hardware ray tracing on Intel GPUs, providing better overall performance"
msgstr "Embree trên GPU cho phép sử dụng phương pháp dò tia phần cứng trên GPU Intel, mang lại hiệu suất tổng thể tốt hơn"
msgid "KHR_materials_variants_ui"
msgstr "giaoDiện_biếnThể_vậtLiệu_KHR"
msgid "Displays glTF UI to manage material variants"
msgstr "Hiển thị Giao Diện Người Dùng glTF để quản lý các biến thể của nguyên vật liệu"
msgid "Display glTF UI to manage animations"
msgstr "Hiển thị Giao Diện Người Dùng glTF để quản lý các hoạt họa"
msgid "glTFpack file path"
msgstr "đường dẫn tập tin glTFpack"
msgid "Path to gltfpack binary"
msgstr "Đường dẫn đến gltfpack nhị phân (thi hành được)"
msgid "Displays glTF Material Output node in Shader Editor (Menu Add > Output)"
msgstr "Hiển thị nút Đầu Ra Nguyên Vật Liệu glTF trong trình đơn Trình Biên Soạn Bộ Tô Bóng (Trình đơn Thêm > Đầu Ra)"
msgid "Fribidi Library"
msgstr "Thư Viện Fribidi"
msgid "The FriBidi C compiled library (.so under Linux, .dll under windows...), youll likely have to edit it if youre under Windows, e.g. using the one included in Blender libraries repository"
msgstr "Thư viện FriBidi được biên dịch trong ngôn ngữ C (.so trong Linux, .dll trong windows...), bạn có thể sẽ phải chỉnh sửa nó nếu bạn đang sử dụng Windows, ví dụ: dùng cái được kèm trong kho thư viện Blender"
msgid "Translation Root"
msgstr "Gốc Phiên Dịch"
msgid "The bf-translation repository"
msgstr "Kho bf-translation"
msgid "Import Paths"
msgstr "Đường Dẫn Nhập Khẩu"
msgid "Additional paths to add to sys.path (';' separated)"
msgstr "Các đường dẫn khác để kèm vào sys.path (dùng dấu ';' để tách biệt chúng)"
msgid "Source Root"
msgstr "Gốc Mã Nguồn"
msgid "The Blender source root path"
msgstr "Đường dẫn đến gốc mã nguồn của Blender"
msgid "Spell Cache"
msgstr "Bộ Nhớ Đệm Đánh Vần"
msgid "A cache storing validated msgids, to avoid re-spellchecking them"
msgstr "Bộ nhớ đệm lưu trữ các msgid đã kiểm chứng về tính hợp lệ, để tránh phải đánh vần chúng lại"
msgid "Warn Msgid Not Capitalized"
msgstr "Cảnh Báo Msgid chưa được Viết Hoa"
msgid "Warn about messages not starting by a capitalized letter (with a few allowed exceptions!)"
msgstr "Cảnh báo về những thông điệp không bắt đầu bằng chữ hoa (có vài trường hợp ngoại lệ là được phép!)"
msgid "Persistent Data Path"
msgstr "Đường Dẫn của Dữ Liệu Ổn Định"
msgid "The name of a json file storing those settings (unfortunately, Blender's system does not work here)"
msgstr "Tên của tập tin json lưu các giá trị sắp đặt ở trên (rất không may, hệ thống Blender không hoạt động ở đây)"
msgid "User Add-ons"
msgstr "Trình Bổ Sung của Người Dùng"
msgid "Collection of add-ons"
msgstr "Bộ sưu tập các trình bổ sung"
msgid "Animation Data"
msgstr "Dữ Liệu Hoạt Họa"
msgid "Animation data for data-block"
msgstr "Dữ liệu hoạt họa cho khối dữ liệu"
msgid "Action"
msgstr "Hành Động"
msgid "Active Action for this data-block"
msgstr "Hành Động đang Hoạt Động cho khối dữ liệu này"
msgid "Action Blending"
msgstr "Pha Trộn Hành Động"
msgid "Method used for combining Active Action's result with result of NLA stack"
msgstr "Phương pháp kết hợp kết quả của các Hành Động đang Hoạt Động với kết quả của ngăn xếp NLA"
msgid "Replace"
msgstr "Thay Thế"
msgid "The strip values replace the accumulated results by amount specified by influence"
msgstr "Các giá trị của dải phim thay thế các kết quả tích lũy bằng lượng chỉ định bởi ảnh hưởng"
msgid "Combine"
msgstr "Kết Hợp"
msgid "The strip values are combined with accumulated results by appropriately using addition, multiplication, or quaternion math, based on channel type"
msgstr "Các giá trị của dải được kết hợp với những kết quả đã tích tụ thông qua cách sử dụng các phép tính cộng, nhân, hoặc Quatenion thích hợp, dựa trên thể loại của kênh"
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
msgid "Weighted result of strip is added to the accumulated results"
msgstr "Kết quả cân trọng của dải phim sẽ được cộng vào các kết quả đã tích tụ"
msgid "Subtract"
msgstr "Khấu Trừ"
msgid "Weighted result of strip is removed from the accumulated results"
msgstr "Kết quả cân trọng của dải phim sẽ được khấu trừ khỏi kết quả đã tích tụ"
msgid "Multiply"
msgstr "Nhân"
msgid "Weighted result of strip is multiplied with the accumulated results"
msgstr "Kết quả cân trọng của dải phim sẽ được nhân với các kết quả đã tích tụ"
msgid "Action Extrapolation"
msgstr "Ngoại Suy"
msgid "Action to take for gaps past the Active Action's range (when evaluating with NLA)"
msgstr "Hành động để thi hành tại các khoảng trống bên ngoài phạm vi của Hành Động đang hoạt động (khi ước tính bằng NLA)"
msgid "Nothing"
msgstr "Không"
msgid "Strip has no influence past its extents"
msgstr "Dải phim sẽ không gây ảnh hưởng gì bên ngoài phạm vi của nó"
msgid "Hold"
msgstr "Giữ"
msgid "Hold the first frame if no previous strips in track, and always hold last frame"
msgstr "Giữ khung hình đầu tiên, nếu không có dải nào nằm trước trên rãnh, và luôn luôn giữ khung hình cuối"
msgid "Hold Forward"
msgstr "Giữ Phía Trước"
msgid "Only hold last frame"
msgstr "Chỉ giữ khung hình cuối mà thôi"
msgid "Action Influence"
msgstr "Ảnh Hưởng của Hành Động"
msgid "Amount the Active Action contributes to the result of the NLA stack"
msgstr "Mức đóng góp của Hành Động đang Hoạt Động vào kết quả của ngăn xếp NLA"
msgid "Tweak Mode Action Storage"
msgstr "Chế Độ Tinh Chỉnh: Kho Lưu Trữ Hành Động"
msgid "Slot to temporarily hold the main action while in tweak mode"
msgstr "Khe để tạm thời giữ hành động chính trong khi ở chế độ tinh chỉnh"
msgid "Drivers"
msgstr "Điều Vận"
msgid "The Drivers/Expressions for this data-block"
msgstr "Điều Vận/Biểu Thức cho khối dữ liệu này"
msgid "NLA Tracks"
msgstr "Rãnh NLA"
msgid "NLA Tracks (i.e. Animation Layers)"
msgstr "Những rãnh NLA (ví dụ: các Tầng Lớp Hoạt Họa)"
msgid "NLA Evaluation Enabled"
msgstr "Sử Dụng Ước Tính NLA"
msgid "NLA stack is evaluated when evaluating this block"
msgstr "Ngăn xếp NLA được ước tính khi đánh giá khối này"
msgid "Use NLA Tweak Mode"
msgstr "Dùng Chế Độ Hiệu Chỉnh NLA"
msgid "Whether to enable or disable tweak mode in NLA"
msgstr "Bật/Tắt chế độ hiệu chỉnh NLA"
msgid "Collection of Driver F-Curves"
msgstr "Bộ Sưu Tập các Đường Cong-F Điều Vận"
msgid "Animation Visualization"
msgstr "Hình Dung Hoạt Họa"
msgid "Settings for the visualization of motion"
msgstr "Sắp đặt dành cho diễn họa chuyển động"
msgid "Motion Paths"
msgstr "Đường Chuyển Động"
msgid "Motion Path settings for visualization"
msgstr "Những sắp đặt của Đường Chuyển Động cho diễn họa"
msgid "Motion Path Settings"
msgstr "Sắp Đặt Đường Chuyển Động"
msgid "Motion Path settings for animation visualization"
msgstr "Những sắp đặt của Đường Chuyển Động cho quá trình diễn họa hoạt họa"
msgid "Bake Location"
msgstr "Vị Trí Nướng"
msgid "When calculating Bone Paths, use Head or Tips"
msgstr "Khi tính toán Đường Chuyển Động của Xương, dùng Đầu hoặc các Đỉnh"
msgid "Heads"
msgstr "Đầu"
msgid "Calculate bone paths from heads"
msgstr "Tính các đường chuyển động của xương từ các đầu"
msgid "Tails"
msgstr "Đuôi"
msgid "Calculate bone paths from tails"
msgstr "Tính đường chuyển động của xương từ các đuôi"
msgid "After Current"
msgstr "Sau Khung Hiện Tại"
msgid "Number of frames to show after the current frame (only for 'Around Current Frame' Onion-skinning method)"
msgstr "Số khung hình sẽ hiển thị sau khung hiện tại (chỉ dành cho phương pháp Bóc Vỏ Hành 'Quanh Khung Hình Hiện Tại' mà thôi)"
msgid "Before Current"
msgstr "Trước Khung Hiện Tại"
msgid "Number of frames to show before the current frame (only for 'Around Current Frame' Onion-skinning method)"
msgstr "Số khung phim sẽ hiển thị trước khung hiện tại (chỉ dành cho phương pháp Bóc Vỏ Hành 'Quanh Khung Hình Hiện Tại' mà thôi)"
msgid "End Frame"
msgstr "Khung Hình Cuối"
msgid "End frame of range of paths to display/calculate (not for 'Around Current Frame' Onion-skinning method)"
msgstr "Phạm vi khung hình kết thúc của các đường dẫn để hiển thị/tính toán (không dành cho phương pháp Bóc Vỏ Hành 'Quanh Khung Hình Hiện Tại')"
msgid "Start Frame"
msgstr "Khung Hình Đầu"
msgid "Starting frame of range of paths to display/calculate (not for 'Around Current Frame' Onion-skinning method)"
msgstr "Phạm vi khung phim đầu tiên của các đường dẫn để hiển thị/tính toán (không dành cho phương pháp Bóc Vỏ Hành 'Quanh Khung Hình Hiện Tại')"
msgid "Frame Step"
msgstr "Số Bước Khung Hình"
msgid "Number of frames between paths shown (not for 'On Keyframes' Onion-skinning method)"
msgstr "Số khung hình giữa các đường dẫn đang hiển thị (không dành cho phương pháp Bóc Vỏ Hành 'Tại Khung Khóa')"
msgid "Has Motion Paths"
msgstr "Có Đường Chuyển Động"
msgid "Are there any bone paths that will need updating (read-only)"
msgstr "Có đường chuyển động của xương nào cần phải cập nhật không (chỉ đọc mà thôi)"
msgid "Paths Range"
msgstr "Phạm Vi Đường Dẫn"
msgid "Type of range to calculate for Motion Paths"
msgstr "Thể loại phạm vi để tính toán cho các Đường Chuyển Động"
msgid "All Keys"
msgstr "Toàn Bộ các Khung Khóa"
msgid "From the first keyframe to the last"
msgstr "Từ khung khóa đầu tiên đến khung khóa cuối cùng"
msgid "Selected Keys"
msgstr "Các Khung Khóa được Chọn"
msgid "From the first selected keyframe to the last"
msgstr "Từ khung khóa được chọn đầu tiên đến khung khóa cuối cùng"
msgid "Scene Frame Range"
msgstr "Phạm Vi Khung Hình của Cảnh"
msgid "The entire Scene / Preview range"
msgstr "Toàn bộ phạm vi Cảnh / Xem Trước"
msgid "Manual Range"
msgstr "Đặt Phạm Vi Thủ Công"
msgid "Manually determined frame range"
msgstr "Xác định phạm vi khung hình một cách thủ công"
msgid "Show Frame Numbers"
msgstr "Hiện Số Khung Hình"
msgid "Show frame numbers on Motion Paths"
msgstr "Hiện số khung hình trên các Đường Chuyển Động"
msgid "All Action Keyframes"
msgstr "Toàn Bộ các Khung Khóa của Hành Động"
msgid "For bone motion paths, search whole Action for keyframes instead of in group with matching name only (is slower)"
msgstr "Đối với các đường chuyển động của xương, lùng toàn bộ Hành Động để tìm các khung khóa, thay vì chỉ trong nhóm có tên xứng khớp mà thôi (chậm hơn)"
msgid "Highlight Keyframes"
msgstr "Nêu Bật các Khung Khóa"
msgid "Emphasize position of keyframes on Motion Paths"
msgstr "Nhấn mạnh vị trí của những khung khóa trên các Đường Chuyển Động"
msgid "Show Keyframe Numbers"
msgstr "Hiển Thị Số Khung Khóa"
msgid "Show frame numbers of Keyframes on Motion Paths"
msgstr "Hiển thị số khung hình của các Khung Khóa trên Đường Chuyển Động"
msgid "Paths Type"
msgstr "Loại Đường Chuyển Động"
msgid "Type of range to show for Motion Paths"
msgstr "Loại phạm vi để hiển thị các Đường Chuyển Động"
msgid "Around Frame"
msgstr "Quanh Khung Phim"
msgid "Display Paths of poses within a fixed number of frames around the current frame"
msgstr "Hiển thị những Đường Dẫn của các tư thế trong một số khung hình nhất định chung quanh khung hình hiện tại"
msgid "In Range"
msgstr "Trong Phạm Vi"
msgid "Display Paths of poses within specified range"
msgstr "Hiển thị những Đường Chuyển Động của các tư thế trong phạm vi đã định"
msgid "Any Type"
msgstr "Kiểu Bất Kỳ"
msgid "RNA type used for pointers to any possible data"
msgstr "Kiểu RNA sử dụng cho các con trỏ chỉ đến bất cứ dữ liệu nào"
msgid "Area in a subdivided screen, containing an editor"
msgstr "Khu vực trong màn hình được chia nhỏ, có chứa một trình biên soạn"
msgid "Height"
msgstr "Chiều Cao"
msgid "Area height"
msgstr "Chiều cao của khu vực"
msgid "Regions"
msgstr "Các Vùng"
msgid "Regions this area is subdivided in"
msgstr "Những vùng mà diện tích này được phân chia ra"
msgid "Show Menus"
msgstr "Hiển Thị Trình Đơn"
msgid "Show menus in the header"
msgstr "Hiển thị trình đơn trong thanh tiêu đề"
msgid "Spaces"
msgstr "Không Gian/Dấu Cách Trống"
msgid "Spaces contained in this area, the first being the active space (NOTE: Useful for example to restore a previously used 3D view space in a certain area to get the old view orientation)"
msgstr "Những không gian nằm trong khu vực này, trước tiên nhất là diện tích đang hoạt động (LƯU Ý: Có lợi trong việc phục hồi không gian góc nhìn 3D đã sử dụng trước đây, trong một khu vực nào đó, để lấy lại định hướng cũ của góc nhìn, chẳng hạn)"
msgid "Editor Type"
msgstr "Loại Trình Biên Soạn"
msgid "Current editor type for this area"
msgstr "Loại trình biên soạn hiện thời cho khu vực này"
msgid "Empty"
msgstr "Đối Tượng Trống Rỗng"
msgid "3D Viewport"
msgstr "Cổng Nhìn 3D"
msgid "Manipulate objects in a 3D environment"
msgstr "Điều khiển đối tượng trong môi trường 3D"
msgid "UV/Image Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn UV/Hình Ảnh"
msgid "View and edit images and UV Maps"
msgstr "Xem và biên soạn ảnh cùng Ánh Xạ UV"
msgid "Node Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Nút"
msgid "Editor for node-based shading and compositing tools"
msgstr "Bộ biên soạn cho các công cụ cơ sở nút về tô bóng và tổng hợp"
msgid "Video Sequencer"
msgstr "Trình Phối Hình"
msgid "Video editing tools"
msgstr "Công cụ biên soạn video"
msgid "Movie Clip Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Đoạn Phim"
msgid "Motion tracking tools"
msgstr "Công cụ giám sát chuyển động"
msgid "Dope Sheet"
msgstr "Bảng Hành Động"
msgid "Adjust timing of keyframes"
msgstr "Chỉnh thời gian của các khung khóa"
msgid "Graph Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgid "Edit drivers and keyframe interpolation"
msgstr "Biên soạn các điều vận và sự nội suy khung khóa"
msgid "Nonlinear Animation"
msgstr "Hoạt Họa Phi Tuyến Tính"
msgid "Combine and layer Actions"
msgstr "Kết hợp và phân tầng các Hành Động"
msgid "Text Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Văn Bản"
msgid "Edit scripts and in-file documentation"
msgstr "Soạn tập lệnh và dẫn chứng trong tập tin"
msgid "Python Console"
msgstr "Bàn Giao Tiếp Python"
msgid "Interactive programmatic console for advanced editing and script development"
msgstr "Bàn giao tiếp lập trình tương tác để biên soạn thâm sâu và phát triển tập lệnh"
msgid "Info"
msgstr "Thông Tin"
msgid "Log of operations, warnings and error messages"
msgstr "Nhật ký của các thao tác, cảnh báo và các thông điệp báo lỗi"
msgid "Top Bar"
msgstr "Thanh Đỉnh"
msgid "Global bar at the top of the screen for global per-window settings"
msgstr "Thanh toàn cầu trên đỉnh của màn hình cho các sắp đặt toàn cầu của từng cửa sổ"
msgid "Status Bar"
msgstr "Thanh Trạng Thái"
msgid "Global bar at the bottom of the screen for general status information"
msgstr "Thanh chứa thông tin thống kê chung nằm ở đáy của màn hình, hiện diện toàn cầu"
msgid "Outliner"
msgstr "Mục Lục"
msgid "Overview of scene graph and all available data-blocks"
msgstr "Khái quát cấu trúc dữ liệu và toàn bộ các khối dữ liệu có sẵn"
msgid "Properties"
msgstr "Tính Chất"
msgid "Edit properties of active object and related data-blocks"
msgstr "Biên soạn tính chất của đối tượng hoạt động và các khối dữ liệu liên quan"
msgid "File Browser"
msgstr "Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Browse for files and assets"
msgstr "Duyệt các tập tin và tài sản"
msgid "Spreadsheet"
msgstr "Bảng Tính"
msgid "Explore geometry data in a table"
msgstr "Tham khảo hình dạng trong một bảng"
msgid "Preferences"
msgstr "Cài Đặt Sở Thích"
msgid "Edit persistent configuration settings"
msgstr "Biên soạn các cài đặt cấu hình ổn định"
msgid "Width"
msgstr "Chiều Rộng"
msgid "Area width"
msgstr "Chiều rộng diện tích"
msgid "X Position"
msgstr "Vị Trí X"
msgid "The window relative vertical location of the area"
msgstr "Vị trí dựng đứng tương đối của cửa sổ với diện tích"
msgid "Y Position"
msgstr "Vị Trí Y"
msgid "The window relative horizontal location of the area"
msgstr "Vị trí ngang tương đối của cửa sổ với diện tích"
msgid "Area Spaces"
msgstr "Các Không Gian của Diện Tích"
msgid "Collection of spaces"
msgstr "Bộ sưu tập các không gian"
msgid "Active Space"
msgstr "Không Gian đang Hoạt Động"
msgid "Space currently being displayed in this area"
msgstr "Không gian đang được hiển thị trong diện tích này"
msgid "Armature Bones"
msgstr "Xương của Khung Rối"
msgid "Collection of armature bones"
msgstr "Bộ sưu tập các xương của khung rối"
msgid "Active Bone"
msgstr "Xương đang Hoạt Động"
msgid "Armature's active bone"
msgstr "Xương đang hoạt động của khung rối"
msgid "Armature Deform Constraint Targets"
msgstr "Đích của Ràng Buộc Biến Dạng Khung Rối"
msgid "Collection of target bones and weights"
msgstr "Bộ sưu tập các xương và trọng lượng đích"
msgid "Armature EditBones"
msgstr "Xương Soạn Khung Rối"
msgid "Collection of armature edit bones"
msgstr "Bộ sưu tập các xương biên soạn của khung rối"
msgid "Active EditBone"
msgstr "Xương Biên Soạn đang Hoạt Động"
msgid "Armatures active edit bone"
msgstr "Xương biên soạn đang hoạt động của khung rối"
msgid "Catalog Path"
msgstr "Đường Dẫn Danh Mục"
msgid "Asset Library Reference"
msgstr "Tham Chiếu Thư Viện Tài Sản"
msgid "Identifier to refer to the asset library"
msgstr "Định danh của thư viện tài sản"
msgid "Asset Data"
msgstr "Dữ Liệu Tài Sản"
msgid "Additional data stored for an asset data-block"
msgstr "Dữ liệu bổ sung cho một khối dữ liệu-tài sản được lưu lại"
msgid "Active Tag"
msgstr "Dấu Nhãn đang Hoạt Động"
msgid "Index of the tag set for editing"
msgstr "Chỉ số của dấu nhãn sẽ biên soạn"
msgid "Author"
msgstr "Tác Giả"
msgid "Name of the creator of the asset"
msgstr "Tên của người kiến tạo tài sản"
msgid "Catalog UUID"
msgstr "UUID của Danh mục"
msgid "Identifier for the asset's catalog, used by Blender to look up the asset's catalog path. Must be a UUID according to RFC4122"
msgstr "Định danh cho danh mục của tài sản, được Blender sử dụng để tra cứu đường dẫn danh mục của tài sản. Nhất định phải là UUID, chiểu theo RFC4122"
msgid "Catalog Simple Name"
msgstr "Tên Đơn Giản của Danh Mục"
msgid "Simple name of the asset's catalog, for debugging and data recovery purposes"
msgstr "Tên đơn giản của danh mục tài sản, dành cho mục đích gỡ lỗi và phục hồi dữ liệu"
msgid "Copyright"
msgstr "Bản Quyền"
msgid "Copyright notice for this asset. An empty copyright notice does not necessarily indicate that this is copyright-free. Contact the author if any clarification is needed"
msgstr "Thông báo bản quyền cho nội dung này. Thông báo bản quyền trống không nhất thiết chỉ ra rằng cái này không có bản quyền. Liên hệ với tác giả nếu cần làm rõ vấn đề"
msgid "Description"
msgstr "Miêu Tả"
msgid "A description of the asset to be displayed for the user"
msgstr "Miêu tả của tài sản để cho người dùng đọc"
msgid "License"
msgstr "Giấy Phép"
msgid "The type of license this asset is distributed under. An empty license name does not necessarily indicate that this is free of licensing terms. Contact the author if any clarification is needed"
msgstr "Thể loại giấy phép mà tài sản này được phân phối theo. Tên giấy phép trống không nhất thiết chỉ ra rằng cái này không có điều khoản cấp phép. Liên hệ với tác giả nếu cần làm rõ vấn đề"
msgid "Tags"
msgstr "Dấu nhãn"
msgid "Custom tags (name tokens) for the asset, used for filtering and general asset management"
msgstr "Dấu nhãn tùy chỉnh (danh hiệu) của tài sản, sử dụng để thanh lọc và quản lý tài sản nói chung"
msgid "Asset Representation"
msgstr "Đại Diện Tài Sản"
msgid "Information about an entity that makes it possible for the asset system to deal with the entity as asset"
msgstr "Thông tin về một thực thể giúp hệ thống tài sản có thể xử lý thực thể đó như một tài sản"
msgid "Full Library Path"
msgstr "Đường Dẫn Thư Viện Đầy Đủ"
msgid "Absolute path to the .blend file containing this asset"
msgstr "Đường dẫn tuyệt đối đến tập tin .blend chứa tài sản này"
msgid "Full Path"
msgstr "Đường Dẫn Đầy Đủ"
msgid "Absolute path to the .blend file containing this asset extended with the path of the asset inside the file"
msgstr "Đường dẫn tuyệt đối đến tập tin .blend chứa tài sản này mở rộng với đường dẫn của nội dung nội bên trong tập tin"
msgctxt "ID"
msgid "Data-block Type"
msgstr "Thể Loại Khối Dữ Liệu"
msgid "The type of the data-block, if the asset represents one ('NONE' otherwise)"
msgstr "Kiểu khối dữ liệu, nếu nội dung đại diện cho một kiểu nào đó (NONE' (KHÔNG CÓ) nếu ngược lại)"
msgctxt "ID"
msgid "Action"
msgstr "Hành Động"
msgctxt "ID"
msgid "Armature"
msgstr "Khung Rối"
msgctxt "ID"
msgid "Brush"
msgstr "Đầu Bút"
msgctxt "ID"
msgid "Cache File"
msgstr "Tập Tin Bộ Nhớ Đệm"
msgctxt "ID"
msgid "Camera"
msgstr "Máy Quay Phim"
msgctxt "ID"
msgid "Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập"
msgctxt "ID"
msgid "Curve"
msgstr "Đường Cong"
msgctxt "ID"
msgid "Curves"
msgstr "Các Đường Cong"
msgctxt "ID"
msgid "Font"
msgstr "Phông"
msgctxt "ID"
msgid "Grease Pencil"
msgstr "Bút Chì Dầu"
msgctxt "ID"
msgid "Grease Pencil v3"
msgstr "Bút Chì Dầu v3"
msgctxt "ID"
msgid "Image"
msgstr "Hình Ảnh"
msgctxt "ID"
msgid "Key"
msgstr "Khóa"
msgctxt "ID"
msgid "Lattice"
msgstr "Lưới Rào"
msgctxt "ID"
msgid "Library"
msgstr "Thư Viện"
msgctxt "ID"
msgid "Light"
msgstr "Nguồn/Ánh Sáng/Đèn"
msgctxt "ID"
msgid "Light Probe"
msgstr "Dò Ánh Sáng"
msgctxt "ID"
msgid "Line Style"
msgstr "Phong Cách Đường Nét"
msgctxt "ID"
msgid "Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc"
msgctxt "ID"
msgid "Material"
msgstr "Nguyên Vật Liệu"
msgctxt "ID"
msgid "Mesh"
msgstr "Khung Lưới"
msgctxt "ID"
msgid "Metaball"
msgstr "Siêu Cầu"
msgctxt "ID"
msgid "Movie Clip"
msgstr "Đoạn Phim"
msgctxt "ID"
msgid "Node Tree"
msgstr "Cây Nút"
msgctxt "ID"
msgid "Object"
msgstr "Đối Tượng"
msgctxt "ID"
msgid "Paint Curve"
msgstr "Đường Cong Sơn"
msgctxt "ID"
msgid "Palette"
msgstr "Bảng Pha Màu"
msgctxt "ID"
msgid "Particle"
msgstr "Hạt"
msgctxt "ID"
msgid "Point Cloud"
msgstr "Mây Điểm Chấm"
msgctxt "ID"
msgid "Scene"
msgstr "Cảnh"
msgctxt "ID"
msgid "Screen"
msgstr "Màn Hình"
msgctxt "ID"
msgid "Sound"
msgstr "Âm Thanh"
msgctxt "ID"
msgid "Speaker"
msgstr "Loa"
msgctxt "ID"
msgid "Text"
msgstr "Văn Bản"
msgctxt "ID"
msgid "Texture"
msgstr "Chất Liệu"
msgctxt "ID"
msgid "Volume"
msgstr "Thể Tích"
msgctxt "ID"
msgid "Window Manager"
msgstr "Trình Quản Lý Cửa Sổ"
msgctxt "ID"
msgid "Workspace"
msgstr "Không Gian Làm Việc"
msgctxt "ID"
msgid "World"
msgstr "Thế Giới"
msgid "The local data-block this asset represents; only valid if that is a data-block in this file"
msgstr "Khối dữ liệu cục bộ mà tài sản này đại diện cho nó; chỉ hợp lệ nếu đó là khối dữ liệu trong tập tin này mà thôi"
msgid "Asset Metadata"
msgstr "Siêu Dữ Liệu của Tài Sản"
msgid "Additional information about the asset"
msgstr "Thông tin bổ sung về tài sản"
msgid "Asset Shelf"
msgstr "Kệ để Tài Sản"
msgid "Regions for quick access to assets"
msgstr "Các vùng để truy cập nhanh vào tài sản"
msgid "Asset Library"
msgstr "Thư Viện Tài Sản"
msgid "Choose the asset library to display assets from"
msgstr "Chọn thư viện tài sản để hiển thị các tài sản từ đó"
msgid "All"
msgstr "Toàn Bộ"
msgid "Show assets from all of the listed asset libraries"
msgstr "Hiển thị các tài sản từ toàn bộ các thư viện tài sản được liệt kê"
msgid "Current File"
msgstr "Tập tin hiện tại"
msgid "Show the assets currently available in this Blender session"
msgstr "Hiển thị các tài sản hiện có trong phiên sử dụng Blender này"
msgid "Essentials"
msgstr "Cốt Yếu"
msgid "Show the basic building blocks and utilities coming with Blender"
msgstr "Hiển thị các khối xây dựng cơ bản và các tiện ích đi kèm với Blender"
msgid "Custom"
msgstr "Tùy Chỉnh"
msgid "Show assets from the asset libraries configured in the Preferences"
msgstr "Hiển thị các tài sản từ thư viện tài sản đã cài đặt trong Cấu Hình"
msgid "ID Name"
msgstr "Tên ID"
msgid "Options"
msgstr "Các Tùy Chọn"
msgid "Options for this asset shelf type"
msgstr "Tùy chọn cho thể loại giá kệ cho tài sản này"
msgid "No Asset Dragging"
msgstr "Không Kéo Rê Tài Sản"
msgid "Disable the default asset dragging on drag events. Useful for implementing custom dragging via custom key-map items"
msgstr "Tắt tính năng kéo rê tài sản mặc định trên các sự kiện kéo rê. Hữu ích cho việc triển khai thao tác kéo rê tùy chỉnh thông qua các bố trí bàn phím tự đặt"
msgid "Space Type"
msgstr "Thể Loại Không Gian"
msgid "The space where the asset shelf is going to be used in"
msgstr "Không gian mà giá kệ tài sản sẽ được sử dụng ở trong đó"
msgid "Preview Size"
msgstr "Kích Thước Xem Trước"
msgid "Size of the asset preview thumbnails in pixels"
msgstr "Kích thước của hình thu nhỏ xem trước tài sản tính bằng điểm ảnh"
msgid "Display Filter"
msgstr "Thanh Lọc Hiển Thị"
msgid "Filter assets by name"
msgstr "Thanh lọc tài sản theo tên"
msgid "Show Names"
msgstr "Hiển Thị Tên"
msgid "Show the asset name together with the preview. Otherwise only the preview will be visible"
msgstr "Hiển thị tên tài sản cùng với bản xem trước. Nếu không thì chỉ có bản xem trước là sẽ được hiển thị mà thôi"
msgid "Asset Tag"
msgstr "Dấu Nhãn Tài Sản"
msgid "User defined tag (name token)"
msgstr "Dấu nhãn do người dùng định nghĩa (danh hiệu)"
msgid "The identifier that makes up this tag"
msgstr "Định danh được sử dụng để tạo nên dấu nhãn này"
msgid "Asset Tags"
msgstr "Dấu Nhãn Tài Sản"
msgid "Collection of custom asset tags"
msgstr "Bộ sưu tập bộ dấu nhãn tài sản tùy chỉnh"
msgid "Asset Weak Reference"
msgstr "Tham Chiếu Yếu tới Tài Sản"
msgid "Weak reference to some asset"
msgstr "Tham chiếu yếu đến một số tài sản"
msgid "Geometry attribute"
msgstr "Thuộc tính hình học"
msgid "Data Type"
msgstr "Kiểu Dữ Liệu"
msgid "Type of data stored in attribute"
msgstr "Kiểu dữ liệu lưu trữ trong thuộc tính"
msgid "Float"
msgstr "Số Thật"
msgid "Floating-point value"
msgstr "Giá trị số thực"
msgid "Integer"
msgstr "Số Nguyên"
msgid "32-bit integer"
msgstr "Số nguyên 32-bit"
msgid "Vector"
msgstr "Véctơ"
msgid "3D vector with floating-point values"
msgstr "Véctơ 3D trong các giá trị dấu phẩy động"
msgid "RGBA color with 32-bit floating-point values"
msgstr "Màu RGBA với các giá trị số thực 32-bit"
msgid "Byte Color"
msgstr "Màu Byte"
msgid "RGBA color with 8-bit positive integer values"
msgstr "Màu RGBA với các giá trị nguyên dương 8 bit"
msgid "String"
msgstr "Chuỗi Ký Tự/String"
msgid "Text string"
msgstr "Chuỗi văn bản"
msgid "Boolean"
msgstr "Bool"
msgid "True or false"
msgstr "Đúng/Thật hoặc Sai/Giả"
msgid "2D Vector"
msgstr "Véctơ 2D"
msgid "2D vector with floating-point values"
msgstr "Véctơ 2D với các giá trị số thực"
msgid "8-Bit Integer"
msgstr "8-Bit Integer (Số Nguyên)"
msgid "Smaller integer with a range from -128 to 127"
msgstr "Số nguyên với phạm vi nhỏ hơn từ -128 đến 127 mà thôi"
msgid "2D Integer Vector"
msgstr "Véctơ Số Nguyên 2D"
msgid "32-bit signed integer vector"
msgstr "Véctơ số nguyên có dấu 32 bit"
msgid "Quaternion"
msgstr "Quatenion"
msgid "Floating point quaternion rotation"
msgstr "Phép xoay chiều quaternion dấu phẩy động"
msgid "Domain"
msgstr "Phạm Vi"
msgid "Domain of the Attribute"
msgstr "Phạm Vi của Thuộc Tính"
msgid "Point"
msgstr "Điểm/Chấm"
msgid "Attribute on point"
msgstr "Thuộc tính về điểm"
msgid "Edge"
msgstr "Cạnh"
msgid "Attribute on mesh edge"
msgstr "Thuộc tính về cạnh khung lưới"
msgid "Face"
msgstr "Mặt"
msgid "Attribute on mesh faces"
msgstr "Thuộc tính về các mặt khung lưới"
msgid "Face Corner"
msgstr "Góc Mặt"
msgid "Attribute on mesh face corner"
msgstr "Thuộc tính về góc mặt của khung lưới"
msgid "Spline"
msgstr "Mẫu Cong"
msgid "Attribute on spline"
msgstr "Thuộc tính về chốt trục"
msgid "Instance"
msgstr "Thực Thể"
msgid "Attribute on instance"
msgstr "Thuộc tính về thực thể"
msgid "Layer"
msgstr "Tầng Lớp"
msgid "Attribute on Grease Pencil layer"
msgstr "Thuộc tính trên tầng lớp Bút Chì Dầu"
msgid "Is Internal"
msgstr "Là Nội Bộ"
msgid "The attribute is meant for internal use by Blender"
msgstr "Thuộc tính chỉ dành cho Blender sử dụng nội bộ mà thôi"
msgid "Is Required"
msgstr "Đòi Hỏi"
msgid "Whether the attribute can be removed or renamed"
msgstr "Liệu thuộc tính có thể xóa đi hoặc đổi tên được hay không"
msgid "Name of the Attribute"
msgstr "Tên của Thuộc Tính"
msgid "Bool Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Lôgic Bool"
msgid "Geometry attribute that stores booleans"
msgstr "Thuộc tính hình học lưu trữ các boolean"
msgid "Byte Color Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Màu của Byte"
msgid "Geometry attribute that stores RGBA colors as positive integer values using 8-bits per channel"
msgstr "Thuộc tính hình học lưu trữ màu RGBA dưới dạng giá trị nguyên dương sử dụng 8 bit trên mỗi kênh"
msgid "8-bit Integer Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Số Nguyên 8 bit"
msgid "Geometry attribute that stores 8-bit integers"
msgstr "Thuộc tính hình học lưu trữ các số nguyên 8-bit"
msgid "Float2 Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Float2"
msgid "Geometry attribute that stores floating-point 2D vectors"
msgstr "Thuộc tính hình học lưu trữ các véctơ số thực 2D"
msgid "Float Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Float"
msgid "Geometry attribute that stores floating-point values"
msgstr "Thuộc tính hình học lưu trữ các giá trị số thực"
msgid "Float Color Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Màu Float"
msgid "Geometry attribute that stores RGBA colors as floating-point values using 32-bits per channel"
msgstr "Thuộc tính hình học lưu trữ màu RGBA dưới dạng giá trị dấu phẩy động sử dụng 32 bit trên mỗi kênh"
msgid "Float Vector Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Véctơ Float"
msgid "Geometry attribute that stores floating-point 3D vectors"
msgstr "Thuộc tính hình học lưu trữ vectơ 3D số thực"
msgid "2D Integer Vector Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Véctơ Số Nguyên 2D"
msgid "Geometry attribute that stores 2D integer vectors"
msgstr "Thuộc tính hình học lưu trữ các véctơ số nguyên 2D"
msgid "Integer Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Integer"
msgid "Geometry attribute that stores integer values"
msgstr "Thuộc tính hình học lưu trữ các giá trị số nguyên"
msgid "Quaternion Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Quaternion"
msgid "Geometry attribute that stores rotation"
msgstr "Thuộc tính hình học lưu trữ xoay chiều"
msgid "String Attribute"
msgstr "Thuộc Tính String"
msgid "Geometry attribute that stores strings"
msgstr "Thuộc tính hình học lưu trữ các chuỗi ký tự"
msgid "Attribute Group"
msgstr "Nhóm Thuộc Tính"
msgid "Group of geometry attributes"
msgstr "Nhóm các thuộc tính hình học"
msgid "Active Attribute"
msgstr "Thuộc Tính đang Hoạt Động"
msgid "Active attribute"
msgstr "Thuộc tính đang hoạt động"
msgid "Active Color"
msgstr "Màu đang Sử Dụng"
msgid "Active color attribute for display and editing"
msgstr "Thuộc tính màu đang hoạt động hòng để hiển thị và chỉnh sửa"
msgid "Active Color Index"
msgstr "Chỉ Số Màu đang Hoạt Động"
msgid "Active color attribute index"
msgstr "Chỉ số của thuộc tính màu đang hoạt động"
msgid "Active Color Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Màu đang Hoạt Động"
msgid "The name of the active color attribute for display and editing"
msgstr "Tên của thuộc tính màu hoạt động để hiển thị và biên soạn"
msgid "Active Attribute Index"
msgstr "Chỉ Số của Thuộc Tính đang Hoạt Động"
msgid "Active attribute index"
msgstr "Chỉ số của thuộc tính đang hoạt động"
msgid "Default Color Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Màu Mặc Định"
msgid "The name of the default color attribute used as a fallback for rendering"
msgstr "Tên của thuộc tính màu mặc định sử dụng làm dự phòng cho kết xuất"
msgid "Active Render Color Index"
msgstr "Chỉ Số Màu Kết Xuất đang Hoạt Động"
msgid "The index of the color attribute used as a fallback for rendering"
msgstr "Chỉ số của thuộc tính màu dự phòng cho kết xuất"
msgid "Bake Data"
msgstr "Nướng Dữ Liệu"
msgid "Bake data for a Scene data-block"
msgstr "Dữ liệu nướng cho một khối dữ liệu Cảnh"
msgid "Cage Extrusion"
msgstr "Đẩy Trồi Khung Lồng"
msgid "Inflate the active object by the specified distance for baking. This helps matching to points nearer to the outside of the selected object meshes"
msgstr "Thổi phồng đối tượng đang hoạt động lên bằng khoảng cách nướng đã chỉ định. Điều này giúp cho việc khớp với các điểm nằm gần bên ngoài các khung lưới đối tượng đã được chọn"
msgid "Cage Object"
msgstr "Đối Tượng Khung Lồng"
msgid "Object to use as cage instead of calculating the cage from the active object with cage extrusion"
msgstr "Đối tượng để dùng làm khung lồng, thay vì tính toán khung lồng từ đối tượng hoạt động với sự đẩy trồi"
msgid "File Path"
msgstr "Tập Tin"
msgid "Image filepath to use when saving externally"
msgstr "Đường dẫn cho tập tin hình ảnh khi lưu ra"
msgid "Vertical dimension of the baking map"
msgstr "Cỡ chiều dọc của ánh xạ nướng"
msgid "Image Format"
msgstr "Định Dạng Hình Ảnh"
msgid "Margin"
msgstr "Lề"
msgid "Extends the baked result as a post process filter"
msgstr "Thi hành nới lề kết quả nướng như một bộ thanh lọc trong quá trình hậu kỳ xử lý"
msgid "Margin Type"
msgstr "Thể Loại Lề"
msgid "Algorithm to extend the baked result"
msgstr "Thuật toán mở rộng kết quả nướng"
msgid "Adjacent Faces"
msgstr "Các Mặt Kề Cạnh"
msgid "Use pixels from adjacent faces across UV seams"
msgstr "Sử dụng các điểm ảnh từ các mặt kề cạnh đường khâu UV"
msgid "Extend"
msgstr "Nới/Mở Rộng"
msgid "Extend border pixels outwards"
msgstr "Mở rộng các điểm ảnh ở đường viền ra phía bên ngoài"
msgid "Max Ray Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tối Đa cho Tia Xạ"
msgid "The maximum ray distance for matching points between the active and selected objects. If zero, there is no limit"
msgstr "Khoảng cách tia xạ tối đa cho quá trình so sánh các điểm giữa các đối tượng đang hoạt động và các đối tượng được chọn. Nếu là 0 thì có nghĩa là không có giới hạn"
msgid "Normal Space"
msgstr "Không Gian Pháp Tuyến"
msgid "Axis to bake in blue channel"
msgstr "Trục để nướng trong kênh màu lam"
msgid "+X"
msgstr "+X"
msgid "+Y"
msgstr "+Y"
msgid "+Z"
msgstr "+Z"
msgid "-X"
msgstr "-X"
msgid "-Y"
msgstr "-Y"
msgid "-Z"
msgstr "-Z"
msgid "Axis to bake in green channel"
msgstr "Trục để nướng trong kênh màu lục"
msgid "Axis to bake in red channel"
msgstr "Trục để nướng trong kênh màu đỏ"
msgid "Choose normal space for baking"
msgstr "Chọn không gian pháp tuyến để nướng"
msgid "Object"
msgstr "Đối Tượng"
msgid "Bake the normals in object space"
msgstr "Nướng các pháp tuyến trong không gian đối tượng"
msgid "Tangent"
msgstr "Tiếp Tuyến"
msgid "Bake the normals in tangent space"
msgstr "Nướng các pháp tuyến trong không gian tiếp tuyến"
msgid "Pass Filter"
msgstr "Thanh Lọc Lượt"
msgid "Passes to include in the active baking pass"
msgstr "Các lượt sử dụng trong lượt nướng đang hoạt động"
msgid "None"
msgstr "Không Có"
msgid "Emit"
msgstr "Phát Xạ"
msgid "Direct"
msgstr "Trực Tiếp"
msgid "Indirect"
msgstr "Gián Tiếp"
msgid "Diffuse"
msgstr "Khuếch Tán"
msgid "Glossy"
msgstr "Bóng Bẩy"
msgid "Transmission"
msgstr "Truyền Xạ"
msgid "Save Mode"
msgstr "Chế Độ Lưu"
msgid "Where to save baked image textures"
msgstr "Nơi lưu các chất liệu hình ảnh đã nướng"
msgid "Internal"
msgstr "Nội Bộ"
msgid "Save the baking map in an internal image data-block"
msgstr "Lưu ánh xạ nướng ở trong khối dữ liệu của hình ảnh"
msgid "External"
msgstr "Bên Ngoài"
msgid "Save the baking map in an external file"
msgstr "Lưu ánh xạ nướng ở tập tin bên ngoài"
msgid "Target"
msgstr "Mục Tiêu"
msgid "Where to output the baked map"
msgstr "Nơi cho xuất kết quả ánh xạ đã nướng ra"
msgid "Image Textures"
msgstr "Chất Liệu Hình Ảnh"
msgid "Bake to image data-blocks associated with active image texture nodes in materials"
msgstr "Nướng thành các khối dữ liệu liên quan tới các nút chất liệu hình ảnh đang hoạt động trong nguyên vật liệu"
msgid "Bake to the active color attribute on meshes"
msgstr "Nướng thuộc tính màu đang hoạt động trên các khung lưới"
msgid "Automatic Name"
msgstr "Đặt Tên Tự Động"
msgid "Automatically name the output file with the pass type (external only)"
msgstr "Tự động đặt tên cho tập tin lưu bằng tên của thể loại lượt thi hành (chỉ bên ngoài thôi)"
msgid "Cage"
msgstr "Khung Lồng"
msgid "Cast rays to active object from a cage"
msgstr "Phóng tia xạ từ khung lồng đến đối tượng đang hoạt động"
msgid "Clear"
msgstr "Xóa/Dọn Sạch"
msgid "Clear Images before baking (internal only)"
msgstr "Xóa các Hình Ảnh trước khi nướng (chỉ dùng cho chế độ nội bộ)"
msgid "Color the pass"
msgstr "Tô màu hành trình"
msgid "Add diffuse contribution"
msgstr "Thêm sự đóng góp của khuếch tán"
msgid "Add direct lighting contribution"
msgstr "Thêm sự đóng góp của ánh sáng trực tiếp"
msgid "Add emission contribution"
msgstr "Thêm sự đóng góp của phát xạ"
msgid "Add glossy contribution"
msgstr "Thêm sự đóng góp của độ bóng bẩy"
msgid "Add indirect lighting contribution"
msgstr "Thêm sự đóng góp của ánh sáng gián tiếp"
msgid "Add transmission contribution"
msgstr "Thêm sự đóng góp của sự truyền sóng"
msgid "Selected to Active"
msgstr "Cái được Chọn Sang cái đang Hoạt Động"
msgid "Bake shading on the surface of selected objects to the active object"
msgstr "Nướng thông tin tô bóng trên bề mặt của những đối tượng được chọn sang đối tượng đang hoạt động"
msgid "Split Materials"
msgstr "Phân Tách Nguyên Vật Liệu"
msgid "Split external images per material (external only)"
msgstr "Tách phân các hình ảnh từ bên ngoài ra tùy theo nguyên vật liệu (chỉ ngoại biên thôi)"
msgid "View From"
msgstr "Quan Sát Từ"
msgid "Source of reflection ray directions"
msgstr "Nguồn định hướng tia phản xạ"
msgid "Above Surface"
msgstr "Trên Bề Mặt"
msgid "Cast rays from above the surface"
msgstr "Bắn các tia từ trên bề mặt"
msgid "Active Camera"
msgstr "Máy Quay đang Hoạt Động"
msgid "Use the active camera's position to cast rays"
msgstr "Sử dụng vị trí của máy quay phim đang hoạt động để bắn tia"
msgid "Horizontal dimension of the baking map"
msgstr "Kích thước chiều ngang của ánh xạ nướng"
msgid "Control Point"
msgstr "Điểm Điều Khiển"
msgid "Coordinates of the control point"
msgstr "Tọa độ của điểm điều khiển"
msgid "Handle 1"
msgstr "Tay Cầm 1"
msgid "Coordinates of the first handle"
msgstr "Tọa độ của tay cầm thứ nhất"
msgid "Handle 1 Type"
msgstr "Kiểu Tay Cầm 1"
msgid "Handle types"
msgstr "Kiểu tay cầm"
msgid "Free"
msgstr "Phóng thích/Thả/Tự Do/Miễn Phí"
msgid "Aligned"
msgstr "Thẳng Hàng"
msgid "Handle 2"
msgstr "Tay Cầm 2"
msgid "Coordinates of the second handle"
msgstr "Tọa độ của tay cầm thứ hai"
msgid "Handle 2 Type"
msgstr "Loại Tay Cầm 2"
msgid "Hide"
msgstr "Ẩn Giấu"
msgid "Visibility status"
msgstr "Trạng thái của tầm nhìn"
msgid "Bevel Radius"
msgstr "Bán Kính Bo Tròn"
msgid "Radius for beveling"
msgstr "Bán kính để bo tròn"
msgid "Control Point selected"
msgstr "Điểm Điều Khiển đã được chọn"
msgid "Control point selection status"
msgstr "Trạng thái chọn điểm điều khiển"
msgid "Handle 1 selected"
msgstr "Tay cầm 1 được chọn"
msgid "Handle 1 selection status"
msgstr "Trạng thái chọn tay cầm 1"
msgid "Handle 2 selected"
msgstr "Tay cầm 2 được chọn"
msgid "Handle 2 selection status"
msgstr "Trạng thái chọn tay cầm 2"
msgid "Tilt"
msgstr "Xoay Nghiêng"
msgid "Tilt in 3D View"
msgstr "Độ xoay nghiêng trong Khung Nhìn 3D"
msgid "Weight"
msgstr "Trọng Lượng"
msgid "Softbody goal weight"
msgstr "Trọng lượng mục tiêu của thân mềm"
msgid "Blend-File Data"
msgstr "Dữ Liệu Tập Tin-Blend"
msgid "Main data structure representing a .blend file and all its data-blocks"
msgstr "Cấu trúc dữ liệu chính biểu tả một tập tin .blend và toàn bộ các khối dữ liệu của nó"
msgid "Actions"
msgstr "Hành Động"
msgid "Action data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu hành động"
msgid "Armatures"
msgstr "Khung Rối"
msgid "Armature data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của khung rối"
msgid "Brushes"
msgstr "Đầu Bút"
msgid "Brush data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của đầu bút"
msgid "Cache Files"
msgstr "Tập Tin Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Cache Files data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của các Tập Tin Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Cameras"
msgstr "Máy Quay Phim"
msgid "Camera data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của máy quay phim"
msgid "Collections"
msgstr "Bộ Sưu Tập"
msgid "Collection data-blocks"
msgstr "Bộ sưu tập các khối dữ liệu"
msgid "Curves"
msgstr "Đường Cong"
msgid "Curve data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của đường cong"
msgid "Filename"
msgstr "Tên Tập Tin"
msgid "Path to the .blend file"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin .blend"
msgid "Vector Fonts"
msgstr "Phông Véctơ"
msgid "Vector font data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của phông vectơ"
msgid "Grease Pencil"
msgstr "Bút Chì Dầu"
msgid "Grease Pencil data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của Bút Chì Dầu"
msgid "Hair Curves"
msgstr "Đường Cong Tóc"
msgid "Hair curve data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu đường cong tóc"
msgid "Images"
msgstr "Hình Ảnh"
msgid "Image data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của hình ảnh"
msgid "File Has Unsaved Changes"
msgstr "Tập Tin có Thay Đổi Nhưng Chưa được Lưu"
msgid "Have recent edits been saved to disk"
msgstr "Các thay đổi gần đây đã được lưu ra đĩa hay chưa"
msgid "File is Saved"
msgstr "Tập Tin đã được Lưu rồi"
msgid "Has the current session been saved to disk as a .blend file"
msgstr "Phiên hiện tại đã được lưu thành tập tin .blend trên đĩa chưa"
msgid "Lattices"
msgstr "Lưới Rào"
msgid "Lattice data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của lưới rào"
msgid "Libraries"
msgstr "Thư Viện"
msgid "Library data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của thư viện"
msgid "Light Probes"
msgstr "Bộ Thăm Dò Ánh Sáng"
msgid "Light Probe data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu Thăm Dò Ánh Sáng"
msgid "Lights"
msgstr "Nguồn Ánh Sáng"
msgid "Light data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu về nguồn/ánh sáng"
msgid "Line Styles"
msgstr "Phong Cách Đường Nét"
msgid "Line Style data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu về Phong Cách Đường Nét"
msgid "Masks"
msgstr "Màn Chắn Lọc"
msgid "Masks data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu Màn Chắn Lọc"
msgid "Materials"
msgstr "Nguyên Vật Liệu"
msgid "Material data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của nguyên vật liệu"
msgid "Meshes"
msgstr "Khung Lưới"
msgid "Mesh data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của khung lưới"
msgid "Metaballs"
msgstr "Siêu Cầu"
msgid "Metaball data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của siêu cầu"
msgid "Movie Clips"
msgstr "Đoạn Phim"
msgid "Movie Clip data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của Đoạn Phim"
msgid "Node Groups"
msgstr "Nhóm Nút"
msgid "Node group data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của nhóm nút"
msgid "Objects"
msgstr "Đối Tượng"
msgid "Object data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của đối tượng"
msgid "Paint Curves"
msgstr "Đường Cong Sơn"
msgid "Paint Curves data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của các Đường Cong Sơn"
msgid "Palettes"
msgstr "Bảng Pha Màu"
msgid "Palette data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu bảng pha màu"
msgid "Particles"
msgstr "Hạt"
msgid "Particle data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của hạt"
msgid "Point Clouds"
msgstr "Đám Mây Điểm"
msgid "Point cloud data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu về đám mây điểm"
msgid "Scenes"
msgstr "Cảnh"
msgid "Scene data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của cảnh"
msgid "Screens"
msgstr "Màn Hình"
msgid "Screen data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu màn hình"
msgid "Shape Keys"
msgstr "Hình Mẫu"
msgid "Shape Key data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của Hình Mẫu"
msgid "Sounds"
msgstr "Âm Thanh"
msgid "Sound data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của âm thanh"
msgid "Speakers"
msgstr "Loa"
msgid "Speaker data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của loa"
msgid "Texts"
msgstr "Văn Bản"
msgid "Text data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của văn bản"
msgid "Textures"
msgstr "Chất Liệu"
msgid "Texture data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của chất liệu"
msgid "Use Auto-Pack"
msgstr "Sử Dụng Tự Động Đóng Gói"
msgid "Automatically pack all external data into .blend file"
msgstr "Tự động gói toàn bộ các dữ liệu bên ngoài vào trong tập tin .blend"
msgid "Version"
msgstr "Phiên Bản"
msgid "File format version the .blend file was saved with"
msgstr "Phiên bản định dạng tập tin mà bản .blend đã được lưu"
msgid "Volumes"
msgstr "Thể Tích"
msgid "Volume data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu về thể tích"
msgid "Window Managers"
msgstr "Trình Quản Lý Cửa Sổ"
msgid "Window manager data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của trình quản lý cửa sổ"
msgid "Workspaces"
msgstr "Không Gian Làm Việc"
msgid "Workspace data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu về Không Gian Làm Việc"
msgid "Worlds"
msgstr "Thế Giới"
msgid "World data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu của thế giới"
msgid "Main Actions"
msgstr "Hành Động Chính"
msgid "Collection of actions"
msgstr "Bộ sưu tập của các hành động"
msgid "Main Armatures"
msgstr "Khung Rối Chính"
msgid "Collection of armatures"
msgstr "Bộ sưu tập của các khung rối"
msgid "Main Brushes"
msgstr "Các Đầu Bút Chính"
msgid "Collection of brushes"
msgstr "Bộ sưu tập của các đầu bút"
msgid "Main Cache Files"
msgstr "Bộ Nhớ Đệm Chính"
msgid "Collection of cache files"
msgstr "Bộ sưu tập của các bộ nhớ đệm"
msgid "Main Cameras"
msgstr "Máy Quay Phim Chính"
msgid "Collection of cameras"
msgstr "Bộ sưu tập các máy quay phim"
msgid "Main Collections"
msgstr "Bộ Sưu Tập Chính"
msgid "Collection of collections"
msgstr "Bộ sưu tập của các tổ hợp"
msgid "Main Curves"
msgstr "Đường Cong Chính"
msgid "Collection of curves"
msgstr "Bộ sưu tập các đường cong"
msgid "Main Fonts"
msgstr "Phông Chính"
msgid "Collection of fonts"
msgstr "Bộ sưu tập các phông"
msgid "Main Grease Pencils"
msgstr "Bút Chì Dầu"
msgid "Collection of grease pencils"
msgstr "Bộ sưu tập các Bút Chì Dầu"
msgid "Main Hair Curves"
msgstr "Đường Cong Tóc Chính"
msgid "Collection of hair curves"
msgstr "Bộ sưu tập các đường cong tóc"
msgid "Main Images"
msgstr "Hình Ảnh Chính"
msgid "Collection of images"
msgstr "Bộ sưu tập các hình ảnh"
msgid "Main Lattices"
msgstr "Lưới Rào Chính"
msgid "Collection of lattices"
msgstr "Bộ sưu tập các lưới rào"
msgid "Main Libraries"
msgstr "Thư Viện Chính"
msgid "Collection of libraries"
msgstr "Bộ sưu tập các thư viện"
msgid "Main Lights"
msgstr "Nguồn Sáng Chính"
msgid "Collection of lights"
msgstr "Bộ Sưu Tập của các Nguồn Sáng"
msgid "Main Line Styles"
msgstr "Phong Cách Đường Nét Chính"
msgid "Collection of line styles"
msgstr "Bộ sưu tập các phong cách nét"
msgid "Main Masks"
msgstr "Màn Chắn Lọc Chủ Yếu"
msgid "Collection of masks"
msgstr "Bộ sưu tập các màn chắn lọc"
msgid "Main Materials"
msgstr "Nguyên Vật Liệu Chính"
msgid "Collection of materials"
msgstr "Bộ sưu tập các nguyên vật liệu"
msgid "Main Meshes"
msgstr "Khung Lưới Chính"
msgid "Collection of meshes"
msgstr "Bộ sưu tập các khung lưới"
msgid "Main Metaballs"
msgstr "Siêu Cầu Chính"
msgid "Collection of metaballs"
msgstr "Bộ sưu tập các siêu cầu"
msgid "Main Movie Clips"
msgstr "Đoạn Phim Chính"
msgid "Collection of movie clips"
msgstr "Bộ sưu tập các đoạn phim"
msgid "Main Node Trees"
msgstr "Cây Nút Chính"
msgid "Collection of node trees"
msgstr "Bộ sưu tập các cây nút"
msgid "Main Objects"
msgstr "Đối Tượng Chính"
msgid "Collection of objects"
msgstr "Bộ sưu tập các đối tượng"
msgid "Main Paint Curves"
msgstr "Đường Cong Sơn Chính"
msgid "Collection of paint curves"
msgstr "Bộ sưu tập các đường cong sơn"
msgid "Main Palettes"
msgstr "Bảng Pha Màu Chính"
msgid "Collection of palettes"
msgstr "Bộ sưu tập các bảng pha màu"
msgid "Main Particle Settings"
msgstr "Sắp Đặt Chính của Hạt"
msgid "Collection of particle settings"
msgstr "Bộ sưu tập các sắp đặt của hạt"
msgid "Main Point Clouds"
msgstr "Đám Mây Điểm Chính"
msgid "Collection of point clouds"
msgstr "Bộ sưu tập của các đám mây điểm"
msgid "Main Light Probes"
msgstr "Bộ Thăm Dò Ánh Sáng Chính"
msgid "Collection of light probes"
msgstr "Bộ sưu tập của phần tử thăm dò ánh sáng"
msgid "Main Scenes"
msgstr "Cảnh Chính"
msgid "Collection of scenes"
msgstr "Bộ sưu tập các cảnh"
msgid "Main Screens"
msgstr "Màn Hình Chính"
msgid "Collection of screens"
msgstr "Bộ sưu tập các màn hình"
msgid "Main Sounds"
msgstr "Âm Thanh Chính"
msgid "Collection of sounds"
msgstr "Bộ sưu tập các âm thanh"
msgid "Main Speakers"
msgstr "Loa Chính"
msgid "Collection of speakers"
msgstr "Bộ sưu tập các loa"
msgid "Main Texts"
msgstr "Văn Bản Chính"
msgid "Collection of texts"
msgstr "Bộ sưu tập các văn bản"
msgid "Main Textures"
msgstr "Chất Liệu Chính"
msgid "Collection of textures"
msgstr "Bộ sưu tập chất liệu"
msgid "Main Volumes"
msgstr "Các Thể Tích Chính"
msgid "Collection of volumes"
msgstr "Bộ sưu tập các thể tích"
msgid "Main Window Managers"
msgstr "Quản Lý Cửa Sổ Chính"
msgid "Collection of window managers"
msgstr "Bộ sưu tập các quản lý cửa sổ"
msgid "Main Workspaces"
msgstr "Không Gian Làm Việc Chính"
msgid "Collection of workspaces"
msgstr "Bộ sưu tập không gian làm việc"
msgid "Main Worlds"
msgstr "Thế Giới Chính"
msgid "Collection of worlds"
msgstr "Bộ sưu tập các thế giới"
msgid "Blender RNA"
msgstr "RNA Blender"
msgid "Blender RNA structure definitions"
msgstr "Định nghĩa cấu trúc RNA của Blender"
msgid "Structs"
msgstr "Cấu Trúc"
msgid "Boid Rule"
msgstr "Quy Tắc Quần Thể"
msgid "Boid rule name"
msgstr "Tên quy tắc quần thể"
msgid "Goal"
msgstr "Mục Tiêu"
msgid "Go to assigned object or loudest assigned signal source"
msgstr "Đi đến đối tượng đã ấn định hay nguồn tín hiệu ấn định inh ỏi nhất"
msgid "Avoid"
msgstr "Tránh"
msgid "Get away from assigned object or loudest assigned signal source"
msgstr "Tránh xa đối tượng đã ấn định hoặc nguồn tín hiệu ấn định inh ỏi nhất"
msgid "Avoid Collision"
msgstr "Tránh Va Đập"
msgid "Maneuver to avoid collisions with other boids and deflector objects in near future"
msgstr "Chuyển hướng để tránh né va đập với quần thể khác và các đối tượng làm lệch hướng trong tương lai gần đây"
msgid "Separate"
msgstr "Tách Phân"
msgid "Keep from going through other boids"
msgstr "Giữ không cho đi xuyên qua các quần thể khác"
msgid "Flock"
msgstr "Đàn/Bầy"
msgid "Move to center of neighbors and match their velocity"
msgstr "Di chuyển đến trung tâm các nhóm lân cận và khớp với vận tốc của chúng"
msgid "Follow Leader"
msgstr "Đi Theo Hướng Đạo Viên"
msgid "Follow a boid or assigned object"
msgstr "Đi theo quần thể hay đối tượng ấn định"
msgid "Average Speed"
msgstr "Tốc Độ Trung Bình"
msgid "Maintain speed, flight level or wander"
msgstr "Giữ vận tốc, tầm bay hay đi lang thang"
msgid "Fight"
msgstr "Chiến Đấu"
msgid "Go to closest enemy and attack when in range"
msgstr "Tiến tới kẻ thù gần nhất và tấn công khi ở trong phạm vi"
msgid "In Air"
msgstr "Trên Không"
msgid "Use rule when boid is flying"
msgstr "Dùng quy tắc khi quần thể đang bay"
msgid "On Land"
msgstr "Trên Đất"
msgid "Use rule when boid is on land"
msgstr "Dùng quy tắc khi quần thể ở trên mặt đất"
msgid "Level"
msgstr "Mức Độ"
msgid "How much velocity's z-component is kept constant"
msgstr "Thành phần-z của vận tốc cần phải giữ bất biến là bao nhiêu"
msgid "Speed"
msgstr "Tốc Độ"
msgid "Percentage of maximum speed"
msgstr "Phần trăm của tốc độ tối đa"
msgid "Wander"
msgstr "Lang Thang"
msgid "How fast velocity's direction is randomized"
msgstr "Tốc độ mà hướng của vận tốc thay đổi ngẫu nhiên nhanh là bao nhiêu"
msgid "Fear Factor"
msgstr "Hệ số sợ hãi"
msgid "Avoid object if danger from it is above this threshold"
msgstr "Né tránh đối tượng nếu sự nguy hiểm từ đó ra cao hơn giới hạn này"
msgid "Object to avoid"
msgstr "Đối tượng phải tránh né"
msgid "Predict"
msgstr "Dự Đoán"
msgid "Predict target movement"
msgstr "Dự đoán chuyển động của mục tiêu"
msgid "Look Ahead"
msgstr "Nhìn xa trước"
msgid "Time to look ahead in seconds"
msgstr "Thời gian nhìn xa trước trong đơn vị giây"
msgid "Boids"
msgstr "Quần Thể"
msgid "Avoid collision with other boids"
msgstr "Tránh va đập với quần thể khác"
msgid "Deflectors"
msgstr "Vật Làm Lệch Hướng"
msgid "Avoid collision with deflector objects"
msgstr "Tránh va đập với các đối tượng làm lệch hướng"
msgid "Fight Distance"
msgstr "Khoảng Cách Chiến Đấu"
msgid "Attack boids at max this distance"
msgstr "Khoảng cách tối đa tấn công quần thể"
msgid "Flee Distance"
msgstr "Khoảng Cách Chạy Trốn"
msgid "Flee to this distance"
msgstr "Chạy trốn tới khoảng cách này"
msgid "Distance"
msgstr "Khoảng Cách"
msgid "Distance behind leader to follow"
msgstr "Khoảng cách theo sau hướng đạo viên"
msgid "Follow this object instead of a boid"
msgstr "Theo đuổi đối tượng này thay vì một quần thể"
msgid "Queue Size"
msgstr "Cỡ Hàng"
msgid "How many boids in a line"
msgstr "Số lượng quần thể trong một hàng"
msgid "Line"
msgstr "Đường Nét/Thẳng"
msgid "Follow leader in a line"
msgstr "Sắp hàng đi theo hướng đạo viên"
msgid "Goal object"
msgstr "Đối tượng mục tiêu"
msgid "Boid Settings"
msgstr "Sắp Đặt của Quần Thể"
msgid "Settings for boid physics"
msgstr "Sắp đặt dành cho vật lý của quần thể"
msgid "Accuracy"
msgstr "Độ Chính Xác"
msgid "Accuracy of attack"
msgstr "Độ chính xác khi tấn công"
msgid "Active Boid Rule"
msgstr "Quy Tắc Quần Thể đang Hoạt Động"
msgid "Active Boid State Index"
msgstr "Chỉ Số Trạng Thái Quần Thể đang Hoạt Động"
msgid "Aggression"
msgstr "Tính Hung Dữ"
msgid "Boid will fight this times stronger enemy"
msgstr "Quần thể sẽ chiến đấu với kẻ thù mạnh hơn gấp số lần này"
msgid "Max Air Acceleration"
msgstr "Tăng Tốc Tối Đa Trên Không Trung"
msgid "Maximum acceleration in air (relative to maximum speed)"
msgstr "Tăng tốc tối đa trên không trung (tương đối với tốc độ tối đa)"
msgid "Max Air Angular Velocity"
msgstr "Vận Tốc Xoay Tối Đa Trên Không Trung"
msgid "Maximum angular velocity in air (relative to 180 degrees)"
msgstr "Vận tốc xoay tối đa trên không trung (tương đối với 180 độ)"
msgid "Air Personal Space"
msgstr "Không Gian Cá Nhân Trên Không Trung"
msgid "Radius of boids personal space in air (% of particle size)"
msgstr "Bán kính không gian cá nhân của quần thể trên không trung (% cỡ của hạt)"
msgid "Max Air Speed"
msgstr "Tốc Độ Tối Đa Trên Không Trung"
msgid "Maximum speed in air"
msgstr "Tốc độ tối đa trên không trung"
msgid "Min Air Speed"
msgstr "Tốc Độ Tối Thiểu Trên Không Trung"
msgid "Minimum speed in air (relative to maximum speed)"
msgstr "Tốc độ tối thiểu trên không trung (tương đối với tộc độ tối đa)"
msgid "Banking"
msgstr "Góc Lượn"
msgid "Amount of rotation around velocity vector on turns"
msgstr "Góc độ xoay quanh vectơ vận tốc khi rẽ"
msgid "Health"
msgstr "Sức Khỏe"
msgid "Initial boid health when born"
msgstr "Sức lực khởi đầu của quần thể khi được sinh tạo"
msgid "Boid height relative to particle size"
msgstr "Chiều cao quần thể tương đối với cỡ của hạt"
msgid "Max Land Acceleration"
msgstr "Tăng Tốc Tối Đa Trên Đất"
msgid "Maximum acceleration on land (relative to maximum speed)"
msgstr "Tăng tốc tối đa trên đất (tương đối với tốc độ tối đa)"
msgid "Max Land Angular Velocity"
msgstr "Vận Tốc Xoay Tối Đa Trên Đất"
msgid "Maximum angular velocity on land (relative to 180 degrees)"
msgstr "Vận tốc xoay tối đa trên đất (tương đối với 180 độ)"
msgid "Jump Speed"
msgstr "Tốc Độ Nhảy"
msgid "Maximum speed for jumping"
msgstr "Tốc độ nhảy tối đa"
msgid "Land Personal Space"
msgstr "Không Gian Cá Nhân Trên Mặt Đất"
msgid "Radius of boids personal space on land (% of particle size)"
msgstr "Bán kính không gian cá nhân của quần thể trên mặt đất (% cỡ của hạt)"
msgid "Landing Smoothness"
msgstr "Độ Hạ Cánh Nhẹ Nhàng"
msgid "How smoothly the boids land"
msgstr "Độ hạ cánh nhẹ nhàng của quần thể"
msgid "Max Land Speed"
msgstr "Tốc Độ Tối Đa Trên Mặt Đất"
msgid "Maximum speed on land"
msgstr "Tốc độ tối đa trên mặt đất"
msgid "Land Stick Force"
msgstr "Lực Dính Mặt Đất"
msgid "How strong a force must be to start effecting a boid on land"
msgstr "Sức mạnh của lực cần có để khởi sự gây ảnh hưởng tới một đơn vị quần thể trên mặt đất"
msgid "Pitch"
msgstr "Độ Chúc Lên Xuống"
msgid "Amount of rotation around side vector"
msgstr "Lượng xoay quanh vectơ ngang lườn"
msgid "Range"
msgstr "Phạm Vi"
msgid "Maximum distance from which a boid can attack"
msgstr "Khoảng cách tối đa khi quần thể có thể tấn công"
msgid "Boid States"
msgstr "Trạng Thái Quần Thể"
msgid "Strength"
msgstr "Độ Đậm/Sức Mạnh/Cường Độ"
msgid "Maximum caused damage on attack per second"
msgstr "Tổn thất tối đa khi tấn công mỗi giây"
msgid "Allow Climbing"
msgstr "Cho Phép Trèo"
msgid "Allow boids to climb goal objects"
msgstr "Cho phép quần thể trèo lên đối tượng mục tiêu"
msgid "Allow Flight"
msgstr "Cho Phép Bay"
msgid "Allow boids to move in air"
msgstr "Cho phép quần thể bay ở trên không trung"
msgid "Allow Land"
msgstr "Cho Phép Trên Mặt Đất"
msgid "Allow boids to move on land"
msgstr "Cho phép quần thể di chuyển trên mặt đất"
msgid "Boid State"
msgstr "Trạng Thái Quần Thể"
msgid "Boid state for boid physics"
msgstr "Trạng thái các vật lý quần thể"
msgid "Active Boid Rule Index"
msgstr "Chỉ Số Quy Tắc Quần Thể đang Hoạt Động"
msgid "Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần"
msgid "Boid state name"
msgstr "Tên trạng thái quần thể"
msgid "Rule Fuzziness"
msgstr "Độ Mơ Hồ trong Quy Tắc"
msgid "Boid Rules"
msgstr "Quy Tắc Quần Thể"
msgid "Rule Evaluation"
msgstr "Tính Toán Quy Tắc"
msgid "How the rules in the list are evaluated"
msgstr "Các quy tắc trong danh sách sẽ được đánh giá thế nào"
msgid "Fuzzy"
msgstr "Mờ Ám/Ảo"
msgid "Rules are gone through top to bottom (only the first rule which effect is above fuzziness threshold is evaluated)"
msgstr "Các quy tắc được đánh giá từ trên xuống dưới (chỉ quy tắc đầu tiên với hiệu quả cao hơn giới hạn mơ hồ là được đánh giá)"
msgid "Random"
msgstr "Ngẫu Nhiên"
msgid "A random rule is selected for each boid"
msgstr "Quy tắc sẽ được chọn ngẫu nhiên cho mỗi phần tử quần thể"
msgid "Average"
msgstr "Trung Bình/Hóa"
msgid "All rules are averaged"
msgstr "Toàn bộ các quy tắc đều trung bình"
msgid "Volume"
msgstr "Thể Tích"
msgid "Bone in an Armature data-block"
msgstr "Xương ở trong khối dữ liệu Khung Rối"
msgid "In X"
msgstr "X Vào"
msgid "X-axis handle offset for start of the B-Bone's curve, adjusts curvature"
msgstr "Dịch chuyển của tay cầm trục X cho đầu của đường cong Xương-Dẻo, điều chỉnh độ cong"
msgid "In Z"
msgstr "Z Vào"
msgid "Z-axis handle offset for start of the B-Bone's curve, adjusts curvature"
msgstr "Dịch chuyển của tay cầm trục Z dành cho khởi đầu của đường cong Xương-Dẻo, nhằm điều chỉnh độ cong"
msgid "Out X"
msgstr "X Ra"
msgid "X-axis handle offset for end of the B-Bone's curve, adjusts curvature"
msgstr "Dịch chuyển của tay cầm trục X cho đầu cuối của đường cong Xương-Dẻo, điều chỉnh độ cong"
msgid "Out Z"
msgstr "Z Ra"
msgid "Z-axis handle offset for end of the B-Bone's curve, adjusts curvature"
msgstr "Dịch chuyển của tay cầm trục Z, dành cho điểm kết đường cong của Xương-Dẻo, nhằm điều chỉnh độ cong"
msgid "B-Bone End Handle"
msgstr "Tay Cầm Kết Thúc của Xương-Dẻo"
msgid "Bone that serves as the end handle for the B-Bone curve"
msgstr "Xương dùng để làm tay cầm kết thúc cho đường cong Xương-Dẻo"
msgid "B-Bone Start Handle"
msgstr "Tay Cầm Khởi Đầu của Xương-Dẻo"
msgid "Bone that serves as the start handle for the B-Bone curve"
msgstr "Xương dùng để làm tay cầm khởi đầu cho đường cong Xương-Dẻo"
msgctxt "Armature"
msgid "Ease In"
msgstr "Chậm Rãi Vào"
msgctxt "Armature"
msgid "Ease Out"
msgstr "Chậm Rãi Ra"
msgid "B-Bone End Handle Type"
msgstr "Kiểu Tay Cầm Cuối của Xương-Dẻo"
msgid "Selects how the end handle of the B-Bone is computed"
msgstr "Chọn phương pháp mà tay cầm cuối của Xương-Dẻo được tính toán"
msgid "Automatic"
msgstr "Tự Động"
msgid "Use connected parent and children to compute the handle"
msgstr "Dùng phụ huynh và con cái để tính toán tay cầm"
msgid "Absolute"
msgstr "Tuyệt Đối"
msgid "Use the position of the specified bone to compute the handle"
msgstr "Dùng vị trí của xương chỉ định để tính toán tay cầm"
msgid "Relative"
msgstr "Tương Đối"
msgid "Use the offset of the specified bone from rest pose to compute the handle"
msgstr "Dùng dịch chuyển của xương chỉ định trong tư thế nghỉ để tính toán tay cầm"
msgid "Use the orientation of the specified bone to compute the handle, ignoring the location"
msgstr "Dùng định hướng của xương chỉ định để tính toán tay cầm, bỏ qua địa điểm"
msgid "B-Bone Start Handle Type"
msgstr "Kiểu Tay Cầm cho Đầu của Xương-Dẻo"
msgid "Selects how the start handle of the B-Bone is computed"
msgstr "Chọn phương pháp mà tay cầm cho đầu của Xương-Dẻo sẽ được tính toán"
msgid "End Handle Ease"
msgstr "Chậm Rãi Tay Cầm Cuối"
msgid "Multiply the B-Bone Ease Out channel by the local Y scale value of the end handle. This is done after the Scale Easing option and isn't affected by it"
msgstr "Nhân kênh Chậm Rãi Ra của Xương-Dẻo bằng giá trị phóng to của Y địa phương của tay cầm cuối. Cái này được làm sau tùy chọn Đổi Tỷ Lệ Chậm Rãi và không bị ảnh hưởng bởi nó"
msgid "Start Handle Ease"
msgstr "Chậm Rãi Tay Cầm Đầu"
msgid "Multiply the B-Bone Ease In channel by the local Y scale value of the start handle. This is done after the Scale Easing option and isn't affected by it"
msgstr "Nhân kênh Chậm Rãi Vào của Xương-Dẻo bằng giá trị phóng to của Y địa phương của tay cầm đầu. Cái này được làm sau tùy chọn Đổi Tỷ Lệ Chậm Rãi và không bị ảnh hưởng bởi nó"
msgid "End Handle Scale"
msgstr "Tỷ Lệ của Tay Cầm Kết Thúc"
msgid "Multiply B-Bone Scale Out channels by the local scale values of the end handle. This is done after the Scale Easing option and isn't affected by it"
msgstr "Nhân kênh Chậm Rãi Ra của Xương-Dẻo bằng giá trị phóng to địa phương của tay cầm cuối. Cái này được làm sau tùy chọn Đổi Tỷ Lệ Chậm Rãi và không bị ảnh hưởng bởi nó"
msgid "Start Handle Scale"
msgstr "Tỷ Lệ của Tay Cầm Khởi Đầu"
msgid "Multiply B-Bone Scale In channels by the local scale values of the start handle. This is done after the Scale Easing option and isn't affected by it"
msgstr "Nhân kênh Chậm Rãi Vào của Xương-Dẻo bằng giá trị phóng to địa phương của tay cầm đầu. Cái này được làm sau tùy chọn Đổi Tỷ Lệ Chậm Rãi và không bị ảnh hưởng bởi nó"
msgid "B-Bone Vertex Mapping Mode"
msgstr "Chế Độ Ánh Xạ Điểm Đỉnh Xương Dẻo (B-Bone)"
msgid "Selects how the vertices are mapped to B-Bone segments based on their position"
msgstr "Chọn phương pháp các điểm đỉnh sẽ ánh xạ tới các phân đoạn Xương Dẻo (B-Bone) dựa trên vị trí của chúng"
msgid "Straight"
msgstr "Thẳng"
msgid "Fast mapping that is good for most situations, but ignores the rest pose curvature of the B-Bone"
msgstr "Lập ánh xạ nhanh phù hợp với hầu hết các tình huống, song bỏ qua độ cong tư thế nghỉ của Xương Dẻo (B-Bone)"
msgid "Curved"
msgstr "Cong"
msgid "Slower mapping that gives better deformation for B-Bones that are sharply curved in rest pose"
msgstr "Ánh xạ chậm hơn cho biến dạng tốt hơn đối với Xương Dẻo (B-Bones) tức những xương đã được uốn cong ngoắt đi trong tư thế nghỉ"
msgid "Roll In"
msgstr "Lăn Đầu Vào"
msgid "Roll offset for the start of the B-Bone, adjusts twist"
msgstr "Dịch chuyển về độ lăn cho đầu Xương-Dẻo, chỉnh độ xoắn vặn"
msgid "Roll Out"
msgstr "Lăn Đầu Ra"
msgid "Roll offset for the end of the B-Bone, adjusts twist"
msgstr "Dịch chuyển về độ lăn cho đoạn cuối của Xương-Dẻo, chỉnh độ xoắn vặn"
msgid "Scale In"
msgstr "Tỷ Lệ Đầu Vào"
msgid "Scale factors for the start of the B-Bone, adjusts thickness (for tapering effects)"
msgstr "Hệ số tỷ lệ cho đầu xương-mềm (B-Bone), nhằm điều khiển độ dày (để tạo hiệu ứng vuốt thon)"
msgid "Scale Out"
msgstr "Tỷ Lệ Đầu Ra"
msgid "Scale factors for the end of the B-Bone, adjusts thickness (for tapering effects)"
msgstr "Hệ số tỷ lệ cho đuôi xương-mềm (B-Bone), nhằm điều khiển độ dày (để tạo hiệu ứng vuốt thon)"
msgid "B-Bone Segments"
msgstr "Số Phân Đoạn Xương-Dẻo"
msgid "Number of subdivisions of bone (for B-Bones only)"
msgstr "Số phân đoạn của xương (chỉ dành cho Xương-Dẻo mà thôi)"
msgid "B-Bone Display X Width"
msgstr "Chiều Rộng X trong Hiển Thị của Xương-Dẻo"
msgid "B-Bone X size"
msgstr "Cỡ X của Xương-Dẻo"
msgid "B-Bone Display Z Width"
msgstr "Chiều Rộng Z trong Hiển Thị của Xương-Dẻo"
msgid "B-Bone Z size"
msgstr "Cỡ Z của Xương-Dẻo"
msgid "Children"
msgstr "Con Cái"
msgid "Bones which are children of this bone"
msgstr "Các xương con cái của xương này"
msgid "Bone Collections that contain this bone"
msgstr "Bộ Sưu Tập Xương có chứa xương này trong đó"
msgid "Envelope Deform Distance"
msgstr "Khoảng Cách Biến Dạng Phong Bao"
msgid "Bone deformation distance (for Envelope deform only)"
msgstr "Khoảng cách biến dạng xương (chỉ dành cho biến dạng Phong Bao thôi)"
msgid "Envelope Deform Weight"
msgstr "Trọng Lượng Biến Dạng Phong Bao"
msgid "Bone deformation weight (for Envelope deform only)"
msgstr "Trọng lượng biến dạng xương (chỉ dành cho biến dạng Phong Bao thôi)"
msgid "Head"
msgstr "Đầu"
msgid "Location of head end of the bone relative to its parent"
msgstr "Vị trí của điểm đỉnh xương tương đối với phụ huynh của nó"
msgid "Armature-Relative Head"
msgstr "Đầu Tương Đối của Khung Rối"
msgid "Location of head end of the bone relative to armature"
msgstr "Vị trí của điểm đỉnh đầu xương tương đối với khung rối"
msgid "Envelope Head Radius"
msgstr "Bán Kính Đầu của Phong Bao"
msgid "Radius of head of bone (for Envelope deform only)"
msgstr "Bán kính của đầu xương (chỉ dành cho biến dạng Phong Bao mà thôi)"
msgid "Bone is not visible when it is not in Edit Mode (i.e. in Object or Pose Modes)"
msgstr "Xương vô hình trong Chế Độ Biên Soạn (tức là trong Chế Độ Đối Tượng hay Chế Độ Tư Thế)"
msgid "Selectable"
msgstr "Có Thể Chọn"
msgid "Bone is able to be selected"
msgstr "Xương có thể chọn được"
msgid "Inherit Scale"
msgstr "Thừa Kế Tỷ Lệ"
msgid "Specifies how the bone inherits scaling from the parent bone"
msgstr "Xác định hình thức xương thừa kế sự thay đổi về tỷ lệ từ xương phụ huynh"
msgid "Inherit all effects of parent scaling"
msgstr "Thừa kế toàn bộ các ảnh hưởng do sự thay đổi về tỷ lệ của phụ huynh gây ra"
msgid "Fix Shear"
msgstr "Sửa Xô Lệch"
msgid "Inherit scaling, but remove shearing of the child in the rest orientation"
msgstr "Thừa kế tỷ lệ, song xóa các xô lệch của con cái trong định hướng của trạng thái nghỉ"
msgid "Rotate non-uniform parent scaling to align with the child, applying parent X scale to child X axis, and so forth"
msgstr "Xoay chiều phụ huynh bất đồng đều, đổi tỷ lệ để căn chỉnh với con cái, áp dụng tỷ lệ X của phụ huynh sang trục X của con cái, và những cái tương tự"
msgid "Inherit uniform scaling representing the overall change in the volume of the parent"
msgstr "Thừa kế tỷ lệ đồng đều, đại diện sự thay đổi tổng thể trong thể tích của phụ huynh"
msgid "Completely ignore parent scaling"
msgstr "Hoàn toàn bỏ qua tỷ lệ của phụ huynh"
msgid "None (Legacy)"
msgstr "Không Có (Lỗi Thời)"
msgid "Ignore parent scaling without compensating for parent shear. Replicates the effect of disabling the original Inherit Scale checkbox"
msgstr "Bỏ qua tỷ lệ của phụ huynh mà không bù trừ cho xô lệch của phụ huynh. Nhắc lại ảnh hưởng của việc giải hoạt (tắt) hộp kiểm Thừa Kế Tỷ Lệ gốc"
msgid "Length"
msgstr "Chiều Dài"
msgid "Length of the bone"
msgstr "Chiều dài của xương"
msgid "Bone Matrix"
msgstr "Ma Trận Xương"
msgid "3×3 bone matrix"
msgstr "ma trận xương 3 × 3"
msgid "Bone Armature-Relative Matrix"
msgstr "Ma Trận Tương Đối của Xương trong Khung Rối"
msgid "4×4 bone matrix relative to armature"
msgstr "Ma trận xương 4×4 tương đối với khung rối"
msgid "Parent"
msgstr "Phụ Huynh"
msgid "Parent bone (in same Armature)"
msgstr "Xương phụ huynh (trong cùng Khung Rối)"
msgid "Select Head"
msgstr "Chọn Đầu"
msgid "Select Tail"
msgstr "Chọn Đuôi"
msgid "Display Wire"
msgstr "Hiển Thị Mạch Lưới"
msgid "Bone is always displayed in wireframe regardless of viewport shading mode (useful for non-obstructive custom bone shapes)"
msgstr "Luôn luôn hiển thị xương dưới dạng mạch lưới, bất kể chế độ chuyển sắc của cổng nhìn là gì (lợi ích những hình dạng xương tùy chỉnh không gây cản trở)"
msgid "Tail"
msgstr "Đuôi"
msgid "Location of tail end of the bone relative to its parent"
msgstr "Vị trí đầu cuối của đuôi xương tương đối với phụ huynh của nó"
msgid "Armature-Relative Tail"
msgstr "Đuôi Tương Đối của Khung Rối"
msgid "Location of tail end of the bone relative to armature"
msgstr "Vị trí đầu cuối của đuôi xương tương đối với khung rối"
msgid "Envelope Tail Radius"
msgstr "Bán Kính Đuôi của Phong Bao"
msgid "Radius of tail of bone (for Envelope deform only)"
msgstr "Bán kính đuôi của phong bao (chỉ dành cho biến dạng Phong Bao)"
msgid "Connected"
msgstr "Kết Nối"
msgid "When bone has a parent, bone's head is stuck to the parent's tail"
msgstr "Khi xương có phụ huynh, đầu xương sẽ dính với đuôi của phụ huynh"
msgid "Cyclic Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Tuần Hoàn"
msgid "When bone doesn't have a parent, it receives cyclic offset effects (Deprecated)"
msgstr "Khi xương không có phụ huynh, nó sẽ chịu hiệu ứng dịch chuyển tuần hoàn tái lặp (Lỗi Thời)"
msgid "Deform"
msgstr "Biến Dạng"
msgid "Enable Bone to deform geometry"
msgstr "Cho phép Xương được biến dạng hình học"
msgid "Inherit End Roll"
msgstr "Thừa Kế Độ Lăn ở Đuôi"
msgid "Add Roll Out of the Start Handle bone to the Roll In value"
msgstr "Thêm Độ Lăn Đầu Ra của xương Tay Cầm Khởi Đầu vào giá trị Độ Lăn ở Đầu Vào"
msgid "Multiply Vertex Group with Envelope"
msgstr "Nhân Nhóm Điểm Đỉnh với Phong Bao"
msgid "When deforming bone, multiply effects of Vertex Group weights with Envelope influence"
msgstr "Khi biến dạng xương, Hiệu Ứng của Phép Nhân của trọng lượng Nhóm Điểm Đỉnh với ảnh hưởng của Phong Bao"
msgid "Inherit Rotation"
msgstr "Thừa Kế Độ Xoay"
msgid "Bone inherits rotation or scale from parent bone"
msgstr "Xương thừa ukế độ xoay hoặc tỷ lệ từ xương phụ huynh"
msgid "Local Location"
msgstr "Vị Trí Cục Bộ"
msgid "Bone location is set in local space"
msgstr "Vị trí xương được đặt trong không gian địa phương"
msgid "Relative Parenting"
msgstr "Phụ Huynh Hóa Tương Đối"
msgid "Object children will use relative transform, like deform"
msgstr "Đối tượng con cái sẽ dùng sự biến hóa tương đối, như biến dạng"
msgid "Scale Easing"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Chậm Rãi"
msgid "Multiply the final easing values by the Scale In/Out Y factors"
msgstr "Nhân các giá trị chậm rãi kết quả với hệ số Tỷ Lệ Vào/Ra Y"
msgid "Bone collection in an Armature data-block"
msgstr "Bộ sưu tập xương trong khối dữ liệu của Khung Rối"
msgid "Bones"
msgstr "Xương"
msgid "Bones assigned to this bone collection. In armature edit mode this will always return an empty list of bones, as the bone collection memberships are only synchronized when exiting edit mode"
msgstr "Xương vốn được ấn định cho bộ sưu tập xương này. Trong chế độ chỉnh sửa khung rối, việc làm này sẽ luôn trả về một danh sách xương trống rỗng, vì tư cách thành viên của bộ sưu tập xương chỉ được phép đồng bộ hóa khi thoát khỏi chế độ chỉnh sửa mà thôi"
msgid "Child Number"
msgstr "Số của Đứa Con"
msgid "Index of this collection into its parent's list of children. Note that finding this index requires a scan of all the bone collections, so do access this with care"
msgstr "Chỉ số của bộ sưu tập này trong danh sách con cái của phụ huynh nó. Lưu ý rằng việc tìm kiếm chỉ số này đòi hỏi phải rà quét toàn bộ các bộ sưu tập xương, vì vậy hãy cẩn thận khi truy cập vào mục này"
msgid "Index"
msgstr "Chỉ Số"
msgid "Is Editable"
msgstr "Có Thể Biên Soạn"
msgid "This collection is owned by a local Armature, or was added via a library override in the current blend file"
msgstr "Bộ sưu tập này trực thuộc sở hữu của Khung Rối cục bộ, hoặc được cho thêm vào thông qua một vượt quyền thư viện trong tập tin blend hiện tại"
msgid "Is Local Override"
msgstr "Là Vượt Quyền Cục Bộ"
msgid "This collection was added via a library override in the current blend file"
msgstr "Bộ sưu tập này đã được cho thêm vào thông qua vượt quyền thư viện trong tập tin blend hiện tại"
msgid "Solo"
msgstr "Độc Tấu"
msgid "Visible"
msgstr "Hữu Hình"
msgid "Bones in this collection will be visible in pose/object mode"
msgstr "Các xương trong bộ sưu tập này sẽ hữu hình trong chế độ tư thế/đối tượng"
msgid "Ancestors Effectively Visible"
msgstr "Tổ Tiên Thực Chất Hữu Hình"
msgid "True when all of the ancestors of this bone collection are marked as visible; always True for root bone collections"
msgstr "Đúng khi toàn bộ tổ tiên của bộ sưu tập xương này được đánh dấu là có thể nhìn thấy được; luôn luôn là Đúng cho các bộ sưu tập xương gốc"
msgid "Effective Visibility"
msgstr "Thực Chất Hữu Hình"
msgid "Unique within the Armature"
msgstr "Duy nhất trong Khung Rối"
msgid "Parent bone collection. Note that accessing this requires a scan of all the bone collections to find the parent"
msgstr "Bộ sưu tập xương phụ huynh. Lưu ý rằng việc truy cập phần này đòi hỏi phải rà quét toàn bộ các bộ sưu tập xương để tìm phụ huynh"
msgid "Bone Collection Memberships"
msgstr "Tư Cách Thành Viên Bộ Sưu Tập Xương"
msgid "The Bone Collections that contain this Bone"
msgstr "Bộ Sưu Tập Xương có chứa xương này trong đó"
msgid "Armature Bone Collections"
msgstr "Bộ Sưu Tập Xương của Khung Rối"
msgid "The Bone Collections of this Armature"
msgstr "Bộ Sưu Tập Xương của Khung Rối này"
msgid "Active Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập đang Hoạt Động"
msgid "Armature's active bone collection"
msgstr "Bộ sưu tập xương đang hoạt động của khung rối"
msgid "Active Collection Index"
msgstr "Chỉ Số của Bộ Sưu Tập đang Hoạt Động"
msgid "The index of the Armature's active bone collection; -1 when there is no active collection. Note that this is indexing the underlying array of bone collections, which may not be in the order you expect. Root collections are listed first, and siblings are always sequential. Apart from that, bone collections can be in any order, and thus incrementing or decrementing this index can make the active bone collection jump around in unexpected ways. For a more predictable interface, use `active` or `active_name`"
msgstr "Chỉ số bộ sưu tập xương đang hoạt động của Khung Rối; Là -1 khi không có bộ sưu tập nào đang hoạt động cả. Lưu ý rằng đây là chỉ mục mảng nền tảng của bộ sưu tập xương, tức cái có thể không theo thứ tự như bạn mong muốn. Bộ sưu tập gốc sẽ được liệt kê trước tiên rồi đến các phần tử anh em, theo tuần tự. Bên cạnh đó, bộ sưu tập xương còn có thể được sắp xếp theo bất kỳ thứ tự nào, và do đó việc tăng hoặc giảm chỉ số này có thể khiến cho bộ sưu tập xương đang hoạt động thay đổi một cách bất định, không mong muốn. Để có giao diện ổn định và dự đoán dễ hơn, xin hãy sử dụng `active` (đang hoạt động) hoặc `active_name` (tên đang hoạt động) nhé"
msgid "Active Collection Name"
msgstr "Tên của Bộ Sưu Tập đang Hoạt Động"
msgid "The name of the Armature's active bone collection; empty when there is no active collection"
msgstr "Tên bộ sưu tập xương đang hoạt động của Khung Rối; sẽ là trống rỗng khi không có bộ sưu tập nào đang hoạt động cả"
msgid "Theme color or custom color of a bone"
msgstr "Màu kiểu mẫu hoặc màu tùy chỉnh của một xương"
msgid "The custom bone colors, used when palette is 'CUSTOM'"
msgstr "Màu xương tùy chỉnh, được sử dụng khi bảng màu là 'TÙY CHỈNH'"
msgid "Use Custom Color"
msgstr "Sử Dụng Màu Tùy Chỉnh"
msgid "A color palette is user-defined, instead of using a theme-defined one"
msgstr "Bảng màu do người dùng xác định, thay vì sử dụng bảng màu do kiểu mẫu xác định"
msgid "Color palette to use"
msgstr "Bảng màu để sử dụng"
msgid "Bool Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Thuộc Tính Bool"
msgid "Bool value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị bool trong thuộc tính hình học"
msgid "Brush Capabilities"
msgstr "Tiềm Năng của Đầu Bút"
msgid "Read-only indications of supported operations"
msgstr "Dấu biểu thị duy-đọc (Read-only) của các thao tác hỗ trợ"
msgid "Has Overlay"
msgstr "Có Khả Năng Vẽ Lồng"
msgid "Has Random Texture Angle"
msgstr "Có Góc Chất Liệu Ngẫu Nhiên"
msgid "Has Smooth Stroke"
msgstr "Có Nét Mượt"
msgid "Has Spacing"
msgstr "Có Tính Phân Khoảng"
msgid "Image Paint Capabilities"
msgstr "Tiềm Năng Sơn Hình Ảnh"
msgid "Has Accumulate"
msgstr "Có Tính Tích Lũy"
msgid "Has Color"
msgstr "Có Màu Sắc"
msgid "Has Radius"
msgstr "Có Bán Kính"
msgid "Has Space Attenuation"
msgstr "Có khả năng Suy Giảm Dần theo Khoảng Trống"
msgid "Sculpt Capabilities"
msgstr "Điêu Khắc: Tiềm Năng"
msgid "Read-only indications of which brush operations are supported by the current sculpt tool"
msgstr "Dấu hiệu biểu thị những thao tác nào đầu bút điêu khắc hiện tại hỗ trợ"
msgid "Has Auto Smooth"
msgstr "Tự Động Làm Mịn"
msgid "Has Direction"
msgstr "Hữu Hướng"
msgid "Has Gravity"
msgstr "Có Trọng Lực"
msgid "Has Height"
msgstr "Có Chiều Cao"
msgid "Has Jitter"
msgstr "Có Biến Động"
msgid "Has Crease/Pinch Factor"
msgstr "Có Hệ Số Miết Nếp Gấp/Nhúm"
msgid "Has Persistence"
msgstr "Có Tính Ổn Định"
msgid "Has Pinch Factor"
msgstr "Có Hệ Số Nhúm"
msgid "Has Plane Offset"
msgstr "Có sự Dịch Chuyển Bình Diện"
msgid "Has Rake Factor"
msgstr "Có Hệ Số Nghiêng Góc"
msgid "Has Sculpt Plane"
msgstr "Có Bình Diện Điêu Khắc"
msgid "Has Secondary Color"
msgstr "Có Màu Phụ"
msgid "Has Strength Pressure"
msgstr "Có Áp Lực làm Cường Độ"
msgid "Has Tilt"
msgstr "Có Xoay Nghiêng"
msgid "Has Topology Rake"
msgstr "Có Cấu Trúc Liên Kết Nghiêng Góc"
msgid "Vertex Paint Capabilities"
msgstr "Những Công Năng về Sơn Điểm Đỉnh"
msgid "Weight Paint Capabilities"
msgstr "Những Công Năng về Sơn Trọng Lượng"
msgid "Has Weight"
msgstr "Có Trọng Lượng"
msgid "Curves Sculpt Brush Settings"
msgstr "Điêu Khắc Đường Cong: Cài Đặt Đầu Bút"
msgid "Count"
msgstr "Số Lượng"
msgid "Number of curves added by the Add brush"
msgstr "Số lượng đường cong được thêm vào bởi đầu bút Thêm"
msgid "Curve Length"
msgstr "Chiều Dài Đường Cong"
msgid "Length of newly added curves when it is not interpolated from other curves"
msgstr "Chiều dài của các đường cong mới được thêm vào khi nó không được nội suy từ các đường cong khác"
msgid "Curve Parameter Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần Tham Số Đường Cong"
msgid "Falloff that is applied from the tip to the root of each curve"
msgstr "Suy giảm dần được áp dụng từ đỉnh đến gốc của mỗi đường cong"
msgid "Density Add Attempts"
msgstr "Số Lần Cho Thêm Mật Độ"
msgid "How many times the Density brush tries to add a new curve"
msgstr "Số lần đầu bút Mật Độ sẽ thử cho thêm một đường cong mới"
msgid "Density Mode"
msgstr "Chế Độ Mật Độ"
msgid "Determines whether the brush adds or removes curves"
msgstr "Xác định chức năng đầu bút sẽ là thêm vào hoặc tẩy xóa đi các đường cong"
msgid "Either add or remove curves depending on the minimum distance of the curves under the cursor"
msgstr "Hoặc là thêm vào, hoặc tẩy xóa đi các đường cong, dựa trên khoảng cách tối thiểu của các đường cong nằm dưới con trỏ"
msgid "Add new curves between existing curves, taking the minimum distance into account"
msgstr "Thêm các đường cong mới giữa các đường cong hiện có, suy xét đến khoảng cách tối thiểu"
msgid "Remove"
msgstr "Xóa/Loại Bỏ"
msgid "Remove curves whose root points are too close"
msgstr "Loại bỏ các đường cong có điểm gốc quá gần"
msgid "Interpolate Length"
msgstr "Chiều Dài Nội Suy"
msgid "Use length of the curves in close proximity"
msgstr "Sử dụng chiều dài của các đường cong nằm gần kề"
msgid "Interpolate Point Count"
msgstr "Số Điểm Nội Suy"
msgid "Use the number of points from the curves in close proximity"
msgstr "Sử dụng số điểm từ các đường cong nằm gần kề"
msgid "Interpolate Shape"
msgstr "Nội Suy Hình Dạng"
msgid "Use shape of the curves in close proximity"
msgstr "Sử dụng hình dạng của các đường cong nằm gần kề"
msgid "Minimum Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tối Thiểu"
msgid "Goal distance between curve roots for the Density brush"
msgstr "Khoảng cách mục tiêu giữa các gốc đường cong cho đầu bút Mật Độ"
msgid "Minimum Length"
msgstr "Chiều Dài Tối Thiểu"
msgid "Avoid shrinking curves shorter than this length"
msgstr "Tránh thu nhỏ các đường cong ngắn hơn chiều dài này"
msgid "Points per Curve"
msgstr "Số Điểm mỗi Đường Cong"
msgid "Number of control points in a newly added curve"
msgstr "Số điểm điều khiển trong một đường cong mới được thêm vào"
msgid "Scale Uniform"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Đồng Đều"
msgid "Grow or shrink curves by changing their size uniformly instead of using trimming or extrapolation"
msgstr "Tăng lên hoặc thu nhỏ các đường cong bằng cách thay đổi kích thước của chúng một cách đồng nhất, thay vì sử dụng phương pháp cắt tỉa đi hoặc ngoại suy"
msgid "Grease Pencil Brush Settings"
msgstr "Cài Đặt về Đầu Bút Chì Dầu"
msgid "Settings for grease pencil brush"
msgstr "Cài đặt của đầu Bút Chì Dầu"
msgid "Active Smooth"
msgstr "Năng Động Làm Mịn"
msgid "Amount of smoothing while drawing"
msgstr "Lượng làm mịn trong khi đang vẽ"
msgid "Angle"
msgstr "Góc Độ"
msgid "Direction of the stroke at which brush gives maximal thickness (0° for horizontal)"
msgstr "Hướng của nét vẽ mà đầu bút sẽ cho độ dày lớn nhất (0° = chiều ngang)"
msgid "Angle Factor"
msgstr "Hệ Số Góc"
msgid "Reduce brush thickness by this factor when stroke is perpendicular to 'Angle' direction"
msgstr "Giảm độ dày của đầu bút bằng hệ số này khi nét vẽ nằm vuông góc với hướng của 'Góc'"
msgid "Aspect"
msgstr "Tỷ Lệ Tương Quan"
msgid "Mode"
msgstr "Chế Độ"
msgid "Preselected mode when using this brush"
msgstr "Chế độ đã chọn trước khi sử dụng đầu bút này"
msgid "Active"
msgstr "Đang/Hoạt Động/Năng Động"
msgid "Use current mode"
msgstr "Sử dụng chế độ hiện tại"
msgid "Material"
msgstr "Nguyên Vật Liệu"
msgid "Use always material mode"
msgstr "Luôn luôn sử dụng chế độ nguyên vật liệu"
msgid "Vertex Color"
msgstr "Màu Điểm Đỉnh"
msgid "Use always Vertex Color mode"
msgstr "Luôn luôn sử dụng chế độ Màu Điểm Đỉnh"
msgctxt "GPencil"
msgid "Caps Type"
msgstr "Kiểu Nắp Đầu"
msgid "The shape of the start and end of the stroke"
msgstr "Hình dạng của đầu khởi và đầu kết của nét"
msgctxt "GPencil"
msgid "Round"
msgstr "Tròn"
msgctxt "GPencil"
msgid "Flat"
msgstr "Phẳng"
msgid "Curve Jitter"
msgstr "Đường Cong Biến Động"
msgid "Curve used for the jitter effect"
msgstr "Đường Cong sử dụng cho hiệu ứng biến động"
msgid "Random Curve"
msgstr "Đường Cong Ngẫu Nhiên"
msgid "Curve used for modulating effect"
msgstr "Đường cong sử dụng để điều chế hiệu ứng"
msgid "Curve Sensitivity"
msgstr "Đường Cong về Độ Nhạy Cảm"
msgid "Curve used for the sensitivity"
msgstr "Đường cong dùng cho độ nhạy cảm"
msgid "Curve Strength"
msgstr "Đường Cong về Cường Độ"
msgid "Curve used for the strength"
msgstr "Đường cong dùng cho cường độ"
msgid "Dilate/Contract"
msgstr "Nở Giãn Ra/Co Lại"
msgid "Number of pixels to expand or contract fill area"
msgstr "Số lượng điểm ảnh để nới rộng ra hoặc co rút lại diện tích tô phủ"
msgid "Eraser Mode"
msgstr "Chế Độ Tẩy"
msgid "Dissolve"
msgstr "Tiêu Hủy"
msgid "Erase strokes, fading their points strength and thickness"
msgstr "Xóa các nét vẽ, làm nhòe mờ đi độ đậm của các điểm và độ dày của chúng"
msgid "Erase stroke points"
msgstr "Xóa các điểm của nét vẽ"
msgid "Stroke"
msgstr "Nét Vẽ"
msgid "Erase entire strokes"
msgstr "Xóa toàn bộ các nét vẽ"
msgid "Affect Stroke Strength"
msgstr "Tác Động Độ Đậm của Nét Vẽ"
msgid "Amount of erasing for strength"
msgstr "Lượng xóa cho độ đậm"
msgid "Affect Stroke Thickness"
msgstr "Tác Động Độ Dày của Nét Vẽ"
msgid "Amount of erasing for thickness"
msgstr "Lượng xóa cho chiều dày"
msgid "Closure Size"
msgstr "Kích Thước Đóng Kín"
msgid "Strokes end extension for closing gaps, use zero to disable"
msgstr "Nới phần kết thúc của nét ra để lấp kín các khoảng trống, sử dụng giá trị 0 để tắt đi"
msgid "Direction"
msgstr "Chiều Hướng"
msgid "Direction of the fill"
msgstr "Chiều hướng tô phủ"
msgid "Normal"
msgstr "Pháp Tuyến/B.Thg"
msgid "Fill internal area"
msgstr "Phủ kín khu vực bên trong"
msgid "Inverted"
msgstr "Đảo Nghịch"
msgid "Fill inverted area"
msgstr "Phủ kín vùng đảo ngược"
msgid "Mode to draw boundary limits"
msgstr "Chế độ vẽ vùng giới hạn của diện tích"
msgid "Use both visible strokes and edit lines as fill boundary limits"
msgstr "Sử dụng cả hai, các nét vẽ nhìn thấy được và các đường biên soạn, làm biên giới khoanh vùng tô kín"
msgid "Strokes"
msgstr "Nét Vẽ"
msgid "Use visible strokes as fill boundary limits"
msgstr "Dùng các nét vẽ nhìn thấy được làm giới hạn cho diện tích tô kín"
msgid "Edit Lines"
msgstr "Nét Biên Soạn"
msgid "Use edit lines as fill boundary limits"
msgstr "Sử dụng các nét biên soạn làm giới hạn khoanh vùng tô kín"
msgid "Closure Mode"
msgstr "Chế Độ Khép Kín"
msgid "Types of stroke extensions used for closing gaps"
msgstr "Kiểu nới nét vẽ sử dụng để khép kín các khoảng trống"
msgid "Extend strokes in straight lines"
msgstr "Kéo dài các nét theo đường thẳng"
msgid "Radius"
msgstr "Bán Kính"
msgid "Connect endpoints that are close together"
msgstr "Kết nối các điểm cuối nằm gần nhau"
msgid "Precision"
msgstr "Độ/Chính Xác"
msgid "Factor for fill boundary accuracy, higher values are more accurate but slower"
msgstr "Hệ số dành cho độ chính xác về ranh giới của vùng tô phủ, giá trị cao hơn thì sẽ chính xác hơn, nhưng chậm hơn"
msgid "Layer Mode"
msgstr "Chế Độ Tầng Lớp"
msgid "Layers used as boundaries"
msgstr "Các tầng lớp được sử dụng như các đường ranh giới"
msgid "Visible layers"
msgstr "Những tầng lớp nhìn thấy được"
msgid "Only active layer"
msgstr "Duy tầng lớp đang hoạt động"
msgid "Layer Above"
msgstr "Tầng Nằm Trên"
msgid "Layer above active"
msgstr "Tầng nằm trên cái đang hoạt động"
msgid "Layer Below"
msgstr "Tầng Nằm Dưới"
msgid "Layer below active"
msgstr "Tầng nằm dưới cái đang hoạt động"
msgid "All Above"
msgstr "Toàn Bộ Phía Trên"
msgid "All layers above active"
msgstr "Toàn bộ các tầng nằm trên cái đang hoạt động"
msgid "All Below"
msgstr "Toàn Bộ Phía Dưới"
msgid "All layers below active"
msgstr "Toàn bộ các tầng nằm dưới cái đang hoạt động"
msgid "Simplify"
msgstr "Đơn Giản Hóa"
msgid "Number of simplify steps (large values reduce fill accuracy)"
msgstr "Số bước đơn giản hóa (giá trị lớn làm giảm độ chuẩn xác trong việc tô kín)"
msgid "Threshold"
msgstr "Ngưỡng"
msgid "Threshold to consider color transparent for filling"
msgstr "Ngưỡng dùng để tính độ trong suốt của màu khi tô kín"
msgid "Grease Pencil Icon"
msgstr "Biểu Tượng Bút Chì Dầu"
msgid "Pencil"
msgstr "Bút Chì"
msgid "Pen"
msgstr "Bút"
msgid "Ink"
msgstr "Ngòi Mực"
msgid "Ink Noise"
msgstr "Nhiễu của Ngòi Mực"
msgid "Block"
msgstr "Bút Dạ Ngòi Dày"
msgid "Marker"
msgstr "Dấu Mốc/Bút Dạ"
msgid "Airbrush"
msgstr "Đầu Phun Sơn"
msgid "Chisel"
msgstr "Bút Dạ Ngòi Cứng/Vát"
msgid "Fill"
msgstr "Vùng/Tô Phủ Kín/Lấp Đầy"
msgid "Eraser Soft"
msgstr "Tẩy Mềm"
msgid "Eraser Hard"
msgstr "Tẩy Cứng"
msgid "Eraser Stroke"
msgstr "Tẩy Nét"
msgctxt "GPencil"
msgid "Grease Pencil Icon"
msgstr "Biểu Tượng Bút Chì Dầu"
msgctxt "GPencil"
msgid "Smooth"
msgstr "Làm Mịn"
msgctxt "GPencil"
msgid "Thickness"
msgstr "Độ Dày"
msgctxt "GPencil"
msgid "Strength"
msgstr "Cường Độ"
msgctxt "GPencil"
msgid "Randomize"
msgstr "Ngẫu nhiên"
msgctxt "GPencil"
msgid "Grab"
msgstr "Túm Nắm"
msgctxt "GPencil"
msgid "Push"
msgstr "Đẩy"
msgctxt "GPencil"
msgid "Twist"
msgstr "Xoắn"
msgctxt "GPencil"
msgid "Pinch"
msgstr "Nhúm"
msgctxt "GPencil"
msgid "Clone"
msgstr "Rập Khuôn"
msgid "Draw"
msgstr "Vẽ"
msgid "Blur"
msgstr "Làm Nhòe Mờ"
msgid "Smear"
msgstr "Bôi Nhòe"
msgid "Hardness"
msgstr "Độ Cứng"
msgid "Gradient from the center of Dot and Box strokes (set to 1 for a solid stroke)"
msgstr "Dốc màu từ trung tâm của các nét vẽ kiểu Chấm Tròn hoặc Hình Hộp (Vuông) (đặt bằng 1 để nét vẽ hoàn toàn đặc)"
msgid "Input Samples"
msgstr "Mẫu Vật Cung Cấp"
msgid "Generate intermediate points for very fast mouse movements. Set to 0 to disable"
msgstr "Sinh tạo các điểm trung gian để làm cho chuột di chuyển nhanh. Đặt thành 0 để tắt đi"
msgid "Material used for strokes drawn using this brush"
msgstr "Nguyên vật liệu sử dụng cho các nét vẽ dùng đầu bút này"
msgid "Material used for secondary uses for this brush"
msgstr "Nguyên vật liệu sử dụng cho mục đích dùng làm nguồn bổ sung thứ cấp cho đầu bút này"
msgid "Thickness"
msgstr "Độ Dày"
msgid "Thickness of the outline stroke relative to current brush thickness"
msgstr "Độ dày của nét viền tương đối với độ dày của đầu bút hiện tại"
msgctxt "Brush"
msgid "Jitter"
msgstr "Biến Động"
msgid "Jitter factor for new strokes"
msgstr "Hệ số biến động cho những nét mới"
msgctxt "Amount"
msgid "Smooth"
msgstr "Làm Mịn"
msgid "Amount of smoothing to apply after finish newly created strokes, to reduce jitter/noise"
msgstr "Lượng làm mịn/trơn tru áp dụng sau khi hoàn thành các nét vẽ mới kiến tạo, để thuyên giảm biến động/nhiễu"
msgid "Iterations"
msgstr "Số Lần Lặp Lại"
msgid "Number of times to smooth newly created strokes"
msgstr "Số lần làm mịn/trơn tru những nét vẽ mới"
msgid "Color strength for new strokes (affect alpha factor of color)"
msgstr "Sức đậm của màu cho những nét vẽ mới (tác động phần tử alpha của màu)"
msgid "Subdivision Steps"
msgstr "Số Phân Đoạn"
msgid "Number of times to subdivide newly created strokes, for less jagged strokes"
msgstr "Số lần nét vẽ mới được chia nhỏ ra, hòng làm giảm độ lởm chởm trong những nét vẽ"
msgid "Pin Mode"
msgstr "Ghim Chế Độ"
msgid "Pin the mode to the brush"
msgstr "Ghim chế độ vào đầu bút"
msgid "Hue"
msgstr "Sắc Màu"
msgid "Random factor to modify original hue"
msgstr "Hệ số ngẫu nhiên để biến đổi sắc màu gốc"
msgid "Pressure Randomness"
msgstr "Áp Lực Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomness factor for pressure in new strokes"
msgstr "Hệ số ngẫu nhiên cho áp lực trong các nét vẽ mới"
msgid "Saturation"
msgstr "Độ Bão Hòa"
msgid "Random factor to modify original saturation"
msgstr "Hệ số ngẫu nhiên để chỉnh sửa mức độ bão hòa (độ tươi/xỉn) gốc"
msgid "Strength Randomness"
msgstr "Sức Mạnh Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomness factor strength in new strokes"
msgstr "Hệ số ngẫu nhiên cho độ đậm của các nét vẽ mới"
msgid "Random factor to modify original value"
msgstr "Hệ số ngẫu nhiên để sửa đổi giá trị gốc"
msgid "Show Fill"
msgstr "Hiển Thị Vùng Tô Kín"
msgid "Show transparent lines to use as boundary for filling"
msgstr "Hiển thị các nét trong mờ dùng làm ranh giới để tô kín"
msgid "Show Lines"
msgstr "Hiển Thị Đường Viền"
msgid "Show help lines for filling to see boundaries"
msgstr "Hiển thị các đường viền trợ giúp để quá trình tô kín trông thấy ranh giới của mình"
msgid "Visual Aids"
msgstr "Hỗ Trợ Trực Quan"
msgid "Show help lines for stroke extension"
msgstr "Hiện các đường trợ giúp nới nét vẽ ra"
msgid "Show Lasso"
msgstr "Hiển Thị Dây Thòng Lọng"
msgid "Do not display fill color while drawing the stroke"
msgstr "Không hiển thị màu tô kín trong khi đang vẽ nét"
msgid "Factor of Simplify using adaptive algorithm"
msgstr "Hệ số cho quá trình Đơn Giản Hóa dùng thuật toán tùy ứng/ứng đối/thích nghi (adaptive algorithm)"
msgid "Active Layer"
msgstr "Tầng Lớp đang Hoạt Động"
msgid "Only edit the active layer of the object"
msgstr "Chỉ biên soạn tầng lớp đang hoạt động của đối tượng mà thôi"
msgid "Strokes Collision"
msgstr "Nét Vẽ Va Chạm Nhau"
msgid "Check if extend lines collide with strokes"
msgstr "Kiểm tra xem các đường nới dài có va chạm với các nét vẽ hay không"
msgid "Default Eraser"
msgstr "Bút Tẩy Mặc Định"
msgid "Use this brush when enable eraser with fast switch key"
msgstr "Dùng đầu bút này khi cho phép (bật) tẩy/xóa với khóa chuyển đổi nhanh"
msgid "Affect Position"
msgstr "Tác Động Vị Trí"
msgid "The brush affects the position of the point"
msgstr "Đầu bút sẽ tác động tới vị trí của điểm"
msgid "Affect Strength"
msgstr "Tác Động vào Độ Đậm/Sức Mạnh/Cường Độ"
msgid "The brush affects the color strength of the point"
msgstr "Bút sẽ tác động vào cường độ của màu của điểm"
msgid "Affect Thickness"
msgstr "Tác Động Độ Dày"
msgid "The brush affects the thickness of the point"
msgstr "Đầu bút sẽ tác động đến độ dày của điểm"
msgid "Affect UV"
msgstr "Tác Động UV"
msgid "The brush affects the UV rotation of the point"
msgstr "Đầu bút tác động sự xoay chiều UV của điểm"
msgid "Limit to Viewport"
msgstr "Giới Hạn trong Cổng Nhìn"
msgid "Fill only visible areas in viewport"
msgstr "Chỉ cho phép tô kín các khu vực nhìn thấy được trong cổng nhìn mà thôi"
msgid "Use Pressure Jitter"
msgstr "Sử Dụng Biến Động Áp Lực"
msgid "Use tablet pressure for jitter"
msgstr "Dùng áp lực bảng vẽ làm biến động"
msgid "Keep caps"
msgstr "Giữ nắp đầu"
msgid "Keep the caps as they are and don't flatten them when erasing"
msgstr "Duy trì các nắp đầu nguyên xi và không dát phẳng chúng khi xóa đi"
msgid "Pin Material"
msgstr "Ghim Nguyên Vật Liệu Lại"
msgid "Keep material assigned to brush"
msgstr "Duy trì sự ấn định của nguyên vật liệu cho đầu bút"
msgid "Occlude Eraser"
msgstr "Tẩy tránh Vùng Che Khuất"
msgid "Erase only strokes visible and not occluded"
msgstr "Chỉ tẩy xóa các nét vẽ nhìn thấy được và không làm đối với những cái bị che khuất"
msgid "Use Pressure"
msgstr "Sử Dụng Áp Lực"
msgid "Use tablet pressure"
msgstr "Dùng áp lực bảng vẽ"
msgid "Use pressure to modulate randomness"
msgstr "Sử dụng áp lực để điều chế mức ngẫu nhiên hóa"
msgid "Outline"
msgstr "Đường Viền"
msgid "Convert stroke to perimeter"
msgstr "Chuyển đổi nét vẽ thành đường viền chu vi"
msgid "Use Post-Process Settings"
msgstr "Dùng Sắp Đặt Xử Lý Hậu Kỳ"
msgid "Additional post processing options for new strokes"
msgstr "Những tùy chọn xử lý hậu kỳ bổ sung cho các nét vẽ mới"
msgid "Random Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Ngẫu nhiên"
msgid "Random brush settings"
msgstr "Cài đặt về sự ngẫu nhiên hóa của đầu bút"
msgid "Use Stabilizer"
msgstr "Sử Dụng Trình Ổn Định Hóa"
msgid "Draw lines with a delay to allow smooth strokes. Press Shift key to override while drawing"
msgstr "Vẽ các đường với một chú trì chệ để cho phép các nét được nắn mượt. Bấm phím Shift trong khi vẽ để vượt quyền"
msgid "Use Pressure Strength"
msgstr "Dùng Sức Mạnh của Áp Lực"
msgid "Use tablet pressure for color strength"
msgstr "Dùng áp lực của bảng vẽ làm cường độ màu"
msgid "Stroke Random"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Nét"
msgid "Use randomness at stroke level"
msgstr "Sử dụng sự ngẫu nhiên hóa ở mức nét vẽ"
msgid "Trim Stroke Ends"
msgstr "Cắt Gọn Đầu của Nét Vẽ"
msgid "Trim intersecting stroke ends"
msgstr "Cắt gọn các đầu của nét vẽ giao cắt"
msgid "UV Random"
msgstr "UV Ngẫu Nhiên"
msgid "Random factor for auto-generated UV rotation"
msgstr "Hệ số ngẫu nhiên dành cho việc xoay chiều UV tự động"
msgid "Vertex Color Factor"
msgstr "Hệ Số Màu Điểm Đỉnh"
msgid "Factor used to mix vertex color to get final color"
msgstr "Hệ số sử dụng để hòa trộn màu điểm đỉnh, hòng đạt được màu sắc cuối cùng"
msgid "Mode Type"
msgstr "Thể Loại Chế Độ"
msgid "Defines how vertex color affect to the strokes"
msgstr "Xác định ảnh hưởng của màu điểm đỉnh đến nét vẽ thế nào"
msgid "Vertex Color affects to Stroke only"
msgstr "Màu Điểm Đỉnh chỉ tác động đến Nét Vẽ mà thôi"
msgid "Vertex Color affects to Fill only"
msgstr "Màu điểm đỉnh chỉ tác động đến vùng Tô Kín (Fill) mà thôi"
msgid "Stroke & Fill"
msgstr "Nét Vẽ và Vùng Tô Kín"
msgid "Vertex Color affects to Stroke and Fill"
msgstr "Màu Điểm Đỉnh tác động đến cả Nét Vẽ và vùng Tô Kín"
msgid "Byte Color Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Thuộc Tính của Màu Byte"
msgid "Color value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị màu trong thuộc tính hình học"
msgid "RGBA color in scene linear color space"
msgstr "Màu đỏ, lục, lam, alpha (RGBA) trong không gian màu tuyến tính"
msgid "RGBA color in sRGB color space"
msgstr "Màu RGBA trong không gian màu sRGB"
msgid "8-bit Integer Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Thuộc Tính Số Nguyên 8 bit"
msgid "8-bit value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị 8 bit trong thuộc tính hình học"
msgid "Cache Layer"
msgstr "Tầng Lớp Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Layer of the cache, used to load or override data from the first the first layer"
msgstr "Tầng lớp của bộ nhớ đệm, sử dụng để nạp hoặc vượt quyền dữ liệu từ tầng lớp đầu tiên"
msgid "Path to the archive"
msgstr "Đường dẫn đến kho lưu trữ"
msgid "Hide Layer"
msgstr "Ẩn Giấu Tầng Lớp"
msgid "Do not load data from this layer"
msgstr "Không được nạp dữ liệu từ tầng lớp này"
msgid "Cache Layers"
msgstr "Các Tầng Lớp Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Collection of cache layers"
msgstr "Bộ sưu tập của các tầng lớp bộ nhớ đệm"
msgid "Active layer of the CacheFile"
msgstr "Tầng đang hoạt động của Tập Tin Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Object Path"
msgstr "Đường Dẫn Đối Tượng"
msgid "Path of an object inside of an Alembic archive"
msgstr "Đường dẫn của đối tượng trong kho Alembic"
msgctxt "File browser"
msgid "Path"
msgstr "Đường Dẫn"
msgid "Object path"
msgstr "Đường dẫn đến đối tượng"
msgid "Object Paths"
msgstr "Đường Dẫn đến Đối Tượng"
msgid "Collection of object paths"
msgstr "Bộ sưu tập các đường dẫn đến đối tượng"
msgid "Background Image"
msgstr "Hình Ảnh Nền"
msgid "Image and settings for display in the 3D View background"
msgstr "Hình Ảnh và các sắp đặt hiển thị trong nền của Cổng Nhìn 3D"
msgid "Opacity"
msgstr "Độ Đục"
msgid "Image opacity to blend the image against the background color"
msgstr "Độ đục của hình ảnh để pha trộn với màu nền"
msgid "MovieClip"
msgstr "Đoạn Phim"
msgid "Movie clip displayed and edited in this space"
msgstr "Đoạn phim đã được hiển thị và biên soạn trong vùng này"
msgid "Clip User"
msgstr "Người Dùng của Đoạn Phim"
msgid "Parameters defining which frame of the movie clip is displayed"
msgstr "Tham số xác định khung hình nào của đoạn phim sẽ được hiển thị"
msgctxt "Camera"
msgid "Depth"
msgstr "Chiều Sâu"
msgid "Display under or over everything"
msgstr "Hiển thị ở dưới hoặc ở trên toàn bộ mọi thứ"
msgctxt "Camera"
msgid "Back"
msgstr "Sau"
msgctxt "Camera"
msgid "Front"
msgstr "Trước"
msgid "Frame Method"
msgstr "Phương Pháp Khung Hình"
msgid "How the image fits in the camera frame"
msgstr "Phương pháp đặt hình ảnh khít vào khung hình của máy quay phim"
msgid "Stretch"
msgstr "Kéo Giãn"
msgid "Fit"
msgstr "Khít Vừa"
msgid "Crop"
msgstr "Cắt Xén"
msgid "Image"
msgstr "Hình Ảnh"
msgid "Image displayed and edited in this space"
msgstr "Hình ảnh được hiển thị và biên soạn trong không gian này"
msgid "Image User"
msgstr "Người Sử Dụng Hình Ảnh"
msgid "Parameters defining which layer, pass and frame of the image is displayed"
msgstr "Tham số định nghĩa tầng, lượt và khung hình nào của hình ảnh sẽ được hiển thị"
msgid "Override Background Image"
msgstr "Vượt Quyền Hình Ảnh Nền"
msgid "In a local override camera, whether this background image comes from the linked reference camera, or is local to the override"
msgstr "Trong máy quay phim vượt quyền cục bộ, cho dù hình nền này là từ máy quay phim tham chiếu kết nối, hay là cục bộ đối với cái vượt quyền"
msgid "Offset"
msgstr "Dịch Chuyển"
msgid "Rotation"
msgstr "Xoay Chiều"
msgid "Rotation for the background image (ortho view only)"
msgstr "Góc xoay hình ảnh nền (chỉ cho góc nhìn trực giao thôi)"
msgid "Scale"
msgstr "Tỷ Lệ"
msgid "Scale the background image"
msgstr "Tỷ lệ hóa hình ảnh nền"
msgid "Show Background Image"
msgstr "Hiển Thị Hình Ảnh Nền"
msgid "Show this image as background"
msgstr "Hiển thị hình ảnh này làm nền"
msgid "Show Expanded"
msgstr "Hiển Thị Mở Rộng"
msgid "Show the details in the user interface"
msgstr "Hiển thị chi tiết trong giao diện người dùng"
msgid "Show On Foreground"
msgstr "Hiển Thị Ở Đằng Trước"
msgid "Show this image in front of objects in viewport"
msgstr "Hiển thị hình ảnh này ở đằng trước các đối tượng trong cổng nhìn"
msgid "Background Source"
msgstr "Nguồn của Nền"
msgid "Data source used for background"
msgstr "Nguồn dữ liệu dùng cho nền"
msgid "Movie Clip"
msgstr "Đoạn Phim"
msgid "Camera Clip"
msgstr "Đoạn Phim của Máy Quay"
msgid "Use movie clip from active scene camera"
msgstr "Dùng đoạn phim từ máy quay cảnh hoạt động"
msgid "Flip Horizontally"
msgstr "Lật Ngang"
msgid "Flip the background image horizontally"
msgstr "Lật hình ảnh nền theo chiều ngang"
msgid "Flip Vertically"
msgstr "Lật Dọc"
msgid "Flip the background image vertically"
msgstr "Lật hình ảnh nền theo chiều dọc"
msgid "Background Images"
msgstr "Ảnh Nền"
msgid "Collection of background images"
msgstr "Bộ sưu tập của các hình ảnh nền"
msgid "Depth of Field"
msgstr "Độ Sâu Trường Ảnh"
msgid "Depth of Field settings"
msgstr "Sắp đặt về Độ Sâu Trường Ảnh"
msgid "Blades"
msgstr "Số Lá của Khẩu"
msgid "Number of blades in aperture for polygonal bokeh (at least 3)"
msgstr "Số lượng lá của khẩu để tạo hình đa giác nhòe (ít nhất là 3)"
msgid "F-Stop"
msgstr "Khẩu Độ F"
msgid "F-Stop ratio (lower numbers give more defocus, higher numbers give a sharper image)"
msgstr "Tỷ số Khẩu Độ (những số nhỏ sẽ làm nhòe mờ nhiều hơn, những số to sẽ làm cho hình ảnh rõ nét hơn)"
msgid "Ratio"
msgstr "Tỷ Số"
msgid "Distortion to simulate anamorphic lens bokeh"
msgstr "Độ biến dạng để mô phỏng hiệu ứng nhòe (bokeh) của thấu kính tiệm biến"
msgid "Rotation of blades in aperture"
msgstr "Độ xoay chiều của lá khẩu"
msgid "Focus Distance"
msgstr "Khoảng Cách Hội Tụ"
msgid "Distance to the focus point for depth of field"
msgstr "Khoảng cách tới điểm lấy nét của độ sâu trường ảnh"
msgid "Focus Object"
msgstr "Đối Tượng Tiêu Điểm"
msgid "Use this object to define the depth of field focal point"
msgstr "Dùng đối tượng này để xác định tiêu điểm (điểm lấy nét) của độ sâu trường ảnh"
msgid "Focus Bone"
msgstr "Xương Tập Trung Vào"
msgid "Use this armature bone to define the depth of field focal point"
msgstr "Sử dụng xương của khung rối này để xác định độ sâu của tiêu điểm trường ảnh"
msgid "Use Depth of Field"
msgstr "Sử dụng Độ Sâu Trường Ảnh"
msgid "Stereo"
msgstr "Lập Thể"
msgid "Stereoscopy settings for a Camera data-block"
msgstr "Các sắp đặt lập thể cho khối dữ liệu Máy Quay Phim"
msgid "Convergence Plane Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tới Bình Diện Đồng Quy"
msgid "The converge point for the stereo cameras (often the distance between a projector and the projection screen)"
msgstr "Điểm hội tụ cho máy quay phim lập thể (thường là khoảng cách giữa máy chiếu phim và màn chiếu phim)"
msgid "Off-Axis"
msgstr "Ngoài Trục"
msgid "Off-axis frustums converging in a plane"
msgstr "Hình cụt ngoài trục hội tụ trong một bình diện"
msgid "Parallel"
msgstr "Song Song"
msgid "Parallel cameras with no convergence"
msgstr "Các máy quay phim song song không hội tụ"
msgid "Toe-in"
msgstr "Chụm Vào"
msgid "Rotated cameras, looking at the convergence distance"
msgstr "Máy quay phim được xoay chiều, nhìn hướng vào trong khoảng cách hội tụ"
msgid "Interocular Distance"
msgstr "Khoảng Cách Đồng Tử"
msgid "Set the distance between the eyes - the stereo plane distance / 30 should be fine"
msgstr "Đặt khoảng cách giữa hai con mắt - tỷ số (tầm nhìn nổi / 30) là được"
msgid "Pivot"
msgstr "Điểm Tựa"
msgid "Left"
msgstr "Trái"
msgid "Right"
msgstr "Phải"
msgid "Center"
msgstr "Trung Tâm"
msgid "Pole Merge Start Angle"
msgstr "Góc Khởi Đầu Hợp Nhất Cực"
msgid "Angle at which interocular distance starts to fade to 0"
msgstr "Góc độ mà khoảng cách giữa hai mắt bắt đầu mờ dần về 0"
msgid "Pole Merge End Angle"
msgstr "Góc Kết Thúc Hợp Nhất Cực"
msgid "Angle at which interocular distance is 0"
msgstr "Góc nhìn khi khoảng cách giữa hai mắt bằng 0"
msgid "Use Pole Merge"
msgstr "Hợp Nhất Cực"
msgid "Fade interocular distance to 0 after the given cutoff angle"
msgstr "Phai mờ dần khoảng cách giữa hai mắt về 0 sau một giá trị góc giới hạn cho trước nào đó"
msgid "Spherical Stereo"
msgstr "Lập Thể Hình Cầu"
msgid "Render every pixel rotating the camera around the middle of the interocular distance"
msgstr "Kết xuất các điểm ảnh xoay quanh máy quay phim chừng tâm của khoảng cách giữa hai con mắt"
msgid "ChannelDriver Variables"
msgstr "Các Biến Số Điều Vận Kênh"
msgid "Collection of channel driver Variables"
msgstr "Bộ sưu tập các Biến Số điều vận kênh"
msgid "Child Particle"
msgstr "Hạt Con Cái"
msgid "Child particle interpolated from simulated or edited particles"
msgstr "Hạt con cái được nội suy từ các hạt đã được mô phỏng hoặc đã được chỉnh sửa"
msgid "Cloth Collision Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Va Đập của Vải Vóc"
msgid "Cloth simulation settings for self collision and collision with other objects"
msgstr "Các sắp đặt mô phỏng vải vóc về sự va đập vào bản thân và va đập với các đối tượng khác"
msgid "Collision Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập Va Đập"
msgid "Limit colliders to this Collection"
msgstr "Hạn định các phần tử va đập chỉ hoạt động trong Bộ Sưu Tập này mà thôi"
msgid "Collision Quality"
msgstr "Chất Lượng Va Đập"
msgid "How many collision iterations should be done. (higher is better quality but slower)"
msgstr "Số lần nhắc lại sự va đập đáng ra cần phải làm (giá trị cao hơn cho chất lượng tốt hơn, nhưng sẽ chậm hơn)"
msgid "Restitution"
msgstr "Hồi Phục"
msgid "Amount of velocity lost on collision"
msgstr "Lượng vận tốc mất đi khi va đập"
msgid "Minimum distance between collision objects before collision response takes effect"
msgstr "Khoảng cách tối thiểu giữa các đối tượng va đập trước khi phản ứng đối với va đập xảy ra"
msgid "Friction"
msgstr "Ma Sát"
msgid "Friction force if a collision happened (higher = less movement)"
msgstr "Lực ma sát nếu một sự va đập xảy ra (cao hơn = ít chuyển động hơn)"
msgid "Impulse Clamping"
msgstr "Hạn Định Xung Lực"
msgid "Clamp collision impulses to avoid instability (0.0 to disable clamping)"
msgstr "Hạn định xung lực va đập để tránh sự bất ổn xảy ra (0.0 để tắt hạn định)"
msgid "Self Minimum Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tự Va Đập Tối Thiểu"
msgid "Minimum distance between cloth faces before collision response takes effect"
msgstr "Khoảng cách tối thiểu giữa các mặt vải trước khi phản ứng đối với sự va đập xảy ra"
msgid "Self Friction"
msgstr "Ma Sát của Bản Thân"
msgid "Friction with self contact"
msgstr "Lực ma sát khi tiếp xúc với bản thân"
msgid "Enable Collision"
msgstr "Cho Phép Va Đập"
msgid "Enable collisions with other objects"
msgstr "Cho phép va đập với các đối tượng khác"
msgid "Enable Self Collision"
msgstr "Cho Phép Tự Va Đập"
msgid "Enable self collisions"
msgstr "Cho phép tự va đập với bản thân"
msgid "Collision Vertex Group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Va Đập"
msgid "Triangles with all vertices in this group are not used during object collisions"
msgstr "Các tam giác, cùng toàn bộ các điểm đỉnh nằm trong nhóm này, sẽ không được sử dụng trong các va đập của đối tượng"
msgid "Selfcollision Vertex Group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Va Đập Bản Thân"
msgid "Triangles with all vertices in this group are not used during self collisions"
msgstr "Các tam giác, cùng toàn bộ các điểm đỉnh nằm trong nhóm này, sẽ không được sử dụng trong các va đập vào bản thân"
msgid "Cloth Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Vải Vóc"
msgid "Cloth simulation settings for an object"
msgstr "Các sắp đặt trong mô phỏng vải vóc cho một đối tượng"
msgid "Air Damping"
msgstr "Trở Lực Không Khí"
msgid "Air has normally some thickness which slows falling things down"
msgstr "Không khi thường có một độ đặc nhất định và nó làm cho các vật rơi xuống bị chậm lại"
msgid "Bending Spring Damping"
msgstr "Kiềm Chế Lực Đàn Hồi khi Uốn Cong"
msgid "Amount of damping in bending behavior"
msgstr "Lượng hạn định trong trạng thái uốn cong"
msgid "Bending Model"
msgstr "Mô Hình Uốn Cong"
msgid "Physical model for simulating bending forces"
msgstr "Mô hình vật lý để mô phỏng lực uốn cong"
msgid "Angular"
msgstr "Góc"
msgid "Cloth model with angular bending springs"
msgstr "Mô hình vải với lực góc đàn hồi khi uốn cong (angular bending springs)"
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến Tính"
msgid "Cloth model with linear bending springs (legacy)"
msgstr "Mô hình vải với lực đàn hồi uốn cong tuyến tính (lỗi thời)"
msgid "Bending Stiffness"
msgstr "Độ Cứng khi Uốn Cong"
msgid "How much the material resists bending"
msgstr "Lượng chống cưỡng lực uốn cong của nguyên vật liệu"
msgid "Bending Stiffness Maximum"
msgstr "Độ Cứng Tối Đa khi Uốn Cong"
msgid "Maximum bending stiffness value"
msgstr "Giá trị tối đa cho độ cứng khi uốn cong"
msgid "Collider Friction"
msgstr "Ma Sát của Phần Tử Va Đập"
msgid "Compression Spring Damping"
msgstr "Hạn Định Lực Đàn Hồi Nén"
msgid "Amount of damping in compression behavior"
msgstr "Lượng hạn định trong trạng thái nén"
msgid "Compression Stiffness"
msgstr "Độ Cưỡng Chống Lực Nén"
msgid "How much the material resists compression"
msgstr "Lượng nguyên vật liệu cưỡng chống lực nén"
msgid "Compression Stiffness Maximum"
msgstr "Độ Cưỡng Chống Lực Nén Tối Đa"
msgid "Maximum compression stiffness value"
msgstr "Giá trị tối đa của độ cưỡng lực nén"
msgid "Target Density Strength"
msgstr "Cường Độ Mật Độ Mục Tiêu"
msgid "Influence of target density on the simulation"
msgstr "Ảnh hưởng của mật độ mục tiêu trong mô phỏng"
msgid "Target Density"
msgstr "Mật Độ Mục Tiêu"
msgid "Maximum density of hair"
msgstr "Mật độ tối đa của tóc"
msgid "Effector Weights"
msgstr "Trọng Lượng của Hiệu Ứng Viên"
msgid "Fluid Density"
msgstr "Tỷ Trọng của Chất Lỏng"
msgid "Density (kg/l) of the fluid contained inside the object, used to create a hydrostatic pressure gradient simulating the weight of the internal fluid, or buoyancy from the surrounding fluid if negative"
msgstr "Tỷ trọng (kg/l) (kilogram/lít) của chất lỏng nằm bên trong đối tượng, được sử dụng để kiến tạo một độ dốc áp suất thủy tĩnh, nhằm mô phỏng trọng lượng của chất lỏng nội bên trong, hoặc lực nổi từ chất lỏng xung quanh nếu là giá trị âm"
msgid "Goal Default"
msgstr "Mục Tiêu Mặc Định"
msgid "Default Goal (vertex target position) value, when no Vertex Group used"
msgstr "Mục Tiêu Mặc Định (vị trí mục tiêu của điểm đỉnh), khi không sử dụng Nhóm Điểm Đỉnh nào cả"
msgid "Goal Damping"
msgstr "Lực Hãm Mục Tiêu"
msgid "Goal (vertex target position) friction"
msgstr "Độ ma sát của mục tiêu (vị trí mục tiêu của điểm đỉnh)"
msgid "Goal Maximum"
msgstr "Tối Đa của Mục Tiêu"
msgid "Goal maximum, vertex group weights are scaled to match this range"
msgstr "Tối đa của mục tiêu, trọng lượng của nhóm điểm đỉnh được đổi tỷ lệ để khớp với phạm vi này"
msgid "Goal Minimum"
msgstr "Tối Thiểu của Mục Tiêu"
msgid "Goal minimum, vertex group weights are scaled to match this range"
msgstr "Tối thiểu của mục tiêu, trọng lượng của nhóm điểm đỉnh được đổi tỷ lệ để khớp với phạm vi này"
msgid "Goal Stiffness"
msgstr "Độ Cứng của Mục Tiêu"
msgid "Goal (vertex target position) spring stiffness"
msgstr "Độ cứng lực đàn hồi của mục tiêu (vị trí mục tiêu của điểm đỉnh)"
msgid "Gravity"
msgstr "Trọng Lực"
msgid "Gravity or external force vector"
msgstr "Trọng lực hay vectơ lực bên ngoài"
msgid "Internal Friction"
msgstr "Ma Sát Bên Trong"
msgid "Internal Spring Max Diversion"
msgstr "Mức Lệch Hướng Tối Đa của Lực Đàn Hồi Bên Trong"
msgid "How much the rays used to connect the internal points can diverge from the vertex normal"
msgstr "Lượng tia xạ sử dụng để kết nối các điểm bên trong với nhau có thể đi lệnh hướng với pháp tuyến điểm đỉnh"
msgid "Internal Spring Max Length"
msgstr "Chiều Dài Lực Đàn Hồi Bên Trong Tối Đa"
msgid "The maximum length an internal spring can have during creation. If the distance between internal points is greater than this, no internal spring will be created between these points. A length of zero means that there is no length limit"
msgstr "Chiều dài tối đa, có thể có, của lực đàn hồi (lò xo) bên trong, trong khi kiến tạo. Nếu khoảng cách giữa các điểm bên trong lớn hơn giá trị này thì lực đàn hồi giữa các điểm này sẽ không được kiến tạo. Chiều dài bằng 0 có nghĩa là chiều dài vô tận"
msgid "Check Internal Spring Normals"
msgstr "Kiểm Tra Pháp Tuyến của Lực Đàn Hồi Bên Trong"
msgid "Require the points the internal springs connect to have opposite normal directions"
msgstr "Đòi hỏi rằng các điểm kết nối của lực đàn hồi (lò xo) bên trong phải có hướng pháp tuyến đối lập"
msgid "Tension Stiffness"
msgstr "Mức Ứng Suất Căng Thẳng"
msgid "How much the material resists stretching"
msgstr "Mức ứng suất tình trạng kéo giãn của nguyên vật liệu"
msgid "Tension Stiffness Maximum"
msgstr "Mức Ứng Suất Căng Thẳng Tối Đa"
msgid "Maximum tension stiffness value"
msgstr "Giá trị ứng suất tình trạng căng thẳng tối đa"
msgid "Vertex Mass"
msgstr "Khối Lượng của Điểm Đỉnh"
msgid "The mass of each vertex on the cloth material"
msgstr "Khối lượng của mỗi điểm đỉnh trên chất liệu vải"
msgid "Pin Stiffness"
msgstr "Độ Cứng của Ghim Đính"
msgid "Pin (vertex target position) spring stiffness"
msgstr "Độ cứng trong lực đàn hồi của ghim đính (vị trí mục tiêu của điểm đỉnh)"
msgid "Pressure Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Áp Lực"
msgid "Ambient pressure (kPa) that balances out between the inside and outside of the object when it has the target volume"
msgstr "Áp suất môi trường (kPa) (kilopascals) được cân bằng lại giữa bên trong và bên ngoài của đối tượng khi nó có một thể tích mục tiêu"
msgid "Quality"
msgstr "Chất Lượng"
msgid "Quality of the simulation in steps per frame (higher is better quality but slower)"
msgstr "Chất lượng của mô phỏng: tỷ số giữa số bước mô phỏng trên mỗi khung hình (càng cao chất lượng càng tốt nhưng chậm hơn)"
msgid "Rest Shape Key"
msgstr "Hình Mẫu Tĩnh Tại"
msgid "Shape key to use the rest spring lengths from"
msgstr "Hình mẫu để sử dụng cho những đoạn ở vị trí tĩnh tại của lực đàn hồi"
msgid "Sewing Force Max"
msgstr "Lực May Vá Tối Đa"
msgid "Maximum sewing force"
msgstr "Lực may vá tối đa"
msgid "Shear Spring Damping"
msgstr "Hạn Định Đàn Hồi khi Xô Nghiêng"
msgid "Amount of damping in shearing behavior"
msgstr "Lượng hạn định tình trạng trượt (cắt/xô lệch)"
msgid "Shear Stiffness"
msgstr "Ứng Suất Trượt"
msgid "How much the material resists shearing"
msgstr "Khả năng ứng suất tính trượt (cắt/xô nghiêng/xô ngang) của nguyên vật liệu"
msgid "Shear Stiffness Maximum"
msgstr "Lượng Ứng Suất Trượt Tối đa"
msgid "Maximum shear scaling value"
msgstr "Giá trị tỷ lệ hóa tính trượt (cắt/xô nghiêng/xô ngang) tối đa"
msgid "Shrink Factor Max"
msgstr "Hệ Số Thu Nhỏ Tối Đa"
msgid "Max amount to shrink cloth by"
msgstr "Lượng co vải lại tối đa"
msgid "Shrink Factor"
msgstr "Hệ Số Thu Nhỏ Lại"
msgid "Factor by which to shrink cloth"
msgstr "Hệ số co lại của vải"
msgid "Target Volume"
msgstr "Thể Tích Mục Tiêu"
msgid "The mesh volume where the inner/outer pressure will be the same. If set to zero the change in volume will not affect pressure"
msgstr "Thể tích khung lưới nơi mà áp lực bên trong/bên ngoài sẽ bằng nhau. Nếu đặt là 0 thì sự thay đổi trong thể tích sẽ không ảnh hưởng đến áp lực"
msgid "Tension Spring Damping"
msgstr "Lượng Ứng Suất Độ Căng Thẳng trong Đàn Hồi"
msgid "Amount of damping in stretching behavior"
msgstr "Lượng cưỡng chống trạng thái kéo giãn"
msgid "Cloth speed is multiplied by this value"
msgstr "Tốc độ vải vóc được nhân với giá trị này"
msgid "Pressure"
msgstr "Áp Lực"
msgid "The uniform pressure that is constantly applied to the mesh, in units of Pressure Scale. Can be negative"
msgstr "Áp lực đồng đều được áp dụng liên tục vào khung lưới, trong đơn vị Thang Đo của Áp Lực. Giá trị có thể là âm"
msgid "Dynamic Base Mesh"
msgstr "Khung Lưới Cơ Sở Năng Động"
msgid "Make simulation respect deformations in the base mesh"
msgstr "Bắt quá trình mô phỏng phải tôn trọng sự biến dạng trong khung lưới cơ sở"
msgid "Create Internal Springs"
msgstr "Kiến Tạo Lực Đàn Hồi Bên Trong"
msgid "Simulate an internal volume structure by creating springs connecting the opposite sides of the mesh"
msgstr "Mô phỏng cấu trúc thể tích bên trong bằng cách kiến tạo lực đàn hồi (lò xo) kết nối các bên đối lập của khung lưới với nhau"
msgid "Simulate pressure inside a closed cloth mesh"
msgstr "Mô phỏng áp lực bên trong một khung lưới kín của vải vóc"
msgid "Use Custom Volume"
msgstr "Sử Dụng Thể Tích Tùy Chỉnh"
msgid "Use the Target Volume parameter as the initial volume, instead of calculating it from the mesh itself"
msgstr "Sử dụng tham số Thể Tích Đích (Target Volume) làm thể tích khởi đầu, thay vì tính toán nó từ bản thân khung lưới"
msgid "Sew Cloth"
msgstr "May Vá Vải Vóc"
msgid "Pulls loose edges together"
msgstr "Kéo các cạnh rời rạc vào nhau"
msgid "Bending Stiffness Vertex Group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Điều Chỉnh Độ Cứng Uốn Cong"
msgid "Vertex group for fine control over bending stiffness"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh để tinh chỉnh độ cứng trong quá trình uốn cong"
msgid "Internal Springs Vertex Group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh của Lực Đàn Hồi Bên Trong"
msgid "Vertex group for fine control over the internal spring stiffness"
msgstr "Nhóp điểm đỉnh dành cho việc tinh chỉnh độ cứng của lực đàn hồi (lò xo) bên trong"
msgid "Pin Vertex Group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Ghim"
msgid "Vertex Group for pinning of vertices"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh dành cho việc đính ghim các điểm đỉnh"
msgid "Pressure Vertex Group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh về Áp Lực"
msgid "Vertex Group for where to apply pressure. Zero weight means no pressure while a weight of one means full pressure. Faces with a vertex that has zero weight will be excluded from the volume calculation"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh dành cho nơi nào có sự áp dụng của áp lực. Trọng lượng 0 có nghĩa là không có áp lực, và trọng lượng 1 có nghĩa là lượng áp lực toàn phần. Những các Mặt với một điểm đỉnh có trọng lượng bằng 0 sẽ bị loại ra khỏi phép toán tính thể tích"
msgid "Shear Stiffness Vertex Group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Ứng Suất Trượt"
msgid "Vertex group for fine control over shear stiffness"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh để tinh chỉnh ứng suất trượt (cắt/xô nghiêng/xô ngang)"
msgid "Shrink Vertex Group"
msgstr "Thu Nhỏ Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Vertex Group for shrinking cloth"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh để thu/co vải vóc lại"
msgid "Structural Stiffness Vertex Group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh cho Độ Cứng Cấu Trúc"
msgid "Vertex group for fine control over structural stiffness"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh để tinh chỉnh chi tiết độ cứng cấu trúc"
msgid "Voxel Grid Cell Size"
msgstr "Cỡ Ô trong Khung Lưới Đồ Thị Thể Tích Tử"
msgid "Size of the voxel grid cells for interaction effects"
msgstr "Cỡ ô của khung lưới đồ thị thể tích tử đối với các hiệu ứng tương tác"
msgid "Solver Result"
msgstr "Kết Quả Giải Nghiệm"
msgid "Result of cloth solver iteration"
msgstr "Kết quả của các chu kỳ giải nghiệm vải vóc"
msgid "Average Error"
msgstr "Sai Số Trung Bình"
msgid "Average error during substeps"
msgstr "Sai số trung bình trong khi phân bước"
msgid "Average Iterations"
msgstr "Số Chu Kỳ Trung Bình"
msgid "Average iterations during substeps"
msgstr "Số chu kỳ lặp lại trung bình trong khi phân bước"
msgid "Maximum Error"
msgstr "Sai Số Tối Đa"
msgid "Maximum error during substeps"
msgstr "Sai số tối đa trong khi phân bước"
msgid "Maximum Iterations"
msgstr "Số Lần Nhắc Lại Tối Đa"
msgid "Maximum iterations during substeps"
msgstr "Số lần nhắc lại tối đa trong khi phân bước"
msgid "Minimum Error"
msgstr "Sai Số Tối Thiểu"
msgid "Minimum error during substeps"
msgstr "Sai số tối thiểu trong khi phân bước"
msgid "Minimum Iterations"
msgstr "Số Lần Nhắc Lại Tối Thiểu"
msgid "Minimum iterations during substeps"
msgstr "Số lần nhắc lại tối thiểu trong khi phân bước"
msgid "Status"
msgstr "Trạng Thái"
msgid "Status of the solver iteration"
msgstr "Trạng thái của các chu kỳ giải nghiệm"
msgid "Success"
msgstr "Thành Công"
msgid "Computation was successful"
msgstr "Tính toán đã thành công"
msgid "Numerical Issue"
msgstr "Vấn Đề về Số"
msgid "The provided data did not satisfy the prerequisites"
msgstr "Dữ liệu cung cấp không phù hợp với điều kiện tiên quyết"
msgid "No Convergence"
msgstr "Không Đồng Quy"
msgid "Iterative procedure did not converge"
msgstr "Thủ tục lặp lại không đồng quy"
msgid "Invalid Input"
msgstr "Nhập Liệu Không Hợp Lệ"
msgid "The inputs are invalid, or the algorithm has been improperly called"
msgstr "Các dữ liệu được cung cấp không hợp lệ, hoặc sử dụng thuật toán không đúng đắn"
msgid "Collection Child"
msgstr "Bộ Sưu Tập Con Cái"
msgid "Child collection with its collection related settings"
msgstr "Bộ sưu tập con cái với các cài đặt liên quan đến bộ sưu tập của nó"
msgid "Light Linking"
msgstr "Liên Kết Ánh Sáng"
msgid "Light linking settings of the collection object"
msgstr "Cài đặt về liên kết ánh sáng của đối tượng bộ sưu tập"
msgid "Collection Children"
msgstr "Bộ Sưu Tập Con Cái"
msgid "Collection of child collections"
msgstr "Bộ sưu tập của các bộ sưu tập con cái"
msgid "Collection Light Linking"
msgstr "Liên Kết Ánh Sáng của Bộ Sưu Tập"
msgid "Light linking settings of objects and children collections of a collection"
msgstr "Cài đặt liên kết ánh sáng của các đối tượng và các bộ sưu tập con cái của một bộ sưu tập"
msgid "Link State"
msgstr "Trạng Thái Liên Kết"
msgid "Light or shadow receiving state of the object or collection"
msgstr "Trạng thái tiếp nhận ánh sáng hoặc bóng tối của đối tượng hoặc bộ sưu tập"
msgid "Include"
msgstr "Include/Bao Gồm"
msgid "Exclude"
msgstr "Loại Trừ"
msgid "Collection Object"
msgstr "Đối Tượng Bộ Sưu Tập"
msgid "Object of a collection with its collection related settings"
msgstr "Đối tượng của bộ sưu tập với các cài đặt liên quan đến bộ sưu tập của nó"
msgid "Light linking settings of the collection"
msgstr "Cài đặt liên kết ánh sáng của bộ sưu tập"
msgid "Collection Objects"
msgstr "Đối Tượng Bộ Sưu Tập"
msgid "Collection of collection objects"
msgstr "Bộ sưu tập của các đối tượng bộ sưu tập"
msgid "Collision Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Va Đập"
msgid "Collision settings for object in physics simulation"
msgstr "Các sắp đặt về ảnh hưởng va đập đối với mô phỏng vật lý"
msgid "Absorption"
msgstr "Độ Hấp Thụ"
msgid "How much of effector force gets lost during collision with this object (in percent)"
msgstr "Lượng lực hiệu ứng viên sẽ bị mất đi khi va đập với đối tượng này (theo phần trăm)"
msgid "Friction for cloth collisions"
msgstr "Lực ma sát trong va đập của vải vóc"
msgid "Damping"
msgstr "Giảm Chấn"
msgid "Amount of damping during collision"
msgstr "Lượng lực hãm tác động trong khi va đập"
msgid "Damping Factor"
msgstr "Hệ Số Giảm Chấn"
msgid "Amount of damping during particle collision"
msgstr "Lượng lực hãm sử dụng khi hạt va đập"
msgid "Random Damping"
msgstr "Giảm Chấn Ngẫu Nhiên"
msgid "Random variation of damping"
msgstr "Giảm chấn thay đổi ngẫu nhiên"
msgid "Friction Factor"
msgstr "Hệ Số Ma Sát"
msgid "Amount of friction during particle collision"
msgstr "Lượng ma sát trong khi hạt va đập"
msgid "Random Friction"
msgstr "Lực Ma Sát Ngẫu Nhiên"
msgid "Random variation of friction"
msgstr "Biến thiên ngẫu nhiên của lực ma sát"
msgid "Permeability"
msgstr "Độ Thẩm Thấu"
msgid "Chance that the particle will pass through the mesh"
msgstr "Cơ hội hạt có thể đi xuyên qua khung lưới"
msgid "Stickiness"
msgstr "Độ Dính Kết"
msgid "Amount of stickiness to surface collision"
msgstr "Độ dính kết vào bề mặt va đập"
msgid "Inner Thickness"
msgstr "Độ Dày Bên Trong"
msgid "Inner face thickness (only used by softbodies)"
msgstr "Độ dày mặt trong (chỉ dùng cho thân mềm)"
msgid "Outer Thickness"
msgstr "Độ Dày Bên Ngoài"
msgid "Outer face thickness"
msgstr "Độ dày mặt ngoài"
msgid "Enabled"
msgstr "Bật"
msgid "Enable this object as a collider for physics systems"
msgstr "Cho phép đối tượng này làm vật va đập trong các hệ thống vật lý"
msgid "Single Sided"
msgstr "Đơn Bên"
msgid "Cloth collision acts with respect to the collider normals (improves penetration recovery)"
msgstr "Sự va đập của vải tôn trọng hướng pháp tuyến của những vật va đập (cải thiện tình trạng xuyên qua nhau)"
msgid "Override Normals"
msgstr "Vượt Quyền Pháp Tuyến"
msgid "Cloth collision impulses act in the direction of the collider normals (more reliable in some cases)"
msgstr "Xung lực va đập của vải vóc hoạt động theo hướng pháp tuyến của vật va đập (đáng tin cậy hơn trong một số trường hợp)"
msgid "Kill Particles"
msgstr "Hủy Diệt Hạt"
msgid "Kill collided particles"
msgstr "Hủy diệt hạt sau khi các hạt va đập nhau"
msgid "Color management specific to display device"
msgstr "Quản lý màu sắc theo đặc thù của thiết bị hiển thị"
msgid "Display Device"
msgstr "Thiết bị Hiển Thị"
msgid "Display device name"
msgstr "Tên của thiết bị hiển thị"
msgid "Input color space settings"
msgstr "Sắp đặt của không gian màu sắc cung cấp"
msgid "Is Data"
msgstr "Là Dữ Liệu"
msgid "Treat image as non-color data without color management, like normal or displacement maps"
msgstr "Coi hình ảnh như dữ liệu phi sắc tính không có quản lý màu sắc, giống như ánh xạ pháp tuyến, hoặc ánh xạ dời hình"
msgid "Input Color Space"
msgstr "Không Gian Màu Sắc Cung Cấp"
msgid "Color space in the image file, to convert to and from when saving and loading the image"
msgstr "Không gian màu sắc trong tập tin hình ảnh, để chuyển đổi sang đó, hoặc từ đó, khi lưu hoặc nạp hình ảnh"
msgid "Linear AP0 with ACES white point"
msgstr "AP0 tuyến tính với điểm trắng ACES"
msgid "Linear AP1 with ACES white point"
msgstr "AP1 tuyến tính với điểm trắng ACES"
msgid "AgX Base Display P3"
msgstr "Màn Hình Cơ Sở AgX P3"
msgid "AgX Base Image Encoding for Display P3 Display"
msgstr "Mã Hóa Hình Ảnh Cơ Sở AgX cho Màn Hình Hiển Thị P3"
msgid "AgX Base Rec.1886"
msgstr "Cơ Sở AgX Rec.1886"
msgid "AgX Base Image Encoding for Rec.1886 Display"
msgstr "Mã Hóa Hình Ảnh Cơ Sở AgX cho Màn Hình Rec.1886"
msgid "AgX Base Rec.2020"
msgstr "Cơ Sở AgX Rec.2020"
msgid "AgX Base Image Encoding for BT.2020 Display"
msgstr "Mã Hóa Hình Ảnh Cơ Sở AgX cho Màn Hình BT.2020"
msgid "AgX Base sRGB"
msgstr "Tiêu Chuẩn RGB Cơ Sở AgX"
msgid "AgX Base Image Encoding for sRGB Display"
msgstr "Mã Hóa Hình Ảnh Cơ Sở AgX cho Màn Hình sRGB"
msgid "AgX Log"
msgstr "Lôgarit AgX"
msgid "Log Encoding with Chroma inset and rotation, and with 25 Stops of Dynamic Range"
msgstr "Mã Hóa Lôgarit với cách chèn nội và xoay chiều Chroma, cùng với 25 Điểm Dừng của Dải Động"
msgid "Display P3"
msgstr "Hiển Thị P3"
msgid "Apple's Display P3 with sRGB compound (piece-wise) encoding transfer function, common on Mac devices"
msgstr "Hiển Thị P3 của Apple với hàm truyền mã hóa hỗn hợp sRGB (theo từng phần), phổ biến trên các thiết bị Mac"
msgid "Filmic Log"
msgstr "Log Filmic"
msgid "Log based filmic shaper with 16.5 stops of latitude, and 25 stops of dynamic range"
msgstr "Thuật toán nắn hình màu sắc cho giống phim cơ sở lôgarit với 16.5 stops của kinh tuyến, và 25 stops của dải động"
msgid "Filmic sRGB"
msgstr "sRGB Filmic"
msgid "sRGB display space with Filmic view transform"
msgstr "không gian hiển thị sRGB với biến hóa góc nhìn sang Filmic"
msgid "Linear CIE-XYZ D65"
msgstr "CIE-XYZ D65 tuyến tính"
msgid "1931 CIE XYZ with adapted illuminant D65 white point"
msgstr "1931 CIE XYZ với điểm trắng D65 chiếu sáng thích ứng"
msgid "Linear CIE-XYZ E"
msgstr "CIE-XYZ E tuyến tính"
msgid "1931 CIE XYZ standard with assumed illuminant E white point"
msgstr "Tiêu chuẩn CIE XYZ 1931 với điểm trắng E chiếu sáng giả định"
msgid "Linear DCI-P3 D65"
msgstr "DCI-P3 D65 Tuyến Tính"
msgid "Linear DCI-P3 with illuminant D65 white point"
msgstr "DCI-P3 tuyến tính với điểm trắng chiếu sáng D65"
msgid "Linear FilmLight E-Gamut"
msgstr "FilmLight E-Gamut Tuyến Tính"
msgid "Linear E-Gamut with illuminant D65 white point"
msgstr "E-Gamut tuyến tính với điểm trắng D65 chiếu sáng"
msgid "Linear Rec.2020"
msgstr "Rec.2020 Tuyến Tính"
msgid "Linear BT.2020 with illuminant D65 white point"
msgstr "Tuyến tính BT.2020 với điểm trắng chiếu sáng D65"
msgid "Linear Rec.709"
msgstr "Rec.709 Tuyến Tính"
msgid "Linear BT.709 with illuminant D65 white point"
msgstr "BT.709 tuyến tính với điểm trắng chiếu sáng D65"
msgid "Non-Color"
msgstr "Phi Sắc Tính (Non-Color)"
msgid "Generic data that is not color, will not apply any color transform (e.g. normal maps)"
msgstr "Dữ liệu phổ thông mà không phải là dữ liệu màu, sẽ không áp dụng bất kỳ biến hóa màu nào cả (ví dụ, ánh xạ pháp tuyến)"
msgid "BT.1886 2.4 Exponent EOTF Display, commonly used for TVs"
msgstr "BT.1886 2.4 Hiển Thị EOTF Lũy Thừa, thường dùng cho TV"
msgid "BT.2020 2.4 Exponent EOTF Display"
msgstr "Hiển Thị EOTF Lũy Thừa BT.2020 2.4"
msgid "sRGB IEC 61966-2-1 compound (piece-wise) encoding"
msgstr "mã hóa hỗn hợp sRGB IEC 61966-2-1 (theo từng phần)"
msgid "Do not perform any color transform on load, treat colors as in scene linear space already"
msgstr "Không thi hành biến hóa màu sắc khi khởi nạp, coi màu sắc như nó đã nằm trong không gian tuyến tính của cảnh"
msgid "Color Space"
msgstr "Không Gian Màu Sắc"
msgid "Color space that the sequencer operates in"
msgstr "Không gian màu sắc mà trình phối hình video sử dụng"
msgid "Color management settings used for displaying images on the display"
msgstr "Các sắp đặt về quản lý màu sắc được sử dụng trong việc hiển thị hình ảnh trên màn hình"
msgid "Curve"
msgstr "Đường Cong"
msgid "Color curve mapping applied before display transform"
msgstr "Ánh xạ đường cong màu sắc được áp dụng trước khi hiển thị biến hóa"
msgid "Exposure"
msgstr "Độ Phơi Sáng"
msgid "Exposure (stops) applied before display transform"
msgstr "Độ phơi sáng (khẩu độ) được áp dụng trước khi hiển thị biến hóa"
msgid "Gamma"
msgstr "Gama"
msgid "Amount of gamma modification applied after display transform"
msgstr "Lượng biến đổi gamma được áp dụng sau khi hiển thị biến hóa"
msgid "Look"
msgstr "Dáng Vẻ/Look"
msgid "Additional transform applied before view transform for artistic needs"
msgstr "Biến hóa bổ sung được áp dụng trước khi biểu hiện biến hóa theo nhu cầu mỹ thuật"
msgid "Do not modify image in an artistic manner"
msgstr "Không sửa đổi hình ảnh theo phong cách mỹ thuật"
msgid "Use Curves"
msgstr "Dùng Đường Cong"
msgid "Use RGB curved for pre-display transformation"
msgstr "Dùng đường cong RGB cho biến hóa trước khi hiển thị"
msgid "High Dynamic Range"
msgstr "Dải Động Cao"
msgid "Enable high dynamic range display in rendered viewport, uncapping display brightness. This requires a monitor with HDR support and a view transform designed for HDR. 'Filmic' and 'AgX' do not generate HDR colors"
msgstr "Bật hiển thị dải động cao trong cổng chiếu kết xuất, không giới hạn độ sáng màn hình. Việc làm này đòi hỏi màn hình phải hỗ trợ HDR và biến hóa góc nhìn phải được thiết kế cho HDR. 'Filmic' và 'AgX' sẽ không tạo ra màu HDR đâu nhé"
msgid "View Transform"
msgstr "Góc Nhìn Biến Hóa"
msgid "View used when converting image to a display space"
msgstr "Góc nhìn sử dụng khi chuyển đổi hình ảnh sang một không gian hiển thị"
msgid "Do not perform any color transform on display, use old non-color managed technique for display"
msgstr "Không thi hành bất cứ biến hóa màu sắc nào khi hiển thị, dùng kỹ thuật quản lý phi sắc tính (không màu) trước đây để hiển thị"
msgid "Color Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Màu Sắc"
msgid "Color mapping settings"
msgstr "Sắp đặt ánh xạ màu sắc"
msgid "Blend color to mix with texture output color"
msgstr "Hòa trộn màu với màu xuất chất liệu"
msgid "Blend Factor"
msgstr "Hệ Số Pha Trộn"
msgid "Blend Type"
msgstr "Kiểu Pha Trộn"
msgid "Mode used to mix with texture output color"
msgstr "Chế độ sử dụng để hòa trộn với màu xuất chất liệu"
msgid "Mix"
msgstr "Hòa Trộn"
msgid "Darken"
msgstr "Làm Tối"
msgid "Lighten"
msgstr "Làm Sáng"
msgid "Screen"
msgstr "Màn Hình"
msgid "Overlay"
msgstr "Hình/Lớp Vẽ/Lồng"
msgid "Soft Light"
msgstr "Ánh Sáng Mềm Mại"
msgid "Linear Light"
msgstr "Ánh Sáng Tuyến Tính"
msgid "Difference"
msgstr "Hiệu"
msgid "Divide"
msgstr "Chia"
msgid "Brightness"
msgstr "Độ Sáng"
msgid "Adjust the brightness of the texture"
msgstr "Chỉnh độ sáng của chất liệu"
msgid "Color Ramp"
msgstr "Dốc Màu"
msgid "Contrast"
msgstr "Độ/Tương Phản"
msgid "Adjust the contrast of the texture"
msgstr "Chỉnh độ tương phản của chất liệu"
msgid "Adjust the saturation of colors in the texture"
msgstr "Chỉnh độ bão hòa màu của chất liệu"
msgid "Use Color Ramp"
msgstr "Dốc Màu"
msgid "Toggle color ramp operations"
msgstr "Bật/Tắt các thao tác dốc màu"
msgid "Color ramp mapping a scalar value to a color"
msgstr "Dốc màu giúp ánh xạ giá trị thành màu sắc"
msgid "Color Mode"
msgstr "Chế Độ Màu"
msgid "Set color mode to use for interpolation"
msgstr "Đặt chế độ màu cho quá trình nội suy"
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
msgid "HSV"
msgstr "HSV"
msgid "HSL"
msgstr "HSL"
msgid "Elements"
msgstr "Phần Tử"
msgid "Color Interpolation"
msgstr "Nội Suy Màu"
msgid "Set color interpolation"
msgstr "Đặt phương pháp nội suy màu sắc"
msgid "Near"
msgstr "Gần"
msgid "Far"
msgstr "Xa"
msgid "Clockwise"
msgstr "Thuận Chiều Kim Đồng Hồ"
msgid "Counter-Clockwise"
msgstr "Ngược Chiều Kim Đồng Hồ"
msgid "Interpolation"
msgstr "Nội Suy"
msgid "Set interpolation between color stops"
msgstr "Đặt phép nội suy giữa các điểm dừng màu sắc"
msgid "Ease"
msgstr "Chậm Rãi"
msgid "Cardinal"
msgstr "Chính/Chủ Yếu/Cardinal"
msgid "B-Spline"
msgstr "Chốt Trục Cơ Sở"
msgid "Constant"
msgstr "Hằng Số/Đồng Đều/Bất Biến"
msgid "Color Ramp Element"
msgstr "Phần Tử Dốc Màu"
msgid "Element defining a color at a position in the color ramp"
msgstr "Phần tử chỉ định màu tại một vị trí trong dốc màu"
msgid "Alpha"
msgstr "Độ Đục"
msgid "Set alpha of selected color stop"
msgstr "Đặt alpha cho mốc dừng màu đã chọn"
msgid "Set color of selected color stop"
msgstr "Đặt màu cho mốc dừng màu đã chọn"
msgid "Position"
msgstr "Vị Trí"
msgid "Set position of selected color stop"
msgstr "Đặt vị trí của mốc dừng màu"
msgid "Color Ramp Elements"
msgstr "Phần Tử của Dốc Màu"
msgid "Collection of Color Ramp Elements"
msgstr "Bộ Sưu Tập các Yếu Tố Dốc Màu"
msgid "File Output Slots"
msgstr "Khe Xuất Tập Tin"
msgid "Collection of File Output node slots"
msgstr "Bộ sưu tập các khe nút Xuất Tập Tin"
msgid "Console Input"
msgstr "Nhập Liệu Bàn Giao Tiếp"
msgid "Input line for the interactive console"
msgstr "Dòng nhập liệu cho bàn giao tiếp tương tác"
msgctxt "Text"
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
msgid "Text in the line"
msgstr "Văn bản trong dòng"
msgid "Console line type when used in scrollback"
msgstr "Loại dòng của bàn giao tiếp sử dụng khi cuộn trở lại"
msgid "Output"
msgstr "Đầu Ra"
msgid "Input"
msgstr "Đầu Vào"
msgid "Error"
msgstr "Lỗi/Sai Số"
msgid "Constraint modifying the transformation of objects and bones"
msgstr "Ràng buộc chỉnh sửa biến hóa của các đối tượng và xương"
msgid "Constraint is the one being edited"
msgstr "Ràng buộc là cái đang được biên soạn"
msgid "Use the results of this constraint"
msgstr "Sử dụng kết quả của ràng buộc này"
msgid "Lin error"
msgstr "Sai số tuyến tính"
msgid "Amount of residual error in Blender space unit for constraints that work on position"
msgstr "Lượng sai số tuyến tính thặng dư trong đơn vị không gian của Blender đối với những ràng buộc tác động đến vị trí"
msgid "Rotation error"
msgstr "Sai số xoay chiều"
msgid "Amount of residual error in radians for constraints that work on orientation"
msgstr "Lượng sai số thặng dư, trong radian, cho các ràng buộc tác động đến định hướng"
msgid "Influence"
msgstr "Tác Động/Ảnh Hưởng"
msgid "Amount of influence constraint will have on the final solution"
msgstr "Lượng ảnh hưởng của ràng buộc trong giải nghiệm cuối cùng"
msgid "Override Constraint"
msgstr "Vượt Quyền Ràng Buộc"
msgid "In a local override object, whether this constraint comes from the linked reference object, or is local to the override"
msgstr "Trong một đối tượng vượt quyền, hoặc là ràng buộc này đến từ đối tượng tham chiếu liên kết, hay là cục bộ đối với cái vượt quyền"
msgid "Constraint has valid settings and can be evaluated"
msgstr "Ràng buộc có sắp đặt hợp lệ và có thể tính toán nó"
msgid "Disable"
msgstr "Tắt"
msgid "Enable/Disable Constraint"
msgstr "Bật/Tắt Ràng Buộc"
msgid "Constraint name"
msgstr "Tên ràng buộc"
msgid "Owner Space"
msgstr "Không Gian của Chủ Nhân"
msgid "Space that owner is evaluated in"
msgstr "Không gian để tính toán chủ nhân"
msgid "World Space"
msgstr "Không Gian Thế Giới"
msgid "The constraint is applied relative to the world coordinate system"
msgstr "Áp dụng ràng buộc tương đối với hệ thống tọa độ thế giới"
msgid "Custom Space"
msgstr "Không Gian Tùy Chỉnh"
msgid "The constraint is applied in local space of a custom object/bone/vertex group"
msgstr "Ràng buộc được áp dụng trong không gian địa phương của một đối tượng/xương/nhóm điểm đỉnh tùy chỉnh"
msgid "Pose Space"
msgstr "Không Gian Tư Thế"
msgid "The constraint is applied in Pose Space, the object transformation is ignored"
msgstr "Áp dụng ràng buộc trong Không Gian Tư Thế, biến hóa của đối tượng sẽ bị bỏ qua"
msgid "Local With Parent"
msgstr "Cục Bộ Với Phụ Huynh"
msgid "The constraint is applied relative to the rest pose local coordinate system of the bone, thus including the parent-induced transformation"
msgstr "Ràng buộc được áp dụng tương đối với hệ thống tọa độ địa phương cho tư thế nghỉ của xương, và do đó bao gồm cả biến hóa do phụ huynh gây ra nữa"
msgid "Local Space"
msgstr "Không Gian Cục Bộ"
msgid "The constraint is applied relative to the local coordinate system of the object"
msgstr "Áp dụng ràng buộc tương đối với hệ thống tọa độ của đối tượng"
msgid "Constraint's panel is expanded in UI"
msgstr "Bảng ràng buộc được mở rộng trong Giao Diện"
msgid "Object for Custom Space"
msgstr "Đối Tượng cho Không Gian Tùy Chỉnh"
msgid "Sub-Target"
msgstr "Mục Tiêu Phụ"
msgid "Armature bone, mesh or lattice vertex group, ..."
msgstr "Xương của khung rối, nhóm điểm đỉnh của khung lưới hoặc lưới rào, ..."
msgid "Target Space"
msgstr "Không Gian của Mục Tiêu"
msgid "Space that target is evaluated in"
msgstr "Không gian mà mục tiêu được tính toán trong đó"
msgid "The transformation of the target is evaluated relative to the world coordinate system"
msgstr "Biến hóa của mục tiêu sẽ được tính toán tương đối với hệ tọa độ thế giới"
msgid "The transformation of the target is evaluated relative to a custom object/bone/vertex group"
msgstr "Biến hóa của mục tiêu sẽ được tính toán tương đối với hệ tọa độ thế giới đối tượng/xương/nhóm điểm đỉnh"
msgid "The transformation of the target is only evaluated in the Pose Space, the target armature object transformation is ignored"
msgstr "Biến hóa của mục tiêu chỉ được tính toán trong Không Gian Tư Thế. biến hóa của đối tượng khung rối của mục tiêu sẽ bị bỏ qua"
msgid "The transformation of the target bone is evaluated relative to its rest pose local coordinate system, thus including the parent-induced transformation"
msgstr "Biến hóa của xương mục tiêu được tính toán tương đối với hệ thống tọa độ địa phương cho tư thế nghỉ của nó, và do đó bao gồm cả biến hóa do phụ huynh gây ra nữa"
msgid "The transformation of the target is evaluated relative to its local coordinate system"
msgstr "Biến hóa của mục tiêu được tính toán tương đối với hệ tọa độ địa phương của nó"
msgid "Local Space (Owner Orientation)"
msgstr "Không Gian Cục Bộ (Định Hướng của Chủ Nhân)"
msgid "The transformation of the target bone is evaluated relative to its local coordinate system, followed by a correction for the difference in target and owner rest pose orientations. When applied as local transform to the owner produces the same global motion as the target if the parents are still in rest pose"
msgstr "Biến hóa của xương mục tiêu được tính toán tương đối với hệ thống tọa độ địa phương của nó, rồi sau đó sự chênh lệch giữa định hướng của tư thế nghỉ mục tiêu và chủ nhân được điều chỉnh lại. Khi áp dụng cho chủ nhân làm biến hóa địa phương của nó, nó sẽ tạo ra chuyển động toàn cầu giống như mục tiêu, nếu các phụ huynh vẫn đang ở trong tư thế nghỉ"
msgid "Camera Solver"
msgstr "Giải Nghiệm Máy Quay Phim"
msgid "Follow Track"
msgstr "Đi Theo Giám Sát"
msgid "Object Solver"
msgstr "Giải Nghiệm Đối Tượng"
msgid "Copy Location"
msgstr "Sao Chép Vị Trí"
msgid "Copy the location of a target (with an optional offset), so that they move together"
msgstr "Sao chép vị trí của mục tiêu (với một dịch chuyển riêng nếu muốn) để chúng di chuyển cùng với nhau"
msgid "Copy Rotation"
msgstr "Sao Chép Xoay Chiều"
msgid "Copy the rotation of a target (with an optional offset), so that they rotate together"
msgstr "Sao chép sự xoay chiều của mục tiêu (với dịch chuyển riêng nếu muốn) để chúng xoay cùng nhau"
msgid "Copy Scale"
msgstr "Sao Chép Tỷ Lệ"
msgid "Copy the scale factors of a target (with an optional offset), so that they are scaled by the same amount"
msgstr "Sao chép tỷ lệ của mục tiêu (với dịch chuyển riêng nếu muốn) để chúng có tỷ lệ tương đồng"
msgid "Copy Transforms"
msgstr "Sao Chép Biến Hóa"
msgid "Copy all the transformations of a target, so that they move together"
msgstr "Sao chép các biến hóa của một mục tiêu, hầu cho chúng di chuyển cùng với nhau"
msgid "Limit Distance"
msgstr "Khoảng Cách Giới Hạn"
msgid "Restrict movements to within a certain distance of a target (at the time of constraint evaluation only)"
msgstr "Hạn chế chuyển động trong khoảng cách nhất định từ một mục tiêu (chỉ tại thời điểm tính toán của ràng buộc mà thôi)"
msgid "Limit Location"
msgstr "Hạn Chế Vị Trí"
msgid "Restrict movement along each axis within given ranges"
msgstr "Hạn chế chuyển động dọc theo mỗi trục trong phạm vi đã cho"
msgid "Limit Rotation"
msgstr "Hạn Chế Xoay Chiều"
msgid "Restrict rotation along each axis within given ranges"
msgstr "Hạn chế độ xoay dọc theo mỗi trục trong phạm vi đã cho"
msgid "Limit Scale"
msgstr "Hạn Chế Tỷ Lệ"
msgid "Restrict scaling along each axis with given ranges"
msgstr "Hạn chế sự biến đổi tỷ lệ dọc theo mỗi trục trong phạm vi đã cho"
msgid "Maintain Volume"
msgstr "Duy Trì Thể Tích"
msgid "Compensate for scaling one axis by applying suitable scaling to the other two axes"
msgstr "Đền bù cho sự biến đổi tỷ lệ của một trục bằng cách áp dụng biến đổi tỷ lệ phù hợp cho hai trục kia"
msgid "Transformation"
msgstr "Biến Hóa"
msgid "Use one transform property from target to control another (or same) property on owner"
msgstr "Dùng một tính chất biến hóa từ mục tiêu để điều khiển một tính chất khác (hay cùng cái) của chủ nhân"
msgid "Transform Cache"
msgstr "Bộ Nhớ Đệm Biến Hóa"
msgid "Look up the transformation matrix from an external file"
msgstr "Tra cứu ma trận biến hóa từ một tập tin ở bên ngoài"
msgid "Clamp To"
msgstr "Siết Vào"
msgid "Restrict movements to lie along a curve by remapping location along curve's longest axis"
msgstr "Hạn chế chuyển động trên một đường cong bằng cách ánh xạ lại vị trí dọc theo trục dài nhất của đường cong"
msgid "Damped Track"
msgstr "Theo Dõi có Kiềm Chế"
msgid "Point towards a target by performing the smallest rotation necessary"
msgstr "Hướng về phía mục tiêu bằng cách xoay quanh với góc độ nhỏ nhất cần thiết"
msgid "Inverse Kinematics"
msgstr "Động Học Ngược (IK)"
msgid "Control a chain of bones by specifying the endpoint target (Bones only)"
msgstr "Điều khiển một dây chuyền các xương bằng cách xác định điểm cuối của mục tiêu (chỉ dành cho các Xương mà thôi)"
msgid "Locked Track"
msgstr "Giám Sát Chốt Chặt"
msgid "Rotate around the specified ('locked') axis to point towards a target"
msgstr "Xoay quanh trục nhất định ('chốt lại') để hướng về phía một mục tiêu"
msgid "Spline IK"
msgstr "Hàm Nối Trục IK"
msgid "Align chain of bones along a curve (Bones only)"
msgstr "Sắp hàng dây chuyền của các xương dọc theo một đường cong (chỉ dành cho Xương thôi)"
msgid "Stretch To"
msgstr "Kéo Giãn Tới"
msgid "Stretch along Y-Axis to point towards a target"
msgstr "Kéo giãn dọc theo Trục Y để hướng về phía mục tiêu"
msgid "Track To"
msgstr "Giám Sát Theo"
msgid "Legacy tracking constraint prone to twisting artifacts"
msgstr "Ràng buộc theo dõi lỗi thời trước đây rất hay bị giả tượng xoắn vặn"
msgid "Use transform property of target to look up pose for owner from an Action"
msgstr "Dùng tính chất biến hóa của mục tiêu để tìm tư thế cho chủ nhân từ một Hành Động"
msgid "Armature"
msgstr "Khung Rối"
msgid "Apply weight-blended transformation from multiple bones like the Armature modifier"
msgstr "Áp dụng sự biến hóa pha trộn bằng trọng lượng từ nhiều xương như bộ điều chỉnh Khung Rối"
msgid "Child Of"
msgstr "Làm Con Cái"
msgid "Make target the 'detachable' parent of owner"
msgstr "Biến mục tiêu thành phụ huynh 'tháo lắp được' của chủ nhân"
msgid "Floor"
msgstr "Nền Sàn/Làm Tròn Xuống"
msgid "Follow Path"
msgstr "Đi theo Đường Dẫn"
msgid "Use to animate an object/bone following a path"
msgstr "Dùng để hoạt họa đối tượng/xương đi theo một đường di chuyển"
msgid "Change pivot point for transforms (buggy)"
msgstr "Đổi điểm tựa cho biến hóa (có nhiều lỗi trong phần mềm)"
msgid "Shrinkwrap"
msgstr "Co-Bọc"
msgid "Restrict movements to surface of target mesh"
msgstr "Hạn chế chỉ được chuyển động ở trên bề mặt của khung lưới mục tiêu"
msgid "Action Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Hành Động"
msgid "Map an action to the transform axes of a bone"
msgstr "Ánh xạ một hành động sang biến hóa các trục của một xương"
msgid "The constraining action"
msgstr "Hành động bị ràng buộc"
msgid "Evaluation Time"
msgstr "Thời Gian Tính Toán"
msgid "Interpolates between Action Start and End frames"
msgstr "Các nội suy giữa các khung hình Khởi Đầu và Cuối của Hành Động"
msgid "Last frame of the Action to use"
msgstr "Khung hình cuối của Hành Động để sử dụng"
msgid "First frame of the Action to use"
msgstr "Khung hình đầu tiên của Hành Động để sử dụng"
msgid "Maximum"
msgstr "Tối Đa"
msgid "Maximum value for target channel range"
msgstr "Giá trị tối đa cho phạm vi của kênh mục tiêu"
msgid "Minimum"
msgstr "Tối Thiểu"
msgid "Minimum value for target channel range"
msgstr "Giá trị tối thiểu cho phạm vi của kênh mục tiêu"
msgid "Mix Mode"
msgstr "Chế Độ Hòa Trộn"
msgid "Specify how existing transformations and the action channels are combined"
msgstr "Chỉ định phương pháp các biến hóa hiện tại kết hợp với các kênh hành động"
msgid "Before Original (Full)"
msgstr "Trước Bản Gốc (Toàn Phần)"
msgid "Apply the action channels before the original transformation, as if applied to an imaginary parent in Full Inherit Scale mode. Will create shear when combining rotation and non-uniform scale"
msgstr "Áp dụng các kênh hành động trước sự biến hóa gốc, tương tự như việc áp dụng vào một phụ huynh tưởng tượng với trong chế độ Tỷ Lệ Thừa Kế Toàn Phần (Full Inherit Scale). Sẽ gây ra sự xô nghiêng khi kết hợp xoay chiều và đổi tỷ lệ bất đồng đều"
msgid "Before Original (Aligned)"
msgstr "Trước Bản Gốc (Căn Chỉnh)"
msgid "Apply the action channels before the original transformation, as if applied to an imaginary parent in Aligned Inherit Scale mode. This effectively uses Full for location and Split Channels for rotation and scale"
msgstr "Áp dụng các kênh hành động trước sự biến hóa gốc, tương tự như việc áp dụng vào một phụ huynh tưởng tượng với Tỷ Lệ Thừa Kế Căn Chỉnh (Aligned Inherit Scale). Việc làm này không khác gì việc sử dụng Toàn Phần (Full) cho vị trí và sử dụng Tách Phân Kênh (Split Channels) cho xoay chiều và tỷ lệ"
msgid "Before Original (Split Channels)"
msgstr "Trước Bản Gốc (Tách Phân Kênh)"
msgid "Apply the action channels before the original transformation, handling location, rotation and scale separately"
msgstr "Áp dụng các kênh hành động trước biến hóa gốc, xử lý vị trí, xoay chiều và tỷ lệ riêng biệt từng cái một"
msgid "After Original (Full)"
msgstr "Sau Bản Gốc (Toàn Phần)"
msgid "Apply the action channels after the original transformation, as if applied to an imaginary child in Full Inherit Scale mode. Will create shear when combining rotation and non-uniform scale"
msgstr "Áp dụng các kênh hành động sau biến hóa gốc, tương tự như việc áp dụng vào một con cái tưởng tượng trong chế độ Tỷ Lệ Thừa Kế Toàn Phần (Full Inherit Scale). Sẽ kiến tạo sự xô nghiêng khi kết hợp xoay chiều và đổi tỷ lệ bất đồng đều"
msgid "After Original (Aligned)"
msgstr "Sau Bản Gốc (Căn Chỉnh)"
msgid "Apply the action channels after the original transformation, as if applied to an imaginary child in Aligned Inherit Scale mode. This effectively uses Full for location and Split Channels for rotation and scale"
msgstr "Áp dụng các kênh hành động sau biến hóa gốc, tương tự như việc áp dụng vào một con cái tưởng tượng trong chế độ Tỷ Lệ Thừa Kế Toàn Phần (Full Inherit Scale). Việc làm này cũng giống như việc sử dụng Toàn Phần cho vị trí và sử dụng Tách Phân Kênh cho xoay chiều và đổi tỷ lệ"
msgid "After Original (Split Channels)"
msgstr "Sau Bản Gốc (Tách Phân Kênh)"
msgid "Apply the action channels after the original transformation, handling location, rotation and scale separately"
msgstr "Áp dụng các kênh hành động sau biến hóa gốc, xử lý vị trí, xoay chiều và tỷ lệ riêng biệt từng cái một"
msgid "Target object"
msgstr "Đối tượng mục tiêu"
msgid "Transform Channel"
msgstr "Kênh Biến Hóa"
msgid "Transformation channel from the target that is used to key the Action"
msgstr "Kênh biến hóa từ mục tiêu được sử dụng để tạo khung khóa của Hành Động"
msgid "X Location"
msgstr "Vị Trí X"
msgid "Y Location"
msgstr "Vị Trí Y"
msgid "Z Location"
msgstr "Vị Trí Z"
msgid "X Rotation"
msgstr "Xoay chiều X"
msgid "Y Rotation"
msgstr "Xoay chiều Y"
msgid "Z Rotation"
msgstr "Xoay chiều Z"
msgid "X Scale"
msgstr "Tỷ Lệ X"
msgid "Y Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Y"
msgid "Z Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Z"
msgid "Object Action"
msgstr "Hành Động của Đối Tượng"
msgid "Bones only: apply the object's transformation channels of the action to the constrained bone, instead of bone's channels"
msgstr "Chỉ dành cho xương: áp dụng các kênh biến hóa hành động của đối tượng sang xương bị ràng buộc, thay vì các kênh của xương"
msgid "Use Evaluation Time"
msgstr "Sử Dụng Thời Gian Tính Toán"
msgid "Interpolate between Action Start and End frames, with the Evaluation Time slider instead of the Target object/bone"
msgstr "Nội suy giữa các khung hình khởi đầu và cuối của hành động, dùng thanh trượt Thời Gian Tính Toán, thay vì dùng xương/đối tượng Mục Tiêu"
msgid "Armature Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Khung Rối"
msgid "Applies transformations done by the Armature modifier"
msgstr "Áp dụng các biến hóa được thực hiện bởi bộ điều chỉnh Khung Rối"
msgid "Targets"
msgstr "Mục Tiêu"
msgid "Target Bones"
msgstr "Xương Mục Tiêu"
msgid "Use Envelopes"
msgstr "Dùng Phong Bao"
msgid "Multiply weights by envelope for all bones, instead of acting like Vertex Group based blending. The specified weights are still used, and only the listed bones are considered"
msgstr "Nhân trọng lượng bằng phong bao cho toàn bộ các xương, thay vì hành xử như sự pha trộn dựa trên Nhóm Điểm Đỉnh. Các trọng lượng chỉ định vẫn được sử dụng và chỉ các xương được liệt kê mới được xem xét đến"
msgid "Use Current Location"
msgstr "Sử Dụng Địa Điểm Hiện Tại"
msgid "Use the current bone location for envelopes and choosing B-Bone segments instead of rest position"
msgstr "Dùng địa điểm xương hiện tại cho các phong bao và lựa chọn các phân đoạn của Xương-Dẻo thay vì vị trí nghỉ"
msgid "Preserve Volume"
msgstr "Bảo Tồn Thể Tích"
msgid "Deform rotation interpolation with quaternions"
msgstr "Nội suy xoay chiều biến dạng với Quatenion"
msgid "Camera Solver Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Giải Nghiệm Máy Quay Phim"
msgid "Lock motion to the reconstructed camera movement"
msgstr "Khóa chuyển động vào chuyển động được khôi phục lại của máy quay phim"
msgid "Movie Clip to get tracking data from"
msgstr "Đoạn Phim để lấy dữ liệu giám sát từ đó ra"
msgid "Active Clip"
msgstr "Đoạn Phim đang Hoạt Động"
msgid "Use active clip defined in scene"
msgstr "Dùng đoạn phim đang hoạt động định nghĩa trong cảnh"
msgid "Child Of Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Làm Con Cái"
msgid "Create constraint-based parent-child relationship"
msgstr "Kiến Tạo quan hệ phụ huynh cơ sở ràng buộc"
msgid "Inverse Matrix"
msgstr "Ma Trận Đảo Nghịch"
msgid "Transformation matrix to apply before"
msgstr "Ma trận biến hóa cho áp dụng trước"
msgid "Set Inverse Pending"
msgstr "Đặt Chờ Đảo Ngược"
msgid "Set to true to request recalculation of the inverse matrix"
msgstr "Đặt là ĐÚNG để yêu cầu tái tính toán ma trận đảo ngược (phải chờ đợi để yêu cầu được thi hành)"
msgid "Location X"
msgstr "Vị Trí X"
msgid "Use X Location of Parent"
msgstr "Dùng Vị Trí X của Phụ Huynh"
msgid "Location Y"
msgstr "Vị Trí Y"
msgid "Use Y Location of Parent"
msgstr "Dùng Vị Trí Y của Phụ Huynh"
msgid "Location Z"
msgstr "Vị Trí Z"
msgid "Use Z Location of Parent"
msgstr "Dùng Vị Trí Z của Phụ Huynh"
msgid "Rotation X"
msgstr "Xoay Chiều X"
msgid "Use X Rotation of Parent"
msgstr "Dùng Xoay Chiều X của Phụ Huynh"
msgid "Rotation Y"
msgstr "Xoay Chiều Y"
msgid "Use Y Rotation of Parent"
msgstr "Dùng Xoay Chiều Y của Phụ Huynh"
msgid "Rotation Z"
msgstr "Xoay Chiều Z"
msgid "Use Z Rotation of Parent"
msgstr "Dùng Xoay Chiều Z của Phụ Huynh"
msgid "Scale X"
msgstr "Tỷ Lệ X"
msgid "Use X Scale of Parent"
msgstr "Dùng Tỷ Lệ X của Phụ Huynh"
msgid "Scale Y"
msgstr "Tỷ Lệ Y"
msgid "Use Y Scale of Parent"
msgstr "Dùng Tỷ Lệ Y của Phụ Huynh"
msgid "Scale Z"
msgstr "Tỷ Lệ Z"
msgid "Use Z Scale of Parent"
msgstr "Dùng Tỷ Lệ Z của Phụ Huynh"
msgid "Clamp To Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Siết Vào"
msgid "Constrain an object's location to the nearest point along the target path"
msgstr "Ràng buộc một vị trí đối tượng đến điểm gần nhất trên đường mục tiêu"
msgid "Main Axis"
msgstr "Trục Chính"
msgid "Main axis of movement"
msgstr "Trục chính cho chuyển động"
msgid "X"
msgstr "X"
msgid "Y"
msgstr "Y"
msgid "Z"
msgstr "Z"
msgid "Target Object (Curves only)"
msgstr "Đối Tượng Mục Tiêu (duy Đường Cong)"
msgid "Cyclic"
msgstr "Tuần Hoàn"
msgid "Treat curve as cyclic curve (no clamping to curve bounding box)"
msgstr "Coi đường cong là tuần hoàn (không hạn chế trong khung hộp viền của đường cong)"
msgid "Copy Location Constraint"
msgstr "Sao Chép Vị Trí Ràng Buộc"
msgid "Copy the location of the target"
msgstr "Sao chép vị trí của mục tiêu"
msgid "Head/Tail"
msgstr "Đầu/Đuôi"
msgid "Target along length of bone: Head is 0, Tail is 1"
msgstr "Mục tiêu dọc theo chiều dài của xương: Đầu = 0, Đuôi = 1"
msgid "Invert X"
msgstr "Đảo Nghịch X"
msgid "Invert the X location"
msgstr "Đảo nghịch vị trí X"
msgid "Invert Y"
msgstr "Đảo Nghịch Y"
msgid "Invert the Y location"
msgstr "Đảo nghịch vị trí Y"
msgid "Invert Z"
msgstr "Đảo Nghịch Z"
msgid "Invert the Z location"
msgstr "Đảo nghịch vị trí Z"
msgid "Follow B-Bone"
msgstr "Đi theo Xương-Dẻo"
msgid "Follow shape of B-Bone segments when calculating Head/Tail position"
msgstr "Đi theo hình dạng của các đoạn Xương-Dẻo khi tính vị trí Đầu/Đuôi"
msgid "Add original location into copied location"
msgstr "Thêm vị trí gốc vào vị trí đã sao chép"
msgid "Copy X"
msgstr "Sao Chép X"
msgid "Copy the target's X location"
msgstr "Sao chép vị trí X của mục tiêu"
msgid "Copy Y"
msgstr "Sao Chép Y"
msgid "Copy the target's Y location"
msgstr "Sao chép vị trí Y của mục tiêu"
msgid "Copy Z"
msgstr "Sao Chép Z"
msgid "Copy the target's Z location"
msgstr "Sao chép vị trí Z của mục tiêu"
msgid "Copy Rotation Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Sao Chép sự Xoay Chiều"
msgid "Copy the rotation of the target"
msgstr "Sao chép sự xoay chiều của mục tiêu"
msgid "Euler Order"
msgstr "Thứ Tự Euler"
msgid "Explicitly specify the euler rotation order"
msgstr "Xác định dứt khoát thứ tự xoay chiều euler"
msgid "Default"
msgstr "Mặc Định"
msgid "Euler using the default rotation order"
msgstr "Euler sử dụng thứ tự xoay chiều mặc định"
msgid "XYZ Euler"
msgstr "Euler XYZ"
msgid "Euler using the XYZ rotation order"
msgstr "Euler sử dụng thứ tự xoay chiều XYZ"
msgid "XZY Euler"
msgstr "Euler XZY"
msgid "Euler using the XZY rotation order"
msgstr "Euler sử dụng thứ tự xoay chiều XZY"
msgid "YXZ Euler"
msgstr "Euler YXZ"
msgid "Euler using the YXZ rotation order"
msgstr "Euler sử dụng thứ tự xoay chiều YXZ"
msgid "YZX Euler"
msgstr "Euler YZX"
msgid "Euler using the YZX rotation order"
msgstr "Euler sử dụng thứ tự xoay chiều YZX"
msgid "ZXY Euler"
msgstr "Euler ZXY"
msgid "Euler using the ZXY rotation order"
msgstr "Euler sử dụng thứ tự xoay chiều ZXY"
msgid "ZYX Euler"
msgstr "Euler XYZ"
msgid "Euler using the ZYX rotation order"
msgstr "Euler sử dụng thứ tự xoay chiều ZYX"
msgid "Invert the X rotation"
msgstr "Đảo nghịch sự xoay chiều X"
msgid "Invert the Y rotation"
msgstr "Đảo nghịch sự xoay chiều Y"
msgid "Invert the Z rotation"
msgstr "Đảo nghịch sự xoay chiều Z"
msgid "Specify how the copied and existing rotations are combined"
msgstr "Xác định phương pháp kết hợp sự xoay chiều sao chép với sự xoay chiều hiện tại với nhau"
msgid "Replace the original rotation with copied"
msgstr "Thay thế sự xoay chiều gốc với sự xoay chiều sao chép"
msgid "Add euler component values together"
msgstr "Cộng các giá trị phần tử của euler lại"
msgid "Before Original"
msgstr "Trước Bản Gốc"
msgid "Apply copied rotation before original, as if the constraint target is a parent"
msgstr "Áp dụng sự xoay chiều sao chép trước, trước sự xoay chiều gốc, tương tự như ràng buộc mục tiêu là phụ huynh vậy"
msgid "After Original"
msgstr "Sau Bản Gốc"
msgid "Apply copied rotation after original, as if the constraint target is a child"
msgstr "Áp dụng sự xoay chiều sao chép sau, sau sự xoay chiều gốc, tương tự như ràng buộc mục tiêu là con cái vậy"
msgid "Offset (Legacy)"
msgstr "Dịch chuyển (Lỗi Thời)"
msgid "Combine rotations like the original Offset checkbox. Does not work well for multiple axis rotations"
msgstr "Kết hợp các sự xoay chiều giống như hộp kiểm Dịch Chuyển (Offset checkbox) cũ. Không làm việc hiệu quả lắm đối với những xoay chiều đa trục"
msgid "DEPRECATED: Add original rotation into copied rotation"
msgstr "ĐÃ Lỗi THỜI: thêm sự xoay chiều gốc vào sự xoay chiều sao chép"
msgid "Copy the target's X rotation"
msgstr "Sao chép độ xoay X của mục tiêu"
msgid "Copy the target's Y rotation"
msgstr "Sao chép độ xoay Y của mục tiêu"
msgid "Copy the target's Z rotation"
msgstr "Sao chép độ xoay Z của mục tiêu"
msgid "Copy Scale Constraint"
msgstr "Sao Chép Ràng Buộc về Tỷ Lệ"
msgid "Copy the scale of the target"
msgstr "Sao chép tỷ lệ của mục tiêu"
msgid "Power"
msgstr "Công Suất/Năng Lượng/Sức Mạnh/Lũy Thừa"
msgid "Raise the target's scale to the specified power"
msgstr "Nâng tỷ lệ đích lên một lũy thừa chỉ định"
msgid "Additive"
msgstr "Bổ Sung/Cộng/Gia Tăng"
msgid "Use addition instead of multiplication to combine scale (2.7 compatibility)"
msgstr "Sử dụng phép cộng thay vì nhân để kết hợp tỷ lệ (tương thích với 2.7)"
msgid "Make Uniform"
msgstr "Đồng Đều Hóa"
msgid "Redistribute the copied change in volume equally between the three axes of the owner"
msgstr "Phân bổ lại sự thay đổi sao chép trong thể tích đồng đều cho 3 trục của chủ sở hữu"
msgid "Combine original scale with copied scale"
msgstr "Kết hợp tỷ lệ gốc với tỷ lệ sao chép"
msgid "Copy the target's X scale"
msgstr "Sao chép tỷ lệ X của mục tiêu"
msgid "Copy the target's Y scale"
msgstr "Sao chép tỷ lệ Y của mục tiêu"
msgid "Copy the target's Z scale"
msgstr "Sao chép tỷ lệ Z của mục tiêu"
msgid "Copy Transforms Constraint"
msgstr "Sao Chép Ràng Buộc Biến Hóa"
msgid "Copy all the transforms of the target"
msgstr "Sao chép lại toàn bộ các biến hóa của mục tiêu"
msgid "Specify how the copied and existing transformations are combined"
msgstr "Xác định phương pháp kết hợp các biến hóa sao chép với các biến hóa hiện tại"
msgid "Replace the original transformation with copied"
msgstr "Thay thế biến hóa gốc với biến hóa sao chép"
msgid "Apply copied transformation before original, using simple matrix multiplication as if the constraint target is a parent in Full Inherit Scale mode. Will create shear when combining rotation and non-uniform scale"
msgstr "Áp dụng biến hóa sao chép trước bản gốc, sử dụng phép nhân ma trận đơn giản tự như mục tiêu ràng buộc là phụ huynh trong chế độ Tỷ Lệ Thừa Kế Toàn Phần. Sẽ gây ra sự xô nghiêng khi kết hợp xoay chiều và đổi tỷ lệ bất đồng đều"
msgid "Apply copied transformation before original, as if the constraint target is a parent in Aligned Inherit Scale mode. This effectively uses Full for location and Split Channels for rotation and scale"
msgstr "Áp dụng biến hóa sao chép trước bản gốc, tương tự như mục tiêu ràng buộc là phụ huynh trong chế độ Tỷ Lệ Thừa Kế Căn Chỉnh. Việc làm này không khác gì việc sử dụng Toàn Phần (Full) cho vị trí và sử dụng Tách Phân Kênh (Split Channels) cho xoay chiều và tỷ lệ"
msgid "Apply copied transformation before original, handling location, rotation and scale separately, similar to a sequence of three Copy constraints"
msgstr "Áp dụng biến hóa sao chép trước bản gốc, xử lý vị trí, xoay chiều và tỷ lệ riêng biệt từng cái một, tương tự như một chuỗi lần lượt ba ràng buộc Sao Chép vậy"
msgid "Apply copied transformation after original, using simple matrix multiplication as if the constraint target is a child in Full Inherit Scale mode. Will create shear when combining rotation and non-uniform scale"
msgstr "Áp dụng biến hóa sao chép sau bản gốc, sử dụng phép nhân ma trận đơn giản như thể mục tiêu ràng buộc là một con cái ở chế độ Tỷ Lệ Thừa Kế Toàn Phần. Sẽ gây ra sự xô nghiêng khi kết hợp xoay chiều và đổi tỷ lệ bất đồng đều"
msgid "Apply copied transformation after original, as if the constraint target is a child in Aligned Inherit Scale mode. This effectively uses Full for location and Split Channels for rotation and scale"
msgstr "Áp dụng biến hóa sao chép sau bản gốc, như thể mục tiêu ràng buộc là một con cái ở chế độ Tỷ Lệ Thừa Kế Căn Chỉnh (Aligned Inherit Scale). Việc làm này không khác gì việc sử dụng Toàn Phần (Full) cho vị trí và sử dụng Tách Phân Kênh (Split Channels) cho xoay chiều và tỷ lệ"
msgid "Apply copied transformation after original, handling location, rotation and scale separately, similar to a sequence of three Copy constraints"
msgstr "Áp dụng biến hóa sao chép sau bản gốc, xử lý vị trí, xoay chiều và tỷ lệ riêng biệt từng cái một, tương tự như một chuỗi lần lượt ba ràng buộc Sao Chép (Copy) vậy"
msgid "Remove Target Shear"
msgstr "Xóa Xô Nghiêng ở Mục Tiêu"
msgid "Remove shear from the target transformation before combining"
msgstr "Loại bỏ sự xô nghiêng ra khỏi biến hóa của mục tiêu trước khi kết hợp"
msgid "Damped Track Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Giám Sát có Kiềm Chế"
msgid "Point toward target by taking the shortest rotation path"
msgstr "Hướng về phía mục tiêu bằng đường xoay ngắn nhất"
msgid "Track Axis"
msgstr "Trục Giám Sát"
msgid "Axis that points to the target object"
msgstr "Trục hướng vào đối tượng mục tiêu"
msgid "Floor Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Nền Sàn"
msgid "Use the target object for location limitation"
msgstr "Dùng đối tượng mục tiêu để hạn chế vị trí"
msgid "Floor Location"
msgstr "Vị Trí của Nền Sàn"
msgid "Location of target that object will not pass through"
msgstr "Vị trí của mục tiêu mà đối tượng sẽ không thể xuyên qua được"
msgid "Offset of floor from object origin"
msgstr "Dịch chuyển của đáy từ tọa độ gốc của đối tượng"
msgid "Use Rotation"
msgstr "Dùng Độ Xoay"
msgid "Use the target's rotation to determine floor"
msgstr "Dùng độ xoay của mục tiêu để xác định đáy"
msgid "Follow Path Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Đi theo Đường Dẫn"
msgid "Lock motion to the target path"
msgstr "Khóa chuyển động vào đường dẫn mục tiêu"
msgid "Forward Axis"
msgstr "Trục Hướng Trước"
msgid "Axis that points forward along the path"
msgstr "Trục hướng về phía trước, dọc theo đường đi"
msgid "Offset from the position corresponding to the time frame"
msgstr "Dịch chuyển từ vị trí tương ứng với thời gian của khung hình"
msgid "Offset Factor"
msgstr "Hệ Số Dịch Chuyển"
msgid "Percentage value defining target position along length of curve"
msgstr "Giá trị phần trăm dùng để xác định vị trí mục tiêu dọc theo chiều dài của đường cong"
msgid "Target Curve object"
msgstr "Đường Cong Mục Tiêu"
msgid "Up Axis"
msgstr "Trục Đứng"
msgid "Axis that points upward"
msgstr "Trục hướng dựng đứng"
msgid "Follow Curve"
msgstr "Đi Theo Đường Cong"
msgid "Object will follow the heading and banking of the curve"
msgstr "Đối tượng sẽ đi theo hướng và góc xoay nghiêng của đường cong"
msgid "Curve Radius"
msgstr "Bán Kính Đường Cong"
msgid "Object is scaled by the curve radius"
msgstr "Đối tượng được tỷ lệ hóa bởi bán kính của đường cong"
msgid "Fixed Position"
msgstr "Vị Trí Cố Định"
msgid "Object will stay locked to a single point somewhere along the length of the curve regardless of time"
msgstr "Đối tượng sẽ đứng im tại một vị trí nào đó dọc theo chiều dài của đường cong, bất kể thời gian"
msgid "Follow Track Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Giám Sát Chuyển Động"
msgid "Lock motion to the target motion track"
msgstr "Khóa chuyển động vào sự giám sát chuyển động của mục tiêu"
msgid "Camera"
msgstr "Máy Quay Phim"
msgid "Camera to which motion is parented (if empty active scene camera is used)"
msgstr "Máy quay phim với chuyển động đã được phụ huynh hóa (nếu bỏ trống thì sẽ sử dụng máy quay phim đang hoạt động trong cảnh)"
msgid "Depth Object"
msgstr "Đối Tượng định Độ Sâu"
msgid "Object used to define depth in camera space by projecting onto surface of this object"
msgstr "Đối tượng dùng để xác định độ sâu trong không gian của máy quay phim bằng cách phóng chiếu lên bề mặt của đối tượng này"
msgid "How the footage fits in the camera frame"
msgstr "Đoạn phim sẽ được đặt khít vừa vào khung hình của máy quay phim như thế nào"
msgid "Movie tracking object to follow (if empty, camera object is used)"
msgstr "Đối tượng giám sát phim để giám sát (nếu bỏ trống thì sẽ dùng máy quay phim)"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Track"
msgstr "Giám Sát/Rãnh"
msgid "Movie tracking track to follow"
msgstr "Đường giám sát phim để đi theo"
msgid "3D Position"
msgstr "Vị Trí 3D"
msgid "Use 3D position of track to parent to"
msgstr "Phụ huynh hóa vào vị trí 3D của giám sát"
msgid "Undistort"
msgstr "Chưa Biến Dạng"
msgid "Parent to undistorted position of 2D track"
msgstr "Phụ huynh hóa với vị trí chưa biến dạng của giám sát 2D"
msgid "Kinematic Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Động Học"
msgid "Chain Length"
msgstr "Chiều Dài của Dây Chuyền"
msgid "How many bones are included in the IK effect - 0 uses all bones"
msgstr "Số lượng xương bao gồm trong hiệu ứng IK - số 0 nghĩa là dùng toàn bộ các xương"
msgid "Radius of limiting sphere"
msgstr "Bán kính của khối cầu giới hạn"
msgid "IK Type"
msgstr "Loại IK"
msgid "Copy Pose"
msgstr "Sao Chép Tư Thế"
msgid "Maximum number of solving iterations"
msgstr "Số lần tối đa lặp lại quá trình giải nghiệm"
msgid "Limit Mode"
msgstr "Chế Độ Giới Hạn"
msgid "Distances in relation to sphere of influence to allow"
msgstr "Khoảng cách cho phép tương đối với khối cầu ảnh hưởng"
msgid "Inside"
msgstr "Bên Trong"
msgid "The object is constrained inside a virtual sphere around the target object, with a radius defined by the limit distance"
msgstr "Đối tượng bị ràng buộc bên trong một khối cầu ảo bao quanh đối tượng mục tiêu, với bán kính được xác định bằng khoảng cách hạn chế"
msgid "Outside"
msgstr "Bên Ngoài"
msgid "The object is constrained outside a virtual sphere around the target object, with a radius defined by the limit distance"
msgstr "Đối tượng bị ràng buộc bên ngoài một khối cầu ảo bao quanh đối tượng mục tiêu, với bán kính được xác định bằng khoảng cách hạn chế"
msgid "On Surface"
msgstr "Trên Bề Mặt"
msgid "The object is constrained on the surface of a virtual sphere around the target object, with a radius defined by the limit distance"
msgstr "Đối tượng bị ràng buộc trên bề mặt của một hình cầu ảo bao quanh đối tượng mục tiêu, với bán kính được xác định bằng khoảng cách hạn chế"
msgid "Lock X Pos"
msgstr "Khóa Vị Trí X"
msgid "Constraint position along X axis"
msgstr "Vị trí ràng buộc dọc theo trục X"
msgid "Lock Y Pos"
msgstr "Khóa Vị Trí Y"
msgid "Constraint position along Y axis"
msgstr "Vị trí ràng buộc dọc theo trục Y"
msgid "Lock Z Pos"
msgstr "Khóa Vị Trí Z"
msgid "Constraint position along Z axis"
msgstr "Vị trí ràng buộc dọc theo trục Z"
msgid "Lock X Rotation"
msgstr "Khóa Xoay Chiều X"
msgid "Constraint rotation along X axis"
msgstr "Ràng buộc sự xoay chiều dọc theo trục X"
msgid "Lock Y Rotation"
msgstr "Khóa Xoay Chiều Y"
msgid "Constraint rotation along Y axis"
msgstr "Ràng buộc sự xoay chiều dọc theo trục Y"
msgid "Lock Z Rotation"
msgstr "Khóa Xoay Chiều Z"
msgid "Constraint rotation along Z axis"
msgstr "Ràng buộc sự xoay chiều dọc theo trục Z"
msgid "Orientation Weight"
msgstr "Trọng Lượng Định Hướng"
msgid "For Tree-IK: Weight of orientation control for this target"
msgstr "Dành cho Cây-IK: Trọng Lượng của điều khiển định hướng đối với mục tiêu này"
msgid "Pole Angle"
msgstr "Góc Độ Cực"
msgid "Pole rotation offset"
msgstr "Mức dịch chuyển xoay chiều của cực"
msgid "Pole Sub-Target"
msgstr "Cực Mục Tiêu Phụ"
msgid "Pole Target"
msgstr "Cực Mục Tiêu"
msgid "Object for pole rotation"
msgstr "Đối tượng cực xoay chiều"
msgid "Axis Reference"
msgstr "Trục theo Tham Chiếu"
msgid "Constraint axis Lock options relative to Bone or Target reference"
msgstr "Ràng buộc tùy chọn Khóa trục vào tham chiếu Xương hay Mục Tiêu"
msgid "Bone"
msgstr "Xương"
msgid "Chain follows position of target"
msgstr "Dây chuyền đi theo vị trí của mục tiêu"
msgid "Chain follows rotation of target"
msgstr "Dây chuyền đi theo sự xoay chiều của mục tiêu"
msgid "Enable IK Stretching"
msgstr "Cho Phép IK Kéo Giãn"
msgid "Use Tail"
msgstr "Dùng Đuôi"
msgid "Include bone's tail as last element in chain"
msgstr "Bao gồm phần đuôi của xương như yếu tố cuối cùng trong dây chuyền"
msgid "For Tree-IK: Weight of position control for this target"
msgstr "Dành cho Cây IK: Trọng Lượng điều khiển vị trí đối với mục tiêu này"
msgid "Limit Distance Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Khoảng Cách Giới Hạn"
msgid "Limit the distance from target object"
msgstr "Khoảng cách giới hạn từ đối tượng mục tiêu"
msgid "Affect Transform"
msgstr "Tác Động Biến Hóa"
msgid "Transforms are affected by this constraint as well"
msgstr "Các biến hóa cũng sẽ bị ràng buộc này tác động nữa"
msgid "Limit Location Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Hạn Chế Vị Trí"
msgid "Limit the location of the constrained object"
msgstr "Hạn chế vị trí của đối tượng bị ràng buộc"
msgid "Maximum X"
msgstr "X Tối Đa"
msgid "Highest X value to allow"
msgstr "Giá trị X cao nhất cho phép"
msgid "Maximum Y"
msgstr "Y Tối Đa"
msgid "Highest Y value to allow"
msgstr "Giá trị Y cao nhất cho phép"
msgid "Maximum Z"
msgstr "Z Tối Đa"
msgid "Highest Z value to allow"
msgstr "Giá trị Z cao nhất cho phép"
msgid "Minimum X"
msgstr "X Tối Thiểu"
msgid "Lowest X value to allow"
msgstr "Giá trị X thấp nhất cho phép"
msgid "Minimum Y"
msgstr "Y Tối Thiểu"
msgid "Lowest Y value to allow"
msgstr "Giá trị Y thấp nhất cho phép"
msgid "Minimum Z"
msgstr "Z Tối Thiểu"
msgid "Lowest Z value to allow"
msgstr "Giá trị Z thấp nhất cho phép"
msgid "Use the maximum X value"
msgstr "Dùng giá trị tối đa X"
msgid "Use the maximum Y value"
msgstr "Dùng giá trị tối đa Y"
msgid "Use the maximum Z value"
msgstr "Dùng giá trị tối đa Z"
msgid "Use the minimum X value"
msgstr "Dùng giá trị tối thiểu X"
msgid "Use the minimum Y value"
msgstr "Dùng giá trị tối thiểu Y"
msgid "Use the minimum Z value"
msgstr "Dùng giá trị tối thiểu Z"
msgid "Transform tools are affected by this constraint as well"
msgstr "Các công cụ biến hóa cũng sẽ bị ràng buộc này tác động đến nữa"
msgid "Limit Rotation Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Hạn Chế Độ Xoay"
msgid "Limit the rotation of the constrained object"
msgstr "Hạn chế độ xoay của đối tượng bị ràng buộc"
msgid "Limit X"
msgstr "Giới Hạn X"
msgid "Limit Y"
msgstr "Giới Hạn Y"
msgid "Limit Z"
msgstr "Giới Hạn Z"
msgid "Limit Size Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Giới Hạn Kích Thước"
msgid "Limit the scaling of the constrained object"
msgstr "Hạn chế tỷ lệ của đối tượng bị ràng buộc"
msgid "Locked Track Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Giám Sát Chốt Chặt"
msgid "Point toward the target along the track axis, while locking the other axis"
msgstr "Hướng về phía mục tiêu dọc theo trục giám sát, trong khi khóa trục khác lại"
msgid "Locked Axis"
msgstr "Trục bị Khóa"
msgid "Maintain Volume Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Duy Trì Thể Tích"
msgid "Maintain a constant volume along a single scaling axis"
msgstr "Duy trì thể tích bất biến dọc theo một trục tỷ lệ hóa"
msgid "Free Axis"
msgstr "Trục Tự Do"
msgid "The free scaling axis of the object"
msgstr "Trục không đổi tỷ lệ của đối tượng"
msgid "The way the constraint treats original non-free axis scaling"
msgstr "Phương pháp mà ràng buộc đối xử với tỷ lệ gốc của trục bị ràng buộc (không tự do)"
msgid "Strict"
msgstr "Nghiêm Ngặt"
msgid "Volume is strictly preserved, overriding the scaling of non-free axes"
msgstr "Thể tích được bảo tồn bất suy suyển, vượt quyền cả sự tỷ lệ hóa của các trục bị ràng buộc (không tự do)"
msgid "Uniform"
msgstr "Đồng Đều/Nhất"
msgid "Volume is preserved when the object is scaled uniformly. Deviations from uniform scale on non-free axes are passed through"
msgstr "Thể tích được bảo tồn khi đối tượng được tỷ lệ hóa đồng đều. Những lệch lạc từ sự tỷ lệ hóa đồng đều trên các trục ràng buộc (không tự do) sẽ được cho thoát qua"
msgid "Single Axis"
msgstr "Đơn Trục"
msgid "Volume is preserved when the object is scaled only on the free axis. Non-free axis scaling is passed through"
msgstr "Thể tích được bảo tồn khi đối tượng chỉ được tỷ lệ hóa trên trục tự do (không bị ràng buộc). Những tỷ lệ hóa của trục bị ràng buộc sẽ được cho thoát qua"
msgid "Volume of the bone at rest"
msgstr "Thể tích xương khi ở trạng thái nghỉ"
msgid "Object Solver Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Giải Nghiệm của Đối Tượng (Object Solver Constraint)"
msgid "Lock motion to the reconstructed object movement"
msgstr "Khóa chuyển động vào chuyển động đã tái dựng của đối tượng"
msgid "Movie tracking object to follow"
msgstr "Đối tượng trong phim để theo đuổi"
msgid "Pivot Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Điểm Tựa"
msgid "Rotate around a different point"
msgstr "Xoay quanh một điểm khác"
msgid "Offset of pivot from target (when set), or from owner's location (when Fixed Position is off), or the absolute pivot point"
msgstr "Dịch chuyển của điểm tựa từ mục tiêu (nếu có), hoặc từ vị trí của chủ nhân (khi không sử dụng Vị Trí Cố Định), hoặc điểm tựa tuyết đối"
msgid "Enabled Rotation Range"
msgstr "Phạm Vi Xoay Chiều Sử Dụng"
msgid "Rotation range on which pivoting should occur"
msgstr "Phạm vi cho xoay quanh điểm tựa"
msgid "Always"
msgstr "Luôn Luôn"
msgid "Use the pivot point in every rotation"
msgstr "Dùng điểm tựa trong mỗi vòng quay"
msgid "-X Rotation"
msgstr "Xoay Chiều -X"
msgid "Use the pivot point in the negative rotation range around the X-axis"
msgstr "Dùng phạm vi âm của trục X khi xoay quanh điểm tựa"
msgid "-Y Rotation"
msgstr "Xoay Chiều -Y"
msgid "Use the pivot point in the negative rotation range around the Y-axis"
msgstr "Dùng phạm vi âm của trục Y khi xoay quanh điểm tựa"
msgid "-Z Rotation"
msgstr "Xoay Chiều -Z"
msgid "Use the pivot point in the negative rotation range around the Z-axis"
msgstr "Dùng phạm vi âm của trục Z khi xoay quanh điểm tựa"
msgid "Use the pivot point in the positive rotation range around the X-axis"
msgstr "Dùng phạm vi dương của trục X khi xoay quanh điểm tựa"
msgid "Use the pivot point in the positive rotation range around the Y-axis"
msgstr "Dùng phạm vi dương của trục Y khi xoay quanh điểm tựa"
msgid "Use the pivot point in the positive rotation range around the Z-axis"
msgstr "Dùng phạm vi dương của trục Z khi xoay quanh điểm tựa"
msgid "Target Object, defining the position of the pivot when defined"
msgstr "Đối Tượng Mục Tiêu sẽ làm điểm tựa sau khi đã định nghĩa"
msgid "Use Relative Offset"
msgstr "Dùng Dịch Chuyển Tương Đối"
msgid "Offset will be an absolute point in space instead of relative to the target"
msgstr "Vị trí dịch chuyển sẽ là một điểm tuyệt đối trong không gian, thay vì tương đối với mục tiêu"
msgid "Python Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Python"
msgid "Use Python script for constraint evaluation"
msgstr "Dùng tập lệnh Python để tính toán ràng buộc"
msgid "Script Error"
msgstr "Lỗi trong Tập Lệnh"
msgid "The linked Python script has thrown an error"
msgstr "Tập lệnh Python được kết nối có báo một lỗi đã xảy ra"
msgid "Number of Targets"
msgstr "Số Lượng Mục Tiêu"
msgid "Usually only 1 to 3 are needed"
msgstr "Thường là chỉ cần 1 đến 3 mà thôi"
msgid "Target Objects"
msgstr "Đối Tượng Mục Tiêu"
msgid "Script"
msgstr "Tập Lệnh"
msgid "The text object that contains the Python script"
msgstr "Đối tượng văn bản có chứa tập lệnh Python"
msgid "Use Targets"
msgstr "Sử Dụng Mục Tiêu"
msgid "Use the targets indicated in the constraint panel"
msgstr "Dùng các mục tiêu biểu lộ trong bảng ràng buộc"
msgid "Shrinkwrap Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Co-Bọc"
msgid "Create constraint-based shrinkwrap relationship"
msgstr "Kiến tạo quan hệ co-bọc trên cơ sở ràng buộc"
msgid "Face Cull"
msgstr "Loại Bỏ Mặt"
msgid "Stop vertices from projecting to a face on the target when facing towards/away"
msgstr "Ngăn ngừa việc phóng chiếu các điểm đỉnh vào một mặt trên mục tiêu khi đối mặt hoặc quay đi"
msgid "No culling"
msgstr "Không loại trừ"
msgid "Front"
msgstr "Trước"
msgid "No projection when in front of the face"
msgstr "Không dự phóng khi đứng trước mặt"
msgid "Back"
msgstr "Đằng Sau"
msgid "No projection when behind the face"
msgstr "Không dự phóng khi đứng sau mặt"
msgid "Distance to Target"
msgstr "Khoảng Cách đến Mục Tiêu"
msgid "Project Axis"
msgstr "Trục Phóng Chiếu"
msgid "Axis constrain to"
msgstr "Trục để ràng buộc vào"
msgid "Axis Space"
msgstr "Không Gian Trục"
msgid "Space for the projection axis"
msgstr "Không gian cho trục dự phóng"
msgid "Project Distance"
msgstr "Khoảng Cách Phóng Chiếu"
msgid "Limit the distance used for projection (zero disables)"
msgstr "Giới hạn khoảng cách sử dụng cho quá trình phóng chiếu (đặt = 0 để tắt)"
msgid "Shrinkwrap Type"
msgstr "Kiểu Co-Bọc"
msgid "Select type of shrinkwrap algorithm for target position"
msgstr "Chọn thuật toán co-bọc cho vị trí mục tiêu"
msgid "Nearest Surface Point"
msgstr "Điểm Gần Nhất Trên Bề Mặt"
msgid "Shrink the location to the nearest target surface"
msgstr "Thu nhỏ vị trí về bề mặt mục tiêu gần nhất"
msgid "Project"
msgstr "Phóng Chiếu"
msgid "Shrink the location to the nearest target surface along a given axis"
msgstr "Thu nhỏ vị trí về bề mặt mục tiêu gần nhất dọc theo trục đã cho"
msgid "Nearest Vertex"
msgstr "Đỉnh Gần Nhất"
msgid "Shrink the location to the nearest target vertex"
msgstr "Thu Nhỏ vị trí về điểm đỉnh mục tiêu gần nhất"
msgid "Target Normal Project"
msgstr "Phóng Chiếu theo Pháp Tuyến của Mục Tiêu"
msgid "Shrink the location to the nearest target surface along the interpolated vertex normals of the target"
msgstr "Thu Nhỏ vị trí về bề mặt mục tiêu gần nhất, dọc theo các pháp tuyến điểm đỉnh được nội suy của mục tiêu"
msgid "Target Mesh object"
msgstr "Khung Lưới Mục Tiêu"
msgid "Axis that is aligned to the normal"
msgstr "Trục đã căn chỉnh với pháp tuyến"
msgid "Invert Cull"
msgstr "Đảo Ngược Loại Bỏ"
msgid "When projecting in the opposite direction invert the face cull mode"
msgstr "Khi phóng chiếu theo hướng ngược lại, đảo ngược chế độ loại bỏ mặt"
msgid "Project Opposite"
msgstr "Phóng Chiếu Đối Diện"
msgid "Project in both specified and opposite directions"
msgstr "Phóng chiếu trong cả hai chiều hướng, chỉ định và đối diện"
msgid "Align Axis To Normal"
msgstr "Căn Chỉnh Trục theo Pháp Tuyến"
msgid "Align the specified axis to the surface normal"
msgstr "Căn chỉnh trục chỉ định theo pháp tuyến của bề mặt"
msgid "Snap Mode"
msgstr "Chế Độ Bám Dính"
msgid "Select how to constrain the object to the target surface"
msgstr "Chọn phương pháp ràng buộc đối tượng vào bề mặt mục tiêu"
msgid "The point is constrained to the surface of the target object, with distance offset towards the original point location"
msgstr "Điểm được ràng buộc vào bề mặt của đối tượng mục tiêu, với khoảng cách dịch chuyển về phía vị trí của điểm gốc"
msgid "The point is constrained to be inside the target object"
msgstr "Điểm được ràng buộc để nằm bên trong đối tượng mục tiêu"
msgid "The point is constrained to be outside the target object"
msgstr "Điểm được ràng buộc để nằm bên ngoài đối tượng mục tiêu"
msgid "Outside Surface"
msgstr "Nằm Ngoài Bề Mặt"
msgid "The point is constrained to the surface of the target object, with distance offset always to the outside, towards or away from the original location"
msgstr "Điểm được ràng buộc vào bề mặt của đối tượng mục tiêu, với khoảng cách dịch chuyển luôn luôn ra bên ngoài, về phía hoặc rời khỏi vị trí gốc"
msgid "The point is constrained to the surface of the target object, with distance offset applied exactly along the target normal"
msgstr "Điểm được ràng buộc với bề mặt của đối tượng, với khoảng cách dịch chuyển được áp dụng chính xác dọc theo pháp tuyến của mục tiêu"
msgid "Spline IK Constraint"
msgstr "Ràng Buộc IK Hàm Nối Trục"
msgid "Align 'n' bones along a curve"
msgstr "Sắp hàng một số 'n' các xương dọc theo một đường cong"
msgid "Volume Variation"
msgstr "Dao Động Thể Tích"
msgid "Factor between volume variation and stretching"
msgstr "Hệ số giữa dao động của thể tích và độ kéo giãn"
msgid "Volume Variation Maximum"
msgstr "Dao Động Thể Tích Tối Đa"
msgid "Maximum volume stretching factor"
msgstr "Hệ số kéo giãn thể tích tối đa"
msgid "Volume Variation Minimum"
msgstr "Dao Động Thể Tích Tối Thiểu"
msgid "Minimum volume stretching factor"
msgstr "Hệ số kéo giãn thể tích tối thiểu"
msgid "Volume Variation Smoothness"
msgstr "Độ Mềm Mại của Dao Động Thể Tích"
msgid "Strength of volume stretching clamping"
msgstr "Độ hãm mức kéo giãn thể tích"
msgid "How many bones are included in the chain"
msgstr "Số lượng xương kết nối trong dây chuyền"
msgid "Joint Bindings"
msgstr "Kết Buộc Khớp Nối"
msgid "(EXPERIENCED USERS ONLY) The relative positions of the joints along the chain, as percentages"
msgstr "(CHỈ DÀNH CHO NGƯỜI DÙNG CÓ KINH NGHIỆM) Vị trí tương đối của các khớp nối trong dây chuyền được biểu thị là các phần trăm"
msgid "Curve that controls this relationship"
msgstr "Đường cong điều khiển mối quan hệ này"
msgid "Use Volume Variation Maximum"
msgstr "Dao Động Thể Tích Tối Đa"
msgid "Use upper limit for volume variation"
msgstr "Sử dụng giới hạn trên đối với dao động thể tích"
msgid "Use Volume Variation Minimum"
msgstr "Dao Động Thể Tích Tối Thiểu"
msgid "Use lower limit for volume variation"
msgstr "Dùng giới hạn dưới đối với dao động thể tích"
msgid "Chain Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Dây Chuyền"
msgid "Offset the entire chain relative to the root joint"
msgstr "Dịch chuyển toàn bộ dây chuyền tương đối với khớp nối gốc"
msgid "Use Curve Radius"
msgstr "Dùng Bán Kính Đường Cong"
msgid "Average radius of the endpoints is used to tweak the X and Z Scaling of the bones, on top of XZ Scale mode"
msgstr "Ngoài việc sử dụng Tỷ Lệ XZ, dùng bán kính trung bình của các điểm đầu để hiệu chỉnh Tỷ Lệ trục X và Z của các xương"
msgid "Even Divisions"
msgstr "Phân Chia Đều"
msgid "Ignore the relative lengths of the bones when fitting to the curve"
msgstr "Khi sắp xếp theo đường cong, bỏ qua độ dài tương đối của xương"
msgid "Use Original Scale"
msgstr "Sử Dụng Tỷ Lệ Gốc"
msgid "Apply volume preservation over the original scaling"
msgstr "Áp dụng sự bảo tồn thể tích dùng tỷ lệ gốc"
msgid "XZ Scale Mode"
msgstr "Chế Độ Đổi Tỷ Lệ XZ"
msgid "Method used for determining the scaling of the X and Z axes of the bones"
msgstr "Phương pháp để xác định tỷ lệ trục X và Z của các xương"
msgid "Don't scale the X and Z axes"
msgstr "Không đổi tỷ lệ trục X và Z"
msgid "Bone Original"
msgstr "Nguyên Gốc của Xương"
msgid "Use the original scaling of the bones"
msgstr "Dùng tỷ lệ gốc của các xương"
msgid "Inverse Scale"
msgstr "Đảo Nghịch Tỷ Lệ"
msgid "Scale of the X and Z axes is the inverse of the Y-Scale"
msgstr "Tỷ lệ của trục X và Z là đảo nghịch của Tỷ Lệ-Y"
msgid "Volume Preservation"
msgstr "Giữ Nguyên Thể Tích"
msgid "Scale of the X and Z axes are adjusted to preserve the volume of the bones"
msgstr "Tỷ lệ của trục X và Z được điều chỉnh để duy trì thể tích của xương"
msgid "Y Scale Mode"
msgstr "Chế Độ Tỷ Lệ Hóa Y"
msgid "Method used for determining the scaling of the Y axis of the bones, on top of the shape and scaling of the curve itself"
msgstr "Phương pháp sử dụng để xác định tỷ lệ trục Y của xương, tức cái được tính thêm trên hình dạng và tỷ lệ của bản thân đường cong"
msgid "Don't scale in the Y axis"
msgstr "Không được tỷ lệ hóa theo trục Y"
msgid "Fit Curve"
msgstr "Khít Vừa Đường Cong"
msgid "Scale the bones to fit the entire length of the curve"
msgstr "Tỷ lệ hóa các xương cho khít với toàn bộ chiều dài của đường cong"
msgid "Use the original Y scale of the bone"
msgstr "Sử dụng tỷ lệ Y nguyên gốc của xương"
msgid "Stretch To Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Kéo Giãn Tới"
msgid "Stretch to meet the target object"
msgstr "Kéo giãn để tiếp cận đối tượng mục tiêu"
msgid "Keep Axis"
msgstr "Trục Giữ Nguyên"
msgid "The rotation type and axis order to use"
msgstr "Kiểu xoay chiều và thứ tự trục sử dụng"
msgid "XZ"
msgstr "XZ"
msgid "Rotate around local X, then Z"
msgstr "Xoay quanh trục X địa phương, sau đó Z"
msgid "ZX"
msgstr "ZX"
msgid "Rotate around local Z, then X"
msgstr "Xoay quanh trục Z địa phương, sau đó X"
msgid "Swing"
msgstr "Đung Đưa"
msgid "Use the smallest single axis rotation, similar to Damped Track"
msgstr "Sử dụng sự xoay chiều nhỏ nhất trên một đơn trục, tương tự như Theo Dõi có Kiềm Chế (Damped Track)"
msgid "Original Length"
msgstr "Chiều Dài Gốc"
msgid "Length at rest position"
msgstr "Chiều dài (khoảng cách) đến vị trí của tư thế nghỉ"
msgid "Maintain the object's volume as it stretches"
msgstr "Duy trì thể tích trong khi đối tượng bị kéo giãn"
msgid "Track To Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Giám Sát Theo (Track To Constraint)"
msgid "Aim the constrained object toward the target"
msgstr "Nhắm đối tượng bị ràng buộc vào mục tiêu"
msgid "Target Z"
msgstr "Z của Mục Tiêu"
msgid "Target's Z axis, not World Z axis, will constraint the Up direction"
msgstr "Trục Z của mục tiêu, không phải trục Z Thế Giới, sẽ bị ràng buộc và hướng Dựng Đứng"
msgid "Transform Cache Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Bộ Nhớ Đệm Biến Hóa"
msgid "Look up transformation from an external file"
msgstr "Tra cứu biến hóa từ một tập tin bên ngoài"
msgid "Cache File"
msgstr "Tập Tin Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Path to the object in the Alembic archive used to lookup the transform matrix"
msgstr "Đường dẫn đến đối tượng trong kho Alembic dùng để tra cứu ma trận biến hóa"
msgid "Transformation Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Biến Hóa"
msgid "Map transformations of the target to the object"
msgstr "Ánh xạ các biến hóa của mục tiêu đến đối tượng"
msgid "From Maximum X"
msgstr "Từ Tối Đa X"
msgid "Top range of X axis source motion"
msgstr "Phạm vi cao nhất của nguồn chuyển động trên trục X"
msgid "From Maximum Y"
msgstr "Từ Tối Đa Y"
msgid "Top range of Y axis source motion"
msgstr "Phạm vi cao nhất của nguồn chuyển động trên trục Y"
msgid "From Maximum Z"
msgstr "Từ Tối Đa Z"
msgid "Top range of Z axis source motion"
msgstr "Phạm vi cao nhất của nguồn chuyển động trên trục Z"
msgid "From Minimum X"
msgstr "Từ Tối Thiểu X"
msgid "Bottom range of X axis source motion"
msgstr "Phạm vi thấp nhất của nguồn chuyển động trên trục X"
msgid "From Minimum Y"
msgstr "Từ Tối Thiểu Y"
msgid "Bottom range of Y axis source motion"
msgstr "Phạm vi thấp nhất của nguồn chuyển động trên trục Y"
msgid "From Minimum Z"
msgstr "Từ Tối Thiểu Z"
msgid "Bottom range of Z axis source motion"
msgstr "Phạm vi thấp nhất của nguồn chuyển động trên trục Z"
msgid "From Mode"
msgstr "Từ Chế Độ"
msgid "Specify the type of rotation channels to use"
msgstr "Xác định thể loại kênh xoay chiều sử dụng"
msgid "Auto Euler"
msgstr "Euler Tự Động"
msgid "Euler using the rotation order of the target"
msgstr "Euler sử dụng thứ tự xoay chiều của mục tiêu"
msgid "Quaternion rotation"
msgstr "Xoay Chiều Quatenion"
msgid "Swing and X Twist"
msgstr "Đung Đưa và Xoắn Vặn X"
msgid "Decompose into a swing rotation to aim the X axis, followed by twist around it"
msgstr "Phân tích thành sự xoay chiều đung đưa nhắm vào trục X, tiếp theo bằng động tác xoắn vặn quanh nó"
msgid "Swing and Y Twist"
msgstr "Đung Đưa và Xoắn Vặn Y"
msgid "Decompose into a swing rotation to aim the Y axis, followed by twist around it"
msgstr "Phân tích thành sự xoay chiều lắc (đong đưa) nhắm vào trục Y, tiếp theo bằng động tác xoắn vặn quanh nó"
msgid "Swing and Z Twist"
msgstr "Đung Đưa và Xoắn Vặn Z"
msgid "Decompose into a swing rotation to aim the Z axis, followed by twist around it"
msgstr "Phân tích thành sự xoay chiều lắc (đong đưa) nhắm vào trục Z, tiếp theo bằng động tác xoắn vặn quanh nó"
msgid "Map From"
msgstr "Ánh Xạ Từ"
msgid "The transformation type to use from the target"
msgstr "Thể biến hóa từ mục tiêu sử dụng"
msgid "Location"
msgstr "Địa Điểm/Vị Trí"
msgid "Map To"
msgstr "Ánh Xạ Tới"
msgid "The transformation type to affect on the constrained object"
msgstr "Kiểu biến hóa ảnh hưởng đến đối tượng ràng buộc"
msgid "Map To X From"
msgstr "Ánh Xạ Tới X Từ"
msgid "The source axis constrained object's X axis uses"
msgstr "Trục nguồn mà trục X của đối tượng bị ràng buộc sử dụng"
msgid "Map To Y From"
msgstr "Ánh Xạ Tới Y Từ"
msgid "The source axis constrained object's Y axis uses"
msgstr "Trục nguồn mà trục Y của đối tượng bị ràng buộc sử dụng"
msgid "Map To Z From"
msgstr "Ánh Xạ Tới Z Từ"
msgid "The source axis constrained object's Z axis uses"
msgstr "Trục nguồn mà trục Z của đối tượng bị ràng buộc sử dụng"
msgid "Location Mix Mode"
msgstr "Chế Độ Hòa Trộn Vị Trí"
msgid "Specify how to combine the new location with original"
msgstr "Xác định phương pháp để kết hợp vị trí mới với giá trị gốc/nguyên bản"
msgid "Replace component values"
msgstr "Thay thế các giá trị phần tử"
msgid "Add component values together"
msgstr "Cộng các giá trị phần tử lại với nhau"
msgid "Rotation Mix Mode"
msgstr "Chế Độ Hòa Trộn Độ Xoay Chiều"
msgid "Specify how to combine the new rotation with original"
msgstr "Xác định phương pháp để kết hợp góc độ xoay chiều mới với giá trị gốc/nguyên bản"
msgid "Apply new rotation before original, as if it was on a parent"
msgstr "Áp dụng độ xoay chiều mới trước, trước giá trị gốc, giống như làm trên một phụ huynh vậy"
msgid "Apply new rotation after original, as if it was on a child"
msgstr "Áp dụng độ xoay chiều mới sau, sau giá trị gốc, giống như làm trên một phần tử con cái vậy"
msgid "Scale Mix Mode"
msgstr "Chế Độ Hòa Trộn Tỷ Lệ"
msgid "Specify how to combine the new scale with original"
msgstr "Xác định phương pháp để kết hợp tỷ lệ mới với giá trị gốc/nguyên bản"
msgid "Multiply component values together"
msgstr "Nhân các giá trị phần tử với nhau"
msgid "To Order"
msgstr "Đến Thứ Tự"
msgid "Explicitly specify the output euler rotation order"
msgstr "Xác định dứt khoát thứ tự xoay chiều euler kết thúc (ở đầu ra)"
msgid "To Maximum X"
msgstr "Đến Tối Đa X"
msgid "Top range of X axis destination motion"
msgstr "Phạm vi cao nhất của chuyển động ở đích trên trục X"
msgid "To Maximum Y"
msgstr "Đến Tối Đa Y"
msgid "Top range of Y axis destination motion"
msgstr "Phạm vi cao nhất của chuyển động ở đích trên trục Y"
msgid "To Maximum Z"
msgstr "Đến Tối Đa Z"
msgid "Top range of Z axis destination motion"
msgstr "Phạm vi cao nhất của chuyển động ở đích trên trục Z"
msgid "To Minimum X"
msgstr "Đến Tối Thiểu X"
msgid "Bottom range of X axis destination motion"
msgstr "Phạm vi thấp nhất của chuyển động ở đích trên trục X"
msgid "To Minimum Y"
msgstr "Đến Tối Thiểu Y"
msgid "Bottom range of Y axis destination motion"
msgstr "Phạm vi thấp nhất của chuyển động ở đích trên trục Y"
msgid "To Minimum Z"
msgstr "Đến Tối Thiểu Z"
msgid "Bottom range of Z axis destination motion"
msgstr "Phạm vi thấp nhất của chuyển động ở đích trên trục Z"
msgid "Extrapolate Motion"
msgstr "Chuyển Động Ngoại Suy"
msgid "Extrapolate ranges"
msgstr "Phạm vi ngoại suy"
msgid "Constraint Target"
msgstr "Mục Tiêu Ràng Buộc"
msgid "Target object for multi-target constraints"
msgstr "Đối tượng mục tiêu cho những ràng buộc đa mục tiêu"
msgid "Constraint Target Bone"
msgstr "Xương Mục Tiêu của Ràng Buộc"
msgid "Target bone for multi-target constraints"
msgstr "Xương mục tiêu dành cho các ràng buộc đa mục tiêu"
msgid "Target armature bone"
msgstr "Xương của khung rối mục tiêu"
msgid "Target armature"
msgstr "Khung Rối mục tiêu"
msgid "Blend Weight"
msgstr "Trọng Lượng Pha Trộn"
msgid "Blending weight of this bone"
msgstr "Trọng lượng pha trộn của xương này"
msgid "Curve in a curve mapping"
msgstr "Đường cong trong ánh xạ đường cong"
msgid "Points"
msgstr "Điểm"
msgid "Point of a curve used for a curve mapping"
msgstr "Điểm của đường cong sử dụng cho ánh xạ đường cong"
msgid "Handle Type"
msgstr "Kiểu tay cầm"
msgid "Auto Handle"
msgstr "Tay Cầm Tự Động"
msgid "Auto-Clamped Handle"
msgstr "Tay Cầm Tự Động Hạn Định"
msgid "Vector Handle"
msgstr "Tay Cầm Véctơ"
msgid "X/Y coordinates of the curve point"
msgstr "Tọa độ X/Y của điểm đường cong"
msgid "Selection state of the curve point"
msgstr "Trạng thái lựa chọn của điểm đường cong"
msgid "Curve Map Point"
msgstr "Điểm Ánh Xạ Đường Cong"
msgid "Collection of Curve Map Points"
msgstr "Bộ Sưu Tập các Điểm Ánh Xạ Đường Cong"
msgid "Curve mapping to map color, vector and scalar values to other values using a user defined curve"
msgstr "Ánh xạ đường cong để ánh xạ các giá trị màu sắc, vector và vô hướng sang các giá trị khác dùng một đường cong do người dùng định nghĩa"
msgid "Black Level"
msgstr "Mức Độ Đen"
msgid "For RGB curves, the color that black is mapped to"
msgstr "Đối với các đường cong RGB, màu sắc mà màu đen sẽ được ánh xạ thành"
msgid "Clip Max X"
msgstr "Cắt/Xén X Tối Đa"
msgid "Clip Max Y"
msgstr "Cắt/Xén Y Tối Đa"
msgid "Clip Min X"
msgstr "Cắt/Xén X Tối Thiểu"
msgid "Clip Min Y"
msgstr "Cắt/Xén Y Tối Thiểu"
msgid "Extrapolate the curve or extend it horizontally"
msgstr "Ngoại suy đường cong hoặc nới rộng nó theo chiều ngang"
msgid "Horizontal"
msgstr "Chiều Ngang"
msgid "Extrapolated"
msgstr "Ngoại Suy"
msgid "Tone"
msgstr "Sắc Thái"
msgid "Tone of the curve"
msgstr "Sắc thái của đường cong"
msgid "Standard"
msgstr "Tiêu Chuẩn"
msgid "Filmlike"
msgstr "Tựa Phim"
msgid "Clip"
msgstr "Cắt Xén/Đoạn Phim"
msgid "Force the curve view to fit a defined boundary"
msgstr "Buộc góc nhìn của đường cong khít vừa vào một ranh giới đã định"
msgid "White Level"
msgstr "Mức Độ Trắng"
msgid "For RGB curves, the color that white is mapped to"
msgstr "Cho các đường cong RGB, màu sắc mà màu trắng được ánh xạ thành"
msgid "Curve Paint Settings"
msgstr "Sắp Đặt Đường Cong của Bút Sơn"
msgid "Corner Angle"
msgstr "Góc Độ của Đỉnh"
msgid "Angles above this are considered corners"
msgstr "Những góc độ lớn hơn giá trị này được gọi là góc đỉnh"
msgid "Type of curve to use for new strokes"
msgstr "Loại đường cong sử dụng cho những nét vẽ mới"
msgid "Poly"
msgstr "Đa Giác"
msgid "Depth"
msgstr "Chiều/Độ Sâu"
msgid "Method of projecting depth"
msgstr "Phương pháp biểu thị độ sâu"
msgid "Cursor"
msgstr "Con Trỏ"
msgid "Surface"
msgstr "Bề Mặt"
msgid "Tolerance"
msgstr "Dung Sai"
msgid "Allow deviation for a smoother, less precise line"
msgstr "Cho phép độ lệch để đường nét được êm ái hơn, không quá chính xác"
msgid "Method"
msgstr "Phương Pháp"
msgid "Curve fitting method"
msgstr "Phương pháp phù hợp hóa đường cong"
msgid "Refit"
msgstr "Tái Khớp/Chỉnh Lại"
msgid "Incrementally refit the curve (high quality)"
msgstr "Dần dần sửa lại đường cong theo phép gia tăng (chất lượng cao)"
msgid "Split"
msgstr "Tách Phân"
msgid "Split the curve until the tolerance is met (fast)"
msgstr "Tách phân đường cong cho đến khi thỏa mãn mức sai số thì thôi (nhanh)"
msgid "Radius Max"
msgstr "Bán Kính Tối Đa"
msgid "Radius to use when the maximum pressure is applied (or when a tablet isn't used)"
msgstr "Bán kính sử dụng khi áp lực tối đa được áp dụng (hoặc khi không dùng bảng vẽ)"
msgid "Radius Min"
msgstr "Bán Kính Tối Thiểu"
msgid "Minimum radius when the minimum pressure is applied (also the minimum when tapering)"
msgstr "Bán kính tối thiểu khi áp lực tối thiểu được áp dụng (đồng thời là giá trị nhỏ nhất khi vuốt thon)"
msgid "Taper factor for the radius of each point along the curve"
msgstr "Hệ số vuốt thon cho bán kính của mỗi điểm trên đường cong"
msgid "Offset the stroke from the surface"
msgstr "Dịch chuyển nét vẽ khỏi bề mặt"
msgid "Plane"
msgstr "Bình Diện"
msgid "Plane for projected stroke"
msgstr "Bình diện để dự phóng nét vẽ lên"
msgid "Normal to Surface"
msgstr "Trực Giao với Bề Mặt"
msgid "Draw in a plane perpendicular to the surface"
msgstr "Vẽ trong mặt phẳng vuông góc với bề mặt"
msgid "Tangent to Surface"
msgstr "Tiếp Tuyến với Bề Mặt"
msgid "Draw in the surface plane"
msgstr "Vẽ trên mặt phẳng bề mặt"
msgid "View"
msgstr "Góc Nhìn"
msgid "Draw in a plane aligned to the viewport"
msgstr "Vẽ trong một mặt phẳng thẳng hàng với cổng nhìn"
msgid "Detect Corners"
msgstr "Phát Hiện Góc"
msgid "Detect corners and use non-aligned handles"
msgstr "Phát hiện các góc và sử dụng các tay cầm ngoài cái thẳng hàng"
msgid "Absolute Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Tuyệt Đối"
msgid "Apply a fixed offset (don't scale by the radius)"
msgstr "Áp dụng một dịch chuyển cố định (không dùng bán kính để đổi tỷ lệ)"
msgid "Map tablet pressure to curve radius"
msgstr "Ánh xạ áp lực của bảng vẽ đến bán kính đường cong"
msgid "Only First"
msgstr "Duy Điểm Đầu"
msgid "Use the start of the stroke for the depth"
msgstr "Dùng điểm đầu của nét vẽ cho chiều sâu"
msgid "Curve Point"
msgstr "Điểm của Đường Cong"
msgid "Curve control point"
msgstr "Điểm điều khiển đường cong"
msgid "Index of this point"
msgstr "Chỉ số của điểm này"
msgid "Profile Path editor used to build a profile path"
msgstr "Trình biên soạn Đường Dẫn Mặt Cắt Ngang sử dụng để xây dựng một đường dẫn mặt cắt"
msgid "Profile control points"
msgstr "Điểm điều khiển mặt cắt ngang"
msgctxt "Mesh"
msgid "Preset"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn"
msgctxt "Mesh"
msgid "Line"
msgstr "Đường Nét"
msgctxt "Mesh"
msgid "Support Loops"
msgstr "Hỗ Trợ Đường Vòng"
msgid "Loops on each side of the profile"
msgstr "Đường vòng ở mỗi bên của mặt cắt ngang"
msgctxt "Mesh"
msgid "Cornice Molding"
msgstr "Khuôn Gờ"
msgctxt "Mesh"
msgid "Crown Molding"
msgstr "Khuôn Chóp"
msgctxt "Mesh"
msgid "Steps"
msgstr "Số/Phân/Bước"
msgid "A number of steps defined by the segments"
msgstr "Số bậc thang được xác định bởi số phân đoạn"
msgid "Segments"
msgstr "Số/Phân Đoạn"
msgid "Segments sampled from control points"
msgstr "Số phân đoạn được lấy mẫu từ các điểm điều khiển"
msgid "Force the path view to fit a defined boundary"
msgstr "Ép góc nhìn đường dẫn khít vào biên giới đã định"
msgid "Sample Even Lengths"
msgstr "Lấy Mẫu Chiều Dài Đồng Đều"
msgid "Sample edges with even lengths"
msgstr "Lấy mẫu các cạnh với chiều dài đồng đều"
msgid "Sample Straight Edges"
msgstr "Lấy Mẫu Cạnh Thẳng Hàng"
msgid "Sample edges with vector handles"
msgstr "Lấy mẫu các cạnh với tay cầm véctơ"
msgid "Point of a path used to define a profile"
msgstr "Điểm của một đường dẫn sử dụng để định nghĩa một mặt cắt"
msgid "First Handle Type"
msgstr "Kiểu Tay Cầm Thứ Nhất"
msgid "Path interpolation at this point"
msgstr "Nội suy đường dẫn tại điểm này"
msgid "Free Handle"
msgstr "Tay Cầm Tự Do"
msgid "Aligned Free Handles"
msgstr "Tay Cầm Tự Do Thẳng Hàng"
msgid "Second Handle Type"
msgstr "Kiểu Tay Cầm Thứ Hai"
msgid "X/Y coordinates of the path point"
msgstr "Tọa độ X/Y của điểm trên đường dẫn"
msgid "Selection state of the path point"
msgstr "Trạng thái lựa chọn của điểm trên đường dẫn"
msgid "Profile Point"
msgstr "Điểm Mặt Cắt"
msgid "Collection of Profile Points"
msgstr "Bộ Sưu Tập các Điểm của Mặt Cắt"
msgid "Curve Slice"
msgstr "Cắt Lát bằng Đường Cong"
msgid "A single curve from a curves data-block"
msgstr "Một đường cong từ khối dữ liệu đường cong"
msgid "First Point Index"
msgstr "Chỉ Số của Điểm Đầu Tiên"
msgid "The index of this curve's first control point"
msgstr "Chỉ số của điểm điều khiển đầu tiên của đường cong này"
msgid "Index of this curve"
msgstr "Chỉ số của đường cong này"
msgid "Control points of the curve"
msgstr "Số điểm điều khiển của đường cong"
msgid "Number of Points"
msgstr "Số Điểm"
msgid "Number of control points in the curve"
msgstr "Số điểm điều khiển của đường cong"
msgid "Curve Splines"
msgstr "Các Chốt Trục"
msgid "Collection of curve splines"
msgstr "Bộ sưu tập các chốt trục"
msgid "Active Spline"
msgstr "Chốt Trục đang Hoạt Động"
msgid "Active curve spline"
msgstr "Chốt trục đang hoạt động"
msgid "Dash Modifier Segment"
msgstr "Phân Khúc của Bộ Điều Chỉnh Gạch Ngang"
msgid "Configuration for a single dash segment"
msgstr "Cấu hình cho một phân khúc gạch ngang đơn nhất"
msgid "Dash"
msgstr "Gạch Ngang"
msgid "The number of consecutive points from the original stroke to include in this segment"
msgstr "Số điểm liên tiếp từ nét vẽ ban đầu nhằm bao gồm trong phân khúc này"
msgid "Gap"
msgstr "Khoảng Trống"
msgid "The number of points skipped after this segment"
msgstr "Số điểm bị bỏ qua sau phân khúc này"
msgid "Material Index"
msgstr "Chỉ Số Nguyên Vật Liệu"
msgid "Use this index on generated segment. -1 means using the existing material"
msgstr "Sử dụng chỉ số này trên phân đoạn sinh tạo. -1 có nghĩa là sử dụng nguyên vật liệu hiện có"
msgid "Name of the dash segment"
msgstr "Tên của phân khúc gạch ngang"
msgid "The factor to apply to the original point's opacity for the new points"
msgstr "Hệ số độ đục của điểm ban đầu. Dành cho các điểm mới"
msgid "The factor to apply to the original point's radius for the new points"
msgstr "Hệ số bán kính của điểm ban đầu. Dành cho các điểm mới"
msgid "Enable cyclic on individual stroke dashes"
msgstr "Bật tính tuần hoàn trên mỗi cá nhân dấu gạch ngang của nét"
msgid "Dependency Graph"
msgstr "Đồ Thị Phụ Thuộc"
msgid "IDs"
msgstr "Các Chỉ Danh/ID"
msgid "All evaluated data-blocks"
msgstr "Toàn bộ các khối dữ liệu đã được tính toán"
msgid "Evaluation mode"
msgstr "Chế Độ Tính Toán"
msgid "Viewport"
msgstr "Cổng Nhìn"
msgid "Viewport non-rendered mode"
msgstr "Chế độ phi kết xuất của cổng nhìn"
msgid "Render"
msgstr "Kết Xuất"
msgid "Object Instances"
msgstr "Các Thực Thể"
msgid "All object instances to display or render (Warning: Only use this as an iterator, never as a sequence, and do not keep any references to its items)"
msgstr "Toàn bộ các thực thể sẽ hiển thị hoặc kết xuất (CẢNH BÁO: Chỉ sử dụng cái này làm tuần hoàn viên (iterator) mà thôi, không bao giờ sử dụng nó là một chuỗi tuần tự cả, và chớ giữ bất kỳ một tham chiếu nào đến các phần tử của nó)"
msgid "Evaluated objects in the dependency graph"
msgstr "Các đối tượng được tính toán trong đồ thị phụ thuộc"
msgid "Scene"
msgstr "Cảnh"
msgid "Original scene dependency graph is built for"
msgstr "Cảnh gốc mà đồ thị phụ thuộc được xây dựng cho"
msgid "Scene at its evaluated state"
msgstr "Cảnh ở trạng thái đã được tính toán"
msgid "Updates"
msgstr "Những Cập Nhật"
msgid "Updates to data-blocks"
msgstr "Những cập nhật đến các khối dữ liệu"
msgid "View Layer"
msgstr "Tầng Góc Nhìn"
msgid "Original view layer dependency graph is built for"
msgstr "Tầng Góc Nhìn gốc mà đồ thị phụ thuộc được xây dựng cho"
msgid "View layer at its evaluated state"
msgstr "Tầng góc nhìn ở trạng thái đã được tính toán"
msgid "Dependency Graph Object Instance"
msgstr "Thực Thể trong Đồ Thị Phụ Thuộc"
msgid "Extended information about dependency graph object iterator (Warning: All data here is 'evaluated' one, not original .blend IDs)"
msgstr "Thông tin mở rộng về tuần hoàn viên đối tượng của đồ thị phụ thuộc (Cảnh báo: Toàn bộ các dữ liệu ở đây chỉ là những cái được 'đánh giá' mà thôi, không phải là các chỉ danh ID gốc của .blend)"
msgid "Instance Object"
msgstr "Thực Thể"
msgid "Evaluated object which is being instanced by this iterator"
msgstr "Đối tượng được tuần hoàn viên này thực thể hóa thành sau khi đã ước tính"
msgid "Is Instance"
msgstr "Là Bản Sao"
msgid "Denotes if the object is generated by another object"
msgstr "Biểu thị rằng đối tượng có phải đã được sinh tạo bởi một đối tượng khác hay không"
msgid "Generated Matrix"
msgstr "Ma Trận Sinh Tạo"
msgid "Generated transform matrix in world space"
msgstr "Ma Trận biến hóa sinh tạo trong không gian thế giới"
msgid "Evaluated object the iterator points to"
msgstr "Đối tượng đã được tính toán mà tuần hoàn viên đang chỉ vào"
msgid "Generated Coordinates"
msgstr "Tọa Độ được Phát Sinh"
msgid "Generated coordinates in parent object space"
msgstr "Những tọa độ được phát sinh trong không gian của đối tượng phụ huynh"
msgid "If the object is an instance, the parent object that generated it"
msgstr "Nếu đối tượng là một thực thể thì là đối tượng phụ huynh đã sinh tạo ra nó"
msgid "Particle System"
msgstr "Hệ Thống Hạt"
msgid "Evaluated particle system that this object was instanced from"
msgstr "Hệ thống hạt mà đối tượng này đã được thực thể hóa thành sau khi đã được tính toán"
msgid "Persistent ID"
msgstr "ID Bất Biến"
msgid "Persistent identifier for inter-frame matching of objects with motion blur"
msgstr "Định danh bất biến để so sánh các đối tượng có chuyển động mờ nhòe ở khoảng giữa các khung hình"
msgid "Instance Random ID"
msgstr "ID Ngẫu Nhiên của Thực thể"
msgid "Random id for this instance, typically for randomized shading"
msgstr "Chỉ danh (id) ngẫu nhiên cho thực thể này, điển hình là sử dụng trong việc tô bóng ngẫu nhiên"
msgid "Show Particles"
msgstr "Hiển Thị Hạt"
msgid "Particles part of the object should be visible in the render"
msgstr "Phần hạt của đối tượng phải nhìn thấy được trong kết xuất"
msgid "Show Self"
msgstr "Hiển Thị Bản Thân"
msgid "The object geometry itself should be visible in the render"
msgstr "Bản thân hình học của đối tượng phải nhìn thấy được trong kết xuất"
msgid "UV Coordinates"
msgstr "Tọa Độ UV"
msgid "UV coordinates in parent object space"
msgstr "Tọa độ UV trong không gian của phụ huynh"
msgid "Dependency Graph Update"
msgstr "Cập Nhật của Đồ Thị Trực Thuộc"
msgid "Information about ID that was updated"
msgstr "Thông tin về chỉ danh (ID) đã được cập nhật"
msgid "ID"
msgstr "ID"
msgid "Updated data-block"
msgstr "Khối dữ liệu đã cập nhật"
msgid "Geometry"
msgstr "Hình Học"
msgid "Object geometry is updated"
msgstr "Hình học của đối tượng đã được cập nhật"
msgid "Shading"
msgstr "Tô Bóng"
msgid "Object shading is updated"
msgstr "Tô bóng của đối tượng đã được cập nhật"
msgid "Transform"
msgstr "Biến Hóa"
msgid "Object transformation is updated"
msgstr "Biến hóa của đối tượng đã được cập nhật"
msgid "Safe Areas"
msgstr "Vùng An Toàn"
msgid "Safe areas used in 3D view and the sequencer"
msgstr "Vùng an toàn trong góc nhìn 3D và trong Trình Phối Hình"
msgid "Action Safe Margins"
msgstr "Lề An Toàn cho Hành Động"
msgid "Safe area for general elements"
msgstr "Vùng an toàn cho các thành phần phổ thông"
msgid "Center Action Safe Margins"
msgstr "Lề An Toàn cho vùng Hành Động Trung Tâm"
msgid "Safe area for general elements in a different aspect ratio"
msgstr "Vùng an toàn cho các phần tử nói chung trong một tỷ lệ khung hình khác"
msgid "Title Safe Margins"
msgstr "Mép Lề An Toàn của Tựa Đề"
msgid "Safe area for text and graphics"
msgstr "Vùng an toàn cho văn bản và đồ họa"
msgid "Center Title Safe Margins"
msgstr "Lề An Toàn cho Tiêu Đề Trung Tâm"
msgid "Safe area for text and graphics in a different aspect ratio"
msgstr "Vùng an toàn cho văn bản và đồ họa trong một tỷ lệ khung hình khác"
msgid "Settings for filtering the channels shown in animation editors"
msgstr "Những sắp đặt để thanh lọc các kênh được hiển thị trong các trình biên soạn hoạt họa"
msgid "Filtering Collection"
msgstr "Thanh Lọc Bộ Sưu Tập"
msgid "Collection that included object should be a member of"
msgstr "Bộ sưu tập chứa đối tượng đáng phải là một thành viên của nó"
msgid "F-Curve Name Filter"
msgstr "Thanh Lọc Tên Đường Cong-F"
msgid "F-Curve live filtering string"
msgstr "Đường Cong-F trực tuyến thanh lọc văn bản"
msgid "Name Filter"
msgstr "Thanh Lọc Tên"
msgid "Live filtering string"
msgstr "Trực tuyến thanh lọc văn bản"
msgid "Display Armature"
msgstr "Hiển Thị Khung Rối"
msgid "Include visualization of armature related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến khung rối"
msgid "Display Cache Files"
msgstr "Hiển Thị Tập Tin Bộ Đệm Nhớ"
msgid "Include visualization of cache file related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa trực quan dữ liệu hoạt họa liên quan trong tập tin bộ đệm nhớ"
msgid "Display Camera"
msgstr "Hiển Thị Máy Quay Phim"
msgid "Include visualization of camera related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến máy quay phim"
msgid "Display Curve"
msgstr "Hiển Thị Đường Cong"
msgid "Include visualization of curve related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến đường cong"
msgid "Show Data-Block Filters"
msgstr "Hiển Thị Thanh Lọc Khối Dữ Liệu"
msgid "Show options for whether channels related to certain types of data are included"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn để giúp quyết định xem những kênh liên quan đến các dữ liệu nhất định nào đó có được bao gồm hay không"
msgid "Collapse Summary"
msgstr "Thu Tóm Tắt Lại"
msgid "Collapse summary when shown, so all other channels get hidden (Dope Sheet editors only)"
msgstr "Thu tóm tắt lại khi hiển thị, hầu cho toàn bộ các kênh khác đều được ẩn giấu đi (chỉ dành cho Bảng Hành Động)"
msgid "Display Grease Pencil"
msgstr "Hiển Thị Bút Chì Dầu"
msgid "Include visualization of Grease Pencil related animation data and frames"
msgstr "Bao gồm sự hình dung dữ liệu và các khung hình hoạt họa liên quan đến Bút Chì Dầu"
msgid "Display Hair"
msgstr "Hiển Thị Tóc"
msgid "Include visualization of hair related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến tóc"
msgid "Show Hidden"
msgstr "Hiển Thị cái Ẩn Khuất"
msgid "Include channels from objects/bone that are not visible"
msgstr "Bao gồm các kênh từ những đối tượng/xương không thấy được"
msgid "Display Lattices"
msgstr "Hiển Thị Lưới Rào"
msgid "Include visualization of lattice related animation data"
msgstr "Bao gồm sự hình dung dữ liệu hoạt họa liên quan đến lưới rào"
msgid "Display Light"
msgstr "Hiển Thị Nguồn Sáng"
msgid "Include visualization of light related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến nguồn sáng"
msgid "Display Line Style"
msgstr "Hiển Thị Phong Cách Đường Nét"
msgid "Include visualization of Line Style related Animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa của dữ liệu hoạt họa liên quan đến Phong Cách Đường Nét"
msgid "Display Material"
msgstr "Hiển Thị Nguyên Vật Liệu"
msgid "Include visualization of material related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến nguyên vật liệu"
msgid "Display Meshes"
msgstr "Hiển Thị Khung Lưới"
msgid "Include visualization of mesh related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến khung lưới"
msgid "Display Metaball"
msgstr "Hiển Thị Siêu Cầu"
msgid "Include visualization of metaball related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến siêu cầu"
msgid "Include Missing NLA"
msgstr "Bao Gồm cả NLA bị Thất Lạc"
msgid "Include animation data-blocks with no NLA data (NLA editor only)"
msgstr "Hiển thị khối dữ liệu hoạt họa không có (mất/thất lạc) dữ liệu NLA nữa (duy trình biên Trình Biên Trình Biên Soạn NLA mà thôi)"
msgid "Display Modifier Data"
msgstr "Hiển Thị Dữ Liệu Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Include visualization of animation data related to data-blocks linked to modifiers"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến khối dữ liệu kết nối với bộ điều chỉnh"
msgid "Display Movie Clips"
msgstr "Hiển Thị các Đoạn Phim"
msgid "Include visualization of movie clip related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa trực quan dữ liệu hoạt họa liên quan đến đoạn phim"
msgid "Display Node"
msgstr "Hiển Thị Nút"
msgid "Include visualization of node related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến nút"
msgid "Only Show Errors"
msgstr "Duy Hiển Thị các Lỗi Lầm"
msgid "Only include F-Curves and drivers that are disabled or have errors"
msgstr "Chỉ bao gồm các Đường Cong-F và các điều vận đã bị tắt hoặc có lỗi"
msgid "Only Show Selected"
msgstr "Duy Hiển Thị cái đã Được Chọn"
msgid "Only include channels relating to selected objects and data"
msgstr "Chỉ bao gồm các kênh liên quan đến đối tượng và dữ liệu đã được chọn mà thôi"
msgid "Display Particle"
msgstr "Hiển Thị Hạt"
msgid "Include visualization of particle related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến hạt"
msgid "Display Point Cloud"
msgstr "Hiển Thị Đám Mây Điểm"
msgid "Include visualization of point cloud related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến đám mây điểm"
msgid "Display Scene"
msgstr "Hiển Thị Cảnh"
msgid "Include visualization of scene related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến cảnh"
msgid "Display Shape Keys"
msgstr "Hiển Thị các Hình Mẫu"
msgid "Include visualization of shape key related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến hình mẫu"
msgid "Display Speaker"
msgstr "Hiển Thị Loa"
msgid "Include visualization of speaker related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến loa"
msgid "Display Summary"
msgstr "Hiển Thị Dòng Tóm Tắt"
msgid "Display an additional 'summary' line (Dope Sheet editors only)"
msgstr "Hiển thị thêm một dòng 'tóm tắt' (chỉ trong Trình Biên Soạn Bảng Hành Động mà thôi)"
msgid "Display Texture"
msgstr "Hiển Thị Chất Liệu"
msgid "Include visualization of texture related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến chất liệu"
msgid "Display Transforms"
msgstr "Hiển Thị các Biến Hóa"
msgid "Include visualization of object-level animation data (mostly transforms)"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa ở mức đối tượng (hầu hết các biến hóa)"
msgid "Display Volume"
msgstr "Hiển Thị Âm Lượng"
msgid "Include visualization of volume related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn hoạ dữ liệu hoạt họa liên quan tới âm lượng"
msgid "Display World"
msgstr "Hiển Thị Thế Giới"
msgid "Include visualization of world related animation data"
msgstr "Bao gồm sự diễn họa dữ liệu hoạt họa liên quan đến thế giới"
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
msgid "ID-Block representing source data, usually ID_SCE (i.e. Scene)"
msgstr "Khối-ID đại diện cho dữ liệu nguồn, thường là ID_SCE (chẳng hạn Cảnh)"
msgid "Sort Data-Blocks"
msgstr "Sắp Tuần Tự các Khối Dữ Liệu"
msgid "Alphabetically sorts data-blocks - mainly objects in the scene (disable to increase viewport speed)"
msgstr "Sắp xếp các khối dữ liệu theo thứ tự chữ cái - thường là các đối tượng trong cảnh (tắt đi để tăng tốc độ vẽ của cổng nhìn)"
msgid "Invert"
msgstr "Đảo Nghịch"
msgid "Invert filter search"
msgstr "Đảo nghịch thanh lọc tìm kiếm"
msgid "Multi-Word Fuzzy Filter"
msgstr "Thanh Lọc Đa-Từ Mờ Ảo"
msgid ""
"Perform fuzzy/multi-word matching.\n"
"Warning: May be slow"
msgstr ""
"Thi hành sự so sánh đa-từ/mờ ảo\n"
"(Cảnh báo: Có thể chậm)"
msgid "Driver for the value of a setting based on an external value"
msgstr "Điều vận điều chế giá trị của một sắp đặt dựa vào một giá trị ở bên ngoài"
msgid "Expression"
msgstr "Biểu Thức"
msgid "Expression to use for Scripted Expression"
msgstr "Biểu thức để sử dụng làm Biểu Thức Tập Lệnh"
msgid "Simple Expression"
msgstr "Biểu Thức Đơn Giản"
msgid "The scripted expression can be evaluated without using the full Python interpreter"
msgstr "Có thể đánh giá biểu thức lệnh đã viết mà không cần sử dụng trình thông dịch Python đầy đủ"
msgid "Invalid"
msgstr "Không Hợp Lệ"
msgid "Driver could not be evaluated in past, so should be skipped"
msgstr "Trong quá khứ việc đánh giá điều vận đã không thành công, vậy nên bỏ qua nó"
msgid "Driver type"
msgstr "Thể loại điều vận"
msgid "Averaged Value"
msgstr "Giá Trị Trung Bình"
msgid "Sum Values"
msgstr "Giá Trị Tổng"
msgid "Scripted Expression"
msgstr "Biểu Thức Tập Lệnh"
msgid "Minimum Value"
msgstr "Giá Trị Tối Thiểu"
msgid "Maximum Value"
msgstr "Giá Trị Tối Đa"
msgid "Use Self"
msgstr "Sử Dụng Self"
msgid "Include a 'self' variable in the name-space, so drivers can easily reference the data being modified (object, bone, etc...)"
msgstr "Bao gồm biến số 'self' (bản thân) trong không gian tên, hầu cho các điều vận có thể tham chiếu các dữ liệu đang thay đổi một cách dễ dàng (đối tượng, xương, v.v.)"
msgid "Variables"
msgstr "Biến Số"
msgid "Properties acting as inputs for this driver"
msgstr "Những tính chất dùng làm các nguồn cấp liệu cho điều vận này"
msgid "Driver Target"
msgstr "Mục Tiêu Điều Vận"
msgid "Source of input values for driver variables"
msgstr "Nguồn giá trị cung cấp cho các biến điều vận"
msgid "Bone Name"
msgstr "Tên Xương"
msgid "Name of PoseBone to use as target"
msgstr "Tên của Xương Tư Thế (PoseBone) để dùng làm mục tiêu"
msgid "Context Property"
msgstr "Tính Chất Ngữ Cảnh"
msgid "Type of a context-dependent data-block to access property from"
msgstr "Thể loại khối dữ liệu phụ thuộc vào ngữ cảnh để truy cập tính chất"
msgid "Active Scene"
msgstr "Cảnh đang Hoạt Động"
msgid "Currently evaluating scene"
msgstr "Hiện đang tính toán cảnh"
msgid "Active View Layer"
msgstr "Tầng Góc Nhìn đang Hoạt Động"
msgid "Currently evaluating view layer"
msgstr "Tầng góc nhìn hiện đang tính toán"
msgid "Data Path"
msgstr "Đường Dẫn Dữ Liệu"
msgid "RNA Path (from ID-block) to property used"
msgstr "Đường dẫn RNA (từ khối-ID) đến tính chất được sử dụng"
msgid "ID-block that the specific property used can be found from (id_type property must be set first)"
msgstr "Khối-ID sở hữu tính chất cụ thể cần sử dụng (phải đặc tính chất id_type (loại ID) trước)"
msgctxt "ID"
msgid "ID Type"
msgstr "Loại ID"
msgid "Type of ID-block that can be used"
msgstr "Loại khối-ID có thể sử dụng"
msgid "Rotation Mode"
msgstr "Chế Độ Xoay Chiều"
msgid "Mode for calculating rotation channel values"
msgstr "Chế độ tính toán các giá trị của kênh xoay chiều"
msgid "Transform Space"
msgstr "Không Gian Biến Hóa"
msgid "Space in which transforms are used"
msgstr "Không gian dùng cho các biến hóa"
msgid "Transforms include effects of parenting/restpose and constraints"
msgstr "Biến hóa bao gồm những hiệu ứng của phụ huynh hóa/tư thế nghỉ và các ràng buộc"
msgid "Transforms don't include parenting/restpose or constraints"
msgstr "Biến hóa không bao gồm phụ huynh hóa/tư thế nghỉ và các ràng buộc"
msgid "Transforms include effects of constraints but not parenting/restpose"
msgstr "Biến hóa bao gồm những hiệu ứng của các ràng buộc, song không có phụ huynh/tư thế nghỉ"
msgid "Driver variable type"
msgstr "Thể biến số của điều vận"
msgid "W Rotation"
msgstr "Xoay Chiều W"
msgid "Average Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Trung Bình"
msgid "Driver Variable"
msgstr "Biến Số Điều Vận"
msgid "Variable from some source/target for driver relationship"
msgstr "Biến số từ một nguồn/mục tiêu nào đó dành cho quan hệ của điều vận"
msgid "Is Name Valid"
msgstr "Tên có Hợp Lệ Không"
msgid "Is this a valid name for a driver variable"
msgstr "Tên này có hợp lệ để làm ẩn số của điều vận không"
msgid "Name to use in scripted expressions/functions (no spaces or dots are allowed, and must start with a letter)"
msgstr "Tên để dùng trong các biểu thức của tập lệnh/hàm số (không được dùng dấu chấm hay dấu cách, và phải bắt đầu bằng một chữ cái)"
msgid "Sources of input data for evaluating this variable"
msgstr "Các nguồn dữ liệu cung cấp cho tính toán biến số này"
msgid "Single Property"
msgstr "Đơn Tính Chất"
msgid "Use the value from some RNA property"
msgstr "Sử dụng giá trị từ một số tính chất RNA"
msgid "Final transformation value of object or bone"
msgstr "Giá trị biến hóa cuối cùng của đối tượng hay xương"
msgid "Rotational Difference"
msgstr "Dịch Chuyển của Độ Xoay"
msgid "Use the angle between two bones"
msgstr "Dùng góc giữa hai xương"
msgid "Distance between two bones or objects"
msgstr "Khoảng cách giữa hai xương hay đối tượng"
msgid "Use the value from some RNA property within the current evaluation context"
msgstr "Sử dụng giá trị từ một số tính chất RNA trong bối cảnh tính toán hiện tại"
msgid "Brush Settings"
msgstr "Các Cài Đặt của Đầu Bút"
msgid "Brush settings"
msgstr "Các Cài Đặt của đầu bút"
msgid "Inner Proximity"
msgstr "Cận Độ Bên Trong"
msgid "Proximity falloff is applied inside the volume"
msgstr "Suy giảm dần do cận độ được áp dụng bên trong khối thể tích"
msgid "Paint Alpha"
msgstr "Kênh Alpha của Sơn"
msgid "Paint alpha"
msgstr "Kênh alpha của sơn"
msgid "Paint Color"
msgstr "Màu Sơn"
msgid "Color of the paint"
msgstr "Màu sắc của nước sơn"
msgid "Proximity Distance"
msgstr "Khoảng Cách Cận Độ"
msgid "Maximum distance from brush to mesh surface to affect paint"
msgstr "Khoảng cách tối đa từ đầu bút tới bề mặt khung lưới để tác động sơn"
msgid "Paint Color Ramp"
msgstr "Dốc Màu của Sơn"
msgid "Color ramp used to define proximity falloff"
msgstr "Dốc màu dùng để xác định suy giảm dần theo mức cận độ"
msgid "Paint Source"
msgstr "Nguồn Sơn"
msgid "Object Center"
msgstr "Tâm Đối Tượng"
msgid "Proximity"
msgstr "Mức Cận Độ"
msgid "Mesh Volume + Proximity"
msgstr "Thể Tích Khung Lưới + Mức Cận Độ"
msgid "Mesh Volume"
msgstr "Thể Tích Khung Lưới"
msgid "Paint Wetness"
msgstr "Độ Ướt của Nước Sơn"
msgid "Paint wetness, visible in wetmap (some effects only affect wet paint)"
msgstr "Độ ướt của nước sơn, hữu hình trong biểu đồ độ ướt (một số hiệu ứng chỉ có tác động với sơn ướt mà thôi)"
msgid "Particle Systems"
msgstr "Hệ Thống Hạt"
msgid "The particle system to paint with"
msgstr "Hệ thống hạt dùng để sơn"
msgctxt "Brush"
msgid "Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần"
msgid "Proximity falloff type"
msgstr "Thể suy giảm dần độ tiếp cận"
msgctxt "Brush"
msgid "Smooth"
msgstr "Làm Mịn"
msgctxt "Brush"
msgid "Constant"
msgstr "Bất Biến"
msgctxt "Brush"
msgid "Color Ramp"
msgstr "Dốc Màu"
msgid "Ray Direction"
msgstr "Hướng Tia Xạ"
msgid "Ray direction to use for projection (if brush object is located in that direction it's painted)"
msgstr "Hướng tia xạ sử dụng để dự phóng (nếu đối tượng đầu bút nằm trong hướng này thì nó sẽ bị sơn lên)"
msgid "Canvas Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Mặt Khung Vẽ"
msgid "Brush Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Đầu Bút"
msgid "Z-Axis"
msgstr "Trục Z"
msgid "Smooth Radius"
msgstr "Bán Kính Làm Mịn"
msgid "Smooth falloff added after solid radius"
msgstr "Suy giảm dần mịn màng được thêm vào sau bán kính đặc"
msgid "Smudge Strength"
msgstr "Cường Độ Bôi Nhòe"
msgid "Smudge effect strength"
msgstr "Cường độ hiệu ứng bôi nhòe"
msgid "Solid Radius"
msgstr "Bán Kính Đặc"
msgid "Radius that will be painted solid"
msgstr "Bán kính sẽ được sơn đặc kín"
msgid "Absolute Alpha"
msgstr "Alpha Tuyệt Đối"
msgid "Only increase alpha value if paint alpha is higher than existing"
msgstr "Chỉ tăng giá trị alpha nếu độ đục của sơn cao hơn độ đục hiện có"
msgid "Negate Volume"
msgstr "Đảo Ngược Thể Tích"
msgid "Negate influence inside the volume"
msgstr "Làm giảm ảnh hưởng bên trong khối thể tích"
msgid "Erase Paint"
msgstr "Xóa Sơn"
msgid "Erase / remove paint instead of adding it"
msgstr "Xóa / tẩy sơn đi thay vì thêm vào"
msgid "Use Particle Radius"
msgstr "Sử Dụng Bán Kính Hạt"
msgid "Use radius from particle settings"
msgstr "Sử dụng bán kính từ những sắp đặt của hạt"
msgid "Brush is projected to canvas from defined direction within brush proximity"
msgstr "Đầu bút được phóng chiếu tới khung vẽ từ hướng đã định nội trong vùng lân cận đầu bút"
msgid "Only Use Alpha"
msgstr "Duy Sử Dụng Alpha"
msgid "Only read color ramp alpha"
msgstr "Chỉ đọc alpha của dốc màu"
msgid "Do Smudge"
msgstr "Bôi Nhòe"
msgid "Make this brush to smudge existing paint as it moves"
msgstr "Khiến đầu bút này bôi nhòe nước sơn hiện tại trong khi nó di chuyển"
msgid "Multiply Alpha"
msgstr "Nhân Alpha"
msgid "Multiply brush influence by velocity color ramp alpha"
msgstr "Nhân tác động của đầu bút với alpha của dốc màu vận tốc"
msgid "Replace Color"
msgstr "Thay Thế Màu"
msgid "Replace brush color by velocity color ramp"
msgstr "Thay màu đầu bút bằng dốc màu vận tốc"
msgid "Multiply Depth"
msgstr "Nhân Độ Sâu"
msgid "Multiply brush intersection depth (displace, waves) by velocity ramp alpha"
msgstr "Nhân chiều sâu nút của đầu bút (phép dời hình, làn sóng) với alpha của dốc màu vận tốc"
msgid "Max Velocity"
msgstr "Vận Tốc Tối Đa"
msgid "Velocity considered as maximum influence (Blender units per frame)"
msgstr "Vận tốc gây ra ảnh hưởng tối đa (đơn vị Blender / khung hình)"
msgid "Velocity Color Ramp"
msgstr "Dốc Màu Vận Tốc"
msgid "Color ramp used to define brush velocity effect"
msgstr "Dốc màu dùng để xác định hiệu ứng vận tốc của bút sơn"
msgid "Clamp Waves"
msgstr "Hạn Định Sóng"
msgid "Maximum level of surface intersection used to influence waves (use 0.0 to disable)"
msgstr "Mức tối đa sự giao cắt bề mặt sử dụng để tác động các con sóng (đặt = 0.0 để tắt)"
msgid "Factor"
msgstr "Hệ Số"
msgid "Multiplier for wave influence of this brush"
msgstr "Số nhân cho ảnh hưởng sóng của đầu bút này"
msgctxt "Simulation"
msgid "Wave Type"
msgstr "Loại Sóng"
msgctxt "Simulation"
msgid "Depth Change"
msgstr "Thay Đổi Độ Sâu"
msgctxt "Simulation"
msgid "Obstacle"
msgstr "Trở Ngại Vật"
msgctxt "Simulation"
msgid "Force"
msgstr "Lực"
msgctxt "Simulation"
msgid "Reflect Only"
msgstr "Duy Phản Hồi"
msgid "Canvas Settings"
msgstr "Sắp Đặt của Toan"
msgid "Dynamic Paint canvas settings"
msgstr "Sắp đặt của mặt khung vẽ Sơn Động Lực"
msgid "Paint Surface List"
msgstr "Danh Sách Bề Mặt Sơn"
msgid "Paint surface list"
msgstr "Danh sách bề mặt sơn"
msgid "Paint Surface"
msgstr "Bề Mặt Sơn"
msgid "A canvas surface layer"
msgstr "Một tầng bề mặt khung vẽ"
msgid "Brush Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập Đầu Bút"
msgid "Only use brush objects from this collection"
msgstr "Chỉ sử dụng những đối tượng đầu bút từ bộ sưu tập này mà thôi"
msgid "Influence Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Ảnh Hưởng"
msgid "Adjust influence brush objects have on this surface"
msgstr "Điều chỉnh ảnh hưởng của các đối tượng đầu bút trên bề mặt này"
msgid "Radius Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Bán Kính"
msgid "Adjust radius of proximity brushes or particles for this surface"
msgstr "Điều chỉnh bán kính của các hạt hoặc các đầu bút lân cận đối với bề mặt này"
msgid "Color Dry"
msgstr "Độ Khô của Màu"
msgid "The wetness level when colors start to shift to the background"
msgstr "Mức độ ướt khi các màu bắt đầu chuyển sang màu nền"
msgid "Color Spread"
msgstr "Mức Lan Tỏa Màu"
msgid "How fast colors get mixed within wet paint"
msgstr "Tốc độ các màu được pha trộn trong sơn ướt"
msgid "Max Displace"
msgstr "Độ Dời Hình Tối Đa"
msgid "Maximum level of depth intersection in object space (use 0.0 to disable)"
msgstr "Chiều sâu giao cắt tối đa trong không gian đối tượng (tắt nếu đặt = 0.0)"
msgid "Displace Factor"
msgstr "Hệ Số Dời Hình"
msgid "Strength of displace when applied to the mesh"
msgstr "Mức độ dời hình khi áp dụng vào khung lưới"
msgid "Displacement"
msgstr "Dời Hình"
msgid "Dissolve Time"
msgstr "Thời Gian Tiêu Hủy"
msgid "Approximately in how many frames should dissolve happen"
msgstr "Ước chừng ảnh hưởng tiêu hủy sẽ xảy ra trong bao nhiêu khung hình"
msgid "Acceleration"
msgstr "Tăng Tốc"
msgid "How much surface acceleration affects dripping"
msgstr "Lượng tăng tốc bề mặt ảnh hưởng tới sự nhỏ giọt"
msgid "Velocity"
msgstr "Tốc Lực"
msgid "How much surface velocity affects dripping"
msgstr "Lượng vận tốc bề mặt ảnh hưởng tới sự nhỏ giọt"
msgid "Dry Time"
msgstr "Thời Gian Khô"
msgid "Approximately in how many frames should drying happen"
msgstr "Ước chừng trong bao nhiêu khung hình hiệu ứng sơn bị khô sẽ xảy ra"
msgid "Effect Type"
msgstr "Loại Hiệu Ứng"
msgid "Spread"
msgstr "Mức Lan Tỏa"
msgid "Drip"
msgstr "Nhỏ Giọt"
msgid "Shrink"
msgstr "Thu Nhỏ/Co Lại"
msgid "Simulation end frame"
msgstr "Khung hình mô phỏng chấm dứt"
msgid "Simulation start frame"
msgstr "Khung hình mô phỏng bắt đầu"
msgid "Sub-Steps"
msgstr "Số Phân Bước"
msgid "Do extra frames between scene frames to ensure smooth motion"
msgstr "Tạo các khung hình bổ sung giữa các khung hình của cảnh để đảm bảo sự uyển chuyển của chuyển động"
msgid "File Format"
msgstr "Định Dạng Tập Tin"
msgid "PNG"
msgstr "PNG"
msgid "OpenEXR"
msgstr "OpenEXR"
msgid "Output Path"
msgstr "Đường Dẫn Đầu Ra"
msgid "Directory to save the textures"
msgstr "Thư mục để lưu các chất liệu"
msgid "Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải"
msgid "Output image resolution"
msgstr "Độ phân giải của hình ảnh cho xuất"
msgid "Initial color of the surface"
msgstr "Màu khởi đầu của bề mặt"
msgid "Initial Color"
msgstr "Màu Khởi Đầu"
msgid "UV Texture"
msgstr "Chất Liệu UV"
msgid "Data Layer"
msgstr "Tầng Dữ Liệu"
msgid "Texture"
msgstr "Chất Liệu"
msgid "Is Active"
msgstr "Đang Hoạt Động"
msgid "Toggle whether surface is processed or ignored"
msgstr "Bật/Tắt giữa việc xử lý bề mặt hay bỏ qua"
msgid "Use Cache"
msgstr "Dùng Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Surface name"
msgstr "Tên bề mặt"
msgid "Output Name"
msgstr "Tên Xuất"
msgid "Name used to save output from this surface"
msgstr "Tên sử dụng để lưu kết quả xuất của bề mặt này"
msgid "Point Cache"
msgstr "Bộ Nhớ Đệm Điểm"
msgid "Shrink Speed"
msgstr "Tốc Độ Thu Nhỏ"
msgid "How fast shrink effect moves on the canvas surface"
msgstr "Tốc độ hiệu ứng co lại di chuyển trên bề mặt khung vẽ"
msgid "Spread Speed"
msgstr "Tốc Độ Lan Tỏa"
msgid "How fast spread effect moves on the canvas surface"
msgstr "Tốc độ di chuyển của hiệu ứng lan tỏa trên bề mặt khung vẽ"
msgid "Format"
msgstr "Định Dạng/Hình Thức"
msgid "Surface Format"
msgstr "Định Dạng Bề Mặt"
msgid "Vertex"
msgstr "Điểm Đỉnh"
msgid "Image Sequence"
msgstr "Trình Tự Hình Ảnh"
msgid "Surface Type"
msgstr "Loại Bề Mặt"
msgid "Paint"
msgstr "Sơn"
msgid "Anti-Aliasing"
msgstr "Khử Răng Cưa"
msgid "Use 5× multisampling to smooth paint edges"
msgstr "Sử dụng tính năng lấy mẫu đa điểm 5× để làm mịn các cạnh sơn vẽ"
msgid "Enable to make surface changes disappear over time"
msgstr "Cho phép sự thay đổi bề mặt biến mất sau một khoảng thời gian"
msgid "Slow"
msgstr "Chậm"
msgid "Use logarithmic dissolve (makes high values to fade faster than low values)"
msgstr "Sử dụng lôgarit tiêu hủy (khiến các giá trị cao phai nhạt nhanh hơn các giá trị thấp)"
msgid "Use Drip"
msgstr "Chảy Nhỏ Giọt"
msgid "Process drip effect (drip wet paint to gravity direction)"
msgstr "Xử lý hiệu ứng chảy nhỏ giọt (nhỏ giọt sơn ướt theo chiều hướng của trọng lực)"
msgid "Use logarithmic drying (makes high values to dry faster than low values)"
msgstr "Sử dụng lôgarit làm khô (khiến các giá trị cao khô nhanh hơn các giá trị thấp)"
msgid "Dry"
msgstr "Khô"
msgid "Enable to make surface wetness dry over time"
msgstr "Cho bật lên để khiến bề mặt ướt khô đi sau một khoảng thời gian"
msgid "Incremental"
msgstr "Tăng Dần"
msgid "New displace is added cumulatively on top of existing"
msgstr "Độ dời hình mới được thêm vào ảnh hưởng đã có"
msgid "Use Output"
msgstr "Sử Dụng Đầu Ra"
msgid "Save this output layer"
msgstr "Lưu tầng đầu ra này"
msgid "Premultiply Alpha"
msgstr "Nhân Trước Alpha"
msgid "Multiply color by alpha (recommended for Blender input)"
msgstr "Nhân màu với alpha (khuyến nghị cho đầu vào Blender)"
msgid "Use Shrink"
msgstr "Sử Dụng Thu Nhỏ"
msgid "Process shrink effect (shrink paint areas)"
msgstr "Xử lý hiệu ứng thu nhỏ (co các vùng nước sơn lại)"
msgid "Use Spread"
msgstr "Lan Tỏa"
msgid "Process spread effect (spread wet paint around surface)"
msgstr "Xử lý hiệu ứng lan tỏa (lan tỏa sơn ướt trên bề mặt)"
msgid "Open Borders"
msgstr "Mở Ranh Giới"
msgid "Pass waves through mesh edges"
msgstr "Trào sóng qua các cạnh của khung lưới"
msgid "UV Map"
msgstr "Ánh Xạ UV"
msgid "UV map name"
msgstr "Tên ánh xạ UV"
msgid "Wave damping factor"
msgstr "Hệ số giảm chấn sóng"
msgid "Smoothness"
msgstr "Độ Mịn Màng/Mềm Mại"
msgid "Limit maximum steepness of wave slope between simulation points (use higher values for smoother waves at expense of reduced detail)"
msgstr "Hạn chế độ dốc dựng đứng của thân sóng giữa các điểm mô phỏng (dùng những giá trị cao hơn để sóng được mịn hơn, song chi tiết sẽ bị thuyên giảm)"
msgid "Wave propagation speed"
msgstr "Tốc độ lan truyền của sóng"
msgid "Spring"
msgstr "Đàn Hồi"
msgid "Spring force that pulls water level back to zero"
msgstr "Lực đàn hồi kéo mức nước quay trở lại số không"
msgid "Timescale"
msgstr "Thời Gian"
msgid "Wave time scaling factor"
msgstr "Hệ số thời gian mô phỏng làn sóng"
msgid "Canvas Surfaces"
msgstr "Bề Khung Vẽ"
msgid "Collection of Dynamic Paint Canvas surfaces"
msgstr "Bộ sưu tập các bề mặt Khung Vẽ Sơn Động Lực"
msgid "Active Surface"
msgstr "Bề Mặt đang Hoạt Động"
msgid "Active Dynamic Paint surface being displayed"
msgstr "Bề mặt Sơn Động Lực đang Hoạt Động hiện được hiển thị"
msgid "Active Point Cache Index"
msgstr "Chỉ Số Bộ Nhớ Đệm Điểm đang Hoạt Động"
msgid "Curve Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Đường Cong"
msgid "Edit Bone"
msgstr "Xương Biên Soạn"
msgid "Edit mode bone in an armature data-block"
msgstr "Xương ở chế độ biên soạn trong một khối dữ liệu khung rối"
msgid "Location of head end of the bone"
msgstr "Vị trí của đầu xương"
msgid "Bone is not visible when in Edit Mode"
msgstr "Xương sẽ vô hình trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Length of the bone. Changing moves the tail end"
msgstr "Chiều dài của xương. Thay đổi để di chuyển đầu cuối của đuôi"
msgid "Bone is not able to be transformed when in Edit Mode"
msgstr "Xương sẽ không thể biến hóa trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Edit Bone Matrix"
msgstr "Ma Trận Xương Biên Soạn"
msgid "Matrix combining location and rotation of the bone (head position, direction and roll), in armature space (does not include/support bone's length/size)"
msgstr "Ma trận kết hợp cả hai thông tin: vị trí và xoay chiều của xương (vị trí của đầu, chiều hướng, và độ lăn), trong không gian khung rối (không bao gồm/hỗ trợ chiều dài/kích cỡ của xương)"
msgid "Parent edit bone (in same Armature)"
msgstr "Xương phụ huynh biên soạn (trong cùng một Khung Rối)"
msgid "Roll"
msgstr "Lăn"
msgid "Bone rotation around head-tail axis"
msgstr "Sự xoay chiều của xương quanh trục đầu-đuôi"
msgid "Head Select"
msgstr "Đầu được Chọn"
msgid "Tail Select"
msgstr "Đuôi được Chọn"
msgid "Location of tail end of the bone"
msgstr "Vị trí đỉnh đuôi của xương"
msgid "Effector weights for physics simulation"
msgstr "Trọng lượng của hiệu ứng viên trong mô phỏng vật lý"
msgid "All effector's weight"
msgstr "Trọng lượng của toàn bộ hiệu ứng viên"
msgid "Use For Growing Hair"
msgstr "Dùng để Mọc Tóc"
msgid "Use force fields when growing hair"
msgstr "Sử dụng trường lực khi làm tóc mọc ra"
msgid "Boid"
msgstr "Quần Thể"
msgid "Boid effector weight"
msgstr "Trọng lượng của hiệu ứng viên quần thể"
msgid "Charge"
msgstr "Điện Tích"
msgid "Charge effector weight"
msgstr "Trọng lượng của hiệu ứng viên điện tích"
msgid "Effector Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập Hiệu Ứng Viên"
msgid "Limit effectors to this collection"
msgstr "Giới hạn hoạt động của các hiệu ứng viên trong bộ sưu tập này mà thôi"
msgid "Curve Guide"
msgstr "Hướng Dẫn theo Đường Cong"
msgid "Curve guide effector weight"
msgstr "Trọng lượng của hiệu ứng viên hướng dẫn theo đường cong"
msgid "Drag"
msgstr "Lực Cản/Kéo Rê"
msgid "Drag effector weight"
msgstr "Trọng lượng của hiệu ứng viên lực cản"
msgid "Force"
msgstr "Lực"
msgid "Force effector weight"
msgstr "Trọng lượng của hiệu ứng viên lực đẩy"
msgid "Global gravity weight"
msgstr "Trọng lượng của trọng lực toàn cầu"
msgid "Harmonic"
msgstr "Giao Động Điều Hòa"
msgid "Harmonic effector weight"
msgstr "Trọng lượng của hiệu ứng viên điều hòa"
msgid "Lennard-Jones"
msgstr "Lennard-Jones"
msgid "Lennard-Jones effector weight"
msgstr "Trọng lượng của hiệu ứng viên Lennard-Jones"
msgid "Magnetic"
msgstr "Nam Châm"
msgid "Magnetic effector weight"
msgstr "Trọng lượng của hiệu ứng viên nam châm"
msgid "Fluid Flow"
msgstr "Dòng Chảy Chất Lỏng"
msgid "Fluid Flow effector weight"
msgstr "Trọng lượng của hiệu ứng viên Dòng Chảy Chất Lỏng"
msgid "Texture effector weight"
msgstr "Trọng lượng của hiệu ứng viên chất liệu"
msgid "Turbulence"
msgstr "Hỗn Loạn"
msgid "Turbulence effector weight"
msgstr "Trọng lượng của hiệu ứng viên hỗn loạn"
msgid "Vortex"
msgstr "Lốc Xoáy"
msgid "Vortex effector weight"
msgstr "Trọng lượng của hiệu ứng viên lốc xoáy"
msgid "Wind"
msgstr "Gió"
msgid "Wind effector weight"
msgstr "Trọng lượng của hiệu ứng viên gió thổi"
msgid "Enum Item Definition"
msgstr "Định Nghĩa Phần Tử Liệt Kê"
msgid "Definition of a choice in an RNA enum property"
msgstr "Định nghĩa lựa chọn trong tính chất của liệt kê RNA"
msgid "Description of the item's purpose"
msgstr "Miêu tả mục đích của phần tử"
msgid "Identifier"
msgstr "Định Danh"
msgid "Unique name used in the code and scripting"
msgstr "Danh hiệu đặc trưng sử dụng trong việc biên soạn mã và viết tập lệnh"
msgid "Human readable name"
msgstr "Danh hiệu mà người thường có thể đọc được"
msgid "Value of the item"
msgstr "Giá trị của phần tử"
msgid "F-Curve"
msgstr "Đường Cong-F"
msgid "F-Curve defining values of a period of time"
msgstr "Đường Cong-F để xác định các giá trị của một khoảng thời gian"
msgid "RNA Array Index"
msgstr "Chỉ Số Mảng RNA"
msgid "Index to the specific property affected by F-Curve if applicable"
msgstr "Chỉ số dành cho tính chất nào đó bị ảnh hưởng bởi Đường Cong-F, nếu có"
msgid "Auto Handle Smoothing"
msgstr "Tự Động Làm Mịn Tay Cầm"
msgid "Algorithm used to compute automatic handles"
msgstr "Thuật toán sử dụng để tính toán các tay cầm tự động"
msgid "Automatic handles only take immediately adjacent keys into account"
msgstr "Các tay cầm tự động chỉ quan tâm đến các khung khóa nằm sát bên cạnh mà thôi"
msgid "Continuous Acceleration"
msgstr "Tăng Tốc Liên Tục"
msgid "Automatic handles are adjusted to avoid jumps in acceleration, resulting in smoother curves. However, key changes may affect interpolation over a larger stretch of the curve"
msgstr "Các tay cầm tự động sẽ được điều chỉnh để tránh tình trạng nẩy lên trong khi tăng tốc, tạo nên đường cong mịn màng hơn. Tuy nhiên, những thay đổi về khung khóa có thể ảnh hưởng đến sự nội suy trên khoảng cách lớn của đường cong"
msgid "Color of the F-Curve in the Graph Editor"
msgstr "Màu của Đường Cong-F trong Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgid "Method used to determine color of F-Curve in Graph Editor"
msgstr "Phương pháp cho xác định màu của Đường Cong-F trong Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgid "Auto Rainbow"
msgstr "Tự Động Cầu Vồng Hóa"
msgid "Cycle through the rainbow, trying to give each curve a unique color"
msgstr "Tuần hoàn qua các màu của cầu vồng và thử gán một màu riêng biệt cho mỗi đường cong"
msgid "Auto XYZ to RGB"
msgstr "Tự Động XYZ Sang RGB"
msgid "Use axis colors for transform and color properties, and auto-rainbow for the rest"
msgstr "Dùng những màu sắc của trục cho biến hóa và các tính chất màu sắc, rồi tự động cầu vồng hóa đối với những cái còn lại"
msgid "Auto WXYZ to YRGB"
msgstr "Tự Động WXYZ Sang YRGB"
msgid "Use axis colors for XYZ parts of transform, and yellow for the 'W' channel"
msgstr "Dùng những màu sắc của trục cho các phần XYZ trong biến hóa, và màu vàng cho kênh 'W'"
msgid "User Defined"
msgstr "Người Dùng Định Nghĩa"
msgid "Use custom hand-picked color for F-Curve"
msgstr "Dùng màu tùy chọn cho Đường Cong-F"
msgid "RNA Path to property affected by F-Curve"
msgstr "Đường dẫn RNA tới tính chất bị ảnh hưởng bởi Đường Cong-F"
msgid "Driver"
msgstr "Điều Vận"
msgid "Channel Driver (only set for Driver F-Curves)"
msgstr "Điều Vận Kênh (chỉ đặt cho các Đường Cong-F Điều Vận mà thôi)"
msgid "Extrapolation"
msgstr "Ngoại Suy"
msgid "Method used for evaluating value of F-Curve outside first and last keyframes"
msgstr "Phương pháp sử dụng để ước tính giá trị của Đường Cong-F ở khoảng ngoài các khung khóa đầu tiên và cuối cùng"
msgid "Hold values of endpoint keyframes"
msgstr "Giữ nguyên các giá trị của khung khóa tại điểm đầu/cuối"
msgid "Use slope of curve leading in/out of endpoint keyframes"
msgstr "Dùng độ dốc của đường cong dẫn dắt vào/ra khung khóa ở điểm đầu/cuối"
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
msgid "Action Group that this F-Curve belongs to"
msgstr "Nhóm hành động mà Đường Cong-F này trực thuộc"
msgid "F-Curve and its keyframes are hidden in the Graph Editor graphs"
msgstr "Đường Cong-F và những khung khóa của nó được ẩn giấu trong các đồ thị của Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgid "True if the curve contributes no animation due to lack of keyframes or useful modifiers, and should be deleted"
msgstr "Đúng nếu đường cong không đóng góp gì về hoạt họa cả, do thiếu các khung khóa, hoặc các bộ điều chỉnh có ích, và đáng phải được xóa đi"
msgid "False when F-Curve could not be evaluated in past, so should be skipped when evaluating"
msgstr "Sai khi không thể đánh giá Đường Cong-F trong qua khứ và nên bỏ qua khi đánh giá"
msgid "Keyframes"
msgstr "Số/Khung Khóa"
msgid "User-editable keyframes"
msgstr "Khung khóa người dùng có thể biên soạn"
msgid "F-Curve's settings cannot be edited"
msgstr "Sắp đặt của Đường Cong-F không thể biên soạn được"
msgid "Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Modifiers affecting the shape of the F-Curve"
msgstr "Bộ điều chỉnh ảnh hưởng hình dạng của Đường Cong-F"
msgid "Muted"
msgstr "Đã Chặn Âm Thanh"
msgid "Disable F-Curve evaluation"
msgstr "Tắt sự đánh giá Đường Cong-F"
msgid "Sampled Points"
msgstr "Điểm Đã Lấy Mẫu"
msgid "Sampled animation data"
msgstr "Dữ liệu hoạt họa đã lấy mẫu"
msgid "F-Curve is selected for editing"
msgstr "Đường Cong-F đã được chọn để biên soạn"
msgid "Keyframe Points"
msgstr "Điểm của Khung Khóa"
msgid "Collection of keyframe points"
msgstr "Bộ sưu tập các điểm của khung khóa"
msgid "F-Curve Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đường Cong-F"
msgid "Collection of F-Curve Modifiers"
msgstr "Bộ Sưu Tập Bộ Điều Chỉnh Đường Cong-F"
msgid "Active F-Curve Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đường Cong-F đang Hoạt Động"
msgid "F-Curve Sample"
msgstr "Mẫu Vật Đường Cong-F"
msgid "Sample point for F-Curve"
msgstr "Điểm mẫu vật cho Đường Cong-F"
msgid "Point coordinates"
msgstr "Tọa độ điểm"
msgid "Selection status"
msgstr "Trạng thái lựa chọn"
msgid "FFmpeg Settings"
msgstr "Sắp Đặt FFmpeg"
msgid "FFmpeg related settings for the scene"
msgstr "Sắp đặt liên quan đến FFmpeg dành cho cảnh"
msgid "Bitrate"
msgstr "Tần Số Bit"
msgid "Audio bitrate (kb/s)"
msgstr "Tần số bit âm thanh (kb/giây)"
msgid "Audio Channels"
msgstr "Kênh Âm Thanh"
msgid "Audio channel count"
msgstr "Số kênh âm thanh"
msgid "Mono"
msgstr "Đơn Kênh"
msgid "Set audio channels to mono"
msgstr "Đổi các kênh âm thanh thành đơn kênh (mono)"
msgid "Set audio channels to stereo"
msgstr "Đổi các kênh âm thanh thành lập thể (stereo)"
msgid "4 Channels"
msgstr "4 Kênh"
msgid "Set audio channels to 4 channels"
msgstr "Đổi các kênh âm thanh thành 4 kênh"
msgid "5.1 Surround"
msgstr "Vòm 5.1"
msgid "Set audio channels to 5.1 surround sound"
msgstr "Đổi các kênh âm thanh thành 5.1 âm thanh vòm"
msgid "7.1 Surround"
msgstr "Vòm 7.1"
msgid "Set audio channels to 7.1 surround sound"
msgstr "Đổi các kênh âm thanh thành 7.1 âm thanh vòm"
msgid "Audio Codec"
msgstr "Bộ Hóa Giải Mã Âm Thanh"
msgid "FFmpeg audio codec to use"
msgstr "Bộ hóa giải mã âm thanh FFmpeg để sử dụng"
msgid "No Audio"
msgstr "Không Có Âm Thanh"
msgid "Disables audio output, for video-only renders"
msgstr "Tắt luồng âm thanh, để chỉ kết xuất phim video mà thôi"
msgid "AAC"
msgstr "AAC"
msgid "AC3"
msgstr "AC3"
msgid "FLAC"
msgstr "FLAC"
msgid "MP2"
msgstr "MP2"
msgid "MP3"
msgstr "MP3"
msgid "Opus"
msgstr "Opus"
msgid "PCM"
msgstr "PCM"
msgid "Vorbis"
msgstr "Vorbis"
msgid "Sample Rate"
msgstr "Tấn Số Mẫu"
msgid "Audio sample rate (samples/s)"
msgstr "Tốc độ lấy mẫu âm thanh (số mẫu vật/giây)"
msgctxt "Sound"
msgid "Volume"
msgstr "Âm Lượng"
msgid "Audio volume"
msgstr "Âm lượng"
msgid "Buffersize"
msgstr "Cỡ Bộ Đệm"
msgid "Rate control: buffer size (kb)"
msgstr "Khống chế tần số: cỡ bộ đệm (kb)"
msgid "Video Codec"
msgstr "Bộ Mã/Giải Hóa Video"
msgid "FFmpeg codec to use for video output"
msgstr "Bộ mã/giải hóa FFmpeg để sản xuất video"
msgid "No Video"
msgstr "Không Có Video"
msgid "Disables video output, for audio-only renders"
msgstr "Tắt đầu ra của video, để chỉ kết xuất âm thanh mà thôi"
msgid "DNxHD"
msgstr "DNxHD"
msgid "DV"
msgstr "DV"
msgid "FFmpeg video codec #1"
msgstr "Bộ hóa giải mã video FFmpeg số 1"
msgid "Flash Video"
msgstr "Video Flash"
msgid "H.264"
msgstr "H.264"
msgid "HuffYUV"
msgstr "HuffYUV"
msgid "MPEG-1"
msgstr "MPEG-1"
msgid "MPEG-2"
msgstr "MPEG-2"
msgid "MPEG-4 (divx)"
msgstr "MPEG-4 (divx)"
msgid "QT rle / QT Animation"
msgstr "QT rle / Hoạt Họa QT"
msgid "Theora"
msgstr "Theora"
msgid "Output Quality"
msgstr "Chất Lượng Đầu Ra"
msgid "Constant Rate Factor (CRF); tradeoff between video quality and file size"
msgstr "Hệ Tần Bất Biến (CRF); thỏa hiệp giữa chất lượng video và cỡ tập tin"
msgid "Constant Bitrate"
msgstr "Tần Số Bit Bất Biến"
msgid "Configure constant bit rate, rather than constant output quality"
msgstr "Dùng tần số bit bất biến, thay vì chất lượng đầu ra đồng đều"
msgid "Lossless"
msgstr "Hoàn Toàn Bảo Tồn Chất Lượng"
msgid "Perceptually Lossless"
msgstr "Dường Như Bảo Tồn Chất Lượng"
msgid "High Quality"
msgstr "Chất Lượng Cao"
msgid "Medium Quality"
msgstr "Chất Lượng Trung Bình"
msgid "Low Quality"
msgstr "Chất Lượng Thấp"
msgid "Very Low Quality"
msgstr "Chất Lượng Rất Thấp"
msgid "Lowest Quality"
msgstr "Chất Lượng Thấp Nhất"
msgid "Encoding Speed"
msgstr "Tốc Độ Mã Hóa"
msgid "Tradeoff between encoding speed and compression ratio"
msgstr "Thỏa hiệp giữa tốc độ mã hóa và tỷ số nén"
msgid "Slowest"
msgstr "Tốc Độ Chậm Nhất"
msgid "Recommended if you have lots of time and want the best compression efficiency"
msgstr "(Tốt Nhất) Đây là phương án khuyến nghị nếu bạn có nhiều thời gian thư thả, và muốn đạt được hiệu suất nén tốt nhất"
msgid "Good"
msgstr "Tốt"
msgid "The default and recommended for most applications"
msgstr "Phương thức mặc định và khuyến nghị cho đại đa số các ứng dụng"
msgid "Realtime"
msgstr "Thời Gian Thực"
msgid "Recommended for fast encoding"
msgstr "Phương thức khuyến nghị để đạt được tốc độ mã hóa nhanh tróng"
msgid "Container"
msgstr "Định Dạng"
msgid "Output file container"
msgstr "Định dạng tập tin đầu ra"
msgid "MPEG-4"
msgstr "MPEG-4"
msgid "AVI"
msgstr "AVI"
msgid "QuickTime"
msgstr "QuickTime"
msgid "Ogg"
msgstr "Ogg"
msgid "Matroska"
msgstr "Matroska"
msgid "Flash"
msgstr "Flash"
msgid "WebM"
msgstr "WebM"
msgid "Keyframe Interval"
msgstr "Phân khoảng của khung khóa"
msgid "Distance between key frames, also known as GOP size; influences file size and seekability"
msgstr "Khoảng cách giữa các khung khóa, còn gọi là cỡ GOP (Group Of Pictures : Nhóm Hình Ảnh); tác động tới cỡ tập tin và khả năng lùng tìm"
msgid "Max B-Frames"
msgstr "Khung-B Tối Đa"
msgid "Maximum number of B-frames between non-B-frames; influences file size and seekability"
msgstr "Số lượng khung-B tối đa giữa các khung hình không phải là khung-B; tác động tới cỡ tập tin và khả năng rà lướt"
msgid "Max Rate"
msgstr "Tần Số Tối Đa"
msgid "Rate control: max rate (kbit/s)"
msgstr "Điều chế tần số: tần số tối đa (kb/giây)"
msgid "Min Rate"
msgstr "Tần Số Tối Thiểu"
msgid "Rate control: min rate (kbit/s)"
msgstr "Điều chế tần số: tần số tối thiểu (kb/giây)"
msgid "Mux Rate"
msgstr "Tần Số Dồn Kênh"
msgid "Mux rate (bits/second)"
msgstr "Tần Số Dồn Kênh (số bit/giây)"
msgid "Mux Packet Size"
msgstr "Cỡ Gói Tin Dồn Kênh"
msgid "Mux packet size (byte)"
msgstr "Cỡ gói tin dồn kênh (byte)"
msgid "Autosplit Output"
msgstr "Tự Động Phân Chia Đầu Ra"
msgid "Autosplit output at 2GB boundary"
msgstr "Tự động phân chia đầu ra thành các phần 2 GB"
msgid "Lossless Output"
msgstr "Xuất Bảo Toàn"
msgid "Use lossless output for video streams"
msgstr "Xuất các dòng video không mất chất lượng"
msgid "Use Max B-Frames"
msgstr "Dùng Bước Ảnh-B Tối Đa"
msgid "Set a maximum number of B-frames"
msgstr "Đặt số lượng bước ảnh B tối đa"
msgid "Video bitrate (kbit/s)"
msgstr "Tần số bit video (kilo-bit/giây)"
msgid "F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh-F"
msgid "Modifier for values of F-Curve"
msgstr "Bộ điều chỉnh cho những giá trị của Đường Cong-F"
msgid "F-Curve modifier will show settings in the editor"
msgstr "Bộ điều chỉnh Đường Cong-F sẽ hiển thị các cài đặt trong trình biên soạn"
msgid "Blend In"
msgstr "Khởi Đầu Pha Trộn"
msgid "Number of frames from start frame for influence to take effect"
msgstr "Số lượng khung hình từ khung hình đầu để hiệu ứng có tác động"
msgid "Blend Out"
msgstr "Kết Thúc Pha Trộn"
msgid "Number of frames from end frame for influence to fade out"
msgstr "Số lượng khung hình từ khung hình cuối để ảnh hưởng mờ dần đi"
msgid "Frame that modifier's influence ends (if Restrict Frame Range is in use)"
msgstr "Khung hình mà ảnh hưởng của bộ điều chỉnh kết thúc (nếu sử dụng Hạn Chế Phạm Vi Khung Hình)"
msgid "Frame that modifier's influence starts (if Restrict Frame Range is in use)"
msgstr "Khung hình mà ảnh hưởng của bộ điều chỉnh khởi đầu (nếu sử dụng Hạn Chế Phạm Vi Khung Hình)"
msgid "Amount of influence F-Curve Modifier will have when not fading in/out"
msgstr "Lượng ảnh hưởng của bộ điều chỉnh Đường Cong-F sẽ có khi không mờ dần vào/ra"
msgid "Disabled"
msgstr "Tắt"
msgid "F-Curve Modifier has invalid settings and will not be evaluated"
msgstr "Bộ điều chỉnh Đường Cong-F có một số sắp đặt không hợp lý, do đó sẽ không được tính toán"
msgid "Enable F-Curve modifier evaluation"
msgstr "Bật tính năng tính toán của bộ điều chỉnh Đường Cong-F"
msgid "F-Curve Modifier name"
msgstr "Tên Bộ Điều Chỉnh Đường Cong-F"
msgid "F-Curve Modifier's panel is expanded in UI"
msgstr "Bảng bộ điều chỉnh Đường Cong-F đã được mở rộng trong Giao Diện"
msgctxt "Action"
msgid "Type"
msgstr "Thể Loại"
msgid "F-Curve Modifier Type"
msgstr "Thể Loại Bộ Điều Chỉnh Đường Cong-F"
msgctxt "Action"
msgid "Invalid"
msgstr "Không Hợp Lệ"
msgctxt "Action"
msgid "Generator"
msgstr "Hàm Sinh"
msgid "Generate a curve using a factorized or expanded polynomial"
msgstr "Sinh tạo một đường cong dùng đa thức đã được phân thức hoặc đã được mở rộng"
msgctxt "Action"
msgid "Built-In Function"
msgstr "Hàm Tích Hợp"
msgid "Generate a curve using standard math functions such as sin and cos"
msgstr "Phát sinh một đường cong dùng các hàm chuẩn như sin và cos"
msgctxt "Action"
msgid "Envelope"
msgstr "Phong Bao"
msgid "Reshape F-Curve values, e.g. change amplitude of movements"
msgstr "Đổi hình các giá trị của Đường Cong-F, ví dụ: đổi biên độ của các dao động"
msgctxt "Action"
msgid "Cycles"
msgstr "Chu Trình/Cycles"
msgid "Cyclic extend/repeat keyframe sequence"
msgstr "Kéo dài/nhắc lại trình tự khung khóa một cách tuần hoàn"
msgctxt "Action"
msgid "Noise"
msgstr "Nhiễu"
msgid "Add pseudo-random noise on top of F-Curves"
msgstr "Thêm nhiễu nhân tạo trên các Đường Cong-F"
msgctxt "Action"
msgid "Limits"
msgstr "Giới Hạn"
msgid "Restrict maximum and minimum values of F-Curve"
msgstr "Hạn chế giá trị tối đa và tối thiểu của Đường Cong-F"
msgctxt "Action"
msgid "Stepped Interpolation"
msgstr "Nội Suy Bậc Thang"
msgid "Snap values to nearest grid step, e.g. for a stop-motion look"
msgstr "Bám vào các giá trị xấp xỉ với bậc phân chia của khung lưới đồ thị, ví dụ như tạo hiệu ứng chuyển động giật"
msgid "Use Influence"
msgstr "Sử Dụng Ảnh Hưởng"
msgid "F-Curve Modifier's effects will be tempered by a default factor"
msgstr "Hiệu ứng của Bộ Điều Chỉnh Đường Cong-F sẽ bị kiềm chế bởi một thừa số mặc định"
msgid "Restrict Frame Range"
msgstr "Hạn Chế Phạm Vi Khung Hình"
msgid "F-Curve Modifier is only applied for the specified frame range to help mask off effects in order to chain them"
msgstr "Chì áp dụng Bộ Điều Chỉnh Cong-F cho phạm vi xác định, để giúp thuyên giảm hiệu ứng, hầu cho có thể móc nối chúng)"
msgid "Cycles F-Modifier"
msgstr "Tuần Hoàn Hóa Bộ Điều Chỉnh-F"
msgid "Repeat the values of the modified F-Curve"
msgstr "Nhắc lại các giá trị sửa đổi của Đường Cong-F"
msgid "After Cycles"
msgstr "Chu Trình Sau"
msgid "Maximum number of cycles to allow after last keyframe (0 = infinite)"
msgstr "Số lượng chu trình tối đa cho phép sau khung khóa cuối cùng (0 = vô cực)"
msgid "Before Cycles"
msgstr "Chu Trình Trước"
msgid "Maximum number of cycles to allow before first keyframe (0 = infinite)"
msgstr "Số lượng chu trình tối đa cho phép trước khung khóa đầu tiên (0 = vô cực)"
msgid "After Mode"
msgstr "Chế Độ Hậu Kỳ"
msgid "Cycling mode to use after last keyframe"
msgstr "Chế độ tuần hoàn sử dụng sau khung khóa cuối cùng"
msgid "No Cycles"
msgstr "Không Tuần Hoàn"
msgid "Don't do anything"
msgstr "Không làm gì hết"
msgid "Repeat Motion"
msgstr "Nhắc Lại Chuyển Động"
msgid "Repeat keyframe range as-is"
msgstr "Nhắc lại phạm vi khung khóa vốn có"
msgid "Repeat with Offset"
msgstr "Nhắc Lại với Dịch Chuyển"
msgid "Repeat keyframe range, but with offset based on gradient between start and end values"
msgstr "Nhắc lại phạm vi khung khóa, song với sự dịch chuyển dựa trên độ dốc giữa các giá trị đầu và cuối"
msgid "Repeat Mirrored"
msgstr "Nhắc Lại Phản Chiếu Đối Xứng"
msgid "Alternate between forward and reverse playback of keyframe range"
msgstr "Lật đổi chế độ chơi lại phạm vi các khung khóa hóa giữa thuận chiều và nghịch chiều"
msgid "Before Mode"
msgstr "Chế Độ Tiền Kỳ"
msgid "Cycling mode to use before first keyframe"
msgstr "Chế độ tuần hoàn sử dụng trước khung khóa đầu tiên"
msgid "Envelope F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh-F Phong Bao"
msgid "Scale the values of the modified F-Curve"
msgstr "Đổi tỷ lệ giá trị của Đường Cong-F đã chỉnh sửa"
msgid "Control Points"
msgstr "Điểm Điều Khiển"
msgid "Control points defining the shape of the envelope"
msgstr "Các điểm điều khiển xác định hình dạng của phong bao"
msgid "Default Maximum"
msgstr "Mặc Định Tối Đa"
msgid "Upper distance from Reference Value for 1:1 default influence"
msgstr "Khoảng cách trên từ Giá Trị Tham Chiếu để ảnh hưởng với tỷ lệ 1:1 mặc định"
msgid "Default Minimum"
msgstr "Mặc Định Tối Thiểu"
msgid "Lower distance from Reference Value for 1:1 default influence"
msgstr "Khoảng cách dưới từ Giá Trị Tham Chiếu để ảnh hưởng với tỷ lệ 1:1 mặc định"
msgid "Reference Value"
msgstr "Giá Trị Tham Chiếu"
msgid "Value that envelope's influence is centered around / based on"
msgstr "Giá trị làm trung tâm cho sự ảnh hưởng của phong bao"
msgid "Built-In Function F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Hàm Tích Hợp"
msgid "Generate values using a built-in function"
msgstr "Phát sinh các giá trị dùng một hàm tích hợp sẵn trong nội bộ"
msgid "Amplitude"
msgstr "Biên Độ"
msgid "Scale factor determining the maximum/minimum values"
msgstr "Hệ số tỷ lệ để xác định các giá trị tối đa/tối thiểu"
msgid "Type of built-in function to use"
msgstr "Thể loại hàm tích hợp để sử dụng"
msgid "Sine"
msgstr "Sin"
msgid "Cosine"
msgstr "Cos"
msgid "Square Root"
msgstr "Căn Bậc Hai"
msgid "Natural Logarithm"
msgstr "Lôgarit Tự Nhiên"
msgid "Normalized Sine"
msgstr "Hàm Sin Đã Bình Thường Hóa"
msgid "sin(x) / x"
msgstr "sin(x) / x"
msgid "Phase Multiple"
msgstr "Số Lần Khuếch Đại Pha"
msgid "Scale factor determining the 'speed' of the function"
msgstr "Hệ số tỷ lệ xác định 'tốc độ' của hàm"
msgid "Phase Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Pha Sóng"
msgid "Constant factor to offset time by for function"
msgstr "Hệ số bất biến dùng để dịch chuyển thời gian của hàm số"
msgid "Values generated by this modifier are applied on top of the existing values instead of overwriting them"
msgstr "Các giá trị được phát sinh bởi bộ điều chỉnh này sẽ được kèm thêm vào các giá trị hiện có thay vì thay thế chúng"
msgid "Value Offset"
msgstr "Giá Trị Dịch Chuyển"
msgid "Constant factor to offset values by"
msgstr "Hệ số bất biến dùng để dịch chuyển các giá trị"
msgid "Generator F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh-F Phát Sinh"
msgid "Deterministically generate values for the modified F-Curve"
msgstr "Tất định phát sinh các giá trị cho bộ điều chỉnh Đường Cong-F"
msgid "Coefficients"
msgstr "Hệ Số"
msgid "Coefficients for 'x' (starting from lowest power of x^0)"
msgstr "Các hệ số cho 'X' (bắt đầu từ mũ thấp nhất X^0)"
msgid "Type of generator to use"
msgstr "Loại hàm phát sinh để dùng"
msgid "Expanded Polynomial"
msgstr "Đa Thức được Mở Rộng"
msgid "Factorized Polynomial"
msgstr "Đa Thức được Phân Thức"
msgid "Polynomial Order"
msgstr "Bậc Phương Trình"
msgid "The highest power of 'x' for this polynomial (number of coefficients - 1)"
msgstr "Mũ cao nhất của 'X' cho đa thức này (số lượng hệ số - 1)"
msgid "Limit F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh-F Hạn Chế"
msgid "Limit the time/value ranges of the modified F-Curve"
msgstr "Hạn chế phạm vi thời gian/giá trị sửa đổi của Đường Cong-F"
msgid "Noise F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh-F Gây Nhiễu Loạn"
msgid "Give randomness to the modified F-Curve"
msgstr "Gây cho Đường Cong-F bị thay đổi một cách ngẫu nhiên"
msgid "Method of modifying the existing F-Curve"
msgstr "Phương pháp sửa đổi Đường Cong-F hiện có"
msgid "Amount of fine level detail present in the noise"
msgstr "Lượng chi tiết tinh tế hiện hữu trong nhiễu"
msgid "Time offset for the noise effect"
msgstr "Dịch chuyển thời gian cho hiệu ứng nhiễu"
msgid "Phase"
msgstr "Pha (Sóng)"
msgid "A random seed for the noise effect"
msgstr "Mầm của hàm số ngẫu nhiên cho hiệu ứng nhiễu"
msgid "Scaling (in time) of the noise"
msgstr "Đổi tỷ lệ nhiễu (trong thời gian)"
msgid "Amplitude of the noise - the amount that it modifies the underlying curve"
msgstr "Biên độ của nhiễu - lượng sửa đổi đường cong nền tảng"
msgid "Python F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh-F Python"
msgid "Perform user-defined operation on the modified F-Curve"
msgstr "Thi hành phép toán người dùng định nghĩa trên những biến đổi của Đường Cong-F"
msgid "Stepped Interpolation F-Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh-F Nội Suy Bậc Thang"
msgid "Hold each interpolated value from the F-Curve for several frames without changing the timing"
msgstr "Giữ nguyên các giá trị nội suy từ Đường Cong-F cho vài khung hình song không thay đổi nhịp điệu"
msgid "Frame that modifier's influence ends (if applicable)"
msgstr "Khung hình mà sự chi phối của bộ điều chỉnh chấm dứt (nếu sử dụng)"
msgid "Reference number of frames before frames get held (use to get hold for '1-3' vs '5-7' holding patterns)"
msgstr "Số khung hình tham chiếu trước khi các khung hình ngưng lại (dùng để đạt được nhịp điệu ngưng lại '1-3' thay vì '5-7')"
msgid "Frame that modifier's influence starts (if applicable)"
msgstr "Khung hình nơi sẽ khởi đầu tác động của bộ điều chỉnh (nếu sử dụng)"
msgid "Step Size"
msgstr "Kích Thước Bước"
msgid "Number of frames to hold each value"
msgstr "Số khung hình để giữ từng giá trị"
msgid "Use End Frame"
msgstr "Dùng Khung Hình Cuối Cùng"
msgid "Restrict modifier to only act before its 'end' frame"
msgstr "Hạn chế bộ điều chỉnh, chỉ cho phép thi hành trước khung hình 'cuối' của nó"
msgid "Use Start Frame"
msgstr "Dùng Khung Hình Đầu Tiên"
msgid "Restrict modifier to only act after its 'start' frame"
msgstr "Hạn chế bộ điều chỉnh, chỉ cho phép thi hành sau khung hình 'đầu' của nó"
msgid "Envelope Control Point"
msgstr "Điểm Điều Khiển Phong Bao"
msgid "Control point for envelope F-Modifier"
msgstr "Điểm điều khiển cho Bộ Điều Chỉnh-F phong bao"
msgid "Frame"
msgstr "Khung Hình"
msgid "Frame this control-point occurs on"
msgstr "Khung hình mà điểm điều khiển này xảy ra trong đó"
msgid "Upper bound of envelope at this control-point"
msgstr "Giới hạn trên cho phong bao tại điểm điều khiển này"
msgid "Lower bound of envelope at this control-point"
msgstr "Giới hạn dưới cho phong bao tại điểm điều khiển này"
msgid "Field Settings"
msgstr "Sắp Đặt Trường"
msgid "Field settings for an object in physics simulation"
msgstr "Những sắp đặt của trường cho một đối tượng trong mô phỏng vật lý"
msgid "Affect particle's location"
msgstr "Tác động đến vị trí của hạt"
msgid "Affect particle's dynamic rotation"
msgstr "Tác động đến sự xoay chiều năng động của hạt"
msgid "Maximum Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tối Đa"
msgid "Maximum distance for the field to work"
msgstr "Khoảng cách tối đa để trường lực có hiệu lực"
msgid "Minimum distance for the field's falloff"
msgstr "Khoảng cách tối thiểu cho suy giảm dần của trường"
msgid "Falloff Power"
msgstr "Lũy Thừa Suy Giảm"
msgid "How quickly strength falls off with distance from the force field"
msgstr "Tốc độ trường lực suy giảm theo khoảng cách"
msgid "Cone"
msgstr "Hình Nón"
msgid "Sphere"
msgstr "Hình Cầu"
msgid "Tube"
msgstr "Hình Ống"
msgid "Flow"
msgstr "Lưu Luồng/Lượng"
msgid "Convert effector force into air flow velocity"
msgstr "Chuyển đổi hiệu ứng viên lực đẩy thành vận tốc gió thổi"
msgid "Amount"
msgstr "Số Lượng"
msgid "Amount of clumping"
msgstr "Lượng khóm lại"
msgid "Shape"
msgstr "Hình Dạng"
msgid "Shape of clumping"
msgstr "Hình dạng khóm"
msgid "Guide-free time from particle life's end"
msgstr "Thời điểm không phụ thuộc vào sự dẫn dắt của đường cong tại điểm kết của hạt"
msgid "The amplitude of the offset"
msgstr "Biên độ của dịch chuyển"
msgid "Axis"
msgstr "Trục"
msgid "Which axis to use for offset"
msgstr "Dùng trục nào cho dịch chuyển"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần Số"
msgid "The frequency of the offset (1/total length)"
msgstr "Tần số của dịch chuyển (1/tổng chiều dài)"
msgid "Adjust the offset to the beginning/end"
msgstr "Chỉnh dịch chuyển về đầu/cuối"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "Kink"
msgstr "Xoắn Vặn"
msgid "Type of periodic offset on the curve"
msgstr "Thể loại dịch chuyển chu kỳ trên đường cong"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "None"
msgstr "Không"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "Braid"
msgstr "Bím Tóc"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "Curl"
msgstr "Uốn Cong"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "Radial"
msgstr "Tỏa Tròn"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "Roll"
msgstr "Cuộn"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "Rotation"
msgstr "Xoay Chiều"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "Wave"
msgstr "Sóng"
msgid "The distance from which particles are affected fully"
msgstr "Khoảng cách các hạt bị ảnh hưởng toàn phần"
msgid "Harmonic Damping"
msgstr "Giảm Chấn Điều Hòa"
msgid "Damping of the harmonic force"
msgstr "Sự giảm chấn của lực điều hòa"
msgid "Inflow"
msgstr "Luồng Chảy Vào"
msgid "Inwards component of the vortex force"
msgstr "Thành phần hướng nội của lực xoáy lốc"
msgid "Linear Drag"
msgstr "Lực Cản Tuyến Tính"
msgid "Drag component proportional to velocity"
msgstr "Lực cản tương ứng với vận tốc"
msgid "Noise"
msgstr "Nhiễu"
msgid "Amount of noise for the force strength"
msgstr "Lượng nhiễu cho sức mạnh của lực"
msgid "Quadratic Drag"
msgstr "Trở Lực Bình Phương"
msgid "Drag component proportional to the square of velocity"
msgstr "Trở lực tương ứng với bình phương của vận tốc"
msgid "Radial Falloff Power"
msgstr "Lũy Thừa Suy Giảm Tỏa Tròn"
msgid "Radial falloff power (real gravitational falloff = 2)"
msgstr "Lũy thừa suy giảm tỏa tròn (suy giảm do trọng lực thực = 2)"
msgid "Maximum Radial Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tỏa Tròn Tối Đa"
msgid "Maximum radial distance for the field to work"
msgstr "Khoảng cách tỏa tròn tối đa để trường lực có hiệu lực"
msgid "Minimum Radial Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tỏa Tròn Tối Thiểu"
msgid "Minimum radial distance for the field's falloff"
msgstr "Khoảng cách tỏa tròn tối thiểu cho suy giảm dần của trường"
msgid "Rest Length"
msgstr "Chiều Dài Nghỉ"
msgid "Rest length of the harmonic force"
msgstr "Khoảng tĩnh tại của lực điều hòa"
msgid "Seed"
msgstr "Mầm"
msgid "Seed of the noise"
msgstr "Mầm của nhiễu"
msgid "Which direction is used to calculate the effector force"
msgstr "Dùng chiều hướng nào để tính lực của hiệu ứng viên"
msgid "Field originates from the object center"
msgstr "Trường bắt nguồn từ trung tâm đối tượng"
msgid "Field originates from the local Z axis of the object"
msgstr "Trường bắt nguồn từ trục Z địa phương của đối tượng"
msgid "Field originates from the local XY plane of the object"
msgstr "Trường bắt nguồn từ bình diện XY địa phương của đối tượng"
msgid "Field originates from the surface of the object"
msgstr "Trường bắt nguồn từ bề mặt của đối tượng"
msgid "Every Point"
msgstr "Mọi Điểm"
msgid "Field originates from all of the vertices of the object"
msgstr "Trường bắt nguồn từ toàn bộ các điểm đỉnh của đối tượng"
msgid "Size"
msgstr "Kích Thước"
msgid "Size of the turbulence"
msgstr "Kích thước của hỗn loạn"
msgid "Domain Object"
msgstr "Đối Tượng Định Phạm Vi"
msgid "Select domain object of the smoke simulation"
msgstr "Chọn đối tượng làm phạm vi mô phỏng luồng khói"
msgid "Strength of force field"
msgstr "Cường độ của trường lực"
msgid "Texture to use as force"
msgstr "Chất liệu để sử dụng cho lực"
msgid "Texture Mode"
msgstr "Chế Độ Chất Liệu"
msgid "How the texture effect is calculated (RGB and Curl need a RGB texture, else Gradient will be used instead)"
msgstr "Cách tính ảnh hưởng của chất liệu (RGB & sự uốn quăn (Curl) cần có một chất liệu RGB, nếu không, Dốc Màu sẽ được sử dụng thay vì)'"
msgid "Curl"
msgstr "Uốn Quăn"
msgid "Gradient"
msgstr "Dốc Màu"
msgid "Nabla"
msgstr "Nabla"
msgid "Defines size of derivative offset used for calculating gradient and curl"
msgstr "Xác định kích thước của dịch chuyển dẫn xuất được dùng để tính toán dốc màu và độ uốn quăn"
msgid "Type of field"
msgstr "Thể loại trường"
msgid "Create a force that acts as a boid's predators or target"
msgstr "Kiến Tạo một lực hành xử giống như những kẻ tấn công (thú ăn thịt) một quần thể, hoặc một mục tiêu"
msgid "Spherical forcefield based on the charge of particles, only influences other charge force fields"
msgstr "Trường lực hình cầu dựa trên điện tích của các hạt, chỉ tác động đến các trường lực điện tích khác mà thôi"
msgid "Create a force along a curve object"
msgstr "Kiến Tạo lực theo hướng của đối tượng đường cong"
msgid "Create a force that dampens motion"
msgstr "Kiến Tạo một lực để hãm chuyển động"
msgid "Create a force based on fluid simulation velocities"
msgstr "Kiến Tạo một lực dựa trên các vận tốc mô phỏng của chất lỏng"
msgid "Radial field toward the center of object"
msgstr "Trường tỏa tròn về phía trung tâm của đối tượng"
msgid "The source of this force field is the zero point of a harmonic oscillator"
msgstr "Nguồn của trường lực này là điểm số không của dao động điều hòa"
msgid "Forcefield based on the Lennard-Jones potential"
msgstr "Trường lực dựa trên cơ sở lý thuyết tiềm năng của Lennard-Jones"
msgid "Forcefield depends on the speed of the particles"
msgstr "Trường lực phụ thuộc vào tốc độ của các hạt"
msgid "Force field based on a texture"
msgstr "Trường lực dựa trên một chất liệu"
msgid "Create turbulence with a noise field"
msgstr "Kiến Tạo hỗn loạn bằng trường nhiễu"
msgid "Spiraling force that twists the force object's local Z axis"
msgstr "Lực xoáy ốc quanh trục Z địa phương của đối tượng lực"
msgid "Constant force along the force object's local Z axis"
msgstr "Lực bất biến dọc theo trục Z địa phương của đối tượng lực"
msgid "2D"
msgstr "2D"
msgid "Apply force only in 2D"
msgstr "Chỉ áp dụng lực trong 2D"
msgid "Force gets absorbed by collision objects"
msgstr "Lực bị hấp thụ bởi đối tượng va đập"
msgid "Use Global Coordinates"
msgstr "Sử Dụng Tọa Độ Toàn Cầu"
msgid "Use effector/global coordinates for turbulence"
msgstr "Dùng các tọa độ của hiệu ứng viên/toàn cầu cho sự hỗn loạn"
msgid "Gravity Falloff"
msgstr "Suy Giảm của Trọng Lực"
msgid "Multiply force by 1/distance²"
msgstr "Nhân lực với 1/khoảng cách²"
msgid "Based on distance/falloff it adds a portion of the entire path"
msgstr "Tùy khoảng cách/sự suy giảm mà nó thêm một đoạn của toàn bộ đường dẫn vào"
msgid "Weights"
msgstr "Trọng Lượng"
msgid "Use curve weights to influence the particle influence along the curve"
msgstr "Dùng trọng lượng của đường cong để tác động ảnh hưởng của hạt trên đường cong"
msgid "Use Max"
msgstr "Sử Dụng Tối Đa"
msgid "Use a maximum distance for the field to work"
msgstr "Dùng khoảng cách tối đa để trường hoạt động"
msgid "Use Min"
msgstr "Sử Dụng Tối Thiểu"
msgid "Use a minimum distance for the field's falloff"
msgstr "Sử dụng khoảng cách tối thiểu cho suy giảm dần của trường"
msgid "Multiple Springs"
msgstr "Bội Số Lò Xo"
msgid "Every point is affected by multiple springs"
msgstr "Mỗi điểm chịu tác động của nhiều lò xo"
msgid "Use Coordinates"
msgstr "Sử Dụng Tọa Độ"
msgid "Use object/global coordinates for texture"
msgstr "Dùng tọa độ đối tượng/toàn cầu cho chất liệu"
msgid "Use a maximum radial distance for the field to work"
msgstr "Sử dụng khoảng cách tỏa tròn tối đa để trường hoạt động"
msgid "Use a minimum radial distance for the field's falloff"
msgstr "Sử dụng khoảng cách tỏa tròn tối thiểu cho suy giảm dần của trường"
msgid "Root Texture Coordinates"
msgstr "Tọa Độ của Chất Liệu Gốc"
msgid "Texture coordinates from root particle locations"
msgstr "Tọa độ chất liệu từ các vị trí hạt gốc"
msgid "Apply Density"
msgstr "Áp Dụng Độ Dày Đặc"
msgid "Adjust force strength based on smoke density"
msgstr "Điều chỉnh sức mạnh của lực dựa trên độ dày đặc của khói"
msgid "Wind Factor"
msgstr "Hệ Số Gió"
msgid "How much the force is reduced when acting parallel to a surface, e.g. cloth"
msgstr "Lượng lực giảm đi là bao nhiêu khi hành động song song với một bề mặt, ví dụ: vải vóc"
msgid "Z Direction"
msgstr "Hướng Z"
msgid "Effect in full or only positive/negative Z direction"
msgstr "Hiệu ứng toàn phần hoặc chỉ trong chiều hướng Z dương/âm thôi"
msgid "Both Z"
msgstr "Cả Hai Chiều Z"
msgid "File Select Asset Filter"
msgstr "Thanh Lọc Tài sản Lựa Chọn Tập Tin"
msgid "Which asset types to show/hide, when browsing an asset library"
msgstr "Thể loại tài sản nào để hiện/ẩn khi duyệt một thư viện tài sản"
msgid "Show Armature data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Khung Rối"
msgid "Show Brushes data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Đầu Bút"
msgid "Show Cache File data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Tập Tin Bộ Đệm Nhớ"
msgid "Show Camera data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Máy Quay Phim"
msgid "Show Curve data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Đường Cong"
msgid "Show/hide Curves data-blocks"
msgstr "Hiển thị / ẩn giấu khối dữ liệu Đường Cong"
msgid "Fonts"
msgstr "Phông"
msgid "Show Font data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Phông Chữ"
msgid "Show Grease pencil data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Bút Chì Dầu"
msgid "Show Image data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Hình Ảnh"
msgid "Show Lattice data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Lưới Rào"
msgid "Show Light data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Ánh Sáng"
msgid "Show Light Probe data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Bộ Thăm Dò Ánh Sáng"
msgid "Freestyle Linestyles"
msgstr "Phong Cách Đường Nét Tự Do"
msgid "Show Freestyle's Line Style data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Phong Cách Nét Vẽ PCTD"
msgid "Show Mask data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Màn Chắn Lọc"
msgid "Show Mesh data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Khung Lưới"
msgid "Show Metaball data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Siêu Cầu"
msgid "Show Movie Clip data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Đoạn Phim"
msgid "Show Paint Curve data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Đường Cong Sơn"
msgid "Show Palette data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Bảng Pha Màu"
msgid "Particles Settings"
msgstr "Sắp Đặt Hạt"
msgid "Show Particle Settings data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Sắp Đặt Hạt"
msgid "Show/hide Point Cloud data-blocks"
msgstr "Ẩn/Hiện khối dữ liệu Đám Mây Điểm"
msgid "Show Scene data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Cảnh"
msgid "Show Sound data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Âm Thanh"
msgid "Show Speaker data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Loa Âm Thanh"
msgid "Show Text data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Văn Bản"
msgid "Show Texture data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Chất Liệu"
msgid "Show/hide Volume data-blocks"
msgstr "Ẩn/Hiện khối dữ liệu Thể Tích"
msgid "Show workspace data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về không gian làm việc"
msgid "Show Action data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Hành Động"
msgid "Show Collection data-blocks"
msgstr "Hiển Thị Bộ Sưu Tập của các khối dữ liệu"
msgid "Show Material data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Nguyên Vật Liệu"
msgid "Node Trees"
msgstr "Cây Nút"
msgid "Show Node Tree data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Cây Nút"
msgid "Show Object data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Đối Tượng"
msgid "Show World data-blocks"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu về Thế Giới"
msgid "File Select Parameters"
msgstr "Tham Số Lựa Chọn Tập Tin"
msgid "Whether this path is currently reachable"
msgstr "Hiện tại có thể đến được đường dẫn này hay không"
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
msgid "Whether this path is saved in bookmarks, or generated from OS"
msgstr "Hoặc là đường dẫn này được lưu trong các dấu trang, hay được phát sinh từ Hệ Điều Hành mà ra"
msgid "File Handler Type"
msgstr "Thể Loại Trình Xử Lý Tập Tin"
msgid "Extends functionality to operators that manages files, such as adding drag and drop support"
msgstr "Mở rộng chức năng cho các thao tác quản lý tập tin, chẳng hạn như cho thêm hỗ trợ kéo và thả"
msgid "File Extensions"
msgstr "Đuôi Tập Tin"
msgid ""
"Formatted string of file extensions supported by the file handler, each extension should start with a \".\" and be separated by \";\".\n"
"For Example: `\".blend;.ble\"`"
msgstr ""
"Chuỗi định dạng đuôi tập tin mà trình xử lý tập tin hỗ trợ, mỗi đuôi tập tin phải bắt đầu bằng một dấu chấm \".\" và tách biệt khỏi nhau bằng dấu chấm phẩy “;”.\n"
"Ví dụ: `\".blend;.ble\"`"
msgid "If this is set, the file handler gets a custom ID, otherwise it takes the name of the class used to define the file handler (for example, if the class name is \"OBJECT_FH_hello\", and bl_idname is not set by the script, then bl_idname = \"OBJECT_FH_hello\")"
msgstr "Nếu cài đặt này được đặt thì trình xử lý tập tin sẽ nhận được ID tùy chỉnh, còn nếu không thì nó sẽ lấy tên của lớp (class) vốn sử dụng để xác định trình xử lý tập tin (ví dụ: nếu tên lớp là \"OBJECT_FH_hello\" và bl_idname chưa được tập lệnh đặt nội dung, thì bl_idname = \"OBJECT_FH_hello\")"
msgid "Operator"
msgstr "Thao Tác"
msgid "Operator that can handle import files with the extensions given in bl_file_extensions"
msgstr "Thao tác có thể xử lý các tập tin nhập khẩu với các đuôi định dạng đã cung cấp trong bl_file_extensions"
msgid "Label"
msgstr "Nhãn Hiệu"
msgid "The file handler label"
msgstr "Nhãn của trình xử lý tập tin"
msgid "File Select Entry"
msgstr "Mục Tập Tin Chọn"
msgid "A file viewable in the File Browser"
msgstr "Một tập tin có thể duyệt thảo trong Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Asset data, valid if the file represents an asset"
msgstr "Dữ liệu tài sản. Hợp lệ nếu tập tin đại diện một tài sản nào đó"
msgid "Icon ID"
msgstr "ID của Biểu Tượng"
msgid "Unique integer identifying the preview of this file as an icon (zero means invalid)"
msgstr "Số nguyên độc nhất vô nhị, dùng để nhận dạng bản xem trước của tập tin này trong hình biểu tượng (zero (0) có nghĩa là không hợp lệ)"
msgid "Relative Path"
msgstr "Đường Dẫn Tương Đối"
msgid "Path relative to the directory currently displayed in the File Browser (includes the file name)"
msgstr "Đường dẫn tương đối với thư mục đang hiển thị trong Trình Duyệt Tập Tin (cũng có tên tập tin)"
msgid "File Select ID Filter"
msgstr "Thanh Lọc ID trong Lựa Chọn Tập Tin"
msgid "Which ID types to show/hide, when browsing a library"
msgstr "Loại ID nào để hiện/ẩn khi duyệt trình một thư viện"
msgid "Animations"
msgstr "Hoạt Họa"
msgid "Show animation data"
msgstr "Hiển thị dữ liệu hoạt họa"
msgid "Environment"
msgstr "Môi Trường"
msgid "Show worlds, lights, cameras and speakers"
msgstr "Hiển thị thế giới, các nguồn sáng, máy quay phim và các loa âm thanh"
msgid "Show meshes, curves, lattice, armatures and metaballs data"
msgstr "Hiển thị dữ liệu về khung lưới, đường cong, lưới rào, khung rối và siêu cầu"
msgid "Images & Sounds"
msgstr "Hình Ảnh & Âm Thanh"
msgid "Show images, movie clips, sounds and masks"
msgstr "Hiển thị các hình ảnh, đoạn phim, âm thanh và màn chắn lọc"
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh Tinh"
msgid "Show other data types"
msgstr "Hiển thị các thể loại dữ liệu khác"
msgid "Objects & Collections"
msgstr "Đối Tượng và Bộ Sưu Tập"
msgid "Show objects and collections"
msgstr "Hiển thị các đối tượng và các bộ sưu tập"
msgid "Show scenes"
msgstr "Hiển thị các cảnh"
msgid "Show materials, node-trees, textures and Freestyle's line-styles"
msgstr "Hiển thị các nguyên vật liệu, cây nút, chất liệu và kiểu đường nét Phong Cách Tự Do"
msgid "Directory"
msgstr "Thư Mục"
msgid "Directory displayed in the file browser"
msgstr "Thư mục được hiển thị trong trình duyệt tập tin"
msgid "Display Size"
msgstr "Kích Thước Hiển Thị"
msgid "Change the size of thumbnails"
msgstr "Thay đổi kích thước hình thu nhỏ"
msgid "Change the size of thumbnails in discrete steps"
msgstr "Thay đổi kích thước hình thu nhỏ theo từng bước riêng biệt"
msgid "Tiny"
msgstr "Tí Tẹo"
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
msgid "Medium"
msgstr "Trung Bình"
msgid "Big"
msgstr "Lớn"
msgid "Large"
msgstr "To"
msgid "Display Mode"
msgstr "Chế Độ Hiển Thị"
msgid "Display mode for the file list"
msgstr "Chế độ hiển thị danh sách tập tin"
msgid "Vertical List"
msgstr "Bảng Liệt Kê theo Chiều Dọc"
msgid "Display files as a vertical list"
msgstr "Hiển thị các tập tin như một bảng liệt kê theo chiều dựng đứng"
msgid "Horizontal List"
msgstr "Bảng Liệt Kê theo Chiều Ngang"
msgid "Display files as a horizontal list"
msgstr "Hiển thị các tập tin như một bảng liệt kê theo chiều ngang"
msgid "Thumbnails"
msgstr "Hình Thu Nhỏ"
msgid "Display files as thumbnails"
msgstr "Hiển thị tập tin như hình thu nhỏ"
msgid "File Name"
msgstr "Tên Tập Tin"
msgid "Active file in the file browser"
msgstr "Tập tin đang hoạt động trong trình duyệt"
msgid "Extension Filter"
msgstr "Thanh Lọc Đuôi Tập Tin"
msgid "UNIX shell-like filename patterns matching, supports wildcards ('*') and list of patterns separated by ';'"
msgstr "Phương pháp so trùng mẫu tên tập tin giống với trình giao diện dòng lệnh của UNIX, hỗ trợ các ký tự đại điện dấu sao ('*') và danh sách của các kiểu mẫu, phân cách bởi dấu chấn phẩy ';'"
msgid "Filter ID Types"
msgstr "Thanh Lọc Thể Loại ID"
msgid "Name or Tag Filter"
msgstr "Thanh Lọc theo Tên hoặc Thẻ"
msgid "Filter by name or tag, supports '*' wildcard"
msgstr "Thanh lọc theo tên hoặc thẻ, hỗ trợ ký tự đại diện '*'"
msgid "Recursion"
msgstr "Đệ Quy"
msgid "Numbers of dirtree levels to show simultaneously"
msgstr "Số lượng tầng cây thư mục hiển thị cùng một lúc"
msgid "Only list current directory's content, with no recursion"
msgstr "Chỉ liệt kê nội dung thư mục hiện tại mà thôi, không tiến hành đệ quy xuống tầng dưới"
msgid "Blend File"
msgstr "Tập Tin Blend"
msgid "List .blend files' content"
msgstr "Liệt kê nội dung tập tin .blend"
msgid "One Level"
msgstr "Một Tầng Cấp"
msgid "List all sub-directories' content, one level of recursion"
msgstr "Liệt kê nội dung của toàn bộ các thư mục nhánh, một tầng đệ quy"
msgid "Two Levels"
msgstr "Hai Tầng Cấp"
msgid "List all sub-directories' content, two levels of recursion"
msgstr "Liệt kê nội dung của toàn bộ các thư mục nhánh, hai tầng đệ quy"
msgid "Three Levels"
msgstr "Ba Tầng Cấp"
msgid "List all sub-directories' content, three levels of recursion"
msgstr "Liệt kê nội dung của toàn bộ các thư mục nhánh, ba tầng đệ quy"
msgid "File Modification Date"
msgstr "Ngày Tập Tin Thay Đổi"
msgid "Show a column listing the date and time of modification for each file"
msgstr "Hiển thị cột liệt kê ngày và giờ sửa đổi của mỗi tập tin"
msgid "File Size"
msgstr "Cỡ Tập Tin"
msgid "Show a column listing the size of each file"
msgstr "Hiển thị cột liệt kê kích cỡ của mỗi tập tin"
msgid "Show hidden dot files"
msgstr "Hiển thị tập tin ẩn bắt đầu với dấu chấm (.*)"
msgid "Sort"
msgstr "Sắp Thứ Tự"
msgid "Sort the file list alphabetically"
msgstr "Sắp xếp bảng danh sách tập tin theo thứ tự chữ cái"
msgid "Extension"
msgstr "Mở/Nới Rộng/Đuôi Định Dạng"
msgid "Sort the file list by extension/type"
msgstr "Sắp xếp bảng liệt kê tập tin theo thứ tự alphabet của đuôi tập tin/thể loại"
msgid "Modified Date"
msgstr "Ngày Thay Đổi"
msgid "Sort files by modification time"
msgstr "Sắp xếp các tập tin theo thứ tự thời gian sửa đổi"
msgid "Sort files by size"
msgstr "Sắp xếp các tập tin theo thứ tự kích thước của tập tin"
msgid "Title"
msgstr "Đầu Đề"
msgid "Title for the file browser"
msgstr "Đầu đề cho trình duyệt tập tin"
msgid "Filter Files"
msgstr "Thanh Lọc Tập Tin"
msgid "Enable filtering of files"
msgstr "Cho phép thanh lọc các tập tin"
msgid "Only Assets"
msgstr "Duy Tài Sản"
msgid "Hide .blend files items that are not data-blocks with asset metadata"
msgstr "Ẩn Giấu các mục tập tin .blend không phải là khối dữ liệu có siêu dữ liệu chỉ định nó là tài sản"
msgid "Filter Blender Backup Files"
msgstr "Thanh Lọc các Tập Tin Dự Phòng của Blender"
msgid "Show .blend1, .blend2, etc. files"
msgstr "Hiển thị các tập tin .blend1, .blend2, vân vân"
msgid "Filter Blender"
msgstr "Thanh Lọc Blender"
msgid "Show .blend files"
msgstr "Hiển thị các tập tin .blend"
msgid "Filter Blender IDs"
msgstr "Thanh Lọc các ID của Blender"
msgid "Show .blend files items (objects, materials, etc.)"
msgstr "Hiển thị các phần tử của tập tin .blend (đối tượng, nguyên vật liệu, v.v.)"
msgid "Filter Folder"
msgstr "Thanh Lọc Danh Mục"
msgid "Show folders"
msgstr "Hiển thị các danh mục"
msgid "Filter Fonts"
msgstr "Thanh Lọc Phông"
msgid "Show font files"
msgstr "Hiển thị các tập tin phông"
msgid "Filter Images"
msgstr "Thanh Lọc Hình Ảnh"
msgid "Show image files"
msgstr "Hiển thị các tập tin hình ảnh"
msgid "Filter Movies"
msgstr "Thanh Lọc Phim"
msgid "Show movie files"
msgstr "Hiển thị tập tin phim"
msgid "Filter Script"
msgstr "Thanh Lọc Tập Lệnh"
msgid "Show script files"
msgstr "Hiển thị tập tin tập lệnh"
msgid "Filter Sound"
msgstr "Thanh Lọc Âm Thanh"
msgid "Show sound files"
msgstr "Hiển thị tập tin âm thanh"
msgid "Filter Text"
msgstr "Thanh Lọc Văn Bản"
msgid "Show text files"
msgstr "Hiển thị tập tin văn bản"
msgid "Filter Volume"
msgstr "Thanh Lọc Thể Tích"
msgid "Show 3D volume files"
msgstr "Hiển thị các tập tin thể tích 3D"
msgid "Library Browser"
msgstr "Trình Duyệt Thư Viện"
msgid "Whether we may browse Blender files' content or not"
msgstr "Chúng ta có thể duyệt thảo nội dung của tập tin .blend hay không"
msgid "Reverse Sorting"
msgstr "Đảo Ngược Thứ Tự Sắp Xếp"
msgid "Sort items descending, from highest value to lowest"
msgstr "Sắp xếp các phần tử theo thứ tự đi xuống (descending), từ các giá trị cao nhất đến thấp nhất"
msgid "Asset Select Parameters"
msgstr "Tham Số Lựa Chọn Tài Sản"
msgid "Settings for the file selection in Asset Browser mode"
msgstr "Các sắp đặt đối với việc lựa chọn tập tin trong chế độ Duyệt Thảo Tài Sản"
msgid "The UUID of the catalog shown in the browser"
msgstr "UUID của danh mục hiển thị trong trình duyệt"
msgid "Filter Asset Types"
msgstr "Thể Loại Tài Sản Thanh Lọc"
msgid "Import Method"
msgstr "Phương Pháp Nhập Khẩu"
msgid "Determine how the asset will be imported"
msgstr "Xác định phương pháp nhập khẩu tài sản"
msgid "Follow Preferences"
msgstr "Theo Cài Đặt Sở Thích"
msgid "Use the import method set in the Preferences for this asset library, don't override it for this Asset Browser"
msgstr "Sử dụng phương thức nhập khẩu cài đặt trong Cài Đặt Sở Thích cho thư viện tài sản này, không vượt quyền phương thức nhập khẩu cho Trình Duyệt Thảo Tài Sản này"
msgid "Link"
msgstr "Kết Nối"
msgid "Import the assets as linked data-block"
msgstr "Nhập khẩu tài sản dưới dạng khối dữ liệu kết nối"
msgid "Append"
msgstr "Bổ Sung"
msgid "Import the assets as copied data-block, with no link to the original asset data-block"
msgstr "Nhập khẩu tài sản tựa khối dữ liệu sao chép, không có liên kết gì với khối dữ liệu tài sản ban đầu cả"
msgid "Append (Reuse Data)"
msgstr "Bổ Sung (Tái Dụng Dữ Liệu)"
msgid "Import the assets as copied data-block while avoiding multiple copies of nested, typically heavy data. For example the textures of a material asset, or the mesh of an object asset, don't have to be copied every time this asset is imported. The instances of the asset share the data instead"
msgstr "Nhập khẩu tài sản dưới dạng khối dữ liệu sao chép, trong khi tránh né tình trạng nhiều bản sao dữ liệu lồng nhau, thường là các dữ liệu nặng nề. Ví dụ: chất liệu của một tài sản vật liệu, hoặc khung lưới của một tài sản đối tượng, không cần phải sao chép mỗi khi tài sản này được nhập khẩu. Thay vào đó, các thực thể của tài sản chia sẻ (dùng chung) một dữ liệu"
msgid "Float2 Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Thuộc Tính Float2"
msgid "2D Vector value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị véctơ 2D trong thuộc tính hình học"
msgid "2D vector"
msgstr "Véctơ 2D"
msgid "Float Attribute Value"
msgstr "Tên Thuộc Tính STDPD"
msgid "Floating-point value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị số thực trong thuộc tính hình học"
msgid "Float Color Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Thuộc Tính Màu STDPD"
msgid "Float Vector Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Thuộc Tính Véctơ STDPD"
msgid "Vector value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị véctơ trong thuộc tính hình học"
msgid "3D vector"
msgstr "Véctơ 3D"
msgid "Read-Only Vector"
msgstr "Véctơ Duy Đọc"
msgid "Domain Settings"
msgstr "Sắp Đặt Phạm Vi"
msgid "Fluid domain settings"
msgstr "Sắp Đặt của Phạm Vi Chất Lỏng"
msgid "Margin added around fluid to minimize boundary interference"
msgstr "Mép lề bao quanh chất lưu chảy để tối giảm sự giao thoa của ranh giới"
msgid "Minimum amount of fluid a cell can contain before it is considered empty"
msgstr "Lượng chất lỏng tối thiểu cần có, còn không thì tế bào sẽ được coi là trống rỗng"
msgid "Additional"
msgstr "Gia Lượng"
msgid "Maximum number of additional cells"
msgstr "Số lượng ô (tế bào) thêm tối đa"
msgid "Buoyancy Density"
msgstr "Tỷ Trọng Lực Nổi"
msgid "Buoyant force based on smoke density (higher value results in faster rising smoke)"
msgstr "Lực nổi dựa trên độ dày đặc của khói (giá trị cao hơn sẽ làm cho khói bay lên nhanh hơn)"
msgid "Buoyancy Heat"
msgstr "Nhiệt Lực Nổi"
msgid "Buoyant force based on smoke heat (higher value results in faster rising smoke)"
msgstr "Lực nổi dựa trên nhiệt của khói (giá trị cao hơn sẽ làm cho khói bay lên nhanh hơn)"
msgid "Speed of the burning reaction (higher value results in smaller flames)"
msgstr "Tốc độ của phản ứng đốt cháy (giá trị cao hơn làm cho lửa yếu đi"
msgid "Select the file format to be used for caching volumetric data"
msgstr "Chọn định dạng tập tin để lưu dữ liệu thể tích trong bộ nhớ đệm"
msgid "Cache directory"
msgstr "Thư Mục Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Directory that contains fluid cache files"
msgstr "Thư mục chứa các tập tin bộ nhớ đệm về chất lỏng"
msgid "End"
msgstr "Cuối/Kết Thúc"
msgid "Frame on which the simulation stops. This is the last frame that will be baked"
msgstr "Khung hình nơi mô phỏng kết thúc. Đây là khung hình cuối cùng sẽ được nướng"
msgid "Frame offset that is used when loading the simulation from the cache. It is not considered when baking the simulation, only when loading it"
msgstr "Độ dịch chuyển khung hình được sử dụng khi nạp mô phỏng vào từ bộ đệm nhớ. Nó sẽ không được xem xét đến khi nướng mô phỏng, song chỉ khi nạp vào thôi"
msgid "Start"
msgstr "Khởi/Đầu"
msgid "Frame on which the simulation starts. This is the first frame that will be baked"
msgstr "Khung hình nơi mô phỏng bắt đầu. Đây là khung đầu tiên sẽ được nướng"
msgid "Select the file format to be used for caching surface data"
msgstr "Chọn định dạng tập tin để lưu dữ liệu bề mặt trong bộ nhớ đệm"
msgid "Select the file format to be used for caching noise data"
msgstr "Chọn định dạng tập tin để lưu dữ liệu nhiễu trong bộ nhớ đệm"
msgid "Select the file format to be used for caching particle data"
msgstr "Chọn định dạng tập tin để lưu dữ liệu hạt trong bộ nhớ đệm"
msgid "Resumable"
msgstr "Có Thể Tái Phục Hồi và Tiếp Tục"
msgid "Additional data will be saved so that the bake jobs can be resumed after pausing. Because more data will be written to disk it is recommended to avoid enabling this option when baking at high resolutions"
msgstr "Dữ liệu bổ sung sẽ được lưu lại để có thể tiếp tục các công việc nướng sau khi tạm dừng. Vì sẽ có nhiều dữ liệu hơn được ghi vào đĩa, cho nên khuyên hãy tránh bật tùy chọn này lên khi nướng ở độ phân giải cao"
msgid "Change the cache type of the simulation"
msgstr "Đổi thể loại bộ nhớ đệm của mô phỏng"
msgid "Replay"
msgstr "Chơi Lại"
msgid "Use the timeline to bake the scene"
msgstr "Sử dụng dòng thời gian để nướng cảnh"
msgid "Modular"
msgstr "Mô-Đun-Hóa"
msgid "Bake every stage of the simulation separately"
msgstr "Nướng mỗi giai đoạn của mô phỏng riêng biệt"
msgid "Bake all simulation settings at once"
msgstr "Nướng toàn bộ các sắp đặt của mô phỏng cùng một lúc"
msgid "Cell Size"
msgstr "Kích Thước Ô"
msgid "CFL"
msgstr "CFL"
msgid "Maximal velocity per cell (greater CFL numbers will minimize the number of simulation steps and the computation time.)"
msgstr "Tốc độ tối đa trên mỗi tế bào (số CFL lớn hơn sẽ giảm thiểu số bước mô phỏng và thời gian tính toán.)"
msgid "Clipping"
msgstr "Cắt Xén"
msgid "Value under which voxels are considered empty space to optimize rendering"
msgstr "Các thể tích tử có giá trị thấp hơn giá trị này sẽ được coi là khoảng không trống rỗng. Sử dụng giá trị này để tối ưu hóa quá trình kết xuất"
msgid "Color Grid"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị Màu"
msgid "Smoke color grid"
msgstr "Khung lưới đồ thị màu của khói"
msgid "Field"
msgstr "Trường"
msgid "Simulation field to color map"
msgstr "Trường mô phỏng thành ánh xạ màu sắc"
msgid "Multiplier for scaling the selected field to color map"
msgstr "Hệ số nhân để đổi tỷ lệ ô được chọn sang ánh xạ màu sắc"
msgid "Clear In Obstacle"
msgstr "Xóa Bên Trong Trướng Ngại Vật"
msgid "Delete fluid inside obstacles"
msgstr "Xóa chất lỏng bên trong trướng ngại vật"
msgid "Density Grid"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị Mật Độ"
msgid "Smoke density grid"
msgstr "Khung lưới đồ thị mật độ của khói"
msgid "Interpolation method to use for smoke/fire volumes in solid mode"
msgstr "Phương pháp nội suy sử dụng cho thể tích khói/lửa trong chế độ lập thể"
msgid "Good smoothness and speed"
msgstr "Độ mịn khá tốt và tốc độ cũng nhanh"
msgid "Cubic"
msgstr "Lập Phương/Bậc Ba"
msgid "Smoothed high quality interpolation, but slower"
msgstr "Nội suy mịn màng với chất lượng cao, nhưng chậm hơn"
msgid "Closest"
msgstr "Gần Nhất"
msgid "No interpolation"
msgstr "Không nội suy"
msgid "Thickness of smoke display in the viewport"
msgstr "Độ dày đặc của khói hiển thị trong cổng nhìn"
msgid "Dissolve Speed"
msgstr "Tốc Độ Tiêu Hủy"
msgid "Determine how quickly the smoke dissolves (lower value makes smoke disappear faster)"
msgstr "Xác định tốc độ khói tiêu tan (giá trị thấp sẽ làm cho khói biến mất nhanh hơn)"
msgid "res"
msgstr "độ phân giải"
msgid "Smoke Grid Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải của Khung Lưới Đồ Thị Khói"
msgid "Domain Type"
msgstr "Thể Loại Phạm Vi"
msgid "Change domain type of the simulation"
msgstr "Đổi thể loại phạm vi của mô phỏng"
msgid "Gas"
msgstr "Thể Khí"
msgid "Create domain for gases"
msgstr "Kiến tạo phạm vi cho các thể khí"
msgid "Liquid"
msgstr "Chất Lỏng"
msgid "Create domain for liquids"
msgstr "Kiến tạo phạm vi cho các loại chất lỏng"
msgid "Export Mantaflow Script"
msgstr "Xuất Khẩu Tập Lệnh Mantaflow"
msgid "Generate and export Mantaflow script from current domain settings during bake. This is only needed if you plan to analyze the cache (e.g. view grids, velocity vectors, particles) in Mantaflow directly (outside of Blender) after baking the simulation"
msgstr "Sinh tạo và xuất khẩu tập lệnh Mantaflow từ các sắp đặt của phạm vi (*domain*) hiện tại, trong khi đang nướng. Cái này chỉ cần thiết nếu bạn dự định phân tích bộ đệm nhớ (chẳng hạn, xem khung lưới đồ thị, xem các véctơ vận tốc, hoặc xem các hạt) trực tiếp, nội trong Mantaflow, (bên ngoài Blender) sau khi nướng mô phỏng"
msgid "Flame Grid"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị Lửa"
msgid "Smoke flame grid"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị lửa của khói"
msgid "Minimum temperature of the flames (higher value results in faster rising flames)"
msgstr "Nhiệt độ tối thiểu của lửa (giá trị cao sẽ làm cho lưỡi lửa bùng lên nhanh hơn"
msgid "Maximum temperature of the flames (higher value results in faster rising flames)"
msgstr "Nhiệt độ tối đa của lửa (giá trị cao sẽ làm cho lưỡi lửa bùng lên nhanhh)"
msgid "Smoke"
msgstr "Khói"
msgid "Amount of smoke created by burning fuel"
msgstr "Lượng khói mà nhiên liệu cháy sẽ sản xuất"
msgid "Smoke Color"
msgstr "Màu Khói"
msgid "Color of smoke emitted from burning fuel"
msgstr "Màu khói phát ra từ nhiên liệu cháy"
msgid "Vorticity"
msgstr "Lốc Xoáy"
msgid "Additional vorticity for the flames"
msgstr "Thêm lốc xoáy cho lửa"
msgid "FLIP Ratio"
msgstr "Tỷ Số FLIP"
msgid "PIC/FLIP Ratio. A value of 1.0 will result in a completely FLIP based simulation. Use a lower value for simulations which should produce smaller splashes"
msgstr "Tỷ số PIC/FLIP. Giá trị 1 sẽ làm cho sự mô phỏng hoàn toàn dựa trên FLIP. Dùng giá trị thấp hơn để mô phỏng tạo lượng bắn tóe ít hơn"
msgid "Fluid Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập Chất Lỏng"
msgid "Limit fluid objects to this collection"
msgstr "Chỉ cho phép các đối tượng chất lỏng hoạt động trong nhóm này mà thôi"
msgid "Force Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập Lực"
msgid "Limit forces to this collection"
msgstr "Giới hạn các lực hoạt động trong bộ sưu tập này mà thôi"
msgid "Obstacle Distance"
msgstr "Khoảng Cách Trướng Ngại Vật"
msgid "Determines how far apart fluid and obstacle are (higher values will result in fluid being further away from obstacles, smaller values will let fluid move towards the inside of obstacles)"
msgstr "Xác định khoảng cách giữa chất lỏng và trướng ngại vật là xa bao nhiêu (giá trị cao hơn sẽ cho kết quả là chất lỏng sẽ nằm xa khỏi trướng ngại vật hơn, giá trị nhỏ hơn sẽ làm cho chất lỏng di chuyển vào bên trong các trướng ngại vật)"
msgid "Obstacle Threshold"
msgstr "Ngưỡng của Trướng Ngại Vật"
msgid "Determines how much fluid is allowed in an obstacle cell (higher values will tag a boundary cell as an obstacle easier and reduce the boundary smoothening effect)"
msgstr "Xác định lượng chất lỏng cho phép trong một tế bào chướng ngại vật (giá trị cao sẽ đánh dấu một tế bào ranh giới là một chướng ngại vật dễ hơn và thuyên giảm hiệu ứng làm mịn ở đường biên)"
msgid "Gravity in X, Y and Z direction"
msgstr "Trọng lực trong các hướng X, Y, Z"
msgid "Cell Type"
msgstr "Kiểu Tế Bào"
msgid "Cell type to be highlighted"
msgstr "Kiểu tế bào sử dụng để nêu bật"
msgid "Highlight the cells regardless of their type"
msgstr "Nêu bật tế bào, bất kể kiểu của chúng là gì"
msgid "Fluid"
msgstr "Chất Lỏng"
msgid "Highlight only the cells of type Fluid"
msgstr "Duy nêu bật các tế bào thuộc thể loại Chất Lỏng mà thôi"
msgid "Obstacle"
msgstr "Trướng Ngại Vật"
msgid "Highlight only the cells of type Obstacle"
msgstr "Duy nêu bật các tế bào thuộc thể loại Chướng Ngại Vật mà thôi"
msgid "Highlight only the cells of type Empty"
msgstr "Duy nêu bật các tế bào thuộc thể loại Đối Tượng Rỗng mà thôi"
msgid "Highlight only the cells of type Inflow"
msgstr "Duy nêu bật các tế bào thuộc thể loại Luồng Chảy Vào mà thôi"
msgid "Outflow"
msgstr "Luồng Thoát Ra"
msgid "Highlight only the cells of type Outflow"
msgstr "Duy nêu bật các tế bào thuộc thể loại Luồng Thoát Ra mà thôi"
msgid "Color Gridlines"
msgstr "Đường Khung Lưới Đồ Thị Màu"
msgid "Simulation field to color map onto gridlines"
msgstr "Trường mô phỏng, tô màu sơ đồ thành các đường khung lưới đồ thị"
msgid "Flags"
msgstr "Cờ Hiệu"
msgid "Flag grid of the fluid domain"
msgstr "Khung lưới đồ thị đánh dấu của phạm vi chất lỏng"
msgid "Highlight Range"
msgstr "Nêu Bật Khoảng"
msgid "Highlight the voxels with values of the color mapped field within the range"
msgstr "Nêu bật các thể tích tử với các giá trị của trường ánh xạ có màu nội trong khoảng phạm vi"
msgid "Lower Bound"
msgstr "Giới Hạn Dưới"
msgid "Lower bound of the highlighting range"
msgstr "Giới hạn dưới của khoảng phạm vi nêu bật"
msgid "Color used to highlight the range"
msgstr "Màu sử dụng để nêu bật khoảng phạm vi"
msgid "Upper Bound"
msgstr "Giới Hạn Trên"
msgid "Upper bound of the highlighting range"
msgstr "Giới hạn trên của khoảng phạm vi nêu bật"
msgid "Guiding weight (higher value results in greater lag)"
msgstr "Trọng lực hướng dẫn (giá trị cao làm cho chậm lại)"
msgid "Guiding size (higher value results in larger vortices)"
msgstr "Lốc xoáy"
msgid "Use velocities from this object for the guiding effect (object needs to have fluid modifier and be of type domain))"
msgstr "Sử dụng vận tốc từ đối tượng này để tạo hiệu ứng hướng dẫn (đối tượng cần phải có bộ điều chỉnh chất lỏng và phải là thể loại phạm vi)"
msgid "Guiding source"
msgstr "Nguồn Hướng Dẫn"
msgid "Choose where to get guiding velocities from"
msgstr "Chọn nguồn để lấy vận tốc hướng dẫn từ đó"
msgid "Use a fluid domain for guiding (domain needs to be baked already so that velocities can be extracted). Guiding domain can be of any type (i.e. gas or liquid)"
msgstr "Sử dụng phạm vi chất lỏng (*fluid domain*) để hướng dẫn (phạm vi (*domain*) cần phải được nướng trước đi đã, hầu cho chúng ta có thể trích xuất vận tốc ra được từ đó)."
msgid "Effector"
msgstr "Hiệu Ứng Viên"
msgid "Use guiding (effector) objects to create fluid guiding (guiding objects should be animated and baked once set up completely)"
msgstr "Sử dụng các đối tượng hướng dẫn (hiệu ứng viên) để kiến tạo sự hướng dẫn cho chất lỏng (các đối tượng hướng dẫn cần phải được hoạt họa và nướng sau khi đã sắp đặt xong)"
msgid "Velocity Factor"
msgstr "Hệ Số Vận Tốc"
msgid "Guiding velocity factor (higher value results in greater guiding velocities)"
msgstr "Hệ số vận tốc hướng dẫn (giá trị cao sẽ làm tăng tốc độ hướng dẫn)"
msgid "Heat Grid"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị Nhiệt"
msgid "Smoke heat grid"
msgstr "Khung lưới đồ thị nhiệt của khói"
msgid "Emitter"
msgstr "Vật Phát Sinh"
msgid "Method for sampling the high resolution flow"
msgstr "Phương pháp lấy mẫu vật cho dòng lưu có độ phân giải cao"
msgid "Full Sample"
msgstr "Lấy Mẫu Vật Toàn Phần"
msgid "Nearest"
msgstr "Gần Nhất"
msgid "Lower Concavity"
msgstr "Giới Hạn Dưới về Độ Lõm"
msgid "Lower mesh concavity bound (high values tend to smoothen and fill out concave regions)"
msgstr "Giới hạn dưới về độ lõm của khung lưới (các giá trị cao hơn thường có xu hướng làm mịn và làm đầy lên các vùng lõm)"
msgid "Upper Concavity"
msgstr "Giới Hạn Trên về Độ Lõm"
msgid "Upper mesh concavity bound (high values tend to smoothen and fill out concave regions)"
msgstr "Giới hạn trên về độ lõm của khung lưới (các giá trị cao hơn thường có xu hướng làm mịn và làm đầy lên các vùng lõm)"
msgid "Mesh generator"
msgstr "Máy Sinh Tạo Khung Lưới"
msgid "Which particle level set generator to use"
msgstr "Sử dụng máy sinh tạo bộ tầng hạt nào"
msgid "Final"
msgstr "Kết Thúc"
msgid "Use improved particle level set (slower but more precise and with mesh smoothening options)"
msgstr "Sử dụng bộ tầng hạt cải tiến (chậm hơn, song chính xác hơn, và cho phép một số lựa chọn để làm mịn khung lưới)"
msgid "Preview"
msgstr "Xem Trước"
msgid "Use union particle level set (faster but lower quality)"
msgstr "Sử dụng bộ tầng hạt hợp nhất (nhanh hơn song chất lượng kém hơn)"
msgid "Particle radius factor (higher value results in larger (meshed) particles). Needs to be adjusted after changing the mesh scale"
msgstr "Hệ số bán kính hạt (giá trị cao hơn sẽ làm tăng kích thước hạt (đã được tạo thành khung lưới). Cần phải được điều chỉnh sau mỗi lần thay đổi tỷ lệ của khung lưới"
msgid "Mesh scale"
msgstr "Tỷ Lệ Khung Lưới"
msgid "The mesh simulation is scaled up by this factor (compared to the base resolution of the domain). For best meshing, it is recommended to adjust the mesh particle radius alongside this value"
msgstr "Sự mô phỏng khung lưới sẽ được tỷ lệ hóa theo hệ số này (so sánh với độ phân giải cơ sở của phạm vi). Để đạt được sự thiết lập khung lưới tốt nhất, chúng ta nên điều chỉnh bán kính hạt của khung lưới đồng bộ với giá trị này"
msgid "Smoothen Neg"
msgstr "Làm Mịn Âm"
msgid "Negative mesh smoothening"
msgstr "Đảo ngược quá trình làm mịn khung lưới (làm mịn âm/tiêu cực)"
msgid "Smoothen Pos"
msgstr "Làm Mịn Dương"
msgid "Positive mesh smoothening"
msgstr "Tăng mức làm mịn khung lưới (dương/tích cực)"
msgid "Scale of noise (higher value results in larger vortices)"
msgstr "Tỷ lệ của nhiễu (giá trị cao hơn sẽ cho kết quả là các lốc xoáy lớn hơn)"
msgid "Noise Scale"
msgstr "Tỷ Lệ của Nhiễu"
msgid "The noise simulation is scaled up by this factor (compared to the base resolution of the domain)"
msgstr "Sự mô phỏng nhiễu sẽ được tỷ lệ hóa lên theo hệ số này (so sánh với độ phân giải cơ sở của phạm vi)"
msgid "Strength of noise"
msgstr "Cường độ nhiễu"
msgid "Time"
msgstr "Thời Gian"
msgid "Animation time of noise"
msgstr "Thời gian hoạt họa nhiễu"
msgid "Compression"
msgstr "Nén"
msgid "Compression method to be used"
msgstr "Phương pháp nén sử dụng"
msgid "Zip"
msgstr "Zip"
msgid "Effective but slow compression"
msgstr "Hiệu quả nén cao nhưng chậm"
msgid "Blosc"
msgstr "Blosc"
msgid "Multithreaded compression, similar in size and quality as 'Zip'"
msgstr "Phương pháp nén đa luồng, kích cỡ và chất lượng tương đồng với 'Zip'"
msgid "Do not use any compression"
msgstr "Không sử dụng phương pháp nén nào cả"
msgid "Data Depth"
msgstr "Độ Lớn của Dữ Liệu"
msgid "Bit depth for fluid particles and grids (lower bit values reduce file size)"
msgstr "Độ sâu bit sử dụng cho các hạt chất lỏng và khung lưới đồ thị (giá trị thấp sẽ làm giảm cỡ tập tin)"
msgid "Particle (narrow) band width (higher value results in thicker band and more particles)"
msgstr "Băng tần (hẹp) của hạt (giá trị cao hơn sẽ cho kết quả là bằng dày hơn và nhiều hạt hơn)"
msgid "Maximum number of particles per cell (ensures that each cell has at most this amount of particles)"
msgstr "Số lượng hạt tối đa cho mỗi tế bào (đảm bảo rằng mỗi tế bào có tối thiểu số lượng hạt này)"
msgid "Minimum number of particles per cell (ensures that each cell has at least this amount of particles)"
msgstr "Số lượng hạt tối thiểu cho mỗi tế bào (đảm bảo rằng mỗi tế bào có tối thiểu số lượng hạt này)"
msgctxt "Amount"
msgid "Number"
msgstr "Số/Lượng"
msgid "Particle number factor (higher value results in more particles)"
msgstr "Hệ số chỉ số lượng hạt (giá trị cao sẽ làm tăng số lượng hạt)"
msgid "Particle radius factor. Increase this value if the simulation appears to leak volume, decrease it if the simulation seems to gain volume"
msgstr "Hệ số bán kính của hạt. Bạn có thể tăng cao giá trị này nếu thể tích có vẻ bị rò rỉ trong mô phỏng. Giảm giá trị này đi nếu mô phỏng dường như khuếch đại thể tích lên"
msgid "Randomness"
msgstr "Độ Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomness factor for particle sampling"
msgstr "Ngẫu số dành cho việc lấy mẫu vật hạt"
msgid "Particle scale"
msgstr "Tỷ Lệ của Hạt"
msgid "The particle simulation is scaled up by this factor (compared to the base resolution of the domain)"
msgstr "Sự mô phỏng hạt sẽ được tỷ lệ hóa lên theo hệ số này (so sánh với độ phân giải cơ sở của phạm vi)"
msgid "Maximum Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Tối Đa"
msgid "Resolution used for the fluid domain. Value corresponds to the longest domain side (resolution for other domain sides is calculated automatically)"
msgstr "Độ phân giải sử dụng trong phạm vi của chất lỏng. Giá trị này tương ứng với cạnh dài nhất của phạm vi (độ phân giải cho các cạnh khác của phạm vi sẽ được tính toán tự động)"
msgid "Gridlines"
msgstr "Đường Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Show gridlines"
msgstr "Hiển thị đường khung lưới đồ thị"
msgid "Vector Display"
msgstr "Hiển Thị Véctơ"
msgid "Visualize vector fields"
msgstr "Trực quan hóa các trường véctơ"
msgid "Simulation Method"
msgstr "Phương Pháp Mô Phỏng"
msgid "Change the underlying simulation method"
msgstr "Đổi phương pháp mô phỏng cơ sở"
msgid "FLIP"
msgstr "Hệ Thống Hạt Mô Phỏng Chất Lỏng"
msgid "Use FLIP as the simulation method (more splashy behavior)"
msgstr "Sử dụng phương pháp mô phỏng FLIP (nước bắn giọt lung tung nhiều hơn)"
msgid "APIC"
msgstr "APIC"
msgid "Use APIC as the simulation method (more energetic and stable behavior)"
msgstr "Dùng phương pháp mô phỏng APIC (hoạt tính cao hơn song tính cách hoạt động ổn định hơn)"
msgid "Adjust slice direction according to the view direction"
msgstr "Chỉnh hướng cắt lát tùy theo hướng của góc nhìn"
msgid "Slice along the X axis"
msgstr "Cắt lát theo trục X"
msgid "Slice along the Y axis"
msgstr "Cắt lát theo trục Y"
msgid "Slice along the Z axis"
msgstr "Cắt lát theo trục Z"
msgid "Position of the slice"
msgstr "Vị trí của lát cắt"
msgid "Slice Per Voxel"
msgstr "Số Lần Cắt Lát Thể Tích Tử"
msgid "How many slices per voxel should be generated"
msgstr "Mỗi thể tích tử cần phải cắt lát ra bao nhiêu lần"
msgid "Particles in Boundary"
msgstr "Hạt Nằm ở Vùng Biên Giới"
msgid "How particles that left the domain are treated"
msgstr "Phương pháp xử lý các hạt đã rời khỏi phạm vi"
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
msgid "Delete secondary particles that are inside obstacles or left the domain"
msgstr "Xóa các hạt thứ yếu nằm trong chướng ngại vật hoặc đã rời khỏi phạm vi"
msgid "Push Out"
msgstr "Đẩn cái Thoát Ra"
msgid "Push secondary particles that left the domain back into the domain"
msgstr "Đẩy các hạt thứ yếu đã rời khỏi phạm vi quay trở lại vào trong phạm vi một lần nữa"
msgid "Bubble Buoyancy"
msgstr "Độ Nổi của Bong Bóng"
msgid "Amount of buoyancy force that rises bubbles (high value results in bubble movement mainly upwards)"
msgstr "Lượng lực đẩy làm nổi bong bóng lên (giá trị cao sẽ làm cho đường chuyển động lên trên của bong bóng đi thẳng hơn"
msgid "Bubble Drag"
msgstr "Lực Cản của Bong Bóng"
msgid "Amount of drag force that moves bubbles along with the fluid (high value results in bubble movement mainly along with the fluid)"
msgstr "Lượng lực kéo di chuyển bong bóng đi cùng với hướng của chất lỏng (giá trị cao dẫn đến chuyển động của bong bóng sẽ chủ yếu đi cùng hướng với chất lỏng)"
msgid "Combined Export"
msgstr "Xuất Khẩu Kết Hợp"
msgid "Determines which particle systems are created from secondary particles"
msgstr "Xác định xem hệ thống hạt nào sẽ được kiến tạo từ các hạt thứ yếu"
msgid "Create a separate particle system for every secondary particle type"
msgstr "Kiến Tạo một hệ thống hạt riêng biệt cho mọi loại hạt thứ cấp (* secondary particle type*)"
msgid "Spray + Foam"
msgstr "Bụi Nước + Bọt Nước"
msgid "Spray and foam particles are saved in the same particle system"
msgstr "Các hạt về bụi nước và bọt nước sẽ được lưu trong cùng một hệ thống hạt"
msgid "Spray + Bubbles"
msgstr "Bụi Nước + Bong Bóng"
msgid "Spray and bubble particles are saved in the same particle system"
msgstr "Các hạt về bụi nước và bong bóng sẽ được lưu trong cùng một hệ thống hạt"
msgid "Foam + Bubbles"
msgstr "Bọt Nước + Bong Bóng"
msgid "Foam and bubbles particles are saved in the same particle system"
msgstr "Các hạt cho bọt nước và bong bóng sẽ được lưu trong cùng một hệ thống hạt"
msgid "Spray + Foam + Bubbles"
msgstr "Bụi Nước + Bọt Nước + Bong Bóng"
msgid "Create one particle system that contains all three secondary particle types"
msgstr "Kiến tạo một hệ thống hạt có chứa cả 3 thể loại hạt thứ yếu"
msgid "Maximum Lifetime"
msgstr "Tuổi Thọ Tối Đa"
msgid "Highest possible particle lifetime"
msgstr "Tuổi thọ cao nhất có thể của hạt"
msgid "Minimum Lifetime"
msgstr "Tuổi Thọ Tối Thiểu"
msgid "Lowest possible particle lifetime"
msgstr "Tuổi thọ thấp nhất có thể của hạt"
msgid "Maximum Kinetic Energy Potential"
msgstr "Tiềm Năng Năng Lượng Động Năng Tối Đa"
msgid "Upper clamping threshold that indicates the fluid speed where cells no longer emit more particles (higher value results in generally less particles)"
msgstr "Ngưỡng hạn định trên, biểu thị tốc độ chất lỏng, mà tại đó các tế bào sẽ không phát ra hạt nữa (giá trị cao hơn thì thường dẫn đến lượng hạt ít hơn)"
msgid "Maximum Trapped Air Potential"
msgstr "Tiềm Năng Không Khí Bị Lưu Giữ Lại Tối Đa"
msgid "Upper clamping threshold for marking fluid cells where air is trapped (higher value results in less marked cells)"
msgstr "Ngưỡng hạn định trên để đánh dấu các tế bào chất lỏng nơi không khí bị lưu giữ lại (giá trị cao hơn dẫn đến lượng các ô được đánh dấu ít hơn)"
msgid "Maximum Wave Crest Potential"
msgstr "Tiềm Năng Đỉnh Sóng Tối Đa"
msgid "Upper clamping threshold for marking fluid cells as wave crests (higher value results in less marked cells)"
msgstr "Ngưỡng hạn định trên để đánh dấu các tế bào chất lỏng là các đỉnh ngọn sóng (giá trị cao hơn dẫn đến lượng các tế bào được đánh dấu ít hơn)"
msgid "Minimum Kinetic Energy Potential"
msgstr "Tiềm Năng Năng Lượng Động Năng Tối Thiểu"
msgid "Lower clamping threshold that indicates the fluid speed where cells start to emit particles (lower values result in generally more particles)"
msgstr "Ngưỡng hạn định dưới để ám chỉ tốc độ của chất lỏng mà tại đó các tế bào khởi công phát ra hạt (giá trị thấp hơn sẽ làm cho số lượng hạt, nói chung, nhiều hơn)"
msgid "Minimum Trapped Air Potential"
msgstr "Tiềm Năng Không Khí Bị Lưu Giữ Lại Tối Thiểu"
msgid "Lower clamping threshold for marking fluid cells where air is trapped (lower value results in more marked cells)"
msgstr "Ngưỡng hạn định dưới để đánh dấu các tế bào chất lỏng nơi không khí bị lưu giữ lại (giá trị thấp hơn dẫn đến lượng các ô được đánh dấu nhiều hơn)"
msgid "Minimum Wave Crest Potential"
msgstr "Tiềm Năng Đỉnh Sóng Tối Thiểu"
msgid "Lower clamping threshold for marking fluid cells as wave crests (lower value results in more marked cells)"
msgstr "Ngưỡng hạn định dưới để đánh dấu các tế bào chất lỏng là các đỉnh ngọn sóng (giá trị thấp hơn dẫn đến lượng các tế bào được đánh dấu nhiều hơn)"
msgid "Potential Radius"
msgstr "Bán Kính Khả Dĩ"
msgid "Radius to compute potential for each cell (higher values are slower but create smoother potential grids)"
msgstr "Bán kính để tính toán tiềm năng cho mỗi tế bào (giá trị cao hơn sẽ làm chậm hơn, song sẽ kiến tạo khung lưới đồ thị khả dĩ mịn màng hơn)"
msgid "Trapped Air Sampling"
msgstr "Mẫu Vật cho Bọt Nước"
msgid "Maximum number of particles generated per trapped air cell per frame"
msgstr "Số lượng hạt tối đa sinh tạo cho mỗi tế bào bọt nước trên mỗi khung hình"
msgid "Wave Crest Sampling"
msgstr "Mẫu Vật cho Ngọn Sóng"
msgid "Maximum number of particles generated per wave crest cell per frame"
msgstr "Số lượng hạt tối đa cho mỗi ngọn sóng trên mỗi khung hình"
msgid "Update Radius"
msgstr "Bán Kính Cập Nhật"
msgid "Radius to compute position update for each particle (higher values are slower but particles move less chaotic)"
msgstr "Bán kính để tính toán cập nhật vị trí cho mỗi hạt (Giá trị cao sẽ làm cho hoạt động chậm hơn, song các hát sẽ di chuyển ổn định hơn, ít hỗn loạn hơn)"
msgid "p0"
msgstr "đ0"
msgid "Start point"
msgstr "Điểm bắt đầu"
msgid "Tension"
msgstr "Áp Lực Bề Mặt"
msgid "Surface tension of liquid (higher value results in greater hydrophobic behavior)"
msgstr "Sức căng bề mặt của chất lỏng (Giá trị cao hơn sẽ cho kết quả khó lan tỏa (vón hòn bi) hơn)"
msgid "System Maximum"
msgstr "Tối Đa của Hệ Thống"
msgid "Maximum number of fluid particles that are allowed in this simulation"
msgstr "Số lượng hạt chất lỏng tối đa cho phép trong mô phỏng này"
msgid "Temperature Grid"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị Nhiệt Độ"
msgid "Smoke temperature grid, range 0 to 1 represents 0 to 1000K"
msgstr "Khung lưới đồ thị nhiệt độ của khói, phạm vi 0 đến 1 đại biểu là 0°K đến 1000°K (độ Kevin)"
msgid "Time Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Thời Gian"
msgid "Adjust simulation speed"
msgstr "Điều chỉnh tốc độ mô phỏng"
msgid "Maximum number of simulation steps to perform for one frame"
msgstr "Số bước mô phỏng tối đa thi hành đối với một khung hình"
msgid "Minimum number of simulation steps to perform for one frame"
msgstr "Số bước mô phỏng tối thiểu thi hành đối với một khung hình"
msgid "Adaptive Domain"
msgstr "Phạm Vi Tùy Ứng"
msgid "Adapt simulation resolution and size to fluid"
msgstr "Tùy ứng độ phân giải và kích thước mô phỏng với lượng dòng lưu"
msgid "Use Adaptive Time Steps"
msgstr "Sử Dụng Bước Thời Gian Tùy Ứng"
msgid "Bubble"
msgstr "Bong Bóng"
msgid "Create bubble particle system"
msgstr "Kiến tạo hệ thống hạt làm bong bóng"
msgid "Enable collisions with back domain border"
msgstr "Cho phép va đập với ranh giới đằng sau của phạm vi"
msgid "Bottom"
msgstr "Đáy"
msgid "Enable collisions with bottom domain border"
msgstr "Cho phép va đập với ranh giới dưới đáy của phạm vi"
msgid "Enable collisions with front domain border"
msgstr "Cho phép va đập với ranh giới đằng trước của phạm vi"
msgid "Enable collisions with left domain border"
msgstr "Cho phép va đập với ranh giới bên trái của phạm vi"
msgid "Enable collisions with right domain border"
msgstr "Cho phép va đập với ranh giới bên phải của phạm vi"
msgid "Top"
msgstr "Đỉnh"
msgid "Enable collisions with top domain border"
msgstr "Cho phép va đập với ranh giới đỉnh của phạm vi"
msgid "Grid Display"
msgstr "Hiển Thị Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Render a simulation field while mapping its voxels values to the colors of a ramp or using a predefined color code"
msgstr "Kết xuất trường mô phỏng trong khi ánh xạ các giá trị thể tích tử của nó thành các màu của dốc màu hoặc dùng một mã màu sắc đã định trước"
msgid "Use Diffusion"
msgstr "Sử Dụng Khuếch Tán"
msgid "Enable fluid diffusion settings (e.g. viscosity, surface tension)"
msgstr "Bật các sắp đặt về khuếch tán trong chất lỏng (ví dụ: đột nhớt, mức kéo giãn của bề mặt)"
msgid "Dissolve Smoke"
msgstr "Tiêu Tan Khói"
msgid "Let smoke disappear over time"
msgstr "Để cho khói tan biến mất theo thời gian"
msgid "Logarithmic Dissolve"
msgstr "Tiêu tan dùng thuật toán Loga"
msgid "Dissolve smoke in a logarithmic fashion. Dissolves quickly at first, but lingers longer"
msgstr "Làm cho khói tiêu tan theo phương pháp của phép toán lôgarit. Mới đầu tan biến nhanh, song kéo dài lâu hơn"
msgid "Create liquid particle system"
msgstr "Kiến Tạo hệ thống hạt cho chất lỏng"
msgid "Foam"
msgstr "Bọt"
msgid "Create foam particle system"
msgstr "Kiến tạo hệ thống hạt mô phỏng bọt"
msgid "Fractional Obstacles"
msgstr "Phân Số Chướng Ngại Vật"
msgid "Fractional obstacles improve and smoothen the fluid-obstacle boundary"
msgstr "Phân số chướng ngại vật (không đầy đủ, phân tán, từng phần nhỏ mà thôi) nhằm cải thiện và làm mịn ranh giới chướng ngại vật của chất lỏng"
msgid "Use Guiding"
msgstr "Sử Dụng Hướng Dẫn"
msgid "Enable fluid guiding"
msgstr "Bật hướng dẫn chất lỏng"
msgid "Use Mesh"
msgstr "Sử Dụng Khung Lưới"
msgid "Enable fluid mesh (using amplification)"
msgstr "Bật khung lưới chất lỏng (dùng sự khuếch đại)"
msgid "Use Noise"
msgstr "Sử Dụng Nhiễu"
msgid "Enable fluid noise (using amplification)"
msgstr "Bật nhiễu trong chất lỏng (dùng sự khuếch đại)"
msgid "Slice"
msgstr "Cắt Lát"
msgid "Perform a single slice of the domain object"
msgstr "Tiến hành cắt lát đối tượng định phạm vi một lần"
msgid "Speed Vectors"
msgstr "Véctơ Tốc Độ"
msgid "Caches velocities of mesh vertices. These will be used (automatically) when rendering with motion blur enabled"
msgstr "Lưu vận tốc của các điểm đỉnh khung lưới vào bộ đệm nhớ. Chúng sẽ được sử dụng (tự động) khi kết xuất với chế độ làm nhòe mờ chuyển động"
msgid "Spray"
msgstr "Bụi Nước"
msgid "Create spray particle system"
msgstr "Kiến tạo hệ thống hạt bụi nước (spray)"
msgid "Tracer"
msgstr "Vật Truy Vết"
msgid "Create tracer particle system"
msgstr "Kiến tạo hệ thống hạt có vật Truy Vết (tracer)"
msgid "Use Viscosity"
msgstr "Sử Dụng Độ Nhớt"
msgid "Display Type"
msgstr "Kiểu Hiển Thị"
msgid "Needle"
msgstr "Hình Tháp Nhọn"
msgid "Display vectors as needles"
msgstr "Hiển thị các véctơ như hình các cây kim"
msgid "Streamlines"
msgstr "Nét Luồng Chảy"
msgid "Display vectors as streamlines"
msgstr "Hiển thị các véctơ như những nét luồng chảy"
msgid "MAC Grid"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị MAC"
msgid "Display vector field as MAC grid"
msgstr "Hiển thị trường véctơ như khung lưới đồ thị MAC"
msgid "Vector field to be represented by the display vectors"
msgstr "Trường véctơ được đại diện bởi các véctơ hiển thị"
msgid "Fluid Velocity"
msgstr "Vận Tốc Chất Lỏng"
msgid "Velocity field of the fluid domain"
msgstr "Vận tốc trường của phạm vi chất lỏng"
msgid "Guide Velocity"
msgstr "Vận Tốc của Hướng Dẫn"
msgid "Guide velocity field of the fluid domain"
msgstr "Trường vận tốc Hướng Dẫn của phạm vi chất lỏng"
msgid "Force field of the fluid domain"
msgstr "Trường lực của phạm vi chất lỏng"
msgid "Multiplier for scaling the vectors"
msgstr "Hệ số nhân để đổi tỷ lệ các vectơ"
msgid "Magnitude"
msgstr "Độ Lớn"
msgid "Scale vectors with their magnitudes"
msgstr "Đổi tỷ lệ các véctơ với độ lớn của chúng"
msgid "Show X-component of MAC Grid"
msgstr "Hiển thị phần tử X của khung lưới đồ thị MAC"
msgid "Show Y-component of MAC Grid"
msgstr "Hiển thị phần tử Y của khung lưới đồ thị MAC"
msgid "Show Z-component of MAC Grid"
msgstr "Hiển thị phần tử Z của khung lưới đồ thị MAC"
msgid "Velocity Grid"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị Vận Tốc"
msgid "Smoke velocity grid"
msgstr "Khung lưới đồ thị vận tốc khói"
msgid "Velocity Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Vận Tốc"
msgid "Factor to control the amount of motion blur"
msgstr "Hệ số để điều khiển lượng nhòe mờ chuyển động"
msgid "Viscosity Base"
msgstr "Cơ Sở Độ Nhớt"
msgid "Viscosity setting: value that is multiplied by 10 to the power of (exponent*-1)"
msgstr "Sắp đặt độ nhớt: giá trị được nhân với 10^(lũy thừa - 1)"
msgid "Viscosity Exponent"
msgstr "Lũy Thừa Độ Nhớt"
msgid "Negative exponent for the viscosity value (to simplify entering small values e.g. 5*10^-6)"
msgstr "Lũy thừa âm cho giá trị độ nhớt (để đơn giản hóa quá trình nhập những giá trị nhỏ, ví dụ 5*10^-6)"
msgid "Viscosity of liquid (higher values result in more viscous fluids, a value of 0 will still apply some viscosity)"
msgstr "Độ nhớt của chất lỏng (Giá trị cao hơn cho kết quả là chất lỏng có độ nhớt/đặc nhiều hơn. Dù giá trị bằng 0 đi chăng nữa thì phần mềm cũng vẫn áp dụng một chút độ nhớt/đặc vào chất lỏng)"
msgid "Amount of turbulence and rotation in smoke"
msgstr "Lượng nhiễu hỗn loạn và xoay chiều trong khói"
msgid "Effector Settings"
msgstr "Sắp Đặt của Hiệu Ứng Viên"
msgid "Smoke collision settings"
msgstr "Sắp đặt về sự va đập của khói"
msgid "Effector Type"
msgstr "Thể Loại Hiệu Ứng Viên"
msgid "Change type of effector in the simulation"
msgstr "Đổi thể loại hiệu ứng viên trong mô phỏng"
msgid "Collision"
msgstr "Va Đập"
msgid "Create collision object"
msgstr "Kiến tạo đối tượng va đập"
msgid "Guide"
msgstr "Hướng Dẫn"
msgid "Create guide object"
msgstr "Kiến tạo đối tượng hướng dẫn"
msgid "Guiding mode"
msgstr "Chế độ hướng dẫn"
msgid "How to create guiding velocities"
msgstr "Phương pháp kiến tạo vận tốc hướng dẫn"
msgid "Maximize"
msgstr "Tối Đa Hóa"
msgid "Compare velocities from previous frame with new velocities from current frame and keep the maximum"
msgstr "So sánh các vận tốc từ khung hình trước với các vận tốc mới ở khung hình hiện tại và giữ cái tối đa"
msgid "Minimize"
msgstr "Tối Thiểu Hóa"
msgid "Compare velocities from previous frame with new velocities from current frame and keep the minimum"
msgstr "So sánh các vận tốc từ khung hình trước với các vận tốc mới ở khung hình hiện tại và giữ cái tối thiểu"
msgid "Override"
msgstr "Vượt Quyền"
msgid "Always write new guide velocities for every frame (each frame only contains current velocities from guiding objects)"
msgstr "Luôn luôn ghi lại các vận tốc hướng dẫn (guide velocities) mới đối với mỗi một khung hình (mỗi khung hình chỉ chứa vận tốc hiện tại của các vật hướng dẫn (guiding objects)'"
msgid "Averaged"
msgstr "Trung Bình Hóa"
msgid "Take average of velocities from previous frame and new velocities from current frame"
msgstr "Lấy giá trị trung bình của các vận tốc từ khung hình trước và các vận tốc mới từ khung hình hiện tại"
msgid "Subframes"
msgstr "Phân-Khung-Hình"
msgid "Number of additional samples to take between frames to improve quality of fast moving effector objects"
msgstr "Số mẫu vật lấy bổ sung giữa các khung hình để cải thiện chất lượng hình ảnh của các đối tượng hiệu ứng viên di chuyển nhanh"
msgid "Additional distance around mesh surface to consider as effector"
msgstr "Khoảng cách thêm quanh bề mặt khung lưới được cân nhắc là trực thuộc khoảng cách của hiệu ứng viên"
msgid "Control when to apply the effector"
msgstr "Khống chế thời điểm áp dụng hiệu ứng viên"
msgid "Is Planar"
msgstr "Là Bề Diện"
msgid "Treat this object as a planar, unclosed mesh"
msgstr "Coi đối tượng này như một bề diện, khung lưới mở (không đóng kín)"
msgid "Multiplier of obstacle velocity"
msgstr "Số nhân cho tốc độ của chướng ngại vật"
msgid "Flow Settings"
msgstr "Sắp Đặt Luồng Chảy"
msgid "Fluid flow settings"
msgstr "Sắp đặt về sự lưu chảy của chất lỏng"
msgid "Density"
msgstr "Tỷ Trọng/Mật Độ"
msgid "Vertex Group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Name of vertex group which determines surface emission rate"
msgstr "Tên của nhóm điểm đỉnh xác định lượng tần số phát khói trên bề mặt"
msgid "Flow Behavior"
msgstr "Hành Xử của Luồng Chảy"
msgid "Change flow behavior in the simulation"
msgstr "Đổi hành xử của luồng chảy trong mô phỏng"
msgid "Add fluid to simulation"
msgstr "Tuôn chất lỏng vào mô phỏng"
msgid "Delete fluid from simulation"
msgstr "Xóa chất lỏng khỏi mô phỏng"
msgid "Only use given geometry for fluid"
msgstr "Duy sử dụng hình học đã cho làm chất lỏng"
msgid "Change how fluid is emitted"
msgstr "Đổi phương pháp sinh tạo chất lỏng"
msgid "Flow Type"
msgstr "Loại Luồng"
msgid "Change type of fluid in the simulation"
msgstr "Đổi thể loại của chất lỏng trong mô phỏng"
msgid "Add smoke"
msgstr "Thêm khói"
msgid "Fire + Smoke"
msgstr "Lửa + Khói"
msgid "Add fire and smoke"
msgstr "Thêm lửa và khói"
msgid "Fire"
msgstr "Lửa"
msgid "Add fire"
msgstr "Thêm lửa"
msgid "Add liquid"
msgstr "Thêm Chất Lỏng"
msgid "Flame Rate"
msgstr "Tốc Độ Lửa"
msgid "Texture that controls emission strength"
msgstr "Chất liệu để điều khiển cường độ phát khói"
msgid "Particle size in simulation cells"
msgstr "Kích thước hạt trong các ô của mô phỏng"
msgid "Particle systems emitted from the object"
msgstr "Hệ thống hạt được phát sinh ra từ đối tượng"
msgid "Color of smoke"
msgstr "Màu khói"
msgid "Number of additional samples to take between frames to improve quality of fast moving flows"
msgstr "Lượng mẫu vật gia tăng phải lấy thêm giữa các khung hình để cải tiến chất lượng của luồng khói đang di chuyển nhanh"
msgid "Surface Emission"
msgstr "Phát Trên Bề Mặt"
msgid "Controls fluid emission from the mesh surface (higher value results in emission further away from the mesh surface"
msgstr "Điều khiển sự phát chất lỏng ra từ bề mặt khung lưới (giá trị cao hơn dẫn đến khoảng cách phát ra khỏi bề mặt lưới xa hơn"
msgid "Temperature Difference"
msgstr "Chênh Lệch Nhiệt Độ"
msgid "Temperature difference to ambient temperature"
msgstr "Nhiệt độ chênh lệch với môi trường"
msgid "Mapping"
msgstr "Ánh Xạ"
msgid "Texture mapping type"
msgstr "Kiểu ánh xạ chất liệu"
msgid "Generated"
msgstr "Do Máy Sinh Tạo"
msgid "Generated coordinates centered to flow object"
msgstr "Các tọa độ tạo ra sẽ được đặt quanh trung tâm của đối tượng phát luồng"
msgid "UV"
msgstr "UV"
msgid "Use UV layer for texture coordinates"
msgstr "Dùng tầng UV cho tọa độ chất liệu"
msgid "Z-offset of texture mapping"
msgstr "Dịch chuyển-Z của ánh xạ chất liệu"
msgid "Size of texture mapping"
msgstr "Kích thước của ánh xạ chất liệu"
msgid "Absolute Density"
msgstr "Tỷ Trọng Tuyệt Đối"
msgid "Only allow given density value in emitter area and will not add up"
msgstr "Chỉ cho phép giá trị tỉ trọng đã cho trong khu vực phát xạ mà thôi, và sẽ không làm gia tăng bằng phương pháp thêm vào"
msgid "Use Flow"
msgstr "Sử Dụng Dòng Chảy"
msgid "Control when to apply fluid flow"
msgstr "Khống chế thời điểm áp dụng dòng chảy"
msgid "Initial Velocity"
msgstr "Vận Tốc Khởi Đầu"
msgid "Fluid has some initial velocity when it is emitted"
msgstr "Chất lỏng sẽ có một vận tốc khởi đầu nào đó khi chảy ra"
msgid "Set Size"
msgstr "Đặt Kích Thước"
msgid "Set particle size in simulation cells or use nearest cell"
msgstr "Đặt kích thước hạt trong các ô mô phỏng hoặc dùng ô gần nhất"
msgid "Treat this object as a planar and unclosed mesh. Fluid will only be emitted from the mesh surface and based on the surface emission value"
msgstr "Coi đối tượng này như một bề diện và khung lưới mở (*không đóng kín*). Chất lỏng sẽ chỉ được phát ra từ bề mặt khung lưới mà thôi và dựa trên giá trị phát xạ của bề mặt"
msgid "Use Texture"
msgstr "Chất Liệu"
msgid "Use a texture to control emission strength"
msgstr "Dùng chất liệu để điều khiển cường độ phát"
msgid "Initial"
msgstr "Khởi Đầu"
msgid "Additional initial velocity in X, Y and Z direction (added to source velocity)"
msgstr "Tốc độ bổ sung cho thời điểm khởi đầu, trong hướng X, Y và Z (được cộng vào vận tốc nguồn)"
msgid "Multiplier of source velocity passed to fluid (source velocity is non-zero only if object is moving)"
msgstr "Số nhân của tốc độ nguồn được đưa sang cho chất lỏng (tốc độ nguồn sẽ khác 0 nếu đối tượng chuyển động)"
msgid "Amount of normal directional velocity"
msgstr "Lượng vận tốc theo hướng pháp tuyến"
msgid "Amount of random velocity"
msgstr "Lượng vận tốc ngẫu nhiên"
msgid "Volume Emission"
msgstr "Thể Tích Phát Sinh"
msgid "Controls fluid emission from within the mesh (higher value results in greater emissions from inside the mesh)"
msgstr "Điều khiển sự phát sinh chất lỏng từ bên trong khung lưới ra (giá trị cao hơn dẫn đến phát sinh từ bên trong khung lưới ra nhiều hơn)"
msgid "Freestyle Line Set"
msgstr "Bộ Đường Nét PCTD"
msgid "Line set for associating lines and style parameters"
msgstr "Bộ đường nét liên quan đến các tham số về đường nét và phong cách"
msgid "Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập"
msgid "A collection of objects based on which feature edges are selected"
msgstr "Một bộ sưu tập các đối tượng chiểu theo hiện trạng những nét viền hình thể nào đã được chọn"
msgid "Collection Negation"
msgstr "Đảo Bộ Sưu Tập"
msgid "Specify either inclusion or exclusion of feature edges belonging to a collection of objects"
msgstr "Xác định hoặc là bao gồm, hoặc là ngoại trừ, các nét viền hình thể trực thuộc một bộ sưu tập các đối tượng"
msgid "Inclusive"
msgstr "Bao Gồm"
msgid "Select feature edges belonging to some object in the group"
msgstr "Chọn các nét viền hình thể trực thuộc một nhóm đối tượng nào đó"
msgid "Exclusive"
msgstr "Ngoại Trừ"
msgid "Select feature edges not belonging to any object in the group"
msgstr "Chọn các nét viền hình thể không trực thuộc bất cứ đối tượng nào trong nhóm"
msgid "Edge Type Combination"
msgstr "Tập Hợp Kiểu Cạnh"
msgid "Specify a logical combination of selection conditions on feature edge types"
msgstr "Xác định một tập hợp lôgic của những điều kiện lựa chọn đối với các kiểu nét viền cạnh hình thể"
msgid "Logical OR"
msgstr "OR Lôgic"
msgid "Select feature edges satisfying at least one of edge type conditions"
msgstr "Chọn nét viền hình thể thỏa mãn ít nhất một trong các điều kiện của kiểu nét cạnh"
msgid "Logical AND"
msgstr "AND Lôgic"
msgid "Select feature edges satisfying all edge type conditions"
msgstr "Chọn các nét cạnh viền hình thể thỏa mãn toàn bộ các điều kiện của kiểu nét cạnh"
msgid "Edge Type Negation"
msgstr "Phủ Định Kiểu Nét Cạnh"
msgid "Specify either inclusion or exclusion of feature edges selected by edge types"
msgstr "Xác định cho bao gồm hoặc loại trừ các nét viền hình thể dựa trên các kiểu nét cạnh"
msgid "Select feature edges satisfying the given edge type conditions"
msgstr "Chọn nét viền hình thể thỏa mãn những điều kiện kiểu nét cạnh đã cho"
msgid "Select feature edges not satisfying the given edge type conditions"
msgstr "Chọn nét viền hình thể không thỏa mãn tính chất loại nét cạnh đã cho"
msgid "Border"
msgstr "Đường Ranh Giới"
msgid "Exclude border edges"
msgstr "Loại trừ các nét viền đường ranh giới"
msgid "Contour"
msgstr "Đường Công-Tua"
msgid "Exclude contours"
msgstr "Loại trừ các đường công-tua"
msgid "Crease"
msgstr "Nếp Gấp"
msgid "Exclude crease edges"
msgstr "Loại trừ các nếp gấp"
msgid "Edge Mark"
msgstr "Chỉ Dấu Cạnh"
msgid "Exclude edge marks"
msgstr "Loại trừ các chỉ dấu cạnh"
msgid "External Contour"
msgstr "Đường Viền Ngoài"
msgid "Exclude external contours"
msgstr "Loại trừ đường viền ngoài"
msgid "Material Boundary"
msgstr "Ranh Giới Nguyên Vật Liệu"
msgid "Exclude edges at material boundaries"
msgstr "Loại trừ các cạnh ở ranh giới chất liệu"
msgid "Ridge & Valley"
msgstr "Lằn Gợn & Thung Lũng"
msgid "Exclude ridges and valleys"
msgstr "Loại trừ các Lằn Gợn và Thung Lũng"
msgid "Silhouette"
msgstr "Hình Bóng"
msgid "Exclude silhouette edges"
msgstr "Loại trừ đường viền hình bóng"
msgid "Suggestive Contour"
msgstr "Đường Công-Tua Gợi Ý"
msgid "Exclude suggestive contours"
msgstr "Loại trừ các đường công-tua gợi ý"
msgid "Face Mark Condition"
msgstr "Điều Kiện về Dấu Chỉ Mặt"
msgid "Specify a feature edge selection condition based on face marks"
msgstr "Xác định điều kiện chọn nét viền hình thể tùy theo các chỉ dấu mặt"
msgid "One Face"
msgstr "Một Mặt"
msgid "Select a feature edge if either of its adjacent faces is marked"
msgstr "Chọn cạnh viền hình thể nếu một trong hai mặt kề nhau đã được đánh dấu"
msgid "Both Faces"
msgstr "Cả Hai Mặt"
msgid "Select a feature edge if both of its adjacent faces are marked"
msgstr "Chọn cạnh viền hình thể nếu cả hai các mặt kề nhau đã được đánh dấu"
msgid "Face Mark Negation"
msgstr "Phủ Định Dấu Chỉ Mặt"
msgid "Specify either inclusion or exclusion of feature edges selected by face marks"
msgstr "Xác định hoặc là bao gồm hay loại trừ các nét viền hình thể dựa trên các dấu chỉ mặt"
msgid "Select feature edges satisfying the given face mark conditions"
msgstr "Chọn các nét viền hình thể thỏa mãn các điều kiện dấu chỉ mặt đã cho"
msgid "Select feature edges not satisfying the given face mark conditions"
msgstr "Chọn các nét viền hình thể không thỏa mãn các điều kiện dấu chỉ mặt đã cho"
msgid "Line Style"
msgstr "Phong Cách Đường Nét"
msgid "Line style settings"
msgstr "Sắp đặt phong cách đường nét"
msgid "Line Set Name"
msgstr "Tên Bộ Đường Nét"
msgid "Line set name"
msgstr "Tên bộ đường nét"
msgid "Last QI value of the QI range"
msgstr "Giá trị cuối cùng của phạm vi ĐLVH"
msgid "First QI value of the QI range"
msgstr "Giá trị bắt đầu của phạm vi Định Lượng Vô Hình (ĐLVH)"
msgid "Select border edges (open mesh edges)"
msgstr "Chọn nét cạnh đường ranh giới (các cạnh của khung lưới không kín)"
msgid "Selection by Collection"
msgstr "Lựa Chọn theo Bộ Sưu Tập"
msgid "Select feature edges based on a collection of objects"
msgstr "Chọn các cạnh viền hình thể dựa trên bộ sưu tập của đối tượng"
msgid "Selection by Edge Types"
msgstr "Lựa Chọn theo Thể Loại Cạnh"
msgid "Select feature edges based on edge types"
msgstr "Chọn cạnh viền hình thể dựa trên thể loại cạnh"
msgid "Selection by Face Marks"
msgstr "Lựa Chọn theo Dấu Chỉ Mặt"
msgid "Select feature edges by face marks"
msgstr "Chọn cạnh viền hình thể dựa trên các chỉ dấu cho mặt"
msgid "Selection by Image Border"
msgstr "Chọn theo Ranh Giới Hình Ảnh"
msgid "Select feature edges by image border (less memory consumption)"
msgstr "Chọn cạnh viền hình thể dựa vào ranh giới hình ảnh (dùng ít bộ nhớ)"
msgid "Selection by Visibility"
msgstr "Chọn theo Tầm Nhìn"
msgid "Select feature edges based on visibility"
msgstr "Chọn cạnh viền hình thể dựa vào tầm nhìn"
msgid "Select contours (outer silhouettes of each object)"
msgstr "Chọn đường công-tua (đường viền bóng hình của mỗi đối tượng)"
msgid "Select crease edges (those between two faces making an angle smaller than the Crease Angle)"
msgstr "Chọn cạnh đã miết (những cái nằm giữa hai các mặt, tạo nên một góc độ nhỏ hơn Góc Độ Nếp Gấp)"
msgid "Select edge marks (edges annotated by Freestyle edge marks)"
msgstr "Chọn các dấu mốc cạnh (các cạnh đã được chú thích bởi các chỉ dấu cạnh Phong Cách Tự Do (PCTD)"
msgid "Select external contours (outer silhouettes of occluding and occluded objects)"
msgstr "Chọn đường viền ngoài (đường viền bóng hình của đối tượng che khuất và đối tượng bị che khuất)"
msgid "Select edges at material boundaries"
msgstr "Chọn các cạnh viền tại các ranh giới chất liệu"
msgid "Select ridges and valleys (boundary lines between convex and concave areas of surface)"
msgstr "Chọn các lằn gợn và thung lũng (đường ranh giới giữa các khu vực lồi và lõm của bề mặt)"
msgid "Select silhouettes (edges at the boundary of visible and hidden faces)"
msgstr "Chọn bóng hình (các cạnh nằm ở ranh giới của các mặt ẩn hình và hữu hình)"
msgid "Select suggestive contours (almost silhouette/contour edges)"
msgstr "Chọn đường dẫn công-tua (gần như đường viền bóng hình/đường công-tua)"
msgid "Enable or disable this line set during stroke rendering"
msgstr "Bật hoặc tắt bộ đường nét này trong khi kết xuất nét vẽ"
msgid "Visibility"
msgstr "Ẩn-Hiện/Tầm Nhìn"
msgid "Determine how to use visibility for feature edge selection"
msgstr "Xác định cách sử dụng tầm nhìn trong việc lựa chọn cạnh viền hình thể"
msgid "Select visible feature edges"
msgstr "Chọn các cạnh viền hình thể thấy được"
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn Khuất"
msgid "Select hidden feature edges"
msgstr "Chọn các cạnh viền hình thể ẩn khuất"
msgid "Quantitative Invisibility"
msgstr "Định Lượng Tính Vô Hình"
msgid "Select feature edges within a range of quantitative invisibility (QI) values"
msgstr "Chọn các cạnh viền hình thể nằm trong phạm vi các giá trị định lượng vô hình (ĐLVH)"
msgid "Freestyle Module"
msgstr "Mô-Đun PCTD"
msgid "Style module configuration for specifying a style module"
msgstr "Cấu hình mô-đun Phong Cách Tự Do (PCTD) để xác định một mô-đun phong cách"
msgid "Style Module"
msgstr "Mô-Đun Phong Cách"
msgid "Python script to define a style module"
msgstr "Tập lệnh Python để định nghĩa mô-đun phong cách"
msgid "Use"
msgstr "Sử Dụng"
msgid "Enable or disable this style module during stroke rendering"
msgstr "Mở hay tắt mô-đun phong cách này trong khi kết xuất nét vẽ"
msgid "Style Modules"
msgstr "Các Mô-Đun Phong Cách"
msgid "A list of style modules (to be applied from top to bottom)"
msgstr "Một danh sách các mô-đun phong cách (để áp dụng từ trên xuống dưới)"
msgid "Freestyle Settings"
msgstr "Sắp Đặt PCTD"
msgid "Freestyle settings for a ViewLayer data-block"
msgstr "Các sắp đặt về phong cách tự do cho một khối dữ liệu Tầng Lớp Góc Nhìn"
msgid "As Render Pass"
msgstr "Thành Lượt Kết Xuất"
msgid "Renders Freestyle output to a separate pass instead of overlaying it on the Combined pass"
msgstr "Kết xuất kết quả Phong Cách Tự Do (Freestyle) ra thành một lượt riêng biệt, thay vì lồng nó trên kết quả của lượt Kết Hợp (Combined pass)"
msgid "Crease Angle"
msgstr "Góc Độ Nếp Gấp"
msgid "Angular threshold for detecting crease edges"
msgstr "Giới hạn góc độ để phát hiện các cạnh được miết"
msgid "Kr Derivative Epsilon"
msgstr "Đạo Hàm Kr Epsilon"
msgid "Kr derivative epsilon for computing suggestive contours"
msgstr "Đạo hàm epsilon của Kr để tính toán các đường công-tua gợi ý"
msgid "Line Sets"
msgstr "Bộ Đường Nét"
msgid "Control Mode"
msgstr "Chế Độ Điều Khiển"
msgid "Select the Freestyle control mode"
msgstr "Chọn chế độ điều khiển PCTD"
msgid "Python Scripting"
msgstr "Viết Tập Lệnh Python"
msgid "Advanced mode for using style modules written in Python"
msgstr "Chế độ cao cấp dành cho việc sử dụng các mô-đun phong cách viết bằng Python"
msgid "Parameter Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Tham Số"
msgid "Basic mode for interactive style parameter editing"
msgstr "Chế độ cơ bản dành cho quá trình biên soạn tương tác tham số về phong cách"
msgid "Sphere Radius"
msgstr "Bán Kính Hình Cầu"
msgid "Sphere radius for computing curvatures"
msgstr "Bán kính hình cầu để tính toán độ cong"
msgid "Culling"
msgstr "Loại Trừ"
msgid "If enabled, out-of-view edges are ignored"
msgstr "Nếu bật thì các cạnh không nhìn thấy sẽ bị loại trừ/bỏ qua"
msgid "Material Boundaries"
msgstr "Ranh Giới Nguyên Vật Liệu"
msgid "Enable material boundaries"
msgstr "Cho phép ranh giới chất liệu"
msgid "Ridges and Valleys"
msgstr "Lằn Gợn và Thung Lũng"
msgid "Enable ridges and valleys"
msgstr "Cho phép các lằn gợn và thung lũng"
msgid "Face Smoothness"
msgstr "Độ Mịn Mặt"
msgid "Take face smoothness into account in view map calculation"
msgstr "Xem xét đến độ mịn mặt khi tính toán ánh xạ khung nhìn"
msgid "Suggestive Contours"
msgstr "Đường Công-Tua Gợi Ý"
msgid "Enable suggestive contours"
msgstr "Cho phép vẽ đường công-tua gợi ý"
msgid "View Map Cache"
msgstr "Bộ Đệm Nhớ Ánh Xạ Khung Nhìn"
msgid "Keep the computed view map and avoid recalculating it if mesh geometry is unchanged"
msgstr "Duy trì bản đồ góc nhìn đã tính toán để tránh phải tính lại nếu hình học khung lưới không thay đổi"
msgid "Edit Curve"
msgstr "Biên Soạn Đường Cong"
msgid "Edition Curve"
msgstr "Đường cong biên soạn"
msgid "Curve Points"
msgstr "Điểm của Đường Cong"
msgid "Curve data points"
msgstr "Dữ Liệu về các điểm của đường cong"
msgid "Curve is selected for viewport editing"
msgstr "Đường cong được chọn để biên soạn trong cổng nhìn"
msgid "Point Index"
msgstr "Chỉ Số của Điểm"
msgid "Index of the corresponding grease pencil stroke point"
msgstr "Chỉ số của điểm nét bút chì dầu tương ứng"
msgid "Pressure of the grease pencil stroke point"
msgstr "Áp Lực của điểm nét bút chì dầu"
msgid "Color intensity (alpha factor) of the grease pencil stroke point"
msgstr "Cường độ màu (hệ số alpha/độ trong) của điểm nét bút chì dầu"
msgid "UV Factor"
msgstr "Hệ Số"
msgid "Internal UV factor"
msgstr "Hệ số UV nội bộ"
msgid "UV Rotation"
msgstr "Chiều Xoay"
msgid "Internal UV factor for dot mode"
msgstr "Hệ số UV nội bộ dành cho chế độ điểm (dot mode)"
msgid "Vertex color of the grease pencil stroke point"
msgstr "Màu điểm đỉnh điểm của nét bút chì dầu"
msgid "Grease Pencil Frame"
msgstr "Khung Hình Bút Chì Dầu"
msgid "Collection of related sketches on a particular frame"
msgstr "Bộ sưu tập các bản phác họa liên quan trên một khung hình nhất định"
msgid "Frame Number"
msgstr "Số Khung Hình"
msgid "The frame on which this sketch appears"
msgstr "Khung hình mà bản phác họa này sẽ xuất hiện"
msgid "Paint Lock"
msgstr "Khóa Sơn"
msgid "Frame is being edited (painted on)"
msgstr "Khung hình đang bị biên soạn (được sơn lên)"
msgid "Keyframe Type"
msgstr "Loại Khung Khóa"
msgid "Type of keyframe"
msgstr "Kiểu khung khóa"
msgid "Keyframe"
msgstr "Khung Khóa"
msgid "Normal keyframe, e.g. for key poses"
msgstr "Khung khóa bình thường, tức các tư thế chủ chốt"
msgid "Breakdown"
msgstr "Phân Tích"
msgid "A breakdown pose, e.g. for transitions between key poses"
msgstr "Tư thế phân tích, tức các tư thế trung gian giữa hai dáng chủ chốt"
msgid "Moving Hold"
msgstr "Duy Trì Chuyển Động"
msgid "A keyframe that is part of a moving hold"
msgstr "Khung khóa là một phần trong đoạn duy trì chuyển động"
msgid "Extreme"
msgstr "Cường Điệu"
msgid "An 'extreme' pose, or some other purpose as needed"
msgstr "Tư thế 'cường điệu', hoặc vì mục đích khác - tùy theo nhu cầu"
msgid "Jitter"
msgstr "Biến Động"
msgid "A filler or baked keyframe for keying on ones, or some other purpose as needed"
msgstr "Một tư thế chèn thêm, hoặc đã được nướng, cho những cái đang được khóa hóa, hoặc vì mục đích khác nào đó - tùy theo nhu cầu"
msgid "Frame is selected for editing in the Dope Sheet"
msgstr "Khung hình đã được chọn để biên soạn trong Bảng Hành Động"
msgid "Freehand curves defining the sketch on this frame"
msgstr "Đồ thị nét vẽ tự do xác định bản phác họa trên khung hình này"
msgid "Grease Pencil Frames"
msgstr "Khung Hình Bút Chì Dầu"
msgid "Collection of grease pencil frames"
msgstr "Bộ sưu tập các khung hình Bút Chì Dầu"
msgid "Grease Pencil Interpolate Settings"
msgstr "Cấu Hình Nội Suy Bút Chì Dầu"
msgid "Settings for Grease Pencil interpolation tools"
msgstr "Cấu hình cho các công cụ nội suy Bút Chì Dầu"
msgid "Interpolation Curve"
msgstr "Đường Cong Nội Suy"
msgid "Custom curve to control 'sequence' interpolation between Grease Pencil frames"
msgstr "Đường cong tùy chỉnh để điều khiển nội suy 'trình tự' giữa các khung hình vẽ bằng Bút Chì Dầu"
msgid "Grease Pencil Layer"
msgstr "Tầng Bút Chì Dầu"
msgid "Collection of related sketches"
msgstr "Bộ sưu tập các bản phác họa liên quan"
msgid "Active Frame"
msgstr "Khung Hình đang Hoạt Động"
msgid "Frame currently being displayed for this layer"
msgstr "Khung hình đang được hiển thị cho tầng này"
msgid "Set annotation Visibility"
msgstr "Đặt Tầm Nhìn của chú thích (hiển thị chú thích hay không)"
msgid "After Color"
msgstr "Màu Sau"
msgid "Base color for ghosts after the active frame"
msgstr "Màu chủ đạo cho các hình ảo ảnh sau khung hình hiện tại"
msgid "Frames After"
msgstr "Khung Hình Sau"
msgid "Maximum number of frames to show after current frame"
msgstr "Số khung hình tối đa để hiển thị sau khung hình hiện tại"
msgid "Before Color"
msgstr "Màu Trước"
msgid "Base color for ghosts before the active frame"
msgstr "Màu chủ đạo cho các hình ảo ảnh trước khung hình hiện tại"
msgid "Frames Before"
msgstr "Khung Hình Trước"
msgid "Maximum number of frames to show before current frame"
msgstr "Số khung hình tối đa hiển thị trước khung hình hiện tại"
msgid "Annotation Layer Opacity"
msgstr "Độ Đục của Tầng Chú Thích"
msgid "Blend Mode"
msgstr "Chế Độ Pha Trộn"
msgid "Blend mode"
msgstr "Chế độ pha trộn"
msgid "Regular"
msgstr "Thông Thường"
msgid "Hard Light"
msgstr "Ánh Sáng Mạnh"
msgid "Custom Channel Color"
msgstr "Màu Kênh Tùy Chọn"
msgid "Custom color for animation channel in Dopesheet"
msgstr "Màu tùy chọn dành cho kênh hoạt họa trong Bảng Hành Động"
msgid "Color for all strokes in this layer"
msgstr "Màu sắc cho toàn bộ các đường nét trong tầng lớp này"
msgid "Frames"
msgstr "Số/Khung Hình"
msgid "Sketches for this layer on different frames"
msgstr "Phác họa cho tầng này trên các khung hình khác"
msgid "Set layer Visibility"
msgstr "Đặt Tầm Nhìn của tầng"
msgid "Layer name"
msgstr "Tên của tầng"
msgid "Is Parented"
msgstr "Có Phụ Huynh Không"
msgid "True when the layer parent object is set"
msgstr "Giá trị 'Đúng' khi đối tượng phụ huynh của tầng đã được sắp đặt"
msgid "Ruler"
msgstr "Thước Đo"
msgid "This is a special ruler layer"
msgstr "Đây là một tầng thước đo đặc biệt"
msgid "Thickness Change"
msgstr "Đổi Độ Dày"
msgid "Thickness change to apply to current strokes (in pixels)"
msgstr "Sự thay đổi chiều rộng để áp dụng cho nét hiện tại (điểm ảnh)"
msgid "Values for change location"
msgstr "Các giá trị dành cho sự thay đổi địa điểm"
msgid "Locked"
msgstr "Bị Khóa"
msgid "Protect layer from further editing and/or frame changes"
msgstr "Bảo vệ tầng/khung hình khỏi bị chỉnh sửa hay thay đổi"
msgid "Frame Locked"
msgstr "Khung Hình bị Khóa"
msgid "Lock current frame displayed by layer"
msgstr "Khóa khung hình hiện tại được hiển thị bởi tầng"
msgid "Disallow Locked Materials Editing"
msgstr "Cấm Biên Soạn các Nguyên Vật Liệu đã Khóa"
msgid "Avoids editing locked materials in the layer"
msgstr "Ngăn ngừa biên soạn các nguyên vật liệu đã bị khóa trong tầng lớp"
msgid "List of Masking Layers"
msgstr "Danh sách các Tầng Lớp Chắn Lọc"
msgid "Parent inverse transformation matrix"
msgstr "Phụ huynh hóa ma trận biến hóa đảo nghịch"
msgid "Matrix Layer Inverse"
msgstr "Đảo Nghịch Tầng Lớp Ma Trận"
msgid "Local Layer transformation inverse matrix"
msgstr "Ma trận đảo nghịch biến hóa của Tầng Lớp Cục Bộ"
msgid "Matrix Layer"
msgstr "Tầng Lớp Ma Trận"
msgid "Local Layer transformation matrix"
msgstr "Ma trận biến hóa của Tầng Lớp Cục Bộ"
msgid "Layer Opacity"
msgstr "Độ Đục của Tầng"
msgid "Parent object"
msgstr "Đối tượng phụ huynh"
msgid "Parent Bone"
msgstr "Xương Phụ Huynh"
msgid "Name of parent bone in case of a bone parenting relation"
msgstr "Tên của xương phụ huynh trong trường hợp có quan hệ cha con"
msgid "Parent Type"
msgstr "Loại Phụ Huynh"
msgid "Type of parent relation"
msgstr "Loại quan hệ phụ huynh"
msgid "The layer is parented to an object"
msgstr "Tầng có một đối tượng làm phụ huynh"
msgid "The layer is parented to a bone"
msgstr "Tầng có một xương làm phụ huynh"
msgid "Pass Index"
msgstr "Chỉ Số Lượt"
msgid "Index number for the \"Layer Index\" pass"
msgstr "Chỉ số cho lượt \"Chỉ Số Tầng Lớp\""
msgid "Values for changes in rotation"
msgstr "Các giá trị dành cho sự thay đổi trong xoay chiều"
msgid "Values for changes in scale"
msgstr "Các giá trị dành cho sự thay đổi trong tỷ lệ"
msgid "Layer is selected for editing in the Dope Sheet"
msgstr "Tầng được chọn để biên soạn trong Bảng Hành Động"
msgid "In Front"
msgstr "Ở Đằng Trước"
msgid "Make the layer display in front of objects"
msgstr "Khiến tầng lớp hiển thị đứng trước các đối tượng"
msgid "Show Points"
msgstr "Hiển Thị các Điểm"
msgid "Show the points which make up the strokes (for debugging purposes)"
msgstr "Hiển thị các điểm tạo nên các nét vẽ (dành cho mục đích điều tra và gỡ lỗi)"
msgid "Thickness of annotation strokes"
msgstr "Độ dày của các đường nét vẽ chú thích"
msgid "Tint Color"
msgstr "Màu Nhuốm"
msgid "Color for tinting stroke colors"
msgstr "Màu cho sắc thái của các màu trong nét vẽ"
msgid "Tint Factor"
msgstr "Hệ Số Nhuốm Màu"
msgid "Factor of tinting color"
msgstr "Hệ số của màu nhuốm"
msgid "Onion Skinning"
msgstr "Bóc Vỏ Hành"
msgid "Display annotation onion skins before and after the current frame"
msgstr "Hiển thị các ảo ảnh vỏ hành chú thích trước và sau khung hình hiện tại"
msgid "Use Lights"
msgstr "Sử Dụng Ánh Sáng"
msgid "Enable the use of lights on stroke and fill materials"
msgstr "Cho phép sử dụng tác động của ánh sáng trên nguyên vật liệu của nét vẽ và vùng tô kín"
msgid "Use Mask"
msgstr "Dùng Màn Chắn Lọc"
msgid "The visibility of drawings on this layer is affected by the layers in its masks list"
msgstr "Tầm nhìn thấy các đường vẽ trong tầng lớp này sẽ bị ảnh hưởng bởi các lớp trong danh sách các màn chắn lọc của nó"
msgid "Display onion skins before and after the current frame"
msgstr "Hiển thị các ảo ảnh vỏ hành trước và sau khung hình hiện tại"
msgid "Solo Mode"
msgstr "Chế Độ Độc Tấu"
msgid "In Draw Mode only display layers with keyframe in current frame"
msgstr "Trong Chế Độ Vẽ, chỉ hiển thị các tầng lớp với khung khóa trong khung hình hiện tại mà thôi"
msgid "Use Masks in Render"
msgstr "Sử Dụng Màn Chắn Lọc trong Kết Xuất"
msgid "Include the mask layers when rendering the view-layer"
msgstr "Bao gồm các tầng lớp màn chắn lọc khi kết xuất tầng lớp góc nhìn"
msgid "Vertex Paint Opacity"
msgstr "Độ đục của Sơn Điểm Đỉnh"
msgid "Vertex Paint mix factor"
msgstr "Hệ số hòa trộn của Sơn Điểm Đỉnh"
msgid "ViewLayer"
msgstr "TầngGócNhìn"
msgid "Only include Layer in this View Layer render output (leave blank to include always)"
msgstr "Chỉ bao gồm Tầng Lớp này trong đầu ra kết xuất của Tầng Góc Nhìn này mà thôi (để trống để luôn luôn bao gồm)"
msgid "Grease Pencil Masking Layers"
msgstr "Các Tầng Chọn Lọc của Bút Chì Dầu"
msgid "List of Mask Layers"
msgstr "Danh sách các Tầng Chọn Lọc"
msgid "Set mask Visibility"
msgstr "Đặt Tầm Nhìn của màn chắn lọc"
msgid "Invert mask"
msgstr "Đảo Nghịch màn chắn lọc"
msgid "Mask layer name"
msgstr "Tên của tầng Màn Chắn Lọc"
msgid "GPencil Sculpt Guide"
msgstr "Hướng Dẫn cho Điêu Khắc Nét Bút Chì Dầu"
msgid "Guides for drawing"
msgstr "Điều hướng cho quá trình vẽ"
msgid "Direction of lines"
msgstr "Phương hướng của các đường"
msgid "Angle Snap"
msgstr "Bám Dính vào Góc Độ"
msgid "Angle snapping"
msgstr "Bám dính vào góc độ"
msgid "Custom reference point for guides"
msgstr "Điểm tham chiếu tùy chỉnh cho các hướng dẫn"
msgid "Object used for reference point"
msgstr "Đối tượng sử dụng làm điểm tham chiếu"
msgid "Type of speed guide"
msgstr "Thể loại hướng dẫn tốc độ"
msgid "Use cursor as reference point"
msgstr "Sử dụng con trỏ làm điểm tham chiếu"
msgid "Use custom reference point"
msgstr "Sử dụng điểm tham chiếu"
msgid "Use object as reference point"
msgstr "Sử dụng đối tượng làm điểm tham chiếu"
msgid "Spacing"
msgstr "Phân Khoảng"
msgid "Guide spacing"
msgstr "Phân khoảng của hướng dẫn"
msgid "Circular"
msgstr "Tròn"
msgid "Use single point to create rings"
msgstr "Sử dụng một điểm để kiến tạo những đường vành hình nhẫn (tròn)"
msgid "Radial"
msgstr "Tỏa Tròn"
msgid "Use single point as direction"
msgstr "Sử dụng một điểm làm định hướng"
msgid "Parallel lines"
msgstr "Các đường song song"
msgid "Grid"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Grid allows horizontal and vertical lines"
msgstr "Khung lưới đồ thị cho phép các đường dọc và ngang"
msgid "Isometric"
msgstr "Đẳng Cự"
msgid "Grid allows isometric and vertical lines"
msgstr "Khung lưới đồ thị đẳng cự (đồng kích thước) với các đường dọc"
msgid "Use Guides"
msgstr "Sử Dụng Hướng Dẫn"
msgid "Enable speed guides"
msgstr "Bật hướng dẫn nhanh"
msgid "Use Snapping"
msgstr "Sử Dụng Bám Dính"
msgid "Enable snapping to guides angle or spacing options"
msgstr "Cho phép bám dính vào tùy chỉnh về góc độ hoặc khoảng cách hướng dẫn"
msgid "GPencil Sculpt Settings"
msgstr "Sắp Đặt của Bút Chì Dầu Dùng làm Bút Điêu Khắc"
msgid "General properties for Grease Pencil stroke sculpting tools"
msgstr "Những tính chất chung dành cho các công cụ uốn nắn (điêu khắc) nét vẽ Bút Chì Dầu"
msgid "Threshold for stroke intersections"
msgstr "Giới hạn nét vẽ giao cắt"
msgid "Lock Axis"
msgstr "Khóa Theo Trục"
msgid "Align strokes to current view plane"
msgstr "Căn chỉnh các nét vẽ vào Bbề diện của góc nhìn hiện tại"
msgid "Front (X-Z)"
msgstr "Trước (X-Z)"
msgid "Project strokes to plane locked to Y"
msgstr "Phóng chiếu các nét vẽ vào bề diện được khóa trong trục Y"
msgid "Side (Y-Z)"
msgstr "Bên (Y-Z)"
msgid "Project strokes to plane locked to X"
msgstr "Phóng chiếu các nét vẽ vào bề diện được khóa trong trục X"
msgid "Top (X-Y)"
msgstr "Đỉnh (X-Y)"
msgid "Project strokes to plane locked to Z"
msgstr "Phóng chiếu các nét vẽ vào bề diện được khóa trong trục Z"
msgid "Align strokes to current 3D cursor orientation"
msgstr "Căn chỉnh các nét vẽ vào định hướng của con trỏ 3D hiện tại"
msgid "Custom curve to control falloff of brush effect by Grease Pencil frames"
msgstr "Đường cong tự chỉnh để điều chỉnh suy giảm dần của đầu bút bằng các khung hình của Bút Chì Dầu"
msgid "Custom curve to control primitive thickness"
msgstr "Đường cong tùy chỉnh để điều khiển độ dày của các hình cơ bản"
msgid "Auto-Masking Layer"
msgstr "Tự Động Chắn Lọc bằng Tầng Lớp"
msgid "Affect only the Active Layer"
msgstr "Chỉ tác động đến Tầng Lớp đang Hoạt Động mà thôi"
msgid "Affect only strokes below the cursor"
msgstr "Chỉ tác động đến các nét bên dưới con trỏ"
msgid "Auto-Masking Material"
msgstr "Tự Động Chắn Lọc bằng Nguyên Vật Liệu"
msgid "Affect only the Active Material"
msgstr "Chỉ tác động đến Nguyên Vật Liệu đang Hoạt Động mà thôi"
msgid "Auto-Masking Strokes"
msgstr "Tự Động Chắn Lọc bằng Nét Vẽ"
msgid "Use Falloff"
msgstr "Dùng Sự Suy Giảm"
msgid "Use falloff effect when edit in multiframe mode to compute brush effect by frame"
msgstr "Dùng ảnh hưởng suy giảm khi biên soạn trong chế độ đa khung hình để tính toán tác động của đầu bút theo khung hình"
msgid "Scale Stroke Thickness"
msgstr "Tỷ Lệ Hóa Độ Dày của Nét Vẽ"
msgid "Scale the stroke thickness when transforming strokes"
msgstr "Đổi tỷ lệ về độ dày của nét vẽ khi đang biến hóa chúng"
msgid "Use Curve"
msgstr "Sử Dụng Đường Cong"
msgid "Use curve to define primitive stroke thickness"
msgstr "Dùng đường cong để xác định độ dày nét vẽ hình cơ bản"
msgid "Grease Pencil Stroke"
msgstr "Nét Bút Chì Dầu"
msgid "Freehand curve defining part of a sketch"
msgstr "Đường cong vẽ bằng tay tự do xác định bộ phận của một bức phác họa"
msgid "Boundbox Max"
msgstr "Tối Đa của Hộp Viền"
msgid "Boundbox Min"
msgstr "Tối Thiểu của Hộp Viền"
msgid "Coordinate space that stroke is in"
msgstr "Không gian tọa độ mà nét vẽ nằm trong đó"
msgid "Stroke is in screen-space"
msgstr "Nét vẽ nằm trong không gian màn hình"
msgid "3D Space"
msgstr "Không Gian 3D"
msgid "Stroke is in 3D-space"
msgstr "Nét vẽ nằm trong không gian 3D"
msgid "2D Space"
msgstr "Không Gian 2D"
msgid "Stroke is in 2D-space"
msgstr "Nét vẽ nằm trong không gian 2D"
msgid "2D Image"
msgstr "Hình Ảnh 2D"
msgid "Stroke is in 2D-space (but with special 'image' scaling)"
msgstr "Nét vẽ nằm trong không gian 2D (song với tỷ lệ 'hình ảnh' đặc biệt)"
msgid "Temporary data for Edit Curve"
msgstr "Dữ liệu tạm thời cho quá trình Biên Soạn Đường Cong"
msgctxt "GPencil"
msgid "End Cap"
msgstr "Nắp Cuối"
msgid "Stroke end extreme cap style"
msgstr "Kiểu nắp ở cuối nét vẽ"
msgctxt "GPencil"
msgid "Rounded"
msgstr "Bo Tròn"
msgid "Amount of gradient along section of stroke"
msgstr "Lượng dốc màu dọc theo phân đoạn của nét vẽ"
msgid "Has Curve Data"
msgstr "Có Dữ Liệu Đường Cong"
msgid "Stroke has Curve data to edit shape"
msgstr "Nét vẽ có dữ liệu Đường Cong để biên soạn hình dạng"
msgid "No Fill"
msgstr "Không Tô Kín"
msgid "Special stroke to use as boundary for filling areas"
msgstr "Nét vẽ đặc biệt để sử dụng làm ranh giới cho các khu vực tô kín"
msgid "Thickness of stroke (in pixels)"
msgstr "Độ dày của nét vẽ (trong số điểm ảnh)"
msgid "Material slot index of this stroke"
msgstr "Chỉ số khe nguyên vật liệu của nét vẽ này"
msgid "Stroke Points"
msgstr "Điểm của Nét Vẽ"
msgid "Stroke data points"
msgstr "Các điểm dữ liệu của nét vẽ"
msgid "Stroke is selected for viewport editing"
msgstr "Nét vẽ được chọn để biên soạn trong cổng nhìn"
msgid "Select Index"
msgstr "Chỉ Số của Lựa Chọn"
msgid "Index of selection used for interpolation"
msgstr "Chỉ số của lựa chọn sử dụng cho quá trình nội suy"
msgctxt "GPencil"
msgid "Start Cap"
msgstr "Nắp Khởi Đầu"
msgid "Stroke start extreme cap style"
msgstr "Kiểu nắp ở đầu nét vẽ"
msgid "Init Time"
msgstr "Thời Điểm Bắt Đầu"
msgid "Initial time of the stroke"
msgstr "Thời điểm bắt đầu của nét vẽ"
msgid "Triangles"
msgstr "Tam Giác"
msgid "Triangulation data for HQ fill"
msgstr "Dữ liệu của phép phân tam giác cho sự tô kín Chất Lượng Cao"
msgid "Enable cyclic drawing, closing the stroke"
msgstr "Cho phép cách vẽ tuần hoàn, vòng kín nét vẽ"
msgid "Rotation of the UV"
msgstr "Xoay Chiều của UV"
msgid "UV Scale"
msgstr "Tỷ Lệ của UV"
msgid "Scale of the UV"
msgstr "Tỷ lệ của UV"
msgid "UV Translation"
msgstr "Dịch Chuyển của UV"
msgid "Translation of default UV position"
msgstr "Sự dịch chuyển của vị trí UV mặc định"
msgid "Vertex Fill Color"
msgstr "Màu Tô Kín của Điểm Đỉnh"
msgid "Color used to mix with fill color to get final color"
msgstr "Màu dùng để hòa trộn với màu tô kín, nhằm đạt được màu cuối cùng"
msgid "Grease Pencil Stroke Point"
msgstr "Điểm của Nét Bút Chì Dầu"
msgid "Data point for freehand stroke curve"
msgstr "Dữ liệu điểm cho đường cong vẽ bằng tay tự do"
msgid "Coordinates"
msgstr "Tọa Độ"
msgid "Pressure of tablet at point when drawing it"
msgstr "Áp lực trên bàn vẽ tại điểm vẽ"
msgid "Point is selected for viewport editing"
msgstr "Điểm đã được chọn để biên soạn trong cổng nhìn"
msgid "Color intensity (alpha factor)"
msgstr "Cường độ của màu (hệ số alpha)"
msgid "Time relative to stroke start"
msgstr "Thời gian tương đối với điểm khởi đầu của nét vẽ"
msgid "UV Fill"
msgstr "Tô Phủ Kín UV"
msgid "Internal UV factor for filling"
msgstr "Hệ số UV nội bộ dành cho quá trình tô phủ kín"
msgid "Color used to mix with point color to get final color"
msgstr "Màu sử dụng để hòa trộn với màu của điểm, hòng đạt được màu cuối cùng"
msgid "Grease Pencil Stroke Points"
msgstr "Các Điểm của Nét Bút Chì Dầu"
msgid "Collection of grease pencil stroke points"
msgstr "Bộ sưu tập các điểm nét Bút Chì Dầu"
msgid "Collection of grease pencil stroke"
msgstr "Bộ sưu tập các nét Bút Chì Dầu"
msgid "Triangle"
msgstr "Hình Tam Giác"
msgid "Triangulation data for Grease Pencil fills"
msgstr "Dữ liệu của phép đạc tam giác cho quá trình phủ/tô kín nét Bút Chì Dầu"
msgid "First triangle vertex index"
msgstr "Chỉ số điểm đỉnh tam giác thứ nhất"
msgid "Second triangle vertex index"
msgstr "Chỉ số điểm đỉnh tam giác thứ hai"
msgid "Third triangle vertex index"
msgstr "Chỉ số điểm đỉnh tam giác thứ ba"
msgctxt "Operator"
msgid "Gizmo"
msgstr "Đồ Đạc"
msgid "Collection of gizmos"
msgstr "Bộ sưu tập các đồ dùng gizmos"
msgid "Gizmo group this gizmo is a member of"
msgstr "Nhóm đồ dùng mà gizmo này là một thành viên trong đó"
msgid "Hide Keymap"
msgstr "Ẩn Giấu Bố Trí Phím"
msgid "Ignore the key-map for this gizmo"
msgstr "Bỏ qua bố trí bàn phím cho gizmo này"
msgid "Hide Select"
msgstr "Tắt Khả Năng Lựa Chọn"
msgid "Highlight"
msgstr "Nêu Bật/Điểm Nhấn"
msgid "Line Width"
msgstr "Chiều Rộng Nét"
msgid "Basis Matrix"
msgstr "Ma Trận Cơ Sở"
msgid "Offset Matrix"
msgstr "Ma Trận Dịch Chuyển"
msgid "Space Matrix"
msgstr "Ma Trận Không Gian"
msgid "Final World Matrix"
msgstr "Ma Trận Final World"
msgid "Scale Basis"
msgstr "Tỷ Lệ Dựa Vào"
msgid "Select Bias"
msgstr "Chênh Lệch Cho Phép Khi Chọn"
msgid "Depth bias used for selection"
msgstr "Khoảng chênh lệch cho phép về chiều sâu sử dụng trong khi lựa chọn"
msgid "Show Hover"
msgstr "Hiển Thị khi Lơ Lửng Ở Trên"
msgid "Show Active"
msgstr "Hiển Thị khi Hoạt Động"
msgid "Show while dragging"
msgstr "Hiển thị trong khi đang kéo rê"
msgid "Scale Offset"
msgstr "Tỷ Lệ Hóa Dịch Chuyển"
msgid "Scale the offset matrix (use to apply screen-space offset)"
msgstr "Tỷ lệ hóa ma trận dịch chuyển (dùng để áp dụng dịch chuyển của không gian màn hình)"
msgid "Use scale when calculating the matrix"
msgstr "Dùng tỷ lệ khi tính toán ma trận"
msgid "Show Value"
msgstr "Hiển Thị Giá Trị"
msgid "Show an indicator for the current value while dragging"
msgstr "Hiển thị một chỉ dấu cho giá trị hiện tại trong khi đang kéo rê"
msgid "Handle All Events"
msgstr "Xử Lý Toàn Bộ các Sự Kiện"
msgid "When highlighted, do not pass events through to be handled by other keymaps"
msgstr "Khi được nêu bật thì đừng đưa các sự kiện qua để các bố trí phím khác xử lý"
msgid "Grab Cursor"
msgstr "Nắm Bắt Con Trỏ"
msgid "Tool Property Init"
msgstr "Khởi Động Tính Chất của Công Cụ"
msgid "Merge active tool properties on activation (does not overwrite existing)"
msgstr "Hội nhập các tính chất công cụ đang hoạt động khi kích hoạt (không viết đè lên cái tồn tại)"
msgid "Select Background"
msgstr "Nền của Lựa Chọn"
msgid "Don't write into the depth buffer"
msgstr "Không được viết vào bộ đệm về chiều sâu"
msgid "Use Tooltip"
msgstr "Dùng Chú Thích Công Cụ"
msgid "Use tooltips when hovering over this gizmo"
msgstr "Sử dụng chú thích công cụ khi để đầu chuột lơ lửng trên gizmo này"
msgctxt "Operator"
msgid "GizmoGroup"
msgstr "Nhóm Gizmo"
msgid "Storage of an operator being executed, or registered after execution"
msgstr "Kho lưu trữ của một thao tác đang được thi hành, hoặc được đăng ký sau khi thi hành"
msgid "Options for this operator type"
msgstr "Các tùy chọn cho thể loại thao tác này"
msgid "Use in 3D viewport"
msgstr "Sử dụng trong cổng nhìn 3D"
msgid "Scale to respect zoom (otherwise zoom independent display size)"
msgstr "Tỷ lệ tôn trọng thu phóng (nếu không, thu phóng sẽ hoàn toàn độc lập với kích thước hiển thị)"
msgid "Depth 3D"
msgstr "Chiều Sâu 3D"
msgid "Supports culled depth by other objects in the view"
msgstr "Hỗ trợ loại bỏ theo chiều sâu bởi có các đối tượng khác nằm trong khung nhìn (bị che chắn)"
msgid "Supports selection"
msgstr "Hỗ trợ lựa chọn"
msgid "Persistent"
msgstr "Ổn Định"
msgid "Show Modal All"
msgstr "Hiển Thị Mô Thái Toàn Phần"
msgid "Show all while interacting, as well as this group when another is being interacted with"
msgstr "Hiển thị toàn bộ khi đang tương tác. Cũng như nhóm này, khi một nhóm khác đang được tương tác với nó"
msgid "Exclude Modal"
msgstr "Loại Trừ Mô Thái"
msgid "Show all except this group while interacting"
msgstr "Hiển thị toàn bộ ngoại trừ nhóm này trong khi đang tương tác"
msgid "Tool Init"
msgstr "Khởi Thủy Công Cụ"
msgid "Postpone running until tool operator run (when used with a tool)"
msgstr "Đình chỉ thi hành cho đến khi thao tác công cụ chạy (khi được sử dụng với một công cụ)"
msgid "Use fallback tools keymap"
msgstr "Sử dụng bố trí phím công cụ dự bị"
msgid "Add fallback tools keymap to this gizmo type"
msgstr "Thêm bố trí phím công cụ dự bị vào thể loại gizmo này"
msgid "VR Redraws"
msgstr "Vẽ Lại VR"
msgid "The gizmos are made for use with virtual reality sessions and require special redraw management"
msgstr "Các công cụ gizmo được tạo ra để sử dụng với những phiên thực tế ảo, và chúng đòi hỏi sự quản lý vẽ lại khá đặc biệt"
msgid "Region Type"
msgstr "Loại Vùng"
msgid "The region where the panel is going to be used in"
msgstr "Vùng nơi mà bảng sẽ được sử dụng trong đó"
msgid "Window"
msgstr "Cửa Sổ"
msgid "Header"
msgstr "Tiêu Đề"
msgid "Temporary"
msgstr "Tạm Thời"
msgid "Sidebar"
msgstr "Thanh Bên"
msgid "Tools"
msgstr "Công Cụ"
msgid "Tool Properties"
msgstr "Tính Chất Công Cụ"
msgid "Asset Shelf Header"
msgstr "Tiêu Đề của Kệ Tài Sản"
msgid "Floating Region"
msgstr "Vùng Trôi Nổi"
msgid "Navigation Bar"
msgstr "Thanh Điều Hướng"
msgid "Execute Buttons"
msgstr "Nút Thi Hành"
msgid "Footer"
msgstr "Chân Trang"
msgid "Tool Header"
msgstr "Tiêu Đề của Công Cụ"
msgid "XR"
msgstr "XR"
msgid "The space where the panel is going to be used in"
msgstr "Không gian mà bảng sẽ được sử dụng trong đó"
msgid "Gizmos"
msgstr "Dụng Cụ"
msgid "List of gizmos in the Gizmo Map"
msgstr "Liệt kê các đồ dùng trong Ánh Xạ Gizmo"
msgid "Has Reports"
msgstr "Có Thông Báo"
msgid "GizmoGroup has a set of reports (warnings and errors) from last execution"
msgstr "Nhóm Gizmo có một tập các thông báo (cảnh báo và lỗi) từ lần thi hành sau cùng"
msgid "VR Controller Poses Indicator"
msgstr "Dấu Chỉ Tư Thế của Bộ Điều Khiển VR"
msgid "VR Landmark Indicators"
msgstr "Dấu Chỉ Địa Ranh VR"
msgid "VR Viewer Pose Indicator"
msgstr "Dấu Chỉ Tư Thế Quan Sát VR"
msgid "Gizmo Group Properties"
msgstr "Tính Chất của Nhóm Gizmo"
msgid "Input properties of a Gizmo Group"
msgstr "Các tính chất đầu vào của một Nhóm Gizmo"
msgid "Gizmo Properties"
msgstr "Tính Chất của Gizmo"
msgid "Input properties of a Gizmo"
msgstr "Tính chất đầu vào của một Gizmo"
msgid "Modifier affecting the Grease Pencil object"
msgstr "Bộ điều chỉnh tác động đối tượng Bút Chì Dầu"
msgid "Override Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh của Vượt Quyền"
msgid "In a local override object, whether this modifier comes from the linked reference object, or is local to the override"
msgstr "Trong một đối tượng vượt quyền cục bộ, liệu bộ điều chỉnh này đến từ đối tượng tham chiếu liên kết hoặc là cục bộ với trường hợp vượt quyền"
msgid "Modifier name"
msgstr "Tên bộ điều chỉnh"
msgid "Set modifier expanded in the user interface"
msgstr "Mở rộng bộ điều chỉnh trong giao điện người dùng"
msgid "Edit Mode"
msgstr "Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Display modifier in Edit mode"
msgstr "Hiển thị bộ điều chỉnh trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Use modifier during render"
msgstr "Sử dụng bộ điều chỉnh trong khi kết xuất"
msgid "Display modifier in viewport"
msgstr "Hiển thị bộ điều chỉnh trong cổng nhìn"
msgid "Texture Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Chất Liệu"
msgid "Change stroke UV texture values"
msgstr "Đổi các giá trị chất liệu UV của nét vẽ"
msgid "Time Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Thời Gian"
msgid "Offset keyframes"
msgstr "Dịch chuyển các khung khóa"
msgid "Vertex Weight Angle"
msgstr "Góc Độ do Trọng Lượng Điểm Đỉnh"
msgid "Generate Vertex Weights base on stroke angle"
msgstr "Sinh tạo Trọng Lượng Điểm Đỉnh dựa trên góc độ của nét vẽ"
msgid "Vertex Weight Proximity"
msgstr "Độ Tiếp Cận Thay Đổi Trọng Lượng Điểm Đỉnh"
msgid "Generate Vertex Weights base on distance to object"
msgstr "Sinh tạo Trọng Lượng Điểm Đỉnh dựa trên khoảng cách tới đối tượng"
msgid "Array"
msgstr "Mảng"
msgid "Create array of duplicate instances"
msgstr "Kiến tạo mảng cho các thực thể sao chép"
msgid "Build"
msgstr "Xây Dựng"
msgid "Create duplication of strokes"
msgstr "Kiến Tạo bản sao của các nét vẽ"
msgid "Dot Dash"
msgstr "Chấm Gạch"
msgid "Generate dot-dash styled strokes"
msgstr "Sinh tạo các nét vẽ dưới dạng chấm vạch"
msgid "Envelope"
msgstr "Phong Bao"
msgid "Create an envelope shape"
msgstr "Kiến Tạo một hình dạng phong bao"
msgid "Extend or shrink strokes"
msgstr "Kéo dài hoặc thu ngắn nét vẽ"
msgid "Line Art"
msgstr "Mỹ Thuật Đường Nét"
msgid "Generate line art strokes from selected source"
msgstr "Sinh tạo mỹ thuật đường nét từ nguồn đã chọn"
msgid "Mirror"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng"
msgid "Duplicate strokes like a mirror"
msgstr "Nhân đôi nét vẽ một cách phản chiếu đối xứng"
msgid "Multiple Strokes"
msgstr "Nhiều Nét Vẽ"
msgid "Produce multiple strokes along one stroke"
msgstr "Tạo ra nhiều nét vẽ dọc theo một nét"
msgid "Simplify stroke reducing number of points"
msgstr "Đơn giản hóa nét vẽ để thuyên giảm số điểm"
msgid "Subdivide"
msgstr "Phân Chia"
msgid "Subdivide stroke adding more control points"
msgstr "Phân chia nét vẽ để cho thêm các điểm điều khiển"
msgid "Deform stroke points using armature object"
msgstr "Dùng đối tượng khung rối biến dạng các điểm của nét vẽ"
msgid "Hook"
msgstr "Móc"
msgid "Deform stroke points using objects"
msgstr "Dùng đối tượng để biến dạng các điểm của nét vẽ"
msgid "Lattice"
msgstr "Lưới Rào"
msgid "Deform strokes using lattice"
msgstr "Biến dạng các nét vẽ dùng lưới rào"
msgid "Add noise to strokes"
msgstr "Thêm nhiễu (sự hỗn loạn) vào các nét vẽ"
msgid "Change stroke location, rotation or scale"
msgstr "Đổi vị trí, độ xoay hoặc tỷ lệ của nét vẽ"
msgid "Project the shape onto another object"
msgstr "Phóng chiếu hình dạng lên một đối tượng khác"
msgid "Smooth"
msgstr "Làm/Mịn Màng"
msgid "Smooth stroke"
msgstr "Nắn mượt nét vẽ"
msgid "Change stroke thickness"
msgstr "Đổi độ dày của nét vẽ"
msgid "Hue/Saturation"
msgstr "Sắc Màu/Độ Bão Hòa"
msgid "Apply changes to stroke colors"
msgstr "Áp dụng các thay đổi về màu sắc của nét vẽ"
msgid "Opacity of the strokes"
msgstr "Độ đục của các nét vẽ"
msgid "Tint"
msgstr "Nhuốm Màu"
msgid "Tint strokes with new color"
msgstr "Nhốm màu nét vẽ dùng một màu sắc khác"
msgid "Armature Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Khung Rối"
msgid "Change stroke using armature to deform modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh biến đổi nét vẽ dùng khung rối để biến dạng"
msgid "Invert vertex group influence"
msgstr "Đảo ngược ảnh hưởng của nhóm điểm đỉnh"
msgid "Armature object to deform with"
msgstr "Đối tượng khung rối để biến dạng hình"
msgid "Use Bone Envelopes"
msgstr "Dùng Phong Bao của Xương"
msgid "Bind Bone envelopes to armature modifier"
msgstr "Kết Buộc Phong Bao của Xương với bộ điều chỉnh khung rối"
msgid "Use Vertex Groups"
msgstr "Dùng các Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Bind vertex groups to armature modifier"
msgstr "Kết buộc nhóm điểm đỉnh với bộ điều chỉnh khung rối"
msgid "Name of Vertex Group which determines influence of modifier per point"
msgstr "Tên của Nhóm Điểm Đỉnh, cái quyết định ảnh hưởng của bộ điều chỉnh trên mỗi điểm"
msgid "Instance Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Thực Thể Hóa"
msgid "Create grid of duplicate instances"
msgstr "Kiến tạo khung lưới đồ thị các thực thể sao chép"
msgid "Constant Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Bất Biến"
msgid "Value for the distance between items"
msgstr "Giá trị về khoảng cách giữa các phần tử"
msgid "Number of items"
msgstr "Số phần tử"
msgid "Inverse Pass"
msgstr "Đảo Nghịch Lượt"
msgid "Inverse filter"
msgstr "Thanh Lọc Đảo nghịch"
msgid "Inverse Layers"
msgstr "Đảo Nghịch Tầng Lớp"
msgid "Inverse Materials"
msgstr "Đảo Nghịch Nguyên Vật Liệu"
msgid "Pass"
msgstr "Lượt"
msgid "Layer pass index"
msgstr "Chỉ số lượt của tầng lớp"
msgid "Material used for filtering effect"
msgstr "Nguyên vật liệu sử dụng cho hiệu ứng thanh lọc"
msgid "Offset Object"
msgstr "Đối Tượng Dịch Chuyển"
msgid "Use the location and rotation of another object to determine the distance and rotational change between arrayed items"
msgstr "Dùng vị trí và độ xoay của một đối tượng khác để xác định sự thay đổi về khoảng cách và độ xoay giữa các phần tử trong mảng"
msgid "Pass index"
msgstr "Chỉ số của lượt"
msgid "Random Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Ngẫu Nhiên"
msgid "Value for changes in location"
msgstr "Giá trị về nhưng thay đổi của vị trí"
msgid "Random Rotation"
msgstr "Đổi Chiều Xoay Ngẫu Nhiên"
msgid "Value for changes in rotation"
msgstr "Giá trị dành cho các thay đổi trong sự xoay chiều"
msgid "Value for changes in scale"
msgstr "Giá trị dành cho các thay đổi trong tỷ lệ"
msgid "Relative Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Tương Đối"
msgid "The size of the geometry will determine the distance between arrayed items"
msgstr "Kích thước hình thể sẽ xác định khoảng cách giữa đối tượng trong mảng"
msgid "Index of the material used for generated strokes (0 keep original material)"
msgstr "Chỉ số của chất liệu sử dụng cho các nét vẽ sinh tạo (0 = duy trì nguyên vật liệu gốc)"
msgid "Random seed"
msgstr "Mầm ngẫu nhiên"
msgid "Enable offset"
msgstr "Bật Dịch Chuyển"
msgid "Use Object Offset"
msgstr "Sử Dụng Đối Tượng Dịch Chuyển"
msgid "Enable object offset"
msgstr "Bật dùng đối tượng dịch chuyển"
msgid "Shift"
msgstr "Shift/Xê Dịch"
msgid "Enable shift"
msgstr "Cho phép xê dịch"
msgid "Uniform Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Đồng Đều"
msgid "Use the same random seed for each scale axis for a uniform scale"
msgstr "Sử dụng cùng một mầm ngẫu nhiên với mỗi trục đổi tỷ lệ hầu cho chúng có tỷ lệ đồng đều"
msgid "Build Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Xây Dựng"
msgid "Animate strokes appearing and disappearing"
msgstr "Hoạt Họa sự xuất hiện và biến mất của các nét vẽ"
msgid "Time Alignment"
msgstr "Đồng Bộ Thời Gian"
msgid "How should strokes start to appear/disappear"
msgstr "Các nét vẽ sẽ bắt đầu xuất hiện/biến mất như thế nào"
msgid "Align Start"
msgstr "Căn Chỉnh Khởi Đầu"
msgid "All strokes start at same time (i.e. short strokes finish earlier)"
msgstr "Toàn bộ các nét vẽ khởi đầu cùng một lúc (chẳng hạn các nét vẽ ngắn sẽ kết thúc sớm hơn)"
msgid "Align End"
msgstr "Căn Chỉnh Kết Thúc"
msgid "All strokes end at same time (i.e. short strokes start later)"
msgstr "Toàn bộ các nét vẽ kết thúc cùng một lúc (chẳng hạn các nét vẽ ngắn sẽ khởi đầu muộn hơn)"
msgid "Fade Factor"
msgstr "Hệ Số Phai Mờ Dần"
msgid "Defines how much of the stroke is fading in/out"
msgstr "Định nghĩa lượng làm nhòe mờ dần nét vẽ vào/ra là bao nhiêu"
msgid "Opacity Strength"
msgstr "Cường Độ đối với Độ Đục"
msgid "How much strength fading applies on top of stroke opacity"
msgstr "Cường độ làm nhòe mờ dần áp dụng trên độ đục của nét vẽ"
msgid "Thickness Strength"
msgstr "Cường Độ đối với Độ Dày"
msgid "How much strength fading applies on top of stroke thickness"
msgstr "Cường độ làm nhòe mờ dần áp dụng trên độ dày của nét vẽ"
msgid "End Frame (when Restrict Frame Range is enabled)"
msgstr "Khung Hình Cuối (khi Hạn Chế Phạm Vi Khung Hình được bật lên)"
msgid "Start Frame (when Restrict Frame Range is enabled)"
msgstr "Khung Hình Đầu (khi Hạn Chế Phạm Vi Khung Hình được bật lên)"
msgid "Maximum number of frames that the build effect can run for (unless another GP keyframe occurs before this time has elapsed)"
msgstr "Số khung hình tối đa mà quá trình kiến dựng ảnh hưởng (build effect) có thể hoạt động (trừ phi một khung khóa Bút Chì Dầu nào đó xảy ra trước khi thời gian này kết thúc)"
msgid "How strokes are being built"
msgstr "Các nét vẽ được xây dựng như thế nào"
msgid "Sequential"
msgstr "Tuần Tự"
msgid "Strokes appear/disappear one after the other, but only a single one changes at a time"
msgstr "Các nét vẽ xuất hiện/biến mất, cái nó sau cái kia, song chỉ mỗi cái thay đổi một lần mà thôi"
msgid "Concurrent"
msgstr "Đồng Thời"
msgid "Multiple strokes appear/disappear at once"
msgstr "Nhiều nét vẽ xuất hiện/biến mất cùng một lúc"
msgid "Builds only new strokes (assuming 'additive' drawing)"
msgstr "Chỉ xây dựng các nét mới mà thôi (giả định phương pháp vẽ 'gia tăng')"
msgid "Object used as build starting position"
msgstr "Đối tượng sử dụng làm vị trí khởi đầu xây dựng"
msgid "Defines how much of the stroke is visible"
msgstr "Định nghĩa lượng nhìn thấy được của nét vẽ là bao nhiêu"
msgid "Speed Factor"
msgstr "Hệ Số Tốc Độ"
msgid "Multiply recorded drawing speed by a factor"
msgstr "Nhân tốc độ vẽ đã ghi lại với một hệ số"
msgid "Maximum Gap"
msgstr "Khoảng Cách Tối Đa"
msgid "The maximum gap between strokes in seconds"
msgstr "Khoảng cách tối đa giữa các nét vẽ trong số giây"
msgid "Delay"
msgstr "Trì Hoãn"
msgid "Number of frames after each GP keyframe before the modifier has any effect"
msgstr "Lượng khung hình sau mỗi khung khóa Bút Chì Dầu trước khi bộ điều chỉnh có tác động"
msgid "Output Vertex group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Kết Quả"
msgid "Timing"
msgstr "Thời Định"
msgid "Use drawing speed, a number of frames, or a manual factor to build strokes"
msgstr "Sử dụng tốc độ vẽ, hoặc là một số khung hình, hoặc một hệ số thủ công xây dựng các nét vẽ lên"
msgid "Natural Drawing Speed"
msgstr "Tốc Độ Vẽ Tự Nhiên"
msgid "Use recorded speed multiplied by a factor"
msgstr "Sử dụng tốc độ đã ghi lại được nhân với một hệ số"
msgid "Number of Frames"
msgstr "Số Khung Hình"
msgid "Set a fixed number of frames for all build animations"
msgstr "Đặt số lượng khung hình cố định cho toàn bộ hoạt họa xây dựng"
msgid "Percentage Factor"
msgstr "Hệ Số Phần Trăm"
msgid "Set a manual percentage to build"
msgstr "Đặt tỷ lệ phần trăm xây dựng thủ công"
msgid "Transition"
msgstr "Chuyển Cảnh/Tiếp"
msgid "How are strokes animated (i.e. are they appearing or disappearing)"
msgstr "Phương pháp các nét vẽ được hoạt họa (chẳng hạn chúng có xuất hiện/biến mất hay không?)"
msgid "Grow"
msgstr "Phát Triển/Mọc Dài"
msgid "Show points in the order they occur in each stroke (e.g. for animating lines being drawn)"
msgstr "Hiển thị các điểm theo trật tự chúng xuất hiện trong mỗi nét vẽ (chẳng hạn để hoạt họa các nét như chúng đang được vẽ)"
msgid "Hide points from the end of each stroke to the start (e.g. for animating lines being erased)"
msgstr "Ẩn giấu các điểm từ cuối về đầu của mối nét (chẳng hạn để hoạt họa các nét như chúng đang bị xóa đi)"
msgid "Vanish"
msgstr "Biến Mất"
msgid "Hide points in the order they occur in each stroke (e.g. for animating ink fading or vanishing after getting drawn)"
msgstr "Ẩn giấu các điểm theo trật tự chúng xuất hiện trong mỗi nét vẽ (chẳng hạn để hoạt họa các nét như chúng mờ dần và biến mất đi sau khi đã được vẽ ra)"
msgid "Use Fading"
msgstr "Sử Dụng Mờ Dần"
msgid "Fade out strokes instead of directly cutting off"
msgstr "Phai mờ dần các nét thay vì cắt bỏ trực tiếp"
msgid "Restrict Visible Points"
msgstr "Hạn Chế các Điểm Nhìn Thấy Được"
msgid "Use a percentage factor to determine the visible points"
msgstr "Dùng hệ số phần trăm để xác định các điểm nhìn thấy được"
msgid "Only modify strokes during the specified frame range"
msgstr "Duy thay đổi các nét vẽ trong khoảng khung hình chỉ định"
msgid "Hue/Saturation Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Sắc Màu/Độ Bão Hòa"
msgid "Change Hue/Saturation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh thay đổi Sắc Màu/Độ Bão Hòa"
msgid "Custom curve to apply effect"
msgstr "Đường cong tùy chỉnh để áp dụng hiệu ứng"
msgid "Color Hue"
msgstr "Sắc Màu của Màu"
msgid "Set what colors of the stroke are affected"
msgstr "Đặt những màu nào của nét vẽ sẽ bị tác động"
msgid "Modify fill and stroke colors"
msgstr "Sửa đổi màu tô kín và màu của nét vẽ"
msgid "Modify stroke color only"
msgstr "Duy sửa đổi màu của nét vẽ"
msgid "Modify fill color only"
msgstr "Duy sửa đổi màu tô kín"
msgid "Color Saturation"
msgstr "Độ Bão Hòa của Màu"
msgid "Custom Curve"
msgstr "Đường Cong Tùy Chỉnh"
msgid "Use a custom curve to define color effect along the strokes"
msgstr "Sử dụng một đường cong tùy chỉnh để định nghĩa hiệu ứng màu sắc dọc theo nét vẽ"
msgid "Color Value"
msgstr "Giá Trị của Màu"
msgid "Dash Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Gạch Ngang"
msgid "Create dot-dash effect for strokes"
msgstr "Kiến Tạo hiệu ứng chấm vạch cho các nét vẽ"
msgid "Offset into each stroke before the beginning of the dashed segment generation"
msgstr "Dịch chuyển vào từng nét vẽ trước khi bắt đầu sinh tạo phân đoạn nét gạch ngang"
msgid "Active Dash Segment Index"
msgstr "Chỉ Số của Phân Khúc Gạch Ngang đang Hoạt Động"
msgid "Active index in the segment list"
msgstr "Chỉ số đang hoạt động trong danh sách phân khúc"
msgid "Envelope Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Phong Bao"
msgid "Envelope stroke effect modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh tạo hiệu ứng điều chỉnh bằng phương pháp bọc vỏ nét nét"
msgid "Inverse VertexGroup"
msgstr "Đảo Nghịch NhómĐiểmĐỉnh"
msgid "The material to use for the new strokes"
msgstr "Nguyên vật liệu sử dụng cho các nét vẽ mới"
msgid "Algorithm to use for generating the envelope"
msgstr "Thuật toán sử dụng để sinh tạo phong bao"
msgid "Deform the stroke to best match the envelope shape"
msgstr "Biến dạng nét vẽ để khít vừa nhất với hình dạng phong bao"
msgid "Add segments to create the envelope. Keep the original stroke"
msgstr "Thêm các phân đoạn để kiến tạo phong bì. Giữ nét ban đầu"
msgid "Fills"
msgstr "Phủ Đầy/Tô Kín/Đổ Sơn"
msgid "Add fill segments to create the envelope. Don't keep the original stroke"
msgstr "Thêm các phân đoạn tô phủ kín để kiến tạo phong bao. Không duy trì nét vẽ gốc"
msgid "Skip Segments"
msgstr "Số Phân Đoạn Nhảy Cách"
msgid "The number of generated segments to skip to reduce complexity"
msgstr "Số lượng phân đoạn sinh tạo nhảy cách để giảm độ phức tạp"
msgid "Spread Length"
msgstr "Chiều Dài Lan Tỏa"
msgid "The number of points to skip to create straight segments"
msgstr "Số điểm cần nhảy cách để kiến tạo các phân đoạn thẳng"
msgid "Multiplier for the strength of the new strokes"
msgstr "Hệ số nhân cho độ đậm của các nét vẽ mới"
msgid "Multiplier for the thickness of the new strokes"
msgstr "Hệ số nhân cho độ dày của các nét vẽ mới"
msgid "Vertex group name for modulating the deform"
msgstr "Tên nhóm điểm đỉnh để điều chế sự biến dạng"
msgid "Hook Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Móc"
msgid "Hook modifier to modify the location of stroke points"
msgstr "Bộ điều chỉnh móc để biến đổi vị trí các điểm của nét vẽ"
msgid "Hook Center"
msgstr "Tâm của Móc"
msgid "Falloff Curve"
msgstr "Đường Cong Suy Giảm Dần"
msgid "Custom falloff curve"
msgstr "Đường cong tùy chỉnh về suy giảm dần"
msgid "If not zero, the distance from the hook where influence ends"
msgstr "Nếu khác 0 thì là khoảng cách từ cái móc, nơi ảnh hưởng chấm dứt"
msgctxt "Curve"
msgid "Falloff Type"
msgstr "Loại Suy Giảm Dần"
msgctxt "Curve"
msgid "No Falloff"
msgstr "Không Suy Giảm Dần"
msgctxt "Curve"
msgid "Curve"
msgstr "Đường Cong"
msgctxt "Curve"
msgid "Smooth"
msgstr "Làm/Mịn Màng"
msgctxt "Curve"
msgid "Sphere"
msgstr "Hình Cầu"
msgctxt "Curve"
msgid "Root"
msgstr "Phép Căn"
msgctxt "Curve"
msgid "Inverse Square"
msgstr "Đảo Nghịch Bình Phương"
msgctxt "Curve"
msgid "Sharp"
msgstr "Sắc Cạnh/Nhọn/Đột Ngột"
msgctxt "Curve"
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến Tính"
msgctxt "Curve"
msgid "Constant"
msgstr "Hằng Số/Đồng Đều/Bất Biến"
msgid "Inverse Vertex Group"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Matrix"
msgstr "Ma Trận"
msgid "Reverse the transformation between this object and its target"
msgstr "Đảo nghịch biến hóa giữa đối tượng này và mục tiêu của nó"
msgid "Parent Object for hook, also recalculates and clears offset"
msgstr "Đối Tượng Phụ Huynh để gài móc, đồng thời cũng tính toán lại và xóa dịch chuyển đi"
msgid "Relative force of the hook"
msgstr "Lực tương đối của cái móc"
msgid "Name of Parent Bone for hook (if applicable), also recalculates and clears offset"
msgstr "Tên của Xương Phụ Huynh cho cái móc (nếu có), đồng thời cũng tính toán lại và xóa dịch chuyển đi"
msgid "Uniform Falloff"
msgstr "Suy Giảm Đồng Đều"
msgid "Compensate for non-uniform object scale"
msgstr "Đền bù cho tỷ lệ bất đồng của đối tượng"
msgid "Lattice Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Lưới Rào"
msgid "Change stroke using lattice to deform modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh biến đổi nét vẽ dùng lưới rào để biến dạng"
msgid "Lattice object to deform with"
msgstr "Đối tượng lưới rào sử dụng để biến dạng"
msgid "Strength of modifier effect"
msgstr "Cường độ hiệu ứng của bộ điều chỉnh"
msgid "Length Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Chiều Dài"
msgid "Stretch or shrink strokes"
msgstr "Kéo dài hoặc thu ngắn các nét vẽ"
msgid "End Factor"
msgstr "Hệ Số Kết Thúc"
msgid "Added length to the end of each stroke relative to its length"
msgstr "Chiều dài thêm vào phần cuối của mỗi nét vẽ tương đối với chiều dài của nó"
msgid "Absolute added length to the end of each stroke"
msgstr "Chiều dài tuyệt đối thêm vào phần cuối của mỗi nét vẽ"
msgid "Invert Curvature"
msgstr "Đảo Ngược Độ Cong"
msgid "Invert the curvature of the stroke's extension"
msgstr "Đảo ngược độ cong phần nới dài của nét vẽ"
msgid "Filter Angle"
msgstr "Góc Độ Thanh Lọc"
msgid "Ignore points on the stroke that deviate from their neighbors by more than this angle when determining the extrapolation shape"
msgstr "Bỏ qua các điểm trên nét vẽ đi chệch khỏi các nét lân cận của chúng, với góc độ đi lệch nhiều hơn giá trị góc độ này, khi xác định hình dạng ngoại suy"
msgid "Mode to define length"
msgstr "Chế độ xác định độ dài"
msgid "Length in ratio to the stroke's length"
msgstr "Chiều dài theo tỷ lệ chiều dài của nét vẽ"
msgid "Length in geometry space"
msgstr "Chiều dài trong không gian hình học"
msgid "Used Length"
msgstr "Chiều dài sử dụng"
msgid "Defines what portion of the stroke is used for the calculation of the extension"
msgstr "Xác định phần nào của nét vẽ là được sử dụng để tính toán chỗ nới ra"
msgid "Point Density"
msgstr "Mật Độ Điểm"
msgid "Multiplied by Start/End for the total added point count"
msgstr "Nhân với Khởi Đầu/Kết Thúc để tạo nên tổng số điểm đếm"
msgid "Random End Factor"
msgstr "Hệ Số Cuối Ngẫu Nhiên"
msgid "Size of random length added to the end of each stroke"
msgstr "Kích thước chiều dài ngẫu nhiên thêm vào cuối mỗi nét vẽ"
msgid "Random Noise Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Nhiễu Ngẫu Nhiên"
msgid "Smoothly offset each stroke's random value"
msgstr "Dịch chuyển giá trị ngẫu nhiên của mỗi nét vẽ một cách mịn màng"
msgid "Random Start Factor"
msgstr "Hệ Số Đầu Ngẫu Nhiên"
msgid "Size of random length added to the start of each stroke"
msgstr "Kích thước chiều dài ngẫu nhiên thêm vào đầu mỗi nét vẽ"
msgid "Segment Influence"
msgstr "Ảnh hưởng của phân đoạn"
msgid "Factor to determine how much the length of the individual segments should influence the final computed curvature. Higher factors makes small segments influence the overall curvature less"
msgstr "Hệ số nhằm xác định độ dài của mỗi một phân đoạn, tức cái sẽ ảnh hưởng đến độ cong tính toán cuối cùng. Các hệ số cao hơn sẽ làm cho các phân đoạn nhỏ gây tác động ít hơn đến độ cong tổng thể"
msgid "Start Factor"
msgstr "Hệ Số Khởi Đầu"
msgid "Added length to the start of each stroke relative to its length"
msgstr "Chiều dài thêm vào đầu mỗi nét vẽ, tương đối với chiều dài của nó"
msgid "Absolute added length to the start of each stroke"
msgstr "Chiều dài tuyệt đối được thêm vào đầu của mỗi nét vẽ"
msgid "Step"
msgstr "Bước"
msgid "Number of frames between randomization steps"
msgstr "Số khung hình giữa các bước ngẫu nhiên hóa"
msgid "Use Curvature"
msgstr "Sử Dụng Độ Cong"
msgid "Follow the curvature of the stroke"
msgstr "Đi theo độ cong của nét vẽ"
msgid "Use random values over time"
msgstr "Sử dụng các giá trị ngẫu nhiên theo thời gian"
msgid "Line Art Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Mỹ Thuật Đường Nét"
msgid "Image Threshold"
msgstr "Ngưỡng Hình Ảnh"
msgid "Segments with an image distance smaller than this will be chained together"
msgstr "Các phân đoạn có khoảng cách hình ảnh nhỏ hơn giá trị này sẽ được nối dây chuyền lại với nhau"
msgid "Crease Threshold"
msgstr "Ngưỡng Nếp Gấp"
msgid "Angles smaller than this will be treated as creases. Crease angle priority: object line art crease override > mesh auto smooth angle > line art default crease"
msgstr "Các góc nhỏ hơn góc này sẽ được coi là các nếp gấp. Tính ưu tiên của góc nếp gấp: mức vượt quyền nếp gấp của đối tượng mỹ thuật đường nét > góc tự động làm mịn của khung lưới > nếp gấp mặc định của mỹ thuật đường nét"
msgid "Invert Vertex Group"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Invert source vertex group values"
msgstr "Đảo ngược các giá trị nhóm điểm đỉnh nguồn"
msgid "Is Baked"
msgstr "Đã Nướng Xong"
msgid "This modifier has baked data"
msgstr "Bộ điều chỉnh này đã nướng xong dữ liệu"
msgid "Level End"
msgstr "Tầng Lớp/Mức Kết Thúc"
msgid "Maximum number of occlusions for the generated strokes"
msgstr "Số tầng lớp che khuất tối đa cho các nét sinh tạo ra"
msgid "Level Start"
msgstr "Tầng Lớp/Mức Khởi Đầu"
msgid "Minimum number of occlusions for the generated strokes"
msgstr "Số tầng lớp che khuất tối thiểu cho các nét sinh tạo ra"
msgid "Light Object"
msgstr "Đối Tượng Ánh Sáng"
msgid "Use this light object to generate light contour"
msgstr "Sử dụng đối tượng ánh sáng này để tạo đường viền ánh sáng"
msgid "The strength value for the generate strokes"
msgstr "Giá trị độ đậm của các nét vẽ tạo ra"
msgid "Overscan"
msgstr "Quét Dư"
msgid "A margin to prevent strokes from ending abruptly at the edge of the image"
msgstr "Một giá trị gia giảm để ngăn ngừa các nét vẽ kết thúc một cách đột ngột ở rìa của hình ảnh"
msgid "Shadow Camera Far"
msgstr "Cắt Xa của Máy Quay Phim Bóng Tối"
msgid "Far clipping distance of shadow camera"
msgstr "Khoảng cách cắt xa của máy quay phim bóng tối"
msgid "Shadow Camera Near"
msgstr "Cắt Gần của Máy Quay Phim Bóng Tối"
msgid "Near clipping distance of shadow camera"
msgstr "Khoảng cách cắt gần của máy quay phim bóng tối"
msgid "Shadow Camera Size"
msgstr "Kích Thước Máy Quay Phim Bóng Tối"
msgid "Represents the \"Orthographic Scale\" of an orthographic camera. If the camera is positioned at the light's location with this scale, it will represent the coverage of the shadow \"camera\""
msgstr "Đại diện cho \"Tỷ Lệ Trực Giao\" của máy quay phim trực giao. Nếu máy quay phim được đặt ở vị trí của nguồn sáng với tỷ lệ này thì nó sẽ đại diện cho phạm vi bao trùm của \"máy quay phim\" bóng tối"
msgid "Shadow Region Filtering"
msgstr "Thanh Lọc Vùng Bóng Tối"
msgid "Select feature lines that comes from lit or shaded regions. Will not affect cast shadow and light contour since they are at the border"
msgstr "Chọn các đường nét hình thể xuất phát từ các vùng được chiếu sáng hoặc có bóng tối che phủ. Sẽ không ảnh hưởng đến bóng đổ và đường viền ánh sáng vì chúng nằm ở ranh giới"
msgid "Not filtering any lines based on illumination region"
msgstr "Không thanh lọc bất cứ đường nào dựa trên vùng chiếu sáng"
msgid "Illuminated"
msgstr "Được Chiếu Sáng"
msgid "Only selecting lines from illuminated regions"
msgstr "Duy lựa chọn các đường từ các vùng chiếu sáng mà thôi"
msgid "Shaded"
msgstr "Chuyển Sắc/Ghi/Ngả/Trong/Bóng Tối"
msgid "Only selecting lines from shaded regions"
msgstr "Chỉ chọn các đường nét từ các vùng được tô bóng mà thôi"
msgid "Illuminated (Enclosed Shapes)"
msgstr "Được Chiếu Sáng (Các Hình Khép Kín)"
msgid "Selecting lines from lit regions, and make the combination of contour, light contour and shadow lines into enclosed shapes"
msgstr "Chọn các đường nét từ các vùng được chiếu sáng và tạo sự kết hợp của đường viền, đường công tua sáng và đường viền bóng thành các hình khép kín"
msgid "Silhouette Filtering"
msgstr "Thanh Lọc Đường Viền Hình Bóng"
msgid "Select contour or silhouette"
msgstr "Chọn đường công-tua hoặc đường viền bóng hình"
msgid "Individual Silhouette"
msgstr "Đường Viền Hình Bóng Cá Nhân"
msgid "Smooth Tolerance"
msgstr "Dung Sai Làm Nét Trơn Tru"
msgid "Strength of smoothing applied on jagged chains"
msgstr "Cường độ mức làm trơn tru được áp dụng trên các chuỗi lởm chởm"
msgid "Camera Object"
msgstr "Đối Tượng Máy Quay Phim"
msgid "Use specified camera object for generating line art"
msgstr "Sử dụng đối tượng máy quay phim chỉ định để sinh tạo mỹ thuật đường nét"
msgid "Generate strokes from the objects in this collection"
msgstr "Sinh tạo nét vẽ từ các đối tượng trong bộ sưu tập này"
msgid "Generate strokes from this object"
msgstr "Sinh tạo nét vẽ từ đối tượng này"
msgid "Source Type"
msgstr "Thể Loại Nguồn"
msgid "Line art stroke source type"
msgstr "Thể loại nguồn nét vẽ mỹ thuật đường nét"
msgid "Source Vertex Group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Nguồn"
msgid "Match the beginning of vertex group names from mesh objects, match all when left empty"
msgstr "Khớp phần đầu các tên của nhóm điểm đỉnh từ đối tượng khung lưới. Khớp toàn bộ khi bỏ trống"
msgid "Angle Splitting"
msgstr "Góc Độ Tách Phân"
msgid "Angle in screen space below which a stroke is split in two"
msgstr "Góc độ trong không gian màn hình mà những nét vẽ có giá trị thấp hơn giá trị này sẽ được tách chia ra làm hai"
msgid "Stroke Depth Offset"
msgstr "Dịch Chuyển về Chiều Sâu của Nét Vẽ"
msgid "Move strokes slightly towards the camera to avoid clipping while preserve depth for the viewport"
msgstr "Hơi di chuyển nét vẽ về phía máy ảnh một tí, để tránh bị cắt xén đi, trong khi vẫn bảo tồn chiều sâu cho cổng nhìn"
msgid "Grease Pencil layer to which assign the generated strokes"
msgstr "Tầng Lớp Bút Chì Dầu để ấn định các nét sinh tạo"
msgid "Grease Pencil material assigned to the generated strokes"
msgstr "Nguyên vật liệu Bút Chì Dầu ấn định cho các nét vẽ sinh tạo ra"
msgid "The thickness for the generated strokes"
msgstr "Độ dày cho các nét vẽ được sinh tạo ra"
msgid "Back Face Culling"
msgstr "Loại Bỏ Mặt Trái"
msgid "Remove all back faces to speed up calculation, this will create edges in different occlusion levels than when disabled"
msgstr "Loại bỏ toàn bộ các mặt sau để tăng tốc độ tính toán, việc làm này sẽ kiến tạo các cạnh ở các mức độ che khuất khác nhau so với khi bị tắt đi"
msgid "Use cached scene data from the first line art modifier in the stack. Certain settings will be unavailable"
msgstr "Dùng dữ liệu cảnh lưu trong bộ nhớ đệm, từ bộ điều chỉnh mỹ thuật đường nét đầu tiên trong ngăn xếp. Một số cài đặt nào đó sẽ không thể sử dụng được"
msgid "Clipping Boundaries"
msgstr "Đường Biên Cắt Xén"
msgid "Allow lines generated by the near/far clipping plane to be shown"
msgstr "Cho phép hiển thị các đường sinh tạo ra bởi bình diện cắt xén gần/xa"
msgid "Use Contour"
msgstr "Sử Dụng Đường Viền Công-Tua"
msgid "Generate strokes from contours lines"
msgstr "Sinh tạo nét vẽ từ các đường viền công tua"
msgid "Use Crease"
msgstr "Sử Dụng Nếp Gấp"
msgid "Generate strokes from creased edges"
msgstr "Sinh tạo nét vẽ từ các cạnh nếp nhăn"
msgid "Crease On Sharp Edges"
msgstr "Nếp Gấp trên các Cạnh Sắc Nét"
msgid "Allow crease to show on sharp edges"
msgstr "Cho phép nếp nhăn hiển thị trên các cạnh sắc nét"
msgid "Crease On Smooth Surfaces"
msgstr "Nếp Gấp trên các Bề Mặt Nhẵn"
msgid "Allow crease edges to show inside smooth surfaces"
msgstr "Cho phép các cạnh nếp nhăn hiển thị bên trong các bề mặt nhẵn"
msgid "Use Custom Camera"
msgstr "Sử Dụng Máy Quay Phim Tùy Chỉnh"
msgid "Use custom camera instead of the active camera"
msgstr "Sử dụng máy quay phim tùy chỉnh thay vì máy quay phim đang hoạt động"
msgid "Preserve Details"
msgstr "Bảo Tồn Chi Tiết"
msgid "Keep the zig-zag \"noise\" in initial chaining"
msgstr "Giữ \"nhiễu\" zig-zag trong kết chuỗi ban đầu"
msgid "Use Edge Mark"
msgstr "Sử Dụng Dấu Cạnh"
msgid "Generate strokes from freestyle marked edges"
msgstr "Sinh tạo các nét vẽ từ các cạnh được đánh dấu phong cách tự do"
msgid "Handle Overlapping Edges"
msgstr "Xử Lý các cạnh Chồng Đè Lên Nhau"
msgid "Allow edges in the same location (i.e. from edge split) to show properly. May run slower"
msgstr "Cho phép các cạnh ở cùng một vị trí (tức là từ quá trình tách phân cạnh ra) hiển thị đúng đắn. Có thể chạy chậm hơn"
msgid "Filter Face Marks"
msgstr "Thanh Lọc Dấu Chỉ Mặt"
msgid "Filter feature lines using freestyle face marks"
msgstr "Thanh lọc các đường viền hình thể dùng các dấu chỉ mặt phong cách tự do"
msgid "Boundaries"
msgstr "Ranh Giới"
msgid "Filter feature lines based on face mark boundaries"
msgstr "Thanh lọc các nét viền hình thể dựa trên các đường ranh giới dấu chỉ mặt"
msgid "Invert face mark filtering"
msgstr "Đảo nghịch quá trình thanh lọc dấu chỉ mặt"
msgid "Keep Contour"
msgstr "Duy Trì Đường Công-Tua"
msgid "Preserve contour lines while filtering"
msgstr "Giữ nguyên các đường viền công-tua trong khi thanh lọc"
msgid "All Lines"
msgstr "Toàn Bộ các Đường"
msgid "Treat all lines as the same line type so they can be chained together"
msgstr "Coi toàn bộ các đường là cùng một thể loại, hầu cho, chúng có thể đều cùng được móc nối lại với nhau"
msgid "Intersection With Contour"
msgstr "Giao Cắt với Đường Viền Công Tua"
msgid "Treat intersection and contour lines as if they were the same type so they can be chained together"
msgstr "Coi các điểm giao cắt và các đường viền công tua là cùng một thể loại, hầu cho, chúng có thể đều cùng được móc nối lại với nhau"
msgid "Use Geometry Space"
msgstr "Sử Dụng Không Gian Hình Học"
msgid "Use geometry distance for chaining instead of image space"
msgstr "Sử dụng khoảng cách hình học để móc nối lại với nhau, thay vì không gian hình ảnh"
msgid "Image Boundary Trimming"
msgstr "Cắt Tỉa Ranh Giới Hình Ảnh"
msgid "Trim all edges right at the boundary of image (including overscan region)"
msgstr "Cắt gọn toàn bộ các cạnh ngay tại ranh giới của hình ảnh (bao gồm cả vùng quét dư nữa)"
msgid "Use Intersection"
msgstr "Sử Dụng Chỗ Giao Cắt"
msgid "Generate strokes from intersections"
msgstr "Sinh tạo các nét vẽ tại những điểm giao cắt"
msgid "Mask bits to match from Collection Line Art settings"
msgstr "Các bit chắn lọc để xứng khớp từ cài đặt của Bộ Sưu Tập Mỹ Thuật Đường Nét"
msgid "Match Intersection"
msgstr "Khớp Giao Cắt"
msgid "Require matching all intersection masks instead of just one"
msgstr "Đòi hỏi phải khớp với toàn bộ các màn chắn lọc giao cắt, thay vì chỉ một cái mà thôi"
msgid "Invert Collection Filtering"
msgstr "Đảo Ngược Thanh Lọc Bộ Sưu Tập"
msgid "Select everything except lines from specified collection"
msgstr "Chọn mọi thứ ngoại trừ các đường từ bộ sưu tập chỉ định"
msgid "Invert Silhouette Filtering"
msgstr "Đảo Ngược Thanh Lọc Đường Viền Hình Bóng"
msgid "Select anti-silhouette lines"
msgstr "Chọn các đường không phải là đường viền hình bóng"
msgid "Use Light Contour"
msgstr "Sử Dụng Đường Công-Tua Ánh Sáng"
msgid "Generate light/shadow separation lines from a reference light object"
msgstr "Tạo các đường phân ánh sáng / bóng tối từ một đối tượng ánh sáng tham chiếu"
msgid "Use Loose"
msgstr "Sử Dụng Rời Rạc"
msgid "Generate strokes from loose edges"
msgstr "Sinh tạo nét vẽ từ các cạnh rời rạc"
msgid "Loose As Contour"
msgstr "Rời Rạc là Đường Công-Tua"
msgid "Loose edges will have contour type"
msgstr "Các cạnh rời rạc sẽ có thể loại là đường công tua"
msgid "Chain Loose Edges"
msgstr "Mắc Nối Dây Chuyền các Cạnh Rời Rạc"
msgid "Allow loose edges to be chained together"
msgstr "Cho phép các cạnh rời rạc mắc nối lại với nhau"
msgid "Use Material"
msgstr "Sử Dụng Nguyên Vật Liệu"
msgid "Generate strokes from borders between materials"
msgstr "Sinh tạo nét vẽ ở các đường biên giới giữa các nguyên vật liệu"
msgid "Use Material Mask"
msgstr "Sử Dụng Chắn Lọc Nguyên Vật Liệu"
msgid "Use material masks to filter out occluded strokes"
msgstr "Sử dụng chắn lọc nguyên vật liệu để thanh lọc các nét bị che khuất đi"
msgid "Mask bits to match from Material Line Art settings"
msgstr "Các bit Màn Chắn Lọc để xứng khớp với các cài đặt Mỹ Thuật Đường Nét Nguyên Vật Liệu"
msgid "Match Masks"
msgstr "Khớp Chắn Lọc"
msgid "Require matching all material masks instead of just one"
msgstr "Đòi hỏi phải khớp với toàn bộ các chắn lọc nguyên vật liệu, thay vì chỉ một cái mà thôi"
msgid "Use Occlusion Range"
msgstr "Sử Dụng Phạm Vi Hấp Thụ Quang Xạ"
msgid "Generate strokes from a range of occlusion levels"
msgstr "Sinh tạo nét vẽ ra từ một khoảng các mức Hấp Thụ Quang Xạ"
msgid "Instanced Objects"
msgstr "Đối Tượng đã được Thực Thể Hóa"
msgid "Allow particle objects and face/vertex instances to show in line art"
msgstr "Cho phép các đối tượng hạt và các thực thể mặt/điểm đỉnh hiển thị trong mỹ thuật đường nét"
msgid "Offset Towards Custom Camera"
msgstr "Dịch Chuyển Về Phía Máy Quay Phim Tùy Chỉnh"
msgid "Offset strokes towards selected camera instead of the active camera"
msgstr "Dịch chuyển các nét vẽ về phía máy quay phim được chọn, thay vì máy quay phim đang hoạt động"
msgid "Match Output"
msgstr "Khớp Đầu Ra"
msgid "Match output vertex group based on name"
msgstr "Khớp nhóm điểm đỉnh đầu ra dựa vào tên"
msgid "Overlapping Edge Types"
msgstr "Các Kiểu Cạnh Chồng Đè Lên Nhau"
msgid "Allow an edge to have multiple overlapping types. This will create a separate stroke for each overlapping type"
msgstr "Cho phép một cạnh có nhiều thể loại chồng chéo lên nhau. Đối với mỗi thể loại chồng chéo riêng, cái này sẽ kiến tạo một nét vẽ biệt lập cho nó"
msgid "Use Shadow"
msgstr "Sử Dụng Bóng Tối"
msgid "Project contour lines using a light source object"
msgstr "Phóng chiếu các đường viền công tua bằng cách sử dụng một đối tượng nguồn sáng"
msgid "Vertex group name for selected strokes"
msgstr "Tên nhóm điểm đỉnh cho các nét vẽ đã chọn"
msgid "Mirror Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Phản Chiếu Đối Xứng"
msgid "Create mirroring strokes"
msgstr "Kiến Tạo các nét vẽ phản chiếu đối xứng"
msgid "Object used as center"
msgstr "Đối tượng dùng làm trung tâm"
msgid "Mirror the X axis"
msgstr "Phản chiếu đối xứng trục X"
msgid "Mirror the Y axis"
msgstr "Phản chiếu đối xứng trục Y"
msgid "Mirror the Z axis"
msgstr "Phản chiếu đối xứng trục Z"
msgid "Clip points"
msgstr "Điểm bị cắt bỏ"
msgid "Multiply Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Nhân Bội"
msgid "Generate multiple strokes from one stroke"
msgstr "Sinh tạo nhiều nét vẽ từ một nét"
msgid "Distance of duplications"
msgstr "Khoảng cách của các bản sao"
msgid "Duplicates"
msgstr "Số Bản Sao"
msgid "How many copies of strokes be displayed"
msgstr "Lượng bản sao nét vẽ sẽ được hiển thị"
msgid "Fade center"
msgstr "Trung tâm mờ dần"
msgid "Fade influence of stroke's opacity"
msgstr "Sự mờ dần tác động đến tính trong/đục của nét vẽ"
msgid "Fade influence of stroke's thickness"
msgstr "Sự mờ dần tác động đến độ dày của nét vẽ"
msgid "Offset of duplicates. -1 to 1: inner to outer"
msgstr "Dịch chuyển của các bản sao. Từ -1 đến 1: bên trong ra bên ngoài"
msgid "Fade"
msgstr "Phai Mờ Dần"
msgid "Fade the stroke thickness for each generated stroke"
msgstr "Phai mờ dần độ dày của nét vẽ đối với mỗi nét được sinh tạo"
msgid "Noise Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Tạo Sóng Nhiễu"
msgid "Noise effect modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh tạo hiệu ứng sóng nhiễu"
msgid "Amount of noise to apply"
msgstr "Lượng sóng nhiễu áp dụng"
msgid "Strength Factor"
msgstr "Hệ Số về Cường Độ/Sức Mạnh"
msgid "Amount of noise to apply to opacity"
msgstr "Lượng nhiễu áp dụng vào tính trong đục"
msgid "Thickness Factor"
msgstr "Hệ Số Độ Dày"
msgid "Amount of noise to apply to thickness"
msgstr "Lượng nhiễu áp dụng vào độ dày"
msgid "Amount of noise to apply to UV rotation"
msgstr "Lượng nhiễu áp dụng cho xoay chiều UV"
msgid "Noise Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Nhiễu"
msgid "Offset the noise along the strokes"
msgstr "Dịch chuyển nhiễu dọc theo các nét vẽ"
msgid "Scale the noise frequency"
msgstr "Tỷ lệ hóa tần số nhiễu"
msgid "Where to perform randomization"
msgstr "Nơi thực hiện sự ngẫu nhiên hóa"
msgid "Steps"
msgstr "Số Phân/Bước"
msgid "Randomize every number of frames"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa mọi số khung hình"
msgid "Randomize on keyframes only"
msgstr "Duy ngẫu nhiên hóa trên các khung khóa mà thôi"
msgid "Noise Seed"
msgstr "Mầm Nhiễu"
msgid "Use a custom curve to define noise effect along the strokes"
msgstr "Sử dụng đường cong tùy chỉnh để định nghĩa hiệu ứng nhiễu dọc theo nét vẽ"
msgid "Offset Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Dịch Chuyển (Offset Modifier)"
msgid "Offset Stroke modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Dịch Chuyển Nét Vẽ"
msgid "Randomize stroke offset"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa dịch chuyển của nét vẽ"
msgid "Offset layers by the same factor"
msgstr "Dịch chuyển các tầng lớp với cùng một hệ số"
msgid "Offset strokes by the same factor based on stroke draw order"
msgstr "Dịch chuyển các nét vẽ theo cùng một hệ số dựa trên thứ tự vẽ nét"
msgid "Offset materials by the same factor"
msgstr "Dịch chuyển các nguyên vật liệu với cùng một hệ số"
msgid "Start Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Đầu"
msgid "Offset starting point"
msgstr "Dịch chuyển điểm khởi đầu"
msgid "Number of elements that will be grouped"
msgstr "Số phần tử sẽ được nhóm lại"
msgid "Opacity Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Độ Đục"
msgid "Opacity of Strokes modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh Độ Đục của Nét Vẽ"
msgid "Opacity Factor"
msgstr "Hệ Số về Độ Đục"
msgid "Factor of Opacity"
msgstr "Hệ Số về Độ Đục"
msgid "Factor of stroke hardness"
msgstr "Hệ số độ đậm của nét vẽ"
msgid "Modify stroke hardness"
msgstr "Điều chỉnh độ đậm của nét vẽ"
msgid "Use a custom curve to define opacity effect along the strokes"
msgstr "Sử dụng một đường cong tùy chỉnh để xác định hiệu ứng trong đục dọc theo nét vẽ"
msgid "Uniform Opacity"
msgstr "Độ Đục Đồng Nhất"
msgid "Replace the stroke opacity"
msgstr "Thay thế độ đục của nét vẽ"
msgid "Weighted"
msgstr "Cân Trọng"
msgid "Use weight to modulate effect"
msgstr "Sử dụng trọng lượng để điều chỉnh hiệu ứng"
msgid "Outline Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đường Viền"
msgid "Outline of Strokes modifier from camera view"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh tạo Đường Viền từ góc nhìn của máy quay phim"
msgid "Target Object"
msgstr "Đối Tượng Mục Tiêu"
msgid "Target object to define stroke start"
msgstr "Đối tượng mục tiêu để xác định điểm khởi đầu của nét vẽ"
msgid "Outline Material"
msgstr "Nguyên Vật Liệu cho Đường Viền"
msgid "Material used for outline strokes"
msgstr "Nguyên vật liệu sử dụng để viền các nét vẽ"
msgid "Sample Length"
msgstr "Chiều Dài Lấy Mẫu"
msgid "Subdivisions"
msgstr "Mức Phân Chia"
msgid "Number of subdivisions"
msgstr "Số phân đoạn"
msgid "Thickness of the perimeter stroke"
msgstr "Độ dày của nét viền chu vi"
msgid "Keep Shape"
msgstr "Duy Trì Hình Thể"
msgid "Try to keep global shape"
msgstr "Cố gắng duy trì hình dạng tổng thể"
msgid "Shrinkwrap Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Co Bọc"
msgid "Shrink wrapping modifier to shrink wrap and object to a target"
msgstr "Bộ điều chỉnh để thu/co một đối tượng lại và bao bọc một mục tiêu"
msgid "Auxiliary Target"
msgstr "Mục Tiêu Phụ"
msgid "Additional mesh target to shrink to"
msgstr "Mục tiêu khung lưới phụ để co vào đó"
msgid "Distance to keep from the target"
msgstr "Khoảng cách phân ly khỏi (bề mặt) mục tiêu"
msgid "Project Limit"
msgstr "Giới Hạn Phóng Chiếu"
msgid "Smooth Factor"
msgstr "Hệ Số Làm Mịn"
msgid "Amount of smoothing to apply"
msgstr "Lượng làm mịn áp dụng"
msgid "Number of times to apply smooth (high numbers can reduce FPS)"
msgstr "Số lần áp dụng quá trình làm mịn (những số lớn có thể làm giảm tần số khung hình/giây (FPS))"
msgid "Subdivision Levels"
msgstr "Mức Phân Hóa"
msgid "Number of subdivisions that must be performed before extracting vertices' positions and normals"
msgstr "Số lần phân chia cần làm trước khi chiết suất các vị trí và pháp tuyến của những điểm đỉnh"
msgid "Mesh target to shrink to"
msgstr "Khung lưới mục tiêu để co vào đó"
msgid "When projecting in the negative direction invert the face cull mode"
msgstr "Khi phóng chiếu trong hướng âm, đảo ngược chế độ loại bỏ mặt"
msgid "Negative"
msgstr "Âm"
msgid "Allow vertices to move in the negative direction of axis"
msgstr "Cho phép các điểm đỉnh di chuyển theo hướng âm của trục"
msgid "Positive"
msgstr "Dương"
msgid "Allow vertices to move in the positive direction of axis"
msgstr "Cho phép các điểm đỉnh di chuyển theo hướng dương của trục"
msgid "Wrap Method"
msgstr "Phương Pháp Bao Bọc"
msgid "Shrink the mesh to the nearest target surface"
msgstr "Thu nhỏ khung lưới về bề mặt gần nhất trên mục tiêu"
msgid "Shrink the mesh to the nearest target surface along a given axis"
msgstr "Thu nhỏ khung lưới về bề mặt gần nhất trên mục tiêu, dọc theo trục đã cho"
msgid "Shrink the mesh to the nearest target vertex"
msgstr "Thu nhỏ khung lưới về điểm đỉnh gần nhất trên mục tiêu"
msgid "Shrink the mesh to the nearest target surface along the interpolated vertex normals of the target"
msgstr "Thu nhỏ khung lưới tới bề mặt mục tiêu gần nhất dọc theo các pháp tuyến điểm đỉnh được nội suy của mục tiêu"
msgid "Select how vertices are constrained to the target surface"
msgstr "Chọn phương pháp sử dụng để ràng buộc các điểm đỉnh vào bề mặt mục tiêu"
msgid "Simplify Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đơn Giản Hóa"
msgid "Simplify Stroke modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh Đơn Giản Hóa Nét Vẽ"
msgid "Distance between points"
msgstr "Khoảng cách giữa các điểm"
msgid "Factor of Simplify"
msgstr "Hệ số Đơn Giản Hóa"
msgid "Length of each segment"
msgstr "Chiều dài của mỗi phân đoạn"
msgid "How to simplify the stroke"
msgstr "Phương pháp đơn giản hóa nét vẽ"
msgid "Fixed"
msgstr "Cố Định/Bất Biến/Định Trước"
msgid "Delete alternating vertices in the stroke, except extremes"
msgstr "Xóa các điểm đỉnh nhảy cách trong nét vẽ, ngoại trừ các điểm cao độ"
msgid "Adaptive"
msgstr "Tùy Ứng"
msgid "Use a Ramer-Douglas-Peucker algorithm to simplify the stroke preserving main shape"
msgstr "Sử dụng thuật toán của Ramer-Douglas-Peucker để đơn giản hóa nét vẽ, bảo tồn hình dạng chính"
msgid "Sample"
msgstr "Lấy Mẫu Vật"
msgid "Re-sample the stroke with segments of the specified length"
msgstr "Lấy mẫu vật lại nét vẽ, hầu cho các phân đoạn có chiều dài như đã định"
msgid "Merge"
msgstr "Hợp Nhất"
msgid "Simplify the stroke by merging vertices closer than a given distance"
msgstr "Đơn giản hóa nét vẽ bằng cách hợp nhất các điểm đỉnh nằm trong khoảng cách đã cho"
msgid "Sharp Threshold"
msgstr "Giới Hạn Tăng Độ Sắc Nét"
msgid "Preserve corners that have sharper angle than this threshold"
msgstr "Bảo tồn các góc có góc sắc nét hơn ngưỡng này"
msgid "Number of times to apply simplify"
msgstr "Số lần áp dụng sự đơn giản hóa"
msgid "Smooth Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Làm Mịn"
msgid "Smooth effect modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh tạo hiệu ứng làm mịn"
msgid "Amount of smooth to apply"
msgstr "Lượng làm mịn áp dụng"
msgid "Number of times to apply smooth (high numbers can reduce fps)"
msgstr "Số lần áp dụng quá trình làm mịn (những số lớn có thể làm giảm tần số khung hình/giây (FPS))"
msgid "Use a custom curve to define smooth effect along the strokes"
msgstr "Sử dụng một đường cong tùy chỉnh để xác định hiệu ứng mịn màng dọc theo nét vẽ"
msgid "The modifier affects the position of the point"
msgstr "Bộ điều chỉnh tác động đến vị trí của chấm (trên nét vẽ)"
msgid "The modifier affects the color strength of the point"
msgstr "Bộ điều chỉnh tác động cường độ màu của chấm (trên nét vẽ)"
msgid "The modifier affects the thickness of the point"
msgstr "Bộ điều chỉnh tác động đến độ dày của chấm (trên nét vẽ)"
msgid "The modifier affects the UV rotation factor of the point"
msgstr "Bộ điều chỉnh tác động hệ số xoay chiều UV của điểm"
msgid "Smooth the details, but keep the overall shape"
msgstr "Làm mịn các chi tiết, song giữ nguyên hình dạng tổng thể"
msgid "Subdivision Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Phân Hóa"
msgid "Subdivide Stroke modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh Phân Chia Nét Vẽ"
msgid "Subdivision Type"
msgstr "Thể Loại Phân Hóa"
msgid "Select type of subdivision algorithm"
msgstr "Chọn thể loại của thuật toán phân hóa"
msgid "Catmull-Clark"
msgstr "Catmull-Clark"
msgid "Simple"
msgstr "Đơn Giản"
msgid "Texture Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Chất Liệu"
msgid "Transform stroke texture coordinates Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh biến hóa tọa độ chất liệu của nét vẽ"
msgid "Additional rotation applied to dots and square strokes"
msgstr "Mức xoay chiều bổ sung áp dụng vào các nét vẽ chấm tròn và hình vuông"
msgid "Fill Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Vùng Tô Kín"
msgid "Additional offset of the fill UV"
msgstr "Cho thêm dịch chuyển của UV vùng tô kín"
msgid "Fill Rotation"
msgstr "Xoay Chiều Vùng Tô Kín"
msgid "Additional rotation of the fill UV"
msgstr "Xoay chiều gia tăng cho UV vùng tô kín"
msgid "Fill Scale"
msgstr "Tỷ Lệ của vùng Tô Kín"
msgid "Additional scale of the fill UV"
msgstr "Tỷ lệ gia tăng cho UV vùng tô kín"
msgid "Fit Method"
msgstr "Phương Pháp Khít"
msgid "Constant Length"
msgstr "Chiều Dài Bất Biến"
msgid "Keep the texture at a constant length regardless of the length of each stroke"
msgstr "Giữ chất liệu ở độ dài bất biến, bất kể chiều dài của mỗi nét vẽ là bao nhiêu"
msgid "Stroke Length"
msgstr "Chiều Dài của Nét Vẽ"
msgid "Scale the texture to fit the length of each stroke"
msgstr "Đồi tỷ lệ chất liệu cho khít với toàn bộ chiều dài của mỗi nét vẽ"
msgid "Manipulate only stroke texture coordinates"
msgstr "Chỉ điều chỉnh tọa độ chất liệu của nét vẽ mà thôi"
msgid "Manipulate only fill texture coordinates"
msgstr "Chỉ điều chỉnh tọa độ chất liệu tô kín mà thôi"
msgid "Manipulate both stroke and fill texture coordinates"
msgstr "Điều chỉnh tọa độ chất liệu của cả hai, nét vẽ và vùng tô kín"
msgid "UV Offset"
msgstr "Dịch Chuyển UV"
msgid "Offset value to add to stroke UVs"
msgstr "Giá trị dịch chuyển để thêm vào các UV của nét vẽ"
msgid "Factor to scale the UVs"
msgstr "Hệ số để đổi tỷ lệ các UV"
msgid "Thick Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Độ Dày"
msgid "Subdivide and Smooth Stroke modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh Phân Chia và Nắn Mượt Nét Vẽ"
msgid "Absolute thickness to apply everywhere"
msgstr "Độ dày tuyệt đối để áp dụng ở mọi nơi"
msgid "Factor to multiply the thickness with"
msgstr "Hệ số dùng để nhân với độ dày"
msgid "Use a custom curve to define thickness change along the strokes"
msgstr "Sử dụng một đường cong tùy chỉnh để xác định sự thay đổi về độ dày dọc theo nét vẽ"
msgid "Uniform Thickness"
msgstr "Độ Dày Đồng Đều"
msgid "Replace the stroke thickness"
msgstr "Thay thế độ dày của nét vẽ"
msgid "Time Offset Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Dịch Chuyển Thời Gian (Time Offset Modifier)"
msgid "Time offset modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Dịch Chuyển Thời Gian (Time Offset Modifier)"
msgid "Final frame of the range"
msgstr "Khung hình cuối cùng của phạm vi"
msgid "Frame Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Khung Hình"
msgid "Evaluation time in seconds"
msgstr "Thời gian tính toán trong đơn vị giây"
msgid "First frame of the range"
msgstr "Khung hình đầu tiên của phạm vi"
msgid "Apply offset in usual animation direction"
msgstr "Áp dụng dịch chuyển trong chiều hướng hoạt họa bình thường"
msgid "Reverse"
msgstr "Đảo Ngược"
msgid "Apply offset in reverse animation direction"
msgstr "Áp dụng dịch chuyển trong hướng hoạt họa ngược chiều"
msgid "Fixed Frame"
msgstr "Khung Hình Bất Động"
msgid "Keep frame and do not change with time"
msgstr "Duy trì khung hình và không thay đổi với thời gian"
msgid "Ping Pong"
msgstr "Nhảy Tới Lùi"
msgid "Loop back and forth starting in reverse"
msgstr "Xoay vòng ngược chiều và thuận chiều, khởi đầu ngược chiều"
msgid "Chain"
msgstr "Móc Nối Dây Chuyền"
msgid "List of chained animation segments"
msgstr "Danh sách các phân đoạn hoạt họa móc nối"
msgid "Frame Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Khung Hình"
msgid "Number of frames to offset original keyframe number or frame to fix"
msgstr "Số khung hình để dịch chuyển số khung khóa hoặc khung hình gốc để sửa"
msgid "Custom Range"
msgstr "Phạm Vi Tùy Chỉnh"
msgid "Define a custom range of frames to use in modifier"
msgstr "Định nghĩa khoảng các khung hình một cách tùy tiện để sử dụng trong bộ điều chỉnh"
msgid "Keep Loop"
msgstr "Tuần Hoàn"
msgid "Retiming end frames and move to start of animation to keep loop"
msgstr "Tính lại thời gian của các khung hình cuối và di chuyển về đoạn đầu của hoạt họa để tuần hoàn"
msgid "Tint Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh làm Nhuốm Màu (Tint Modifier)"
msgid "Tint modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh làm Nhuốm Màu (Tint Modifier)"
msgid "Color used for tinting"
msgstr "Màu sử dụng để đổi sắc thái/nhuốm"
msgid "Color ramp used to define tinting colors"
msgstr "Dốc màu sử dụng để xác định màu nhuốm"
msgid "Factor for tinting"
msgstr "Hệ số nhuốm màu"
msgid "Parent object to define the center of the effect"
msgstr "Đối tượng phụ huynh xác định tâm điểm của hiệu ứng"
msgid "Defines the maximum distance of the effect"
msgstr "Xác định khoảng cách tối đa của hiệu ứng"
msgid "Tint Type"
msgstr "Kiểu Nhuốm Màu"
msgid "Select type of tinting algorithm"
msgstr "Chọn thuật toán làm nhuốm màu"
msgid "Use a custom curve to define vertex color effect along the strokes"
msgstr "Sử dụng một đường cong để xác định hiệu ứng màu điểm đỉnh dọc theo nét vẽ"
msgid "Weight Modifier Angle"
msgstr "Góc của Bộ Điều Chỉnh Trọng Lượng"
msgid "Calculate Vertex Weight dynamically"
msgstr "Tính Trọng Lượng Điểm Đỉnh một cách linh hoạt"
msgid "Minimum value for vertex weight"
msgstr "Giá trị tối thiểu cho trọng lượng điểm đỉnh"
msgid "Space"
msgstr "Phân Khoảng Cách/Trống/Không Gian"
msgid "Coordinates space"
msgstr "Không gian tọa độ"
msgid "Invert output weight values"
msgstr "Đảo ngược giá trị trọng lượng đầu ra"
msgid "Multiply Weights"
msgstr "Nhân Trọng Lượng"
msgid "Multiply the calculated weights with the existing values in the vertex group"
msgstr "Nhân trọng lượng đã tính toán với các giá trị hiện có trong nhóm điểm đỉnh"
msgid "Weight Modifier Proximity"
msgstr "Độ Tiếp Cận Bộ Điều Chỉnh Trọng Lượng"
msgid "Highest"
msgstr "Cao Nhất"
msgid "Distance mapping to 1.0 weight"
msgstr "Khoảng cách được ánh xạ thành trọng lượng 1.0"
msgid "Lowest"
msgstr "Thấp Nhất"
msgid "Distance mapping to 0.0 weight"
msgstr "Khoảng cách được ánh xạ thành trọng lượng 0.0"
msgid "Object used as distance reference"
msgstr "Đối tượng được sử dụng làm tham chiếu khoảng cách"
msgid "Vertex Group Element"
msgstr "Phần Tử của Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Weight value of a vertex in a vertex group"
msgstr "Trọng lượng của một điểm đỉnh trong nhóm điểm đỉnh"
msgid "Group Index"
msgstr "Chỉ Số Nhóm"
msgid "Vertex Weight"
msgstr "Trọng Lượng Điểm Đỉnh"
msgid "Grid and Canvas Settings"
msgstr "Sắp Đặt của Khung Vẽ và Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Settings for grid and canvas in 3D viewport"
msgstr "Những sắp đặt của khung lưới đồ thị và khung vẽ trong cổng nhìn 3D"
msgid "Grid Color"
msgstr "Màu Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Color for grid lines"
msgstr "Màu cho các đường khung lưới đồ thị"
msgid "Grid Subdivisions"
msgstr "Lượng Phân Chia của Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Number of subdivisions in each side of symmetry line"
msgstr "Lượng phân chia mỗi bên của đường đối xứng"
msgid "Offset of the canvas"
msgstr "Dịch chuyển của khung vẽ"
msgid "Grid Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Grid scale"
msgstr "Tỷ lệ khung lưới đồ thị"
msgid "Grease Pencil Layers"
msgstr "Các Tầng Lớp Bút Chì Dầu"
msgid "Collection of grease pencil layers"
msgstr "Bộ sưu tập các tầng lớp Bút Chì Dầu"
msgid "Active grease pencil layer"
msgstr "Tầng Bút Chì Dầu đang hoạt động"
msgid "Active Layer Index"
msgstr "Chỉ Số của Tầng đang Hoạt Động"
msgid "Index of active grease pencil layer"
msgstr "Chỉ số của tầng Bút Chì Dầu đang hoạt động"
msgid "Active Note"
msgstr "Chú Giải đang Hoạt Động"
msgid "Note/Layer to add annotation strokes to"
msgstr "Chú Giải/Tầng Lớp để cho thêm các nét vẽ chú thích vào"
msgid "Grease Pencil Mask Layers"
msgstr "Các Tầng Chắn Lọc của Bút Chì Dầu"
msgid "Collection of grease pencil masking layers"
msgstr "Bộ sưu tập các tầng chắn lọc của bút chì dầu"
msgid "Active Layer Mask Index"
msgstr "Chỉ Số của Tầng Chắn Lọc đang Hoạt Động"
msgid "Active index in layer mask array"
msgstr "Chỉ số đang hoạt động trong mảng về tầng chắn lọc"
msgid "Editor header containing UI elements"
msgstr "Tiêu đề của trình biên soạn có chứa các phần tử Giao Diện Người Dùng"
msgid "Statistical view of the levels of color in an image"
msgstr "Hiển thị thống kê của mức độ màu sắc trong một hình ảnh"
msgid "Channels to display in the histogram"
msgstr "Các kênh để hiển thị trong biểu đồ tần suất"
msgid "Luma"
msgstr "Độ Sáng"
msgid "Red Green Blue"
msgstr "Đỏ Lục Lam"
msgid "R"
msgstr "Đỏ"
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
msgid "G"
msgstr "G"
msgid "Green"
msgstr "Lục"
msgid "B"
msgstr "B"
msgid "Blue"
msgstr "Lam"
msgid "A"
msgstr "A"
msgid "Show Line"
msgstr "Hiển Thị Nét"
msgid "Display lines rather than filled shapes"
msgstr "Hiển thị các nét thay vì các hình dạng được phủ đầy"
msgid "Base type for data-blocks, defining a unique name, linking from other libraries and garbage collection"
msgstr "Loại cơ sở cho khối dữ liệu, định nghĩa một tên duy nhất, kết nối với các thư viện khác và thu dọn rác rưởi"
msgid "Additional data for an asset data-block"
msgstr "Dữ liệu bổ sung cho một khối dữ liệu tài sản"
msgid "Type identifier of this data-block"
msgstr "Kiểu định danh của khối dữ liệu này"
msgid "Brush"
msgstr "Đầu Bút"
msgid "Font"
msgstr "Phông"
msgid "Grease Pencil v3"
msgstr "Bút Chì Dầu v3"
msgid "Key"
msgstr "Khóa"
msgid "Library"
msgstr "Thư Viện"
msgid "Light"
msgstr "Nguồn/Ánh Sáng"
msgid "Light Probe"
msgstr "Dò Ánh Sáng"
msgid "Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc"
msgid "Mesh"
msgstr "Khung Lưới"
msgid "Metaball"
msgstr "Siêu Cầu"
msgid "Node Tree"
msgstr "Cây Nút"
msgid "Paint Curve"
msgstr "Đường Cong Sơn"
msgid "Palette"
msgstr "Bảng Pha Màu"
msgid "Particle"
msgstr "Hạt"
msgid "Point Cloud"
msgstr "Mây Điểm Chấm"
msgid "Sound"
msgstr "Âm Thanh"
msgid "Speaker"
msgstr "Loa"
msgid "Text"
msgstr "Văn Bản"
msgid "Window Manager"
msgstr "Trình Quản Lý Cửa Sổ"
msgid "Workspace"
msgstr "Không Gian Làm Việc"
msgid "World"
msgstr "Thế Giới"
msgid "Embedded Data"
msgstr "Dữ Liệu Nhúng Sẵn"
msgid "This data-block is not an independent one, but is actually a sub-data of another ID (typical example: root node trees or master collections)"
msgstr "Khối dữ liệu này không phải là một khối độc lập, song thực ra, nó là một dữ liệu phụ của một chỉ danh ID khác (ví dụ tiêu biểu: các cây nút gốc hoặc các bộ sưu tập chính)"
msgid "Is Evaluated"
msgstr "Tính Toán"
msgid "Whether this ID is runtime-only, evaluated data-block, or actual data from .blend file"
msgstr "Chỉ danh ID này có phải là chỉ tồn tại trong thời gian phần mềm hoạt động hay không (runtime-only), hay là khối dữ liệu được được ước tính, hoặc là dữ liệu thực từ tập tin .blend"
msgid "Is Indirect"
msgstr "Là Gián Tiếp"
msgid "Is this ID block linked indirectly"
msgstr "Khối ID này có được kết nối gián tiếp hay không"
msgid "Missing Data"
msgstr "Dữ Liệu bị Thiếu Vắng"
msgid "This data-block is a place-holder for missing linked data (i.e. it is [an override of] a linked data that could not be found anymore)"
msgstr "Khối dữ liệu này là phần giữ chỗ cho dữ liệu liên kết bị thiếu vắng (tức nó là [một vượt quyền của] một dữ liệu vốn được liên kết song không tìm thấy nữa)"
msgid "Runtime Data"
msgstr "Dữ Liệu Thời Gian Chạy"
msgid "This data-block is runtime data, i.e. it won't be saved in .blend file. Note that e.g. evaluated IDs are always runtime, so this value is only editable for data-blocks in Main data-base"
msgstr "Khối dữ liệu này là dữ liệu thời gian chạy, tức là nó sẽ không được lưu trong tập tin .blend. Lưu ý rằng: các ID được tính toán luôn luôn nằm trong thời gian chạy, vì vậy giá trị này chỉ có thể chỉnh sửa được đối với các khối dữ liệu trong cơ sở dữ liệu Chính mà thôi"
msgid "Library file the data-block is linked from"
msgstr "Tập tin thư viện được kết nối với khối dữ liệu"
msgid "Library Weak Reference"
msgstr "Tham Chiếu Yếu của Thư viện"
msgid "Weak reference to a data-block in another library .blend file (used to re-use already appended data instead of appending new copies)"
msgstr "Tham chiếu yếu đến khối dữ liệu trong một tập tin .blend ở một thư viện khác (dùng để tái dụng dữ liệu đã được chèn thêm vào, thay vì việc chồng chất thêm bằng các bản sao mới)"
msgid "Unique data-block ID name (within a same type and library)"
msgstr "Tên ID khối dữ liệu độc nhất (nội trong cùng một thể loại và thư viện)"
msgid "Full Name"
msgstr "Tên Đầy Đủ"
msgid "Unique data-block ID name, including library one is any"
msgstr "Tên chỉ danh ID duy nhất cho khối dữ liệu, và thư viện, nếu có"
msgid "Original ID"
msgstr "ID Gốc"
msgid "Actual data-block from .blend file (Main database) that generated that evaluated one"
msgstr "Khối dữ liệu thực từ tập tin .blend (Cơ Sở Dữ Liệu Chính) đã sinh tạo ra cái được ước tính ấy"
msgid "Library Override"
msgstr "Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Library override data"
msgstr "Dữ liệu vượt quyền thư viện"
msgid "Preview image and icon of this data-block (always None if not supported for this type of data)"
msgstr "Xem trước hình ảnh và biểu tượng của khối dữ liệu này (luôn luôn là Không (None) nếu không được hỗ trợ cho loại dữ liệu này)"
msgid "Tag"
msgstr "Nhãn"
msgid "Tools can use this to tag data for their own purposes (initial state is undefined)"
msgstr "Các công cụ có thể sử dụng cái này để ký nhãn dữ liệu cho các mục đích riêng của chúng (trạng thái khởi đầu là không xác định)"
msgid "Extra User"
msgstr "Người Dùng Bổ Sung"
msgid "Indicates whether an extra user is set or not (mainly for internal/debug usages)"
msgstr "Ám chỉ rằng người dùng bổ sung có được đặt hay không (chủ yếu dành cho các tác vụ nội bộ / điều tra gỡ lỗi)"
msgid "Fake User"
msgstr "Người Dùng Giả"
msgid "Save this data-block even if it has no users"
msgstr "Lưu khối dữ liệu này ngay cả khi nó không có người dùng nào cả"
msgid "Users"
msgstr "Số Người Dùng"
msgid "Number of times this data-block is referenced"
msgstr "Số lần khối dữ liệu này được nhắc đến / tham chiếu"
msgid "A collection of F-Curves for animation"
msgstr "Nhóm các Đường Cong-F dành cho hoạt họa"
msgid "Curve Frame Range"
msgstr "Phạm Vi Khung Hình Đường Cong"
msgid "The combined frame range of all F-Curves within this action"
msgstr "Phạm vi khung hình kết hợp của toàn bộ các Đường Cong-F trong hành động này"
msgid "F-Curves"
msgstr "Đường Cong-F"
msgid "The individual F-Curves that make up the action"
msgstr "Các đơn vị Đường Cong-F tạo nên hành động"
msgid "The end frame of the manually set intended playback range"
msgstr "Khung hình kết thúc của phạm vi chơi lại dự kiến do mình đặt ra"
msgid "Frame Range"
msgstr "Phạm Vi Khung Hình"
msgid "The intended playback frame range of this action, using the manually set range if available, or the combined frame range of all F-Curves within this action if not (assigning sets the manual frame range)"
msgstr "Phạm vi khung hình chơi lại dự định cho hành động này, sử dụng phạm vi tự đặt một cách thủ công nếu có, hoặc phạm vi khung hình kết hợp của toàn bộ các Đường Cong-F trong hành động này nếu không (ấn định phạm vi khung hình thủ công)"
msgid "The start frame of the manually set intended playback range"
msgstr "Khung hình khởi đầu của phạm vi chơi lại dự định"
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"
msgid "Convenient groupings of F-Curves"
msgstr "Các nhóm Đường Cong-F được nhóm lại cho thuận lợi"
msgctxt "ID"
msgid "ID Root Type"
msgstr "Loại Gốc ID"
msgid "Type of ID block that action can be used on - DO NOT CHANGE UNLESS YOU KNOW WHAT YOU ARE DOING"
msgstr "Loại khối ID mà hành động có thể sử dụng - ĐỪNG NÊN SỬA ĐỔI TRỪ KHI MÌNH BIẾT RÕ TÁC ĐỘNG CỦA NÓ SẼ LÀ THẾ NÀO"
msgid "Pose Markers"
msgstr "Dấu Mốc Tư Thế"
msgid "Markers specific to this action, for labeling poses"
msgstr "Những dấu mốc riêng cho hành động này; Dùng để gắn nhãn hiệu cho các tư thế"
msgid "Cyclic Animation"
msgstr "Hoạt Họa Tuần Hoàn"
msgid "The action is intended to be used as a cycle looping over its manually set playback frame range (enabling this doesn't automatically make it loop)"
msgstr "Hành động này nhằm mục đích được sử dụng như một chu kỳ lặp lại trên phạm vi khung hình chơi lại tự đặt (bật chức năng này lên không làm cho nó lặp lại một cách tự động đâu nhé)"
msgid "Manual Frame Range"
msgstr "Khoanh Phạm Vi Khung Hình Thủ Công"
msgid "Manually specify the intended playback frame range for the action (this range is used by some tools, but does not affect animation evaluation)"
msgstr "Chỉ định phạm vi khung hình chơi lại cho hành động (phạm vi này sẽ được một số công cụ sử dụng, nhưng sẽ không ảnh hưởng gì đến quá trình tính toán hoạt họa)"
msgid "Armature data-block containing a hierarchy of bones, usually used for rigging characters"
msgstr "Khối dữ liệu khung rối có chứa một phân cấp các xương, thường dùng cho quá trình dàn dựng các nhân vật"
msgid "Animation data for this data-block"
msgstr "Dữ liệu hoạt họa cho khối dữ liệu này"
msgid "Axes Position"
msgstr "Vị Trí của Trục"
msgid "The position for the axes on the bone. Increasing the value moves it closer to the tip; decreasing moves it closer to the root"
msgstr "Vị trí cho các trục trên xương. Tăng giá trị cao lên sẽ di chuyển gần đến đỉnh; giảm giá trị nhỏ đi sẽ di chuyển gần về gốc"
msgid "Octahedral"
msgstr "Bát Diện"
msgid "Display bones as octahedral shape (default)"
msgstr "Hiển thị xương là hình bát diện (mặc định)"
msgid "Stick"
msgstr "Gậy"
msgid "Display bones as simple 2D lines with dots"
msgstr "Hiển thị xương như các đường 2D đơn giản với các dấu chấm"
msgid "B-Bone"
msgstr "B-Bone (Bendy Bones: Xương-dẻo)"
msgid "Display bones as boxes, showing subdivision and B-Splines"
msgstr "Hiển thị xương là hình hộp, biểu hiện các phân đoạn và Chốt Trục Cơ Sở (đường cong B-Spline)"
msgid "Display bones as extruded spheres, showing deformation influence volume"
msgstr "Hiển thị xương là các hình cầu kéo dài, biểu hiện thể tích ảnh hưởng bởi sự biến dạng"
msgid "Wire"
msgstr "Mạch Lưới"
msgid "Display bones as thin wires, showing subdivision and B-Splines"
msgstr "Hiển thị xương như các mạch lưới mỏng, biểu hiện các phân đoạn và Chốt Trục Cơ Sở (đường cong B-Spline)"
msgid "Edit Bones"
msgstr "Biên Soạn Xương"
msgid "Is Editmode"
msgstr "Là Chế Độ Biên Soạn"
msgid "True when used in editmode"
msgstr "Giá trị 'Đúng' khi sử dụng trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Pose Position"
msgstr "Vị Trí Tư Thế"
msgid "Show armature in binding pose or final posed state"
msgstr "Hiển thị khung rối trong tư thế được kết buộc cho hoặc trong trạng thái tư thế cuối cùng"
msgid "Show armature in posed state"
msgstr "Hiển thị khung rối trong trạng thái của tư thế"
msgid "Rest Position"
msgstr "Tư Thế Nghỉ"
msgid "Show Armature in binding pose state (no posing possible)"
msgstr "Hiển Thị Khung Rối trong trạng thái tư thế kết buộc (không thể đổi tư thế được)"
msgid "Relation Line Position"
msgstr "Vị Trí Đường Quan Hệ"
msgid "The start position of the relation lines from parent to child bones"
msgstr "Vị trí khởi đầu của các đường quan hệ từ xương phụ huynh đến các xương con cái"
msgid "Draw the relationship line from the parent tail to the child head"
msgstr "Vẽ đường biểu thị mối quan hệ từ đuôi phụ huynh đến đầu con cái"
msgid "Draw the relationship line from the parent head to the child head"
msgstr "Vẽ đường biểu thị mối quan hệ từ đầu phụ huynh đến đầu con cái"
msgid "Display Axes"
msgstr "Hiển Thị Trục"
msgid "Display bone axes"
msgstr "Hiển thị các trục của xương"
msgid "Display Bone Colors"
msgstr "Hiển Thị Màu Xương"
msgid "Display bone colors"
msgstr "Hiển thị các màu của xương"
msgid "Display Custom Bone Shapes"
msgstr "Hiển Thị các Hình Mẫu Xương Tùy Chỉnh"
msgid "Display bones with their custom shapes"
msgstr "Hiển thị các xương với các hình mẫu tùy chỉnh của chúng"
msgid "Display Names"
msgstr "Hiển Thị Tên"
msgid "Display bone names"
msgstr "Hiển thị tên xương"
msgid "X-Axis Mirror"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng Trục X"
msgid "Apply changes to matching bone on opposite side of X-Axis"
msgstr "Áp dụng các thay đổi cho cả xương tương ứng ở bên đối diện của Trục-X"
msgid "Brush data-block for storing brush settings for painting and sculpting"
msgstr "Khối dữ liệu lưu trữ cài đặt đầu bút cho quá trình sơn và điêu khắc"
msgid "Area Radius"
msgstr "Bán Kính Khu Vực"
msgid "Ratio between the brush radius and the radius that is going to be used to sample the area center"
msgstr "Tỷ lệ giữa bán kính đầu bút và bán kính sẽ sử dụng để lấy mẫu vật vùng trung tâm khu vực"
msgid "Auto-Smooth"
msgstr "Tự Động Làm Mịn"
msgid "Amount of smoothing to automatically apply to each stroke"
msgstr "Lượng làm mịn áp dụng tự động cho mỗi nét vẽ"
msgid "Propagation Steps"
msgstr "Số Bước Lan Truyền"
msgid "Distance where boundary edge automasking is going to protect vertices from the fully masked edge"
msgstr "Khoảng cách mà quá trình tự động chắn lọc cạnh viền sẽ bảo vệ (ngăn ngừa) các điểm đỉnh khỏi cạnh đã hoàn toàn được chắn lọc"
msgid "Blur Steps"
msgstr "Số Bước Làm Nhòe Mờ"
msgid "The number of times the cavity mask is blurred"
msgstr "Số lần màn chắn lọc khe hốc được làm nhòe mờ"
msgid "Cavity Curve"
msgstr "Đường Cong cho Khe Hốc"
msgid "Cavity Factor"
msgstr "Hệ Số cho Khe Hốc"
msgid "The contrast of the cavity mask"
msgstr "Độ tương phản của màn chắn lọc khe hốc"
msgid "Area Normal Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần Pháp Tuyến Khu Vực"
msgid "Extend the angular range with a falloff gradient"
msgstr "Mở rộng phạm vi góc với một suy giảm dần"
msgid "Area Normal Limit"
msgstr "Giới Hạn Pháp Tuyến Khu Vực"
msgid "The range of angles that will be affected"
msgstr "Phạm vi góc độ sẽ bị ảnh hưởng"
msgid "View Normal Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần Pháp Tuyến Góc Nhìn"
msgid "View Normal Limit"
msgstr "Giới Hạn Pháp Tuyến Góc Nhìn"
msgid "Blending Mode"
msgstr "Chế độ pha trộn"
msgid "Brush blending mode"
msgstr "Chế độ pha trộn đầu bút"
msgid "Use Mix blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ hòa trộn (Mix) trong khi sơn"
msgid "Use Darken blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Làm Đậm Màu đi (Darken) trong khi sơn"
msgid "Use Multiply blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn nhân gấp lên (Multiply) trong khi sơn"
msgid "Color Burn"
msgstr "Đốt Cháy Màu"
msgid "Use Color Burn blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Đốt Cháy Màu (Color Burn) trong khi sơn"
msgid "Linear Burn"
msgstr "Đốt Cháy Tuyến Tính"
msgid "Use Linear Burn blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Đốt Cháy Tuyến Tính (Linear Burn) trong khi sơn"
msgid "Use Lighten blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Làm Nhạt Màu đi (Lighten) trong khi sơn"
msgid "Use Screen blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Màn Hình (Screen) trong khi sơn"
msgid "Color Dodge"
msgstr "Tránh Né Màu"
msgid "Use Color Dodge blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Tránh Né Màu (Color Dodge) trong khi sơn"
msgid "Use Add blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Thêm (Add) trong khi sơn"
msgid "Use Overlay blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Lồng Ảnh (Overlay) trong khi sơn"
msgid "Use Soft Light blending mode while painting"
msgstr "Sử dụng chế độ pha trộn Ánh Sáng Mềm Mại (Soft Light) trong khi sơn"
msgid "Use Hard Light blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Ánh Sáng Đường Đột/Cứng/Mạnh (Hard Light) trong khi sơn"
msgid "Vivid Light"
msgstr "Ánh Sáng Rực Rỡ"
msgid "Use Vivid Light blending mode while painting"
msgstr "Sử dụng chế độ pha trộn Ánh Sáng Rực Rỡ (Vivid Light) trong khi sơn"
msgid "Use Linear Light blending mode while painting"
msgstr "Sử dụng chế độ pha trộn Ánh Sáng Tiếp Tuyến (Linear Light) trong khi sơn"
msgid "Pin Light"
msgstr "Ánh Sáng Hội Tụ"
msgid "Use Pin Light blending mode while painting"
msgstr "Sử dụng chế độ pha trộn Ánh Sáng Hội Tụ (Pin Light) trong khi sơn"
msgid "Use Difference blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Hiệu Số (Difference) trong khi sơn"
msgid "Exclusion"
msgstr "Loại Trừ"
msgid "Use Exclusion blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Loại Trừ (Exclusion) trong khi sơn"
msgid "Use Subtract blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Khấu Trừ (Subtract) trong khi sơn"
msgid "Use Hue blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Sắc Màu (Hue) trong khi sơn"
msgid "Use Saturation blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Độ Bão Hòa (Saturation) trong khi sơn"
msgid "Use Color blending mode while painting"
msgstr "Dùng chế độ pha trộn Màu (Color) trong khi sơn"
msgid "Use Value blending mode while painting"
msgstr "Sử dụng chế độ pha trộn Giá Trị (Value) trong khi sơn"
msgid "Erase Alpha"
msgstr "Xóa Alpha"
msgid "Erase alpha while painting"
msgstr "Xóa alpha trong khi sơn"
msgid "Add Alpha"
msgstr "Thêm Alpha"
msgid "Add alpha while painting"
msgstr "Thêm alpha trong khi sơn"
msgid "Kernel Radius"
msgstr "Bán Kính Hạt Nhân"
msgid "Radius of kernel used for soften and sharpen in pixels"
msgstr "Bán kính hạt nhân sử dụng để làm mịn hoặc sắc nét hóa trong số điểm ảnh"
msgid "Blur Mode"
msgstr "Chế Độ Nhòe Mờ"
msgid "Box"
msgstr "Hình Hộp"
msgid "Gaussian"
msgstr "Gauss"
msgctxt "Brush"
msgid "Deformation"
msgstr "Biến Dạng"
msgid "Deformation type that is used in the brush"
msgstr "Kiểu biến dạng sử dụng cho đầu bút"
msgctxt "Brush"
msgid "Bend"
msgstr "Uốn Cong"
msgctxt "Brush"
msgid "Expand"
msgstr "Mở rộng"
msgctxt "Brush"
msgid "Inflate"
msgstr "Thổi phồng lên"
msgctxt "Brush"
msgid "Grab"
msgstr "Nắm"
msgctxt "Brush"
msgid "Twist"
msgstr "Xoắn"
msgid "Boundary Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần của Vùng Ranh Giới"
msgid "How the brush falloff is applied across the boundary"
msgstr "Phương pháp suy giảm dần áp dụng cho toàn vùng ranh giới"
msgid "Applies the same deformation in the entire boundary"
msgstr "Đồng áp dụng cùng sự biến dạng trong toàn thể vùng biên"
msgid "Brush Radius"
msgstr "Bán Kính Đầu Bút"
msgid "Applies the deformation in a localized area limited by the brush radius"
msgstr "Áp dụng biến dạng trong một khu vực cục bộ, giới hạn bởi bán kính của đầu bút vẽ"
msgid "Loop"
msgstr "Tuần Hoàn"
msgid "Applies the brush falloff in a loop pattern"
msgstr "Áp dụng sự suy giảm dần của đầu bút theo một kiểu mẫu tuần hoàn nhắc lại"
msgid "Loop and Invert"
msgstr "Tuần Hoàn và Đảo Ngược"
msgid "Applies the falloff radius in a loop pattern, inverting the displacement direction in each pattern repetition"
msgstr "Áp dụng bán kính suy giảm dần một cách tuần hoàn, đảo ngược chiều hướng dời hình trong mỗi vòng lặp lại"
msgid "Boundary Origin Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Tọa Độ Gốc Vùng Ranh Giới"
msgid "Offset of the boundary origin in relation to the brush radius"
msgstr "Dịch chuyển của tọa độ gốc vùng ranh giới tương đối với bán kính của đầu bút"
msgid "Brush's capabilities"
msgstr "Tiềm năng của đầu bút"
msgid "Clone Alpha"
msgstr "Rập Khuôn Alpha"
msgid "Opacity of clone image display"
msgstr "Độ đục khi hiển thị bản rập khuôn của hình ảnh"
msgid "Clone Image"
msgstr "Hình Ảnh để Rập Khuôn"
msgid "Image for clone tool"
msgstr "Hình ảnh dùng cho công cụ rập khuôn"
msgid "Clone Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Hình Rập Khuôn"
msgid "Soft Body Plasticity"
msgstr "Tính Mềm Dẻo của Thân Mềm"
msgid "How much the cloth preserves the original shape, acting as a soft body"
msgstr "Mức duy trì hình thể cũ của vải vóc, hành xử như một đối tượng thân mềm"
msgid "Cloth Damping"
msgstr "Hạn Định Vải Vóc"
msgid "How much the applied forces are propagated through the cloth"
msgstr "Lượng lực áp dụng sẽ lan truyền xuyên qua vải vóc"
msgid "Deformation"
msgstr "Biến Dạng"
msgid "Push"
msgstr "Đẩn"
msgid "Pinch Point"
msgstr "Nhúm Điểm"
msgid "Pinch Perpendicular"
msgstr "Nhúm Vuông Góc"
msgid "Inflate"
msgstr "Bơm Phồng"
msgid "Grab"
msgstr "Túm Nắm"
msgid "Expand"
msgstr "Mở Rộng"
msgid "Snake Hook"
msgstr "Móc Hình Rắn"
msgid "Force Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần của Lực"
msgid "Shape used in the brush to apply force to the cloth"
msgstr "Hình dạng sử dụng ở đầu bút để áp dụng lực vào vải vóc"
msgid "Cloth Mass"
msgstr "Khối Lượng của Vải Vóc"
msgid "Mass of each simulation particle"
msgstr "Khối lượng của mỗi một hạt mô phỏng"
msgid "Simulation Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần của Mô Phỏng"
msgid "Area to apply deformation falloff to the effects of the simulation"
msgstr "Khu vực áp dụng sự suy giảm biến dạng dần dần của hiệu ứng đang mô phỏng"
msgid "Simulation Limit"
msgstr "Giới Hạn Mô Phỏng"
msgid "Factor added relative to the size of the radius to limit the cloth simulation effects"
msgstr "Hệ số, để thêm vào, tương đối với kích thước bán kính, hòng nhằm giới hạn tác động của hiệu ứng mô phỏng vải vóc"
msgid "Simulation Area"
msgstr "Khu Vực Mô Phỏng"
msgid "Part of the mesh that is going to be simulated when the stroke is active"
msgstr "Phần của khung lưới sẽ được mô phỏng khi nét vẽ hoạt động"
msgid "Local"
msgstr "Cục Bộ"
msgid "Simulates only a specific area around the brush limited by a fixed radius"
msgstr "Duy mô phỏng một khu vực cụ thể chung quanh đầu bút, giới hạn bởi một bán kính cố định, mà thôi"
msgid "Global"
msgstr "Toàn Cầu"
msgid "Simulates the entire mesh"
msgstr "Mô phỏng toàn bộ khung lưới"
msgid "Dynamic"
msgstr "Năng Động"
msgid "The active simulation area moves with the brush"
msgstr "Khu vực mô phỏng sẽ di chuyển với đầu bút"
msgid "Color Type"
msgstr "Kiểu Màu Sắc"
msgid "Use single color or gradient when painting"
msgstr "Sử dụng duy nhất một màu, hoặc một dốc màu khi sơn"
msgid "Paint with a single color"
msgstr "Sơn vẽ với một màu duy nhất"
msgid "Paint with a gradient"
msgstr "Sơn vẽ với một dốc màu"
msgid "Crease Brush Pinch Factor"
msgstr "Hệ Số Nhúm của Đầu Bút Nếp Gấp"
msgid "How much the crease brush pinches"
msgstr "Lượng nhúm của đầu bút nếp gấp"
msgid "Add Color"
msgstr "Màu Cộng"
msgid "Color of cursor when adding"
msgstr "Màu của con trỏ khi cộng"
msgid "Subtract Color"
msgstr "Màu Khi Khấu Trừ"
msgid "Color of cursor when subtracting"
msgstr "Màu của con trỏ khi trừ"
msgid "Mask Texture Overlay Alpha"
msgstr "Alpha của Chất Liệu Chắn Lồng"
msgid "Editable falloff curve"
msgstr "Đường cong suy giảm có thể biên soạn"
msgctxt "Curves"
msgid "Curve Preset"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn của Đường Cong"
msgctxt "Curves"
msgid "Custom"
msgstr "Tùy Chỉnh"
msgctxt "Curves"
msgid "Smooth"
msgstr "Làm/Mịn Màng"
msgctxt "Curves"
msgid "Smoother"
msgstr "Mịn Hơn"
msgctxt "Curves"
msgid "Sphere"
msgstr "Hình Cầu"
msgctxt "Curves"
msgid "Root"
msgstr "Phép Căn"
msgctxt "Curves"
msgid "Sharp"
msgstr "Sắc Cạnh/Nhọn/Đột Ngột"
msgctxt "Curves"
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến Tính"
msgctxt "Curves"
msgid "Sharper"
msgstr "Sắc Nhọn Hơn"
msgctxt "Curves"
msgid "Inverse Square"
msgstr "Đảo Nghịch Bình Phương"
msgctxt "Curves"
msgid "Constant"
msgstr "Hằng Số/Đồng Đều/Bất Biến"
msgid "Curves Sculpt Settings"
msgstr "Điêu Khắc Đường Cong: Sắp Đặt"
msgctxt "Curves"
msgid "Curves Sculpt Tool"
msgstr "Công Cụ Điêu Khắc Đường Cong"
msgctxt "Curves"
msgid "Paint Selection"
msgstr "Lựa Chọn Sơn"
msgctxt "Curves"
msgid "Add"
msgstr "Cộng"
msgctxt "Curves"
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
msgctxt "Curves"
msgid "Density"
msgstr "Mật Độ"
msgctxt "Curves"
msgid "Comb"
msgstr "Chải Lược"
msgctxt "Curves"
msgid "Snake Hook"
msgstr "Móc Uốn Lượn Hình Rắn (Snake Hook)"
msgctxt "Curves"
msgid "Grow / Shrink"
msgstr "Tăng Trưởng / Thu Nhỏ"
msgctxt "Curves"
msgid "Pinch"
msgstr "Nhúm"
msgctxt "Curves"
msgid "Puff"
msgstr "Thổi Bồng"
msgctxt "Curves"
msgid "Slide"
msgstr "Trượt Đẩy"
msgid "Dash Ratio"
msgstr "Tần Số Gạch Ngang"
msgid "Ratio of samples in a cycle that the brush is enabled"
msgstr "Tỷ số lấy mẫu trong chu trình mà đầu bút được bật"
msgid "Dash Length"
msgstr "Chiều Dài Phần Gián Đoạn"
msgid "Length of a dash cycle measured in stroke samples"
msgstr "Chiều dài chu trình đường gạch ngang được đo theo số mẫu vật của nét vẽ"
msgid "Deformation Target"
msgstr "Mục Tiêu Biến Dạng"
msgid "How the deformation of the brush will affect the object"
msgstr "Sự biến dạng của đầu bút sẽ tác động đến đối tượng thế nào"
msgid "Brush deformation displaces the vertices of the mesh"
msgstr "Sự biến dạng của đầu bút sẽ dời hình các điểm đỉnh của khung lưới"
msgid "Cloth Simulation"
msgstr "Mô Phỏng Vải Vóc"
msgid "Brush deforms the mesh by deforming the constraints of a cloth simulation"
msgstr "Đầu bút sẽ biến dạng khung lưới bằng cách bóp méo các ràng buộc mô phỏng vải vóc"
msgid "Amount of random elements that are going to be affected by the brush"
msgstr "Số lượng phần tử ngẫu nhiên sẽ được đầu bút tác động"
msgid "Add effect of brush"
msgstr "Thêm hiệu ứng của đầu bút"
msgid "Subtract effect of brush"
msgstr "Khấu Trừ hiệu ứng của đầu bút"
msgid "Max Element Distance"
msgstr "Khoảng Cách Phần Tử Tối Đa"
msgid "Maximum distance to search for disconnected loose parts in the mesh"
msgstr "Khoảng cách tối đa để lùng tìm các phần rời rạc không kết nối trong khung lưới"
msgctxt "Brush"
msgid "Bi-Scale Grab"
msgstr "Túm Nắm Nhị Tỷ Lệ"
msgctxt "Brush"
msgid "Tri-Scale Grab"
msgstr "Túm Nắm Tam Tỷ Lệ"
msgctxt "Brush"
msgid "Scale"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ"
msgid "Poisson ratio for elastic deformation. Higher values preserve volume more, but also lead to more bulging"
msgstr "Tỷ lệ Poisson trong biến dạng kéo giãn đàn hồi (như dây chun). Giá trị cao sẽ bảo tồn thể tích tốt hơn, song cũng đồng thời làm cho phồng lên nhiều hơn"
msgid "Falloff Angle"
msgstr "Góc Độ Suy Giảm"
msgid "Paint most on faces pointing towards the view according to this angle"
msgstr "Sơn hầu hết trên các mặt hướng về phía góc nhìn chiểu theo góc độ này"
msgid "Falloff Shape"
msgstr "Hình Dạng của Suy Giảm Dần"
msgid "Use projected or spherical falloff"
msgstr "Sử dụng sự suy giảm dần dự phóng hoặc trong hình cầu"
msgid "Apply brush influence in a Sphere, outwards from the center"
msgstr "Áp dụng ảnh hưởng của đầu bút trong một Hình Cầu, từ tâm ra ngoài"
msgid "Projected"
msgstr "Dự Phóng"
msgid "Apply brush influence in a 2D circle, projected from the view"
msgstr "Áp dụng ảnh hưởng của đầu bút trong một hình tròn 2D, dự phóng từ góc nhìn"
msgid "Fill Threshold"
msgstr "Ngưỡng Tô Phủ"
msgid "Threshold above which filling is not propagated"
msgstr "Nếu trên ngưỡng này thì việc tô phủ sẽ không có tác động"
msgid "Amount of paint that is applied per stroke sample"
msgstr "Lượng sơn áp dụng trên bản mẫu của mỗi nét vẽ"
msgctxt "GPencil"
msgid "Grease Pencil Sculpt Paint Tool"
msgstr "Công Cụ Sơn Điêu Khắc Bút Chì Dầu"
msgid "Smooth stroke points"
msgstr "Nắn mượt/làm trơn tru các điểm của nét vẽ"
msgid "Adjust thickness of strokes"
msgstr "Chỉnh độ dày của các nét vẽ"
msgid "Adjust color strength of strokes"
msgstr "Chỉnh độ đậm của màu trong các nét vẽ"
msgid "Introduce jitter/randomness into strokes"
msgstr "Gây biến động/sự ngẫu nhiên trong các nét vẽ"
msgid "Translate the set of points initially within the brush circle"
msgstr "Dịch chuyển tập hợp các điểm, khởi đầu trong vòng chu vi của đầu bút"
msgid "Move points out of the way, as if combing them"
msgstr "Di chuyển các điểm ra khỏi đường đi, giống như chải lược trên chúng vậy"
msgid "Rotate points around the midpoint of the brush"
msgstr "Xoay các điểm quanh trung điểm của đầu bút"
msgid "Pull points towards the midpoint of the brush"
msgstr "Kéo các điểm về phía trung điểm của đầu bút"
msgid "Paste copies of the strokes stored on the internal clipboard"
msgstr "Dán các bản sao của các nét đã được lưu trữ vào bảng nhớ tạm nội bộ"
msgid "Gpencil Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Bút Chì Dầu"
msgctxt "Brush"
msgid "Grease Pencil Draw Tool"
msgstr "Công Cụ Vẽ Bút Chì Dầu"
msgctxt "Brush"
msgid "Draw"
msgstr "Vẽ"
msgid "The brush is of type used for drawing strokes"
msgstr "Đầu bút là thể loại sử dụng để vẽ các nét"
msgctxt "Brush"
msgid "Fill"
msgstr "Tô Phủ Kín"
msgid "The brush is of type used for filling areas"
msgstr "Đầu bút là thể loại sử dụng để tô kín các khu vực"
msgctxt "Brush"
msgid "Erase"
msgstr "Xóa"
msgid "The brush is used for erasing strokes"
msgstr "Đầu bút được sử dụng để tẩy xoá các nét vẽ"
msgctxt "Brush"
msgid "Tint"
msgstr "Nhuốm Màu"
msgid "The brush is of type used for tinting strokes"
msgstr "Đầu bút là thể loại sử dụng để nhuốm màu nét vẽ"
msgid "Grease Pencil Vertex Paint Tool"
msgstr "Công Cụ Sơn Điểm Đỉnh Bút Chì Dầu"
msgid "Paint a color on stroke points"
msgstr "Sơn một màu lên các điểm của nét vẽ"
msgid "Smooth out the colors of adjacent stroke points"
msgstr "Làm mịn màu của các điểm nét vẽ kề bên"
msgid "Smooth out colors with the average color under the brush"
msgstr "Làm mịn màu với màu trung bình nằm dưới đầu bút"
msgid "Smudge colors by grabbing and dragging them"
msgstr "Làm nhòe màu bằng cách túm nắm và kéo rê chúng"
msgid "Replace the color of stroke points that already have a color applied"
msgstr "Thay thế màu của các điểm nét vẽ đã được áp dụng màu"
msgid "Grease Pencil Weight Paint Tool"
msgstr "Công Cụ Cân Trọng Bút Chì Dầu"
msgid "Paint weight in active vertex group"
msgstr "Trọng lượng sơn trong nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgid "Blur weight in active vertex group"
msgstr "Làm nhòe mờ trọng lượng trong nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgid "Average weight in active vertex group"
msgstr "Tính trung bình trọng lượng trong nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgid "Smear weight in active vertex group"
msgstr "Bôi nhọ trọng lượng trong nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgid "Gradient Spacing"
msgstr "Khoảng Cách Dốc Màu"
msgid "Spacing before brush gradient goes full circle"
msgstr "Khoảng cách trước khi dốc màu của đầu bút tuần hoàn lại từ đầu"
msgid "Gradient Fill Mode"
msgstr "Chế Độ Tô Dốc Màu"
msgid "Gradient Stroke Mode"
msgstr "Chế Độ Nét Dốc Màu"
msgid "Repeat"
msgstr "Lặp Lại"
msgid "Clamp"
msgstr "Hạn Định"
msgid "How close the brush falloff starts from the edge of the brush"
msgstr "Khoảng cách suy giảm dần của đầu bút, kể từ cạnh vào"
msgid "Brush Height"
msgstr "Chiều Cao Đầu Bút"
msgid "Affectable height of brush (layer height for layer tool, i.e.)"
msgstr "Chiều cao cho phép đầu bút gây tác động (chẳng hạn chiều cao của tầng cho công cụ về tầng lớp)"
msgid "Brush Icon Filepath"
msgstr "Đường Dẫn cho Tập Tin Biểu Tượng Đầu Bút"
msgid "File path to brush icon"
msgstr "Đường dẫn tập tin đến biểu tượng đầu bút"
msgctxt "Brush"
msgid "Image Paint Tool"
msgstr "Công Cụ Sơn Hình Ảnh"
msgctxt "Brush"
msgid "Soften"
msgstr "Làm Mềm"
msgctxt "Brush"
msgid "Smear"
msgstr "Bôi Nhọ"
msgctxt "Brush"
msgid "Clone"
msgstr "Rập Khuôn"
msgctxt "Brush"
msgid "Mask"
msgstr "Chắn Lọc"
msgid "Invert Pressure for Density"
msgstr "Đảo Ngược Áp Lực cho Độ Dày Đặc"
msgid "Invert the modulation of pressure in density"
msgstr "Đảo Ngược sự điều chế về áp lực cho độ dày đặc"
msgid "Invert Pressure for Flow"
msgstr "Đảo Ngược Áp Lực cho Dòng Lưu"
msgid "Invert the modulation of pressure in flow"
msgstr "Đảo ngược sự điều chế về áp lực cho dòng lưu"
msgid "Invert Pressure for Hardness"
msgstr "Đảo Ngược Áp Lực cho Độ Đậm"
msgid "Invert the modulation of pressure in hardness"
msgstr "Đảo ngược sự điều chế áp lực về độ đậm"
msgid "Invert to Scrape or Fill"
msgstr "Đảo ngược về Cạo hoặc Phủ Đầy"
msgid "Use Scrape or Fill tool when inverting this brush instead of inverting its displacement direction"
msgstr "Dùng công cụ Cạo hoặc Phủ Đầy khi đảo ngược đầu bút này, thay vì đảo ngược chiều hướng dời hình của nó"
msgid "Invert Pressure for Wet Mix"
msgstr "Đảo Ngược Áp Lực đối với Hòa Trộn Ướt"
msgid "Invert the modulation of pressure in wet mix"
msgstr "Đảo ngược sự điều chế áp lực trong hòa trộn ướt"
msgid "Invert Pressure for Wet Persistence"
msgstr "Đảo Ngược Áp Lực đối với Duy Trì Độ Ướt"
msgid "Invert the modulation of pressure in wet persistence"
msgstr "Đảo ngược sự điều chế áp lực trong sự duy trì độ ướt"
msgid "Jitter the position of the brush while painting"
msgstr "Biến động vị trí của đầu bút trong khi sơn"
msgid "Jitter the position of the brush in pixels while painting"
msgstr "Biến động vị trí của đầu bút, trong đơn vị điểm ảnh, trong khi sơn"
msgid "Jitter Unit"
msgstr "Đơn Vị Biến Động"
msgid "Jitter in screen space or relative to brush size"
msgstr "Biến động trong không gian màn hình hoặc tương đối với kích thước đầu bút"
msgid "Jittering happens in screen space, in pixels"
msgstr "Biến động xảy ra trong không gian màn hình, trong đơn vị điểm ảnh"
msgid "Jittering happens relative to the brush size"
msgstr "Biến động xảy ra tương đối với kích thước của đầu bút"
msgid "Mask Stencil Dimensions"
msgstr "Kích Thước Khuôn In"
msgid "Dimensions of mask stencil in viewport"
msgstr "Kích thước của khuôn in trong cổng nhìn"
msgid "Mask Stencil Position"
msgstr "Vị Trí của Khuôn In"
msgid "Position of mask stencil in viewport"
msgstr "Vị trí của khuôn in trong cổng nhìn"
msgid "Mask Texture"
msgstr "Chất Liệu Chắn Lọc"
msgid "Mask Texture Slot"
msgstr "Khe Chất Liệu Chắn Lọc"
msgctxt "Mask"
msgid "Mask Tool"
msgstr "Công Cụ Chắn Lọc"
msgctxt "Mask"
msgid "Draw"
msgstr "Vẽ"
msgctxt "Mask"
msgid "Smooth"
msgstr "Làm Mịn"
msgid "Plane Angle"
msgstr "Góc Độ Bình Diện"
msgid "Angle between the planes of the crease"
msgstr "Góc độ giữa các bề diện của nếp gấp"
msgid "Normal Radius"
msgstr "Bán Kính Pháp Tuyến"
msgid "Ratio between the brush radius and the radius that is going to be used to sample the normal"
msgstr "Tỷ lệ giữa bán kính đầu bút và bán kính sẽ được sử dụng để lấy mẫu pháp tuyến"
msgid "Normal Weight"
msgstr "Trọng Lượng Pháp Tuyến"
msgid "How much grab will pull vertices out of surface during a grab"
msgstr "Mức túm nắm để kéo các điểm đỉnh ra khỏi bề mặt trong khi túm nắm"
msgid "Active paint curve"
msgstr "Đường cong sơn đang sử dụng"
msgid "Plane Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Bình Diện"
msgid "Adjust plane on which the brush acts towards or away from the object surface"
msgstr "Điều chỉnh bề mặt mà đầu bút tác động tới/lui trên bề mặt của đối tượng"
msgid "Plane Trim"
msgstr "Xén Bình Diện"
msgid "If a vertex is further away from offset plane than this, then it is not affected"
msgstr "Nếu một điểm đỉnh nằm xa hơn khoảng cách này với bề mặt cách biệt thì nó sẽ không bị ảnh hưởng"
msgid "Rotate/Twist"
msgstr "Xoay Chiều/Xoắn Vặn"
msgid "Scale/Translate"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ/Dịch Chuyển"
msgid "Squash & Stretch"
msgstr "Nén Ép & Kéo Giãn"
msgid "Pose IK Segments"
msgstr "Số Phân Đoạn IK của Tư Thế"
msgid "Number of segments of the inverse kinematics chain that will deform the mesh"
msgstr "Số phân đoạn của dây chuyền động học ngược sẽ biến dạng khung lưới"
msgid "Pose Origin Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Tọa Độ Gốc của Tư Thế"
msgid "Offset of the pose origin in relation to the brush radius"
msgstr "Dịch chuyển của tọa độ gốc tư thế trong tương quan với bán kính của đầu bút"
msgid "Rotation Origins"
msgstr "Tọa Độ Xoay Chiều"
msgid "Method to set the rotation origins for the segments of the brush"
msgstr "Phương pháp đặt tọa độ gốc xoay chiều cho các phân đoạn của đầu bút"
msgid "Topology"
msgstr "Cấu Trúc Liên Kết"
msgid "Sets the rotation origin automatically using the topology and shape of the mesh as a guide"
msgstr "Tự động đặt tọa độ gốc xoay chiều bằng cách sử dụng cấu trúc liên kết và hình dạng của khung lưới làm hướng dẫn"
msgid "Face Sets"
msgstr "Mặt Ấn Định"
msgid "Creates a pose segment per face sets, starting from the active face set"
msgstr "Đối với mỗi mặt Ấn Định, kiến tạo một phân đoạn tư thế cho nó, bắt đầu từ mặt Ấn Định đang hoạt động"
msgid "Face Sets FK"
msgstr "FK Mặt Ấn Định"
msgid "Simulates an FK deformation using the Face Set under the cursor as control"
msgstr "Mô phỏng sự biến dạng FK dùng Mặt Ấn Định nằm dưới vị trí con trỏ làm điều khiển"
msgid "Smooth Iterations"
msgstr "Số Lần Lặp Lại Quá Trình làm Mềm Mại"
msgid "Smooth iterations applied after calculating the pose factor of each vertex"
msgstr "Số lần lặp lại được áp dụng sau khi tính toán hệ số tư thế của mỗi điểm đỉnh"
msgid "Rake"
msgstr "Nghiêng Góc"
msgid "How much grab will follow cursor rotation"
msgstr "Lượng túm nắm sẽ đi theo chiều xoay của con trỏ"
msgid "Rate"
msgstr "Tần Số"
msgid "Interval between paints for Airbrush"
msgstr "Khoảng thời gian giữa các vết sơn của Bút Phun Sơn"
msgid "Sculpt Plane"
msgstr "Bình Diện Điêu Khắc"
msgid "Area Plane"
msgstr "Khu Vực Bề Diện (Area Plane)"
msgid "View Plane"
msgstr "Bình Diện của Góc Nhìn"
msgid "X Plane"
msgstr "Bình Diện X"
msgid "Y Plane"
msgstr "Bình Diện Y"
msgid "Z Plane"
msgstr "Bình Diện Z"
msgctxt "Brush"
msgid "Sculpt Tool"
msgstr "Công Cụ Điêu Khắc"
msgctxt "Brush"
msgid "Draw Sharp"
msgstr "Vẽ Sắc Nét"
msgctxt "Brush"
msgid "Clay"
msgstr "Đất Sét"
msgctxt "Brush"
msgid "Clay Strips"
msgstr "Dải Đất Sét"
msgctxt "Brush"
msgid "Clay Thumb"
msgstr "Dí Ngón Cái trên Đất Sét"
msgctxt "Brush"
msgid "Layer"
msgstr "Tần Lớp"
msgctxt "Brush"
msgid "Blob"
msgstr "Bong Bóng"
msgctxt "Brush"
msgid "Crease"
msgstr "Tạo Nếp Nhăn"
msgctxt "Brush"
msgid "Flatten"
msgstr "Dát Phẳng"
msgctxt "Brush"
msgid "Scrape"
msgstr "Cạo"
msgctxt "Brush"
msgid "Multi-plane Scrape"
msgstr "Cạo Đa Mặt Phẳng"
msgctxt "Brush"
msgid "Pinch"
msgstr "Nhúm"
msgctxt "Brush"
msgid "Elastic Deform"
msgstr "Biến Dạng Đàn Hồi"
msgctxt "Brush"
msgid "Snake Hook"
msgstr "Móc Uốn Lượn Hình Rắn"
msgctxt "Brush"
msgid "Thumb"
msgstr "Dí Ngón Cái trên Đất Sét"
msgctxt "Brush"
msgid "Pose"
msgstr "Tư Thế"
msgctxt "Brush"
msgid "Nudge"
msgstr "Nhích"
msgctxt "Brush"
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay Chiều"
msgctxt "Brush"
msgid "Slide Relax"
msgstr "Trượt Đẩy Nới Lỏng"
msgctxt "Brush"
msgid "Boundary"
msgstr "Ranh Giới"
msgctxt "Brush"
msgid "Cloth"
msgstr "Vải Vóc"
msgctxt "Brush"
msgid "Simplify"
msgstr "Đơn Giản Hoá"
msgctxt "Brush"
msgid "Draw Face Sets"
msgstr "Vẽ Mặt Ấn Định"
msgctxt "Brush"
msgid "Multires Displacement Eraser"
msgstr "Công Cụ Xóa Dời Hình Đa Phân Giải"
msgctxt "Brush"
msgid "Multires Displacement Smear"
msgstr "Công Cụ Bôi Nhọ Dời Hình Đa Phân Giải"
msgctxt "Brush"
msgid "Paint"
msgstr "Sơn"
msgid "Secondary Color"
msgstr "Màu Phụ"
msgid "Threshold below which, no sharpening is done"
msgstr "Không xử lý tăng độ sắc nét với những giá trị dưới giới hạn này"
msgid "Show Cursor Preview"
msgstr "Hiển Thị Duyệt Con Trỏ"
msgid "Preview the scrape planes in the cursor during the stroke"
msgstr "Xem trước các bề diện cạo trong con trỏ trong khi đang thi hành nét vẽ"
msgid "Radius of the brush in pixels"
msgstr "Bán kính của đầu bút trong số điểm ảnh"
msgid "Pinch"
msgstr "Nhúm"
msgid "Laplacian"
msgstr "Laplace"
msgid "Smooths the surface and the volume"
msgstr "Làm mịn bề mặt và thể tích"
msgid "Smooths the surface of the mesh, preserving the volume"
msgstr "Làm mịn bề mặt của khung lưới, đồng thời bảo tồn thể tích"
msgid "Smooth Stroke Factor"
msgstr "Hệ Số Nắn Mượt Nét Vẽ"
msgid "Higher values give a smoother stroke"
msgstr "Hệ số càng cao thì nét vẽ càng mượt"
msgid "Smooth Stroke Radius"
msgstr "Bán Kính Nắn Mượt"
msgid "Minimum distance from last point before stroke continues"
msgstr "Khoảng cách tối thiểu từ điểm cuối trước đó đến điểm nét vẽ tiếp tục"
msgid "Radius Falloff"
msgstr "Bán Kính Suy Giảm Dần"
msgid "Applies the brush falloff in the tip of the brush"
msgstr "Áp Dụng suy giảm dần của ở đầu của bút"
msgid "Elastic"
msgstr "Đàn Hồi"
msgid "Modifies the entire mesh using elastic deform"
msgstr "Điều chỉnh toàn bộ khung lưới dùng sự biến dạng co kéo như cao-su"
msgid "Spacing between brush daubs as a percentage of brush diameter"
msgstr "Dùng khoảng cách trống giữa các chấm làm phần trăm của đường kính đầu bút"
msgid "Stencil Dimensions"
msgstr "Kích Thước Khuôn In"
msgid "Dimensions of stencil in viewport"
msgstr "Kích thước khuôn in trong cổng nhìn"
msgid "Stencil Position"
msgstr "Vị Trí của Khuôn In"
msgid "Position of stencil in viewport"
msgstr "Vị trí của khuôn in trong cổng nhìn"
msgid "How powerful the effect of the brush is when applied"
msgstr "Mức công hiệu của đầu bút khi được áp dụng"
msgid "Stroke Method"
msgstr "Phương Pháp Tạo Nét Vẽ"
msgid "Dots"
msgstr "Dấu Chấm"
msgid "Apply paint on each mouse move step"
msgstr "Tô sơn trên mỗi bước di chuyển của chuột"
msgid "Drag Dot"
msgstr "Kéo Dấu Chấm"
msgid "Allows a single dot to be carefully positioned"
msgstr "Cho phép cẩn thận chỉnh vị trí của mỗi dấu chấm"
msgid "Limit brush application to the distance specified by spacing"
msgstr "Sử dụng Khoảng Cách Để Trống đã định để hạn chế tác động của đầu bút"
msgid "Keep applying paint effect while holding mouse (spray)"
msgstr "Liên tiếp áp dụng ảnh hưởng tô sơn trong khi chuột được bấm giữ (phun)"
msgid "Anchored"
msgstr "Neo Chốt"
msgid "Keep the brush anchored to the initial location"
msgstr "Giữ cho đầu bút neo chốt vào vị trí đầu tiên"
msgid "Draw a line with dabs separated according to spacing"
msgstr "Vẽ một nét dùng các chấm sơn cách nhau bằng phân khoảng đã định"
msgid "Per Vertex Displacement"
msgstr "Mức Dời Hình của Mỗi Điểm Đỉnh"
msgid "How much the position of each individual vertex influences the final result"
msgstr "Lượng ảnh hưởng của vị trí mỗi cá nhân điểm đỉnh tác động đến kết quả"
msgid "Number of smoothing iterations per brush step"
msgstr "Số lần lặp lại quá trình làm mịn cho mỗi bước của đầu bút"
msgid "Shape Preservation"
msgstr "Bảo Tồn Hình Dạng"
msgid "How much of the original shape is preserved when smoothing"
msgstr "Mức bảo tồn hình dạng nguyên thủy khi làm mịn"
msgid "Texture Overlay Alpha"
msgstr "Lồng Chất Liệu dùng Alpha"
msgid "Texture Sample Bias"
msgstr "Thiên Lệnh của Mẫu Chất Liệu"
msgid "Value added to texture samples"
msgstr "Giá trị thêm vào các mẫu chất liệu"
msgid "Texture Slot"
msgstr "Khe Chất Liệu"
msgid "Tilt Strength"
msgstr "Cường Độ Xoay Nghiêng"
msgid "How much the tilt of the pen will affect the brush"
msgstr "Lượng xoay nghiêng của bút điện sẽ tác động đầu bút"
msgid "Tip Roundness"
msgstr "Độ Tròn của Đầu Ngòi"
msgid "Roundness of the brush tip"
msgstr "Độ tròn đầu ngòi của bút"
msgid "Tip Scale X"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ X của Đầu Bút"
msgid "Scale of the brush tip in the X axis"
msgstr "Đổi tỷ lệ đầu bút trên trục X"
msgid "Topology Rake"
msgstr "Nghiêng Góc Cấu Trúc Liên Kết"
msgid "Automatically align edges to the brush direction to generate cleaner topology and define sharp features. Best used on low-poly meshes as it has a performance impact"
msgstr "Tự động căn chỉnh các cạnh theo hướng của đầu bút để sinh tạo cấu trúc liên kết sạch sẽ hơn và làm các hình thể sắc nét. Tốt nhất là sử dụng trên các khung lưới có ít đa giác vì nó tác động đến hiệu suất hoạt động của máy"
msgid "Unprojected Radius"
msgstr "Bán Kính Chưa Phóng Chiếu"
msgid "Radius of brush in Blender units"
msgstr "Bán kính đầu bút trong đơn vị của Blender"
msgid "Accumulate"
msgstr "Chồng Chất/Tích Tụ"
msgid "Accumulate stroke daubs on top of each other"
msgstr "Chồng chất các vết của nét vẽ lên nhau"
msgid "Adaptive Spacing"
msgstr "Phân Khoảng Tùy Ứng"
msgid "Space daubs according to surface orientation instead of screen space"
msgstr "Phân khoảng các vết bút tùy theo định hướng của bề mặt thay vì không gian màn hình"
msgid "Affect Alpha"
msgstr "Tác Động Alpha"
msgid "When this is disabled, lock alpha while painting"
msgstr "Khi cái này bị tắt đi thì khóa alpha lại trong khi sơn"
msgid "Mesh Boundary Auto-Masking"
msgstr "Tự Động Chắn Lọc dùng Ranh Giới của Khung Lưới"
msgid "Do not affect non manifold boundary edges"
msgstr "Không tác động đến các cạnh ranh giới phi đa tạp"
msgid "Face Sets Boundary Automasking"
msgstr "Tự Động Chắn Lọc Ranh Giới Mặt Ấn Định"
msgid "Do not affect vertices that belong to a Face Set boundary"
msgstr "Không tác động đến các điểm đỉnh trực thuộc ranh giới của một Mặt Ấn Định"
msgid "Cavity Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc Khe Hốc"
msgid "Do not affect vertices on peaks, based on the surface curvature"
msgstr "Không tác động đến các điểm đỉnh trên chóp, dựa trên độ cong bề mặt"
msgid "Inverted Cavity Mask"
msgstr "Chắn Lọc Khe Hốc Đảo Ngược"
msgid "Do not affect vertices within crevices, based on the surface curvature"
msgstr "Không tác động đến các điểm đỉnh trên các chóp đỉnh, dựa trên độ cong bề mặt"
msgid "Custom Cavity Curve"
msgstr "Đường Cong Khe Hốc Tùy Chỉnh"
msgid "Use custom curve"
msgstr "Sử dụng đường cong tùy chỉnh"
msgid "Affect only vertices that share Face Sets with the active vertex"
msgstr "Duy tác động các điểm đỉnh dùng chung các Mặt Ấn Định với điểm đỉnh đang hoạt động mà thôi"
msgid "Area Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Khu Vực"
msgid "Affect only vertices with a similar normal to where the stroke starts"
msgstr "Duy tác động các điểm đỉnh có pháp tuyến tương tự với nơi bắt đầu nét vẽ"
msgid "Affect only vertices connected to the active vertex under the brush"
msgstr "Duy tác động các điểm đỉnh kết nối với điểm đỉnh đang hoạt động nằm dưới đầu bút"
msgid "View Normal"
msgstr "Pháp Tuyến của Góc Nhìn"
msgid "Affect only vertices with a normal that faces the viewer"
msgstr "Duy tác động các điểm đỉnh có pháp tuyến đối mặt với người xem"
msgid "Occlusion"
msgstr "Che Khuất"
msgid "Only affect vertices that are not occluded by other faces. (Slower performance)"
msgstr "Duy tác động các điểm đỉnh không bị che khuất bởi các mặt khác. (Hiệu suất hoạt động chậm hơn)"
msgid "Collide with objects during the simulation"
msgstr "Va đập với các đối tượng trong quá trình mô phỏng"
msgid "Pin Simulation Boundary"
msgstr "Ghim Ranh Giới Mô Phỏng Xuống"
msgid "Lock the position of the vertices in the simulation falloff area to avoid artifacts and create a softer transition with unaffected areas"
msgstr "Khóa vị trí của các điểm đỉnh trong khu vực suy giảm dần của mô phỏng, nhằm tránh né các giả tượng và kiến tạo sự chuyển đổi êm ái với các khu vực không bị ảnh hưởng"
msgid "Vector Displacement"
msgstr "Dời Hình Véctơ"
msgid "Handles each pixel color as individual vector for displacement. Works only with area plane mapping"
msgstr "Xử lý từng màu điểm ảnh như đơn vectơ riêng lẻ cho quá trình dời hình. Chỉ hoạt động với ánh xạ Khu Vực Bề Diện"
msgid "Connected Only"
msgstr "Duy Kết Nối"
msgid "Affect only topologically connected elements"
msgstr "Chỉ tác động các phần tử cấu trúc liên kết đã kết nối mà thôi"
msgid "Use Cursor Overlay"
msgstr "Vẽ Lồng Hình Con Trỏ"
msgid "Show cursor in viewport"
msgstr "Hiển thị con trỏ trong cổng nhìn"
msgid "Override Overlay"
msgstr "Vượt Quyền Vẽ Lồng"
msgid "Don't show overlay during a stroke"
msgstr "Không hiển thị lớp lồng trong khi đang vẽ nét"
msgid "Custom Icon"
msgstr "Biểu Tượng Tùy Chọn"
msgid "Set the brush icon from an image file"
msgstr "Đặt biểu tượng cho đầu bút bằng một tập tin hình ảnh"
msgid "Use Pressure for Density"
msgstr "Dùng Áp Lực Làm Độ Dày Đặc"
msgid "Use pressure to modulate density"
msgstr "Dùng áp lực để điều chế tỷ trọng"
msgid "Edge-to-Edge"
msgstr "Cạnh-tới-Cạnh"
msgid "Drag anchor brush from edge-to-edge"
msgstr "Kéo đầu bút neo chốt từ cạnh đến cạnh"
msgid "Use Pressure for Flow"
msgstr "Sử Dụng Áp Lực đối với Dòng Chảy"
msgid "Use pressure to modulate flow"
msgstr "Sử dụng áp lực để điều chế dòng chảy"
msgid "Use Front-Face"
msgstr "Dùng Mặt Trước"
msgid "Brush only affects vertices that face the viewer"
msgstr "Đầu bút chỉ tác động các điểm đỉnh đối mặt với người quan sát"
msgid "Use Front-Face Falloff"
msgstr "Dùng Sự Suy Giảm Mặt Trước"
msgid "Blend brush influence by how much they face the front"
msgstr "Hòa trộn tác động của đầu bút bởi mức đối mặt với đằng trước của chúng là bao nhiêu"
msgid "Grab Active Vertex"
msgstr "Túm Nắm Điểm Đỉnh đang Hoạt Động"
msgid "Apply the maximum grab strength to the active vertex instead of the cursor location"
msgstr "Áp dụng sức túm nắm tối đa vào điểm đỉnh đang hoạt động, thay vì vị trí của con trỏ"
msgid "Grab Silhouette"
msgstr "Túm Nắm Hình Bóng"
msgid "Grabs trying to automask the silhouette of the object"
msgstr "Túm nắm lấy và cố gắng tự động chắn lọc đường viền hình bóng của đối tượng"
msgid "Use Pressure for Hardness"
msgstr "Sử Dụng Áp Lực cho Độ Đậm Nét"
msgid "Use pressure to modulate hardness"
msgstr "Sử Dụng Áp Lực để điều chế độ đậm nét"
msgid "Inverse Smooth Pressure"
msgstr "Đảo Nghịch Áp Lực Làm Mịn"
msgid "Lighter pressure causes more smoothing to be applied"
msgstr "Áp lực càng nhẹ càng gây làm mịn nhiều"
msgid "Radius Unit"
msgstr "Đơn Vị Bán Kính"
msgid "Measure brush size relative to the view or the scene"
msgstr "Đo kích thước đầu bút tương đối với góc nhìn hoặc cảnh"
msgid "Measure brush size relative to the view"
msgstr "Đo kích thước đầu bút tương đối với Góc Nhìn"
msgid "Measure brush size relative to the scene"
msgstr "Đo kích thước đầu bút tương đối với Cảnh"
msgid "Dynamic Mode"
msgstr "Chế Độ Năng Động"
msgid "The angle between the planes changes during the stroke to fit the surface under the cursor"
msgstr "Góc độ giữa các bề diện thay đổi trong khi nét vẽ đang được thi hành để khít với bề mặt nằm dưới con trỏ"
msgid "Plane Offset Pressure"
msgstr "Dịch Chuyển Bình Diện Bằng Áp Lực"
msgid "Enable tablet pressure sensitivity for offset"
msgstr "Cho bật khả năng cảm nhận áp lực của bàn vẽ đối với dịch chuyển"
msgid "Original Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Gốc"
msgid "When locked keep using normal of surface where stroke was initiated"
msgstr "Khi đã khóa lại thì tiếp tục sử dụng pháp tuyến của bề mặt, nơi nét vẽ vốn được khởi thủy"
msgid "Original Plane"
msgstr "Bình Diện Gốc"
msgid "When locked keep using the plane origin of surface where stroke was initiated"
msgstr "Khi đã bị khóa lại, tiếp tục sử dụng bề diện gốc của bề mặt, nơi các nét vẽ được khởi thủy"
msgid "Smooths the edges of the strokes"
msgstr "Làm mịn các cạnh và các nét vẽ"
msgid "Use Paint"
msgstr "Sử Dụng Sơn"
msgid "Use this brush in grease pencil drawing mode"
msgstr "Dùng bút này trong chế độ vẽ Bút Chì Dầu"
msgid "Use this brush in texture paint mode"
msgstr "Dùng đầu bút này trong chế độ sơn chất liệu"
msgid "Use Sculpt"
msgstr "Điêu Khắc"
msgid "Use this brush in sculpt mode"
msgstr "Dùng đầu bút này trong chế độ điêu khắc"
msgid "Use this brush in sculpt curves mode"
msgstr "Sử dụng đầu bút này trong chế độ điêu khắc đường cong"
msgid "Use UV Sculpt"
msgstr "Sử Dụng Điêu Khắc UV"
msgid "Use this brush in UV sculpt mode"
msgstr "Sử dụng đầu bút này trong chế độ điêu khắc UV"
msgid "Use Vertex"
msgstr "Điểm Đỉnh"
msgid "Use this brush in vertex paint mode"
msgstr "Dùng đầu bút này trong chế độ sơn điểm đỉnh"
msgid "Use Weight"
msgstr "Trọng Lượng"
msgid "Use this brush in weight paint mode"
msgstr "Dùng đầu bút này trong chế độ sơn trọng lượng"
msgid "Sculpt on a persistent layer of the mesh"
msgstr "Điêu khắc trên một tầng ổn định của khung lưới"
msgid "Use Plane Trim"
msgstr "Dùng Xén Bình Diện"
msgid "Limit the distance from the offset plane that a vertex can be affected"
msgstr "Giới hạn khoảng cách từ bề diện dịch chuyển mà một điểm đỉnh có thể bị ảnh hưởng"
msgid "Keep Anchor Point"
msgstr "Duy Trì Điểm Neo Chốt"
msgid "Keep the position of the last segment in the IK chain fixed"
msgstr "Giữ cho vị trí của phân đoạn cuối trong chuỗi IK cố định"
msgid "Lock Rotation When Scaling"
msgstr "Khóa Xoay Chiều khi Đổi Tỷ Lệ"
msgid "Do not rotate the segment when using the scale deform mode"
msgstr "Không được xoay chiều phân đoạn khi sử dụng chế độ biến dạng tỷ lệ"
msgid "Area Radius Pressure"
msgstr "Áp Lực tác động Bán Kính Khu Vực"
msgid "Enable tablet pressure sensitivity for area radius"
msgstr "Cho phép sự mẫn cảm với áp lực của bàn vẽ gây tác động đến bán kính khu vực"
msgid "Jitter Pressure"
msgstr "Áp Lực Biến Động"
msgid "Enable tablet pressure sensitivity for jitter"
msgstr "Cho phép cảm ứng áp lực của bàn vẽ để gây biến động"
msgid "Mask Pressure Mode"
msgstr "Chế Độ về Áp Lực Chắn Lọc"
msgid "Pen pressure makes texture influence smaller"
msgstr "Áp lực của bút làm giảm ảnh hưởng của chất liệu"
msgid "Ramp"
msgstr "Nâng/Dốc Màu"
msgid "Cutoff"
msgstr "Ngắt/Cắt Lửng"
msgid "Size Pressure"
msgstr "Áp Lực Đổi Kích Thước"
msgid "Enable tablet pressure sensitivity for size"
msgstr "Cho phép độ nhảy cảm áp lực của bàn vẽ thay đổi kích thước"
msgid "Spacing Pressure"
msgstr "Áp Lực Phân Khoảng"
msgid "Enable tablet pressure sensitivity for spacing"
msgstr "Cho phép độ nhảy cảm áp lực của bàn vẽ thay đổi phân khoảng"
msgid "Strength Pressure"
msgstr "Áp Lực làm Cường Độ/Sức Mạnh"
msgid "Enable tablet pressure sensitivity for strength"
msgstr "Cho phép sử dụng độ nhảy cảm với áp lực của bàn vẽ làm sức mạnh"
msgid "Use Texture Overlay"
msgstr "Vẽ Lồng Chất Liệu"
msgid "Show texture in viewport"
msgstr "Hiển thị chất liệu trong cổng nhìn"
msgid "Restore Mesh"
msgstr "Khôi Phục Khung Lưới"
msgid "Allow a single dot to be carefully positioned"
msgstr "Cho phép chỉnh sửa cẩn thận vị trí của một điểm"
msgid "Spacing Distance"
msgstr "Kích Thước Phân Khoảng"
msgid "Calculate the brush spacing using view or scene distance"
msgstr "Tính toán phân khoảng của đầu bút dùng khoảng cách của góc nhìn hoặc của cảnh"
msgid "Calculate brush spacing relative to the view"
msgstr "Tính toán phân khoảng của đầu bút tương đối với cảnh"
msgid "Calculate brush spacing relative to the scene using the stroke location"
msgstr "Tính toán phân khoảng của đầu bút tương đối với cảnh dùng vị trí của nét vẽ"
msgid "Smooth Stroke"
msgstr "Nắn Mượt Nét Vẽ"
msgid "Brush lags behind mouse and follows a smoother path"
msgstr "Đầu bút tụt hậu đằng sau chuột và đi theo một đường dẫn trơn tru hơn"
msgid "Adjust Strength for Spacing"
msgstr "Điều Chỉnh Cường Độ cho Phân Khoảng"
msgid "Automatically adjust strength to give consistent results for different spacings"
msgstr "Tự động điều chỉnh cường độ để đạt được kết quả nhất quán đối với các phân khoảng bất đồng"
msgid "Use this brush in grease pencil vertex color mode"
msgstr "Sử dụng đầu bút này trong chế độ màu điểm đỉnh của bút chì dầu"
msgid "Use Pressure for Wet Mix"
msgstr "Sử Dụng Áp Lực trong Hòa Trộn Ướt"
msgid "Use pressure to modulate wet mix"
msgstr "Sử dụng áp lực để điều chế hòa trộn ướt"
msgid "Use Pressure for Wet Persistence"
msgstr "Sử Dụng Áp Lực trong Duy Trì Độ Ướt"
msgid "Use pressure to modulate wet persistence"
msgstr "Sử dụng áp lực để điều chế sự duy trì độ ướt"
msgid "Sculpt Tool"
msgstr "Công Cụ Điêu Khắc"
msgid "Grab UVs"
msgstr "Tóm Nắm UV"
msgid "Relax"
msgstr "Nới Lỏng"
msgid "Relax UVs"
msgstr "Nới Lỏng UV"
msgid "Pinch UVs"
msgstr "Nhúm UV"
msgid "Vertex Paint Tool"
msgstr "Công Cụ Sơn Điểm Đỉnh"
msgid "Vertex weight when brush is applied"
msgstr "Trọng lượng của điểm đỉnh khi đầu bút được áp dụng"
msgid "Weight Paint Tool"
msgstr "Công Cụ Sơn Trọng Lượng"
msgid "Wet Mix"
msgstr "Hòa Trộn Ướt"
msgid "Amount of paint that is picked from the surface into the brush color"
msgstr "Lượng sơn sẽ nhuốm từ bề mặt vào màu của đầu bút"
msgid "Wet Paint Radius"
msgstr "Bán Kính Sơn Ướt"
msgid "Ratio between the brush radius and the radius that is going to be used to sample the color to blend in wet paint"
msgstr "Tỷ lệ giữa bán kính đầu bút và bán kính sẽ sử dụng để lấy mẫu vật màu hòng hòa trộn sơn ướt vào"
msgid "Wet Persistence"
msgstr "Duy Trì Độ Ướt"
msgid "Amount of wet paint that stays in the brush after applying paint to the surface"
msgstr "Lượng sơn ướt sẽ tồn lại trong đầu bút sau khi áp dụng sơn vào bề mặt"
msgid "Path to external displacements file"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin bên ngoài dùng cho phép dời hình"
msgid "Forward"
msgstr "Hướng Trước"
msgid "The time to use for looking up the data in the cache file, or to determine which file to use in a file sequence"
msgstr "Thời gian sử dụng để lùng tìm dữ liệu trong tập nhớ đệm, hoặc để xác định tập tin tập nào để dùng trong trình tự tập tin"
msgid "Subtracted from the current frame to use for looking up the data in the cache file, or to determine which file to use in a file sequence"
msgstr "Khấu Trừ khỏi khung hình hiện tại để sử dụng cho việc lùng tìm dữ liệu trong tập tin bộ nhớ đệm, hoặc để xác định tập tin nào sẽ sử dụng trong một trình tự tập tin"
msgid "Sequence"
msgstr "Trình Tự"
msgid "Whether the cache is separated in a series of files"
msgstr "Phân bộ nhớ đệm ra thành một trình tự tập tin hay không"
msgid "Layers of the cache"
msgstr "Các tầng lớp của bộ nhớ đệm"
msgid "Paths of the objects inside the Alembic archive"
msgstr "Những đường dẫn của các đối tượng trong kho Alembic"
msgid "Override Frame"
msgstr "Vượt Quyền Khung Hình"
msgid "Whether to use a custom frame for looking up data in the cache file, instead of using the current scene frame"
msgstr "Dùng khung hình tùy chọn để tìm kiếm dữ liệu trong tập tin bộ nhớ đệm, thay vì dùng khung hình cảnh hiện tại, hay không"
msgid "Prefetch Cache Size"
msgstr "Kích Thước Bộ Nhớ Đệm Nạp Sẵn"
msgid "Memory usage limit in megabytes for the Cycles Procedural cache, if the data does not fit within the limit, rendering is aborted"
msgstr "Giới hạn sử dụng bộ nhớ (MB) cho đệm chứa Qúa Trình Cycles; nếu dữ liệu không vừa giới hạn, hủy kết xuất"
msgid "Value by which to enlarge or shrink the object with respect to the world's origin (only applicable through a Transform Cache constraint)"
msgstr "Giá trị để tỷ lệ hay thu nhỏ đối tượng đối với tọa độ thế giới (chỉ có tác dụng với ràng buộc Bộ Nhớ Đệm Biến Hóa thôi)"
msgid "Up"
msgstr "Lên"
msgid "Use Prefetch"
msgstr "Sử Dụng Nạp Sẵn"
msgid "When enabled, the Cycles Procedural will preload animation data for faster updates"
msgstr "Khi bật, Qúa Trình Cycles sẽ nạp trước dữ liệu hoạt họa để nâng cấp nhanh hơn"
msgid "Use Render Engine Procedural"
msgstr "Sử Dụng Thủ Tục Động Cơ Kết Xuất"
msgid "Display boxes in the viewport as placeholders for the objects, Cycles will use a procedural to load the objects during viewport rendering in experimental mode, other render engines will also receive a placeholder and should take care of loading the Alembic data themselves if possible"
msgstr "Hiển thị hình hộp trong cổng nhìn với tư cách là chỗ dành sẵn cho các đối tượng. Cycles sẽ sử dụng một thủ tục để nạp các đối tượng trong quá trình kết xuất cổng nhìn, ở chế độ thử nghiệm, các động cơ kết xuất khác cũng sẽ được nhận một chỗ dành sẵn cho chúng, và nên tự bản thân lo việc nạp dữ liệu Alembic, nếu có thể"
msgid "Velocity Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Tốc Độ"
msgid "Name of the Alembic attribute used for generating motion blur data"
msgstr "Tên của thuộc tính Alembic được sử dụng trong việc sinh tạo dữ liệu về nhòe mờ chuyển động"
msgctxt "Unit"
msgid "Velocity Unit"
msgstr "Đơn Vị Vận Tốc"
msgid "Define how the velocity vectors are interpreted with regard to time, 'frame' means the delta time is 1 frame, 'second' means the delta time is 1 / FPS"
msgstr "Định nghĩa phương pháp các véctơ vận tốc sẽ được phiên dịch theo thời gian. 'Khung Hình' có nghĩa là thời gian delta là 1 khung hình, 'giây' có nghĩa là thời gian delta là 1/ khung hình/giây (FPS)"
msgctxt "Unit"
msgid "Second"
msgstr "Giây"
msgctxt "Unit"
msgid "Frame"
msgstr "Khung Hình"
msgid "Camera data-block for storing camera settings"
msgstr "Khối dữ liệu lưu các sắp đặt về máy quay phim"
msgid "Field of View"
msgstr "Trường Ảnh"
msgid "Camera lens field of view"
msgstr "Trường ảnh của thấu kính máy quay phim"
msgid "Horizontal FOV"
msgstr "Chiều Rộng Trường Ảnh"
msgid "Camera lens horizontal field of view"
msgstr "Chiều rộng trường ảnh (FOV) của thấu kính máy quay phim"
msgid "Vertical FOV"
msgstr "Chiều Cao Trường Ảnh"
msgid "Camera lens vertical field of view"
msgstr "Chiều cao trường ảnh (FOV) của thấu kính máy quay phim"
msgid "List of background images"
msgstr "Danh sách các hình ảnh nền"
msgid "Clip End"
msgstr "Điểm Cắt Kết Thúc"
msgid "Camera far clipping distance"
msgstr "Khoảng cách cắt xén xa (kết thúc tầm nhìn) của máy quay phim"
msgid "Clip Start"
msgstr "Điểm Cắt Xén Khởi Đầu"
msgid "Camera near clipping distance"
msgstr "Khoảng cách cắt xén gần (khởi đầu tầm nhìn) của máy quay phim"
msgid "Apparent size of the Camera object in the 3D View"
msgstr "Kích thước của đối tượng máy quay phim trong Khung Nhìn 3D"
msgid "Depth Of Field"
msgstr "Độ Sâu Trường Ảnh"
msgid "Field of view for the fisheye lens"
msgstr "Kích thước trường ảnh cho thấu kính mắt cá"
msgid "Fisheye Lens"
msgstr "Thấu Kính Mắt Cá"
msgid "Lens focal length (mm)"
msgstr "Tiêu cự của thấu kính (mm)"
msgid "Fisheye Polynomial K0"
msgstr "Đa Thức Mắt Cá KHÔNG"
msgid "Coefficient K0 of the lens polynomial"
msgstr "Hệ số K0 của đa thức thấu kính"
msgid "Fisheye Polynomial K1"
msgstr "Đa Thức Mắt Cá K1"
msgid "Coefficient K1 of the lens polynomial"
msgstr "Hệ số K1 của đa thức thấu kính"
msgid "Fisheye Polynomial K2"
msgstr "Đa Thức Mắt Cá K2"
msgid "Coefficient K2 of the lens polynomial"
msgstr "Hệ số K2 của đa thức thấu kính"
msgid "Fisheye Polynomial K3"
msgstr "Đa Thức Mắt Cá K3"
msgid "Coefficient K3 of the lens polynomial"
msgstr "Hệ số K3 của đa thức thấu kính"
msgid "Fisheye Polynomial K4"
msgstr "Đa Thức Mắt Cá K4"
msgid "Coefficient K4 of the lens polynomial"
msgstr "Hệ số K4 của đa thức thấu kính"
msgid "Max Latitude"
msgstr "Vĩ Độ Tối Đa"
msgid "Maximum latitude (vertical angle) for the equirectangular lens"
msgstr "Vĩ độ tối đa (góc dọc) cho thấu kính Vuông Góc Đều"
msgid "Min Latitude"
msgstr "Vĩ Độ Tối Thiểu"
msgid "Minimum latitude (vertical angle) for the equirectangular lens"
msgstr "Vĩ độ tối thiểu (góc dọc) cho thấu kính Vuông Góc Đều"
msgid "Focal Length"
msgstr "Tiêu Cự"
msgid "Perspective Camera focal length value in millimeters"
msgstr "Giá trị độ dài tiêu cự của Máy Quay Phim Phối Cảnh tính bằng milimét"
msgid "Lens Unit"
msgstr "Đơn Vị Thấu Kính"
msgid "Unit to edit lens in for the user interface"
msgstr "Đơn vị để điều chỉnh thấu kính trong giao diện người dùng"
msgid "Millimeters"
msgstr "Milimét"
msgid "Specify focal length of the lens in millimeters"
msgstr "Chỉ định độ dài tiêu cự của ống kính bằng milimét"
msgid "Specify the lens as the field of view's angle"
msgstr "Xác định thấu kính bằng góc của tầm nhìn"
msgid "Max Longitude"
msgstr "Kinh Độ Tối Đa"
msgid "Maximum longitude (horizontal angle) for the equirectangular lens"
msgstr "Kinh độ tối đa (góc ngang) cho thấu kính Vuông Góc Đều"
msgid "Min Longitude"
msgstr "Kinh Độ Tối Thiểu"
msgid "Minimum longitude (horizontal angle) for the equirectangular lens"
msgstr "Kinh độ tối thiểu (góc ngang) cho thấu kính Vuông Góc Đều"
msgid "Orthographic Scale"
msgstr "Tỷ Lệ của Phép Chiếu Trực Giao"
msgid "Orthographic Camera scale (similar to zoom)"
msgstr "Độ tỷ lệ Máy Quay Phim trong phép chiếu trực giao (tương tự như thu-phóng)"
msgid "Panorama Type"
msgstr "Thể Loại Cảnh Tầm Rộng"
msgid "Distortion to use for the calculation"
msgstr "Độ biến dạng sử dụng trong tính toán"
msgid "Equirectangular"
msgstr "Vuông Góc Đều"
msgid "Spherical camera for environment maps, also known as Lat Long panorama"
msgstr "Máy quay phim toàn cảnh cho các bản đồ môi trường, hay còn gọi là cảnh rộng Kinh Vĩ (Lat Long panorama)"
msgid "Equiangular Cubemap Face"
msgstr "Mặt Bản Đồ Lập Phương Đẳng Giác"
msgid "Single face of an equiangular cubemap"
msgstr "Đơn mặt của bản đồ lập phương đẳng giác"
msgid "Mirror Ball"
msgstr "Địa Cầu Gương"
msgid "Mirror ball mapping for environment maps"
msgstr "Ánh xạ địa cầu gương cho bản đồ môi trường"
msgid "Fisheye Equidistant"
msgstr "Mắt Cá Khoảng Cách Đều"
msgid "Ideal for fulldomes, ignore the sensor dimensions"
msgstr "Rất tốt cho vòm bán cầu, không quan tâm đến kích thước của bộ cảm biến"
msgid "Fisheye Equisolid"
msgstr "Mắt Cá Thể Tích Đều"
msgid "Similar to most fisheye modern lens, takes sensor dimensions into consideration"
msgstr "Tương tự với hầu hết các thấu kính mắt cá hiện đại, có cân nhắc đến kích thước của bộ cảm biến"
msgid "Fisheye Lens Polynomial"
msgstr "Đa Thức Thấu Kính Mắt Cá"
msgid "Defines the lens projection as polynomial to allow real world camera lenses to be mimicked"
msgstr "Xác định phép chiếu thấu kính dưới dạng đa thức để cho phép bắt chước các ống kính máy ảnh trong thế giới thực"
msgid "Passepartout Alpha"
msgstr "Alpha của Khung Cắt Cảnh"
msgid "Opacity (alpha) of the darkened overlay in Camera view"
msgstr "Độ đục (alpha) của khung cắt cảnh trong khung nhìn của Máy Quay Phim"
msgid "Sensor Fit"
msgstr "Khít với Bộ Cảm Biến"
msgid "Method to fit image and field of view angle inside the sensor"
msgstr "Phương pháp đặt ảnh và góc độ tầm nhìn khít vào bộ cảm biến"
msgid "Fit to the sensor width or height depending on image resolution"
msgstr "Khít chiều rộng hoặc chiều cao của bộ cảm biến tùy theo độ phân giải của hình ảnh"
msgid "Fit to the sensor width"
msgstr "Khít với chiều rộng của bộ cảm biến"
msgid "Vertical"
msgstr "Chiều Dọc"
msgid "Fit to the sensor height"
msgstr "Khít với chiều cao của bộ cảm biến"
msgid "Sensor Height"
msgstr "Chiều Cao Bộ Cảm Biến"
msgid "Vertical size of the image sensor area in millimeters"
msgstr "Kích thước chiều cao của diện tích bộ cảm biến ảnh trong milimét"
msgid "Sensor Width"
msgstr "Chiều Rộng Bộ Cảm Biến"
msgid "Horizontal size of the image sensor area in millimeters"
msgstr "Kích thước chiều ngang của diện tích bộ cảm biến ảnh trong milimét"
msgid "Shift X"
msgstr "Dịch Chuyển Chiều X"
msgid "Camera horizontal shift"
msgstr "Dịch chuyển máy quay phim theo chiều ngang"
msgid "Shift Y"
msgstr "Dịch Chuyển Chiều Y"
msgid "Camera vertical shift"
msgstr "Dịch chuyển máy quay phim theo chiều cao"
msgid "Display Background Images"
msgstr "Hiển Thị Ảnh Nền"
msgid "Display reference images behind objects in the 3D View"
msgstr "Hiển thị hình ảnh tham chiếu ở đằng sau đối tượng trong Góc Nhìn 3D"
msgid "Display center composition guide inside the camera view"
msgstr "Hiển thị hướng dẫn bố cục ở trung tâm trong góc nhìn của máy quay phim"
msgid "Center Diagonal"
msgstr "Đường Chéo Qua Tâm"
msgid "Display diagonal center composition guide inside the camera view"
msgstr "Hiển thị hướng dẫn bố cục đường chéo ở trung tâm trong góc nhìn của máy quay phim"
msgid "Golden Ratio"
msgstr "Tỷ Lệ Vàng"
msgid "Display golden ratio composition guide inside the camera view"
msgstr "Hiển thị hướng dẫn bố cục Tỷ Lệ Vàng nội trong góc nhìn của máy quay phim"
msgid "Golden Triangle A"
msgstr "Tam Giác Vàng A"
msgid "Display golden triangle A composition guide inside the camera view"
msgstr "Hiển thị hướng dẫn bố cục Tam Giác Vàng A trong góc nhìn của máy quay phim"
msgid "Golden Triangle B"
msgstr "Tam Giác Vàng B"
msgid "Display golden triangle B composition guide inside the camera view"
msgstr "Hiển thị hướng dẫn bố cục Tam Giác Vàng B trong góc nhìn của máy quay phim"
msgid "Harmonious Triangle A"
msgstr "Tam Giác Hài Hòa A"
msgid "Display harmony A composition guide inside the camera view"
msgstr "Hiển thị hướng dẫn bố cục Tam Giác Hài Hòa A nội trong góc nhìn của máy quay phim"
msgid "Harmonious Triangle B"
msgstr "Tam Giác Hài Hòa B"
msgid "Display harmony B composition guide inside the camera view"
msgstr "Hiển thị hướng dẫn bố cục Tam Giác Hài Hòa B nội trong góc nhìn của máy quay phim"
msgid "Thirds"
msgstr "Luật Một Phần Ba"
msgid "Display rule of thirds composition guide inside the camera view"
msgstr "Hiển thị hướng dẫn bố cục Luật Một Phần Ba nội trong góc nhìn của máy quay phim"
msgid "Show Limits"
msgstr "Hiển Thị Giới Hạn"
msgid "Display the clipping range and focus point on the camera"
msgstr "Hiển thị phạm vi tầm nhìn và điểm hội tụ trên máy quay phim"
msgid "Show Mist"
msgstr "Hiển Thị Sương Mù"
msgid "Display a line from the Camera to indicate the mist area"
msgstr "Hiển thị một đường thẳng từ Máy Quay Phim ra biểu thị khu vực sương mù"
msgid "Show Name"
msgstr "Hiển Thị Tên"
msgid "Show the active Camera's name in Camera view"
msgstr "Hiển thị tên Máy Quay Phim đang hoạt động trong góc nhìn máy quay"
msgid "Show Passepartout"
msgstr "Hiển Thị Khung Cắt Cảnh"
msgid "Show a darkened overlay outside the image area in Camera view"
msgstr "Hiển thị tầng kính lồng thẫm màu ở khu vực ngoài hình ảnh của góc nhìn Máy Quay"
msgid "Show Safe Areas"
msgstr "Hiển Thị Khu Vực An Toàn"
msgid "Show TV title safe and action safe areas in Camera view"
msgstr "Hiển thị vùng an toàn cho tựa đề truyền hình và vùng an toàn cho hành động trong góc nhìn Máy Quay"
msgid "Show Center-Cut Safe Areas"
msgstr "Hiển Thị Vùng An Toàn Trung Tâm"
msgid "Show safe areas to fit content in a different aspect ratio"
msgstr "Hiển thị vùng an toàn để khít vừa nội dung trong một tỷ lệ kích thước khung hình khác"
msgid "Show Sensor Size"
msgstr "Hiển Thị Kích Thước Bộ Cảm Biến"
msgid "Show sensor size (film gate) in Camera view"
msgstr "Hiển thị kích thước bộ cảm biến (cổng phim) trong góc nhìn Máy Quay"
msgid "Camera types"
msgstr "Loại máy quay"
msgid "Perspective"
msgstr "Phối Cảnh Xa Gần"
msgid "Orthographic"
msgstr "Trực Giao"
msgid "Panoramic"
msgstr "Màn Ảnh Rộng"
msgid "Collection of Object data-blocks"
msgstr "Bộ sưu tập của các khối dữ liệu về Đối Tượng"
msgid "All Objects"
msgstr "Toàn Bộ các Đối Tượng"
msgid "Objects that are in this collection and its child collections"
msgstr "Những đối tượng trong bộ sưu tập này và các bộ sưu tập con cái của nó"
msgid "Collections that are immediate children of this collection"
msgstr "Những bộ sưu tập là con cái trực tiếp (kề sát) của bộ sưu tập này"
msgid "Children collections their parent-collection-specific settings"
msgstr "Bộ sưu tập con cái: cài đặt dành riêng cho bộ sưu tập phụ huynh của chúng"
msgid "Objects of the collection with their parent-collection-specific settings"
msgstr "Các đối tượng của bộ sưu tập với các cài đặt dành riêng cho bộ sưu tập phụ huynh của chúng"
msgid "Collection Color"
msgstr "Màu của Bộ Sưu Tập"
msgid "Color tag for a collection"
msgstr "Nhãn màu đánh dấu bộ sưu tập"
msgid "Assign no color tag to the collection"
msgstr "Không ấn định nhãn màu cho bộ sưu tập"
msgid "Color 01"
msgstr "Màu 01"
msgid "Color 02"
msgstr "Màu 02"
msgid "Color 03"
msgstr "Màu 03"
msgid "Color 04"
msgstr "Màu 04"
msgid "Color 05"
msgstr "Màu 05"
msgid "Color 06"
msgstr "Màu 06"
msgid "Color 07"
msgstr "Màu 07"
msgid "Color 08"
msgstr "Màu 08"
msgid "Disable in Renders"
msgstr "Tắt Kết Xuất"
msgid "Globally disable in renders"
msgstr "Tắt Kết Xuất Toàn Cầu"
msgid "Disable Selection"
msgstr "Tắt Lựa Chọn"
msgid "Disable selection in viewport"
msgstr "Không cho phép lựa chọn trong cổng nhìn"
msgid "Disable in Viewports"
msgstr "Tắt trong Cổng Nhìn"
msgid "Globally disable in viewports"
msgstr "Không cho phép (tắt/vô hiệu hóa) trong cổng nhìn toàn cầu"
msgid "Instance Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Thực Thể"
msgid "Offset from the origin to use when instancing"
msgstr "Khoảng dịch chuyển khỏi tọa độ nguyên thủy để sử dụng khi thực thể hóa"
msgid "Intersection generated by this collection will have this mask value"
msgstr "Sự giao cắt do bộ sưu tập này tạo ra sẽ có giá trị màn chắn lọc này"
msgid "Intersection Priority"
msgstr "Mức Độ Ưu Tiên Giao Cắt"
msgid "The intersection line will be included into the object with the higher intersection priority value"
msgstr "Đường giao cắt sẽ được đưa vào đối tượng có giá trị ưu tiên giao cắt cao hơn"
msgid "Usage"
msgstr "Cách Dùng"
msgid "How to use this collection in line art"
msgstr "Phương pháp sử dụng bộ sưu tập này trong mỹ thuật đường nét"
msgid "Generate feature lines for this collection"
msgstr "Sinh tạo các đường viền hình thể cho bộ sưu tập này"
msgid "Occlusion Only"
msgstr "Duy Che Khuất"
msgid "Only use the collection to produce occlusion"
msgstr "Chỉ sử dụng bộ sưu tập để tạo ra vùng Hấp Thụ Quang Xạ"
msgid "Don't use this collection in line art"
msgstr "Không sử dụng bộ sưu tập này trong mỹ thuật đường nét"
msgid "Intersection Only"
msgstr "Duy Giao Cắt"
msgid "Only generate intersection lines for this collection"
msgstr "Chỉ sinh tạo các đường giao nhau cho bộ sưu tập này mà thôi"
msgid "No Intersection"
msgstr "Không Có Đường Giao Cắt"
msgid "Include this collection but do not generate intersection lines"
msgstr "Bao gồm bộ sưu tập này nhưng không tạo ra các đường giao cắt"
msgid "Force Intersection"
msgstr "Ép Buộc Giao Cắt Nhau"
msgid "Generate intersection lines even with objects that disabled intersection"
msgstr "Sinh tạo các đường giao cắt nhau, ngay cả đối với các đối tượng đã tắt tùy chọn giao cắt nhau nữa"
msgid "Use Intersection Masks"
msgstr "Sử Dụng Màn Chắn Lọc Giao Cắt"
msgid "Use custom intersection mask for faces in this collection"
msgstr "Sử dụng màn chắn lọc giao cắt tùy chỉnh cho các mặt trong bộ sưu tập này"
msgid "Objects that are directly in this collection"
msgstr "Những đối tượng nằm trong bộ sưu tập này"
msgid "Use Intersection Priority"
msgstr "Sử Dụng Mức Độ Ưu Tiên Giao Cắt"
msgid "Assign intersection priority value for this collection"
msgstr "Ấn định giá trị ưu tiên giao cắt cho bộ sưu tập này"
msgid "Curve data-block storing curves, splines and NURBS"
msgstr "Khối dữ liệu lưu trữ các đường cong, chốt trục, và NURBS (Non-uniform rational basis spline)"
msgid "Bevel Depth"
msgstr "Độ Sâu Bo Tròn"
msgid "Radius of the bevel geometry, not including extrusion"
msgstr "Bán kính hình học bo tròn, không bao gồm đẩy trồi"
msgid "Geometry End Factor"
msgstr "Hệ Số Kết Thúc Hình Học"
msgid "Define where along the spline the curve geometry ends (0 for the beginning, 1 for the end)"
msgstr "Xác định điểm kết hình học của đường cong dọc theo chốt trục sẽ nằm ở đâu (0 = ở đầu cùng, 1 = ở cuối cùng)"
msgid "End Mapping Type"
msgstr "Kiểu Ánh Xạ Kết Thúc"
msgid "Determine how the geometry end factor is mapped to a spline"
msgstr "Xác định phương pháp ánh xạ hệ số kết thúc hình học sang chốt trục"
msgid "Map the geometry factor to the number of subdivisions of a spline (U resolution)"
msgstr "Ánh xạ hệ số hình học sang số phân đoạn của chốt trục (độ phân giải U)"
msgid "Map the geometry factor to the length of a segment and to the number of subdivisions of a segment"
msgstr "Ánh xạ hệ số hình học thành chiều dài của một phân đoạn và lượng phân hóa của phân đoạn"
msgid "Map the geometry factor to the length of a spline"
msgstr "Ánh xạ hệ số hình học sang thành chiều dài của một chốt trục"
msgid "Start Mapping Type"
msgstr "Kiểu Ánh Xạ Khởi Đầu"
msgid "Determine how the geometry start factor is mapped to a spline"
msgstr "Xác định phương pháp ánh xạ hệ số hình học khởi đầu sang chốt trục"
msgid "Geometry Start Factor"
msgstr "Hệ Số Hình Học Khởi Đầu"
msgid "Define where along the spline the curve geometry starts (0 for the beginning, 1 for the end)"
msgstr "Xác định điểm hình học đường cong bắt đầu từ đâu (0 = ở đầu, 1 = ở cuối)"
msgid "Bevel Mode"
msgstr "Chế Độ Bo Tròn"
msgid "Determine how to build the curve's bevel geometry"
msgstr "Xác định phương pháp tạo dựng hình học bo tròn của đường cong"
msgid "Round"
msgstr "Làm/Tròn"
msgid "Use circle for the section of the curve's bevel geometry"
msgstr "Sử dụng hình tròn để lựa chọn hình học bo tròn của đường cong"
msgid "Use an object for the section of the curve's bevel geometry segment"
msgstr "Sử dụng một đối tượng để lựa chọn phân đoạn hình học bo tròn của đường cong"
msgid "Profile"
msgstr "Mặt Cắt"
msgid "Use a custom profile for each quarter of curve's bevel geometry"
msgstr "Sử dụng một mặt cắt cho mỗi phần tư hình học bo tròn của đường cong"
msgid "Bevel Object"
msgstr "Đối Tượng Bo Tròn"
msgid "The name of the Curve object that defines the bevel shape"
msgstr "Tên đối tượng Đường Cong xác định hình dạng bo tròn"
msgid "Custom Profile Path"
msgstr "Đường Dẫn Mặt Cắt Tùy Chọn"
msgid "The path for the curve's custom profile"
msgstr "Đường dẫn cho mặt cắt tùy chọn"
msgid "Bevel Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Bo Tròn"
msgid "The number of segments in each quarter-circle of the bevel"
msgstr "Số phân đoạn trong mỗi phần tư hình tròn của hình bo tròn"
msgid "Cycles Mesh Settings"
msgstr "Sắp Đặt của Khung Lưới trong Cycles"
msgid "Cycles mesh settings"
msgstr "Sắp đặt của khung lưới trong Cycles"
msgid "Dimensions"
msgstr "Kích Thước/Chiều"
msgid "Select 2D or 3D curve type"
msgstr "Chọn loại đường cong 2D hay 3D"
msgid "Clamp the Z axis of the curve"
msgstr "Hạn định trục Z của đường cong lại"
msgid "Allow editing on the Z axis of this curve, also allows tilt and curve radius to be used"
msgstr "Cho phép biên soạn trục Z của đường cong này, đồng thời cho phép sử dụng độ nghiêng và bán kính đường cong"
msgid "Parametric position along the length of the curve that Objects 'following' it should be at (position is evaluated by dividing by the 'Path Length' value)"
msgstr "Tham số về vị trí trên đường cong mà Đối Tượng 'đi theo' sẽ phải nằm tại đó (vị trí được tính bằng cách chia với giá trị 'Chiều Dài Đường Dẫn')"
msgid "Extrude"
msgstr "Đẩy Trồi"
msgid "Length of the depth added in the local Z direction along the curve, perpendicular to its normals"
msgstr "Chiều dài của độ sâu được thêm vào hướng Z địa phương, dọc theo đường cong, vuông góc với pháp tuyến của nó"
msgid "Fill Mode"
msgstr "Chế Độ Tô Phủ Kín"
msgid "Mode of filling curve"
msgstr "Chế độ tô phủ kín đường cong"
msgid "Half"
msgstr "Một Nửa"
msgid "Distance to move the curve parallel to its normals"
msgstr "Khoảng cách để di chuyển đường cong song song với pháp tuyến của nó"
msgid "Path Duration"
msgstr "Thời Lượng Đường Dẫn"
msgid "The number of frames that are needed to traverse the path, defining the maximum value for the 'Evaluation Time' setting"
msgstr "Số lượng khung hình cần có để duyệt đường dẫn, xác định giá trị tối đa cho sắp đặt 'Thời Gian Tính Toán'"
msgid "Render Resolution U"
msgstr "Độ Phân Giải Kết Xuất U"
msgid "Surface resolution in U direction used while rendering (zero uses preview resolution)"
msgstr "Độ phân giải bề mặt, trong hướng U, sử dụng trong khi kết xuất (0 = dùng độ phân giải xem trước)"
msgid "Render Resolution V"
msgstr "Độ Phân Giải Kết Xuất V"
msgid "Surface resolution in V direction used while rendering (zero uses preview resolution)"
msgstr "Độ phân giải bề mặt, trong hướng V, sử dụng trong khi kết xuất (0 = dùng độ phân giải xem trước)"
msgid "Resolution U"
msgstr "Độ Phân Giải U"
msgid "Number of computed points in the U direction between every pair of control points"
msgstr "Số điểm được tính theo hướng U giữa mọi cặp đôi của các điểm điều khiển"
msgid "Resolution V"
msgstr "Độ Phân Giải V"
msgid "The number of computed points in the V direction between every pair of control points"
msgstr "Số điểm được tính theo hướng V giữa mọi cặp đôi của các điểm điều khiển"
msgid "Splines"
msgstr "Chốt Trục"
msgid "Collection of splines in this curve data object"
msgstr "Bộ các chốt trục trong đối tượng dữ liệu đường cong này"
msgid "Taper Object"
msgstr "Đối Tượng Vuốt Thon"
msgid "Curve object name that defines the taper (width)"
msgstr "Tên đường cong dùng làm đối tượng vuốt thon (chiều rộng)"
msgid "Taper Radius"
msgstr "Bán Kính Vuốt Thon"
msgid "Determine how the effective radius of the spline point is computed when a taper object is specified"
msgstr "Xác định phương pháp tính toán bán kính hiệu quả của điểm chốt trục khi một đối tượng vuốt thon được chỉ định"
msgid "Override the radius of the spline point with the taper radius"
msgstr "Vượt quyền bán kính của điểm chốt trục với bán kính vuốt thon"
msgid "Multiply the radius of the spline point by the taper radius"
msgstr "Nhân bán kính của điểm chốt trục với bán kính vuốt thon"
msgid "Add the radius of the bevel point to the taper radius"
msgstr "Thêm bán kính của điểm bo tròn vào bán kính vuốt thon"
msgid "Texture Space Location"
msgstr "Vị Trí Không Gian Chất Liệu"
msgid "Texture Space Size"
msgstr "Kích Thước Không Gian Chất Liệu"
msgid "Twist Method"
msgstr "Phương Pháp Xoắn Vặn"
msgid "The type of tilt calculation for 3D Curves"
msgstr "Phương pháp tính độ nghiêng của Đường Cong 3D"
msgid "Z-Up"
msgstr "Z-Hướng Lên"
msgid "Use Z-Up axis to calculate the curve twist at each point"
msgstr "Dùng trục Z-Hướng Lên để tính độ xoắn vặn của đường cong tại mỗi điểm"
msgid "Use the least twist over the entire curve"
msgstr "Dùng độ xoắn vặn ít nhất cho toàn thể đường cong"
msgid "Use the tangent to calculate twist"
msgstr "Dùng tiếp tuyến để tính độ xoắn vặn"
msgid "Twist Smooth"
msgstr "Xoắn Vặn Mịn Màng"
msgid "Smoothing iteration for tangents"
msgstr "Số lần tuần hoàn quá trình làm mịn cho các tiếp tuyến"
msgid "Auto Texture Space"
msgstr "Tự Động Không Gian Chất Liệu"
msgid "Adjust active object's texture space automatically when transforming object"
msgstr "Tự động điều chỉnh không gian chất liệu của đối tượng khi biến hóa"
msgid "Bounds Clamp"
msgstr "Hạn Định Ranh Giới"
msgid "Option for curve-deform: Use the mesh bounds to clamp the deformation"
msgstr "Tùy chọn dành cho quá trình biến dạng đường cong: Siết sự biến dạng vào ranh giới khung lưới"
msgid "Fill Caps"
msgstr "Bịt Kín Đầu"
msgid "Fill caps for beveled curves"
msgstr "Bịt kín đầu các đường cong bo tròn"
msgid "Map Taper"
msgstr "Ánh Xạ Vuốt Thon"
msgid "Map effect of the taper object to the beveled part of the curve"
msgstr "Ánh xạ ảnh hưởng của đối tượng vuốt thon vào phần bo tròn của đường cong"
msgid "Path"
msgstr "Đường Đi/Dẫn"
msgid "Enable the curve to become a translation path"
msgstr "Cho phép đường cong trở thành đường dẫn của dịch chuyển tịnh tiến"
msgid "Clamp the curve path children so they can't travel past the start/end point of the curve"
msgstr "Kẹp lại con cái của đường cong cho chúnh nó không thể đi ra ngoài điểm bắt đầu/kết thúc của đường cong"
msgid "Follow"
msgstr "Đi Theo"
msgid "Make curve path children rotate along the path"
msgstr "Bắt đường cong con cái phải xoay chiều dọc theo đường đi"
msgid "Option for paths and curve-deform: apply the curve radius to objects following it and to deformed objects"
msgstr "Tùy chọn về các đường dẫn và biến dạng đường cong: áp dụng bán kính đường cong vào các đối tượng đi theo nó và vào các đối tượng biến dạng"
msgid "Option for curve-deform: make deformed child stretch along entire path"
msgstr "Tùy chọn biến dạng đường cong: làm cho đứa con biến dạng kéo giãn dọc theo toàn bộ đường dẫn"
msgid "Surface Curve"
msgstr "Đường Cong Bề Mặt"
msgid "Curve data-block used for storing surfaces"
msgstr "Khối dữ liệu về đường cong được sử dụng để lưu giữ các bề mặt"
msgid "Text Curve"
msgstr "Đường Cong Văn Bản"
msgid "Curve data-block used for storing text"
msgstr "Khối dữ liệu về đường cong được sử dụng để lưu giữ văn bản"
msgid "Active Text Box"
msgstr "Hộp Văn Bản đang Hoạt Động"
msgid "Horizontal Alignment"
msgstr "Căn Chỉnh Chiều Ngang"
msgid "Text horizontal alignment from the object center"
msgstr "Căn chỉnh chiều ngang văn bản từ trung tâm của đối tượng"
msgid "Align text to the left"
msgstr "Căn chỉnh về trái"
msgid "Center text"
msgstr "Căn chỉnh về trung tâm"
msgid "Align text to the right"
msgstr "Căn chỉnh về phải"
msgid "Justify"
msgstr "Canh Đều"
msgid "Align to the left and the right"
msgstr "Căn chỉnh về cả hai bên, trái và phải"
msgid "Flush"
msgstr "Ngang Bằng"
msgid "Align to the left and the right, with equal character spacing"
msgstr "Căn chỉnh về cả bên trái và phải, với phân khoảng các ký tự bằng nhau"
msgid "Vertical Alignment"
msgstr "Căn Chỉnh Chiều Dọc"
msgid "Text vertical alignment from the object center"
msgstr "Căn chỉnh chiều dọc văn bản từ trung tâm của đối tượng"
msgid "Align text to the top"
msgstr "Căn chỉnh văn bản về đỉnh"
msgid "Top Baseline"
msgstr "Đường Cơ Sở Đỉnh"
msgid "Align text to the top line's baseline"
msgstr "Căn chỉnh văn bản với đường cơ sở đỉnh"
msgid "Middle"
msgstr "Giữa"
msgid "Align text to the middle"
msgstr "Căn chỉnh văn bản về trung tâm"
msgid "Bottom Baseline"
msgstr "Đường Cơ Sở Đáy"
msgid "Align text to the bottom line's baseline"
msgstr "Căn chỉnh văn bản với đường cơ sở đáy"
msgid "Align text to the bottom"
msgstr "Căn chỉnh văn bản về đáy"
msgid "Body Text"
msgstr "Văn Bản Nội Dung"
msgid "Content of this text object"
msgstr "Nội dung của đối tượng văn bản"
msgid "Character Info"
msgstr "Thông Tin về Ký Tự"
msgid "Stores the style of each character"
msgstr "Lưu giữ phong cách cho mỗi ký tự"
msgid "Edit Format"
msgstr "Biên Soạn Định Dạng"
msgid "Editing settings character formatting"
msgstr "Biên soạn những sắp đặt về định dạng của ký tự"
msgid "Object Font"
msgstr "Đối Tượng Phông"
msgid "Use objects as font characters (give font objects a common name followed by the character they represent, eg. 'family-a', 'family-b', etc, set this setting to 'family-', and turn on Vertex Instancing)"
msgstr "Sử dụng các đối tượng làm ký tự của phông (đặt một cái tên chung cho các đối tượng phông với ký tự đại diện ở đuôi, ví dụ 'họ-a' 'họ-b', v.v., cài sắp đặt này cho 'họ-' và bật Thực Thể Hóa Điểm Đỉnh lên)"
msgid "Text on Curve"
msgstr "Văn Bản trên Đường Cong"
msgid "Curve deforming text object"
msgstr "Đường cong biến dạng đối tượng văn bản"
msgid "Font Bold"
msgstr "Phông Đậm"
msgid "Font Bold Italic"
msgstr "Phông Đậm Nghiêng"
msgid "Font Italic"
msgstr "Phông Nghiêng"
msgid "Text Selected"
msgstr "Văn Bản được Chọn"
msgid "Whether there is any text selected"
msgstr "Có văn bản nào được chọn hay không"
msgid "Selected Bold"
msgstr "Chọn In Đậm"
msgid "Whether the selected text is bold"
msgstr "Liệu văn bản đã chọn có in đậm hay không"
msgid "Selected Italic"
msgstr "Chọn In Nghiêng"
msgid "Whether the selected text is italics"
msgstr "Liệu văn bản đã chọn có in nghiêng hay không"
msgid "Selected Small Caps"
msgstr "Chọn In Hoa Nhỏ"
msgid "Whether the selected text is small caps"
msgstr "Liệu văn bản đã chọn có phải là chữ in hoa nhỏ hay không"
msgid "Selected Underline"
msgstr "Chọn Gạch Chân"
msgid "Whether the selected text is underlined"
msgstr "Liệu văn bản đã chọn có được gạch chân hay không"
msgid "X Offset"
msgstr "Dịch Chuyển X"
msgid "Horizontal offset from the object origin"
msgstr "Dịch chuyển chiều ngang từ tọa độ gốc của đối tượng"
msgid "Y Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Y"
msgid "Vertical offset from the object origin"
msgstr "Dịch chuyển chiều dọc từ tọa độ gốc của đối tượng"
msgid "Textbox Overflow"
msgstr "Hộp Văn Bản Quá Đầy"
msgid "Handle the text behavior when it doesn't fit in the text boxes"
msgstr "Xử lý hành xử của văn bản khi nó không còn khít vừa nội bên trong hộp nữa"
msgid "Overflow"
msgstr "Tràn Ra"
msgid "Let the text overflow outside the text boxes"
msgstr "Cho phép văn bản tràn ra ngoài hộp"
msgid "Scale to Fit"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ để Khít Vừa"
msgid "Scale down the text to fit inside the text boxes"
msgstr "Thu nhỏ văn bản lại để khít vừa nội bên trong các hộp"
msgid "Truncate"
msgstr "Cắt Xén"
msgid "Truncate the text that would go outside the text boxes"
msgstr "Cắt đi những văn bản sẽ vượt ra ngoài hộp"
msgid "Shear"
msgstr "Ứng Suất Cắt/Xô Nghiêng"
msgid "Italic angle of the characters"
msgstr "Góc nghiêng của ký tự"
msgid "Font Size"
msgstr "Kích Thước Phông"
msgid "Small Caps"
msgstr "Chữ Hoa Nhỏ"
msgid "Scale of small capitals"
msgstr "Cỡ phóng/thu của chữ hoa nhỏ"
msgid "Global spacing between characters"
msgstr "Khoảng cách toàn cầu giữa các ký tự"
msgid "Distance between lines of text"
msgstr "Khoảng cách giữa các dòng văn bản"
msgid "Spacing between words"
msgstr "Khoảng cách giữa các từ"
msgid "Textboxes"
msgstr "Hộp Văn Bản"
msgid "Underline Thickness"
msgstr "Chiều Dày Nét Gạch Dưới"
msgid "Underline Position"
msgstr "Vị Trí Nét Gạch Dưới"
msgid "Vertical position of underline"
msgstr "Vị trí theo chiều dọc của nét gạch dưới"
msgid "Fast Editing"
msgstr "Biên Soạn Nhanh"
msgid "Don't fill polygons while editing"
msgstr "Không vẽ mặt các đa giác khi biên soạn"
msgid "Hair data-block for hair curves"
msgstr "Khối dữ liệu tóc cho các đường cong của tóc"
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc Tính"
msgid "Geometry attributes"
msgstr "Thuộc Tính Hình Học"
msgid "Color Attributes"
msgstr "Thuộc Tính Màu"
msgid "Geometry color attributes"
msgstr "Thuộc tính màu hình học"
msgid "All curves in the data-block"
msgstr "Toàn bộ các đường cong trong khối dữ liệu"
msgid "Normals"
msgstr "Pháp Tuyến"
msgid "The curve normal value at each of the curve's control points"
msgstr "Giá trị pháp tuyến của đường cong tại mỗi điểm điều khiển của đường cong"
msgid "Control points of all curves"
msgstr "Điểm điều khiển của toàn bộ các đường cong"
msgid "Selection Domain"
msgstr "Phạm Vi Lựa Chọn"
msgid "Mesh object that the curves can be attached to"
msgstr "Đối tượng khung lưới mà đường cong có thể dính vào"
msgid "Surface UV Map"
msgstr "Ánh Xạ UV của Bề Mặt"
msgid "The name of the attribute on the surface mesh used to define the attachment of each curve"
msgstr "Tên của thuộc tính trên khung lưới bề mặt, được sử dụng để xác định phần dính vào của mỗi đường cong"
msgid "Enable symmetry in the X axis"
msgstr "Cho phép phản chiếu đối xứng trên trục X"
msgid "Enable symmetry in the Y axis"
msgstr "Cho phép phản chiếu đối xứng trên trục Y"
msgid "Enable symmetry in the Z axis"
msgstr "Cho phép phản chiếu đối xứng trên trục Z"
msgid "Use Sculpt Collision"
msgstr "Sử Dụng Va Chạm Điêu Khắc"
msgid "Enable collision with the surface while sculpting"
msgstr "Cho phép va chạm với bề mặt trong khi điêu khắc"
msgid "Freestyle Line Style"
msgstr "Phong Cách Đường Nét Tự Do"
msgid "Freestyle line style, reusable by multiple line sets"
msgstr "Phong cách đường nét tự do. Các bộ đường nét đều có thể sử dụng được"
msgid "Active Texture"
msgstr "Chất Liệu đang Hoạt Động"
msgid "Active texture slot being displayed"
msgstr "Khe chất liệu hoạt động đang được hiển thị"
msgid "Active Texture Index"
msgstr "Chỉ Số Chất Liệu đang Hoạt Động"
msgid "Index of active texture slot"
msgstr "Chỉ số của khe chất liệu đang hoạt động"
msgid "Alpha Transparency"
msgstr "Độ Trong Suốt của Alpha"
msgid "Base alpha transparency, possibly modified by alpha transparency modifiers"
msgstr "Độ trong suốt trên cơ sở alpha, có thể bị thay đổi bởi các bộ điều chỉnh alpha"
msgid "Alpha Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Alpha"
msgid "List of alpha transparency modifiers"
msgstr "Danh sách có các bộ điều chỉnh độ trong suốt của alpha"
msgid "Max 2D Angle"
msgstr "Góc 2D Tối Đa"
msgid "Maximum 2D angle for splitting chains"
msgstr "Góc 2D tối đa để tách phân các dây chuyền"
msgid "Min 2D Angle"
msgstr "Góc 2D Tối Thiểu"
msgid "Minimum 2D angle for splitting chains"
msgstr "Góc 2D tối thiểu để tách phân các dây chuyền"
msgid "Caps"
msgstr "Nắp Đậy"
msgid "Select the shape of both ends of strokes"
msgstr "Chọn hình dạng cho cả hai đầu của các đường nét"
msgid "Butt"
msgstr "Bẹt"
msgid "Butt cap (flat)"
msgstr "Đầu bẹt (phẳng)"
msgid "Round cap (half-circle)"
msgstr "Đầu tròn (bán cầu)"
msgid "Square"
msgstr "Vuông/Hình Vuông"
msgid "Square cap (flat and extended)"
msgstr "Đầu vuông (phẳng và kéo dài)"
msgid "Chain Count"
msgstr "Lượng Mắt Xích"
msgid "Chain count for the selection of first N chains"
msgstr "Số lượng mắt xích để chọn N dây chuyền đầu tiên"
msgid "Chaining Method"
msgstr "Phương Pháp Kết Nối Thành Dây Chuyền"
msgid "Select the way how feature edges are jointed to form chains"
msgstr "Chọn phương pháp kết nối các nét viền hình thể để tạo thành các dây chuyền"
msgid "Plain"
msgstr "Đơn Thuần"
msgid "Plain chaining"
msgstr "Dây chuyền đơn thuần"
msgid "Sketchy"
msgstr "Phác Họa"
msgid "Sketchy chaining with a multiple touch"
msgstr "Kết nối dây chuyền theo kiểu phác họa được vẽ nhiều lần"
msgid "Base line color, possibly modified by line color modifiers"
msgstr "Màu cơ bản, có thể bị biến đổi bởi các bộ điều chỉnh màu"
msgid "Color Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Màu"
msgid "List of line color modifiers"
msgstr "Danh sách các bộ điều chỉnh màu nét"
msgid "Dash 1"
msgstr "Gạch Ngang 1"
msgid "Length of the 1st dash for dashed lines"
msgstr "Chiều dài gạch ngang thứ 1 của đường gạch ngang"
msgid "Dash 2"
msgstr "Gạch Ngang 2"
msgid "Length of the 2nd dash for dashed lines"
msgstr "Chiều dài gạch ngang thứ 2 của đường gạch ngang"
msgid "Dash 3"
msgstr "Gạch Ngang 3"
msgid "Length of the 3rd dash for dashed lines"
msgstr "Chiều dài gạch ngang thứ 3 của đường gạch ngang"
msgid "Gap 1"
msgstr "Khoảng Trống 1"
msgid "Length of the 1st gap for dashed lines"
msgstr "Chiều dài kẽ hở thứ nhất của đường gạch ngang"
msgid "Gap 2"
msgstr "Khoảng Trống 2"
msgid "Length of the 2nd gap for dashed lines"
msgstr "Chiều dài kẽ hở thứ 2 của đường gạch ngang"
msgid "Gap 3"
msgstr "Khoảng Trống 3"
msgid "Length of the 3rd gap for dashed lines"
msgstr "Chiều dài kẽ hở thứ 3 của đường gạch ngang"
msgid "Geometry Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Hình Học"
msgid "List of stroke geometry modifiers"
msgstr "Danh sách các bộ điều chỉnh hình học của nét vẽ"
msgid "Integration Type"
msgstr "Loại Tích Phân"
msgid "Select the way how the sort key is computed for each chain"
msgstr "Chọn phương pháp tính khóa để sắp thứ tự cho mỗi trình tự"
msgid "Mean"
msgstr "Trung Bình"
msgid "The value computed for the chain is the mean of the values obtained for chain vertices"
msgstr "Giá trị tính cho trình tự là giá trị trung bình các điểm đỉnh của trình tự"
msgid "Min"
msgstr "Tối Thiểu"
msgid "The value computed for the chain is the minimum of the values obtained for chain vertices"
msgstr "Giá trị tính cho trình tự là giá trị tối thiểu các điểm đỉnh của trình tự"
msgid "Max"
msgstr "Tối Đa"
msgid "The value computed for the chain is the maximum of the values obtained for chain vertices"
msgstr "Giá trị tính cho trình tự là giá trị tối đa các điểm đỉnh của trình tự"
msgid "First"
msgstr "Đầu Tiên/Thứ Nhất"
msgid "The value computed for the chain is the value obtained for the first chain vertex"
msgstr "Giá trị tính cho trình tự là giá trị được tính từ điểm đỉnh của trình tự đầu tiên"
msgid "Last"
msgstr "Cuối"
msgid "The value computed for the chain is the value obtained for the last chain vertex"
msgstr "Giá trị tính cho trình tự là giá trị được tính từ điểm đỉnh của trình tự cuối cùng"
msgid "Max 2D Length"
msgstr "Chiều Dài 2D Tối Đa"
msgid "Maximum curvilinear 2D length for the selection of chains"
msgstr "Chiều dài 2D tối đa của đường cong phi tuyến cho các dây chuyền đã chọn"
msgid "Min 2D Length"
msgstr "Chiều Dài 2D Tối Thiểu"
msgid "Minimum curvilinear 2D length for the selection of chains"
msgstr "Chiều dài 2D tối thiểu của đường cong cho các dây chuyền đã chọn"
msgid "If true, chains of feature edges are split at material boundaries"
msgstr "Nếu 'đúng' thì các dây chuyền đường viền hình thể sẽ được tách phân tại ranh giới của chất liệu"
msgid "Node tree for node-based shaders"
msgstr "Cây nút của các nút tô bóng"
msgid "Panel"
msgstr "Bảng"
msgid "Select the property panel to be shown"
msgstr "Chọn bảng tính chất để hiển thị"
msgid "Show the panel for stroke construction"
msgstr "Hiển thị bảng về kiến tạo đường nét"
msgid "Show the panel for line color options"
msgstr "Hiển thị bảng các tùy chọn về màu nét"
msgid "Show the panel for alpha transparency options"
msgstr "Hiển thị bảng các tùy chọn về độ trong của alpha"
msgid "Show the panel for line thickness options"
msgstr "Hiển thị bảng các tùy chọn về độ dày đường nét"
msgid "Show the panel for stroke geometry options"
msgstr "Hiển thị bảng các tùy chọn về hình học của nét vẽ"
msgid "Show the panel for stroke texture options"
msgstr "Hiển thị bảng các tùy chọn về nét vẽ có chất liệu"
msgid "Rounds"
msgstr "Số Lượt"
msgid "Number of rounds in a sketchy multiple touch"
msgstr "Số lượt sử dụng trong kiểu nét phác họa nhiều nét"
msgid "Sort Key"
msgstr "Khóa để Sắp Thứ Tự"
msgid "Select the sort key to determine the stacking order of chains"
msgstr "Chọn khóa sắp thứ tự để biết thứ tự sắp xếp của các dây chuyền"
msgid "Distance from Camera"
msgstr "Khoảng Cách Từ Máy Quay Phim"
msgid "Sort by distance from camera (closer lines lie on top of further lines)"
msgstr "Sắp thứ tự bằng khoảng cách từ máy quay phim (đường nét gần hơn nằm ở trên đường xa hơn)"
msgid "2D Length"
msgstr "Độ Dài 2D"
msgid "Sort by curvilinear 2D length (longer lines lie on top of shorter lines)"
msgstr "Sắp thứ tự bằng độ dài 2D của đường cong (đường nét dài hơn nằm ở trên đường ngắn hơn)"
msgid "Projected X"
msgstr "Phóng Chiếu X"
msgid "Sort by the projected X value in the image coordinate system"
msgstr "Sắp xếp thứ tự theo giá trị X phóng chiếu trong hệ tọa độ hình ảnh"
msgid "Projected Y"
msgstr "Phóng Chiếu Y"
msgid "Sort by the projected Y value in the image coordinate system"
msgstr "Sắp xếp thứ tự theo giá trị Y phóng chiếu trong hệ tọa độ hình ảnh"
msgid "Sort Order"
msgstr "Trật Tự Sắp Xếp"
msgid "Select the sort order"
msgstr "Chọn thể loại trật tự sắp xếp"
msgid "Default order of the sort key"
msgstr "Thứ tự mặc định của khóa lọc"
msgid "Reverse order"
msgstr "Lật ngược trật tự"
msgid "Split Dash 1"
msgstr "Phân Gạch 1"
msgid "Length of the 1st dash for splitting"
msgstr "Chiều dài gạch ngang thứ 1 để tách phân"
msgid "Split Dash 2"
msgstr "Phân Gạch 2"
msgid "Length of the 2nd dash for splitting"
msgstr "Chiều dài gạch ngang thứ 2 để tách phân"
msgid "Split Dash 3"
msgstr "Phân Gạch 3"
msgid "Length of the 3rd dash for splitting"
msgstr "Chiều dài gạch ngang thứ 3 để tách phân"
msgid "Split Gap 1"
msgstr "Phân Khoảng 1"
msgid "Length of the 1st gap for splitting"
msgstr "Chiều dài khoảng cách trống thứ 1 để tách phân"
msgid "Split Gap 2"
msgstr "Phân Khoảng 2"
msgid "Length of the 2nd gap for splitting"
msgstr "Chiều dài khoảng cách trống thứ 2 để tách phân"
msgid "Split Gap 3"
msgstr "Phân Khoảng 3"
msgid "Length of the 3rd gap for splitting"
msgstr "Chiều dài khoảng cách trống thứ 3 của đường gạch nối"
msgid "Split Length"
msgstr "Chiều Dài Tách Đoạn"
msgid "Curvilinear 2D length for chain splitting"
msgstr "Chiều dài đường cong 2D phi tuyến để tách phân dây chuyền"
msgid "Stroke Color Mode"
msgstr "Chế Độ Màu của Nét Vẽ"
msgid "Base Color"
msgstr "Màu Cơ Sở"
msgid "Use the linestyle's base color"
msgstr "Sử dụng màu cơ sở của phong cách nét vẽ"
msgid "First Vertex"
msgstr "Điểm Đỉnh Đầu Tiên"
msgid "Use the color of a stroke's first vertex"
msgstr "Sử dụng màu trên điểm đỉnh đầu tiên của nét vẽ"
msgid "Final Vertex"
msgstr "Điểm Đỉnh Cuối Cùng"
msgid "Use the color of a stroke's final vertex"
msgstr "Sử dụng màu trên điểm đỉnh cuối cùng của nét vẽ"
msgid "Texture slots defining the mapping and influence of textures"
msgstr "Khe chất liệu định nghĩa ánh xạ và sự ảnh hưởng của chất liệu"
msgid "Texture Spacing"
msgstr "Phân khoảng của chất liệu"
msgid "Spacing for textures along stroke length"
msgstr "Khoảng cách giữa các chất liệu dọc theo chiều dài của nét vẽ"
msgid "Base line thickness, possibly modified by line thickness modifiers"
msgstr "Độ dày cơ bản, có thể bị sửa đổi bởi bộ điều chỉnh độ dày của đường nét"
msgid "Thickness Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Độ Dày"
msgid "List of line thickness modifiers"
msgstr "Danh sách có các bộ điều chỉnh độ dày của nét"
msgid "Thickness Position"
msgstr "Vị Trí Độ Dày"
msgid "Thickness position of silhouettes and border edges (applicable when plain chaining is used with the Same Object option)"
msgstr "Vị trí độ dày của các đường viền hình bóng và đường viền ranh giới (chỉ áp dụng khi sử dụng kết trình tự đơn thuần với tùy chọn 'Cùng Một Đối Tượng')"
msgid "Silhouettes and border edges are centered along stroke geometry"
msgstr "Các đường viền hình bóng và đường viền ranh giới được đặt tại tâm hình học của nét vẽ"
msgid "Silhouettes and border edges are drawn inside of stroke geometry"
msgstr "Vẽ các đường viền hình bóng và đường viền ranh giới bên trong hình học của nét vẽ"
msgid "Silhouettes and border edges are drawn outside of stroke geometry"
msgstr "Vẽ các đường viền hình bóng và đường viền ranh giới bên ngoài hình học của nét vẽ"
msgid "Silhouettes and border edges are shifted by a user-defined ratio"
msgstr "Các đường viền hình bóng và đường viền ranh giới bị dịch chuyển với tỉ số do người dùng đặt ra"
msgid "Thickness Ratio"
msgstr "Tỷ Số Độ Dày"
msgid "A number between 0 (inside) and 1 (outside) specifying the relative position of stroke thickness"
msgstr "Một giá trị nằm giữa 0 (bên trong) và 1 (bên ngoài) để xác định vị trí tương đối độ dày của nét vẽ"
msgid "Use Max 2D Angle"
msgstr "Dùng Góc 2D Tối Đa"
msgid "Split chains at points with angles larger than the maximum 2D angle"
msgstr "Tách các dây chuyền tại những điểm có góc lớn hơn góc 2D tối đa"
msgid "Use Min 2D Angle"
msgstr "Dùng Góc 2D Tối Thiểu"
msgid "Split chains at points with angles smaller than the minimum 2D angle"
msgstr "Tách các dây chuyền tại những điểm có góc nhỏ hơn góc 2D tối thiểu"
msgid "Use Chain Count"
msgstr "Dùng Số Trình tự"
msgid "Enable the selection of first N chains"
msgstr "Cho phép chọn N dây chuyền đầu tiên"
msgid "Chaining"
msgstr "Móc Nối"
msgid "Enable chaining of feature edges"
msgstr "Cho phép móc nối các nét viền hình thể thành một dây chuyền"
msgid "Dashed Line"
msgstr "Đường Gạch Ngang"
msgid "Enable or disable dashed line"
msgstr "Bật/Tắt đường gạch ngang"
msgid "Export Fills"
msgstr "Xuất Khẩu Vùng Tô Kín"
msgid "Export fills for this Line Style"
msgstr "Xuất Khẩu các vùng tô kín cho Phong Cách Đường Nét này"
msgid "Export Strokes"
msgstr "Xuất Khẩu Nét Viền"
msgid "Export strokes for this Line Style"
msgstr "Xuất Khẩu các nét viền cho Phong Cách Đường Nét này"
msgid "Use Max 2D Length"
msgstr "Dùng Chiều Dài 2D Tối Đa"
msgid "Enable the selection of chains by a maximum 2D length"
msgstr "Cho phép lựa chọn các dây chuyền bằng một chiều dài 2D tối đa"
msgid "Use Min 2D Length"
msgstr "Dùng Chiều Dài 2D Tối Thiểu"
msgid "Enable the selection of chains by a minimum 2D length"
msgstr "Cho phép lựa chọn các dây chuyền bằng một chiều dài 2D tối thiểu"
msgid "Use Nodes"
msgstr "Sử Dụng Nút"
msgid "Use shader nodes for the line style"
msgstr "Dùng các nút tô bóng cho phong cách đường nét"
msgid "Same Object"
msgstr "Cùng Một Đối Tượng"
msgid "If true, only feature edges of the same object are joined"
msgstr "Nếu 'đúng' thì chỉ nối các nét viền hình thể của cùng đối tượng mà thôi"
msgid "Sorting"
msgstr "Sắp Thứ Tự"
msgid "Arrange the stacking order of strokes"
msgstr "Sắp thứ tự ngăn xếp của các nét vẽ"
msgid "Use Split Length"
msgstr "Dùng Chiều Dài Tách Đoạn"
msgid "Enable chain splitting by curvilinear 2D length"
msgstr "Cho phép tách phân dây chuyền dùng chiều dài 2D của đường cong"
msgid "Use Split Pattern"
msgstr "Dùng Mô Hình Tách Phân"
msgid "Enable chain splitting by dashed line patterns"
msgstr "Cho phép tách phân dây chuyền bằng các mô hình nét gạch nối"
msgid "Use Textures"
msgstr "Dùng Chất Liệu"
msgid "Enable or disable textured strokes"
msgstr "Bật/Tắt nét vẽ bằng chất liệu"
msgid "Freehand annotation sketchbook"
msgstr "Sổ tay chú thích"
msgid "Curve conversion error threshold"
msgstr "Mức lỗi tối đa trong quá trình chuyển đổi đường cong"
msgid "Curve Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải của Đường Cong"
msgid "Number of segments generated between control points when editing strokes in curve mode"
msgstr "Số phân đoạn sinh tạo, giữa các điểm điều khiển, khi biên soạn các nét vẽ trong chế độ đường cong"
msgid "Edit Line Color"
msgstr "Màu Nét Biên Soạn"
msgid "Color for editing line"
msgstr "Màu sắc dành cho đường nét đang được biên soạn"
msgid "Maximum number of frames to show after current frame (0 = don't show any frames after current)"
msgstr "Lượng khung hình tối đa hiển thị sau khung hình hiện tại (0 = không hiển thị bất cứ khung hình nào sau cái hiện tại)"
msgid "Maximum number of frames to show before current frame (0 = don't show any frames before current)"
msgstr "Lượng khung hình tối đa hiển thị trước khung hình hiện tại (0 = không hiển thị bất cứ khung hình nào trước cái hiện tại)"
msgid "Grid Settings"
msgstr "Sắp Đặt của Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Settings for grid and canvas in the 3D viewport"
msgstr "Những sắp đặt cho đồ thị và khung vẽ trong cổng nhìn 3D"
msgid "Annotation"
msgstr "Chú Thích"
msgid "Current data-block is an annotation"
msgstr "Khối dữ liệu hiện tại là một chú thích"
msgid "Stroke Paint Mode"
msgstr "Chế Độ Vẽ Nét"
msgid "Draw Grease Pencil strokes on click/drag"
msgstr "Vẽ các nét của Bút Chì Dầu khi bấm/kéo"
msgid "Stroke Sculpt Mode"
msgstr "Chế Độ Nắn Nét Vẽ"
msgid "Sculpt Grease Pencil strokes instead of viewport data"
msgstr "Điêu Khắc: Nét vẽ Bút Chì Dầu, thay vì dữ liệu cổng nhìn"
msgid "Stroke Vertex Paint Mode"
msgstr "Chế Độ Sơn Điểm Đỉnh Nét Vẽ"
msgid "Grease Pencil vertex paint"
msgstr "Sơn điểm đỉnh Bút Chì Dầu"
msgid "Stroke Weight Paint Mode"
msgstr "Chế Độ Sơn Trọng Lượng Nét Vẽ"
msgid "Grease Pencil weight paint"
msgstr "Sơn trọng lượng Bút Chì Dầu"
msgid "Layers"
msgstr "Tầng Lớp"
msgid "Onion Opacity"
msgstr "Độ Đục của Ảo Ảnh"
msgid "Change fade opacity of displayed onion frames"
msgstr "Đổi độ đục mờ của các khung hình ảo ảnh vỏ hành được hiển thị"
msgid "Filter by Type"
msgstr "Thanh Lọc theo Thể Loại"
msgid "Type of keyframe (for filtering)"
msgstr "Thể loại khung khóa (dành cho việc thanh lọc)"
msgid "Include all Keyframe types"
msgstr "Bao gồm toàn bộ các thể loại Khung Khóa"
msgid "Mode to display frames"
msgstr "Chế độ hiển thị các khung hình"
msgid "Frames in absolute range of the scene frame"
msgstr "Các khung hình trong khoảng tuyệt đối của khung hình cảnh"
msgid "Frames in relative range of the Grease Pencil keyframes"
msgstr "Các khung hình trong khoảng tương đối của các khung khóa Bút Chì Dầu"
msgid "Selected"
msgstr "Đã Chọn"
msgid "Only selected keyframes"
msgstr "Duy các khung khóa được chọn"
msgid "Scale conversion factor for pixel size (use larger values for thicker lines)"
msgstr "Hệ số biến đổi tỷ lệ cho kích thước điểm ảnh (dùng những giá trị lớn hơn để được những đường dày hơn)"
msgid "Stroke Depth Order"
msgstr "Trật Tự Chiều Sâu của Nét Vẽ"
msgid "Defines how the strokes are ordered in 3D space (for objects not displayed 'In Front')"
msgstr "Xác định trật tự mà các nét vẽ được sắp xếp trong không gian 3D (dành cho các đối tượng không hiển thị 'Ở Đằng Trước')"
msgid "2D Layers"
msgstr "Tầng Lớp 2D"
msgid "Display strokes using grease pencil layers to define order"
msgstr "Hiển thị nét vẽ dùng các tầng lớp của Bút Chì Dầu để xác định trật tự"
msgid "3D Location"
msgstr "Vị Trí 3D"
msgid "Display strokes using real 3D position in 3D space"
msgstr "Hiển thị nét vẽ dùng vị trí 3D thực trong không gian 3D"
msgid "Stroke Thickness"
msgstr "Độ Dày của Nét Vẽ"
msgid "Set stroke thickness in screen space or world space"
msgstr "Đặt độ dày của nét vẽ trong không gian màn hình hoặc trong không gian thế giới"
msgid "Set stroke thickness relative to the world space"
msgstr "Đặt độ dày của nét vẽ tương đối với không gian thế giới"
msgid "Screen Space"
msgstr "Không Gian Màn Hình"
msgid "Set stroke thickness relative to the screen space"
msgstr "Đặt chiều rộng nét vẽ tương đối với không gian màn hình"
msgid "Adaptive Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Tùy Ứng"
msgid "Set the resolution of each editcurve segment dynamically depending on the length of the segment. The resolution is the number of points generated per unit distance"
msgstr "Đặt độ phân giải của mỗi phân đoạn đường con biên soạn (editcurve) một cách năng động, tùy thuộc vào chiều dài của phân đoạn. Độ phân giải là số điểm sinh tạo trên mỗi đơn vị khoảng cách"
msgid "Auto-Lock Layers"
msgstr "Tự Động Khóa các Tầng Lớp"
msgid "Automatically lock all layers except the active one to avoid accidental changes"
msgstr "Tự động khóa toàn bộ các tầng lớp, ngoại trừ tầng lớp đang hoạt động, để tránh những thay đổi bất ngờ"
msgid "Curve Editing"
msgstr "Biên Soạn Đường Cong"
msgid "Edit strokes using curve handles"
msgstr "Biên soạn nét vẽ dùng các tay cầm của đường cong"
msgid "Use Custom Ghost Colors"
msgstr "Dùng các Màu Ảo Ảnh Tùy Chọn"
msgid "Use custom colors for ghost frames"
msgstr "Dùng những màu tùy chọn cho các khung hình ảo ảnh"
msgid "Always Show Ghosts"
msgstr "Luôn Luôn Hiển Thị Ảo Ảnh"
msgid "Ghosts are shown in renders and animation playback. Useful for special effects (e.g. motion blur)"
msgstr "Ảo ảnh sẽ thấy được trong kết xuất và trong khi chơi lại hoạt họa. Có Lợi cho các hiệu ứng đặc biệt (ví dụ như khi làm nhòe mờ chuyển động)"
msgid "Multiframe"
msgstr "Đa Khung Hình"
msgid "Edit strokes from multiple grease pencil keyframes at the same time (keyframes must be selected to be included)"
msgstr "Biên soạn các nét vẽ từ nhiều khung hình Bút Chì Dầu cùng một lúc (các khung khóa cần phải được lựa chọn để bao gồm trong tính toán)"
msgid "Display onion keyframes with a fade in color transparency"
msgstr "Hiển thị các khung khóa ảo ảnh (vỏ hành) với một độ trong mờ rõ dần của màu sắc"
msgid "Show Start Frame"
msgstr "Hiển Thị Khung Hình Khởi Đầu"
msgid "Display onion keyframes for looping animations"
msgstr "Hiển thị các khung hình vỏ hành cho những đoạn hoạt họa tuần hoàn"
msgid "Onion Skins"
msgstr "Bóc Vỏ Hành"
msgid "Show ghosts of the keyframes before and after the current frame"
msgstr "Hiển thị ảo ảnh của các khung hình trước và sau khung hình hiện tại"
msgid "Stroke Edit Mode"
msgstr "Chế Độ Biên Soạn Nét"
msgid "Edit Grease Pencil strokes instead of viewport data"
msgstr "Biên Soạn các nét Bút Chì Dầu thay vì dữ liệu của cổng nhìn"
msgid "Surface Offset"
msgstr "Dịch Chuyển trong chế độ Bề Mặt"
msgid "Offset amount when drawing in surface mode"
msgstr "Lượng dịch chuyển khi vẽ trong chế độ bề mặt"
msgid "Image data-block referencing an external or packed image"
msgstr "Khối dữ liệu hình ảnh tham chiếu một hình ảnh bên ngoài hay hình ảnh đóng gói"
msgid "Alpha Mode"
msgstr "Chế Độ Alpha"
msgid "Representation of alpha in the image file, to convert to and from when saving and loading the image"
msgstr "Đại diện alpha trong tập tin hình ảnh, để chuyển đổi sang đó, hoặc từ đó, khi lưu hoặc nạp hình ảnh"
msgid "Store RGB and alpha channels separately with alpha acting as a mask, also known as unassociated alpha. Commonly used by image editing applications and file formats like PNG"
msgstr "Lưu các kênh Đỏ, Lục, Lam (RGB) riêng biệt với kênh alpha hành xử như một màn chắn lọc, còn được biết là alpha bất liên kết"
msgid "Premultiplied"
msgstr "Nhân Trước"
msgid "Store RGB channels with alpha multiplied in, also known as associated alpha. The natural format for renders and used by file formats like OpenEXR"
msgstr "Lưu các kênh Đỏ, Lục, Lam (RGB) với kênh alpha được nhân trước vào, còn được biết là alpha liên kết. Đây là định dạng tự nhiên mà các máy kết xuất chấp nhận và được sử dụng trong các định dạng tập tin như OpenEXR"
msgid "Channel Packed"
msgstr "Đóng Gói Kênh"
msgid "Different images are packed in the RGB and alpha channels, and they should not affect each other. Channel packing is commonly used by game engines to save memory"
msgstr "Có nhiều hình ảnh được đóng gói trong các kênh Đỏ, Lục, Lam (RGB) và alpha, và thường thì chúng không gây ảnh hưởng gì cho nhau. Việc đóng gói kênh thường được sử dụng trong các động cơ trò chơi để tiết kiệm bộ nhớ"
msgid "Ignore alpha channel from the file and make image fully opaque"
msgstr "Bỏ qua kênh alpha trong tập tin và làm cho hình ảnh trở nên hoàn toàn đục"
msgid "Bindcode"
msgstr "Mã Số Trói"
msgid "OpenGL bindcode"
msgstr "Bindcode của OpenGL"
msgid "Number of channels in pixels buffer"
msgstr "Số lượng kênh trong bộ nhớ đệm điểm ảnh"
msgid "Color Space Settings"
msgstr "Sắp Đặt của Không Gian Màu Sắc"
msgid "Image bit depth"
msgstr "Độ sâu màu của hình ảnh"
msgid "Display Aspect"
msgstr "Tỷ Lệ Tương Quan Hiển Thị"
msgid "Display Aspect for this image, does not affect rendering"
msgstr "Tỷ Lệ Tương Quan Hiển Thị cho hình ảnh này, không ảnh hưởng đến quá trình kết xuất"
msgid "Format used for re-saving this file"
msgstr "Định dạng dùng để tái lưu tập tin này lại"
msgid "BMP"
msgstr "BMP"
msgid "Output image in bitmap format"
msgstr "Xuất ảnh ra định dạng bitmap"
msgid "Iris"
msgstr "Iris/Tròng Mắt"
msgid "Output image in SGI IRIS format"
msgstr "Xuất hình ảnh ra định dạng SGI IRIS"
msgid "Output image in PNG format"
msgstr "Xuất ảnh ra định dạng PNG"
msgid "JPEG"
msgstr "JPEG"
msgid "Output image in JPEG format"
msgstr "Xuất ảnh ra định dạng JPEG"
msgid "JPEG 2000"
msgstr "JPEG 2000"
msgid "Output image in JPEG 2000 format"
msgstr "Hình ảnh đầu ra trong định dạnh JPEG 2000"
msgid "Targa"
msgstr "Targa"
msgid "Output image in Targa format"
msgstr "Xuất hình ảnh ra định dạng Targa"
msgid "Targa Raw"
msgstr "Targa Không Nén"
msgid "Output image in uncompressed Targa format"
msgstr "Xuất hình ảnh ra định dạng Targa không nén"
msgid "Cineon"
msgstr "Cineon"
msgid "Output image in Cineon format"
msgstr "Xuất ảnh ra định dạng Cineon"
msgid "DPX"
msgstr "DPX"
msgid "Output image in DPX format"
msgstr "Xuất ảnh ra định dạng DPX"
msgid "OpenEXR MultiLayer"
msgstr "OpenEXR Đa Tầng"
msgid "Output image in multilayer OpenEXR format"
msgstr "Xuất ảnh ra định dạng OpenEXR đa tầng"
msgid "Output image in OpenEXR format"
msgstr "Xuất ảnh ra định dạng OpenEXR"
msgid "Radiance HDR"
msgstr "HDR Bức Xạ"
msgid "Output image in Radiance HDR format"
msgstr "Xuất ảnh ra định dạng Radiance HDR (HDR Bức Xạ)"
msgid "TIFF"
msgstr "TIFF"
msgid "Output image in TIFF format"
msgstr "Xuất ảnh ra định dạng TIFF"
msgid "WebP"
msgstr "WebP"
msgid "Output image in WebP format"
msgstr "Xuất hình ảnh ra định dạng WebP"
msgid "AVI JPEG"
msgstr "AVI JPEG"
msgid "Output video in AVI JPEG format"
msgstr "Xuất video định dạng AVI JPEG"
msgid "AVI Raw"
msgstr "AVI Thô"
msgid "Output video in AVI Raw format"
msgstr "Xuất ảnh định dạng AVI Thô"
msgid "FFmpeg Video"
msgstr "Phim FFmpeg"
msgid "The most versatile way to output video files"
msgstr "Cách linh hoạt nhất để xuất các tập tin video"
msgid "Image/Movie file name"
msgstr "Tên tập tin Hình Ảnh/Phim"
msgid "Image/Movie file name (without data refreshing)"
msgstr "Tên tập tin Hình Ảnh/Phim (không đọc lại dữ liệu)"
msgid "Duration"
msgstr "Độ Dài"
msgid "Duration (in frames) of the image (1 when not a video/sequence)"
msgstr "Độ dài thời lượng (đơn vị khung hình) của hình ảnh (= 1 khi không phải là một video/trình tự)"
msgid "Fill color for the generated image"
msgstr "Màu tô phủ cho hình ảnh do máy sinh tạo"
msgid "Generated Height"
msgstr "Chiều Cao Sinh Tạo"
msgid "Generated image height"
msgstr "Chiều cao của hình ảnh do máy sinh tạo"
msgid "Generated Type"
msgstr "Loại Sinh Tạo"
msgid "Generated image type"
msgstr "Loại hình ảnh do máy sinh tạo"
msgid "Blank"
msgstr "Trống/Không"
msgid "Generate a blank image"
msgstr "Sinh tạo một hình ảnh trống"
msgid "UV Grid"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị UV"
msgid "Generated grid to test UV mappings"
msgstr "Khung lưới đồ thị do máy tạo ra để thử ánh xạ UV"
msgid "Generated improved UV grid to test UV mappings"
msgstr "Khung lưới đồ thị UV cải tiến do máy sinh tạo ra, dùng để thử các ánh xạ UV"
msgid "Generated Width"
msgstr "Chiều Rộng Sinh Tạo"
msgid "Generated image width"
msgstr "Chiều rộng ảnh do máy tạo"
msgid "Has Data"
msgstr "Có Dữ Liệu"
msgid "True if the image data is loaded into memory"
msgstr "Giá trị 'Đúng' nếu dữ liệu hình ảnh được tải nhập vào bộ nhớ"
msgid "Dirty"
msgstr "Bẩn"
msgid "Image has changed and is not saved"
msgstr "Hình ảnh đã thay đổi và chưa được lưu"
msgid "Is Float"
msgstr "Là Float"
msgid "True if this image is stored in floating-point buffer"
msgstr "Giá trị là Đúng (True) nếu hình ảnh này sử dụng đệm float (số thực)"
msgid "Multiple Views"
msgstr "Đa Góc Nhìn"
msgid "Image has more than one view"
msgstr "Hình ảnh có nhiều góc nhìn"
msgid "Stereo 3D"
msgstr "Lập Thể 3D"
msgid "Image has left and right views"
msgstr "Hình ảnh có góc nhìn trái và phải"
msgid "Packed File"
msgstr "Tập Tin Đã Đóng Gói"
msgid "First packed file of the image"
msgstr "Tập tin đã đóng gói đầu tiên của hình ảnh"
msgid "Packed Files"
msgstr "Tập Tin Đã Đóng Gói"
msgid "Collection of packed images"
msgstr "Bộ sưu tập các hình ảnh đã đóng gói"
msgid "Pixels"
msgstr "Điểm Ảnh"
msgid "Image buffer pixels in floating-point values"
msgstr "Bộ đệm điểm ảnh của hình ảnh trong các giá trị dấu phẩy động"
msgid "Render Slots"
msgstr "Khe Kết Xuất"
msgid "Render slots of the image"
msgstr "Khe kết xuất của hình ảnh"
msgid "X/Y pixels per meter, for the image buffer"
msgstr "Số điểm ảnh X/Y mỗi mét, cho bộ đệm hình ảnh"
msgid "Seam Margin"
msgstr "Mép Lề Đường Khâu"
msgid "Margin to take into account when fixing UV seams during painting. Higher number would improve seam-fixes for mipmaps, but decreases performance"
msgstr "Mép lề cần tính đến khi sửa chữa các đường khâu UV trong quá trình sơn. Số cao hơn sẽ cải thiện các sửa lỗi đường khâu cho mipmap, song sẽ giảm hiệu suất hoạt động"
msgid "Width and height of the image buffer in pixels, zero when image data can't be loaded"
msgstr "Chiều rộng và chiều cao của bộ đệm hình ảnh, trong đơn vị điểm ảnh. Bằng 0 khi không thể nạp dữ liệu hình ảnh được"
msgid "Where the image comes from"
msgstr "Hình ảnh từ đâu mà đến"
msgid "Single Image"
msgstr "Đơn Hình Ảnh"
msgid "Single image file"
msgstr "Đơn tập tin hình ảnh"
msgid "Multiple image files, as a sequence"
msgstr "Bội số các tập tin hình ảnh, như một trình tự"
msgid "Movie"
msgstr "Phim"
msgid "Movie file"
msgstr "Tập tin phim"
msgid "Generated image"
msgstr "Hình ảnh do máy sinh tạo"
msgid "Viewer"
msgstr "Quan Sát"
msgid "Compositing node viewer"
msgstr "Quan sát cho các nút trong trình phối hợp"
msgid "UDIM Tiles"
msgstr "Các Ô UDIM"
msgid "Tiled UDIM image texture"
msgstr "Hình ảnh chất liệu được sắp xếp theo bố trí ô cờ (UDIM)"
msgid "Stereo 3D Format"
msgstr "Định Dạng Lập Thể 3D"
msgid "Settings for stereo 3d"
msgstr "Sắp đặt cho âm lập thể 3D"
msgid "Image Tiles"
msgstr "Ô Hình Ảnh"
msgid "Tiles of the image"
msgstr "Các ô của hình ảnh"
msgid "How to generate the image"
msgstr "Phương pháp sinh tạo ảnh"
msgid "Multilayer"
msgstr "Đa Tầng"
msgid "UV Test"
msgstr "Thử UV"
msgid "Render Result"
msgstr "Kết Quả Kết Xuất"
msgid "Compositing"
msgstr "Tổng Hợp"
msgid "Deinterlace"
msgstr "Gộp Trường"
msgid "Deinterlace movie file on load"
msgstr "Gộp trường tập tin phim trong khi nạp"
msgid "Float Buffer"
msgstr "Bộ Đệm Float"
msgid "Generate floating-point buffer"
msgstr "Sinh tạo bộ đệm số thực"
msgid "Half Float Precision"
msgstr "Số Thực với Độ Chính Xác Một Nửa"
msgid "Use 16 bits per channel to lower the memory usage during rendering"
msgstr "Sử dụng 16bits một kênh để hạ thấp lượng bộ nhớ sử dụng trong khi kết xuất"
msgid "Use Multi-View"
msgstr "Dùng Đa Góc Nhìn"
msgid "Use Multiple Views (when available)"
msgstr "Dùng Đa Góc Nhìn (nếu khả dĩ)"
msgid "View as Render"
msgstr "Hiển Thị như Bản Kết Xuất"
msgid "Apply render part of display transformation when displaying this image on the screen"
msgstr "Áp dụng phần kết xuất của biến hóa hiển thị khi hiển thị hình ảnh này trên màn hình"
msgid "Views Format"
msgstr "Định Dạng các Góc Nhìn"
msgid "Mode to load image views"
msgstr "Chế độ nạp các góc nhìn của hình ảnh"
msgid "Individual"
msgstr "Cá Nhân"
msgid "Individual files for each view with the prefix as defined by the scene views"
msgstr "Cá nhân các tập tin cho từng góc nhìn một với tiền tố được xác định bởi các góc nhìn của cảnh"
msgid "Single file with an encoded stereo pair"
msgstr "Một tập tin có hai hình lập thể được mã hóa"
msgid "Shape keys data-block containing different shapes of geometric data-blocks"
msgstr "Khối dữ liệu hình mẫu có chứa nhiều hình thể của khối dữ liệu hình học khác nhau"
msgid "Evaluation time for absolute shape keys"
msgstr "Thời gian tính toán cho các hình mẫu tuyệt đối"
msgid "Key Blocks"
msgstr "Khối Hình Mẫu"
msgid "Shape keys"
msgstr "Hình mẫu"
msgid "Reference Key"
msgstr "Hình Mẫu Tham Chiếu"
msgid "Make shape keys relative, otherwise play through shapes as a sequence using the evaluation time"
msgstr "Tương đối hóa các hình mẫu, nếu không, chơi các tư thế như một trình tự, dùng thời gian tính toán"
msgid "User"
msgstr "Người Dùng"
msgid "Data-block using these shape keys"
msgstr "Những khối dữ liệu đang sử dụng các hình mẫu này"
msgid "Lattice data-block defining a grid for deforming other objects"
msgstr "Khối dữ liệu giàn lưới xác định một khung lưới đồ thị dùng để biến dạng những đối tượng khác"
msgid "Interpolation Type U"
msgstr "Nội Suy Loại U"
msgid "Catmull-Rom"
msgstr "Catmull-Rom"
msgid "BSpline"
msgstr "Chốt Trục Cơ Sở"
msgid "Interpolation Type V"
msgstr "Nội Suy Loại V"
msgid "Interpolation Type W"
msgstr "Nội Suy Loại W"
msgid "Points of the lattice"
msgstr "Các điểm của lưới rào"
msgid "U"
msgstr "U"
msgid "Points in U direction (cannot be changed when there are shape keys)"
msgstr "Điểm chỉ vào chiều hướng U (không thể thay đổi được khi có các hình mẫu)"
msgid "V"
msgstr "V"
msgid "Points in V direction (cannot be changed when there are shape keys)"
msgstr "Điểm chỉ vào chiều hướng V (không thể thay đổi được khi có các hình mẫu)"
msgid "W"
msgstr "W"
msgid "Points in W direction (cannot be changed when there are shape keys)"
msgstr "Điểm chỉ vào chiều hướng W (không thể thay đổi được khi có các hình mẫu)"
msgid "Only display and take into account the outer vertices"
msgstr "Chỉ hiển thị và tính đến các điểm đỉnh bên ngoài mà thôi"
msgid "Vertex group to apply the influence of the lattice"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh để áp dụng tác động của lưới rào"
msgid "External .blend file from which data is linked"
msgstr "Tập tin .blend ở ngoài mà dữ liệu được liên kết"
msgid "Path to the library .blend file"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin thư viện .blend"
msgid "Library Overrides Need resync"
msgstr "Vượt Quyền Thư Viện Cần đồng bộ hóa lại"
msgid "True if this library contains library overrides that are linked in current blendfile, and that had to be recursively resynced on load (it is recommended to open and re-save that library blendfile then)"
msgstr "Đúng (True) nếu thư viện này chứa các vượt quyền thư viện đã liên kết trong tập tin blend hiện tại và phải được đồng bộ hóa một cách đệ quy khi tải nạp (sau đó nên mở và tái lưu tập tin blend thư viện ấy)"
msgid "Version of Blender the library .blend was saved with"
msgstr "Phiên bản của Blender mà thư viện .blend đã sử dụng khi lưu"
msgctxt "Light"
msgid "Light"
msgstr "Nguồn/Ánh Sáng"
msgid "Light data-block for lighting a scene"
msgstr "Khối dữ liệu bố trí ánh sáng cho một cảnh"
msgid "Light color"
msgstr "Màu của ánh sáng"
msgid "Cutoff Distance"
msgstr "Khoảng Giới Hạn"
msgid "Distance at which the light influence will be set to 0"
msgstr "Khoảng cách mà tại đó sự ảnh hưởng của nguồn sáng sẽ được đặt là 0 (Tắt)"
msgid "Cycles Light Settings"
msgstr "Sắp Đặt Ánh Sáng của Cycles"
msgid "Cycles light settings"
msgstr "Sắp đặt về ánh sáng của Cycles"
msgid "Diffuse Factor"
msgstr "Hệ Số Khuếch Tán"
msgid "Diffuse reflection multiplier"
msgstr "Số nhân cho ánh phản quang khuếch tán"
msgid "Node tree for node based lights"
msgstr "Cây nút dành cho việc bố trí ánh sáng trên cơ sở nút"
msgid "Specular Factor"
msgstr "Hệ Số Lóng Lánh"
msgid "Specular reflection multiplier"
msgstr "Số nhân cho độ phản quang của ánh lóng lánh"
msgctxt "Light"
msgid "Type"
msgstr "Thể Loại"
msgid "Type of light"
msgstr "Thể loại nguồn sáng"
msgctxt "Light"
msgid "Point"
msgstr "Điểm"
msgid "Omnidirectional point light source"
msgstr "Nguồn ánh sáng phát tia đẳng hướng"
msgctxt "Light"
msgid "Sun"
msgstr "Mặt Trời"
msgid "Constant direction parallel ray light source"
msgstr "Nguồn ánh sáng phát tia song song theo chiều hướng bất biến"
msgctxt "Light"
msgid "Spot"
msgstr "Đèn Rọi"
msgid "Directional cone light source"
msgstr "Nguồn ánh sáng phát tia hữu hướng hình nón"
msgctxt "Light"
msgid "Area"
msgstr "Diện Tích/Khu Vực"
msgid "Directional area light source"
msgstr "Nguồn ánh sáng phát tia hữu hướng trên diện rộng"
msgid "Custom Attenuation"
msgstr "Độ Tắt Dần Tùy Chỉnh"
msgid "Use custom attenuation distance instead of global light threshold"
msgstr "Dùng khoảng cách tắt dần tùy chỉnh thay vì giới hạn ánh sáng toàn cầu"
msgid "Use shader nodes to render the light"
msgstr "Sử dụng các nút tô bóng (shader nodes) để kết xuất ánh sáng"
msgid "Volume Factor"
msgstr "Hệ Số Thể Tích"
msgid "Volume light multiplier"
msgstr "Số nhân ánh sáng thể tích"
msgid "Area Light"
msgstr "Đèn Pha"
msgid "Directional area Light"
msgstr "Nguồn Ánh Sáng diện rộng hữu hướng"
msgid "Contact Shadow Bias"
msgstr "Độ Dịch Bóng Tối Tiếp Xúc"
msgid "Bias to avoid self shadowing"
msgstr "Độ thiên lệch để tránh bản thân ngả bóng tối"
msgid "Contact Shadow Distance"
msgstr "Khoảng Cách Bóng Tối Tiếp Xúc"
msgid "World space distance in which to search for screen space occluder"
msgstr "Khoảng cách trong không gian thế giới để lùng tìm vật che khuất không gian màn hình"
msgid "Contact Shadow Thickness"
msgstr "Độ Dày Bóng Tối Tiếp Xúc"
msgid "Pixel thickness used to detect occlusion"
msgstr "Độ dày của điểm ảnh sử dụng để phát hiện vùng Hấp Thụ Quang Xạ"
msgctxt "Light"
msgid "Power"
msgstr "Năng Lượng"
msgid "Light energy emitted over the entire area of the light in all directions"
msgstr "Năng lượng ánh sáng phát ra trên toàn thể diện tích của ánh sáng trong mọi phía"
msgid "Shadow Buffer Bias"
msgstr "Thiên Lệch của Đệm Bóng Tối"
msgid "Bias for reducing self shadowing"
msgstr "Mức thiên lệch để thuyên giảm hiện tượng tự ngả bóng bản thân"
msgid "Shadow Buffer Clip Start"
msgstr "Điểm Xén Bộ Đệm Bóng Tối Đằng Trước"
msgid "Shadow map clip start, below which objects will not generate shadows"
msgstr "Điểm xén ánh xạ bóng tối ở đằng trước. Trước điểm này, các đối tượng sẽ không có bóng tối"
msgid "Shadow Color"
msgstr "Màu Bóng Tối"
msgid "Color of shadows cast by the light"
msgstr "Màu của bóng tối ngả xuống do ánh sáng chiếu vào"
msgid "Shadow Soft Size"
msgstr "Kích Thước Bóng Tối Mịn"
msgid "Light size for ray shadow sampling (Raytraced shadows)"
msgstr "Kích thước ánh sáng dùng cho quá trình lấy mẫu tia bóng tối (bóng tối Dò Tia)"
msgid "Shadow Softness Factor"
msgstr "Hiệu Số Độ Mềm của Bóng Ngả"
msgid "Scale light shape for smaller penumbra"
msgstr "Đổi tỷ lệ hình dạng ánh sáng để cho vùng nửa tối nhỏ hơn"
msgid "Shape of the area Light"
msgstr "Hình dạng của Ánh Sáng đèn pha"
msgid "Rectangle"
msgstr "Hình Chữ Nhật"
msgid "Disk"
msgstr "Hình Đĩa"
msgid "Ellipse"
msgstr "Hình Elip"
msgid "Size of the area of the area light, X direction size for rectangle shapes"
msgstr "Kích thước diện tích của nguồn sáng diện tích, kích thước hướng X cho các hình dạng hình chữ nhật"
msgid "Size Y"
msgstr "Kích Thước Y"
msgid "Size of the area of the area light in the Y direction for rectangle shapes"
msgstr "Kích thước diện tích của nguồn sáng diện tích, kích thước chiều Y cho các hình dạng là hình chữ nhật"
msgid "How widely the emitted light fans out, as in the case of a gridded softbox"
msgstr "Chiều rộng lan tỏa của ánh sáng phát ra là bao nhiêu, như trong trường hợp hộp lưới mềm tản sáng"
msgid "Contact Shadow"
msgstr "Bóng Tối do Tiếp Xúc"
msgid "Use screen space ray-tracing to have correct shadowing near occluder, or for small features that does not appear in shadow maps"
msgstr "Sử dụng tính năng dò tia không gian màn hình để tạo bóng ngả chính xác gần vị trí đối tượng che khuất, hoặc đối với các chi tiết địa hình nhỏ không xuất hiện trong bản đồ bóng tối"
msgid "Point Light"
msgstr "Bóng Đèn"
msgid "Omnidirectional point Light"
msgstr "Nguồn Ánh Sáng đẳng hướng"
msgid "Spot Light"
msgstr "Đèn Rọi"
msgid "Directional cone Light"
msgstr "Nguồn Ánh Sáng hữu hướng theo hình nón"
msgid "The energy this light would emit over its entire area if it wasn't limited by the spot angle"
msgstr "Năng lượng mà ánh sáng này sẽ phát ra trên toàn thể diện tích của nó nếu không bị hạn chế bởi góc độ của pha"
msgid "Show Cone"
msgstr "Hiển Thị Hình Nón"
msgid "Display transparent cone in 3D view to visualize which objects are contained in it"
msgstr "Hiển thị hình nón trong suốt trong góc nhìn 3D để hình dung đối tượng nào đang nằm trong đó"
msgid "Spot Blend"
msgstr "Pha Trộn Pha Đèn"
msgid "The softness of the spotlight edge"
msgstr "Độ mịn mép ánh sáng của đèn pha"
msgid "Spot Size"
msgstr "Kích Thước Pha Đèn"
msgid "Angle of the spotlight beam"
msgstr "Góc xề của tia đèn pha"
msgid "Cast a square spot light shape"
msgstr "Phát tia đèn pha dùng hình vuông"
msgid "Sun Light"
msgstr "Ánh Sáng Mặt Trời"
msgid "Constant direction parallel ray Light"
msgstr "Nguồn Ánh Sáng phát tia song song theo chiều hướng bất biến"
msgid "Angular diameter of the Sun as seen from the Earth"
msgstr "Đường kính góc của Mặt Trời như nhìn thấy từ Trái Đất"
msgid "Sunlight strength in watts per meter squared (W/m²)"
msgstr "Cường độ ánh sáng mặt trời tính bằng watt trên mét vuông (W/m2)"
msgid "Cascade Count"
msgstr "Số Tầng Chồng"
msgid "Number of texture used by the cascaded shadow map"
msgstr "Số lượng chất liệu sử dụng bởi bản đồ bóng tối đổ về phía xa dần"
msgid "Exponential Distribution"
msgstr "Phân Phối Lũy Thừa"
msgid "Higher value increase resolution towards the viewpoint"
msgstr "Giá trị cao hơn làm tăng độ phân giải về phía điểm nhìn"
msgid "Cascade Fade"
msgstr "Lượng Hòa Nhòe giữa các Tầng Chồng"
msgid "How smooth is the transition between each cascade"
msgstr "Sự chuyển tiếp giữa các tầng chồng mịn màng là bao nhiêu"
msgid "Cascade Max Distance"
msgstr "Khoảng Cách Chồng Tầng Tối Đa"
msgid "End distance of the cascaded shadow map (only in perspective view)"
msgstr "Khoảng cách kết thúc của ánh xạ bóng tối đổ về phía xa dần (duy trong góc nhìn phối cảnh (xa gần))"
msgid "Shadow Tracing Max Distance"
msgstr "Khoảng Cách Dò Bóng Tối Tối Đa"
msgid "Maximum distance a shadow map tracing ray can travel"
msgstr "Khoảng cách tối đa mà một bản đồ bóng tối dò tia có thể di chuyển"
msgid "Light Probe data-block for lighting capture objects"
msgstr "Khối dữ liệu Bộ Thăm Dò Ánh Sáng dành cho những đối tượng tóm bắt ánh sáng"
msgid "Probe clip end, beyond which objects will not appear in reflections"
msgstr "Điểm kết thúc sự thăm dò ánh sáng. Những đối tượng nằm ngoài điểm này sẽ không xuất hiện trong ánh phản quang"
msgid "Probe clip start, below which objects will not appear in reflections"
msgstr "Điểm khởi đầu sự thăm dò ánh sáng. Những đối tượng nằm dưới điểm này sẽ không xuất hiện trong ánh phản quang"
msgid "Display Data Size"
msgstr "Hiển Thị Kích Thước Dữ Liệu"
msgid "Viewport display size of the sampled data"
msgstr "Kích thước hiển thị khung nhìn của dữ liệu đã lấy mẫu"
msgid "Control how fast the probe influence decreases"
msgstr "Điều chế tốc độ suy giảm của sự thăm dò ánh sáng"
msgid "Bake Samples"
msgstr "Nướng Mẫu Vật"
msgid "Number of ray directions to evaluate when baking"
msgstr "Số lượng chiều hướng tia xạ để đánh giá khi nướng"
msgid "Capture Emission"
msgstr "Nắm Bắt Sự Phát Xạ"
msgid "Bake emissive surfaces for more accurate lighting"
msgstr "Nướng các bề mặt phát xạ để có ánh sáng chính xác hơn"
msgid "Capture Indirect"
msgstr "Nắm Bắt Ánh Sáng Gián Tiếp"
msgid "Bake light bounces from light sources for more accurate lighting"
msgstr "Nướng ánh sáng dội lại từ các nguồn sáng để có ánh sáng chính xác hơn"
msgid "Capture World"
msgstr "Nắm Bắt Thế Giới"
msgid "Bake incoming light from the world, instead of just the visibility, for more accurate lighting, but lose correct blending to surrounding irradiance volumes"
msgstr "Nướng ánh sáng tới từ thế giới, thay vì chỉ có mức hữu hình, để có ánh sáng chính xác hơn, song sẽ làm mất khả năng pha trộn chính xác với các khối lượng bức xạ xung quanh"
msgid "Clamp Direct"
msgstr "Hạn Định Trực Tiếp"
msgid "Clamp the direct lighting intensity to reduce noise (0 to disable)"
msgstr "Hạn định cường độ chiếu sáng trực tiếp để giảm nhiễu (0 để tắt đi)"
msgid "Clamp Indirect"
msgstr "Hạn Định Gián Tiếp"
msgid "Clamp the indirect lighting intensity to reduce noise (0 to disable)"
msgstr "Hạn định cường độ chiếu sáng gián tiếp để giảm nhiễu (0 để tắt đi)"
msgid "Dilation Radius"
msgstr "Bán Kính Giãn Nở"
msgid "Radius in grid sample to search valid grid samples to copy into invalid grid samples"
msgstr "Bán kính trong mẫu vật khung lưới đồ thị để tìm kiếm các mẫu vật khung lưới hợp lệ hòng sao chép vào các mẫu vật khung lưới đồ thị bất hợp lệ"
msgid "Dilation Threshold"
msgstr "Ngưỡng Giãn Nở"
msgid "Ratio of front-facing surface hits under which a grid sample will reuse neighbors grid sample lighting"
msgstr "Tỷ lệ va đập vào bề mặt phía trước mà theo đó mẫu vật khung lưới đồ thị sẽ tái dụng ánh sáng của mẫu vật khung lưới kề cận"
msgid "Capture Escape Bias"
msgstr "Nắm Bắt sự Thiên Lệch Trốn Thoát"
msgid "Moves capture points outside objects"
msgstr "Di chuyển các điểm nắm bắt ra ngoài đối tượng"
msgid "Facing Bias"
msgstr "Thiên Lệch Đối Mặt"
msgid "Smoother irradiance interpolation but introduce light bleeding"
msgstr "Nội suy ánh tỏa sáng mịn màng hơn song sẽ tạo ra sự rò rỉ ánh sáng"
msgid "Normal Bias"
msgstr "Thiên Lệnh Pháp Tuyến"
msgid "Offset sampling of the irradiance grid in the surface normal direction to reduce light bleeding"
msgstr "Sự lấy mẫu dịch chuyển của khung lưới đồ thị bức xạ theo chiều hướng pháp tuyến bề mặt để thuyên giảm hiện tượng rò rỉ ánh sáng"
msgid "Resolution X"
msgstr "Độ Phân Giải X"
msgid "Number of samples along the x axis of the volume"
msgstr "Số mẫu vật dọc theo trục x của thể tích"
msgid "Resolution Y"
msgstr "Độ Phân Giải Y"
msgid "Number of samples along the y axis of the volume"
msgstr "Số mẫu vật dọc theo trục y của thể tích"
msgid "Resolution Z"
msgstr "Độ Phân Giải Z"
msgid "Number of samples along the z axis of the volume"
msgstr "Số mẫu vật dọc theo trục z của thể tích"
msgid "Capture Surface Bias"
msgstr "Nắm Bắt Thiên Lệch Bề Mặt"
msgid "Moves capture points position away from surfaces to avoid artifacts"
msgstr "Di chuyển vị trí các điểm nắm bắt khỏi bề mặt để tránh tạo các giả tượng"
msgid "Validity Threshold"
msgstr "Ngưỡng của Tính Hợp Lệ"
msgid "Ratio of front-facing surface hits under which a grid sample will not be considered for lighting"
msgstr "Tỷ lệ bề mặt đối diện trước va đập trúng mà mẫu vật khung lưới đồ thị sẽ không cân nhắc cho sự chiếu sáng"
msgid "View Bias"
msgstr "Thiên Lệch Góc Nhìn"
msgid "Offset sampling of the irradiance grid in the viewing direction to reduce light bleeding"
msgstr "Sự lấy mẫu dịch chuyển của khung lưới đồ thị bức xạ theo hướng quan sát để giảm hiện tượng rò rỉ ánh sáng"
msgid "Influence Distance"
msgstr "Khoảng Tác Động"
msgid "Influence distance of the probe"
msgstr "Khoảng tác động của bộ thăm dò tia xạ"
msgid "Type of influence volume"
msgstr "Loại thể tích ảnh hưởng"
msgid "Intensity"
msgstr "Cường Độ"
msgid "Modify the intensity of the lighting captured by this probe"
msgstr "Sửa đổi cường độ của ánh sáng mà điểm thăm dò này nắm bắt"
msgid "Invert Collection"
msgstr "Đảo Bộ Sưu Tập"
msgid "Invert visibility collection"
msgstr "Đảo nghịch tầm nhìn của bộ sưu tập"
msgid "Parallax Radius"
msgstr "Bán Kính Thị Sai"
msgid "Lowest corner of the parallax bounding box"
msgstr "Góc thấp nhất của hộp viền thị sai"
msgid "Type of parallax volume"
msgstr "Thể loại thể tích thị sai"
msgid "Show the clipping distances in the 3D view"
msgstr "Hiển thị các khoảng cách tầm nhìn trong khung nhìn 3D"
msgid "Display Data (Deprecated)"
msgstr "Hiển Thị Dữ Liệu (Lỗi Thời)"
msgid "Deprecated, use use_data_display instead"
msgstr "Không dùng nữa, thay vào đó sử dụng use_data_display nhé"
msgid "Show the influence volume in the 3D view"
msgstr "Hiển thị thể tích ảnh hưởng trong khung nhìn 3D"
msgid "Parallax"
msgstr "Thị Sai"
msgid "Show the parallax correction volume in the 3D view"
msgstr "Hiển thị thể tích sửa thị sai trong khung nhìn 3D"
msgid "Surfel Density"
msgstr "Mật Độ Phần Tử Bề Mặt"
msgid "Number of surfels per unit distance (higher values improve quality)"
msgstr "Số lượng phần tử bề mặt trên mỗi đơn vị khoảng cách (giá trị cao hơn sẽ cải thiện chất lượng tốt hơn)"
msgid "Type of light probe"
msgstr "Thể loại bộ thăm dò ánh sáng"
msgid "Light probe that captures precise lighting from all directions at a single point in space"
msgstr "Đầu dò ánh sáng nắm bắt ánh sáng chính xác từ mọi hướng tại một điểm duy nhất trong không gian"
msgid "Light probe that captures incoming light from a single direction on a plane"
msgstr "Đầu dò ánh sáng nắm bắt ánh sáng tiến vào từ một hướng duy nhất trên một bề diện"
msgid "Light probe that captures low frequency lighting inside a volume"
msgstr "Đầu dò ánh sáng nắm bắt ánh sáng tần số thấp bên trong một thể tích"
msgid "Use Custom Parallax"
msgstr "Sử Dụng Thị Sai Tùy Chỉnh"
msgid "Enable custom settings for the parallax correction volume"
msgstr "Cho phép những sắp đặt tùy chỉnh đối với thể tích sửa thị sai"
msgid "Display Data"
msgstr "Hiển Thị Dữ Liệu"
msgid "Display sampled data in the viewport to debug captured light"
msgstr "Hiển thị dữ liệu đã lấy mẫu trong khung nhìn để điều tra gỡ lỗi ánh sáng đã nắm bắt"
msgid "Visibility Bleed Bias"
msgstr "Thiên Lệch về Rò Rỉ trong Tầm Nhìn"
msgid "Bias for reducing light-bleed on variance shadow maps"
msgstr "Mức thiên lệch nhằm làm giảm độ rò rỉ ánh sáng trong các ánh xạ bóng tối khác nhau"
msgid "Visibility Blur"
msgstr "Độ Nhòe của Tầm Nhìn"
msgid "Filter size of the visibility blur"
msgstr "Cỡ thanh lọc độ nhòe mờ trong tầm nhìn"
msgid "Visibility Bias"
msgstr "Thiên Lệch trong Tầm Nhìn"
msgid "Visibility Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập trong Tầm Nhìn"
msgid "Restrict objects visible for this probe"
msgstr "Hạn chế các đối tượng nhìn thấy được cho bộ thăm dò ánh sáng này"
msgid "Mask data-block defining mask for compositing"
msgstr "Khối dữ liệu Màn Chắn Lọc định nghĩa màn chắn lọc cho quá trình tổng hợp"
msgid "Active Shape Index"
msgstr "Chỉ Số Hình Dạng đang Hoạt Động"
msgid "Index of active layer in list of all mask's layers"
msgstr "Chỉ số của tầng đang hoạt động trong danh sách toàn bộ các tầng màn chắn lọc"
msgid "Final frame of the mask (used for sequencer)"
msgstr "Khung hình cuối của màn chắn lọc (dùng cho trình phối hình)"
msgid "First frame of the mask (used for sequencer)"
msgstr "Khung hình đầu của màn chắn lọc (dùng cho trình phối hình)"
msgid "Collection of layers which defines this mask"
msgstr "Bộ sưu tập các tầng định nghĩa màn chắn lọc này"
msgid "Material data-block to define the appearance of geometric objects for rendering"
msgstr "Khối dữ liệu về nguyên vật liệu xác định hình dạng của các đối tượng hình học khi kết xuất"
msgid "Clip Threshold"
msgstr "Ngưỡng Cắt"
msgid "A pixel is rendered only if its alpha value is above this threshold"
msgstr "Một điểm ảnh chỉ được kết xuất khi nào giá trị alpha của nó cao hơn giới hạn này"
msgctxt "Material"
msgid "Blend Mode"
msgstr "Chế Độ Pha Trộn"
msgid "Blend Mode for Transparent Faces"
msgstr "Chế Độ Pha Trộn đối với các Mặt Trong Suốt"
msgctxt "Material"
msgid "Opaque"
msgstr "Đục"
msgid "Render surface without transparency"
msgstr "Kết xuất bề mặt như không có độ trong suốt"
msgctxt "Material"
msgid "Alpha Clip"
msgstr "Cắt Alpha"
msgid "Use the alpha threshold to clip the visibility (binary visibility)"
msgstr "Dùng giới hạn alpha để loại bỏ tầm nhìn (tầm nhìn nhị phân)"
msgctxt "Material"
msgid "Alpha Hashed"
msgstr "Alpha Băm"
msgid "Use noise to dither the binary visibility (works well with multi-samples)"
msgstr "Dùng nhiễu để phối màu tầm nhìn nhị phân (hoạt động tốt với đa mẫu vật)"
msgctxt "Material"
msgid "Alpha Blend"
msgstr "Pha Trộn Alpha"
msgid "Render polygon transparent, depending on alpha channel of the texture"
msgstr "Kết xuất đa giác trong suốt, tùy theo kênh alpha của chất liệu"
msgid "Cycles Material Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Nguyên Vật Liệu của Cycles"
msgid "Cycles material settings"
msgstr "Sắp đặt về nguyên vật liệu của Cycles"
msgid "Diffuse Color"
msgstr "Màu Khuếch Tán"
msgid "Diffuse color of the material"
msgstr "Màu khuếch tán của chất liệu"
msgid "Displacement Method"
msgstr "Phương Pháp Dời Hình"
msgid "Method to use for the displacement"
msgstr "Phương pháp sử dụng cho phép dời hình"
msgid "Bump Only"
msgstr "Duy Gồ Ghề"
msgid "Bump mapping to simulate the appearance of displacement"
msgstr "Ánh xạ độ gồ ghề để mô phỏng diện mạo của phép dời hình"
msgid "Displacement Only"
msgstr "Duy Dời Hình"
msgid "Use true displacement of surface only, requires fine subdivision"
msgstr "Sử dụng sự dời hình bề mặt thực mà thôi. Đòi hỏi phải có độ phân hóa cao"
msgid "Displacement and Bump"
msgstr "Dời Hình và Gồ Ghề"
msgid "Combination of true displacement and bump mapping for finer detail"
msgstr "Sự kết hợp của dời hình thực và ánh xạ độ gồ ghề để đạt được chi tiết tinh tế hơn"
msgid "Grease Pencil Settings"
msgstr "Sắp Đặt Bút Chì Dầu"
msgid "Grease pencil color settings for material"
msgstr "Sắp đặt màu sắc của Bút Chì Dầu cho nguyên vật liệu"
msgid "Is Grease Pencil"
msgstr "Là Bút Chì Dầu"
msgid "True if this material has grease pencil data"
msgstr "Đúng (True) nếu nguyên vật liệu này có dữ liệu Bút Chì Dầu"
msgid "Light Probe Volume Single Sided"
msgstr "Đầu Dò Ánh Sáng Thể Tích Đơn Mặt"
msgid "Consider material single sided for light probe volume capture. Additionally helps rejecting probes inside the object to avoid light leaks"
msgstr "Xem xét nguyên vật liệu đơn mặt cho quá trình nắm bắt đầu dò ánh sáng thể tích. Ngoài ra còn giúp việc loại bỏ các đầu dò bên trong vật thể để tránh những rò rỉ về ánh sáng"
msgid "Line Color"
msgstr "Màu của Đường Nét"
msgid "Line color used for Freestyle line rendering"
msgstr "Màu của đường nét khi kết xuất Phong Cách Đường Nét Tự Do (PCDNTD)"
msgid "Line Priority"
msgstr "Sự Ưu Tiên của Nét"
msgid "The line color of a higher priority is used at material boundaries"
msgstr "Màu của nét được ưu tiên cao hơn sẽ được sử dụng tại ranh giới của chất liệu"
msgid "Line Art Settings"
msgstr "Cài Đặt về Mỹ Thuật Đường Nét"
msgid "Line art settings for material"
msgstr "Cài đặt về Mỹ Thuật Đường Nét cho nguyên vật liệu"
msgid "Max Vertex Displacement"
msgstr "Dời Hình Điểm Đỉnh Tối Đa"
msgid "The max distance a vertex can be displaced. Displacements over this threshold may cause visibility issues"
msgstr "Khoảng cách tối đa mà một điểm đỉnh có thể dời hình được. Sự Dời Hình vượt quá ngưỡng này có thể gây ra các vấn đề về tầm nhìn"
msgid "Metallic"
msgstr "Kim Loại"
msgid "Amount of mirror reflection for raytrace"
msgstr "Lượng phản quang trong dò tia"
msgid "Node tree for node based materials"
msgstr "Cây nút cho những chất liệu cơ sở nút"
msgid "Active Paint Texture Index"
msgstr "Chỉ Số Chất Liệu Sơn đang Hoạt Động"
msgid "Index of active texture paint slot"
msgstr "Chỉ số khe chất liệu sơn đang hoạt động"
msgid "Clone Paint Texture Index"
msgstr "Sao Chỉ Số Chất Liệu Sơn"
msgid "Index of clone texture paint slot"
msgstr "Chỉ số bản rập khe sơn chất liệu"
msgid "Index number for the \"Material Index\" render pass"
msgstr "Chỉ số lượt kết xuất cho \"Chỉ Số Nguyên Vật Liệu\""
msgctxt "Material"
msgid "Preview Render Type"
msgstr "Kiểu Xem Trước Kết Xuất"
msgid "Type of preview render"
msgstr "Loại xem trước (xem trước) kết xuất"
msgctxt "Material"
msgid "Flat"
msgstr "Phẳng"
msgid "Flat XY plane"
msgstr "Mặt phẳng bẹt XY"
msgctxt "Material"
msgid "Sphere"
msgstr "Hình Cầu"
msgctxt "Material"
msgid "Cube"
msgstr "Khối Lập Phương"
msgid "Cube"
msgstr "Khối Lập Phương"
msgctxt "Material"
msgid "Hair"
msgstr "Tóc"
msgid "Hair strands"
msgstr "Sợi tóc"
msgctxt "Material"
msgid "Shader Ball"
msgstr "Quả Bóng Chuyển Sắc"
msgid "Shader ball"
msgstr "Quả bóng chuyển sắc"
msgctxt "Material"
msgid "Cloth"
msgstr "Vải Vóc"
msgid "Cloth"
msgstr "Vải Vóc"
msgctxt "Material"
msgid "Fluid"
msgstr "Chất Lỏng"
msgid "Refraction Depth"
msgstr "Chiều Sâu Khúc Xạ"
msgid "Approximate the thickness of the object to compute two refraction events (0 is disabled)"
msgstr "Ước tính xấp xỉ độ dày của đối tượng để tính toán hai sự kiện khúc xạ (0 là tắt) (hai sự kiện gây ra góc khúc xạ lớn hơn, nhỏ hơn)"
msgid "Roughness"
msgstr "Độ Nhám/Ráp/Rối"
msgid "Roughness of the material"
msgstr "Độ nhám/ráp/rối của nguyên vật liệu"
msgid "Shadow Mode"
msgstr "Chế Độ Bóng Tối"
msgid "Shadow mapping method"
msgstr "Chế độ ánh xạ bóng tối"
msgid "Material will cast no shadow"
msgstr "Nguyên vật liệu không ngả bóng tối"
msgid "Opaque"
msgstr "Đục"
msgid "Material will cast shadows without transparency"
msgstr "Nguyên vật liệu sẽ ngả bóng tối song không có tính trong suốt"
msgid "Alpha Clip"
msgstr "Alpha Cắt"
msgid "Alpha Hashed"
msgstr "Alpha Băm"
msgid "Use noise to dither the binary visibility and use filtering to reduce the noise"
msgstr "Dùng nhiễu để phối màu tầm nhìn nhị phân và dùng sự thanh lọc để giảm bớt nhiễu"
msgid "Show Backface"
msgstr "Hiển Thị Mặt Trái"
msgid "Render multiple transparent layers (may introduce transparency sorting problems)"
msgstr "Kết xuất nhiều tầng lớp trong suốt (có thể gây ra một số vấn đề về sắp xếp thứ tự độ trong suốt)"
msgid "Specular Color"
msgstr "Màu Lóng Lánh"
msgid "Specular color of the material"
msgstr "Màu lóng lánh của chất liệu"
msgid "Specular"
msgstr "Lóng Lánh"
msgid "How intense (bright) the specular reflection is"
msgstr "Cường độ (độ sáng) của phản xạ lóng lánh"
msgid "Surface Render Method"
msgstr "Phương Pháp Kết Xuất Bề Mặt"
msgid "Controls the blending and the compatibility with certain features"
msgstr "Điều khiển sự pha trộn và khả năng tương thích với các tính năng nhất định"
msgid "Dithered"
msgstr "Phối Màu"
msgid "Allows for grayscale hashed transparency, and compatible with render passes and raytracing. Also known as deferred rendering"
msgstr "Cho phép độ trong suốt được băm theo thang độ xám và tương thích với các đường truyền kết xuất và dò tia. Còn được gọi là kết xuất bị trì hoãn"
msgid "Blended"
msgstr "Pha Trộn"
msgid "Allows for colored transparency, but incompatible with render passes and raytracing. Also known as forward rendering"
msgstr "Cho phép độ trong suốt của màu, nhưng không tương thích với các đường truyền kết xuất và dò tia. Còn được gọi là hiển thị chuyển tiếp"
msgid "Texture Slot Images"
msgstr "Hình Ảnh trong Khe Chất Liệu"
msgid "Texture images used for texture painting"
msgstr "Những hình ảnh chất liệu dùng để sơn chất liệu"
msgid "Texture Slots"
msgstr "Khe Chất Liệu"
msgid "Backface Culling"
msgstr "Loại Bỏ Mặt Trái"
msgid "Use back face culling to hide the back side of faces"
msgstr "Dùng phương pháp loại trừ mặt trái để giấu các mặt trái của các mặt"
msgid "Shadow Backface Culling"
msgstr "Loại Bỏ Mặt Sau của Bóng Tối"
msgid "Use back face culling when casting shadows"
msgstr "Sử dụng tính năng loại bỏ mặt sau khi tạo bóng"
msgid "Use shader nodes to render the material"
msgstr "Dùng các nút tô bóng để kết xuất chất liệu"
msgid "Preview World"
msgstr "Xem Trước Thế Giới"
msgid "Use the current world background to light the preview render"
msgstr "Dùng nền thế giới hiện tại để chiếu sáng bản xem trước kết xuất"
msgid "Raytrace Refraction"
msgstr "Khúc xạ Raytrace"
msgid "Use raytracing to determine refracted color instead of using only light probes. This prevents the surface from contributing to the lighting of surfaces not using this setting"
msgstr "Sử dụng phương pháp dò tia để xác định màu khúc xạ thay vì chỉ sử dụng đầu dò ánh sáng. Điều này ngăn không cho bề mặt góp phần chiếu sáng các bề mặt không sử dụng cài đặt này"
msgid "Subsurface Translucency"
msgstr "Tính Trong Mờ Dưới Bề Mặt"
msgid "Add translucency effect to subsurface"
msgstr "Thêm hiệu ứng trong mờ cho lớp dưới bề mặt"
msgid "Transparent Shadows"
msgstr "Bóng Tối Trong Suốt"
msgid "Use transparent shadows for this material if it contains a Transparent BSDF, disabling will render faster but not give accurate shadows"
msgstr "Dùng bóng tối trong suốt cho nguyên vật liệu này nếu nó có chứa một BSDF Trong Suốt. Nếu tắt đi thì sẽ kết xuất nhanh hơn nhưng bóng tối sẽ không chính xác"
msgid "Volume Intersection Method"
msgstr "Phương Pháp Giao Cắt Thể Tích"
msgid "Determines which inner part of the mesh will produce volumetric effect"
msgstr "Xác định phần bên trong nào của khung lưới sẽ tạo ra hiệu ứng thể tích"
msgid "Fast"
msgstr "Nhanh"
msgid "Each face is considered as a medium interface. Gives correct results for manifold geometry that contains no inner parts"
msgstr "Mỗi mặt được coi là một giao diện chất trung gian. Cung cấp kết quả chính xác cho hình học đa tạp không có nội phần"
msgid "Accurate"
msgstr "Chính Xác"
msgid "Faces are considered as medium interface only when they have different consecutive facing. Gives correct results as long as the max ray depth is not exceeded. Have significant memory overhead compared to the fast method"
msgstr "Các Mặt chỉ được coi là giao diện vật chất khi chúng có sự đối Mặt liên tiếp nhau. Cái này cho kết quả chính xác nếu độ sâu tia xạ không vượt quá tối đa. Chức năng này tiêu tốn bộ nhớ đáng kể so với phương pháp nhanh"
msgid "Mesh data-block defining geometric surfaces"
msgstr "Khối dữ liệu xác định các bề mặt hình học"
msgid "Corner Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Góc"
msgid "The \"slit\" normal direction of each face corner, influenced by vertex normals, sharp faces, sharp edges, and custom normals. May be empty"
msgstr "Chiều hướng pháp tuyến “tách phân” của mỗi góc mặt, chịu ảnh hưởng của các pháp tuyến điểm đỉnh, các mặt sắc nhọn, các cạnh sắc nét và các pháp tuyến tùy chỉnh. Có thể là trống rỗng"
msgid "Edges"
msgstr "Cạnh"
msgid "Edges of the mesh"
msgstr "Các cạnh của khung lưới"
msgid "Has Custom Normals"
msgstr "Có Pháp Tuyến Tùy Chỉnh"
msgid "True if there are custom split normals data in this mesh"
msgstr "Giá trị 'Đúng' nếu có dữ liệu pháp tuyến tách phân tùy chỉnh trong khung lưới này"
msgid "Triangle Faces"
msgstr "Các Mặt Tam Giác"
msgid "The face index for each loop triangle"
msgstr "Chỉ số mặt cho mỗi tam giác của vòng mạch"
msgid "Loop Triangles"
msgstr "Tam Giác Hóa Vòng Mạch"
msgid "Tessellation of mesh polygons into triangles"
msgstr "Phân hóa các đa giác của khung lưới thành những hình tam giác"
msgid "Loops"
msgstr "Vòng Mạch"
msgid "Loops of the mesh (face corners)"
msgstr "Các vòng mạch của khung lưới (các góc của mặt)"
msgid "Normal Domain"
msgstr "Phạm Vi Pháp Tuyến"
msgid "The attribute domain that gives enough information to represent the mesh's normals"
msgstr "Phạm vi thuộc tính cung cấp đủ thông tin để đại diện các pháp tuyến của khung lưới"
msgid "Corner"
msgstr "Góc Cạnh"
msgid "Polygon Normals"
msgstr "Pháp Tuyến của Đa Giác"
msgid "The normal direction of each face, defined by the winding order and position of its vertices"
msgstr "Chiều hướng pháp tuyến của mỗi mặt, được xác định bởi thứ tự xoay chiều của pháp tuyến và vị trí các điểm đỉnh của nó"
msgid "Polygons"
msgstr "Đa Giác"
msgid "Polygons of the mesh"
msgstr "Đa giác của khung lưới"
msgid "Remesh Mode"
msgstr "Chế Độ Kiến Tạo Lại Khung Lưới"
msgid "Voxel"
msgstr "Thể Tích Tử"
msgid "Use the voxel remesher"
msgstr "Sử dụng trình kiến tạo lại thể tích tử"
msgid "Quad"
msgstr "Tứ Giác"
msgid "Use the quad remesher"
msgstr "Sử dụng trình kiến tạo lại khung lưới tứ giác"
msgid "Adaptivity"
msgstr "Tính Tùy Ứng"
msgid "Reduces the final face count by simplifying geometry where detail is not needed, generating triangles. A value greater than 0 disables Fix Poles"
msgstr "Giảm thiểu số lượng mặt cuối cùng bằng cách đơn giản hóa hình học, loại bỏ những chi tiết không cần thiết, sinh tạo các tam giác. Giá trị lớn hơn 0 sẽ tắt chức năng Sửa Điểm Hội Tụ (Fix Poles)"
msgid "Voxel Size"
msgstr "Kích Thước Thể Tích Tử"
msgid "Size of the voxel in object space used for volume evaluation. Lower values preserve finer details"
msgstr "Kích thước thể tích tử trong không gian đối tượng sử dụng trong quá trình tính toán thể tích. Những giá trị thấp sẽ duy trì các chi tiết tinh tế"
msgid "Skin Vertices"
msgstr "Điểm Đỉnh của Da"
msgid "All skin vertices"
msgstr "Toàn bộ các điểm đỉnh của da"
msgid "Texture Space Mesh"
msgstr "Khung Lưới Không Gian Chất Liệu"
msgid "Derive texture coordinates from another mesh"
msgstr "Suy tọa độ chất liệu ra từ khung lưới khác"
msgid "Texture space location"
msgstr "Vị trí không gian chất liệu"
msgid "Texture space size"
msgstr "Kích thước không gian chất liệu"
msgid "Texture Mesh"
msgstr "Khung Lưới của Chất Liệu"
msgid "Use another mesh for texture indices (vertex indices must be aligned)"
msgstr "Dùng khung lưới khác để cung cấp chỉ số chất liệu (các chỉ số điểm đỉnh cần có cùng hướng và vị trí)"
msgid "Selected Edge Total"
msgstr "Tổng Số Cạnh được Chọn"
msgid "Selected edge count in editmode"
msgstr "Số lượng cạnh được chọn trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Selected Face Total"
msgstr "Tổng Số Mặt được Chọn"
msgid "Selected face count in editmode"
msgstr "Số lượng mặt được chọn trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Selected Vertex Total"
msgstr "Tổng Số Điểm Đỉnh đã Chọn"
msgid "Selected vertex count in editmode"
msgstr "Số lượng điểm đỉnh được chọn trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Topology Mirror"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng Cấu Trúc Liên Kết"
msgid "Use topology based mirroring (for when both sides of mesh have matching, unique topology)"
msgstr "Sử dụng phản chiếu đối xứng nền tảng cấu trúc liên kết (để cả hai bên của khung lưới có hình dạng giống nhau, với tôpô duy nhất)"
msgid "Mirror Vertex Groups"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Mirror the left/right vertex groups when painting. The symmetry axis is determined by the symmetry settings"
msgstr "Phản chiếu đối xứng các nhóm điểm đỉnh trái/phải khi sơn. Trục đối xứng là do các cài đặt về đối xứng xác định"
msgid "Bone Selection"
msgstr "Lựa Chọn Xương"
msgid "Bone selection during painting"
msgstr "Lựa chọn xương trong quá trình sơn"
msgid "Paint Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc Sơn"
msgid "Face selection masking for painting"
msgstr "Biệt riêng Mặt đã chọn ra để sơn (chắn lọc chúng riêng ra khỏi những cái khác)"
msgid "Vertex Selection"
msgstr "Lựa Chọn Điểm Đỉnh"
msgid "Vertex selection masking for painting"
msgstr "Biệt riêng các điểm đỉnh đã chọn ra để sơn (chắn lọc chúng riêng ra khỏi những cái khác)"
msgid "Fix Poles"
msgstr "Sửa Điểm Hội Tụ"
msgid "Produces fewer poles and a better topology flow"
msgstr "Tạo ra ít cực hơn và luồng cấu trúc liên kết tốt hơn"
msgid "Preserve Attributes"
msgstr "Bảo Tồn các Thuộc Tính"
msgid "Transfer all attributes to the new mesh"
msgstr "Thuyên chuyển toàn bộ các thuộc tính sang khung lưới mới"
msgid "Projects the mesh to preserve the volume and details of the original mesh"
msgstr "Phóng chiếu khung lưới để bảo tồn thể tích và các chi tiết của khung lưới gốc"
msgid "Clone UV Loop Layer"
msgstr "Rập khuôn tầng mạch lưới UV"
msgid "UV loop layer to be used as cloning source"
msgstr "Tầng mạch lưới UV dùng làm khuôn để rập"
msgid "Clone UV Loop Layer Index"
msgstr "Chỉ số của tầng mạch lưới UV rập khuôn"
msgid "Clone UV loop layer index"
msgstr "Chỉ số của tầng chứa mạch lưới UV để rập khuôn"
msgid "Mask UV Loop Layer"
msgstr "Tầng mạch lưới UV chắn lọc"
msgid "UV loop layer to mask the painted area"
msgstr "Tầng mạch lưới UV để chắn lọc vùng được sơn"
msgid "Mask UV Loop Layer Index"
msgstr "Chỉ số tầng mạch lưới UV chắn lọc"
msgid "Mask UV loop layer index"
msgstr "Chỉ số tầng mạch lưới UV chắn lọc"
msgid "UV Loop Layers"
msgstr "Tầng Mạch Lưới UV"
msgid "All UV loop layers"
msgstr "Toàn bộ các tầng chứa mạch lưới UV"
msgid "Vertex Colors"
msgstr "Màu Điểm Đỉnh"
msgid "Legacy vertex color layers. Deprecated, use color attributes instead"
msgstr "Các tầng lớp màu điểm đỉnh lỗi thời. Không được dùng nữa. Xin hãy sử dụng các thuộc tính màu sắc thay vì"
msgid "Vertex Normals"
msgstr "Các Pháp Tuyến của Điểm Đỉnh"
msgid "The normal direction of each vertex, defined as the average of the surrounding face normals"
msgstr "Hướng pháp tuyến của mỗi điểm đỉnh, được xác định là giá trị trung bình của các pháp tuyến mặt xung quanh"
msgid "Vertices"
msgstr "Điểm Đỉnh"
msgid "Vertices of the mesh"
msgstr "Các điểm đỉnh của khung lưới"
msgid "Metaball data-block to define blobby surfaces"
msgstr "Khối dữ liệu siêu cầu để xác định các bề mặt của bong bóng"
msgid "Metaball elements"
msgstr "Phần tử siêu cầu"
msgid "Render Size"
msgstr "Kích Thước Kết Xuất"
msgid "Polygonization resolution in rendering"
msgstr "Độ phân giải khi đa giác hóa trong kết xuất"
msgid "Viewport Size"
msgstr "Kích Thước Cổng Chiếu"
msgid "Polygonization resolution in the 3D viewport"
msgstr "Độ phân giải khi đa giác hóa trong cổng nhìn 3D"
msgid "Influence of metaball elements"
msgstr "Tác động của các siêu phần tử"
msgid "Update"
msgstr "Cập Nhật"
msgid "Metaball edit update behavior"
msgstr "Phản ảnh thay đổi khi biên soạn Siêu Cầu"
msgid "While editing, update metaball always"
msgstr "Khi biên soạn, luôn luôn phản ảnh các thay đổi của Siêu Cầu"
msgid "While editing, update metaball in half resolution"
msgstr "Khi biên soạn, phản ảnh các thay đổi của Siêu Cầu với độ phân giải bằng một nửa"
msgid "While editing, update metaball without polygonization"
msgstr "Khi biên soạn, phản ảnh các thay đổi của Siêu Cầu song không thi hành đa giác hóa"
msgid "Never"
msgstr "Không Bao Giờ"
msgid "While editing, don't update metaball at all"
msgstr "Khi biên soạn, không phản ảnh các thay đổi của siêu cầu"
msgid "MovieClip data-block referencing an external movie file"
msgstr "Khối dữ liệu của Đoạn Phim tham chiếu một tập tin phim ở ngoài"
msgid "Display Aspect for this clip, does not affect rendering"
msgstr "Hiển thị Tỷ Lệ Khung Hình cho đoạn phim này, không gây ảnh hưởng đến kết xuất"
msgid "Filename of the movie or sequence file"
msgstr "Tên tập tin của đoạn phim hay tập tin trình tự"
msgid "Frame Rate"
msgstr "Tốc Độ Khung Hình"
msgid "Detected frame rate of the movie clip in frames per second"
msgstr "Phát hiện tần số khung hình của đoạn phim trong đơn vị số khung hình/giây"
msgid "Detected duration of movie clip in frames"
msgstr "Phát hiện thời lượng của đoạn phim trong các khung hình"
msgid "Offset of footage first frame relative to its file name (affects only how footage is loading, does not change data associated with a clip)"
msgstr "Dịch chuyển của khung hình đầu tiên trong đoạn phim tương ứng với tên tập tin của nó (chỉ ảnh hưởng đến phương cách nạp đoạn phim, ngoài ra, dữ liệu liên quan đến đoạn phim sẽ không bị thay đổi)"
msgid "Global scene frame number at which this movie starts playing (affects all data associated with a clip)"
msgstr "Số khung hình nơi phim này sẽ bắt đầu chơi (ảnh hưởng toàn bộ các dữ liệu liên quan đến đoạn phim)"
msgid "Grease pencil data for this movie clip"
msgstr "Dữ liệu Bút Chì Dầu cho đoạn phim này"
msgid "Width and height in pixels, zero when image data can't be loaded"
msgstr "Chiều rộng và chiều cao trong đơn vị điểm ảnh, bằng 0 khi không thể nạp dữ liệu hình ảnh được"
msgid "Where the clip comes from"
msgstr "Nguồn gốc của đoạn phim"
msgid "Movie File"
msgstr "Tập Tin Phim"
msgid "Use Proxy / Timecode"
msgstr "Dùng Đại Diện/Mã Thời Gian"
msgid "Use a preview proxy and/or timecode index for this clip"
msgstr "Sử dụng một xem trước đại diện và/hoặc chỉ số mã thời gian cho đoạn phim này"
msgid "Proxy Custom Directory"
msgstr "Thư Mục Đại Diện Tùy Chọn"
msgid "Create proxy images in a custom directory (default is movie location)"
msgstr "Kiến Tạo các hình ảnh đại diện trong thư mục tự chọn (sắp đặt mặc định là vị trí của bản phim)"
msgid "Node tree consisting of linked nodes used for shading, textures and compositing"
msgstr "Cây nút bao gồm các nút được kết nối, sử dụng khi tô bóng, làm chất liệu, và cho quá trình tổng hợp"
msgid "The node tree label"
msgstr "Nhãn hiệu của cây nút"
msgid "Grease Pencil Data"
msgstr "Dữ Liệu Bút Chì Dầu"
msgid "Grease Pencil data-block"
msgstr "Khối dữ liệu Bút Chì Dầu"
msgid "Interface"
msgstr "Giao Diện"
msgid "Interface declaration for this node tree"
msgstr "Khai báo giao diện cho cấu trúc cây nút này"
msgid "Links"
msgstr "Kết Nối"
msgid "Nodes"
msgstr "Nút"
msgid "Node Tree type (deprecated, bl_idname is the actual node tree type identifier)"
msgstr "Loại Cây Nút (đã lỗi thời, bl_idname mới là định danh thực của loại cây nút)"
msgid "Undefined"
msgstr "Chưa Xác Định Rõ Ràng"
msgid "Undefined type of nodes (can happen e.g. when a linked node tree goes missing)"
msgstr "Thể loại nút chưa xác định (có thể xảy ra khi cây nút liên kết bị thất lạc, chẳng hạn)"
msgid "Custom nodes"
msgstr "Nút Tùy Chỉnh"
msgid "Shader"
msgstr "Bộ Tô Bóng"
msgid "Shader nodes"
msgstr "Nút tô bóng"
msgid "Texture nodes"
msgstr "Nút chất liệu"
msgid "Compositing nodes"
msgstr "Các nút tổng hợp"
msgid "Geometry nodes"
msgstr "Các nút hình học"
msgid "The current location (offset) of the view for this Node Tree"
msgstr "Vị trí hiện tại (dịch chuyển) của góc nhìn cho Cây Nút (Node Tree) này"
msgid "Compositor Node Tree"
msgstr "Cây Nút Tổng Hợp"
msgid "Node tree consisting of linked nodes used for compositing"
msgstr "Cây nút bao gồm các nút đã kết nối, dùng cho quá trình tổng hợp"
msgid "Chunksize"
msgstr "Kích Thước Ô"
msgid "Max size of a tile (smaller values gives better distribution of multiple threads, but more overhead)"
msgstr "Kích thước tối đa của ô (giá trị nhỏ cho phép sự phân phối các luồng xử lý tốt hơn, song phí tổn cao hơn)"
msgid "Chunksize of 32×32"
msgstr "Kích thước phân khúc 32×32"
msgid "Chunksize of 64×64"
msgstr "Kích thước phân khúc 64×64"
msgid "Chunksize of 128×128"
msgstr "Kích thước phân khúc 128×128"
msgid "Chunksize of 256×256"
msgstr "Kích thước phân khúc 256×256"
msgid "Chunksize of 512×512"
msgstr "Kích thước phân khúc 512×512"
msgid "Chunksize of 1024×1024"
msgstr "Kích thước phân khúc 1024×1024"
msgid "Edit Quality"
msgstr "Chất Lượng Biên Soạn"
msgid "Quality when editing"
msgstr "Chất lượng khi biên soạn"
msgid "High"
msgstr "Cao"
msgid "High quality"
msgstr "Chất lượng cao"
msgid "Medium quality"
msgstr "Chất lượng trung bình"
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
msgid "Low quality"
msgstr "Chất lượng thấp"
msgid "Execution Mode"
msgstr "Chế Độ Thi Hành"
msgid "Set how compositing is executed"
msgstr "Phương pháp thi hành tổng hợp"
msgid "Tiled"
msgstr "Xếp Ô Cờ"
msgid "Compositing is tiled, having as priority to display first tiles as fast as possible"
msgstr "Bố trí xếp ô, hiển thị các ô đầu ưu tiên nhanh nhất có thể"
msgid "Full Frame"
msgstr "Toàn Khung Hình"
msgid "Composites full image result as fast as possible"
msgstr "Tổng hợp hình ảnh kết quả toàn phần càng nhanh càng tốt"
msgid "GPU"
msgstr "Graphics Processing Unit: Đơn Vị Xử Lý Đồ Họa"
msgid "Use GPU accelerated compositing with more limited functionality"
msgstr "Sử dụng tính năng tổng hợp tăng tốc GPU với chức năng hạn chế hơn"
msgid "The precision of compositor intermediate result"
msgstr "Độ chính xác của kết quả trung gian của trình tổng hợp"
msgid "Full precision for final renders, half precision otherwise"
msgstr "Độ chính xác toàn phần cho các kết xuất cuối cùng, nếu không thì độ chính xác chỉ bằng một nửa mà thôi"
msgid "Full precision"
msgstr "Độ chính xác toàn phần"
msgid "Render Quality"
msgstr "Chất Lượng Kết Xuất"
msgid "Quality when rendering"
msgstr "Chất lượng khi kết xuất"
msgid "Buffer Groups"
msgstr "Ghi các Nhóm Vào Bộ Đệm"
msgid "Enable buffering of group nodes"
msgstr "Cho phép ghi nhóm các nút vào bộ đệm"
msgid "OpenCL"
msgstr "OpenCL"
msgid "Enable GPU calculations"
msgstr "Cho phép các tính toán bằng GPU (bộ xử lý đồ họa)"
msgid "Two Pass"
msgstr "Hai Lượt"
msgid "Use two pass execution during editing: first calculate fast nodes, second pass calculate all nodes"
msgstr "Sử dụng phương pháp thi hành lệnh hai lượt trong khi biên soạn: trước tiên tính các nút nhanh, lượt thứ hai tính toàn bộ các nút"
msgid "Viewer Region"
msgstr "Quan Sát Khu Vực"
msgid "Use boundaries for viewer nodes and composite backdrop"
msgstr "Khoanh ranh giới khu vực cho các nút quan sát và làm phông nền cho quá trình tổng hợp"
msgid "Geometry Node Tree"
msgstr "Cây Nút Hình Học"
msgid "Node tree consisting of linked nodes used for geometries"
msgstr "Cây nút bao gồm các nút kết nối sử dụng cho các hình học"
msgid "Edit"
msgstr "Biên Soạn"
msgid "The node group is used in edit mode"
msgstr "Nhóm nút được sử dụng trong chế độ biên soạn"
msgid "The node group is used in object mode"
msgstr "Nhóm nút được sử dụng trong chế độ đối tượng"
msgid "Sculpt"
msgstr "Điêu Khắc"
msgid "The node group is used in sculpt mode"
msgstr "Nhóm nút được sử dụng trong chế độ điêu khắc"
msgid "Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh"
msgid "The node group is used as a geometry modifier"
msgstr "Nhóm nút được sử dụng làm bộ điều chỉnh hình học"
msgid "Tool"
msgstr "Công Cụ"
msgid "The node group is used as a tool"
msgstr "Nhóm nút được sử dụng như một công cụ"
msgid "The node group is used for curves"
msgstr "Nhóm nút được sử dụng cho các đường cong"
msgid "The node group is used for meshes"
msgstr "Nhóm nút được sử dụng cho các khung lưới"
msgid "The node group is used for point clouds"
msgstr "Nhóm nút được sử dụng cho các đám mây điểm"
msgid "Shader Node Tree"
msgstr "Cây Nút Tô Bóng"
msgid "Node tree consisting of linked nodes used for materials (and other shading data-blocks)"
msgstr "Cây nút bao gồm các nút chất liệu kết nối (và các khối dữ liệu về tô bóng khác)"
msgid "Texture Node Tree"
msgstr "Cây Nút Chất Liệu"
msgid "Node tree consisting of linked nodes used for textures"
msgstr "Cây nút bao gồm các nút chất liệu kết nối"
msgid "Object data-block defining an object in a scene"
msgstr "Khối dữ liệu đối tượng định nghĩa một đối tượng trong cảnh"
msgid "Active Material"
msgstr "Nguyên Vật Liệu đang Hoạt Động"
msgid "Active material being displayed"
msgstr "Chất liệu hiện sử dụng đang được hiển thị"
msgid "Active Material Index"
msgstr "Chỉ Số Nguyên Vật Liệu đang Hoạt Động"
msgid "Index of active material slot"
msgstr "Chỉ số của khe chất liệu đang hoạt động"
msgid "Active Shape Key"
msgstr "Hình Mẫu đang Hoạt Động"
msgid "Current shape key"
msgstr "Hình mẫu hiện tại"
msgid "Active Shape Key Index"
msgstr "Chỉ Số Hình Mẫu đang Hoạt Động"
msgid "Current shape key index"
msgstr "Chỉ số hình mẫu hiện tại"
msgid "Add Rest Position"
msgstr "Thêm Vị Trí Nghỉ"
msgid "Add a \"rest_position\" attribute that is a copy of the position attribute before shape keys and modifiers are evaluated"
msgstr "Thêm thuộc tính \"rest_position\" (vị trí nghỉ), tức bản sao của thuộc tính vị trí trước khi các hình mẫu và bộ điều chỉnh được đánh giá"
msgid "Bounding Box"
msgstr "Khung Hộp Viền"
msgid "Object's bounding box in object-space coordinates, all values are -1.0 when not available"
msgstr "Khung hộp viền của đối tượng trong tạo độ không gian đối tượng, toàn bộ các giá trị đều là -1.0 khi không sử dụng"
msgid "Settings for using the object as a collider in physics simulation"
msgstr "Các sắp đặt dành cho việc sử dụng đối tượng làm vật va đập trong mô phỏng vật lý"
msgid "Object color and alpha, used when the Object Color mode is enabled"
msgstr "Màu của đối tượng và alpha, được sử dụng khi bật chế độ Màu Đối Tượng"
msgid "Constraints"
msgstr "Ràng Buộc"
msgid "Constraints affecting the transformation of the object"
msgstr "Những ràng buộc tác động đến biến hóa của đối tượng"
msgid "Cycles Object Settings"
msgstr "Sắp Đặt Đối Tượng trong Cycles"
msgid "Cycles object settings"
msgstr "Sắp đặt đối tượng trong Cycles"
msgid "Data"
msgstr "Dữ Liệu"
msgid "Object data"
msgstr "Dữ liệu đối tượng"
msgid "Delta Location"
msgstr "Vị Trí Delta"
msgid "Extra translation added to the location of the object"
msgstr "Lượng dịch chuyển bổ sung vào vị trí của đối tượng"
msgid "Delta Rotation (Euler)"
msgstr "Độ Xoay Delta (Euler)"
msgid "Extra rotation added to the rotation of the object (when using Euler rotations)"
msgstr "Độ xoay bổ sung vào sự xoay chiều của đối tượng (khi dùng các kiểu xoay Euler)"
msgid "Delta Rotation (Quaternion)"
msgstr "Độ Xoay Delta (Quatenion)"
msgid "Extra rotation added to the rotation of the object (when using Quaternion rotations)"
msgstr "Độ xoay bổ sung vào sự xoay chiều của đối tượng (khi dùng cách xoay Quatenion)"
msgid "Delta Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Delta"
msgid "Extra scaling added to the scale of the object"
msgstr "Tỷ lệ bổ sung để thêm vào tỷ lệ của đối tượng"
msgid ""
"Absolute bounding box dimensions of the object.\n"
"Warning: Assigning to it or its members multiple consecutive times will not work correctly, as this needs up-to-date evaluated data"
msgstr ""
"Kích thước khung viền hình hộp tuyệt đối của đối tượng.\n"
"(Cảnh báo: Việc tái ấn định cho nó, hoặc các thành viên của nó, nhiều lần, liên tiếp, sẽ không làm cho nó hoạt động đúng đắn đâu, vì cái này cần có dữ liệu tính toán cập nhật mới được)"
msgid "Object Display"
msgstr "Hiển Thị Đối Tượng"
msgid "Object display settings for 3D viewport"
msgstr "Các sắp đặt về hiển thị đối tượng cho cổng nhìn 3D"
msgid "Display Bounds Type"
msgstr "Loại Khung Viền Hiển Thị"
msgid "Object boundary display type"
msgstr "Loại khung viền biểu hiện ranh giới của đối tượng"
msgid "Display bounds as box"
msgstr "Biểu hiện khung viền hình hộp"
msgid "Display bounds as sphere"
msgstr "Biểu hiện khung viền hình cầu"
msgid "Cylinder"
msgstr "Hình Trụ"
msgid "Display bounds as cylinder"
msgstr "Biểu hiện khung viền hình trụ"
msgid "Display bounds as cone"
msgstr "Biểu hiện khung viền hình nón"
msgid "Capsule"
msgstr "Vỏ Nhộng"
msgid "Display bounds as capsule"
msgstr "Biểu hiện khung viền hình vỏ nhộng"
msgid "Display As"
msgstr "Hiển Thị là"
msgid "How to display object in viewport"
msgstr "Hình thức biểu hiện đối tượng trong cổng nhìn"
msgid "Bounds"
msgstr "Ranh Giới"
msgid "Display the bounds of the object"
msgstr "Biểu hiện khung viền của đối tượng"
msgid "Display the object as a wireframe"
msgstr "Biểu hiện đối tượng trong một mạch lưới"
msgid "Solid"
msgstr "Lập Thể"
msgid "Display the object as a solid (if solid drawing is enabled in the viewport)"
msgstr "Biểu hiện đối tượng như một khối đặc (nếu chức năng vẽ khối đặc trong cổng nhìn được kích hoạt)"
msgid "Textured"
msgstr "Có Chất Liệu"
msgid "Display the object with textures (if textures are enabled in the viewport)"
msgstr "Biểu hiện đối tượng với chất liệu (nếu chất liệu được kích hoạt trong cổng nhìn)"
msgid "Empty Display Size"
msgstr "Kích Thước Hiển Thị Đối Tượng Rỗng"
msgid "Size of display for empties in the viewport"
msgstr "Kích thước dùng để hiển thị đối tượng trống rỗng trong cổng nhìn"
msgid "Empty Display Type"
msgstr "Loại Hình Tượng của Đối Tượng Rỗng"
msgid "Viewport display style for empties"
msgstr "Phong cách hiển thị đối tượng trống rỗng trong cổng nhìn"
msgid "Plain Axes"
msgstr "Trục Tọa Độ"
msgid "Arrows"
msgstr "Đa Mũi Tên"
msgid "Single Arrow"
msgstr "Đơn Mũi Tên"
msgid "Circle"
msgstr "Hình/Vòng/Tròn"
msgid "Empty Image Depth"
msgstr "Chiều Sâu của Hình Ảnh Trống"
msgid "Determine which other objects will occlude the image"
msgstr "Xác định những đối tượng nào sẽ che khuất hình ảnh"
msgid "Origin Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Tọa Độ Gốc"
msgid "Origin offset distance"
msgstr "Khoảng cách xê dịch tọa độ gốc"
msgctxt "Image"
msgid "Empty Image Side"
msgstr "Bên Hình Ảnh Trống"
msgid "Show front/back side"
msgstr "Hiển thị mặt trước/sau"
msgctxt "Image"
msgid "Both"
msgstr "Cả Hai"
msgctxt "Image"
msgid "Front"
msgstr "Trước"
msgctxt "Image"
msgid "Back"
msgstr "Sau"
msgid "Settings for using the object as a field in physics simulation"
msgstr "Sắp đặt cho đối tượng được sử dụng làm trường lực trong mô phỏng vật lý"
msgid "Grease Pencil Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Bút Chì Dầu"
msgid "Modifiers affecting the data of the grease pencil object"
msgstr "Những bộ điều chỉnh gây tác động đến dữ liệu của đối tượng Bút Chì Dầu"
msgid "Disable in Planar Light Probes"
msgstr "Tắt trong Dò Ánh Sáng Mặt Phẳng"
msgid "Globally disable in planar light probes"
msgstr "Tắt toàn cầu trong dò ánh sáng mặt phẳng"
msgid "Disable in Spherical Light Probes"
msgstr "Tắt trong Dò Ánh Sáng Hình Cầu"
msgid "Globally disable in spherical light probes"
msgstr "Tắt toàn cầu trong các dò ánh sáng hình cầu"
msgid "Disable in Volume Probes"
msgstr "Tắt trong Thăm Dò Thể Tích"
msgid "Globally disable in volume probes"
msgstr "Tắt toàn cầu trong các thăm dò thể tích"
msgid "Instance Collection"
msgstr "Tạo Thực Thể Bộ Sưu Tập"
msgid "Instance an existing collection"
msgstr "Tạo bản sao một bộ sưu tập hiện đang tồn tại"
msgid "Instance Faces Scale"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Thực Thể Hóa Các Mặt"
msgid "Scale the face instance objects"
msgstr "Đổ tỷ lệ các đối tượng được thực thể hóa theo mặt"
msgid "Instance Type"
msgstr "Kiểu Thực Thể Hóa"
msgid "If not None, object instancing method to use"
msgstr "Ngoài 'Không Có/Làm' ra thì (cái được chọn) sẽ là phương pháp thực thể hóa sử dụng"
msgid "Instantiate child objects on all vertices"
msgstr "Sinh tạo các đối tượng con cái (bản sao) trên toàn bộ các điểm đỉnh"
msgid "Faces"
msgstr "Các Mặt"
msgid "Instantiate child objects on all faces"
msgstr "Sinh tạo các đối tượng con cái (bản sao) trên toàn bộ các mặt"
msgid "Enable collection instancing"
msgstr "Cho phép thực thể hóa bộ sưu tập"
msgid "Base from Instancer"
msgstr "Dựa vào Thực Thể Hóa Viên"
msgid "Object comes from a instancer"
msgstr "Đối tượng đến từ một thực thể hóa viên (đối tượng/cái sử dụng để tạo bản sao)"
msgid "Base from Set"
msgstr "Dựa vào Bộ"
msgid "Object comes from a background set"
msgstr "Đối tượng đến từ một bộ nền"
msgid "Holdout"
msgstr "Giữ Chỗ"
msgid "Render objects as a holdout or matte, creating a hole in the image with zero alpha, to fill out in compositing with real footage or another render"
msgstr "Kết xuất các đối tượng như một phần tử được 'giữ chỗ' (holdout), hoặc như một lớp vẽ lồng, hòng tạo ra một lỗ hổng trong hình ảnh với giá trị alpha bằng không (zero), để được lấp kín trong quá trình tổng hợp, bằng đoạn phim thật, hoặc bằng một bản kết xuất khác"
msgid "Shadow Catcher"
msgstr "Vật Bắt Bóng Tối"
msgid "Only render shadows and reflections on this object, for compositing renders into real footage. Objects with this setting are considered to already exist in the footage, objects without it are synthetic objects being composited into it"
msgstr "Chỉ kết xuất bóng tối và ánh phản xạ trên đối tượng này mà thôi, để phục vụ cho việc tổng hợp các bản kết xuất thành một đoạn phim thật. Các đối tượng có cài đặt này sẽ được coi như là đã tồn tại trong đoạn phim rồi. Các đối tượng không có nó là các đối tượng nhân tạo, đang được tổng hợp vào phim"
msgid "Light linking settings"
msgstr "Cài đặt liên kết ánh sáng"
msgid "Lightgroup"
msgstr "Nhóm Ánh Sáng"
msgid "Lightgroup that the object belongs to"
msgstr "Nhóm ánh sáng mà đối tượng trực thuộc"
msgid "Line art settings for the object"
msgstr "Cài đặt mỹ thuật đường nét cho đối tượng"
msgid "Location of the object"
msgstr "Vị trí của đối tượng"
msgid "Lock Location"
msgstr "Khóa Vị Trí"
msgid "Lock editing of location when transforming"
msgstr "Khóa, không cho biên soạn vị trí khi biến hóa"
msgid "Lock Rotation"
msgstr "Khóa Xoay Chiều"
msgid "Lock editing of rotation when transforming"
msgstr "Khóa, không cho biên soạn xoay chiều khi biến hóa"
msgid "Lock Rotation (4D Angle)"
msgstr "Khóa Xoay Chiều (Góc 4D)"
msgid "Lock editing of 'angle' component of four-component rotations when transforming"
msgstr "Khóa, không cho biên soạn thành phần 'góc độ' của sự xoay chiều bằng 4 thành phần khi biến hóa"
msgid "Lock Rotations (4D)"
msgstr "Khóa Xoay Chiều (4D)"
msgid "Lock editing of four component rotations by components (instead of as Eulers)"
msgstr "Khóa, không cho biên soạn sự xoay chiều bằng 4 thành phần bởi các thành phần (thay vì Euler)"
msgid "Lock Scale"
msgstr "Khóa Tỷ Lệ"
msgid "Lock editing of scale when transforming"
msgstr "Khóa, không cho biên soạn tỷ lệ khi biến hóa"
msgid "Material Slots"
msgstr "Khe Nguyên Vật Liệu"
msgid "Material slots in the object"
msgstr "Khe nguyên vật liệu trong đối tượng"
msgid "Input Matrix"
msgstr "Ma Trận Cung Cấp"
msgid "Matrix access to location, rotation and scale (including deltas), before constraints and parenting are applied"
msgstr "Ma trận liên quan đến vị trí, độ xoay, và tỷ lệ (bao gồm cả các delta), trước khi các ràng buộc và sự phụ huynh hóa được áp dụng"
msgid "Local Matrix"
msgstr "Ma Trận Cục Bộ"
msgid ""
"Parent relative transformation matrix.\n"
"Warning: Only takes into account object parenting, so e.g. in case of bone parenting you get a matrix relative to the Armature object, not to the actual parent bone"
msgstr ""
"Ma trận biến hóa tương đối với phụ huynh\n"
"Cảnh báo: Chỉ xem xét đến quan hệ phụ huynh với 'Đối Tượng' mà thôi, ví dụ: trong trường hợp phụ huynh hóa xương, chúng ta được một ma trận tương đối với đối tượng Khung Rối, chứ không phải là xương phụ huynh thật"
msgid "Parent Inverse Matrix"
msgstr "Ma Trận Đảo Nghịch của Phụ Huynh"
msgid "Inverse of object's parent matrix at time of parenting"
msgstr "Đảo nghịch ma trận phụ huynh của đối tượng tại thời điểm được phụ huynh hóa"
msgid "Matrix World"
msgstr "Ma Trận Thế Giới"
msgid "Worldspace transformation matrix"
msgstr "Ma trận biến hóa không gian thế giới"
msgid "Object interaction mode"
msgstr "Chế độ tương tác với đối tượng"
msgid "Object Mode"
msgstr "Chế Độ Đối Tượng"
msgid "Pose Mode"
msgstr "Chế Độ Tư Thế"
msgid "Sculpt Mode"
msgstr "Chế Độ Điêu Khắc"
msgid "Vertex Paint"
msgstr "Sơn Điểm Đỉnh"
msgid "Weight Paint"
msgstr "Sơn Trọng Lượng"
msgid "Texture Paint"
msgstr "Sơn Chất Liệu"
msgid "Particle Edit"
msgstr "Biên Soạn Hạt"
msgid "Edit Grease Pencil Strokes"
msgstr "Biên Soạn Nét Bút Chì Dầu"
msgid "Sculpt Grease Pencil Strokes"
msgstr "Điêu Khắc: Nét Bút Chì Dầu"
msgid "Draw Mode"
msgstr "Chế Độ Vẽ"
msgid "Paint Grease Pencil Strokes"
msgstr "Vẽ Nét Bút Chì Dầu"
msgid "Grease Pencil Weight Paint Strokes"
msgstr "Sơn Trọng Lượng Nét Bút Chì Dầu"
msgid "Grease Pencil Vertex Paint Strokes"
msgstr "Các Nét Vẽ Sơn Điểm Đỉnh của Bút Chì Dầu"
msgid "Modifiers affecting the geometric data of the object"
msgstr "Bộ điều chỉnh tác động dữ liệu hình học của đối tượng"
msgid "Motion Path"
msgstr "Đường Chuyển Động"
msgid "Motion Path for this element"
msgstr "Đường Chuyển Động cho phần từ này"
msgid "The object is parented to an object"
msgstr "Phụ huynh của đối tượng là một đối tượng khác"
msgid "The object is parented to a lattice"
msgstr "Phụ huynh của đối tượng là một lưới rào"
msgid "The object is parented to a vertex"
msgstr "Phụ huynh của đối tượng là một điểm đỉnh"
msgid "3 Vertices"
msgstr "3 Điểm Đỉnh"
msgid "The object is parented to a bone"
msgstr "Phụ huynh của đối tượng là xương"
msgid "Parent Vertices"
msgstr "Điểm Đỉnh Phụ Huynh"
msgid "Indices of vertices in case of a vertex parenting relation"
msgstr "Chỉ số của các điểm đỉnh cho trường hợp có quan hệ phụ huynh với điểm đỉnh"
msgid "Index number for the \"Object Index\" render pass"
msgstr "Chỉ số cho lượt kết xuất \"Chỉ Số Đối Tượng\""
msgid "Pose"
msgstr "Tư Thế"
msgid "Current pose for armatures"
msgstr "Tư thế hiện tại cho khung rối"
msgid "Rigid Body Settings"
msgstr "Sắp Đặt Thân Cứng"
msgid "Settings for rigid body simulation"
msgstr "Sắp đặt cho mô phỏng thân cứng"
msgid "Rigid Body Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Thân Cứng"
msgid "Constraint constraining rigid bodies"
msgstr "Ràng buộc khống chế các thân cứng"
msgid "Axis-Angle Rotation"
msgstr "Độ Xoay của Góc-Trục"
msgid "Angle of Rotation for Axis-Angle rotation representation"
msgstr "Góc xoay đại biểu độ Xoay Chiều của Góc-Trục"
msgid "Euler Rotation"
msgstr "Xoay Euler"
msgid "Rotation in Eulers"
msgstr "Xoay chiều theo lý thuyết của Euler"
msgid "Quaternion (WXYZ)"
msgstr "Quatenion (WXYZ)"
msgid "No Gimbal Lock"
msgstr "Không Bị Vấn Đề Nghẽn Tắc trong Trục Vạn Năng"
msgid "XYZ Rotation Order - prone to Gimbal Lock (default)"
msgstr "Thứ Tự Xoay XYZ - dễ bị Tắc Nghẽn trong Trục Vạn Năng (mặc định)"
msgid "XZY Rotation Order - prone to Gimbal Lock"
msgstr "Thứ Tự Xoay XYZ - dễ bị Tắc Nghẽn trong Trục Vạn Năng"
msgid "YXZ Rotation Order - prone to Gimbal Lock"
msgstr "Thứ Tự Xoay YXZ - dễ bị Tắc Nghẽn trong Trục Vạn Năng"
msgid "YZX Rotation Order - prone to Gimbal Lock"
msgstr "Thứ Tự Xoay YZX - dễ bị Tắc Nghẽn trong Trục Vạn Năng"
msgid "ZXY Rotation Order - prone to Gimbal Lock"
msgstr "Thứ Tự Xoay ZXY - dễ bị Tắc Nghẽn trong Trục Vạn Năng"
msgid "ZYX Rotation Order - prone to Gimbal Lock"
msgstr "Thứ tự XYZ - dễ bị Tắc Nghẽn trong Trục Vạn Năng"
msgid "Axis Angle"
msgstr "Góc Trục"
msgid "Axis Angle (W+XYZ), defines a rotation around some axis defined by 3D-Vector"
msgstr "Góc Trục (W+XYZ), định nghĩa độ xoay chiều quanh một trục nào đó đã được định nghĩa bởi Véctơ-3D"
msgid "Quaternion Rotation"
msgstr "Xoay Quatenion"
msgid "Rotation in Quaternions"
msgstr "Xoay chiều dùng Quatenion"
msgid "Scaling of the object"
msgstr "Đổi tỷ lệ của đối tượng"
msgid "Shader Effects"
msgstr "Hiệu Ứng Tô Bóng"
msgid "Effects affecting display of object"
msgstr "Hiệu ứng tác động sự hiển thị của đối tượng"
msgid "Display All Edges"
msgstr "Hiển Thị Toàn Bộ các Cạnh"
msgid "Display all edges for mesh objects"
msgstr "Hiển thị toàn bộ các cạnh của những đối tượng khung lưới"
msgid "Display the object's origin and axes"
msgstr "Hiển thị tọa độ gốc và trục của đối tượng"
msgid "Display Bounds"
msgstr "Hiển Thị Khung Viền"
msgid "Display the object's bounds"
msgstr "Hiển thị khung viền (Ranh Giới của) đối tượng"
msgid "Display Only Axis Aligned"
msgstr "Duy Hiển Thị nếu Căn Chỉnh với Trục"
msgid "Only display the image when it is aligned with the view axis"
msgstr "Duy hiển thị hình ảnh khi nó đã được căn chỉnh với trục của góc nhìn"
msgid "Display in Orthographic Mode"
msgstr "Hiển Thị trong Chế Độ Trực Giao"
msgid "Display image in orthographic mode"
msgstr "Hiển thị hình ảnh trong chế độ trực giao"
msgid "Display in Perspective Mode"
msgstr "Hiển Thị trong Chế Độ Phối Cảnh"
msgid "Display image in perspective mode"
msgstr "Hiển thị hình ảnh trong chế độ phối cảnh"
msgid "Make the object display in front of others"
msgstr "Làm cho đối tượng hiển thị ở đằng trước những cái khác"
msgid "Render Instancer"
msgstr "Kết Xuất Thực Thể Viên"
msgid "Make instancer visible when rendering"
msgstr "Khiến thực thể viên (đối tượng sử dụng để tạo bản sao) nhìn thấy được khi kết xuất"
msgid "Display Instancer"
msgstr "Hiển Thị Thực Thể Viên"
msgid "Make instancer visible in the viewport"
msgstr "Khiến thực thể viên (đối tượng sử dụng để tạo bản sao) nhìn thấy được trong cổng nhìn"
msgid "Display Name"
msgstr "Hiển Thị Tên"
msgid "Display the object's name"
msgstr "Hiển thị tên của đối tượng"
msgid "Shape Key Lock"
msgstr "Khóa Hình Mẫu"
msgid "Only show the active shape key at full value"
msgstr "Duy hiển thị hình mẫu đang hoạt động ở giá trị toàn phần"
msgid "Display Texture Space"
msgstr "Hiển Thị Không Gian Chất Liệu"
msgid "Display the object's texture space"
msgstr "Hiển thị không gian chất liệu của đối tượng"
msgid "Display Transparent"
msgstr "Hiển Thị Trong Suốt"
msgid "Display material transparency in the object"
msgstr "Hiển thị tính trong suốt của nguyên vật liệu trong đối tượng"
msgid "Display the object's wireframe over solid shading"
msgstr "Hiển thị khung dây của đối tượng trên mặt chuyển sắc một màu trơn của chất rắn"
msgid "Soft Body Settings"
msgstr "Sắp Đặt Thân Mềm"
msgid "Settings for soft body simulation"
msgstr "Sắp đặt cho mô phỏng thân mềm"
msgid "Axis that points in the 'forward' direction (applies to Instance Vertices when Align to Vertex Normal is enabled)"
msgstr "Trục hướng về 'đằng trước' (forward) (áp dụng vào Thực Thể Hóa theo Điểm Đỉnh khi Căn Chỉnh theo Pháp Tuyến Điểm Đỉnh đang được bật lên)"
msgctxt "ID"
msgid "Type"
msgstr "Thể Loại"
msgid "Type of object"
msgstr "Thể loại đối tượng"
msgctxt "ID"
msgid "Surface"
msgstr "Bề Mặt"
msgctxt "ID"
msgid "Hair Curves"
msgstr "Đường Cong Tóc"
msgctxt "ID"
msgid "Empty"
msgstr "Đối Tượng Trống Rỗng"
msgid "Axis that points in the upward direction (applies to Instance Vertices when Align to Vertex Normal is enabled)"
msgstr "Trục hướng lên trên (áp dụng cho Thực Thể Hóa Theo Điểm Đỉnh khi Căn Chỉnh theo Pháp Tuyến Điểm Đỉnh được bật lên)"
msgid "Camera Parent Lock"
msgstr "Khóa Phụ Huynh Máy Quay Phim"
msgid "View Lock 3D viewport camera transformation affects the object's parent instead"
msgstr "Sự biến hóa của máy quay phim trong khi Khóa Góc Nhìn trong Cổng Nhìn 3D sẽ tác động đối tượng phụ huynh thay vì"
msgid "Dynamic Topology Sculpting"
msgstr "Điêu Khắc Cấu Trúc Động"
msgid "Use Alpha"
msgstr "Sử Dụng Alpha"
msgid "Use alpha blending instead of alpha test (can produce sorting artifacts)"
msgstr "Sử dụng pha trộn alpha thay vì thử nghiệm alpha (alpha test) (có thể gây ra giả tượng sắp xếp)"
msgid "Lights affect grease pencil object"
msgstr "Nguồn sáng tác động đối tượng bút chì dầu"
msgid "Scale to Face Sizes"
msgstr "Tỷ Lệ Hóa tới Kích Thước Mặt"
msgid "Scale instance based on face size"
msgstr "Đổi tỷ lệ của thực thể theo kích thước mặt"
msgid "Orient with Normals"
msgstr "Định Hướng theo Pháp Tuyến"
msgid "Rotate instance according to vertex normal"
msgstr "Xoay chiều thực thể chiểu theo chiều của pháp tuyến điểm đỉnh"
msgid "Enable mesh symmetry in the X axis"
msgstr "Cho phép phản chiếu đối xứng khung lưới trên trục X"
msgid "Enable mesh symmetry in the Y axis"
msgstr "Cho phép phản chiếu đối xứng khung lưới trên trục Y"
msgid "Enable mesh symmetry in the Z axis"
msgstr "Cho phép phản chiếu đối xứng khung lưới trên trục Z"
msgid "Shape Key Edit Mode"
msgstr "Chế Độ Biên Soạn Hình Mẫu"
msgid "Display shape keys in edit mode (for meshes only)"
msgstr "Hiển thị các hình mẫu trong chế độ biên soạn (duy dành cho các khung lưới mà thôi)"
msgid "Use Simulation Cache"
msgstr "Sử Dụng Bộ Đệm Mô Phỏng"
msgid "Cache frames during simulation nodes playback"
msgstr "Ghi bộ nhớ đệm các khung hình trong quá trình chơi lại các nút mô phỏng"
msgid "Vertex Groups"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Vertex groups of the object"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh của đối tượng"
msgid "Camera Visibility"
msgstr "Mức Máy Quay Phim Hữu Hình"
msgid "Object visibility to camera rays"
msgstr "Mức hữu hình của đối tượng với các tia xạ của máy quay phim"
msgid "Diffuse Visibility"
msgstr "Mức Khuếch Tán Hữu Hình"
msgid "Object visibility to diffuse rays"
msgstr "Mức hữu hình của đối tượng với các tia khuếch tán"
msgid "Glossy Visibility"
msgstr "Mức Bóng Bẩy Hữu Hình"
msgid "Object visibility to glossy rays"
msgstr "Mức hữu hình của đối tượng với các tia phản quang ánh bóng bẩy"
msgid "Shadow Visibility"
msgstr "Mức Bóng Tối Hữu Hình"
msgid "Object visibility to shadow rays"
msgstr "Mức hữu hình của đối tượng với các tia bóng tối"
msgid "Transmission Visibility"
msgstr "Mức Truyền Xạ Hữu Hình"
msgid "Object visibility to transmission rays"
msgstr "Mức hữu hình của đối tượng với các tia truyền xạ"
msgid "Volume Scatter Visibility"
msgstr "Mức Tán Xạ Thể Tích Hữu Hình"
msgid "Object visibility to volume scattering rays"
msgstr "Mức hữu hình của đối tượng với các tia tán xạ thể tích"
msgid "Particle Settings"
msgstr "Sắp Đặt Hạt"
msgid "Particle settings, reusable by multiple particle systems"
msgstr "Sắp đặt cho hệ thống hạt. Mọi hệ thống hạt đều có thể sử dụng"
msgid "Active Instance Object"
msgstr "Đối Tượng của Thực Thể đang Hoạt Động"
msgid "Active Instance Object Index"
msgstr "Chỉ Số Đối Tượng của Thực Thể đang Hoạt Động"
msgid "Degrees"
msgstr "Góc Độ"
msgid "How many degrees path has to curve to make another render segment"
msgstr "Đường dẫn phải cong bao nhiêu độ để tạo thêm một đoạn kết xuất nữa"
msgid "Pixel"
msgstr "Điểm Ảnh"
msgid "How many pixels path has to cover to make another render segment"
msgstr "Số lượng điểm ảnh của đường đi cần có để có thể tạo thêm được một đoạn kết xuất nữa"
msgid "Angular Velocity"
msgstr "Vận Tốc Góc"
msgid "Angular velocity amount (in radians per second)"
msgstr "Vận tốc góc (rad/giây)"
msgid "Angular Velocity Axis"
msgstr "Trục của Vận Tốc Góc"
msgid "What axis is used to change particle rotation with time"
msgstr "Dùng trục nào để đổi sự xoay chiều của hạt theo thời gian"
msgid "Global X"
msgstr "X Toàn Cầu"
msgid "Global Y"
msgstr "Y Toàn Cầu"
msgid "Global Z"
msgstr "Z Toàn Cầu"
msgid "Affect Children"
msgstr "Ảnh Hưởng Con Cái"
msgid "Apply effectors to children"
msgstr "Áp dụng các hiệu ứng viên vào các con cái"
msgid "Random Bending Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Ngẫu Nhiên cho Quá Trình Uốn Cong"
msgid "Random stiffness of hairs"
msgstr "Độ cứng ngẫu nhiên của tóc"
msgid "Threshold of branching"
msgstr "Giới hạn phân nhánh"
msgid "Brownian"
msgstr "Chuyển Động Brown"
msgid "Amount of random, erratic particle movement"
msgstr "Lượng chuyển động ngẫu nhiên, thất thường của hạt"
msgid "Length of child paths"
msgstr "Chiều dài của các đường dẫn con cái"
msgid "Amount of particles left untouched by child path length"
msgstr "Số lượng hạt sẽ không bị ảnh hưởng bởi chiều dài của đường dẫn con cái"
msgid "Parting Factor"
msgstr "Hệ Số Phân Chia"
msgid "Create parting in the children based on parent strands"
msgstr "Chia khu vực cho các con cái, phỏng theo các sợi phụ huynh"
msgid "Parting Maximum"
msgstr "Độ Phân Chia Tối Đa"
msgid "Maximum root to tip angle (tip distance/root distance for long hair)"
msgstr "Góc tối đa từ chân đến đỉnh (khoảng cách đỉnh/khoảng cách chân dành cho tóc dài)"
msgid "Parting Minimum"
msgstr "Độ Phân Chia Tối Thiểu"
msgid "Minimum root to tip angle (tip distance/root distance for long hair)"
msgstr "Góc tối thiểu từ chân đến đỉnh (khoảng cách đỉnh/khoảng cách chân dành cho tóc dài)"
msgid "Children Per Parent"
msgstr "Số Con Cái Mỗi Phụ Huynh"
msgid "Number of children per parent"
msgstr "Số lượng con cái cho mỗi phụ huynh"
msgid "Child Radius"
msgstr "Bán Kính của Con Cái"
msgid "Radius of children around parent"
msgstr "Bán kính của con cái chung quanh phụ huynh"
msgid "Child Roundness"
msgstr "Độ Tròn của Con Cái"
msgid "Roundness of children around parent"
msgstr "Độ tròn của con cái chung quanh phụ huynh"
msgid "Child Size"
msgstr "Kích Thước của Con Cái"
msgid "A multiplier for the child particle size"
msgstr "Hệ số tỷ lệ kích thước các hạt con cái"
msgid "Random Child Size"
msgstr "Đổi Kích Thước Con Cái Ngẫu Nhiên"
msgid "Random variation to the size of the child particles"
msgstr "Đổi kích thước hạt con cái một cách ngẫu nhiên"
msgid "Children From"
msgstr "Con Cái Từ"
msgid "Create child particles"
msgstr "Kiến Tạo các hạt con cái"
msgid "Interpolated"
msgstr "Nội Suy"
msgid "Clump Curve"
msgstr "Đường Cong Tạo Khóm"
msgid "Curve defining clump tapering"
msgstr "Đường cong định nghĩa vuốt thon thành khóm"
msgid "Clump"
msgstr "Khóm Lại"
msgid "Clump Noise Size"
msgstr "Kích Thước Độ Nhiễu Khóm"
msgid "Size of clump noise"
msgstr "Kích thước độ nhiễu của khóm"
msgid "Limit colliders to this collection"
msgstr "Giới hạn hoạt động của các vật va đập trong bộ sưu tập này mà thôi"
msgid "Color Maximum"
msgstr "Màu Tối Đa"
msgid "Maximum length of the particle color vector"
msgstr "Độ dài tối đa vectơ màu của hạt"
msgid "Total number of particles"
msgstr "Tổng số hạt"
msgid "Adaptive Subframe Threshold"
msgstr "Giới Hạn Tạo Phân-Khung-Hình Tùy Ứng"
msgid "The relative distance a particle can move before requiring more subframes (target Courant number); 0.01 to 0.3 is the recommended range"
msgstr "Khoảng cách tương đối mà một hạt có thể di chuyển trước khi phải đòi hỏi phải tạo các phân-khung-hình (số Courant); 0.01-0.3 là phạm vi khuyến nghị"
msgid "Long Hair"
msgstr "Tóc Dài"
msgid "Calculate children that suit long hair well"
msgstr "Tính các con cái phù hòa nhập với tóc dài"
msgid "Damp"
msgstr "Giảm Chấn"
msgid "Amount of damping"
msgstr "Cường độ lực giảm chấn"
msgid "Display Color"
msgstr "Màu Hiển Thị"
msgid "Display additional particle data as a color"
msgstr "Hiển thị dữ liệu hạt bổ sung dưới dạng màu sắc"
msgid "Particle Display"
msgstr "Hiển Thị Hạt"
msgid "How particles are displayed in viewport"
msgstr "Phương pháp các hạt được hiển thị trong cổng nhìn"
msgid "Rendered"
msgstr "Kết Xuất"
msgid "Cross"
msgstr "Giao Hòa/Hình Thập Tự"
msgid "Display"
msgstr "Hiển Thị"
msgid "Percentage of particles to display in 3D view"
msgstr "Lượng phần trăm của các hạt cho hiển thị trong khung nhìn 3D"
msgid "Size of particles on viewport"
msgstr "Kích thước của các hạt trong cổng nhìn"
msgid "How many steps paths are displayed with (power of 2)"
msgstr "Số lượng bước mà các đường dẫn sẽ được hiển thị (mũ 2)"
msgid "Distribution"
msgstr "Phân Bổ"
msgid "How to distribute particles on selected element"
msgstr "Phương pháp phân bổ các hạt trên yếu tố đã chọn"
msgid "Jittered"
msgstr "Biến Động"
msgid "Amount of air drag"
msgstr "Lượng lực cản không khí"
msgid "Stiffness"
msgstr "Độ Cứng"
msgid "Hair stiffness for effectors"
msgstr "Độ cứng của tóc cho các hiệu ứng viên"
msgid "Effector Number"
msgstr "Số Hiệu Ứng Viên"
msgid "How many particles are effectors (0 is all particles)"
msgstr "Số lượng hạt làm hiệu ứng viên (0 thì toàn bộ các đều là hạt)"
msgid "Emit From"
msgstr "Phát Ra Từ"
msgid "Where to emit particles from"
msgstr "Chỗ để phát ra các hạt"
msgid "Give the starting velocity a random variation"
msgstr "Cho một dịch chuyển ngẫu nhiên vào vận tốc khởi đầu"
msgid "SPH Fluid Settings"
msgstr "Sắp Đặt cho Chất Lỏng SPH"
msgid "Force Field 1"
msgstr "Trường Lực 1"
msgid "Force Field 2"
msgstr "Trường Lực 2"
msgid "Frame number to stop emitting particles"
msgstr "Ngừng phát sinh hạt ở khung hình số này"
msgid "Frame number to start emitting particles"
msgstr "Khởi công phát sinh hạt ở khung hình số này"
msgid "Grid Randomness"
msgstr "Sự Ngẫu Nhiên của Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Add random offset to the grid locations"
msgstr "Thêm dịch chuyển ngẫu nhiên vào các vị trí của khung lưới đồ thị"
msgid "The resolution of the particle grid"
msgstr "Độ phân giải của khung lưới đồ thị hạt"
msgid "Hair Length"
msgstr "Chiều Dài của Tóc"
msgid "Length of the hair"
msgstr "Chiều dài của tóc"
msgid "Number of hair segments"
msgstr "Số phân đoạn của tóc"
msgid "Hexagonal Grid"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị Lục Giác"
msgid "Create the grid in a hexagonal pattern"
msgstr "Kiến Tạo khung lưới đồ thị có hình dạng lục giác"
msgid "Show objects in this collection in place of particles"
msgstr "Hiển thị các đối tượng trong bộ sưu tập này, thay vì các hạt"
msgid "Show this object in place of particles"
msgstr "Hiển thị đối tượng này, thay vì các hạt"
msgid "Instance Collection Weights"
msgstr "Trọng Lượng Bộ Sưu Tập Thực Thể"
msgid "Weights for all of the objects in the instance collection"
msgstr "Trọng lượng của toàn bộ các đối tượng trong bộ sưu tập thực thể"
msgid "Integration"
msgstr "Tích Phân"
msgid "Algorithm used to calculate physics, from the fastest to the most stable and accurate: Midpoint, Euler, Verlet, RK4"
msgstr "Thuật toán sử dụng để tính toán vật lý, từ nhanh nhất đến ổn định/chính xác nhất: Trung Điểm, Euler, Verlet, RK4"
msgid "Euler"
msgstr "Euler"
msgid "Verlet"
msgstr "Verlet"
msgid "Midpoint"
msgstr "Trung Điểm"
msgid "RK4"
msgstr "RK4"
msgid "Invert Grid"
msgstr "Đảo Nghịch Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Invert what is considered object and what is not"
msgstr "Đảo nghịch những gì được coi là đối tượng và những gì không phải"
msgid "Particles were created by a fluid simulation"
msgstr "Hạt được kiến tạo bởi mô phỏng chất lỏng"
msgid "Amount of jitter applied to the sampling"
msgstr "Lượng biến động áp dụng khi lấy mẫu"
msgid "Loop Count"
msgstr "Số lần nhắc lại"
msgid "Number of times the keys are looped"
msgstr "Số lần hình mẫu được nhắc lại"
msgid "Keys Step"
msgstr "Bước Hình Mẫu"
msgid "Type of periodic offset on the path"
msgstr "Kiểu dịch chuyển theo chu kỳ trên đường dẫn"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "Nothing"
msgstr "Không Có Gì"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "Spiral"
msgstr "Xoắn Ốc"
msgid "Amplitude Clump"
msgstr "Biên Độ Tạo Khóm"
msgid "How much clump affects kink amplitude"
msgstr "Quá trình tạo khóm tác động độ xoắn vặn bao nhiêu"
msgid "Amplitude Random"
msgstr "Biên Độ Ngẫu Nhiên"
msgid "Random variation of the amplitude"
msgstr "Biến đổi ngẫu nhiên của biên độ"
msgid "Axis Random"
msgstr "Trục Ngẫu Nhiên"
msgid "Random variation of the orientation"
msgstr "Biến đổi ngẫu nhiên của định hướng"
msgid "Extra Steps"
msgstr "Số Bước Bổ Sung"
msgid "Extra steps for resolution of special kink features"
msgstr "Số bước bổ sung dành cho độ phân giải của các tính năng xoắn vặn đặc biệt"
msgid "Flatness"
msgstr "Độ Phẳng"
msgid "How flat the hairs are"
msgstr "Độ phẳng của tóc"
msgid "Random Length"
msgstr "Độ Dài Ngẫu Nhiên"
msgid "Give path length a random variation"
msgstr "Làm cho chiều dài đường đi thay đổi ngẫu nhiên"
msgid "Lifetime"
msgstr "Tuổi Thọ"
msgid "Life span of the particles"
msgstr "Tuổi thọ của hệ thống hạt"
msgid "Give the particle life a random variation"
msgstr "Làm cho tuổi thọ thay đổi ngẫu nhiên"
msgid "Length of the line's head"
msgstr "Chiều dài phần đầu của đường thẳng"
msgid "Length of the line's tail"
msgstr "Chiều dài phần đuôi của đường thẳng"
msgid "Boids 2D"
msgstr "Quần Thể 2D"
msgid "Constrain boids to a surface"
msgstr "Ràng buộc quần thể vào bề mặt"
msgid "Mass"
msgstr "Khối Lượng"
msgid "Mass of the particles"
msgstr "Khối lượng của các hạt"
msgid "Index of material slot used for rendering particles"
msgstr "Chỉ số của khe nguyên vật liệu dùng cho quá trình kết xuất hạt"
msgid "Material Slot"
msgstr "Khe Nguyên Vật Liệu"
msgid "Material slot used for rendering particles"
msgstr "Khe nguyên vật liệu dùng cho quá trình kết xuất hạt"
msgid "Dummy"
msgstr "Giả"
msgid "Let the surface normal give the particle a starting velocity"
msgstr "Cho pháp tuyến bề mặt định vận tốc khởi đầu của hạt"
msgid "Object Aligned"
msgstr "Canh theo Đối Tượng"
msgid "Let the emitter object orientation give the particle a starting velocity"
msgstr "Để định hướng của đối tượng phát sinh định vận tốc khởi đầu của hạt"
msgid "Object Velocity"
msgstr "Vận Tốc của Đối Tượng"
msgid "Let the object give the particle a starting velocity"
msgstr "Để đối tượng đặt vận tốc khởi đầu của hệ thống hạt"
msgid "Let the target particle give the particle a starting velocity"
msgstr "Để hệ thống hạt mục tiêu đặt vận tốc khởi đầu của hạt"
msgid "The size of the particles"
msgstr "Kích thước của hệ thống hạt"
msgid "Path End"
msgstr "Kết Thúc Đường Dẫn"
msgid "End time of path"
msgstr "Thời gian kết thúc của đường dẫn"
msgid "Path Start"
msgstr "Khởi Đầu Đường Dẫn"
msgid "Starting time of path"
msgstr "Thời gian khởi đầu của đường dẫn"
msgid "Rotation around the chosen orientation axis"
msgstr "Sự xoay chiều quanh trục định hướng đã chọn"
msgid "Random Phase"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Pha"
msgid "Randomize rotation around the chosen orientation axis"
msgstr "Sự xoay chiều ngẫu nhiên quanh trục định hướng đã chọn"
msgid "Physics Type"
msgstr "Loại Vật Lý"
msgid "Particle physics type"
msgstr "Thể loại vật lý hạt"
msgid "Newtonian"
msgstr "Newton"
msgid "Keyed"
msgstr "Khóa Hóa"
msgid "Diameter Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Đường Kính"
msgid "Multiplier of diameter properties"
msgstr "Số nhân của các tính chất đường kính"
msgid "React On"
msgstr "Phản Ứng Tại Thời Điểm"
msgid "The event of target particles to react on"
msgstr "Sự kiện mà các hệ thống hạt mục tiêu sẽ phản ứng"
msgid "Death"
msgstr "Chết"
msgid "Reactor"
msgstr "Phản Ứng Viên"
msgid "Let the vector away from the target particle's location give the particle a starting velocity"
msgstr "Cho phép vectơ nằm cách xa vị trí của hệ thống hạt mục tiêu đặt vận tốc khởi đầu cho hạt"
msgid "How many steps paths are rendered with (power of 2)"
msgstr "Số lượng bước mà đường dẫn được kết xuất (mũ 2)"
msgid "Particle Rendering"
msgstr "Kết Xuất Hạt"
msgid "How particles are rendered"
msgstr "Phương pháp kết xuất hạt"
msgid "Halo"
msgstr "Hào Quang"
msgid "Rendered Children"
msgstr "Số Con Cái được Kết Xuất"
msgid "Number of children per parent for rendering"
msgstr "Số lượng con cái để kết xuất cho mỗi phụ huynh"
msgid "Root Diameter"
msgstr "Đường Kính Gốc"
msgid "Strand diameter width at the root"
msgstr "Đường kính cho chiều rộng ở gốc"
msgid "Random Orientation"
msgstr "Định Hướng Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomize particle orientation"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa định hướng của hạt"
msgid "Orientation Axis"
msgstr "Trục Định Hướng"
msgid "Particle orientation axis (does not affect Explode modifier's results)"
msgstr "Trục định hướng của hạt (sẽ không ảnh hưởng đến kết quả của Bộ Điều Chỉnh Nổ Tung)"
msgid "Normal-Tangent"
msgstr "Pháp Tiếp Tuyến"
msgid "Velocity / Hair"
msgstr "Vận Tốc / Tóc"
msgid "Object X"
msgstr "X của Đối Tượng"
msgid "Object Y"
msgstr "Y của Đối Tượng"
msgid "Object Z"
msgstr "Z của Đối Tượng"
msgid "Roughness 1"
msgstr "Độ Rối 1"
msgid "Amount of location dependent roughness"
msgstr "Lượng rối phụ thuộc vào vị trí"
msgid "Size 1"
msgstr "Cỡ 1"
msgid "Size of location dependent roughness"
msgstr "Cỡ rối phụ thuộc vào vị trí"
msgid "Roughness 2"
msgstr "Độ Rối 2"
msgid "Amount of random roughness"
msgstr "Lượng rối ngẫu nhiên"
msgid "Size 2"
msgstr "Cỡ 2"
msgid "Size of random roughness"
msgstr "Cỡ rối ngẫu nhiên"
msgid "Amount of particles left untouched by random roughness"
msgstr "Lượng hạt không bị ảnh hưởng bởi độ rối ngẫu nhiên"
msgid "Roughness Curve"
msgstr "Đường Cong của Độ Rối"
msgid "Curve defining roughness"
msgstr "Đường cong định nghĩa độ rối"
msgid "Shape of endpoint roughness"
msgstr "Hình dạng rối của đầu cuối"
msgid "Roughness Endpoint"
msgstr "Lượng Rối Đầu Cuối"
msgid "Amount of endpoint roughness"
msgstr "Lượng rối của đầu cuối"
msgid "Strand shape parameter"
msgstr "Tham số hình dạng của sợi"
msgid "Guide Hairs"
msgstr "Tóc Hướng Dẫn"
msgid "Show guide hairs"
msgstr "Hiển thị các sợi tóc hướng dẫn"
msgid "Show hair simulation grid"
msgstr "Hiển thị khung lưới đồ thị mô phỏng tóc"
msgid "Display boid health"
msgstr "Hiển thị sức khỏe của quần thể"
msgid "Number"
msgstr "Số/Lượng"
msgid "Show particle number"
msgstr "Hiển thị số của hạt"
msgid "Show particle size"
msgstr "Hiển thị kích thước hạt"
msgid "Unborn"
msgstr "Chưa Sinh Ra"
msgid "Show particles before they are emitted"
msgstr "Hiển thị hạt trước khi chúng được phát hành"
msgid "Show particle velocity"
msgstr "Hiển thị vận tốc hạt"
msgid "Random Size"
msgstr "Kích Thước Ngẫu Nhiên"
msgid "Give the particle size a random variation"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa kích thước của hạt"
msgid "Subframes to simulate for improved stability and finer granularity simulations (dt = timestep / (subframes + 1))"
msgstr "Phân-khung-hình để giúp việc mô phỏng, cải thiện độ ổn định và mô phỏng chi tiết mịn màng hơn (dt = timestep / (subframes + 1))"
msgid "Let the surface tangent give the particle a starting velocity"
msgstr "Cho tiếp tuyến bề mặt đặt tốc độ bắt đầu của hạt"
msgid "Rotate the surface tangent"
msgstr "Xoay tiếp tuyến của bề mặt"
msgid "Tweak"
msgstr "Hiệu Chỉnh"
msgid "A multiplier for physics timestep (1.0 means one frame = 1/25 seconds)"
msgstr "Một số nhân cho bước thời gian trong vật lý (1.0 nghĩa là một khung hình = 1/25 giây)"
msgid "Timestep"
msgstr "Bước Thời Gian"
msgid "The simulation timestep per frame (seconds per frame)"
msgstr "Bước thời gian mỗi khung hình của mô phỏng (giây/khung hình)"
msgid "Tip Diameter"
msgstr "Đường Kính ở Đỉnh Đầu"
msgid "Strand diameter width at the tip"
msgstr "Đường kính cho chiều rộng của sợi ở đỉnh đầu"
msgid "Trail Count"
msgstr "Số Vệt Đuôi"
msgid "Number of trail particles"
msgstr "Số lượng hạt làm vệt đuôi"
msgid "Twist"
msgstr "Xoắn Vặn"
msgid "Number of turns around parent along the strand"
msgstr "Số vòng xoay quay phụ huynh dọc theo sợi"
msgid "Twist Curve"
msgstr "Đường Cong Xoắn Vặn"
msgid "Curve defining twist"
msgstr "Đường cong định nghĩa đường xoắn vặn"
msgid "Particle type"
msgstr "Loại hạt"
msgid "Hair"
msgstr "Tóc/Lông"
msgid "Absolute Path Time"
msgstr "Thời Gian Đường Đi Tuyệt Đối"
msgid "Path timing is in absolute frames"
msgstr "Thời gian của đường đi được tính bằng số khung hình tuyệt đối"
msgid "Automatic Subframes"
msgstr "Khung Hình Phủ Tự Động"
msgid "Automatically set the number of subframes"
msgstr "Tự động đặc số lượng bực ảnh phủ"
msgid "Advanced"
msgstr "Cao Cấp"
msgid "Use full physics calculations for growing hair"
msgstr "Dùng tính vật lý toàn bộ cho móc tóc"
msgid "Close Tip"
msgstr "Đỉnh Kín"
msgid "Set tip radius to zero"
msgstr "Đặt bán kính đỉnh = 0 (đóng kín lại, không để hở)"
msgid "Use Clump Curve"
msgstr "Dùng Đường Cong cho Khóm"
msgid "Use a curve to define clump tapering"
msgstr "Dùng một đường cong để xác định độ vuốt thon của khóm"
msgid "Use Clump Noise"
msgstr "Dùng Nhiễu Loạn cho Khóm"
msgid "Create random clumps around the parent"
msgstr "Kiến Tạo các khóm ngẫu nhiên quanh phụ huynh"
msgid "Use Count"
msgstr "Dùng Số Lượng"
msgid "Use object multiple times in the same collection"
msgstr "Sử dụng đối tượng trong cùng bộ sưu tập nhều lần (nhắc đi nhắc lại)"
msgid "Pick Random"
msgstr "Chọn Ngẫu Nhiên"
msgid "Pick objects from collection randomly"
msgstr "Chọn các đối tượng từ bộ sưu tập một cách ngẫu nhiên"
msgid "Died"
msgstr "Đã Chết"
msgid "Show particles after they have died"
msgstr "Hiển thị các hạt sau khi chúng đã chết"
msgid "Die on Hit"
msgstr "Chết khi Bị Đập Trúng"
msgid "Particles die when they collide with a deflector object"
msgstr "Hạt chết khi bị va đập với một đối tượng làm lệch hướng"
msgid "Particle rotations are affected by collisions and effectors"
msgstr "Sự xoay chiều của hạt bị các va đập và các hiệu ứng viên tác động tới"
msgid "Emit in random order of elements"
msgstr "Phát sinh theo thứ tự ngẫu nhiên của các yếu tố"
msgid "Even Distribution"
msgstr "Phân Bổ Đều"
msgid "Use even distribution from faces based on face areas or edge lengths"
msgstr "Dùng sự phân bổ đồng đều trên các mặt dựa trên diện tích của mặt hoặc chiều dài của cạnh"
msgid "Use object's global coordinates for duplication"
msgstr "Dùng tọa độ toàn cầu của đối tượng để sao chép"
msgid "Interpolate hair using B-Splines"
msgstr "Nội suy tóc bằng các đường cong Chốt Trục Cơ Sở"
msgid "Use Modifier Stack"
msgstr "Dùng Ngăn Xếp của Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Emit particles from mesh with modifiers applied (must use same subdivision surface level for viewport and render for correct results)"
msgstr "Phát sinh các hạt từ khung lưới có các bộ điều chỉnh đã được áp dụng (nhất định phải sử dụng mức bề mặt phân hóa tương đồng, trong cổng nhìn và trong kết xuất, để đạt được kết quả đúng đắn)"
msgid "Mass from Size"
msgstr "Khối Lượng Từ Kích Thước"
msgid "Multiply mass by particle size"
msgstr "Nhân khối lượng với kích thước"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "Parents"
msgstr "Phụ Huynh"
msgid "Render parent particles"
msgstr "Kết xuất các hạt phụ huynh"
msgid "Multi React"
msgstr "Đa Phản Ứng"
msgid "React multiple times"
msgstr "Phản ứng nhiều lần"
msgid "Start/End"
msgstr "Đầu/Cuối"
msgid "Give birth to unreacted particles eventually"
msgstr "Cuối cùng sinh nở các hạt không phản ứng"
msgid "Regrow"
msgstr "Làm Mọc Lại"
msgid "Regrow hair for each frame"
msgstr "Ở khung hình nào cũng làm cho tóc mọc lại"
msgid "Adaptive Render"
msgstr "Kết Xuất Tùy Ứng"
msgid "Display steps of the particle path"
msgstr "Hiển thị số bước đường dẫn của hạt"
msgid "Use object's rotation for duplication (global x-axis is aligned particle rotation axis)"
msgstr "Dùng sự xoay chiều của đối tượng để sao chép (trục-x toàn cầu là trục xoay hệ thống hạt)"
msgid "Rotations"
msgstr "Sự Xoay Chiều"
msgid "Calculate particle rotations"
msgstr "Tính toán sự xoay chiều của hạt"
msgid "Use Roughness Curve"
msgstr "Dùng Đường Cong cho Độ Rối"
msgid "Use a curve to define roughness"
msgstr "Dùng một đường cong để định nghĩa độ rối"
msgid "Use object's scale for duplication"
msgstr "Dùng tỷ lệ của đối tượng để sao chép"
msgid "Self Effect"
msgstr "Tự Tác Động"
msgid "Particle effectors affect themselves"
msgstr "Các hiệu ứng viên của hạt tự tác động tới bản thân"
msgid "Size Deflect"
msgstr "Đi Lệch Do Kích Thước"
msgid "Use particle's size in deflection"
msgstr "Dùng kích thước của hạt trong sự di chuyển lệch hướng"
msgid "Strand Render"
msgstr "Kết Xuất Sợi"
msgid "Use the strand primitive for rendering"
msgstr "Dùng hình cơ bản của sợi để kết xuất"
msgid "Use Twist Curve"
msgstr "Sử Dụng Đường Cong Xoắn Vặn"
msgid "Use a curve to define twist"
msgstr "Dùng một đường cong để xác định xoắn vặn"
msgid "Multiply line length by particle speed"
msgstr "Nhân chiều dài của đường với tốc độ hạt"
msgid "Whole Collection"
msgstr "Toàn Bộ Bộ Sưu Tập"
msgid "Use whole collection at once"
msgstr "Sử dụng toàn bộ bộ sưu tập cùng một lúc"
msgid "Particles/Face"
msgstr "Số Hạt/Mặt"
msgid "Emission locations per face (0 = automatic)"
msgstr "Số vị trí phát trên mỗi mặt (0 = tự động)"
msgid "Virtual Parents"
msgstr "Phụ Huynh Ảo"
msgid "Relative amount of virtual parents"
msgstr "Số lượng tương đối của phụ huynh ảo"
msgid "Point cloud data-block"
msgstr "Khối dữ liệu đám mây điểm"
msgid "Scene data-block, consisting in objects and defining time and render related settings"
msgstr "Khối dữ liệu của cảnh, bao gồm các đối tượng nằm trong cảnh, thời gian đã định và các sắp đặt liên quan đến kết xuất"
msgid "Active Movie Clip"
msgstr "Đoạn Phim đang Hoạt Động"
msgid "Active Movie Clip that can be used by motion tracking constraints or as a camera's background image"
msgstr "\"Đoạn Phim đang Hoạt Động có thể được sử dụng bởi các ràng buộc giám sát chuyển động hoặc làm hình nền của máy quay phim"
msgid "Mirror Bone"
msgstr "Xương Phản Chiếu Đối Xứng"
msgid "Bone to use for the mirroring"
msgstr "Xương sử dụng để phản chiếu đối xứng"
msgid "Mirror Object"
msgstr "Đối Tượng Phản Chiếu Đối Xứng"
msgid "Object to mirror over. Leave empty and name a bone to always mirror over that bone of the active armature"
msgstr "Đối tượng để phản chiếu đối xứng sang bên kia. Để trống và đặt tên cho một xương để luôn luôn phản chiếu đối xứng qua xương của khung rối đang hoạt động ấy"
msgid "Distance Model"
msgstr "Mô Hình Khoảng Cách"
msgid "Distance model for distance attenuation calculation"
msgstr "Mô hình khoảng cách để tính toán sự suy giảm do khoảng cách gây ra"
msgid "No distance attenuation"
msgstr "Không có sự suy giảm gây ra do khoảng cách"
msgid "Inverse"
msgstr "Đảo Nghịch"
msgid "Inverse distance model"
msgstr "Đảo nghịch mô hình khoảng cách"
msgid "Inverse Clamped"
msgstr "Đảo Nghịch Hạn Định"
msgid "Inverse distance model with clamping"
msgstr "Mô hình khoảng cách đảo nghịch với hạn định"
msgid "Linear distance model"
msgstr "Mô hình tuyến tính"
msgid "Linear Clamped"
msgstr "Tuyến Tính Hạn Định"
msgid "Linear distance model with clamping"
msgstr "Mô hình khoảng cách tuyến tính có hạn định"
msgid "Exponential"
msgstr "Lũy Thừa"
msgid "Exponential distance model"
msgstr "Mô hình khoảng cách cấp số mũ"
msgid "Exponential Clamped"
msgstr "Lũy Thừa Hạn Định"
msgid "Exponential distance model with clamping"
msgstr "Mô hình khoảng cách cấp số mũ có hạn định"
msgid "Doppler Factor"
msgstr "Hệ Số Doppler"
msgid "Pitch factor for Doppler effect calculation"
msgstr "Hệ số độ cao để tính toán hiệu ứng Doppler"
msgid "Speed of Sound"
msgstr "Tốc Độ Âm Thanh"
msgid "Speed of sound for Doppler effect calculation"
msgstr "Tốc độ âm thanh để tính hiệu ứng Doppler"
msgid "Background Scene"
msgstr "Cảnh Nền"
msgid "Background set scene"
msgstr "Nền của cảnh"
msgid "Active camera, used for rendering the scene"
msgstr "Máy quay phim đang hoạt động, dùng để kết xuất cảnh"
msgid "Scene root collection that owns all the objects and other collections instantiated in the scene"
msgstr "Bộ sưu tập gốc của cảnh, chứa các đối tượng và các bộ sưu tập khác đã được thực thể hóa thành trong cảnh"
msgid "3D Cursor"
msgstr "Con Trỏ 3D"
msgid "Cycles Render Settings"
msgstr "Sắp Đặt cho Kết Xuất Cycles"
msgid "Cycles render settings"
msgstr "Sắp đặt cho kết xuất Cycles"
msgid "Cycles Curves Rendering Settings"
msgstr "Sắp Đặt Kết Xuất Đường Cong của Cycles"
msgid "Cycles curves rendering settings"
msgstr "Sắp đặt kết xuất đường cong của Cycles"
msgid "Scene Display"
msgstr "Hiển Thị của Cảnh"
msgid "Scene display settings for 3D viewport"
msgstr "Các sắp đặt về hiển thị cảnh trong cổng nhìn 3D"
msgid "Display Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Hiển Thị"
msgid "Settings of device saved image would be displayed on"
msgstr "Sắp đặt của thiết bị sẽ sử dụng để hiển thị hình ảnh đã lưu"
msgid "EEVEE settings for the scene"
msgstr "Các cài đặt về cảnh trong EEVEE"
msgid "Current Frame"
msgstr "Khung Hình Hiện Tại"
msgid "Current frame, to update animation data from Python frame_set() instead"
msgstr "Khung hình hiện tại, để cập nhật dữ liệu hoạt họa từ Python frame_set() thay vì"
msgid "Current Frame Final"
msgstr "Kết Cục của Khung Hình Hiện Tại"
msgid "Current frame with subframe and time remapping applied"
msgstr "Khung hình hiện tại đã được áp dụng phân-khung-hình và bố trí lại thời gian"
msgid "Final frame of the playback/rendering range"
msgstr "Khung hình cuối của phạm vi chơi lại/kết xuất"
msgid "Current Subframe"
msgstr "Số Phân Khung Hình Hiện Tại"
msgid "Preview Range End Frame"
msgstr "Khung Hình Cuối Phạm Vi Xem Trước"
msgid "Alternative end frame for UI playback"
msgstr "Khung hình cuối khác cho quá trình chơi lại trong Giao Diện Người Dùng (UI)"
msgid "Preview Range Start Frame"
msgstr "Khung Hình Đầu Phạm Vi Xem Trước"
msgid "Alternative start frame for UI playback"
msgstr "Khung hình đầu khác cho quá trình chơi lại trong Giao Diện Người Dùng (UI)"
msgid "First frame of the playback/rendering range"
msgstr "Khung hình đầu của phạm vi chơi lại/kết xuất"
msgid "Number of frames to skip forward while rendering/playing back each frame"
msgstr "Số lượng khung hình cho nhảy cách khi chơi lại/kết xuất mỗi cái"
msgid "Constant acceleration in a given direction"
msgstr "Tăng tốc bất biến trong hướng đã cho"
msgid "Annotations"
msgstr "Chú Thích"
msgid "Grease Pencil data-block used for annotations in the 3D view"
msgstr "Khối dữ liệu Bút Chì Dầu sử dụng cho các chú thích trong khung nhìn 3D"
msgid "Grease Pencil settings for the scene"
msgstr "Các sắp đặt của Bút Chì Dầu cho cảnh"
msgid "Hydra settings for the scene"
msgstr "Cài đặt Hydra cho cảnh"
msgid "Hydra Storm properties"
msgstr "Tính chất của Hydra Storm"
msgid "NLA Tweak Mode"
msgstr "Chế Độ Hiệu Chỉnhh NLA"
msgid "Whether there is any action referenced by NLA being edited (strictly read-only)"
msgstr "Có hành động nào được tham chiếu bởi NLA đang biên soạn hay không (chỉ cho phép đọc thôi)"
msgid "Absolute Keying Sets"
msgstr "Bộ Khóa Tuyệt Đối"
msgid "Absolute Keying Sets for this Scene"
msgstr "Bộ Khóa Tuyệt Đối cho cảnh này"
msgid "All Keying Sets"
msgstr "Toàn Bộ các Bộ Khóa"
msgid "All Keying Sets available for use (Builtins and Absolute Keying Sets for this Scene)"
msgstr "Toàn bộ các Bộ Khóa có thể sử dụng (Những Bộ Cài Sẵn và những Bộ Khóa Tuyệt Đối dành cho Cảnh này)"
msgid "Lock Frame Selection"
msgstr "Khóa Lựa Chọn Khung Hình"
msgid "Don't allow frame to be selected with mouse outside of frame range"
msgstr "Không cho dùng chuột chọn khung hình ngoài phạm vi"
msgid "Compositing node tree"
msgstr "Cây nút tổng hợp"
msgid "Render Data"
msgstr "Dữ Liệu Kết Xuất"
msgid "Rigid Body World"
msgstr "Thế Giới Thân Cứng"
msgid "Sequence Editor"
msgstr "Trình Phối Hình"
msgid "Sequencer Color Space Settings"
msgstr "Sắp Đặt Không Gian Màu Sắc của Trình Phối Hình"
msgid "Settings of color space sequencer is working in"
msgstr "Sắp đặt không gian màu mà trình phối hình đang sử dụng"
msgid "Show Subframe"
msgstr "Hiển Thị Phân Khung Hình"
msgid "Show current scene subframe and allow set it using interface tools"
msgstr "Hiển thị phân-khung-hình của cảnh hiện tại và cho phép sắp đặt nó bằng các công cụ giao diện"
msgid "Simulation Frame End"
msgstr "Khung Hình Kết Thúc Mô Phỏng"
msgid "Frame at which simulations end"
msgstr "Khung hình mà tại đó mô phỏng kết thúc"
msgid "Simulation Frame Start"
msgstr "Khung Hình Khởi Đầu Mô Phỏng"
msgid "Frame at which simulations start"
msgstr "Khung hình mà tại đó mô phỏng khởi đầu"
msgid "Sync Mode"
msgstr "Chế Độ Đồng Bộ Hóa"
msgid "How to sync playback"
msgstr "Phương pháp đồng bộ hóa việc chơi lại"
msgid "Play Every Frame"
msgstr "Chơi Mọi Khung Hình"
msgid "Do not sync, play every frame"
msgstr "Không đồng bộ hóa, chơi mọi khung hình"
msgid "Frame Dropping"
msgstr "Nhảy Cách Khung Hình"
msgid "Drop frames if playback is too slow"
msgstr "Nhảy cách khung hình nếu tốc độ chơi lại quá thấp"
msgid "Sync to Audio"
msgstr "Đồng Bộ Hóa với Âm Thanh"
msgid "Sync to audio playback, dropping frames"
msgstr "Đồng bộ hóa với âm thanh chơi lại, nhảy cách khung hình"
msgid "Timeline Markers"
msgstr "Dấu Mốc Trên Lịch Trình Thời Gian"
msgid "Markers used in all timelines for the current scene"
msgstr "Dấu mốc dùng trong toàn bộ các lịch trình thời gian cho cảnh hiện tại"
msgid "Tool Settings"
msgstr "Các Cài Đặt của Công Cụ"
msgid "Transform Orientation Slots"
msgstr "Các Khe Định Hướng Biến Hóa"
msgid "Unit Settings"
msgstr "Sắp Đặt Đơn Vị"
msgid "Unit editing settings"
msgstr "Sắp đặt đơn vị biên soạn"
msgid "Audio Scrubbing"
msgstr "Rà Quét Âm Thanh"
msgid "Play audio from Sequence Editor while scrubbing"
msgstr "Chơi âm thanh trong khi rà quét (tua) trong trình phối hình"
msgid "Custom Simulation Range"
msgstr "Phạm Vi Mô Phỏng Tùy Chỉnh"
msgid "Use a simulation range that is different from the scene range for simulation nodes that don't override the frame range themselves"
msgstr "Sử dụng phạm vi mô phỏng, khác với phạm vi cảnh, cho các nút mô phỏng không tự bản thân vượt quyền phạm vi khung hình"
msgid "Global Gravity"
msgstr "Lực Hấp Dẫn Toàn Cầu"
msgid "Use global gravity for all dynamics"
msgstr "Dùng lực hấp dẫn toàn cầu cho toàn bộ các động lực học"
msgid "Enable the compositing node tree"
msgstr "Cho phép sử dụng cây nút tổng hợp"
msgid "Use Preview Range"
msgstr "Sử Dụng Phạm Vi Xem Trước"
msgid "Use an alternative start/end frame range for animation playback and view renders"
msgstr "Sử dụng phân khoảng khung hình đầu/cuối khác để chơi lại hoạt họa và xem các kết xuất"
msgid "Stamp Note"
msgstr "Lời Văn để Rập In"
msgid "User defined note for the render stamping"
msgstr "Lời viết của người dùng, sử dụng để in trên hình ảnh kết xuất"
msgid "View Layers"
msgstr "Các Tầng Góc Nhìn"
msgid "View Settings"
msgstr "Sắp Đặt Khung Nhìn"
msgid "Color management settings applied on image before saving"
msgstr "Sắp đặt quản lý màu sắc áp dụng vào hình ảnh trước khi cho lưu"
msgid "Use Controller Actions"
msgstr "Sử Dụng các Hành Động của Bộ Điều khiển"
msgid "Enable default VR controller actions, including controller poses and haptics"
msgstr "Bật các hành động điều khiển VR mặc định, bao gồm các tư thế và các tương tác xúc giác của bộ điều khiển"
msgid "Enable bindings for the Huawei controllers. Note that this may not be supported by all OpenXR runtimes"
msgstr "Cho phép kết buộc trong các bộ điều khiển Huawei. Lưu ý rằng điều này có thể không được toàn bộ các phần OpenXR thời gian chạy hỗ trợ đâu nhé"
msgid "Enable bindings for the HP Reverb G2 controllers. Note that this may not be supported by all OpenXR runtimes"
msgstr "Cho phép kết buộc trong các bộ điều khiển HP Reverb G2. Lưu ý rằng điều này có thể không được toàn bộ các phần OpenXR thời gian chạy hỗ trợ đâu nhé"
msgid "Enable bindings for the HTC Vive Cosmos controllers. Note that this may not be supported by all OpenXR runtimes"
msgstr "Cho phép kết buộc trong các bộ điều khiển HTC Vive Cosmos. Lưu ý rằng điều này có thể không được toàn bộ các phần OpenXR thời gian chạy hỗ trợ đâu đấy nhé"
msgid "Enable bindings for the HTC Vive Focus 3 controllers. Note that this may not be supported by all OpenXR runtimes"
msgstr "Cho phép kết buộc trong các bộ điều khiển HTC Vive Focus 3. Lưu ý rằng điều này có thể không được toàn bộ các phần OpenXR thời gian chạy hỗ trợ đâu đấy nhé"
msgid "Use input from gamepad (Microsoft Xbox Controller) instead of motion controllers"
msgstr "Sử dụng đầu vào cung cấp từ gamepad (Bộ điều khiển Microsoft Xbox) thay vì các bộ điều khiển chuyển động"
msgid "Landmark"
msgstr "Địa Ranh"
msgid "Selected Landmark"
msgstr "Địa Ranh được Chọn"
msgctxt "World"
msgid "World"
msgstr "Thế Giới"
msgid "World used for rendering the scene"
msgstr "Thế giới dùng để kết xuất cảnh"
msgid "Screen data-block, defining the layout of areas in a window"
msgstr "Khối dữ liệu màn hình, định nghĩa sự bố trí các vùng miền trong cửa sổ"
msgid "Areas"
msgstr "Vùng"
msgid "Areas the screen is subdivided into"
msgstr "Các vùng của màn hình được chia nhỏ ra"
msgid "Animation Playing"
msgstr "Đang Chơi Hoạt Họa"
msgid "Animation playback is active"
msgstr "Hoạt họa đang được chơi lại"
msgid "User is Scrubbing"
msgstr "Người Dùng đang Rà Quét"
msgid "True when the user is scrubbing through time"
msgstr "Giá trị sẽ là 'Đúng' khi người dùng đang rà quét trên dòng thời gian"
msgid "An area is maximized, filling this screen"
msgstr "Tối đa hóa một khu vực, tô kín màn hình"
msgid "Show Status Bar"
msgstr "Hiển Thị Thanh Trạng Thái"
msgid "Show status bar"
msgstr "Hiển thị thanh trạng thái"
msgid "Follow current frame in editors"
msgstr "Các trình biên soạn đều bám theo khung hình hiện tại"
msgid "All 3D Viewports"
msgstr "Toàn Bộ các Cổng Nhìn 3D"
msgid "Animation Editors"
msgstr "Trình Biên Soạn Hoạt Họa"
msgid "Clip Editors"
msgstr "Trình Biên Soạn Đoạn Phim"
msgid "Image Editors"
msgstr "Trình Biên Soạn Hình Ảnh"
msgid "Node Editors"
msgstr "Trình Biên Soạn Nút"
msgid "Property Editors"
msgstr "Trình Biên Soạn Tính Chất"
msgid "Sequencer Editors"
msgstr "Trình Phối Hình"
msgid "Spreadsheet Editors"
msgstr "Trình Biên Soạn Bảng Tính"
msgid "Top-Left 3D Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn 3D Phía Trên-Bên Trái"
msgid "Sound data-block referencing an external or packed sound file"
msgstr "Khối dữ liệu âm thanh tham chiếu một tập tin âm thanh ở bên ngoài hoặc đã được đóng gói"
msgid "Audio channels"
msgstr "Các kênh âm thanh"
msgid "Definition of audio channels"
msgstr "Định nghĩa các kênh âm thanh"
msgid "Stereo LFE"
msgstr "Lập Thể LFE"
msgid "Stereo FX"
msgstr "Lập Thể FX"
msgid "5 Channels"
msgstr "5 Kênh"
msgid "6.1 Surround"
msgstr "Vòm 6.1"
msgid "Sound sample file used by this Sound data-block"
msgstr "Tập tin mẫu âm thanh mà khối dữ liệu Âm Thanh này sử dụng"
msgid "Sample rate of the audio in Hz"
msgstr "Tốc độ lấy mẫu âm thanh tính bằng Hz"
msgid "Caching"
msgstr "Giữ trong Bộ Nhớ Đệm"
msgid "The sound file is decoded and loaded into RAM"
msgstr "Tập tin âm thanh được giải mã và lưu giữ trong Bộ Nhớ"
msgid "If the file contains multiple audio channels they are rendered to a single one"
msgstr "Nếu tập tin này có nhiều kênh âm thanh, chúng sẽ bị kết xuất thành một kênh"
msgid "Speaker data-block for 3D audio speaker objects"
msgstr "Khối dữ liệu loa cho đối tượng loa 3D"
msgid "Attenuation"
msgstr "Độ Suy Yếu"
msgid "How strong the distance affects volume, depending on distance model"
msgstr "Sự ảnh hưởng của khoảng cách đến âm lượng là bao nhiêu, tùy thuộc vào mô hình khoảng cách"
msgid "Inner Cone Angle"
msgstr "Góc của Hình Nón Nội"
msgid "Angle of the inner cone, in degrees, inside the cone the volume is 100%"
msgstr "Góc độ của hình nón nội, bên trong hình nón, âm lượng là 100%"
msgid "Outer Cone Angle"
msgstr "Góc của Hình Nón Ngoại"
msgid "Angle of the outer cone, in degrees, outside this cone the volume is the outer cone volume, between inner and outer cone the volume is interpolated"
msgstr "Góc độ hình nón ngoại, bên ngoài hình nón này, âm lượng là âm lượng của hình nón ngoại. Giữa hình nón nội và ngoại âm lượng sẽ được nội suy"
msgid "Outer Cone Volume"
msgstr "Âm Lượng của Hình Nón Ngoại"
msgid "Volume outside the outer cone"
msgstr "Âm lượng bên ngoài hình nón ngoại"
msgid "Maximum distance for volume calculation, no matter how far away the object is"
msgstr "Khoảng cách tối đa để tính âm lượng, không kể khoảng cách của đối tượng"
msgid "Reference Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tham Chiếu"
msgid "Reference distance at which volume is 100%"
msgstr "Khoảng cách tham chiếu, mà tại đó, âm lượng là 100%"
msgctxt "Sound"
msgid "Mute"
msgstr "Chặn Âm Thanh"
msgid "Mute the speaker"
msgstr "Chặn âm thanh loa"
msgctxt "Sound"
msgid "Pitch"
msgstr "Cao Độ"
msgid "Playback pitch of the sound"
msgstr "Tần số cao độ khi chơi âm thanh"
msgid "Sound data-block used by this speaker"
msgstr "Khối dữ liệu âm thanh của loa này"
msgid "How loud the sound is"
msgstr "Âm lượng âm thanh"
msgid "Maximum Volume"
msgstr "Âm Lượng Tối Đa"
msgid "Maximum volume, no matter how near the object is"
msgstr "Âm lượng tối đa, bất kể đối tượng gần bao nhiêu"
msgid "Minimum Volume"
msgstr "Âm Lượng Tối Thiểu"
msgid "Minimum volume, no matter how far away the object is"
msgstr "Âm lượng tối thiểu, bất kể đối tượng cách xa bao nhiêu"
msgid "Text data-block referencing an external or packed text file"
msgstr "Khối dữ liệu văn bản của tập tin bên ngoài hay tập tin văn bản đã đóng gói"
msgid "Current Character"
msgstr "Ký Tự Hiện Tại"
msgid "Index of current character in current line, and also start index of character in selection if one exists"
msgstr "Chỉ số của ký tự hiện tại trong dòng hiện thời, cũng là chỉ số khởi đầu của ký tự trong đoạn được chọn, nếu có"
msgid "Current Line"
msgstr "Dòng Hiện Tại"
msgid "Current line, and start line of selection if one exists"
msgstr "Dòng hiện tại, và là khởi đầu của hàng trong đoạn được chọn, nếu có"
msgid "Current Line Index"
msgstr "Chỉ Số Dòng Hiện Tại"
msgid "Index of current TextLine in TextLine collection"
msgstr "Chỉ số của dòng văn bản hiện tại trong bộ sưu tập các dòng văn bản"
msgid "Filename of the text file"
msgstr "Tên tập tin văn bản"
msgctxt "Text"
msgid "Indentation"
msgstr "Thụt Dòng"
msgid "Use tabs or spaces for indentation"
msgstr "Dùng các ký tự Tab hoặc các dấu cách trống để thụt dòng"
msgctxt "Text"
msgid "Tabs"
msgstr "Tab"
msgid "Indent using tabs"
msgstr "Thụt dòng dùng ký tự Tab"
msgctxt "Text"
msgid "Spaces"
msgstr "Dấu Cách"
msgid "Indent using spaces"
msgstr "Thụt dòng dùng dấu cách trống"
msgid "Text file has been edited since last save"
msgstr "Văn bản đã bị sửa đổi sau lần lưu cuối cùng"
msgid "Memory"
msgstr "Bộ Nhớ"
msgid "Text file is in memory, without a corresponding file on disk"
msgstr "Tập tin văn bản nằm trong bộ nhớ, song không có tập tin tương ứng trên đĩa"
msgctxt "Text"
msgid "Modified"
msgstr "Đã bị Sửa Đổi"
msgid "Text file on disk is different than the one in memory"
msgstr "Tập tin văn bản trên đĩa không còn giống với cái trong bộ nhớ"
msgctxt "Text"
msgid "Lines"
msgstr "Số/Các Dòng"
msgid "Lines of text"
msgstr "Các dòng văn bản"
msgid "Selection End Character"
msgstr "Ký Tự Cuối Cùng của Vùng Lựa Chọn"
msgid "Index of character after end of selection in the selection end line"
msgstr "Chỉ số của ký tự nằm ngay sau đoạn được chọn trong dòng cuối của vùng chọn"
msgid "Selection End Line"
msgstr "Dòng Cuối của Lựa Chọn"
msgid "End line of selection"
msgstr "Dòng cuối của (vùng) lựa chọn"
msgid "Select End Line Index"
msgstr "Chỉ Số của Dòng Cuối Lựa Chọn"
msgid "Index of last TextLine in selection"
msgstr "Chỉ số của Dòng Văn Bản cuối cùng trong (vùng) lựa chọn"
msgid "Register"
msgstr "Đăng Ký"
msgid "Run this text as a Python script on loading"
msgstr "Thi hành văn bản này, như một tập lệnh Python, trong khi nạp"
msgid "Texture data-block used by materials, lights, worlds and brushes"
msgstr "Khối dữ liệu sử dụng bởi các nguyên vật liệu, các nguồn sáng, và các không gian thế giới, cùng các đầu bút"
msgid "Factor Blue"
msgstr "Hệ Số Màu Lam"
msgid "Factor Green"
msgstr "Hệ Số Màu Lục"
msgid "Factor Red"
msgstr "Hệ Số Màu Đỏ"
msgid "Node tree for node-based textures"
msgstr "Cây nút cho chất liệu cơ sở nút"
msgid "Blend"
msgstr "Pha Trộn/Chuyển Đổi"
msgid "Procedural - create a ramp texture"
msgstr "Thủ tục - kiến tạo chất liệu dốc"
msgid "Clouds"
msgstr "Mây"
msgid "Procedural - create a cloud-like fractal noise texture"
msgstr "Thủ tục - kiến tạo chất liệu nhiễu phân dạng giống mây"
msgid "Distorted Noise"
msgstr "Nhiễu Loạn Biến Dạng"
msgid "Procedural - noise texture distorted by two noise algorithms"
msgstr "Thủ tục - chất liệu nhiễu bị biến dạng bằng hai toán thuật biến nhiễu"
msgid "Image or Movie"
msgstr "Hình Ảnh hay Đoạn Phim"
msgid "Allow for images or movies to be used as textures"
msgstr "Cho phép các hình ảnh hay các đoạn phim được sử dụng để làm chất liệu"
msgid "Magic"
msgstr "Ảo Thuật"
msgid "Procedural - color texture based on trigonometric functions"
msgstr "Thủ tục - chất liệu màu trên cơ sở các hàm số lượng giác"
msgid "Marble"
msgstr "Đá Hoa"
msgid "Procedural - marble-like noise texture with wave generated bands"
msgstr "Thủ tục - chất liệu nhiễu giống đá hoa với các đường vằn do sóng tạo ra"
msgid "Musgrave"
msgstr "Musgrave"
msgid "Procedural - highly flexible fractal noise texture"
msgstr "Thủ tục - chất liệu nhiễu phân dạng rất linh động"
msgid "Procedural - random noise, gives a different result every time, for every frame, for every pixel"
msgstr "Thủ tục - nhiễu ngẫu nhiên, luôn luôn cho kết quả khác nhau, cho mỗi khung hình, mỗi điểm ảnh"
msgid "Stucci"
msgstr "Stucci"
msgid "Procedural - create a fractal noise texture"
msgstr "Thủ tục - kiến tạo chất liệu nhiễu phân dạng"
msgid "Voronoi"
msgstr "Voronoi"
msgid "Procedural - create cell-like patterns based on Worley noise"
msgstr "Thủ tục - kiến tạo hoa văn giống hình tế bào dùng nhiễu Worley"
msgid "Wood"
msgstr "Gỗ"
msgid "Procedural - wave generated bands or rings, with optional noise"
msgstr "Thủ tục - dải hoặc vành nhẫn do sóng tạo ra, với nhiễu nếu cần"
msgid "Set negative texture RGB and intensity values to zero, for some uses like displacement this option can be disabled to get the full range"
msgstr "Đặt các giá trị RGB chất liệu và cường độ màu âm về 0. Đối với một số trường hợp, như phép dời hình, lựa chọn này có thể được tắt đi để đạt được giới hạn tối đa"
msgid "Map the texture intensity to the color ramp. Note that the alpha value is used for image textures, enable \"Calculate Alpha\" for images without an alpha channel"
msgstr "Ánh xạ cường độ chất liệu vào dốc màu. Lưu ý: giá trị alpha được sử dụng cho các hình ảnh chất liệu. Đối với các hình ảnh không có kênh alpha thì bật \"Tính Toán Alpha\" lên"
msgid "Make this a node-based texture"
msgstr "Biến cái này thành một chất liệu cơ sở nút"
msgid "Show Alpha"
msgstr "Hiển Thị Alpha"
msgid "Show Alpha in Preview Render"
msgstr "Hiển Thị Alpha trong Kết Xuất Xem Trước"
msgid "Blend Texture"
msgstr "Pha Trộn Chất Liệu"
msgid "Procedural color blending texture"
msgstr "Chất liệu pha trộn màu bằng thủ tục"
msgid "Progression"
msgstr "Tiến Trình"
msgid "Style of the color blending"
msgstr "Phong cách pha trộn màu"
msgid "Create a linear progression"
msgstr "Kiến Tạo tiến trình tuyến tính"
msgid "Quadratic"
msgstr "Bình Phương"
msgid "Create a quadratic progression"
msgstr "Kiến Tạo tiến trình bình phương"
msgid "Easing"
msgstr "Chậm Rãi"
msgid "Create a progression easing from one step to the next"
msgstr "Kiến Tạo một tiến trình chậm rãi từ bước nọ sang bước kia"
msgid "Diagonal"
msgstr "Chéo Góc"
msgid "Create a diagonal progression"
msgstr "Kiến Tạo tiến trình chéo góc"
msgid "Spherical"
msgstr "Hình Cầu"
msgid "Create a spherical progression"
msgstr "Kiến Tạo tiến trình hình cầu"
msgid "Quadratic Sphere"
msgstr "Hình Cầu Bậc Hai"
msgid "Create a quadratic progression in the shape of a sphere"
msgstr "Kiến Tạo tiến trình bình phương trong hình dạng một hình cầu"
msgid "Create a radial progression"
msgstr "Kiến Tạo tiến trình tỏa tròn"
msgid "Flip Axis"
msgstr "Lật Trục"
msgid "Flip the texture's X and Y axis"
msgstr "Lật trục X và Y của chất liệu"
msgid "No flipping"
msgstr "Không lật"
msgid "Clouds Texture"
msgstr "Chất Liệu Mây"
msgid "Procedural noise texture"
msgstr "Chất liệu nhiễu hóa bằng thủ tục"
msgid "Determine whether Noise returns grayscale or RGB values"
msgstr "Xác định xem nếu Nhiễu cho kết quả các giá trị là gam màu xám hay RGB"
msgid "Grayscale"
msgstr "Gam Xám"
msgid "Size of derivative offset used for calculating normal"
msgstr "Cỡ của dịch chuyển dẫn xuất, dùng để tính pháp tuyến"
msgid "Noise Basis"
msgstr "Cơ Sở Nhiễu"
msgid "Noise basis used for turbulence"
msgstr "Cơ sở nhiễu để dùng cho sự hỗn loạn"
msgid "Blender Original"
msgstr "Blender Gốc"
msgid "Noise algorithm - Blender original: Smooth interpolated noise"
msgstr "Thuật toán tạo nhiễu - Blender gốc: Làm Mịn nhiễu nội suy"
msgid "Original Perlin"
msgstr "Perlin Gốc"
msgid "Noise algorithm - Original Perlin: Smooth interpolated noise"
msgstr "Thuật toán tạo nhiễu - Perlin gốc: Làm Mịn nhiễu nội suy"
msgid "Improved Perlin"
msgstr "Perlin Cải Tiến"
msgid "Noise algorithm - Improved Perlin: Smooth interpolated noise"
msgstr "Thuật toán tạo nhiễu - Perlin cải tiến: Làm Mịn nhiễu nội suy"
msgid "Voronoi F1"
msgstr "Voronoi F1"
msgid "Noise algorithm - Voronoi F1: Returns distance to the closest feature point"
msgstr "Thuật toán tạo nhiễu - Voronoi F1: Cho khoảng cách gần nhất tới điểm hình dạng"
msgid "Voronoi F2"
msgstr "Voronoi F2"
msgid "Noise algorithm - Voronoi F2: Returns distance to the 2nd closest feature point"
msgstr "Thuật toán tạo nhiễu - Voronoi F2: Cho khoảng cách tới điểm hình dạng gần nhất thứ 2"
msgid "Voronoi F3"
msgstr "Voronoi F3"
msgid "Noise algorithm - Voronoi F3: Returns distance to the 3rd closest feature point"
msgstr "Thuật toán tạo nhiễu - Voronoi F3: Cho khoảng cách tới điểm hình dạng gần nhất thứ 3"
msgid "Voronoi F4"
msgstr "Voronoi F4"
msgid "Noise algorithm - Voronoi F4: Returns distance to the 4th closest feature point"
msgstr "Thuật toán tạo nhiễu - Voronoi F4: Cho khoảng cách tới điểm hình dạng gần nhất thứ 4"
msgid "Voronoi F2-F1"
msgstr "Voronoi F2-F1"
msgid "Noise algorithm - Voronoi F1-F2"
msgstr "Thuật toán tạo nhiễu - Voronoi F1-F2"
msgid "Voronoi Crackle"
msgstr "Voronoi Rạn Nứt"
msgid "Noise algorithm - Voronoi Crackle: Voronoi tessellation with sharp edges"
msgstr "Thuật toán tạo nhiễu - Voronoi Rạn Nứt: Voronoi phân hóa có các cạnh sắc nhọn"
msgid "Cell Noise"
msgstr "Nhiễu Hình Tế Bào"
msgid "Noise algorithm - Cell Noise: Square cell tessellation"
msgstr "Thuật toán tạo nhiễu - Nhiễu Hình Tế Bào: Sự phân hóa tế bào hình vuông"
msgid "Noise Depth"
msgstr "Độ Sâu của Nhiễu"
msgid "Depth of the cloud calculation"
msgstr "Độ sâu của tính toán hình mây"
msgid "Noise Size"
msgstr "Kích Thước Nhiễu"
msgid "Scaling for noise input"
msgstr "Tỷ lệ của nhiễu đầu vào"
msgid "Noise Type"
msgstr "Loại Nhiễu"
msgid "Soft"
msgstr "Mềm"
msgid "Generate soft noise (smooth transitions)"
msgstr "Tạo nhiễu mềm mại (chuyển đổi mịn màng)"
msgid "Hard"
msgstr "Cứng"
msgid "Generate hard noise (sharp transitions)"
msgstr "Tạo nhiễu dịch chuyển lớn (chuyển đổi đột ngột)"
msgid "Procedural distorted noise texture"
msgstr "Chất liệu nhiễu biến dạng bằng thủ tục"
msgid "Distortion Amount"
msgstr "Lượng Biến Dạng"
msgid "Amount of distortion"
msgstr "Lượng biến dạng"
msgid "Noise Distortion"
msgstr "Biến Dạng Nhiễu"
msgid "Noise basis for the distortion"
msgstr "Cơ sở nhiễu để biến dạng"
msgid "Image Texture"
msgstr "Chất Liệu bằng Hình Ảnh"
msgid "Checker Distance"
msgstr "Khoảng Cách Ô Cờ"
msgid "Distance between checker tiles"
msgstr "Khoảng cách giữa ô cờ"
msgid "Crop Maximum X"
msgstr "Cắt X Tối Đa"
msgid "Maximum X value to crop the image"
msgstr "Giá trị tối đa X để cắt hình ảnh"
msgid "Crop Maximum Y"
msgstr "Cắt Y Tối Đa"
msgid "Maximum Y value to crop the image"
msgstr "Giá trị tối đa Y để cắt hình ảnh"
msgid "Crop Minimum X"
msgstr "Cắt X Tối Thiểu"
msgid "Minimum X value to crop the image"
msgstr "Giá trị tối thiểu X để cắt hình ảnh"
msgid "Crop Minimum Y"
msgstr "Cắt Y Tối Thiểu"
msgid "Minimum Y value to crop the image"
msgstr "Giá trị tối thiểu Y để cắt hình ảnh"
msgctxt "Image"
msgid "Extension"
msgstr "Mở/Nới Rộng"
msgid "How the image is extrapolated past its original bounds"
msgstr "Phương pháp ngoại suy hình ảnh ngoài ranh giới của nó"
msgctxt "Image"
msgid "Extend"
msgstr "Mở Rộng"
msgid "Extend by repeating edge pixels of the image"
msgstr "Ngoại suy bằng cách nhắc lại các điểm ảnh ở cạnh của hình ảnh"
msgctxt "Image"
msgid "Clip"
msgstr "Cắt Xén"
msgid "Clip to image size and set exterior pixels as transparent"
msgstr "Cắt tới kích thước hình ảnh và đặt các điểm ảnh ngoại biên trở thành trong vắt"
msgctxt "Image"
msgid "Clip Cube"
msgstr "Cắt Hình Lập Phương"
msgid "Clip to cubic-shaped area around the image and set exterior pixels as transparent"
msgstr "Cắt tới diện tích hình lập phương quanh hình ảnh và đặt các điểm ảnh ngoại biên trở thành trong vắt"
msgctxt "Image"
msgid "Repeat"
msgstr "Lặp Lại"
msgid "Cause the image to repeat horizontally and vertically"
msgstr "Nhắc lại hình ảnh theo chiều ngang và dọc"
msgctxt "Image"
msgid "Checker"
msgstr "Bàn Cờ"
msgid "Cause the image to repeat in checker board pattern"
msgstr "Nhắc lại hình ảnh theo mô hình bàn cờ"
msgid "Filter Eccentricity"
msgstr "Độ Lệch Tâm cho Bộ Lọc"
msgid "Maximum eccentricity (higher gives less blur at distant/oblique angles, but is also slower)"
msgstr "Độ lệch tâm tối đa (giá trị càng cao càng ít nhòe mờ tại các góc xa/nghiêng, nhưng chậm hơn)"
msgid "Filter Probes"
msgstr "Lượng Thăm Dò cho Bộ Lọc"
msgid "Maximum number of samples (higher gives less blur at distant/oblique angles, but is also slower)"
msgstr "Số lượng mẫu tối đa (giá trị càng cao thì càng đỡ bị nhòe tại góc xa/nghiêng, nhưng chậm hơn)"
msgid "Filter Size"
msgstr "Cỡ Lọc"
msgid "Multiply the filter size used by MIP Map and Interpolation"
msgstr "Nhân với cỡ lọc, sử dụng trong Ánh Xạ MIP (Multum In Parvo : Nhiều Trong Ít) và Nội Suy"
msgid "Filter"
msgstr "Thanh Lọc"
msgid "Texture filter to use for sampling image"
msgstr "Thanh lọc chất liệu để sử dụng cho quá trình lấy mẫu hình ảnh"
msgid "EWA"
msgstr "EWA"
msgid "FELINE"
msgstr "FELINE"
msgid "Area"
msgstr "Khu Vực/Diện Tích"
msgid "Invert Alpha"
msgstr "Đảo Ngịch Alpha"
msgid "Invert all the alpha values in the image"
msgstr "Đảo nghịch toàn bộ các giá trị alpha trong hình ảnh"
msgid "Repeat X"
msgstr "Nhắc Lại X"
msgid "Repetition multiplier in the X direction"
msgstr "Số nhân nhắc lại cho hướng X"
msgid "Repeat Y"
msgstr "Nhắc Lại Y"
msgid "Repetition multiplier in the Y direction"
msgstr "Số nhân nhắc lại cho hướng Y"
msgid "Use the alpha channel information in the image"
msgstr "Dùng thông tin kênh alpha trong hình ảnh"
msgid "Calculate Alpha"
msgstr "Tính Alpha"
msgid "Calculate an alpha channel based on RGB values in the image"
msgstr "Dùng giá trị RGB trong ảnh để tính kênh alpha"
msgid "Checker Even"
msgstr "Ô Cờ Chẵn"
msgid "Even checker tiles"
msgstr "Ô Cờ chẵn"
msgid "Checker Odd"
msgstr "Ô Cờ Lẻ"
msgid "Odd checker tiles"
msgstr "Ô cờ lẻ"
msgid "Minimum Filter Size"
msgstr "Cỡ Lọc Tối Thiểu"
msgid "Use Filter Size as a minimal filter value in pixels"
msgstr "Dùng Cỡ Lọc làm giá trị lọc tối thiểu trong đơn vị điểm ảnh"
msgid "Interpolate pixels using selected filter"
msgstr "Nội suy các điểm ảnh bằng bộ lọc được chọn"
msgid "MIP Map"
msgstr "Ánh Xạ MIP"
msgid "Use auto-generated MIP maps for the image"
msgstr "Dùng ánh xạ MIP (Multum In Parvo : Nhiều Trong Ít) tạo tự động cho hình ảnh"
msgid "MIP Map Gaussian filter"
msgstr "Bộ lọc Gaus trong Ánh Xạ MIP"
msgid "Use Gauss filter to sample down MIP maps"
msgstr "Dùng bộ lọc Gaus (Carl Friedrich Gauss) để đơn giản hóa các ánh xạ MIP (Multum In Parvo : Nhiều Trong Ít)"
msgid "Mirror X"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng X"
msgid "Mirror the image repetition on the X direction"
msgstr "Phản chiếu đối xứng sự nhắc lại hình ảnh theo chiều X"
msgid "Mirror Y"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng Y"
msgid "Mirror the image repetition on the Y direction"
msgstr "Phản chiếu đối xứng sự nhắc lại hình ảnh theo chiều Y"
msgid "Normal Map"
msgstr "Ánh Xạ Pháp Tuyến"
msgid "Use image RGB values for normal mapping"
msgstr "Dùng giá trị RGB để ánh xạ pháp tuyến"
msgid "Magic Texture"
msgstr "Chất Liệu Ảo Thuật"
msgid "Depth of the noise"
msgstr "Độ sâu của nhiễu"
msgid "Turbulence of the noise"
msgstr "Sự hỗn loạn của nhiễu"
msgid "Marble Texture"
msgstr "Chất Liệu Đá Hoa"
msgid "Pattern"
msgstr "Hoa Văn/Mẫu"
msgid "Use soft marble"
msgstr "Dùng đá hoa mềm"
msgid "Sharp"
msgstr "Sắc Cạnh/Đột Ngột"
msgid "Use more clearly defined marble"
msgstr "Dùng đá hoa với định hình rõ rệt hơn"
msgid "Sharper"
msgstr "Sắc Nhọn/Đột Ngột Hơn"
msgid "Use very clearly defined marble"
msgstr "Dùng đá hoa với định hình rất rõ rệt"
msgid "Noise Basis 2"
msgstr "Cơ Sở Nhiễu 2"
msgid "Sin"
msgstr "Sin"
msgid "Use a sine wave to produce bands"
msgstr "Dùng sóng sin để tạo đường vằn"
msgid "Saw"
msgstr "Hình Răng Cưa"
msgid "Use a saw wave to produce bands"
msgstr "Dùng sóng hình răng cưa để tạo đường vằn"
msgid "Tri"
msgstr "Hình Tam Giác"
msgid "Use a triangle wave to produce bands"
msgstr "Dùng sóng hình tam giác để tạo đường vằn"
msgid "Turbulence of the bandnoise and ringnoise types"
msgstr "Hỗn loạn của các loại nhiễu hình đường vằn và hình vành nhẫn"
msgid "Procedural musgrave texture"
msgstr "Chất liệu musgrave bằng thủ tục"
msgid "Highest Dimension"
msgstr "Kích Thước Cao Nhất"
msgid "Highest fractal dimension"
msgstr "Kích thước phân dạng cao nhất"
msgid "Gain"
msgstr "Khuếch Đại"
msgid "The gain multiplier"
msgstr "Số nhân khuếch đại"
msgid "Lacunarity"
msgstr "Độ Khuyết Rỗng"
msgid "Gap between successive frequencies"
msgstr "Khoảng trống giữa các tần số"
msgid "Fractal noise algorithm"
msgstr "Thuật toán tạo nhiễu phân dạng"
msgid "Multifractal"
msgstr "Đa Phân Dạng"
msgid "Use Perlin noise as a basis"
msgstr "Dùng nhiễu Perlin làm cơ sở"
msgid "Ridged Multifractal"
msgstr "Đa Phân Dạng Nhấp Nhô"
msgid "Use Perlin noise with inflection as a basis"
msgstr "Dùng nhiễu Perlin với độ võng làm cơ sở"
msgid "Hybrid Multifractal"
msgstr "Đa Phân Dạng Lai Ghép"
msgid "Use Perlin noise as a basis, with extended controls"
msgstr "Dùng nhiễu Perlin làm cơ sở, song với gia tăng khả năng điều khiển"
msgid "fBM"
msgstr "fBM"
msgid "Fractal Brownian Motion, use Brownian noise as a basis"
msgstr "Chuyển Động Brown Phân Dạng, dùng cơ sở nhiễu Brown"
msgid "Hetero Terrain"
msgstr "Địa Hình Dị Dạng"
msgid "Similar to multifractal"
msgstr "Tương tự như đa phân dạng"
msgid "Noise Intensity"
msgstr "Cường Độ Nhiễu"
msgid "Intensity of the noise"
msgstr "Cường độ nhiễu"
msgid "Octaves"
msgstr "Quãng Tám"
msgid "Number of frequencies used"
msgstr "Số lượng tần số sử dụng"
msgid "The fractal offset"
msgstr "Dịch chuyển của phân dạng"
msgid "Noise Texture"
msgstr "Chất Liệu Nhiễu"
msgid "Stucci Texture"
msgstr "Chất Liệu Stucci"
msgid "Plastic"
msgstr "Nhựa"
msgid "Use standard stucci"
msgstr "Dùng stucci tiêu chuẩn"
msgid "Wall In"
msgstr "Tường Vây Quanh"
msgid "Create Dimples"
msgstr "Kiến Tạo các Lúm"
msgid "Wall Out"
msgstr "Nằm Ngoài Tường"
msgid "Create Ridges"
msgstr "Kiến Tạo các Lằn Gợn"
msgid "Procedural voronoi texture"
msgstr "Thủ tục chất liệu Voronoi"
msgid "Coloring"
msgstr "Tô Màu"
msgid "Only calculate intensity"
msgstr "Chỉ tính cường độ"
msgid "Color cells by position"
msgstr "Tô màu các tế bào tùy vị trí"
msgid "Position and Outline"
msgstr "Vị Trí và Đường Viền"
msgid "Use position plus an outline based on F2-F1"
msgstr "Dùng vị trí kèm đường viền dựa trên F2-F1"
msgid "Position, Outline, and Intensity"
msgstr "Vị Trí, Đường Viền, và Cường Độ"
msgid "Multiply position and outline by intensity"
msgstr "Nhân vị trí và đường viền với cường độ"
msgid "Distance Metric"
msgstr "Thang Đo Khoảng Cách"
msgid "Algorithm used to calculate distance of sample points to feature points"
msgstr "Thuật toán dùng để tính khoảng cách của các mẫu vật đến các điểm hình dạng"
msgid "Actual Distance"
msgstr "Khoảng Cách Thực"
msgid "sqrt(x*x+y*y+z*z)"
msgstr "sqrt(x*x+y*y+z*z)"
msgid "Distance Squared"
msgstr "Khoảng Cách Bình Phương"
msgid "(x*x+y*y+z*z)"
msgstr "(x*x+y*y+z*z)"
msgid "Manhattan"
msgstr "Manhattan"
msgid "The length of the distance in axial directions"
msgstr "Chiều dài khoảng cách theo các hướng của trục"
msgid "Chebychev"
msgstr "Chebychev"
msgid "The length of the longest Axial journey"
msgstr "Khoảng cách đoạn đường xa nhất trên trục"
msgid "Minkowski 1/2"
msgstr "Minkowski 1/"
msgid "Set Minkowski variable to 0.5"
msgstr "Đặt biến số Minkowski = 0.5"
msgid "Minkowski 4"
msgstr "Minkowski 4"
msgid "Set Minkowski variable to 4"
msgstr "Đặt biến số Minkowski = 4"
msgid "Minkowski"
msgstr "Minkowski"
msgid "Use the Minkowski function to calculate distance (exponent value determines the shape of the boundaries)"
msgstr "Dùng hàm số Minkowski để tính khoảng cách (hệ số lũy thừa xác định hình dạng của các ranh giới)"
msgid "Minkowski Exponent"
msgstr "Lũy Thừa Minkowski"
msgid "Minkowski exponent"
msgstr "Lũy thừa Minkowski"
msgid "Scales the intensity of the noise"
msgstr "Phóng đại cường độ nhiễu"
msgid "Weight 1"
msgstr "Trọng Lượng 1"
msgid "Voronoi feature weight 1"
msgstr "Trọng lượng hình dạng Voronoi 1"
msgid "Weight 2"
msgstr "Trọng Lượng 2"
msgid "Voronoi feature weight 2"
msgstr "Trọng lượng hình dạng Voronoi 2"
msgid "Weight 3"
msgstr "Trọng Lượng 3"
msgid "Voronoi feature weight 3"
msgstr "Trọng lượng hình dạng Voronoi 3"
msgid "Weight 4"
msgstr "Trọng Lượng 4"
msgid "Voronoi feature weight 4"
msgstr "Trọng lượng hình dạng Voronoi 4"
msgid "Wood Texture"
msgstr "Chất Liệu Gỗ"
msgid "Bands"
msgstr "Đường Vằn"
msgid "Use standard wood texture in bands"
msgstr "Dùng chất liệu gỗ tiêu chuẩn với hình các đường vằn"
msgid "Rings"
msgstr "Vành Nhẫn"
msgid "Use wood texture in rings"
msgstr "Dùng chất liệu gỗ với hình các đường vành nhẫn"
msgid "Band Noise"
msgstr "Nhiễu Vằn"
msgid "Add noise to standard wood"
msgstr "Thêm nhiễu vào chất liệu gỗ tiêu chuẩn"
msgid "Ring Noise"
msgstr "Nhiễu Vành Nhẫn"
msgid "Add noise to rings"
msgstr "Thêm nhiễu vào vành nhẫn"
msgid "Vector Font"
msgstr "Phông Véctơ"
msgid "Vector font for Text objects"
msgstr "Phông vectơ cho đối tượng Văn Bản"
msgid "Volume data-block for 3D volume grids"
msgstr "Khối dữ liệu thể tích dành cho khung lưới đồ thị thể tích 3D"
msgid "Volume display settings for 3D viewport"
msgstr "Những sắp đặt hiển thị thể tích cho cổng nhìn 3D"
msgid "Volume file used by this Volume data-block"
msgstr "Tập tin thể tích sử dụng bởi khối dữ liệu Thể Tích này"
msgid "Number of frames of the sequence to use"
msgstr "Số khung hình trong trình tự sẽ sử dụng"
msgid "Offset the number of the frame to use in the animation"
msgstr "Dịch chuyển số khung hình sử dụng trong hoạt họa"
msgid "Global starting frame of the sequence, assuming first has a #1"
msgstr "Khung hình khởi đầu toàn cầu của trình tự, giả định là khung hình đầu có một dấu #1"
msgid "Grids"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "3D volume grids"
msgstr "Khung lưới đồ thị thể tích 3D"
msgid "Volume render settings for 3D viewport"
msgstr "Những sắp đặt kết xuất thể tích trong cổng nhìn 3D"
msgid "Sequence Mode"
msgstr "Chế Độ Trình Tự"
msgid "Sequence playback mode"
msgstr "Chế độ chơi lại trình tự"
msgid "Hide frames outside the specified frame range"
msgstr "Ẩn giấu các khung hình nằm ngoài phạm vi khung hình chỉ định"
msgid "Repeat the start frame before, and the end frame after the frame range"
msgstr "Nhắc lại khung hình đầu nằm trước, và khung hình cuối nằm sau phạm vi khung hình"
msgid "Cycle the frames in the sequence"
msgstr "Nhắc lại các khung hình trong trình tự"
msgid "Ping-Pong"
msgstr "Bóng Bàn"
msgid "Repeat the frames, reversing the playback direction every other cycle"
msgstr "Nhắc lại các khung hình, đảo chiều hướng chơi lại sau mỗi chu kỳ cách bước"
msgid "Name of the velocity field, or the base name if the velocity is split into multiple grids"
msgstr "Tên của trường vận tốc, hoặc tên cơ sở nếu vận tốc được chia thành nhiều khung lưới đồ thị"
msgid "Velocity X Grid"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị Vận Tốc X"
msgid "Name of the grid for the X axis component of the velocity field if it was split into multiple grids"
msgstr "Tên của khung lưới đồ thị cho thành phần trục X của trường vận tốc nếu nó được chia thành nhiều khung lưới đồ thị"
msgid "Velocity Y Grid"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị Vận Tốc Y"
msgid "Name of the grid for the Y axis component of the velocity field if it was split into multiple grids"
msgstr "Tên của khung lưới đồ thị cho thành phần trục Y của trường vận tốc nếu nó được chia thành nhiều khung lưới đồ thị"
msgid "Velocity Z Grid"
msgstr "Đồ Thị Vận Tốc Z"
msgid "Name of the grid for the Z axis component of the velocity field if it was split into multiple grids"
msgstr "Tên của khung lưới đồ thị cho thành phần trục Z của trường vận tốc nếu nó được chia thành nhiều khung lưới đồ thị"
msgid "Window manager data-block defining open windows and other user interface data"
msgstr "Khối dữ liệu trình quản lý cửa sổ xác định các cửa sổ được mở và các dữ liệu giao diện người dùng khác"
msgid "MathVisProp"
msgstr "ĐặcĐiểmHiệnToán"
msgid "MathVisStatePropList"
msgstr "DanhSáchĐặcĐiểmTrạngTháiHiệnToán"
msgid "Category"
msgstr "Hạng Mục"
msgid "Filter add-ons by category"
msgstr "Thanh lọc trình bổ sung theo hạng mục"
msgid "Filter by add-on name, author & category"
msgstr "Thanh lọc theo tên trình bổ sung, tác giả và hạng mục"
msgid "Support"
msgstr "Hỗ Trợ"
msgid "Display support level"
msgstr "Hiển thị mức độ hỗ trợ"
msgid "Official"
msgstr "Chính Thức"
msgid "Officially supported"
msgstr "Chính thức được hỗ trợ"
msgid "Community"
msgstr "Cộng Đồng"
msgid "Maintained by community developers"
msgstr "Được bảo hành bởi các lập trình viên của cộng đồng"
msgid "Asset Blend Path"
msgstr "Đường Dẫn Tài Sản Blend"
msgid "Full path to the Blender file containing the active asset"
msgstr "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin Blender có chứa tài sản hiện đang hoạt động"
msgid "Is Interface Locked"
msgstr "Giao Diện Bị Khóa Lại Hay Không"
msgid "If true, the interface is currently locked by a running job and data shouldn't be modified from application timers. Otherwise, the running job might conflict with the handler causing unexpected results or even crashes"
msgstr "Nếu 'ĐÚNG' thì giao diện hiện tại đã bị một công việc đang trong quá trình hoạt động khóa lại, hầu cho, dữ liệu được giữ nguyên, không bị các đồng hồ bấm giờ thay đổi chúng. Nếu không, công việc đang hoạt động có thể xung khắc với trình xử lý (handler), gây ra những kết quả bất ngờ, hoặc gây ra hỏng hóc, ngừng hoạt động (crashes)"
msgid "Key Configurations"
msgstr "Cấu Hình Phím"
msgid "Registered key configurations"
msgstr "Cấu hình phím đã đăng ký"
msgid "Operators"
msgstr "Thao tác"
msgid "Operator registry"
msgstr "Bảng đăng ký của thao tác"
msgid "Preset Name"
msgstr "Tên của Sắp Đặt Sẵn"
msgid "Name for new preset"
msgstr "Tên cho sắp đặt sẵn trước"
msgid "Windows"
msgstr "Các Cửa Sổ"
msgid "Open windows"
msgstr "Các cửa sổ mở"
msgid "XR Session Settings"
msgstr "Sắp Đặt của Phiên Hoạt Động XR"
msgid "XR Session State"
msgstr "Trạng Thái của Phiên Hoạt Động XR"
msgid "Runtime state information about the VR session"
msgstr "Thông tin về trạng thái phiên VR trong thời gian hoạt động"
msgid "Workspace data-block, defining the working environment for the user"
msgstr "Khối dữ liệu không gian làm việc, định nghĩa môi trường làm việc cho người dùng"
msgid "Active Pose Asset"
msgstr "Tài Sản Tư Thế đang Hoạt Động"
msgid "Per workspace index of the active pose asset"
msgstr "Chỉ số tài sản tư thế đang hoạt động trong mỗi không gian làm việc"
msgid "Active asset library to show in the UI, not used by the Asset Browser (which has its own active asset library)"
msgstr "Thư viện tài sản đang hoạt động để hiển thị trong Giao Diện Người Dùng. Cái này sẽ không được sử dụng trong Trình Duyệt Tài Sản (tức cái có thư viện tài sản riêng của nó) đâu nhé"
msgid "Switch to this object mode when activating the workspace"
msgstr "Đổi sang chế độ đối tượng này khi kích hoạt không gian làm việc"
msgid "Grease Pencil Edit Mode"
msgstr "Chế Độ Biên Soạn Bút Chì Dầu"
msgid "Grease Pencil Sculpt Mode"
msgstr "Chế Độ Điêu Khắc Bút Chì Dầu"
msgid "Grease Pencil Draw"
msgstr "Vẽ Nét Bút Chì Dầu"
msgid "Grease Pencil Vertex Paint"
msgstr "Sơn Điểm Đỉnh Bút Chì Dầu"
msgid "Grease Pencil Weight Paint"
msgstr "Sơn Trọng Lượng Bút Chì Dầu"
msgid "UI Tags"
msgstr "Nhãn UI"
msgid "Screen layouts of a workspace"
msgstr "Bố trí màn hình của một không gian làm việc"
msgid "Use UI Tags"
msgstr "Dùng Nhãn UI"
msgid "Filter the UI by tags"
msgstr "Thanh lọc UI theo nhãn"
msgid "Pin Scene"
msgstr "Đính Ghim Cảnh"
msgid "Remember the last used scene for the workspace and switch to it whenever this workspace is activated again"
msgstr "Ghi nhớ cảnh được sử dụng gần đây nhất cho không gian làm việc và chuyển sang cảnh đó bất cứ khi nào không gian làm việc này được kích hoạt trở lại"
msgid "World data-block describing the environment and ambient lighting of a scene"
msgstr "Khối dữ liệu thế giới miêu tả môi trường và bố trí ánh sáng tự nhiên của cảnh"
msgid "Color of the background"
msgstr "Màu Nền"
msgid "Cycles World Settings"
msgstr "Cấu Hình Thế Giới Cycles"
msgid "Cycles world settings"
msgstr "Cấu hình thế giới cho Cycles"
msgid "Cycles Visibility Settings"
msgstr "Sắp Đặt Hiển Thị trong Cycles"
msgid "Cycles visibility settings"
msgstr "Sắp đặt hiển thị trong Cycles"
msgid "Lighting"
msgstr "Bố Trí Ánh Sáng"
msgid "World lighting settings"
msgstr "Cấu hình ánh sáng thế giới"
msgid "Lightgroup that the world belongs to"
msgstr "Nhóm ánh sáng mà thế giới thuộc về nó"
msgid "Mist"
msgstr "Sương Mù"
msgid "World mist settings"
msgstr "Cấu hình sương mù thế giới"
msgid "Node tree for node based worlds"
msgstr "Cây nút cho những thế giới cơ sở nút"
msgid "Resolution when baked to a texture"
msgstr "Độ phân giải khi nướng thành chất liệu"
msgid "Use shader nodes to render the world"
msgstr "Dùng nút tô bóng để kết xuất thế giới"
msgid "ID Materials"
msgstr "ID của các Nguyên Vật Liệu"
msgid "ID Library Override"
msgstr "ID Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Struct gathering all data needed by overridden linked IDs"
msgstr "Cấu trúc (struct) dùng để triệu tập toàn bộ dữ liệu mà các chỉ danh (IDs) kết nối vượt quyền cần đến"
msgid "Hierarchy Root ID"
msgstr "ID Gốc của Hệ Thống Thứ Bậc"
msgid "Library override ID used as root of the override hierarchy this ID is a member of"
msgstr "ID vượt quyền thư viện được sử dụng làm gốc của hệ thống thứ bậc vượt quyền mà ID này là thành viên của nó"
msgid "Is In Hierarchy"
msgstr "Nằm Trong Thứ Bậc"
msgid "Whether this library override is defined as part of a library hierarchy, or as a single, isolated and autonomous override"
msgstr "Việc viết đè thư viện này được xác định là một phần của hệ thống thứ bậc thư viện, hay là một trường hợp vượt quyền đơn lẻ, biệt lập và tự trị"
msgid "Is System Override"
msgstr "Là Vượt Quyền Hệ Thống"
msgid "Whether this library override exists only for the override hierarchy, or if it is actually editable by the user"
msgstr "Việc vượt quyền thư viện này chỉ tồn tại cho hệ thống thứ bậc vượt quyền, hoặc nếu người dùng thực sự có thể chỉnh sửa được mà thôi"
msgid "List of overridden properties"
msgstr "Liệt kê các tính chất vượt quyền"
msgid "Reference ID"
msgstr "ID Tham Chiếu"
msgid "Linked ID used as reference by this override"
msgstr "Chỉ Danh ID kết nối sử dụng làm tham chiếu bởi sự vượt quyền này"
msgid "Override Properties"
msgstr "Tính Chất Vượt Quyền"
msgid "Collection of override properties"
msgstr "Bộ sưu tập các tính chất vượt quyền"
msgid "ID Library Override Property"
msgstr "ID: Tính Chất Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Description of an overridden property"
msgstr "Phần miêu tả một tính chất vượt quyền"
msgid "Operations"
msgstr "Các Thao Tác"
msgid "List of overriding operations for a property"
msgstr "Danh sách các thao tác vượt quyền cho một tính chất"
msgid "RNA Path"
msgstr "Đường Dẫn RNA"
msgid "RNA path leading to that property, from owning ID"
msgstr "Đường dẫn RNA đưa đến tính chất đó (địa chỉ), từ ID sở hữu"
msgid "ID Library Override Property Operation"
msgstr "ID: Thao Tác của Tính Chất Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Description of an override operation over an overridden property"
msgstr "Miêu tả của một thao tác vượt quyền đối với một tính chất vượt quyền"
msgid "Status flags"
msgstr "Các cờ trạng thái"
msgid "Mandatory"
msgstr "Bắt Buộc"
msgid "For templates, prevents the user from removing predefined operation (NOT USED)"
msgstr "Dành cho các bản mẫu: ngăn ngừa người dùng xóa bỏ thao tác đã định sẵn (KHÔNG SỬ DỤNG)'"
msgid "Prevents the user from modifying that override operation (NOT USED)"
msgstr "Ngăn ngừa người dùng sửa đổi thao tác vượt quyền (KHÔNG SỬ DỤNG)"
msgid "Match Reference"
msgstr "Khớp Tham Chiếu"
msgid "The ID pointer overridden by this operation is expected to match the reference hierarchy"
msgstr "Dự kiến là con trỏ ID, bị vượt quyền bởi thao tác này, sẽ khớp với hệ thống cấp bậc tham chiếu"
msgid "ID Item Use ID Pointer"
msgstr "Mục ID Sử Dụng Con Trỏ ID"
msgid "RNA collections of IDs only, the reference to the item also uses the ID pointer itself, not only its name"
msgstr "Duy các bộ sưu tập RNA của ID, tham chiếu đến mục này, cũng sử dụng chính bản thân con trỏ ID, chứ không chỉ tên của nó, mà thôi"
msgid "Operation"
msgstr "Thao Tác"
msgid "What override operation is performed"
msgstr "Thao tác vượt quyền nào được thi hành"
msgid "No-Op"
msgstr "Không Có Thao Tác Nào"
msgid "Does nothing, prevents adding actual overrides (NOT USED)"
msgstr "Không làm gì, (dùng để) tránh việc cho thêm những sự vượt quyền thực thụ (KHÔNG SỬ DỤNG)"
msgid "Replace value of reference by overriding one"
msgstr "Thay giá trị của tham chiếu bằng cái đang vượt quyền"
msgid "Differential"
msgstr "Sự Khác Biệt"
msgid "Stores and apply difference between reference and local value (NOT USED)"
msgstr "Lưu và áp dụng sự khác biệt giữa nguồn tham chiếu và giá trị địa phương (KHÔNG SỬ DỤNG)"
msgid "Stores and apply multiplication factor between reference and local value (NOT USED)"
msgstr "Lưu và áp dụng hệ số nhân giữa nguồn tham chiếu và giá trị địa phương (KHÔNG SỬ DỤNG)"
msgid "Insert After"
msgstr "Chèn Thêm vào Sau"
msgid "Insert a new item into collection after the one referenced in subitem_reference_name/_id or _index"
msgstr "Chèn một mục mới vào bộ sưu tập sau mục được tham chiếu, trong subitem_reference_name/_id hoặc _index"
msgid "Insert Before"
msgstr "Chèn Thêm vào Trước"
msgid "Insert a new item into collection before the one referenced in subitem_reference_name/_id or _index (NOT USED)"
msgstr "Chèn một mục mới vào bộ sưu tập, trước mục được tham chiếu, trong subitem_reference_name/_id hoặc _index (KHÔNG SỬ DỤNG)"
msgid "Subitem Local ID"
msgstr "ID Cục Bộ của Mục Phụ"
msgid "Collection of IDs only, used to disambiguate between potential IDs with same name from different libraries"
msgstr "Duy bộ sưu tập của các ID, được sử dụng để phân biệt giữa các ID tiềm năng có cùng tên từ các thư viện khác nhau"
msgid "Subitem Local Index"
msgstr "Chỉ Số Cục Bộ của Mục-Thứ"
msgid "Used to handle changes into collection"
msgstr "Sử dụng để xử lý các thay đổi trong bộ sưu tập"
msgid "Subitem Local Name"
msgstr "Tên Cục Bộ của Mục-Thứ"
msgid "Subitem Reference ID"
msgstr "ID Tham Chiếu của Mục Thứ"
msgid "Subitem Reference Index"
msgstr "Chỉ Số Tham Chiếu của Mục-Thứ"
msgid "Subitem Reference Name"
msgstr "Tên Tham Chiếu của Mục-Thứ"
msgid "Override Operations"
msgstr "Thao Tác Vượt Quyền"
msgid "Collection of override operations"
msgstr "Bộ sưu tập của các thao tác vượt quyền"
msgid "Base type for IK solver parameters"
msgstr "Kiểu cơ sở cho các tham số của trình giải nghiệm IK"
msgid "IK Solver"
msgstr "Trình Giải Nghiệm IK"
msgid "IK solver for which these parameters are defined"
msgstr "Trình giải nghiệm IK thì tham số này được định nghĩa"
msgid "Original IK solver"
msgstr "Trình giải nghiệm IK gốc"
msgid "iTaSC"
msgstr "iTaSC"
msgid "Multi constraint, stateful IK solver"
msgstr "Trình giải nghiệm IK đa ràng buộc, lưu trạng thái đầy đủ (stateful)"
msgid "bItasc"
msgstr "bItasc"
msgid "Parameters for the iTaSC IK solver"
msgstr "Các tham số cho trình giải nghiệm IK iTaSC"
msgid "Epsilon"
msgstr "Epxilon"
msgid "Singular value under which damping is progressively applied (higher values produce results with more stability, less reactivity)"
msgstr "Giá trị tới hạn (trong tình trạng tắc nghẽn) phần mềm sử dụng để áp dụng sự giảm chấn cấp lũy tiến (giá trị cao hơn làm cho kết quả ổn định hơn, ít tính phản ứng hơn)"
msgid "Maximum damping coefficient when singular value is nearly 0 (higher values produce results with more stability, less reactivity)"
msgstr "Hệ số giảm chấn tối đa khi giá trị tới hạn (trong tình trạng tắc nghẽn) xấp xỉ 0 (giá trị cao hơn làm cho kết quả ổn định hơn, ít tính phản ứng hơn)"
msgid "Feedback"
msgstr "Phản Hồi"
msgid "Feedback coefficient for error correction, average response time is 1/feedback"
msgstr "Hệ số phản hồi để chỉnh sửa sai số, thời gian phản ứng trung bình là 1/hệ số phản hồi"
msgid "Maximum number of iterations for convergence in case of reiteration"
msgstr "Số lần lặp lại tối đa để đồng quy trong trường hợp tái lặp"
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt Họa"
msgid "Stateless solver computing pose starting from current action and non-IK constraints"
msgstr "Trình giải nghiệm phi trạng thái tính toán tư thế bắt đầu từ hành động hiện tại và các ràng buộc phi-IK"
msgid "Simulation"
msgstr "Mô Phỏng"
msgid "State-full solver running in real-time context and ignoring actions and non-IK constraints"
msgstr "Giải nghiệm toàn-trạng-thái được thi hành trong ngữ cảnh thời gian thực, không quan tâm đến các hành động và các ràng buộc phi-IK"
msgid "Precision of convergence in case of reiteration"
msgstr "Độ chuẩn xác của hội tụ (ổn định) trong trường hợp tái lặp"
msgid "Reiteration"
msgstr "Tái Lặp"
msgid "Defines if the solver is allowed to reiterate (converge until precision is met) on none, first or all frames"
msgstr "Xác định nếu giải nghiệm có được phép lặp lại hay không (tính toán đồng quy đến khi đạt được độ chuẩn xác đòi hỏi) cho các trường hợp: không khung hình nào, khung hình đầu tiên, hoặc toàn bộ các khung hình"
msgid "The solver does not reiterate, not even on first frame (starts from rest pose)"
msgstr "Giải nghiệm không tái lặp, ngay cả đối với khung hình đầu tiên (bắt đầu từ tư thế nghỉ)"
msgid "The solver reiterates (converges) on the first frame but not on subsequent frame"
msgstr "Giải nghiệm lặp lại (đồng quy) cho khung hình đầu tiên nhưng không cho khung hình tiếp theo"
msgid "The solver reiterates (converges) on all frames"
msgstr "Giải nghiệm sẽ lặp lại (đồng quy) cho toàn bộ các khung hình"
msgid "Solver"
msgstr "Trình Giải Nghiệm"
msgid "Solving method selection: automatic damping or manual damping"
msgstr "Chọn phương pháp giải nghiệm: giảm chấn tự động hay giảm chấn thủ công"
msgid "SDLS"
msgstr "Selective Damped Least Square: Giảm Chấn Bình Phương Tối Thiểu có Tuyển Chọn"
msgid "Selective Damped Least Square"
msgstr "Giảm Chấn Bình Phương Tối Thiểu có Tuyển Chọn"
msgid "DLS"
msgstr "Damped Least Square: Giảm Chấn Bình Phương Tối Thiểu"
msgid "Damped Least Square with Numerical Filtering"
msgstr "Giảm Chấn Bình Phương Tối Thiểu có Thanh Lọc Số"
msgid "Num Steps"
msgstr "Số Lượng Bước"
msgid "Divide the frame interval into this many steps"
msgstr "Chia khoảng cách khung hình ra thành nhiều bước"
msgid "Max Step"
msgstr "Số Bước Tối Đa"
msgid "Higher bound for timestep in second in case of automatic substeps"
msgstr "Hạn trên của bước thời gian (trong đơn vị giây), đề phòng trường hợp phải tự động tạo các bước phụ"
msgid "Min Step"
msgstr "Số Bước Tối Thiểu"
msgid "Lower bound for timestep in second in case of automatic substeps"
msgstr "Hạn dưới của bước thời gian (trong đơn vị giây), đề phòng trường hợp phải tự động tạo các bước phụ"
msgid "Translate Roots"
msgstr "Dịch Chuyển Gốc"
msgid "Translate root (i.e. parentless) bones to the armature origin"
msgstr "Dịch chuyển xương gốc (tức cái không có phụ huynh) sang tọa độ gốc của khung rối"
msgid "Auto Step"
msgstr "Tự Động Phân Số Bước"
msgid "Automatically determine the optimal number of steps for best performance/accuracy trade off"
msgstr "Tự động xác định số lượng bước tối ưu để cân bằng giữa tốc độ nhanh nhất và độ chính xác cao nhất"
msgid "Maximum joint velocity in radians/second"
msgstr "Tốc lực tối đa của khớp nối trong đơn vị rad/giây đồng hồ"
msgid "Settings for image formats"
msgstr "Sắp đặt các định dạng cho hình ảnh"
msgid "Black"
msgstr "Màu Đen"
msgid "Log conversion reference blackpoint"
msgstr "Điểm đen chuẩn khi chuyển đổi không gian màu loga"
msgid "Log conversion gamma"
msgstr "Gamma khi chuyển đổi không gian loga"
msgid "White"
msgstr "Màu Trắng"
msgid "Log conversion reference whitepoint"
msgstr "Điểm trắng chuẩn khi đổi không gian màu loga"
msgid "Color Depth"
msgstr "Độ Sâu của Màu"
msgid "Bit depth per channel"
msgstr "Số bit mỗi kênh màu"
msgid "8-bit color channels"
msgstr "Kênh màu 8 bit"
msgid "10-bit color channels"
msgstr "Kênh màu 10 bit"
msgid "12-bit color channels"
msgstr "Kênh màu 12 bit"
msgid "16-bit color channels"
msgstr "Kênh màu 16 bit"
msgid "32-bit color channels"
msgstr "Kênh màu 32 bit"
msgid "Color Management"
msgstr "Quản Lý Màu Sắc"
msgid "Which color management settings to use for file saving"
msgstr "Cài đặt quản lý màu nào sẽ sử dụng để lưu tập tin"
msgid "Follow Scene"
msgstr "Đi Theo Cảnh"
msgid "Choose BW for saving grayscale images, RGB for saving red, green and blue channels, and RGBA for saving red, green, blue and alpha channels"
msgstr "Chọn Đen Trắng để lưu những hình ảnh ở gam màu xám, RGB để lưu các kênh đỏ, lục, lam, và RGBA cho lưu các kênh đỏ, lục, lam với kênh alpha (độ trong/đục)"
msgid "BW"
msgstr "Trắng/Đen"
msgid "Images get saved in 8-bit grayscale (only PNG, JPEG, TGA, TIF)"
msgstr "Hình ảnh được lưu trong thang độ xám 8-bit (duy PNG, JPEG, TGA, TIF mà thôi)"
msgid "Images are saved with RGB (color) data"
msgstr "Hình ảnh được lưu với dữ liệu RGB (màu)"
msgid "RGBA"
msgstr "RGBA"
msgid "Images are saved with RGB and Alpha data (if supported)"
msgstr "Hình ảnh được lưu với dữ liệu RGB và Alpha (nếu hỗ trợ)"
msgid "Amount of time to determine best compression: 0 = no compression with fast file output, 100 = maximum lossless compression with slow file output"
msgstr "Lượng thời gian để xác định hiệu quả nén cao nhất: 0 = không nén và xuất ảnh nhanh, 100 = nén tối đa bảo toàn chất lượng nhưng xuất ảnh chậm"
msgid "Codec"
msgstr "Bộ Hóa Giải Mã"
msgid "Codec settings for OpenEXR"
msgstr "Sắp đặt bộ hóa giải mã cho OpenEXR"
msgid "Pxr24 (lossy)"
msgstr "Pxr24 (mất mát)"
msgid "ZIP (lossless)"
msgstr "ZIP (không mất mát)"
msgid "PIZ (lossless)"
msgstr "PIZ (không mất mát)"
msgid "RLE (lossless)"
msgstr "RLE (không mất mát)"
msgid "ZIPS (lossless)"
msgstr "ZIPS (không mất mát)"
msgid "B44 (lossy)"
msgstr "B44 (mất mát)"
msgid "B44A (lossy)"
msgstr "B44A (mất mát)"
msgid "DWAA (lossy)"
msgstr "DWAA (mất mát)"
msgid "DWAB (lossy)"
msgstr "DWAB (mất mát)"
msgid "File format to save the rendered images as"
msgstr "Định dạng tập tin để lưu hình ảnh đã kết xuất"
msgid "Has Linear Color Space"
msgstr "Có Không Gian Màu Tuyến Tính"
msgid "File format expects linear color space"
msgstr "Định dạng tập tin mong đợi không gian màu tuyến tính"
msgid "Codec settings for JPEG 2000"
msgstr "Cài đặt mã hóa/giải cho JPEG 2000"
msgid "JP2"
msgstr "JP2"
msgid "J2K"
msgstr "J2K"
msgid "Output color space settings"
msgstr "Cung cấp các cài đặt không gian màu"
msgid "Quality for image formats that support lossy compression"
msgstr "Chất lượng sử dụng cho định dạng của hình ảnh hỗ trợ nén không mất dữ liệu gốc"
msgid "Settings for stereo 3D"
msgstr "Sắp đặt cho lập thể 3D"
msgid "Compression mode for TIFF"
msgstr "Chế độ nén cho TIFF"
msgid "Deflate"
msgstr "Nén"
msgid "LZW"
msgstr "LZW"
msgid "Pack Bits"
msgstr "Ém Bit"
msgid "Log"
msgstr "Log"
msgid "Convert to logarithmic color space"
msgstr "Chuyển hóa sang không gian màu loga"
msgid "Cinema (48)"
msgstr "Cinema (48)"
msgid "Use OpenJPEG Cinema Preset (48fps)"
msgstr "Sử Dụng Cài Đặt Trước của OpenJPEG Cinema (48 khung hình/giây)"
msgid "Cinema"
msgstr "Cinema"
msgid "Use OpenJPEG Cinema Preset"
msgstr "Sử dụng Cài Đặt Trước của OpenJPEG Cinema"
msgid "YCC"
msgstr "YCC"
msgid "Save luminance-chrominance-chrominance channels instead of RGB colors"
msgstr "Lưu các kênh YCC (luminance-chrominance-chrominance: độ sáng/màu sắc/màu sắc) thay vì các màu RGB (đỏ/lục/lam)"
msgid "When rendering animations, save JPG preview images in same directory"
msgstr "Khi kết xuất các hoạt họa, lưu các ảnh xem trước JPG vào cùng một thư mục"
msgid "Format of multiview media"
msgstr "Định dạng của phương tiện đa góc nhìn"
msgid "Multi-View"
msgstr "Đa Góc Nhìn"
msgid "Single file with all the views"
msgstr "Đơn tập tin với toàn bộ các góc nhìn"
msgid "Tile Number"
msgstr "Số Ô"
msgid "View Index"
msgstr "Chỉ Số Góc Nhìn"
msgid "Image Preview"
msgstr "Xem Trước Hình Ảnh"
msgid "Preview image and icon"
msgstr "Xem trước hình ảnh và biểu tượng"
msgid "Unique integer identifying this preview as an icon (zero means invalid)"
msgstr "Số nguyên duy nhất dùng để nhận dạng bản xem trước này là một biểu tượng (số 0 nghĩa là không hợp lệ)"
msgid "Icon Pixels"
msgstr "Số Điểm Ảnh cho Biểu Tượng"
msgid "Icon pixels, as bytes (always 32-bit RGBA)"
msgstr "Số điểm ảnh của biểu tượng, đơn vị byte (luôn luôn là 32 bit RGBA)'"
msgid "Float Icon Pixels"
msgstr "Số Điểm Ảnh cho Biểu Tượng, Dạng Số Thực"
msgid "Icon pixels components, as floats (RGBA concatenated values)"
msgstr "Các thành phần điểm ảnh của biểu tượng, ở dạng số thực (là các giá trị RGBA nhập lại)"
msgid "Icon Size"
msgstr "Kích Thước Biểu Tượng"
msgid "Width and height in pixels"
msgstr "Chiều rộng và chiều cao (điểm ảnh)"
msgid "Image Pixels"
msgstr "Điểm Ảnh"
msgid "Image pixels, as bytes (always 32-bit RGBA)"
msgstr "Số điểm ảnh, trong đơn vị byte (luôn luôn là 32 bit RGBA)'"
msgid "Float Image Pixels"
msgstr "Điểm Hình Ảnh Số Thực"
msgid "Image pixels components, as floats (RGBA concatenated values)"
msgstr "Các thành phần điểm hình ảnh, ở dạng số thực (các giá trị RGBA nhập lại)"
msgid "Image Size"
msgstr "Khổ Ảnh"
msgid "True if this preview icon has been modified by py script, and is no more auto-generated by Blender"
msgstr "Đúng nếu biểu tượng xem trước này đã được sửa đổi bởi tập lệnh py và không còn được Blender sinh tạo tự động nữa"
msgid "Custom Image"
msgstr "Hình Ảnh Tùy Chọn"
msgid "True if this preview image has been modified by py script, and is no more auto-generated by Blender"
msgstr "Đúng nếu biểu tượng xem trước này đã được sửa đổi bởi tập lệnh py và không còn được Blender tự động sinh tạo nữa"
msgid "Parameters defining how an Image data-block is used by another data-block"
msgstr "Tham số định nghĩa phương pháp một khối dữ liệu khác sẽ sử dụng khối dữ liệu Hình Ảnh như thế nào"
msgid "Current frame number in image sequence or movie"
msgstr "Số khung hình trong trình tự hình ảnh hay phim hiện tại"
msgid "Number of images of a movie to use"
msgstr "Số lượng hình ảnh của phim để sử dụng"
msgid "Global starting frame of the movie/sequence, assuming first picture has a #1"
msgstr "Khung hình bắt đầu toàn cầu của bộ phim/trình tự hình ảnh, giả định là khung hình đầu có dấu #1"
msgid "Layer in multilayer image"
msgstr "Tầng trong hình ảnh đa tầng"
msgid "Pass in multilayer image"
msgstr "Lượt trong hình ảnh đa tầng"
msgid "View in multilayer image"
msgstr "Góc nhìn trong ảnh đa tầng"
msgid "Tile"
msgstr "Bố Trí Ô Cờ"
msgid "Tile in tiled image"
msgstr "Ô trong hình ảnh xếp ô"
msgid "Auto Refresh"
msgstr "Tự Động Làm Tươi Mới Lại"
msgid "Always refresh image on frame changes"
msgstr "Luôn luôn làm tươi mới hình ảnh lại khi khung hình thay đổi"
msgid "Cycle the images in the movie"
msgstr "Lặp lại các hình ảnh trong phim một cách tuần hoàn"
msgid "Index Switch Item"
msgstr "Mục Chuyển Đổi Chỉ Số"
msgid "Consistent identifier used for the item"
msgstr "Mã định danh nhất quán sử dụng cho mục"
msgid "2D Integer Vector Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Thuộc Tính Véctơ Số Nguyên 2D"
msgid "2D value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị 2D trong thuộc tính hình học"
msgid "Integer Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Thuộc Tính Integer"
msgid "Integer value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị số nguyên (integer) trong thuộc tính hình học"
msgid "Key Configuration"
msgstr "Cấu Hình Phím Bấm"
msgid "Input configuration, including keymaps"
msgstr "Cấu hình nhập liệu, cùng các ấn định phím bấm"
msgid "Indicates that a keyconfig was defined by the user"
msgstr "Biểu thị rằng một cấu hình phím đã được người dùng định nghĩa"
msgid "Key Maps"
msgstr "Các Ấn Định Phím Bấm"
msgid "Key maps configured as part of this configuration"
msgstr "Các ấn định phím bấm được sắp đặt làm một bộ phận của cấu hình này"
msgid "Name of the key configuration"
msgstr "Tên của cấu hình phím"
msgid "Key-Config Preferences"
msgstr "Cài Đặt Sở Thích về Bố Trí Phím"
msgid "KeyConfigs"
msgstr "Cấu Hình Phím"
msgid "Collection of KeyConfigs"
msgstr "Bộ Sưu Tập các Cấu Hình Phím"
msgid "Active KeyConfig"
msgstr "Cấu Hình Phím đang Hoạt Động"
msgid "Active key configuration (preset)"
msgstr "Cấu hình phím đang hoạt động (sắp đặt trước)"
msgid "Add-on Key Configuration"
msgstr "Cấu Hình Phím Bổ Sung"
msgid "Key configuration that can be extended by add-ons, and is added to the active configuration when handling events"
msgstr "Cấu hình phím có thể được mở rộng bằng các bổ sung, và được thêm vào cấu hình đang hoạt động khi xử lý các sự kiện"
msgid "Default Key Configuration"
msgstr "Cấu Hình Phím Mặc Định"
msgid "Default builtin key configuration"
msgstr "Cấu hình phím mặc định gắn sẵn"
msgid "User Key Configuration"
msgstr "Cấu Hình Phím của Người Dùng"
msgid "Final key configuration that combines keymaps from the active and add-on configurations, and can be edited by the user"
msgstr "Cấu hình phím cuối cùng kết hợp các ấn định phím bấm từ cấu hình đang hoạt động và các cấu hình bổ sung, song người dùng có thể chỉnh sửa"
msgid "Key Map"
msgstr "Ấn Định Phím"
msgid "Owner"
msgstr "Chủ Sở Hữu"
msgid "Internal owner"
msgstr "Chủ sở hữu nội bộ"
msgid "Modal Keymap"
msgstr "Ấn Định Mô Thái"
msgid "Indicates that a keymap is used for translate modal events for an operator"
msgstr "Biểu thị rằng một ấn định phím được sử dụng để phiên dịch các sự kiện mô thái cho một operator"
msgid "Keymap is defined by the user"
msgstr "Ấn định phím do người dùng đặt"
msgid "Items"
msgstr "Mục/Phần Tử"
msgid "Items in the keymap, linking an operator to an input event"
msgstr "Những phần tử trong bản ấn định phím, kết nối một thao tác với một sự kiện đầu vào"
msgid "Modal Events"
msgstr "Các Sự Kiện Modal"
msgid "Give access to the possible event values of this modal keymap's items (#KeyMapItem.propvalue), for API introspection"
msgstr "Cấp quyền truy cập cho các giá trị sự kiện có thể có của các phần tử của bố trí bàn phím mô thái (# KeyMapItem.propvalue), để xem xét nội dung API"
msgid "Name of the key map"
msgstr "Tên của bảng ấn định phím"
msgid "Optional region type keymap is associated with"
msgstr "Loại vùng tùy chọn của bảng ấn định phím"
msgid "Children Expanded"
msgstr "Mở Rộng Con Cái"
msgid "Children expanded in the user interface"
msgstr "Con cái được mở rộng trong giao diện người dùng"
msgid "Items Expanded"
msgstr "Mở Rộng Phần Tử"
msgid "Expanded in the user interface"
msgstr "Được mở rộng trong giao diện người dùng"
msgid "Optional space type keymap is associated with"
msgstr "Loại dấu cách trống tùy chọn cho ấn định phím"
msgid "Key Map Item"
msgstr "Phần Tử trong Ấn Định Phím"
msgid "Item in a Key Map"
msgstr "Phần tử trong một Ấn Định Phím"
msgid "Activate or deactivate item"
msgstr "Bật/tắt tính hoạt động của phần tử"
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
msgid "Alt key pressed, -1 for any state"
msgstr "Phím Alt đã được bấm, sẽ là -1 đối với bất cứ trạng thái nào khác"
msgid "Alt key pressed"
msgstr "Phím Alt đã được bấm"
msgid "Any"
msgstr "Bất Cứ"
msgid "Any modifier keys pressed"
msgstr "Bất cứ phím bổ trợ nào đã được bấm"
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
msgid "Control key pressed, -1 for any state"
msgstr "Phím Ctrl đã được bấm, sẽ là -1 đối với bất cứ trạng thái nào khác"
msgid "Control key pressed"
msgstr "Phím Ctrl đã được bấm"
msgid "The direction (only applies to drag events)"
msgstr "Chiều hướng (chỉ áp dụng đối với các sự kiện kéo rê)"
msgid "North"
msgstr "Bắc"
msgid "North-East"
msgstr "Đông Bắc"
msgid "East"
msgstr "Đông"
msgid "South-East"
msgstr "Đông Nam"
msgid "South"
msgstr "Nam"
msgid "South-West"
msgstr "Tây Nam"
msgid "West"
msgstr "Tây"
msgid "North-West"
msgstr "Tây Bắc"
msgid "ID of the item"
msgstr "ID (tên) của phần tử"
msgid "Identifier of operator to call on input event"
msgstr "Định danh của operator để thi hành khi có sự kiện đầu vào"
msgid "Is this keymap item user defined (doesn't just replace a builtin item)"
msgstr "Có phải phần tử ấn định phím này do người dùng xác định hay không (không chỉ thay thế một phần tử gắn sẵn)"
msgid "User Modified"
msgstr "Người Dùng Sửa Đổi"
msgid "Is this keymap item modified by the user"
msgstr "Có phải phần tử ấn định phím này đã được người dùng sửa đổi hay không"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Key Modifier"
msgstr "Phím Bổ Trợ"
msgid "Regular key pressed as a modifier"
msgstr "Phím bình thường được sử dụng như một phím bổ trợ"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Left Mouse"
msgstr "Chuột Trái"
msgid "LMB"
msgstr "Nút Chuột Trái"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Middle Mouse"
msgstr "Chuột Giữa"
msgid "MMB"
msgstr "Nút Chuột Giữa"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Right Mouse"
msgstr "Chuột Phải"
msgid "RMB"
msgstr "Nút Chuột Phải"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Button4 Mouse"
msgstr "Chuột Nút 4"
msgid "MB4"
msgstr "NC4"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Button5 Mouse"
msgstr "Chuột Nút 5"
msgid "MB5"
msgstr "NC5"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Button6 Mouse"
msgstr "Chuột Nút 6"
msgid "MB6"
msgstr "NC6"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Button7 Mouse"
msgstr "Chuột Nút 7"
msgid "MB7"
msgstr "NC7"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Pen"
msgstr "Bút"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Eraser"
msgstr "Tẩy"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Mouse Move"
msgstr "Di Chuyển Chuột"
msgid "MsMov"
msgstr "DiChuyểnChuột"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "In-between Move"
msgstr "Di Chuyển Trung Gian"
msgid "MsSubMov"
msgstr "Hạ DiCuyểnChuột"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Mouse/Trackpad Pan"
msgstr "Lia bằng Chuột/Bàn Rê"
msgid "MsPan"
msgstr "DờiChuột"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Mouse/Trackpad Zoom"
msgstr "Thu Phóng Chuột/Bàn Rê"
msgid "MsZoom"
msgstr "PhóngChuột"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Mouse/Trackpad Rotate"
msgstr "Xoay Chuột/Bàn Rê"
msgid "MsRot"
msgstr "XoayChuột"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Mouse/Trackpad Smart Zoom"
msgstr "Thu-Phóng Thông Minh của Chuột/Bàn Di Chuột"
msgid "MsSmartZoom"
msgstr "PhóngToChuộtThôngMinh"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Wheel Up"
msgstr "Bánh Xe Lên"
msgid "WhUp"
msgstr "Bánh Xe Lên"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Wheel Down"
msgstr "Bánh Xe Xuống"
msgid "WhDown"
msgstr "Bánh Xe Xuống"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Wheel In"
msgstr "Lăn Bánh Xe Vào"
msgid "WhIn"
msgstr "Bánh Xe Vào"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Wheel Out"
msgstr "Lăn Bánh Xe Ra"
msgid "WhOut"
msgstr "Bánh Xe Ra"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "A"
msgstr "A"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "B"
msgstr "B"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "C"
msgstr "C"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "D"
msgstr "D"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "E"
msgstr "E"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F"
msgstr "F"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "G"
msgstr "G"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "H"
msgstr "H"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "I"
msgstr "I"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "J"
msgstr "J"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "K"
msgstr "K"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "L"
msgstr "L"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "M"
msgstr "M"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "N"
msgstr "N"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "O"
msgstr "O"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "P"
msgstr "P"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Q"
msgstr "Q"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "R"
msgstr "R"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "S"
msgstr "S"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "T"
msgstr "T"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "U"
msgstr "U"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "V"
msgstr "V"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "W"
msgstr "W"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "X"
msgstr "X"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Y"
msgstr "Y"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Z"
msgstr "Z"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Left Ctrl"
msgstr "Ctrl Trái"
msgid "CtrlL"
msgstr "CtrlTrái"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Left Alt"
msgstr "Alt Trái"
msgid "AltL"
msgstr "AltTrái"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Left Shift"
msgstr "Shift Trái"
msgid "ShiftL"
msgstr "ShiftTrái"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Right Alt"
msgstr "Alt Phải"
msgid "AltR"
msgstr "AltPhải"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Right Ctrl"
msgstr "Ctrl Phải"
msgid "CtrlR"
msgstr "CtrlPhải"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Right Shift"
msgstr "Shift Phải"
msgid "ShiftR"
msgstr "ShiftPhải"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "OS Key"
msgstr "Phím OS"
msgid "Cmd"
msgstr "Lệnh"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Application"
msgstr "Trình Ứng Dụng"
msgid "App"
msgstr "Áp Dụng"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Grless"
msgstr "LớnHơn/NhỏHơn"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Esc"
msgstr "Esc"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Tab"
msgstr "Tab"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Return"
msgstr "Return"
msgid "Enter"
msgstr "Enter"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Spacebar"
msgstr "Dấu Cách"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Line Feed"
msgstr "Hàng Tiếp"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Backspace"
msgstr "Trở Lùi"
msgid "BkSpace"
msgstr "TrởLùi"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
msgid "Del"
msgstr "Xóa"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid ";"
msgstr ";"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid ","
msgstr ","
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "\""
msgstr "\""
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "`"
msgstr "`"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "="
msgstr "="
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "["
msgstr "["
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "]"
msgstr "]"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Left Arrow"
msgstr "Mũi Tên Trái"
msgid "←"
msgstr "←"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Down Arrow"
msgstr "Mũi Tên Xuống"
msgid "↓"
msgstr "↓"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Right Arrow"
msgstr "Mũi Tên Phải"
msgid "→"
msgstr "→"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Up Arrow"
msgstr "Mũi Tên Lên"
msgid "↑"
msgstr "↑"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 2"
msgstr "Bàn Số 2"
msgid "Pad2"
msgstr "BànSố2"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 4"
msgstr "Bàn Số 4"
msgid "Pad4"
msgstr "BànSố4"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 6"
msgstr "Bàn Số 6"
msgid "Pad6"
msgstr "BànSố6"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 8"
msgstr "Bàn Số 8"
msgid "Pad8"
msgstr "BànSố8"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 1"
msgstr "Bàn Số 1"
msgid "Pad1"
msgstr "BànSố1"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 3"
msgstr "Bàn Số 3"
msgid "Pad3"
msgstr "BànSố3"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 5"
msgstr "Bàn Số 5"
msgid "Pad5"
msgstr "BànSố5"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 7"
msgstr "Bàn Số 7"
msgid "Pad7"
msgstr "BànSố7"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 9"
msgstr "Bàn Số 9"
msgid "Pad9"
msgstr "BànSố9"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad ."
msgstr "Bàn Số ."
msgid "Pad."
msgstr "BànSố."
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad /"
msgstr "Bàn Số /"
msgid "Pad/"
msgstr "BànSố/"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad *"
msgstr "Bàn Số *"
msgid "Pad*"
msgstr "BànSố*"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad 0"
msgstr "Bàn Số 0"
msgid "Pad0"
msgstr "BànSố0"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad -"
msgstr "Bàn Số -"
msgid "Pad-"
msgstr "BànSố-"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad Enter"
msgstr "Bàn Số Enter"
msgid "PadEnter"
msgstr "BànSốEnter"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Numpad +"
msgstr "Bàn Số +"
msgid "Pad+"
msgstr "BànSố+"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F1"
msgstr "F1"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F2"
msgstr "F2"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F3"
msgstr "F3"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F4"
msgstr "F4"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F5"
msgstr "F5"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F6"
msgstr "F6"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F7"
msgstr "F7"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F8"
msgstr "F8"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F9"
msgstr "F9"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F10"
msgstr "F10"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F11"
msgstr "F11"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F12"
msgstr "F12"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F13"
msgstr "F13"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F14"
msgstr "F14"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F15"
msgstr "F15"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F16"
msgstr "F16"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F17"
msgstr "F17"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F18"
msgstr "F18"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F19"
msgstr "F19"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F20"
msgstr "F20"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F21"
msgstr "F21"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F22"
msgstr "F22"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F23"
msgstr "F23"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "F24"
msgstr "F24"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Pause"
msgstr "Tạm Ngưng"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
msgid "Ins"
msgstr "Vào"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Page Up"
msgstr "Trang Lên"
msgid "PgUp"
msgstr "TrangLên"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Page Down"
msgstr "Trang Xuống"
msgid "PgDown"
msgstr "TrangXuống"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "End"
msgstr "Hết"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Media Play/Pause"
msgstr "Chơi/Tạm Ngưng"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Media Stop"
msgstr "Ngừng Chơi"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Media First"
msgstr "Tua về Đầu"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Media Last"
msgstr "Tua về Cuối"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Text Input"
msgstr "Nhập Văn Bản"
msgid "TxtIn"
msgstr "NgoVàoVănBản"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Window Deactivate"
msgstr "Tắt Cửa Sổ"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Timer"
msgstr "Đồng Hồ Bấm Giờ"
msgid "Tmr"
msgstr "ĐồngHồ"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Timer 0"
msgstr "Đồng Hồ Bấm Giờ 0"
msgid "Tmr0"
msgstr "ĐH0"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Timer 1"
msgstr "Đồng Hồ Bấm Giờ 1"
msgid "Tmr1"
msgstr "ĐH1"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Timer 2"
msgstr "Đồng Hồ Bấm Giờ 2"
msgid "Tmr2"
msgstr "ĐH2"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Timer Jobs"
msgstr "Công Việc của Đồng Hồ Bấm Giờ"
msgid "TmrJob"
msgstr "ĐồngHồCôngViệc"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Timer Autosave"
msgstr "Đồng Hồ Bấm Giờ Tự Động Lưu"
msgid "TmrSave"
msgstr "ĐồngHồLưu"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Timer Report"
msgstr "Thông Báo của Đồng Hồ Bấm Giờ"
msgid "TmrReport"
msgstr "ĐồngHồBiênBản"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Timer Region"
msgstr "Vùng Đồng Hồ Bấm Giờ"
msgid "TmrReg"
msgstr "VùngĐH"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Motion"
msgstr "NDOF Chuyển Động"
msgid "NdofMov"
msgstr "NdofChĐộng"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Menu"
msgstr "NDOF Trình Đơn"
msgid "NdofMenu"
msgstr "NDOFTrĐơn"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Fit"
msgstr "NDOF Khít"
msgid "NdofFit"
msgstr "NdofKhít"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Top"
msgstr "NDOF Đỉnh"
msgid "Ndof↑"
msgstr "Ndof↑"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Bottom"
msgstr "NDOF Đáy"
msgid "Ndof↓"
msgstr "Ndof↓"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Left"
msgstr "NDOF Trái"
msgid "Ndof←"
msgstr "Ndof←"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Right"
msgstr "NDOF Phải"
msgid "Ndof→"
msgstr "Ndof→"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Front"
msgstr "NDOF Trước"
msgid "NdofFront"
msgstr "NdofTrước"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Back"
msgstr "NDOF Sau"
msgid "NdofBack"
msgstr "NdofSau"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Isometric 1"
msgstr "NDOF Đẳng Cự Tuyến 1"
msgid "NdofIso1"
msgstr "NDOFĐct1"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Isometric 2"
msgstr "NDOF Đẳng Cự Tuyến 2"
msgid "NdofIso2"
msgstr "NDOFĐct2"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Roll CW"
msgstr "NDOF Lăn Thuận Kim Đồng Hồ"
msgid "NdofRCW"
msgstr "NDOFLThuậnKĐH"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Roll CCW"
msgstr "NDOF Lăn Nghịch Kim Đồng Hồ"
msgid "NdofRCCW"
msgstr "NDOFLNghịchKĐH"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Spin CW"
msgstr "NDOF Xoáy Thuận Kim Đồng Hồ"
msgid "NdofSCW"
msgstr "NDOFXoáyThuậnKĐH"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Spin CCW"
msgstr "NDOF Xoáy Nghịch Kim Đồng Hồ"
msgid "NdofSCCW"
msgstr "NDOFXoáyNghịchKĐH"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Tilt CW"
msgstr "NDOF Xoay Nghiêng Thuận Kim Đồng Hồ"
msgid "NdofTCW"
msgstr "NDOFXoayNghiêngThuậnKĐH"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Tilt CCW"
msgstr "NDOF Xoay Nghiêng Nghịch Kim Đồng Hồ"
msgid "NdofTCCW"
msgstr "NDOFXoayNghiêngNghịchKĐH"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Rotate"
msgstr "NDOF Xoay Chiều"
msgid "NdofRot"
msgstr "NdofXoayChiều"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Pan/Zoom"
msgstr "NDOF Lia/Thu-Phóng"
msgid "NdofPanZoom"
msgstr "NdofLiaThuPhóng"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Dominant"
msgstr "NDOF Trội Vượt"
msgid "NdofDom"
msgstr "NdofTrộiVượt"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Plus"
msgstr "NDOF Cộng"
msgid "Ndof+"
msgstr "Ndof+"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Minus"
msgstr "NDOF Trừ"
msgid "Ndof-"
msgstr "Ndof-"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF View 1"
msgstr "NDOF Góc Nhìn 1"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF View 2"
msgstr "NDOF Góc Nhìn 2"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF View 3"
msgstr "NDOF Góc Nhìn 3"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 1"
msgstr "NDOF Nút 1"
msgid "NdofB1"
msgstr "NDOF1"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 2"
msgstr "NDOF Nút 2"
msgid "NdofB2"
msgstr "NDOF2"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 3"
msgstr "NDOF Nút 3"
msgid "NdofB3"
msgstr "NDOF3"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 4"
msgstr "NDOF Nút 4"
msgid "NdofB4"
msgstr "NDOF4"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 5"
msgstr "NDOF Nút 5"
msgid "NdofB5"
msgstr "NDOF5"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 6"
msgstr "NDOF Nút 6"
msgid "NdofB6"
msgstr "NDOF6"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 7"
msgstr "NDOF Nút 7"
msgid "NdofB7"
msgstr "NDOF7"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 8"
msgstr "NDOF Nút 8"
msgid "NdofB8"
msgstr "NDOF8"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 9"
msgstr "NDOF Nút 9"
msgid "NdofB9"
msgstr "NDOF9"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button 10"
msgstr "NDOF Nút 10"
msgid "NdofB10"
msgstr "NDOF10"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button A"
msgstr "NDOF Nút A"
msgid "NdofBA"
msgstr "NDOFA"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button B"
msgstr "NDOF Nút B"
msgid "NdofBB"
msgstr "NDOFB"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "NDOF Button C"
msgstr "NDOF Nút C"
msgid "NdofBC"
msgstr "NDOFC"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "ActionZone Area"
msgstr "ActionZone Khu Vực"
msgid "AZone Area"
msgstr "Khu Vực AZone"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "ActionZone Region"
msgstr "Vùng ActionZone"
msgid "AZone Region"
msgstr "Vùng AZone"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "ActionZone Fullscreen"
msgstr "ActionZone Toàn Màn Hình"
msgid "AZone FullScr"
msgstr "AZone ToànMàn"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "XR Action"
msgstr "Hành Động XR"
msgid "Map Type"
msgstr "Kiểu Ấn Định"
msgid "Type of event mapping"
msgstr "Loại ấn định cho sự kiện"
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn Phím"
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"
msgid "NDOF"
msgstr "N-Degrees of Freedom: N-Góc Độ Tự Do"
msgid "Text Input"
msgstr "Nhập Văn Bản"
msgid "Timer"
msgstr "Đồng Hồ Bấm Giờ"
msgid "Name of operator (translated) to call on input event"
msgstr "Tên của thao tác (đã phiên dịch) để thi hành đối với sự kiện đầu vào"
msgid "OS Key"
msgstr "Phím OS"
msgid "Operating system key pressed, -1 for any state"
msgstr "Phím hệ điều hành đã được bấm, sẽ là -1 nếu ở bất cứ trạng thái nào khác"
msgid "Operating system key pressed"
msgstr "Phím hệ điều hành đã được bấm"
msgid "Properties to set when the operator is called"
msgstr "Những tính chất sẽ áp dụng khi thao tác được thi hành"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Property Value"
msgstr "Giá Trị Tính Chất"
msgid "The value this event translates to in a modal keymap"
msgstr "Giá trị mà sự kiện này sẽ chuyển thành trong một ấn định phím mô thái"
msgid "Active on key-repeat events (when a key is held)"
msgstr "Hoạt động trong các sự kiện nhắc lại cái bấm của phím (key-repeat) (khi một phím được giữ xuống)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
msgid "Shift key pressed, -1 for any state"
msgstr "Phím Shift đã được bấm xuống, -1 cho các trạng thái khác"
msgid "Shift key pressed"
msgstr "Phím Shift được bấm xuống"
msgid "Show key map event and property details in the user interface"
msgstr "Hiển thị sự kiện của ấn định phím và các chi tiết tính chất trong giao diện người dùng"
msgctxt "UI_Events_KeyMaps"
msgid "Type"
msgstr "Thể Loại"
msgid "Type of event"
msgstr "Loại sự kiện"
msgid "Press"
msgstr "Bấm"
msgid "Release"
msgstr "Thả"
msgid "Click"
msgstr "Bấm Chuột"
msgid "Double Click"
msgstr "Nháy Đúp"
msgid "Click Drag"
msgstr "Bấm Kéo Rê"
msgid "KeyMap Items"
msgstr "Các Phần Tử Ấn Định Phím"
msgid "Collection of keymap items"
msgstr "Bộ sưu tập các phần tử ấn định phím"
msgid "Collection of keymaps"
msgstr "Bộ sưu tập các ấn định phím"
msgid "Amount to boost elastic bounces for 'elastic' easing"
msgstr "Lượng tăng độ kéo giãn đàn hồi cho quá trình làm chậm rãi 'đàn hồi' lại"
msgctxt "Action"
msgid "Back"
msgstr "Đằng Sau"
msgid "Amount of overshoot for 'back' easing"
msgstr "Lượng cường điệu hóa để làm chậm rãi khi 'quay lại'"
msgid "Coordinates of the control point. Note: Changing this value also updates the handles similar to using the graph editor transform operator"
msgstr "Tọa độ của điểm điều khiển. Ghi Chú: Thay đổi giá trị này thì chúng ta cũng đồng thời cập nhật các tay cầm nữa, tương tự như việc sử dụng thao tác biến hóa (transform operator) trong trình biên soạn đồ thị"
msgid "Which ends of the segment between this and the next keyframe easing interpolation is applied to"
msgstr "Đầu nào của phân đoạn giữa khung khóa này và cái tiếp tới nội suy chậm rãi sẽ được áp dụng"
msgid "Automatic Easing"
msgstr "Tự Động Chậm Rãi"
msgid "Easing type is chosen automatically based on what the type of interpolation used (e.g. Ease In for transitional types, and Ease Out for dynamic effects)"
msgstr "Tự ̣động chọn kiểu Chậm Rãi dựa trên kiểu nội suy đang sử dụng (ví dụ: Chậm Rãi Vào đối với các kiểu chuyển tiếp và Chậm Rãi Ra cho các hiệu ứng năng động)"
msgid "Ease In"
msgstr "Chậm Rãi Vào"
msgid "Only on the end closest to the next keyframe"
msgstr "Chỉ ở đầu gần nhất với khung khóa tiếp tới"
msgid "Ease Out"
msgstr "Chậm Rãi Ra"
msgid "Only on the end closest to the first keyframe"
msgstr "Chỉ ở đầu gần nhất với khung khóa trước nhất"
msgid "Ease In and Out"
msgstr "Chậm Rãi Vào và Ra"
msgid "Segment between both keyframes"
msgstr "Phân đoạn giữa hai khung khóa"
msgid "Left Handle"
msgstr "Tay Cầm Bên Trái"
msgid "Coordinates of the left handle (before the control point)"
msgstr "Tọa độ của tay cầm bên trái (trước điểm điều khiển)"
msgid "Left Handle Type"
msgstr "Kiểu Tay Cầm Bên Trái"
msgid "Completely independent manually set handle"
msgstr "Đặt tay cầm thủ công hoàn toàn độc lập"
msgid "Manually set handle with rotation locked together with its pair"
msgstr "Đặt tay cầm thủ công với sự xoay chiều của cả hai được đồng bộ hóa như một"
msgid "Automatic handles that create straight lines"
msgstr "Các tay cầm tự động kiến tạo thành những đường thẳng"
msgid "Automatic handles that create smooth curves"
msgstr "Các tay cầm tự động kiến tạo thành đường cong mượt mà"
msgid "Auto Clamped"
msgstr "Tự Động Hạn Định"
msgid "Automatic handles that create smooth curves which only change direction at keyframes"
msgstr "Các tay cầm tự động kiến tạo đường cong mượt mà, tức cái chỉ đổi chiều tại các khung khóa"
msgid "Right Handle"
msgstr "Tay Cầm Bên Phải"
msgid "Coordinates of the right handle (after the control point)"
msgstr "Tọa độ của tay cầm bên phải (sau điểm điều khiển)"
msgid "Right Handle Type"
msgstr "Kiểu Tay Cầm Bên Phải"
msgctxt "Action"
msgid "Interpolation"
msgstr "Nội Suy"
msgid "Interpolation method to use for segment of the F-Curve from this Keyframe until the next Keyframe"
msgstr "Phương pháp nội suy sử dụng cho phân đoạn của Đường Cong-F từ Khung Khóa này đến cái tiếp tới"
msgctxt "Action"
msgid "Constant"
msgstr "Hằng Số/Đồng Đều/Bất Biến"
msgid "No interpolation, value of A gets held until B is encountered"
msgstr "Không nội suy, giữ nguyên giá trị của A cho đến khi gặp B"
msgctxt "Action"
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến Tính"
msgid "Straight-line interpolation between A and B (i.e. no ease in/out)"
msgstr "Nội suy theo đường thẳng giữa A đến B (tức là không chậm rãi vào/ra)"
msgid "Smooth interpolation between A and B, with some control over curve shape"
msgstr "Nội suy mịn màng giữa A và B, với đôi chút chủ động về hình dạng của đường cong"
msgctxt "Action"
msgid "Sinusoidal"
msgstr "Sin"
msgid "Sinusoidal easing (weakest, almost linear but with a slight curvature)"
msgstr "Chậm rãi theo hình Sin (yếu nhất, gần như tuyến tính song cong một chút)"
msgctxt "Action"
msgid "Quadratic"
msgstr "Bình Phương"
msgid "Quadratic easing"
msgstr "Chậm rãi bậc hai"
msgctxt "Action"
msgid "Cubic"
msgstr "Lập Phương/Bậc Ba"
msgid "Cubic easing"
msgstr "Chậm rãi lập phương"
msgctxt "Action"
msgid "Quartic"
msgstr "Bậc Bốn"
msgid "Quartic easing"
msgstr "Chậm rãi bậc bốn"
msgctxt "Action"
msgid "Quintic"
msgstr "Bậc Năm"
msgid "Quintic easing"
msgstr "Chậm rãi bậc năm"
msgctxt "Action"
msgid "Exponential"
msgstr "Lũy Thừa"
msgid "Exponential easing (dramatic)"
msgstr "Chậm rãi mức lũy thừa (đột ngột)"
msgctxt "Action"
msgid "Circular"
msgstr "Vòng Tròn/Tuần Hoàn"
msgid "Circular easing (strongest and most dynamic)"
msgstr "Chậm rãi vòng tròn (mạnh nhất và năng động nhất)"
msgid "Cubic easing with overshoot and settle"
msgstr "Chậm rãi lập phương với sự cường điệu hóa và ổn định lại"
msgctxt "Action"
msgid "Bounce"
msgstr "Bật Nẩy"
msgid "Exponentially decaying parabolic bounce, like when objects collide"
msgstr "Suy giảm bật nẩy hình pa-ra-bôn mức lũy thừa, giống như khi các đối tượng va đập nhau"
msgctxt "Action"
msgid "Elastic"
msgstr "Đàn Hồi"
msgid "Exponentially decaying sine wave, like an elastic band"
msgstr "Suy giảm hình sóng sin mức lũy thừa, như một dây cao xu"
msgid "Period"
msgstr "Chu Kỳ"
msgid "Time between bounces for elastic easing"
msgstr "Thời gian giữa các lần bật nẩy để làm chậm rãi sự đàn hồi lại"
msgid "Left handle selection status"
msgstr "Trạng thái lựa chọn của tay cầm bên trái"
msgid "Right handle selection status"
msgstr "Trạng thái lựa chọn của tay cầm bên phải"
msgid "Type of keyframe (for visual purposes only)"
msgstr "Loại khung khóa (chỉ để thể hiện mà thôi)"
msgid "An \"extreme\" pose, or some other purpose as needed"
msgstr "Một tư thế \"cường điệu\" (extreme), hoặc vì mục đích nào đó, tùy theo nhu cầu"
msgid "Keying Set"
msgstr "Bộ Khóa"
msgid "Settings that should be keyframed together"
msgstr "Các sắp đặt cần được khung khóa hóa cùng với nhau"
msgid "A short description of the keying set"
msgstr "Lược tả của Bộ Khóa"
msgid "If this is set, the Keying Set gets a custom ID, otherwise it takes the name of the class used to define the Keying Set (for example, if the class name is \"BUILTIN_KSI_location\", and bl_idname is not set by the script, then bl_idname = \"BUILTIN_KSI_location\")"
msgstr "Nếu đặt cái này, Bộ Khóa sẽ được gắn một ID tùy chỉnh, nếu không, nó sẽ lấy tên của lớp vốn dùng để xác định bộ Khóa (chẳng hạn, nếu tên lớp là \"BUILTIN_KSI_location\", và bl_idname chưa được xác định trong tập lệnh, thì bl_idname = \"BUILTIN_KSI_location\")"
msgid "UI Name"
msgstr "Tên UI"
msgid "Keying Set defines specific paths/settings to be keyframed (i.e. is not reliant on context info)"
msgstr "Bộ Khóa xác định đường dẫn/sắp đặt sẽ được khóa hóa (tức là không nhờ vào thông tin ngữ cảnh)"
msgid "Paths"
msgstr "Đường Dẫn"
msgid "Keying Set Paths to define settings that get keyframed together"
msgstr "Các Đường Dẫn Bộ Khóa nhằm xác định các sắp đặt sẽ được khóa hóa cùng với nhau"
msgid "Type Info"
msgstr "Thông Tin Loại"
msgid "Callback function defines for built-in Keying Sets"
msgstr "Hàm Callback được xác định cho những Bộ Khóa tích hợp"
msgid "Insert Keyframes - Only Needed"
msgstr "Chèn Thêm Khung Khóa - Chỉ Khi Cần Thiết"
msgid "Only insert keyframes where they're needed in the relevant F-Curves"
msgstr "Chỉ cộng thêm khung khóa tại những chỗ cần trong những Đường Cong-F thích hợp"
msgid "Override Insert Keyframes Default- Only Needed"
msgstr "Bỏ Qua Mặc Định Chèn Thêm Khung Khóa - Chỉ Làm Khi Cần Thiết"
msgid "Override default setting to only insert keyframes where they're needed in the relevant F-Curves"
msgstr "Bỏ qua sắp đặt mặc định để chỉ chèn khung khóa ở những chỗ cần thiết trong các Đường Cong-F thích hợp mà thôi"
msgid "Override Insert Keyframes Default - Visual"
msgstr "Bỏ Qua Mặc Định Chèn Thêm Khung Khóa - Trực Quan"
msgid "Override default setting to insert keyframes based on 'visual transforms'"
msgstr "Bỏ qua sắp đặt mặc định để chỉ chèn thêm khung khóa dựa vào 'biến hóa trực quan'"
msgid "Insert Keyframes - Visual"
msgstr "Chèn Thêm Khung Khóa - Trực Quan"
msgid "Insert keyframes based on 'visual transforms'"
msgstr "Chèn thêm các khung khóa dựa trên 'biến hóa trực quan'"
msgid "Insert a keyframe on each of the already existing F-Curves"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào mỗi Đường Cong-F đang tồn tại"
msgid "Available"
msgstr "Khả Dụng"
msgid "Insert a keyframe for each of the BBone shape properties"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa cho mỗi tính chất của hình dạng Xương-Dẻo"
msgid "BBone Shape"
msgstr "Hình Dạng Xương-Dẻo"
msgid "Insert keyframes for additional location offset"
msgstr "Chèn thêm khung khóa cho những dịch chuyển thêm về vị trí"
msgid "Insert keyframes for additional rotation offset"
msgstr "Chèn thêm khung khóa cho những biến đổi về xoay chiều"
msgid "Delta Rotation"
msgstr "Xoay Chiều Delta"
msgid "Insert keyframes for additional scale factor"
msgstr "Chèn thêm khung khóa cho hệ số tỷ lệ thêm"
msgid "Insert a keyframe on each of the location and rotation channels"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào các kênh vị trí và các kênh xoay chiều"
msgid "Location & Rotation"
msgstr "Vị Trí & Xoay Chiều"
msgid "Insert a keyframe on each of the location and scale channels"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào các kênh vị trí và kênh tỷ lệ"
msgid "Location & Scale"
msgstr "Vị Trí & Tỷ Lệ"
msgid "Insert a keyframe on each of the rotation and scale channels"
msgstr "Cộng thêm một khung khóa vào các kênh xoay chiều và kênh tỷ lệ"
msgid "Rotation & Scale"
msgstr "Xoay Chiều & Tỷ Lệ"
msgid "Insert a keyframe on each of the location channels, taking into account effects of constraints and relationships"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào mỗi kênh vị trí, tính toán đến cả các hiệu ứng của các ràng buộc và các mối quan hệ nữa"
msgid "Visual Location"
msgstr "Vị Trí Trực Quan"
msgid "Insert a keyframe on each of the location and rotation channels, taking into account effects of constraints and relationships"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào mỗi kênh vị trí và xoay chiều, tính toán đến cả các hiệu ứng của các ràng buộc và các mối quan hệ nữa"
msgid "Visual Location & Rotation"
msgstr "Vị Trí & Xoay Chiều Trực Quan"
msgid "Insert a keyframe on each of the location, rotation and scale channels, taking into account effects of constraints and relationships"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào mỗi kênh vị trí, xoay chiều, và tỷ lệ, lưu tâm đến các hiệu ứng của các ràng buộc và các mối quan hệ nữa"
msgid "Visual Location, Rotation & Scale"
msgstr "Vị Trí, Xoay Chiều & Tỷ Lệ Trực Quan"
msgid "Insert a keyframe on each of the location and scale channels, taking into account effects of constraints and relationships"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào mỗi kênh vị trí và tỷ lệ, lưu tâm đến hiệu ứng của các ràng buộc và các mối quan hệ nữa"
msgid "Visual Location & Scale"
msgstr "Vị Trí & Tỷ Lệ Trực Quan"
msgid "Insert a keyframe on each of the rotation channels, taking into account effects of constraints and relationships"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào mỗi kênh xoay chiều, tính toán đến cả hiệu ứng của các ràng buộc và các mối quan hệ nữa"
msgid "Visual Rotation"
msgstr "Xoay Chiều Trực Quan"
msgid "Insert a keyframe on each of the rotation and scale channels, taking into account effects of constraints and relationships"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào mỗi kênh xoay chiều và tỷ lệ, lưu tâm đến các hiệu ứng của các ràng buộc và các mối quan hệ nữa"
msgid "Visual Rotation & Scale"
msgstr "Xoay Chiều & Tỷ Lệ Trực Quan"
msgid "Insert a keyframe on each of the scale channels, taking into account effects of constraints and relationships"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào mỗi kênh tỷ lệ, lưu tâm đến hiệu ứng của các ràng buộc và các mối quan hệ nữa"
msgid "Visual Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Trực Quan"
msgid "Insert a keyframe on each of the location, rotation, and scale channels"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào mỗi kênh vị trí, xoay chiều và tỷ lệ"
msgid "Location, Rotation & Scale"
msgstr "Vị Trí, Xoay Chiều & Tỷ Lệ"
msgid "Key location/rotation/scale as well as custom properties"
msgstr "Bức đặc tính vị trí, xoay, phóng to và tùy chọn"
msgid "Location, Rotation, Scale & Custom Properties"
msgstr "Vị Trí, Xoay Chiều, Tỷ Lệ & các Tính Chất Tùy Chọn"
msgid "Insert a keyframe on each of the location channels"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào các kênh vị trí"
msgid "Insert a keyframe on each of the rotation channels"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào các kênh xoay chiều"
msgid "Insert a keyframe on each of the scale channels"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào các kênh tỷ lệ"
msgid "Insert a keyframe for all properties that are likely to get animated in a character rig (useful when blocking out a shot)"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa cho toàn bộ toàn bộ các tính chất có thể được hoạt họa trong bộ giàn xây dựng nhân vật (có lợi khi dàn dựng một cú máy)"
msgid "Whole Character"
msgstr "Toàn Bộ Nhân Vật"
msgid "Insert a keyframe for all properties that are likely to get animated in a character rig (only selected bones)"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa cho toàn bộ toàn bộ các tính chất có thể được hoạt họa trong bộ giàn xây dựng nhân vật (duy cho các xương đã chọn)"
msgid "Whole Character (Selected Bones Only)"
msgstr "Toàn Bộ Nhân Vật (Duy Xương đã Chọn)"
msgid "Keying Set Path"
msgstr "Đường Dẫn của Bộ Khóa"
msgid "Path to a setting for use in a Keying Set"
msgstr "Đường dẫn tới một sắp đặt dùng trong một Bộ Khóa"
msgid "Index to the specific setting if applicable"
msgstr "Chỉ số cho sắp đặt cụ thể, nếu có"
msgid "Path to property setting"
msgstr "Đường dẫn đến sắp đặt của tính chất"
msgid "Group Name"
msgstr "Tên Nhóm"
msgid "Name of Action Group to assign setting(s) for this path to"
msgstr "Tên của Nhóm Hành Động mà (các) sắp đặt cho đường dẫn này sẽ được ấn định vào"
msgid "Grouping Method"
msgstr "Phương Pháp Nhóm Lại"
msgid "Method used to define which Group-name to use"
msgstr "Phương pháp dùng để xác định Tên Nhóm nào sẽ sử dụng"
msgid "Named Group"
msgstr "Nhóm có Tên"
msgid "Keying Set Name"
msgstr "Tên Bộ Khóa"
msgid "ID-Block"
msgstr "Khối-ID"
msgid "ID-Block that keyframes for Keying Set should be added to (for Absolute Keying Sets only)"
msgstr "Khối ID mà các khung khóa của bộ hình mẫu cần phải kèm vào (duy cho các Bộ Khóa Tuyệt Đối mà thôi)"
msgid "Entire Array"
msgstr "Toàn Bộ Mảng"
msgid "When an 'array/vector' type is chosen (Location, Rotation, Color, etc.), entire array is to be used"
msgstr "Khi một thể loại 'mảng/vectơ' được chọn (Vị Trí, Xoay Chiều, Màu Sắc, v.v.), thì toàn bộ mảng sẽ được sử dụng"
msgid "Keying set paths"
msgstr "Đường dẫn của Bộ Khóa"
msgid "Collection of keying set paths"
msgstr "Bộ sưu tập những đường dẫn của Bộ Khóa"
msgid "Active Keying Set"
msgstr "Bộ Khóa đang Hoạt Động"
msgid "Active Keying Set used to insert/delete keyframes"
msgstr "Bộ Khóa đang Hoạt Động dùng để cộng thêm/xóa các khung khóa"
msgid "Active Path Index"
msgstr "Chỉ Số Đường Dẫn đang Hoạt Động"
msgid "Current Keying Set index"
msgstr "Chỉ số của Bộ Khóa hiện tại"
msgid "Keying Sets"
msgstr "Bộ Khóa"
msgid "Scene keying sets"
msgstr "Tập hợp các Bộ Khóa trong cảnh"
msgid "Active Keying Set Index"
msgstr "Chỉ Số của Bộ Khóa đang Hoạt Động"
msgid "Current Keying Set index (negative for 'builtin' and positive for 'absolute')"
msgstr "Chỉ số của Bộ Khóa hiện tại (số âm là 'gắn sẵn' và số dương là 'tuyệt đối')"
msgid "Keying Sets All"
msgstr "Toàn Bộ các Bộ Khóa"
msgid "All available keying sets"
msgstr "Toàn bộ các Bộ Khóa có thể sử dụng"
msgid "Point in the lattice grid"
msgstr "Điểm tọa độ trên giàn lưới rào"
msgid "Original undeformed location used to calculate the strength of the deform effect (edit/animate the Deformed Location instead)"
msgstr "Vị trí ban đầu, chưa bị biến dạng, dùng để tính toán cường độ của hiệu ứng (biên soạn/hoạt họa Vị Trí Bóp Mép thay vì)"
msgid "Deformed Location"
msgstr "Vị Trí Biến Dạng"
msgid "Weights for the vertex groups this point is member of"
msgstr "Trọng lượng của các nhóm điểm đỉnh mà điểm này là một thành viên trong đó"
msgid "Point selected"
msgstr "Điểm được chọn"
msgid "Layer Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập Tầng Lớp"
msgid "Layer collection"
msgstr "Bộ sưu tập tầng lớp"
msgid "Layer collection children"
msgstr "Con cái của bộ sưu tập tầng lớp"
msgid "Collection this layer collection is wrapping"
msgstr "Bộ sưu tập bao bọc bộ sưu tập tầng lớp này"
msgid "Exclude from View Layer"
msgstr "Ngoại Trừ khỏi Tầng Góc Nhìn"
msgid "Exclude from view layer"
msgstr "Ngoại trừ khỏi Tầng Góc Nhìn"
msgid "Hide in Viewport"
msgstr "Ẩn Giấu trong Cổng Nhìn"
msgid "Temporarily hide in viewport"
msgstr "Tạm thời ẩn giấu trong cổng nhìn"
msgid "Mask out objects in collection from view layer"
msgstr "Chắn lọc các đối tượng trong bộ sưu tập ra khỏi Tầng Góc Nhìn"
msgid "Indirect Only"
msgstr "Duy Gián Tiếp"
msgid "Objects in collection only contribute indirectly (through shadows and reflections) in the view layer"
msgstr "Các đối tượng trong bộ sưu tập chỉ đóng góp gián tiếp (thông qua bóng tối và sự phản quang) trong Tầng Góc Nhìn"
msgid "Whether this collection is visible for the view layer, take into account the collection parent"
msgstr "Bộ sưu tập này có nhìn thấy được trong tầng góc nhìn hay không, có cân nhắc đến phụ huynh của bộ sưu tập nữa"
msgid "Name of this layer collection (same as its collection one)"
msgstr "Tên của bộ sưu tập tầng lớp này (giống cái dùng cho bộ sưu tập của nó)"
msgid "Layer Objects"
msgstr "Các Đối Tượng của Tầng Lớp"
msgid "Collections of objects"
msgstr "Bộ sưu tập của các đối tượng"
msgid "Active Object"
msgstr "Đối Tượng đang Hoạt Động"
msgid "Active object for this layer"
msgstr "Đối tượng đang hoạt động của tầng lớp này"
msgid "Selected Objects"
msgstr "Đối Tượng được Chọn"
msgid "All the selected objects of this layer"
msgstr "Toàn bộ các đối tượng được chọn của tầng lớp này"
msgid "Is Open"
msgstr "Là Mở Ra"
msgid "Read-only external reference to a linked data-block and its library file"
msgstr "Tham chiếu duy đọc (read-only) bên ngoài tới một khối dữ liệu liên kết và tập tin thư viện của nó"
msgid "ID name"
msgstr "Tên ID"
msgid "Full ID name in the library .blend file (including the two leading 'id type' chars)"
msgstr "Tên ID đầy đủ trong tập tin thư viện .blend (bao gồm cả hai ký tự 'kiểu ID' dẫn đầu)"
msgid "Light Group"
msgstr "Nhóm Ánh Sáng"
msgid "Name of the Lightgroup"
msgstr "Tên của Nhóm Ánh Sáng"
msgid "List of Lightgroups"
msgstr "Danh sách của các Nhóm Ánh Sáng"
msgid "Collection of Lightgroups"
msgstr "Bộ Sưu Tập của các Nhóm Ánh Sáng"
msgid "Alpha modifiers for changing line alphas"
msgstr "Bộ điều chỉnh alpha để thay đổi alpha của đường nét"
msgid "Color modifiers for changing line colors"
msgstr "Bộ điều chỉnh màu để thay đổi màu nét"
msgid "Geometry modifiers for changing line geometries"
msgstr "Bộ điều chỉnh hình dạng để thay đổi hình dạng của đường nét"
msgid "Line Style Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Phong Cách Nét"
msgid "Base type to define modifiers"
msgstr "Loại cơ sở để xác định các bộ điều chỉnh"
msgid "Line Style Alpha Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Alpha Phong Cách Nét"
msgid "Base type to define alpha transparency modifiers"
msgstr "Loại cơ sở để xác định các bộ điều chỉnh độ trong suốt của alpha"
msgid "Modifier Name"
msgstr "Tên Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Name of the modifier"
msgstr "Tên của bộ điều chỉnh"
msgid "Along Stroke"
msgstr "Dọc theo Nét Vẽ"
msgid "Change alpha transparency along stroke"
msgstr "Đổi độ trong suốt của alpha dọc theo nét vẽ"
msgid "Specify how the modifier value is blended into the base value"
msgstr "Xác định phương pháp pha trộn giá trị của bộ điều chỉnh với giá trị cơ sở"
msgid "Curve used for the curve mapping"
msgstr "Đường cong dùng để ánh xạ đường cong"
msgid "True if the modifier tab is expanded"
msgstr "Giá trị 'Đúng' nếu thẻ bộ điều chỉnh được mở rộng"
msgid "Influence factor by which the modifier changes the property"
msgstr "Hệ số ảnh hưởng làm thay đổi tính chất của bộ điều chỉnh"
msgid "Invert the fade-out direction of the linear mapping"
msgstr "Đảo nghịch hướng mờ dần của ánh xạ tuyến tính"
msgid "Select the mapping type"
msgstr "Chọn loại ánh xạ"
msgid "Use linear mapping"
msgstr "Dùng ánh xạ tuyến tính"
msgid "Use curve mapping"
msgstr "Dùng ánh xạ đường cong"
msgid "Modifier Type"
msgstr "Thể Loại Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Type of the modifier"
msgstr "Thể loại của bộ điều chỉnh"
msgid "Curvature 3D"
msgstr "Độ Cong 3D"
msgid "Distance from Object"
msgstr "Khoảng Cách Từ Đối Tượng"
msgid "Enable or disable this modifier during stroke rendering"
msgstr "Bật hay tắt bộ điều chỉnh này khi kết xuất đường nét"
msgid "Alpha transparency based on the angle between two adjacent faces"
msgstr "Độ trong suốt của alpha dựa vào góc giữa hai mặt kề nhau"
msgid "Max Angle"
msgstr "Góc Lớn Nhất"
msgid "Maximum angle to modify thickness"
msgstr "Góc tối đa để sửa đổi độ dày"
msgid "Min Angle"
msgstr "Góc Nhỏ Nhất"
msgid "Minimum angle to modify thickness"
msgstr "Góc tối thiểu để sửa đổi độ dày"
msgid "Alpha transparency based on the radial curvature of 3D mesh surfaces"
msgstr "Độ trong Alpha dựa trên độ cong tỏa tròn của bề mặt khung lưới 3D"
msgid "Max Curvature"
msgstr "Độ Cong Tối Đa"
msgid "Maximum Curvature"
msgstr "Độ Cong Tối Đa"
msgid "Min Curvature"
msgstr "Độ Cong Tối Thiểu"
msgid "Minimum Curvature"
msgstr "Độ Cong Tối Thiểu"
msgid "Change alpha transparency based on the distance from the camera"
msgstr "Đổi độ trong suốt của alpha tùy theo khoảng cách từ máy quay phim"
msgid "Range Max"
msgstr "Tối Đa của Phạm Vi"
msgid "Upper bound of the input range the mapping is applied"
msgstr "Giới hạn trên của phạm vi đầu vào khi áp dụng ánh xạ"
msgid "Range Min"
msgstr "Tối Thiểu của Phạm Vi"
msgid "Lower bound of the input range the mapping is applied"
msgstr "Giới hạn dưới của phạm vi đầu vào khi áp dụng ánh xạ"
msgid "Change alpha transparency based on the distance from an object"
msgstr "Đối độ trong suốt của alpha tùy theo khoảng cách từ đối tượng"
msgid "Target object from which the distance is measured"
msgstr "Đối tượng mục tiêu dùng để đo khoảng cách"
msgid "Change alpha transparency based on a material attribute"
msgstr "Đổi độ trong suốt của alpha dựa vào một thuộc tính của nguyên vật liệu"
msgid "Material Attribute"
msgstr "Thuộc Tính của Nguyên Vật Liệu"
msgid "Specify which material attribute is used"
msgstr "Xác định thuộc tính nào của nguyên vật liệu để sử dụng"
msgid "Line Color Red"
msgstr "Kênh Đỏ của Đường Nét"
msgid "Line Color Green"
msgstr "Kênh Lục của Đường Nét"
msgid "Line Color Blue"
msgstr "Kênh Lam của Đường Nét"
msgid "Line Color Alpha"
msgstr "Alpha của Màu Đường Nét"
msgid "Diffuse Color Red"
msgstr "Kênh Đỏ của Màu Khuếch Tán"
msgid "Diffuse Color Green"
msgstr "Kênh Lục của Màu Khuếch Tán"
msgid "Diffuse Color Blue"
msgstr "Kênh Lam của Màu Khuếch Tán"
msgid "Specular Color Red"
msgstr "Kênh Đỏ của Màu Lóng Lánh"
msgid "Specular Color Green"
msgstr "Kênh Lục của Màu Lóng Lánh"
msgid "Specular Color Blue"
msgstr "Kênh Lam của Màu Lóng Lánh"
msgid "Specular Hardness"
msgstr "Độ Sắc Nét của Lóng Lánh"
msgid "Alpha transparency based on random noise"
msgstr "Độ trong của alpha dựa vào nhiễu ngẫu nhiên"
msgid "Amplitude of the noise"
msgstr "Biên độ nhiễu"
msgid "Period of the noise"
msgstr "Chu kỳ nhiễu"
msgid "Seed for the noise generation"
msgstr "Mầm để tạo nhiễu"
msgid "Alpha transparency based on the direction of the stroke"
msgstr "Độ trong suốt của alpha dựa vào định hướng của nét"
msgid "Line Style Color Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Màu Sắc của Phong Cách Nét"
msgid "Base type to define line color modifiers"
msgstr "Loại cơ sở để xác định bộ điều chỉnh màu nét"
msgid "Change line color along stroke"
msgstr "Đổi màu dọc theo nét vẽ"
msgid "Color ramp used to change line color"
msgstr "Dốc màu dùng để đổi màu nét"
msgid "Change line color based on the underlying crease angle"
msgstr "Đổi màu nét dựa vào góc độ của nếp gấp cơ sở"
msgid "Change line color based on the radial curvature of 3D mesh surfaces"
msgstr "Đổi màu nét dựa vào độ cong tỏa tròn của các bề mặt khung lưới 3D"
msgid "Change line color based on the distance from the camera"
msgstr "Đổi màu nét dựa vào khoảng cách từ máy quay phim"
msgid "Change line color based on the distance from an object"
msgstr "Đổi màu nét dựa vào khoảng cách từ một đối tượng"
msgid "Change line color based on a material attribute"
msgstr "Đổi màu nét dựa vào một thuộc tính của nguyên vật liệu"
msgid "Use color ramp to map the BW average into an RGB color"
msgstr "Dùng dốc màu để ánh xạ gam Trắng Đen trung bình sang màu RGB"
msgid "Change line color based on random noise"
msgstr "Đổi màu nét dựa vào nhiễu ngẫu nhiên"
msgid "Change line color based on the direction of a stroke"
msgstr "Đổi màu nét dựa vào định hướng của nét"
msgid "Line Style Geometry Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Hình Dạng của Phong Cách Nét"
msgid "Base type to define stroke geometry modifiers"
msgstr "Loại cơ sở để xác định bộ điều chỉnh hình học của nét vẽ"
msgid "2D Offset"
msgstr "Dịch Chuyển 2D"
msgid "Add two-dimensional offsets to stroke backbone geometry"
msgstr "Thêm dịch chuyển 2D vào hình dạng xương sống của nét"
msgid "Displacement that is applied from the end of the stroke"
msgstr "Dịch chuyển được áp dụng tại đầu cuối của nét vẽ"
msgid "Displacement that is applied from the beginning of the stroke"
msgstr "Dịch chuyển được áp dụng tại đỉnh đầu của nét vẽ"
msgid "2D Transform"
msgstr "Biến Hóa 2D"
msgid "Backbone Stretcher"
msgstr "Kéo Giãn Xương Lưng"
msgid "Blueprint"
msgstr "Bản In Lam"
msgid "Guiding Lines"
msgstr "Nét Đánh Dấu"
msgid "Perlin Noise 1D"
msgstr "Nhiễu Perlin 1D"
msgid "Perlin Noise 2D"
msgstr "Nhiễu Perlin 2D"
msgid "Polygonization"
msgstr "Đa Giác Hóa"
msgid "Sampling"
msgstr "Lấy Mẫu Vật"
msgid "Simplification"
msgstr "Đơn Giản Hóa"
msgid "Sinus Displacement"
msgstr "Thuyên Chuyển Hình Sin"
msgid "Spatial Noise"
msgstr "Nhiễu Không Gian"
msgid "Tip Remover"
msgstr "Bỏ Đầu Nét"
msgid "Displacement that is applied to the X coordinates of stroke vertices"
msgstr "Dịch chuyển áp dụng tại tọa độ X các điểm đỉnh của nét vẽ"
msgid "Displacement that is applied to the Y coordinates of stroke vertices"
msgstr "Dịch chuyển áp dụng tại tọa độ Y các điểm đỉnh của nét vẽ"
msgid "Apply two-dimensional scaling and rotation to stroke backbone geometry"
msgstr "Áp dụng tỷ lệ và xoay chiều 2D vào hình thể của các nét viền khung"
msgid "Rotation Angle"
msgstr "Góc Xoay"
msgid "Rotation angle"
msgstr "Góc xoay"
msgid "Pivot of scaling and rotation operations"
msgstr "Điểm tựa của các biến hóa tỷ lệ và xoay chiều"
msgid "Stroke Center"
msgstr "Trung Tâm Nét"
msgid "Stroke Start"
msgstr "Đầu Nét"
msgid "Stroke End"
msgstr "Cuối Nét"
msgid "Stroke Point Parameter"
msgstr "Điểm Tham Số cho Nét Vẽ"
msgid "Absolute 2D Point"
msgstr "Điểm 2D Tuyệt Đối"
msgid "Pivot in terms of the stroke point parameter u (0 <= u <= 1)"
msgstr "Điểm tham số cho nét vẽ dùng làm điểm tựa u (0 ≤ u ≤ 1)"
msgid "Pivot X"
msgstr "Điểm Tựa X"
msgid "2D X coordinate of the absolute pivot"
msgstr "Tọa độ X 2D của điểm tựa tuyệt đối"
msgid "Pivot Y"
msgstr "Điểm Tựa Y"
msgid "2D Y coordinate of the absolute pivot"
msgstr "Tọa độ Y 2D của điểm tựa tuyệt đối"
msgid "Scaling factor that is applied along the X axis"
msgstr "Hệ số tỷ lệ áp dụng dọc theo trục X"
msgid "Scaling factor that is applied along the Y axis"
msgstr "Hệ số tỷ lệ áp dụng dọc theo trục Y"
msgid "Stretch the beginning and the end of stroke backbone"
msgstr "Kéo giãn đầu và đuôi của nét khung cốt"
msgid "Backbone Length"
msgstr "Độ Dài Xương Lưng"
msgid "Amount of backbone stretching"
msgstr "Độ dài để kéo các nét khung cốt ra"
msgid "Produce a blueprint using circular, elliptic, and square contour strokes"
msgstr "Kiến tạo một bản in lam dùng các đường nét công-tua hình tròn, hình elíp, và hình vuông"
msgid "Random Backbone"
msgstr "Khung Cốt Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomness of the backbone stretching"
msgstr "Mức ngẫu nhiên khi kéo dài khung cốt"
msgid "Random Center"
msgstr "Trung Tâm Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomness of the center"
msgstr "Mức ngẫu nhiên của trung tâm"
msgid "Random Radius"
msgstr "Bán Kính Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomness of the radius"
msgstr "Mức ngẫu nhiên của bán kính"
msgid "Number of rounds in contour strokes"
msgstr "Số lần lặp lại các nét công-tua"
msgid "Select the shape of blueprint contour strokes"
msgstr "Chọn hình dạng của các nét công-tua cho bản in lam"
msgid "Circles"
msgstr "Vòng Tròn"
msgid "Draw a blueprint using circular contour strokes"
msgstr "Vẽ bản in lam dùng các nét công-tua hình tròn"
msgid "Ellipses"
msgstr "Elíp"
msgid "Draw a blueprint using elliptic contour strokes"
msgstr "Vẽ bản in lam dùng các nét công-tua hình elíp"
msgid "Squares"
msgstr "Vuông/Hình Vuông"
msgid "Draw a blueprint using square contour strokes"
msgstr "Vẽ bản in lam dùng các nét công-tua hình vuông"
msgid "Modify the stroke geometry so that it corresponds to its main direction line"
msgstr "Sửa đổi hình học của nét vẽ để nó tương ứng với đường hướng chính"
msgid "Displacement that is applied to the main direction line along its normal"
msgstr "Dịch chuyển áp dụng vào đường hướng chính dọc theo pháp tuyến của nó"
msgid "Add one-dimensional Perlin noise to stroke backbone geometry"
msgstr "Thêm nhiễu Perlin 1D vào hình dạng nét vẽ khung cốt"
msgid "Amplitude of the Perlin noise"
msgstr "Biên độ của nhiễu Perlin"
msgid "Displacement direction"
msgstr "Hướng Dời Hình"
msgid "Frequency of the Perlin noise"
msgstr "Tần số của nhiễu Perlin"
msgid "Number of octaves (i.e., the amount of detail of the Perlin noise)"
msgstr "Số lượng quãng tám (tức là lượng chi tiết của nhiễu Perlin)"
msgid "Seed for random number generation (if negative, time is used as a seed instead)"
msgstr "Mầm để tạo số ngẫu nhiên (nếu âm, nó sẽ dùng thời gian của máy để làm mầm thay thế)"
msgid "Add two-dimensional Perlin noise to stroke backbone geometry"
msgstr "Thêm nhiễu Perlin 2D vào nét vẽ hình dạng khung cốt"
msgid "Polygonalization"
msgstr "Đa Giác Hóa"
msgid "Modify the stroke geometry so that it looks more 'polygonal'"
msgstr "Sửa đổi hình học của nét vẽ để nó trông giống hình đa giác hơn"
msgid "Maximum distance between the original stroke and its polygonal approximation"
msgstr "Khoảng cách tối đa giữa nét vẽ gốc và hình dạng đa giác hóa ước tính"
msgid "Specify a new sampling value that determines the resolution of stroke polylines"
msgstr "Xác định giá trị mẫu vật mới để quyết định độ phân giải của các đường đa giác"
msgid "New sampling value to be used for subsequent modifiers"
msgstr "Giá trị mẫu vật mới cho các bộ điều chỉnh tiếp tới"
msgid "Simplify the stroke set"
msgstr "Đơn giản hóa bộ đường nét"
msgid "Distance below which segments will be merged"
msgstr "Khoảng cách mà các đoạn ngắn hơn sẽ phải hợp nhất lại"
msgid "Add sinus displacement to stroke backbone geometry"
msgstr "Thêm dịch chuyển hình sin vào nét vẽ hình dạng khung cốt"
msgid "Amplitude of the sinus displacement"
msgstr "Biện độ của dịch chuyển hình sin"
msgid "Phase of the sinus displacement"
msgstr "Pha dịch chuyển hình sin"
msgid "Wavelength"
msgstr "Bước Sóng"
msgid "Wavelength of the sinus displacement"
msgstr "Bước sóng của dịch chuyển hình sin"
msgid "Add spatial noise to stroke backbone geometry"
msgstr "Thêm nhiễu không gian vào nét vẽ hình dạng khung cốt"
msgid "Amplitude of the spatial noise"
msgstr "Biên độ của nhiễu không gian"
msgid "Number of octaves (i.e., the amount of detail of the spatial noise)"
msgstr "Số lượng quảng tám (tức là lượng chi tiết của nhiễu không gian)"
msgid "Scale of the spatial noise"
msgstr "Độ tỷ lệ của nhiễu không gian"
msgctxt "FreestyleLineStyle"
msgid "Smooth"
msgstr "Mịn"
msgid "If true, the spatial noise is smooth"
msgstr "Nếu 'đúng' thì nhiễu không gian sẽ mịn màng"
msgid "Pure Random"
msgstr "Hoàn Toàn Ngẫu Nhiên"
msgid "If true, the spatial noise does not show any coherence"
msgstr "Nếu 'đúng' thì không có sự mạch lạc nào biểu hiện trong nhiễu không gian"
msgid "Remove a piece of stroke at the beginning and the end of stroke backbone"
msgstr "Xóa một phần tại đầu và cuối của nét vẽ hình dạng khung cốt"
msgid "Tip Length"
msgstr "Chiều Dài Đỉnh Đầu"
msgid "Length of tips to be removed"
msgstr "Chiều dài đỉnh đầu để xóa"
msgid "Line Style Thickness Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Độ Dày Phong Cách Đường Nét"
msgid "Base type to define line thickness modifiers"
msgstr "Loại cơ sở để xác định bộ điều chỉnh độ dày đường nét"
msgid "Change line thickness along stroke"
msgstr "Đổi độ dày đường nét dọc theo nét vẽ"
msgid "Calligraphy"
msgstr "Thư Pháp"
msgid "Value Max"
msgstr "Giá Trị Tối Đa"
msgid "Maximum output value of the mapping"
msgstr "Giá trị tối đa của ánh xạ"
msgid "Value Min"
msgstr "Giá Trị Tối Thiểu"
msgid "Minimum output value of the mapping"
msgstr "Giá trị tối thiểu của ánh xạ"
msgid "Change line thickness so that stroke looks like made with a calligraphic pen"
msgstr "Đổi độ dày hầu cho nét vẽ trông giống nét bút thư pháp"
msgid "Orientation"
msgstr "Định Hướng"
msgid "Angle of the main direction"
msgstr "Góc độ của hướng chủ yếu"
msgid "Max Thickness"
msgstr "Độ Dày Tối Đa"
msgid "Maximum thickness in the main direction"
msgstr "Độ dày tối đa theo hướng chủ yếu"
msgid "Min Thickness"
msgstr "Độ Dày Tối Thiểu"
msgid "Minimum thickness in the direction perpendicular to the main direction"
msgstr "Độ dày tối thiểu trong hướng nằm vuông góc với hướng chủ yếu"
msgid "Line thickness based on the angle between two adjacent faces"
msgstr "Độ dày nét dựa vào góc giữa hai mặt kề nhau"
msgid "Maximum thickness"
msgstr "Độ dày tối đa"
msgid "Minimum thickness"
msgstr "Độ dày tối thiểu"
msgid "Line thickness based on the radial curvature of 3D mesh surfaces"
msgstr "Độ dày nét vẽ dựa vào độ cong tỏa tròn của các bề mặt khung lưới 3D"
msgid "Change line thickness based on the distance from the camera"
msgstr "Đổi độ dày nét vẽ dựa vào khoảng cách từ máy quay phim"
msgid "Change line thickness based on the distance from an object"
msgstr "Đổi độ dày nét vẽ dựa vào khoảng cách từ một đối tượng"
msgid "Change line thickness based on a material attribute"
msgstr "Đổi độ dày nét vẽ dựa vào một thuộc tính của nguyên vật liệu"
msgid "Line thickness based on random noise"
msgstr "Độ dày nét dựa vào nhiễu ngẫu nhiên"
msgid "Asymmetric"
msgstr "Phi Đối Xứng"
msgid "Allow thickness to be assigned asymmetrically"
msgstr "Cho phép độ dày được ấn định bất đối xứng"
msgid "Thickness based on the direction of the stroke"
msgstr "Độ dày nét dựa vào định hướng của nét vẽ"
msgid "Collection of texture slots"
msgstr "Bộ các khe chất liệu"
msgid "Thickness modifiers for changing line thickness"
msgstr "Bộ điều chỉnh độ dày để thay đổi độ dày nét vẽ"
msgid "Line sets for associating lines and style parameters"
msgstr "Bộ đường nét của các đường nét liên quan và các tham số về phong cách"
msgid "Active Line Set"
msgstr "Bộ Đường Nét đang Hoạt Động"
msgid "Active line set being displayed"
msgstr "Bộ đường nét đang được hiển thị"
msgid "Active Line Set Index"
msgstr "Chỉ Số của Bộ Đường Nét đang Hoạt Động"
msgid "Index of active line set slot"
msgstr "Chỉ số khe của bộ đường nét đang hoạt động"
msgid "Loop Colors"
msgstr "Màu của Mạnh Lưới"
msgid "Collection of vertex colors"
msgstr "Bộ sưu tập các màu điểm đỉnh"
msgid "Active Vertex Color Layer"
msgstr "Tầng Màu Điểm Đỉnh đang Hoạt Động"
msgid "Active vertex color layer"
msgstr "Tầng màu điểm đỉnh đang hoạt động"
msgid "Active Vertex Color Index"
msgstr "Chỉ Số Màu Điểm Đỉnh đang Hoạt Động"
msgid "Active vertex color index"
msgstr "Chỉ số màu điểm đỉnh đang hoạt động"
msgid "Mask Layer"
msgstr "Tầng Màn Chắn Lọc"
msgid "Single layer used for masking pixels"
msgstr "Một đơn tầng dùng chắn lọc các điểm ảnh"
msgid "Render Opacity"
msgstr "Độ Đục của Kết Xuất"
msgid "Method of blending mask layers"
msgstr "Phương pháp để pha trộn các tầng màn chắn lọc"
msgid "Merge Add"
msgstr "Hợp Nhất Cộng"
msgid "Merge Subtract"
msgstr "Hợp Nhất Khấu Trừ"
msgctxt "Curve"
msgid "Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần"
msgid "Falloff type the feather"
msgstr "Loại nhòe mờ của viền"
msgid "Smooth falloff"
msgstr "Nhòe mờ mịn màng"
msgid "Spherical falloff"
msgstr "Nhòe mờ hình cầu"
msgid "Root falloff"
msgstr "Suy giảm dần mức căn"
msgid "Inverse Square falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần Bậc Hai Nghịch Đảo"
msgid "Sharp falloff"
msgstr "Suy giảm dần đột ngột"
msgid "Linear falloff"
msgstr "Suy giảm dần tuyến tính"
msgid "Restrict View"
msgstr "Tắt Hiển Thị"
msgid "Restrict visibility in the viewport"
msgstr "Tắt hiển thị trong cổng nhìn"
msgid "Restrict Render"
msgstr "Tắt Kết Xuất"
msgid "Restrict renderability"
msgstr "Tắt khả năng kết xuất"
msgid "Restrict Select"
msgstr "Tắt Lựa Chọn"
msgid "Restrict selection in the viewport"
msgstr "Không cho lựa chọn trong cổng nhìn"
msgid "Invert the mask black/white"
msgstr "Đảo nghịch màu màn chắn lọc đen/trắng"
msgid "Unique name of layer"
msgstr "Tên đơn nhất của tầng"
msgid "Collection of splines which defines this layer"
msgstr "Bộ chốt trục định nghĩa tầng này"
msgid "Calculate Holes"
msgstr "Tính Toán các Lỗ Hổng"
msgid "Calculate holes when filling overlapping curves"
msgstr "Tính toán các lỗ hổng khi tô kín các đường cong đè gối lên nhau"
msgid "Calculate Overlap"
msgstr "Tính Toán Mức Đè Gối Lên Nhau"
msgid "Calculate self intersections and overlap before filling"
msgstr "Tính toán những chỗ tự bản thân giao cắt và đè gối lên nhau trước khi tô kín"
msgid "Mask Layers"
msgstr "Tầng Màn Chắn Lọc"
msgid "Collection of layers used by mask"
msgstr "Bộ sưu tập các tầng để màn chắn lọc sử dụng"
msgid "Active Shape"
msgstr "Hình Mẫu đang Hoạt Động"
msgid "Active layer in this mask"
msgstr "Tầng đang hoạt động trong màn chắn lọc này"
msgid "Mask Parent"
msgstr "Phụ Huynh Chắn Lọc"
msgid "Parenting settings for masking element"
msgstr "Những sắp đặt về phụ huynh hóa cho yếu tố chắn lọc"
msgid "ID-block to which masking element would be parented to or to its property"
msgstr "Khối-ID mà yếu tố chắn lọc sẽ phụ huynh hóa với hoặc với tính chất của nó"
msgid "ID Type"
msgstr "Loại ID"
msgid "Name of parent object in specified data-block to which parenting happens"
msgstr "Tên của đối tượng phụ huynh trong khối dữ liệu chỉ định, nơi sự phụ huynh hóa xảy ra"
msgid "Sub Parent"
msgstr "Phụ Huynh Thứ"
msgid "Name of parent sub-object in specified data-block to which parenting happens"
msgstr "Tên của đối tượng phụ huynh thứ trong khối dữ liệu chỉ định, nơi sự phụ huynh hóa xảy ra"
msgid "Point Track"
msgstr "Giám Sát Điểm"
msgid "Plane Track"
msgstr "Giám Sát Bình Diện"
msgid "Mask spline"
msgstr "Chốt Trục của Màn Chắn Lọc"
msgid "Single spline used for defining mask shape"
msgstr "Chốt Trục dùng để định nghĩa hình dạng của màn chắn lọc"
msgctxt "Mask"
msgid "Feather Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Mép Nhòe"
msgid "The method used for calculating the feather offset"
msgstr "Phương pháp để tính dịch chuyển của mép nhòe"
msgctxt "Mask"
msgid "Even"
msgstr "Đều Đặn"
msgid "Calculate even feather offset"
msgstr "Tính dịch chuyển của mép nhòe đều đặn"
msgid "Calculate feather offset as a second curve"
msgstr "Tính dich chuyển của mép nhòe như một đường cong thứ hai"
msgid "Collection of points"
msgstr "Bộ sưu tập của các điểm"
msgid "Make this spline a closed loop"
msgstr "Biến chốt trục này thành một vòng tuần hoàn kín"
msgctxt "Mask"
msgid "Fill"
msgstr "Tô Phủ Kín"
msgid "Make this spline filled"
msgstr "Làm kín chốt trục này"
msgid "Self Intersection Check"
msgstr "Kiểm Tra Sự Giao Cắt Bản Thân"
msgid "Prevent feather from self-intersections"
msgstr "Tránh vấn đề mép nhòe tự giao cắt"
msgid "Weight Interpolation"
msgstr "Nội Suy Trọng Lượng"
msgid "The type of weight interpolation for spline"
msgstr "Kiểu nội suy trọng lượng cho chốt trục"
msgid "Mask Spline Point"
msgstr "Điểm Trên Chốt Trục Chắn Lọc"
msgid "Single point in spline used for defining mask"
msgstr "Một điểm trong chốt trục dùng để xác định màn chắn lọc"
msgid "Feather Points"
msgstr "Điểm Mép Nhòe"
msgid "Points defining feather"
msgstr "Các điểm để xác định mép nhòe"
msgid "Handle type"
msgstr "Kiểu tay cầm"
msgid "Aligned Single"
msgstr "Đơn Cánh Thẳng Hàng"
msgid "Weight of the point"
msgstr "Trọng lượng của điểm"
msgid "Mask Spline UW Point"
msgstr "Điểm UW Trên Chốt Trục Màn Chắn Lọc"
msgid "Single point in spline segment defining feather"
msgstr "Một điểm trên phân đoạn chốt trục xác định mép nhòe"
msgid "U coordinate of point along spline segment"
msgstr "Tọa độ U của điểm dọc theo phân đoạn chốt trục"
msgid "Weight of feather point"
msgstr "Trọng lượng của điểm mép nhòe"
msgid "Mask Spline Points"
msgstr "Các Điểm Trên Chốt Trục Chắn Lọc"
msgid "Collection of masking spline points"
msgstr "Bộ sưu tập các điểm của chốt trục chắn lọc"
msgid "Mask Splines"
msgstr "Chốt Trục Chắn Lọc"
msgid "Collection of masking splines"
msgstr "Bộ sưu tập các chốt trục chắn lọc"
msgid "Active spline of masking layer"
msgstr "Chốt trục đang hoạt động của tầng màn chắn"
msgid "Active Point"
msgstr "Điểm đang Hoạt Động"
msgid "Active point of masking layer"
msgstr "Điểm đang hoạt động của tầng chắn lọc"
msgid "Grease Pencil Color"
msgstr "Màu của Nét Bút Chì Dầu"
msgid "Alignment"
msgstr "Căn Chỉnh"
msgid "Defines how align Dots and Boxes with drawing path and object rotation"
msgstr "Xác định phương pháp mà các Chấm và các Hình Hộp căn chỉnh với đường dẫn và sự xoay chiều của đối tượng"
msgid "Follow stroke drawing path and object rotation"
msgstr "Đi theo đường đi của nét vẽ và sự xoay chiều của đối tượng"
msgid "Follow object rotation only"
msgstr "Chỉ đi theo sự xoay chiều của đối tượng mà thôi"
msgid "Do not follow drawing path or object rotation and keeps aligned with viewport"
msgstr "Không đi theo đường vẽ hoặc sự xoay chiều của đối tượng, song giữ căn chỉnh với cổng nhìn"
msgid "Additional rotation applied to dots and square texture of strokes. Only applies in texture shading mode"
msgstr "Mức xoay chiều bổ sung áp dụng vào các chấm và chất liệu hình vuông của nét vẽ. Chỉ áp dụng trong chế độ tô bóng chất liệu"
msgid "Fill Color"
msgstr "Màu Tô Kín"
msgid "Color for filling region bounded by each stroke"
msgstr "Màu cho vùng tô kín được khoanh vùng bằng mỗi nét vẽ"
msgctxt "GPencil"
msgid "Fill Style"
msgstr "Kiểu Tô Phủ Kín"
msgid "Select style used to fill strokes"
msgstr "Chọn kiểu sử dụng để tô kín các nét vẽ"
msgctxt "GPencil"
msgid "Solid"
msgstr "Đặc"
msgid "Fill area with solid color"
msgstr "Tô kín khu vực với màu đặc"
msgctxt "GPencil"
msgid "Gradient"
msgstr "Dốc Màu"
msgid "Fill area with gradient color"
msgstr "Tô kín khu vực với dốc màu"
msgctxt "GPencil"
msgid "Texture"
msgstr "Chất Liệu"
msgid "Fill area with image texture"
msgstr "Phủ kín diện tích với hình ảnh chất liệu"
msgid "Flip"
msgstr "Đảo Lật"
msgid "Flip filling colors"
msgstr "Đảo lật các màu phủ"
msgid "Show in Ghosts"
msgstr "Hiển Thị trong Ảo Ảnh"
msgid "Display strokes using this color when showing onion skins"
msgstr "Hiển thị các nét vẽ bằng màu này khi biểu thị các ảo ảnh vỏ hành"
msgid "Gradient Type"
msgstr "Thể Loại Dốc Màu"
msgid "Select type of gradient used to fill strokes"
msgstr "Chọn kiểu dốc màu sử dụng để tô kín các nét vẽ"
msgid "Fill area with radial gradient"
msgstr "Tô kín khu vực với dốc màu"
msgid "Set color Visibility"
msgstr "Đặt Tầm Nhìn của màu"
msgid "Is Fill Visible"
msgstr "Màu Tô Phủ có Hữu Hình Không"
msgid "True when opacity of fill is set high enough to be visible"
msgstr "Giá trị 'Đúng' khi độ đục của màu phủ được đặt cao vừa đủ, có thể nhìn thấy được"
msgid "Is Stroke Visible"
msgstr "Nét Vẽ có Hữu Hình Không"
msgid "True when opacity of stroke is set high enough to be visible"
msgstr "Giá trị 'Đúng' khi độ đục của nét đặt vừa đủ cao, có thể nhìn thấy được"
msgid "Protect color from further editing and/or frame changes"
msgstr "Bảo vệ màu khỏi những chỉnh sửa và/hoặc đổi khung hình"
msgid "Mix Color"
msgstr "Hòa Trộn Màu"
msgid "Color for mixing with primary filling color"
msgstr "Màu để hòa trộn với màu tô phủ kín chính"
msgctxt "GPencil"
msgid "Mix"
msgstr "Hòa Trộn"
msgid "Mix Factor"
msgstr "Hệ Số Hòa Trộn"
msgid "Mix Stroke Factor"
msgstr "Hệ Số Hòa Trộn Nét Vẽ"
msgid "Line Type"
msgstr "Kiểu Đường Nét"
msgid "Select line type for strokes"
msgstr "Chọn kiểu đường cho nét vẽ"
msgid "Draw strokes using a continuous line"
msgstr "Vẽ các nét dùng một đường nối liên tục"
msgid "Draw strokes using separated dots"
msgstr "Vẽ các nét dùng các chấm tròn riêng biệt"
msgid "Draw strokes using separated squares"
msgstr "Vẽ nét dùng các hình vuông riêng biệt"
msgid "Index number for the \"Color Index\" pass"
msgstr "Chỉ số dùng cho lượt \"Chỉ Số Màu\""
msgid "Texture Pixel Size factor along the stroke"
msgstr "Hệ số Kích Thước Điểm Ảnh của Chất Liệu dọc theo nét vẽ"
msgid "Show stroke fills of this material"
msgstr "Hiển thị các vùng tô kín nét vẽ của chất liệu này"
msgid "Show Stroke"
msgstr "Hiển Thị Nét Vẽ"
msgid "Show stroke lines of this material"
msgstr "Hiển thị các đường của nét vẽ trong chất liệu này"
msgctxt "GPencil"
msgid "Stroke Style"
msgstr "Kiểu Nét Vẽ"
msgid "Select style used to draw strokes"
msgstr "Chọn phong cách sử dụng để vẽ các nét"
msgid "Draw strokes with solid color"
msgstr "Vẽ các nét với một màu trơn"
msgid "Draw strokes using texture"
msgstr "Vẽ các nét dùng chất liệu"
msgid "Texture Orientation Angle"
msgstr "Góc Định Hướng của Chất Liệu"
msgid "Do not repeat texture and clamp to one instance only"
msgstr "Không nhắc lại chất liệu và hạn chế lại, chỉ sử dụng một thực thể mà thôi"
msgid "Shift Texture in 2d Space"
msgstr "Dịch chuyển Chất Liệu trong không gian 2D"
msgid "Scale Factor for Texture"
msgstr "Hệ Số Đổi Tỷ Lệ cho Chất Liệu"
msgid "Remove the color from underneath this stroke by using it as a mask"
msgstr "Xóa màu bên dưới nét vẽ này bằng cách sử dụng nó như một màn chắn lọc"
msgid "Self Overlap"
msgstr "Tự Đè Gối Bản Thân"
msgid "Disable stencil and overlap self intersections with alpha materials"
msgstr "Tắt khuôn in và những sự giao cắt chồng chéo bản thân với các chất liệu alpha"
msgid "Material Line Art"
msgstr "Mỹ Thuật Đường Nét Nguyên Vật Liệu"
msgid "Effectiveness"
msgstr "Mức Ảnh Hưởng"
msgid "Faces with this material will behave as if it has set number of layers in occlusion"
msgstr "Các Mặt trong vật liệu này sẽ hành vi như nó có một số lớp trong vùng Hấp Thụ Quang Xạ"
msgid "Override object and collection intersection priority value"
msgstr "Vượt quyền giá trị ưu tiên của đối tượng và giao cắt bộ sưu tập"
msgid "Material slot in an object"
msgstr "Khe nguyên vật liệu trong một đối tượng"
msgid "Link material to object or the object's data"
msgstr "Kết nối nguyên vật liệu với đối tượng hoặc với dữ liệu của đối tượng"
msgid "Material data-block used by this material slot"
msgstr "Khối dữ liệu về nguyên vật liệu của khe nguyên vật liệu này"
msgid "Material slot name"
msgstr "Tên khe nguyên vật liệu"
msgid "Editor menu containing buttons"
msgstr "Trình đơn của trình biên soạn có chứa các nút"
msgid "Bone Collection Specials"
msgstr "Bộ Sưu Tập Xương Đặc Biệt"
msgid "Bone Collections"
msgstr "Bộ Sưu Tập Xương"
msgid "Asset"
msgstr "Tài Sản"
msgid "Catalog"
msgstr "Hạng Mục"
msgid "Assets"
msgstr "Tài sản"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Clip"
msgstr "Đoạn Phim"
msgid "Marker Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Dấu Mốc"
msgid "Pivot Point"
msgstr "Điểm Tựa"
msgid "Plane Track Image Specials"
msgstr "Chức Năng Đặc Biệt của Hình Ảnh Giám Sát Bình Diện"
msgid "Proxy"
msgstr "Đại Diện"
msgid "Reconstruction"
msgstr "Khôi Phục Lại"
msgid "Select Grouped"
msgstr "Chọn theo Nhóm"
msgid "Solving"
msgstr "Giải Nghiệm"
msgid "Translation Track Specials"
msgstr "Những Đặc Biệt của Giám Sát Dịch Chuyển"
msgid "Rotation Track Specials"
msgstr "Những Đặc Biệt của Giám Sát Xoay Chiều"
msgid "Track"
msgstr "Giám Sát/Rãnh"
msgid "Clean Up"
msgstr "Dọn Dẹp"
msgid "Track Motion"
msgstr "Giám Sát Chuyển Động"
msgid "Refine"
msgstr "Tinh Chỉnh"
msgid "Show/Hide"
msgstr "Hiện/Ẩn Giấu"
msgid "Context Menu"
msgstr "Trình Đơn Ngữ Cảnh"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Tracking"
msgstr "Giám Sát"
msgid "Fractional Zoom"
msgstr "Thu-Phóng Bộ Phận"
msgid "Collection Specials"
msgstr "Thao Tác Đặc Biệt về Bộ Sưu Tập"
msgid "Console"
msgstr "Bàn Giao Tiếp"
msgid "Languages..."
msgstr "Ngôn Ngữ..."
msgid "Add Attribute"
msgstr "Thêm Thuộc Tính"
msgid "Light Linking Specials"
msgstr "Những Đặc Biệt về Liên Kết Ánh Sáng"
msgid "Shadow Linking Specials"
msgstr "Những Đặc Biệt về Liên Kết Bóng Tối"
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
msgid "Snap"
msgstr "Bám Dính"
msgid "Bookmarks Specials"
msgstr "Những Đặc Biệt về Dấu Trang"
msgid "Recent Items Specials"
msgstr "Những Đặc Biệt về các Mục Gần Đây"
msgid "Files"
msgstr "Tập Tin"
msgid "Grease Pencil Vertex Groups"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Bút Chì Dầu"
msgid "Change Active Layer"
msgstr "Thay Đổi Tầng đang Hoạt Động"
msgid "Layer Specials"
msgstr "Những Đặc Biệt về Tầng Lớp"
msgid "Change Active Material"
msgstr "Đổi Nguyên Vật Liệu đang Hoạt Động"
msgid "Material Specials"
msgstr "Những Đặc Biệt về Nguyên Vật Liệu"
msgid "Move to Layer"
msgstr "Di Chuyển đến Tầng Lớp"
msgid "Add Extra"
msgstr "Bổ Sung về Thêm"
msgid "Select Linked"
msgstr "Chọn cái Kết Nối"
msgid "Align"
msgstr "Canh/Thẳng Hàng"
msgid "UV Select Mode"
msgstr "Chế Độ Chọn UV"
msgid "Show/Hide Faces"
msgstr "Hiện/Ẩn Giấu các Mặt"
msgid "Unwrap"
msgstr "Mở Gói"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Area"
msgstr "Khu Vực"
msgctxt "Operator"
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
msgid "Attribute Specials"
msgstr "Chức Năng Đặc Biệt về Thuộc Tính"
msgid "Color Attribute Specials"
msgstr "Chức Năng Đặc Biệt về Thuộc Tính Màu"
msgid "Shape Key Specials"
msgstr "Những Đặc Biệt của Hình Mẫu"
msgid "Vertex Group Specials"
msgstr "Những Đặc Biệt của Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Strip"
msgstr "Dải"
msgid "Utilities"
msgstr "Thường Trình"
msgid "Math"
msgstr "Toán"
msgid "Primitives"
msgstr "Hình Cơ Bản"
msgid "Adjust"
msgstr "Điều Chỉnh"
msgid "Keying"
msgstr "Khóa Hóa"
msgid "Layout"
msgstr "Bố Trí"
msgid "Converter"
msgstr "Bộ Biến Đổi"
msgid "Distort"
msgstr "Biến Dạng"
msgid "Node"
msgstr "Nút"
msgid "Attribute"
msgstr "Thuộc Tính"
msgid "Read"
msgstr "Đọc"
msgid "Write"
msgstr "Viết"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Constant"
msgstr "Hằng Số/Đồng Đều/Bất Biến"
msgid "Instances"
msgstr "Thực Thể"
msgid "Node Color Specials"
msgstr "Những Đặc Biệt về Màu Nút"
msgid "Node Tree Interface Specials"
msgstr "Những Đặc Biệt về Giao Diện Cây Nút"
msgid "Add Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Generate"
msgstr "Sinh Tạo"
msgid "Physics"
msgstr "Vật Lý"
msgid "Particle Specials"
msgstr "Những Đặc Biệt của Hệ Thống Hạt"
msgid "Frame Rate Presets"
msgstr "Cấu Hình về Tần Số Khung Hình"
msgid "Lineset Specials"
msgstr "Những Đặc Biệt của Bộ Đường Nét"
msgid "Effect Strip"
msgstr "Dải Hiệu Ứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Scene"
msgstr "Cảnh"
msgid "Change"
msgstr "Thay Đổi"
msgid "Set Color Tag"
msgstr "Đặt Thẻ Màu"
msgid "Sequencer"
msgstr "Trình Phối Hình"
msgid "Apply"
msgstr "Áp Dụng"
msgid "Navigation"
msgstr "Điều Hướng"
msgid "Sequencer Preview"
msgstr "Xem Trước Trình Phối Hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Retiming"
msgstr "Tính Lại Thời Gian"
msgid "Select Channel"
msgstr "Chọn Kênh"
msgid "Select Handle"
msgstr "Chọn Tay Cầm"
msgid "Inputs"
msgstr "Đầu Vào"
msgid "Lock/Mute"
msgstr "Khóa/Giải Hoạt/Chặn Âm Thanh"
msgid "Movie Strip"
msgstr "Dải Phim"
msgid "Retiming"
msgstr "Tính Lại Thời Gian"
msgid "Cache"
msgstr "Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Texture Specials"
msgstr "Những Đặc Biệt của Chất Liệu"
msgid "Text to 3D Object"
msgstr "Văn Bản thành Đối Tượng 3D"
msgid "Templates"
msgstr "Khuôn Mẫu"
msgid "Open Shading Language"
msgstr "Ngôn Ngữ Tô Bóng Mở"
msgid "Python"
msgstr "Python"
msgid "Blender"
msgstr "Blender"
msgid "System"
msgstr "Hệ Thống"
msgid "File"
msgstr "Tập Tin"
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc Định"
msgid "Export"
msgstr "Xuất Khẩu"
msgid "External Data"
msgstr "Dữ Liệu Bên Ngoài"
msgid "Import"
msgstr "Nhập Khẩu"
msgid "New File"
msgstr "Tập Tin Mới"
msgid "Data Previews"
msgstr "Xem Trước Dữ Liệu"
msgid "Recover"
msgstr "Hồi Phục"
msgid "Help"
msgstr "Giúp Đỡ"
msgid ""
"\n"
" UI button context menu definition. Scripts can append/prepend this to\n"
" add own operators to the context menu. They must check context though, so\n"
" their items only draw in a valid context and for the correct buttons.\n"
" "
msgstr ""
"\n"
" Định nghĩa trình đơn ngữ cảnh nút UI. Tập lệnh có thể bổ sung / chèn trước cái này vào\n"
" để cho thêm thao tác của riêng mình vào trình đơn ngữ cảnh. Song, chúng phải kiểm tra ngữ cảnh, vì vậy\n"
" các trình mục của chúng chỉ vẽ trong một ngữ cảnh hợp lệ và cho các nút đúng mà thôi.\n"
" "
msgid "List Item"
msgstr "Thành Phần Danh Sách"
msgid ""
"\n"
" UI List item context menu definition. Scripts can append/prepend this to\n"
" add own operators to the context menu. They must check context though, so\n"
" their items only draw in a valid context and for the correct UI list.\n"
" "
msgstr ""
"\n"
" Định nghĩa của dang bạ bối cảnh mặt hàng Danh Sách Giao Diện. Văn thảo có thể kèm phía trước/kèm phía sau cái này để\n"
" thêm thao tác riêng tự vào dang bạ bối cảnh. Nhưng chúng nó phải kiểm tra bối cảnh,\n"
" cho mặt hàng của chúng nó chỉ vẽ trong một bối cảnh hợp lệ và danh bạ Giao Diện đúng.\n"
" "
msgid "Presets"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn"
msgid "KeyPresets"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn của Bàn Phím"
msgid "Save & Load"
msgstr "Lưu & Nạp"
msgid "Assign Material"
msgstr "Ấn Định Nguyên Vật Liệu"
msgid "Disable Bone Options"
msgstr "Tắt các Tùy Chọn về Xương"
msgid "Enable Bone Options"
msgstr "Bật các Tùy Chọn về Xương"
msgid "Toggle Bone Options"
msgstr "Bật/Tắt Tùy Chọn về Xương"
msgid "Brush Specials"
msgstr "Những Đặc Biệt về Đầu Bút"
msgid "Enabled Modes"
msgstr "Chế Độ Sử Dụng"
msgid "Names"
msgstr "Tên"
msgid "Bone Roll"
msgstr "Lăn Xương"
msgid "Select More/Less"
msgstr "Tăng/Giảm Lựa Chọn"
msgid "Special Characters"
msgstr "Các Ký Tự Đặc Biệt"
msgid "Kerning"
msgstr "Tinh Chỉnh Khoảng Cách Ký Tự"
msgid "Face Data"
msgstr "Dữ Liệu Mặt"
msgid "Select by Face Strength"
msgstr "Chọn theo Cường Độ Mặt"
msgid "Set Face Strength"
msgstr "Đặt Cường Độ Mặt"
msgid "Select All by Trait"
msgstr "Chọn Toàn Bộ theo Đặc Điểm"
msgid "Select Loops"
msgstr "Chọn Vòng Mạch"
msgid "Mesh Select Mode"
msgstr "Chế Độ Chọn Khung Lưới"
msgid "Select Similar"
msgstr "Chọn Tương Tự"
msgid "Face Sets Init"
msgstr "Khởi Thủy các Mặt Ấn Định"
msgid "Generate Weights"
msgstr "Sinh Tạo Trọng lượng"
msgid "Hooks"
msgstr "Móc"
msgid "Add Image"
msgstr "Thêm Hình Ảnh"
msgid "Link/Transfer Data"
msgstr "Kết Nối/Thuyên Chuyển Dữ Liệu"
msgid "Make Single User"
msgstr "Biến Thành Đơn Người Dùng"
msgid "Convert"
msgstr "Chuyển Đổi"
msgid "Quick Effects"
msgstr "Hiệu Ứng Nhanh"
msgid "Relations"
msgstr "Mối Quan Hệ"
msgid "Rigid Body"
msgstr "Thân Cứng"
msgid "Vertex Group Locks"
msgstr "Khóa của Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Propagate"
msgstr "Lan Truyền"
msgid "In-Betweens"
msgstr "Bước Trung Gian"
msgid "Clear Transform"
msgstr "Xóa Biến Hóa"
msgid "Proportional Editing Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần trong Biên Soạn Cân Đối"
msgid "Random Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc Ngẫu Nhiên"
msgid "Automasking"
msgstr "Tự Động Chắn Lọc"
msgid "Face Sets Edit"
msgstr "Biên Soạn các Mặt Ấn Định"
msgid "Mask Edit"
msgstr "Biên Soạn Màn Chắn Lọc"
msgid "Sculpt Set Pivot"
msgstr "Điêu Khắc: Đặt Điểm Tựa"
msgid "Clone Layer"
msgstr "Rập Khuôn Tầng"
msgid "UV Mapping"
msgstr "Ánh Xạ UV"
msgid "Align View"
msgstr "Căn Chỉnh Góc Nhìn"
msgid "Align View to Active"
msgstr "Căn Chỉnh Góc Nhìn vào cái đang Hoạt Động"
msgid "Local View"
msgstr "Góc Nhìn Cục Bộ"
msgid "View Regions"
msgstr "Vùng Góc Nhìn"
msgid "Viewpoint"
msgstr "Điểm Nhìn"
msgid "Landmark Controls"
msgstr "Các Điều Khiển cho Địa Danh"
msgid "Lightgroup Sync"
msgstr "Đồng Bộ Hóa Nhóm Ánh Sáng"
msgid "Operator Presets"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn của Thao Tác"
msgid "Region Toggle"
msgstr "Chuyển Đổi Khu Vực"
msgid "Splash"
msgstr "Quảng Cáo"
msgid "About"
msgstr "Giới Thiệu"
msgid "Quick Setup"
msgstr "Sắp Đặt Nhanh Tróng"
msgid "Mesh Edge"
msgstr "Cạnh của Khung Lưới"
msgid "Edge in a Mesh data-block"
msgstr "Cạnh trong khối dữ liệu của Khung Lưới"
msgid "Index of this edge"
msgstr "Chỉ số của cạnh này"
msgid "Loose"
msgstr "Rời Rạc"
msgid "Edge is not connected to any faces"
msgstr "Cạnh không kết nối với bất kỳ các mặt nào"
msgid "Sharp edge for shading"
msgstr "Cạnh sắc nét để tạo bóng"
msgid "Freestyle Edge Mark"
msgstr "Chỉ Dấu Cạnh PCTD"
msgid "Edge mark for Freestyle line rendering"
msgstr "Dấu chỉ cạnh để kết xuất nét vẽ Phong Cách Tự Do (PCTD)"
msgid "Seam"
msgstr "Đường Khâu"
msgid "Seam edge for UV unwrapping"
msgstr "Đường khâu dùng để mở gói UV"
msgid "Vertex indices"
msgstr "Chỉ số điểm đỉnh"
msgid "Mesh Edges"
msgstr "Cạnh của Khung Lưới"
msgid "Collection of mesh edges"
msgstr "Bộ sưu tập các cạnh của khung lưới"
msgid "Mesh Loop"
msgstr "Mạch Lưới"
msgid "Loop in a Mesh data-block"
msgstr "Vòng mạch trong khối dữ liệu của Khung Lưới"
msgid "Bitangent"
msgstr "Song Tiếp Tuyến"
msgid "Bitangent vector of this vertex for this face (must be computed beforehand using calc_tangents, use it only if really needed, slower access than bitangent_sign)"
msgstr "Véctơ song tiếp tuyến của điểm đỉnh này cho mặt này (phải được tính toán trước bằng cách sử dụng hàm calc_tangents, chỉ sử dụng nó nếu thực sự cần thiết mà thôi, truy cập chậm hơn hàm bitangent_sign)"
msgid "Bitangent Sign"
msgstr "Dấu Song Tiếp Tuyến"
msgid "Sign of the bitangent vector of this vertex for this face (must be computed beforehand using calc_tangents, bitangent = bitangent_sign * cross(normal, tangent))"
msgstr "Dấu của véctơ song tiếp tuyến (bitangent) cho điểm đỉnh này đối với mặt này (phải được tính toán trước bằng cách sử dụng hàm calc_tangents, bitangent = bitangent_sign * cross(pháp tuyến, tiếp tuyến))"
msgid "Edge index"
msgstr "Chỉ số cạnh"
msgid "Index of this loop"
msgstr "Chỉ số của vòng mạch này"
msgid "The normal direction of the face corner, taking into account sharp faces, sharp edges, and custom normal data"
msgstr "Chiều hướng pháp tuyến của góc mặt, tính đến các mặt sắc cạnh, các cạnh sắc nét và dữ liệu pháp tuyến tùy chỉnh"
msgid "Local space unit length tangent vector of this vertex for this face (must be computed beforehand using calc_tangents)"
msgstr "Vectơ tiếp tuyến, đơn vị chiều dài trong không gian cục bộ, của điểm đỉnh này, cho mặt này (phải được tính toán trước bằng cách sử dụng hàm calc_tangents)"
msgid "Vertex index"
msgstr "Chỉ số điểm đỉnh"
msgid "Mesh Vertex Color"
msgstr "Màu Điểm Đỉnh của Khung Lưới"
msgid "Vertex loop colors in a Mesh"
msgstr "Màu của vòng mạch điểm đỉnh trong Khung Lưới"
msgid "Color in sRGB color space"
msgstr "Màu trong không gian màu sRGB"
msgid "Mesh Vertex Color Layer"
msgstr "Tầng Màu cho Điểm Đỉnh của Khung Lưới"
msgid "Layer of vertex colors in a Mesh data-block"
msgstr "Tầng màu cho điểm đỉnh trong khối dữ liệu của Khung Lưới"
msgid "Sets the layer as active for display and editing"
msgstr "Đặt tầng là đang hoạt động để có thể hiển thị và biên soạn"
msgid "Active Render"
msgstr "Năng Động Kết Xuất"
msgid "Sets the layer as active for rendering"
msgstr "Đặt tầng là đang hoạt động để có thể kết xuất"
msgid "Name of Vertex color layer"
msgstr "Tên của tầng màu sắc Điểm Đỉnh"
msgid "Mesh Loop Triangle"
msgstr "Tam Giác của Mạch Lưới"
msgid "Tessellated triangle in a Mesh data-block"
msgstr "Tam giác phân lưới tổ ong trong khối dữ liệu của Khung Lưới"
msgid "Triangle Area"
msgstr "Diện Tích Tam Giác"
msgid "Area of this triangle"
msgstr "Diện tích của tam giác này"
msgid "Index of this loop triangle"
msgstr "Chỉ số của mạch lưới tam giác này"
msgid "Indices of mesh loops that make up the triangle"
msgstr "Chỉ số của những mạch lưới tạo nên tam giác"
msgid "Material slot index of this triangle"
msgstr "Chỉ số khe nguyên vật liệu của tam giác này"
msgid "Triangle Normal"
msgstr "Pháp Tuyến của Tam Giác"
msgid "Local space unit length normal vector for this triangle"
msgstr "Véctơ pháp tuyến, đơn vị chiều dài trong không gian cục bộ, cho tam giác này"
msgid "Polygon"
msgstr "Đa Giác"
msgid "Index of mesh face that the triangle is a part of"
msgstr "Chỉ số của mặt khung lưới mà hình tam giác là một phần của nó"
msgid "Split Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Tách Phân"
msgid "Local space unit length split normal vectors of the face corners of this triangle"
msgstr "Độ dài đơn vị không gian cục bộ tách phân các vectơ pháp tuyến của các góc mặt tam giác này"
msgid "Indices of triangle vertices"
msgstr "Chỉ số của các điểm đỉnh tam giác"
msgid "Mesh Loop Triangles"
msgstr "Tam Giác của Mạch Lưới"
msgid "Mesh Loops"
msgstr "Vòng Mạnh của Khung Lưới"
msgid "Collection of mesh loops"
msgstr "Bộ sưu tập các vòng khung lưới"
msgid "Mesh Normal Vector"
msgstr "Lưới Vector Pháp Tuyến"
msgid "Vector in a mesh normal array"
msgstr "Vectơ trong một mảng pháp tuyến khung lưới"
msgid "Mesh Polygon"
msgstr "Đa Giác của Khung Lưới"
msgid "Polygon in a Mesh data-block"
msgstr "Đa giác trong khối dữ liệu của khung lưới"
msgid "Polygon Area"
msgstr "Diện Tích của Đa Giác"
msgid "Read only area of this face"
msgstr "Vùng duy đọc của mặt này"
msgid "Polygon Center"
msgstr "Trung Tâm Đa Giác"
msgid "Center of this face"
msgstr "Trung tâm của mặt này"
msgid "Index of this face"
msgstr "Chỉ số của mặt này"
msgid "Loop Start"
msgstr "Khởi Đầu Vòng Mạch"
msgid "Index of the first loop of this face"
msgstr "Chỉ số vòng mạch đầu tiên của mặt này"
msgid "Loop Total"
msgstr "Tổng Số Vòng Mạch"
msgid "Number of loops used by this face"
msgstr "Số vòng mạch được mặt này sử dụng"
msgid "Material slot index of this face"
msgstr "Chỉ số khe vật liệu của mặt này"
msgid "Polygon Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Đa Giác"
msgid "Local space unit length normal vector for this face"
msgstr "Véctơ pháp tuyến, đơn vị chiều dài trong không gian cục bộ, của mặt này"
msgid "Freestyle Face Mark"
msgstr "Dấu Chỉ Mặt PCTD"
msgid "Face mark for Freestyle line rendering"
msgstr "Dấu chỉ Mặt dành cho kết xuất đường nét Phong Cách Tự Do (PCTD)"
msgid "Mesh Polygons"
msgstr "Đa Giác của Khung Lưới"
msgid "Collection of mesh polygons"
msgstr "Bộ sưu tập các đa giác của khung lưới"
msgid "Active Polygon"
msgstr "Đa Giác đang Hoạt Động"
msgid "The active face for this mesh"
msgstr "Mặt đang hoạt động của khung lưới này"
msgid "Skin Vertex"
msgstr "Điểm Đỉnh của Da"
msgid "Per-vertex skin data for use with the Skin modifier"
msgstr "Dữ liệu về da của mối điểm đỉnh để sử dụng với bộ điều chỉnh da"
msgid "Radius of the skin"
msgstr "Bán kính của da"
msgid "If vertex has multiple adjacent edges, it is hulled to them directly"
msgstr "Nếu điểm đỉnh có nhiều cạnh nằm kề, nó sẽ bị vỏ hóa với chúng nó trực tiếp"
msgid "Root"
msgstr "Gốc/Phép Căn"
msgid "Vertex is a root for rotation calculations and armature generation, setting this flag does not clear other roots in the same mesh island"
msgstr "Điểm đỉnh là gốc cho các tính toán về sự xoay chiều và sự sinh tạo khung rối. Việc bật cờ hiệu này không xóa các gốc khác trong cùng hải đảo của khung lưới"
msgid "Mesh Skin Vertex Layer"
msgstr "Tầng Điểm Đỉnh Da của Khung Lưới"
msgid "Name of skin layer"
msgstr "Tên của tầng da"
msgid "Mesh Visualize Statistics"
msgstr "Thống Kê về sự Hình Dung Khung Lưới"
msgid "Distort Max"
msgstr "Độ Biến Dạng Tối Đa"
msgid "Maximum angle to display"
msgstr "Góc độ tối đa để hiển thị"
msgid "Distort Min"
msgstr "Độ Biến Dạng Tối Thiểu"
msgid "Minimum angle to display"
msgstr "Góc độ tối thiểu để hiển thị"
msgid "Overhang Max"
msgstr "Độ Nhô Ra Tối Đa"
msgid "Overhang Min"
msgstr "Độ Nhô Ra Tối Thiểu"
msgid "Sharpness Max"
msgstr "Tối Đa của Độ Sắc Nét"
msgid "Sharpness Min"
msgstr "Tối Thiểu của Độ Sắc Nét"
msgid "Thickness Max"
msgstr "Độ Dày Tối Đa"
msgid "Maximum for measuring thickness"
msgstr "Độ đo chiều dày tối đa"
msgid "Thickness Min"
msgstr "Độ Dày Tối Thiểu"
msgid "Minimum for measuring thickness"
msgstr "Độ đo chiều dày tối thiểu"
msgid "Samples"
msgstr "Lượng Mẫu Vật"
msgid "Number of samples to test per face"
msgstr "Số lượng mẫu vật để thẩm tra đối với mỗi mặt"
msgid "Type of data to visualize/check"
msgstr "Thể loại dữ liệu để hình dung/kiểm tra"
msgid "Overhang"
msgstr "Nhô Ra Lơ Lửng"
msgid "Intersect"
msgstr "Giao Cắt"
msgid "Distortion"
msgstr "Biến Dạng"
msgid "Mesh UV Layer"
msgstr "Tầng Lớp UV của Khung Lưới"
msgid "(Deprecated) Layer of UV coordinates in a Mesh data-block"
msgstr "(Lỗi Thời) Tầng lớp tọa độ UV trong khối dữ liệu Khung Lưới"
msgid "UV Pinned"
msgstr "UV được Ghim Xuống"
msgid "UV Select"
msgstr "Chọn UV"
msgid "UV Edge Select"
msgstr "Lựa Chọn Cạnh UV"
msgid "Set the map as active for display and editing"
msgstr "Đặt ánh xạ là đang hoạt động để có thể hiển thị và biên soạn"
msgid "Active Clone"
msgstr "Rập Khuôn Hoạt Động"
msgid "Set the map as active for cloning"
msgstr "Đặt ánh xạ ở tình trạng hoạt động để có thể rập khuôn"
msgid "Set the UV map as active for rendering"
msgstr "Đặt ánh xạ UV là đang hoạt động để kết xuất"
msgid "MeshUVLoop (Deprecated)"
msgstr "MeshUVLoop (lỗi thời)"
msgid "Deprecated, use 'uv', 'vertex_select', 'edge_select' or 'pin' properties instead"
msgstr "Đã lỗi thời rồi, xin hãy sử dụng các tính chất 'uv', 'vertex_select', 'edge_select' hoặc 'pin' thay vì nhé"
msgid "UV Edge Selection"
msgstr "Lựa Chọn Cạnh UV"
msgid "Selection state of the edge in the UV editor"
msgstr "Trạng thái lựa chọn của cạnh trong trình biên soạn UV"
msgid "Name of UV map"
msgstr "Tên của ánh xạ UV"
msgid "UV Pin"
msgstr "Ghim UV"
msgid "UV pinned state in the UV editor"
msgstr "Trạng thái ghim UV trong trình biên soạn UV"
msgid "UV coordinates on face corners"
msgstr "Tọa độ UV trên các góc mặt"
msgid "UV Vertex Selection"
msgstr "Lựa Chọn Điểm Đỉnh UV"
msgid "Selection state of the face corner the UV editor"
msgstr "Trạng thái lựa chọn của góc mặt trình biên soạn UV"
msgid "Mesh Vertex"
msgstr "Điểm Đỉnh của Khung Lưới"
msgid "Vertex in a Mesh data-block"
msgstr "Điểm đỉnh trong khối dữ liệu của Khung Lưới"
msgid "Weights for the vertex groups this vertex is member of"
msgstr "Trọng lượng dành cho các nhóm điểm đỉnh mà điểm đỉnh này là một thành viên của nó"
msgid "Index of this vertex"
msgstr "Chỉ số của điểm đỉnh này"
msgid "Vertex Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Điểm Đỉnh"
msgid "Undeformed Location"
msgstr "Vị Trí Không bị Biến Dạng"
msgid "For meshes with modifiers applied, the coordinate of the vertex with no deforming modifiers applied, as used for generated texture coordinates"
msgstr "Dành cho những khung lưới có các bộ điều chỉnh đã được áp dụng, đây là tọa độ của những điểm đỉnh không có bộ điều chỉnh biến dạng nào áp dụng vào cả, như được sử dụng cho các tọa độ chất liệu do máy sinh tạo"
msgid "Mesh Vertices"
msgstr "Điểm Đỉnh Khung Lưới"
msgid "Collection of mesh vertices"
msgstr "Bộ sưu tập các điểm đỉnh khung lưới"
msgid "Metaball Elements"
msgstr "Các Phần Tử Siêu Cầu"
msgid "Collection of metaball elements"
msgstr "Bộ sưu tập các phần tử siêu cầu"
msgid "Active Element"
msgstr "Phần Tử đang Hoạt Động"
msgid "Last selected element"
msgstr "Phần tử được chọn cuối cùng"
msgid "Metaball Element"
msgstr "Phần Tử Siêu Cầu"
msgid "Blobby element in a metaball data-block"
msgstr "Phần tử viên tròn trong khối dữ liệu Siêu Cầu"
msgid "Hide element"
msgstr "Ẩn giấu thành phần"
msgid "Normalized quaternion rotation"
msgstr "Bình thường hóa sự xoay chiều Quatenion"
msgid "Select element"
msgstr "Lựa chọn phần tử"
msgid "Size X"
msgstr "Kích Thước X"
msgid "Size of element, use of components depends on element type"
msgstr "Kích thước phần tử, sự sử dụng các thành phần tùy thuộc vào thể loại của yếu tố"
msgid "Size Z"
msgstr "Kích Thước Z"
msgid "Stiffness defines how much of the element to fill"
msgstr "Dùng độ cứng để xác định lượng bao phủ thành phần là bao nhiêu"
msgid "Metaball type"
msgstr "Kiểu siêu cầu"
msgid "Ball"
msgstr "Hình Cầu"
msgid "Ellipsoid"
msgstr "Hình Ellipsoid"
msgid "Set metaball as negative one"
msgstr "Đặt siêu cầu làm âm hình"
msgid "Scale Stiffness"
msgstr "Tỷ Lệ Hóa Độ Cứng"
msgid "Scale stiffness instead of radius"
msgstr "Đổi tỷ lệ độ cứng thay vì bán kính"
msgid "Modifier affecting the geometry data of an object"
msgstr "Bộ điều chỉnh ảnh hưởng dữ liệu hình dạng của một đối tượng"
msgid "Execution Time"
msgstr "Thời Gian Thi Hành"
msgid "Time in seconds that the modifier took to evaluate. This is only set on evaluated objects. If multiple modifiers run in parallel, execution time is not a reliable metric"
msgstr "Thời gian tính bằng giây mà bộ điều chỉnh sử dụng để tính toán. Cái này chỉ được đặt trên các đối tượng được tính toán mà thôi. Nếu nhiều bộ điều chỉnh cùng chạy song song một lúc thì thời gian thi hành không phải là thước đo đáng tin cậy"
msgid "The active modifier in the list"
msgstr "Bộ điều chỉnh đang hoạt động trong bảng danh sách"
msgid "On Cage"
msgstr "Trên Khung Lồng"
msgid "Adjust edit cage to modifier result"
msgstr "Điều chỉnh khung biên soạn thành kết quả của bộ điều chỉnh"
msgid "Data Transfer"
msgstr "Thuyên Chuyển Dữ Liệu"
msgid "Transfer several types of data (vertex groups, UV maps, vertex colors, custom normals) from one mesh to another"
msgstr "Thuyên chuyển một số kiểu dữ liệu (nhóm điểm đỉnh, ánh xạ UV, màu điểm đỉnh, pháp tuyến tùy chỉnh) từ một khung lưới sang một cái khác"
msgid "Mesh Cache"
msgstr "Bộ Nhớ Đệm Khung Lưới"
msgid "Deform the mesh using an external frame-by-frame vertex transform cache"
msgstr "Biến dạng khung lưới dùng một một bộ nhớ đệm biến hóa điểm đỉnh theo từng khung hình một (frame-by-frame) bên ngoài"
msgid "Mesh Sequence Cache"
msgstr "Bộ Nhớ Đệm Trình Tự Khung Lưới"
msgid "Deform the mesh or curve using an external mesh cache in Alembic format"
msgstr "Biến dạng khung lưới hoặc đường cong dùng một bộ nhớ đệm trong định dạng Alembic bên ngoài"
msgid "Normal Edit"
msgstr "Biên Soạn Pháp Tuyến"
msgid "Modify the direction of the surface normals"
msgstr "Sửa đổi chiều hướng của pháp tuyến bề mặt"
msgid "Weighted Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Cân Trọng"
msgid "Modify the direction of the surface normals using a weighting method"
msgstr "Sửa đổi chiều hướng của các pháp tuyến bề mặt dùng phương pháp cân trọng"
msgid "UV Project"
msgstr "Phóng Chiếu UV"
msgid "Project the UV map coordinates from the negative Z axis of another object"
msgstr "Phóng chiếu các tọa độ ánh xạ UV từ trục Z âm của một đối tượng khác"
msgid "UV Warp"
msgstr "Kéo UV"
msgid "Transform the UV map using the difference between two objects"
msgstr "Biến hóa bản đồ UV dùng khoảng chênh lệch giữa hai đối tượng"
msgid "Vertex Weight Edit"
msgstr "Biên Soạn Trọng Lượng Điểm Đỉnh"
msgid "Modify of the weights of a vertex group"
msgstr "Sửa đổi trọng lượng của một nhóm điểm đỉnh"
msgid "Vertex Weight Mix"
msgstr "Hòa Trộn Trọng Lượng Điểm Đỉnh"
msgid "Mix the weights of two vertex groups"
msgstr "Hòa trộn trọng lượng của hai nhóm điểm đỉnh"
msgid "Set the vertex group weights based on the distance to another target object"
msgstr "Đặt trọng lượng nhóm điểm đỉnh dựa trên khoảng cách tới một đối tượng đích khác"
msgid "Create copies of the shape with offsets"
msgstr "Kiến Tạo các bản sao của hình dạng với dịch chuyển"
msgid "Bevel"
msgstr "Bo Tròn"
msgid "Generate sloped corners by adding geometry to the mesh's edges or vertices"
msgstr "Sinh tạo góc vát (dốc nghiêng) bằng cách cho thêm hình học vào các cạnh hoặc điểm đỉnh của khung lưới"
msgid "Use another shape to cut, combine or perform a difference operation"
msgstr "Sử dụng một hình dạng khác để cắt ra, kết hợp lại hoặc thi hành thao tác tính sự chênh lệch (hiệu) (difference)"
msgid "Cause the faces of the mesh object to appear or disappear one after the other over time"
msgstr "Gây cho các mặt của đối tượng khung lưới ẩn hoặc hiện, cái nọ tiếp cái kia, theo thời gian"
msgid "Decimate"
msgstr "Tiêu Hao"
msgid "Reduce the geometry density"
msgstr "Thuyên giảm độ trù mật (đông đúc/dày đặc) của hình học"
msgid "Edge Split"
msgstr "Phân Tách Cạnh"
msgid "Split away joined faces at the edges"
msgstr "Phân tách các mặt đã hội nhập tại các cạnh"
msgid "Geometry Nodes"
msgstr "Các Nút Hình Học"
msgid "Dynamically hide vertices based on a vertex group or armature"
msgstr "Ẩn giấu điểm đỉnh một cách năng động dựa trên một nhóm điểm đỉnh hoặc khung rối"
msgid "Mirror along the local X, Y and/or Z axes, over the object origin"
msgstr "Phản chiếu đối xứng dọc theo các trục X, Y và/hoặc Z địa phương, đảo chiều tại tọa độ gốc của đối tượng"
msgid "Mesh to Volume"
msgstr "Khung Lưới thành Thể Tích"
msgid "Multiresolution"
msgstr "Đa Phân Giải"
msgid "Subdivide the mesh in a way that allows editing the higher subdivision levels"
msgstr "Phân hóa khung lưới theo phương pháp cho phép biên soạn mức phân hóa cao hơn"
msgid "Remesh"
msgstr "Kiến Tạo Lại Khung Lưới"
msgid "Generate new mesh topology based on the current shape"
msgstr "Sinh tạo cấu trúc liên kết khung lưới mới dựa trên hình dạng hiện tại"
msgid "Screw"
msgstr "Đinh Vít"
msgid "Lathe around an axis, treating the input mesh as a profile"
msgstr "Tiện quanh một trục, coi khung lưới cung cấp như một hình khuôn/mặt cắt"
msgid "Skin"
msgstr "Da"
msgid "Create a solid shape from vertices and edges, using the vertex radius to define the thickness"
msgstr "Kiến Tạo hình dạng lập thể (khối đặc) từ các điểm đỉnh và các cạnh, dùng bán kính điểm đỉnh để xác định độ dày"
msgid "Solidify"
msgstr "Đắp Dày"
msgid "Make the surface thick"
msgstr "Làm cho bề mặt dày lên"
msgid "Subdivision Surface"
msgstr "Bề Mặt Phân Hóa"
msgid "Split the faces into smaller parts, giving it a smoother appearance"
msgstr "Tách phân các mặt thành nhiều phần nhỏ hơn, làm cho diện mạo trở nên mịn màng hơn"
msgid "Triangulate"
msgstr "Tam Giác Hóa"
msgid "Convert all polygons to triangles"
msgstr "Chuyển đổi toàn bộ các đa giác thành tam giác"
msgid "Volume to Mesh"
msgstr "Thể Tích sang Khung Lưới"
msgid "Weld"
msgstr "Hàn Gắn"
msgid "Find groups of vertices closer than dist and merge them together"
msgstr "Tìm các nhóm điểm đỉnh nằm gần hơn so với khoảng cách và hợp nhất chúng lại với nhau"
msgid "Wireframe"
msgstr "Khung Dây"
msgid "Convert faces into thickened edges"
msgstr "Chuyển đổi các mặt thành các cạnh có độ dày"
msgid "Deform the shape using an armature object"
msgstr "Bóp méo hình dạng dùng một đối tượng khung rối"
msgid "Cast"
msgstr "Đúc Khuôn/Ngả Bóng"
msgid "Shift the shape towards a predefined primitive"
msgstr "Dịch hình dạng về phía một hình cơ bản định trước"
msgid "Bend the mesh using a curve object"
msgstr "Uốn cong khung lưới dùng một đối tượng đường cong"
msgid "Displace"
msgstr "Dời Hình"
msgid "Offset vertices based on a texture"
msgstr "Dịch chuyển các điểm đỉnh dựa trên một chất liệu"
msgid "Deform specific points using another object"
msgstr "Biến dạng các điểm chỉ định dùng một đối tượng khác"
msgid "Laplacian Deform"
msgstr "Biến Dạng Laplace"
msgid "Deform based a series of anchor points"
msgstr "Bóp méo dựa trên một loạt các điểm neo chốt"
msgid "Deform using the shape of a lattice object"
msgstr "Bóp méo dùng hình dạng của một đối tượng lưới rào"
msgid "Mesh Deform"
msgstr "Biến Dạng Khung Lưới"
msgid "Deform using a different mesh, which acts as a deformation cage"
msgstr "Bóp méo dùng một khung lưới khác, tức cái hành xử như một khung lồng để biến dạng"
msgid "Simple Deform"
msgstr "Biến Dạng Đơn Giản"
msgid "Deform the shape by twisting, bending, tapering or stretching"
msgstr "Bóp méo hình dạng bằng cách xoắn vặn, uốn cong, vuốt thon hoặc kéo giãn"
msgid "Smooth the mesh by flattening the angles between adjacent faces"
msgstr "Làm mịn khung lưới bằng cách làm bẹp những góc nằm giữa các mặt kề cạnh"
msgid "Smooth Corrective"
msgstr "Làm Mịn để Sửa Sai"
msgid "Smooth the mesh while still preserving the volume"
msgstr "Làm mịn khung lưới trong khi vẫn duy trì thể tích"
msgid "Smooth Laplacian"
msgstr "Làm Mịn Laplacian"
msgid "Reduce the noise on a mesh surface with minimal changes to its shape"
msgstr "Thuyên giảm nhiễu trên bề mặt khung lưới với sự thay đổi tối thiểu trong hình dạng của nó"
msgid "Surface Deform"
msgstr "Biến Dạng Bề Mặt"
msgid "Transfer motion from another mesh"
msgstr "Thuyên chuyển sự chuyển động từ một khung lưới khác"
msgid "Warp"
msgstr "Uốn Oằn/Kéo"
msgid "Warp parts of a mesh to a new location in a very flexible way thanks to 2 specified objects"
msgstr "Uốn oằn/kéo các phần của khung lưới tới một vị trí mới một cách linh động, nhờ hai đối tượng chỉ định"
msgid "Wave"
msgstr "Sóng"
msgid "Adds a ripple-like motion to an object's geometry"
msgstr "Cho thêm chuyển động giống sự gợn sóng lăn tăn vào một hình học đối tượng"
msgid "Volume Displace"
msgstr "Dời Hình Thể Tích"
msgid "Deform volume based on noise or other vector fields"
msgstr "Biến dạng thể tích dựa trên nhiễu hoặc các trường véctơ khác"
msgid "Dynamic Paint"
msgstr "Sơn Động Lực"
msgid "Explode"
msgstr "Nổ Tung"
msgid "Break apart the mesh faces and let them follow particles"
msgstr "Tách phân các mặt của khung lưới ra nhiều mảnh và cho phép chúng đi theo các hạt"
msgid "Ocean"
msgstr "Đại Dương"
msgid "Generate a moving ocean surface"
msgstr "Sinh tạo một bề mặt đại dương chuyển động"
msgid "Particle Instance"
msgstr "Thực Thể Hóa Hạt"
msgid "Spawn particles from the shape"
msgstr "Sinh tạo hạt từ hình dạng"
msgid "Soft Body"
msgstr "Thân Mềm"
msgid "Apply on Spline"
msgstr "Áp dụng trên chốt trục"
msgid "Apply this and all preceding deformation modifiers on splines' points rather than on filled curve/surface"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh này và toàn bộ các bộ điều chỉnh biến dạng trên các điểm của đường cong hơn là trên các đường cong/bề mặt đã được tô kín"
msgid "Armature deformation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh biến dạng khung rối"
msgid "Multi Modifier"
msgstr "Nhiều Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Use same input as previous modifier, and mix results using overall vgroup"
msgstr "Dùng cùng một đầu vào như bộ điều chỉnh trước, và hòa trộn các kết quả dùng nhóm điểm đỉnh tổng quan"
msgid "Array Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Mảng"
msgid "Array duplication modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh sao chép mảng"
msgid "Constant Offset Displacement"
msgstr "Dịch Chuyển Dời Hình Bất Biến"
msgid "Value for the distance between arrayed items"
msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử trong mảng"
msgid "Number of duplicates to make"
msgstr "Số bản sao cần làm"
msgid "Curve object to fit array length to"
msgstr "Đối tượng đường cong dùng làm chiều dài của mảng"
msgid "End Cap"
msgstr "Nắp Ở Cuối"
msgid "Mesh object to use as an end cap"
msgstr "Đối tượng khung lưới dùng để làm nắp ở cuối"
msgid "Length to fit array within"
msgstr "Chiều dài để khít vừa mảng vào"
msgid "Fit Type"
msgstr "Phương Phát Khít Vừa"
msgid "Array length calculation method"
msgstr "Phương pháp tính độ dài của mảng"
msgid "Fixed Count"
msgstr "Số Lượng Cố Định"
msgid "Duplicate the object a certain number of times"
msgstr "Nhân đôi đối tượng theo một số lần đã định nào đó"
msgid "Fit Length"
msgstr "Khít Vừa Chiều Dài"
msgid "Duplicate the object as many times as fits in a certain length"
msgstr "Tiếp tục nhân đôi đối tượng cho đến khi vừa đủ khít chiều dài đã định nào đó"
msgid "Fit the duplicated objects to a curve"
msgstr "Khít các đối tượng sao chép vào một đường cong"
msgid "Merge Distance"
msgstr "Khoảng Cách Hợp Nhất"
msgid "Limit below which to merge vertices"
msgstr "Chỉ hợp nhất điểm đỉnh khi khoảng cách thấp hơn giá trị này"
msgid "Object Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Đối Tượng"
msgid "U Offset"
msgstr "Dịch Chuyển U"
msgid "Amount to offset array UVs on the U axis"
msgstr "Lượng xê dịch mảng UV trên trục U"
msgid "V Offset"
msgstr "Dịch Chuyển V"
msgid "Amount to offset array UVs on the V axis"
msgstr "Lượng xê dịch mảng UV trên trục X"
msgid "Relative Offset Displacement"
msgstr "Dịch Chuyển Dời Hình Tương Đối"
msgid "Start Cap"
msgstr "Nắp Ở Đầu"
msgid "Mesh object to use as a start cap"
msgstr "Đối tượng khung lưới để dùng làm nắp ở đầu"
msgid "Add a constant offset"
msgstr "Thêm một dịch chuyển bất biến"
msgid "Merge Vertices"
msgstr "Hợp Nhất Điểm Đỉnh"
msgid "Merge vertices in adjacent duplicates"
msgstr "Hội nhập các điểm đỉnh trong các bản sao kề cạnh"
msgid "Merge End Vertices"
msgstr "Hợp Nhất các Điểm Đỉnh ở Đầu Cùng"
msgid "Merge vertices in first and last duplicates"
msgstr "Hội nhập các điểm đỉnh là bản sao đầu tiên và bản sao cuối cùng"
msgid "Add another object's transformation to the total offset"
msgstr "Cộng biến hóa của một đối tượng khác vào tổng lượng dịch chuyển"
msgid "Add an offset relative to the object's bounding box"
msgstr "Thêm một dịch chuyển tương đối vào khung hộp viền của đối tượng"
msgid "Bevel Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Bo Tròn"
msgid "Bevel modifier to make edges and vertices more rounded"
msgstr "Bộ điều chỉnh bo tròn để làm cho các cạnh và các điểm đỉnh được tròn hơn"
msgid "Affect"
msgstr "Tác Động"
msgid "Affect edges or vertices"
msgstr "Tác động các cạnh và các điểm đỉnh"
msgid "Affect only vertices"
msgstr "Duy tác động các điểm đỉnh mà thôi"
msgid "Affect only edges"
msgstr "Duy tác động các cạnh mà thôi"
msgid "Angle above which to bevel edges"
msgstr "Bo tròn các cạnh có góc độ cao hơn giá trị góc độ này"
msgid "The path for the custom profile"
msgstr "Đường dẫn cho mặt cắt tùy chọn"
msgid "Face Strength"
msgstr "Cường Độ Mặt"
msgid "Whether to set face strength, and which faces to set it on"
msgstr "Đặt cường độ mặt hay không, và nếu có thì những mặt nào là mặt để đặt sức mạnh trên nó"
msgid "Do not set face strength"
msgstr "Không đặt cường độ mặt"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgid "Set face strength on new faces only"
msgstr "Chỉ đặt cường độ mặt trên những mặt mới mà thôi"
msgid "Affected"
msgstr "Bị Ảnh Hưởng"
msgid "Set face strength on new and affected faces only"
msgstr "Đặt cường độ mặt trên những mặt mới, hoặc những cái bị ảnh hưởng mà thôi"
msgid "Set face strength on all faces"
msgstr "Đặt cường độ mặt trên toàn bộ các mặt"
msgid "Harden Normals"
msgstr "Cương Pháp Tuyến"
msgid "Match normals of new faces to adjacent faces"
msgstr "Khớp các pháp tuyến của những các mặt mới với những các mặt kề cạnh"
msgid "Limit Method"
msgstr "Phương Pháp Hạn Chế"
msgid "Bevel the entire mesh by a constant amount"
msgstr "Bo tròn toàn bộ khung lưới với một lượng bất biến"
msgid "Only bevel edges with sharp enough angles between faces"
msgstr "Chỉ bo tròn các cạnh với góc gập giữa các mặt đủ nhọn mà thôi"
msgid "Use bevel weights to determine how much bevel is applied in edge mode"
msgstr "Dùng trọng lượng bo tròn để xác định lượng bo tròn được áp dụng trong chế độ cạnh là bao nhiêu"
msgid "Use vertex group weights to select whether vertex or edge is beveled"
msgstr "Dùng trọng lượng nhóm điểm đỉnh để quyết định bo tròn điểm đỉnh hay cạnh"
msgid "Loop Slide"
msgstr "Trượt Đẩy theo Mạch Lưới"
msgid "Prefer sliding along edges to having even widths"
msgstr "Cần trượt đẩy dọc theo các cạnh để đạt được chiều rộng đều đặn hơn"
msgid "Mark Seams"
msgstr "Đánh Dấu Đường Khâu"
msgid "Mark Seams along beveled edges"
msgstr "Đánh dấu các Đường Khâu dọc theo các cạnh bo tròn"
msgid "Mark Sharp"
msgstr "Đánh Dấu là Sắc Nhọn"
msgid "Mark beveled edges as sharp"
msgstr "Đánh dấu các cạnh bo tròn là sắc nhọn"
msgid "Material index of generated faces, -1 for automatic"
msgstr "Chỉ số nguyên vật liệu của các mặt được sinh tạo, -1 để tự động làm"
msgid "Inner Miter"
msgstr "Góc Cắt Bên Trong"
msgid "Pattern to use for inside of miters"
msgstr "Kiểu mẫu sử dụng cho các góc cắt bên trong"
msgid "Inside of miter is sharp"
msgstr "Đường cắt góc bên trong là sắc nhọn"
msgid "Arc"
msgstr "Đường Cung"
msgid "Inside of miter is arc"
msgstr "Đường cắt góc bên trong là vòng cung"
msgid "Outer Miter"
msgstr "Góc Cắt Bên Ngoài"
msgid "Pattern to use for outside of miters"
msgstr "Kiểu mẫu sử dụng cho các đường cắt góc ngoài"
msgid "Outside of miter is sharp"
msgstr "Đường cắt góc bên ngoài là sắc nhọn"
msgid "Patch"
msgstr "Chắp/Vá"
msgid "Outside of miter is squared-off patch"
msgstr "Đường cắt góc bên ngoài là miếng vá được làm vuông đi"
msgid "Outside of miter is arc"
msgstr "Đường cắt góc bên ngoài là vòng cung"
msgid "Width Type"
msgstr "Loại Chiều Rộng"
msgid "What distance Width measures"
msgstr "Đo khoảng cách Chiều Rộng bằng cách nào"
msgid "Amount is offset of new edges from original"
msgstr "Lượng cung cấp là dịch chuyển của các cạnh mới từ cạnh gốc"
msgid "Amount is width of new face"
msgstr "Lượng cung cấp là chiều rộng của mặt mới"
msgid "Amount is perpendicular distance from original edge to bevel face"
msgstr "Lượng cung cấp là khoảng cách vuông góc từ cạnh gốc đến mặt bo tròn"
msgid "Percent"
msgstr "Phần Trăm"
msgid "Amount is percent of adjacent edge length"
msgstr "Lượng cung cấp là phần trăm chiều dài của cạnh kề bên"
msgid "Amount is absolute distance along adjacent edge"
msgstr "Lượng là khoảng cách tuyệt đối dọc theo cạnh kề bên"
msgid "The profile shape (0.5 = round)"
msgstr "Hình dạng mặt cắt (0.5 = tròn)"
msgid "Profile Type"
msgstr "Thể Loại Mặt Cắt"
msgid "The type of shape used to rebuild a beveled section"
msgstr "Thể loại hình dạng sử dụng để tái dựng một bộ phận đã được bo tròn"
msgid "Superellipse"
msgstr "Siêu Êlíp"
msgid "The profile can be a concave or convex curve"
msgstr "Mặt cắt có thể là một đường cong lõm hoặc lồi"
msgid "The profile can be any arbitrary path between its endpoints"
msgstr "Mặt cắt có thể là bất cứ đường dẫn nào giữa các điểm đầu cùng"
msgid "Number of segments for round edges/verts"
msgstr "Số lượng phân đoạn để làm cong các cạnh/điểm đỉnh"
msgid "Spread distance for inner miter arcs"
msgstr "Khoảng cách ảnh hưởng của các vòng cung cho đường cắt góc bên trong"
msgid "Clamp Overlap"
msgstr "Chống Đè Gối Lên Nhau"
msgid "Clamp the width to avoid overlap"
msgstr "Hạn định chiều rộng để tránh đè gối lên nhau"
msgid "Vertex group name"
msgstr "Tên nhóm điểm đỉnh"
msgid "Vertex Mesh Method"
msgstr "Phương Pháp Tạo Khung Lưới tại Điểm Đỉnh"
msgid "The method to use to create the mesh at intersections"
msgstr "Phương pháp sử dụng để kiến tạo khung lưới tại điểm giao cắt"
msgid "Grid Fill"
msgstr "Lấp Kín Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Default patterned fill"
msgstr "Kiểu mẫu tô kín mặc định"
msgid "A cut-off at the end of each profile before the intersection"
msgstr "Điểm ngắt tại đầu cuối của mỗi mặt cắt trước điểm giao nhau"
msgid "Bevel amount"
msgstr "Lượng bo tròn"
msgid "Width Percent"
msgstr "Phần Trăm của Chiều Rộng"
msgid "Bevel amount for percentage method"
msgstr "Lượng bo tròn dành cho phương pháp phần trăm"
msgid "Boolean Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Bool"
msgid "Boolean operations modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh các thao tác của Bool"
msgid "Use mesh objects in this collection for Boolean operation"
msgstr "Sử dụng các đối tượng trong bộ sưu tập này cho phép toán Bool"
msgid "Debug"
msgstr "Hiệu Chỉnh Lỗi"
msgid "Debugging options, only when started with '-d'"
msgstr "Các tùy chọn trong quá trình điều tra và sửa lỗi, chỉ khi nào khởi động với '-d' mà thôi"
msgid "No Dissolve"
msgstr "Không Tan Biến"
msgid "No Connect Regions"
msgstr "Không Kết Nối Các Vùng"
msgid "Overlap Threshold"
msgstr "Giới Hạn Đè Gối Lên Nhau"
msgid "Threshold for checking overlapping geometry"
msgstr "Giới hạn để kiểm tra sự đè gối lên nhau trong hình học"
msgid "Material Mode"
msgstr "Chế Độ Nguyên Vật Liệu"
msgid "Method for setting materials on the new faces"
msgstr "Phương pháp đặt nguyên vật liệu trên các mặt mới"
msgid "Index Based"
msgstr "Dựa Trên Chỉ Số"
msgid "Set the material on new faces based on the order of the material slot lists. If a material doesn't exist on the modifier object, the face will use the same material slot or the first if the object doesn't have enough slots"
msgstr "Đặt nguyên vật liệu trên các mặt mới, dựa trên thứ tự danh sách khe nguyên vật liệu. Nếu một nguyên vật liệu không tồn tại trên đối tượng bộ điều chỉnh thì mặt sẽ sử dụng cùng một khe nguyên vật liệu, hoặc khe đầu tiên nếu đối tượng không có đủ số khe"
msgid "Transfer"
msgstr "Thuyên Chuyển"
msgid "Transfer materials from non-empty slots to the result mesh, adding new materials as necessary. For empty slots, fall back to using the same material index as the operand mesh"
msgstr "Thuyên chuyển nguyên vật liệu từ các khe không trống sang khung lưới kết quả, cho thêm nguyên vật liệu mới vào nếu cần. Đối với các khe trống rỗng thì quay trở lại sử dụng cùng một chỉ số nguyên vật liệu như khung lưới cung cấp trong toán hạng"
msgid "Mesh object to use for Boolean operation"
msgstr "Đối tượng khung lưới dùng trong phép toán Bool"
msgid "Operand Type"
msgstr "Thể Loại Toán Hạng"
msgid "Use a mesh object as the operand for the Boolean operation"
msgstr "Sử dụng một đối tượng khung lưới làm toán hạng cho phép toán Bool"
msgid "Use a collection of mesh objects as the operand for the Boolean operation"
msgstr "Sử dụng một bộ sưu tập các đối tượng khung lưới làm toán hạng cho phép toán Bool"
msgid "Keep the part of the mesh that is common between all operands"
msgstr "Duy trì phần của khung lưới được coi là chung (common) giữa các toán hạng"
msgid "Union"
msgstr "Hợp Nhất"
msgid "Combine meshes in an additive way"
msgstr "Kết hợp các khung lưới theo phương pháp thêm vào"
msgid "Combine meshes in a subtractive way"
msgstr "Kết hợp các khung lưới theo phương pháp trừ khấu đi"
msgid "Method for calculating booleans"
msgstr "Phương pháp tính toán các phép toán bool"
msgid "Simple solver for the best performance, without support for overlapping geometry"
msgstr "Giải nghiệm đơn giản hòng tối ưu hóa hiệu suất hoạt động, song không hỗ trợ các hình học chồng gối nhau"
msgid "Exact"
msgstr "Chính Xác"
msgid "Advanced solver for the best result"
msgstr "Giải nghiệm tân tiến để đạt được kết quả tốt nhất"
msgid "Hole Tolerant"
msgstr "Dung Sai về Lỗ Hổng"
msgid "Better results when there are holes (slower)"
msgstr "Kết quả tốt hơn khi có các lỗ (chậm hơn)"
msgid "Self Intersection"
msgstr "Bản Thân Giao Cắt"
msgid "Allow self-intersection in operands"
msgstr "Cho phép các toán hạng có sự giao cắt trong bản thân"
msgid "Build effect modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh hiệu ứng xây dựng"
msgid "Total time the build effect requires"
msgstr "Tổng thời gian cần thiết cho hiệu ứng xây dựng"
msgid "Start frame of the effect"
msgstr "Khung hình đầu tiên của hiệu ứng"
msgid "Seed for random if used"
msgstr "Mầm ngẫu nhiên, nếu sử dụng"
msgid "Randomize"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa"
msgid "Randomize the faces or edges during build"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa vị trí các mặt hoặc cạnh trong khi xây dựng"
msgid "Reversed"
msgstr "Đảo Nghịch"
msgid "Deconstruct the mesh instead of building it"
msgstr "Phá hủy khung lưới thay vì xây dựng nó"
msgid "Cast Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đúc Khuôn"
msgid "Modifier to cast to other shapes"
msgstr "Bộ điều chỉnh cho đúc thành hình dạng khác"
msgid "Target object shape"
msgstr "Hình dạng đối tượng mục tiêu"
msgid "Cuboid"
msgstr "Hình Lập Phương"
msgid "Control object: if available, its location determines the center of the effect"
msgstr "Vật điều khiển: nếu có thì vị trí của nó sẽ quyết định điểm tâm của hiệu ứng"
msgid "Only deform vertices within this distance from the center of the effect (leave as 0 for infinite.)"
msgstr "Chỉ biến dạng các điểm đỉnh nội trong khoảng cách này từ tâm của hiệu ứng (để là 0 nghĩa là vô cực)"
msgid "Size of projection shape (leave as 0 for auto)"
msgstr "Kích thước của hình dạng dự phóng (0 là chế độ tự động)"
msgid "Size from Radius"
msgstr "Kích Thước từ Bán Kính"
msgid "Use radius as size of projection shape (0 = auto)"
msgstr "Dùng bán kính làm kích thước cho hình dạng dự phóng (0 = tự động)"
msgid "Use Transform"
msgstr "Dùng Biến Hóa"
msgid "Use object transform to control projection shape"
msgstr "Dùng biến hóa của đối tượng để điều khiển hình dạng dự phóng"
msgid "Cloth Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Vải Vóc"
msgid "Cloth simulation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh mô phỏng vải vóc"
msgid "Hair Grid Maximum"
msgstr "Tối Đa của Khung Lưới Đồ Thị Tóc"
msgid "Hair Grid Minimum"
msgstr "Tối Thiểu của Khung Lưới Đồ Thị Tóc"
msgid "Hair Grid Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải của Khung Lưới Đồ Thị Tóc"
msgid "Collision Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Sự Va Đập"
msgid "Collision modifier defining modifier stack position used for collision"
msgstr "Bộ điều chỉnh xác định vị trí trong ngăn xếp dùng cho sự va đập"
msgid "Settings"
msgstr "Sắp Đặt"
msgid "Corrective Smooth Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Dùng Sự Làm Mịn để Sửa Lỗi"
msgid "Correct distortion caused by deformation"
msgstr "Chỉnh sửa sự vặn vẹo gây ra trong quá trình biến dạng"
msgid "Lambda Factor"
msgstr "Hệ Số Lambda"
msgid "Smooth effect factor"
msgstr "Hiệu số hiệu ứng làm mượt"
msgid "Bind current shape"
msgstr "Kết buộc hình dạng hiện tại"
msgid "Rest Source"
msgstr "Nguồn cho Tư Thế Nghỉ"
msgid "Select the source of rest positions"
msgstr "Chọn nguồn cho tư thế nghỉ"
msgid "Original Coords"
msgstr "Tọa Độ Ban Đầu"
msgid "Use base mesh vertex coordinates as the rest position"
msgstr "Sử dụng các tọa độ điểm đỉnh của khung lưới nền làm vị trí nghỉ"
msgid "Bind Coords"
msgstr "Tọa Độ Kết Buộc"
msgid "Use bind vertex coordinates for rest position"
msgstr "Sử dụng các tọa độ điểm đỉnh kết buộc làm vị trí nghỉ"
msgid "Compensate for scale applied by other modifiers"
msgstr "Đền bù cho tỷ lệ mà các bộ điều chỉnh đã áp dụng"
msgid "Smooth Type"
msgstr "Kiểu Làm Mịn"
msgid "Method used for smoothing"
msgstr "Phương pháp sử dụng để làm mịn"
msgid "Use the average of adjacent edge-vertices"
msgstr "Dùng trung bình của các điểm đỉnh/cạnh kề bên"
msgid "Length Weight"
msgstr "Trọng Lượng tùy Chiều Dài"
msgid "Use the average of adjacent edge-vertices weighted by their length"
msgstr "Dùng trung bình của các điểm đỉnh kề bên vốn được cân trọng theo chiều dài của chúng"
msgid "Only Smooth"
msgstr "Duy Làm Mịn"
msgid "Apply smoothing without reconstructing the surface"
msgstr "Áp dụng việc làm mịn mà không kiến tạo lại bề mặt"
msgid "Pin Boundaries"
msgstr "Ghim Ranh Giới Lại"
msgid "Excludes boundary vertices from being smoothed"
msgstr "Không làm mịn các điểm đỉnh ranh giới"
msgid "Curve Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đường Cong"
msgid "Curve deformation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh biến dạng bằng đường cong"
msgid "Deform Axis"
msgstr "Trục Biến Dạng"
msgid "The axis that the curve deforms along"
msgstr "Trục để đường cong biến dạng theo"
msgid "Curve object to deform with"
msgstr "Đường cong dùng để biến dạng hình"
msgid "Data Transfer Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Thuyên Chuyển Dữ Liệu"
msgid "Modifier transferring some data from a source mesh"
msgstr "Bộ điều chỉnh thuyên chuyển dữ liệu từ một khung lưới nguồn"
msgid "Edge Data Types"
msgstr "Kiểu Dữ Liệu Cạnh"
msgid "Which edge data layers to transfer"
msgstr "Dùng những tầng dữ liệu về cạnh nào để thuyên chuyển sang"
msgid "Transfer sharp mark"
msgstr "Thuyên chuyển dấu chỉ cạnh sắc"
msgid "UV Seam"
msgstr "Đường Khâu UV"
msgid "Transfer UV seam mark"
msgstr "Thuyên chuyển dấu chỉ đường khâu UV"
msgid "Transfer subdivision crease values"
msgstr "Thuyên chuyển các giá trị của nếp gấp phân hóa"
msgid "Bevel Weight"
msgstr "Trọng Lượng Bo Tròn"
msgid "Transfer bevel weights"
msgstr "Thuyên chuyển trọng lượng bo tròn sang"
msgid "Freestyle"
msgstr "Phong Cách Tự Do"
msgid "Transfer Freestyle edge mark"
msgstr "Thuyên chuyển dấu chỉ cạnh PCTD"
msgid "Face Corner Data Types"
msgstr "Loại Dữ Liệu Góc Mặt"
msgid "Which face corner data layers to transfer"
msgstr "Những tầng dữ liệu nào về góc của mặt để thuyên chuyển sang"
msgid "Custom Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Tùy Chỉnh"
msgid "Transfer custom normals"
msgstr "Thuyên chuyển các pháp tuyến tùy chỉnh sang"
msgid "Transfer color attributes"
msgstr "Thuyên chuyển các thuộc tính màu"
msgid "UVs"
msgstr "UV"
msgid "Transfer UV layers"
msgstr "Thuyên chuyển các tầng UV sang"
msgid "Poly Data Types"
msgstr "Kiểu Dữ Liệu của Đa Giác"
msgid "Which face data layers to transfer"
msgstr "Những tầng lớp dữ liệu mặt nào cần thuyên chuyển"
msgid "Transfer flat/smooth mark"
msgstr "Thuyên chuyển dấu hiệu chỉ tính phẳng bẹt/mịn màng"
msgid "Freestyle Mark"
msgstr "Dấu Chỉ PCTD"
msgid "Transfer Freestyle face mark"
msgstr "Thuyên chuyển dấu chỉ mặt PCTD"
msgid "Vertex Data Types"
msgstr "Kiểu Dữ Liệu Điểm Đỉnh"
msgid "Which vertex data layers to transfer"
msgstr "Những tầng dữ liệu điểm đỉnh để thuyên chuyển"
msgid "Transfer active or all vertex groups"
msgstr "Thuyên chuyển các nhóm điểm đỉnh đang hoạt động, hoặc toàn bộ các nhóm điểm đỉnh"
msgid "Edge Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Cạnh"
msgid "Method used to map source edges to destination ones"
msgstr "Phương pháp để ánh xạ các cạnh nguồn đến các cạnh đích"
msgid "Copy from identical topology meshes"
msgstr "Sao chép từ các khung lưới có cấu trúc liên kết giống hệt nhau"
msgid "Nearest Vertices"
msgstr "Điểm Đỉnh Gần Nhất"
msgid "Copy from most similar edge (edge which vertices are the closest of destination edge's ones)"
msgstr "Sao chép từ cạnh đồng dạng nhiều nhất (cạnh có các điểm đỉnh gần nhất với các cái của cạnh đích)"
msgid "Nearest Edge"
msgstr "Cạnh Gần Nhất"
msgid "Copy from closest edge (using midpoints)"
msgstr "Sao chép từ cạnh gần nhất (dùng các trung điểm)"
msgid "Nearest Face Edge"
msgstr "Cạnh Mặt Gần Nhất"
msgid "Copy from closest edge of closest face (using midpoints)"
msgstr "Sao chép từ cạnh gần nhất của mặt cận nhất (dùng các trung điểm)"
msgid "Projected Edge Interpolated"
msgstr "Cạnh Phóng Chiếu Nội Suy"
msgid "Interpolate all source edges hit by the projection of destination one along its own normal (from vertices)"
msgstr "Nội suy toàn bộ các cạnh của nguồn mà cái dự phóng ở đích đập vào, dọc theo pháp tuyến riêng của nó (từ các điểm đỉnh)"
msgid "Islands Precision"
msgstr "Độ Chính Xác về các Hải Đảo"
msgid "Factor controlling precision of islands handling (typically, 0.1 should be enough, higher values can make things really slow)"
msgstr "Hệ số điều khiển độ chính xác trong việc xử lý các hải đảo (thông thường 0,1 là đủ, giá trị cao hơn có thể làm cho mọi việc trở nên rất chậm chạp)"
msgid "Destination Layers Matching"
msgstr "Khớp với các Tầng Đích"
msgid "How to match source and destination layers"
msgstr "Phương pháp để so sánh các tầng nguồn và đích"
msgid "Affect active data layer of all targets"
msgstr "Ảnh hưởng tầng dữ liệu đang hoạt động của toàn bộ các mục tiêu"
msgid "By Name"
msgstr "Bằng Tên"
msgid "Match target data layers to affect by name"
msgstr "Khớp các tầng dữ liệu mục tiêu sẽ bị ảnh hưởng bằng tên"
msgid "By Order"
msgstr "Bằng Thứ Tự"
msgid "Match target data layers to affect by order (indices)"
msgstr "Khớp các tầng dữ liệu mục tiêu sẽ bị ảnh hưởng bằng trật tự (các chỉ số)"
msgid "Source Layers Selection"
msgstr "Lựa Chọn các Tầng Nguồn"
msgid "Which layers to transfer, in case of multi-layers types"
msgstr "Trong trường hợp các loại đa tầng thì những tầng nào để thuyên chuyển sang"
msgid "Only transfer active data layer"
msgstr "Chỉ thuyên chuyển tầng dữ liệu đang hoạt động mà thôi"
msgid "All Layers"
msgstr "Toàn bộ các Tầng"
msgid "Transfer all data layers"
msgstr "Thuyên chuyển toàn bộ các tầng dữ liệu"
msgid "Selected Pose Bones"
msgstr "Xương Tư Thế đã Chọn"
msgid "Transfer all vertex groups used by selected pose bones"
msgstr "Thuyên chuyển toàn bộ các nhóm điểm đỉnh mà các xương tư thế đã chọn sử dụng"
msgid "Deform Pose Bones"
msgstr "Xương Biến Dạng Tư Thế"
msgid "Transfer all vertex groups used by deform bones"
msgstr "Thuyên chuyển toàn bộ các nhóm điểm đỉnh mà các xương biến dạng sử dụng"
msgid "Face Corner Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Góc của Mặt"
msgid "Method used to map source faces' corners to destination ones"
msgstr "Phương pháp sử dụng để ánh xạ các góc các mặt ở nguồn đến các cái ở đích"
msgid "Nearest Corner and Best Matching Normal"
msgstr "Góc Tối Cận cùng Pháp Tuyến Giống Nhất"
msgid "Copy from nearest corner which has the best matching normal"
msgstr "Sao chép từ góc tối cận, tức cái có pháp tuyến xứng khớp nhất"
msgid "Nearest Corner and Best Matching Face Normal"
msgstr "Góc Cạnh Gần Nhất và Pháp Tuyến Mặt Giống Nhất"
msgid "Copy from nearest corner which has the face with the best matching normal to destination corner's face one"
msgstr "Sao chép từ góc tối cận, tức cái có mặt với pháp tuyến xứng khớp nhất với mặt của góc đích"
msgid "Nearest Corner of Nearest Face"
msgstr "Góc Tối Cận của Mặt Gần Nhất"
msgid "Copy from nearest corner of nearest face"
msgstr "Sao chép từ góc gần nhất của mặt cận nhất"
msgid "Nearest Face Interpolated"
msgstr "Mặt Gần Nhất được Nội Suy"
msgid "Copy from interpolated corners of the nearest source face"
msgstr "Sao chép từ các góc nội suy của mặt nguồn gần nhất"
msgid "Projected Face Interpolated"
msgstr "Mặt Phóng Chiếu được Nội Suy"
msgid "Copy from interpolated corners of the source face hit by corner normal projection"
msgstr "Sao chép từ các góc nội suy của mặt nguồn mà sự phóng chiếu pháp tuyến góc bắn trúng"
msgid "Max Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tối Đa"
msgid "Maximum allowed distance between source and destination element, for non-topology mappings"
msgstr "Khoảng cách tối đa cho phép giữa phần tử nguồn và đích, dành cho ánh xạ không có cấu trúc liên kết"
msgid "Factor to use when applying data to destination (exact behavior depends on mix mode, multiplied with weights from vertex group when defined)"
msgstr "Hệ số để sử dụng khi áp dụng dữ liệu vào đích (Thực tế xử hành thế nào còn tùy vào chế độ hòa trộn. Nhân với trọng lượng từ nhóm điểm đỉnh nếu được định đặt)"
msgid "How to affect destination elements with source values"
msgstr "Phương pháp tác động các phần tử ở đích dùng các giá trị nguồn"
msgid "Overwrite all elements' data"
msgstr "Viết đè lên dữ liệu của các phần tử"
msgid "Above Threshold"
msgstr "Trên Giới Hạn"
msgid "Only replace destination elements where data is above given threshold (exact behavior depends on data type)"
msgstr "Chỉ thay thế các phần tử ở đích khi dữ liệu lớn hơn giới hạn đã cho nào đó (thực thế xử lý thế nào còn tùy vào kiểu dữ liệu)"
msgid "Below Threshold"
msgstr "Giới Hạn Dưới"
msgid "Only replace destination elements where data is below given threshold (exact behavior depends on data type)"
msgstr "Chỉ thay thế các phần tử ở đích khi dữ liệu thấp hơn giới hạn đã cho (thực thế xử lý thế nào còn tùy vào kiểu dữ liệu)"
msgid "Mix source value into destination one, using given threshold as factor"
msgstr "Hòa trộn giá trị nguồn với cái ở đích, dùng giới hạn đã định làm hệ số"
msgid "Add source value to destination one, using given threshold as factor"
msgstr "Cộng giá trị nguồn vào cái ở đích, dùng giới hạn đã định làm hệ số"
msgid "Subtract source value to destination one, using given threshold as factor"
msgstr "Khấu Trừ giá trị nguồn khỏi cái ở đích, dùng giới hạn đã định làm hệ số"
msgid "Multiply source value to destination one, using given threshold as factor"
msgstr "Nhân giá trị nguồn với cái ở đích, dùng giới hạn đã định làm hệ số"
msgid "Source Object"
msgstr "Đối Tượng Nguồn"
msgid "Object to transfer data from"
msgstr "Đối tượng để thuyên chuyển dữ liệu từ đó sang"
msgid "Face Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Bản Đồ Mặt"
msgid "Method used to map source faces to destination ones"
msgstr "Phương pháp dùng để ánh xạ những các mặt ở nguồn đến những cái ở đích"
msgid "Nearest Face"
msgstr "Mặt Gần Nhất"
msgid "Copy from nearest face (using center points)"
msgstr "Sao chép từ mặt gần nhất (sử dụng các điểm trung tâm)"
msgid "Best Normal-Matching"
msgstr "Pháp Tuyến Khớp Nhất"
msgid "Copy from source face which normal is the closest to destination one"
msgstr "Sao chép từ mặt nguồn tức cái mà pháp tuyến nằm gần nhất với cái ở đích"
msgid "Interpolate all source polygons intersected by the projection of destination one along its own normal"
msgstr "Nội suy toàn bộ các đa giác nguồn bị giao cắt bởi sự dự phóng của đích, dọc theo pháp tuyến của riêng của nó"
msgid "Ray Radius"
msgstr "Bán Kính Tia Xạ"
msgid "'Width' of rays (especially useful when raycasting against vertices or edges)"
msgstr "'Chiều rộng' của tia xạ (đặc biệt có lợi khi bắn tia trên các điểm đỉnh hay các cạnh)"
msgid "Edge Data"
msgstr "Dữ Liệu Cạnh"
msgid "Enable edge data transfer"
msgstr "Cho phép thuyên chuyển dữ liệu cạnh"
msgid "Face Corner Data"
msgstr "Dữ Liệu Góc của Mặt"
msgid "Enable face corner data transfer"
msgstr "Cho phép thuyên chuyển dữ liệu góc của mặt"
msgid "Only Neighbor Geometry"
msgstr "Duy Hình Học Lân Cận"
msgid "Source elements must be closer than given distance from destination one"
msgstr "Các thành phần nguồn cần phải gần hơn khoảng cách đã cho với cái ở đích"
msgid "Object Transform"
msgstr "Biến Hóa Đối Tượng"
msgid "Evaluate source and destination meshes in global space"
msgstr "Ước tính khung lưới nguồn và đích trong không gian toàn cầu"
msgid "Enable face data transfer"
msgstr "Cho phép thuyên chuyển dữ liệu mặt"
msgid "Vertex Data"
msgstr "Dữ Liệu Điểm Đỉnh"
msgid "Enable vertex data transfer"
msgstr "Cho phép thuyên chuyển dữ liệu điểm đỉnh"
msgid "Vertex Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Điểm Đỉnh"
msgid "Method used to map source vertices to destination ones"
msgstr "Phương pháp sử dụng để ánh xạ điểm đỉnh ở nguồn đến những cái ở đích"
msgid "Copy from closest vertex"
msgstr "Sao chép từ điểm đỉnh gần nhất"
msgid "Nearest Edge Vertex"
msgstr "Điểm Đỉnh của Cạnh Gần Nhất"
msgid "Copy from closest vertex of closest edge"
msgstr "Sao chép từ điểm đỉnh gần nhất của cạnh cận nhất"
msgid "Nearest Edge Interpolated"
msgstr "Cạnh Gần Nhất được Nội Suy"
msgid "Copy from interpolated values of vertices from closest point on closest edge"
msgstr "Sao chép từ các giá trị nội suy của các điểm đỉnh từ điểm gần nhất trên cạnh cận nhất"
msgid "Nearest Face Vertex"
msgstr "Điểm Đỉnh của Mặt Gần Nhất"
msgid "Copy from closest vertex of closest face"
msgstr "Sao chép từ điểm đỉnh gần nhất của mặt cận nhất"
msgid "Copy from interpolated values of vertices from closest point on closest face"
msgstr "Sao chép từ các giá trị nội suy của các điểm đỉnh, từ điểm gần nhất trên mặt cận nhất"
msgid "Copy from interpolated values of vertices from point on closest face hit by normal-projection"
msgstr "Sao chép từ các giá trị nội suy của các điểm đỉnh, từ điểm trên mặt gần nhất mà dự phóng pháp tuyến đập vào"
msgid "Vertex group name for selecting the affected areas"
msgstr "Tên nhóm điểm đỉnh sử dụng để lựa chọn các vùng bị ảnh hưởng"
msgid "Decimate Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Tiêu Hao"
msgid "Decimation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh làm tiêu hao"
msgid "Angle Limit"
msgstr "Giới Hạn Góc"
msgid "Only dissolve angles below this (planar only)"
msgstr "Chỉ tiêu hủy các góc nhỏ hơn giá trị này (chỉ mặt phẳng thôi)"
msgid "Collapse"
msgstr "Thu Lại"
msgid "Use edge collapsing"
msgstr "Sử dụng quá trình thu cạnh lại"
msgid "Un-Subdivide"
msgstr "Hủy Phân Chia"
msgid "Use un-subdivide face reduction"
msgstr "Dùng sự tiêu giảm phi mặt phân hóa"
msgid "Planar"
msgstr "Mặt Phẳng"
msgid "Dissolve geometry to form planar polygons"
msgstr "Tiêu hủy hình học để tạo các đa giác mặt phẳng"
msgid "Delimit"
msgstr "Phân Giới"
msgid "Limit merging geometry"
msgstr "Hạn chế sự hợp nhất hình học"
msgid "Delimit by face directions"
msgstr "Phân giới theo các định hướng của mặt"
msgid "Delimit by face material"
msgstr "Phân giới bằng nguyên vật liệu của mặt"
msgid "Delimit by edge seams"
msgstr "Phân giới bằng các đường khâu vá"
msgid "Delimit by sharp edges"
msgstr "Phân giới bằng các cạnh sắc nhọn"
msgid "Delimit by UV coordinates"
msgstr "Phân giới bằng các tọa độ UV"
msgid "Face Count"
msgstr "Số Lượng Mặt"
msgid "The current number of faces in the decimated mesh"
msgstr "Số lượng các mặt hiện tại trong khung lưới bị tiêu hao"
msgid "Invert vertex group influence (collapse only)"
msgstr "Đảo nghịch ảnh hưởng của nhóm điểm đỉnh (duy thu lại mà thôi)"
msgid "Number of times reduce the geometry (unsubdivide only)"
msgstr "Số lần tiêu giảm hình học (duy cho hủy phân chia mà thôi)"
msgid "Ratio of triangles to reduce to (collapse only)"
msgstr "Tỷ số tam giác để tiêu giảm (duy thu lại mà thôi)"
msgid "Axis of symmetry"
msgstr "Trục đối xứng"
msgid "Keep triangulated faces resulting from decimation (collapse only)"
msgstr "Giữ các mặt tam giác hóa đạt được qua quá trình tiêu hao (duy thu lại mà thôi)"
msgid "All Boundaries"
msgstr "Toàn Bộ Ranh Giới"
msgid "Dissolve all vertices in between face boundaries (planar only)"
msgstr "Tiêu hủy các điểm đỉnh nằm giữa các ranh giới mặt (duy cho Mặt Phẳng (planar) mà thôi)"
msgid "Symmetry"
msgstr "Đối xứng"
msgid "Maintain symmetry on an axis"
msgstr "Duy trì sự đối xứng trên một trục"
msgid "Vertex group name (collapse only)"
msgstr "Tên nhóm điểm đỉnh (duy thu lại mà thôi)"
msgid "Vertex group strength"
msgstr "Cường độ ảnh hưởng của nhóm điểm đỉnh"
msgid "Displace Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Dời Hình"
msgid "Displacement modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh dời hình"
msgid "Use the texture's intensity value to displace in the X direction"
msgstr "Dùng giá trị cường độ ánh sáng của chất liệu để dời hình trong hướng X"
msgid "Use the texture's intensity value to displace in the Y direction"
msgstr "Dùng giá trị cường độ ánh sáng của chất liệu để dời hình trong hướng Y"
msgid "Use the texture's intensity value to displace in the Z direction"
msgstr "Dùng giá trị cường độ ánh sáng của chất liệu để dời hình trong hướng Z"
msgid "Use the texture's intensity value to displace along the vertex normal"
msgstr "Dùng giá trị cường độ ánh sáng của chất liệu để dời hình dọc theo hướng pháp tuyến điểm đỉnh"
msgid "Custom Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Tùy Chỉnh"
msgid "Use the texture's intensity value to displace along the (averaged) custom normal (falls back to vertex)"
msgstr "Dùng giá trị cường độ ánh sáng của chất liệu để dời hình theo hướng pháp tuyến tùy chỉnh (tính trung bình) - (dùng điểm đỉnh làm nguồn dự phòng để quay trở về nếu cần)"
msgid "RGB to XYZ"
msgstr "RGB sang XYZ"
msgid "Use the texture's RGB values to displace the mesh in the XYZ direction"
msgstr "Dùng các giá trị RGB của chất liệu để dời hình khung lưới theo hướng XYZ"
msgid "Midlevel"
msgstr "Trung Độ"
msgid "Material value that gives no displacement"
msgstr "Giá trị mà nguyên vật liệu không gây ra sự dời hình"
msgid "Direction is defined in local coordinates"
msgstr "Chiều hướng được xác định trong tọa độ địa phương"
msgid "Direction is defined in global coordinates"
msgstr "Chiều hướng được xác định trong tọa độ toàn cầu"
msgid "Amount to displace geometry"
msgstr "Lượng dời hình hình học"
msgid "Texture Coordinates"
msgstr "Tọa Độ Chất Liệu"
msgid "Use the local coordinate system for the texture coordinates"
msgstr "Dùng hệ thống tọa độ địa phương cho tọa độ chất liệu"
msgid "Use the global coordinate system for the texture coordinates"
msgstr "Dùng hệ thống tọa độ toàn cầu cho tọa độ chất liệu"
msgid "Use the linked object's local coordinate system for the texture coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ địa phương của đối tượng kết nối cho tọa độ chất liệu"
msgid "Use UV coordinates for the texture coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ UV cho tọa độ chất liệu"
msgid "Texture Coordinate Bone"
msgstr "Xương đặt Tọa Độ Chất Liệu"
msgid "Bone to set the texture coordinates"
msgstr "Xương dùng để đặt tọa độ của chất liệu"
msgid "Texture Coordinate Object"
msgstr "Đối Tượng Đặt Tọa Độ Chất Liệu"
msgid "Object to set the texture coordinates"
msgstr "Đối tượng để đặt tọa độ của chất liệu"
msgid "Dynamic Paint Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Sơn Động Lực"
msgid "Dynamic Paint modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh Sơn Động Lực"
msgctxt "Simulation"
msgid "Type"
msgstr "Thể Loại"
msgctxt "Simulation"
msgid "Canvas"
msgstr "Khung Vẽ"
msgctxt "Simulation"
msgid "Brush"
msgstr "Đầu Bút"
msgid "EdgeSplit Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Tách Phân Cạnh"
msgid "Edge splitting modifier to create sharp edges"
msgstr "Bộ điều chỉnh tách phân cạnh để kiến tạo các cạnh sắc nhọn"
msgid "Split Angle"
msgstr "Góc Độ Tách Phân"
msgid "Angle above which to split edges"
msgstr "Góc độ mà những giá trị lớn hơn sẽ gây ra sự tách phân của cạnh"
msgid "Use Edge Angle"
msgstr "Dùng Góc của Cạnh"
msgid "Split edges with high angle between faces"
msgstr "Tách phân các cạnh với góc độ giữa các mặt có giá trị cao"
msgid "Use Sharp Edges"
msgstr "Dùng các Cạnh Sắc Nhọn"
msgid "Split edges that are marked as sharp"
msgstr "Tách phân các cạnh được đánh dấu là sắc nhọn"
msgid "Explode Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Nổ Tung"
msgid "Explosion effect modifier based on a particle system"
msgstr "Bộ điều chỉnh hiệu ứng nổ tung, dựa trên cơ sở một hệ thống hạt"
msgid "Particle UV"
msgstr "UV của Hệ Thống Hạt"
msgid "UV map to change with particle age"
msgstr "Ánh xạ UV biến đổi với tuổi thọ của hạt"
msgid "Protect"
msgstr "Bảo Vệ"
msgid "Clean vertex group edges"
msgstr "Làm sạch các cạnh của nhóm điểm đỉnh"
msgid "Alive"
msgstr "Hoạt Động"
msgid "Show mesh when particles are alive"
msgstr "Hiển thị khung lưới khi các hạt hoạt động"
msgid "Dead"
msgstr "Chết"
msgid "Show mesh when particles are dead"
msgstr "Hiển thị khung lưới khi các hạt chết"
msgid "Show mesh when particles are unborn"
msgstr "Hiển thị khung lưới khi các hạt chưa được sinh ra"
msgid "Cut Edges"
msgstr "Cắt Cạnh"
msgid "Cut face edges for nicer shrapnel"
msgstr "Cắt các cạnh mặt để làm cho các mảnh vỡ trông đẹp hơn"
msgid "Use particle size for the shrapnel"
msgstr "Dùng kích thước của hạt cho các mảnh vỡ"
msgid "Fluid Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Chất Lỏng"
msgid "Fluid simulation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh mô phỏng chất lỏng"
msgid "Inflow/Outflow"
msgstr "Luồng Nhập/Luồng Xuất"
msgid "Hook modifier to modify the location of vertices"
msgstr "Bộ điều chỉnh móc để thay đổi vị trí của các điểm đỉnh"
msgid "Center of the hook, used for falloff and display"
msgstr "Trung tâm của móc, sử dụng để tính sự suy giảm dần và hiển thị"
msgid "Vertex Indices"
msgstr "Chỉ Số Điểm Đỉnh"
msgid "Laplacian Deform Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Biến Dạng Laplace"
msgid "Mesh deform modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh biến dạng khung lưới"
msgid "Bound"
msgstr "Liên Kết"
msgid "Whether geometry has been bound to anchors"
msgstr "Hình học của đối tượng đã được liên kết với các mấu neo chốt hay chưa"
msgid "Anchor Weights"
msgstr "Trọng Lượng Neo"
msgid "Name of Vertex Group which determines Anchors"
msgstr "Tên của Nhóm Điểm Đỉnh, tức cái xác định các Mấu Neo Chốt"
msgid "Laplacian Smooth Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Làm Mịn Laplace"
msgid "Smoothing effect modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh hiệu ứng làm mịn"
msgid "Lambda Border"
msgstr "Ranh Giới Lambda"
msgid "Lambda factor in border"
msgstr "Hệ số Lambda trong ranh giới"
msgid "Normalized"
msgstr "Bình Thường Hóa"
msgid "Improve and stabilize the enhanced shape"
msgstr "Cải tiến và ổn định hình dạng đã được nâng cấp"
msgid "Apply volume preservation after smooth"
msgstr "Duy trì thể tích sau khi đã làm mịn"
msgid "Smooth object along X axis"
msgstr "Làm mịn đối tượng dọc theo hướng X"
msgid "Smooth object along Y axis"
msgstr "Làm mịn đối tượng dọc theo hướng Y"
msgid "Smooth object along Z axis"
msgstr "Làm mịn đối tượng dọc theo hướng Z"
msgid "Lattice deformation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh biến dạng bằng lưới rào"
msgid "Mask Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Màn Chắn Lọc"
msgid "Mask modifier to hide parts of the mesh"
msgstr "Dùng bộ điều chỉnh Màn Chắn Lọc để che giấu các phần của khung lưới"
msgid "Armature to use as source of bones to mask"
msgstr "Khung Rối dùng làm các xương nguồn để chắn lọc"
msgid "Use vertices that are not part of region defined"
msgstr "Dùng các điểm đỉnh không thuộc khu vực đã định"
msgid "Weights over this threshold remain"
msgstr "Những trọng lượng vượt quá giới hạn này sẽ giữ nguyên"
msgid "Use vertex group weights to cut faces at the weight contour"
msgstr "Dùng trọng lượng của nhóm điểm đỉnh để cắt các mặt tại đường công tua của trọng lượng"
msgid "Cache Modifier"
msgstr "Bộ Chỉnh Sửa Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Cache Mesh"
msgstr "Bộ Nhớ Đệm Khung Lưới"
msgid "MDD"
msgstr "MDD"
msgid "PC2"
msgstr "PC2"
msgid "Deform Mode"
msgstr "Chế Độ Biến Dạng"
msgid "Overwrite"
msgstr "Viết Đè Lên"
msgid "Replace vertex coordinates with cached values"
msgstr "Thay thế tọa độ điểm đỉnh bằng các giá trị lưu trong bộ đệm nhớ"
msgid "Integrate"
msgstr "Tích Hợp"
msgid "Integrate deformation from this modifier's input with the mesh-cache coordinates (useful for shape keys)"
msgstr "Tích hợp biến dạng từ đầu vào của bộ điều chỉnh này với tọa độ bộ đệm khung lưới (hữu ích cho các hình mẫu)"
msgid "Evaluation Factor"
msgstr "Hệ Số Đánh Giá"
msgid "Evaluation Frame"
msgstr "Khung Hình Đánh Giá"
msgid "The frame to evaluate (starting at 0)"
msgstr "Khung hình để tính toán (bắt đầu tại 0)"
msgid "Influence of the deformation"
msgstr "Tác động của sự biến dạng"
msgid "Frame Start"
msgstr "Khung Hình Khởi Đầu"
msgid "Add this to the start frame"
msgstr "Cộng giá trị này vào khung hình khởi đầu"
msgid "Play Mode"
msgstr "Chế Độ Chơi"
msgid "Use the time from the scene"
msgstr "Sử dụng thời gian của cảnh"
msgid "Use the modifier's own time evaluation"
msgstr "Dùng phương pháp tính thời gian của bản thân bộ điều chỉnh"
msgid "Time Mode"
msgstr "Chế Độ Thời Gian"
msgid "Method to control playback time"
msgstr "Phương pháp điều khiển thời gian chơi lại"
msgid "Control playback using a frame-number (ignoring time FPS and start frame from the file)"
msgstr "Điều khiển việc chơi lại bằng số của khung hình (bỏ qua thời gian Khung Hình/Giây và khung hình khởi đầu trong tập tin)"
msgid "Control playback using time in seconds"
msgstr "Điều khiển việc chơi lại dùng thời gian trong số giây"
msgid "Control playback using a value between 0 and 1"
msgstr "Điều khiển việc chơi lại dùng một giá trị nằm giữa khoảng 0 và 1"
msgid "Name of the Vertex Group which determines the influence of the modifier per point"
msgstr "Tên của Nhóm Điểm Đỉnh, tức cái quyết định ảnh hưởng của bộ điều chỉnh trên mỗi điểm"
msgid "MeshDeform Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Biến Dạng Khung Lưới"
msgid "Mesh deformation modifier to deform with other meshes"
msgstr "Bộ điều chỉnh biến dạng khung lưới để làm biến dạng với các khung lưới khác"
msgid "Whether geometry has been bound to control cage"
msgstr "Hình học đã được liên kết với khung lồng điều khiển hay chưa"
msgid "Mesh object to deform with"
msgstr "Đối tượng khung lưới để biến dạng với"
msgid "The grid size for binding"
msgstr "Kích thước khung lưới đồ thị để kết buộc"
msgid "Recompute binding dynamically on top of other deformers (slower and more memory consuming)"
msgstr "Năng động tính toán lại kết buộc sau toàn bộ các bộ biến dạng khác (chậm hơn và sử dụng bộ nhớ nhiều hơn)"
msgid "Path to the object in the Alembic archive used to lookup geometric data"
msgstr "Đường dẫn đến đối tượng trong kho Alembic, sử dụng để lùng tìm dữ liệu hình học"
msgid "Read Data"
msgstr "Dữ Liệu Đọc"
msgid "Data to read from the cache"
msgstr "Dữ liệu đọc từ bộ đệm nhớ"
msgid "Vertex Interpolation"
msgstr "Nội Suy Điểm Đỉnh"
msgid "Allow interpolation of vertex positions"
msgstr "Cho phép nội suy các vị trí của điểm đỉnh"
msgid "Multiplier used to control the magnitude of the velocity vectors for time effects"
msgstr "Số nhân sử dụng để điều khiển độ lớn của các véctơ vận tốc, dành cho các hiệu ứng thời gian"
msgid "Mesh to Volume Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Khung Lưới thành Thể Tích"
msgid "Density of the new volume"
msgstr "Tỷ trọng của thể tích mới"
msgid "Interior Band Width"
msgstr "Bán Kính Nội"
msgid "Width of the gradient inside of the mesh"
msgstr "Chiều rộng của dốc màu bên trong khung lưới"
msgid "Resolution Mode"
msgstr "Chế Độ Phân Giải"
msgid "Mode for how the desired voxel size is specified"
msgstr "Chế độ để xác định kích thước thể tích tử theo mong muốn"
msgid "Voxel Amount"
msgstr "Số Lượng Thể Tích Tử"
msgid "Desired number of voxels along one axis"
msgstr "Số lượng thể tích tử mong muốn dọc theo một trục"
msgid "Desired voxel side length"
msgstr "Chiều dài mong muốn của thể tích tử"
msgid "Approximate number of voxels along one axis"
msgstr "Ước tính số lượng thể tích tử dọc theo một trục"
msgid "Smaller values result in a higher resolution output"
msgstr "Giá trị nhỏ sẽ cho độ phân giải cao hơn"
msgid "Mirroring modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh phản chiếu đối xứng"
msgid "Bisect Distance"
msgstr "Khoảng Cách Phân Đôi"
msgid "Distance from the bisect plane within which vertices are removed"
msgstr "Những điểm đỉnh nào nằm trong khoảng cách giữa hai bề diện tách phân này sẽ bị xóa đi"
msgid "Distance within which mirrored vertices are merged"
msgstr "Các điểm đỉnh phản chiếu đối xứng nội trong khoảng cách này sẽ được hợp nhất lại"
msgid "Object to use as mirror"
msgstr "Đối tượng để làm trục phản chiếu đối xứng"
msgid "Flip U Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Đảo Lật U"
msgid "Amount to offset mirrored UVs flipping point from the 0.5 on the U axis"
msgstr "Lượng dịch chuyển điểm lật đảo của UV phản chiếu đối xứng từ điểm 0.5 trên trục U"
msgid "Flip V Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Đảo Lật V"
msgid "Amount to offset mirrored UVs flipping point from the 0.5 point on the V axis"
msgstr "Lượng dịch chuyển điểm lật đảo của UV phản chiếu đối xứng từ điểm 0.5 trên trục V"
msgid "Mirrored UV offset on the U axis"
msgstr "Dịch chuyển của UV được phản chiếu đối xứng trên trục U"
msgid "Mirrored UV offset on the V axis"
msgstr "Dịch chuyển của UV được phản chiếu đối xứng trên trục V"
msgid "Mirror Axis"
msgstr "Trục Phản Chiếu Đối Xứng"
msgid "Enable axis mirror"
msgstr "Cho phép phản chiếu đối xứng qua trục"
msgid "Bisect Axis"
msgstr "Trục Phân Đôi"
msgid "Cuts the mesh across the mirror plane"
msgstr "Cắt khung lưới thông qua bề diện phản chiếu đối xứng"
msgid "Bisect Flip Axis"
msgstr "Trục Lật Đảo Phân Đôi"
msgid "Flips the direction of the slice"
msgstr "Lật đảo hướng của lát cắt"
msgid "Prevent vertices from going through the mirror during transform"
msgstr "Ngăn ngừa các điểm đỉnh xuyên qua trục phản chiếu đối xứng trong khi biến hóa"
msgid "Merge vertices within the merge threshold"
msgstr "Hội nhập các điểm đỉnh trong giới hạn đã định"
msgid "Mirror U"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng U"
msgid "Mirror the U texture coordinate around the flip offset point"
msgstr "Phản chiếu đối xứng tọa độ chất liệu U quanh vị trí của điểm đảo chiều"
msgid "Mirror UDIM"
msgstr "Phản Quang Phản Chiếu Đối Xứng UDIM"
msgid "Mirror the texture coordinate around each tile center"
msgstr "Phản quang phản chiếu đối xứng tọa độ chất liệu quanh vị trí tâm điểm của mỗi ô"
msgid "Mirror V"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng V"
msgid "Mirror the V texture coordinate around the flip offset point"
msgstr "Phản chiếu đối xứng tọa độ chất liệu V quanh vị trí của điểm đảo chiều"
msgid "Mirror vertex groups (e.g. .R->.L)"
msgstr "Phản chiếu đối xứng nhóm điểm đỉnh (ví dụ: Phải->Trái)"
msgid "Multires Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đa Phân Giải"
msgid "Multiresolution mesh modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh khung lưới đa phân giải"
msgid "Boundary Smooth"
msgstr "Ranh Giới Mịn Màng"
msgid "Controls how open boundaries are smoothed"
msgstr "Điều khiển phương pháp làm mịn màng ranh giới"
msgid "Keep Corners"
msgstr "Duy Trì các Góc"
msgid "Smooth boundaries, but corners are kept sharp"
msgstr "Làm mịn ranh giới song duy trì độ sắc nhọn của các góc"
msgid "Smooth boundaries, including corners"
msgstr "Làm mịn ranh giới, bao gồm cả các góc nữa"
msgid "Store multires displacements outside the .blend file, to save memory"
msgstr "Lưu trữ các dời hình đa phân giải ngoài tập tin .blend, để tiết kiệm bộ nhớ"
msgid "Levels"
msgstr "Mức Độ/Số Tầng Bậc"
msgid "Number of subdivisions to use in the viewport"
msgstr "Lượng phân hóa sử dụng trong cổng nhìn"
msgid "Accuracy of vertex positions, lower value is faster but less precise"
msgstr "Độ chuẩn xác của các vị trí điểm đỉnh. Giá trị thấp hơn thì nhanh hơn, nhưng ít chính xác hơn"
msgid "Render Levels"
msgstr "Những Mức Độ Kết Xuất"
msgid "The subdivision level visible at render time"
msgstr "Mức phân hóa có thể nhìn thấy được khi kết xuất"
msgid "Sculpt Levels"
msgstr "Mức Độ Điêu Khắc"
msgid "Number of subdivisions to use in sculpt mode"
msgstr "Lượng phân hóa sử dụng trong chế độ điêu khắc"
msgid "Optimal Display"
msgstr "Hiển Thị Tối Ưu"
msgid "Skip drawing/rendering of interior subdivided edges"
msgstr "Bỏ qua việc hiển thị/kết xuất các cạnh bên trong đã được phân chia"
msgid "Total Levels"
msgstr "Tổng Mức Độ"
msgid "Number of subdivisions for which displacements are stored"
msgstr "Lượng phân hóa mà sự dời hình được lưu trữ"
msgid "Use Creases"
msgstr "Sử Dụng Nếp Gấp"
msgid "Use mesh crease information to sharpen edges or corners"
msgstr "Sử dụng thông tin về nếp gấp của khung lưới để làm sắc các cạnh hoặc các góc"
msgid "Use Custom Normals"
msgstr "Sử Dụng Pháp Tuyến Tùy Chỉnh"
msgid "Interpolates existing custom normals to resulting mesh"
msgstr "Nội suy những pháp tuyến tùy chỉnh hiện tại sang khung lưới kết quả"
msgid "Sculpt Base Mesh"
msgstr "Điêu Khắc: Khung Lưới Cơ Sở"
msgid "Make Sculpt Mode tools deform the base mesh while previewing the displacement of higher subdivision levels"
msgstr "Bắt các công cụ của Chế Độ Điêu Khắc bóp méo khung lưới cơ sở trong khi xem trước sự dời hình ở các mức phân hóa cao hơn"
msgid "UV Smooth"
msgstr "Cách Làm Mịn UV"
msgid "Controls how smoothing is applied to UVs"
msgstr "Điều khiển phương pháp làm mịn áp dụng vào các UV"
msgid "UVs are not smoothed, boundaries are kept sharp"
msgstr "UV sẽ không được làm mịn, các đường ranh giới sẽ duy trì độ sắc nhọn"
msgid "UVs are smoothed, corners on discontinuous boundary are kept sharp"
msgstr "UV sẽ được làm mịn, các góc và các đường ranh giới gián đoạn sẽ được duy trì độ sắc nhọn"
msgid "Keep Corners, Junctions"
msgstr "Duy Trì Góc Cạnh, Mối Nối"
msgid "UVs are smoothed, corners on discontinuous boundary and junctions of 3 or more regions are kept sharp"
msgstr "UV sẽ được làm mịn, các góc nằm trên các đường ranh giới gián đoạn và các vùng mối nối của 3 hoặc hơn sẽ được giữ là sắc nhọn"
msgid "Keep Corners, Junctions, Concave"
msgstr "Duy Trì Góc Cạnh, Mối Nối, Chỗ Lõm Vào"
msgid "UVs are smoothed, corners on discontinuous boundary, junctions of 3 or more regions and darts and concave corners are kept sharp"
msgstr "UV sẽ được làm mịn, các góc nằm trên các đường ranh giới gián đoạn, và các vùng mối nối của 3 hoặc hơn, các góc lồi và lõm sẽ được giữ là sắc nhọn"
msgid "Keep Boundaries"
msgstr "Duy Trì Ranh Giới"
msgid "UVs are smoothed, boundaries are kept sharp"
msgstr "UV sẽ được làm mịn, các đường ranh giới sẽ được giữ là sắc nhọn"
msgid "UVs and boundaries are smoothed"
msgstr "Các UV và các ranh giới đều được làm mịn"
msgid "Nodes Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Nút"
msgid "Simulation Bake Directory"
msgstr "Thư Mục Nướng Mô Phỏng"
msgid "Location on disk where the bake data is stored"
msgstr "Vị trí trên đĩa nơi lưu trữ dữ liệu nướng"
msgid "Node Group"
msgstr "Nhóm Nút"
msgid "Node group that controls what this modifier does"
msgstr "Nhóm nút điều khiển hoạt động của bộ điều chỉnh này"
msgid "Show Node Group"
msgstr "Hiển Thị Nhóm Nút"
msgid "Normal Edit Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Pháp Tuyến"
msgid "Modifier affecting/generating custom normals"
msgstr "Bộ điều chỉnh tác động/sinh tạo pháp tuyến tùy chỉnh"
msgid "How much of generated normals to mix with existing ones"
msgstr "Lượng hòa trộn các pháp tuyến sinh tạo với những cái hiện có"
msgid "Maximum angle between old and new normals"
msgstr "Góc tối đa giữa các pháp tuyến cũ và mới"
msgid "How to mix generated normals with existing ones"
msgstr "Phương pháp hòa trộn những pháp tuyến sinh tạo với những cái hiện có"
msgid "Copy"
msgstr "Sao Chép"
msgid "Copy new normals (overwrite existing)"
msgstr "Sao chép các pháp tuyến mới (viết đè lên những cái hiện có)"
msgid "Copy sum of new and old normals"
msgstr "Sao chép tổng của những pháp tuyến mới và cũ"
msgid "Copy new normals minus old normals"
msgstr "Sao chép những pháp tuyến mới, loại trừ các pháp tuyến cũ"
msgid "Copy product of old and new normals (not cross product)"
msgstr "Sao chép tích của những pháp tuyến mới và cũ (không phải là tích hữu hướng)"
msgid "How to affect (generate) normals"
msgstr "Phương pháp tác động (sinh tạo) pháp tuyến"
msgid "From an ellipsoid (shape defined by the boundbox's dimensions, target is optional)"
msgstr "Từ một hình ellipsoid (hình dạng được xác định bởi các kích thước của khung hộp viền, mục tiêu là tùy chọn)"
msgid "Directional"
msgstr "Định Hướng"
msgid "Normals 'track' (point to) the target object"
msgstr "Các pháp tuyến 'theo dõi' (hướng về) đối tượng mục tiêu"
msgid "Lock Polygon Normals"
msgstr "Khóa Pháp Tuyến của Đa Giác"
msgid "Do not flip polygons when their normals are not consistent with their newly computed custom vertex normals"
msgstr "Không được đảo lật các đa giác khi các pháp tuyến của chúng không nhất quán với những pháp tuyến điểm đỉnh tùy chỉnh được tính toán"
msgid "Offset from object's center"
msgstr "Dịch chuyển từ trung tâm của đối tượng"
msgid "Target object used to affect normals"
msgstr "Đối tượng mục tiêu dùng để tác động các pháp tuyến"
msgid "Parallel Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Song Song"
msgid "Use same direction for all normals, from origin to target's center (Directional mode only)"
msgstr "Các pháp tuyến đều có cùng một định hướng, từ tọa độ gốc đến tâm của mục tiêu (chỉ cho chế độ Định Hướng mà thôi)"
msgid "Vertex group name for selecting/weighting the affected areas"
msgstr "Tên nhóm điểm đỉnh để lựa chọn/cân trọng những vùng bị tác động"
msgid "Ocean Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đại Dương"
msgid "Simulate an ocean surface"
msgstr "Mô phỏng bề mặt đại dương"
msgid "Foam Fade"
msgstr "Sự Phai Mờ Dần của Bọt Sóng"
msgid "How much foam accumulates over time (baked ocean only)"
msgstr "Lượng bọt tích trữ qua thời gian (chỉ với đại dương đã được nướng mà thôi)"
msgid "Choppiness"
msgstr "Độ Bập Bềnh"
msgid "Choppiness of the wave's crest (adds some horizontal component to the displacement)"
msgstr "Độ bập bềnh của đỉnh sóng (thêm một số thành phần di chuyển theo chiều ngang vào sự dời hình)"
msgid "Damp reflected waves going in opposite direction to the wind"
msgstr "Hãm các con sóng phản xạ đi ngược hướng với chiều gió"
msgid "Depth of the solid ground below the water surface"
msgstr "Độ sâu của đáy (mặt đất) ở dưới mặt nước"
msgid "Fetch"
msgstr "Chiều Dài Đà Gió"
msgid "This is the distance from a lee shore, called the fetch, or the distance over which the wind blows with constant velocity. Used by 'JONSWAP' and 'TMA' models"
msgstr "Đây là khoảng cách từ bờ biển trong hướng gió thổi đến, đến điểm tham chiếu, gọi là chiều dài đà gió, hoặc là khoảng cách mà gió sẽ phải đi với tốc độ bất biến. Được sử dụng trong các mô hình 'JONSWAP' và 'TMA'"
msgid "Cache Path"
msgstr "Đường Dẫn đến Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Path to a folder to store external baked images"
msgstr "Đường dẫn đến thư mục để lưu giữ những hình ảnh được nướng ra bên ngoài"
msgid "Foam Coverage"
msgstr "Diện Tích của Bọt Sóng"
msgid "Amount of generated foam"
msgstr "Lượng bọt sóng được sinh tạo"
msgid "Foam Layer Name"
msgstr "Tên Tầng Lớp của Bọt Sóng"
msgid "Name of the vertex color layer used for foam"
msgstr "Tên của tầng lớp màu điểm đỉnh dùng cho bọt sóng"
msgid "Bake End"
msgstr "Kết Thúc Nướng"
msgid "End frame of the ocean baking"
msgstr "Khung hình cuối cùng để nướng mô phỏng đại dương"
msgid "Bake Start"
msgstr "Bắt Đầu Nướng"
msgid "Start frame of the ocean baking"
msgstr "Khung hình đầu tiên để nướng mô phỏng đại dương"
msgid "Method of modifying geometry"
msgstr "Phương pháp sửa đổi hình học"
msgid "Generate ocean surface geometry at the specified resolution"
msgstr "Sinh tạo hình học bề mặt đại dương với độ phân giải đã định"
msgid "Displace existing geometry according to simulation"
msgstr "Dịch chuyển hình học hiện có tùy theo sự mô phỏng"
msgid "Invert Spray"
msgstr "Đảo Ngịch Bụi Nước"
msgid "Invert the spray direction map"
msgstr "Đảo nghịch chiều hướng của ánh xạ về bụi nước"
msgid "Ocean is Cached"
msgstr "Đại Dương trong Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Whether the ocean is using cached data or simulating"
msgstr "Đại dương đang sử dụng dữ liệu bộ nhớ đệm hay đang được mô phỏng trực tiếp"
msgid "Random Seed"
msgstr "Mầm Ngẫu Nhiên"
msgid "Seed of the random generator"
msgstr "Mầm của máy phát sinh số ngẫu nhiên"
msgid "Repetitions of the generated surface in X"
msgstr "Số lần nhắc lại bề mặt đã sinh tạo theo hướng X"
msgid "Repetitions of the generated surface in Y"
msgstr "Số lần nhắc lại bề mặt đã sinh tạo theo hướng Y"
msgid "Render Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Kết Xuất"
msgid "Resolution of the generated surface for rendering and baking"
msgstr "Độ phân giải của bề mặt được sinh tạo cho kết xuất và nướng"
msgid "Sharpen peak"
msgstr "Làm cho đỉnh sắc nhọn"
msgid "Peak sharpening for 'JONSWAP' and 'TMA' models"
msgstr "Làm cho đỉnh sắc nhọn trong mô hình 'JONSWAP' và 'TMA'"
msgid "Surface scale factor (does not affect the height of the waves)"
msgstr "Hệ số tỷ lệ bề mặt (không ảnh hưởng đến độ cao của sóng)"
msgid "Spatial Size"
msgstr "Kích Thước Không Gian"
msgid "Size of the simulation domain (in meters), and of the generated geometry (in BU)"
msgstr "Kích thước của phạm vi mô phỏng (trong đơn vị mét), và hình học sinh tạo (trong đơn vị Blender)"
msgid "Spectrum"
msgstr "Phổ Sóng"
msgid "Spectrum to use"
msgstr "Phổ sóng sử dụng"
msgid "Turbulent Ocean"
msgstr "Đại Dương Náo Động"
msgid "Use for turbulent seas with foam"
msgstr "Sử dụng cho cảnh đại dương náo động có bọt"
msgid "Established Ocean"
msgstr "Đại Dương Tiêu Chuẩn"
msgid "Use for a large area, established ocean (Pierson-Moskowitz method)"
msgstr "Sử dụng cho diện rộng, môi trường sóng biển hình thành hoàn chỉnh (tiêu chuẩn) (phương pháp của Pierson-Moskowitz)"
msgid "Established Ocean (Sharp Peaks)"
msgstr "Đại Dương Tiêu Chuẩn (Sóng Nhọn Đầu)"
msgid "Use for established oceans ('JONSWAP', Pierson-Moskowitz method) with peak sharpening"
msgstr "Sử dụng cho các đại dương đã được thiết lập ('JONSWAP', phương pháp Pierson-Moskowitz) với sóng nhọn đầu"
msgid "Shallow Water"
msgstr "Nước Nông"
msgid "Use for shallow water ('JONSWAP', 'TMA' - Texel-Marsen-Arsloe method)"
msgstr "Sử dụng cho trường hợp nước nông (phương pháp 'JONSWAP', 'TMA' của Texel-Marsen-Arsloe)"
msgid "Spray Map"
msgstr "Bản Đồ Bụi Nước"
msgid "Name of the vertex color layer used for the spray direction map"
msgstr "Tên của tầng lớp màu điểm đỉnh sử dụng làm bản đồ chiều hướng bay của bụi nước"
msgid "Current time of the simulation"
msgstr "Thời gian hiện tại của mô phỏng"
msgid "Generate Foam"
msgstr "Sinh Tạo Bọt Sóng"
msgid "Generate foam mask as a vertex color channel"
msgstr "Sinh tạo màn chắn lọc cho bọt sóng như một kênh màu điểm đỉnh"
msgid "Generate Normals"
msgstr "Sinh Tạo các Pháp Tuyến"
msgid "Output normals for bump mapping - disabling can speed up performance if it's not needed"
msgstr "Xuất ra pháp tuyến cho ánh xạ gồ ghề - tắt chức năng đi có thể tăng tốc hiệu suất hoạt động nếu không cần thiết"
msgid "Generate Spray Map"
msgstr "Sinh Tạo Bản Đồ về Bụi Nước"
msgid "Generate map of spray direction as a vertex color channel"
msgstr "Sinh tạo bản đồ về chiều hướng của bụi nước như một kênh màu điểm đỉnh"
msgid "Viewport Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Cổng Nhìn"
msgid "Viewport resolution of the generated surface"
msgstr "Độ phân giải trong cổng nhìn của bề mặt được sinh tạo"
msgid "Wave Alignment"
msgstr "Căn Chỉnh Sóng"
msgid "How much the waves are aligned to each other"
msgstr "Các con sóng sắp hàng với nhau là bao nhiêu"
msgid "Wave Direction"
msgstr "Chiều Hướng của Sóng"
msgid "Main direction of the waves when they are (partially) aligned"
msgstr "Chiều hướng chính của các con sóng khi chúng (một phần nào đó) sắp hàng với nhau"
msgid "Wave Scale"
msgstr "Tỷ Lệ của Con Sóng"
msgid "Scale of the displacement effect"
msgstr "Tỷ lệ của hiệu ứng dời hình"
msgid "Smallest Wave"
msgstr "Sóng Nhỏ Nhất"
msgid "Shortest allowed wavelength"
msgstr "Tần số ngắn nhất cho phép"
msgid "Wind Velocity"
msgstr "Vận Tốc Gió"
msgid "Wind speed"
msgstr "Tốc độ gió"
msgid "ParticleInstance Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Tạo Thực Thể Hạt"
msgid "Particle system instancing modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh tạo thực thể hệ thống hạt"
msgid "Pole axis for rotation"
msgstr "Trục cực để xoay chiều"
msgid "Index Layer Name"
msgstr "Tên Tầng Chỉ Số"
msgid "Custom data layer name for the index"
msgstr "Tên tầng dữ liệu tùy chỉnh dành cho chỉ số"
msgid "Object that has the particle system"
msgstr "Đối tượng có hệ thống hạt"
msgid "Particle Amount"
msgstr "Số Lượng Hạt"
msgid "Amount of particles to use for instancing"
msgstr "Lượng hạt sử dụng trong quá trình thực thể hóa"
msgid "Particle Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Hạt"
msgid "Relative offset of particles to use for instancing, to avoid overlap of multiple instances"
msgstr "Dịch chuyển tương đối của các hạt để sử dụng trong quá trình thực thể hóa, hòng tránh các thực thể chồng chéo lên nhau"
msgid "Particle System Number"
msgstr "Chỉ Số của Hệ Thống Hạt"
msgid "Position along path"
msgstr "Vị trí dọc theo đường đi"
msgid "Random Position"
msgstr "Vị Trí Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomize position along path"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa vị trí trên đường đi"
msgid "Randomize rotation around path"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa sự xoay chiều chung quanh đường đi"
msgid "Rotation around path"
msgstr "Sự xoay chiều quanh đường đi"
msgid "Show instances when particles are alive"
msgstr "Hiển thị thực thể khi các hạt đang hoạt động"
msgid "Show instances when particles are dead"
msgstr "Hiển thị thực thể khi các hạt đã chết"
msgid "Show instances when particles are unborn"
msgstr "Hiển thị thực thể khi các hạt chưa sinh ra"
msgid "Space to use for copying mesh data"
msgstr "Không gian sử dụng cho quá trình sao chép dữ liệu khung lưới"
msgid "Use offset from the particle object in the instance object"
msgstr "Sử dụng dịch chuyển từ đối tượng hạt trong đối tượng thực thể"
msgid "Use world space offset in the instance object"
msgstr "Sử dụng dịch chuyển của không gian thế giới trong đối tượng thực thể"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "Children"
msgstr "Con Cái"
msgid "Create instances from child particles"
msgstr "Kiến Tạo thực thể từ các hạt con cái"
msgid "Create instances from normal particles"
msgstr "Kiến Tạo thực thể từ các hạt bình thường"
msgid "Create instances along particle paths"
msgstr "Kiến Tạo các thực thể dọc theo đường đi của hạt"
msgid "Don't stretch the object"
msgstr "Không cho phép kéo dài đối tượng"
msgid "Use particle size to scale the instances"
msgstr "Dùng kích thước của hạt để đổi tỷ lệ của các thực thể"
msgid "Value Layer Name"
msgstr "Tên Tầng Giá Trị"
msgid "Custom data layer name for the randomized value"
msgstr "Tên tầng dữ liệu tùy chỉnh cho giá trị ngẫu nhiên"
msgid "ParticleSystem Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Hệ Thống Hạt"
msgid "Particle system simulation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh mô phỏng hệ thống hạt"
msgid "Particle System that this modifier controls"
msgstr "Hệ Thống Hạt mà bộ điều chỉnh này điều khiển"
msgid "Remesh Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Kiến Tạo Lại Khung Lưới"
msgid "Generate a new surface with regular topology that follows the shape of the input mesh"
msgstr "Sinh tạo bề mặt mới với cấu trúc liên kết thông thường dựa vào hình dạng của khung lưới cung cấp"
msgid "Blocks"
msgstr "Khối Lập Thể"
msgid "Output a blocky surface with no smoothing"
msgstr "Sản xuất bề mặt bằng khối lập thể và không làm mịn"
msgid "Output a smooth surface with no sharp-features detection"
msgstr "Sản xuất bề mặt mịn, song bỏ qua các đặc điểm sắc cạnh"
msgid "Output a surface that reproduces sharp edges and corners from the input mesh"
msgstr "Sản xuất một bề mặt tái tạo các cạnh và góc sắc nhọn từ khung lưới được cung cấp"
msgid "Output a mesh corresponding to the volume of the original mesh"
msgstr "Tạo ra một khung lưới tương ứng với thể tích của khung lưới gốc"
msgid "Octree Depth"
msgstr "Độ Sâu của Cây Octree"
msgid "Resolution of the octree; higher values give finer details"
msgstr "Độ phân giải của cây octree (tám nhánh); giá trị càng cao thì chi tiết càng tinh tế hơn"
msgid "The ratio of the largest dimension of the model over the size of the grid"
msgstr "Tỷ số giữa cỡ thước lớn nhất của mô hình và kích thước của khung lưới đồ thị"
msgid "Sharpness"
msgstr "Độ Sắc Nhọn"
msgid "Tolerance for outliers; lower values filter noise while higher values will reproduce edges closer to the input"
msgstr "Dung sai cho các đường viền; những giá trị thấp hơn sẽ thanh lọc được nhiễu, trong khi những giá trị cao hơn sẽ tái tạo các cạnh gần với nguồn cung cấp hơn"
msgid "If removing disconnected pieces, minimum size of components to preserve as a ratio of the number of polygons in the largest component"
msgstr "Nếu sử dụng chức năng loại bỏ các miếng không kết nối, thì đây là cỡ tối thiểu để bảo tồn các phần tử, như tỷ lệ số các đa giác trong phần tử lớn nhất"
msgid "Remove Disconnected"
msgstr "Loại Bỏ những cái Không Kết Nối nữa"
msgid "Smooth Shading"
msgstr "Tô Bóng Mịn Màng"
msgid "Output faces with smooth shading rather than flat shaded"
msgstr "Sản xuất các mặt với sự tô bóng mịn màng, thay vì tô bóng phẳng bẹt"
msgid "Screw Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Xoáy Ốc"
msgid "Revolve edges"
msgstr "Xoay tròn các cạnh"
msgid "Angle of revolution"
msgstr "Góc độ xoay vòng"
msgid "Screw axis"
msgstr "Trục xoáy ốc"
msgid "Number of times to apply the screw operation"
msgstr "Số lần áp dụng phép toán kiến tạo xoáy ốc"
msgid "Object to define the screw axis"
msgstr "Đối tượng để xác định trục xoáy ốc"
msgid "Render Steps"
msgstr "Số Bước Kết Xuất"
msgid "Number of steps in the revolution"
msgstr "Số lượng bước trong vòng xoay"
msgid "Offset the revolution along its axis"
msgstr "Khoảng cách giữa các vòng xoay dọc theo hướng của trục"
msgid "Merge adjacent vertices (screw offset must be zero)"
msgstr "Hội nhập các điểm đỉnh kề cạnh (khoảng cách giữa các vòng xoay phải là 0)"
msgid "Calculate Order"
msgstr "Tính Toán Thứ Tự"
msgid "Calculate the order of edges (needed for meshes, but not curves)"
msgstr "Tính toán thứ tự của các cạnh (cần thiết đối với các khung lưới, song đường cong thì không cần)"
msgid "Flip normals of lathed faces"
msgstr "Đảo lật pháp tuyến của các mặt được tiện rãnh"
msgid "Object Screw"
msgstr "Đối Tượng Xoáy Ốc"
msgid "Use the distance between the objects to make a screw"
msgstr "Dùng khoảng cách giữa các đối tượng để tạo đường xoáy vít"
msgid "Stretch U"
msgstr "Kéo Giãn Chiều U"
msgid "Stretch the U coordinates between 0 and 1 when UVs are present"
msgstr "Kéo dài tọa độ U trong khoảng từ 0 đến 1 khi UV hiện hữu"
msgid "Stretch V"
msgstr "Kéo Giãn Chiều V"
msgid "Stretch the V coordinates between 0 and 1 when UVs are present"
msgstr "Kéo dài tọa độ V trong khoảng từ 0 đến 1 khi UV hiện hữu"
msgid "SimpleDeform Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Biến Dạng Đơn Giản"
msgid "Simple deformation modifier to apply effects such as twisting and bending"
msgstr "Bộ điều chỉnh biến dạng đơn giản để áp dụng các hiệu ứng như xoắn vặn và uốn cong"
msgid "Angle of deformation"
msgstr "Góc độ biến dạng"
msgid "Deform around local axis"
msgstr "Biến dạng quanh trục địa phương"
msgctxt "Operator"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Twist"
msgstr "Xoắn Vặn"
msgid "Rotate around the Z axis of the modifier space"
msgstr "Xoay quanh trục Z của không gian bộ điều chỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Bend"
msgstr "Uốn Cong"
msgid "Bend the mesh over the Z axis of the modifier space"
msgstr "Uốn cong khung lưới trên trục Z của không gian bộ điều chỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Taper"
msgstr "Vuốt Thon"
msgid "Linearly scale along Z axis of the modifier space"
msgstr "Đổi tỷ lệ dọc theo trục Z của không gian bộ điều chỉnh một cách tuyến tính"
msgctxt "Operator"
msgid "Stretch"
msgstr "Kéo Giãn"
msgid "Stretch the object along the Z axis of the modifier space"
msgstr "Kéo giãn đối tượng theo hướng Z của không gian bộ điều chỉnh"
msgid "Amount to deform object"
msgstr "Lượng biến dạng đối tượng"
msgid "Limits"
msgstr "Giới Hạn"
msgid "Lower/Upper limits for deform"
msgstr "Giới hạn Trên/Dưới cho sự biến dạng"
msgid "Do not allow deformation along the X axis"
msgstr "Không cho phép biến dạng dọc theo trục X"
msgid "Do not allow deformation along the Y axis"
msgstr "Không cho phép biến dạng dọc theo trục Y"
msgid "Do not allow deformation along the Z axis"
msgstr "Không cho phép biến dạng dọc theo trục Z"
msgid "Origin"
msgstr "Tọa Độ Gốc"
msgid "Offset the origin and orientation of the deformation"
msgstr "Dịch chuyển tọa độ gốc và chiều hướng của sự biến dạng"
msgid "Skin Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Da"
msgid "Generate Skin"
msgstr "Sinh Tạo Da"
msgid "Branch Smoothing"
msgstr "Làm Mịn Phân Nhánh"
msgid "Smooth complex geometry around branches"
msgstr "Làm mịn hình học phức tạp quanh các phân nhánh"
msgid "Avoid making unsymmetrical quads across the X axis"
msgstr "Tránh việc kiến tạo tứ giác không đối xứng bên kia trục X"
msgid "Avoid making unsymmetrical quads across the Y axis"
msgstr "Tránh việc kiến tạo tứ giác không đối xứng bên kia trục Y"
msgid "Avoid making unsymmetrical quads across the Z axis"
msgstr "Tránh việc kiến tạo tứ giác không đối xứng bên kia trục Z"
msgid "Soft Body Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Thân Mềm"
msgid "Soft body simulation modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh mô phỏng thân mềm"
msgid "Soft Body Point Cache"
msgstr "Bộ Đệm Nhớ Điểm của Thân Mềm"
msgid "Solidify Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đắp Dày"
msgid "Create a solid skin, compensating for sharp angles"
msgstr "Kiến Tạo nên một lớp da bọc đặc kín, bù trừ cho các góc sắc nhọn"
msgid "Bevel Convex"
msgstr "Bo Tròn Lồi"
msgid "Edge bevel weight to be added to outside edges"
msgstr "Trọng lượng bo tròn cạnh sẽ được thêm vào các cạnh ở bên ngoài"
msgid "Inner Crease"
msgstr "Nếp Gấp Bên Trong"
msgid "Assign a crease to inner edges"
msgstr "Ấn định một nếp gấp vào các cạnh bên trong"
msgid "Outer Crease"
msgstr "Nếp Gấp Bên Ngoài"
msgid "Assign a crease to outer edges"
msgstr "Ấn định một nếp gấp vào các cạnh bên ngoài"
msgid "Rim Crease"
msgstr "Nếp Gấp ở Viền"
msgid "Assign a crease to the edges making up the rim"
msgstr "Ấn định một nếp gấp vào các cạnh cấu hình thành mép viền"
msgid "Vertex Group Invert"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Invert the vertex group influence"
msgstr "Đảo nghịch ảnh hưởng của nhóm điểm đỉnh"
msgid "Material Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Nguyên Vật Liệu"
msgid "Offset material index of generated faces"
msgstr "Dịch chuyển chỉ số nguyên vật liệu của các mặt được sinh tạo"
msgid "Rim Material Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Nguyên Vật Liệu của Mép Viền"
msgid "Offset material index of generated rim faces"
msgstr "Dịch chuyển chỉ số nguyên vật liệu của các mặt mép viền được sinh tạo"
msgctxt "Mesh"
msgid "Boundary Shape"
msgstr "Hình Dạng Ranh Giới"
msgid "Selects the boundary adjustment algorithm"
msgstr "Chọn thuật toán điều chỉnh đường biên bao bọc"
msgctxt "Mesh"
msgid "None"
msgstr "Không Có"
msgid "No shape correction"
msgstr "Không chỉnh sửa hình"
msgctxt "Mesh"
msgid "Round"
msgstr "Tròn"
msgid "Round open perimeter shape"
msgstr "Hình cong tròn có đường chu vi mở (không kín)"
msgctxt "Mesh"
msgid "Flat"
msgstr "Phẳng"
msgid "Flat open perimeter shape"
msgstr "Hình phẳng có đường chu vi mở (không kín)"
msgid "Merge Threshold"
msgstr "Giới Hạn Hợp Nhất"
msgid "Distance within which degenerated geometry is merged"
msgstr "Khoảng cách mà các hình học suy thoái sẽ được hợp nhất lại, nếu nằm trong đó"
msgid "Thickness Mode"
msgstr "Chế Độ Chiều Dày"
msgid "Selects the used thickness algorithm"
msgstr "Chọn thuật toán sử dụng cho chiều dày"
msgid "Most basic thickness calculation"
msgstr "Phép tính chiều dày cơ bản nhất"
msgid "Even"
msgstr "Đồng Đều/Đều Đặn/Chẵn"
msgid "Even thickness calculation which takes the angle between faces into account"
msgstr "Phép tính độ dày đồng đều, đồng thời, xem xét đến góc độ giữa các mặt nữa"
msgid "Thickness calculation using constraints, most advanced"
msgstr "Phép tính chiều dày sử dụng một số ràng buộc, tân tiến nhất"
msgid "Offset the thickness from the center"
msgstr "Dịch chuyển chiều dày từ trung tâm"
msgid "Rim Vertex Group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Mép Viền"
msgid "Vertex group that the generated rim geometry will be weighted to"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh mà hình học cho mép viền sinh tạo sẽ được cân trọng"
msgid "Shell Vertex Group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Vỏ"
msgid "Vertex group that the generated shell geometry will be weighted to"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh mà hình học vỏ sinh tạo sẽ được cân trọng"
msgid "Selects the used algorithm"
msgstr "Lựa chọn thuật toán sử dụng"
msgid "Output a solidified version of a mesh by simple extrusion"
msgstr "Tạo một phiên bản khung lưới bằng phương pháp đẩy trồi đơn giản"
msgid "Complex"
msgstr "Phức Tạp"
msgid "Output a manifold mesh even if the base mesh is non-manifold, where edges have 3 or more connecting faces. This method is slower"
msgstr "Cho ra kết quả một khung lưới đa tạp, ngay cả khi khung lưới nền là phi đa tạp, nơi các cạnh có 3 các mặt, hoặc hơn, kết nối với chúng. Phương pháp này chậm hơn đấy nhé"
msgid "Thickness of the shell"
msgstr "Độ dày của vỏ"
msgid "Offset clamp based on geometry scale"
msgstr "Hạn định dịch chuyển tùy theo tỷ lệ hình học"
msgid "Vertex Group Factor"
msgstr "Hệ Số Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Thickness factor to use for zero vertex group influence"
msgstr "Hệ số chiều dày sử dụng để tác động nhóm điểm đỉnh có trọng lượng bằng không"
msgid "Even Thickness"
msgstr "Độ Dày Đồng Đều"
msgid "Maintain thickness by adjusting for sharp corners (slow, disable when not needed)"
msgstr "Duy trì độ dày đồng đều bằng cách điều chỉnh các góc sắc nhọn (chậm, nên tắt đi khi không cần đến)"
msgid "Flat Faces"
msgstr "Các Mặt Phẳng Bẹt"
msgid "Make faces use the minimal vertex weight assigned to their vertices (ensures new faces remain parallel to their original ones, slow, disable when not needed)"
msgstr "Tạo các mặt sử dụng trọng lượng điểm đỉnh tối thiểu đã ấn định cho các điểm đỉnh của chúng (hãy đảm bảo là các mặt mới vẫn song song với các mặt ban đầu nhé, hoạt động chậm, nên tắt đi khi không cần thiết)"
msgid "Flip Normals"
msgstr "Đảo Lật Pháp Tuyến"
msgid "Invert the face direction"
msgstr "Đảo nghịch chiều hướng của mặt"
msgid "High Quality Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Chất Lượng Cao"
msgid "Calculate normals which result in more even thickness (slow, disable when not needed)"
msgstr "Tính toán các pháp tuyến để đạt được độ dày đồng đều hơn (chậm, nên tắt đi khi không cần đến)"
msgid "Fill Rim"
msgstr "Phủ Kín Mép Viền"
msgid "Create edge loops between the inner and outer surfaces on face edges (slow, disable when not needed)"
msgstr "Kiến Tạo các vòng cạnh giữa mặt trong và mặt ngoài của các cạnh mặt (chậm, nên tắt đi khi không cần đến)"
msgid "Only Rim"
msgstr "Duy Mép Viền"
msgid "Only add the rim to the original data"
msgstr "Chỉ thêm mép viền vào dữ liệu gốc mà thôi"
msgid "Angle Clamp"
msgstr "Hạn Định Góc Độ"
msgid "Clamp thickness based on angles"
msgstr "Hạn định chiều dày dựa trên góc độ"
msgid "Subdivision Surface Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Bề Mặt Phân Hóa"
msgid "Subdivision surface modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh bề mặt phân hóa"
msgid "Number of subdivisions to perform"
msgstr "Lượng phân hóa thi hành"
msgid "Number of subdivisions to perform when rendering"
msgstr "Lượng phân hóa thi hành khi kết xuất"
msgid "Skip displaying interior subdivided edges"
msgstr "Bỏ qua việc hiển thị các cạnh đã được phân chia bên trong"
msgid "Use Limit Surface"
msgstr "Sử Dụng Giới Hạn Bề Mặt"
msgid "Place vertices at the surface that would be produced with infinite levels of subdivision (smoothest possible shape)"
msgstr "Đặt các điểm đỉnh lên bề mặt mà bề mặt đó sẽ tạo ra vô hạn các mức phân hóa (hình dạng mịn màng nhất)"
msgid "SurfaceDeform Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Biến Dạng Bề Mặt"
msgid "Interpolation Falloff"
msgstr "Suy giảm dần của nội suy"
msgid "Controls how much nearby polygons influence deformation"
msgstr "Điều khiển lượng các đa giác lân cận tác động đến sự biến dạng bao nhiêu"
msgid "Whether geometry has been bound to target mesh"
msgstr "Hình học đã được liên kết với khung lưới hay chưa"
msgid "Strength of modifier deformations"
msgstr "Cường độ biến dạng của bộ điều chỉnh"
msgid "Sparse Bind"
msgstr "Kết Buộc Thưa Thớt"
msgid "Only record binding data for vertices matching the vertex group at the time of bind"
msgstr "Chỉ ghi dữ liệu kết buộc cho các điểm đỉnh khớp với nhóm điểm đỉnh tại thời điểm kết buộc mà thôi"
msgid "Surface Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Bề Mặt"
msgid "Surface modifier defining modifier stack position used for surface fields"
msgstr "Bộ điều chỉnh bề mặt nhằm xác định vị trí ngăn xếp của bộ điều chỉnh sử dụng cho các trường hình bề mặt"
msgid "Triangulate Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Tam Giác Hóa"
msgid "Triangulate Mesh"
msgstr "Tam Giác Hóa Khung Lưới"
msgid "Keep Normals"
msgstr "Duy Trì Pháp Tuyến"
msgid ""
"Try to preserve custom normals.\n"
"Warning: Depending on chosen triangulation method, shading may not be fully preserved, \"Fixed\" method usually gives the best result here"
msgstr ""
"Cố gắng bảo tồn các pháp tuyến tùy chỉnh.\n"
"(Cảnh báo: Tùy vào phương pháp tam giác hóa đã chọn, chuyển sắc của tô bóng có thể sẽ không được hoàn toàn bảo tồn. Phương pháp 'Cố định' (Fixed) cho kết quả tốt nhất ở chỗ này)"
msgid "Minimum Vertices"
msgstr "Số Điểm Đỉnh Tối Thiểu"
msgid "Triangulate only polygons with vertex count greater than or equal to this number"
msgstr "Chỉ tam giác hóa các đa giác với số điểm đỉnh lớn hơn hoặc bằng con số này"
msgid "N-gon Method"
msgstr "Phương Pháp Đa Giác"
msgid "Method for splitting the n-gons into triangles"
msgstr "Phương pháp tách phân các đa giác nhiều cạnh (n-gons) thành các tam giác"
msgid "Beauty"
msgstr "Làm Đẹp"
msgid "Arrange the new triangles evenly (slow)"
msgstr "Bố trí các tam giác mới đều đặn (chậm)"
msgid "Split the polygons with an ear clipping algorithm"
msgstr "Tách phân các đa giác với thuật toán 'cắt tai' (ear clipping)"
msgid "Quad Method"
msgstr "Phương Pháp Tứ Giác"
msgid "Method for splitting the quads into triangles"
msgstr "Phương pháp tách phân các tứ giác thành các tam giác"
msgid "Split the quads in nice triangles, slower method"
msgstr "Tách phân các tứ giác thành các tam giác đẹp, phương pháp chậm hơn"
msgid "Split the quads on the first and third vertices"
msgstr "Tách phân các tứ giác tại các điểm đỉnh thứ 1 và thứ 3"
msgid "Fixed Alternate"
msgstr "So Le Cố Định"
msgid "Split the quads on the 2nd and 4th vertices"
msgstr "Tách phân các tứ giác tại điểm đỉnh thứ 2 và thứ 4"
msgid "Shortest Diagonal"
msgstr "Đường Chéo Ngắn Nhất"
msgid "Split the quads along their shortest diagonal"
msgstr "Tách phân các tứ giác dọc theo đường chéo ngắn nhất của chúng"
msgid "Longest Diagonal"
msgstr "Đường Chéo Dài Nhất"
msgid "Split the quads along their longest diagonal"
msgstr "Tách phân các tứ giác dọc theo đường chéo dài nhất của chúng"
msgid "UV Project Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Phóng Chiếu UV"
msgid "UV projection modifier to set UVs from a projector"
msgstr "Bộ điều chỉnh dự phóng UV để đặt các UV theo máy phóng chiếu"
msgid "Aspect X"
msgstr "Tỷ Lệ X"
msgid "Horizontal aspect ratio (only used for camera projectors)"
msgstr "Tỷ lệ tương quan theo chiều ngang (chỉ được sử dụng cho các phóng chiếu thông qua máy quay phim mà thôi)"
msgid "Aspect Y"
msgstr "Tỷ Lệ Y"
msgid "Vertical aspect ratio (only used for camera projectors)"
msgstr "Tỷ lệ tương quan theo chiều dọc (chỉ được sử dụng cho các phóng chiếu thông qua máy quay phim mà thôi)"
msgid "Number of Projectors"
msgstr "Số Lượng Máy Phóng Chiếu"
msgid "Number of projectors to use"
msgstr "Số lượng máy phóng chiếu sử dụng"
msgid "Projectors"
msgstr "Máy Phóng Chiếu"
msgid "Horizontal scale (only used for camera projectors)"
msgstr "Tỷ lệ chiều ngang (chỉ được sử dụng cho các phóng chiếu thông qua máy quay phim mà thôi)"
msgid "Vertical scale (only used for camera projectors)"
msgstr "Tỷ lệ chiều dọc (chỉ được sử dụng cho các phóng chiếu thông qua máy quay phim mà thôi)"
msgid "UVWarp Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Kéo UV"
msgid "Add target position to UV coordinates"
msgstr "Thêm vị trí mục tiêu vào các tọa độ UV"
msgid "U-Axis"
msgstr "Trục-U"
msgid "V-Axis"
msgstr "Trục-V"
msgid "Bone From"
msgstr "Xương Nguồn"
msgid "Bone defining offset"
msgstr "Xương xác định dịch chuyển"
msgid "Bone To"
msgstr "Xương Đích"
msgid "UV Center"
msgstr "Tâm UV"
msgid "Center point for rotate/scale"
msgstr "Điểm trung tâm cho sự xoay chiều/đổi tỷ lệ"
msgid "Object From"
msgstr "Đối Tượng Nguồn"
msgid "Object defining offset"
msgstr "Đối tượng xác định dịch chuyển"
msgid "Object To"
msgstr "Đối Tượng Đích"
msgid "2D Offset for the warp"
msgstr "Dịch chuyển 2D trong bố trí kéo"
msgid "2D Rotation for the warp"
msgstr "Xoay chiều 2D trong bố trí kéo"
msgid "2D Scale for the warp"
msgstr "Tỷ lệ 2D trong bố trí kéo"
msgid "WeightVG Edit Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Biên Soạn Trọng Lượng NĐĐ"
msgid "Edit the weights of vertices in a group"
msgstr "Biên soạn trọng lượng của các điểm đỉnh trong một nhóm (Nhóm Điểm Đỉnh : NĐĐ)"
msgid "Add Threshold"
msgstr "Thêm Ngưỡng"
msgid "Lower (inclusive) bound for a vertex's weight to be added to the vgroup"
msgstr "Giới hạn dưới (bao gồm cả) để thêm trọng số của điểm đỉnh vào vgroup (nhóm điểm đỉnh)"
msgid "Default Weight"
msgstr "Trọng Lượng Mặc Định"
msgid "Default weight a vertex will have if it is not in the vgroup"
msgstr "Trọng lượng mặc định cho một điểm đỉnh nếu nó không nằm trong nhóm ĐĐ"
msgid "How weights are mapped to their new values"
msgstr "Phương pháp ánh xạ trọng lượng thành các giá trị mới của chúng"
msgid "Null action"
msgstr "Vô hiệu (không thi hành một hành động nào cả)"
msgctxt "Curve"
msgid "Custom Curve"
msgstr "Đường Cong Tùy Chỉnh"
msgctxt "Curve"
msgid "Random"
msgstr "Ngẫu Nhiên"
msgctxt "Curve"
msgid "Median Step"
msgstr "Bước Trung Vị"
msgid "Map all values below 0.5 to 0.0, and all others to 1.0"
msgstr "Ánh xạ toàn bộ các giá trị dưới 0.5 về 0.0, còn toàn bộ các giá trị khác thì bằng 1.0 (Làm tròn số)"
msgid "Invert Falloff"
msgstr "Đảo Ngược Suy Giảm Dần"
msgid "Invert the resulting falloff weight"
msgstr "Đảo ngược kết quả suy giảm dần của trọng lượng"
msgid "Invert vertex group mask influence"
msgstr "Đảo ngược ảnh hưởng chắn lọc của nhóm điểm đỉnh"
msgid "Mapping Curve"
msgstr "Ánh Xạ Đường Cong"
msgid "Custom mapping curve"
msgstr "Đường cong ánh xạ tùy biến"
msgid "Global influence of current modifications on vgroup"
msgstr "Ảnh hưởng toàn cầu của các điều chỉnh hiện tại trên nhóm điểm đỉnh"
msgid "Which bone to take texture coordinates from"
msgstr "Lấy tọa độ chất liệu từ xương nào"
msgid "Which object to take texture coordinates from"
msgstr "Lấy tọa độ chất liệu từ đối tượng nào"
msgid "Which texture coordinates to use for mapping"
msgstr "Dùng tọa độ chất liệu nào để ánh xạ"
msgid "Use local generated coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ sinh tạo địa phương"
msgid "Use global coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ toàn cầu"
msgid "Use local generated coordinates of another object"
msgstr "Dùng tọa độ sinh tạo địa phương của một đối tượng khác"
msgid "Use coordinates from a UV layer"
msgstr "Sử dụng tọa độ từ một tầng lớp UV"
msgid "Use Channel"
msgstr "Dùng Kênh"
msgid "Which texture channel to use for masking"
msgstr "Kênh chất liệu nào sử dụng để chắn lọc"
msgid "Masking Tex"
msgstr "Chất Liệu Chắn Lọc"
msgid "Masking texture"
msgstr "Chất liệu chắn lọc"
msgid "Mask Vertex Group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Chắn Lọc"
msgid "Masking vertex group name"
msgstr "Tên của nhóm điểm đỉnh chắn lọc"
msgid "Normalize Weights"
msgstr "Bình Thường Hóa Trọng Lượng"
msgid "Normalize the resulting weights (otherwise they are only clamped within 0.0 to 1.0 range)"
msgstr "Bình thường hóa các trọng lượng kết quả (nếu không chúng sẽ chỉ được hạn định trong phạm vi từ 0,0 đến 1,0 mà thôi)"
msgid "Remove Threshold"
msgstr "Giới Hạn Loại Bỏ"
msgid "Upper (inclusive) bound for a vertex's weight to be removed from the vgroup"
msgstr "Giới hạn trên (bao gồm cả) để loại bỏ trọng lượng của điểm đỉnh khỏi vgroup (nhóm điểm đỉnh)"
msgid "Group Add"
msgstr "Cộng vào Nhóm"
msgid "Add vertices with weight over threshold to vgroup"
msgstr "Cộng các điểm đỉnh với trọng lượng trên giới hạn vào nhóm ĐĐ"
msgid "Group Remove"
msgstr "Loại Bỏ khỏi Nhóm"
msgid "Remove vertices with weight below threshold from vgroup"
msgstr "Loại bỏ các điểm đỉnh với trọng lượng dưới giới hạn ra khỏi nhóm ĐĐ"
msgid "WeightVG Mix Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Hòa Trộn Trọng Lượng Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Default Weight A"
msgstr "Trọng Lượng A Mặc Định"
msgid "Default weight a vertex will have if it is not in the first A vgroup"
msgstr "Trọng lượng mặc định một điểm đỉnh sẽ có nếu nó không ở trong nhóm điểm đỉnh A thứ nhất"
msgid "Default Weight B"
msgstr "Trọng Lượng B Mặc Định"
msgid "Default weight a vertex will have if it is not in the second B vgroup"
msgstr "Trọng lượng mặc định một điểm đỉnh sẽ có nếu nó không ở trong nhóm điểm đỉnh B thứ hai"
msgid "Invert Weights A"
msgstr "Đảo Ngược Trọng Lượng A"
msgid "Invert the influence of vertex group A"
msgstr "Đảo ngược ảnh hưởng của nhóm điểm đỉnh A"
msgid "Invert Weights B"
msgstr "Đảo Ngược Trọng Lượng B"
msgid "Invert the influence of vertex group B"
msgstr "Đảo ngược ảnh hưởng của nhóm điểm đỉnh B"
msgid "How weights from vgroup B affect weights of vgroup A"
msgstr "Trọng lượng từ nhóm B tác động trọng lượng của nhóm A thế nào"
msgid "Replace VGroup A's weights by VGroup B's ones"
msgstr "Thay thế trọng lượng của nhóm A bằng trọng lượng của nhóm B"
msgid "Add VGroup B's weights to VGroup A's ones"
msgstr "Cộng trọng lượng của nhóm B vào trọng lượng của nhóm A"
msgid "Subtract VGroup B's weights from VGroup A's ones"
msgstr "Khấu Trừ trọng lượng của nhóm B khỏi trọng lượng của nhóm A"
msgid "Multiply VGroup A's weights by VGroup B's ones"
msgstr "Nhân trọng lượng của nhóm A với trọng lượng của nhóm B"
msgid "Divide VGroup A's weights by VGroup B's ones"
msgstr "Chia trọng lượng của nhóm A cho trọng lượng của nhóm B"
msgid "Difference between VGroup A's and VGroup B's weights"
msgstr "Hiệu của trọng lượng nhóm A và nhóm B"
msgid "Average value of VGroup A's and VGroup B's weights"
msgstr "Giá trị trung bình của nhóm A và nhóm B"
msgid "Minimum of VGroup A's and VGroup B's weights"
msgstr "Trọng lượng tối thiểu của VGroup A và VGroup B"
msgid "Maximum of VGroup A's and VGroup B's weights"
msgstr "Trọng lượng tối đa của VGroup A và VGroup B"
msgid "Vertex Set"
msgstr "Tập Hợp Điểm Đỉnh"
msgid "Which vertices should be affected"
msgstr "Những điểm đỉnh nào sẽ bị tác động"
msgid "Affect all vertices (might add some to VGroup A)"
msgstr "Ảnh hưởng toàn bộ các điểm đỉnh (có thể thêm một số vào nhóm điểm đỉnh A)"
msgid "VGroup A"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh A"
msgid "Affect vertices in VGroup A"
msgstr "Ảnh hưởng các điểm đỉnh trong nhóm điểm đỉnh A"
msgid "VGroup B"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh B"
msgid "Affect vertices in VGroup B (might add some to VGroup A)"
msgstr "Ảnh hưởng toàn bộ các điểm đỉnh trong nhóm B (có thể thêm một số vào nhóm điểm đỉnh A)"
msgid "VGroup A or B"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh A hoặc B"
msgid "Affect vertices in at least one of both VGroups (might add some to VGroup A)"
msgstr "Ảnh hưởng các điểm đỉnh trong ít nhất một trong hai nhóm (có thể thêm một số vào nhóm điểm đỉnh A)"
msgid "VGroup A and B"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh A và B"
msgid "Affect vertices in both groups"
msgstr "Tác động các điểm đỉnh trong cả hai nhóm"
msgid "Vertex Group A"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh A"
msgid "First vertex group name"
msgstr "Tên của nhóm điểm đỉnh thứ nhất"
msgid "Vertex Group B"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh B"
msgid "Second vertex group name"
msgstr "Tên của nhóm điểm đỉnh thứ nhì"
msgid "WeightVG Proximity Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Khoảng Tiếp Cận của Trọng Lượng Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Set the weights of vertices in a group from a target object's distance"
msgstr "Đặt trọng lượng của các điểm đỉnh trong một nhóm dùng khoảng cách của một đối tượng đích"
msgid "Distance mapping to weight 1.0"
msgstr "Ánh xạ khoảng cách thành trọng lượng 1.0"
msgid "Distance mapping to weight 0.0"
msgstr "Ánh xạ khoảng cách thành trọng lượng 0.0"
msgid "Proximity Geometry"
msgstr "Hình Học Tiếp Cận"
msgid "Use the shortest computed distance to target object's geometry as weight"
msgstr "Dùng khoảng cách tính được ngắn nhất đến hình học của đối tượng mục tiêu làm trọng lượng"
msgid "Compute distance to nearest vertex"
msgstr "Tính khoảng cách đến điểm đỉnh gần nhất"
msgid "Compute distance to nearest edge"
msgstr "Tính khoảng cách đến cạnh gần nhất"
msgid "Compute distance to nearest face"
msgstr "Tính khoảng cách đến mặt gần nhất"
msgid "Proximity Mode"
msgstr "Chế Độ Tiếp Cận"
msgid "Which distances to target object to use"
msgstr "Khoảng cách nào tới đối tượng mục tiêu để sử dụng"
msgid "Use distance between affected and target objects"
msgstr "Dùng khoảng cách giữa cái bị ảnh hưởng đến đối tượng mục tiêu"
msgid "Use distance between affected object's vertices and target object, or target object's geometry"
msgstr "Dùng khoảng cách giữa điểm đỉnh của cái bị ảnh hưởng và đối tượng mục tiêu, hoặc hình học của mục tiêu"
msgid "Object to calculate vertices distances from"
msgstr "Đối tượng để tính các khoảng cách điểm đỉnh từ nó"
msgid "Volume Displace Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Dời Hình Thể Tích"
msgid "Strength of the displacement"
msgstr "Cường Độ Dời Hình"
msgid "Texture Mapping Mode"
msgstr "Chế Độ Ánh Xạ Chất Liệu"
msgid "Object to use for texture mapping"
msgstr "Đối tượng sử dụng cho việc ánh xạ chất liệu"
msgid "Texture Mid Level"
msgstr "Mức Trung Bình của Chất Liệu"
msgid "Subtracted from the texture color to get a displacement vector"
msgstr "Khấu trừ khỏi màu của chất liệu để lấy một véctơ dời hình"
msgid "Texture Sample Radius"
msgstr "Bán Kính Lấy Mẫu Chất Liệu"
msgid "Smaller values result in better performance but might cut off the volume"
msgstr "Các giá trị nhỏ hơn cho kết quả hiệu suất hoạt động tốt hơn, song có thể cắt bỏ thể tích"
msgid "Volume to Mesh Modifier"
msgstr "Thể Tích sang Bộ Điều Chỉnh Khung Lưới"
msgid "Reduces the final face count by simplifying geometry where detail is not needed"
msgstr "Giảm thiểu số lượng mặt, bằng cách đơn giản hóa hình học ở những chỗ mà chi tiết là không cần thiết"
msgid "Grid Name"
msgstr "Tên của Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Grid in the volume object that is converted to a mesh"
msgstr "Khung lưới đồ thị trong đối tượng thể tích đã được chuyển đổi thành khung lưới"
msgid "Use resolution of the volume grid"
msgstr "Sử dụng độ phân giải của khung lưới đồ thị thể tích"
msgid "Voxels with a larger value are inside the generated mesh"
msgstr "Các thể tích tử có giá trị lớn hơn sẽ nằm bên trong khung lưới sinh tạo"
msgid "Warp Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Uốn Oằn"
msgid "Warp modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh uốn oằn"
msgid "Bone to transform from"
msgstr "Xương để biến hóa từ đó"
msgid "Radius to apply"
msgstr "Bán kính để áp dụng"
msgid "Object to transform from"
msgstr "Đối tượng nguồn của biến hóa"
msgid "Object to transform to"
msgstr "Đối tượng đích của biến hóa"
msgid "Preserve volume when rotations are used"
msgstr "Bảo tồn thể tích khi xoay chiều"
msgid "Wave Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Tạo Sóng"
msgid "Wave effect modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh tạo hiệu ứng sóng"
msgid "Damping Time"
msgstr "Thời Gian Suy Giảm"
msgid "Number of frames in which the wave damps out after it dies"
msgstr "Số lượng khung hình mà sóng sẽ tắt dần sau khi nó lặng đi"
msgid "Falloff Radius"
msgstr "Bán Kính Suy Giảm"
msgid "Distance after which it fades out"
msgstr "Khoảng cách mà sau đó sóng sẽ lặng dần đi"
msgid "Height of the wave"
msgstr "Chiều cao của sóng"
msgid "Lifetime of the wave in frames, zero means infinite"
msgstr "Tuổi thọ của sóng trong số lượng khung hình, số không (zê-rô) nghĩa là vô hạn"
msgid "Narrowness"
msgstr "Độ Hẹp"
msgid "Distance between the top and the base of a wave, the higher the value, the more narrow the wave"
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh và đáy của sóng, giá trị càng cao thì sóng càng hẹp"
msgid "Speed of the wave, towards the starting point when negative"
msgstr "Tốc độ của sóng. Tiến về điểm khởi đầu khi là giá trị âm"
msgid "Start Position Object"
msgstr "Đối Tượng làm Vị Trí Khởi Đầu"
msgid "Object which defines the wave center"
msgstr "Đối tượng xác định vị trí trung tâm của sóng"
msgid "Start Position X"
msgstr "Vị Trí Khởi Đầu X"
msgid "X coordinate of the start position"
msgstr "Tọa độ X của vị trí khởi đầu"
msgid "Start Position Y"
msgstr "Vị Trí Khởi Đầu Y"
msgid "Y coordinate of the start position"
msgstr "Tọa độ Y của vị trí khởi đầu"
msgid "Either the starting frame (for positive speed) or ending frame (for negative speed)"
msgstr "Khung hình khởi đầu (đối với tốc độ là số dương) hoặc khung hình kết thúc (đối với tốc độ là số âm)"
msgid "Cyclic wave effect"
msgstr "Hiệu ứng sóng nhắc lại theo chu kỳ"
msgid "Displace along normals"
msgstr "Dời hình dọc theo pháp tuyến"
msgid "X Normal"
msgstr "Pháp Tuyến X"
msgid "Enable displacement along the X normal"
msgstr "Cho phép dời hình dọc theo hướng pháp tuyến X"
msgid "Y Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Y"
msgid "Enable displacement along the Y normal"
msgstr "Cho phép dời hình dọc theo hướng pháp tuyến Y"
msgid "Z Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Z"
msgid "Enable displacement along the Z normal"
msgstr "Cho phép dời hình dọc theo hướng pháp tuyến Z"
msgid "X axis motion"
msgstr "Chuyển động của trục X"
msgid "Y axis motion"
msgstr "Chuyển động của trục Y"
msgid "Vertex group name for modulating the wave"
msgstr "Tên nhóm điểm đỉnh để điều biến làn sóng"
msgid "Distance between the waves"
msgstr "Khoảng cách giữa các làn sóng"
msgid "WeightedNormal Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Pháp Tuyến Cân Trọng"
msgid "Keep Sharp"
msgstr "Duy Trì sự Sắc Nhọn"
msgid "Keep sharp edges as computed for default split normals, instead of setting a single weighted normal for each vertex"
msgstr "Duy trì các cạnh sắc nhọn như đã được tính toán cho các pháp tuyến phân tách mặc định, thay vì đặt một đơn pháp tuyến được cân trọng cho mỗi điểm đỉnh"
msgid "Weighting Mode"
msgstr "Chế Độ Tính Trọng Lượng"
msgid "Weighted vertex normal mode to use"
msgstr "Chế độ pháp tuyến điểm đỉnh được cân trọng để sử dụng"
msgid "Face Area"
msgstr "Diện Tích Mặt"
msgid "Generate face area weighted normals"
msgstr "Sinh tạo các pháp tuyến cân trọng cho diện tích mặt"
msgid "Generate corner angle weighted normals"
msgstr "Sinh tạo các pháp tuyến cân trọng cho góc độ của góc cạnh"
msgid "Face Area & Angle"
msgstr "Diện Tích Mặt và Góc Độ"
msgid "Generated normals weighted by both face area and angle"
msgstr "Các pháp tuyến sinh tạo được cân trọng bởi cả hai diện tích mặt và góc độ"
msgid "Threshold value for different weights to be considered equal"
msgstr "Giá trị giới hạn để cân nhắc các trọng lượng khác biệt là tương đồng"
msgid "Face Influence"
msgstr "Tác Động Mặt"
msgid "Use influence of face for weighting"
msgstr "Sử dụng tác động của mặt để cân trọng"
msgid "Vertex group name for modifying the selected areas"
msgstr "Tên nhóm điểm đỉnh để điều chỉnh vùng được chọn"
msgid "Corrective factor applied to faces' weights, 50 is neutral, lower values increase weight of weak faces, higher values increase weight of strong faces"
msgstr "Hệ số chỉnh sửa áp dụng vào các trọng lượng các mặt, 50 là trung tính, những giá trị thấp sẽ làm tăng trọng lượng của các mặt yếu, những giá trị cao sẽ làm tăng trọng lượng của các mặt mạnh"
msgid "Weld Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Hàn Gắn"
msgid "Weld modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh hàn gắn"
msgid "Only Loose Edges"
msgstr "Duy các Cạnh Rời Rạc"
msgid "Collapse edges without faces, cloth sewing edges"
msgstr "Thu các cạnh không có bề, các cạnh may của vải vóc lại"
msgid "Mode defines the merge rule"
msgstr "Chế độ sử dụng để xác định nguyên tắc hợp nhất"
msgid "Full merge by distance"
msgstr "Hội nhập toàn phần theo khoảng cách"
msgid "Only merge along the edges"
msgstr "Duy hợp nhất dọc theo cạnh mà thôi"
msgid "Wireframe Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Mạch Lưới"
msgid "Wireframe effect modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh mạch lưới"
msgid "Crease weight (if active)"
msgstr "Trọng lượng nếp gấp (nếu đang hoạt động)"
msgid "Thickness factor"
msgstr "Hệ số độ dày"
msgid "Boundary"
msgstr "Ranh Giới"
msgid "Support face boundaries"
msgstr "Hỗ trợ các đường ranh giới của mặt"
msgid "Offset Relative"
msgstr "Dịch Chuyển Tương Đối"
msgid "Crease hub edges for improved subdivision surface"
msgstr "Miết các cạnh có trục nối (ra từ một điểm đỉnh) để cải thiện sự bề mặt phân hóa"
msgid "Offset Even"
msgstr "Dịch Chuyển Đồng Đều"
msgid "Scale the offset to give more even thickness"
msgstr "Đổi tỷ lệ dịch chuyển để làm độ dày đồng đều hơn"
msgid "Scale the offset by surrounding geometry"
msgstr "Đổi tỷ lệ dịch chuyển theo hình học chung quanh"
msgid "Remove original geometry"
msgstr "Loại bỏ hình học gốc"
msgid "Cache of the world-space positions of an element over a frame range"
msgstr "Bộ nhớ đệm các vị trí trong không gian thế giới của một phần tử trên một phạm vi khung hình"
msgid "Custom color for motion path"
msgstr "Màu tùy biến cho đường chuyển động"
msgid "End frame of the stored range"
msgstr "Khung hình cuối của phạm vi lưu trữ"
msgid "Starting frame of the stored range"
msgstr "Khung hình đầu của phạm vi lưu trữ"
msgid "Edit Path"
msgstr "Biên Soạn Đường Dẫn"
msgid "Path is being edited"
msgstr "Đường dẫn đang được biên soạn"
msgid "Number of frames cached"
msgstr "Số lượng khung hình lưu trong bộ nhớ đệm"
msgid "Line Thickness"
msgstr "Độ Dày của Đường Nét"
msgid "Line thickness for motion path"
msgstr "Độ dày nét cho đường chuyển động"
msgid "Lines"
msgstr "Đường Nét/Thẳng"
msgid "Use straight lines between keyframe points"
msgstr "Sử dụng các đường thẳng giữa những điểm của khung khóa"
msgid "Motion Path Points"
msgstr "Các Điểm của Đường Chuyển Động"
msgid "Cached positions per frame"
msgstr "Các vị trí lưu trữ trong bộ nhớ đệm của mỗi khung hình"
msgid "Use Bone Heads"
msgstr "Dùng Đầu Xương"
msgid "For PoseBone paths, use the bone head location when calculating this path"
msgstr "Dành cho đường chuyển động của các Xương Tư Thế: sử dụng vị trí đầu xương khi tính toán đường chuyển động này"
msgid "Custom Colors"
msgstr "Màu Tùy Chỉnh"
msgid "Use custom color for this motion path"
msgstr "Dùng màu tùy chọn cho đường chuyển động này"
msgid "Motion Path Cache Point"
msgstr "Điểm trong Bộ Nhớ Đệm của Đường Chuyển Động"
msgid "Cached location on path"
msgstr "Vị trí được ghi trong bộ nhớ đệm của đường chuyển động"
msgid "Path point is selected for editing"
msgstr "Điểm đường chuyển động đã được chọn để biên soạn"
msgid "Movie Clip Proxy"
msgstr "Bản Đại Diện của Đoạn Phim"
msgid "Proxy parameters for a movie clip"
msgstr "Tham số về bản đại diện cho đoạn phim"
msgid "Build proxy resolution 100% of the original footage dimension"
msgstr "Xây dựng đại diện với độ phân giải bằng 100% kích thước của đoạn phim gốc"
msgid "Build proxy resolution 25% of the original footage dimension"
msgstr "Xây dựng đại diện với độ phân giải bằng 25% kích thước của đoạn phim gốc"
msgid "Build proxy resolution 50% of the original footage dimension"
msgstr "Xây dựng đại diện với độ phân giải bằng 50% kích thước của đoạn phim gốc"
msgid "Build proxy resolution 75% of the original footage dimension"
msgstr "Xây dựng đại diện với độ phân giải bằng 75% kích thước của đoạn phim gốc"
msgid "Free Run"
msgstr "Vận Hành Tự Do"
msgid "Build free run time code index"
msgstr "Dựng chỉ số mã thời gian theo quá trình thu tự do"
msgid "Free Run (Rec Date)"
msgstr "Vận Hành Tự Do (Ngày Tháng Thu)"
msgid "Build free run time code index using Record Date/Time"
msgstr "Dựng chỉ số mã thời gian theo quá trình thu tự do, song dùng Ngày Tháng/Thời Gian thu"
msgid "Rec Run"
msgstr "Quá Trình Thu"
msgid "Build record run time code index"
msgstr "Dựng chỉ số mã thời gian theo quá trình thu"
msgid "Build proxy resolution 100% of the original undistorted footage dimension"
msgstr "Xây dựng đại diện với độ phân giải bằng 100% kích thước nguyên thủy của đoạn phim gốc"
msgid "Build proxy resolution 25% of the original undistorted footage dimension"
msgstr "Xây dựng đại diện với độ phân giải bằng 25% kích thước nguyên thủy của đoạn phim gốc"
msgid "Build proxy resolution 50% of the original undistorted footage dimension"
msgstr "Dựng độ phân giải của đại diện bằng 50% kích thước nguyên thủy của đoạn phim gốc"
msgid "Build proxy resolution 75% of the original undistorted footage dimension"
msgstr "Xây dựng đại diện với độ phân giải bằng 75% kích thước nguyên thủy của đoạn phim gốc"
msgid "Location to store the proxy files"
msgstr "Vị trí để lưu giữ các tập tin đại diện"
msgid "JPEG quality of proxy images"
msgstr "Chất lượng JPEG của hình ảnh đại diện"
msgid "Timecode"
msgstr "Mã Thời Gian"
msgid "Record Run"
msgstr "Quá Trình Thu"
msgid "Use images in the order they are recorded"
msgstr "Sử dụng hình ảnh theo thứ tự đã được thu"
msgid "Use global timestamp written by recording device"
msgstr "Dùng mã thời gian toàn cầu được ghi bởi thiết bị thu"
msgid "Free Run (rec date)"
msgstr "Vận Hành Tự Do (ngày tháng thu)"
msgid "Interpolate a global timestamp using the record date and time written by recording device"
msgstr "Nội suy một mã thời gian toàn cầu dùng ngày tháng thu và thời gian được ghi lại bởi thiết bị thu"
msgid "Free Run No Gaps"
msgstr "Vận Hành Tự Do Không Cách Trống"
msgid "Record run, but ignore timecode, changes in framerate or dropouts"
msgstr "Dùng quá trình thu, song không quan tâm đến mã thời gian, đến những thay đổi trong tần số khung hình hoặc đến các đoạn bỏ chừng (không lấy mẫu)"
msgid "Scopes for statistical view of a movie clip"
msgstr "Kế đo lường để xem thống kê của một đoạn phim"
msgid "Movie Clip User"
msgstr "Người Dùng Đoạn Phim"
msgid "Parameters defining how a MovieClip data-block is used by another data-block"
msgstr "Những tham số nhằm xác định một khối dữ liệu Đoạn Phim được sử dụng bởi một khối dữ liệu khác như thế nào"
msgid "Current frame number in movie or image sequence"
msgstr "Số khung hình hiện tại trong phim hay trong trình tự hình ảnh"
msgid "Proxy Render Size"
msgstr "Kích Thước Kết Xuất của bản Đại Diện"
msgid "Display preview using full resolution or different proxy resolutions"
msgstr "Hiển thị xem trước dùng độ phân giải toàn phần hoặc các độ phân giải đại diện khác"
msgid "None, full render"
msgstr "Không dùng, kết xuất toàn phần"
msgid "Render Undistorted"
msgstr "Kết Xuất Không Biến Dạng"
msgid "Render preview using undistorted proxy"
msgstr "Xem trước kết xuất dùng đại diện chưa bị biến dạng"
msgid "Movie tracking reconstructed camera data"
msgstr "Quá trình giám sát phim khôi phục dữ liệu máy quay"
msgid "Match-moving reconstructed camera data from tracker"
msgstr "Dữ liệu về chuyển động của máy quay phim được khôi phục từ bộ giám sát"
msgid "Average error of reconstruction"
msgstr "Sai số trung bình của quá trình khôi phục"
msgid "Frame number marker is keyframed on"
msgstr "Chỉ số của khung hình nơi dấu mốc được khung khóa hóa"
msgid "Movie tracking data"
msgstr "Dữ liệu giám sát phim"
msgid "Match-moving data for tracking"
msgstr "Dữ liệu kiểm soát chuyển động để giám sát"
msgid "Active Object Index"
msgstr "Chỉ Số của Đối Tượng đang Hoạt Động"
msgid "Index of active object"
msgstr "Chỉ số của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Collection of objects in this tracking data object"
msgstr "Bộ sưu tập các đối tượng trong đối tượng dữ liệu giám sát này"
msgid "Plane Tracks"
msgstr "Giám Sát Bình Diện"
msgid "Collection of plane tracks in this tracking data object. Deprecated, use objects[name].plane_tracks"
msgstr "Bộ sưu tập các giám sát bình diện trong đối tượng dữ liệu giám sát này. Đã lỗi thời, xin hãy sử dụng objects[name].plane_tracks"
msgid "Tracks"
msgstr "Giám Sát"
msgid "Collection of tracks in this tracking data object. Deprecated, use objects[name].tracks"
msgstr "Bộ sưu tập các giám sát trong đối tượng dữ liệu giám sát này. Đã lỗi thời, xin hãy sử dụng objects[name].tracks"
msgid "Movie tracking camera data"
msgstr "Dữ liệu máy quay trong việc giám sát phim"
msgid "Match-moving camera data for tracking"
msgstr "Dữ liệu kiểm soát chuyển động của máy quay để giám sát"
msgid "K1"
msgstr "K1"
msgid "First coefficient of fourth order Brown-Conrady radial distortion"
msgstr "Hệ số thứ nhất của biến dạng tỏa tròn đa thức bậc bốn của Brown-Conrady"
msgid "K2"
msgstr "K2"
msgid "Second coefficient of fourth order Brown-Conrady radial distortion"
msgstr "Hệ số thứ hai của biến dạng tỏa tròn đa thức bậc bốn của Brown-Conrady"
msgid "K3"
msgstr "K3"
msgid "Third coefficient of fourth order Brown-Conrady radial distortion"
msgstr "Hệ số thứ ba của biến dạng tỏa tròn đa thức bậc bậc bốn của Brown-Conrady"
msgid "K4"
msgstr "K4"
msgid "Fourth coefficient of fourth order Brown-Conrady radial distortion"
msgstr "Hệ số thứ tư của biến dạng tỏa tròn đa thức bậc bốn của Brown-Conrady"
msgid "P1"
msgstr "P1"
msgid "First coefficient of second order Brown-Conrady tangential distortion"
msgstr "Hệ số thứ nhất của biến dạng tiếp tuyến đa thức bậc hai của Brown-Conrady"
msgid "P2"
msgstr "P2"
msgid "Second coefficient of second order Brown-Conrady tangential distortion"
msgstr "Hệ số thứ hai của biến dạng tiếp tuyến đa thức bậc hai của Brown-Conrady"
msgid "Distortion Model"
msgstr "Mô Hình Biến Dạng"
msgid "Distortion model used for camera lenses"
msgstr "Mô hình biến dạng dùng cho thấu kính máy quay phim"
msgid "Polynomial"
msgstr "Đa Thức"
msgid "Radial distortion model which fits common cameras"
msgstr "Mô hình quang sai biến dạng thích hợp với nhiều máy quay phim phổ biến"
msgid "Divisions"
msgstr "Phân Chia"
msgid "Division distortion model which better represents wide-angle cameras"
msgstr "Mô hình biến dạng phân chia đại diện tốt hơn cho các máy quay phim góc-rộng"
msgid "Nuke"
msgstr "Nuke"
msgid "Nuke distortion model"
msgstr "Mô hình biến dạng Nuke"
msgid "Brown"
msgstr "Màu Nâu"
msgid "Brown-Conrady distortion model"
msgstr "Mô Hình Biến Dạng của Brown-Conrady"
msgid "First coefficient of second order division distortion"
msgstr "Hệ số thứ nhất của đa thức bậc hai mô hình biến dạng phép phân chia"
msgid "Second coefficient of second order division distortion"
msgstr "Hệ số thứ hai của đa thức bậc hai mô hình biến dạng phép phân chia"
msgid "Camera's focal length"
msgstr "Tiêu cự thấu kính của máy quay phim"
msgid "First coefficient of third order polynomial radial distortion"
msgstr "Hệ số thứ nhất của quang sai biến dạng đa thức bậc ba"
msgid "Second coefficient of third order polynomial radial distortion"
msgstr "Hệ số thứ hai của quang sai biến dạng đa thức bậc ba"
msgid "Third coefficient of third order polynomial radial distortion"
msgstr "Hệ số thứ ba của quang sai biến dạng đa thức bậc ba"
msgid "First coefficient of second order Nuke distortion"
msgstr "Hệ số thứ nhất của sự biến dạng bậc hai trong Nuke"
msgid "Second coefficient of second order Nuke distortion"
msgstr "Hệ số thứ nhất của sự biến dạng bậc hai trong Nuke"
msgid "Pixel Aspect Ratio"
msgstr "Tỷ Lệ Tương Quan của Điểm Ảnh"
msgid "Pixel aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ cân xứng của điểm ảnh"
msgid "Principal Point"
msgstr "Điểm Chủ Yếu"
msgid "Optical center of lens"
msgstr "Quang tâm của thấu kính"
msgid "Optical center of lens in pixels"
msgstr "Quang tâm của thấu kính trong số điểm ảnh"
msgid "Sensor"
msgstr "Bộ Cảm Biến"
msgid "Width of CCD sensor in millimeters"
msgstr "Chiều rộng bộ cảm biến CCD trong mi-li-mét"
msgid "Units"
msgstr "Đơn Vị"
msgid "Units used for camera focal length"
msgstr "Đơn vị sử dụng cho tiêu cự của máy quay phim"
msgid "px"
msgstr "điểm ảnh"
msgid "Use pixels for units of focal length"
msgstr "Dùng điềm ảnh làm đơn vị cho tiêu cự"
msgid "mm"
msgstr "mm"
msgid "Use millimeters for units of focal length"
msgstr "Dùng milimét làm đơn vị cho tiêu cự"
msgid "Movie Tracking Dopesheet"
msgstr "Bảng Hành Động Giám Sát Phim"
msgid "Match-moving dopesheet data"
msgstr "Dữ liệu bảng hành động kiểm soát chuyển động"
msgid "Display Hidden"
msgstr "Hiển Thị Ẩn Giấu"
msgid "Dopesheet Sort Field"
msgstr "Lĩnh Vực để Sắp Thứ Tự"
msgid "Method to be used to sort channels in dopesheet view"
msgstr "Phương pháp để sắp xếp thứ tự các kênh trong cửa sổ của bảng hành động"
msgid "Sort channels by their names"
msgstr "Sắp thứ tự các kênh bằng tên"
msgid "Longest"
msgstr "Dài Nhất"
msgid "Sort channels by longest tracked segment"
msgstr "Sắp thứ tự kênh bằng đoạn giám sát dài nhất"
msgid "Total"
msgstr "Tổng Số"
msgid "Sort channels by overall amount of tracked segments"
msgstr "Sắp thứ tự bằng tổng lượng các đoạn được giám sát"
msgid "Sort channels by average reprojection error of tracks after solve"
msgstr "Sắp xếp các kênh theo thứ tự của sai số tái dự phóng trung bình ở hậu kỳ giải nghiệm giám sát"
msgid "Sort channels by first frame number"
msgstr "Sắp xếp các kênh theo thứ tự số của khung hình đầu tiên"
msgid "Sort channels by last frame number"
msgstr "Sắp xếp các kênh theo thứ tự số của khung hình cuối cùng"
msgid "Invert Dopesheet Sort"
msgstr "Đảo Nghịch Thứ Tự"
msgid "Invert sort order of dopesheet channels"
msgstr "Đảo nghịch thứ tự các kênh trong bảng hành động"
msgid "Movie tracking marker data"
msgstr "Dữ liệu dấu mốc giám sát phim"
msgid "Match-moving marker data for tracking"
msgstr "Dữ liệu về dấu mốc kiểm soát chuyển động trong giám sát"
msgid "Marker position at frame in normalized coordinates"
msgstr "Vị trí dấu mốc trên khung hình trong tọa độ đã được bình thường hóa"
msgid "Keyframed"
msgstr "Khung Khóa Hóa"
msgid "Whether the position of the marker is keyframed or tracked"
msgstr "Vị trí của dấu mốc có được khung khóa hóa hay được giám sát hay không"
msgid "Is marker muted for current frame"
msgstr "Có phải dấu mốc đã bị giải hoạt ở khung hình hiện tại hay không"
msgid "Pattern Bounding Box"
msgstr "Khung Hộp Viền Mẫu"
msgid "Pattern area bounding box in normalized coordinates"
msgstr "Khung hộp viền hình mẫu trong tọa độ đã được bình thường hóa"
msgid "Pattern Corners"
msgstr "Các Góc Mẫu"
msgid "Array of coordinates which represents pattern's corners in normalized coordinates relative to marker position"
msgstr "Mảng các tọa độ đại diện cho các góc của kiểu mẫu trong hệ tọa độ đã được bình thường hóa tương đối với vị trí của dấu mốc"
msgid "Search Max"
msgstr "Tìm Kiếm Tối Đa"
msgid "Right-bottom corner of search area in normalized coordinates relative to marker position"
msgstr "Góc dưới bên phải của vùng tìm kiếm trong tọa độ đã bình thường hóa tương đối với vị trí của dấu mốc"
msgid "Search Min"
msgstr "Tìm Kiếm Tối Thiểu"
msgid "Left-bottom corner of search area in normalized coordinates relative to marker position"
msgstr "Góc dưới bên trái của vùng tìm kiếm trong tọa độ đã bình thường hóa tương đối với vị trí của dấu mốc"
msgid "Movie Tracking Markers"
msgstr "Giám Sát Phim"
msgid "Collection of markers for movie tracking track"
msgstr "Bộ sưu tập các dấu mốc để giám sát phim"
msgid "Movie tracking object data"
msgstr "Dữ liệu đối tượng giám sát phim"
msgid "Match-moving object tracking and reconstruction data"
msgstr "Dữ liệu tái dựng và giám sát chuyển động của đối tượng"
msgid "Object is used for camera tracking"
msgstr "Đối tượng dùng để giám sát máy quay phim"
msgid "Keyframe A"
msgstr "Khung Khóa A"
msgid "First keyframe used for reconstruction initialization"
msgstr "Khung hình đầu dùng để khởi động sự khôi phục"
msgid "Keyframe B"
msgstr "Khung Khóa B"
msgid "Second keyframe used for reconstruction initialization"
msgstr "Khung khóa thứ hai dùng để khởi động sự khôi phục"
msgid "Unique name of object"
msgstr "Tên duy nhất của đối tượng"
msgid "Collection of plane tracks in this tracking data object"
msgstr "Bộ sưu tập các dấu giám sát bình diện trong đối tượng dữ liệu về giám sát này"
msgid "Scale of object solution in camera space"
msgstr "Tỷ lệ của giải nghiệm đối tượng trong không gian máy quay phim"
msgid "Collection of tracks in this tracking data object"
msgstr "Bộ sưu tập các dấu giám sát trong đối tượng dữ liệu về giám sát này"
msgid "Collection of tracking plane tracks"
msgstr "Bộ sưu tập các giám sát bình diện"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Active Track"
msgstr "Giám Sát đang Hoạt Động"
msgid "Active track in this tracking data object"
msgstr "Giám sát đang hoạt động trong đối tượng dữ liệu giám sát này"
msgid "Movie Tracks"
msgstr "Các Giám Sát Phim"
msgid "Collection of movie tracking tracks"
msgstr "Bộ sưu tập các dấu giám sát theo dõi phim"
msgid "Movie Objects"
msgstr "Các Đối Tượng Phim"
msgid "Collection of movie tracking objects"
msgstr "Bộ sưu tập các đối tượng giám sát theo dõi phim"
msgid "Active object in this tracking data object"
msgstr "Đối tượng đang hoạt động trong đối tượng dữ liệu giám sát này"
msgid "Movie Tracking Plane Marker Data"
msgstr "Dữ Liệu về Dấu Mốc Giám Sát Bình Diện của Phim"
msgid "Match-moving plane marker data for tracking"
msgstr "Dữ liệu dấu mốc theo dõi di chuyển của bình diện trong giám sát"
msgid "Corners"
msgstr "Góc"
msgid "Array of coordinates which represents UI rectangle corners in frame normalized coordinates"
msgstr "Mảng tọa độ trong chế độ tọa độ bình thường hóa của khung hình đại diện cho các góc của hình chữ nhật trong Giao Diện Người Dùng"
msgid "Movie Tracking Plane Markers"
msgstr "Dấu Mốc Giám Sát Bình Diện của Phim"
msgid "Collection of markers for movie tracking plane track"
msgstr "Bộ sưu tập các dấu mốc để giám sát bình diện của phim"
msgid "Movie tracking plane track data"
msgstr "Dữ liệu giám sát bình diện trong phim"
msgid "Match-moving plane track data for tracking"
msgstr "Dữ liệu theo dõi di chuyển của bình diện để giám sát"
msgid "Image displayed in the track during editing in clip editor"
msgstr "Hình ảnh được hiển thị trên nền dấu giám sát trong quá trình biên soạn đoạn phim"
msgid "Image Opacity"
msgstr "Độ Đục của Hình Ảnh"
msgid "Opacity of the image"
msgstr "Độ đục của hình ảnh"
msgid "Markers"
msgstr "Các Dấu Mốc"
msgid "Collection of markers in track"
msgstr "Bộ sưu tập các dấu mốc trong giám sát"
msgid "Unique name of track"
msgstr "Tên duy nhất của giám sát"
msgid "Plane track is selected"
msgstr "Giám sát bình diện đã được chọn"
msgid "Auto Keyframe"
msgstr "Tạo Khung Khóa Tự Động"
msgid "Automatic keyframe insertion when moving plane corners"
msgstr "Tự động chèn thêm khung khóa khi di chuyển các góc của bình diện"
msgid "Movie Plane Tracks"
msgstr "Các Giám Sát Bình Diện trong Phim"
msgid "Collection of movie tracking plane tracks"
msgstr "Bộ sưu tập các giám sát bình diện trong phim"
msgid "Active Plane Track"
msgstr "Giám Sát Bình Diện đang Hoạt Động"
msgid "Active plane track in this tracking data object. Deprecated, use objects[name].plane_tracks.active"
msgstr "Giám sát bình diện đang hoạt động trong đối tượng dữ liệu giám sát này. Đã lỗi thời, xin hãy sử dụng objects[name].plane_tracks.active"
msgid "Reconstructed Cameras"
msgstr "Máy Quay Phim được Khôi Phục"
msgid "Collection of solved cameras"
msgstr "Bộ sưu tập các máy quay phim được giải nghiệm"
msgid "Movie tracking reconstruction data"
msgstr "Dữ liệu khôi phục của quá trình giám sát phim"
msgid "Match-moving reconstruction data from tracker"
msgstr "Dữ liệu khôi phục của quá trình theo dõi chuyển động từ dấu giám sát"
msgid "Reconstructed"
msgstr "Khôi Phục"
msgid "Is tracking data contains valid reconstruction information"
msgstr "Dữ liệu giám sát có chứa các thông tin khôi phục hợp lệ hay không"
msgid "Movie tracking settings"
msgstr "Sắp đặt cho quá trình giám sát phim"
msgid "Match moving settings"
msgstr "Những sắp đặt về theo dõi chuyển động"
msgid "Cleanup action to execute"
msgstr "Hành động dọn dẹp để thi hành"
msgid "Select unclean tracks"
msgstr "Chọn lựa những giám sát không hoàn chỉnh"
msgid "Delete Track"
msgstr "Xóa Giám Sát"
msgid "Delete unclean tracks"
msgstr "Xóa những giám sát không hoàn chỉnh"
msgid "Delete Segments"
msgstr "Xóa các Phân Đoạn"
msgid "Delete unclean segments of tracks"
msgstr "Xóa các phân đoạn giám sát không hoàn chỉnh"
msgid "Reprojection Error"
msgstr "Sai Số Tái Phóng Chiếu"
msgid "Effect on tracks which have a larger re-projection error"
msgstr "Tác động đến những giám sát có sai số tái phóng chiếu lớn hơn"
msgid "Tracked Frames"
msgstr "Khung Hình được Giám Sát"
msgid "Effect on tracks which are tracked less than the specified amount of frames"
msgstr "Tác động đến những giám sát có số lượng khung hình truy lùng nhỏ hơn số lượng chỉ định"
msgid "Correlation"
msgstr "Tương Quan"
msgid "Default minimum value of correlation between matched pattern and reference that is still treated as successful tracking"
msgstr "Giá trị tương quan tối thiểu mặc định giữa kiểu mẫu so sánh và nguồn đối chiếu, tức cái đang được coi là sự giám sát thành công (nếu giá trị hữu hiệu của giám sát thấp hơn cái này thì phần mềm sẽ ngừng quá trình giám sát)"
msgid "Frames Limit"
msgstr "Số Khung Hình Giới Hạn"
msgid "Every tracking cycle, this number of frames are tracked"
msgstr "Đối với mỗi chu trình giám sát, số lượng khung hình này là số lượng sẽ được giám sát"
msgid "Default distance from image boundary at which marker stops tracking"
msgstr "Khoảng cách mặc định từ ranh giới hình ảnh mà dấu mốc ngừng giám sát"
msgid "Motion Model"
msgstr "Mô hình chuyển động"
msgid "Default motion model to use for tracking"
msgstr "Mô hình chuyển động mặc định dùng để giám sát"
msgid "Search for markers that are perspectively deformed (homography) between frames"
msgstr "Tìm những dấu mốc bị biến dạng theo luật xa gần (ánh xạ đồng hình) giữa các khung hình"
msgid "Affine"
msgstr "Afin"
msgid "Search for markers that are affine-deformed (t, r, k, and skew) between frames"
msgstr "Tìm các dấu mốc do biến dạng affine tạo ra (t, r, k, và sự xiên lệch) giữa các khung hình"
msgid "Search for markers that are translated, rotated, and scaled between frames"
msgstr "Lùng tìm những dấu mốc bị dịch chuyển, xoay chiều, và đổi tỷ lệ giữa các khung hình"
msgid "Search for markers that are translated and scaled between frames"
msgstr "Lùng tìm những dấu mốc bị dịch chuyển và đổi tỷ lệ giữa các khung hình"
msgid "Search for markers that are translated and rotated between frames"
msgstr "Lùng tìm những dấu mốc bị dịch chuyển và xoay chiều giữa các khung hình"
msgid "Search for markers that are translated between frames"
msgstr "Lùng tìm những dấu mốc bị dịch chuyển giữa các khung hình"
msgid "Pattern Match"
msgstr "So Khớp Mẫu"
msgid "Track pattern from given frame when tracking marker to next frame"
msgstr "Mẫu giám sát từ khung hình đã cho, khi theo dõi dấu mốc tới khung hình tiếp theo"
msgid "Track pattern from keyframe to next frame"
msgstr "Mẫu giám sát từ khung khóa tới khung hình tiếp theo"
msgid "Previous frame"
msgstr "Khung hình trước"
msgid "Track pattern from current frame to next frame"
msgstr "Giám sát kiểu mẫu từ khung hình hiện tại đến khung hình tiếp theo"
msgid "Pattern Size"
msgstr "Kích Thước Kiểu Mẫu"
msgid "Size of pattern area for newly created tracks"
msgstr "Kích thước diện tích của kiểu mẫu cho những giám sát mới kiến tạo"
msgid "Search Size"
msgstr "Kích Thước Lùng Tìm"
msgid "Size of search area for newly created tracks"
msgstr "Kích thước của diện tích tìm kiếm cho những giám sát mới kiến tạo"
msgid "Influence of newly created track on a final solution"
msgstr "Tác động của dấu giám sát mới kiến tạo vào giải nghiệm cuối cùng"
msgid "Distance between two bundles used for scene scaling"
msgstr "Khoảng cách giữa hai nhóm điểm, sử dụng để đổi tỷ lệ cảnh"
msgid "Distance between two bundles used for object scaling"
msgstr "Khoảng cách giữa hai nhóm điểm, sử dụng để đổi tỷ lệ của đối tượng"
msgid "Refine Focal Length"
msgstr "Tinh Chỉnh Tiêu Cự"
msgid "Refine focal length during camera solving"
msgstr "Tinh chỉnh tiêu cự ống kính trong quá trình giải nghiệm máy quay phim"
msgid "Refine Principal Point"
msgstr "Tinh Chỉnh Chủ Điểm"
msgid "Refine principal point during camera solving"
msgstr "Tinh chỉnh chủ điểm trong quá trình giải nghiệm máy quay phim"
msgid "Refine Radial"
msgstr "Tinh Chỉnh Độ Tỏa Tròn"
msgid "Refine radial coefficients of distortion model during camera solving"
msgstr "Tinh chỉnh hệ số tỏa tròn của mô hình biến dạng trong quá trình giải nghiệm máy quay phim"
msgid "Refine Tangential"
msgstr "Tinh Chỉnh Tiếp Tuyến"
msgid "Refine tangential coefficients of distortion model during camera solving"
msgstr "Tinh chỉnh hệ số tiếp tuyến của mô hình biến dạng trong quá trình giải nghiệm máy quay phim"
msgid "Limit speed of tracking to make visual feedback easier (this does not affect the tracking quality)"
msgstr "Hạn chế tốc độ giám sát để thấy được tác động dễ dàng hơn (điều này không ảnh hưởng đến chất lượng giám sát)"
msgid "Fastest"
msgstr "Nhanh Nhất"
msgid "Track as fast as possible"
msgstr "Giám sát với tốc độ nhanh nhất có thể"
msgid "Double"
msgstr "Gấp Đôi"
msgid "Track with double speed"
msgstr "Giám sát với tốc độ nhanh gấp đôi"
msgid "Track with realtime speed"
msgstr "Giám sát với tốc độ thời gian thực"
msgid "Track with half of realtime speed"
msgstr "Giám sát với tốc độ bằng một nửa thời gian thực"
msgid "Quarter"
msgstr "Một Phần Tư"
msgid "Track with quarter of realtime speed"
msgstr "Giám sát bằng tốc độ một phần tư thời gian thực"
msgid "Use Blue Channel"
msgstr "Dùng Kênh Màu Lam"
msgid "Use blue channel from footage for tracking"
msgstr "Dùng kênh màu lam của đoạn phim để giám sát"
msgid "Prepass"
msgstr "Tiền Xử Lý"
msgid "Use a brute-force translation-only initialization when tracking"
msgstr "Sử dụng sự khởi thủy cưỡng chế (vét cạn), chỉ quan tâm đến dịch chuyển, trong quá trình giám sát"
msgid "Use Green Channel"
msgstr "Dùng Kênh Lục"
msgid "Use green channel from footage for tracking"
msgstr "Dùng kênh màu lục từ đoạn phim để giám sát"
msgid "Use a grease pencil data-block as a mask to use only specified areas of pattern when tracking"
msgstr "Dùng khối dữ liệu Bút Chì Dầu như một màn chắn lọc để chỉ sử dụng những vùng nhất định của kiểu mẫu khi giám sát"
msgid "Normalize"
msgstr "Bình Thường Hóa"
msgid "Normalize light intensities while tracking (slower)"
msgstr "Bình thường hóa cường độ ánh sáng trong khi giám sát (chậm hơn)"
msgid "Use Red Channel"
msgstr "Dùng Kênh Đỏ"
msgid "Use red channel from footage for tracking"
msgstr "Dùng kênh màu đỏ từ đoạn phim để giám sát"
msgid "Keyframe Selection"
msgstr "Chọn Khung Khóa"
msgid "Automatically select keyframes when solving camera/object motion"
msgstr "Tự động chọn các khung khóa khi giải nghiệm chuyển động của máy quay phim/đối tượng"
msgid "Tripod Motion"
msgstr "Chuyển Động của Chân Máy Quay"
msgid "Use special solver to track a stable camera position, such as a tripod"
msgstr "Dùng bộ giải nghiệm đặc biệt để giám sát vị trí máy quay ổn định, như nằm trên một chân đế vậy"
msgid "Movie tracking stabilization data"
msgstr "Dữ liệu chống rung trong quá trình giám sát phim"
msgid "2D stabilization based on tracking markers"
msgstr "Chống rung 2D dùng các dấu giám sát"
msgid "Active Rotation Track Index"
msgstr "Chỉ Số Giám Sát Xoay Chiều đang Hoạt Động"
msgid "Index of active track in rotation stabilization tracks list"
msgstr "Chỉ số của giám sát đang hoạt động trong danh sách các dấu mốc giám sát chống rung xoay chiều"
msgid "Active Track Index"
msgstr "Chỉ Số Giám Sát đang Hoạt Động"
msgid "Index of active track in translation stabilization tracks list"
msgstr "Chỉ số của giám sát đang hoạt động trong danh sách các dấu mốc giám sát chống rung dịch chuyển"
msgid "Anchor Frame"
msgstr "Khung Hình Tham Chiếu"
msgid "Reference point to anchor stabilization (other frames will be adjusted relative to this frame's position)"
msgstr "Điểm tham chiếu để neo chốt vào trong quá trình chống rung (các khung hình khác sẽ được điều chỉnh tương đối với vị trí của khung hình này)"
msgid "Interpolate"
msgstr "Nội Suy"
msgid "Interpolation to use for sub-pixel shifts and rotations due to stabilization"
msgstr "Nội suy để sử dụng đối với sự xê dịch của điểm ảnh phụ (sub-pixel) và những sự xoay chiều do chống rung"
msgid "No interpolation, use nearest neighbor pixel"
msgstr "Không nội suy, dùng điểm ảnh lân cận gần nhất"
msgid "Bilinear"
msgstr "Song Tuyến Tính"
msgid "Simple interpolation between adjacent pixels"
msgstr "Nội suy đơn giản giữa các điểm ảnh kề cận"
msgid "Bicubic"
msgstr "Song Lập Phương"
msgid "High quality pixel interpolation"
msgstr "Nội suy điểm ảnh chất lượng cao"
msgid "Location Influence"
msgstr "Ảnh Hưởng Vị Trí"
msgid "Influence of stabilization algorithm on footage location"
msgstr "Sự ảnh hưởng của thuật toán chống rung đối với vị trí của đoạn phim"
msgid "Rotation Influence"
msgstr "Ảnh Hưởng sự Xoay Chiều"
msgid "Influence of stabilization algorithm on footage rotation"
msgstr "Sự ảnh hưởng của thuật toán chống rung đối với sự xoay chiều của đoạn phim"
msgid "Scale Influence"
msgstr "Ảnh Hưởng Tỷ Lệ"
msgid "Influence of stabilization algorithm on footage scale"
msgstr "Sự ảnh hưởng của thuật toán chống rung đối với tỷ lệ của đoạn phim"
msgid "Rotation Tracks"
msgstr "Các Giám Sát Xoay Chiều"
msgid "Collection of tracks used for 2D stabilization (translation)"
msgstr "Bộ sưu tập các dấu giám sát sử dụng cho quá trình chống rung 2D (dịch chuyển)"
msgid "Maximal Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Tối Đa"
msgid "Limit the amount of automatic scaling"
msgstr "Hạn chế lượng đổi tỷ lệ tự động"
msgid "Show Tracks"
msgstr "Hiển Thị các Giám Sát"
msgid "Show UI list of tracks participating in stabilization"
msgstr "Hiển thị danh sách Giao Diện Người Dùng các giám sát đang tham gia trong quá trình chống rung"
msgid "Expected Position"
msgstr "Vị Trí Dự Kiến"
msgid "Known relative offset of original shot, will be subtracted (e.g. for panning shot, can be animated)"
msgstr "Dịch chuyển tương đối biết trước của cú máy gốc, sẽ bị trừ đi (ví dụ: đối với cú máy lia, có thể hoạt họa được)"
msgid "Expected Rotation"
msgstr "Xoay Chiều Dự Kiến"
msgid "Rotation present on original shot, will be compensated (e.g. for deliberate tilting)"
msgstr "Sự xoay chiều vốn tồn tại trong cú máy gốc, sẽ được đền bù (ví dụ: đối với những cú quay xoay theo phương thẳng đứng cố ý)"
msgid "Expected Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Dự Kiến"
msgid "Explicitly scale resulting frame to compensate zoom of original shot"
msgstr "Cố tình đổi tỷ lệ khung hình kết quả để bù trừ cho việc thu-phóng trên cú máy gốc"
msgid "Translation Tracks"
msgstr "Các Giám Sát Dịch Chuyển"
msgid "Use 2D Stabilization"
msgstr "Dùng phép chống rung 2D"
msgid "Use 2D stabilization for footage"
msgstr "Dùng phép chống rung 2D cho đoạn phim"
msgid "Autoscale"
msgstr "Tự Động Đổi Tỷ Lệ"
msgid "Automatically scale footage to cover unfilled areas when stabilizing"
msgstr "Tự động đổi tỷ lệ đoạn phim để tô kín những vùng trống khi chống rung"
msgid "Stabilize Rotation"
msgstr "Ổn Định Hóa Xoay Chiều"
msgid "Stabilize detected rotation around center of frame"
msgstr "Ổn định hóa sự xoay chiều phát hiện được quanh tâm của khung hình"
msgid "Stabilize Scale"
msgstr "Ổn Định Hóa Tỷ Lệ"
msgid "Compensate any scale changes relative to center of rotation"
msgstr "Bù trừ bất cứ sự thay đổi tỷ lệ tương đối với tâm xoay nào"
msgid "Movie tracking track data"
msgstr "Dữ liệu về giám sát theo dõi phim"
msgid "Match-moving track data for tracking"
msgstr "Dữ liệu theo dõi chuyển động cho quá trình giám sát"
msgid "Average error of re-projection"
msgstr "Sai số trung bình của quá trình tái phóng chiếu"
msgid "Bundle"
msgstr "Bộ Điểm"
msgid "Position of bundle reconstructed from this track"
msgstr "Vị trí của bộ điểm được khôi phục từ giám sát này"
msgid "Color of the track in the Movie Clip Editor and the 3D viewport after a solve"
msgstr "Màu của giám sát trong Trình Biên Soạn Đoạn Phim và cổng nhìn 3D sau một giải nghiệm"
msgid "Minimal value of correlation between matched pattern and reference that is still treated as successful tracking"
msgstr "Giá trị tương quan tối thiểu giữa kiểu mẫu so sánh và nguồn tham chiếu mà vẫn được coi là giám sát thành công"
msgid "Grease pencil data for this track"
msgstr "Dữ liệu Bút Chì Dầu dành cho dấu giám sát này"
msgid "Has Bundle"
msgstr "Có Bộ Điểm"
msgid "True if track has a valid bundle"
msgstr "Giá trị 'Đúng' nếu dấu giám sát có một bộ điểm hợp lệ"
msgid "Track is hidden"
msgstr "Giám sát bị ẩn giấu"
msgid "Track is locked and all changes to it are disabled"
msgstr "Giám sát bị khóa lại và toàn bộ các thay đổi đến nó đều bị vô hiệu hóa"
msgid "Distance from image boundary at which marker stops tracking"
msgstr "Khoảng cách từ ranh giới hình ảnh nơi dấu mốc ngừng giám sát"
msgid "Offset of track from the parenting point"
msgstr "Dịch chuyển của giám sát từ điểm phụ huynh hóa"
msgid "Track is selected"
msgstr "Giám sát đã được chọn"
msgid "Select Anchor"
msgstr "Chọn Mấu Neo Chốt"
msgid "Track's anchor point is selected"
msgstr "Điểm neo chốt của giám sát được chọn"
msgid "Select Pattern"
msgstr "Chọn Kiểu Mẫu"
msgid "Track's pattern area is selected"
msgstr "Vùng kiểu mẫu của giám sát được chọn"
msgid "Select Search"
msgstr "Chọn Vùng Tìm Kiếm"
msgid "Track's search area is selected"
msgstr "Vùng tìm kiếm của giám sát được chọn"
msgid "Apply track's mask on displaying preview"
msgstr "Áp dụng màn chắn lọc của giám sát khi hiển thị xem trước"
msgid "Use a brute-force translation only pre-track before refinement"
msgstr "Chỉ sử dụng sự phiên dịch theo kiểu vét cạn trong tiền xử lý giám sát, trước khi tinh chỉnh"
msgid "Custom Color"
msgstr "Màu Tùy Chọn"
msgid "Use custom color instead of theme-defined"
msgstr "Dùng màu tùy chọn thay vì màu chỉ định trong Bộ Màu Kiểu Mẫu"
msgid "Display what the tracking algorithm sees in the preview"
msgstr "Hiển thị những gì mà thuật toán giám sát thấy được trong xem trước"
msgid "Normalize light intensities while tracking. Slower"
msgstr "Bình thường hóa cường độ ánh sáng trong khi giám sát. Chậm hơn"
msgid "Influence of this track on a final solution"
msgstr "Ảnh hưởng của giám sát này vào giải nghiệm cuối cùng"
msgid "Stab Weight"
msgstr "Trọng Lượng Chống Rung"
msgid "Influence of this track on 2D stabilization"
msgstr "Ảnh hưởng của dấu giám sát này trong quá trình chống rung 2D"
msgid "Active track in this tracking data object. Deprecated, use objects[name].tracks.active"
msgstr "Giám sát bình diện đang hoạt động trong đối tượng dữ liệu giám sát này. Đã lỗi thời, xin hãy sử dụng objects[name].tracks.active"
msgid "NLA Strip"
msgstr "Dải NLA"
msgid "A container referencing an existing Action"
msgstr "Một vỏ chứa tham chiếu một Hành Động tồn tại"
msgid "Action referenced by this strip"
msgstr "Hành động mà dải này tham chiếu"
msgid "Action End Frame"
msgstr "Khung Hình Cuối của Hành Động"
msgid "Last frame from action to use"
msgstr "Khung hình cuối của hành động để sử dụng"
msgid "Action Start Frame"
msgstr "Khung Hình Đầu của Hành Động"
msgid "First frame from action to use"
msgstr "Khung hình đầu của hành động để sử dụng"
msgid "NLA Strip is active"
msgstr "Dải NLA đang hoạt động"
msgid "Number of frames at start of strip to fade in influence"
msgstr "Số khung hình ở đầu dải phim để làm rõ dần ảnh hưởng"
msgid "Blending"
msgstr "Pha Trộn"
msgid "Method used for combining strip's result with accumulated result"
msgstr "Phương pháp để kết hợp kết quả của dải phim với những kết quả đã tích tụ"
msgid "Action to take for gaps past the strip extents"
msgstr "Hành động sẽ sử dụng cho những đoạn trống bên ngoài ranh giới của dải phim"
msgid "F-Curves for controlling the strip's influence and timing"
msgstr "Đường Cong-F để điều khiển ảnh hưởng và thời gian của dải phim"
msgid "End Frame (raw value)"
msgstr "Khung Hình Cuối (giá trị thô)"
msgid "Same as frame_end, except that any value can be set, including ones that create an invalid state"
msgstr "Tương tự như frame_end (khung hình cuối), song bất kỳ giá trị nào cũng có thể đặt được, bao gồm cả những giá trị tạo ra một trạng thái bất hợp lệ nữa"
msgid "End Frame (manipulated from UI)"
msgstr "Khung Hình Cuối (thao tác từ Giao Diện Người Dùng)"
msgid "End frame of the NLA strip. Note: changing this value also updates the value of the strip's repeats or its action's end frame. If only the end frame should be changed, see the \"frame_end\" property instead"
msgstr "Khung cuối của dải NLA. Lưu ý: việc thay đổi giá trị này cũng đồng thời cập nhật giá trị của số lần lặp lại của dải hoặc khung kết thúc của hành động. Nếu chỉ thay đổi khung kết thúc mà thôi thì xin hãy xem thuộc tính \"frame_end\" (khung hình cuối) nhé"
msgid "Start Frame (raw value)"
msgstr "Khung Hình Khởi Đầu (giá trị thô)"
msgid "Same as frame_start, except that any value can be set, including ones that create an invalid state"
msgstr "Tương tự như frame_start (khung hình đầu), song có thể đặt bất kỳ giá trị nào, bao gồm cả những giá trị tạo ra một trạng thái bất hợp lệ nữa"
msgid "Start Frame (manipulated from UI)"
msgstr "Khung Hình Đầu (thao tác từ Giao Diện Người Dùng)"
msgid "Start frame of the NLA strip. Note: changing this value also updates the value of the strip's end frame. If only the start frame should be changed, see the \"frame_start\" property instead"
msgstr "Khung hình bắt đầu của dải NLA. Lưu ý: việc thay đổi giá trị này cũng đồng thời cập nhật giá trị của khung hình kết thúc của dải nữa. Nếu chỉ thay đổi khung bắt đầu thì hãy xem tính chất \"frame_start\" (khung hình bắt đầu) nhé"
msgid "Amount the strip contributes to the current result"
msgstr "Lượng đóng góp của dải phim vào kết quả hiện tại"
msgid "Modifiers affecting all the F-Curves in the referenced Action"
msgstr "Bộ điều chỉnh tác động toàn bộ các Đường Cong-F trong Hành Động tham chiếu"
msgid "Disable NLA Strip evaluation"
msgstr "Tắt sựu tính toán Dải NLA"
msgid "Number of times to repeat the action range"
msgstr "Số lần nhắc lại phạm vi hành động"
msgid "Scaling factor for action"
msgstr "Hệ số tỷ lệ cho hành động"
msgid "NLA Strip is selected"
msgstr "Dải NLA đã được chọn"
msgid "Strip Time"
msgstr "Thời Gian của Dải Phim"
msgid "Frame of referenced Action to evaluate"
msgstr "Khung hình của Hành Động tham chiếu để ước tính"
msgid "NLA Strips"
msgstr "Dải NLA"
msgid "NLA Strips that this strip acts as a container for (if it is of type Meta)"
msgstr "Các Dải NLA mà dải này đứng làm vỏ chứa cho chúng (nếu nó là Siêu loại)"
msgid "Type of NLA Strip"
msgstr "Thể Loại Dải NLA"
msgid "Action Clip"
msgstr "Đoạn Quay Hành Động"
msgid "NLA Strip references some Action"
msgstr "Dải NLA tham chiếu một số Hành Động nào đó"
msgid "NLA Strip 'transitions' between adjacent strips"
msgstr "Dải NLA 'chuyển cảnh' giữa các đoạn kề cạnh"
msgid "Meta"
msgstr "Siêu Đối Tượng"
msgid "NLA Strip acts as a container for adjacent strips"
msgstr "Dải NLA đứng làm vỏ chứa cho các dải kề cạnh"
msgid "Sound Clip"
msgstr "Đoạn Âm Thanh"
msgid "NLA Strip representing a sound event for speakers"
msgstr "Dải NLA đại diện một sự kiện âm thanh cho các loa phát thanh"
msgid "Animated Influence"
msgstr "Ảnh Hưởng Hoạt Họa"
msgid "Influence setting is controlled by an F-Curve rather than automatically determined"
msgstr "Sắp đặt về ảnh hưởng sẽ do Đường Cong-F điều khiển, thay vì được xác định tự động"
msgid "Animated Strip Time"
msgstr "Thời Gian Đoạn Hoạt Họa"
msgid "Strip time is controlled by an F-Curve rather than automatically determined"
msgstr "Thời gian của đoạn sẽ do Đường Cong-F điều khiển, thay vì được xác định tự động"
msgid "Cyclic Strip Time"
msgstr "Tuần Hoàn Thời Gian của Dải"
msgid "Cycle the animated time within the action start and end"
msgstr "Tuần hoàn thời gian hoạt họa nội trong khoảng giữa điểm khởi đầu và kết thúc"
msgid "Auto Blend In/Out"
msgstr "Tự Động Pha Trộn Vào/Ra"
msgid "Number of frames for Blending In/Out is automatically determined from overlapping strips"
msgstr "Số lượng khung hình để Pha Trộn Vào/Ra sẽ được tính toán tự động từ các dải đè gối nhau"
msgid "NLA Strip is played back in reverse order (only when timing is automatically determined)"
msgstr "Dải NLA được chơi lại ngược chiều (chỉ khi thời gian được xác định tự động mà thôi)"
msgid "Sync Action Length"
msgstr "Đồng Bộ Chiều Dài của Hành Động"
msgid "Update range of frames referenced from action after tweaking strip and its keyframes"
msgstr "Cập nhật phạm vi các khung hình được tham chiếu từ hành động sau khi chỉnh sửa đoạn và các khung khóa của nó"
msgid "NLA-Strip F-Curves"
msgstr "Các Đường Cong-F của Dải-NLA"
msgid "Collection of NLA strip F-Curves"
msgstr "Bộ sưu tập các Đường Cong-F của NLA"
msgid "Collection of NLA Strips"
msgstr "Bộ Sưu Tập các Dải NLA"
msgid "NLA Track"
msgstr "Rãnh NLA"
msgid "An animation layer containing Actions referenced as NLA strips"
msgstr "Một tầng hoạt họa có chứa các Hành Động tham chiếu như các dải NLA"
msgid "NLA Track is active"
msgstr "Rãnh NLA đang hoạt động"
msgid "Override Track"
msgstr "Rãnh Vượt Quyền"
msgid "In a local override data, whether this NLA track comes from the linked reference data, or is local to the override"
msgstr "Trong dữ liệu vượt quyền cục bộ, cho dù rãnh NLA này đến từ dữ liệu tham chiếu liên kết hay cục bộ với vượt quyền"
msgid "NLA Track is evaluated itself (i.e. active Action and all other NLA Tracks in the same AnimData block are disabled)"
msgstr "Rãnh NLA tự tính toán bản thân mình (ví dụ: Hành Động đang hoạt động và toàn bộ các rãnh NLA khác trong cùng khối AnimData (Dữ Liệu Hoạt Họa) đều bị tắt - vô hiệu hóa)"
msgid "NLA Track is locked"
msgstr "Rãnh NLA bị khóa"
msgid "Disable NLA Track evaluation"
msgstr "Tắt tính toán Rãnh NLA"
msgid "NLA Track is selected"
msgstr "Rãnh NLA đã được chọn"
msgid "NLA Strips on this NLA-track"
msgstr "Các Dải NLA trong rãnh NLA này"
msgid "Collection of NLA Tracks"
msgstr "Bộ Sưu Tập các Rãnh NLA"
msgctxt "Action"
msgid "Active Track"
msgstr "Giám Sát đang Hoạt Động"
msgid "Active NLA Track"
msgstr "Rãnh NLA đang Hoạt Động"
msgid "Node in a node tree"
msgstr "Nút trong cây nút"
msgid "The node label"
msgstr "Nhãn của nút"
msgid "Static Type"
msgstr "Kiểu Tĩnh"
msgid "Node type (deprecated, use with care)"
msgstr "Kiểu nút static (lỗi thời, dùng cẩn thận)"
msgid "Custom Node"
msgstr "Nút Tự Tạo"
msgid "Custom color of the node body"
msgstr "Màu tùy chọn của thân nút"
msgid "Absolute bounding box dimensions of the node"
msgstr "Kích thước tuyệt đối của khung hộp viền cho nút"
msgid "Height of the node"
msgstr "Chiều cao của nút"
msgid "Internal Links"
msgstr "Đường Kết Nối Nội Bộ"
msgid "Internal input-to-output connections for muting"
msgstr "Các kết nối giữa đầu vào-đến-đầu ra nội bộ để ngắt hoạt động"
msgid "Optional custom node label"
msgstr "Nhãn hiệu tùy chọn của nút tự tạo"
msgid "Unique node identifier"
msgstr "Định danh duy nhất của nút"
msgid "Outputs"
msgstr "Đầu Ra"
msgid "Parent this node is attached to"
msgstr "Phụ huynh mà nút này được gắn vào"
msgid "Node selection state"
msgstr "Trạng thái lựa chọn của nút"
msgid "Show Options"
msgstr "Hiển Thị các Tùy Chọn"
msgid "Show Preview"
msgstr "Hiển Thị Xem Trước"
msgid "Show Texture"
msgstr "Hiển Thị Chất Liệu"
msgid "Display node in viewport textured shading mode"
msgstr "Hiển thị nút trong chế độ tô bóng chất liệu của cổng nhìn"
msgid "Node type (deprecated, use bl_static_type or bl_idname for the actual identifier string)"
msgstr "Loại nút (lỗi thời, dùng bl_static_type hay bl_idname cho các chuỗi ký tự định danh (tên) thật)"
msgid "Use custom color for the node"
msgstr "Dùng màu tùy chọn cho nút"
msgid "Width of the node"
msgstr "Chiều rộng nút"
msgid "Custom Group"
msgstr "Nhóm Tự Tạo"
msgid "Base node type for custom registered node group types"
msgstr "Thể loại nút cơ sở cho các loại nhóm nút tự tạo đã đăng ký"
msgid "Compositor Node"
msgstr "Nút Tổng Hợp"
msgid "Alpha Over"
msgstr "Alpha Chồng Lên"
msgid "Convert Premultiplied"
msgstr "Chuyển Đổi Alpha Nhân Trước"
msgid "Contrast Limit"
msgstr "Giới Hạn Tương Phản"
msgid "How much to eliminate spurious edges to avoid artifacts (the larger value makes less active; the value 2.0, for example, means discard a detected edge if there is a neighboring edge that has 2.0 times bigger contrast than the current one)"
msgstr "Mức độ loại bỏ các cạnh giả mạo để tránh giả tượng (giá trị lớn hơn làm cho năng tính giảm đi; giá trị 2.0, chẳng hạn, có nghĩa là loại bỏ một cạnh phát hiện thấy, nếu một cạnh lân cận nó có độ tương phản lớn hơn 2.0 lần cái hiện tại)"
msgid "Corner Rounding"
msgstr "Làm Tròn Góc"
msgid "How much sharp corners will be rounded"
msgstr "Mức độ làm tròn các góc nhọn"
msgid "Threshold to detect edges (smaller threshold makes more sensitive detection)"
msgstr "Ngưỡng để phát hiện cạnh (ngưỡng nhỏ sẽ làm cho khả năng phát hiện nhạy cảm hơn)"
msgid "Bilateral Blur"
msgstr "Nhòe Mờ Song Phương"
msgid "Color Sigma"
msgstr "Sigma của Màu"
msgid "Space Sigma"
msgstr "Sigma của Không Gian"
msgid "Aspect Correction"
msgstr "Điều Chỉnh Tỷ Lệ Tương Quan"
msgid "Type of aspect correction to use"
msgstr "Thể loại điều chỉnh tỷ lệ tương quan sử dụng"
msgid "Relative Size X"
msgstr "Kích Thước Tương Đối X"
msgid "Relative Size Y"
msgstr "Kích Thước Tương Đối Y"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Filter Type"
msgstr "Thể Loại Bộ Lọc"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Flat"
msgstr "Phẳng"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Tent"
msgstr "Lều"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Quadratic"
msgstr "Bình Phương"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Cubic"
msgstr "Lập Phương"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Gaussian"
msgstr "Gauss"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Fast Gaussian"
msgstr "Gauss Nhanh"
msgid "Bokeh"
msgstr "Nhòe Bokeh"
msgid "Use circular filter (slower)"
msgstr "Dùng bộ lọc hình tròn (chậm hơn)"
msgid "Extend Bounds"
msgstr "Nới Rộng Đường Biên"
msgid "Extend bounds of the input image to fully fit blurred image"
msgstr "Nới rộng đường biên của hình ảnh đầu vào để khít vừa hình ảnh đã làm nhòe mờ"
msgid "Apply filter on gamma corrected values"
msgstr "Áp dụng bộ lọc với các giá trị điều chỉnh gamma"
msgid "Use relative (percent) values to define blur radius"
msgstr "Dùng các giá trị tương đối (phần trăm) để xác định bán kính nhòe mờ"
msgid "Variable Size"
msgstr "Kích Thước Biến Thiên"
msgid "Support variable blur per pixel when using an image for size input"
msgstr "Hỗ trợ sự nhòe mờ biến thiên từng điểm ảnh một, khi sử dụng hình ảnh cung cấp làm nguồn về kích thước"
msgid "Bokeh Blur"
msgstr "Nhòe Mờ Bokeh"
msgid "Max Blur"
msgstr "Nhòe Tối Đa"
msgid "Blur limit, maximum CoC radius"
msgstr "Giới hạn nhòe mờ, bán kính nhòe mờ tối đa (CoC = circle of confusion : điểm tròn không nhìn rõ)"
msgid "Bokeh Image"
msgstr "Hình Nhòe Bokeh"
msgid "Angle of the bokeh"
msgstr "Góc độ của Bokeh"
msgid "Catadioptric"
msgstr "Khúc Phản Xạ"
msgid "Level of catadioptric of the bokeh"
msgstr "Mức khúc phản xạ của bokeh"
msgid "Flaps"
msgstr "Số Cánh"
msgid "Number of flaps"
msgstr "Số lượng cánh"
msgid "Rounding"
msgstr "Làm Tròn"
msgid "Level of rounding of the bokeh"
msgstr "Mức làm tròn hình bokeh"
msgid "Lens Shift"
msgstr "Dịch chuyển thấu kính"
msgid "Shift of the lens components"
msgstr "Mức dịch chuyển (Shift) các thành phần của thấu kính"
msgid "Box Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc Hình Hộp"
msgid "Height of the box"
msgstr "Chiều cao của hộp"
msgid "Mask Type"
msgstr "Thể loại Màn Chắn Lọc"
msgid "Not"
msgstr "Không/Không Phải/Nghịch/Phủ Định (NOT)"
msgid "Rotation angle of the box"
msgstr "Góc xoay của hộp"
msgid "Width of the box"
msgstr "Chiều rộng của hộp"
msgid "X position of the middle of the box"
msgstr "Vị trí X của tâm hộp"
msgid "Y position of the middle of the box"
msgstr "Vị trí Y của tâm hộp"
msgid "Brightness/Contrast"
msgstr "Độ Sáng/Độ Tương Phản"
msgid "Keep output image premultiplied alpha"
msgstr "Duy trì alpha nhân trước của hình ảnh xuất"
msgid "Channel Key"
msgstr "Kênh Khóa"
msgid "RGB color space"
msgstr "Không gian RGB"
msgid "HSV color space"
msgstr "Không gian HSV"
msgid "YUV"
msgstr "YUV"
msgid "YUV color space"
msgstr "Không gian YUV"
msgid "YCbCr"
msgstr "YCbCr"
msgid "YCbCr color space"
msgstr "Không Gian YCbCr"
msgid "Limit Channel"
msgstr "Kênh Hạn Chế"
msgid "Limit by this channel's value"
msgstr "Hạn chế bởi giá trị của kênh này"
msgid "Values higher than this setting are 100% opaque"
msgstr "Giá trị cao hơn sắp đặt này sẽ có độ đục là 100%"
msgid "Algorithm"
msgstr "Thuật Toán"
msgid "Algorithm to use to limit channel"
msgstr "Thuật toán sử dụng để hạn chế kênh"
msgid "Single"
msgstr "Đơn/Một"
msgid "Limit by single channel"
msgstr "Chỉ sử dụng một kênh mà thôi"
msgid "Limit by maximum of other channels"
msgstr "Giới hạn bởi tối đa của các kênh khác"
msgid "Values lower than this setting are 100% keyed"
msgstr "Giá trị thấp hơn sắp đặt này sẽ được khóa hóa 100%"
msgid "Channel used to determine matte"
msgstr "Kênh sử dụng để xác định lớp vẽ lồng"
msgid "Chroma Key"
msgstr "Lọc Màu"
msgid "Alpha falloff"
msgstr "Suy giảm của alpha"
msgid "Lift"
msgstr "Nâng"
msgid "Alpha lift"
msgstr "Nâng alpha"
msgid "Shadow Adjust"
msgstr "Điều Chỉnh Bóng Tối"
msgid "Adjusts the brightness of any shadows captured"
msgstr "Chỉnh độ sáng của bất cứ bóng tối nào đã chụp"
msgid "Tolerance below which colors will be considered as exact matches"
msgstr "Dung sai mà dưới nó các màu sắc sẽ được coi như là hoàn toàn khớp nhau"
msgid "Acceptance"
msgstr "Chấp Thuận"
msgid "Tolerance for a color to be considered a keying color"
msgstr "Dung sai để một màu được chấp thuận là màu khóa"
msgid "Color Balance"
msgstr "Cân Bằng Màu"
msgid "Correction Formula"
msgstr "Công Thức Chỉnh Sửa"
msgid "Lift/Gamma/Gain"
msgstr "Nâng/Gamma/Khuếch Đại"
msgid "Offset/Power/Slope (ASC-CDL)"
msgstr "Dịch Chuyển/Lũy Thừa/Độ Dốc (ASC-CDL)"
msgid "ASC-CDL standard color correction"
msgstr "Chỉnh sửa màu theo tiêu chuẩn ASC-CDL (American Society of Cinematographers - Color Decision List : Hội Các nhà quay phim Mỹ - Bảng Liệt Kê Quyết Định về Màu Sắc)"
msgid "Correction for highlights"
msgstr "Sửa Vùng Sáng"
msgid "Correction for midtones"
msgstr "Sửa Vùng Trung Sắc"
msgid "Correction for shadows"
msgstr "Sửa Vùng Tối"
msgid "Correction for entire tonal range"
msgstr "Chỉnh sửa đối với toàn khoảng sắc thái"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ Sở"
msgid "Support negative color by using this as the RGB basis"
msgstr "Hỗ trợ màu âm bằng các sử dụng cái này làm cơ sở cho RGB"
msgid "Slope"
msgstr "Độ Dốc"
msgid "Color Correction"
msgstr "Chỉnh Sửa Màu"
msgid "Blue channel active"
msgstr "Kênh lam đang hoạt động"
msgid "Green channel active"
msgstr "Kênh lục đang hoạt động"
msgid "Highlights Contrast"
msgstr "Tương Phản của Điểm Nhấn"
msgid "Highlights contrast"
msgstr "Độ tương phản của các điểm nhấn"
msgid "Highlights Gain"
msgstr "Mức Khuếch Đại của Điểm Nhấn"
msgid "Highlights gain"
msgstr "Mức khuếch đại của điểm nhấn"
msgid "Highlights Gamma"
msgstr "Gamma Điểm Nhấn"
msgid "Highlights gamma"
msgstr "Gamma (sắc thái trung gian) của điểm nhấn"
msgid "Highlights Lift"
msgstr "Nâng Điểm Nhấn"
msgid "Highlights lift"
msgstr "Nâng điểm nhấn"
msgid "Highlights Saturation"
msgstr "Độ Bão Hòa của Điểm Nhấn"
msgid "Highlights saturation"
msgstr "Độ bão hòa (độ tươi của màu) của các điểm nhấn"
msgid "Master Contrast"
msgstr "Độ Tương Phản Chính"
msgid "Master contrast"
msgstr "Độ tương phản chính"
msgid "Master Gain"
msgstr "Độ Khuếch Đại Chính"
msgid "Master gain"
msgstr "Độ khuyếch đại chính"
msgid "Master Gamma"
msgstr "Độ Gamma Chính"
msgid "Master gamma"
msgstr "Độ gamma (sắc thái trung độ) chính"
msgid "Master Lift"
msgstr "Độ Nâng Chính"
msgid "Master lift"
msgstr "Độ nâng chính"
msgid "Master Saturation"
msgstr "Độ Bão Hòa Chính"
msgid "Master saturation"
msgstr "Độ bão hòa (độ tươi của màu) chính"
msgid "Midtones Contrast"
msgstr "Độ Tương Phản của Sắc Thái Trung Độ"
msgid "Midtones contrast"
msgstr "Độ tương phản của sắc thái trung độ"
msgid "Midtones End"
msgstr "Kết Trung Độ"
msgid "End of midtones"
msgstr "Điểm kết thúc của sắc thái trung độ"
msgid "Midtones Gain"
msgstr "Khuyếch Đại Trung Độ"
msgid "Midtones gain"
msgstr "Khuyếch đại của sắc thái trung độ"
msgid "Midtones Gamma"
msgstr "Gamma Trung Độ"
msgid "Midtones gamma"
msgstr "Gamma của sắc thái trung độ"
msgid "Midtones Lift"
msgstr "Nâng Trung Độ"
msgid "Midtones lift"
msgstr "Nâng sắc thái trung độ"
msgid "Midtones Saturation"
msgstr "Bão Hòa Trung Độ"
msgid "Midtones saturation"
msgstr "Độ bão hòa (độ tươi) của sắc thái trung độ"
msgid "Midtones Start"
msgstr "Khởi Trung Độ"
msgid "Start of midtones"
msgstr "Điểm khởi đầu của sắc thái trung độ"
msgid "Red channel active"
msgstr "Kênh đỏ đang hoạt động"
msgid "Shadows Contrast"
msgstr "Tương Phản của Bóng Tối"
msgid "Shadows contrast"
msgstr "Độ tương phản của bóng tối"
msgid "Shadows Gain"
msgstr "Khuyếch Đại của Bóng Tối"
msgid "Shadows gain"
msgstr "Khuếch đại của bóng tối"
msgid "Shadows Gamma"
msgstr "Gamm của Bóng Tối"
msgid "Shadows gamma"
msgstr "Gamm (trung độ) của bóng tối"
msgid "Shadows Lift"
msgstr "Nâng Bóng Tối"
msgid "Shadows lift"
msgstr "Nâng sáng bóng tối"
msgid "Shadows Saturation"
msgstr "Bão Hòa của Bóng Tối"
msgid "Shadows saturation"
msgstr "Độ bão hòa của bóng tối"
msgid "Color Key"
msgstr "Khóa Màu"
msgid "H"
msgstr "Màu"
msgid "Hue tolerance for colors to be considered a keying color"
msgstr "Dung sai về sắc thể cho các màu được chấp nhận là màu khóa"
msgid "S"
msgstr "Độ Tươi"
msgid "Saturation tolerance for the color"
msgstr "Dung sai về độ bão hòa của màu"
msgid "Value tolerance for the color"
msgstr "Dung sai về giá trị của màu"
msgid "Color Spill"
msgstr "Màu Tràn/Vãi"
msgid "Red spill suppression"
msgstr "Ngăn chặn sự tràn vãi màu đỏ"
msgid "Green spill suppression"
msgstr "Ngăn chặn sự tràn vãi màu lục"
msgid "Blue spill suppression"
msgstr "Ngăn chặn sự tràn vãi màu lam"
msgid "Limit by red"
msgstr "Giới hạn bởi màu đỏ"
msgid "Limit by green"
msgstr "Giới hạn bởi màu lục"
msgid "Limit by blue"
msgstr "Giới hạn bởi màu lam"
msgid "Simple limit algorithm"
msgstr "Thuật toán hạn chế đơn giản"
msgid "Average limit algorithm"
msgstr "Thuật toán hạn chế trung bình"
msgid "Scale limit by value"
msgstr "Đổi tỷ lệ hạn chế bằng giá trị"
msgid "Blue spillmap scale"
msgstr "Tỷ lệ ánh xạ tràn vãi của màu lam"
msgid "Green spillmap scale"
msgstr "Tỷ lệ ánh xạ tràn vãi của màu lục"
msgid "Red spillmap scale"
msgstr "Tỷ lệ ánh xạ tràn vãi của màu đỏ"
msgid "Unspill"
msgstr "Chống Tràn Vãi"
msgid "Compensate all channels (differently) by hand"
msgstr "Bù trừ toàn bộ các kênh (riêng rẽ) một cách thủ công"
msgid "Combine HSVA"
msgstr "Kết Hợp HSVA"
msgid "Combine RGBA"
msgstr "Kết Hợp RGBA"
msgid "Combine YCbCrA"
msgstr "Kết Hợp YCbCrA"
msgid "ITU 601"
msgstr "ITU 601"
msgid "ITU 709"
msgstr "ITU 709"
msgid "Combine YUVA"
msgstr "Kết Hợp YUVA"
msgid "Combine Color"
msgstr "Kết Hợp Màu"
msgid "Mode of color processing"
msgstr "Chế độ xử lý màu"
msgid "Use RGB color processing"
msgstr "Sử dụng xử lý màu RGB"
msgid "Use HSV color processing"
msgstr "Sử dụng xử lý màu HSV"
msgid "Use HSL color processing"
msgstr "Sử dụng xử lý màu HSL"
msgid "Use YCbCr color processing"
msgstr "Sử dụng xử lý màu YCbCr"
msgid "Use YUV color processing"
msgstr "Sử dụng xử lý màu YUV"
msgid "Color space used for YCbCrA processing"
msgstr "Không gian màu được sử dụng để xử lý YCbCrA"
msgid "Combine XYZ"
msgstr "Kết Hợp XYZ"
msgid "Composite"
msgstr "Tổng Hợp"
msgid "Colors are treated alpha premultiplied, or colors output straight (alpha gets set to 1)"
msgstr "Các màu được đối xử như là đã được nhân alpha trước, hoặc các màu được xuất ra nguyên dạng (alpha sẽ được đặt là 1)"
msgid "Convert Colorspace"
msgstr "Chuyển Đổi Không Gian Màu"
msgid "From"
msgstr "Từ"
msgid "Color space of the input image"
msgstr "Không gian màu của hình ảnh đầu vào"
msgid "To"
msgstr "Tới"
msgid "Color space of the output image"
msgstr "Không gian màu của hình ảnh đầu ra"
msgid "Corner Pin"
msgstr "Ghim Góc"
msgid "X2"
msgstr "X2"
msgid "Y2"
msgstr "Y2"
msgid "X1"
msgstr "X1"
msgid "Y1"
msgstr "Y1"
msgid "Use relative values to crop image"
msgstr "Dùng giá trị tương đối để cắt hình ảnh"
msgid "Crop Image Size"
msgstr "Cắt Khổ Ảnh"
msgid "Whether to crop the size of the input image"
msgstr "Có nên cắt kích thước của hình ảnh cung cấp hay không"
msgid "Cryptomatte (Legacy)"
msgstr "Lớp Vẽ Lồng Bí Mật (lỗi thời)"
msgid "Add object or material to matte, by picking a color from the Pick output"
msgstr "Thêm đối tượng hoặc chất liệu và lớp vẽ lồng, bằng cách chọn một màu từ đầu ra của Chọn (Pick)"
msgid "Matte Objects"
msgstr "Đối Tượng Lồng"
msgid "List of object and material crypto IDs to include in matte"
msgstr "Danh sách các chỉ danh (ID) bí mật của đối tượng và nguyên vật liệu để bao gồm trong lớp vẽ lồng"
msgid "Remove object or material from matte, by picking a color from the Pick output"
msgstr "Xóa đối tượng hoặc chất liệu khỏi lớp vẽ lồng, bằng cách chọn một màu từ đầu ra của Chọn"
msgid "Cryptomatte"
msgstr "Lớp Vẽ Lồng Bí Mật"
msgid "Mattes"
msgstr "Lớp Vẽ Lồng"
msgid "Has Layers"
msgstr "Có Tầng Lớp"
msgid "True if this image has any named layer"
msgstr "Giá trị 'Đúng' nếu hình ảnh này có bất cứ một tầng lớp nào đã có tên"
msgid "Has View"
msgstr "Có Góc Nhìn"
msgid "True if this image has multiple views"
msgstr "Giá trị 'Đúng' nếu hình ảnh này có nhiều góc nhìn"
msgid "Placeholder"
msgstr "Giữ Chỗ"
msgid "Cryptomatte Layer"
msgstr "Tầng Lớp Vẽ Lồng Bí Mật"
msgid "What Cryptomatte layer is used"
msgstr "Tầng lớp vẽ lồng bí mật nào được sử dụng"
msgid "Use Object layer"
msgstr "Sử Dụng Tầng Lớp Đối Tượng"
msgid "Use Material layer"
msgstr "Sử Dụng Tầng Lớp Nguyên Vật Liệu"
msgid "Use Asset layer"
msgstr "Sử Dụng Tầng Lớp Tài Sản"
msgid "Where the Cryptomatte passes are loaded from"
msgstr "Nơi các lượt lớp vẽ lồng bí mật được nạp vào"
msgid "Use Cryptomatte passes from a render"
msgstr "Sử dụng các lượt Lớp Vẽ Lồng Bí Mật từ một kết xuất"
msgid "Use Cryptomatte passes from an image"
msgstr "Sử dụng các lượt Lớp Vẽ Lồng Bí Mật từ một hình ảnh"
msgid "Auto-Refresh"
msgstr "Tự Động Làm Tươi"
msgid "RGB Curves"
msgstr "Đường Cong RGB"
msgid "Vector Curves"
msgstr "Đường Cong Véctơ"
msgid "Compositor Custom Group"
msgstr "Nhóm Tổng Hợp Tùy Chỉnh"
msgid "Custom Compositor Group Node for Python nodes"
msgstr "Nút Nhóm Tổng Hợp Tùy Chỉnh dành cho các nút Python"
msgid "Directional Blur"
msgstr "Nhòe Mờ Định Hướng"
msgid "Center X"
msgstr "Trung Tâm X"
msgid "Center Y"
msgstr "Trung Tâm Y"
msgid "Spin"
msgstr "Xoáy"
msgid "Zoom"
msgstr "Thu-Phóng"
msgid "Defocus"
msgstr "Làm Nhòe Mờ"
msgid "Bokeh shape rotation offset"
msgstr "Dịch chuyển trong xoay chiều của hình làm nhòe mờ Bokeh"
msgid "Bokeh Type"
msgstr "Loại Nhòe Mờ Bokeh"
msgid "Octagonal"
msgstr "Bát Giác"
msgid "8 sides"
msgstr "Tám cạnh"
msgid "Heptagonal"
msgstr "Thất Giác"
msgid "7 sides"
msgstr "Bảy cạnh"
msgid "Hexagonal"
msgstr "Lục Giác"
msgid "6 sides"
msgstr "Sáu cạnh"
msgid "Pentagonal"
msgstr "Ngũ Giác"
msgid "5 sides"
msgstr "Năm cạnh"
msgid "4 sides"
msgstr "Bốn cạnh"
msgid "Triangular"
msgstr "Tam Giác"
msgid "3 sides"
msgstr "3 cạnh"
msgid "Amount of focal blur, 128 (infinity) is perfect focus, half the value doubles the blur radius"
msgstr "Lượng làm nhòe mờ tiêu điểm, 128 (vô cực), tức rõ hoàn toàn, chia đôi giá trị sẽ tăng bán kính làm nhòe mờ lên gấp đôi"
msgid "Scene from which to select the active camera (render scene if undefined)"
msgstr "Cảnh để chọn máy quay phim đang hoạt động ở đó (cảnh kết xuất nếu không xác định)"
msgid "CoC radius threshold, prevents background bleed on in-focus midground, 0 is disabled"
msgstr "Ngưỡng bán kính nhòe mờ (CoC), hòng ngăn ngừa hình nền rò rỉ vào vùng trung cảnh rõ nét, 0 là tắt đi"
msgid "Gamma Correction"
msgstr "Chỉnh Sửa Gamma"
msgid "Enable gamma correction before and after main process"
msgstr "Cho phép chỉnh sửa gamma trước và sau quá trình xử lý chính"
msgid "Enable low quality mode, useful for preview"
msgstr "Bật chế độ chất lượng thấp. Có ích trong việc xem trước"
msgid "Use Z-Buffer"
msgstr "Dùng Bộ Đệm Z"
msgid "Disable when using an image as input instead of actual z-buffer (auto enabled if node not image based, eg. time node)"
msgstr "Tắt khi dùng một hình ảnh làm đầu vào, thay vì bộ đệm Z thực (tự động bật nếu nút không phải là hình ảnh, ví dụ: nút thời gian)"
msgid "Z-Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Z"
msgid "Scale the Z input when not using a z-buffer, controls maximum blur designated by the color white or input value 1"
msgstr "Tỷ lệ đầu vào Z, khi không sử dụng bộ đệm Z, để điều chế độ nhòe mờ tối đa được chỉ định bởi độ trắng của màu sắc, hoặc giá trị đầu vào bằng 1"
msgid "Denoise"
msgstr "Khử Nhiễu"
msgid "Denoising prefilter"
msgstr "Tiền xử lý trước khi Khử Nhiễu"
msgid "No prefiltering, use when guiding passes are noise-free"
msgstr "Không xử lý thanh lọc trước. Sử dụng khi các lượt hướng dẫn không có nhiễu"
msgid "Denoise image and guiding passes together. Improves quality when guiding passes are noisy using least amount of extra processing time"
msgstr "Khử nhiễu hình ảnh và các lượt hướng dẫn cùng với nhau, cùng một lúc. Phương pháp này cải thiện chất lượng hình ảnh, khi các lượt hướng dẫn là các cái bị nhiễu, song sử dụng tối thiểu lượng thời gian xử lý đòi hỏi thêm"
msgid "Prefilter noisy guiding passes before denoising image. Improves quality when guiding passes are noisy using extra processing time"
msgstr "Tiền xử lý thanh lọc các lượt nhiễu hướng dẫn trước đã, trước khi khử nhiễu hình ảnh. Phương pháp này cải thiện chất lượng của hình ảnh khi các lượt hướng dẫn có nhiều tạp nhiễu, song sẽ gia tăng thời gian xử lý lên"
msgid "HDR"
msgstr "High Dynamic Range: Phạm Vi Động Lý Rộng"
msgid "Process HDR images"
msgstr "Xử lý hình ảnh HDR"
msgid "Despeckle"
msgstr "Khử Chấm Lốm Đốm"
msgid "Threshold for detecting pixels to despeckle"
msgstr "Giới hạn dùng phát hiện các điểm ảnh để khử chấm lốm đốm"
msgid "Neighbor"
msgstr "Lân Cận"
msgid "Threshold for the number of neighbor pixels that must match"
msgstr "Giới hạn mà số lượng điểm ảnh lân cận nhất định phải khớp"
msgid "Difference Key"
msgstr "Khóa Hóa Hiệu"
msgid "Color distances below this additional threshold are partially keyed"
msgstr "Những khoảng cách màu dưới giới hạn này sẽ được Khóa Hóa Cục Bộ"
msgid "Color distances below this threshold are keyed"
msgstr "Những khoảng cách màu dưới giới hạn này sẽ được khóa hóa"
msgid "Dilate/Erode"
msgstr "Giãn Ra/Xói Mòn"
msgid "Distance to grow/shrink (number of iterations)"
msgstr "Khoảng cách để giãn ra/thu vào (số lần tuần hoàn)"
msgctxt "Image"
msgid "Edge"
msgstr "Cạnh"
msgid "Edge to inset"
msgstr "Cạnh để cắt nội"
msgid "Growing/shrinking mode"
msgstr "Chế độ giãn ra/thu vào"
msgid "Feather"
msgstr "Mép Nhòe"
msgid "Distance Key"
msgstr "Khoảng Cách Khóa"
msgid "YCbCr suppression"
msgstr "Ức chế YCbCr"
msgid "Double Edge Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc Đôi Cạnh"
msgid "Buffer Edge Mode"
msgstr "Chế Độ Đệm Cạnh"
msgid "Bleed Out"
msgstr "Tràn Ra"
msgid "Allow mask pixels to bleed along edges"
msgstr "Cho phép các điểm ảnh màn chắn lọc tràn ra dọc theo các cạnh"
msgid "Keep In"
msgstr "Giữ Nằm Trong"
msgid "Restrict mask pixels from touching edges"
msgstr "Hạn chế các điểm ảnh màn chắn lọc chạm vào các cạnh"
msgid "Inner Edge Mode"
msgstr "Chế Độ Cạnh Trong"
msgid "All pixels on inner mask edge are considered during mask calculation"
msgstr "Toàn bộ các điểm ảnh tại cạnh trong của màn chắn lọc là được cân nhắc trong khi tính toán màn chắn lọc"
msgid "Adjacent Only"
msgstr "Duy Kề Cạnh"
msgid "Only inner mask pixels adjacent to outer mask pixels are considered during mask calculation"
msgstr "Chỉ các điểm ảnh của màn chắn lọc trong nằm kề cạnh các điểm ảnh của màn chắn lọc ngoài là được cân nhắc trong khi tính toán màn chắn lọc"
msgid "Ellipse Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc hình Elip"
msgid "Height of the ellipse"
msgstr "Chiều cao của hình elip"
msgid "Rotation angle of the ellipse"
msgstr "Góc xoay của hình elip"
msgid "Width of the ellipse"
msgstr "Chiều rộng hình elip"
msgid "X position of the middle of the ellipse"
msgstr "Vị trí X của tâm hình elip"
msgid "Y position of the middle of the ellipse"
msgstr "Vị trí Y của tâm hình elip"
msgid "Filter Type"
msgstr "Kiểu/Thể Loại Bộ/Thanh Lọc"
msgid "Soften"
msgstr "Làm Mềm Mại"
msgid "Box Sharpen"
msgstr "Hình Hộp Sắc Cạnh"
msgid "An aggressive sharpening filter"
msgstr "Một bộ lọc làm sắc nét mạnh mẽ"
msgid "Diamond Sharpen"
msgstr "Làm Sắc Nét Kim Cương"
msgid "A moderate sharpening filter"
msgstr "Một bộ lọc làm sắc nét vừa phải"
msgid "Laplace"
msgstr "Laplace"
msgid "Sobel"
msgstr "Sobel"
msgid "Prewitt"
msgstr "Prewitt"
msgid "Kirsch"
msgstr "Kirsch"
msgid "Shadow"
msgstr "Ngả/Bóng Tối"
msgid "Flip X"
msgstr "Đảo Chiều X"
msgid "Flip Y"
msgstr "Đảo Chiều Y"
msgid "Flip X & Y"
msgstr "Đảo Chiều X & Y"
msgid "Glare"
msgstr "Lóe Sáng"
msgid "Angle Offset"
msgstr "Góc Độ Dịch Chuyển"
msgid "Streak angle offset"
msgstr "Góc độ dịch chuyển vệt sáng"
msgid "Color Modulation"
msgstr "Chuyển Điệu Màu"
msgid "Amount of Color Modulation, modulates colors of streaks and ghosts for a spectral dispersion effect"
msgstr "Lượng Chuyển Động của Màu Sắc, chuyển đổi màu của các vệt sáng và ảo ảnh cho hiệu ứng tán sắc ma mị"
msgid "Streak fade-out factor"
msgstr "Hệ số mờ dần của vệt sáng"
msgid "Glare Type"
msgstr "Thể Loại Lóe Sáng"
msgid "Ghosts"
msgstr "Ảo Ảnh"
msgid "Streaks"
msgstr "Vệt Sáng"
msgid "Fog Glow"
msgstr "Hừng Sáng Sương Mù"
msgid "Simple Star"
msgstr "Ngôi Sao Đơn Giản"
msgid "-1 is original image only, 0 is exact 50/50 mix, 1 is processed image only"
msgstr "-1 là hình ảnh gốc, 0 là hòa trộn 50/50, 1 là chỉ hình ảnh đã được xử lý mà thôi"
msgid "If not set to high quality, the effect will be applied to a low-res copy of the source image"
msgstr "Nếu không đặt là chất lượng cao thì ảnh hưởng sẽ được áp dụng với bản sao chất lượng thấp của hình ảnh nguồn"
msgid "Glow/glare size (not actual size; relative to initial size of bright area of pixels)"
msgstr "Kích thước vùng hừng sáng/ánh chói lòa (không phải kích thước thực; tương đối với kích thước ban đầu của vùng các điểm ảnh sáng bừng)"
msgid "Total number of streaks"
msgstr "Số lượng vệt sáng"
msgid "The glare filter will only be applied to pixels brighter than this value"
msgstr "Chỉ áp dụng bộ lọc ánh chói lòa vào các điểm ảnh sáng hơn giá trị này"
msgid "Rotate 45"
msgstr "Xoay 45°"
msgid "Simple star filter: add 45 degree rotation offset"
msgstr "Bộ lọc ngôi sao đơn giản: xoay chiều 45 độ"
msgid "Hue Correct"
msgstr "Chỉnh Sắc Màu"
msgid "Hue/Saturation/Value"
msgstr "Sắc Màu/Độ Bão Hòa/Giá Trị"
msgid "ID Mask"
msgstr "Chắn Lọc ID"
msgid "Pass index number to convert to alpha"
msgstr "Chỉ số lượt để chuyển đổi thành alpha"
msgid "Apply an anti-aliasing filter to the mask"
msgstr "Áp dụng bộ lọc khử răng cưa vào màn chắn lọc"
msgid "Straight Alpha Output"
msgstr "Xuất Alpha Thẳng"
msgid "Put node output buffer to straight alpha instead of premultiplied"
msgstr "Đặt đệm nhớ đầu ra của nút là alpha thẳng (straight alpha), thay vì nhân trước (premultiplied)"
msgid "Inpaint"
msgstr "Sơn Nội"
msgid "Distance to inpaint (number of iterations)"
msgstr "Khoảng cách sơn nội (số lần lặp lại)"
msgid "Invert Color"
msgstr "Đảo Ngược Màu"
msgid "Post Blur"
msgstr "Hậu Trình Nhòe Mờ"
msgid "Matte blur size which applies after clipping and dilate/eroding"
msgstr "Kích thước nhòe mờ của lớp vẽ lồng áp dụng sau khi cắt xén (clipping) và giãn ra/xói mòn (dilate/erode)"
msgid "Pre Blur"
msgstr "Tiền Trình Nhòe Mờ"
msgid "Chroma pre-blur size which applies before running keyer"
msgstr "Kích thước màu trước khi làm nhòe mờ (pre-blur) để áp dụng trước khi thi thành bộ lọc màu (keyer)"
msgid "Clip Black"
msgstr "Màu Đen Tách Biệt"
msgid "Value of non-scaled matte pixel which considers as fully background pixel"
msgstr "Giá trị của điểm ảnh lớp vẽ lồng nguyên cỡ (non-scaled) được tính là điểm ảnh hoàn toàn của cảnh nền"
msgid "Clip White"
msgstr "Màu Trắng Tách Biệt"
msgid "Value of non-scaled matte pixel which considers as fully foreground pixel"
msgstr "Giá trị của điểm ảnh lớp vẽ lồng nguyên cỡ (non-scaled) được tính là điểm ảnh hoàn toàn của cảnh trước"
msgid "Despill Balance"
msgstr "Cân Bằng sự Chống Màu Tràn"
msgid "Balance between non-key colors used to detect amount of key color to be removed"
msgstr "Sự cân bằng giữa những màu vô-khóa (non-key) sử dụng để phát hiện lượng màu khóa (key) cần loại bỏ"
msgid "Despill Factor"
msgstr "Hệ Số Chống Màu Tràn"
msgid "Factor of despilling screen color from image"
msgstr "Hệ số chống màu tràn của màn hình ra ảnh"
msgid "Distance to grow/shrink the matte"
msgstr "Khoảng cách để phát triển/thu nhỏ lớp lồng"
msgid "Edge Kernel Radius"
msgstr "Bán Kính Nhân phát hiện Cạnh"
msgid "Radius of kernel used to detect whether pixel belongs to edge"
msgstr "Bán kính của nhân tính toán, sử dụng để phát hiện xem điểm ảnh có trực thuộc đường biên hay không"
msgid "Edge Kernel Tolerance"
msgstr "Dung Sai Nhân phát hiện Cạnh"
msgid "Tolerance to pixels inside kernel which are treating as belonging to the same plane"
msgstr "Dung sai đối với các điểm ảnh, nội bên trong nhân tính toán, để xem chúng như nằm trên cùng một bình diện"
msgid "Feather Distance"
msgstr "Khoảng Cách Mép Nhòe"
msgid "Distance to grow/shrink the feather"
msgstr "Khoảng cách để mở rộng/thu nhỏ mép nhòe"
msgctxt "Curve"
msgid "Feather Falloff"
msgstr "Suy Giảm của Mép Nhòe"
msgid "Screen Balance"
msgstr "Cân Bằng Màn Hình"
msgid "Balance between two non-primary channels primary channel is comparing against"
msgstr "Sự cân bằng giữa hai kênh không chủ yếu mà kênh chủ yếu so sánh với"
msgid "Keying Screen"
msgstr "Khóa Hóa Màn Hình"
msgid "Tracking Object"
msgstr "Đối Tượng Giám Sát"
msgid "Eccentricity"
msgstr "Lệch Tâm"
msgid "Controls how directional the filter is. 0 means the filter is completely omnidirectional while 2 means it is maximally directed along the edges of the image"
msgstr "Điều khiển phương pháp định hướng của bộ lọc. 0 có nghĩa là bộ lọc hoàn toàn trên mọi hướng trong khi 2 có nghĩa là nó được hướng tối đa dọc theo các cạnh của hình ảnh"
msgid "Controls the sharpness of the filter. 0 means completely smooth while 1 means completely sharp"
msgstr "Điều khiển độ sắc nét của bộ lọc. 0 có nghĩa là hoàn toàn trơn tru trong khi 1 có nghĩa là hoàn toàn sắc nét"
msgid "Uniformity"
msgstr "Tính Đồng Nhất"
msgid "Controls the uniformity of the direction of the filter. Higher values produces more uniform directions"
msgstr "Điều khiển tính đồng nhất của chiều hướng bộ lọc. Giá trị cao hơn tạo ra chiều hướng đồng nhất hơn"
msgid "Variation of Kuwahara filter to use"
msgstr "Biến thể của bộ lọc Kuwahara hòng sử dụng"
msgid "Classic"
msgstr "Cổ Điển"
msgid "Fast but less accurate variation"
msgstr "Biến thái nhanh song kém chính xác"
msgid "Anisotropic"
msgstr "Dị Hướng"
msgid "Accurate but slower variation"
msgstr "Biến thái chậm hơn song chính xác"
msgid "Lens Distortion"
msgstr "Sự Biến Dạng của Thấu Kính"
msgid "For positive distortion factor only: scale image such that black areas are not visible"
msgstr "Chỉ dành cho hệ số biến dạng dương mà thôi: đổi tỷ lệ hình ảnh sao cho không nhìn thấy những khu vực màu đen nữa"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Jitter"
msgstr "Biến Động"
msgid "Enable/disable jittering (faster, but also noisier)"
msgstr "Bật/tắt biến động (nhanh hơn nhưng nhiễu hơn)"
msgid "Projector"
msgstr "Máy Chiếu"
msgid "Enable/disable projector mode (the effect is applied in horizontal direction only)"
msgstr "Bật/tắt chế độ máy chiếu (chỉ áp dụng hiệu ứng theo chiều ngang mà thôi)"
msgid "Combined"
msgstr "Kết Hợp"
msgid "Combined RGB"
msgstr "RGB Kết Hợp"
msgid "Red Channel"
msgstr "Kênh Đỏ"
msgid "Green Channel"
msgstr "Kênh Lục"
msgid "Blue Channel"
msgstr "Kênh Lam"
msgid "Luminance"
msgstr "Hừng Sáng"
msgid "Luminance Channel"
msgstr "Kênh về Độ Sáng (Luminance)"
msgid "Luminance Key"
msgstr "Khóa về Độ Sáng (Luminance)"
msgid "Map Range"
msgstr "Ánh Xạ Phạm Vi"
msgid "Clamp the result of the node to the target range"
msgstr "Hạn định kết quả của nút trong phạm vi mục tiêu"
msgid "Map UV"
msgstr "Ánh Xạ UV"
msgid "Map Value"
msgstr "Ánh Xạ Giá Trị"
msgid "Use Maximum"
msgstr "Dùng Tối Đa"
msgid "Use Minimum"
msgstr "Dùng Tối Thiểu"
msgid "Number of motion blur samples"
msgstr "Lượng mẫu vật lấy để làm nhòe mờ chuyển động"
msgid "Shutter"
msgstr "Cửa Chập"
msgid "Exposure for motion blur as a factor of FPS"
msgstr "Độ phơi sáng cho sự làm nhòe mờ chuyển động, theo tần số Khung Hình/Giây"
msgid "Size Source"
msgstr "Nguồn Kích Thước"
msgid "Where to get the mask size from for aspect/size information"
msgstr "Nguồn sử dụng để lấy kích thước màn chắn lọc cho thông tin về tỷ lệ tương quan/kích thước"
msgid "Scene Size"
msgstr "Kích Thước Cảnh"
msgid "Use pixel size for the buffer"
msgstr "Dùng kích thước điểm ảnh cho bộ đệm"
msgid "Fixed/Scene"
msgstr "Cố Định/Cảnh"
msgid "Pixel size scaled by scene percentage"
msgstr "Cỡ điểm ảnh được tỷ lệ hóa theo lượng phần trăm của cảnh"
msgid "Use feather information from the mask"
msgstr "Dùng thông tin về mép nhòe từ màn chắn lọc"
msgid "Motion Blur"
msgstr "Làm Nhòe Mờ Chuyển Động"
msgid "Use multi-sampled motion blur of the mask"
msgstr "Dùng sự nhòe mờ chuyển động đa mẫu vật của màn chắn lọc"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Operation"
msgstr "Thao Tác"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Add"
msgstr "Cộng"
msgid "A + B"
msgstr "A + B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Subtract"
msgstr "Khấu Trừ"
msgid "A - B"
msgstr "A - B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Multiply"
msgstr "Nhân"
msgid "A * B"
msgstr "A * B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Divide"
msgstr "Chia"
msgid "A / B"
msgstr "A / B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Multiply Add"
msgstr "Nhân Cộng"
msgid "A * B + C"
msgstr "A * B + C"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Power"
msgstr "Lũy Thừa"
msgid "A power B"
msgstr "A lũy thừa B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Logarithm"
msgstr "Logarit"
msgid "Logarithm A base B"
msgstr "Logarít A cơ số B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Square Root"
msgstr "Căn Bậc Hai"
msgid "Square root of A"
msgstr "Căn Bậc Hai của A"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Inverse Square Root"
msgstr "Căn Bậc Hai Nghịch Đảo"
msgid "1 / Square root of A"
msgstr "1 / Căn Bậc Hai của A"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Absolute"
msgstr "Tuyệt Đối"
msgid "Magnitude of A"
msgstr "Cấp số A (giá trị tuyệt đối của A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Exponent"
msgstr "Lũy Thừa"
msgid "exp(A)"
msgstr "mũ(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Minimum"
msgstr "Tối Thiểu"
msgid "The minimum from A and B"
msgstr "Số nhỏ hơn giữa A và B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Maximum"
msgstr "Tối Đa"
msgid "The maximum from A and B"
msgstr "Số lớn hơn giữa A và B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Less Than"
msgstr "Nhỏ Hơn"
msgid "1 if A < B else 0"
msgstr "Bằng 1 nếu A < B, nếu không thì bằng 0"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Greater Than"
msgstr "Lớn Hơn"
msgid "1 if A > B else 0"
msgstr "Bằng 1 nếu A > B, nếu không thì bằng 0"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Sign"
msgstr "Dấu"
msgid "Returns the sign of A"
msgstr "Lấy dấu của A"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Compare"
msgstr "So sánh"
msgid "1 if (A == B) within tolerance C else 0"
msgstr "1 nếu (A == B) nội trong khoảng dung sai C nếu không thì bằng 0"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Smooth Minimum"
msgstr "Làm Mịn Tối Thiểu"
msgid "The minimum from A and B with smoothing C"
msgstr "Tối thiểu từ A và B, với độ làm mịn C"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Smooth Maximum"
msgstr "Làm Mịn Tối Đa"
msgid "The maximum from A and B with smoothing C"
msgstr "Tối đa từ A và B, với độ làm mịn C"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Round"
msgstr "Làm Tròn Số"
msgid "Round A to the nearest integer. Round upward if the fraction part is 0.5"
msgstr "Làm tròn số A thành số nguyên gần nhất. Dùng số lớn hơn gần nhất nếu phần thập phân là 0,5"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Floor"
msgstr "Làm Tròn Xuống"
msgid "The largest integer smaller than or equal A"
msgstr "Số nguyên lớn nhất song nhỏ hơn hoặc bằng A"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Ceil"
msgstr "Làm Tròn Lên"
msgid "The smallest integer greater than or equal A"
msgstr "Số nguyên nhỏ nhất song lớn hơn hoặc bằng A"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Truncate"
msgstr "Cắt Xén"
msgid "The integer part of A, removing fractional digits"
msgstr "Phần số nguyên của A, loại bỏ các con số ở phần thập phân"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Fraction"
msgstr "Phân Số"
msgid "The fraction part of A"
msgstr "Phần phân số của A"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Truncated Modulo"
msgstr "Phép Chia Lấy Số Dư Cắt Bớt"
msgid "The remainder of truncated division using fmod(A,B)"
msgstr "Số dư của phép chia cắt bớt sử dụng hàm fmod(A,B)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Floored Modulo"
msgstr "Phép Chia Lấy Số Dư Làm Tròn Xuống"
msgid "The remainder of floored division"
msgstr "Số dư của phép chia làm tròn xuống"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Wrap"
msgstr "Hàm Tuần Hoàn"
msgid "Wrap value to range, wrap(A,B)"
msgstr "Hàm tuần hoàn wrap(A,B) đảo giá trị trong một phạm vi"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Snap"
msgstr "Bám dính"
msgid "Snap to increment, snap(A,B)"
msgstr "Bám dính vào phân khoảng gia tăng, snap(A,B)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Ping-Pong"
msgstr "Tới Lùi"
msgid "Wraps a value and reverses every other cycle (A,B)"
msgstr "Phản hồi một giá trị và ngược lại trong mỗi chu kỳ nhảy cách (A,B)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Sine"
msgstr "Sin"
msgid "sin(A)"
msgstr "sin(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Cosine"
msgstr "Cos"
msgid "cos(A)"
msgstr "cos(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Tangent"
msgstr "Tiếp Tuyến"
msgid "tan(A)"
msgstr "tan(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Arcsine"
msgstr "Arcsin"
msgid "arcsin(A)"
msgstr "arcsin(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Arccosine"
msgstr "Arccos"
msgid "arccos(A)"
msgstr "arccos(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Arctangent"
msgstr "Arctan"
msgid "arctan(A)"
msgstr "arctan(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Arctan2"
msgstr "Arctan2"
msgid "The signed angle arctan(A / B)"
msgstr "Góc arctan(A / B) âm hoặc dương"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Hyperbolic Sine"
msgstr "Sin Hyperbol"
msgid "sinh(A)"
msgstr "sinh(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Hyperbolic Cosine"
msgstr "Cos Hyperbol"
msgid "cosh(A)"
msgstr "cosh(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Hyperbolic Tangent"
msgstr "Tan Hyperbol"
msgid "tanh(A)"
msgstr "tanh(A)"
msgctxt "NodeTree"
msgid "To Radians"
msgstr "Sang Rad"
msgid "Convert from degrees to radians"
msgstr "Chuyển đổi từ độ sang rad"
msgctxt "NodeTree"
msgid "To Degrees"
msgstr "Sang Độ"
msgid "Convert from radians to degrees"
msgstr "Chuyển đổi từ rad sang độ"
msgid "Clamp result of the node to 0.0 to 1.0 range"
msgstr "Giới hạn kết quả của nút, chỉ cho phép nằm trong phạm vi 0,0 đến 1,0 mà thôi"
msgid "Include alpha of second input in this operation"
msgstr "Sử dụng alpha của đầu vào thứ hai cho thao tác này"
msgid "Movie Distortion"
msgstr "Biến Dạng Phim"
msgid "Distortion to use to filter image"
msgstr "Phương pháp biến dạng sử dụng cho hình ảnh"
msgid "File Output"
msgstr "Xuất Ra Tập Tin"
msgid "Active Input Index"
msgstr "Chỉ Số Đầu Vào đang Hoạt Động"
msgid "Active input index in details view list"
msgstr "Chỉ số đầu vào đang hoạt động trong danh sách góc nhìn chi tiết"
msgid "Base Path"
msgstr "Đường Dẫn Cơ Sở"
msgid "Base output path for the image"
msgstr "Đường dẫn xuất cơ sở cho hình ảnh"
msgid "File Slots"
msgstr "Khe Tập Tin"
msgid "EXR Layer Slots"
msgstr "Khe Tầng Lớp của EXR"
msgid "Pixelate"
msgstr "Làm Thô Điểm Ảnh"
msgid "Pixel Size"
msgstr "Kích Thước Điểm Ảnh"
msgid "Plane Track Deform"
msgstr "Biến Dạng Bình Diện Giám Sát"
msgid "Posterize"
msgstr "Áp Phích Hóa"
msgid "Alpha Convert"
msgstr "Chuyển Đổi Alpha"
msgid "Conversion between premultiplied alpha and key alpha"
msgstr "Chuyển đổi giữa alpha nhân trước và alpha khóa (key alpha)"
msgid "To Premultiplied"
msgstr "Thành Alpha Nhân Trước"
msgid "Convert straight to premultiplied"
msgstr "Biến đổi alpha thẳng sang alpha nhân trước"
msgid "To Straight"
msgstr "Thành Alpha Thẳng"
msgid "Convert premultiplied to straight"
msgstr "Chuyển đổi alpha nhân trước sang alpha thẳng"
msgid "RGB to BW"
msgstr "RGB sang Trắng/Đen"
msgid "Render Layers"
msgstr "Các Tầng Kết Xuất"
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay Chiều"
msgid "Method to use to filter rotation"
msgstr "Phương pháp sử dụng để nội suy sự xoay chiều"
msgid "Offset image horizontally (factor of image size)"
msgstr "Dịch chuyển hình ảnh theo chiều ngang (khoảng cách là một phân số kích thước của hình ảnh)"
msgid "Offset image vertically (factor of image size)"
msgstr "Dịch chuyển hình ảnh theo chiều dọc (khoảng cách là một phân số kích thước của hình ảnh)"
msgid "Coordinate space to scale relative to"
msgstr "Không gian tọa độ để đổi tỷ lệ tương đối với"
msgid "Scene Time"
msgstr "Thời Gian Cảnh"
msgid "Separate HSVA"
msgstr "Tách Phân HSVA"
msgid "Separate RGBA"
msgstr "Tách Phân RGBA"
msgid "Separate YCbCrA"
msgstr "Tách Phân YCbCrA"
msgid "Separate YUVA"
msgstr "Tách Phân YUVA"
msgid "Separate Color"
msgstr "Tách Phân Màu"
msgid "Separate XYZ"
msgstr "Tách Phân XYZ"
msgid "Set Alpha"
msgstr "Đặt Alpha"
msgid "Apply Mask"
msgstr "Áp Dụng Chắn Lọc"
msgid "Multiply the input image's RGBA channels by the alpha input value"
msgstr "Nhân các kênh của hình ảnh RGBA ở đầu vào với giá trị alpha cung cấp"
msgid "Replace Alpha"
msgstr "Thay Thế Alpha"
msgid "Replace the input image's alpha channel by the alpha input value"
msgstr "Thay thế kênh alpha của hình ảnh đầu vào bằng giá trị đầu vào alpha"
msgid "Stabilize 2D"
msgstr "Ổn Định Hóa 2D"
msgid "Method to use to filter stabilization"
msgstr "Phương pháp sử dụng để nội suy sự ổn định hóa"
msgid "Invert stabilization to re-introduce motion to the frame"
msgstr "Đảo nghịch ảnh hưởng của ổn định hóa, hòng làm cho khung chuyển động lại (như cũ)"
msgid "Sun Beams"
msgstr "Tia Nắng"
msgid "Ray Length"
msgstr "Chiều Dài của Tia Xạ"
msgid "Length of rays as a factor of the image size"
msgstr "Độ dài của các tia xạ là một thừa số của kích thước hình ảnh"
msgid "Source point of rays as a factor of the image width and height"
msgstr "Điểm các tia xạ nguồn là một thừa số trong chiều rộng và chiều cao của hình ảnh"
msgid "Switch"
msgstr "Chuyển Mạch"
msgid "Off: first socket, On: second socket"
msgstr "Tắt: ổ cắm thứ nhất, Mở: ổ cắm thứ nhì"
msgid "Switch View"
msgstr "Đổi Kiểu Quan Sát"
msgid "Node Output"
msgstr "Đầu Ra của Nút"
msgid "For node-based textures, which output node to use"
msgstr "Dành cho các chất liệu cơ sở nút: đầu ra nào của nút sẽ sử dụng"
msgid "Time Curve"
msgstr "Đường Cong Thời Gian"
msgid "Tonemap"
msgstr "Điều Chỉnh Sắc Thái"
msgid "Adaptation"
msgstr "Thích Nghi/Tùy Ứng"
msgid "If 0, global; if 1, based on pixel intensity"
msgstr "Nếu là 0 thì là toàn cầu; nếu là 1 thì dựa trên cường độ của điểm ảnh"
msgid "Set to 0 to use estimate from input image"
msgstr "Đặt là 0 để sử dụng sự dự đoán từ hình ảnh cung cấp ở đầu vào"
msgid "If 0, same for all channels; if 1, each independent"
msgstr "Nếu là 0 thì toàn bộ các kênh đều tương tự; nếu là 1 thì mỗi cái đứng riêng độc lập"
msgid "If not used, set to 1"
msgstr "Nếu không sử dụng thì đặt là 1"
msgid "If less than zero, darkens image; otherwise, makes it brighter"
msgstr "Nếu ít hơn 0 thì sẽ làm tối hình ảnh đi; nếu không, sẽ làm sáng lên"
msgid "The value the average luminance is mapped to"
msgstr "Độ sáng trung bình sẽ được ánh xạ thành giá trị này"
msgid "Normally always 1, but can be used as an extra control to alter the brightness curve"
msgstr "Thường thì luôn luôn là 1, song có thể sử dụng như một điều chế bổ sung để thay đổi đường cong về độ sáng"
msgid "Tonemap Type"
msgstr "Phương Pháp Điều Chỉnh Sắc Thái"
msgid "R/D Photoreceptor"
msgstr "Tế bào cảm nhận ánh sáng - R/D"
msgid "More advanced algorithm based on eye physiology, by Reinhard and Devlin"
msgstr "Thuật toán cao cấp hơn dựa trên sinh lý học của con mắt, bởi Reinhard và Devlin"
msgid "Rh Simple"
msgstr "Phương Pháp Đơn Giản - Rh"
msgid "Simpler photographic algorithm by Reinhard"
msgstr "Thuật toán nhiếp ảnh đơn giản hơn của Reinhard"
msgid "Track Position"
msgstr "Vị Trí của Giám Sát"
msgid "Frame to be used for relative position"
msgstr "Khung hình sử dụng cho vị trí tương đối"
msgid "Which marker position to use for output"
msgstr "Xuất loại vị trí dấu mốc nào"
msgid "Output absolute position of a marker"
msgstr "Xuất vị trí tuyệt đối của một dấu mốc"
msgid "Relative Start"
msgstr "Khởi Đầu Tương Đối"
msgid "Output position of a marker relative to first marker of a track"
msgstr "Trích xuất vị trí của một dấu mốc tương đối với dấu mốc đầu tiên của một giám sát"
msgid "Relative Frame"
msgstr "Khung Hình Tương Đối"
msgid "Output position of a marker relative to marker at given frame number"
msgstr "Trích xuất vị trí của dấu mốc tương đối với dấu mốc tại một khung hình số đã cho"
msgid "Absolute Frame"
msgstr "Khung Hình Tuyệt Đối"
msgid "Output absolute position of a marker at given frame number"
msgstr "Trích xuất vị trí tuyệt đối của dấu mốc tại khung hình số đã cho"
msgid "Method to use to filter transform"
msgstr "Phương pháp sử dụng để nội suy biến hóa"
msgid "Translate"
msgstr "Dịch Chuyển"
msgid "Use relative (fraction of input image size) values to define translation"
msgstr "Sử dụng các giá trị tương đối (phân số kích thước của hình ảnh cung cấp) để định nghĩa sự dịch chuyển"
msgid "Wrapping"
msgstr "Lặp Lại"
msgid "Wrap image on a specific axis"
msgstr "Nhắc lại hình ảnh trên một trục chỉ định"
msgid "No wrapping on X and Y"
msgstr "Không nhắc lại trên X và Y"
msgid "X Axis"
msgstr "Trục X"
msgid "Wrap all pixels on the X axis"
msgstr "Nhắc lại toàn bộ các điểm ảnh trên trục X"
msgid "Y Axis"
msgstr "Trục Y"
msgid "Wrap all pixels on the Y axis"
msgstr "Nhắc lại toàn bộ các điểm ảnh trên trục Y"
msgid "Both Axes"
msgstr "Cả Hai Trục"
msgid "Wrap all pixels on both axes"
msgstr "Nhắc lại toàn bộ các điểm ảnh trên cả hai trục"
msgid "Vector Blur"
msgstr "Nhòe Mờ Véctơ"
msgid "Blur Factor"
msgstr "Hệ Số Nhòe Mờ"
msgid "Scaling factor for motion vectors (actually, 'shutter speed', in frames)"
msgstr "Hệ số tỷ lệ cho các vectơ về chuyển động (thực ra là 'tốc độ cửa chập', trong số khung hình)"
msgid "Max Speed"
msgstr "Tốc Độ Tối Đa"
msgid "Maximum speed, or zero for none"
msgstr "Tốc độ tối đa, hoặc đặt bằng 0 nghĩa là không có"
msgid "Min Speed"
msgstr "Tốt Độ Tối Thiểu"
msgid "Minimum speed for a pixel to be blurred (used to separate background from foreground)"
msgstr "Tốc độ tối thiểu để làm cho điểm ảnh bị nhòe đi (dùng để tách biệt nền ra khỏi cảnh trước)"
msgid "Tile Order"
msgstr "Thứ Tự Ô"
msgid "Tile order"
msgstr "Thứ tự ô"
msgid "Expand from center"
msgstr "Mở rộng từ trung tâm"
msgid "Random tiles"
msgstr "Ô sắp đặt ngẫu nhiên"
msgid "Bottom Up"
msgstr "Dưới Lên"
msgid "Expand from bottom"
msgstr "Tính từ dưới lên"
msgid "Rule of Thirds"
msgstr "Quy Tắc Một Phần Ba"
msgid "Expand from 9 places"
msgstr "Tính từ 9 chỗ"
msgid "Z Combine"
msgstr "Kết Hợp Z"
msgid "Take alpha channel into account when doing the Z operation"
msgstr "Cân nhắc đến kênh alpha khi thi hành thao tác về Z"
msgid "Anti-Alias Z"
msgstr "Khử Răng Cưa Z"
msgid "Anti-alias the z-buffer to try to avoid artifacts, mostly useful for Blender renders"
msgstr "Khử răng cưa bộ nhớ đệm-Z để cố gắng tránh giả tượng, lợi ích nhiều nhất cho các kết xuất Blender"
msgid "Function Node"
msgstr "Nút Hàm"
msgid "Align Euler to Vector"
msgstr "Căn Chỉnh Euler theo Véctơ"
msgid "Axis to align to the vector"
msgstr "Trục để căn chỉnh theo véctơ"
msgid "Align the X axis with the vector"
msgstr "Căn chỉnh trục X theo véctơ"
msgid "Align the Y axis with the vector"
msgstr "Căn chỉnh trục Y theo véctơ"
msgid "Align the Z axis with the vector"
msgstr "Căn chỉnh trục Z theo véctơ"
msgid "Pivot Axis"
msgstr "Trục Tựa"
msgid "Axis to rotate around"
msgstr "Trục để xoay xung quanh"
msgid "Automatically detect the best rotation axis to rotate towards the vector"
msgstr "Tự động phát hiện trục quay tốt nhất để xoay về phía véctơ"
msgid "Rotate around the local X axis"
msgstr "Xoay quanh trục X địa phương"
msgid "Rotate around the local Y axis"
msgstr "Xoay quanh trục Y địa phương"
msgid "Rotate around the local Z axis"
msgstr "Xoay quanh trục Z địa phương"
msgid "Axis Angle to Rotation"
msgstr "Góc Trục sang Xoay Chiều"
msgid "Boolean Math"
msgstr "Toán Bool"
msgid "And"
msgstr "Và"
msgid "True when both inputs are true"
msgstr "'Đúng' khi cả hai nguồn đầu vào là 'đúng'"
msgid "Or"
msgstr "Hoặc"
msgid "True when at least one input is true"
msgstr "'Đúng' khi ít nhất một nguồn đầu vào là 'đúng'"
msgid "Opposite of the input"
msgstr "Đảo nghịch của đầu vào"
msgid "Not And"
msgstr "Không Và"
msgid "True when at least one input is false"
msgstr "'Đúng' khi ít nhất một trong hai nguồn đầu vào là 'Sai'"
msgid "Nor"
msgstr "Phủ Định Hoặc"
msgid "True when both inputs are false"
msgstr "'Đúng' khi cả hai nguồn đầu vào là sai"
msgid "Equal"
msgstr "Bằng Nhau"
msgid "True when both inputs are equal (exclusive nor)"
msgstr "'Đúng' khi cả hai nguồn đầu vào bằng nhau (NOR độc quyền)"
msgid "Not Equal"
msgstr "Không Bằng Nhau"
msgid "True when both inputs are different (exclusive or)"
msgstr "'Đúng' khi cả hai nguồn đầu vào khác bằng nhau (OR độc quyền)"
msgid "Imply"
msgstr "Ngụ Ý"
msgid "True unless the first input is true and the second is false"
msgstr "'Đúng' khi nguồn đầu vào thứ nhất là đúng và nguồn đầu vào thứ hai là sai"
msgid "True when the first input is true and the second is false (not imply)"
msgstr "'Đúng' khi nguồn đầu vào thứ nhất là đúng và nguồn đầu vào thứ hai là sai (không suy ra)"
msgid "Compare"
msgstr "So Sánh"
msgid "Input Type"
msgstr "Thể Loại Đầu Vào"
msgid "Menu"
msgstr "Trình Đơn"
msgid "Element-Wise"
msgstr "Theo Phần Tử"
msgid "Compare each element of the input vectors"
msgstr "So sánh từng phần tử của các vectơ đầu vào"
msgid "Compare the length of the input vectors"
msgstr "So sánh độ dài của các vectơ đầu vào"
msgid "Compare the average of the input vectors elements"
msgstr "So sánh giá trị trung bình của các phần tử vectơ đầu vào"
msgid "Dot Product"
msgstr "Tích Vô Hướng"
msgid "Compare the dot products of the input vectors"
msgstr "So sánh tích vô hướng của các vectơ đầu vào"
msgid "Compare the direction of the input vectors"
msgstr "So sánh chiều hướng của các vectơ đầu vào"
msgid "Less Than"
msgstr "Nhỏ Hơn"
msgid "True when the first input is smaller than second input"
msgstr "Cho kết quả 'Đúng' khi nguồn đầu vào thứ nhất nhỏ hơn nguồn đầu vào thứ hai"
msgid "Less Than or Equal"
msgstr "Nhỏ Hơn hoặc Bằng Nhau"
msgid "True when the first input is smaller than the second input or equal"
msgstr "'Đúng' khi nguồn đầu vào thứ nhất nhỏ hơn nguồn đầu vào thứ hai, hoặc cả hai bằng nhau"
msgid "Greater Than"
msgstr "Lớn Hơn"
msgid "True when the first input is greater than the second input"
msgstr "'Đúng' khi nguồn đầu vào thứ nhất lớn hơn nguồn đầu vào thứ hai"
msgid "Greater Than or Equal"
msgstr "Lớn Hơn hoặc Bằng Nhau"
msgid "True when the first input is greater than the second input or equal"
msgstr "'Đúng' khi nguồn đầu vào thứ nhất lớn hơn nguồn đầu vào thứ hai, hoặc cả hai bằng nhau"
msgid "True when both inputs are approximately equal"
msgstr "'Đúng' khi cả hai nguồn đầu vào xấp xỉ bằng nhau"
msgid "True when both inputs are not approximately equal"
msgstr "'Đúng' khi cả hai nguồn đầu vào không xấp xỉ bằng nhau"
msgid "Brighter"
msgstr "Sáng Hơn"
msgid "True when the first input is brighter"
msgstr "'Đúng' khi đầu vào thứ nhất sáng hơn"
msgid "Darker"
msgstr "Tối Hơn"
msgid "True when the first input is darker"
msgstr "'Đúng' khi đầu vào thứ nhất là tối hơn"
msgid "Euler to Rotation"
msgstr "Euler sang Xoay Chiều"
msgid "Float to Integer"
msgstr "Số Thực sang Số Nguyên"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Rounding Mode"
msgstr "Chế Độ Làm Tròn"
msgid "Method used to convert the float to an integer"
msgstr "Phương pháp sử dụng để chuyển đổi số thực thành số nguyên"
msgid "Round the float up or down to the nearest integer"
msgstr "Làm tròn số thực lên hoặc xuống số nguyên gần nhất"
msgid "Round the float down to the next smallest integer"
msgstr "Làm tròn số thực xuống số nguyên nhỏ nhất tiếp theo"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Ceiling"
msgstr "Làm Tròn Lên"
msgid "Round the float up to the next largest integer"
msgstr "Làm tròn số thực lên số nguyên lớn nhất tiếp theo"
msgid "Round the float to the closest integer in the direction of zero (floor if positive; ceiling if negative)"
msgstr "Làm tròn số thực đến số nguyên gần nhất về hướng 0 (floor (xuống) nếu dương; ceiling (lên) nếu âm)"
msgid "Input value used for unconnected socket"
msgstr "Giá trị đầu vào được sử dụng cho ổ cắm chưa kết nối"
msgid "Invert Rotation"
msgstr "Đảo Ngược Xoay Chiều"
msgid "Quaternion to Rotation"
msgstr "Quaternion sang Xoay Chiều"
msgid "Random Value"
msgstr "Giá Trị Ngẫu Nhiên"
msgid "Replace String"
msgstr "Thay Thế Chuỗi Ký Tự"
msgid "Rotate Euler"
msgstr "Xoay Chiều Euler"
msgid "Method used to describe the rotation"
msgstr "Phương pháp sử dụng để mô tả sự xoay chiều"
msgid "Rotate around an axis by an angle"
msgstr "Xoay chung quanh trục một góc độ"
msgid "Rotate around the X, Y, and Z axes"
msgstr "Xoay quanh các trục X, Y, và Z"
msgid "Base orientation for rotation"
msgstr "Định hướng cơ sở cho xoay chiều"
msgid "Rotate the input rotation in the local space of the object"
msgstr "Thực hiện xoay chiều ở đầu vào trong không gian địa phương của đối tượng"
msgid "Rotate the input rotation in its local space"
msgstr "Thực hiện xoay chiều ở đầu vào trong không gian địa phương của nó"
msgid "Rotate Vector"
msgstr "Xoay Chiều Véctơ"
msgid "Rotation to Axis Angle"
msgstr "Xoay Chiều sang Góc Trục"
msgid "Rotation to Euler"
msgstr "Xoay Chiều sang Euler"
msgid "Rotation to Quaternion"
msgstr "Xoay Chiều sang Quaternion"
msgid "Slice String"
msgstr "Phân Cắt Chuỗi Ký Tự"
msgid "String Length"
msgstr "Chiều Dài Chuỗi Ký Tự"
msgid "Value to String"
msgstr "Giá Trị thành Chuỗi Ký Tự"
msgid "Geometry Node"
msgstr "Nút Hình Học"
msgid "Accumulate Field"
msgstr "Tích Lũy Trường"
msgid "Add the values of an evaluated field together and output the running total for each element"
msgstr "Thêm các giá trị của một trường đã được đánh giá lại với nhau và xuất tổng số đang thâu tóm ra cho mỗi phần tử"
msgid "Domain Size"
msgstr "Kích Thước Phạm Vi"
msgid "Retrieve the number of elements in a geometry for each attribute domain"
msgstr "Trích xuất số lượng phần tử trong một hình học cho mỗi phạm vi thuộc tính"
msgid "Component"
msgstr "Thành Phần"
msgid "Mesh component containing point, corner, edge and face data"
msgstr "Thành phần khung lưới chứa dữ liệu điểm, góc, cạnh và mặt"
msgid "Point cloud component containing only point data"
msgstr "Thành phần đám mây điểm chỉ chứa dữ liệu điểm mà thôi"
msgid "Curve component containing spline and control point data"
msgstr "Thành phần đường cong có chứa chốt trục và dữ liệu điểm điều khiển"
msgid "Instances of objects or collections"
msgstr "Thực thể của đối tượng hoặc của bộ sưu tập"
msgid "Grease Pencil component containing layers and curves data"
msgstr "Thành phần Bút Chì Dầu có chứa dữ liệu của các tầng lớp và các đường cong"
msgid "Attribute Statistic"
msgstr "Thống Kê Thuộc Tính"
msgid "Calculate statistics about a data set from a field evaluated on a geometry"
msgstr "Tính toán thống kê về tập dữ liệu từ một trường đã được đánh giá trên một hình học"
msgid "The data type the attribute is converted to before calculating the results"
msgstr "Kiểu dữ liệu mà thuộc tính được chuyển đổi thành, trước khi tính toán các kết quả"
msgid "Which domain to read the data from"
msgstr "Tên miền (phạm vi), nơi cần phải đọc dữ liệu từ đó ra"
msgid "Bake"
msgstr "Nướng"
msgid "Cache the incoming data so that it can be used without recomputation"
msgstr "Lưu trữ dữ liệu đưa vào để có thể sử dụng mà không cần tính toán lại"
msgid "Active Item Index"
msgstr "Chỉ Số của Mục đang Hoạt Động"
msgid "Index of the active item"
msgstr "Chỉ số của mục đang hoạt động"
msgid "Blur Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Làm Nhòe Mờ"
msgid "Mix attribute values of neighboring elements"
msgstr "Hòa trộn các giá trị thuộc tính của những phần tử lân cận"
msgid "Calculate the limits of a geometry's positions and generate a box mesh with those dimensions"
msgstr "Tính giới hạn các vị trí của một hình học và tạo ra một khung lưới hình hộp với các kích thước đó"
msgid "Capture Attribute"
msgstr "Nắm Bắt Thuộc Tính"
msgid "Store the result of a field on a geometry and output the data as a node socket. Allows remembering or interpolating data as the geometry changes, such as positions before deformation"
msgstr "Lưu trữ kết quả của một trường trên một hình học và xuất dữ liệu dưới dạng một ổ cắm nút. Cho phép ghi nhớ hoặc nội suy dữ liệu khi hình học thay đổi, chẳng hạn như vị trí trước khi biến dạng"
msgid "Which domain to store the data in"
msgstr "Tên miền (phạm vi), nơi sẽ lưu trữ dữ liệu vào đó"
msgid "Collection Info"
msgstr "Thông Tin Bộ Sưu Tập"
msgid "Retrieve geometry instances from a collection"
msgstr "Trích xuất các thực thể hình học từ một bộ sưu tập"
msgid "The transformation of the instances output. Does not affect the internal geometry"
msgstr "Biến hóa của đầu ra thực thể. Không tác động gì đến hình học bên trong"
msgid "Original"
msgstr "Gốc/Nguyên Bản"
msgid "Output the geometry relative to the collection offset"
msgstr "Xuất kết quả hình học ra tương đối với dịch chuyển của bộ sưu tập"
msgid "Bring the input collection geometry into the modified object, maintaining the relative position between the objects in the scene"
msgstr "Đưa bộ sưu tập hình học, ở đầu vào, vào trong đối tượng đã biến đổi, duy trì vị trí tương đối giữa các đối tượng trong cảnh"
msgid "Convex Hull"
msgstr "Bao Lồi"
msgid "Create a mesh that encloses all points in the input geometry with the smallest number of points"
msgstr "Kiến Tạo một khung lưới bao quanh toàn bộ các điểm trong hình học đầu vào với số điểm nhỏ nhất"
msgid "Corners of Edge"
msgstr "Các Góc của Cạnh"
msgid "Retrieve face corners connected to edges"
msgstr "Lấy các góc mặt kết nối với các cạnh ra cho mình"
msgid "Corners of Face"
msgstr "Các Góc của Mặt"
msgid "Retrieve corners that make up a face"
msgstr "Trích xuất các góc tạo nên một mặt"
msgid "Corners of Vertex"
msgstr "Các Góc của Điểm Đỉnh"
msgid "Retrieve face corners connected to vertices"
msgstr "Trích xuất các góc của mặt kết nối với các điểm đỉnh"
msgid "Generate a poly spline arc"
msgstr "Tạo một đường cung chốt trục đa giác"
msgid "Method used to determine radius and placement"
msgstr "Phương pháp sử dụng để xác định bán kính và vị trí"
msgid "Define arc by 3 points on circle. Arc is calculated between start and end points"
msgstr "Xác định cung bằng 3 điểm trên đường tròn. Vòng cung được tính toán giữa điểm bắt đầu và điểm kết"
msgid "Define radius with a float"
msgstr "Xác định bán kính với một số thực float"
msgid "Endpoint Selection"
msgstr "Lựa Chọn Điểm Kết"
msgid "Provide a selection for an arbitrary number of endpoints in each spline"
msgstr "Cung cấp lựa chọn cho một số điểm cuối nào đó trong mỗi chốt trục"
msgid "Handle Type Selection"
msgstr "Lựa Chọn theo Kiểu Tay Cầm"
msgid "Provide a selection based on the handle types of Bézier control points"
msgstr "Cung cấp lựa chọn dựa trên các kiểu tay cầm của các điểm điều khiển Bézier"
msgid "The handle can be moved anywhere, and doesn't influence the point's other handle"
msgstr "Tay cầm có thể di chuyển đến bất cứ đâu, và không gây tác động gì đến tay cầm kia của điểm cả"
msgid "The location is automatically calculated to be smooth"
msgstr "Vị trí được tự động tính toán là mịn màng"
msgid "The location is calculated to point to the next/previous control point"
msgstr "Vị trí được tính để trỏ đến (tham chiếu) điểm điều khiển tiếp theo/trước đó"
msgid "The location is constrained to point in the opposite direction as the other handle"
msgstr "Vị trí buộc phải chỉ vào hướng ngược chiều với tay cầm khác"
msgid "Whether to check the type of left and right handles"
msgstr "Có nên kiểm tra kiểu tay cầm trái và phải hay không"
msgid "Use the left handles"
msgstr "Sử dụng các tay cầm bên trái"
msgid "Use the right handles"
msgstr "Sử dụng các tay cầm bên phải"
msgid "Retrieve the length of all splines added together"
msgstr "Trích xuất chiều dài của toàn bộ các chốt trục được cộng lại với nhau"
msgid "Curve of Point"
msgstr "Đường Cong của Điểm"
msgid "Retrieve the curve a control point is part of"
msgstr "Trích xuất đường cong mà điểm điều khiển là một phần của nó"
msgid "Generate a 2D Bézier spline from the given control points and handles"
msgstr "Tạo một chốt trục Bézier 2D từ các điểm điều khiển cung cấp và các tay cầm"
msgid "Method used to determine control handles"
msgstr "Phương pháp sử dụng để xác định các tay cầm điều khiển"
msgid "The start and end handles are fixed positions"
msgstr "Tay cầm bắt đầu và kết thúc nằm ở vị trí cố định"
msgid "The start and end handles are offsets from the spline's control points"
msgstr "Tay cầm bắt đầu và kết thúc được dịch chuyển khỏi các điểm điều khiển của chốt trục"
msgid "Curve Circle"
msgstr "Đường Cong Hình Tròn"
msgid "Generate a poly spline circle"
msgstr "Tạo một vòng tròn chốt trục đa giác"
msgid "Define the radius and location with three points"
msgstr "Xác định bán kính và vị trí bằng ba điểm"
msgid "Define the radius with a float"
msgstr "Xác định bán kính bằng một số thật"
msgid "Curve Line"
msgstr "Dây Đường Cong"
msgid "Generate a poly spline line with two points"
msgstr "Tạo một đường đa giác chốt trục với hai điểm"
msgid "Define the start and end points of the line"
msgstr "Xác định điểm khởi đầu và điểm kết của đường thẳng"
msgid "Define a line with a start point, direction and length"
msgstr "Xác định đường thẳng bằng một điểm khởi đầu, chiều hướng, và chiều dài"
msgid "Quadrilateral"
msgstr "Tứ Giác"
msgid "Generate a polygon with four points"
msgstr "Tạo một đa giác có bốn điểm"
msgid "Create a rectangle"
msgstr "Kiến Tạo hình chữ nhật"
msgid "Parallelogram"
msgstr "Hình bình hành"
msgid "Create a parallelogram"
msgstr "Kiến Tạo hình bình hành"
msgid "Trapezoid"
msgstr "Hình Thang"
msgid "Create a trapezoid"
msgstr "Kiến Tạo hình thang"
msgid "Kite"
msgstr "Hình Diều"
msgid "Create a Kite / Dart"
msgstr "Kiến Tạo hình Diều / Phi Tiêu"
msgid "Create a quadrilateral from four points"
msgstr "Kiến Tạo một hình tứ giác từ bốn điểm"
msgid "Generate a poly spline in a parabola shape with control points positions"
msgstr "Tạo một đường đa giác theo hình parabol với các vị trí điểm điều khiển"
msgid "Set Handle Type"
msgstr "Đặt Kiểu Tay Cầm"
msgid "Set the handle type for the control points of a Bézier curve"
msgstr "Đặt kiểu tay cầm cho các điểm điều khiển của một đường cong Bézier"
msgid "Whether to update left and right handles"
msgstr "Có nên cập nhật tay cầm trái và tay cầm phải hay không"
msgid "Curve Spiral"
msgstr "Đường Cong hình Xoắn Ốc"
msgid "Generate a poly spline in a spiral shape"
msgstr "Tạo ra một chốt trục đa giác theo hình xoắn ốc"
msgid "Set Spline Type"
msgstr "Đặt Thể Loại Chốt Trục"
msgid "Change the type of curves"
msgstr "Đổi thể loại đường cong"
msgid "The curve type to change the selected curves to"
msgstr "Thể loại đường cong để đổi các đường cong đã chọn thành nó"
msgid "Catmull Rom"
msgstr "Catmull-Rom"
msgid "NURBS"
msgstr "NURBS"
msgid "Star"
msgstr "Ngôi Sao"
msgid "Generate a poly spline in a star pattern by connecting alternating points of two circles"
msgstr "Tạo đường đa giác theo hình ngôi sao bằng cách nối các điểm xen kẽ của hai vòng tròn"
msgid "Curve to Mesh"
msgstr "Đường Cong thành Khung Lưới"
msgid "Convert curves into a mesh, optionally with a custom profile shape defined by curves"
msgstr "Chuyển đổi các đường cong thành khung lưới, có thể với hình dạng cấu hình tùy chỉnh được xác định bởi các đường cong"
msgid "Curve to Points"
msgstr "Đường Cong thành các Điểm"
msgid "Generate a point cloud by sampling positions along curves"
msgstr "Tạo đám mây điểm bằng cách lấy mẫu các vị trí dọc theo đường cong"
msgid "How to generate points from the input curve"
msgstr "Phương pháp tạo các điểm từ đường cong cung cấp ở đầu vào"
msgid "Evaluated"
msgstr "Đã Tính Toán"
msgid "Sample each spline by evenly distributing the specified number of points"
msgstr "Lấy mẫu từng chốt trục một bằng cách phân bố đều số điểm chỉ định"
msgid "Sample each spline by splitting it into segments with the specified length"
msgstr "Lấy mẫu vật từng chốt trục, bằng cách tách phân nó ra thành các phân đoạn có chiều dài chỉ định"
msgid "Geometry Custom Group"
msgstr "Nhóm Hình Học Tùy Chỉnh"
msgid "Custom Geometry Group Node for Python nodes"
msgstr "Nút Nhóm Hình Học Tùy Chỉnh cho các Nút Python"
msgid "Deform Curves on Surface"
msgstr "Biến Dạng các Đường Cong trên Bề Mặt"
msgid "Translate and rotate curves based on changes between the object's original and evaluated surface mesh"
msgstr "Dịch chuyển và xoay chiều các đường cong dựa trên những thay đổi giữa khung lưới bề mặt ban đầu và khung lưới bề mặt được đánh giá của đối tượng"
msgid "Delete Geometry"
msgstr "Xóa Hình Học"
msgid "Remove selected elements of a geometry"
msgstr "Xóa đối tượng được chọn của một hình học"
msgid "Which domain to delete in"
msgstr "Trong tên miền (phạm vi) nào cần phải xóa"
msgid "Which parts of the mesh component to delete"
msgstr "Những phần nào của phần tử khung lưới cần xóa"
msgid "Only Edges & Faces"
msgstr "Duy Cạch & Các Mặt"
msgid "Only Faces"
msgstr "Duy Các Mặt"
msgid "Distribute Points in Volume"
msgstr "Phân Bố các Điểm trong Thể Tích"
msgid "Generate points inside a volume"
msgstr "Sinh tạo ra các điểm nội bên trong một thể tích"
msgid "Distribution Method"
msgstr "Phương Pháp Phân Bố"
msgid "Method to use for scattering points"
msgstr "Phương Pháp sử dụng để phân tán các điểm"
msgid "Distribute points randomly inside of the volume"
msgstr "Phân phối các điểm ngẫu nhiên nội bên trong thể tích"
msgid "Distribute the points in a grid pattern inside of the volume"
msgstr "Phân phối các điểm theo một mô hình khung lưới đồ thị nội bên trong thể tích"
msgid "Distribute Points on Faces"
msgstr "Phân bố các điểm trên các Mặt"
msgid "Generate points spread out on the surface of a mesh"
msgstr "Tạo nhiều điểm dàn trải ra trên bề mặt của một khung lưới"
msgid "Distribute points randomly on the surface"
msgstr "Phân bố các điểm một cách ngẫu nhiên trên bề mặt"
msgid "Poisson Disk"
msgstr "Poisson Hình Đĩa"
msgid "Distribute the points randomly on the surface while taking a minimum distance between points into account"
msgstr "Phân bố các điểm một cách ngẫu nhiên trên bề mặt trong khi cân nhắc đến khoảng cách tối thiểu giữa các điểm"
msgid "Legacy Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Cũ"
msgid "Output the normal and rotation values that have been output before the node started taking smooth normals into account"
msgstr "Xuất các giá trị pháp tuyến và xoay chiều đã được xuất ra trước khi nút bắt đầu tính đến các pháp tuyến mịn màng"
msgid "Dual Mesh"
msgstr "Khung Lưới Kép"
msgid "Convert Faces into vertices and vertices into faces"
msgstr "Chuyển đổi các Mặt thành các điểm đỉnh và các điểm đỉnh thành các mặt"
msgid "Duplicate Elements"
msgstr "Nhân Đôi các Phần Tử"
msgid "Generate an arbitrary number copies of each selected input element"
msgstr "Tạo một số bản sao tùy ý của mỗi phần tử đầu vào đã chọn"
msgid "Which domain to duplicate"
msgstr "Phạm vi nào là phạm vi sẽ sao chép"
msgid "Edge Paths to Curves"
msgstr "Đường Cạnh thành Đường Cong"
msgid "Output curves following paths across mesh edges"
msgstr "Xuất ra các đường cong đi theo đường dẫn qua các cạnh khung lưới"
msgid "Edge Paths to Selection"
msgstr "Đường Cạnh thành Lựa Chọn"
msgid "Output a selection of edges by following paths across mesh edges"
msgstr "Xuất ra một vùng lựa chọn các cạnh bằng cách đi theo các đường dẫn qua các cạnh khung lưới"
msgid "Edges of Corner"
msgstr "Các Cạnh của Góc"
msgid "Retrieve the edges on both sides of a face corner"
msgstr "Trích xuất các cạnh trên cả hai bên của một góc mặt"
msgid "Edges of Vertex"
msgstr "Các Cạnh của Điểm Đỉnh"
msgid "Retrieve the edges connected to each vertex"
msgstr "Trích xuất các cạnh kết nối với mỗi điểm đỉnh"
msgid "Edges to Face Groups"
msgstr "Các thành các Nhóm Mặt"
msgid "Group faces into regions surrounded by the selected boundary edges"
msgstr "Nhóm các mặt lại thành các vùng được bao quanh bởi các cạnh biên đã chọn"
msgid "Extrude Mesh"
msgstr "Đẩy Trồi Khung Lưới"
msgid "Generate new vertices, edges, or faces from selected elements and move them based on an offset while keeping them connected by their boundary"
msgstr "Tạo các điểm đỉnh, các cạnh hoặc các mặt mới từ các phần tử đã chọn và di chuyển chúng dựa trên dịch chuyển trong khi vẫn giữ chúng được kết nối bằng ranh giới của chúng"
msgid "Face of Corner"
msgstr "Góc của Mặt"
msgid "Retrieve the face each face corner is part of"
msgstr "Trích xuất mặt mà mỗi góc là một phần của nó"
msgid "Evaluate at Index"
msgstr "Tính Toán tại Chỉ Số"
msgid "Retrieve data of other elements in the context's geometry"
msgstr "Trích xuất dữ liệu của các phần tử khác trong hình học của ngữ cảnh"
msgid "Domain the field is evaluated in"
msgstr "Phạm vi mà trường được tính toán"
msgid "Evaluate on Domain"
msgstr "Tính Toán trên Phạm Vi"
msgid "Retrieve values from a field on a different domain besides the domain from the context"
msgstr "Lấy các giá trị từ một trường trên một phạm vi khác bên cạnh phạm vi từ ngữ cảnh"
msgid "Fill Curve"
msgstr "Phủ Kín Đường Cong"
msgid "Generate a mesh on the XY plane with faces on the inside of input curves"
msgstr "Tạo khung lưới trên bình diện XY với các mặt ở bên trong các đường cong đầu vào"
msgid "N-gons"
msgstr "Đa Giác"
msgid "Fillet Curve"
msgstr "Vê Tròn Đường Cong"
msgid "Round corners by generating circular arcs on each control point"
msgstr "Làm tròn các góc bằng cách tạo các cung tròn trên mỗi điểm điều khiển"
msgid "How to choose number of vertices on fillet"
msgstr "Phương pháp chọn số điểm đỉnh trên góc vê tròn"
msgid "Flip Faces"
msgstr "Lật Đảo Các Mặt"
msgid "Reverse the order of the vertices and edges of selected faces, flipping their normal direction"
msgstr "Đảo ngược thứ tự của các điểm đỉnh và các cạnh của các mặt đã chọn, đảo lật theo chiều hướng pháp tuyến của chúng"
msgid "Geometry to Instance"
msgstr "Hình Học thành Thực Thể"
msgid "Convert each input geometry into an instance, which can be much faster than the Join Geometry node when the inputs are large"
msgstr "Chuyển đổi mỗi hình học đầu vào thành một thực thể, có thể nhanh hơn nhiều so với nút Hội Nhập Hình Học khi đầu vào có cỡ lớn"
msgid "Get Named Grid"
msgstr "Truy Xuất Khung Lưới Đồ Thị có Tên"
msgid "Get volume grid from a volume geometry with the specified name"
msgstr "Truy xuất khung lưới đồ thị từ một hình học thể tích bằng tên chỉ định"
msgid "Type of grid data"
msgstr "Kiểu của dữ liệu khung lưới đồ thị"
msgid "Image Info"
msgstr "Thông Tin Hình Ảnh"
msgid "Retrieve information about an image"
msgstr "Trích xuất thông tin về một hình ảnh"
msgid "Sample values from an image texture"
msgstr "Giá trị lấy mẫu từ một chất liệu hình ảnh"
msgctxt "Image"
msgid "Mirror"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng"
msgid "Repeatedly flip the image horizontally and vertically"
msgstr "Đảo lật hình ảnh theo chiều ngang và chiều dọc một cách lặp lại"
msgid "Method for smoothing values between pixels"
msgstr "Phương pháp làm mịn các giá trị giữa các các điểm ảnh"
msgid "Linear interpolation"
msgstr "Nội suy tuyến tính"
msgid "No interpolation (sample closest texel)"
msgstr "Không nội suy (lấy mẫu vật điểm ảnh chất liệu gần nhất)"
msgid "Cubic interpolation"
msgstr "Nội Suy Lập Phương"
msgid "Index of Nearest"
msgstr "Chỉ Số của cái Gần Nhất"
msgid "Find the nearest element in a group. Similar to the \"Sample Nearest\" node"
msgstr "Tìm phần tử gần nhất trong một nhóm. Tương tự như nút \"Lấy Mẫu Vật cái Gần Nhất\""
msgid "Index Switch"
msgstr "Chuyển Đổi Chỉ Số"
msgid "Choose between an arbitrary number of values with an index"
msgstr "Chọn giữa một loạt các giá trị tùy ý có chỉ số"
msgid "Retrieve the scene's active camera"
msgstr "Truy xuất máy quay phim đang hoạt động của cảnh"
msgid "Curve Handle Positions"
msgstr "Vị Trí Điều Khiển Đường Cong"
msgid "Retrieve the position of each Bézier control point's handles"
msgstr "Trích xuất vị trí của các tay cầm của mỗi điểm điều khiển Bézier"
msgid "Curve Tilt"
msgstr "Độ Nghiêng của Đường Cong"
msgid "Retrieve the angle at each control point used to twist the curve's normal around its tangent"
msgstr "Trích xuất góc tại mỗi điểm điều khiển sử dụng để xoắn vặn pháp tuyến của đường cong xung quanh tiếp tuyến của nó"
msgid "Is Edge Smooth"
msgstr "Cạnh Có Mịn Màng Không"
msgid "Retrieve whether each edge is marked for smooth or split normals"
msgstr "Truy xuất xem mỗi cạnh được đánh dấu cho các pháp tuyến mịn màng hay tách phân"
msgid "Retrieve a stable random identifier value from the \"id\" attribute on the point domain, or the index if the attribute does not exist"
msgstr "Trích xuất giá trị định danh ngẫu nhiên ổn định từ thuộc tính \"id\" trên phạm vi điểm, hoặc chỉ số nếu thuộc tính không tồn tại"
msgid "Input image"
msgstr "Hình ảnh đầu vào"
msgid "Retrieve an integer value indicating the position of each element in the list, starting at zero"
msgstr "Trích xuất một giá trị số nguyên ám chỉ vị trí của từng phần tử trong danh sách, bắt đầu từ 0"
msgid "Instance Rotation"
msgstr "Xoay Chiều Thực Thể"
msgid "Retrieve the rotation of each instance in the geometry"
msgstr "Trích xuất góc độ xoay chiều của từng thực thể trong hình học"
msgid "Instance Scale"
msgstr "Tỷ Lệ của Thực Thể"
msgid "Retrieve the scale of each instance in the geometry"
msgstr "Trích xuất tỷ lệ của mỗi thực thể trong hình học"
msgid "Output a single material"
msgstr "Xuất một đơn nguyên vật liệu"
msgid "Retrieve the index of the material used for each element in the geometry's list of materials"
msgstr "Trích xuất chỉ số của nguyên vật liệu sử dụng cho từng phần tử trong danh sách vật liệu của hình học"
msgid "Edge Angle"
msgstr "Góc Độ của Cạnh"
msgid "Calculate the surface area of each face in a mesh"
msgstr "Tính toán diện tích của mỗi mặt trong một khung lưới"
msgid "Edge Neighbors"
msgstr "Lân Cận của Cạnh"
msgid "Retrieve the number of faces that use each edge as one of their sides"
msgstr "Trích xuất số các mặt sử dụng mỗi cạnh làm một trong các cạnh của chúng"
msgid "Edge Vertices"
msgstr "Điểm Đỉnh của Cạnh"
msgid "Retrieve topology information relating to each edge of a mesh"
msgstr "Trích xuất thông tin cấu trúc liên kết liên quan đến mỗi cạnh của khung lưới"
msgid "Calculate the surface area of a mesh's faces"
msgstr "Tính toán diện tích các mặt của khung lưới"
msgid "Is Face Planar"
msgstr "Mặt có Nằm Trên Cùng Mặt Phẳng Không"
msgid "Retrieve whether all triangles in a face are on the same plane, i.e. whether they have the same normal"
msgstr "Trích xuất xem toàn bộ các tam giác trong một mặt có nằm trên cùng một bình diện hay không, tức là có cùng pháp tuyến hay không"
msgid "Face Neighbors"
msgstr "Hàng Xóm của Mặt"
msgid "Retrieve topology information relating to each face of a mesh"
msgstr "Trícg xuất thông tin cấu trúc liên kết liên quan đến từng mặt của khung lưới"
msgid "Mesh Island"
msgstr "Hải Đảo Khung Lưới"
msgid "Retrieve information about separate connected regions in a mesh"
msgstr "Truy xuất thông tin về các vùng được kết nối riêng biệt trong một khung lưới"
msgid "Vertex Neighbors"
msgstr "Lân Cận của Điểm Đỉnh"
msgid "Retrieve topology information relating to each vertex of a mesh"
msgstr "Truy xuất thông tin cấu trúc liên kết liên quan đến mỗi điểm đỉnh của khung lưới"
msgid "Named Attribute"
msgstr "Thuộc Tính được Đặt Tên"
msgid "Retrieve the data of a specified attribute"
msgstr "Trích xuất dữ liệu của một thuộc tính chỉ định"
msgid "The data type used to read the attribute values"
msgstr "Thể loại dữ liệu sử dụng để đọc các giá trị thuộc tính"
msgid "Named Layer Selection"
msgstr "Lựa Chọn Tầng Lớp có Tên"
msgid "Output a selection of a grease pencil layer"
msgstr "Xuất ra lựa chọn của một tầng lớp bút chì dầu"
msgid "Retrieve a unit length vector indicating the direction pointing away from the geometry at each element"
msgstr "Trích xuất vectơ độ dài đơn vị cho biết chiều hướng quay ra khỏi hình học ở mỗi phần tử"
msgid "Retrieve a vector indicating the location of each element"
msgstr "Trích xuất một vectơ ám chỉ vị trí của mỗi phần tử"
msgid "Retrieve the radius at each point on curve or point cloud geometry"
msgstr "Trích xuất bán kính tại mỗi điểm trên đường cong hoặc hình học đám mây điểm"
msgid "Retrieve the current time in the scene's animation in units of seconds or frames"
msgstr "Trích xuất thời gian hiện tại trong hoạt họa của cảnh theo đơn vị số giây hoặc số khung hình"
msgid "Is Face Smooth"
msgstr "Mặt Có Mịn Màng Không"
msgid "Retrieve whether each face is marked for smooth or sharp normals"
msgstr "Truy xuất xem mỗi mặt được đánh dấu cho pháp tuyến mịn màng hay sắc nét"
msgid "Shortest Edge Paths"
msgstr "Đường Cạnh Ngắn Nhất"
msgid "Find the shortest paths along mesh edges to selected end vertices, with customizable cost per edge"
msgstr "Tìm những đường đi ngắn nhất dọc theo các cạnh của khung lưới tới các điểm đỉnh cuối đã chọn, với phí tổn có thể tự tùy chỉnh trên mỗi cạnh"
msgid "Is Spline Cyclic"
msgstr "Là Chốt Trục Tuần Hoàn"
msgid "Retrieve whether each spline endpoint connects to the beginning"
msgstr "Truy xuất xem mỗi điểm cuối chốt trục có kết nối với điểm đầu hay không"
msgid "Spline Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải của Chốt Trục"
msgid "Retrieve the number of evaluated points that will be generated for every control point on curves"
msgstr "Trích xuất số điểm đã đánh giá sẽ được sinh tạo cho mọi điểm điều khiển trên đường cong"
msgid "Curve Tangent"
msgstr "Tiếp Tuyến Đường Cong"
msgid "Retrieve the direction of curves at each control point"
msgstr "Trích xuất chiều hướng của các đường cong tại mỗi điểm điều khiển"
msgid "Instance on Points"
msgstr "Thực Thể Hóa trên Điểm"
msgid "Generate a reference to geometry at each of the input points, without duplicating its underlying data"
msgstr "Tạo tham chiếu đến hình học tại mỗi điểm đầu vào mà không sao chép dữ liệu cơ bản của nó"
msgid "Instances to Points"
msgstr "Thực Thể thành Điểm"
msgid ""
"Generate points at the origins of instances.\n"
"Note: Nested instances are not affected by this node"
msgstr ""
"Tạo các điểm tại tọa độ gốc của các các thực thể.\n"
"Lưu ý: Các thực thể lồng nhau không bị ảnh hưởng bởi nút này"
msgid "Interpolate Curves"
msgstr "Nội Suy Đường Cong"
msgid "Generate new curves on points by interpolating between existing curves"
msgstr "Tạo các đường cong mới trên các điểm bằng cách nội suy giữa các đường cong hiện có"
msgid "Is Viewport"
msgstr "Là Cổng Nhìn"
msgid "Retrieve whether the nodes are being evaluated for the viewport rather than the final render"
msgstr "Truy xuất xem các nút có đang được đánh giá cho cổng nhìn thay vì kết xuất cuối cùng hay không"
msgid "Join Geometry"
msgstr "Hội Nhập Hình Học"
msgid "Merge separately generated geometries into a single one"
msgstr "Hợp nhất các hình học được sinh tạo riêng biệt thành một hình duy nhất"
msgid "Material Selection"
msgstr "Lựa Chọn Nguyên Vật Liệu"
msgid "Provide a selection of faces that use the specified material"
msgstr "Cung cấp lựa chọn các mặt sử dụng nguyên vật liệu chỉ định"
msgid "Merge by Distance"
msgstr "Hợp Nhất theo Khoảng Cách"
msgid "Merge vertices or points within a given distance"
msgstr "Hợp nhất các điểm đỉnh hoặc các điểm trong một khoảng cách nhất định"
msgid "Merge all close selected points, whether or not they are connected"
msgstr "Hợp nhất toàn bộ các điểm đã chọn gần nhau, cho dù chúng có kết nối hay không"
msgid "Only merge mesh vertices along existing edges. This method can be much faster"
msgstr "Chỉ hợp nhất các điểm đỉnh khung lưới dọc theo các cạnh hiện có mà thôi. Phương pháp này có thể nhanh hơn nhiều"
msgid "Mesh Boolean"
msgstr "Lôgic Bool trên Khung Lưới"
msgid "Cut, subtract, or join multiple mesh inputs"
msgstr "Cắt, khấu trừ hoặc chắp nối nhiều đầu vào khung lưới"
msgid "Mesh Circle"
msgstr "Khung Lưới Hình Tròn"
msgid "Generate a circular ring of edges"
msgstr "Tạo một vòng tròn bởi các cạnh"
msgid "Fill Type"
msgstr "Kiểu Phủ Kín"
msgid "N-Gon"
msgstr "Đa-Giác"
msgid "Generate a cone mesh"
msgstr "Tạo một khung lưới hình nón"
msgid "Generate a cuboid mesh with variable side lengths and subdivisions"
msgstr "Tạo khung lưới hình khối lập phương với độ dài cạnh biến thiên và phân hóa"
msgid "Generate a cylinder mesh"
msgstr "Tạo một khung lưới hình trụ"
msgid "Face Group Boundaries"
msgstr "Ranh Giới Nhóm Mặt"
msgid "Find edges on the boundaries between groups of faces with the same ID value"
msgstr "Tìm các cạnh trên ranh giới giữa các nhóm các mặt có cùng giá trị ID"
msgid "Generate a planar mesh on the XY plane"
msgstr "Tạo một khung lưới mặt phẳng trên bình diện XY"
msgid "Ico Sphere"
msgstr "Hình Nhị Thập Diện Cầu Tam Giác Đều"
msgid "Generate a spherical mesh that consists of equally sized triangles"
msgstr "Tạo một khung lưới hình cầu bao gồm các hình tam giác có kích thước bằng nhau"
msgid "Mesh Line"
msgstr "Đường Khung Lưới"
msgid "Generate vertices in a line and connect them with edges"
msgstr "Tạo các điểm đỉnh trong một đường thẳng và nối chúng bằng các cạnh"
msgid "Count Mode"
msgstr "Chế Độ Đếm"
msgid "Specify the total number of vertices"
msgstr "Xác định tổng số điểm đỉnh"
msgid "Specify the distance between vertices"
msgstr "Xác định khoảng cách giữa các điểm đỉnh"
msgid "Specify the offset from one vertex to the next"
msgstr "Xác định dịch chuyển từ điểm đỉnh này tới điểm đỉnh tiếp theo"
msgid "End Points"
msgstr "Điểm Cuối"
msgid "Specify the line's start and end points"
msgstr "Xác định điểm bắt đầu và điểm kết của đường nét"
msgid "Mesh to Curve"
msgstr "Khung Lưới thành Đường Cong"
msgid "Generate a curve from a mesh"
msgstr "Tạo đường cong từ một khung lưới"
msgid "Mesh to Points"
msgstr "Khung Lưới thành các Điểm"
msgid "Generate a point cloud from a mesh's vertices"
msgstr "Tạo một đám mây điểm từ các điểm đỉnh của khung lưới"
msgid "Create a point in the point cloud for each selected vertex"
msgstr "Kiến Tạo một điểm trong đám mây điểm cho mỗi điểm đỉnh đã chọn"
msgid "Create a point in the point cloud for each selected edge"
msgstr "Kiến Tạo một điểm trong đám mây điểm cho mỗi cạnh đã chọn"
msgid "Create a point in the point cloud for each selected face"
msgstr "Kiến Tạo một điểm trong đám mây điểm cho mỗi mặt được chọn"
msgid "Create a point in the point cloud for each selected face corner"
msgstr "Kiến Tạo một điểm trong đám mây điểm cho mỗi góc mặt đã chọn"
msgid "Create a fog volume with the shape of the input mesh's surface"
msgstr "Kiến Tạo một thể tích sương mù với hình dạng của bề mặt khung lưới đầu vào"
msgid "How the voxel size is specified"
msgstr "Kích thước thể tích tử được xác định như thế nào"
msgid "UV Sphere"
msgstr "Hình Cầu UV"
msgid "Generate a spherical mesh with quads, except for triangles at the top and bottom"
msgstr "Tạo khung lưới hình cầu với tứ giác, ngoại trừ các tam giác ở trên cùng và dưới cùng"
msgid "Object Info"
msgstr "Thông Tin Đối Tượng"
msgid "Retrieve information from an object"
msgstr "Trích xuất thông tin từ một đối tượng"
msgid "The transformation of the vector and geometry outputs"
msgstr "Sự biến hóa của véctơ và đầu ra của hình học"
msgid "Output the geometry relative to the input object transform, and the location, rotation and scale relative to the world origin"
msgstr "Cung cấp hình học ở đầu ra tương đối với biến hóa của đối tượng ở đầu vào, cùng vị trí, xoay chiều và tỷ lệ tương đối với tọa độ gốc thế giới"
msgid "Bring the input object geometry, location, rotation and scale into the modified object, maintaining the relative position between the two objects in the scene"
msgstr "Đưa hình học đối tượng cung cấp ở đầu vào, cùng vị trí, xoay chiều và tỷ lệ vào trong đối tượng đã chỉnh sửa, duy trì vị trí tương đối giữa hai đối tượng trong cảnh"
msgid "Offset Corner in Face"
msgstr "Dịch Chuyển Góc trong Mặt"
msgid "Retrieve corners in the same face as another"
msgstr "Trích xuất các góc trong cùng một mặt như cái khác"
msgid "Offset Point in Curve"
msgstr "Dịch Chuyển Điểm trong Đường Cong"
msgid "Offset a control point index within its curve"
msgstr "Dịch chuyển một chỉ số điểm điều khiển nội trong đường cong của nó"
msgid "Generate a point cloud with positions and radii defined by fields"
msgstr "Tạo một đám mây điểm với các vị trí và bán kính được xác định bởi các trường"
msgid "Points of Curve"
msgstr "Các Điểm của Đường Cong"
msgid "Retrieve a point index within a curve"
msgstr "Trích xuất một chỉ số của điểm nội trong một đường cong"
msgid "Points to Curves"
msgstr "Điểm thành Đường Cong"
msgid "Split all points to curve by its group ID and reorder by weight"
msgstr "Tách phân toàn bộ các điểm thành đường cong theo ID nhóm của nó và sắp xếp lại theo trọng lượng"
msgid "Points to Vertices"
msgstr "Điểm thành Điểm Đỉnh"
msgid "Generate a mesh vertex for each point cloud point"
msgstr "Tạo một điểm đỉnh khung lưới cho mỗi điểm đám mây điểm"
msgid "Points to Volume"
msgstr "Điểm thành Thể Tích"
msgid "Generate a fog volume sphere around every point"
msgstr "Tạo hình cầu thể tích sương mù xung quanh mọi điểm"
msgid "Specify the approximate number of voxels along the diagonal"
msgstr "Xác định số lượng thể tích tử ước chừng dọc theo đường chéo"
msgid "Specify the voxel side length"
msgstr "Xác định chiều dài cạnh bên của thể tích tử"
msgid "Geometry Proximity"
msgstr "Mức Cận Độ Hình Học"
msgid "Compute the closest location on the target geometry"
msgstr "Tính toán địa điểm gần nhất trên hình học mục tiêu"
msgid "Target Geometry"
msgstr "Hình Học Mục Tiêu"
msgid "Element of the target geometry to calculate the distance from"
msgstr "Phần tử của hình học mục tiêu để tính toán khoảng cách từ đó"
msgid "Calculate the proximity to the target's points (faster than the other modes)"
msgstr "Tính toán mức cận độ với các điểm của mục tiêu (nhanh hơn các chế độ khác)"
msgid "Calculate the proximity to the target's edges"
msgstr "Tính toán mức cận độ tới các cạnh của mục tiêu"
msgid "Calculate the proximity to the target's faces"
msgstr "Tính toán mức cận độ với các mặt của mục tiêu"
msgid "Raycast"
msgstr "Bắn Tia"
msgid "Cast rays from the context geometry onto a target geometry, and retrieve information from each hit point"
msgstr "Truyền các tia từ hình học ngữ cảnh lên hình học mục tiêu và trích xuất thông tin từ mỗi điểm đập trúng"
msgid "Mapping from the target geometry to hit points"
msgstr "Ánh xạ từ hình dạng mục tiêu đến điểm đánh trúng"
msgid "Interpolate the attribute from the corners of the hit face"
msgstr "Nội suy thuộc tính từ các góc của mặt đâm trúng"
msgid "Use the attribute value of the closest mesh element"
msgstr "Sử dụng giá trị thuộc tính của phần tử khung lưới gần nhất"
msgid "Realize Instances"
msgstr "Hiện Thực Hóa các Thực Thể"
msgid "Convert instances into real geometry data"
msgstr "Chuyển đổi các thực thể thành dữ liệu hình học thực"
msgid "Remove Named Attribute"
msgstr "Xóa Thuộc Tính được Đặt Tên"
msgid "Delete an attribute with a specified name from a geometry. Typically used to optimize performance"
msgstr "Xóa thuộc tính được đặt tên được chỉ định khỏi một hình học. Thường được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất"
msgid "Repeat Input"
msgstr "Lặp Lại Đầu Vào"
msgid "Paired Output"
msgstr "Đầu Ra được Ghép Bè"
msgid "Zone output node that this input node is paired with"
msgstr "Nút đầu ra của vùng mà nút đầu vào này vốn được ghép bè với"
msgid "Repeat Output"
msgstr "Lặp Lại Đầu Ra"
msgid "Inspection Index"
msgstr "Chỉ Số Thẩm Tra"
msgid "Iteration index that is used by inspection features like the viewer node or socket inspection"
msgstr "Chỉ số lặp lại được sử dụng bởi các tính năng thẩm tra như nút quan sát hoặc thẩm tra ổ cắm"
msgid "Replace Material"
msgstr "Thay Thế Nguyên Vật Liệu"
msgid "Swap one material with another"
msgstr "Tráo đổi nguyên vật liệu này với nguyên vật liệu khác"
msgid "Resample Curve"
msgstr "Lấy Mẫu Lại Đường Cong"
msgid "Generate a poly spline for each input spline"
msgstr "Tạo chốt trục đa giác cho mỗi chốt trục cung cấp ở đầu vào"
msgid "How to specify the amount of samples"
msgstr "Phương pháp để xác định lượng mẫu thí nghiệm"
msgid "Sample the specified number of points along each spline"
msgstr "Lấy mẫu theo số điểm chỉ định, dọc theo mỗi chốt trục"
msgid "Calculate the number of samples by splitting each spline into segments with the specified length"
msgstr "Tính toán số lượng mẫu bằng cách tách phân mỗi chốt trục ra thành các phân đoạn nhỏ với chiều dài chỉ định"
msgid "Reverse Curve"
msgstr "Đảo Ngược Đường Cong"
msgid "Change the direction of curves by swapping their start and end data"
msgstr "Đổi hướng của đường cong bằng bởi cách hoán đổi dữ liệu bắt đầu và kết thúc của chúng"
msgid "Rotate Instances"
msgstr "Xoay Chiều các Thực Thể"
msgid "Rotate geometry instances in local or global space"
msgstr "Xoay chiều các thực thể hình học trong không gian cục bộ hoặc toàn cầu"
msgid "Sample Curve"
msgstr "Lấy Mẫu Đường Cong"
msgid "Retrieve data from a point on a curve at a certain distance from its start"
msgstr "Trích xuất dữ liệu từ một điểm trên đường cong ở một khoảng cách nhất định từ điểm khởi đầu"
msgid "Method for sampling input"
msgstr "Phương pháp lấy mẫu đầu vào"
msgid "Find sample positions on the curve using a factor of its total length"
msgstr "Tìm các vị trí lấy mẫu trên đường cong bằng cách sử dụng một thừa số trên tổng chiều dài của nó"
msgid "Find sample positions on the curve using a distance from its beginning"
msgstr "Tìm các vị trí lấy mẫu trên đường cong bằng cách sử dụng khoảng cách từ phần đầu của nó"
msgid "All Curves"
msgstr "Toàn Bộ các Đường Cong"
msgid "Sample lengths based on the total length of all curves, rather than using a length inside each selected curve"
msgstr "Lấy mẫu các chiều dài dựa trên tổng chiều dài của toàn bộ các đường cong, thay vì sử dụng một chiều dài bên trong mỗi đường cong đã chọn"
msgid "Sample Index"
msgstr "Lấy Mẫu Chỉ Số"
msgid "Retrieve values from specific geometry elements"
msgstr "Trích xuất các giá trị từ các phần tử hình học cụ thể"
msgid "Clamp the indices to the size of the attribute domain instead of outputting a default value for invalid indices"
msgstr "Hạn định số chỉ số theo kích thước của phạm vi thuộc tính thay vì xuất giá trị mặc định cho các chỉ số bất hợp lệ"
msgid "Sample Nearest"
msgstr "Lấy Mẫu Gần Nhất"
msgid "Find the element of a geometry closest to a position. Similar to the \"Index of Nearest\" node"
msgstr "Tìm phần tử của một hình học gần một vị trí nhất. Tương tự như nút \"Chỉ Số của cái Gần Nhất\""
msgid "Sample Nearest Surface"
msgstr "Lấy Mẫu Bề Mặt Gần Nhất"
msgid "Calculate the interpolated value of a mesh attribute on the closest point of its surface"
msgstr "Tính giá trị nội suy của thuộc tính khung lưới ở điểm gần nhất trên bề mặt của nó"
msgid "Sample UV Surface"
msgstr "Lấy Mẫu UV của Bề Mặt"
msgid "Calculate the interpolated values of a mesh attribute at a UV coordinate"
msgstr "Tính toán các giá trị nội suy của thuộc tính khung lưới ở một tọa độ UV"
msgid "Scale Elements"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Phần Tử"
msgid "Scale groups of connected edges and faces"
msgstr "Đổi tỷ lệ các nhóm, các cạnh và các mặt kết nối"
msgid "Element type to transform"
msgstr "Thể loại phần tử để biến hóa"
msgid "Scale individual faces or neighboring face islands"
msgstr "Đổi tỷ lệ các mặt riêng rẽ hoặc các mặt hải đảo lân cận"
msgid "Scale individual edges or neighboring edge islands"
msgstr "Đổi tỷ lệ các cạnh riêng rẽ hoặc các cạnh hải đảo lân cận"
msgid "Scale Mode"
msgstr "Chế Độ Tỷ Lệ Hóa"
msgid "Scale elements by the same factor in every direction"
msgstr "Đổi tỷ lệ các phần tử theo cùng một hệ số trong mọi chiều hướng"
msgid "Scale elements in a single direction"
msgstr "Đổi tỷ lệ các phần tử theo một chiều hướng"
msgid "Scale Instances"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Thực Thể"
msgid "Scale geometry instances in local or global space"
msgstr "Đổi tỷ lệ các thực thể hình học trong không gian cục bộ hoặc toàn cầu"
msgid "Self Object"
msgstr "Đối Tượng của Bản Thân"
msgid "Retrieve the object that contains the geometry nodes modifier currently being executed"
msgstr "Trích xuất đối tượng chứa bộ điều chỉnh nút hình học hiện đang được thực thi"
msgid "Separate Components"
msgstr "Tách Phân các Thành Phần"
msgid "Split a geometry into a separate output for each type of data in the geometry"
msgstr "Tách phân một hình học thành một đầu ra riêng biệt cho từng thể loại dữ liệu trong hình học đó"
msgid "Separate Geometry"
msgstr "Tách Phân Hình Học"
msgid "Split a geometry into two geometry outputs based on a selection"
msgstr "Phân tách một hình học thành hai đầu ra hình học dựa trên một lựa chọn"
msgid "Which domain to separate on"
msgstr "Tên miền (phạm vi) nào để tách phân ra trên ấy"
msgid "Set Handle Positions"
msgstr "Đặt Vị Trí Tay Cầm"
msgid "Set the positions for the handles of Bézier curves"
msgstr "Đặt vị trí cho các tay cầm của đường cong Bézier"
msgid "Set Curve Normal"
msgstr "Đặt Pháp Tuyến Đường Cong"
msgid "Set the evaluation mode for curve normals"
msgstr "Đặt chế độ tính toán cho pháp tuyến đường cong"
msgid "Mode for curve normal evaluation"
msgstr "Chế độ tính toán pháp tuyến đường cong"
msgid "Minimum Twist"
msgstr "Độ Xoắn Tối Thiểu"
msgid "Calculate normals with the smallest twist around the curve tangent across the whole curve"
msgstr "Tính toán các pháp tuyến với độ xoắn nhỏ nhất quanh tiếp tuyến đường cong trên toàn bộ đường cong"
msgid "Z Up"
msgstr "Z Lên Trên"
msgid "Calculate normals perpendicular to the Z axis and the curve tangent. If a series of points is vertical, the X axis is used"
msgstr "Tính toán các pháp tuyến vuông góc với trục Z và tiếp tuyến của đường cong. Nếu một loạt các điểm đều là thẳng đứng thì trục X được sử dụng"
msgid "Use the stored custom normal attribute as the final normals"
msgstr "Sử dụng thuộc tính pháp tuyến tùy chỉnh lưu trữ làm pháp tuyến cuối cùng"
msgid "Set Curve Radius"
msgstr "Đặt Bán Kính Đường Cong"
msgid "Set the radius of the curve at each control point"
msgstr "Đặt bán kính của đường cong tại mỗi điểm điều khiển"
msgid "Set Curve Tilt"
msgstr "Đặt Độ Nghiêng của Đường Cong"
msgid "Set the tilt angle at each curve control point"
msgstr "Đặt góc xoay nghiêng tại mỗi điểm điều khiển của đường cong"
msgid "Set ID"
msgstr "Đặt ID"
msgid "Set the id attribute on the input geometry, mainly used internally for randomizing"
msgstr "Đặt thuộc tính id trên hình học đầu vào, chủ yếu được sử dụng nội bộ cho quá trình ngẫu nhiên hóa"
msgid "Set Material"
msgstr "Đặt Nguyên Vật Liệu"
msgid "Assign a material to geometry elements"
msgstr "Ấn định nguyên vật liệu cho các phần tử hình học"
msgid "Set Material Index"
msgstr "Đặt Chỉ Số Nguyên Vật Liệu"
msgid "Set the material index for each selected geometry element"
msgstr "Đặt chỉ số nguyên vật liệu cho từng phần tử hình học đã chọn"
msgid "Set Point Radius"
msgstr "Đặt Bán Kính Điểm"
msgid "Set the display size of point cloud points"
msgstr "Đặt kích thước hiển thị của các điểm đám mây điểm"
msgid "Set Position"
msgstr "Đặt Vị trí"
msgid "Set the location of each point"
msgstr "Đặt vị trí của từng điểm một"
msgid "Set Shade Smooth"
msgstr "Đặt Tô Bóng là Mịn Màng"
msgid "Control the smoothness of mesh normals around each face by changing the \"shade smooth\" attribute"
msgstr "Điều khiển độ mịn màng của các pháp tuyến khung lưới xung quanh mỗi mặt bằng cách thay đổi thuộc tính \"tô bóng mịn màng\""
msgid "Set Spline Cyclic"
msgstr "Đặt Chốt Trục là Tuần Hoàn"
msgid "Control whether each spline loops back on itself by changing the \"cyclic\" attribute"
msgstr "Điều khiển xem mỗi chốt trục có tự lặp lại hay không bằng cách thay đổi thuộc tính \"tuần hoàn\""
msgid "Set Spline Resolution"
msgstr "Đặt Độ Phân Giải Chốt Trục"
msgid "Control how many evaluated points should be generated on every curve segment"
msgstr "Điều khiển số lượng điểm đánh giá sẽ tạo ra trên mỗi phân đoạn đường cong"
msgid "Simulation Input"
msgstr "Đầu Vào Mô Phỏng"
msgid "Input data for the simulation zone"
msgstr "Dữ liệu đầu vào cho vùng mô phỏng"
msgid "Simulation Output"
msgstr "Đầu Ra Mô Phỏng"
msgid "Output data from the simulation zone"
msgstr "Dữ liệu đầu ra từ vùng mô phỏng"
msgid "Spline Length"
msgstr "Chiều Dài Chốt Trục"
msgid "Retrieve the total length of each spline, as a distance or as a number of points"
msgstr "Trích xuất tổng chiều dài của mỗi chốt trục, dưới dạng khoảng cách hoặc số điểm"
msgid "Spline Parameter"
msgstr "Tham Số Chốt Trục"
msgid "Retrieve how far along each spline a control point is"
msgstr "Trích xuất khoảng cách của điểm điều khiển dọc theo mỗi chốt trục một"
msgid "Split Edges"
msgstr "Tách Phân Cạnh"
msgid "Duplicate mesh edges and break connections with the surrounding faces"
msgstr "Nhân đôi các cạnh khung lưới và phá vỡ kết nối với các mặt xung quanh"
msgid "Split to Instances"
msgstr "Tách Phân thành các Thực Thể"
msgid "Create separate geometries containing the elements from the same group"
msgstr "Tạo các hình học riêng biệt chứa các phần tử từ cùng một nhóm"
msgid "Attribute domain for the Selection and Group ID inputs"
msgstr "Phạm vi thuộc tính dành cho đầu vào Lựa Chọn và ID Nhóm"
msgid "Store Named Attribute"
msgstr "Lưu Trữ Thuộc Tính Có Tên"
msgid "Store the result of a field on a geometry as an attribute with the specified name"
msgstr "Lưu trữ kết quả của một trường trên một hình học dưới dạng một thuộc tính với tên được chỉ định"
msgid "Store Named Grid"
msgstr "Lưu Trữ Khung Lưới Đồ Thị có Tên"
msgid "Store grid data in a volume geometry with the specified name"
msgstr "Lưu trữ dữ liệu khung lưới đồ thị trong một hình học thể tích với tên chỉ định"
msgid "Join Strings"
msgstr "Hội Nhập các Chuỗi Ký Tự"
msgid "Combine any number of input strings"
msgstr "Kết hợp bất kỳ số chuỗi ký tự đầu vào nào lại làm một"
msgid "String to Curves"
msgstr "Chuỗi Ký Tự thành Đường Cong"
msgid "Generate a paragraph of text with a specific font, using a curve instance to store each character"
msgstr "Tạo một đoạn văn bản với một phông chữ cụ thể, sử dụng một thực thể đường cong để lưu trữ từng ký tự một"
msgid "Align text to the center"
msgstr "Căn chỉnh văn bản về trung tâm"
msgid "Align text to the left and the right"
msgstr "Căn chỉnh văn bản về bên trái và phải"
msgid "Align text to the left and the right, with equal character spacing"
msgstr "Căn chỉnh văn bản sang trái và phải, với khoảng cách ký tự bằng nhau"
msgid "Font of the text. Falls back to the UI font by default"
msgstr "Phông của văn bản. Quay trở lại sử dụng phông của Giao Diện Người Dùng, theo mặc định, nếu có sự cố"
msgid "Let the text use more space than the specified height"
msgstr "Cho phép văn bản sử dụng nhiều không gian hơn là chiều cao xác định"
msgid "Scale To Fit"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ để Khít Vừa"
msgid "Scale the text size to fit inside the width and height"
msgstr "Đổi tỷ lệ kích thước văn bản để phù hợp với chiều rộng và chiều cao"
msgid "Only output curves that fit within the width and height. Output the remainder to the \"Remainder\" output"
msgstr "Chỉ cho ra kết quả các đường cong nào phù hợp với chiều rộng và chiều cao mà thôi. Cung cấp phần còn lại ở đầu ra \"Phần Còn Lại\""
msgid "Pivot point position relative to character"
msgstr "Vị trí điểm tựa tương đối với nhân vật"
msgid "Top Left"
msgstr "Đỉnh Trái"
msgid "Top Center"
msgstr "Trung Tâm Đỉnh"
msgid "Top Right"
msgstr "Đỉnh Bên Phải"
msgid "Bottom Left"
msgstr "Đáy Bên Trái"
msgid "Bottom Center"
msgstr "Trung Tâm Đáy"
msgid "Bottom Right"
msgstr "Đáy Bên Phải"
msgid "Subdivide Curve"
msgstr "Phân Chia Đường Cong"
msgid "Dividing each curve segment into a specified number of pieces"
msgstr "Chia mỗi phân đoạn đường cong thành một số phần cụ thể"
msgid "Subdivide Mesh"
msgstr "Phân Chia Khung Lưới"
msgid "Divide mesh faces into smaller ones without changing the shape or volume, using linear interpolation to place the new vertices"
msgstr "Chia các mặt khung lưới thành các mặt nhỏ hơn mà không thay đổi hình dạng hoặc thể tích, sử dụng nội suy tuyến tính để đặt các điểm đỉnh mới"
msgid "Divide mesh faces to form a smooth surface, using the Catmull-Clark subdivision method"
msgstr "Chia các mặt khung lưới để tạo thành một các mặt mịn màng, sử dụng phương pháp chia nhỏ Catmull-Clark"
msgid "Switch between two inputs"
msgstr "Chuyển đổi giữa hai đầu vào"
msgid "The scene's 3D cursor location and rotation"
msgstr "Vị trí và xoay chiều của con trỏ 3D trong cảnh"
msgid "Face Set"
msgstr "Bề Mặt Ấn Định"
msgid "Each face's sculpt face set value"
msgstr "Giá trị bề mặt ấn định điêu khắc của mỗi mặt"
msgid "Selection"
msgstr "Lựa Chọn"
msgid "User selection of the edited geometry, for tool execution"
msgstr "Lựa chọn hình học đã chỉnh sửa của người dùng, để thi hành công cụ"
msgid "Set Face Set"
msgstr "Đặt Bề Mặt Ấn Định"
msgid "Set sculpt face set values for faces"
msgstr "Đặt giá trị bề mặt ấn định điêu khắc cho các mặt"
msgid "Set Selection"
msgstr "Đặt Lựa Chọn"
msgid "Set selection of the edited geometry, for tool execution"
msgstr "Đặt lựa chọn là hình học đã chỉnh sửa, để thi hành công cụ"
msgid "Transform Geometry"
msgstr "Biến Hóa Hình Học"
msgid "Translate, rotate or scale the geometry"
msgstr "Dịch chuyển, xoay chiều hoặc đổi tỷ lệ hình học"
msgid "Translate Instances"
msgstr "Dịch Chuyển các Thực Thể"
msgid "Move top-level geometry instances in local or global space"
msgstr "Di chuyển các thực thể hình học ở cấp cao nhất trong không gian cục bộ hoặc toàn cầu"
msgid "Convert all faces in a mesh to triangular faces"
msgstr "Chuyển đổi toàn bộ các mặt trong khung lưới thành các mặt tam giác"
msgid "Trim Curve"
msgstr "Cắt Xén Đường Cong"
msgid "Shorten curves by removing portions at the start or end"
msgstr "Thu ngắn các đường cong bằng cách xóa các phần ở đầu hoặc cuối đi"
msgid "How to find endpoint positions for the trimmed spline"
msgstr "Phương pháp tìm các vị trí điểm cuối đối với chốt trục đã được cắt tỉa"
msgid "Find the endpoint positions using a factor of each spline's length"
msgstr "Tìm các vị trí điểm cuối bằng cách sử dụng một hệ số chiều dài của mỗi chốt trục"
msgid "Find the endpoint positions using a length from the start of each spline"
msgstr "Tìm các vị trí điểm cuối bằng cách sử dụng độ dài từ đầu mỗi chốt trục"
msgid "Pack UV Islands"
msgstr "Đóng Gói các Hải Đảo UV"
msgid "Scale islands of a UV map and move them so they fill the UV space as much as possible"
msgstr "Đổi tỷ lệ các hải đảo của ánh xạ UV và di chuyển chúng để chúng phủ kín không gian UV ở mức độ cao nhất có thể"
msgid "UV Unwrap"
msgstr "Mở Gói UV"
msgid "Generate a UV map based on seam edges"
msgstr "Sinh tạo ánh xạ UV dựa trên các cạnh đường khâu"
msgid "Angle Based"
msgstr "Cơ Sở Góc"
msgid "This method gives a good 2D representation of a mesh"
msgstr "Phương pháp này cung cấp một đại diện 2D tốt của khung lưới"
msgid "Conformal"
msgstr "Bảo Giác"
msgid "Uses LSCM (Least Squares Conformal Mapping). This usually gives a less accurate UV mapping than Angle Based, but works better for simpler objects"
msgstr "Sử dụng LSCM (Least Squares Conformal Mapping). Chức năng này thường cung cấp ánh xạ UV kém chính xác hơn phương pháp dựa trên góc độ (Angle Based), nhưng hoạt động tốt hơn cho các đối tượng đơn giản hơn"
msgid "Vertex of Corner"
msgstr "Điểm Đỉnh của Góc"
msgid "Retrieve the vertex each face corner is attached to"
msgstr "Trích xuất điểm đỉnh mà mỗi góc của mặt dính vào"
msgid "Display the input data in the Spreadsheet Editor"
msgstr "Hiển thị dữ liệu đầu vào trong Trình Biên Soạn Bảng Tính"
msgid "Domain to evaluate the field on"
msgstr "Phạm vi để tính toán trường trên đó"
msgid "Volume Cube"
msgstr "Khối Lập Phương Thể Tích"
msgid "Generate a dense volume with a field that controls the density at each grid voxel based on its position"
msgstr "Tạo một thể tích dày đặc với một trường điều khiển mật độ tại mỗi thể tích tử của khung lưới đồ thị dựa trên vị trí của nó"
msgid "Generate a mesh on the \"surface\" of a volume"
msgstr "Tạo lưới trên \"bề mặt\" của một thể tích"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Frame"
msgstr "Khung Hình"
msgid "Collect related nodes together in a common area. Useful for organization when the re-usability of a node group is not required"
msgstr "Thu thập các nút liên quan với nhau trong một khu vực chung. Hữu ích cho bố trí không yêu cầu khả năng tái sử dụng của một nhóm nút"
msgid "Label Font Size"
msgstr "Kích Thước Phông Trên Nhãn Hiệu"
msgid "Font size to use for displaying the label"
msgstr "Kích thước phông sử dụng để hiển thị nhãn hiệu"
msgid "Shrink the frame to minimal bounding box"
msgstr "Thu nhỏ khung hình lại về khung hộp viền tối thiểu"
msgid "Group Input"
msgstr "Đầu Vào Nhóm"
msgid "Expose connected data from inside a node group as inputs to its interface"
msgstr "Hiển thị dữ liệu kết nối từ bên trong một nhóm nút làm đầu vào cho giao diện của nó"
msgid "Group Output"
msgstr "Đầu Ra Nhóm"
msgid "Output data from inside of a node group"
msgstr "Xuất ra dữ liệu từ bên trong nhóm nút"
msgid "Active Output"
msgstr "Đầu Ra đang Sử Dụng"
msgid "True if this node is used as the active group output"
msgstr "Giá trị 'Đúng' nếu nút này được sử dụng làm đầu ra nhóm đang hoạt động"
msgid "Reroute"
msgstr "Đổi Tuyến"
msgid "A single-socket organization tool that supports one input and multiple outputs"
msgstr "Một công cụ tổ chức ổ cắm đơn hỗ trợ một đầu vào và nhiều đầu ra"
msgid "Shader Node"
msgstr "Nút Tô Bóng"
msgid "Material shader node"
msgstr "Nút tô bóng nguyên vật liệu"
msgid "Add Shader"
msgstr "Thêm Bộ Tô Bóng"
msgid "Add two Shaders together"
msgstr "Thêm hai Bộ Tô Bóng cùng với nhau"
msgid "Ambient Occlusion"
msgstr "Tính Hấp Thụ Quang Xạ Môi Trường"
msgid ""
"Compute how much the hemisphere above the shading point is occluded, for example to add weathering effects to corners.\n"
"Note: For Cycles, this may slow down renders significantly"
msgstr ""
"Tính toán mức độ che khuất của bán cầu phía trên điểm tô bóng, chẳng hạn như để thêm hiệu ứng ảnh hưởng bẩn mòn cũ do thời gian vào các góc cạnh.\n"
"Lưu ý: Đối với Cycles, chức năng này có thể làm chậm kết xuất đáng kể"
msgid "Trace rays towards the inside of the object"
msgstr "Dò các tia xạ hướng về phía bên trong của đối tượng"
msgid "Only Local"
msgstr "Duy Cục Bộ"
msgid "Only consider the object itself when computing AO"
msgstr "Chỉ cân nhắc bản thân đối tượng khi tính toán AO (Ambient Occlusions: Tính Hấp Thụ Môi Trường, Viết Tắt là THTMT)"
msgid "Number of rays to trace per shader evaluation"
msgstr "Số tia xạ để dò tìm trong sự đánh giá của mỗi bộ tô bóng"
msgid "Retrieve attributes attached to objects or geometry"
msgstr "Trích xuất các thuộc tính gắn liền với các đối tượng hoặc hình học"
msgid "Attribute Name"
msgstr "Tên Thuộc Tính"
msgid "Attribute Type"
msgstr "Thể Loại Thuộc Tính"
msgid "General type of the attribute"
msgstr "Thể loại thông thường của thuộc tính"
msgid "The attribute is associated with the object geometry, and its value varies from vertex to vertex, or within the object volume"
msgstr "Thuộc tính liên quan với hình học của đối tượng, và giá trị của nó thay đổi từ điểm đỉnh này đến điểm đỉnh kia, hoặc nội bên trong thể tích của đối tượng"
msgid "The attribute is associated with the object or mesh data-block itself, and its value is uniform"
msgstr "Thuộc tính liên quan với đối tượng hoặc khối dữ liệu của bản thân khung lưới, và giá trị của nó là đồng nhất"
msgid "Instancer"
msgstr "Thực Thể Hóa Viên"
msgid "The attribute is associated with the instancer particle system or object, falling back to the Object mode if the attribute isn't found, or the object is not instanced"
msgstr "Thuộc tính liên quan với thực thể hóa viên của hệ thống hạt hoặc đối tượng. Nó sẽ hồi phục trở về chế độ đối tượng nếu không tìm thấy thuộc tính, hoặc là đối tượng sẽ không được thực thể hóa nữa"
msgid "The attribute is associated with the View Layer, Scene or World that is being rendered"
msgstr "Thuộc tính liên quan tới Tầng Góc Nhìn, Cảnh hoặc Thế Giới đang được kết xuất"
msgid "Background"
msgstr "Nền Sau"
msgid ""
"Add background light emission.\n"
"Note: This node should only be used for the world surface output"
msgstr ""
"Thêm phát xạ ánh sáng nền.\n"
"Lưu ý: Nút này chỉ nên được sử dụng cho đầu ra bề mặt thế giới"
msgid ""
"Generates normals with round corners.\n"
"Note: only supported in Cycles, and may slow down renders"
msgstr ""
"Sinh tạo các phpt với các góc tròn.\n"
"Lưu ý: chỉ được hỗ trợ trong Cycles và có thể làm chậm kết xuất"
msgid "Blackbody"
msgstr "Vật Đen"
msgid "Convert a blackbody temperature to an RGB value"
msgstr "Chuyển đổi nhiệt độ vật đen thành giá trị RGB"
msgid "Control the brightness and contrast of the input color"
msgstr "Kiểm soát độ sáng và độ tương phản của màu đầu vào"
msgid "Glossy BSDF"
msgstr "BSDF Bóng Bẩy"
msgid "Reflection with microfacet distribution, used for materials such as metal or mirrors"
msgstr "Ánh phản xạ với sự phân bổ microfacet, được sử dụng cho các nguyên vật liệu như kim loại hoặc gương"
msgid "Light scattering distribution on rough surface"
msgstr "Sự phân bố tán xạ ánh sáng trên bề mặt gồ ghề"
msgid "Beckmann"
msgstr "Beckman"
msgid "GGX"
msgstr "GGX"
msgid "Ashikhmin-Shirley"
msgstr "Ashikhmin-Shirley"
msgid "Multiscatter GGX"
msgstr "GGX Đa Tán Xạ"
msgid "GGX with additional correction to account for multiple scattering, preserve energy and prevent unexpected darkening at high roughness"
msgstr "GGX với khả năng hiệu chỉnh bổ sung để giải quyết hiện tượng tán xạ nhiều lần, bảo toàn năng lượng và ngăn ngừa hiện tượng tối đi bất ngờ ở độ nhám cao"
msgid "Diffuse BSDF"
msgstr "BSDF Khuếch Tán"
msgid "Lambertian and Oren-Nayar diffuse reflection"
msgstr "Phản xạ khuếch tán Lambert và Oren-Nayar"
msgid "Glass BSDF"
msgstr "BSDF Thủy Tinh"
msgid "Glass-like shader mixing refraction and reflection at grazing angles"
msgstr "Bộ tô bóng giống thủy tinh hòa trộn giữa ánh khúc xạ và phản xạ ở các góc tới"
msgid "Hair BSDF"
msgstr "BSDF Tóc"
msgid "Reflection and transmission shaders optimized for hair rendering"
msgstr "Các bộ tô bóng phản xạ và truyền xạ được tối ưu hóa để kết xuất tóc"
msgid "Hair BSDF component to use"
msgstr "Thành phần Tóc BSDF để sử dụng"
msgid "Reflection"
msgstr "Phản Quang"
msgid "The light that bounces off the surface of the hair"
msgstr "Ánh sáng phản chiếu từ bề mặt của sợi tóc"
msgid "The light that passes through the hair and exits on the other side"
msgstr "Ánh sáng đi qua tóc và thoát ra ở phía bên kia"
msgid "Principled Hair BSDF"
msgstr "BSDF Nguyên Tắc của Tóc"
msgid "Physically-based, easy-to-use shader for rendering hair and fur"
msgstr "Bộ tô bóng dựa trên vật lý, dễ sử dụng để kết xuất tóc và lông thú"
msgid "Scattering model"
msgstr "Mô hình tán xạ"
msgid "Select from Chiang or Huang model"
msgstr "Chọn mô hình Chiang hoặc Huang"
msgid "Near-field hair scattering model by Chiang et al. 2016, suitable for close-up looks, but is more noisy when viewing from a distance"
msgstr "Mô hình tán xạ tóc cận trường của Chiang cùng các cộng sự 2016, thích hợp đối với quan sát cận cảnh, song nhiễu nhiều hơn khi nhìn từ xa"
msgid "Far-field hair scattering model by Huang et al. 2022, suitable for viewing from a distance, supports elliptical cross-sections and has more precise highlight in forward scattering directions"
msgstr "Mô hình tán xạ tóc viễn trường của Huang cùng các cộng sự 2022, thích hợp để quan sát từ xa, hỗ trợ mặt cắt hình elip và có điểm nhấn chính xác hơn theo hướng tán xạ về phía trước"
msgid "Color Parametrization"
msgstr "Tham Số Hóa Màu"
msgid "Select the shader's color parametrization"
msgstr "Chọn tham số hóa màu của bộ tô bóng"
msgid "Absorption Coefficient"
msgstr "Hệ Số Hấp Thụ"
msgid "Directly set the absorption coefficient \"sigma_a\" (this is not the most intuitive way to color hair)"
msgstr "Đặt hệ số hấp thụ ánh sáng \"sigma_a\" trực tiếp (đây không phải là phương pháp trực giác nhất để tô màu tóc)"
msgid "Melanin Concentration"
msgstr "Nồng Độ Melanin"
msgid "Define the melanin concentrations below to get the most realistic-looking hair (you can get the concentrations for different types of hair online)"
msgstr "Xác định nồng độ của mêlanin dưới đây để đạt được sự thể hiện tóc trông giống thật nhất (bạn có thể tìm được giá trị các nồng độ melanin cho các loại tóc khác nhau trên mạng)"
msgid "Direct Coloring"
msgstr "Tô Màu Trực Tiếp"
msgid "Choose the color of your preference, and the shader will approximate the absorption coefficient to render lookalike hair"
msgstr "Chọn màu cấu hình của bạn, và bộ tô bóng sẽ ước tính xấp xỉ hệ số hấp thụ để kết xuất tóc giống như thế"
msgid "Principled BSDF"
msgstr "BSDF Nguyên Tắc"
msgid "Physically-based, easy-to-use shader for rendering surface materials, based on the Disney principled model also known as the \"PBR\" shader"
msgstr "Bộ đổ bóng dựa trên vật lý, dễ sử dụng để kết xuất nguyên vật liệu bề mặt, dựa trên mô hình nguyên tắc của Disney, còn được gọi là bộ tô bóng \"PBR\""
msgid "Subsurface Method"
msgstr "Phương Pháp Tán Xạ Dưới Bề Mặt"
msgid "Method for rendering subsurface scattering"
msgstr "Phương pháp để kết xuất tán xạ dưới bề mặt"
msgid "Christensen-Burley"
msgstr "Christensen-Burley"
msgid "Approximation to physically based volume scattering"
msgstr "Ước tính tán xạ thể tích trên cơ sở vật lý"
msgid "Random Walk"
msgstr "Tiến Bước Ngẫu Nhiên"
msgid "Volumetric approximation to physically based volume scattering, using the scattering radius as specified"
msgstr "Ước đoán thể tích thành tán xạ thể tích trên cơ sở vật lý, sử dụng bán kính tán xạ như chỉ định"
msgid "Random Walk (Skin)"
msgstr "Tiến Bước Ngẫu Nhiên (Da)"
msgid "Volumetric approximation to physically based volume scattering, with scattering radius automatically adjusted to match color textures. Designed for skin shading"
msgstr "Sự ước tính xấp xỉ thể tích với tán xạ thể tích dựa trên cơ sở vật lý, cùng bán kính tán xạ tự động điều chỉnh để tương xứng với các chất liệu màu. Được thiết kế để tô bóng cho da"
msgid "Refraction BSDF"
msgstr "BSDF Khúc Xạ"
msgid "Glossy refraction with sharp or microfacet distribution, typically used for materials that transmit light"
msgstr "Khúc xạ ánh bóng loáng với sự phân bổ sắc nét hoặc vi mặt cắt, thường được sử dụng cho các nguyên vật liệu truyền ánh sáng"
msgid "Sheen BSDF"
msgstr "Nước Láng Bóng BSDF"
msgid ""
"Reflection for materials such as cloth.\n"
"Typically mixed with other shaders (such as a Diffuse Shader) and is not particularly useful on its own"
msgstr ""
"Ánh phản xạ đối với các nguyên vật liệu như vải.\n"
"Thường được hòa trộn với các bộ tạo bóng khác (chẳng hạn như Bộ Tô Bóng Khuếch Tán). Khi đứng một mình thì nó không có hữu ích gì mấy"
msgid "Sheen shading model"
msgstr "Mô hình tô bóng nước láng bóng"
msgid "Classic Ashikhmin velvet (legacy model)"
msgstr "Nhung Ashikhmin cổ điển (mẫu lỗi thời)"
msgid "Microfiber"
msgstr "Vảy Vi-Mô"
msgid "Microflake-based model of multiple scattering between normal-oriented fibers"
msgstr "Mô hình đa tán xạ dựa trên vảy vi-mô giữa các sợi định hướng bình thường"
msgid "Toon BSDF"
msgstr "BSDF Hoạt Họa"
msgid "Diffuse and Glossy shaders with cartoon light effects"
msgstr "Bộ tô bóng Khuếch Tán và Bóng Bẩy với các hiệu ứng ánh sáng hí họa"
msgid "Toon BSDF component to use"
msgstr "BSDF Hoạt Họa thành phần để sử dụng"
msgid "Use diffuse BSDF"
msgstr "Sử dụng BSDF khuếch tán"
msgid "Use glossy BSDF"
msgstr "Sử dụng BSDF bóng bẩy"
msgid "Translucent BSDF"
msgstr "BSDF Trong Mờ"
msgid "Lambertian diffuse transmission"
msgstr "Truyền xạ khuếch tán Lambert"
msgid "Transparent BSDF"
msgstr "BSDF Trong Suốt"
msgid "Transparency without refraction, passing straight through the surface as if there were no geometry"
msgstr "Tính trong suốt không có khúc xạ, đi thẳng xuyên qua bề mặt như thể không có hình học nào cả"
msgid "Bump"
msgstr "Độ Gồ Ghề"
msgid "Generate a perturbed normal from a height texture for bump mapping. Typically used for faking highly detailed surfaces"
msgstr "Sinh tạo pháp tuyến nhiễu loạn từ chất liệu chiều cao để ánh xạ độ gồ ghề. Thường được sử dụng để làm giả các bề mặt có độ chi tiết cao"
msgid "Invert the bump mapping direction to push into the surface instead of out"
msgstr "Đảo nghịch chiều hướng của ánh xạ độ gồ ghề để đẩy xuống bề mặt, thay vì đẩy ra"
msgid "Camera Data"
msgstr "Dữ Liệu Máy Quay Phim"
msgid "Retrieve information about the camera and how it relates to the current shading point's position"
msgstr "Trích xuất thông tin về máy quay phim và tình trạng liên quan đến vị trí của điểm tô bóng hiện tại"
msgid "Clamp a value between a minimum and a maximum"
msgstr "Hạn định giá trị giữa giá trị nhỏ nhất và lớn nhất"
msgid "Clamp Type"
msgstr "Kiểu Hạn Định"
msgid "Min Max"
msgstr "Tối Thiểu, Tối Đa"
msgid "Constrain value between min and max"
msgstr "Hạn chế giá trị giữa tối thiểu và tối đa"
msgid "Constrain value between min and max, swapping arguments when min > max"
msgstr "Hạn chế giá trị giữa tối thiểu và tối đa, đổi chỗ đối số khi giá trị tối thiểu > giá trị tối đa"
msgid "Create a color from individual components using multiple models"
msgstr "Kiến Tạo màu từ các thành phần cá nhân bằng nhiều mô hình"
msgid "Combine HSV"
msgstr "Kết Hợp HSV"
msgid "Create a color from its hue, saturation, and value channels"
msgstr "Kiến Tạo màu từ các kênh sắc thái, độ bão hòa và giá trị của nó"
msgid "Combine RGB"
msgstr "Kết Hợp RGB"
msgid "Generate a color from its red, green, and blue channels (Deprecated)"
msgstr "Sinh tạo màu từ các kênh màu đỏ, lục và lam (Lỗi thời)"
msgid "Create a vector from X, Y, and Z components"
msgstr "Kiến Tạo một vectơ từ các thành phần X, Y và Z"
msgid "Shader Custom Group"
msgstr "Nhóm Tô Bóng Tùy Chỉnh"
msgid "Custom Shader Group Node for Python nodes"
msgstr "Nhóm Tô Bóng Tùy Chỉnh dành cho các nút Python"
msgid "Displace the surface along the surface normal"
msgstr "Dịch chuyển bề mặt dọc theo pháp tuyến bề mặt"
msgid "Space of the input height"
msgstr "Không gian sử dụng cho độ cao đầu vào"
msgid "Object Space"
msgstr "Không Gian Đối Tượng"
msgid "Displacement is in object space, affected by object scale"
msgstr "Phép dời hình thực hiện trong không gian đối tượng, bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ của đối tượng"
msgid "Displacement is in world space, not affected by object scale"
msgstr "Phép dời hình thực hiện trong không gian thế giới, không ảnh hưởng bởi tỷ lệ của đối tượng"
msgid "Specular BSDF"
msgstr "Ánh Lóng Lánh BSDF"
msgid "Similar to the Principled BSDF node but uses the specular workflow instead of metallic, which functions by specifying the facing (along normal) reflection color. Energy is not conserved, so the result may not be physically accurate"
msgstr "Tương tự như nút BSDF Nguyên Tắc nhưng sử dụng quy trình làm việc của ánh lóng lánh thay quy trình của ánh kim loại, hoạt động bằng cách chỉ định màu phản chiếu đối mặt (dọc theo pháp tuyến). Năng lượng không được bảo toàn, vì vậy kết quả có thể không chính xác về mặt vật lý"
msgid "Emission"
msgstr "Phát Xạ"
msgid "Lambertian emission shader"
msgstr "Bộ tô bóng phát xạ Lambert"
msgid "Float Curve"
msgstr "Đường Cong Số Thực"
msgid "Map an input float to a curve and outputs a float value"
msgstr "Ánh xạ một số thực float cung cấp ở đầu vào tới một đường cong và xuất ra một giá trị số thực float"
msgid "Fresnel"
msgstr "Fresnen"
msgid ""
"Produce a blending factor depending on the angle between the surface normal and the view direction using Fresnel equations.\n"
"Typically used for mixing reflections at grazing angles"
msgstr ""
"Tạo ra hệ số pha trộn tùy thuộc vào góc giữa pháp tuyến bề mặt và chiều hướng góc nhìn bằng phương trình Fresnel.\n"
"Thường được sử dụng để hòa trộn các ánh phản xạ tại các góc tới"
msgid "Apply a gamma correction"
msgstr "Áp dụng chỉnh sửa gamma"
msgid "Curves Info"
msgstr "Thông Tin Đường Cong"
msgid "Retrieve hair curve information"
msgstr "Trích xuất thông tin về đường cong của tóc"
msgid ""
"Create a \"hole\" in the image with zero alpha transparency, which is useful for compositing.\n"
"Note: the holdout shader can only create alpha when transparency is enabled in the film settings"
msgstr ""
"Kiến Tạo một \"lỗ\" trên hình ảnh với độ trong suốt alpha bằng không, rất hữu ích cho việc tổng hợp.\n"
"Lưu ý: bộ tô bóng giữ chỗ chỉ có thể kiến tạo alpha khi độ trong suốt được bật trong cài đặt của phim mà thôi"
msgid "Apply a color transformation in the HSV color model"
msgstr "Áp dụng sự biến hóa màu sắc trong mô hình màu HSV"
msgid "Invert a color, producing a negative"
msgstr "Đảo ngược màu, tạo ra âm bản"
msgid "Layer Weight"
msgstr "Trọng Lượng Tầng"
msgid ""
"Produce a blending factor depending on the angle between the surface normal and the view direction.\n"
"Typically used for layering shaders with the Mix Shader node"
msgstr ""
"Tạo ra hệ số hòa trộn tùy thuộc vào góc giữa pháp tuyến bề mặt và chiều hướng của góc nhìn.\n"
"Thường được sử dụng để tạo tầng lớp bộ tô bóng bằng nút Hòa Trộn Tô Bóng (Mix Shader)"
msgid "Light Falloff"
msgstr "Suy Giảm của Ánh Sáng"
msgid "Manipulate how light intensity decreases over distance. Typically used for non-physically-based effects; in reality light always falls off quadratically"
msgstr "Điều khiển phương pháp cách cường độ ánh sáng suy giảm theo khoảng cách. Thường được sử dụng cho các hiệu ứng phi vật lý; trong thực tế, cường độ ánh sáng luôn luôn suy giảm theo bậc hai"
msgid "Light Path"
msgstr "Đường Đi của Ánh Sáng"
msgid ""
"Retrieve the type of incoming ray for which the shader is being executed.\n"
"Typically used for non-physically-based tricks"
msgstr ""
"Trích xuất thể loại tia xạ chiếu vào mà bộ tô bóng đang thi hành.\n"
"Thường được sử dụng trong các thủ thuật phi vật lý"
msgid "Remap a value from a range to a target range"
msgstr "Đổi ánh xạ một giá trị từ một phạm vi sang một phạm vi mục tiêu"
msgid "Clamp the result to the target range [To Min, To Max]"
msgstr "Hạn chế kết quả trong một khoảng giới hạn mục tiêu [Tới Tối Thiểu, Tới Tối Đa]"
msgid "Interpolation Type"
msgstr "Thể Loại Nội Suy"
msgid "Linear interpolation between From Min and From Max values"
msgstr "Nội suy tuyến tính giữa các giá trị Từ Tối Thiểu (From Min) và Từ Tối Đa (From Max)"
msgid "Stepped Linear"
msgstr "Tuyến Tính Phân Bước"
msgid "Stepped linear interpolation between From Min and From Max values"
msgstr "Nội suy tuyến tính phân bước giữa các giá trị Từ Tối Thiểu (From Min) và Từ Tối Đa (From Max)"
msgid "Smooth Step"
msgstr "Phân Bước Làm Mịn"
msgid "Smooth Hermite edge interpolation between From Min and From Max values"
msgstr "Nội suy tiếp tuyến cạnh mịn màng, theo phương pháp của Charles Hermite, giữa các giá trị Từ Tối Thiểu (From Min) và Từ Tối Đa (From Max)"
msgid "Smoother Step"
msgstr "Phân Bước Làm Mịn Hơn"
msgid "Smoother Hermite edge interpolation between From Min and From Max values"
msgstr "Nội suy tiếp tuyến cạnh mịn màng hơn, theo phương pháp của Charles Hermite, giữa các giá trị Từ Tối Thiểu (From Min) và Từ Tối Đa (From Max)"
msgid "Transform the input vector by applying translation, rotation, and scale"
msgstr "Biến hóa vectơ đầu vào bằng cách áp dụng phép dịch chuyển, xoay chiều và đổi tỷ lệ"
msgid "Type of vector that the mapping transforms"
msgstr "Thể loại vectơ mà quá trình ánh xạ sẽ biến hóa"
msgid "Transform a point"
msgstr "Biến hóa một điểm"
msgid "Transform a texture by inverse mapping the texture coordinate"
msgstr "Biến hóa một chất liệu bằng cách ánh xạ đảo ngược tọa độ chất liệu"
msgid "Transform a direction vector. Location is ignored"
msgstr "Biến hóa một véctơ hướng. Vị trí sẽ bị bỏ qua"
msgid "Transform a unit normal vector. Location is ignored"
msgstr "Biến hóa một véctơ pháp tuyến đơn vị. Vị trí sẽ bị bỏ qua"
msgid "Perform math operations"
msgstr "Thực hiện các phép toán"
msgid "Mix values by a factor"
msgstr "Hòa trộn các giá trị với nhau theo hệ số"
msgid "Clamp Factor"
msgstr "Hạn Định Hệ Số"
msgid "Clamp the factor to [0,1] range"
msgstr "Hạn định hệ số trong phạm vi [0, 1]"
msgid "Clamp Result"
msgstr "Hạn Định Kết Quả"
msgid "Clamp the result to [0,1] range"
msgstr "Hạn định kết quả trong phạm vi [0, 1]"
msgid "Factor Mode"
msgstr "Chế Độ Hệ Số"
msgid "Use a single factor for all components"
msgstr "Sử dụng một hệ số duy nhất cho toàn bộ các thành phần"
msgid "Non-Uniform"
msgstr "Bất Đồng Đều"
msgid "Per component factor"
msgstr "Mỗi thành phần một hệ số"
msgid "MixRGB"
msgstr "Hòa Trộn RGB"
msgid "Mix two input colors"
msgstr "Hòa trộn hai màu cung cấp ở đầu vào"
msgid "Mix Shader"
msgstr "Bộ Hòa Trộn Tô Bóng"
msgid "Mix two shaders together. Typically used for material layering"
msgstr "Hòa trộn hai bộ tô bóng với nhau. Thường được sử dụng để phân tầng lớp nguyên vật liệu"
msgid "Retrieve geometric information about the current shading point"
msgstr "Trích xuất thông tin hình học về điểm tô bóng hiện tại"
msgid "Generate a normal vector and a dot product"
msgstr "Sinh tạo một vectơ pháp tuyến và một tích vô hướng"
msgid "Generate a perturbed normal from an RGB normal map image. Typically used for faking highly detailed surfaces"
msgstr "Sinh tạo pháp tuyến nhiễu loạn từ hình ảnh ánh xạ pháp tuyến RGB. Thường được sử dụng để làm giả các bề mặt có độ chi tiết cao"
msgid "Space of the input normal"
msgstr "Không gian của pháp tuyến cung cấp"
msgid "Tangent Space"
msgstr "Không Gian Tiếp Tuyến"
msgid "Tangent space normal mapping"
msgstr "Ánh xạ pháp tuyến của không gian tiếp tuyến"
msgid "Object space normal mapping"
msgstr "Ánh xạ pháp tuyến của không gian đối tượng"
msgid "World space normal mapping"
msgstr "Ánh xạ pháp tuyến của không gian thế giới"
msgid "Blender Object Space"
msgstr "Không Gian Đối Tượng của Blender"
msgid "Object space normal mapping, compatible with Blender render baking"
msgstr "Ánh xạ pháp tuyến không gian đối tượng, thích hợp với quá trình nướng kết xuất của Blender"
msgid "Blender World Space"
msgstr "Không Gian Thế Giới của Blender"
msgid "World space normal mapping, compatible with Blender render baking"
msgstr "Ánh xạ pháp tuyến không gian thế giới, thích hợp với quá trình nướng kết xuất của Blender"
msgid "UV Map for tangent space maps"
msgstr "Ánh xạ UV cho các ánh xạ không gian tiếp tuyến"
msgid "Retrieve information about the object instance"
msgstr "Trích xuất thông tin về thực thể đối tượng"
msgid "AOV Output"
msgstr "Đầu Ra của AOV"
msgid ""
"Arbitrary Output Variables.\n"
"Provide custom render passes for arbitrary shader node outputs"
msgstr ""
"Biến Đầu Ra Tùy Ý.\n"
"Cung cấp các lượt kết xuất tùy chỉnh cho các đầu ra của nút tô bóng tùy chọn"
msgid "Name of the AOV that this output writes to"
msgstr "Tên của AOV mà đầu ra này viết vào"
msgid "Light Output"
msgstr "Đầu Ra Ánh Sáng"
msgid "Output light information to a light object"
msgstr "Cung cấp thông tin ánh sáng cho một đối tượng nguồn sáng"
msgid "True if this node is used as the active output"
msgstr "Giá trị 'Đúng' nếu nút này được sử dụng làm đầu ra đang hoạt động"
msgid "Which renderer and viewport shading types to use the shaders for"
msgstr "Máy kết xuất và loại chuyển sắc cổng nhìn nào để sử dụng các bộ tô bóng với chúng"
msgid "Use shaders for all renderers and viewports, unless there exists a more specific output"
msgstr "Sử dụng các bộ tô bóng cho toàn bộ các máy kết xuất và cổng nhìn, trừ phi có một đầu ra khác cụ thể hơn"
msgid "Use shaders for EEVEE renderer"
msgstr "Sử dụng các bộ tô bóng cho trình kết xuất EEVEE"
msgid "Cycles"
msgstr "Chu Trình/Cycles"
msgid "Use shaders for Cycles renderer"
msgstr "Sử dụng các bộ tô bóng cho máy kết xuất Cycles"
msgid "Line Style Output"
msgstr "Đầu Ra Phong Cách Nét"
msgid "Material Output"
msgstr "Đầu Ra Nguyên Vật Liệu"
msgid "Output surface material information for use in rendering"
msgstr "Cung cấp thông tin nguyên vật liệu bề mặt để sử dụng trong kết xuất"
msgid "World Output"
msgstr "Đầu Ra Thế Giới"
msgid "Output light color information to the scene's World"
msgstr "Cung cấp thông tin về màu ánh sáng cho Thế Giới của cảnh"
msgid "Particle Info"
msgstr "Thông Tin về Hạt"
msgid "Retrieve the data of the particle that spawned the object instance, for example to give variation to multiple instances of an object"
msgstr "Trích xuất dữ liệu của hệ thống hạt đã sinh ra thực thể đối tượng, ví dụ để cung cấp biến thể cho nhiều thực thể của một đối tượng"
msgid "Point Info"
msgstr "Thông Tin Điểm"
msgid "Retrieve information about points in a point cloud"
msgstr "Trích xuất thông tin về các điểm trong đám mây điểm"
msgid "A color picker"
msgstr "Trình chọn màu"
msgid "Apply color corrections for each color channel"
msgstr "Áp dụng hiệu chỉnh màu sắc cho từng kênh màu một"
msgid "Convert a color's luminance to a grayscale value"
msgstr "Chuyển đổi độ chói của màu thành giá trị thang độ xám"
msgid ""
"Generate an OSL shader from a file or text data-block.\n"
"Note: OSL shaders are not supported on all GPU backends"
msgstr ""
"Tạo bộ tô bóng OSL từ một tập tin hoặc khối dữ liệu văn bản.\n"
"Lưu ý: bộ tô bóng OSL chưa được hỗ trợ trên tất cả các chương trình phụ trợ nền GPU đâu nhé"
msgid "Bytecode"
msgstr "Mã Byte"
msgid "Compile bytecode for shader script node"
msgstr "Biên dịch mã byte cho nút tập lệnh tô bóng"
msgid "Bytecode Hash"
msgstr "Giá Trị Băm Bytecode"
msgid "Hash of compile bytecode, for quick equality checking"
msgstr "Giá trị băm của bytecode biên dịch, để kiểm tra tính tương đồng nhanh chóng"
msgid "Shader script path"
msgstr "Đường dẫn tập lệnh của bộ tô bóng"
msgid "Script Source"
msgstr "Nguồn Tập Lệnh"
msgid "Use internal text data-block"
msgstr "Dùng khối dữ liệu văn bản nội bộ"
msgid "Use external .osl or .oso file"
msgstr "Dùng tập tin .osl hoặc .oso bên ngoài"
msgid "Internal shader script to define the shader"
msgstr "Tập lệnh tô bóng nội bộ để định nghĩa bộ tô bóng"
msgid "Auto Update"
msgstr "Tự Động Cập Nhật"
msgid "Automatically update the shader when the .osl file changes (external scripts only)"
msgstr "Tự động cập nhật bộ tô bóng khi tập tin .osl thay đổi (chỉ dành cho các tập lệnh ngoài mà thôi)"
msgid "Split a color into its individual components using multiple models"
msgstr "Tách phân một màu thành các thành phần cá nhân của nó dùng nhiều mô hình"
msgid "Separate HSV"
msgstr "Tách Phân HSV"
msgid "Split a color into its hue, saturation, and value channels"
msgstr "Chia một màu thành các kênh sắc thái, độ bão hòa và giá trị của nó"
msgid "Separate RGB"
msgstr "Tách Phân RGB"
msgid "Split a color into its red, green, and blue channels (Deprecated)"
msgstr "Tách phân một màu thành các kênh đỏ, lục và lam (Lỗi thời)"
msgid "Split a vector into its X, Y, and Z components"
msgstr "Tách phân một vectơ thành các thành phần X, Y và Z của nó"
msgid "Shader to RGB"
msgstr "Bộ Tô Bóng sang RGB"
msgid ""
"Convert rendering effect (such as light and shadow) to color. Typically used for non-photorealistic rendering, to apply additional effects on the output of BSDFs.\n"
"Note: only supported in EEVEE"
msgstr ""
"Chuyển đổi hiệu ứng kết xuất (chẳng hạn như ánh sáng và bóng tối) thành màu sắc. Thường được sử dụng cho quá trình kết xuất không giống ảnh thực, hòng áp dụng các hiệu ứng bổ sung cho đầu ra của BSDF.\n"
"Lưu ý: chỉ được hỗ trợ trong EEVEE mà thôi"
msgid "Squeeze Value"
msgstr "Nén Ép Giá Trị"
msgid "Subsurface Scattering"
msgstr "Tán Xạ Dưới Bề Mặt"
msgid ""
"Subsurface multiple scattering shader to simulate light entering the surface and bouncing internally.\n"
"Typically used for materials such as skin, wax, marble or milk"
msgstr ""
"Bộ đổ bóng đa tán xạ dưới bề mặt để mô phỏng ánh sáng đi vào bề mặt và dội lại bên trong.\n"
"Thường được sử dụng cho các vật liệu như da, sáp, đá cẩm thạch hoặc sữa"
msgid "Generate a tangent direction for the Anisotropic BSDF"
msgstr "Tạo hướng tiếp tuyến cho BSDF Dị Hướng"
msgid "Axis for radial tangents"
msgstr "Trục cho các tiếp tuyến đường tròn"
msgid "X axis"
msgstr "Trục +X"
msgid "Y axis"
msgstr "Trục +Y"
msgid "Z axis"
msgstr "Trục +Z"
msgid "Method to use for the tangent"
msgstr "Phương pháp sử dụng cho tiếp tuyến"
msgid "Radial tangent around the X, Y or Z axis"
msgstr "Tiếp tuyến đường tròn chung quanh trục X, Y, hoặc Z"
msgid "Tangent from UV map"
msgstr "Tiếp tuyến từ ánh xạ UV"
msgid "UV Map for tangent generated from UV"
msgstr "Ánh xạ UV cho tiếp tuyến được sinh tạo từ UV"
msgid "Brick Texture"
msgstr "Chất Liệu Gạch"
msgid "Generate a procedural texture producing bricks"
msgstr "Tạo chất liệu thủ tục trông giống tường xây gạch"
msgid "Offset Amount"
msgstr "Lượng Dịch Chuyển"
msgid "Offset Frequency"
msgstr "Tần Số Dịch Chuyển"
msgid "Squash Amount"
msgstr "Lượng Nén Ép"
msgid "Squash Frequency"
msgstr "Tần Số Nén Ép"
msgid "Texture coordinate mapping settings"
msgstr "Sắp đặt về ánh xạ tọa độ của chất liệu"
msgid "Checker Texture"
msgstr "Chất Liệu Bàn Cờ"
msgid "Generate a checkerboard texture"
msgstr "Tạo chất liệu ô bàn cờ"
msgid "Texture Coordinate"
msgstr "Tọa Độ Chất Liệu"
msgid ""
"Retrieve multiple types of texture coordinates.\n"
"Typically used as inputs for texture nodes"
msgstr ""
"Trích xuất nhiều thể loại tọa độ chất liệu.\n"
"Thường được sử dụng làm đầu vào cho các nút chất liệu"
msgid "From Instancer"
msgstr "Từ Thực Thể Hóa Viên"
msgid "Use the parent of the instance object if possible"
msgstr "Sử dụng phụ huynh của đối tượng thực thể nếu có khả năng"
msgid "Use coordinates from this object (for object texture coordinates output)"
msgstr "Dùng các tọa độ từ đối tượng này (để cung cấp các tọa độ chất liệu của đối tượng)"
msgid "Environment Texture"
msgstr "Chất Liệu Môi Trường"
msgid "Sample an image file as an environment texture. Typically used to light the scene with the background node"
msgstr "Lấy mẫu một tập tin hình ảnh làm chất liệu môi trường. Thường được sử dụng để chiếu sáng cảnh với nút nền sau"
msgid "Texture interpolation"
msgstr "Nội suy chất liệu"
msgid "Smart"
msgstr "Thông Minh"
msgid "Bicubic when magnifying, else bilinear (OSL only)"
msgstr "Dùng song lập phương khi phóng đại, nếu không, dùng song tuyến tính (chỉ dành cho OSL: Open Shading Language = Ngôn Ngữ Tô Bóng Mở)"
msgid "Projection"
msgstr "Phóng Chiếu"
msgid "Projection of the input image"
msgstr "Phương pháp phóng chiếu hình ảnh được cung cấp"
msgid "Equirectangular or latitude-longitude projection"
msgstr "Vuông Góc Đều, hoặc phép phóng chiếu kinh-vĩ tuyến"
msgid "Projection from an orthographic photo of a mirror ball"
msgstr "Phóng chiếu từ một hình ảnh trực giao của một địa cầu gương"
msgid "Gradient Texture"
msgstr "Chất Liệu Dốc Màu"
msgid "Generate interpolated color and intensity values based on the input vector"
msgstr "Tạo các giá trị cường độ và màu nội suy dựa trên vectơ đầu vào"
msgid "IES Texture"
msgstr "Chất liệu IES"
msgid "Used to match real world lights with IES files, which store the directional intensity distribution of light sources"
msgstr "Sử dụng để khớp các ánh sáng trong thế giới thực với các tập tin IES, tức cái lưu trữ sự phân bổ cường độ theo hướng của các nguồn sáng"
msgid "IES light path"
msgstr "Đường đi của ánh sáng IES"
msgid "IES Text"
msgstr "Văn Bản IES"
msgid "Internal IES file"
msgstr "Văn bản IES (Illuminating Engineering Society: Hội Kỹ Sư Chiếu Sáng) nội bộ"
msgid "Whether the IES file is loaded from disk or from a text data-block"
msgstr "Tập tin IES (Illuminating Engineering Society: Hội Kỹ Sư Chiếu Sáng) được nạp từ đĩa hay từ một khối dữ liệu Văn Bản"
msgid "Use external .ies file"
msgstr "Sử dụng tập tin .ies bên ngoài"
msgid "Sample an image file as a texture"
msgstr "Lấy mẫu một tập tin hình ảnh làm chất liệu"
msgctxt "Image"
msgid "Projection"
msgstr "Phóng Chiếu"
msgid "Method to project 2D image on object with a 3D texture vector"
msgstr "Phương pháp phóng chiếu hình ảnh 2D trên đối tượng có vectơ chất liệu 3D"
msgctxt "Image"
msgid "Flat"
msgstr "Phẳng Bẹt"
msgid "Image is projected flat using the X and Y coordinates of the texture vector"
msgstr "Hình ảnh được phóng chiếu phẳng bẹt dùng tọa độ X và Y của vectơ chất liệu"
msgctxt "Image"
msgid "Box"
msgstr "Hình Hộp"
msgid "Image is projected using different components for each side of the object space bounding box"
msgstr "Hình ảnh được phóng chiếu dùng các thành phần khác nhau cho mỗi bên của khung hộp viền không gian đối tượng"
msgctxt "Image"
msgid "Sphere"
msgstr "Hình Cầu"
msgid "Image is projected spherically using the Z axis as central"
msgstr "Hình ảnh được phóng chiếu theo vòm hình cầu dùng trục Z làm tâm"
msgctxt "Image"
msgid "Tube"
msgstr "Hình Ống"
msgid "Image is projected from the tube using the Z axis as central"
msgstr "Hình ảnh được phóng chiếu từ hình ống dùng trục Z làm tâm"
msgid "Projection Blend"
msgstr "Lượng Pha Trộn của Phép Phóng Chiếu"
msgid "For box projection, amount of blend to use between sides"
msgstr "Lượng pha trộn giữa các bên cho phép phóng chiếu hình hộp"
msgid "Generate a psychedelic color texture"
msgstr "Tạo chất liệu màu phiêu bồng"
msgid "Level of detail in the added turbulent noise"
msgstr "Mức chi tiết trong nhiễu hỗn loạn thêm"
msgid "Generate fractal Perlin noise"
msgstr "Tạo nhiễu phân dạng Perlin"
msgid "Number of dimensions to output noise for"
msgstr "Số chiều để tạo ra nhiễu cho nó"
msgid "Use the scalar value W as input"
msgstr "Sử dụng giá trị vô hướng W làm đầu vào"
msgid "Use the 2D vector (X, Y) as input. The Z component is ignored"
msgstr "Sử dụng véctơ 2D (X, Y) làm đầu vào. Phần tử Z sẽ bị bỏ qua"
msgid "Use the 3D vector (X, Y, Z) as input"
msgstr "Sử dụng véctơ 3D (X, Y, Z) làm đầu vào"
msgid "Use the 4D vector (X, Y, Z, W) as input"
msgstr "Sử dụng véctơ 4D (X, Y, Z, W) làm đầu vào"
msgid "Type of the Noise texture"
msgstr "Thể loại chất liệu Nhiễu"
msgid "More uneven result (varies with location), more similar to a real terrain"
msgstr "Kết quả nhấp nhô (biến thiên vị trí), giống với địa hình thực hơn"
msgid "Create sharp peaks"
msgstr "Kiến Tạo các đỉnh sắc nhọn"
msgid "Create peaks and valleys with different roughness values"
msgstr "Kiến Tạo các đỉnh núi và thung lũng với các giá trị độ gồ ghề khác nhau"
msgid "The standard fractal Perlin noise"
msgstr "Nhiễu Perlin phân dạng tiêu chuẩn"
msgid "Similar to Hybrid Multifractal creates a heterogeneous terrain, but with the likeness of river channels"
msgstr "Tương tự như Hỗn Hợp Đa Phân Dạng (Hybrid Multifractal) kiến tạo một địa hình hỗn tạp, song với hình dạng trông giống như các mạch sông ngòi"
msgid "Normalize outputs to 0.0 to 1.0 range"
msgstr "Bình thường hóa đầu ra sang phạm vi 0.0 đến 1.0"
msgid "Generate a volumetric point for each particle or vertex of another object"
msgstr "Tạo ra một điểm thể tích cho mỗi hệ thống hạt hoặc điểm đỉnh của một đối tượng khác"
msgid "Object to take point data from"
msgstr "Đối tượng cung cấp dữ liệu điểm"
msgid "Color Source"
msgstr "Nguồn Màu Sắc"
msgid "Data to derive color results from"
msgstr "Dữ liệu để suy tính màu sắc kết quả"
msgid "Particle Age"
msgstr "Tuổi Thọ Hạt"
msgid "Lifetime mapped as 0.0 to 1.0 intensity"
msgstr "Tuổi thọ được ánh xạ trong phạm vi cường độ từ 0,0 đến 1,0"
msgid "Particle Speed"
msgstr "Tốc Độ Hạt"
msgid "Particle speed (absolute magnitude of velocity) mapped as 0.0 to 1.0 intensity"
msgstr "Tốc độ hạt (độ lớn tuyệt đối của vận tốc) được ánh xạ thành phạm vi cường độ từ 0,0 đến 1,0"
msgid "Particle Velocity"
msgstr "Vận Tốc Hạt"
msgid "XYZ velocity mapped to RGB colors"
msgstr "Ánh xạ vận tốc XYZ sang màu sắc RGB"
msgid "Particle System to render as points"
msgstr "Hệ Thống Hạt để kết xuất thành các điểm"
msgid "Point Source"
msgstr "Nguồn Điểm"
msgid "Point data to use as renderable point density"
msgstr "Dữ liệu điểm để sử dụng làm mật độ điểm kết xuất"
msgid "Generate point density from a particle system"
msgstr "Sinh tạo mật độ điểm từ một hệ thống hạt"
msgid "Object Vertices"
msgstr "Điểm Đỉnh của Đối Tượng"
msgid "Generate point density from an object's vertices"
msgstr "Sinh tạo mật độ điểm từ các điểm đỉnh của một đối tượng"
msgid "Radius from the shaded sample to look for points within"
msgstr "Bán kính từ mẫu vật được tô bóng để lùng tìm các điểm nội bên trong"
msgid "Resolution used by the texture holding the point density"
msgstr "Độ phân giải sử dụng bởi chất liệu nắm giữ mật độ điểm"
msgid "Coordinate system to calculate voxels in"
msgstr "Hệ tọa độ dùng để tính toán các thể tích tử"
msgid "Vertex Attribute Name"
msgstr "Tên Thuộc Tính của Điểm Đỉnh"
msgid "Vertex attribute to use for color"
msgstr "Thuộc tính điểm đỉnh để sử dụng cho màu sắc"
msgid "Vertex color layer"
msgstr "Tầng màu sắc điểm đỉnh"
msgid "Vertex group weight"
msgstr "Trọng lượng nhóm điểm đỉnh"
msgid "XYZ normal vector mapped to RGB colors"
msgstr "Ánh xạ véctơ pháp tuyến XYZ sang các màu sắc RGB"
msgid "Sky Texture"
msgstr "Chất Liệu Bầu Trời"
msgid "Generate a procedural sky texture"
msgstr "Tạo chất liệu thủ tục bầu trời"
msgid "Air"
msgstr "Không Khí"
msgid "Density of air molecules"
msgstr "Mật độ của các phân tử không khí"
msgid "Altitude"
msgstr "Biên Độ"
msgid "Height from sea level"
msgstr "Chiều cao từ mực nước biển"
msgid "Dust"
msgstr "Bụi"
msgid "Density of dust molecules and water droplets"
msgstr "Mật độ của các phân tử bụi và các hạt nước"
msgid "Ground Albedo"
msgstr "Suất Phản Chiếu của Mặt Đất"
msgid "Ground color that is subtly reflected in the sky"
msgstr "Màu mặt đất được phảng phất phản chiếu trong bầu trời"
msgid "Ozone"
msgstr "Ôzôn"
msgid "Density of ozone layer"
msgstr "Độ dày đặc của tầng ozone"
msgid "Sky Type"
msgstr "Loại Bầu Trời"
msgid "Which sky model should be used"
msgstr "Mô hình bầu trời nào nên sử dụng"
msgid "Preetham"
msgstr "Preetham"
msgid "Preetham 1999"
msgstr "Preetham 1999"
msgid "Hosek / Wilkie"
msgstr "Hosek / Wilkie"
msgid "Hosek / Wilkie 2012"
msgstr "Hosek / Wilkie 2012"
msgid "Nishita"
msgstr "Nishita"
msgid "Nishita 1993 improved"
msgstr "Nishita 1993 cải tiến"
msgid "Sun Direction"
msgstr "Hướng Mặt Trời"
msgid "Direction from where the sun is shining"
msgstr "Chiều hướng mà tia ánh sáng mặt trời soi vào"
msgid "Sun Disc"
msgstr "Hình Đĩa Mặt Trời"
msgid "Include the sun itself in the output"
msgstr "Bao gồm bản thân hình mặt trời trong kết quả đầu ra"
msgid "Sun Elevation"
msgstr "Độ Nâng Cao của Mặt Trời"
msgid "Sun angle from horizon"
msgstr "Góc độ của mặt trời từ đường chân trời"
msgid "Sun Intensity"
msgstr "Cường Độ của Mặt Trời"
msgid "Strength of sun"
msgstr "Độ chói sáng của mặt trời"
msgid "Sun Rotation"
msgstr "Độ Xoay Chiều của Mặt Trời"
msgid "Rotation of sun around zenith"
msgstr "Độ Xoay chiều của mặt trời quanh thiên đỉnh"
msgid "Sun Size"
msgstr "Kích Thước của Mặt Trời"
msgid "Size of sun disc"
msgstr "Kích thước hình đĩa cho mặt trời"
msgid "Turbidity"
msgstr "Độ Vẩn Đục"
msgid "Atmospheric turbidity"
msgstr "Độ vẩn đục của khí quyển"
msgid "Voronoi Texture"
msgstr "Chất Liệu Voronoi"
msgid "Generate Worley noise based on the distance to random points. Typically used to generate textures such as stones, water, or biological cells"
msgstr "Tạo nhiễu Worley dựa trên khoảng cách đến các điểm ngẫu nhiên. Thường được sử dụng để tạo ra các chất liệu như đá, nước hoặc các tế bào sinh học"
msgid "The distance metric used to compute the texture"
msgstr "Hệ đo khoảng cách sử dụng để tính toán chất liệu"
msgid "Euclidean"
msgstr "Euclid"
msgid "Euclidean distance"
msgstr "Khoảng Cách Euclid"
msgid "Manhattan distance"
msgstr "Khoảng Cách Manhattan"
msgid "Chebychev distance"
msgstr "Khoảng cách Chebychev"
msgid "Minkowski distance"
msgstr "Khoảng cách Minkowski"
msgid "Feature Output"
msgstr "Xuất Nét Đặc Trưng ở Đầu Ra"
msgid "The Voronoi feature that the node will compute"
msgstr "Đặc trưng của Voronoi mà nút sẽ tính toán"
msgid "F1"
msgstr "F1"
msgid "Computes the distance to the closest point as well as its position and color"
msgstr "Tính toán khoảng cách tới điểm gần nhất, cùng với vị trí và màu sắc của nó"
msgid "F2"
msgstr "F2"
msgid "Computes the distance to the second closest point as well as its position and color"
msgstr "Tính toán khoảng cách tới điểm thứ hai gần nhất, cùng với vị trí và màu sắc của nó"
msgid "Smooth F1"
msgstr "Làm Mịn F1"
msgid "Smoothed version of F1. Weighted sum of neighbor voronoi cells"
msgstr "Phiên bản F1 đã làm mịn. Tổng cân trọng của các tế bào voronoi lân cận"
msgid "Distance to Edge"
msgstr "Khoảng Cách tới Cạnh"
msgid "Computes the distance to the edge of the voronoi cell"
msgstr "Tính toán khoảng cách tới cạnh của tế bào voronoi"
msgid "N-Sphere Radius"
msgstr "Bán Kính Hình Cầu-N"
msgid "Computes the radius of the n-sphere inscribed in the voronoi cell"
msgstr "Tính toán bán kính của Hình Cầu-N nội tiếp trong tế bào voronoi"
msgid "Normalize output Distance to 0.0 to 1.0 range"
msgstr "Bình thường hóa Khoảng Cách đầu ra trong phạm vi 0.0 đến 1.0"
msgid "Wave Texture"
msgstr "Chất Liệu Sóng"
msgid "Generate procedural bands or rings with noise"
msgstr "Sinh tạo chất liệu thủ tục hình dải hoặc vành nhẫn với nhiễu"
msgid "Bands Direction"
msgstr "Hướng của Băng Sóng"
msgid "Bands across X axis"
msgstr "Băng sóng ngang trục X"
msgid "Bands across Y axis"
msgstr "Băng sóng ngang trục Y"
msgid "Bands across Z axis"
msgstr "Băng sóng ngang trục Z"
msgid "Bands across diagonal axis"
msgstr "Băng sóng ngang trục chéo"
msgid "Rings Direction"
msgstr "Hướng của Hình Nhẫn"
msgid "Rings along X axis"
msgstr "Hình nhẫn ngang trục X"
msgid "Rings along Y axis"
msgstr "Hình nhẫn ngang trục Y"
msgid "Rings along Z axis"
msgstr "Hình nhẫn ngang trục Z"
msgid "Rings along spherical distance"
msgstr "Hình nhẫn dọc theo khoảng cách tỏa tròn"
msgid "Wave Profile"
msgstr "Mặt Cắt của Sóng"
msgid "Use a standard sine profile"
msgstr "Dùng mặt cắt hình sin tiêu chuẩn"
msgid "Use a sawtooth profile"
msgstr "Dùng mặt cắt hình răng cưa"
msgid "Use a triangle profile"
msgstr "Sử dụng mô hình mặt cắt hình tam giác"
msgid "Wave Type"
msgstr "Loại Sóng"
msgid "Use standard wave texture in bands"
msgstr "Dùng chất liệu sóng tiêu chuẩn hình đường vằn (dải băng)"
msgid "Use wave texture in rings"
msgstr "Dùng chất liệu sóng hình vòng tròn"
msgid "White Noise Texture"
msgstr "Chất Liệu Nhiễu Trắng"
msgid "Return a random value or color based on an input seed"
msgstr "Cung cấp giá trị hoặc màu ngẫu nhiên dựa trên nhân cung cấp ở đầu vào"
msgid "UV Along Stroke"
msgstr "UV Dọc theo Nét Vẽ"
msgid "Use Tips"
msgstr "Dùng Đỉnh"
msgid "Lower half of the texture is for tips of the stroke"
msgstr "Dùng nửa phần dưới của chất liệu làm đỉnh cho nét vẽ"
msgid "Retrieve a UV map from the geometry, or the default fallback if none is specified"
msgstr "Trích xuất ánh xạ UV từ hình học, hoặc dự phòng mặc định nếu không có cái nào được chỉ định cả"
msgid "UV coordinates to be used for mapping"
msgstr "Tọa độ UV để sử dụng trong quá trình ánh xạ"
msgid "Map values to colors with the use of a gradient"
msgstr "Ánh xạ các giá trị thành màu sắc bằng cách sử dụng một dốc màu"
msgid "Used to Input numerical values to other nodes in the tree"
msgstr "Được sử dụng để nhập các giá trị số cho các nút khác trong cây"
msgid "Map an input vectors to curves, used to fine-tune the interpolation of the input"
msgstr "Ánh xạ vectơ đầu vào thành các đường cong. Sử dụng để tinh chỉnh nội suy của đầu vào"
msgid "Displace the surface along an arbitrary direction"
msgstr "Dời hình bề mặt theo một hướng tùy ý"
msgid "Tangent space vector displacement mapping"
msgstr "Ánh xạ dời hình vectơ trong không gian tiếp tuyến"
msgid "Object space vector displacement mapping"
msgstr "Ánh xạ dời hình vectơ trong không gian đối tượng"
msgid "World space vector displacement mapping"
msgstr "Ánh xạ dời hình vectơ trong không gian thế giới"
msgid "Vector Math"
msgstr "Toán Vectơ"
msgid "Perform vector math operation"
msgstr "Thực hiện phép toán vectơ"
msgid "Entry-wise multiply"
msgstr "Nhân phần tử véctơ"
msgid "Entry-wise divide"
msgstr "Chia phần tử véctơ"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Cross Product"
msgstr "Tích Hữu Hướng"
msgid "A cross B"
msgstr "A x B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Project"
msgstr "Phóng Chiếu"
msgid "Project A onto B"
msgstr "Phóng chiếu A lên B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Reflect"
msgstr "Phản Xạ"
msgid "Reflect A around the normal B. B doesn't need to be normalized"
msgstr "Phản xạ A quanh pháp tuyến B. B không cần phải được bình thường hóa"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Refract"
msgstr "Khúc Xạ"
msgid "For a given incident vector A, surface normal B and ratio of indices of refraction, Ior, refract returns the refraction vector, R"
msgstr "Đối với một véctơ tới nhất định A nào đó, pháp tuyến bề mặt B và tỷ lệ giữa chỉ số khúc xạ, Ior, và khúc xạ cho kết quả véctơ khúc xạ, R"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Faceforward"
msgstr "Hướng Diện về Phía Trước"
msgid "Orients a vector A to point away from a surface B as defined by its normal C. Returns (dot(B, C) < 0) ? A : -A"
msgstr "Đặt định hướng cho một véctơ A quay mặt đi khỏi bề mặt B, như được xác định bởi pháp tuyến C. Cho kết quả là (tíchVôHướng(B, C) < 0) ? A : -A (Nếu (tíchVôHướng(B, C) < 0) thì bằng A (dương), nếu không thì bằng -A (âm))"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Dot Product"
msgstr "Tích Vô Hướng"
msgid "A dot B"
msgstr "A.B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Distance"
msgstr "Khoảng Cách"
msgid "Distance between A and B"
msgstr "Khoảng cách giữa A và B"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Length"
msgstr "Chiều Dài"
msgid "Length of A"
msgstr "Chiều dài của A"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Scale"
msgstr "Tỷ Lệ"
msgid "A multiplied by Scale"
msgstr "A được nhân với Tỷ Lệ"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Normalize"
msgstr "Bình Thường Hóa"
msgid "Normalize A"
msgstr "Bình Thường Hóa A"
msgid "Entry-wise absolute"
msgstr "Giá trị tuyệt đối của phần tử véctơ"
msgid "Entry-wise minimum"
msgstr "Tối thiểu của phần tử véctơ"
msgid "Entry-wise maximum"
msgstr "Tối đa của phần tử véctơ"
msgid "Entry-wise floor"
msgstr "Làm tròn lên phần tử véctơ"
msgid "Entry-wise ceil"
msgstr "Làm tròn xuống phần tử véctơ"
msgid "The fraction part of A entry-wise"
msgstr "Phần phân số của phần tử véctơ"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Modulo"
msgstr "Phần Dư"
msgid "Entry-wise modulo using fmod(A,B)"
msgstr "Phép chia lấy dư của phần tử véctơ, dùng hàm fmod(A,B)"
msgid "Entry-wise wrap(A,B)"
msgstr "Hàm tuần hoàn wrap(A,B) của phần tử véctơ"
msgid "Round A to the largest integer multiple of B less than or equal A"
msgstr "Làm tròn A thành số nguyên lớn nhất và là bội số của B, song nhỏ hơn hoặc bằng A"
msgid "Entry-wise sin(A)"
msgstr "Hàm sin(A) của phần tử véctơ"
msgid "Entry-wise cos(A)"
msgstr "Hàm cos(A) của phần tử véctơ"
msgid "Entry-wise tan(A)"
msgstr "Hàm tan(A) của phần tử véctơ"
msgid "Vector Rotate"
msgstr "Xoay Chiều Véctơ"
msgid "Rotate a vector around a pivot point (center)"
msgstr "Xoay một vectơ quanh một điểm tựa (tâm)"
msgid "Invert angle"
msgstr "Đảo ngược góc độ"
msgid "Type of rotation"
msgstr "Kiểu xoay chiều"
msgid "Rotate a point using axis angle"
msgstr "Xoay chiều một điểm dùng góc trục"
msgid "Rotate a point using X axis"
msgstr "Xoay chiều một điểm dùng trục X"
msgid "Rotate a point using Y axis"
msgstr "Xoay chiều một điểm dùng trục Y"
msgid "Z Axis"
msgstr "Trục Z"
msgid "Rotate a point using Z axis"
msgstr "Xoay chiều một điểm dùng trục Z"
msgid "Rotate a point using XYZ order"
msgstr "Xoay chiều một điểm dùng thứ tự XYZ"
msgid "Vector Transform"
msgstr "Biến Hóa Véctơ"
msgid "Convert a vector, point, or normal between world, camera, and object coordinate space"
msgstr "Chuyển đổi vectơ, điểm hoặc pháp tuyến giữa không gian tọa độ thế giới, máy quay phim và đối tượng"
msgid "Convert From"
msgstr "Chuyển Đổi Từ"
msgid "Space to convert from"
msgstr "Không gian nguồn để khởi đầu chuyển đổi"
msgid "Convert To"
msgstr "Chuyển Đổi Thành"
msgid "Space to convert to"
msgstr "Không gian đích để chuyển đổi sang"
msgid "Transform a direction vector"
msgstr "Biến hóa một vectơ có phương hướng"
msgid "Transform a normal vector with unit length"
msgstr "Biến hóa vectơ pháp tuyến có chiều dài đơn vị"
msgid "Color Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Màu"
msgid "Retrieve a color attribute, or the default fallback if none is specified"
msgstr "Trích xuất thuộc tính màu hoặc thuộc tính dự phòng mặc định nếu không có thuộc tính nào được chỉ định cả"
msgid "Volume Absorption"
msgstr "Hấp Thụ Thể Tích"
msgid "Absorb light as it passes through the volume"
msgstr "Hấp thụ ánh sáng khi nó đi qua thể tích"
msgid "Volume Info"
msgstr "Thông Tin Thể Tích"
msgid "Read volume data attributes from volume grids"
msgstr "Đọc các thuộc tính dữ liệu thể tích từ các khung lưới đồ thị thể tích"
msgid "Principled Volume"
msgstr "Thể Tích Nguyên Tắc"
msgid "Combine all volume shading components into a single easy to use node"
msgstr "Kết hợp toàn bộ các thành phần tạo bóng tối thể tích vào một nút duy nhất dễ sử dụng"
msgid "Volume Scatter"
msgstr "Tán Xạ Thể Tích"
msgid "Scatter light as it passes through the volume, often used to add fog to a scene"
msgstr "Tán xạ ánh sáng khi nó đi qua thể tích, thường được sử dụng để thêm sương mù vào cảnh"
msgid "Convert a wavelength value to an RGB value"
msgstr "Chuyển đổi giá trị bước sóng thành giá trị RGB"
msgid ""
"Retrieve the edges of an object as it appears to Cycles.\n"
"Note: as meshes are triangulated before being processed by Cycles, topology will always appear triangulated"
msgstr ""
"Lấy các cạnh của một đối tượng như nó xuất hiện cho Cycles.\n"
"Lưu ý: vì các khung lưới được tam giác hóa trước khi được Cycles xử lý, cho nên cấu trúc liên kết sẽ luôn luôn xuất hiện trong trạng thái tam giác hóa"
msgctxt "Unit"
msgid "Pixel Size"
msgstr "Kích Thước Điểm Ảnh"
msgid "Use screen pixel size instead of world units"
msgstr "Dùng kích thước điểm ảnh màn hình, thay vì đơn vị thế giới"
msgid "Texture Node"
msgstr "Nút Chất Liệu"
msgid "At"
msgstr "Tại"
msgid "Bricks"
msgstr "Gạch"
msgid "Offset every N rows"
msgstr "Dịch chuyển mỗi N hàng một"
msgid "Squash every N rows"
msgstr "Nén lại cứ mỗi N hàng một"
msgid "Checker"
msgstr "Bàn Cờ"
msgid "Curve Time"
msgstr "Thời Gian của Đường Cong"
msgid "Parameters defining the image duration, offset and related settings"
msgstr "Các tham số xác định khoảng thời lượng của hình ảnh, dịch chuyển và các sắp đặt liên quan"
msgid "Mix RGB"
msgstr "Hòa Trộn RGB"
msgid "Value to Normal"
msgstr "Giá Trị thành Pháp Tuyến"
msgid "Active item"
msgstr "Mục đang hoạt động"
msgid "Bake Item"
msgstr "Chỉ Mục để Nướng"
msgid "Attribute Domain"
msgstr "Phạm Vi Thuộc tính"
msgid "Attribute domain where the attribute is stored in the baked data"
msgstr "Phạm vi thuộc tính nơi thuộc tính được lưu trữ trong dữ liệu nướng"
msgid "Color of the corresponding socket type in the node editor"
msgstr "Màu của loại ổ cắm tương ứng trong trình biên soạn nút"
msgid "Is Attribute"
msgstr "Là Thuộc Tính"
msgid "Bake item is an attribute stored on a geometry"
msgstr "Chỉ mục để nướng là một thuộc tính vốn lưu trữ trên hình học"
msgid "Socket Type"
msgstr "Loại Ổ Cắm"
msgid "Collection of bake items"
msgstr "Bộ sưu tập các chỉ mục để nướng"
msgid "Collection of repeat items"
msgstr "Bộ sưu tập các chỉ mục lặp lại"
msgid "Collection of simulation items"
msgstr "Bộ sưu tập các mục mô phỏng"
msgid "Collection of index_switch items"
msgstr "Bộ sưu tập các mục đổi chỉ số (index_switch)"
msgid "Node Inputs"
msgstr "Đầu Vào của Nút"
msgid "Collection of Node Sockets"
msgstr "Bộ Sưu Tập các Ổ Cắm của Nút"
msgid "Node Instance Hash"
msgstr "Giá Trị Băm của Thực Thể Nút"
msgid "Hash table containing node instance data"
msgstr "Bảng băm (Hash table) có chứa dữ liệu về thực thể nút"
msgid "Socket Template"
msgstr "Bản Mẫu của Ổ Cắm"
msgid "Type and default value of a node socket"
msgstr "Loại và giá trị mặc định của ổ cắm nút"
msgid "Identifier of the socket"
msgstr "Định danh của ổ cắm"
msgid "Name of the socket"
msgstr "Tên của ổ cắm"
msgid "Data type of the socket"
msgstr "Dữ liệu của ổ cắm"
msgid "Link between nodes in a node tree"
msgstr "Liên kết giữa các nút trong cây nút"
msgid "From node"
msgstr "Từ nút"
msgid "From socket"
msgstr "Từ ổ cắm"
msgid "Is Hidden"
msgstr "Bị Ẩn Giấu"
msgid "Link is hidden due to invisible sockets"
msgstr "Kết nối bị ẩn giấu vì các ổ cắm vô hình (không nhìn thấy được)"
msgid "Link is muted and can be ignored"
msgstr "Liên kết đã bị giải hoạt và có thể bỏ qua được"
msgid "Link is valid"
msgstr "Kết nối là hợp lệ"
msgid "To node"
msgstr "Vào nút"
msgid "To socket"
msgstr "Vào ổ cắm"
msgid "Node Links"
msgstr "Kết Nối của Nút"
msgid "Collection of Node Links"
msgstr "Bộ Sưu Tập các Kết Nối của Nút"
msgid "Output File Slot"
msgstr "Khe Đầu Ra Tập Tin"
msgid "Single layer file slot of the file output node"
msgstr "Khe tập tin đơn tầng của nút xuất ra tập tin"
msgid "Subpath used for this slot"
msgstr "Đường dẫn phụ cho ổ cắm này"
msgid "Save as Render"
msgstr "Lưu như Bản Kết Xuất"
msgid "Apply render part of display transform when saving byte image"
msgstr "Áp dụng phần kết xuất của biến hóa hiển thị khi lưu hình ảnh byte"
msgid "Use Node Format"
msgstr "Dùng Định Dạng Nút"
msgid "Output File Layer Slot"
msgstr "Khe Xuất Tầng Lớp ra Tập Tin"
msgid "Multilayer slot of the file output node"
msgstr "Khe của nút xuất tầng lớp ra tập tin"
msgid "OpenEXR layer name used for this slot"
msgstr "Tên tầng lớp OpenEXR cho khe này"
msgid "Node Outputs"
msgstr "Đầu Ra của Nút"
msgid "Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm của Nút"
msgid "Input or output socket of a node"
msgstr "Ổ cắm đầu vào hay ra của một nút"
msgid "Type Label"
msgstr "Nhãn Thể Loại"
msgid "Label to display for the socket type in the UI"
msgstr "Nhãn để hiển thị kiểu ổ cắm trong Giao Diện Người Dùng"
msgid "Subtype Label"
msgstr "Nhãn của Kiểu Thứ"
msgid "Label to display for the socket subtype in the UI"
msgstr "Nhãn để hiển thị ổ cắm kiểu thứ trong Giao Diện Người Dùng"
msgid "Tooltip"
msgstr "Chú Thích"
msgid "Socket tooltip"
msgstr "Chú thích ổ cắm"
msgid "Socket shape"
msgstr "Hình dạng của ổ cắm"
msgid "Diamond"
msgstr "Hình Kim Cương"
msgid "Circle with inner dot"
msgstr "Hình tròn với chấm ở trong"
msgid "Square with inner dot"
msgstr "Hình vuông với chấm ở trong"
msgid "Diamond with inner dot"
msgstr "Hình kim cương với chấm ở trong"
msgid "Enable the socket"
msgstr "Bật ổ cắm"
msgid "Hide the socket"
msgstr "Ẩn Giấu ổ cắm"
msgid "Hide Value"
msgstr "Ẩn Giấu Giá Trị"
msgid "Hide the socket input value"
msgstr "Ẩn giấu giá trị đầu vào của ổ cắm"
msgid "Unique identifier for mapping sockets"
msgstr "Định danh duy nhất dành cho quá trình ánh xạ các ổ cắm"
msgid "Linked"
msgstr "Kết Nối"
msgid "True if the socket is connected"
msgstr "Giá trị 'Đúng' nếu ổ cắm được kết nối"
msgid "Multi Input"
msgstr "Đa Đầu Vào"
msgid "True if the socket can accept multiple ordered input links"
msgstr "'Đúng' nếu ổ cắm có thể chấp nhận nhiều kết nối đầu vào có thứ tự"
msgid "Is Output"
msgstr "Là Đầu Ra"
msgid "True if the socket is an output, otherwise input"
msgstr "Giá trị 'Đúng' nếu ổ cắm là đầu ra, nếu không thì là đầu vào"
msgid "Unavailable"
msgstr "Không Khả Dụng"
msgid "True if the socket is unavailable"
msgstr "Đúng nếu ổ cắm không khả dụng"
msgid "Custom dynamic defined socket label"
msgstr "Nhãn hiệu ổ cắm tùy chỉnh năng động"
msgid "Link Limit"
msgstr "Giới Hạn Kết Nối"
msgid "Max number of links allowed for this socket"
msgstr "Số lượng đường kết nối tối đa cho phép của ổ cắm này"
msgid "Socket name"
msgstr "Tên ổ cắm"
msgid "Node owning this socket"
msgstr "Nút chủ nhân của ổ cắm này"
msgid "Socket links are expanded in the user interface"
msgstr "Đường kết nối của ổ cắm được hiển thị trong giao diện"
msgid "Data type"
msgstr "Kiểu dữ liệu"
msgid "Boolean Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Nút bool"
msgid "Boolean value socket of a node"
msgstr "Ổ cắm giá trị bool của nút"
msgid "Default Value"
msgstr "Giá Trị Mặc Định"
msgid "Collection Node Socket"
msgstr "Bộ Sưu Tập Ổ Cắm Nút"
msgid "Collection socket of a node"
msgstr "Bộ sưu tập ổ cắm của một nút"
msgid "Color Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Màu Sắc của Nút"
msgid "RGBA color socket of a node"
msgstr "Ổ cắm màu RGBA (Đỏ, Lục, Lam, Alpha) của nút"
msgid "Float Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm cho Nút Float"
msgid "Floating-point number socket of a node"
msgstr "Ổ cắm số thực của nút"
msgid "Geometry Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Hình Học của Nút"
msgid "Geometry socket of a node"
msgstr "Ổ cắm hình học của nút"
msgid "Image Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Hình Ảnh của Nút"
msgid "Image socket of a node"
msgstr "Ổ cắm hình ảnh của nút"
msgid "Integer Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Nút Integer"
msgid "Integer number socket of a node"
msgstr "Ổ cắm cho số nguyên của nút"
msgid "Material Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Nút Nguyên Vật Liệu"
msgid "Material socket of a node"
msgstr "Ổ cắm nguyên vật liệu của một nút"
msgid "Object Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Đối tượng của Nút"
msgid "Object socket of a node"
msgstr "Ổ cắm đối tượng của nút"
msgid "Rotation Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Nút Xoay Chiều"
msgid "Rotation value socket of a node"
msgstr "Ổ cắm giá trị xoay chiều của một nút"
msgid "Shader Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Nút Shader"
msgid "Shader socket of a node"
msgstr "Ổ cắm cho bộ tô bóng của nút"
msgid "String Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Nút String"
msgid "String socket of a node"
msgstr "Ổ cắm cho chuỗi ký tự của nút"
msgid "Texture Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Nút Chất Liệu"
msgid "Texture socket of a node"
msgstr "Ổ cắm chất liệu của một nút"
msgid "Vector Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Nút Véctơ"
msgid "3D vector socket of a node"
msgstr "Ổ cắm cho vectơ 3D của nút"
msgid "Virtual Node Socket"
msgstr "Ổ Cắm Nút Ảo"
msgid "Virtual socket of a node"
msgstr "Ổ cắm ảo của nút"
msgid "Node Tree Interface"
msgstr "Giao Diện Cây Nút"
msgid "Declaration of sockets and ui panels of a node group"
msgstr "Khai báo ổ cắm và bảng giao diện của một nhóm nút"
msgid "Active Index"
msgstr "Chỉ Số Đang Hoạt Động"
msgid "Items in the node interface"
msgstr "Các mục trong giao diện nút"
msgid "Node Tree Interface Item"
msgstr "Mục Giao Diện Cây Nút"
msgid "Item in a node tree interface"
msgstr "Mục trong một giao diện cây nút"
msgid "Global index of the item among all items in the interface"
msgstr "Chỉ Số toàn cầu của mục trong số tất cả các mục trong giao diện"
msgid "Item Type"
msgstr "Thể Loại Mục"
msgid "Type of interface item"
msgstr "Thể loại mục giao diện"
msgid "Socket"
msgstr "Ổ Cắm"
msgid "Panel that contains the item"
msgstr "Bảng chứa mục"
msgid "Position of the item in its parent panel"
msgstr "Vị trí của mục trong bảng phụ huynh của nó"
msgid "Declaration of a node panel"
msgstr "Khai báo của một bảng nút"
msgid "Default Closed"
msgstr "Mặc Định Đóng Lại"
msgid "Panel is closed by default on new nodes"
msgstr "Theo mặc định thì bảng điều khiển được đóng lại trên các nút mới"
msgid "Panel description"
msgstr "Miêu tả bảng"
msgid "Items in the node panel"
msgstr "Các mục trong bảng nút"
msgid "Panel name"
msgstr "Tên bảng"
msgid "Node Tree Interface Socket"
msgstr "Ổ Cắm Giao Diện Cây Nút"
msgid "Declaration of a node socket"
msgstr "Khai báo của một ổ cắm nút"
msgid "Attribute domain used by the geometry nodes modifier to create an attribute output"
msgstr "Phạm vi thuộc tính sử dụng bởi trình biên soạn nút hình học để kiến tạo đầu ra thuộc tính"
msgid "Socket Type Name"
msgstr "Tên Loại Ổ Cắm"
msgid "Name of the socket type"
msgstr "Tên loại ổ cắm"
msgid "Default Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Mặc Định"
msgid "The attribute name used by default when the node group is used by a geometry nodes modifier"
msgstr "Tên thuộc tính sử dụng mặc định khi nhóm nút được bộ điều chỉnh nút hình học sử dụng"
msgid "Default Input"
msgstr "Đầu Vào Mặc Định"
msgid "Input to use when the socket is unconnected. Requires \"Hide Value\""
msgstr "Đầu vào để sử dụng khi ổ cắm không kết nối. Đòi hỏi \"Ẩn Giấu Giá Trị\""
msgid "Socket description"
msgstr "Miêu tả ổ cắm"
msgid "Single Value"
msgstr "Đơn Giá Trị"
msgid "Only allow single value inputs rather than fields"
msgstr "Chỉ cho phép đầu vào đơn giá trị thay vì các trường"
msgid "Hide in Modifier"
msgstr "Ẩn Giấu trong Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Don't show the input value in the geometry nodes modifier interface"
msgstr "Không hiển thị giá trị đầu vào trong giao diện bộ điều chỉnh nút hình học"
msgid "Hide the socket input value even when the socket is not connected"
msgstr "Ẩn giấu giá trị đầu vào của ổ cắm, ngay cả khi ổ cắm không được kết nối"
msgid "Input/Output Type"
msgstr "Thể Loại Đầu Vào/Đầu Ra"
msgid "Input or output socket type"
msgstr "Thể loại ổ cắm đầu vào hoặc đầu ra"
msgid "Generate a input node socket"
msgstr "Sinh tạo một ổ cắm cho nút đầu vào"
msgid "Generate a output node socket"
msgstr "Sinh tạo một ổ cắm cho nút đầu ra"
msgid "Layer Selection"
msgstr "Sự Lựa Chọn Tầng Lớp"
msgid "Take Grease Pencil Layer or Layer Group as selection field"
msgstr "Lấy Tầng Lớp Bút Chì Dầu hoặc Nhóm Tầng Lớp làm trường lựa chọn"
msgid "Type of the socket generated by this interface item"
msgstr "Loại ổ cắm được sinh tạo bởi mục giao diện này"
msgid "Boolean Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Ổ Cắm Nút Bool"
msgid "Collection Node Socket Interface"
msgstr "Bộ Sưu Tập Giao Diện Ổ Cắm của Nút"
msgid "Color Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Ổ Cắm của Nút Color"
msgid "Float Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Ổ Cắm của Nút Float"
msgid "Maximum value"
msgstr "Giá trị tối đa"
msgid "Minimum value"
msgstr "Giá trị tối thiểu"
msgid "Subtype"
msgstr "Kiểu Thứ"
msgid "Subtype of the default value"
msgstr "Kiểu thứ của giá trị mặc định"
msgid "Geometry Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Ổ Cắm của Nút Hình Học"
msgid "Image Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Ổ Cắm của Nút Hình Ảnh"
msgid "Integer Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Ổ Cắm của Nút Integer"
msgid "Material Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Ổ Cắm của Nút Nguyên Vật Liệu"
msgid "Object Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Ổ Cắm của Nút Đối Tượng"
msgid "Rotation Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Ổ Cắm của Nút Xoay Chiều"
msgid "Shader Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Ổ Cắm của Nút Tô Bóng"
msgid "String Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Ổ Cắm của Nút String"
msgid "Texture Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Ổ Cắm của Nút Véctơ"
msgid "Vector Node Socket Interface"
msgstr "Giao Diện Ổ Cắm của Nút Vector"
msgid "Node Tree Path"
msgstr "Đường Phân Nhánh Cây Nút"
msgid "Element of the node space tree path"
msgstr "Phần tử trên đường phân nhánh cây trong không gian nút"
msgid "Base node tree from context"
msgstr "Nền cây nút trong ngữ cảnh"
msgid "Collection of Nodes"
msgstr "Bộ Sưu Tập Nút"
msgid "Active Node"
msgstr "Nút đang Hoạt Động"
msgid "Active node in this tree"
msgstr "Nút đang hoạt động trong cây này"
msgid "Nodes Modifier Bake"
msgstr "Nướng Bộ Điều Chỉnh của các Nút"
msgid "Bake ID"
msgstr "ID của Nướng"
msgid "Bake Mode"
msgstr "Chế Độ Nướng"
msgid "Bake a frame range"
msgstr "Nướng một phạm vi khung hình"
msgid "Still"
msgstr "Tĩnh"
msgid "Bake a single frame"
msgstr "Nướng một khung hình duy nhất"
msgid "Frame where the baking ends"
msgstr "Khung hình nơi quá trình nướng kết thúc"
msgid "Frame where the baking starts"
msgstr "Khung hình nơi bắt đầu nướng"
msgid "Custom Path"
msgstr "Đường Dẫn Tùy Chỉnh"
msgid "Specify a path where the baked data should be stored manually"
msgstr "Chỉ định một đường dẫn nơi dữ liệu đã nướng sẽ được lưu trữ một cách thủ công"
msgid "Custom Simulation Frame Range"
msgstr "Phạm Vi Khung Mô Phỏng Tùy Chỉnh"
msgid "Override the simulation frame range from the scene"
msgstr "Vượt quyền phạm vi khung hình mô phỏng từ cảnh"
msgid "Bakes"
msgstr "Nướng"
msgid "Bake data for every bake node"
msgstr "Nướng dữ liệu cho mỗi nút nướng"
msgid "Data-Block"
msgstr "Khối Dữ Liệu"
msgid "Nodes Modifier Panel"
msgstr "Bảng Bộ Điều Chỉnh Nút"
msgid "Whether the panel is expanded or closed"
msgstr "Bảng sẽ được mở ra hay đóng lại"
msgid "Panels"
msgstr "Các Bảng"
msgid "State of all panels defined by the node group"
msgstr "Trạng thái của toàn bộ các bảng được nhóm nút xác định"
msgid "Object Base"
msgstr "Cơ Sở Đối Tượng"
msgid "An object instance in a render layer"
msgstr "Một thực thể của đối tượng đối tượng trong tầng kết xuất"
msgid "Object this base links to"
msgstr "Đối tượng mà cơ sở này kết nối với"
msgid "Object base selection state"
msgstr "Trạng thái lựa chọn cơ sở đối tượng"
msgid "Object Constraints"
msgstr "Ràng Buộc Đối Tượng"
msgid "Collection of object constraints"
msgstr "Bộ sưu tập các ràng buộc đối tượng"
msgid "Active Constraint"
msgstr "Ràng Buộc đang Hoạt Động"
msgid "Active Object constraint"
msgstr "Ràng buộc của Đối Tượng đang hoạt động"
msgid "Object cast shadows in the 3D viewport"
msgstr "Đối tượng ngả bóng tối trong cổng nhìn 3D"
msgid "Object Grease Pencil Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Bút Chì Dầu của Đối Tượng"
msgid "Collection of object grease pencil modifiers"
msgstr "Bộ sưu tập các bộ điều chỉnh Bút Chì Dầu cho đối tượng"
msgid "Object Light Linking"
msgstr "Liên Kết Ánh Sáng Đối Tượng"
msgid "Blocker Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập Đối Tượng Cản Trở Ánh Sáng"
msgid "Collection which defines objects which block light from this emitter"
msgstr "Bộ sưu tập xác định các đối tượng cản trở ánh sáng từ đối tượng phát xạ này"
msgid "Receiver Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập Đối Tượng Thu Nhận"
msgid "Collection which defines light linking relation of this emitter"
msgstr "Bộ sưu tập xác định mối quan hệ liên kết ánh sáng của đối tượng phát xạ này"
msgid "Object Line Art"
msgstr "Mỹ Thuật Đường Nét cho Đối Tượng"
msgid "Object line art settings"
msgstr "Các sắp đặt về mỹ thuật đường nét cho đối tượng"
msgid "Angles smaller than this will be treated as creases"
msgstr "Những góc nhỏ hơn giá trị này sẽ được coi là các nếp nhăn"
msgid "How to use this object in line art calculation"
msgstr "Phương pháp sử dụng đối tượng này trong tính toán của mỹ thuật đường nét"
msgid "Inherit"
msgstr "Thừa Kế"
msgid "Use settings from the parent collection"
msgstr "Dùng sắp đặt từ bộ sưu tập phụ huynh"
msgid "Generate feature lines for this object's data"
msgstr "Sinh tạo các đường viền hình thể cho dữ liệu của đối tượng này"
msgid "Only use the object data to produce occlusion"
msgstr "Chỉ sử dụng dữ liệu đối tượng để tạo tính HTQXMT"
msgid "Don't use this object for Line Art rendering"
msgstr "Không sử dụng đối tượng này cho quá trình kết xuất Mỹ Thuật Đường Nét"
msgid "Include this object but do not generate intersection lines"
msgstr "Bao gồm đối tượng này nhưng không sinh tạo ra các đường giao cắt"
msgid "Use this object's crease setting to overwrite scene global"
msgstr "Dùng cài đặt về nếp nhăn/gấp của đối tượng này để viết đè lên cảnh toàn cầu"
msgid "Use this object's intersection priority to override collection setting"
msgstr "Sử dụng mức ưu tiên giao cắt của đối tượng này để vượt quyền cài đặt của bộ sưu tập"
msgid "Object Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Đối Tượng"
msgid "Collection of object modifiers"
msgstr "Bộ sưu tập các bộ điều chỉnh đối tượng"
msgid "Active Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh đang Hoạt Động"
msgid "Object Shader Effects"
msgstr "Hiệu Ứng Bộ Tô Bóng Đối Tượng"
msgid "Collection of object effects"
msgstr "Bộ sưu tập các hiệu ứng của đối tượng"
msgid "Operator Options"
msgstr "Tùy Chọn của Thao Tác"
msgid "Runtime options"
msgstr "Các tùy chọn cho thời gian thi hành"
msgid "True when the cursor is grabbed"
msgstr "Giá trị 'Đúng' khi nắm bắt được con trỏ"
msgid "Invoke"
msgstr "Khởi Động"
msgid "True when invoked (even if only the execute callbacks available)"
msgstr "Giá trị 'Đúng' khi được thi hành (ngay cả khi chỉ có thi hành các callback (hàm gọi lại) mà thôi)"
msgid "True when run from the 'Adjust Last Operation' panel"
msgstr "Đúng khi chạy từ bảng 'Điều Chỉnh Thao Tác Trước Đây'"
msgid "Repeat Call"
msgstr "Nhắc Lại"
msgid "True when run from the operator 'Repeat Last'"
msgstr "Đúng khi chạy từ Thao Tác 'Nhắc Lại bước Sau Cùng'"
msgid "Focus Region"
msgstr "Vùng Tiêu Điểm"
msgid "Enable to use the region under the cursor for modal execution"
msgstr "Cho phép sử dụng vùng nằm dưới con trỏ trong việc thi hành mô thái"
msgid "Operator Properties"
msgstr "Tính Chất của Thao Tác"
msgid "Input properties of an operator"
msgstr "Các tính chất đầu vào của một thao tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Keyframes"
msgstr "Nướng Khung Khóa"
msgid "Add keyframes on every frame between the selected keyframes"
msgstr "Thêm các khung khóa vào mỗi khung hình giữa các khung khóa được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean Keyframes"
msgstr "Dọn Dẹp các Khung Khóa"
msgid "Simplify F-Curves by removing closely spaced keyframes"
msgstr "Đơn giản hóa Đường Cong-F bằng cách loại bỏ các khung khóa có khoảng cách gần nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Keyframes"
msgstr "Lựa Chọn Khung Khóa"
msgid "Select keyframes by clicking on them"
msgstr "Lựa chọn các khung khóa bằng cách bấm trên nó"
msgid "Only Channel"
msgstr "Duy Kênh Này"
msgid "Select all the keyframes in the channel under the mouse"
msgstr "Chọn toàn bộ các khung khóa trong kênh nằm dưới chuột"
msgid "Column Select"
msgstr "Chọn Cột"
msgid "Select all keyframes that occur on the same frame as the one under the mouse"
msgstr "Chọn toàn bộ các khung khóa ở cùng khung hình nằm dưới chuột"
msgid "Deselect On Nothing"
msgstr "Hủy Chọn nếu Không Có Gì"
msgid "Deselect all when nothing under the cursor"
msgstr "Hủy chọn toàn bộ khi không có gì nằm dưới con trỏ"
msgid "Extend Select"
msgstr "Nới Rộng Lựa Chọn"
msgid "Toggle keyframe selection instead of leaving newly selected keyframes only"
msgstr "Bật/Tắt trạng thái lựa chọn của khung khóa, thay vì chỉ để nguyên các khung khóa mới được chọn mà thôi"
msgid "Mouse X"
msgstr "Chuột X"
msgid "Mouse Y"
msgstr "Chuột Y"
msgid "Wait to Deselect Others"
msgstr "Đợi để hủy chọn những cái khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Keyframes"
msgstr "Sao Chép Khung Khóa"
msgid "Copy selected keyframes to the internal clipboard"
msgstr "Sao chép các khung khóa đã chọn vào bảng nhớ tạm"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Keyframes"
msgstr "Xóa Khung Khóa"
msgid "Remove all selected keyframes"
msgstr "Xóa toàn bộ các khung khóa được chọn"
msgid "Confirm"
msgstr "Chấp Thuận"
msgid "Prompt for confirmation"
msgstr "Nhắc phê chuẩn"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Keyframes"
msgstr "Nhân Đôi Khung Khóa"
msgid "Make a copy of all selected keyframes"
msgstr "Tạo bản sao của toàn bộ các khung khóa được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate"
msgstr "Nhân Đôi"
msgid "Make a copy of all selected keyframes and move them"
msgstr "Tạo bản sao của toàn bộ các khung khóa được chọn và di chuyển chúng"
msgid "Duplicate Keyframes"
msgstr "Nhân Đôi Khung Khóa"
msgid "Transform selected items by mode type"
msgstr "Biến hóa các phần tử được chọn tùy theo kiểu Thể Loại Thể Loại Chế Độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Keyframe Easing Type"
msgstr "Đặt Kiểu Chậm Rãi Khung Khóa"
msgid "Set easing type for the F-Curve segments starting from the selected keyframes"
msgstr "Đặt kiểu chậm rãi cho các phân đoạn của Đường Cong-F, bắt đầu từ các khung hình đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set F-Curve Extrapolation"
msgstr "Đặt Chế Độ Ngoại Suy cho Đường Cong-F"
msgid "Set extrapolation mode for selected F-Curves"
msgstr "Đặt chế độ ngoại suy cho Đường Cong-F được chọn"
msgid "Constant Extrapolation"
msgstr "Ngoại Suy Bất Biến"
msgid "Values on endpoint keyframes are held"
msgstr "Duy trì các giá trị tại các khung khóa đầu và cuối"
msgid "Linear Extrapolation"
msgstr "Ngoại Suy Tuyến Tính"
msgid "Straight-line slope of end segments are extended past the endpoint keyframes"
msgstr "Đường dốc thẳng của các phân đoạn kết thúc sẽ được nới dài, vượt quá điểm cuối của các khung khóa"
msgid "Make Cyclic (F-Modifier)"
msgstr "Tuần Hoàn Hóa (Bộ Điều Chỉnh-F)"
msgid "Add Cycles F-Modifier if one doesn't exist already"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh-F Tuần Hoàn nếu chưa có"
msgid "Clear Cyclic (F-Modifier)"
msgstr "Ngắt Tuần Hoàn (Bộ Điều Chỉnh-F)"
msgid "Remove Cycles F-Modifier if not needed anymore"
msgstr "Xóa Bộ Điều Chỉnh-F nếu không cần nữa"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Keyframes"
msgstr "Nhảy đến Khung Khóa"
msgid "Set the current frame to the average frame value of selected keyframes"
msgstr "Đưa vị trí của khung hình hiện tại đến vị trí trung bình của các khung khóa đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Keyframe Handle Type"
msgstr "Đặt Kiểu Tay Cầm cho Khung Khóa"
msgid "Set type of handle for selected keyframes"
msgstr "Đặt kiểu tay cầm cho các khung khóa được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Keyframe Interpolation"
msgstr "Đặt Chế Độ Nội Suy Khung Khóa"
msgid "Set interpolation mode for the F-Curve segments starting from the selected keyframes"
msgstr "Đặt chế độ nội suy cho các phân đoạn Đường Cong-F, bắt đầu từ các khung khóa được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Keyframes"
msgstr "Chèn Thêm Khung Khóa"
msgid "Insert keyframes for the specified channels"
msgstr "Chèn thêm khung khóa cho các kênh chỉ định"
msgid "All Channels"
msgstr "Toàn Bộ các Kênh"
msgid "Only Selected Channels"
msgstr "Duy các Kênh được Chọn"
msgid "In Active Group"
msgstr "Trong Nhóm đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Keyframe Type"
msgstr "Đặt Thể Loại Khung Khóa"
msgid "Set type of keyframe for the selected keyframes"
msgstr "Đặt thể loại khung khóa cho các khung khóa được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Next Layer"
msgstr "Tầng Tiếp Theo"
msgid "Switch to editing action in animation layer above the current action in the NLA Stack"
msgstr "Chuyển sang biên soạn hành động trong tầng hoạt họa nằm trên hành động hiện tại trong Ngăn Xếp NLA"
msgctxt "Operator"
msgid "Previous Layer"
msgstr "Tầng Trước Đây"
msgid "Switch to editing action in animation layer below the current action in the NLA Stack"
msgstr "Chuyển sang biên soạn hành động trong tầng hoạt họa bên dưới hành động hiện tại trong Ngăn Xếp NLA"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Markers Local"
msgstr "Cục Bộ Hóa Dấu Mốc"
msgid "Move selected scene markers to the active Action as local 'pose' markers"
msgstr "Di chuyển các dấu mốc cảnh được chọn vào Hành Động đang hoạt động, biến chúng thành các dấu mốc 'tư thế' cục bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirror Keys"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng Khung Khóa"
msgid "Flip selected keyframes over the selected mirror line"
msgstr "Đảo lật các khung khóa được chọn, dùng đường tâm phản chiếu đối xứng đã chọn"
msgid "By Times Over Current Frame"
msgstr "Theo Thời Gian dùng khung hình Hiện Tại"
msgid "Flip times of selected keyframes using the current frame as the mirror line"
msgstr "Đảo lật thời gian của các khung khóa được chọn, dùng khung hình hiện tại làm đường tâm phản chiếu đối xứng"
msgid "By Values Over Zero Value"
msgstr "Lấy Giá Trị Qua Mốc Số 0"
msgid "Flip values of selected keyframes (i.e. negative values become positive, and vice versa)"
msgstr "Lật đảo các giá trị của khung khóa được chọn (ví dụ: các giá trị âm thành dương, và ngược lại)"
msgid "By Times Over First Selected Marker"
msgstr "Theo Thời Gian dùng Dấu Mốc được Chọn Đầu Tiên"
msgid "Flip times of selected keyframes using the first selected marker as the reference point"
msgstr "Lật đảo thời gian của các khung khóa đã chọn bằng cách sử dụng dấu mốc được chọn đầu tiên làm điểm tham chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "New Action"
msgstr "Hành Động Mới"
msgid "Create new action"
msgstr "Kiến Tạo hành động mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Keyframes"
msgstr "Dán Khung Khóa"
msgid "Paste keyframes from the internal clipboard for the selected channels, starting on the current frame"
msgstr "Dán các khung khóa từ bộ đệm nội bộ cho các kênh đã chọn, khởi đầu tại khung hình hiện tại"
msgid "Flipped"
msgstr "Đảo Lật"
msgid "Paste keyframes from mirrored bones if they exist"
msgstr "Dán các khung khóa từ các xương phản chiếu đối xứng, nếu chúng tồn tại"
msgid "Method of merging pasted keys and existing"
msgstr "Phương pháp hợp nhất các khóa được dán với những cái tồn tại"
msgid "Overlay existing with new keys"
msgstr "Lồng những khóa mới với những cái hiện có"
msgid "Overwrite All"
msgstr "Viết Đè Toàn Bộ"
msgid "Replace all keys"
msgstr "Thay thế toàn bộ các khung khóa"
msgid "Overwrite Range"
msgstr "Viết Đè Phạm Vi"
msgid "Overwrite keys in pasted range"
msgstr "Viết đè các khung khóa trong phạm vi dán"
msgid "Overwrite Entire Range"
msgstr "Viết Đè Toàn Bộ Phạm Vi"
msgid "Overwrite keys in pasted range, using the range of all copied keys"
msgstr "Viết đè các khung khóa nằm trong phạm vi dán, dùng phạm vi của toàn bộ các khung khóa đã sao chép"
msgid "Paste time offset of keys"
msgstr "Dán sự dịch chuyển về thời gian của các khung khóa"
msgid "Paste keys starting at current frame"
msgstr "Dán các khóa bắt đầu tại khung hình hiện tại"
msgid "Frame End"
msgstr "Khung Hình Kết Thúc"
msgid "Paste keys ending at current frame"
msgstr "Dán các khóa kết thúc tại khung hình hiện tại"
msgid "Frame Relative"
msgstr "Khung Hình Tương Đối"
msgid "Paste keys relative to the current frame when copying"
msgstr "Dán các khóa tương đối với khung hình hiện tại khi sao chép"
msgid "No Offset"
msgstr "Không Dịch Chuyển"
msgid "Paste keys from original time"
msgstr "Dán các khóa dùng thời gian nguyên gốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Preview Range to Selected"
msgstr "Đặt cái Đã Chọn làm Phạm Vi Xem Trước"
msgid "Set Preview Range based on extents of selected Keyframes"
msgstr "Đặt khoảng của các Khung Khóa được chọn làm Phạm Vi Xem Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Push Down Action"
msgstr "Đẩn Hành Động Xuống"
msgid "Push action down on to the NLA stack as a new strip"
msgstr "Đẩn hành động xuống trên ngăn xếp NLA làm một dải mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Select All"
msgstr "Chọn Toàn Bộ"
msgid "Toggle selection of all keyframes"
msgstr "Đảo lật lựa chọn toàn bộ các khung khóa"
msgid "Selection action to execute"
msgstr "Hành động lựa chọn để thi hành"
msgid "Toggle"
msgstr "Đảo Lật/Bật/Tắt"
msgid "Toggle selection for all elements"
msgstr "Đảo lật lựa chọn cho toàn bộ các phần tử"
msgid "Select all elements"
msgstr "Chọn toàn bộ các phần tử"
msgid "Deselect"
msgstr "Hủy Chọn"
msgid "Deselect all elements"
msgstr "Hủy chọn toàn bộ các phần tử"
msgid "Invert selection of all elements"
msgstr "Đảo nghịch lựa chọn của toàn bộ các phần tử"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Select"
msgstr "Khoanh Vùng Chọn Hình Hộp"
msgid "Select all keyframes within the specified region"
msgstr "Chọn toàn bộ các khung khóa nội trong phạm vi xác định"
msgid "Axis Range"
msgstr "Phạm Vi Trục"
msgid "Set"
msgstr "Đặt"
msgid "Set a new selection"
msgstr "Đặt sự lựa chọn mới"
msgid "Extend existing selection"
msgstr "Nới rộng lựa chọn hiện tại"
msgid "Subtract existing selection"
msgstr "Khấu trừ lựa chọn hiện tại"
msgid "Operator has been activated using a click-drag event"
msgstr "Thao tác đã được kích hoạt dùng sự kiện nhấp chuột và kéo rê (click-drag)"
msgid "Wait for Input"
msgstr "Đợi Chờ Đầu Vào"
msgid "X Max"
msgstr "Tối Đa X"
msgid "X Min"
msgstr "Tối Thiểu X"
msgid "Y Max"
msgstr "Tối Đa Y"
msgid "Y Min"
msgstr "Tối Thiểu Y"
msgctxt "Operator"
msgid "Circle Select"
msgstr "Lựa Chọn bằng Vòng Tròn"
msgid "Select keyframe points using circle selection"
msgstr "Chọn các điểm khung khóa dùng lựa chọn vòng tròn"
msgid "Select all keyframes on the specified frame(s)"
msgstr "Chọn toàn bộ các khung khóa tại (các) khung hình được chọn"
msgid "On Selected Keyframes"
msgstr "Tại các Khung Khóa Đã Chọn"
msgid "On Current Frame"
msgstr "Tại Khung Hình Hiện Tại"
msgid "On Selected Markers"
msgstr "Tại các Dấu Mốc Đã Chọn"
msgid "Between Min/Max Selected Markers"
msgstr "Giữa Dấu Mốc Tối Thiểu/Tối Đa đã Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Lasso Select"
msgstr "Lựa Chọn bằng Dây Thòng Lọng"
msgid "Select keyframe points using lasso selection"
msgstr "Chọn các điểm khung khóa dùng lựa chọn dây thòng lọng"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Left/Right"
msgstr "Chọn Trái/Phải"
msgid "Select keyframes to the left or the right of the current frame"
msgstr "Chọn các khung khóa về bên trái, hay về bên phải, của khung hình hiện tại"
msgid "Check if Select Left or Right"
msgstr "Kiểm Tra xem Chọn Trái hay Phải"
msgid "Before Current Frame"
msgstr "Trước khung hình hiện tại"
msgid "After Current Frame"
msgstr "Sau Khung Hình Hiện Tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Less"
msgstr "Thu Nhỏ vùng Lựa Chọn"
msgid "Deselect keyframes on ends of selection islands"
msgstr "Hủy chọn các khung khóa ở mép vùng lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Linked"
msgstr "Chọn cái Kết Nối"
msgid "Select keyframes occurring in the same F-Curves as selected ones"
msgstr "Chọn các khung khóa nằm cùng trên Đường Cong-F với những cái đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select More"
msgstr "Chọn Thêm"
msgid "Select keyframes beside already selected ones"
msgstr "Chọn các khung khóa mới, bên cạnh những cái đã được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Keys"
msgstr "Bám Dính Khung Khóa"
msgid "Snap selected keyframes to the times specified"
msgstr "Bám dính các khung khóa được chọn vào các điểm thời gian chỉ định"
msgid "Selection to Current Frame"
msgstr "Lựa Chọn tới Khung Hình Hiện Tại"
msgid "Snap selected keyframes to the current frame"
msgstr "Bám dính các khung khóa được chọn vào khung hình hiện tại"
msgid "Selection to Nearest Frame"
msgstr "Cái Lựa Chọn đến Khung Hình Gần Nhất"
msgid "Snap selected keyframes to the nearest (whole) frame (use to fix accidental subframe offsets)"
msgstr "Bám dính các khung khóa được chọn vào khung hình gần nhất (toàn bộ) (dùng để sửa sự dịch chuyển vô tình của phân-khung-hình"
msgid "Selection to Nearest Second"
msgstr "Lựa Chọn tới Giây Đồng Hồ Gần Nhất"
msgid "Snap selected keyframes to the nearest second"
msgstr "Bám dính khung khóa được chọn vào giây đồng hồ gần nhất"
msgid "Selection to Nearest Marker"
msgstr "Cái Lựa Chọn đến Dấu Mốc Gần Nhất"
msgid "Snap selected keyframes to the nearest marker"
msgstr "Bám dính khung khóa được chọn vào dấu gần nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Stash Action"
msgstr "Cất Giấu Hành Động"
msgid "Store this action in the NLA stack as a non-contributing strip for later use"
msgstr "Lưu giữ hành động này trong ngăn xếp NLA, như một dải không đóng góp, để sử dụng sau này"
msgid "Create New Action"
msgstr "Kiến Tạo Hành Động Mới"
msgid "Create a new action once the existing one has been safely stored"
msgstr "Kiến Tạo nên một hành động mới, một khi cái hiện tồn tại đã được lưu giữ an toàn"
msgid "Store this action in the NLA stack as a non-contributing strip for later use, and create a new action"
msgstr "Lưu giữ hành động này trong ngăn xếp NLA, như một dải không đóng góp, để sử dụng sau này, và kiến tạo một hành động mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlink Action"
msgstr "Ngắt Kết Nối Hành Động"
msgid "Unlink this action from the active action slot (and/or exit Tweak Mode)"
msgstr "Ngắt kết nối hành động này khỏi khe hành động đang hoạt động (và/hoặc thoát Chế Độ Hiệu Chỉnhh)"
msgid "Force Delete"
msgstr "Bắt Buộc Xóa"
msgid "Clear Fake User and remove copy stashed in this data-block's NLA stack"
msgstr "Xóa Người Dùng Giả và loại bỏ bản sao cất giấu trong ngăn xếp NLA của khối dữ liệu này"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame All"
msgstr "Toàn Bộ Khung Hình"
msgid "Reset viewable area to show full keyframe range"
msgstr "Hoàn lại khu vực nhìn thấy được để hiển thị toàn bộ phạm vi khung khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Go to Current Frame"
msgstr "Đi Đến Khung Hình Hiện Tại"
msgid "Move the view to the current frame"
msgstr "Di chuyển góc nhìn đến khung hình hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame Selected"
msgstr "Đóng Khung cái được Chọn"
msgid "Reset viewable area to show selected keyframes range"
msgstr "Hoàn lại khu vực nhìn thấy được để hiển thị phạm vi các khung khóa đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Frame"
msgstr "Đổi Khung Hình"
msgid "Interactively change the current frame number"
msgstr "Đổi số khung hình hiện tại một cách tương tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Channel Keyframes"
msgstr "Chọn các Khung Khóa của Kênh"
msgid "Select all keyframes of channel under mouse"
msgstr "Chọn toàn bộ các khung khóa của kênh nằm dưới chuột"
msgid "Extend selection"
msgstr "Nới rộng lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame Channel Under Cursor"
msgstr "Kênh của Khung Hình Nằm Dưới Con Trỏ"
msgid "Reset viewable area to show the channel under the cursor"
msgstr "Hoàn lại khu vực quan sát để hiển thị kênh nằm dưới con trỏ"
msgid "Include Handles"
msgstr "Bao Gồm các Tay Cầm"
msgid "Include handles of keyframes when calculating extents"
msgstr "Bao gồm các tay cầm của khung khóa khi tính toán phạm vi"
msgid "Ignore frames outside of the preview range"
msgstr "Bỏ qua các khung hình bên ngoài phạm vi xem trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Channels"
msgstr "Nướng các Kênh"
msgid "Create keyframes following the current shape of F-Curves of selected channels"
msgstr "Tạo các khung khóa theo hình dạng hiện tại của Đường Cong F đối với các kênh đã chọn"
msgid "Bake Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Nướng"
msgid "Bake Modifiers into keyframes and delete them after"
msgstr "Nướng các Bộ Điều Chỉnh vào các khung khóa và sau đó xóa chúng đi"
msgid "Choose the interpolation type with which new keys will be added"
msgstr "Chọn kiểu nội suy mà các khóa mới sẽ được thêm vào"
msgid "New keys will be linear"
msgstr "Các khóa mới sẽ là tuyến tính"
msgid "New keys will be constant"
msgstr "Các khóa mới sẽ là bất biến"
msgid "The range in which to create new keys"
msgstr "Phạm vi để tạo các khóa mới"
msgid "Remove Outside Range"
msgstr "Xóa Phạm Vi Bên Ngoài"
msgid "Removes keys outside the given range, leaving only the newly baked"
msgstr "Loại bỏ các phím bên ngoài phạm vi đã cho, chỉ để lại các phím mới được nướng mà thôi"
msgid "At which interval to add keys"
msgstr "Cho thêm khóa vào khoảng thời định nào"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Empty Animation Data"
msgstr "Xóa Dữ Liệu Hoạt Họa Trống"
msgid "Delete all empty animation data containers from visible data-blocks"
msgstr "Xóa toàn bộ các vỏ chứa dữ liệu hoạt họa trống rỗng khỏi khối dữ liệu nhìn thấy được"
msgctxt "Operator"
msgid "Mouse Click on Channels"
msgstr "Bấm Chuột trên các Kênh"
msgid "Handle mouse clicks over animation channels"
msgstr "Xử lý những bấm chuột trên các kênh hoạt họa"
msgid "Select Children Only"
msgstr "Duy Chọn Con Cái"
msgid "Extend Range"
msgstr "Mở Rộng Phạm Vi"
msgid "Selection of active channel to clicked channel"
msgstr "Mở rộng vùng chọn kênh đang hoạt động tới kênh đã được nhấp chuột vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Collapse Channels"
msgstr "Thu các Kênh Lại"
msgid "Collapse (close) all selected expandable animation channels"
msgstr "Thu (đóng) toàn bộ các kênh hoạt họa có thể mở rộng đã chọn lại"
msgid "Collapse all channels (not just selected ones)"
msgstr "Thu toàn bộ các kênh lại (không chỉ những cái được chọn mà thôi)"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Channels"
msgstr "Xóa Kênh"
msgid "Delete all selected animation channels"
msgstr "Xóa toàn bộ các kênh hoạt họa đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Channel Editability"
msgstr "Bật/Tắt Khả Năng Biên Soạn của Kênh"
msgid "Toggle editability of selected channels"
msgstr "Bật/Tắt khả năng biên soạn của các kênh đã chọn"
msgid "Enable"
msgstr "Bật"
msgctxt "Operator"
msgid "Expand Channels"
msgstr "Mở Rộng Kênh"
msgid "Expand (open) all selected expandable animation channels"
msgstr "Mở rộng (mở) toàn bộ các kênh hoạt họa có thể mở rộng đã chọn"
msgid "Expand all channels (not just selected ones)"
msgstr "Mở rộng toàn bộ các kênh (không chỉ những cái được chọn mà thôi)"
msgctxt "Operator"
msgid "Revive Disabled F-Curves"
msgstr "Hồi Phục Đường Cong-F đã Tắt"
msgid "Clear 'disabled' tag from all F-Curves to get broken F-Curves working again"
msgstr "Xóa thẻ 'tắt' (vô hiệu hóa) khỏi toàn bộ các Đường Cong-F để các Đường Cong-F bị hỏng hoạt động trở lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Group Channels"
msgstr "Nhóm Kênh"
msgid "Add selected F-Curves to a new group"
msgstr "Thêm các Đường Cong-F được chọn vào một nhóm mới"
msgid "Name of newly created group"
msgstr "Tên của nhóm mới kiến tạo nên"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Channels"
msgstr "Di Chuyển Kênh"
msgid "Rearrange selected animation channels"
msgstr "Bố trí lại các kênh hoạt họa được chọn"
msgid "To Top"
msgstr "Lên Đỉnh"
msgid "Down"
msgstr "Xuống"
msgid "To Bottom"
msgstr "Xuống Đáy"
msgctxt "Operator"
msgid "Rename Channel"
msgstr "Đổi Tên Kênh"
msgid "Rename animation channel under mouse"
msgstr "Đổi tên kênh hoạt họa nằm dưới chuột"
msgid "Toggle selection of all animation channels"
msgstr "Bật/tắt lựa chọn của toàn bộ các kênh hoạt họa"
msgid "Select all animation channels within the specified region"
msgstr "Chọn toàn bộ các kênh hoạt họa nằm trong phạm vi chỉ định"
msgid "Deselect rather than select items"
msgstr "Hủy lựa chọn, thay vì chọn các phần tử"
msgid "Extend selection instead of deselecting everything first"
msgstr "Nới rộng vùng lựa chọn, thay vì trước nhất hủy các lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Filter Channels"
msgstr "Thanh Lọc Kênh"
msgid "Start entering text which filters the set of channels shown to only include those with matching names"
msgstr "Khởi công nhập văn bản thanh lọc tập hợp các kênh được hiển thị, để chỉ cho hiện những kênh có tên khớp với mẫu thanh lọc mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable Channel Setting"
msgstr "Tắt Sắp Đặt Kênh"
msgid "Disable specified setting on all selected animation channels"
msgstr "Tắt sắp đặt chỉ định trên toàn bộ các kênh hoạt họa được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Enable Channel Setting"
msgstr "Bật Sắp Đặt Kênh"
msgid "Enable specified setting on all selected animation channels"
msgstr "Bật sắp đặt chỉ định trên toàn bộ các kênh hoạt họa được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Channel Setting"
msgstr "Bật/Tắt Sắp Đặt Kênh"
msgid "Toggle specified setting on all selected animation channels"
msgstr "Bật/Tắt sắp đặt chỉ định trên toàn bộ các kênh hoạt họa được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Ungroup Channels"
msgstr "Tháo Nhóm Kênh"
msgid "Remove selected F-Curves from their current groups"
msgstr "Xóa các Đường Cong-F đã chọn khỏi những nhóm hiện tại của chúng"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame Selected Channels"
msgstr "Đóng Khung các Kênh đã Chọn"
msgid "Reset viewable area to show the selected channels"
msgstr "Hoàn lại khu vực quan sát được để hiển thị các kênh đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Useless Actions"
msgstr "Xóa các Hành Động Vô Dụng"
msgid "Mark actions with no F-Curves for deletion after save and reload of file preserving \"action libraries\""
msgstr "Đánh dấu các hành động không có Đường Cong-F để xóa chúng đi, sau khi đã lưu & nạp lại tập tin, song bảo tồn \"các thư viện hành động\""
msgid "Only Unused"
msgstr "Duy cái Chưa Sử Dụng"
msgid "Only unused (Fake User only) actions get considered"
msgstr "Chỉ những hành động chưa sử dụng đến (duy Người Dùng Giả mà thôi) là được cân nhắc đến"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Driver"
msgstr "Sao Chép Điều Vận"
msgid "Copy the driver for the highlighted button"
msgstr "Sao chép điều vận cho nút bấm đang nêu bật"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Driver"
msgstr "Thêm Điều Vận"
msgid "Add driver for the property under the cursor"
msgstr "Thêm điều vận cho tính chất nằm dưới con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Driver"
msgstr "Biên Soạn Điều Vận"
msgid "Edit the drivers for the connected property represented by the highlighted button"
msgstr "Biên soạn các trình điều vận cho tính chất kết nối biểu thị bằng nút nêu bật"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Driver"
msgstr "Xóa Điều Vận"
msgid "Remove the driver(s) for the connected property(s) represented by the highlighted button"
msgstr "Xóa (các) trình điều vận cho (các) thuộc tính kết nối biểu thị bằng nút nêu bật"
msgid "Delete drivers for all elements of the array"
msgstr "Xóa điều vận cho toàn bộ các phần tử trong mảng"
msgctxt "Operator"
msgid "Set End Frame"
msgstr "Đặt Khung Hình Cuối"
msgid "Set the current frame as the preview or scene end frame"
msgstr "Đặt khung hình hiện tại như khung hình cuối của cảnh hoặc xem trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Keyframe (Buttons)"
msgstr "Xóa Khung Khóa (Nút Bấm)"
msgid "Clear all keyframes on the currently active property"
msgstr "Xóa toàn bộ các khung khóa của tính chất hiện tại đang hoạt động"
msgid "Clear keyframes from all elements of the array"
msgstr "Xóa các khung khóa khỏi những phần tử trong mảng"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Animation"
msgstr "Xóa Hoạt Họa"
msgid "Remove all keyframe animation for selected objects"
msgstr "Xóa toàn bộ các khung khóa hoạt họa cho những đối tượng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Keying-Set Keyframe"
msgstr "Xóa Khung Khóa của Bộ Khóa"
msgid "Delete keyframes on the current frame for all properties in the specified Keying Set"
msgstr "Xóa các khung khóa ở khung hình hiện tại cho toàn bộ các tính chất trong Bộ Khóa chỉ định"
msgid "The Keying Set to use"
msgstr "Bộ Khóa để sử dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Keyframe (Buttons)"
msgstr "Xóa Khung Khóa (Nút Bấm)"
msgid "Delete current keyframe of current UI-active property"
msgstr "Xóa khung khóa hiện tại của tính Chất Giao Diện Người Dùng đang hoạt động hiện tại"
msgid "Delete keyframes from all elements of the array"
msgstr "Xóa các khung khóa khỏi toàn bộ các phần tử trong mảng"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Keying-Set Keyframe (by name)"
msgstr "Xóa Khung Khóa của Bộ Khóa (theo tên)"
msgid "Alternate access to 'Delete Keyframe' for keymaps to use"
msgstr "Phương pháp khác để truy cập thao tác 'Xóa Khung Khóa', dành cho các cấu hình phím sử dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Keyframe"
msgstr "Xóa Khung Khóa"
msgid "Remove keyframes on current frame for selected objects and bones"
msgstr "Xóa các khung khóa ở khung hình hiện tại cho các đối tượng và xương được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Keyframe"
msgstr "Chèn Thêm Khung Khóa"
msgid "Insert keyframes on the current frame using either the active keying set, or the user preferences if no keying set is active"
msgstr "Chèn các khung khóa vào khung hình hiện tại bằng cách sử dụng bộ khóa đang hoạt động, hoặc cấu hình người dùng nếu không có bộ khóa nào đang hoạt động cả"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Keyframe (Buttons)"
msgstr "Chèn Thêm Khung Khóa (các Nút Bấm)"
msgid "Insert a keyframe for current UI-active property"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa cho tính chất Giao Diện Người Dùng hiện tại đang hoạt động"
msgid "Insert a keyframe for all element of the array"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa cho toàn bộ các phần tử trong mảng"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Keyframe (by name)"
msgstr "Chèn Khung Khóa (bằng tên)"
msgid "Alternate access to 'Insert Keyframe' for keymaps to use"
msgstr "Phương pháp khác để truy cập thao tác 'Chèn Khung Khóa', dành cho các cấu hình phím sử dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Keyframe Menu"
msgstr "Chèn Thêm Trình Đơn Khung Khóa"
msgid "Insert Keyframes for specified Keying Set, with menu of available Keying Sets if undefined"
msgstr "Chèn thêm Khung Khóa vào Bộ Khóa chỉ định, với trình đơn liệt kê các Bộ Khóa có thể sử dụng, nếu không xác định"
msgid "Always Show Menu"
msgstr "Luôn Luôn Hiển Thị Trình Đơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Active Keying Set"
msgstr "Đặt Bộ Khóa đang Hoạt Động"
msgid "Set a new active keying set"
msgstr "Đặt bộ khóa hoạt động mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Empty Keying Set"
msgstr "Thêm Bộ Khóa Trống"
msgid "Add a new (empty) keying set to the active Scene"
msgstr "Thêm bộ khóa mới (trống rỗng) vào Cảnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Export Keying Set..."
msgstr "Xuất Khẩu Bộ Khóa..."
msgid "Export Keying Set to a Python script"
msgstr "Xuất khẩu Bộ Khóa ra một tập lệnh Python"
msgid "Filter folders"
msgstr "Thanh lọc các danh mục"
msgid "Filter Python"
msgstr "Thanh Lọc Python"
msgid "Filter text"
msgstr "Thanh lọc văn bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Empty Keying Set Path"
msgstr "Thêm Đường Dẫn Trống vào Bộ Khóa"
msgid "Add empty path to active keying set"
msgstr "Thêm đường dẫn trống vào bộ khóa đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Active Keying Set Path"
msgstr "Xóa Đường Dẫn của Bộ Khóa đang Hoạt Động"
msgid "Remove active Path from active keying set"
msgstr "Xóa Đường Dẫn đang hoạt động khỏi bộ khóa hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Active Keying Set"
msgstr "Xóa Bộ Khóa đang Hoạt Động"
msgid "Remove the active keying set"
msgstr "Xóa bộ khóa đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add to Keying Set"
msgstr "Thêm vào Bộ Khóa"
msgid "Add current UI-active property to current keying set"
msgstr "Thêm tính chất giao diện hiện tại đang hoạt động vào Bộ Khóa hiện thời"
msgid "Add all elements of the array to a Keying Set"
msgstr "Thêm toàn bộ các phần tử của mảng vào một Bộ Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from Keying Set"
msgstr "Xóa khỏi Bộ Khóa"
msgid "Remove current UI-active property from current keying set"
msgstr "Xóa tính chất Giao Diện Người Dùng hiện tại đang hoạt động từ Bộ Khóa hiện thời"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Driver"
msgstr "Dán Điều Vận"
msgid "Paste the driver in the internal clipboard to the highlighted button"
msgstr "Dán trình điều khiển vào bảng nhớ tạm nội bộ vào nút được nêu bật"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Preview Range"
msgstr "Xóa Phạm Vi Xem Trước"
msgid "Clear preview range"
msgstr "Xóa phạm vi xem trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Preview Range"
msgstr "Đặt Phạm Vi Xem Trước"
msgid "Interactively define frame range used for playback"
msgstr "Xác định phạm vi khung hình sử dụng để chơi lại một cách tương tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Start Frame"
msgstr "Đặt Khung Hình Đầu"
msgid "Set the current frame as the preview or scene start frame"
msgstr "Đặt khung hình hiện tại làm khung hình bắt đầu của cảnh hoặc của xem trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Animated Transform Constraints"
msgstr "Cập Nhật các Ràng Buộc Biến Hóa Hoạt Họa"
msgid "Update f-curves/drivers affecting Transform constraints (use it with files from 2.70 and earlier)"
msgstr "Cập nhật các Đường Cong-F/Điều Vận tác động đến những ràng buộc Biến Hóa (sử dụng nó với các tập tin từ phiên bản 2.70 và sớm hơn)"
msgid "Convert to Radians"
msgstr "Đổi Sang Rad"
msgid ""
"Convert f-curves/drivers affecting rotations to radians.\n"
"Warning: Use this only once"
msgstr ""
"Chuyển đổi các đường cong-F/các điều vận tác động đến xoay chiều, đổi góc độ xoay chiều sang thành radian.\n"
"Cảnh báo: Chỉ sử dụng một lần mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "View In Graph Editor"
msgstr "Quan Sát Trong Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgid "Frame the property under the cursor in the Graph Editor"
msgstr "Đóng khung thuộc tính nằm dưới con trỏ trong Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgid "Show All"
msgstr "Hiển Thị Toàn Bộ"
msgid "Frame the whole array property instead of only the index under the cursor"
msgstr "Đóng khung toàn bộ thuộc tính mảng thay vì duy chỉ mục nằm dưới con trỏ mà thôi"
msgid "Isolate"
msgstr "Cô Lập"
msgid "Hides all F-Curves other than the ones being framed"
msgstr "Ẩn giấu toàn bộ các Đường Cong-F ngoại trừ những đường cong đang được hiển thị trong khung nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Align Bones"
msgstr "Căn Chỉnh Xương"
msgid "Align selected bones to the active bone (or to their parent)"
msgstr "Căn chỉnh các xương được chọn theo xương đang hoạt động (hoặc phụ huynh của chúng nó)"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign to Collection"
msgstr "Ấn Định vào Bộ Sưu Tập"
msgid "Assign all selected bones to a collection, or unassign them, depending on whether the active bone is already assigned or not"
msgstr "Ấn định toàn bộ các xương đã chọn vào một bộ sưu tập, hoặc hủy ấn định chúng, tùy thuộc vào việc xương đang hoạt động đã được ấn định hay chưa nữa"
msgid "Collection Index"
msgstr "Chỉ Số của Bộ Sưu Tập"
msgid "Index of the collection to assign selected bones to. When the operator should create a new bone collection, use new_collection_name to define the collection name, and set this parameter to the parent index of the new bone collection"
msgstr "Chỉ số của bộ sưu tập để ấn định các xương đã chọn vào. Khi thao tác cần phải tạo một bộ sưu tập xương mới thì hãy sử dụng new_collection_name (tên của bộ sưu tập mới) để xác định tên bộ sưu tập, và đặt tham số này thành chỉ số phụ huynh của bộ sưu tập xương mới nhé"
msgid "Name of a to-be-added bone collection. Only pass this if you want to create a new bone collection and assign the selected bones to it. To assign to an existing collection, do not include this parameter and use collection_index"
msgstr "Tên của bộ sưu tập xương sẽ được bổ sung vào. Chỉ sử dụng cái này nếu bạn muốn tạo một bộ sưu tập xương mới và ấn định các xương đã chọn vào nó mà thôi. Để ấn định vào một bộ sưu tập hiện có thì đừng sử dụng tham số này và sử dụng collection_index (chỉ số của bộ sưu tập) nhé"
msgctxt "Operator"
msgid "Auto-Name by Axis"
msgstr "Tự Động Đặt Tên theo Trục"
msgid "Automatically renames the selected bones according to which side of the target axis they fall on"
msgstr "Tự động đổi tên các xương được chọn, tùy bên của trục mục tiêu"
msgid "Axis to tag names with"
msgstr "Trục để gắn thẻ tên vào"
msgid "X-Axis"
msgstr "Trục-X"
msgid "Left/Right"
msgstr "Trái/Phải"
msgid "Y-Axis"
msgstr "Trục-Y"
msgid "Front/Back"
msgstr "Trước/Sau"
msgid "Top/Bottom"
msgstr "Đỉnh/Đáy"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Bone"
msgstr "Thêm Xương"
msgid "Add a new bone located at the 3D cursor"
msgstr "Thêm một xương mới tại vị trí của con trỏ 3D"
msgid "Name of the newly created bone"
msgstr "Tên của xương mới kiến tạo"
msgctxt "Operator"
msgid "Recalculate Roll"
msgstr "Tính Lại Độ Lăn"
msgid "Automatically fix alignment of select bones' axes"
msgstr "Tự động chỉnh sửa sự căn chỉnh trục của xương được chọn"
msgid "Negate the alignment axis"
msgstr "Đảo lật trục căn chỉnh"
msgid "Shortest Rotation"
msgstr "Xoay Chiều Ngắn Nhất"
msgid "Ignore the axis direction, use the shortest rotation to align"
msgstr "Không quan tâm đến chiều hướng của trục, dùng sự xoay chiều ngắn nhất để căn chỉnh"
msgid "Local +X Tangent"
msgstr "Tiếp Tuyến +X Cục Bộ"
msgid "Local +Z Tangent"
msgstr "Tiếp Tuyến +Z Cục Bộ"
msgid "Global +X Axis"
msgstr "Trục +X Toàn Cầu"
msgid "Global +Y Axis"
msgstr "Trục +Y Toàn Cầu"
msgid "Global +Z Axis"
msgstr "Trục +Z Toàn Cầu"
msgid "Local -X Tangent"
msgstr "Tiếp Tuyến -X Cục Bộ"
msgid "Local -Z Tangent"
msgstr "Tiếp Tuyến -Z Cục Bộ"
msgid "Global -X Axis"
msgstr "Trục -X Toàn Cầu"
msgid "Global -Y Axis"
msgstr "Trục -Y Toàn Cầu"
msgid "Global -Z Axis"
msgstr "Trục -Z Toàn Cầu"
msgid "View Axis"
msgstr "Trục của Góc Nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude to Cursor"
msgstr "Đẩy Trồi tới Con Trỏ"
msgid "Create a new bone going from the last selected joint to the mouse position"
msgstr "Kiến Tạo xương mới, kéo dài từ khớp nối chọn sau cùng đến vị trí của chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Bone Collection"
msgstr "Thêm Bộ Sưu Tập Xương"
msgid "Add a new bone collection"
msgstr "Thêm một bộ sưu tập xương mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Selected Bones to Collection"
msgstr "Thêm Xương Đã Chọn vào Bộ Sưu Tập"
msgid "Add selected bones to the chosen bone collection"
msgstr "Thêm xương đã chọn vào bộ sưu tập xương đã chọn"
msgid "Bone Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập Xương"
msgid "Name of the bone collection to assign this bone to; empty to assign to the active bone collection"
msgstr "Tên bộ sưu tập xương để ấn định xương này vào đó; để trống để ấn định vào bộ sưu tập xương đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Selected Bones to New Collection"
msgstr "Thêm các Xương đã Chọn vào Bộ Sưu Tập Mới"
msgid "Create a new bone collection and assign all selected bones"
msgstr "Tạo bộ sưu tập xương mới và ấn định toàn bộ các xương đã chọn vào"
msgid "Name of the bone collection to create"
msgstr "Tên của bộ sưu tập xương để tạo ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect Bone Collection"
msgstr "Hủy Chọn Bộ Sưu Tập Xương"
msgid "Deselect bones of active Bone Collection"
msgstr "Hủy chọn các xương của Bộ Sưu Tập Xương đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Bone Collection"
msgstr "Di Chuyển Bộ Sưu Tập Xương"
msgid "Change position of active Bone Collection in list of Bone collections"
msgstr "Thay đổi vị trí của Bộ Sưu Tập Xương đang hoạt động trong danh sách các Bộ Sưu Tập Xương"
msgid "Direction to move the active Bone Collection towards"
msgstr "Chiều hướng để di chuyển Bộ Sưu Tập Xương đang hoạt động về phía ấy"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Bone Collection"
msgstr "Xóa Bộ Sưu Tập Xương"
msgid "Remove the active bone collection"
msgstr "Xóa bộ sưu tập xương đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Bones of Bone Collection"
msgstr "Chọn các Xương của Bộ Sưu Tập Xương"
msgid "Select bones in active Bone Collection"
msgstr "Chọn các xương trong Bộ Sưu Tập Xương đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Show All"
msgstr "Hiển Thị Toàn Bộ"
msgid "Show all bone collections"
msgstr "Hiển thị tất cả các bộ sưu tập xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Selected from Bone collections"
msgstr "Xóa cái Đã Chọn khỏi bộ sưu tập Xương"
msgid "Remove selected bones from the active bone collection"
msgstr "Xóa xương đã chọn khỏi bộ sưu tập xương đang hoạt động"
msgid "Name of the bone collection to unassign this bone from; empty to unassign from the active bone collection"
msgstr "Tên của bộ sưu tập xương để tách xương này khỏi nó; để trống để tách xương đang hoạt động khỏi bộ sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Bone from Bone Collection"
msgstr "Loại Bỏ Xương khỏi Bộ Sưu Tập Xương"
msgid "Unassign the named bone from this bone collection"
msgstr "Loại bỏ xương đã được đặt tên ra khỏi bộ sưu tập xương này"
msgid "Name of the bone to unassign from the collection; empty to use the active bone"
msgstr "Tên của xương cần tách ra khỏi bộ sưu tập; để trống để sử dụng xương đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Colors to Selected"
msgstr "Sao Chép Màu sang cái Đã Chọn"
msgid "Copy the bone color of the active bone to all selected bones"
msgstr "Sao chép màu xương của xương đang hoạt động sang tất cả các xương đã chọn"
msgid "Copy Bone colors from the active bone to all selected bones"
msgstr "Sao chép màu Xương từ xương đang hoạt động sang tất cả các xương đã chọn"
msgid "Pose Bone"
msgstr "Xương Tư Thế"
msgid "Copy Pose Bone colors from the active pose bone to all selected pose bones"
msgstr "Sao chép màu Xương Tư Thế từ xương tư thế đang hoạt động sang tất cả các xương tư thế đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Selected Bone(s)"
msgstr "Xóa Xương được Chọn"
msgid "Remove selected bones from the armature"
msgstr "Xóa xương được chọn khỏi khung rối"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve Selected Bone(s)"
msgstr "Tiêu Hủy các Xương được Chọn"
msgid "Dissolve selected bones from the armature"
msgstr "Tiêu Hủy xương được chọn từ khung rối"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Selected Bone(s)"
msgstr "Nhân Đôi Xương được Chọn"
msgid "Make copies of the selected bones within the same armature"
msgstr "Tạo các bản sao của xương được chọn, nội trong cùng một khung rối"
msgid "Flip Names"
msgstr "Đảo Tên"
msgid "Try to flip names of the bones, if possible, instead of adding a number extension"
msgstr "Thử đảo tên của các xương, nếu có thể, thay vì thêm một đuôi bằng con số"
msgid "Make copies of the selected bones within the same armature and move them"
msgstr "Tạo các bản sao của những xương được chọn, nội trong cùng một khung rối, và di chuyển chúng"
msgid "Duplicate Selected Bone(s)"
msgstr "Nhân Đôi Xương được Chọn"
msgid "Move"
msgstr "Di Chuyển"
msgid "Move selected items"
msgstr "Di chuyển phần tử được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude"
msgstr "Đẩy Trồi"
msgid "Create new bones from the selected joints"
msgstr "Kiến Tạo các xương mới từ những khớp nối được chọn"
msgid "Forked"
msgstr "Phân Nhánh"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Forked"
msgstr "Đẩy Trồi Phân Nhánh"
msgid "Create new bones from the selected joints and move them"
msgstr "Kiến Tạo các xương mới từ những khớp nối được chọn và di chuyển chúng"
msgctxt "Operator"
msgid "Fill Between Joints"
msgstr "Thêm vào Giữa các Khớp Nối"
msgid "Add bone between selected joint(s) and/or 3D cursor"
msgstr "Thêm xương vào giữa (các) khớp nối (và/hoặc con trỏ 3D) được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip Names"
msgstr "Đảo Tên"
msgid "Flips (and corrects) the axis suffixes of the names of selected bones"
msgstr "Đảo lật (và chỉnh sửa) các trục được ghi trong hậu tố tên của các xương được chọn"
msgid "Strip Numbers"
msgstr "Lược Bỏ Con Số"
msgid ""
"Try to remove right-most dot-number from flipped names.\n"
"Warning: May result in incoherent naming in some cases"
msgstr ""
"Cố gắng loại bỏ con số có dấu chấm, về bên phải nhất, ra khỏi các tên đảo lật chiều.\n"
"Cảnh báo: Có thể dẫn đến việc tên đặt sẽ trở nên không mạch lạc trong một số trường hợp"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Selected"
msgstr "Ẩn Giấu cái được Chọn"
msgid "Tag selected bones to not be visible in Edit Mode"
msgstr "Đánh dấu các xương được chọn là vô hình trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Unselected"
msgstr "Chưa Chọn"
msgid "Hide unselected rather than selected"
msgstr "Ẩn giấu những cái chưa chọn, thay vì những cái đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Move to Collection"
msgstr "Chuyển vào Bộ Sưu Tập"
msgid "Move bones to a collection"
msgstr "Di chuyển các xương vào một bộ sưu tập"
msgid "Index of the collection to move selected bones to. When the operator should create a new bone collection, do not include this parameter and pass new_collection_name"
msgstr "Chỉ mục của bộ sưu tập để di chuyển các xương đã chọn vào. Khi thao tác cần phải tạo một bộ sưu tập xương mới thì đừng cho tham số này vào và đưa new_collection_name (tên của bộ sưu tập mới) vào nhé"
msgid "Name of a to-be-added bone collection. Only pass this if you want to create a new bone collection and move the selected bones to it. To move to an existing collection, do not include this parameter and use collection_index"
msgstr "Tên của bộ sưu tập xương sẽ được bổ sung vào. Chỉ sử dụng cái này nếu bạn muốn tạo một bộ sưu tập xương mới và di chuyển các xương đã chọn vào đó mà thôi. Để di chuyển vào một bộ sưu tập hiện có thì đừng cho tham số này vào và sử dụng collection_index (chỉ số của bộ sưu tập) nhé"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Parent"
msgstr "Xóa Phụ Huynh"
msgid "Remove the parent-child relationship between selected bones and their parents"
msgstr "Xóa quan hệ phụ huynh-con cái giữa các xương được chọn và phụ huynh của chúng"
msgid "Clear Type"
msgstr "Kiểu Xóa"
msgid "What way to clear parenting"
msgstr "Phương pháp để xóa mối liên kết phụ huynh"
msgid "Clear Parent"
msgstr "Xóa Phụ Huynh"
msgid "Disconnect Bone"
msgstr "Ngắt Rời Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Parent"
msgstr "Đặt Phụ Huynh"
msgid "Set the active bone as the parent of the selected bones"
msgstr "Đặt xương đang hoạt động làm phụ huynh của xương được chọn"
msgid "Type of parenting"
msgstr "Thể Loại phụ huynh"
msgid "Keep Offset"
msgstr "Duy Trì Dịch Chuyển"
msgctxt "Operator"
msgid "Reveal Hidden"
msgstr "Hiển Thị cái đã Ẩn Giấu"
msgid "Reveal all bones hidden in Edit Mode"
msgstr "Hiển thị toàn bộ các xương ẩn giấu trong Chế Độ Biên Soạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Roll"
msgstr "Xóa Độ Lăn"
msgid "Clear roll for selected bones"
msgstr "Xóa độ lăn của xương được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "(De)select All"
msgstr "Chọn/Hủy Chọn Toàn Bộ"
msgid "Toggle selection status of all bones"
msgstr "Lật đảo trạng thái lựa chọn của toàn bộ các xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Hierarchy"
msgstr "Chọn Thứ Bậc"
msgid "Select immediate parent/children of selected bones"
msgstr "Chọn phụ huynh/con cái ruột kề cận của các xương được chọn"
msgid "Select Parent"
msgstr "Chọn Phụ Huynh"
msgid "Select Child"
msgstr "Chọn Con Cái"
msgid "Extend the selection"
msgstr "Nới rộng lựa chọn"
msgid "Deselect those bones at the boundary of each selection region"
msgstr "Hủy chọn các xương tại ranh giới của mỗi vùng lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Linked All"
msgstr "Chọn Toàn Bộ Kết Nối"
msgid "Select all bones linked by parent/child connections to the current selection"
msgstr "Chọn toàn bộ các xương kết nối bởi sự liên kết giữa phụ huynh và con cái vào lựa chọn hiện tại"
msgid "All Forks"
msgstr "Toàn Bộ các Nhánh Phát Sinh"
msgid "Follow forks in the parents chain"
msgstr "Đi theo các nhánh phát sinh trong dây chuyền phụ huynh"
msgid "(De)select bones linked by parent/child connections under the mouse cursor"
msgstr "Chọn/hủy chọn các xương, kết nối bởi sự liên kết giữa phụ huynh và con cái, nằm dưới con trỏ chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Mirror"
msgstr "Chọn Phản Chiếu Đối Xứng"
msgid "Mirror the bone selection"
msgstr "Phản chiếu đối xứng lựa chọn xương"
msgid "Active Only"
msgstr "Duy cái đang Hoạt Động"
msgid "Only operate on the active bone"
msgstr "Chỉ điều hành trên các xương đang hoạt động"
msgid "Select those bones connected to the initial selection"
msgstr "Chọn những xương có kết nối với lựa chọn đầu tiên"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Similar"
msgstr "Chọn Tương Tự"
msgid "Select similar bones by property types"
msgstr "Chọn các xương tương đồng về thể loại tính chất"
msgid "Immediate Children"
msgstr "Con Cái Trực Tiếp"
msgid "Siblings"
msgstr "Anh Chị Em"
msgid "Direction (Y Axis)"
msgstr "Chiều Hướng (Trục Y)"
msgid "Prefix"
msgstr "Tiền Tố"
msgid "Suffix"
msgstr "Hậu Tố"
msgctxt "Operator"
msgid "Separate Bones"
msgstr "Phân Tách Xương"
msgid "Isolate selected bones into a separate armature"
msgstr "Biệt lập các xương được chọn ra thành một khung rối riêng"
msgctxt "Operator"
msgid "Pick Shortest Path"
msgstr "Chọn Đường Ngắn Nhất"
msgid "Select shortest path between two bones"
msgstr "Chọn đường ngắn nhất giữa hai xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Split"
msgstr "Tách Phân"
msgid "Split off selected bones from connected unselected bones"
msgstr "Tách rời xương được chọn khỏi các xương kết nối chưa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Subdivide"
msgstr "Phân Chia"
msgid "Break selected bones into chains of smaller bones"
msgstr "Chia xương được chọn thành các dây chuyền xương nhỏ hơn"
msgid "Number of Cuts"
msgstr "Số Phân Đoạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Switch Direction"
msgstr "Đảo Chiều Hướng"
msgid "Change the direction that a chain of bones points in (head and tail swap)"
msgstr "Đổi chiều mà dây chuyền xương đang hướng vào (tráo đổi đầu và đuôi)'"
msgctxt "Operator"
msgid "Symmetrize"
msgstr "Đối xứng"
msgid "Enforce symmetry, make copies of the selection or use existing"
msgstr "Tuân thủ sự đối xứng, tạo các bản sao của lựa chọn, hoặc sử dụng cái hiện có"
msgid "Which sides to copy from and to (when both are selected)"
msgstr "Sao chép từ bên nào sang bên nào (khi cả hai đều được chọn)"
msgid "-X to +X"
msgstr "-X đến +X"
msgid "+X to -X"
msgstr "+X đến -X"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign Action"
msgstr "Ấn Định Hành Động"
msgid "Set this pose Action as active Action on the active Object"
msgstr "Đặt Hành Động của tư thế này làm Hành Động đang Hoạt Động trên Đối Tượng đang sử dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy to Asset Library"
msgstr "Sao Chép sang Thư Viện Tài Sản"
msgid "Copy the current .blend file into an Asset Library. Only works on standalone .blend files (i.e. when no other files are referenced)"
msgstr "Sao chép tập tin .blend hiện tại vào Thư Viện Tài Sản. Chỉ hoạt động trên các tập tin .blend đứng một mình (tức là khi không có tập tin nào khác được tham chiếu cả)"
msgid "Check Existing"
msgstr "Kiểm Tra sự Tồn Tại"
msgid "Check and warn on overwriting existing files"
msgstr "Kiểm tra và cảnh báo nếu định viết đè lên các tập tin tồn tại"
msgid "Automatically determine display type for files"
msgstr "Tự động xác định kiểu hiển thị cho các tập tin"
msgid "Short List"
msgstr "Danh Sách Ngắn Gọn"
msgid "Display files as short list"
msgstr "Hiển thị tập tin theo dạng ngắn gọn"
msgid "Long List"
msgstr "Danh Sách Dài Dòng"
msgid "Display files as a detailed list"
msgstr "Hiển thị các tập tin một cách chi tiết"
msgid "File Browser Mode"
msgstr "Chế Độ Duyệt Tập Tin"
msgid "The setting for the file browser mode to load a .blend file, a library or a special file"
msgstr "Sắp đặt cho chế độ duyệt tập tin để nạp một bản .blend, một thư viện, hoặc một tập tin đặc biệt"
msgid "Path to file"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin"
msgid "Filter Alembic files"
msgstr "Thanh lọc các tập tin Alembic"
msgid "Filter archive files"
msgstr "Thanh lọc các tập tin lưu trữ (archive)"
msgid "Filter .blend files"
msgstr "Thanh lọc các tập tin .blend"
msgid "Filter btx files"
msgstr "Thanh lọc các tập tin btx"
msgid "Filter COLLADA files"
msgstr "Thanh lọc các tập tin COLLADA"
msgid "Filter font files"
msgstr "Thanh lọc các tập tin phông chữ"
msgid "Filter image files"
msgstr "Thanh lọc các tập tin hình ảnh"
msgid "Filter movie files"
msgstr "Thanh lọc các tập tin phim"
msgid "Filter OBJ files"
msgstr "Thanh lọc các tập tin OBJ"
msgid "Filter Python files"
msgstr "Thanh Lọc các tập tin Python"
msgid "Filter sound files"
msgstr "Thanh lọc các tập tin âm thanh"
msgid "Filter text files"
msgstr "Thanh lọc các tập tin văn bản"
msgid "Filter USD files"
msgstr "Thanh lọc các tập tin USD"
msgid "Filter OpenVDB volume files"
msgstr "Thanh lọc các tập tin thể tích OpenVDB"
msgid "Hide Operator Properties"
msgstr "Ẩn Giấu Tính Chất của Thao Tác"
msgid "Collapse the region displaying the operator settings"
msgstr "Đóng vùng hiển thị các sắp đặt của thao tác lại"
msgid "File sorting mode"
msgstr "Chế độ sắp xếp thứ tự tập tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Asset Catalog"
msgstr "Xóa Danh Mục Tài Sản"
msgid "Remove an asset catalog from the asset library (contained assets will not be affected and show up as unassigned)"
msgstr "Xóa danh mục tài sản khỏi thư viện tài sản (các tài sản nằm bên trong sẽ không bị ảnh hưởng gì và được hiển thị dưới dạng chưa được ấn định)"
msgid "Catalog ID"
msgstr "ID của Danh mục"
msgid "ID of the catalog to delete"
msgstr "ID của danh mục để xóa đi"
msgctxt "Operator"
msgid "New Asset Catalog"
msgstr "Danh Mục Tài Sản Mới"
msgid "Create a new catalog to put assets in"
msgstr "Kiến Tạo danh mục mới để đặt tài sản vào trong đó"
msgid "Parent Path"
msgstr "Đường Dẫn Phụ Huynh"
msgid "Optional path defining the location to put the new catalog under"
msgstr "Đường dẫn bổ sung nhằm xác định vị trí để đặt danh mục mới ở đó"
msgctxt "Operator"
msgid "Redo Catalog Edits"
msgstr "Tái Tác các Chỉnh Sửa ở Danh Mục"
msgid "Redo the last undone edit to the asset catalogs"
msgstr "Tái tác chỉnh sửa sau cùng ở danh mục tài sản, sau khi đã hoàn tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Undo Catalog Edits"
msgstr "Hoàn Tác các Chỉnh Sửa trong Danh Mục"
msgid "Undo the last edit to the asset catalogs"
msgstr "Hoàn tác sửa đổi sau cùng ở danh mục tài sản"
msgctxt "Operator"
msgid "Store undo snapshot for asset catalog edits"
msgstr "Lưu trữ các bản sao dữ liệu trong khi chỉnh sửa danh mục tài sản, giúp cho việc hoàn tác các thay đổi khả dĩ"
msgid "Store the current state of the asset catalogs in the undo buffer"
msgstr "Lưu trữ trạng thái hiện tại của danh mục tài sản trong bộ đệm hoàn tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Asset Catalogs"
msgstr "Lưu Danh Mục Tài Sản"
msgid "Make any edits to any catalogs permanent by writing the current set up to the asset library"
msgstr "Biến toàn bộ các chỉnh sửa, trong bất kỳ danh mục nào, trở thành vĩnh cửu, bằng cách viết sắp đặt hiện tại vào thư viện tài sản"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Asset"
msgstr "Xóa Tài Sản"
msgid "Delete all asset metadata and turn the selected asset data-blocks back into normal data-blocks"
msgstr "Xóa toàn bộ siêu dữ liệu về tài sản và đổi khối dữ liệu tài sản được chọn quay trở lại khối dữ liệu bình thường"
msgid "Set Fake User"
msgstr "Đặt Người Dùng Giả"
msgid "Ensure the data-block is saved, even when it is no longer marked as asset"
msgstr "Đảm bảo rằng khối dữ liệu được lưu lại, ngay cả khi nó không còn được đánh dấu là tài sản nữa"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Single Asset"
msgstr "Xóa Đơn Tài Sản"
msgid "Delete all asset metadata and turn the asset data-block back into a normal data-block"
msgstr "Xóa toàn bộ các siêu dữ liệu tài sản và biến khối dữ liệu tài sản trở lại thành một khối dữ liệu thông thường"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh Asset Library"
msgstr "Làm Mới Lại Thư Viện Tài Sản"
msgid "Reread assets and asset catalogs from the asset library on disk"
msgstr "Đọc lại các tài sản và danh mục tài sản từ thư viện tài sản trên đĩa"
msgctxt "Operator"
msgid "Mark as Asset"
msgstr "Đánh Dấu làm Tài Sản"
msgid "Enable easier reuse of selected data-blocks through the Asset Browser, with the help of customizable metadata (like previews, descriptions and tags)"
msgstr "Cho phép tái sử dụng khối dữ liệu được chọn dễ dàng hơn, thông qua Trình Xem Trước Tài Sản, với sự hỗ trợ giúp đỡ của siêu dữ liệu tùy chỉnh (tương tự như xem trước, miêu tả và dấu nhãn"
msgctxt "Operator"
msgid "Mark as Single Asset"
msgstr "Đánh Dấu là Đơn Tài Sản"
msgid "Enable easier reuse of a data-block through the Asset Browser, with the help of customizable metadata (like previews, descriptions and tags)"
msgstr "Cho phép tái dụng khối dữ liệu dễ dàng hơn thông qua Trình Duyệt Tài Sản, với sự trợ giúp của siêu dữ liệu khả tùy chỉnh (như các xem trước, các miêu tả và các thẻ)"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Blend File"
msgstr "Mở Tập Tin Blend"
msgid "Open the blend file that contains the active asset"
msgstr "Mở tập tin blend có chứa tài sản đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Asset Tag"
msgstr "Thêm Dấu Nhãn Tài Sản"
msgid "Add a new keyword tag to the active asset"
msgstr "Thêm một từ khóa đánh dấu vào tài sản đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Asset Tag"
msgstr "Xóa Dấu Nhãn Tài Sản"
msgid "Remove an existing keyword tag from the active asset"
msgstr "Xóa một từ khóa đánh dấu hiện tồn tại khỏi tài sản đang/hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Login"
msgstr "Đăng Nhập"
msgid "(undocumented operator)"
msgstr "(thao tác chưa có chú thích về chức năng)"
msgctxt "Operator"
msgid "Logout"
msgstr "Đăng Xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Validate"
msgstr "Kiểm Tra Tính Hợp Lệ"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Boid Rule"
msgstr "Thêm Quy Tắc Quần Thể"
msgid "Add a boid rule to the current boid state"
msgstr "Thêm một quy tắc vào trạng thái của quần thể hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Boid Rule"
msgstr "Xóa Quy Tắc Quần Thể"
msgid "Delete current boid rule"
msgstr "Xóa quy tắc quần thể hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Down Boid Rule"
msgstr "Chuyển Quy Tắc Quần Thể Xuống"
msgid "Move boid rule down in the list"
msgstr "Chuyển quy tắc quần thể xuống trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Up Boid Rule"
msgstr "Chuyển Quy Tắc Quần Thể Lên"
msgid "Move boid rule up in the list"
msgstr "Chuyển quy tắc quần thể lên trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Boid State"
msgstr "Thêm Trạng Thái Quần Thể"
msgid "Add a boid state to the particle system"
msgstr "Thêm một trạng thái quần thể vào hệ thống hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Boid State"
msgstr "Xóa Trạng Thái Quần Thể"
msgid "Delete current boid state"
msgstr "Xóa trạng thái quần thể hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Down Boid State"
msgstr "Chuyển Trạng Thái Quần Thể Xuống"
msgid "Move boid state down in the list"
msgstr "Chuyển trạng thái quần thể xuống trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Up Boid State"
msgstr "Chuyển Trạng Thái Quần Thể Lên"
msgid "Move boid state up in the list"
msgstr "Chuyển trạng thái quần thể lên trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Brush"
msgstr "Thêm Đầu Bút"
msgid "Add brush by mode type"
msgstr "Thêm đầu bút theo thể loại Thể Loại Thể Loại Chế Độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Drawing Brush"
msgstr "Thêm Đầu Bút Vẽ"
msgid "Add brush for Grease Pencil"
msgstr "Cộng thêm đầu bút cho Bút Chì Dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Preset"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn"
msgid "Set brush shape"
msgstr "Đặt hình dạng bút"
msgctxt "Curve"
msgid "Mode"
msgstr "Chế Độ"
msgctxt "Curve"
msgid "Max"
msgstr "Tối Đa"
msgctxt "Curve"
msgid "Line"
msgstr "Đường Nét/Thẳng"
msgctxt "Curve"
msgid "Round"
msgstr "Làm/Tròn"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Brush"
msgstr "Hoàn Lại Đầu Bút"
msgid "Return brush to defaults based on current tool"
msgstr "Hoàn đầu bút trở về các giá trị mặc định, tùy theo công cụ hiện sử dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale Sculpt/Paint Brush Size"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Kích Thước Bút Điêu Khắc/Bút Sơn"
msgid "Change brush size by a scalar"
msgstr "Đổi kích thước đầu bút bằng một tỷ lệ (lượng vô hướng)"
msgid "Scalar"
msgstr "Tỷ Lệ"
msgid "Factor to scale brush size by"
msgstr "(Lượng vô hướng) Hệ số để đổi tỷ lệ kích thước đầu bút theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Curve Falloff Preset"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn Suy Giảm Dần của Đường Cong"
msgid "Set Curve Falloff Preset"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn Suy Giảm Dần của Đường Cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Stencil Brush Control"
msgstr "Điều Khiển Bút Chấm Khuôn In"
msgid "Control the stencil brush"
msgstr "Điều khiển bút chấm khuôn in"
msgid "Translation"
msgstr "Dịch Chuyển/Phiên Dịch"
msgid "Primary"
msgstr "Chính"
msgid "Secondary"
msgstr "Phụ"
msgctxt "Operator"
msgid "Image Aspect"
msgstr "Tỷ Lệ Tương Quan của Hình Ảnh"
msgid "When using an image texture, adjust the stencil size to fit the image aspect ratio"
msgstr "Khi sử dụng một hình ảnh chất liệu, điều chỉnh kích thước khuôn in cho vừa với tỷ lệ tương quan của hình ảnh"
msgid "Modify Mask Stencil"
msgstr "Sửa Đổi Khuôn In Màn Chắn Lọc"
msgid "Modify either the primary or mask stencil"
msgstr "Sửa đổi khuôn in chủ yếu hoặc khuôn in màn chắn lọc"
msgid "Use Repeat"
msgstr "Dùng sự Nhắc Lại"
msgid "Use repeat mapping values"
msgstr "Dùng các giá trị ánh xạ nhắc lại"
msgid "Use Scale"
msgstr "Dùng Tỷ Lệ"
msgid "Use texture scale values"
msgstr "Dùng các giá trị về tỷ lệ của chất liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Transform"
msgstr "Hoàn Lại Biến Hóa"
msgid "Reset the stencil transformation to the default"
msgstr "Hoàn lại biến hóa của khuôn in về mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Filter"
msgstr "Xóa Sạch Tìm Kiếm"
msgid "Clear the search filter"
msgstr "Xóa sạch trường thanh lọc tìm kiếm"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Menu"
msgstr "Trình Đơn Ngữ Cảnh"
msgid "Display properties editor context_menu"
msgstr "Hiển thị trình đơn ngữ cảnh trình biên soạn tính chất"
msgctxt "Operator"
msgid "Accept"
msgstr "Chấp Nhận"
msgid "Open a directory browser, hold Shift to open the file, Alt to browse containing directory"
msgstr "Mở trình duyệt thư mục, giữ phím Shift xuống để mở tập tin, bấm Alt để duyệt thư mục nằm trong đó"
msgid "Directory of the file"
msgstr "Thư mục của tập tin"
msgid "Select the file relative to the blend file"
msgstr "Chọn tập tin tương đối với tập tin .blend"
msgid "Open a file browser, hold Shift to open the file, Alt to browse containing directory"
msgstr "Mở trình duyệt tập tin, giữ phím Shift xuống để mở tập tin, bấm Alt để duyệt thư mục nằm trong đó"
msgctxt "Operator"
msgid "Filter"
msgstr "Thanh Lọc"
msgid "Start entering filter text"
msgstr "Khởi công nhập văn bản thanh lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Pin ID"
msgstr "Bật/Tắt Ghim ID"
msgid "Keep the current data-block displayed"
msgstr "Duy trì sự hiển thị của khối dữ liệu hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add layer"
msgstr "Thêm tầng lớp"
msgid "Add an override layer to the archive"
msgstr "Thêm một tầng lớp viết đè vào kho lưu trữ"
msgctxt "Operator"
msgid "Move layer"
msgstr "Di chuyển tầng lớp"
msgid "Move layer in the list, layers further down the list will overwrite data from the layers higher up"
msgstr "Di chuyển tầng lớp trong danh sách, các dữ liệu của các tầng lớp nằm dưới trong danh sách sẽ được sử dụng để viết đè lên dữ liệu từ các lớp cao hơn ở trên"
msgid "Direction to move the active vertex group towards"
msgstr "Phương hướng để di chuyển cho nhóm điểm đỉnh đang hoạt động tới"
msgid "Remove an override layer from the archive"
msgstr "Xóa một tầng lớp vượt quyền khỏi kho lưu trữ"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Cache File"
msgstr "Mở Tập Tin Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Load a cache file"
msgstr "Nạp một tập tin bộ nhớ đệm"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh Archive"
msgstr "Nạp Lại Kho"
msgid "Update objects paths list with new data from the archive"
msgstr "Cập nhật danh sách đường dẫn đối tượng bằng dữ liệu mới từ kho"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Camera Preset"
msgstr "Thêm Sắp Đặt Sẵn về Máy Quay Phim"
msgid "Add or remove a Camera Preset"
msgstr "Thêm hay xóa một Sắp Đặt Sẵn về Máy Quay Phim"
msgid "Name of the preset, used to make the path name"
msgstr "Tên của sắp đặt sẵn, dùng để đặt tên đường dẫn"
msgid "Include Focal Length"
msgstr "Bao Gồm Tiêu Cự"
msgid "Include focal length into the preset"
msgstr "Bao gồm cả tiêu cự trong sắp đặt sẵn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Safe Area Preset"
msgstr "Thêm Sắp Đặt Sẵn về Khu Vực An Toàn"
msgid "Add or remove a Safe Areas Preset"
msgstr "Thêm hay xóa một Sắp Đặt Sẵn về Khu Vực An Toàn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Marker"
msgstr "Thêm Dấu Mốc"
msgid "Place new marker at specified location"
msgstr "Đặt dấu mốc mới tại vị trí chỉ định"
msgid "Location of marker on frame"
msgstr "Vị trí của dấu mốc trên khung hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Marker at Click"
msgstr "Thêm Dấu Mốc tại Điểm Bấm Chuột"
msgid "Place new marker at the desired (clicked) position"
msgstr "Đặt dấu mốc mới tại vị trí yêu cầu (vị trí đã bấm chuột)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Marker and Move"
msgstr "Thêm Dấu Mốc và Di Chuyển"
msgid "Add new marker and move it on movie"
msgstr "Thêm dấu mốc và di chuyển trên phim"
msgid "Add Marker"
msgstr "Thêm Dấu Mốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Marker and Slide"
msgstr "Thêm Dấu Mốc và Trượt Đẩy"
msgid "Add new marker and slide it with mouse until mouse button release"
msgstr "Thêm dấu mốc mới và trượt đẩy nó bằng chuột cho đến khi nút chuột được thả ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Solution Scale"
msgstr "Áp Dụng Tỷ Lệ vào Giải Nghiệm"
msgid "Apply scale on solution itself to make distance between selected tracks equals to desired"
msgstr "Áp dụng tỷ lệ vào bản thân giải nghiệm để làm khoảng cách giữa các giám sát được chọn bằng khoảng cách mong muốn"
msgid "Distance between selected tracks"
msgstr "Khoảng cách giữa các giám sát đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Average Tracks"
msgstr "Tính Trung Bình các Giám Sát"
msgid "Average selected tracks into active"
msgstr "Các bản nhạc được chọn trung bình vào hoạt động"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Keep Original"
msgstr "Duy Trì Bản Gốc"
msgid "Keep original tracks"
msgstr "Giữ lại các các giám sát gốc"
msgctxt "Operator"
msgid "3D Markers to Mesh"
msgstr "Các Dấu Mốc 3D thành Khung Lưới"
msgid "Create vertex cloud using coordinates of reconstructed tracks"
msgstr "Sinh kiến tạo đám mây điểm đỉnh dùng tọa độ của các giám sát đã khôi phục"
msgid "Add or remove a Tracking Camera Intrinsics Preset"
msgstr "Thêm hay xóa một Sắp Đặt Sẵn về Tính Chất Cơ Bản của Máy Quay Phim cho Quá Trình Giám Sát"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean Tracks"
msgstr "Dọn Dẹp Giám Sát"
msgid "Clean tracks with high error values or few frames"
msgstr "Dọn dẹp các giám sát có giá trị sai số cao, hoặc có số khung hình (truy lùng) ít"
msgid "Affect tracks which have a larger reprojection error"
msgstr "Ảnh hưởng đến các giám sát có lượng lỗi tái phóng chiếu lớn hơn"
msgid "Affect tracks which are tracked less than the specified number of frames"
msgstr "Ảnh hưởng đến các giám sát truy lùng được ít hơn số lượng khung hình chỉ định"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Solution"
msgstr "Xóa Giải Nghiệm"
msgid "Clear all calculated data"
msgstr "Xóa toàn bộ các dữ liệu đã tính toán"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Track Path"
msgstr "Xóa Đường Giám Sát"
msgid "Clear tracks after/before current position or clear the whole track"
msgstr "Xóa các giám sát ở sau/trước vị trí hiện tại, hoặc xóa toàn bộ giám sát"
msgid "Clear action to execute"
msgstr "Xóa hành động sẽ thi hành"
msgid "Clear Up To"
msgstr "Xóa Đến Tới"
msgid "Clear path up to current frame"
msgstr "Xóa đường dẫn (từ đầu) đến khung hình hiện tại"
msgid "Clear Remained"
msgstr "Xóa Từ Đây Trở Đi"
msgid "Clear path at remaining frames (after current)"
msgstr "Xóa đường dẫn ở các khung hình còn lại (sau cái hiện tại)"
msgid "Clear All"
msgstr "Xóa Toàn Bộ"
msgid "Clear the whole path"
msgstr "Xóa toàn bộ các đường dẫn"
msgid "Clear Active"
msgstr "Xóa cái đang Hoạt Động"
msgid "Clear active track only instead of all selected tracks"
msgstr "Chỉ xóa giám sát đang hoạt động mà thôi, thay vì toàn bộ các giám sát đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Constraint to F-Curve"
msgstr "Ràng Buộc thành Đường Cong-F"
msgid "Create F-Curves for object which will copy object's movement caused by this constraint"
msgstr "Kiến Tạo Đường Cong-F cho đối tượng, tức cái sẽ sao chép chuyển động của đối tượng mà ràng buộc này gây ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Tracks"
msgstr "Sao Chép Giám Sát"
msgid "Copy the selected tracks to the internal clipboard"
msgstr "Sao chép các rãnh đã chọn vào bảng nhớ tạm nội bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Create Plane Track"
msgstr "Kiến Tạo Giám Sát Bình Diện"
msgid "Create new plane track out of selected point tracks"
msgstr "Kiến Tạo giám sát bình diện mới từ những điểm giám sát đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set 2D Cursor"
msgstr "Đặt Con Trỏ 2D"
msgid "Set 2D cursor location"
msgstr "Đặt vị trí con trỏ 2D"
msgid "Cursor location in normalized clip coordinates"
msgstr "Vị trí con trỏ trong tọa độ đã bình thường hóa của đoạn phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Marker"
msgstr "Xóa Dấu Mốc"
msgid "Delete marker for current frame from selected tracks"
msgstr "Xóa dấu mốc cho khung hình hiện tại khỏi các giám sát đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Proxy"
msgstr "Xóa Đại Diện"
msgid "Delete movie clip proxy files from the hard drive"
msgstr "Xóa các tập tin đại diện của đoạn phim khỏi ổ cứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Track"
msgstr "Xóa Giám Sát"
msgid "Delete selected tracks"
msgstr "Xóa các giám sát được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Detect Features"
msgstr "Phát Hiện Điểm Đặc Trưng"
msgid "Automatically detect features and place markers to track"
msgstr "Tự động phát hiện các điểm đặc trưng và đánh dấu để giám sát"
msgid "Only features further than margin pixels from the image edges are considered"
msgstr "Chỉ những điểm đặc trưng nằm xa hơn các điểm ảnh lề, từ các cạnh của hình ảnh, là được cân nhắc mà thôi"
msgid "Minimal distance accepted between two features"
msgstr "Khoảng cách tối thiểu chấp nhận được giữa hai điểm đặc trưng"
msgid "Placement"
msgstr "Định Vị"
msgid "Placement for detected features"
msgstr "Định vị cho các nét đặc trưng phát hiện thấy"
msgid "Whole Frame"
msgstr "Toàn Bộ Khung Hình"
msgid "Place markers across the whole frame"
msgstr "Dải các dấu mốc trên toàn thể khung hình"
msgid "Inside Annotated Area"
msgstr "Nội Trong Khu Vực Chú Thích"
msgid "Place markers only inside areas outlined with the Annotation tool"
msgstr "Chỉ đặt các dấu mốc nội bên trong vùng đã được khoanh vùng bằng công cụ Chú Thích mà thôi"
msgid "Outside Annotated Area"
msgstr "Ngoài Khu Vực Chú Thích"
msgid "Place markers only outside areas outlined with the Annotation tool"
msgstr "Chỉ đặt các dấu mốc bên ngoài vùng đã được khoanh vùng bằng công cụ Chú Thích mà thôi"
msgid "Threshold level to consider feature good enough for tracking"
msgstr "Mức giới hạn để cân nhắc là điểm đặc trưng đạt đủ điều kiện để giám sát"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable Markers"
msgstr "Tắt Dấu Mốc"
msgid "Disable/enable selected markers"
msgstr "Bật/Tắt các dấu mốc được chọn"
msgid "Disable action to execute"
msgstr "Tắt hành động sẽ thi hành"
msgid "Disable selected markers"
msgstr "Tắt các dấu mốc được chọn"
msgid "Enable selected markers"
msgstr "Kích hoạt các dấu mốc được chọn"
msgid "Toggle disabled flag for selected markers"
msgstr "Bật/tắt cờ hiệu ngưng hoạt động (tắt/vô hiệu hóa) cho dấu mốc được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Channel"
msgstr "Chọn Kênh"
msgid "Select movie tracking channel"
msgstr "Chọn kênh đang giám sát của đoạn phim"
msgid "Extend selection rather than clearing the existing selection"
msgstr "Nới rộng lựa chọn, thay vì xóa lựa chọn đang có"
msgid "Mouse location to select channel"
msgstr "Vị trí chuột để chọn kênh"
msgctxt "Operator"
msgid "Filter Tracks"
msgstr "Thanh Lọc Giám Sát"
msgid "Filter tracks which has weirdly looking spikes in motion curves"
msgstr "Thanh lọc các giám sát có các đỉnh nhọn bất thường trong đường cong chuyển động"
msgid "Track Threshold"
msgstr "Giới Hạn Giám Sát"
msgid "Filter Threshold to select problematic tracks"
msgstr "Giới Hạn Thanh Lọc để chọn các giám sát có vấn đề"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Frame"
msgstr "Nhảy đến Khung Hình"
msgid "Jump to special frame"
msgstr "Nhảy đến khung hình đặc biệt"
msgid "Position to jump to"
msgstr "Vị trí để nhảy đến"
msgid "Jump to start of current path"
msgstr "Nhảy về đầu đường dẫn hiện tại"
msgid "Jump to end of current path"
msgstr "Nhảy đến cuối đường dẫn hiện tại"
msgid "Previous Failed"
msgstr "Cái Thất Bại Trước Đây"
msgid "Jump to previous failed frame"
msgstr "Nhảy đến khung hình bị thất bại trước đây"
msgid "Next Failed"
msgstr "Cái Thất Bại Tiếp Theo"
msgid "Jump to next failed frame"
msgstr "Nhảy đến khung hình bị thất bại tiếp theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Center Current Frame"
msgstr "Đặt Khung Hình Hiện Tại ở Trung Tâm"
msgid "Scroll view so current frame would be centered"
msgstr "Cuộn khung nhìn để khung hình hiện tại được đặt ở trung tâm"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Curve"
msgstr "Xóa Đường Cong"
msgid "Delete track corresponding to the selected curve"
msgstr "Xóa giám sát tương ứng với đường cong được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Knot"
msgstr "Xóa Dấu Mốc"
msgid "Delete curve knots"
msgstr "Xóa dấu mốc của đường cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Select"
msgstr "Lựa Chọn"
msgid "Select graph curves"
msgstr "Chọn các đường cong biểu đồ"
msgid "Mouse location to select nearest entity"
msgstr "Vị trí chuột để chọn thực thể gần nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "(De)select All Markers"
msgstr "Chọn/Hủy Chọn Toàn Bộ các Dấu Mốc"
msgid "Change selection of all markers of active track"
msgstr "Đổi sự lựa chọn của toàn bộ các dấu mốc của giám sát đang hoạt động"
msgid "Select curve points using box selection"
msgstr "Chọn các điểm của đường cong bằng phương pháp khoanh vùng ranh giới chọn theo hình hộp"
msgid "View all curves in editor"
msgstr "Hiển thị toàn bộ các đường cong trong trình biên soạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Tracks"
msgstr "Ẩn Giấu các Giám Sát"
msgid "Hide selected tracks"
msgstr "Ẩn giấu các giám sát được chọn"
msgid "Hide unselected tracks"
msgstr "Ẩn giấu các giám sát không được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Tracks Clear"
msgstr "Hủy Ẩn Giấu Giám Sát"
msgid "Clear hide selected tracks"
msgstr "Hủy ẩn giấu các giám sát được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Join Tracks"
msgstr "Hội Nhập các Giám Sát"
msgid "Join selected tracks"
msgstr "Hội nhập các giám sát được chọn"
msgid "Delete a keyframe from selected tracks at current frame"
msgstr "Xóa một khung khóa khỏi các giám sát được chọn tại khung hình hiện tại"
msgid "Insert a keyframe to selected tracks at current frame"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa cho các dấu giám sát được chọn tại khung hình hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Lock Selection"
msgstr "Bật/Tắt Khóa Lựa Chọn"
msgid "Toggle Lock Selection option of the current clip editor"
msgstr "Bật/Tắt tùy chọn Khóa Lựa Chọn (không cho phép lựa chọn) của trình biên soạn hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Tracks"
msgstr "Khóa Giám Sát"
msgid "Lock/unlock selected tracks"
msgstr "Khóa/mở khóa giám sát được chọn"
msgid "Lock action to execute"
msgstr "Khóa hành động thi hành"
msgid "Lock selected tracks"
msgstr "Khóa các giám sát được chọn"
msgid "Unlock"
msgstr "Mở Khóa"
msgid "Unlock selected tracks"
msgstr "Mở khóa cho các giám sát được chọn"
msgid "Toggle locked flag for selected tracks"
msgstr "Đảo lật cờ hiệu thông báo tình trạng khóa của giám sát được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Clip Mode"
msgstr "Đặt Chế Độ Đoạn Phim"
msgid "Set the clip interaction mode"
msgstr "Đặt chế độ tương tác của đoạn phim"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Mode"
msgstr "Chế Độ"
msgid "Show tracking and solving tools"
msgstr "Hiển thị các công cụ giám sát và giải nghiệm"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Mask"
msgstr "Chắn Lọc"
msgid "Show mask editing tools"
msgstr "Hiển thị các công cụ biên soạn chắn lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "New Image from Plane Marker"
msgstr "Hình Ảnh Mới từ Dấu Mốc Giám Sát Bình Diện"
msgid "Create new image from the content of the plane marker"
msgstr "Kiến Tạo hình ảnh mới từ nội dung của dấu mốc giám sát bình diện"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Clip"
msgstr "Mở Đoạn Phim"
msgid "Load a sequence of frames or a movie file"
msgstr "Đọc một trình tự khung hình hoặc một tập tin phim"
msgid "Enable Multi-View"
msgstr "Bật Đa Góc Nhìn"
msgid "Automatically determine sort method for files"
msgstr "Tự động xác định phương pháp sắp xếp thứ tự cho các tập tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Tracks"
msgstr "Dán Giám Sát"
msgid "Paste tracks from the internal clipboard"
msgstr "Dán các giám sát từ bảng nhớ tạm nội bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Prefetch Frames"
msgstr "Nạp Sẵn các Khung Hình"
msgid "Prefetch frames from disk for faster playback/tracking"
msgstr "Nạp sẵn các khung hình từ đĩa để chơi/giám sát được nhanh hơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Rebuild Proxy and Timecode Indices"
msgstr "Tái Xây Dựng Chỉ Số của Đại Diện và Mã Thời Gian"
msgid "Rebuild all selected proxies and timecode indices in the background"
msgstr "Tái xây dựng toàn bộ các chỉ số của đại diện và mã thời gian được chọn ngầm ở sau nền"
msgctxt "Operator"
msgid "Refine Markers"
msgstr "Tinh Chỉnh Dấu Mốc"
msgid "Refine selected markers positions by running the tracker from track's reference to current frame"
msgstr "Tinh chỉnh các dấu mốc được chọn bằng cách vận hành giám sát từ điểm đối chiếu của giám sát đến khung hình hiện tại"
msgid "Backwards"
msgstr "Ngược Chiều"
msgid "Do backwards tracking"
msgstr "Giám sát ngược chiều"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload Clip"
msgstr "Nạp Lại Đoạn Phim"
msgid "Reload clip"
msgstr "Nạp lại đoạn phim"
msgid "Select tracking markers"
msgstr "Chọn các dấu giám sát"
msgid "Mouse location in normalized coordinates, 0.0 to 1.0 is within the image bounds"
msgstr "Vị trí chuột, trong tọa độ bình thường hóa, 0.0 đến 1.0, nằm nội trong ranh giới của hình ảnh"
msgid "Change selection of all tracking markers"
msgstr "Đổi sự lựa chọn của toàn bộ các dấu giám sát"
msgid "Select markers using box selection"
msgstr "Chọn các dấu mốc dùng phương pháp khoanh vùng chọn hình hộp"
msgid "Select markers using circle selection"
msgstr "Chọn các dấu mốc dùng sự lựa chọn vòng tròn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Grouped"
msgstr "Chọn theo Nhóm"
msgid "Select all tracks from specified group"
msgstr "Chọn toàn bộ các giám sát từ nhóm chỉ định"
msgid "Keyframed Tracks"
msgstr "Những Giám Sát đã Khung Khóa Hóa"
msgid "Select all keyframed tracks"
msgstr "Chọn toàn bộ các giám sát đã khung khóa hóa"
msgid "Estimated Tracks"
msgstr "Những Giám Sát đã Ước Tính"
msgid "Select all estimated tracks"
msgstr "Chọn toàn bộ các giám sát đã ước tính"
msgid "Tracked Tracks"
msgstr "Những Giám Sát đã Truy Lùng"
msgid "Select all tracked tracks"
msgstr "Chọn toàn bộ các giám sát đã truy lùng"
msgid "Locked Tracks"
msgstr "Những Giám Sát đã bị Khóa Lại"
msgid "Select all locked tracks"
msgstr "Chọn toàn bộ các giám sát đã bị khóa lại"
msgid "Disabled Tracks"
msgstr "Những Giám Sát đã Vô Hiệu Hóa"
msgid "Select all disabled tracks"
msgstr "Chọn toàn bộ các giám sát đã bị tắt đi (vô hiệu hóa)"
msgid "Tracks with Same Color"
msgstr "Những Giám Sát có Cùng Màu Sắc"
msgid "Select all tracks with same color as active track"
msgstr "Chọn toàn bộ các giám sát có cùng màu sắc với giám sát đang hoạt động"
msgid "Failed Tracks"
msgstr "Những Giám Sát Thất Bại"
msgid "Select all tracks which failed to be reconstructed"
msgstr "Chọn toàn bộ các dấu giám sát thất bại trong quá trình khôi phục lại"
msgid "Select markers using lasso selection"
msgstr "Chọn các dấu mốc bằng dây thòng lọng"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Active Clip"
msgstr "Đặt Đoạn Phim đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Axis"
msgstr "Đặt Trục"
msgid "Set the direction of a scene axis by rotating the camera (or its parent if present). This assumes that the selected track lies on a real axis connecting it to the origin"
msgstr "Đặt chiều hướng trục của cảnh bằng cách xoay máy quay phim (hoặc phụ huynh của nó nếu có). Điều này giả định rằng rãnh đã chọn nằm trên một trục thực kết nối nó với tọa độ gốc"
msgid "Axis to use to align bundle along"
msgstr "Trục sử dụng để căn chỉnh bộ điểm theo"
msgid "Align bundle align X axis"
msgstr "Căn chỉnh bộ điểm theo trục X"
msgid "Align bundle align Y axis"
msgstr "Căn chỉnh bộ điểm theo trục Y"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Origin"
msgstr "Đặt Tọa Độ Gốc"
msgid "Set active marker as origin by moving camera (or its parent if present) in 3D space"
msgstr "Đặt dấu mốc đang hoạt động làm tọa độ gốc bằng cách di chuyển máy quay phim (hoặc phụ huynh của nó, nếu có) trong không gian 3D"
msgid "Use Median"
msgstr "Dùng Trung Điểm"
msgid "Set origin to median point of selected bundles"
msgstr "Đưa tọa độ gốc đến điểm trung vị của các bộ điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Plane"
msgstr "Đặt Bình Diện"
msgid "Set plane based on 3 selected bundles by moving camera (or its parent if present) in 3D space"
msgstr "Đặt bình diện trên 3 bộ điểm được chọn bằng cách di chuyển máy quay phim (hoặc phụ huynh của nó, nếu có) trong không gian 3D"
msgid "Plane to be used for orientation"
msgstr "Mặt phẳng dùng để định hướng"
msgid "Set floor plane"
msgstr "Đặt mặt sàn"
msgid "Wall"
msgstr "Tường"
msgid "Set wall plane"
msgstr "Đặt mặt tường"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Scale"
msgstr "Đặt Tỷ Lệ"
msgid "Set scale of scene by scaling camera (or its parent if present)"
msgstr "Đặt tỷ lệ của cảnh bằng cách đổi tỷ lệ máy quay phim (hoặc phụ huynh của nó, nếu có)"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Scene Frames"
msgstr "Đặt Số Khung Hình của Cảnh"
msgid "Set scene's start and end frame to match clip's start frame and length"
msgstr "Đặt khung hình đầu và cuối của cảnh khớp với khung hình đầu và chiều dài của đoạn phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Solution Scale"
msgstr "Đặt Tỷ Lệ Giải Nghiệm"
msgid "Set object solution scale using distance between two selected tracks"
msgstr "Đặt khoảng cách giữa hai dấu giám sát được chọn làm tỷ lệ giải nghiệm của đối tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Solver Keyframe"
msgstr "Đặt Khung Khóa cho Bộ Giải Nghiệm"
msgid "Set keyframe used by solver"
msgstr "'Đặt khung khóa mà bộ giải nghiệm sử dụng"
msgid "Keyframe to set"
msgstr "Khung khóa để đặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Set as Background"
msgstr "Đặt làm Nền"
msgid "Set current movie clip as a camera background in 3D Viewport (works only when a 3D Viewport is visible)"
msgstr "Đặt đoạn phim hiện tại làm nền máy quay phim trong cổng nhìn 3D (chỉ hoạt động khi cổng nhìn 3D nhìn thấy được)'"
msgctxt "Operator"
msgid "Setup Tracking Scene"
msgstr "Thiết Lập Cảnh Giám Sát"
msgid "Prepare scene for compositing 3D objects into this footage"
msgstr "Chuẩn bị cảnh cho quá trình tổng hợp các đối tượng 3D vào trong đoạn phim này"
msgctxt "Operator"
msgid "Slide Marker"
msgstr "Trượt Đẩy Dấu Mốc"
msgid "Slide marker areas"
msgstr "Trượt đẩy khu vực dấu mốc"
msgid "Offset in floating-point units, 1.0 is the width and height of the image"
msgstr "Dịch chuyển trong đơn vị số thực, 1,0 là chiều rộng và chiều cao của hình ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Slide Plane Marker"
msgstr "Trượt Đẩy Dấu Mốc Bình Diện"
msgid "Slide plane marker areas"
msgstr "Trượt đẩy khu vực dấu mốc bình diện"
msgctxt "Operator"
msgid "Solve Camera"
msgstr "Giải Nghiệm Máy Quay Phim"
msgid "Solve camera motion from tracks"
msgstr "Giải nghiệm chuyển động của máy quay phim từ các dấu giám sát"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Stabilization Tracks"
msgstr "Thêm các Dấu Mốc Giám Sát Ổn Định"
msgid "Add selected tracks to 2D translation stabilization"
msgstr "Thêm các dấu giám sát được chọn vào quá trình ổn định hóa dịch chuyển 2D"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Stabilization Track"
msgstr "Xóa Giám Sát Ổn Định Hóa"
msgid "Remove selected track from translation stabilization"
msgstr "Xóa các dấu giám sát được chọn khỏi quá trình ổn định hóa dịch chuyển"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Stabilization Rotation Tracks"
msgstr "Thêm các Giám Sát Ổn Định Hóa sự Xoay Chiều"
msgid "Add selected tracks to 2D rotation stabilization"
msgstr "Thêm các dấu giám sát được chọn vào quá trình ổn định hóa sự xoay chiều 2D"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Stabilization Rotation Track"
msgstr "Xóa các Giám Sát Ổn Định Hóa sự Xoay Chiều"
msgid "Remove selected track from rotation stabilization"
msgstr "Xóa các dấu giám sát được chọn khỏi quá trình ổn định hóa sự xoay chiều"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Stabilization Rotation Tracks"
msgstr "Chọn các Dấu Giám Sát Ổn Định Xoay Chiều"
msgid "Select tracks which are used for rotation stabilization"
msgstr "Chọn các dấu giám sát, tức những cái sử dụng trong quá trình ổn định hóa sự xoay chiều"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Stabilization Tracks"
msgstr "Chọn các Dấu Mốc Giám Sát Ổn Định"
msgid "Select tracks which are used for translation stabilization"
msgstr "Chọn các dấu giám sát được sử dụng trong quá trình ổn định hóa dịch chuyển"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Track Color Preset"
msgstr "Thêm Sắp Đặt Sẵn về Màu Giám Sát"
msgid "Add or remove a Clip Track Color Preset"
msgstr "Thêm hay xóa một Sắp Đặt Sẵn về Màu Giám Sát của Đoạn Phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Color"
msgstr "Sao Chép Màu"
msgid "Copy color to all selected tracks"
msgstr "Sao chép màu sắc vào toàn bộ các giám sát được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Track Markers"
msgstr "Giám Sát các Dấu Mốc"
msgid "Track selected markers"
msgstr "Giám sát các dấu mốc được chọn"
msgid "Track Sequence"
msgstr "Giám Sát Trình Tự"
msgid "Track marker during image sequence rather than single image"
msgstr "Giám sát dấu mốc trong trình tự hình ảnh thay vì một đơn hình ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Track Settings as Default"
msgstr "Sắp Đặt của Giám Sát làm Sắp Đặt Mặc Định"
msgid "Copy tracking settings from active track to default settings"
msgstr "Sao chép các sắp đặt của giám sát, từ dấu giám sát đang hoạt động, thành sắp đặt mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Track Settings"
msgstr "Sao Chép Sắp Đặt về Giám Sát"
msgid "Copy tracking settings from active track to selected tracks"
msgstr "Sao chép sắp đặt của quá trình giám sát từ dấu giám sát đang hoạt động sang dấu giám sát được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Link Empty to Track"
msgstr "Kết Nối Đối Tượng Rỗng với Giám Sát"
msgid "Create an Empty object which will be copying movement of active track"
msgstr "Kiến Tạo đối tượng Rỗng, tức cái sẽ sao chép chuyển động của dấu giám sát đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Tracking Object"
msgstr "Thêm Đối Tượng Giám Sát"
msgid "Add new object for tracking"
msgstr "Thêm đối tượng mới cho quá trình giám sát"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Tracking Object"
msgstr "Loại Bỏ Đối Tượng Giám Sát"
msgid "Remove object for tracking"
msgstr "Xóa đối tượng sử dụng Acho quá trình giám sát"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Tracking Settings Preset"
msgstr "Thêm Sắp Đặt Sẵn về Cấu Hình Giám Sát"
msgid "Add or remove a motion tracking settings preset"
msgstr "Thêm hay xóa một sắp đặt sẵn về cấu hình giám sát chuyển động"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Image from Plane Marker"
msgstr "Cập Nhật Hình Ảnh từ Dấu Mốc Giám Sát Bình Diện"
msgid "Update current image used by plane marker from the content of the plane marker"
msgstr "Cập nhật hình ảnh hiện tại mà dấu mốc giám sát bình diện sử dụng bằng nội dung của dấu mốc giám sát bình diện"
msgid "View whole image with markers"
msgstr "Hiển thị toàn bộ hình ảnh với các dấu mốc"
msgid "Fit View"
msgstr "Khít Vừa Góc Nhìn"
msgid "Fit frame to the viewport"
msgstr "Khít khung hình cho vừa với cổng nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Center View to Cursor"
msgstr "Trung Tâm Hóa Góc Nhìn vào Con Trỏ"
msgid "Center the view so that the cursor is in the middle of the view"
msgstr "Trung tâm hóa góc nhìn sao cho con trỏ nằm ở giữa"
msgctxt "Operator"
msgid "NDOF Pan/Zoom"
msgstr "NDOF Lia/Thu-Phóng"
msgid "Use a 3D mouse device to pan/zoom the view"
msgstr "Dùng thiết bị chuột 3D để lia/thu-phóng góc nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Pan View"
msgstr "Lia Góc Nhìn"
msgid "Pan the view"
msgstr "Lia góc nhìn"
msgid "View all selected elements"
msgstr "Hiển thị toàn bộ các phần tử được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "View Zoom"
msgstr "Thu-Phóng Góc Nhìn"
msgid "Zoom in/out the view"
msgstr "Thu-Phóng vào/ra góc nhìn"
msgid "Zoom factor, values higher than 1.0 zoom in, lower values zoom out"
msgstr "Hệ số thu-phóng, giá trị cao hơn 1.0 là phóng to vào, nhỏ hơn là thu nhỏ lại"
msgid "Use Mouse Position"
msgstr "Sử Dụng Vị Trí của Chuột"
msgid "Allow the initial mouse position to be used"
msgstr "Cho phép vị trí khởi đầu của chuột được sử dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng To"
msgid "Zoom in the view"
msgstr "Phóng vào góc nhìn"
msgid "Cursor location in screen coordinates"
msgstr "Vị trí của con trỏ trong tọa độ màn hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu Nhỏ"
msgid "Zoom out the view"
msgstr "Thu nhỏ góc nhìn"
msgid "Cursor location in normalized (0.0 to 1.0) coordinates"
msgstr "Vị trí con trỏ trong tọa độ đã bình thường hóa (0,0 đến 1,0)"
msgctxt "Operator"
msgid "View Zoom Ratio"
msgstr "Tỷ Lệ Thu-Phóng Góc Nhìn"
msgid "Set the zoom ratio (based on clip size)"
msgstr "Đặt tỷ lệ thu phóng (tùy theo kích thước của đoạn phim)"
msgid "Zoom ratio, 1.0 is 1:1, higher is zoomed in, lower is zoomed out"
msgstr "Tỷ lệ thu-phóng, 1.0 nghĩa là 1:1, lớn hơn nghĩa là phóng to gần vào, nhỏ hơn là thu nhỏ ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Cloth Preset"
msgstr "Thêm Sắp Đặt Sẵn về Vải Vóc"
msgid "Add or remove a Cloth Preset"
msgstr "Thêm hay xóa Sắp Đặt Sẵn về Vải Vóc"
msgctxt "Operator"
msgid "Create New Collection"
msgstr "Kiến Tạo Bộ Sưu Tập Mới"
msgid "Create an object collection from selected objects"
msgstr "Kiến tạo một bộ sưu tập đối tượng từ các đối tượng đã chọn"
msgid "Name of the new collection"
msgstr "Tên của bộ sưu tập mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Selected to Active Collection"
msgstr "Thêm cái được Chọn vào Bộ Sưu Tập đang Hoạt Động"
msgid "Add the object to an object collection that contains the active object"
msgstr "Thêm đối tượng vào một bộ sưu tập có chứa đối tượng đang hoạt động"
msgid "The collection to add other selected objects to"
msgstr "Bộ sưu tập để thêm những đối tượng được chọn khác vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from Collection"
msgstr "Xóa Khỏi Bộ Sưu Tập"
msgid "Remove selected objects from a collection"
msgstr "Xóa đối tượng được chọn khỏi một bộ sưu tập"
msgid "The collection to remove this object from"
msgstr "Bộ sưu tập để xóa đối tượng này khỏi nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Selected from Active Collection"
msgstr "Xóa cái được Chọn khỏi Bộ Sưu Tập đang Hoạt Động"
msgid "Remove the object from an object collection that contains the active object"
msgstr "Xóa đối tượng khỏi bộ sưu tập có chứa đối tượng đang hoạt động"
msgid "The collection to remove other selected objects from"
msgstr "Bộ sưu tập để xóa những đối tượng được chọn khác khỏi nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from All Collections"
msgstr "Xóa Khỏi Toàn Bộ các Bộ Sưu Tập"
msgid "Remove selected objects from all collections"
msgstr "Xóa các đối tượng được chọn khỏi toàn bộ các bộ sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Console Autocomplete"
msgstr "Tự Động Hoàn Chỉnh trong Bàn Giao Tiếp"
msgid "Evaluate the namespace up until the cursor and give a list of options or complete the name if there is only one"
msgstr "Tính toán không gian tên đến vị trí con trỏ và cung cấp một danh sách các tùy chọn, hoặc hoàn chỉnh tên nếu chỉ có một cái duy nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Console Banner"
msgstr "Biểu Ngữ của Bàn Giao Tiếp"
msgid "Print a message when the terminal initializes"
msgstr "In một thông điệp ra khi khởi động thiết bị cuối"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear All"
msgstr "Xóa Toàn Bộ"
msgid "Clear text by type"
msgstr "Xóa văn bản tùy theo thể loại"
msgid "History"
msgstr "Lịch Sử"
msgid "Clear the command history"
msgstr "Xóa lịch sử dòng lệnh"
msgid "Scrollback"
msgstr "Cuộn Trở Lại"
msgid "Clear the scrollback history"
msgstr "Xóa lịch sử cuộn trở lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Line"
msgstr "Xóa Dòng"
msgid "Clear the line and store in history"
msgstr "Xóa dòng và lưu vào lịch sử"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy to Clipboard"
msgstr "Sao Chép vào Bảng Nhớ Tạm"
msgid "Copy selected text to clipboard"
msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào bảng nhớ tạm"
msgid "Delete Selection"
msgstr "Xóa Lựa Chọn"
msgid "Whether to delete the selection after copying"
msgstr "Có nên xóa lựa chọn sau khi sao chép hay không"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy to Clipboard (as Script)"
msgstr "Sao Chép vào Bảng Nhớ Tạm (thành Tập Lệnh)"
msgid "Copy the console contents for use in a script"
msgstr "Sao chép nội dung bàn giao tiếp để sử dụng trong một tập lệnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
msgid "Delete text by cursor position"
msgstr "Xóa văn bản theo vị trí của con trỏ"
msgid "Which part of the text to delete"
msgstr "Phần nào của văn bản để xóa đi"
msgid "Next Character"
msgstr "Ký Tự Tiếp Theo"
msgid "Previous Character"
msgstr "Ký Tự Trước"
msgid "Next Word"
msgstr "Từ Tiếp Theo"
msgid "Previous Word"
msgstr "Từ Đứng Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Console Execute"
msgstr "Thi Hành Bàn Giao Tiếp"
msgid "Execute the current console line as a Python expression"
msgstr "Thực thi dòng hiện tại của giao diện dòng lệnh như một biểu thức Python vậy"
msgctxt "Operator"
msgid "History Append"
msgstr "Bổ Sung Thêm Dòng Lịch Sử"
msgid "Append history at cursor position"
msgstr "Bổ sung thêm dòng lịch sử tại vị trí của con trỏ"
msgid "The index of the cursor"
msgstr "Chỉ số của con trỏ"
msgid "Remove Duplicates"
msgstr "Xóa Mục Nhắc Lại"
msgid "Remove duplicate items in the history"
msgstr "Xóa các mục nhắc lại trong lịch sử"
msgid "Text to insert at the cursor position"
msgstr "Văn bản để chèn vào vị trí của con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "History Cycle"
msgstr "Luân Chuyển Dòng Lịch Sử"
msgid "Cycle through history"
msgstr "Luân chuyển qua dòng lịch sử"
msgid "Reverse cycle history"
msgstr "Đảo nghịch chiều hướng luân chuyển dòng lịch sử"
msgctxt "Operator"
msgid "Indent"
msgstr "Thụt Dòng"
msgid "Add 4 spaces at line beginning"
msgstr "Thêm 4 dấu cách tại đầu dòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Indent or Autocomplete"
msgstr "Thụt Dòng hoặc Tự Động Hoàn Chỉnh"
msgid "Indent selected text or autocomplete"
msgstr "Thụt dòng văn bản đã chọn hoặc tự động hoàn chỉnh câu cú"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert"
msgstr "Chèn Thêm"
msgid "Insert text at cursor position"
msgstr "Chèn thêm văn bản tại vị trí con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Console Language"
msgstr "Ngôn Ngữ Bàn Giao Tiếp"
msgid "Set the current language for this console"
msgstr "Đặt ngôn ngữ hiện tại cho bàn giao tiếp"
msgctxt "Python console"
msgid "Language"
msgstr "Ngôn Ngữ"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Cursor"
msgstr "Di Chuyển Con Trỏ"
msgid "Move cursor position"
msgstr "Di chuyển vị trí con trỏ"
msgid "Whether to select while moving"
msgstr "Có nên chọn trong khi di chuyển hay không"
msgid "Where to move cursor to"
msgstr "Nơi di chuyển con trỏ đến"
msgid "Line Begin"
msgstr "Đầu Dòng"
msgid "Line End"
msgstr "Cuối Dòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste from Clipboard"
msgstr "Dán Từ Bảng Nhớ Tạm"
msgid "Paste text from clipboard"
msgstr "Dán văn bản từ bảng nhớ tạm"
msgid "Paste text selected elsewhere rather than copied (X11/Wayland only)"
msgstr "Dán văn bản được chọn ra một chỗ khác thay vì sao chép (duy X11/Wayland mà thôi)"
msgctxt "Operator"
msgid "Scrollback Append"
msgstr "Bổ Sung Dòng Cuộn Lại"
msgid "Append scrollback text by type"
msgstr "Bổ Sung dòng chữ để cuộn trở lại theo thể loại"
msgid "Console output type"
msgstr "Thể loại đầu ra của bàn giao tiếp"
msgid "Information"
msgstr "Thông Tin"
msgid "Select all the text"
msgstr "Chọn toàn bộ văn bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Selection"
msgstr "Đặt Vùng Lựa Chọn"
msgid "Set the console selection"
msgstr "Đặt vùng lựa chọn trong bàn giao tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Word"
msgstr "Chọn Từ"
msgid "Select word at cursor position"
msgstr "Chọn từ nằm tại vị trí con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Unindent"
msgstr "Bỏ Thụt Dòng"
msgid "Delete 4 spaces from line beginning"
msgstr "Xóa 4 dấu cách ở đầu dòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Target"
msgstr "Thêm Mục Tiêu"
msgid "Add a target to the constraint"
msgstr "Thêm một mục tiêu vào ràng buộc"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Constraint"
msgstr "Áp Dụng Ràng Buộc"
msgid "Apply constraint and remove from the stack"
msgstr "Áp dụng ràng buộc và xóa khỏi ngăn xếp"
msgid "Constraint"
msgstr "Ràng Buộc"
msgid "Name of the constraint to edit"
msgstr "Tên của ràng buộc để biên soạn"
msgid "The owner of this constraint"
msgstr "Chủ sở hữu của ràng buộc này"
msgid "Edit a constraint on the active object"
msgstr "Biên soạn một ràng buộc trên đối tượng đang hoạt động"
msgid "Edit a constraint on the active bone"
msgstr "Biên soạn một ràng buộc trên xương đang hoạt động"
msgid "Report"
msgstr "Thông/Thông Báo"
msgid "Create a notification after the operation"
msgstr "Kiến Tạo một thông báo sau khi thao tác đã hoàn thành"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Inverse"
msgstr "Xóa Đảo Ngược"
msgid "Clear inverse correction for Child Of constraint"
msgstr "Xóa chỉnh sửa đảo ngược cho ràng buộc Làm Con Cái"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Inverse"
msgstr "Đảo Ngược"
msgid "Set inverse correction for Child Of constraint"
msgstr "Đặt chỉnh sửa đảo ngược cho ràng buộc Làm Con Cái"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Constraint"
msgstr "Nhân Đôi Ràng Buộc"
msgid "Duplicate constraint at the same position in the stack"
msgstr "Nhân đôi ràng buộc tại cùng vị trí trong ngăn xếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Constraint To Selected"
msgstr "Sao Chép Ràng Buộc sang cái Được Chọn"
msgid "Copy constraint to other selected objects/bones"
msgstr "Sao chép ràng buộc sang các đối tượng/xương đã chọn khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Constraint"
msgstr "Xóa Ràng Buộc"
msgid "Remove constraint from constraint stack"
msgstr "Xóa ràng buộc khỏi ngăn xếp ràng buộc"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable and Keep Transform"
msgstr "Tắt nhưng Duy Trì Biến Hóa"
msgid "Set the influence of this constraint to zero while trying to maintain the object's transformation. Other active constraints can still influence the final transformation"
msgstr "Đặt ảnh hưởng của ràng buộc này bằng 0 trong khi cố gắng duy trì biến hóa của đối tượng. Những ràng buộc đang hoạt động khác vẫn có thể tác động tới biến hóa cuối cùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Auto Animate Path"
msgstr "Tự Động Hoạt Họa Đường Dẫn"
msgid "Add default animation for path used by constraint if it isn't animated already"
msgstr "Thêm hoạt họa mặc định cho đường chuyển động mà ràng buộc sử dụng, nếu nó chưa được hoạt họa"
msgid "First frame of path animation"
msgstr "Khung hình đầu tiên của hoạt họa theo đường dẫn"
msgid "Number of frames that path animation should take"
msgstr "Lượng khung hình mà hoạt họa theo đường dẫn cần có"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Distance"
msgstr "Hoàn Lại Khoảng Cách"
msgid "Reset limiting distance for Limit Distance Constraint"
msgstr "Hoàn lại khoảng cách hạn chế cho Ràng Buộc Khoảng Cách Giới Hạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Constraint Down"
msgstr "Di Chuyển Ràng Buộc Xuống"
msgid "Move constraint down in constraint stack"
msgstr "Di chuyển ràng buộc xuống trong ngăn xếp ràng buộc"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Constraint to Index"
msgstr "Di Chuyển Ràng Buộc đến Chỉ Số"
msgid "Change the constraint's position in the list so it evaluates after the set number of others"
msgstr "Đổi chỗ của ràng buộc trong danh sách, hầu cho nó được tính toán sau những cái khác"
msgid "The index to move the constraint to"
msgstr "Chỉ số để di chuyển ràng buộc tới"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Constraint Up"
msgstr "Di Chuyển Ràng Buộc Lên"
msgid "Move constraint up in constraint stack"
msgstr "Di chuyển ràng buộc lên trong ngăn xếp ràng buộc"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize Weights"
msgstr "Bình Thường Hóa Trọng Lượng"
msgid "Normalize weights of all target bones"
msgstr "Bình thường hóa trọng lượng của toàn bộ các xương"
msgid "Clear inverse correction for Object Solver constraint"
msgstr "Xóa chỉnh sửa đảo ngược cho ràng buộc Giải Nghiệm Đối Tượng"
msgid "Set inverse correction for Object Solver constraint"
msgstr "Đặt chỉnh sửa đảo ngược cho ràng buộc Giải Nghiệm Đối Tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Target"
msgstr "Xóa Mục Tiêu"
msgid "Remove the target from the constraint"
msgstr "Xóa mục tiêu khỏi ràng buộc"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Original Length"
msgstr "Hoàn Lại Chiều Dài Gốc"
msgid "Reset original length of bone for Stretch To Constraint"
msgstr "Hoàn lại chiều dài nguyên thủy của xương đối với Ràng Buộc Kéo Giãn Tới"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Attribute"
msgstr "Đặt Thuộc Tính"
msgid "Set values of the active attribute for selected elements"
msgstr "Đặt giá trị của thuộc tính đang hoạt động cho các phần tử đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Particle System to Curves"
msgstr "Chuyển Đổi Hệ Thống Hạt thành các Đường Cong"
msgid "Add a new curves object based on the current state of the particle system"
msgstr "Thêm một đối tượng đường cong mới dựa trên trạng thái hiện tại của hệ thống hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Curves to Particle System"
msgstr "Chuyển Đổi Đường Cong thành Hệ Thống Hạt"
msgid "Add a new or update an existing hair particle system on the surface object"
msgstr "Thêm một hệ thống hạt mới hoặc cập nhật hệ thống hạt về tóc hiện có trên đối tượng bề mặt"
msgid "Remove selected control points or curves"
msgstr "Xóa các điểm điều khiển hoặc các đường cong đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Draw Curves"
msgstr "Vẽ Đường Cong"
msgid "Draw a freehand curve"
msgstr "Vẽ đường cong tự do"
msgid "Error distance threshold (in object units)"
msgstr "Giới hạn khoảng cách sai số (đơn vị đối tượng)"
msgid "Curve 2D"
msgstr "Đường cong 2D"
msgid "Copy selected points or curves"
msgstr "Sao chép các điểm hoặc đường cong đã chọn"
msgid "Make copies of selected elements and move them"
msgstr "Tạo bản sao của các phần tử đã chọn và di chuyển chúng"
msgid "Duplicate"
msgstr "Nhân Đôi"
msgid "Extrude selected control point(s)"
msgstr "Đẩy trồi các điểm điều khiển đã chọn ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Curve and Move"
msgstr "Đẩy Trồi Đường Cong và Di Chuyển"
msgid "Extrude curve and move result"
msgstr "Đẩy trồi đường cong và di chuyển kết quả"
msgctxt "Operator"
msgid "Curve Sculpt Mode Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Chế Độ Điêu Khắc Đường Cong"
msgid "Enter/Exit sculpt mode for curves"
msgstr "Bước Vào/Thoát Khỏi chế độ điêu khắc cho các đường cong"
msgid "(De)select all control points"
msgstr "Chọn/hủy chọn toàn bộ các điểm điều khiển"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Ends"
msgstr "Chọn Đầu Cuối"
msgid "Select end points of curves"
msgstr "Chọn các điểm cuối của đường cong"
msgid "Amount Back"
msgstr "Số Đằng Sau"
msgid "Number of points to select from the back"
msgstr "Số điểm để chọn từ phía sau"
msgid "Amount Front"
msgstr "Số Đằng Trước"
msgid "Number of points to select from the front"
msgstr "Số điểm để chọn từ phía trước"
msgid "Shrink the selection by one point"
msgstr "Thu hẹp vùng lựa chọn xuống một điểm"
msgid "Select all points in curves with any point selection"
msgstr "Chọn toàn bộ các điểm trong đường cong với bất kỳ lựa chọn điểm nào"
msgid "Grow the selection by one point"
msgstr "Tăng lựa chọn lên một điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Random"
msgstr "Chọn Ngẫu Nhiên"
msgid "Randomizes existing selection or create new random selection"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa lựa chọn hiện có hoặc kiến tạo lựa chọn ngẫu nhiên mới"
msgid "Probability"
msgstr "Xác Suất"
msgid "Chance of every point or curve being included in the selection"
msgstr "Cơ hội của mỗi điểm hoặc đường cong được đưa vào trong lựa chọn"
msgid "Source of randomness"
msgstr "Nguồn của sự ngẫu nhiên"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Select Mode"
msgstr "Đặt Chế Độ Lựa Chọn"
msgid "Change the mode used for selection masking in curves sculpt mode"
msgstr "Đổi chế độ sử dụng để chắn lọc lựa chọn trong chế độ điêu khắc đường cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Curves to Surface"
msgstr "Bám Dính Đường Cong vào Bề Mặt"
msgid "Move curves so that the first point is exactly on the surface mesh"
msgstr "Di chuyển các đường cong để điểm đầu tiên nằm chính xác trên khung lưới bề mặt"
msgid "Attach Mode"
msgstr "Chế Độ Gắn Vào"
msgid "How to find the point on the surface to attach to"
msgstr "Cách tìm điểm trên bề mặt để gắn vào"
msgid "Find the closest point on the surface for the root point of every curve and move the root there"
msgstr "Tìm điểm gần nhất trên bề mặt đối với điểm gốc của mọi đường cong và di chuyển gốc tới đó"
msgid "Re-attach curves to a deformed surface using the existing attachment information. This only works when the topology of the surface mesh has not changed"
msgstr "Gắn lại các đường cong vào bề mặt biến dạng bằng cách sử dụng thông tin đính kèm hiện có. Chức năng này chỉ hoạt động khi cấu trúc liên kết của khung lưới bề mặt chưa thay đổi mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Curves Surface Object"
msgstr "Đặt Đối Tượng Bề Mặt Đường Cong"
msgid "Use the active object as surface for selected curves objects and set it as the parent"
msgstr "Sử dụng đối tượng đang hoạt động làm bề mặt cho các đối tượng đường cong đã chọn và đặt nó làm phụ huynh"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Tilt"
msgstr "Xóa Xoay Nghiêng"
msgid "Clear the tilt of selected control points"
msgstr "Xóa sự xoay nghiêng của các điểm điều khiển lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Cyclic"
msgstr "Bật/Tắt tính Tuần Hoàn"
msgid "Make active spline closed/opened loop"
msgstr "Làm cho chốt trục đang hoạt động trở thành vòng kín/mở"
msgid "Direction to make surface cyclic in"
msgstr "Chiều hướng để làm cho bề mặt tuần hoàn"
msgid "Cyclic U"
msgstr "Tuần Hoàn U"
msgid "Cyclic V"
msgstr "Tuần Hoàn V"
msgctxt "Operator"
msgid "(De)select First"
msgstr "Chọn/Hủy Chọn Phần Đầu Tiên"
msgid "(De)select first of visible part of each NURBS"
msgstr "Chọn/Hủy chọn phần đầu tiên nhìn thấy được của mỗi NURBS (Non-uniform rational basis spline)"
msgctxt "Operator"
msgid "(De)select Last"
msgstr "Chọn/Hủy Chọn Phần Cuối Cùng"
msgid "(De)select last of visible part of each NURBS"
msgstr "Chọn/Hủy chọn phần cuối cùng nhìn thấy được của mỗi NURBS (Non-uniform rational basis spline)"
msgctxt "Operator"
msgid "Decimate Curve"
msgstr "Tiêu Hao Đường Cong"
msgid "Simplify selected curves"
msgstr "Đơn giản hóa các đường cong đã chọn"
msgid "Delete selected control points or segments"
msgstr "Xóa các điểm điều khiển hay các phân đoạn"
msgid "Which elements to delete"
msgstr "Phần tử nào để xoá"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve Vertices"
msgstr "Tiêu Hủy Điểm Đỉnh"
msgid "Delete selected control points, correcting surrounding handles"
msgstr "Xóa các điểm điều khiển, chỉnh sửa các tay cầm chung quanh"
msgctxt "Operator"
msgid "Draw Curve"
msgstr "Vẽ Đường Cong"
msgid "Draw a freehand spline"
msgstr "Vẽ một chốt trục tự do"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Curve"
msgstr "Nhân Đôi Đường Cong"
msgid "Duplicate selected control points"
msgstr "Nhân đôi các điểm điều khiển đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Duplicate"
msgstr "Thêm Bản Nhân Đôi"
msgid "Duplicate curve and move"
msgstr "Nhân đôi đường cong và di chuyển bản sao"
msgid "Duplicate Curve"
msgstr "Nhân Đôi Đường Cong"
msgid "Init"
msgstr "Khởi Thủy"
msgid "Resize"
msgstr "Đổi Kích Thước"
msgid "Skin Resize"
msgstr "Đổi Kích Thước của Da"
msgid "To Sphere"
msgstr "Thành Hình Cầu"
msgid "Bend"
msgstr "Uốn Cong"
msgid "Shrink/Fatten"
msgstr "Thu Nhỏ/Phình To"
msgid "Trackball"
msgstr "Trackball (Chuột Bi Lăn)"
msgid "Push/Pull"
msgstr "Đẩn/Kéo"
msgid "Vertex Crease"
msgstr "Nếp Gấp Điểm Đỉnh"
msgid "Bone Size"
msgstr "Cỡ Xương"
msgid "Bone Envelope"
msgstr "Phong Bao Xương"
msgid "Bone Envelope Distance"
msgstr "Khoảng Cách Phong Bao Xương"
msgid "Curve Shrink/Fatten"
msgstr "Đường Cong: Thu Nhỏ/Phình To"
msgid "Mask Shrink/Fatten"
msgstr "Màn Chắn Lọc: Thu Nhỏ/Phình To"
msgid "Grease Pencil Shrink/Fatten"
msgstr "Bút Chì Dầu: Thu Nhỏ/Phình To"
msgid "Time Translate"
msgstr "Dịch Chuyển Thời Gian"
msgid "Time Slide"
msgstr "Trượt Đẩy Thời Gian"
msgid "Time Extend"
msgstr "Nới Thời Gian"
msgid "Bake Time"
msgstr "Thời Gian Nướng"
msgid "Edge Slide"
msgstr "Trượt Đẩy Cạnh"
msgid "Sequence Slide"
msgstr "Trượt Đẩy Trình Tự"
msgid "Grease Pencil Opacity"
msgstr "Độ Đục của Bút Chì Dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Handle Type"
msgstr "Đặt Kiểu Tay Cầm"
msgid "Set type of handles for selected control points"
msgstr "Đặt kiểu tay cầm cho các điểm điều khiển được chọn"
msgid "Spline type"
msgstr "Thể loại chốt trục"
msgid "Toggle Free/Align"
msgstr "Bật/Tắt Tự Do/Thẳng Hàng"
msgid "Hide (un)selected control points"
msgstr "Ẩn giấu các điểm điều khiển (được/chưa) chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Segment"
msgstr "Tạo Phân Đoạn"
msgid "Join two curves by their selected ends"
msgstr "Chắp nối hai đường cong với nhau bằng đầu kết của chúng"
msgctxt "Operator"
msgid "Match Texture Space"
msgstr "Xứng Hợp với Không Gian Chất Liệu"
msgid "Match texture space to object's bounding box"
msgstr "Khớp không gian chất liệu với khung hộp viền của đối tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Recalculate Handles"
msgstr "Tính Toán Lại các Tay Cầm"
msgid "Recalculate the direction of selected handles"
msgstr "Tính lại chiều hướng của các tay cầm đã chọn"
msgid "Recalculate handle length"
msgstr "Tính lại chiều dài của tay cầm"
msgctxt "Operator"
msgid "Curve Pen"
msgstr "Bút Vẽ Đường Cong"
msgid "Construct and edit splines"
msgstr "Kiến tạo và biên soạn các chốt trục"
msgid "Close Spline"
msgstr "Đóng Kín Chốt Trục"
msgid "Make a spline cyclic by clicking endpoints"
msgstr "Làm cho chốt trục tuần hoàn bằng cách nhấp vào các điểm cuối"
msgid "Close Spline Method"
msgstr "Phương Pháp Đóng Kín Chốt Trục"
msgid "The condition for close spline to activate"
msgstr "Điều kiện để kích hoạt quá trình đóng kín chốt trục"
msgid "On Press"
msgstr "Khi Ấn"
msgid "Move handles after closing the spline"
msgstr "Di chuyển các tay cầm sau khi đóng chốt trục lại"
msgid "On Click"
msgstr "Khi Nhấp Chuột"
msgid "Spline closes on release if not dragged"
msgstr "Chốt Trục sẽ được đóng kín khi thả ra nếu không được kéo rê"
msgid "Cycle Handle Type"
msgstr "Đặt Kiểu Tay Cầm"
msgid "Cycle between all four handle types"
msgstr "Luân chuyển giữa toàn bộ bốn kiểu tay cầm"
msgid "Delete Point"
msgstr "Xóa Điểm"
msgid "Delete an existing point"
msgstr "Xóa một điểm hiện có"
msgid "Remove from selection"
msgstr "Loại bỏ khỏi lựa chọn"
msgid "Extrude Handle Type"
msgstr "Kiểu Tay Cầm Đẩy Trồi"
msgid "Type of the extruded handle"
msgstr "Loại tay cầm đẩy trồi"
msgid "Extrude Point"
msgstr "Đẩy Trồi Điểm"
msgid "Add a point connected to the last selected point"
msgstr "Thêm một điểm kết nối với điểm đã chọn sau cùng"
msgid "Insert Point"
msgstr "Chèn Điểm"
msgid "Insert Point into a curve segment"
msgstr "Chèn Điểm vào một phân đoạn đường cong"
msgid "Move Point"
msgstr "Di Chuyển Điểm"
msgid "Move a point or its handles"
msgstr "Di chuyển một điểm hoặc các tay cầm của nó"
msgid "Move Segment"
msgstr "Di Chuyển Phân Đoạn"
msgid "Only Select Unselected"
msgstr "Duy Chọn cái Chưa Được Chọn"
msgid "Ignore the select action when the element is already selected"
msgstr "Bỏ qua hành động lựa chọn khi phần tử đã được chọn rồi"
msgid "Select Point"
msgstr "Chọn Điểm"
msgid "Select a point or its handles"
msgstr "Chọn một điểm hoặc các tay cầm của nó"
msgid "Toggle Selection"
msgstr "Bật/Tắt Lựa Chọn"
msgid "Toggle the selection"
msgstr "Lật đảo sự lựa chọn"
msgid "Toggle Vector"
msgstr "Bật/Tắt Véctơ"
msgid "Toggle between Vector and Auto handles"
msgstr "Đổi các tay cầm thành Véctơ hoặc Tự động"
msgid "The alignment of the new object"
msgstr "Sự căn chỉnh của đối tượng mới"
msgid "Align the new object to the world"
msgstr "Căn chỉnh đối tượng mới theo thế giới"
msgid "Align the new object to the view"
msgstr "Căn chỉnh đối tượng mới hướng theo góc nhìn"
msgid "Use the 3D cursor orientation for the new object"
msgstr "Sử dụng định hướng của con trỏ 3D cho đối tượng mới"
msgid "Enter Edit Mode"
msgstr "Chuyển Sang Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Enter edit mode when adding this object"
msgstr "Chuyển ngay sang chế độ biên soạn, khi cho thêm đối tượng này"
msgid "Location for the newly added object"
msgstr "Vị trí cho đối tượng mới được thêm"
msgid "Rotation for the newly added object"
msgstr "Góc xoay chiều cho đối tượng mới được thêm"
msgid "Scale for the newly added object"
msgstr "Tỷ lệ dành cho đối tượng mới được thêm vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Nurbs Circle"
msgstr "Thêm Vòng Tròn NURBS"
msgid "Construct a Nurbs Circle"
msgstr "Tạo một vòng tròn NURBS (Non-uniform rational basis spline)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Nurbs Curve"
msgstr "Thêm Đường Cong NURBS"
msgid "Construct a Nurbs Curve"
msgstr "Kiến tạo một Đường Cong NURBS"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Path"
msgstr "Thêm Đường Dẫn"
msgid "Construct a Path"
msgstr "Kiến Tạo một Đường Dẫn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Curve Radius"
msgstr "Đặt Bán Kính Đường Cong"
msgid "Set per-point radius which is used for bevel tapering"
msgstr "Đặt bán kính cho mỗi điểm để sử dụng cho quá trình vuốt thon bo tròn"
msgid "Reveal hidden control points"
msgstr "Hiển thị những điểm điều khiển ẩn giấu"
msgid "Deselect control points at the boundary of each selection region"
msgstr "Hủy chọn các điểm điều khiển tại ranh giới của mỗi vùng lựa chọn"
msgid "Select all control points linked to the current selection"
msgstr "Chọn toàn bộ các điểm điều khiển kết nối với sự lựa chọn hiện tại"
msgid "Select all control points linked to already selected ones"
msgstr "Chọn toàn bộ các điểm điều khiển kết nối với các điểm đã chọn rồi"
msgid "Deselect linked control points rather than selecting them"
msgstr "Hủy chọn các điểm điều khiển, thay vì lựa chọn chúng"
msgid "Select control points at the boundary of each selection region"
msgstr "Lựa chọn các điểm điều khiển tại ranh giới của mỗi vùng lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Next"
msgstr "Chọn Tiếp Theo"
msgid "Select control points following already selected ones along the curves"
msgstr "Chọn các điểm điều khiển nằm tiếp theo với những cái đã chọn rồi, dọc theo đường cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Checker Deselect"
msgstr "Hủy Chọn So Le"
msgid "Deselect every Nth point starting from the active one"
msgstr "Không chọn các điểm tại vị trí N (nhảy cách), khởi đầu từ cái đang hoạt động"
msgid "Number of selected elements in the repetitive sequence"
msgstr "Số phần tử được chọn trong trình tự lặp lại"
msgid "Offset from the starting point"
msgstr "Dịch chuyển từ điểm khởi đầu"
msgid "Deselected"
msgstr "Hủy Chọn"
msgid "Number of deselected elements in the repetitive sequence"
msgstr "Số phần tử không chọn trong trình tự lặp lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Previous"
msgstr "Chọn Đằng Trước"
msgid "Select control points preceding already selected ones along the curves"
msgstr "Chọn những điểm điều khiển, dọc theo đường cong, đứng trước những cái đã được chọn rồi"
msgid "Randomly select some control points"
msgstr "Chọn một số điểm điều khiển một cách ngẫu nhiên"
msgid "Portion of items to select randomly"
msgstr "Phần của các mục để chọn một cách ngẫu nhiên"
msgid "Seed for the random number generator"
msgstr "Mầm dành cho máy phát sinh số ngẫu nhiên"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Control Point Row"
msgstr "Chọn Dãy Điểm Điều Khiển"
msgid "Select a row of control points including active one"
msgstr "Chọn một dãy các điểm điều khiển, bao gồm cả cái đang hoạt động"
msgid "Select similar curve points by property type"
msgstr "Chọn các điểm đường cong tương đồng về thể loại tính chất"
msgid "Greater"
msgstr "Lớn Hơn"
msgid "Less"
msgstr "Giảm"
msgctxt "Operator"
msgid "Separate"
msgstr "Tách Phân"
msgid "Separate selected points from connected unselected points into a new object"
msgstr "Tách rời các điểm được chọn ra khỏi các điểm chưa chọn thành một đối tượng mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Shade Flat"
msgstr "Tô Bóng Phẳng"
msgid "Set shading to flat"
msgstr "Tô bóng phẳng bẹt"
msgctxt "Operator"
msgid "Shade Smooth"
msgstr "Tô Bóng Mịn Màng"
msgid "Set shading to smooth"
msgstr "Đặt tô bóng mịn màng"
msgid "Select shortest path between two selections"
msgstr "Chọn đường dẫn ngắn nhất giữa hai lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth"
msgstr "Làm Mịn"
msgid "Flatten angles of selected points"
msgstr "Làm bẹt các góc của những điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Curve Radius"
msgstr "Làm Mịn Bán Kính Đường Cong"
msgid "Interpolate radii of selected points"
msgstr "Nội suy bán kính của các điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Curve Tilt"
msgstr "Làm Mịn sự Xoay Nghiêng của Đường Cong"
msgid "Interpolate tilt of selected points"
msgstr "Nội suy sự xoay nghiêng của các điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Curve Weight"
msgstr "Làm Mịn Trọng Lượng Đường Cong"
msgid "Interpolate weight of selected points"
msgstr "Nội suy trọng lượng của các điểm lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Spin"
msgstr "Xoáy"
msgid "Extrude selected boundary row around pivot point and current view axis"
msgstr "Đẩy trồi hàng ranh giới được chọn quanh điểm tựa và trục hiện tại của khung nhìn"
msgid "Axis in global view space"
msgstr "Trục trong không gian khung nhìn toàn cầu"
msgid "Center in global view space"
msgstr "Trung tâm hóa trong không gian khung nhìn toàn cầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Spline Type"
msgstr "Đặt Thể Loại Chốt Trục"
msgid "Set type of active spline"
msgstr "Đặt thể loại của chốt trục"
msgid "Handles"
msgstr "Tay Cầm"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Goal Weight"
msgstr "Đặt Trọng Lượng Mục Tiêu"
msgid "Set softbody goal weight for selected points"
msgstr "Đặt trọng lượng mục tiêu của thân mềm cho các điểm được chọn"
msgid "Split off selected points from connected unselected points"
msgstr "Tách các điểm được chọn ra khỏi các điểm kết nối chưa chọn"
msgid "Subdivide selected segments"
msgstr "Phân chia các phân đoạn được chọn"
msgid "Switch direction of selected splines"
msgstr "Đảo chiều hướng của chốt trục được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude to Cursor or Add"
msgstr "Đẩy Trồi tới Con Trỏ hoặc Cho Thêm"
msgid "Add a new control point (linked to only selected end-curve one, if any)"
msgstr "Thêm điểm điều khiển mới (chỉ kết nối với điểm cuối của đường cong được chọn mà thôi, nếu có)"
msgid "Location to add new vertex at"
msgstr "Vị trí để thêm điểm đỉnh mới vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Denoise Animation"
msgstr "Khử Nhiễu Hoạt Họa"
msgid "Denoise rendered animation sequence using current scene and view layer settings. Requires denoising data passes and output to OpenEXR multilayer files"
msgstr "Khử nhiễu chuỗi hoạt họa được kết xuất bằng cách sử dụng cảnh hiện tại và các sắp đặt của Tầng Góc Nhìn. Yêu cầu phải có các lượt về khử nhiễu dữ liệu và xuất ra các tập tin đa tầng lớp OpenEXR"
msgid "Input Filepath"
msgstr "Đường Dẫn Tập Tin Đầu Vào"
msgid "File path for image to denoise. If not specified, uses the render file path and frame range from the scene"
msgstr "Đường dẫn tập tin hình ảnh để khử nhiễu. Nếu không xác định thì dùng đường dẫn và khoảng khung hình từ trong cảnh"
msgid "Output Filepath"
msgstr "Đường Dẫn Tập Tin Đầu Ra"
msgid "If not specified, renders will be denoised in-place"
msgstr "Nếu không xác định thì các bản kết xuất sẽ được khử nhiễu tại chỗ"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge Images"
msgstr "Hợp Nhất các Hình Ảnh"
msgid "Combine OpenEXR multi-layer images rendered with different sample ranges into one image with reduced noise"
msgstr "Kết hợp các hình ảnh đa tầng lớp OpenEXR đã kết xuất với các phạm vi mẫu khác nhau thành một hình ảnh với độ nhiễu thuyên giảm"
msgid "File path for image to merge"
msgstr "Đường dẫn tập tin của hình ảnh hợp nhất"
msgid "File path for merged image"
msgstr "Đường dẫn tập tin của hình ảnh hợp nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Use Nodes"
msgstr "Sử Dụng Nút"
msgid "Enable nodes on a material, world or light"
msgstr "Kích hoạt các nút trên một chất liệu, thế giới, hay một nguồn sáng"
msgctxt "Operator"
msgid "Dynamic Paint Bake"
msgstr "Nướng Sơn Động Lực"
msgid "Bake dynamic paint image sequence surface"
msgstr "Nướng bề mặt trình tự hình ảnh của sơn động lực"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Output Layer"
msgstr "Đảo Lật Tầng Đầu Ra"
msgid "Add or remove Dynamic Paint output data layer"
msgstr "Thêm hay xóa tầng dữ liệu đầu ra của Sơn Động Lực"
msgid "Output Toggle"
msgstr "Đảo Lật Đầu Ra"
msgid "Output A"
msgstr "Đầu Ra A"
msgid "Output B"
msgstr "Đầu Ra B"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Surface Slot"
msgstr "Thêm Khe Bề Mặt"
msgid "Add a new Dynamic Paint surface slot"
msgstr "Thêm một khe bề mặt Sơn Động Lực mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Surface Slot"
msgstr "Xóa Khe Bề Mặt"
msgid "Remove the selected surface slot"
msgstr "Xóa khe bề mặt đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Type Active"
msgstr "Bật/Tắt Trạng Thái Hoạt Động của Thể Loại"
msgid "Toggle whether given type is active or not"
msgstr "Bật/Tắt tình trạng hoạt động của thể loại đã cho"
msgctxt "Operator"
msgid "Flush Edits"
msgstr "Đẩy các Thay Đổi ra"
msgid "Flush edit data from active editing modes"
msgstr "Đẩy các dữ liệu biên soạn ra khỏi các Chế Độ Biên Soạn đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Fake User"
msgstr "Bật/Tắt Người Dùng Giả"
msgctxt "Operator"
msgid "Generate Preview"
msgstr "Tạo Bản Xem Trước"
msgid "Create an automatic preview for the selected data-block"
msgstr "Tự động kiến tạo bản xem trước cho khối dữ liệu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Generate Preview from Object"
msgstr "Tạo Xem Trước từ Đối Tượng"
msgid "Create a preview for this asset by rendering the active object"
msgstr "Kiến Tạo bản xem trước cho nội dung này bằng cách kết xuất đối tượng đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Load Custom Preview"
msgstr "Nạp Xem Trước Tùy Chỉnh"
msgid "Choose an image to help identify the data-block visually"
msgstr "Lựa chọn một hình ảnh nhằm giúp sự nhận diện khối dữ liệu một cách trực quan"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Library Override Editable"
msgstr "Bật/Tắt khả năng Biên Soạn Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Set if this library override data-block can be edited"
msgstr "Đặt nếu khối dữ liệu vượt quyền thư viện này có thể chỉnh sửa được"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlink Data-Block"
msgstr "Tháo Gắn Kết Khối Dữ Liệu"
msgid "Remove a usage of a data-block, clearing the assignment"
msgstr "Xóa sự ấn định sử dụng của một khối dữ liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Redo"
msgstr "Làm Lại"
msgid "Redo previous action"
msgstr "Thực hiện lại hành động trước đây"
msgctxt "Operator"
msgid "Undo"
msgstr "Hoàn Tác"
msgid "Undo previous action"
msgstr "Bãi bỏ hành động trước đây"
msgctxt "Operator"
msgid "Undo History"
msgstr "Lịch Sử Hoàn Tác"
msgid "Redo specific action in history"
msgstr "Tái thực hiện hành động nhất định nào đó trong lịch sử"
msgid "Item"
msgstr "Phần Tử"
msgctxt "Operator"
msgid "Undo Push"
msgstr "Hoàn Tác Đẩn"
msgid "Add an undo state (internal use only)"
msgstr "Thêm trạng thái hoàn tác (chỉ sử dụng nội bộ mà thôi)"
msgid "Undo Message"
msgstr "Bãi Bỏ Thông Điệp"
msgctxt "Operator"
msgid "Undo and Redo"
msgstr "Hoàn Tác và Tái Thực Hiện"
msgid "Undo and redo previous action"
msgstr "Hoàn tác hay tái thực hiện hành động trước đây"
msgctxt "Operator"
msgid "Export Camera & Markers"
msgstr "Xuất Khẩu Máy Quay Phim & các Dấu Mốc"
msgid "Save a python script which re-creates cameras and markers elsewhere"
msgstr "Lưu tập lệnh Python, tức cái dùng để tái kiến tạo các máy quay phim và các dấu mốc ở nơi nào sử dụng nó"
msgid "Filepath used for exporting the file"
msgstr "Đường dẫn tập tin sử dụng để xuất khẩu tập tin"
msgid "End frame for export"
msgstr "Khung hình cuối cùng để xuất khẩu"
msgid "Start frame for export"
msgstr "Khung hình khởi đầu để xuất khẩu"
msgid "Only Selected"
msgstr "Duy cái Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Export BVH"
msgstr "Xuất Khẩu BVH"
msgid "Save a BVH motion capture file from an armature"
msgstr "Lưu tập tin BVH (Bounding Volume Hierarchy : Cây Phân Cấp Giới Hạn Thể Tích) nắm bắt chuyển động từ một khung rối"
msgid "End frame to export"
msgstr "Khung hình cuối cùng để xuất khẩu"
msgid "Starting frame to export"
msgstr "Khung hình khởi đầu để xuất khẩu"
msgid "Scale the BVH by this value"
msgstr "Đổi tỷ lệ BVH bằng giá trị này"
msgid "Root Translation Only"
msgstr "Duy Dịch Chuyển của Gốc"
msgid "Only write out translation channels for the root bone"
msgstr "Chỉ ghi lại các kênh dịch chuyển cho xương gốc mà thôi"
msgid "Rotation conversion"
msgstr "Chuyển đổi sự xoay chiều"
msgid "Euler (Native)"
msgstr "Euler (Bản Ngã)"
msgid "Use the rotation order defined in the BVH file"
msgstr "Dùng thứ tự xoay chiều đã xác định trong tập tin BVH"
msgid "Euler (XYZ)"
msgstr "Euler (XYZ)"
msgid "Convert rotations to euler XYZ"
msgstr "Chuyển đổi mọi sự xoay chiều thành Euler XYZ"
msgid "Euler (XZY)"
msgstr "Euler (XZY)"
msgid "Convert rotations to euler XZY"
msgstr "Chuyển đổi mọi sự xoay chiều thành Euler XZY"
msgid "Euler (YXZ)"
msgstr "Euler (YXZ)"
msgid "Convert rotations to euler YXZ"
msgstr "Chuyển đổi mọi sự xoay chiều thành Euler YXZ"
msgid "Euler (YZX)"
msgstr "Euler (YZX)"
msgid "Convert rotations to euler YZX"
msgstr "Chuyển đổi mọi sự xoay chiều thành Euler YZX"
msgid "Euler (ZXY)"
msgstr "Euler (ZXY)"
msgid "Convert rotations to euler ZXY"
msgstr "Chuyển đổi mọi sự xoay chiều thành Euler ZXY"
msgid "Euler (ZYX)"
msgstr "Euler (ZYX)"
msgid "Convert rotations to euler ZYX"
msgstr "Chuyển đổi mọi sự xoay chiều thành Euler ZYX"
msgctxt "Operator"
msgid "Export STL (legacy)"
msgstr "Xuất Khẩu STL (lỗi thời)"
msgid "Save STL triangle mesh data"
msgstr "Lưu dữ liệu khung lưới tam giác STL"
msgid "Ascii"
msgstr "Ascii"
msgid "Save the file in ASCII file format"
msgstr "Lưu tập tin trong định dạng ASCII (American Standard Code for Information Interchange - Chuẩn Mã Trao Đổi Thông Tin Hoa Kỳ)"
msgid "X Forward"
msgstr "X Hướng Trước"
msgid "Y Forward"
msgstr "Y Hướng Trước"
msgid "Z Forward"
msgstr "Z Hướng Trước"
msgid "-X Forward"
msgstr "-X Hướng Trước"
msgid "-Y Forward"
msgstr "-Y Hướng Trước"
msgid "-Z Forward"
msgstr "-Z Hướng Trước"
msgid "X Up"
msgstr "X Lên Trên"
msgid "Y Up"
msgstr "Y Lên Trên"
msgid "-X Up"
msgstr "-X Lên Trên"
msgid "-Y Up"
msgstr "-Y Lên Trên"
msgid "-Z Up"
msgstr "-Z Lên Trên"
msgid "Batch Mode"
msgstr "Chế Độ Thi Hành Hàng Loạt"
msgid "All data in one file"
msgstr "Toàn bộ các dữ liệu trong một tập tin"
msgid "Each object as a file"
msgstr "Mỗi đối tượng thành một tập tin"
msgid "Global Space"
msgstr "Không Gian Toàn Cầu"
msgid "Export in this reference space"
msgstr "Xuất khẩu trong không gian tham chiếu này"
msgid "Apply Modifiers"
msgstr "Áp Dụng Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Apply the modifiers before saving"
msgstr "Áp dụng các bộ điều chỉnh trước khi lưu"
msgid "Scene Unit"
msgstr "Đơn Vị của Cảnh"
msgid "Apply current scene's unit (as defined by unit scale) to exported data"
msgstr "Áp dụng đơn vị của cảnh (những được xác định trong thang đo) vào dữ liệu xuất khẩu"
msgid "Selection Only"
msgstr "Duy Lựa Chọn"
msgid "Export selected objects only"
msgstr "Chỉ Xuất Khẩu các đối tượng đã chọn mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Export FBX"
msgstr "Xuất Khẩu FBX"
msgid "Write a FBX file"
msgstr "Ghi một tập tin FBX"
msgid "Add Leaf Bones"
msgstr "Thêm Xương Ngọn"
msgid "Append a final bone to the end of each chain to specify last bone length (use this when you intend to edit the armature from exported data)"
msgstr "Bổ sung thêm một xương kết thúc vào phần cuối của mỗi dây chuyền để xác định chiều dài của xương cuối cùng (sử dụng cái này nếu bạn có ý định biên soạn khung rối từ dữ liệu được xuất khẩu)"
msgid "Apply Scalings"
msgstr "Áp Dụng Biến Đổi Tỷ Lệ"
msgid "How to apply custom and units scalings in generated FBX file (Blender uses FBX scale to detect units on import, but many other applications do not handle the same way)"
msgstr "Phương pháp áp dụng tỷ lệ tùy biến và thang đo trong các tập tin FBX (Filmbox:Phòng Bán Vé Phim) được sinh tạo (Blender sử dụng thang đo của FBX để phát hiện đơn vị đo lường trong khi nhập liệu, song nhiều trình ứng dụng khác không xử lý theo cùng một cách)"
msgid "All Local"
msgstr "Hoàn Toàn Cục Bộ"
msgid "Apply custom scaling and units scaling to each object transformation, FBX scale remains at 1.0"
msgstr "Áp dụng tỷ lệ tùy chỉnh và thang đo vào mỗi biến hóa của đối tượng, tỷ lệ FBX (Filmbox:Phòng Bán Vé Phim) được giữ nguyên là 1.0"
msgid "FBX Units Scale"
msgstr "Thang Đo của FBX"
msgid "Apply custom scaling to each object transformation, and units scaling to FBX scale"
msgstr "Áp dụng tỷ lệ tùy chỉnh vào mỗi biến hóa của đối tượng, và dùng thang đo của FBX"
msgid "FBX Custom Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Tùy Chỉnh FBX"
msgid "Apply custom scaling to FBX scale, and units scaling to each object transformation"
msgstr "Áp dùng tỷ lệ tùy chỉnh vào tỷ lệ của FBX (Filmbox:Phòng Bán Vé Phim), và áp dụng thang đo vào mỗi biến hóa của đối tượng"
msgid "FBX All"
msgstr "Hoàn Toàn FBX"
msgid "Apply custom scaling and units scaling to FBX scale"
msgstr "Áp dụng tỷ lệ tùy chỉnh và thang đo sang tỷ lệ của FBX (Filmbox:Phòng Bán Vé Phim)"
msgid "Apply Unit"
msgstr "Áp Dụng Đơn Vị"
msgid "Take into account current Blender units settings (if unset, raw Blender Units values are used as-is)"
msgstr "Lưu tâm đến các sắp đặt về đơn vị của Blender hiện tại (nếu không đặt thì các giá trị Đơn Vị Blender nguyên thủy sẽ được sử dụng như hiện tại)"
msgid "Armature FBXNode Type"
msgstr "Thể loại nút FBXNode cho Khung Rối"
msgid "FBX type of node (object) used to represent Blender's armatures (use the Null type unless you experience issues with the other app, as other choices may not import back perfectly into Blender...)"
msgstr "Loại nút FBX (đối tượng) được sử dụng để đại diện cho các khung rối của Blender (sử dụng loại Null trừ khi bạn gặp sự cố với ứng dụng khác, vì các lựa chọn khác có thể không được nhập khẩu hoàn hảo vào Blender...)"
msgid "Null"
msgstr "Không"
msgid "'Null' FBX node, similar to Blender's Empty (default)"
msgstr "Nút 'Null' của FBX, tương tự như Đối Tượng Rỗng của Blender (mặc định)"
msgid "'Root' FBX node, supposed to be the root of chains of bones..."
msgstr "Nút 'Root' của FBX, đúng nghĩa ra là gốc của các dây chuyền xương..."
msgid "LimbNode"
msgstr "GiaoĐiểmKhớp"
msgid "'LimbNode' FBX node, a regular joint between two bones..."
msgstr "Nút 'LimbNode' của FBX, một khớp nối thông thường giữa hai xương..."
msgid "Baked Animation"
msgstr "Hoạt Họa đã Nướng"
msgid "Export baked keyframe animation"
msgstr "Xuất Khẩu khung hóa hoạt họa đã nướng"
msgid "Force Start/End Keying"
msgstr "Bắt Buộc Khóa Hóa Khởi Đầu/Kết Thúc"
msgid "Always add a keyframe at start and end of actions for animated channels"
msgstr "Luôn luôn thêm một khung khóa tại điểm khởi đầu và điểm kết của các hành động cho các kênh hoạt họa"
msgid "How much to simplify baked values (0.0 to disable, the higher the more simplified)"
msgstr "Lượng đơn giản hóa các giá trị nướng (0.0 nghĩa là tắt, càng cao thì càng được đơn giản hóa)"
msgid "Sampling Rate"
msgstr "Tần Số Lấy Mẫu Vật"
msgid "How often to evaluate animated values (in frames)"
msgstr "Tần số ước tính các giá trị được hoạt họa (trong đơn vị khung hình)"
msgid "All Actions"
msgstr "Toàn Bộ các Hành Động"
msgid "Export each action as a separated FBX's AnimStack, instead of global scene animation (note that animated objects will get all actions compatible with them, others will get no animation at all)"
msgstr "Xuất Khẩu mỗi hành động thành một AnimStack của FBX (Ngăn Xếp Hoạt Họa của FBX) riêng biệt, thay vì hoạt họa cảnh toàn cầu (LƯU Ý: các đối tượng đã hoạt họa sẽ tiếp nhận toàn bộ các hành động tương thích với chúng, những cái khác sẽ không được tiếp nhận bất cứ một hoạt họa nào cả)"
msgid "Key All Bones"
msgstr "Khóa Hóa Toàn Bộ các Xương"
msgid "Force exporting at least one key of animation for all bones (needed with some target applications, like UE4)"
msgstr "Bắt phải xuất khẩu ít nhất một tư thế khóa của hoạt họa cho toàn bộ các xương (cần thiết đối với một số trình ứng dụng đích, như UE4)"
msgid "Export each non-muted NLA strip as a separated FBX's AnimStack, if any, instead of global scene animation"
msgstr "Xuất Khẩu mỗi dải NLA hoạt động thành một AnimStack của FBX (Ngăn Xếp Hoạt Họa của FBX) riêng biệt, nếu có, thay vì hoạt họa cảnh toàn cầu"
msgid "Apply Transform"
msgstr "Áp Dụng Biến Hóa"
msgid "Bake space transform into object data, avoids getting unwanted rotations to objects when target space is not aligned with Blender's space (WARNING! experimental option, use at own risk, known to be broken with armatures/animations)"
msgstr "Nướng biến hóa không gian vào dữ liệu vật thể, tránh xoay chiều không mong muốn đối với các đối tượng khi không gian mục tiêu không căn chỉnh với không gian của Blender (CẢNH BÁO! đây là tùy chọn thử nghiệm, tự mình gánh chịu kết quả nếu cứ sử dụng, đã từng gây ra hỏng hóc với các hoạt họa, các khung rối)"
msgid "Active scene to file"
msgstr "Cảnh đang hoạt động thành một tập tin"
msgid "Each scene as a file"
msgstr "Mỗi cảnh thành một tập tin"
msgid "Each collection (data-block ones) as a file, does not include content of children collections"
msgstr "Mỗi bộ sưu tập (khối dữ liệu) như một tập tin, không bao gồm nội dung của các bộ sưu tập con cái"
msgid "Scene Collections"
msgstr "Bộ Sưu Tập Cảnh"
msgid "Each collection (including master, non-data-block ones) of each scene as a file, including content from children collections"
msgstr "Mỗi bộ sưu tập (bao gồm cả các bộ sưu tập chính, không phải khối dữ liệu) của một cảnh là một tập tin, bao gồm cả nội dung của các bộ sưu tập con cái"
msgid "Active Scene Collections"
msgstr "Bộ Sưu Tập Cảnh đang Hoạt Động"
msgid "Each collection (including master, non-data-block one) of the active scene as a file, including content from children collections"
msgstr "Mỗi bộ sưu tập (bao gồm cả bộ sưu tập chính, không phải khối dữ liệu) của một cảnh đang hoạt động là một tập tin, bao gồm cả nội dung của các bộ sưu tập con cái"
msgid "Export vertex color attributes"
msgstr "Xuất Khẩu các thuộc tính màu của điểm đỉnh"
msgid "Do not export color attributes"
msgstr "Không xuất khẩu các thuộc tính màu"
msgid "Export colors in sRGB color space"
msgstr "Xuất Khẩu màu trong không gian màu sRGB"
msgid "Export colors in linear color space"
msgstr "Xuất Khẩu màu trong không gian màu tuyến tính"
msgid "Embed Textures"
msgstr "Nhúng Chất Liệu"
msgid "Embed textures in FBX binary file (only for \"Copy\" path mode!)"
msgstr "Nhúng các chất liệu vào trong tập tin FBX nhị phân (chỉ dành cho chế độ \"Sao Chép\" đường dẫn mà thôi)"
msgid "Scale all data (Some importers do not support scaled armatures!)"
msgstr "Đổi tỷ lệ toàn bộ các dữ liệu (Một số trình nhập khẩu không hỗ trợ xương đã đổi tỷ lệ!)"
msgid "Smoothing"
msgstr "Làm Mịn"
msgid "Export smoothing information (prefer 'Normals Only' option if your target importer understand split normals)"
msgstr "Xuất Khẩu thông tin làm mịn (nên dùng tùy chọn 'Duy Pháp Tuyến' nếu trình nhập khẩu đích của bạn Hiểu được Tách Phân Pháp Tuyến)"
msgid "Normals Only"
msgstr "Duy Pháp Tuyến"
msgid "Export only normals instead of writing edge or face smoothing data"
msgstr "Chỉ Xuất Khẩu các pháp tuyến thôi, thay vì ghi dữ liệu làm mịn cạnh hoặc mặt"
msgid "Write face smoothing"
msgstr "Ghi sự làm mịn mặt"
msgid "Write edge smoothing"
msgstr "Ghi sự làm mịn cạnh"
msgid "Object Types"
msgstr "Thể Loại Đối Tượng"
msgid "Which kind of object to export"
msgstr "Hạng loại đối tượng để xuất khẩu"
msgid "Lamp"
msgstr "Bóng Đèn"
msgid "WARNING: not supported in dupli/group instances"
msgstr "CẢNH BÁO: không hỗ trợ trong các thực thể sao chép/nhóm"
msgid "Other"
msgstr "Cái Khác"
msgid "Other geometry types, like curve, metaball, etc. (converted to meshes)"
msgstr "Các thể loại hình học khác, như đường cong, siêu cầu v.v. (được chuyển đổi thành các khung lưới)"
msgid "Path Mode"
msgstr "Chế Độ Đường Dẫn"
msgid "Method used to reference paths"
msgstr "Phương pháp sử dụng để đối chiếu các đường dẫn"
msgid "Use relative paths with subdirectories only"
msgstr "Chỉ sử dụng các đường dẫn tương đối với các thư mục thứ mà thôi"
msgid "Always write absolute paths"
msgstr "Luôn luôn ghi đường dẫn tuyệt đối"
msgid "Always write relative paths (where possible)"
msgstr "Luôn luôn ghi đường dẫn tương đối (khi có thể)"
msgid "Match"
msgstr "Khớp"
msgid "Match absolute/relative setting with input path"
msgstr "Khớp cài đặt tuyệt đối/tương đối với đường dẫn đầu vào"
msgid "Strip Path"
msgstr "Lược Bỏ Đường Dẫn"
msgid "Filename only"
msgstr "Chỉ dùng tên của tập tin mà thôi"
msgid "Copy the file to the destination path (or subdirectory)"
msgstr "Sao chép tập tin vào đường dẫn đích (hoặc thư mục nhánh)"
msgid "Primary Bone Axis"
msgstr "Trục Xương Chính"
msgid "-X Axis"
msgstr "Trục -X"
msgid "-Y Axis"
msgstr "Trục -Y"
msgid "-Z Axis"
msgstr "Trục -Z"
msgid "Prioritize Active Color"
msgstr "Ưu Tiên Màu đang Hoạt Động"
msgid "Make sure active color will be exported first. Could be important since some other software can discard other color attributes besides the first one"
msgstr "Đảm bảo màu đang hoạt động sẽ được xuất khẩu trước. Có thể quan trọng vì một số phần mềm khác có thể loại bỏ các thuộc tính màu khác đi ngoài thuộc tính đầu tiên"
msgid "Secondary Bone Axis"
msgstr "Trục Xương Phụ"
msgid "Export only objects from the active collection (and its children)"
msgstr "Duy Xuất Khẩu các đối tượng từ bộ sưu tập đang hoạt động (và các con cái của nó)"
msgid "Only Deform Bones"
msgstr "Duy Xương Biến Dạng"
msgid "Only write deforming bones (and non-deforming ones when they have deforming children)"
msgstr "Chỉ ghi các xương bị biến dạng (và cả những cái tuy không biến dạng, song chúng có các con cái bị biến dạng) mà thôi"
msgid "Batch Own Dir"
msgstr "Đồng Loạt Tạo Thư Mục Cá Nhân"
msgid "Create a dir for each exported file"
msgstr "Kiến Tạo một thư mục cho mỗi tập tin xuất khẩu"
msgid "Custom Properties"
msgstr "Tính Chất Tùy Chỉnh"
msgid "Export custom properties"
msgstr "Xuất Khẩu các tính chất tùy chỉnh"
msgid "Loose Edges"
msgstr "Các Cạnh Rời Rạc"
msgid "Export loose edges (as two-vertices polygons)"
msgstr "Xuất Khẩu các cạnh rời rạc (tựa như các đa giác có hai điểm đỉnh)"
msgid "Apply modifiers to mesh objects (except Armature ones) - WARNING: prevents exporting shape keys"
msgstr "Áp dụng các bộ điều chỉnh vào những đối tượng khung lưới (ngoại trừ các Khung Rối) - CẢNH BÁO: ngăn ngừa việc xuất khẩu các hình mẫu"
msgid "Use Modifiers Render Setting"
msgstr "Sử Dụng Sắp Đặt về Kết Xuất của các Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Use render settings when applying modifiers to mesh objects (DISABLED in Blender 2.8)"
msgstr "Sử dụng các sắp đặt về kết xuất khi áp dụng các bộ điều chỉnh vào đối tượng khung lưới (BỊ TẮT (không hoạt động) trong Blender 2.8)"
msgid "Use Metadata"
msgstr "Dùng Siêu Dữ Liệu"
msgid "Export selected and visible objects only"
msgstr "Duy Xuất Khẩu những đối tượng đã chọn và nhìn thấy được mà thôi"
msgid "Use Space Transform"
msgstr "Sử Dụng Biến Hóa Không Gian"
msgid "Apply global space transform to the object rotations. When disabled only the axis space is written to the file and all object transforms are left as-is"
msgstr "Áp dụng sự biến hóa không gian toàn cầu vào sự xoay chiều của đối tượng. Khi tắt đi thì chỉ có không gian của trục là được ghi vào tập tin mà thôi, và toàn bộ các biến hóa của đối tượng sẽ được giữ nguyên như cũ"
msgid "Export Subdivision Surface"
msgstr "Xuất Khẩu Bề Mặt Phân Hóa"
msgid "Export the last Catmull-Rom subdivision modifier as FBX subdivision (does not apply the modifier even if 'Apply Modifiers' is enabled)"
msgstr "Xuất Khẩu bộ điều chỉnh phân hóa Catmull-Rom cuối cùng thành phân hóa FBX (không áp dụng bộ điều chỉnh, ngay cả khi 'Áp Dụng Bộ Điều Chỉnh' được bật đi chăng nữa)"
msgid "Triangulate Faces"
msgstr "Tam Giác Hóa các Mặt"
msgid "Convert all faces to triangles"
msgstr "Chuyển đổi toàn bộ các mặt thành tam giác"
msgid "Add binormal and tangent vectors, together with normal they form the tangent space (will only work correctly with tris/quads only meshes!)"
msgstr "Thêm vectơ phó pháp tuyến và tiếp tuyến vào và cùng với pháp tuyến, chúng tạo nên không gian tiếp tuyến (chỉ hoạt động đúng đắn với các khung lưới chỉ có tam/tứ giác mà thôi)"
msgid "Visible Objects"
msgstr "Các Đối Tượng Hữu Hình"
msgid "Export visible objects only"
msgstr "Chỉ Xuất Khẩu các đối tượng nhìn thấy được mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Export glTF 2.0"
msgstr "Xuất Khẩu glTF 2.0"
msgid "Export scene as glTF 2.0 file"
msgstr "Xuất Khẩu cảnh ra tập tin glTF 2.0"
msgid "Filter Actions"
msgstr "Thanh Lọc các Hành Động"
msgid "Filter Actions to be exported"
msgstr "Thanh Lọc các Hành Động sẽ được xuất khẩu"
msgid "Include All Bone Influences"
msgstr "Bao Gồm Toàn Bộ các Tác Động của Xương"
msgid "Allow export of all joint vertex influences. Models may appear incorrectly in many viewers"
msgstr "Cho phép xuất khẩu toàn bộ các ảnh hưởng điểm đỉnh của khớp nối. Các mô hình có thể xuất hiện không chính xác ở nhiều trình quan sát"
msgid "Split Animation by Object"
msgstr "Tách Phân Hoạt Họa theo Đối Tượng"
msgid "Export Scene as seen in Viewport, But split animation by Object"
msgstr "Xuất Khẩu Cảnh như thấy trong Khung Nhìn, Song tách phân hoạt họa theo Đối Tượng"
msgid "Export all Armature Actions"
msgstr "Xuất Khẩu toàn bộ các Hành Động của Khung Rối"
msgid "Export all actions, bound to a single armature. WARNING: Option does not support exports including multiple armatures"
msgstr "Xuất khẩu toàn bộ các hành động, kết buộc vào đơn thực thể khung rối. CẢNH BÁO: Tùy chọn không hỗ trợ xuất khẩu nhiều trường hợp khung rối"
msgid "Set all glTF Animation starting at 0"
msgstr "Đặt toàn bộ Hoạt Họa glTF bắt đầu từ 0"
msgid "Set all glTF animation starting at 0.0s. Can be useful for looping animations"
msgstr "Đặt toàn bộ hoạt họa glTF bắt đầu từ giây 0.0. Có thể hữu ích cho quá trình nhắc lại tuần hoàn các hoạt họa"
msgid "Animation mode"
msgstr "Chế độ hoạt họa"
msgid "Export Animation mode"
msgstr "Chế độ Xuất Khẩu Hoạt Họa"
msgid "Export actions (actives and on NLA tracks) as separate animations"
msgstr "Xuất khẩu các hành động (đang hoạt động và trên các rãnh NLA) thành các hoạt họa tách biệt"
msgid "Active actions merged"
msgstr "Các hành động đang hoạt động được hợp nhất"
msgid "All the currently assigned actions become one glTF animation"
msgstr "Toàn bộ các hành động hiện được ấn định sẽ trở thành một hoạt họa glTF"
msgid "Export individual NLA Tracks as separate animation"
msgstr "Xuất khẩu các cá nhân rãnh NLA thành các hoạt họa riêng biệt"
msgid "Export baked scene as a single animation"
msgstr "Xuất khẩu cảnh đã nướng dưới dạng một hoạt họa đơn nhất"
msgid "Exports active actions and NLA tracks as glTF animations"
msgstr "Xuất Khẩu các hành động đang hoạt động và các rãnh NLA làm hoạt họa glTF"
msgid "Apply modifiers (excluding Armatures) to mesh objects -WARNING: prevents exporting shape keys"
msgstr "Áp dụng các bộ điều chỉnh (ngoại trừ Khung Rối) vào đối tượng khung lưới - CẢNH BÁO: ngăn ngừa quá trình xuất khẩu các hình mẫu"
msgid "Remove Armature Object"
msgstr "Xóa Đối Tượng Khung Rối"
msgid "Remove Armature object if possible. If Armature has multiple root bones, object will not be removed"
msgstr "Loại bỏ đối tượng Khung Rối nếu có thể. Nếu Khung Rối có nhiều xương gốc thì đối tượng sẽ không bị xóa đi"
msgid "Export Attributes (when starting with underscore)"
msgstr "Xuất Khẩu các Thuộc Tính (khi bắt đầu bằng dấu gạch chân)"
msgid "Bake All Objects Animations"
msgstr "Nướng Toàn Bộ các Đối Tượng Hoạt Họa"
msgid "Force exporting animation on every object. Can be useful when using constraints or driver. Also useful when exporting only selection"
msgstr "Ép buộc xuất khẩu hoạt họa trên mọi đối tượng. Có thể hữu ích khi sử dụng các ràng buộc hoặc trình điều vận. Cũng hữu ích khi chỉ xuất khẩu lựa chọn mà thôi"
msgid "Export cameras"
msgstr "Xuất Khẩu Máy Quay Phim"
msgid "Keep for compatibility only"
msgstr "Chỉ giữ lại cho tính tương thích mà thôi"
msgid "Legal rights and conditions for the model"
msgstr "Bản quyền hợp pháp và các điều kiện dành cho mô hình"
msgid "Use Current Frame as Object Rest Transformations"
msgstr "Sử Dụng Khung Hình Hiện Tại làm các Tư Thế Nghỉ Biến Hóa của Đối tượng"
msgid "Export the scene in the current animation frame. When off, frame 0 is used as rest transformations for objects"
msgstr "Xuất khẩu cảnh trong khung hình hoạt họa hiện tại. Khi tắt đi thì khung hình 0 được sử dụng làm tư thế nghỉ biến hóa cho các đối tượng"
msgid "Export Deformation Bones Only"
msgstr "Duy Xuất Khẩu các Xương Biến Dạng"
msgid "Export Deformation bones only"
msgstr "Chỉ xuất khẩu các xương biến dạng mà thôi"
msgid "Color quantization bits"
msgstr "Số bit lượng tử màu"
msgid "Quantization bits for color values (0 = no quantization)"
msgstr "Số bit lượng tử cho các giá trị màu sắc (bằng 0 có nghĩa là không lượng tử hóa)"
msgid "Generic quantization bits"
msgstr "Bit lượng tử hóa phổ thông"
msgid "Quantization bits for generic values like weights or joints (0 = no quantization)"
msgstr "Các bit lượng tử hóa dành cho các giá trị phổ thông như các trọng lượng hoặc các khớp nối (0 = không lượng tử hóa)"
msgid "Draco mesh compression"
msgstr "Nén khung lưới dùng Draco"
msgid "Compress mesh using Draco"
msgstr "Nén khung lưới dùng Draco"
msgid "Compression level"
msgstr "Mức nén"
msgid "Compression level (0 = most speed, 6 = most compression, higher values currently not supported)"
msgstr "Mức độ nén (0 = tốc độ nhanh chóng, 6=nén nhiều nhất, những giá trị cao hơn thì hiện giờ chưa hỗ trợ)"
msgid "Normal quantization bits"
msgstr "Bit lượng tử hóa pháp tuyến"
msgid "Quantization bits for normal values (0 = no quantization)"
msgstr "Các bit lượng tử hóa dành cho các giá trị pháp tuyến (bằng 0 có nghĩa là không lượng tử hóa)"
msgid "Position quantization bits"
msgstr "Bit lượng tử hóa vị trí"
msgid "Quantization bits for position values (0 = no quantization)"
msgstr "Các bit lượng tử hóa dành cho các giá trị vị trí (bằng 0 có nghĩa là không lượng tử hóa)"
msgid "Texcoord quantization bits"
msgstr "Bit lượng tử hóa tọa độ chất liệu"
msgid "Quantization bits for texture coordinate values (0 = no quantization)"
msgstr "Các bit lượng tử hóa dành cho các giá trị tọa độ chất liệu (bằng 0 có nghĩa là không lượng tử hóa)"
msgid "Export custom properties as glTF extras"
msgstr "Xuất Khẩu các tính chất tùy chỉnh như các bổ sung của glTF"
msgid "Always Sample Animations"
msgstr "Luôn Luôn Lấy Mẫu Vật các Hoạt Họa"
msgid "Apply sampling to all animations"
msgstr "Áp dụng quá trình lấy mẫu vật vào toàn bộ các hoạt họa"
msgid "Output format. Binary is most efficient, but JSON may be easier to edit later"
msgstr "Định dạng đầu ra. Nhị phân là hiệu quả nhất, song JSON có thể dễ chỉnh sửa hơn sau này"
msgid "Limit to Playback Range"
msgstr "Giới Hạn trong Phạm Vi Chơi Lại"
msgid "Clips animations to selected playback range"
msgstr "Cắt ngắn hoạt họa trong khoảng chơi lại đã chọn"
msgid "Disable Quantization"
msgstr "Tắt Lượng Tử Hóa"
msgid "Disable quantization; produces much larger glTF files with no extensions"
msgstr "Tắt lượng tử hóa đi; tạo ra số tập tin glTF lớn hơn nhiều và không có đuôi định dạng"
msgid "Aggressive Mesh Simplification"
msgstr "Đơn Giản Hóa Khung Lưới Tích Cực"
msgid "Aggressively simplify to the target ratio disregarding quality"
msgstr "Tích cực đơn giản hóa để đạt được tỷ lệ mục tiêu mà không quan tâm đến chất lượng"
msgid "Mesh Simplification Ratio"
msgstr "Tỷ lệ đơn giản hóa lưới"
msgid "Simplify meshes targeting triangle count ratio"
msgstr "Đơn giản hóa các khung lưới thông qua tỷ lệ số lượng tam giác"
msgid "Lock Mesh Border Vertices"
msgstr "Khóa các Điểm Đỉnh Ranh Giới của Khung Lưới"
msgid "Lock border vertices during simplification to avoid gaps on connected meshes"
msgstr "Khóa các điểm đỉnh ranh giới trong quá trình đơn giản hóa để tránh những khoảng trống trên các khung lưới kết nối"
msgid "KTX2 Compression"
msgstr "Nén KTX2"
msgid "Convert all textures to KTX2 with BasisU supercompression"
msgstr "Chuyển đổi toàn bộ các chất liệu thành KTX2 với tính năng siêu nén BasisU"
msgid "Texture Encoding Quality"
msgstr "Chất Lượng Mã Hóa Chất Liệu"
msgid "Texture encoding quality"
msgstr "Chất lượng mã hóa chất liệu"
msgid "Vertex Color Quantization"
msgstr "Lượng Tử Hóa Màu Điểm Đỉnh"
msgid "Use N-bit quantization for colors"
msgstr "Sử dụng lượng tử hóa N-bit cho các màu sắc"
msgid "Normal/Tangent Quantization"
msgstr "Lượng Tử Hóa Pháp/Tiếp Tuyến"
msgid "Use N-bit quantization for normals and tangents"
msgstr "Sử dụng lượng tử hóa N-bit cho các pháp tuyến và tiếp tuyến"
msgid "Position Quantization"
msgstr "Lượng Tử Hóa Vị Trí"
msgid "Use N-bit quantization for positions"
msgstr "Sử dụng lượng tử hóa N-bit cho các vị trí"
msgid "Vertex Position Attributes"
msgstr "Thuộc Tính Vị Trí Điểm Đỉnh"
msgid "Type to use for vertex position attributes"
msgstr "Thể loại để sử dụng cho các thuộc tính vị trí điểm đỉnh"
msgid "Use integer attributes for positions"
msgstr "Sử dụng các thuộc tính số nguyên cho vị trí"
msgid "Use normalized attributes for positions"
msgstr "Sử dụng các thuộc tính đã bình thường hóa cho vị trí"
msgid "Use floating-point attributes for positions"
msgstr "Sử dụng các thuộc tính số thực dấu phẩy động cho vị trí"
msgid "Texture Coordinate Quantization"
msgstr "Lượng Tử Hóa Tọa Độ Chất Liệu"
msgid "Use N-bit quantization for texture coordinates"
msgstr "Sử dụng lượng tử hóa N-bit cho các tọa độ chất liệu"
msgid "Geometry Nodes Instances (Experimental)"
msgstr "Thực Thể Hóa Nút Hình Học (Thử Nghiệm)"
msgid "Export Geometry nodes instance meshes"
msgstr "Xuất Khẩu các nút Hình Học thực thể hóa ra khung lưới"
msgid "GPU Instances"
msgstr "Thực Thể GPU"
msgid "Export using EXT_mesh_gpu_instancing. Limited to children of a given Empty. Multiple materials might be omitted"
msgstr "Xuất khẩu dùng EXT_mesh_gpu_instancing (trình mở rộng thực thể hóa khung lưới dùng GPU). Giới hạn ở các con cái của một vật thể trống rỗng đã cho. Nhiều chất liệu có thể sẽ bị bỏ qua"
msgid "Flatten Bone Hierarchy"
msgstr "Phi Tầng Bậc Xương"
msgid "Flatten Bone Hierarchy. Useful in case of non decomposable transformation matrix"
msgstr "Phi (làm phẳng bẹt) Tầng Bậc của Xương. Hữu ích trong trường hợp ma trận biến hóa không thể phân tích được"
msgid "Flatten Object Hierarchy"
msgstr "Phi Tầng Bậc Đối Tượng"
msgid "Flatten Object Hierarchy. Useful in case of non decomposable transformation matrix"
msgstr "Phi (làm phẳng bẹt) tầng bậc của đối tượng. Hữu ích trong trường hợp ma trận biến hóa không thể phân hủy được"
msgid "Full Collection Hierarchy"
msgstr "Toàn Bộ Tầng Bậc của Bộ Sưu Tập"
msgid "Export full hierarchy, including intermediate collections"
msgstr "Xuất toàn bộ tầng bậc, bao gồm cả các bộ sưu tập trung gian"
msgid "Create WebP"
msgstr "Tạo WebP"
msgid "Creates WebP textures for every texture. For already WebP textures, nothing happens"
msgstr "Tạo chất liệu WebP cho mọi chất liệu. Đối với các chất liệu WebP vốn đã có thì sẽ không có gì xảy ra cả"
msgid "Output format for images. PNG is lossless and generally preferred, but JPEG might be preferable for web applications due to the smaller file size. Alternatively they can be omitted if they are not needed"
msgstr "Định dạng đầu ra cho các hình ảnh. PNG là không mất dữ liệu và thường được ưu tiên, nhưng JPEG có thể thích hợp hơn cho các ứng dụng web do kích thước tập tin nhỏ hơn. Ngoài ra, chúng có thể được bỏ qua nếu không cần thiết"
msgid "Save PNGs as PNGs, JPEGs as JPEGs, WebPs as WebPs. For other formats, use PNG"
msgstr "Lưu các PNG dưới dạng PNG, JPEG dưới dạng JPEG, WebP dưới dạng WebP. Đối với các định dạng khác, xin sử dụng PNG nhé"
msgid "JPEG Format (.jpg)"
msgstr "Định dạng JPEG (.jpg)"
msgid "Save images as JPEGs. (Images that need alpha are saved as PNGs though.) Be aware of a possible loss in quality"
msgstr "Lưu các hình ảnh thành JPEG. (Song những hình ảnh cần có kênh alpha trong đó sẽ được lưu thành PNG.) Nên nhớ là khả năng mất chất lượng hình ảnh có thể xảy ra"
msgid "WebP Format"
msgstr "Định Dạng WebP"
msgid "Save images as WebPs as main image (no fallback)"
msgstr "Lưu hình ảnh dưới dạng WebP làm hình ảnh chính (không dự phòng)"
msgid "Don't export images"
msgstr "Không xuất khẩu hình ảnh"
msgid "Image quality"
msgstr "Chất lượng hình ảnh"
msgid "Quality of image export"
msgstr "Chất lượng xuất khẩu hình ảnh"
msgid "WebP fallback"
msgstr "Dự phòng WebP"
msgid "For all WebP textures, create a PNG fallback texture"
msgstr "Tạo chất liệu dự phòng PNG cho toàn bộ các chất liệu WebP"
msgid "Lighting Mode"
msgstr "Chế Độ Ánh Sáng"
msgid "Optional backwards compatibility for non-standard render engines. Applies to lights"
msgstr "Tùy chọn cho phép khả tương thích ngược (về các bản cũ) cho các động cơ kết xuất phi chuẩn. Áp dụng cho các nguồn sáng"
msgid "Physically-based glTF lighting units (cd, lx, nt)"
msgstr "Đơn vị chiếu sáng glTF dựa trên vật lý (cd, lx, nt)"
msgid "Unitless"
msgstr "Phi Đơn Vị"
msgid "Non-physical, unitless lighting. Useful when exposure controls are not available"
msgstr "Ánh sáng phi vật lý, phi đơn vị. Hữu ích khi không có các điều khiển phơi sáng khả dụng"
msgid "Raw (Deprecated)"
msgstr "Ảnh Thô (Đã lỗi thời)"
msgid "Blender lighting strengths with no conversion"
msgstr "Cường độ chiếu sáng của Blender, không chuyển đổi"
msgid "Bone Influences"
msgstr "Lượng Ảnh Hưởng của Xương"
msgid "Choose how many Bone influences to export"
msgstr "Chọn số lượng ảnh hưởng của Xương để xuất khẩu"
msgid "JPEG quality"
msgstr "Chất lượng JPEG"
msgid "Quality of JPEG export"
msgstr "Chất lượng xuất khẩu của JPEG"
msgid "Keep original"
msgstr "Duy trì bản gốc"
msgid "Keep original textures files if possible. WARNING: if you use more than one texture, where pbr standard requires only one, only one texture will be used. This can lead to unexpected results"
msgstr "Duy trì các tập tin chất liệu ban đầu, nếu có thể. CẢNH BÁO: nếu bạn sử dụng nhiều hơn một chất liệu, trong khi tiêu chuẩn PBR chỉ đòi hỏi có một cái, thì chỉ một chất liệu là được sử dụng mà thôi. Điều này có thể tạo ra kết quả nằm ngoài ý muốn đấy nhé"
msgid "Punctual Lights"
msgstr "Nguồn Sáng Nhất Thời"
msgid "Export directional, point, and spot lights. Uses \"KHR_lights_punctual\" glTF extension"
msgstr "Xuất Khẩu các đèn pha, điểm chấm hữu hướng. Dùng định dạng glTF \"KHR_lights_punctual\" (Đèn Điểm Nhất Thời KHR)"
msgid "Export materials"
msgstr "Xuất khẩu các nguyên vật liệu"
msgid "Export all materials used by included objects"
msgstr "Xuất Khẩu toàn bộ các nguyên vật liệu sử dụng bởi các đối tượng bao gồm"
msgid "Do not export materials, but write multiple primitive groups per mesh, keeping material slot information"
msgstr "Không xuất khẩu các nguyên vật liệu, song tiến hành ghi các nhóm đa hình học cơ sở cho mỗi khung lưới, duy trì thông tin về khe nguyên vật liệu"
msgid "No export"
msgstr "Không xuất khẩu"
msgid "Do not export materials, and combine mesh primitive groups, losing material slot information"
msgstr "Không xuất khẩu các nguyên vật liệu, và kết hợp các nhóm hình học cơ sở, không duy trì thông tin về khe nguyên vật liệu"
msgid "Export shape keys (morph targets)"
msgstr "Xuất Khẩu các hình mẫu (các mục tiêu biến dạng)"
msgid "Shape Key Animations"
msgstr "Hoạt Họa Hình Mẫu"
msgid "Export shape keys animations (morph targets)"
msgstr "Xuất Khẩu các hoạt họa hình mẫu (các mục tiêu biến dạng)"
msgid "Shape Key Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Hình Mẫu"
msgid "Export vertex normals with shape keys (morph targets)"
msgstr "Xuất Khẩu các pháp tuyến điểm đỉnh với các hình mẫu (các mục tiêu biến dạng)"
msgid "Reset shape keys between actions"
msgstr "Hoàn lại các hình mẫu giữa các hành động"
msgid "Reset shape keys between each action exported. This is needed when some SK channels are not keyed on some animations"
msgstr "Hoàn lại các hình mẫu giữa mỗi hành động xuất khẩu. Việc làm này là cần thiết khi một số kênh SK không được khóa hóa trên một số hoạt họa"
msgid "Shape Key Tangents"
msgstr "Tiếp Tuyến của Hình Mẫu"
msgid "Export vertex tangents with shape keys (morph targets)"
msgstr "Xuất Khẩu các tiếp tuyến điểm đỉnh với các hình mẫu (các mục tiêu biến dạng)"
msgid "Negative Frames"
msgstr "Khung Hình Âm"
msgid "Negative Frames are slid or cropped"
msgstr "Khung Hình Âm được trượt đẩy đi hoặc cắt xén"
msgid "Slide"
msgstr "Trượt Đẩy"
msgid "Slide animation to start at frame 0"
msgstr "Trượt đẩy hoạt họa để bắt đầu tại khung 0"
msgid "Keep only frames above frame 0"
msgstr "Chỉ giữ lại các khung hình trên khung hình 0 mà thôi"
msgid "Group by NLA Track"
msgstr "Nhóm theo Rãnh NLA"
msgid "When on, multiple actions become part of the same glTF animation if they're pushed onto NLA tracks with the same name. When off, all the currently assigned actions become one glTF animation"
msgstr "Khi bật thì nhiều hành động sẽ trở thành một phần của cùng hoạt họa glTF, nếu chúng được đẩy lên các rãnh NLA với cùng một tên. Khi tắt đi thì toàn bộ các hành động hiện được ấn định sẽ trở thành một hoạt họa glTF"
msgid "Merged Animation Name"
msgstr "Tên Hoạt Họa Hợp Nhất"
msgid "Name of single glTF animation to be exported"
msgstr "Tên của đơn hoạt họa glTF sẽ được xuất khẩu"
msgid "Export vertex normals with meshes"
msgstr "Xuất Khẩu các pháp tuyến điểm đỉnh với những khung lưới"
msgid "Force keeping channels for bones"
msgstr "Ép buộc duy trì các kênh cho xương"
msgid "If all keyframes are identical in a rig, force keeping the minimal animation. When off, all possible channels for the bones will be exported, even if empty (minimal animation, 2 keyframes)"
msgstr "Nếu toàn bộ các khung khóa đều giống hệt nhau trong một giàn điều khiển thì sự ép buộc sẽ duy trì hoạt họa ở mức tối thiểu. Khi tắt đi thì tất cả các kênh khả dĩ dành cho xương đều sẽ được xuất khẩu hết, ngay cả khi trống rỗng (hoạt họa tối thiểu, 2 khung khóa)"
msgid "Force keeping channel for objects"
msgstr "Bắt buộc duy trì kênh cho đối tượng"
msgid "If all keyframes are identical for object transformations, force keeping the minimal animation"
msgstr "Nếu tất cả các khung khóa biến hóa đối tượng là giống hệt nhau thì bắt buộc duy trì hoạt họa ở mức tối thiểu"
msgid "Optimize Animation Size"
msgstr "Tối Ưu Hóa Kích Thước Hoạt Họa"
msgid "Reduce exported file size by removing duplicate keyframes"
msgstr "Giảm thiểu kích thước tập tin xuất khẩu bằng cách xóa các khung hình chính trùng lặp đi"
msgid "Export original PBR Specular"
msgstr "Xuất Khẩu ánh lóng lánh PBR glTF gốc"
msgid "Export original glTF PBR Specular, instead of Blender Principled Shader Specular"
msgstr "Xuất Khẩu ánh lóng lánh PBR glTF gốc, thay vì Bộ Tô Bóng Ánh Lóng Lánh Nguyên Tắc của Blender"
msgid "Reset pose bones between actions"
msgstr "Hoàn lại các xương tư thế giữa các hành động"
msgid "Reset pose bones between each action exported. This is needed when some bones are not keyed on some animations"
msgstr "Hoàn lại xương tư thế giữa mỗi hành động được xuất khẩu. Chức năng này cần thiết khi một số xương không được khóa hóa trên một số hoạt họa"
msgid "Use Rest Position Armature"
msgstr "Sử Dụng Khung Rối Vị Trí Nghỉ"
msgid "Export armatures using rest position as joints' rest pose. When off, current frame pose is used as rest pose"
msgstr "Xuất khẩu các khung rối bằng cách sử dụng vị trí nghỉ làm tư thế nghỉ của các khớp nối. Khi tắt đi thì tư thế của khung hình hiện tại sẽ được sử dụng làm tư thế nghỉ"
msgid "Shared Accessors"
msgstr "Trình Truy Cập Dùng Chung"
msgid "Export Primitives using shared accessors for attributes"
msgstr "Xuất Khẩu các Hình Cơ Bản bằng cách sử dụng các trình truy cập dùng chung cho các thuộc tính"
msgid "Skinning"
msgstr "Da Bọc"
msgid "Export skinning (armature) data"
msgstr "Xuất Khẩu dữ liệu da bọc (khung rối)"
msgid "Tangents"
msgstr "Tiếp Tuyến"
msgid "Export vertex tangents with meshes"
msgstr "Xuất Khẩu các tiếp tuyến của điểm đỉnh với các khung lưới"
msgid "Export UVs (texture coordinates) with meshes"
msgstr "Xuất Khẩu các UV (các tọa độ của chất liệu) với khung lưới"
msgid "Folder to place texture files in. Relative to the .gltf file"
msgstr "Thư mục để đặt các tập tin chất liệu vào đó. Tương đối với tập tin .gltf"
msgid "Omitting Sparse Accessor if data is empty"
msgstr "Bỏ qua Trình Truy Cập Thưa Thớt nếu dữ liệu là trống rỗng"
msgid "Use Sparse Accessor if better"
msgstr "Sử dụng Trình Truy Cập Thưa Thớt nếu tốt hơn"
msgid "Try using Sparse Accessor if it saves space"
msgstr "Hãy thử sử dụng Trình Truy Cập Thưa Thớt nếu nó tiết kiệm được dung lượng"
msgid "Unused images"
msgstr "Các hình ảnh không sử dụng đến"
msgid "Export images not assigned to any material"
msgstr "Xuất khẩu các hình ảnh không được ấn định cho bất kỳ nguyên vật liệu nào cả"
msgid "Prepare Unused textures"
msgstr "Chuẩn bị các chất liệu Không Sử Dụng đến"
msgid "Export image texture nodes not assigned to any material. This feature is not standard and needs an external extension to be included in the glTF file"
msgstr "Xuất khẩu các nút chất liệu hình ảnh không được ấn định cho bất kỳ nguyên vật liệu nào hết. Tính năng này không phải là tiêu chuẩn và cần có sự mở rộng bên ngoài để được đưa vào tập tin glTF"
msgid "Use Gltfpack"
msgstr "Sử dụng Gltfpack"
msgid "Use gltfpack to simplify the mesh and/or compress its textures"
msgstr "Sử dụng gltfpack để đơn giản hóa khung lưới và/hoặc nén các chất liệu của nó"
msgid "+Y Up"
msgstr "+Y Lên Trên"
msgid "Export using glTF convention, +Y up"
msgstr "Xuất Khẩu dùng quy ước glTF, +Y là hướng lên phía trên"
msgid "Identifier of caller (in case of add-on calling this exporter). Can be useful in case of Extension added by other add-ons"
msgstr "Mã định danh của trình gọi (trong trường hợp trình bổ sung gọi trình xuất khẩu này). Có thể hữu ích trong trường hợp Tiện Ích Mở Rộng được thêm vào bởi các trình bổ sung khác"
msgid "Export setting categories"
msgstr "Hạng mục"
msgid "General"
msgstr "Chung Chung"
msgid "General settings"
msgstr "Sắp đặt chung"
msgid "Mesh settings"
msgstr "Sắp đặt về khung lưới"
msgid "Object settings"
msgstr "Sắp đặt về đối tượng"
msgid "Animation settings"
msgstr "Sắp đặt về hoạt họa"
msgid "Export objects in the active collection only"
msgstr "Chỉ xuất khẩu các đối tượng nằm trong bộ sưu tập đang hoạt động mà thôi"
msgid "Include Nested Collections"
msgstr "Bao Gồm các Bộ Sưu Tập Lồng Nhau"
msgid "Include active collection and nested collections"
msgstr "Bao gồm bộ sưu tập đang hoạt động và các bộ sưu tập lồng nhau"
msgid "Export active scene only"
msgstr "Chỉ Xuất Khẩu cảnh đang hoạt động mà thôi"
msgid "Export loose edges as lines, using the material from the first material slot"
msgstr "Xuất Khẩu các cạnh mồ côi thành các đường nét, dùng nguyên vật liệu từ khe nguyên vật liệu đầu tiên"
msgid "Loose Points"
msgstr "Các Điểm Rời Rạc"
msgid "Export loose points as glTF points, using the material from the first material slot"
msgstr "Xuất Khẩu các điểm rời rạc dưới dạng các điểm glTF, sử dụng nguyên vật liệu từ khe nguyên vật liệu đầu tiên"
msgid "Renderable Objects"
msgstr "Đối Tượng có thể Kết Xuất Được"
msgid "Export renderable objects only"
msgstr "Chỉ Xuất Khẩu các đối tượng có thể kết xuất được mà thôi"
msgid "Remember Export Settings"
msgstr "Ghi Nhớ các Sắp Đặt về Xuất Khẩu"
msgid "Store glTF export settings in the Blender project"
msgstr "Lưu các sắp đặt xuất khẩu glTF trong đề án Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Export X3D"
msgstr "Xuất Khẩu ra X3D"
msgid "Export selection to Extensible 3D file (.x3d)"
msgstr "Xuất Khẩu lựa chọn ra tập tin định dạng Extensible 3D (3D có khả năng mở rộng) (.x3d)"
msgid "Name decorations"
msgstr "Trang trí tên"
msgid "Add prefixes to the names of exported nodes to indicate their type"
msgstr "Thêm tiền tố vào các tên của nút xuất khẩu để ám chỉ thể loại của chúng"
msgid "Compress"
msgstr "Nén"
msgid "Compress the exported file"
msgstr "Nén tập tin xuất khẩu"
msgid "H3D Extensions"
msgstr "Định dạng H3D"
msgid "Export shaders for H3D"
msgstr "Xuất Khẩu các bộ tô bóng cho H3D"
msgid "Hierarchy"
msgstr "Thứ Bậc"
msgid "Export parent child relationships"
msgstr "Xuất Khẩu các quan hệ giữa phụ huynh và con cái"
msgid "Use transformed mesh data from each object"
msgstr "Sử dụng dữ liệu khung lưới biến hóa từ mỗi đối tượng"
msgid "Write normals with geometry"
msgstr "Viết hình học ra cùng với các pháp tuyến của chúng"
msgid "Write quads into 'IndexedTriangleSet'"
msgstr "Viết các tứ giác thành 'IndexedTriangleSet' (Bộ Tam Giác có Chỉ Số)"
msgctxt "Operator"
msgid "Export MDD"
msgstr "Xuất Khẩu MDD"
msgid "Animated mesh to MDD vertex keyframe file"
msgstr "Khung lưới đã hoạt họa thành tập tin khung khóa điểm đỉnh MDD"
msgid "Frames Per Second"
msgstr "Khung Hình/Giây"
msgid "Number of frames/second"
msgstr "Số lượng khung hình/giây"
msgid "End frame for baking"
msgstr "Khung hình cuối cùng để nướng"
msgid "Start frame for baking"
msgstr "Khung hình đầu tiên để nướng"
msgid "Rest Frame"
msgstr "Khung Hình Trạng Thái Nghỉ"
msgid "Write the rest state at the first frame"
msgstr "Ghi trạng thái nghỉ ở khung hình đầu tiên"
msgctxt "Operator"
msgid "Automatically Pack Resources"
msgstr "Tự Động Đóng Gói Tài Nguyên"
msgid "Automatically pack all external files into the .blend file"
msgstr "Tự động đóng gói toàn bộ các tập tin ở bên ngoài vào trong tập tin .blend"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Bookmark"
msgstr "Thêm Dấu Trang"
msgid "Add a bookmark for the selected/active directory"
msgstr "Đánh dấu trang thư mục được chọn/đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Cleanup Bookmarks"
msgstr "Dọn Dẹp Dấu Trang"
msgid "Delete all invalid bookmarks"
msgstr "Xóa toàn bộ các dấu trang không hợp lệ"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Bookmark"
msgstr "Xóa Dấu Trang"
msgid "Delete selected bookmark"
msgstr "Xóa dấu trang được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Bookmark"
msgstr "Di Chuyển Dấu Trang"
msgid "Move the active bookmark up/down in the list"
msgstr "Di chuyển dấu trang đang hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgid "Direction to move the active bookmark towards"
msgstr "Chiều hướng để di chuyển dấu trang đang hoạt động về"
msgid "Top of the list"
msgstr "Đỉnh của danh sách"
msgid "Bottom of the list"
msgstr "Đáy của danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Cancel File Load"
msgstr "Hủy Nạp Tập Tin"
msgid "Cancel loading of selected file"
msgstr "Hủy quá trình nạp tập tin được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Selected Files"
msgstr "Xóa Tập Tin được Chọn"
msgid "Move selected files to the trash or recycle bin"
msgstr "Di chuyển các tập tin đã chọn vào thùng rác hoặc thùng tái chế"
msgctxt "Operator"
msgid "Create New Directory"
msgstr "Kiến Tạo Thư Mục Mới"
msgid "Create a new directory"
msgstr "Tọa thư mục mới"
msgid "Name of new directory"
msgstr "Tên của thư mục mới"
msgid "Open"
msgstr "Mở"
msgid "Open new directory"
msgstr "Mở thư mục mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Directory Path"
msgstr "Chỉnh Sửa Đường Dẫn Thư Mục"
msgid "Start editing directory field"
msgstr "Bắt đầu chỉnh sửa trường thư mục"
msgctxt "Operator"
msgid "Execute File Window"
msgstr "Cửa Sổ Thi Hành Tập Tin"
msgid "Execute selected file"
msgstr "Thi hành tập tin được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "External File Operation"
msgstr "Thao Tác Tập Tin Bên Ngoài"
msgid "Perform external operation on a file or folder"
msgstr "Thực hiện thao tác bên ngoài trên một tập tin hoặc thư mục"
msgid "File or folder path"
msgstr "Đường dẫn tập tin hoặc thư mục"
msgid "Operation to perform on the file or path"
msgstr "Thao tác thực hiện trên tập tin hoặc đường dẫn"
msgid "Open the file"
msgstr "Mở tập tin"
msgid "Open Folder"
msgstr "Mở Thư Mục"
msgid "Open the folder"
msgstr "Mở thư mục"
msgid "Edit the file"
msgstr "Biên soạn tập tin"
msgid "Create a new file of this type"
msgstr "Tạo một tập tin mới thuộc loại này"
msgid "Find File"
msgstr "Tìm Tập Tin"
msgid "Search for files of this type"
msgstr "Tìm kiếm các tập tin thuộc loại này"
msgid "Show"
msgstr "Hiển thị"
msgid "Show this file"
msgstr "Hiển thị tập tin này"
msgid "Play"
msgstr "Chơi"
msgid "Play this file"
msgstr "Chơi tập tin này"
msgid "Browse"
msgstr "Duyệt"
msgid "Browse this file"
msgstr "Duyệt tập tin này"
msgid "Preview this file"
msgstr "Xem trước tập tin này"
msgid "Print"
msgstr "In Ấn"
msgid "Print this file"
msgstr "In tập tin này"
msgid "Install"
msgstr "Cài Đặt"
msgid "Install this file"
msgstr "Cài đặt tập tin này"
msgid "Run As User"
msgstr "Chạy Với Tư Cách Người Dùng"
msgid "Run as specific user"
msgstr "Chạy với tư cách người dùng cụ thể nào đó"
msgid "Show OS Properties for this item"
msgstr "Hiển Thị các Tính Chất của Hệ Điều Hành cho mục này"
msgid "Find in Folder"
msgstr "Tìm trong Thư Mục"
msgid "Search for items in this folder"
msgstr "Tìm kiếm các mục trong thư mục này"
msgid "Command Prompt Here"
msgstr "Dấu Nhắc Lệnh Ở Đây"
msgid "Open a command prompt here"
msgstr "Mở một dấu nhắc lệnh ở đây"
msgctxt "Operator"
msgid "Increment Number in Filename"
msgstr "Số Tăng trong Tên Tập Tin"
msgid "Increment number in filename"
msgstr "Số tăng dùng trong tên của tập tin"
msgid "Increment"
msgstr "Phân Khoảng/Gia Lượng"
msgctxt "Operator"
msgid "File Selector Drop"
msgstr "Thả Tập Tin vào Trình Lựa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Find Missing Files"
msgstr "Lùng Tìm các Tập Tin Mất Tích"
msgid "Try to find missing external files"
msgstr "Thử lùng tìm các tập tin bên ngoài bị mất tích"
msgid "Find All"
msgstr "Lùng Tìm Toàn Bộ"
msgid "Find all files in the search path (not just missing)"
msgstr "Lùng tìm toàn bộ các tập tin trong đường dẫn tìm kiếm (không chỉ bản thiếu vắng mà thôi)"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Hide Dot Files"
msgstr "Bật/Tắt tính năng Ẩn Giấu các Tập Tin có Dấu Chấm Đầu"
msgid "Toggle hide hidden dot files"
msgstr "Bật/tắt tính năng ẩn giấu các tập tin bí ẩn có chấm đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Highlight File"
msgstr "Nêu Bật Tập Tin"
msgid "Highlight selected file(s)"
msgstr "Nêu bật tập tin được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Paths Absolute"
msgstr "Biến các Đường Dẫn thành Đường Dẫn Tuyệt Đối"
msgid "Make all paths to external files absolute"
msgstr "Tuyệt đối hóa toàn bộ các đường dẫn tham chiếu đến những tập tin bên ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Paths Relative"
msgstr "Tương Đối Hóa các Đường Dẫn"
msgid "Make all paths to external files relative to current .blend"
msgstr "Tương đối hóa các đường dẫn đến những tập tin bên ngoài, làm cho chúng tương đối với tập tin .blend hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Execute File"
msgstr "Thực Thi Tập Tin"
msgid "Perform the current execute action for the file under the cursor (e.g. open the file)"
msgstr "Thực hành hành động hiện tại cho tập tin ở dưới con trỏ (ví dụ: mở tập tin)"
msgctxt "Operator"
msgid "Next Folder"
msgstr "Thư Mục Tiếp Theo"
msgid "Move to next folder"
msgstr "Di chuyển đến thư mục tiếp theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Pack Resources"
msgstr "Đóng Gói Tài Nguyên"
msgid "Pack all used external files into this .blend"
msgstr "Đóng gói toàn bộ các tập tin bên ngoài, mà hiện đang được sử dụng, vào trong tập tin .blend này"
msgctxt "Operator"
msgid "Pack Linked Libraries"
msgstr "Đóng Gói Thư Viện Nối Kết"
msgid "Store all data-blocks linked from other .blend files in the current .blend file. Library references are preserved so the linked data-blocks can be unpacked again"
msgstr "Lưu trữ toàn bộ các khối dữ liệu liên kết tới các tập tin .blend khác trong tập tin .blend hiện tại. Các tham chiếu thư viện được bảo tồn để các khối dữ liệu liên kết có thể được tái giải nén một lần nữa"
msgctxt "Operator"
msgid "Parent Directory"
msgstr "Thư Mục Phụ Huynh"
msgid "Move to parent directory"
msgstr "Di chuyển đến thư mục phụ huynh"
msgctxt "Operator"
msgid "Previous Folder"
msgstr "Thư Mục Trước"
msgid "Move to previous folder"
msgstr "Di chuyển tới thư mục trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh File List"
msgstr "Cập Nhật Danh Sách Tập Tin"
msgid "Refresh the file list"
msgstr "Cập nhật danh sách tập tin (lấy các thay đổi vào)"
msgctxt "Operator"
msgid "Rename File or Directory"
msgstr "Đổi Tên Tập Tin hoặc Thư Mục"
msgid "Rename file or file directory"
msgstr "Đổi tên tập tin hoặc thư mục"
msgctxt "Operator"
msgid "Report Missing Files"
msgstr "Thông Báo các Tập Tin bị Mất Tích"
msgid "Report all missing external files"
msgstr "Thông báo không tìm thấy toàn bộ các tập tin bên ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Recent"
msgstr "Hoàn Lại Gần Đây"
msgid "Reset recent files"
msgstr "Hoàn lại các tập tin gần đây"
msgid "Handle mouse clicks to select and activate items"
msgstr "Xử lý các bấm chuột để lựa chọn và kích hoạt các phần tử"
msgid "Select everything beginning with the last selection"
msgstr "Chọn mọi cái, khởi đầu với vùng chọn trước đây"
msgid "Only Activate if Selected"
msgstr "Chỉ Kích Hoạt nếu Được Chọn"
msgid "Do not change selection if the item under the cursor is already selected, only activate it"
msgstr "Không thay đổi vùng chọn nếu mục nằm dưới con trỏ đã được chọn rồi, chỉ kích hoạt nó thôi"
msgid "Open a directory when selecting it"
msgstr "Mở thư mục khi đang chọn nó"
msgid "Pass Through"
msgstr "Cho Phép Đi Qua"
msgid "Even on successful execution, pass the event on so other operators can execute on it as well"
msgstr "Ngay cả khi thi hành thành công rồi đi chăng nữa thì cũng vẫn truyền các sự kiện tiếp đi, để các thao tác khác cũng có thể thi hành trên chúng nữa"
msgctxt "Operator"
msgid "(De)select All Files"
msgstr "Chọn/Hủy Chọn Toàn Bộ các Tập Tin"
msgid "Select or deselect all files"
msgstr "Chọn và hủy chọn toàn bộ các tập tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Directory"
msgstr "Chọn Thư Mục"
msgid "Select a bookmarked directory"
msgstr "Chọn thư mục đã được đánh dấu trang"
msgid "Activate/select the file(s) contained in the border"
msgstr "Kích hoạt/chọn (các) tập tin nằm trong ranh giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Walk Select/Deselect File"
msgstr "Tiến Bước Chọn/Hủy Chọn Tập Tin"
msgid "Select/Deselect files by walking through them"
msgstr "Chọn/Hủy chọn các tập tin bằng cách tiến bước thông xuyên qua chúng"
msgid "Walk Direction"
msgstr "Chiều Hướng Tiến Bước"
msgid "Select/Deselect element in this direction"
msgstr "Chọn/Hủy Chọn phần tử ở hướng này"
msgid "Previous"
msgstr "Trước"
msgid "Next"
msgstr "Tiếp Theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Scroll"
msgstr "Cuộn Nhẹ Nhàng"
msgid "Smooth scroll to make editable file visible"
msgstr "Cuộn nhẹ nhàng để làm cho tập tin biên soạn có thể nhìn thấy được"
msgctxt "Operator"
msgid "Sort from Column"
msgstr "Sắp Thứ Tự dùng Cột"
msgid "Change sorting to use column under cursor"
msgstr "Đổi thứ tự sắp xếp dùng cột nằm dưới con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Unpack Resources"
msgstr "Giải Nén Tài Nguyên"
msgid "Unpack all files packed into this .blend to external ones"
msgstr "Mở gói toàn bộ các tập tin đã đóng gói vào tập tin .blend này ra các tập tin bên ngoài"
msgid "How to unpack"
msgstr "Phương pháp mở gói"
msgid "Use files in current directory (create when necessary)"
msgstr "Sử dụng các tập tin trong thư mục hiện tại (kiến tạo bản mới khi cần)"
msgid "Write files to current directory (overwrite existing files)"
msgstr "Ghi các tập tin vào thư mục hiện tại (viết đè lên những tập tin hiện có)"
msgid "Use files in original location (create when necessary)"
msgstr "Dùng các tập tin từ vị trí gốc (kiến tạo bản mới khi cần)"
msgid "Write files to original location (overwrite existing files)"
msgstr "Ghi các tập tin vào vị trí gốc (viết đè lên những tập tin hiện có)"
msgid "Disable auto-pack, keep all packed files"
msgstr "Tắt đóng gói-tự động, duy trì toàn bộ các tập tin đã đóng gói"
msgid "Remove Pack"
msgstr "Loại Bỏ Gói"
msgctxt "Operator"
msgid "Unpack Item"
msgstr "Mở Gói Phần Tử"
msgid "Unpack this file to an external file"
msgstr "Mở gói tập tin này ra một tập tin ở bên ngoài"
msgid "Name of ID block to unpack"
msgstr "Tên của khối ID để mở gói"
msgid "Identifier type of ID block"
msgstr "Thể loại định danh nhận dạng của khối ID"
msgid "Use file from current directory (create when necessary)"
msgstr "Dùng tập tin từ thư mục hiện tại (kiến tạo bản mới khi cần)"
msgid "Write file to current directory (overwrite existing file)"
msgstr "Ghi tập tin vào thư mục hiện tại (viết đè lên những tập tin hiện có)"
msgid "Use file in original location (create when necessary)"
msgstr "Dùng tập tin tại vị trí gốc (kiến tạo bản mới khi cần)"
msgid "Write file to original location (overwrite existing file)"
msgstr "Ghi tập tin vào vị trí gốc (viết đè lên tập những tập tin hiện có)"
msgctxt "Operator"
msgid "Unpack Linked Libraries"
msgstr "Giải Nén các Thư Viện Kết Nối"
msgid "Restore all packed linked data-blocks to their original locations"
msgstr "Khôi phục lại toàn bộ các khối dữ liệu kết nối đã được đóng gói về vị trí (trên ổ cứng) ban đầu của chúng"
msgid "Scroll the selected files into view"
msgstr "Đưa các tập tin đã chọn vào tầm nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake All"
msgstr "Nướng Toàn bộ các"
msgid "Bake Entire Fluid Simulation"
msgstr "Nướng Toàn Thể Mô Phỏng Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Data"
msgstr "Nướng Dữ Liệu"
msgid "Bake Fluid Data"
msgstr "Nướng Dữ Liệu Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Guides"
msgstr "Nướng Chỉ Dẫn"
msgid "Bake Fluid Guiding"
msgstr "Nướng Chỉ Dẫn Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Mesh"
msgstr "Nướng Khung Lưới"
msgid "Bake Fluid Mesh"
msgstr "Nướng Khung Lưới Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Noise"
msgstr "Nướng Nhiễu"
msgid "Bake Fluid Noise"
msgstr "Nướng Nhiễu Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Particles"
msgstr "Nướng Hạt"
msgid "Bake Fluid Particles"
msgstr "Nướng Hạt Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Free All"
msgstr "Phóng Thích Toàn bộ các"
msgid "Free Entire Fluid Simulation"
msgstr "Phóng Thích Toàn Thể Mô Phỏng Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Free Data"
msgstr "Phóng Thích Dữ Liệu"
msgid "Free Fluid Data"
msgstr "Phóng Thích Dữ Liệu Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Free Guides"
msgstr "Phóng Thích Chỉ Dẫn"
msgid "Free Fluid Guiding"
msgstr "Phóng Thích Chỉ Dẫn trong Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Free Mesh"
msgstr "Phóng Thích Khung Lưới"
msgid "Free Fluid Mesh"
msgstr "Phóng Thích Khung Lưới Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Free Noise"
msgstr "Phóng Thích Nhiễu"
msgid "Free Fluid Noise"
msgstr "Phóng Thích Nhiễu Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Free Particles"
msgstr "Phóng Thích Hạt"
msgid "Free Fluid Particles"
msgstr "Phóng Thích Hạt Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Pause Bake"
msgstr "Tạm Ngưng Quá Trình Nướng"
msgid "Pause Bake"
msgstr "Tạm Ngưng Quá Trình Nướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Fluid Preset"
msgstr "Thêm Sắp Đặt Sẵn về Chất Lỏng"
msgid "Add or remove a Fluid Preset"
msgstr "Thêm hay xóa một Sắp Đặt Sẵn về Chất Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Case"
msgstr "Đặt Kiểu Chữ"
msgid "Set font case"
msgstr "Đặt kiểu chữ"
msgctxt "Text"
msgid "Case"
msgstr "Kiểu Chữ"
msgid "Lower or upper case"
msgstr "Kiểu chữ thường hay chữ hoa"
msgctxt "Text"
msgid "Lower"
msgstr "Chữ Thường"
msgctxt "Text"
msgid "Upper"
msgstr "Chữ Hoa"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Case"
msgstr "Chuyển Đổi Kiểu Chữ"
msgid "Toggle font case"
msgstr "Chuyển đổi kiểu chữ hoa/thường"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Character"
msgstr "Đổi Ký Tự"
msgid "Change font character code"
msgstr "Đổi mã số ký tự của phông"
msgid "Delta"
msgstr "Lệch Lạc"
msgid "Number to increase or decrease character code with"
msgstr "Số dùng để tăng hay giảm mã số của ký tự với"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Spacing"
msgstr "Đổi Phân Khoảng"
msgid "Change font spacing"
msgstr "Đổi khoảng phân cách của phông"
msgid "Amount to decrease or increase character spacing with"
msgstr "Lượng dùng để tăng hoặc giảm khoảng phân cách của ký tự"
msgid "Next or Selection"
msgstr "Tiếp Theo hay Lựa Chọn"
msgid "Previous or Selection"
msgstr "Trước Đây hay Lựa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Line Break"
msgstr "Ngắt Dòng"
msgid "Insert line break at cursor position"
msgstr "Chèn thêm dấu ngắt dòng tại vị trí con trỏ"
msgid "Move cursor to position type"
msgstr "Di chuyển con trỏ đến thể loại vị trí"
msgid "Text Begin"
msgstr "Đầu Văn Bản"
msgid "Text End"
msgstr "Cuối Văn Bản"
msgid "Previous Line"
msgstr "Dòng Trước"
msgid "Next Line"
msgstr "Dòng Tiếp Theo"
msgid "Previous Page"
msgstr "Trang Trước"
msgid "Next Page"
msgstr "Trang Tiếp Theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Select"
msgstr "Di Chuyển Lựa Chọn"
msgid "Move the cursor while selecting"
msgstr "Di chuyển con trỏ trong khi đang lựa chọn"
msgid "Where to move cursor to, to make a selection"
msgstr "Nơi di chuyển con trỏ đến, để tạo vùng lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Font"
msgstr "Đọc Phông"
msgid "Load a new font from a file"
msgstr "Nạp phông mới từ một tập tin"
msgid "Select all text"
msgstr "Chọn toàn bộ văn bản"
msgid "Select word under cursor"
msgstr "Chọn chữ nằm dưới con trỏ"
msgid "Set cursor selection"
msgstr "Đặt con trỏ lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Style"
msgstr "Đặt Kiểu"
msgid "Set font style"
msgstr "Đặt kiểu phông"
msgid "Clear style rather than setting it"
msgstr "Xóa bỏ kiểu cách, thay vì đặt nó"
msgid "Style"
msgstr "Kiểu"
msgid "Style to set selection to"
msgstr "Đặt kiểu phông cho vùng lựa chọn"
msgid "Bold"
msgstr "Chữ Đậm"
msgid "Italic"
msgstr "Chữ Nghiêng"
msgid "Underline"
msgstr "Gạch Chân"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Style"
msgstr "Đảo Chọn Kiểu Cách"
msgid "Toggle font style"
msgstr "Đảo chọn kiểu phông"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Text"
msgstr "Sao Chép Văn Bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Cut Text"
msgstr "Cắt Văn Bản"
msgid "Cut selected text to clipboard"
msgstr "Cắt văn bản đã chọn vào bảng nhớ tạm"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Text"
msgstr "Chèn Thêm Văn Bản"
msgid "Accent Mode"
msgstr "Chế Độ Điền Dấu"
msgid "Next typed character will strike through previous, for special character input"
msgstr "Ký tự gõ tiếp sẽ in trên ký tự trước, dành cho việc gõ chữ cái đặc biệt"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Text"
msgstr "Dán Văn Bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste File"
msgstr "Dán Tập Tin"
msgid "Paste contents from file"
msgstr "Dán nội dung từ tập tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Text Box"
msgstr "Thêm Hộp Văn Bản"
msgid "Add a new text box"
msgstr "Thêm một hộp văn bản mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Text Box"
msgstr "Xóa Hộp Văn Bản"
msgid "Remove the text box"
msgstr "Xóa hộp văn bản"
msgid "The current text box"
msgstr "Hộp văn bản hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlink"
msgstr "Ngắt Kết Nối"
msgid "Unlink active font data-block"
msgstr "Ngắt kết nối của khối dữ liệu phông đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Attribute"
msgstr "Thêm Thuộc Tính"
msgid "Add attribute to geometry"
msgstr "Thêm thuộc tính vào hình học"
msgid "Type of element that attribute is stored on"
msgstr "Thể loại phần tử mà thuộc tính sẽ được lưu vào đó"
msgid "Name of new attribute"
msgstr "Tên của thuộc tính mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Attribute"
msgstr "Chuyển Đổi Thuộc Tính"
msgid "Change how the attribute is stored"
msgstr "Đổi cách thuộc tính được lưu trữ"
msgid "Which geometry element to move the attribute to"
msgstr "Phần tử hình học nào để di chuyển thuộc tính sang"
msgid "Generic"
msgstr "Phổ Thông"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Attribute"
msgstr "Xóa Thuộc Tính"
msgid "Remove attribute from geometry"
msgstr "Xóa thuộc tính khỏi hình học"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Color Attribute"
msgstr "Thêm Thuộc Tính Màu"
msgid "Add color attribute to geometry"
msgstr "Thêm thuộc tính màu vào hình học"
msgid "Default fill color"
msgstr "Màu tô mặc định"
msgid "RGBA color 32-bit floating-point values"
msgstr "Giá trị dấu phẩy động 32 bit màu RGBA"
msgid "Name of new color attribute"
msgstr "Tên của thuộc tính màu mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Color Attribute"
msgstr "Chuyển Đổi Thuộc Tính Màu"
msgid "Change how the color attribute is stored"
msgstr "Đổi cách thuộc tính màu được lưu trữ"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Color Attribute"
msgstr "Nhân Đôi Thuộc Tính Màu"
msgid "Duplicate color attribute"
msgstr "Nhân đôi thuộc tính màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Color Attribute"
msgstr "Xóa Thuộc Tính Màu"
msgid "Remove color attribute from geometry"
msgstr "Xóa thuộc tính màu khỏi hình học"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Render Color"
msgstr "Đặt Màu Kết Xuất"
msgid "Set default color attribute used for rendering"
msgstr "Đặt thuộc tính màu mặc định sử dụng để kết xuất"
msgid "Name of color attribute"
msgstr "Tên của thuộc tính màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Run Node Group"
msgstr "Chạy Nhóm Nút"
msgid "Execute a node group on geometry"
msgstr "Thực hiện một nhóm nút trên hình học"
msgid "Asset Library Identifier"
msgstr "Mã Định Danh Thư Viện Tài Sản"
msgid "Asset Library Type"
msgstr "Thể Loại Thư Viện Tài Sản"
msgid "Name of the data-block to use by the operator"
msgstr "Tên của khối dữ liệu mà thao tác sử dụng"
msgid "Relative Asset Identifier"
msgstr "Mã Định Danh Tài Sản Tương Đối"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Geometry Randomization"
msgstr "Đặt Ngẫu Nhiên Hóa Hình Học"
msgid "Toggle geometry randomization for debugging purposes"
msgstr "Bật/tắt ngẫu nhiên hóa hình học cho mục đích điều tra gỡ lỗi"
msgid "Randomize the order of geometry elements (e.g. vertices or edges) after some operations where there are no guarantees about the order. This avoids accidentally depending on something that may change in the future"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa thứ tự của các phần tử hình học (ví dụ: các điểm đỉnh hoặc các cạnh) sau một số thao tác không có sự đảm bảo về thứ tự. Việc làm này tránh sự phụ thuộc vào cái gì đó có thể thay đổi trong tương lai một cách vô tình"
msgctxt "Operator"
msgid "Gizmo Select"
msgstr "Chọn Gizmo"
msgid "Select the currently highlighted gizmo"
msgstr "Chọn gizmo hiện được nêu bật"
msgctxt "Operator"
msgid "Gizmo Tweak"
msgstr "Hiệu Chỉnh Gizmo"
msgid "Tweak the active gizmo"
msgstr "Hiệu chỉnh gizmo đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Active Frame"
msgstr "Xóa Khung Hình đang Hoạt Động"
msgid "Delete the active frame for the active Grease Pencil Layer"
msgstr "Xóa khung hình đang hoạt động của tầng Bút Chì Dầu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete All Active Frames"
msgstr "Xóa Toàn Bộ các Khung Hình đang Hoạt Động"
msgid "Delete the active frame(s) of all editable Grease Pencil layers"
msgstr "Xóa (các) khung hình đang hoạt động của toàn bộ các tầng lớp Bút Chì Dầu có thể biên soạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Annotation Draw"
msgstr "Vẽ Chú Thích"
msgid "Make annotations on the active data"
msgstr "Tạo các chú thích trên dữ liệu đang hoạt động"
msgid "End Arrow Style"
msgstr "Kiểu Mũi Tên Kết Thúc"
msgid "Stroke end style"
msgstr "Kiểu kết thúc nét vẽ"
msgid "Don't use any arrow/style in corner"
msgstr "Không được sử dụng bất cứ mũi tên/kiểu cách nào ở góc hết"
msgid "Arrow"
msgstr "Mũi Tên"
msgid "Use closed arrow style"
msgstr "Sử dụng kiểu mũi tên khép kín"
msgid "Open Arrow"
msgstr "Mũi Tên Mở"
msgid "Use open arrow style"
msgstr "Sử dụng kiểu mũi tên mở"
msgid "Segment"
msgstr "Phân Đoạn"
msgid "Use perpendicular segment style"
msgstr "Sử dụng kiểu phân đoạn vuông góc"
msgid "Use square style"
msgstr "Sử dụng kiểu hình vuông"
msgid "Start Arrow Style"
msgstr "Kiểu Mũi Tên Mở Đầu"
msgid "Stroke start style"
msgstr "Kiểu cách ở đầu nét vẽ"
msgid "Way to interpret mouse movements"
msgstr "Phương pháp phiên dịch các di chuyển của chuột"
msgid "Draw Freehand"
msgstr "Vẽ Tự Do"
msgid "Draw freehand stroke(s)"
msgstr "Vẽ các nét tự do"
msgid "Draw Straight Lines"
msgstr "Vẽ Đường Thẳng"
msgid "Draw straight line segment(s)"
msgstr "Vẽ các phân đoạn đường thẳng"
msgid "Draw Poly Line"
msgstr "Vẽ Đường Đa Giác"
msgid "Click to place endpoints of straight line segments (connected)"
msgstr "Bấm chuột để đặt điểm cuối của các phân đoạn đường thẳng (kết nối với nhau)"
msgid "Eraser"
msgstr "Tẩy/Xóa"
msgid "Erase Annotation strokes"
msgstr "Xóa các nét vẽ Chú Thích"
msgid "Stabilizer Stroke Factor"
msgstr "Hệ Số Ổn Định Hóa Nét Vẽ"
msgid "Higher values gives a smoother stroke"
msgstr "Các giá trị cao sẽ làm cho nét vẽ càng trơn tru hơn"
msgid "Stabilizer Stroke Radius"
msgstr "Bán Kính Ổn Định Hóa Nét Vẽ"
msgid "Stabilize Stroke"
msgstr "Ổn Định Hóa Nét Vẽ"
msgid "Helper to draw smooth and clean lines. Press Shift for an invert effect (even if this option is not active)"
msgstr "Trình hỗ trợ để vẽ các đường trơn tru và sạch sẽ. Bấm 'Shift' để đảo ngược hiệu ứng (ngay cả khi tùy chọn này không được bật lên)"
msgid "Wait for first click instead of painting immediately"
msgstr "Chờ cái bấm chuột đầu tiên, thay vì sơn ngay lập tức"
msgid "Delete the active frame for the active Annotation Layer"
msgstr "Xóa khung hình đang hoạt động cho tầng Chú Thích đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Annotation Add New"
msgstr "Thêm Chú Thích Mới"
msgid "Add new Annotation data-block"
msgstr "Thêm khối dữ liệu Chú Thích (Annotation) mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Object Transform to Grease Pencil"
msgstr "Nướng Biến Hóa của Đối Tượng thành Bút Chì Dầu"
msgid "Bake grease pencil object transform to grease pencil keyframes"
msgstr "Nướng biến hóa đối tượng bút chì dầu thành các khung khóa Bút Chì Dầu"
msgid "The end frame of animation"
msgstr "Khung hình cuối cùng của hoạt họa"
msgid "The start frame"
msgstr "Khung hình đầu tiên"
msgid "Target Frame"
msgstr "Khung Hình Mục Tiêu"
msgid "Destination frame"
msgstr "Khung hình đích"
msgid "Only Selected Keyframes"
msgstr "Duy Các Khung Khóa Được Chọn"
msgid "Convert only selected keyframes"
msgstr "Duy chuyển đổi các khung khóa đã được chọn mà thôi"
msgid "Projection Type"
msgstr "Thể Loại Phóng Chiếu"
msgid "No Reproject"
msgstr "Không Tái Phóng Chiếu"
msgid "Reproject the strokes using the X-Z plane"
msgstr "Tái phóng chiếu các nét vẽ sử dụng bề diện X-Z"
msgid "Side"
msgstr "Bên"
msgid "Reproject the strokes using the Y-Z plane"
msgstr "Tái phóng chiếu các nét vẽ sử dụng bề diện Y-Z"
msgid "Reproject the strokes using the X-Y plane"
msgstr "Tái phóng chiếu các nét vẽ sử dụng bề diện X-Y"
msgid "Reproject the strokes to end up on the same plane, as if drawn from the current viewpoint using 'Cursor' Stroke Placement"
msgstr "Phóng chiếu lại các nét vẽ lên trên cùng một bình diện, tựa như vẽ từ điểm nhìn hiện tại, dùng phương pháp Đặt Nét Vẽ bằng 'Con Trỏ' ('Cursor' Stroke Placement)"
msgid "Reproject the strokes using the orientation of 3D cursor"
msgstr "Phóng chiếu lại các nét vẽ dùng định hướng của con trỏ 3D"
msgid "Step between generated frames"
msgstr "Bước cách giữa các khung hình sinh tạo"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Mesh Animation to Grease Pencil"
msgstr "Nướng Hoạt Họa Khung Lưới thành Bút Chì Dầu"
msgid "Bake mesh animation to grease pencil strokes"
msgstr "Nướng hoạt họa của khung lưới thành các nét vẽ bút chì dầu"
msgid "Threshold Angle"
msgstr "Góc Độ Giới Hạn"
msgid "Threshold to determine ends of the strokes"
msgstr "Giới hạn dùng để xác định điểm kết của các nét vẽ"
msgid "Export Faces"
msgstr "Xuất Khẩu Các Mặt"
msgid "Export faces as filled strokes"
msgstr "Xuất Khẩu các mặt ra thành các nét vẽ được tô kín"
msgid "Stroke Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Nét Vẽ"
msgid "Offset strokes from fill"
msgstr "Dịch chuyển nét vẽ khỏi vùng tô kín"
msgid "Only Seam Edges"
msgstr "Duy các Cạnh Đường Khâu"
msgid "Convert only seam edges"
msgstr "Duy chuyển đổi các cạnh là đường khâu vá mà thôi"
msgid "Target grease pencil"
msgstr "Bút chì dầu mục tiêu"
msgid "New Object"
msgstr "Đối Tượng Mới"
msgid "Selected Object"
msgstr "Đối Tượng Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Blank Frame"
msgstr "Chèn Thêm Khung Hình Trống"
msgid "Insert a blank frame on the current frame (all subsequently existing frames, if any, are shifted right by one frame)"
msgstr "Chèn thêm một khung hình trống vào khung hình hiện tại (toàn bộ các khung hình hiện tại tiếp theo, nếu có, sẽ được dịch chuyển về bên phải một bước"
msgid "Create blank frame in all layers, not only active"
msgstr "Kiến Tạo khung hình trống trong toàn bộ các tầng lớp, không chỉ tầng đang hoạt động mà thôi"
msgid "Reset brush to default parameters"
msgstr "Hoàn lại đầu bút về các tham số mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset All Brushes"
msgstr "Hoàn Lại Toàn Bộ các Đầu Bút"
msgid "Delete all mode brushes and recreate a default set"
msgstr "Xóa toàn bộ các đầu bút của chế độ và tái kiến tạo một bộ mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Grease Pencil"
msgstr "Chuyển Đổi Bút Chì Dầu"
msgid "Convert the active Grease Pencil layer to a new Curve Object"
msgstr "Chuyển đổi tầng Bút Chì Dầu đang hoạt động thành một Đối Tượng Đường Cong mới"
msgid "Bevel resolution when depth is non-zero"
msgstr "Độ phân giải bo cạnh khi chiều sâu khác không"
msgid "The end frame of the path control curve (if Realtime is not set)"
msgstr "Khung hình cuối của đường cong điều khiển đường dẫn (nếu Thời Gian Thực không được bật)"
msgid "The duration of evaluation of the path control curve"
msgstr "Thời lượng để tính toán đường cong điều khiển đường dẫn"
msgid "Gap Duration"
msgstr "Độ Dài của Khoảng Trống"
msgid "Custom Gap mode: (Average) length of gaps, in frames (Note: Realtime value, will be scaled if Realtime is not set)"
msgstr "Chế độ Phân Khoảng Tùy Chọn: (Trung Bình) chiều dài của phân khoảng, trong số khung hình (Lưu ý: giá trị thời gian thực, sẽ bị đổi tỷ lệ nếu Thời Gian Thực không được bật)"
msgid "Gap Randomness"
msgstr "Phân Khoảng Ngẫu Nhiên"
msgid "Custom Gap mode: Number of frames that gap lengths can vary"
msgstr "Chế độ Phân Khoảng Tùy Chọn: Số khung hình mà các phân khoảng có thể dùng để đổi chiều dài của chúng"
msgid "Radius Factor"
msgstr "Hệ Số Bán Kính"
msgid "Multiplier for the points' radii (set from stroke width)"
msgstr "Số nhân dành cho bán kính của các điểm (lấy từ chiều của rộng nét vẽ)"
msgid "Custom Gap mode: Random generator seed"
msgstr "Chế độ Phân Khoảng Tùy Chọn: mầm của máy phát sinh số ngẫu nhiên"
msgid "The start frame of the path control curve"
msgstr "Khung hình đầu của đường cong điều khiển đường dẫn"
msgid "Timing Mode"
msgstr "Chế Độ Thời Gian"
msgid "How to use timing data stored in strokes"
msgstr "Phương pháp sử dụng dữ liệu về bố trí thời gian được lưu trong các nét vẽ"
msgid "No Timing"
msgstr "Không Sử Dụng Thời Gian"
msgid "Ignore timing"
msgstr "Không quan tâm đến sự bố trí về thời gian"
msgid "Simple linear timing"
msgstr "Bố trí thời gian tuyến tính đơn giản"
msgid "Use the original timing, gaps included"
msgstr "Dùng sự bố trí thời gian gốc, kể cả các phân khoảng"
msgid "Custom Gaps"
msgstr "Phân Khoảng Tùy Chọn"
msgid "Use the original timing, but with custom gap lengths (in frames)"
msgstr "Dùng sự bố trí thời gian gốc, song với phân khoảng tùy chọn (trong đơn vị khung hình)"
msgid "Which type of curve to convert to"
msgstr "Thể loại đường cong để chuyển đổi thành"
msgid "Animation path"
msgstr "Đường chuyển động của hoạt họa"
msgid "Polygon Curve"
msgstr "Đường Cong Đa Giác"
msgid "Link Strokes"
msgstr "Kết Nối các Nét Vẽ"
msgid "Whether to link strokes with zero-radius sections of curves"
msgstr "Liệu có kết nối các nét vẽ với các đoạn có bán kính bằng không của đường cong hay không"
msgid "Normalize Weight"
msgstr "Bình Thường Hóa Trọng Lượng"
msgid "Normalize weight (set from stroke width)"
msgstr "Bình thường hóa trọng lượng (lấy từ chiều rộng của nét)"
msgid "Whether the path control curve reproduces the drawing in realtime, starting from Start Frame"
msgstr "Liệu đường cong điều khiển đường chuyển động có tái tạo lại bản vẽ trong thời gian thực, bắt đầu từ Khung Hình Đầu, hay không"
msgid "Has Valid Timing"
msgstr "Có Thời Gian Bố Trí Hợp Lệ"
msgid "Whether the converted Grease Pencil layer has valid timing data (internal use)"
msgstr "Liệu tầng Bút Chì Dầu được chuyển đổi có dữ liệu bố trí thời gian hợp lệ hay không (sử dụng nội bộ)"
msgid "Convert 2.7x grease pencil files to 2.80"
msgstr "Chuyển đổi Bút Chì Dầu của 2.7x sang 2.80"
msgid "Convert to Annotations"
msgstr "Chuyển Đổi sang thành Chú Thích"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Strokes"
msgstr "Sao Chép Nét Vẽ"
msgid "Copy selected Grease Pencil points and strokes"
msgstr "Sao chép các điểm và nét Bút Chì Dầu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Annotation Unlink"
msgstr "Ngắt Kết Nối với Chú Thích"
msgid "Unlink active Annotation data-block"
msgstr "Ngắt kết nối với khối dữ liệu Chú Thích đang hoạt động"
msgid "Delete selected Grease Pencil strokes, vertices, or frames"
msgstr "Xóa các nét vẽ, điểm đỉnh, và các khung hình Bút Chì Dầu được chọn"
msgid "Method used for deleting Grease Pencil data"
msgstr "Phương pháp sử dụng để xóa dữ liệu Bút Chì Dầu"
msgid "Delete selected points and split strokes into segments"
msgstr "Xóa các điểm được chọn và tách phân các nét thành nhiều phân đoạn"
msgid "Delete selected strokes"
msgstr "Xóa các nét được chọn"
msgid "Delete active frame"
msgstr "Xóa khung hình đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve"
msgstr "Tiêu Hủy"
msgid "Delete selected points without splitting strokes"
msgstr "Xóa các điểm được chọn mà không tách phân các nét"
msgid "Method used for dissolving stroke points"
msgstr "Phương pháp sử dụng để tiêu hủy các điểm của nét vẽ"
msgid "Dissolve selected points"
msgstr "Tiêu hủy các điểm được chọn"
msgid "Dissolve Between"
msgstr "Tiêu Hủy Phần Trung Gian"
msgid "Dissolve points between selected points"
msgstr "Tiêu hủy các điểm nằm giữa các điểm được chọn"
msgid "Dissolve Unselect"
msgstr "Tiêu hủy cái Không được Chọn"
msgid "Dissolve all unselected points"
msgstr "Tiêu hủy toàn bộ các điểm không được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Draw"
msgstr "Vẽ Nét Bút Chì Dầu"
msgid "Draw a new stroke in the active Grease Pencil object"
msgstr "Vẽ một nét mới trong Đối tượng Bút Chì Dầu đang hoạt động"
msgid "No Fill Areas"
msgstr "Không Tô Kín Khu Vực"
msgid "Disable fill to use stroke as fill boundary"
msgstr "Tắt khả năng tô kín để sử dụng các nét vẽ như đường ranh giới tô kín"
msgid "No Stabilizer"
msgstr "Không có Trình Ổn Định Hóa"
msgid "No Straight lines"
msgstr "Tắt Đường Thẳng"
msgid "Disable key for straight lines"
msgstr "Tắt khóa hóa đối với các đường thẳng"
msgid "Speed guide angle"
msgstr "Góc độ của hướng dẫn nhanh"
msgid "Erase Grease Pencil strokes"
msgstr "Tẩy Nét Vẽ của Bút Chì Dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Strokes"
msgstr "Nhân Đôi các Nét Vẽ"
msgid "Duplicate the selected Grease Pencil strokes"
msgstr "Nhân Đôi nét Bút Chì Dầu đã chọn"
msgid "Make copies of the selected Grease Pencil strokes and move them"
msgstr "Tạo bản sao của các nét Bút Chì Dầu đã chọn và di chuyển chúng"
msgid "Duplicate Strokes"
msgstr "Nhân Đôi các Nét Vẽ"
msgctxt "Operator"
msgid "Strokes Edit Mode Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Chế Độ Biên Soạn Nét Vẽ"
msgid "Enter/Exit edit mode for Grease Pencil strokes"
msgstr "Bước Vào/Thoát Chế Độ Biên Soạn các nét Bút Chì Dầu"
msgid "Return to Previous Mode"
msgstr "Quay Trở Lại Chế Độ Trước"
msgid "Return to previous mode"
msgstr "Quay trở lại chế độ trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Extract Palette from Vertex Color"
msgstr "Tạo Bảng Pha Màu từ Màu Điểm Đỉnh"
msgid "Extract all colors used in Grease Pencil Vertex and create a Palette"
msgstr "Trích xuất toàn bộ các màu đã sử dụng trong Điểm Đỉnh Bút Chì Dầu và kiến tạo một Bảng Pha Màu"
msgid "Convert only selected strokes"
msgstr "Duy chuyển đổi các nét vẽ đã được chọn mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Stroke Points"
msgstr "Kéo/Đẩy Điểm của Nét Vẽ Ra"
msgid "Extrude the selected Grease Pencil points"
msgstr "Kéo/Đẩy các Điểm của Bút Chì Dầu Ra"
msgid "Extrude selected points and move them"
msgstr "Kéo/Đẩy các điểm được chọn và di chuyển chúng"
msgid "Extrude Stroke Points"
msgstr "Kéo/Đẩy Điểm của Nét Vẽ Ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Fill"
msgstr "Tô Kín Nét Bút Chì Dầu"
msgid "Fill with color the shape formed by strokes"
msgstr "Tô Kín hình do các nét vẽ tạo thành bằng màu"
msgid "Draw on Back"
msgstr "Vẽ ở Đằng Sau"
msgid "Send new stroke to back"
msgstr "Đưa nét vẽ về phía sau"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean Duplicate Frames"
msgstr "Xóa Khung Hình Trùng Lặp"
msgid "Remove duplicate keyframes"
msgstr "Xóa các khung khóa trùng lặp"
msgid "All Frames"
msgstr "Toàn Bộ các Khung Hình"
msgid "Selected Frames"
msgstr "Khung Hình được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean Fill Boundaries"
msgstr "Làm Sạch Ranh Giới Tô Kín"
msgid "Remove 'no fill' boundary strokes"
msgstr "Xóa các nét vẽ ranh giới 'không tô kín'"
msgid "Active Frame Only"
msgstr "Duy Khung Hình đang Hoạt Động"
msgid "Clean active frame only"
msgstr "Chỉ làm sạch khung hình đang hoạt động mà thôi"
msgid "Clean all frames in all layers"
msgstr "Làm sạch toàn bộ các khung hình trong toàn bộ các tầng lớp"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean Loose Points"
msgstr "Làm Sạch các điểm Rời Rạc"
msgid "Remove loose points"
msgstr "Loại bỏ các điểm rời rạc"
msgid "Limit"
msgstr "Giới Hạn"
msgid "Number of points to consider stroke as loose"
msgstr "Số điểm để cân nhắc nét vẽ là rời rạc"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Frame"
msgstr "Nhân Đôi Khung Hình"
msgid "Make a copy of the active Grease Pencil Frame"
msgstr "Tạo bản sao khung hình Bút Chì Dầu đang hoạt động"
msgid "Duplicate frame in active layer only"
msgstr "Nhân đôi khung hình duy trong lớp đang hoạt động"
msgid "Duplicate active frames in all layers"
msgstr "Nhân đôi khung hình đang hoạt động trong toàn bộ các lớp"
msgctxt "Operator"
msgid "Generate Automatic Weights"
msgstr "Cân Trọng Tự Động"
msgid "Generate automatic weights for armatures (requires armature modifier)"
msgstr "Cân trọng tự động cho các khung rối (đòi hỏi bộ điều chỉnh khung rối)"
msgid "Armature to use"
msgstr "Khung Rối để Sử Dụng"
msgid "Decay"
msgstr "Suy Thoái"
msgid "Factor to reduce influence depending of distance to bone axis"
msgstr "Hệ số để thuyên giảm ảnh hưởng tùy thuộc vào khoảng cách đến trục của xương"
msgid "Empty Groups"
msgstr "Nhóm Trống Rỗng"
msgid "Automatic Weights"
msgstr "Cân Trọng Tự Động"
msgid "Ratio between bone length and influence radius"
msgstr "Tỷ số giữa chiều dài của xương và bán kính ảnh hưởng"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate Guide Angle"
msgstr "Góc Độ Xoay Chiều Hướng Dẫn"
msgid "Rotate guide angle"
msgstr "Góc độ xoay chiều hướng dẫn"
msgid "Guide angle"
msgstr "Góc độ của hướng dẫn"
msgid "Increment angle"
msgstr "Mức Tăng của Góc Độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Layer(s)"
msgstr "Ẩn Giấu Tầng Lớp"
msgid "Hide selected/unselected Grease Pencil layers"
msgstr "Ẩn giấu các tầng lớp Bút Chì Dầu chưa/được chọn"
msgid "Hide unselected rather than selected layers"
msgstr "Ẩn giấu các tầng chưa được chọn, thay vì các tầng đã được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Generate Grease Pencil Object using image as source"
msgstr "Sinh Tạo Đối Tượng Bút Chì Dầu từ hình ảnh nguồn"
msgid "Generate a Grease Pencil Object using Image as source"
msgstr "Sinh Tạo Đối Tượng Bút Chì Dầu dùng hình ảnh cung cấp làm nguồn"
msgid "Generate Mask"
msgstr "Sinh Tạo Màn Chắn Lọc"
msgid "Create an inverted image for masking using alpha channel"
msgstr "Kiến tạo một hình ảnh đảo ngược để chắn lọc dùng kênh alpha"
msgid "Point Size"
msgstr "Kích Thước của Điểm"
msgid "Size used for grease pencil points"
msgstr "Kích thước sử dụng cho các điểm của bút chì dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Interpolation"
msgstr "Nội Suy Bút Chì Dầu"
msgid "Interpolate grease pencil strokes between frames"
msgstr "Nội suy nét Bút Chì Dầu giữa các khung hình"
msgid "Exclude Breakdowns"
msgstr "Loại Trừ các Khung Phân Tích"
msgid "Exclude existing Breakdowns keyframes as interpolation extremes"
msgstr "Loại trừ các khung khóa Phân Tích hiện tại dưới dạng các nội suy cường điệu"
msgid "Flip Mode"
msgstr "Chế Độ Đảo Lật"
msgid "Invert destination stroke to match start and end with source stroke"
msgstr "Đảo nghịch nét đích, hầu cho nó khớp với đầu và cuối của nét nguồn"
msgid "No Flip"
msgstr "Không Đảo Lật"
msgid "Interpolate only selected strokes"
msgstr "Duy nội suy các nét đã chọn mà thôi"
msgid "Layers included in the interpolation"
msgstr "Các tầng lớp bao gồm trong quá trình nội suy"
msgid "Confirm on Release"
msgstr "Xác Nhận khi Thả Ra"
msgid "Bias factor for which frame has more influence on the interpolated strokes"
msgstr "Hệ số thiên lệch để khung hình có tác động lớn hơn đối với các nét vẽ nội suy"
msgid "Amount of smoothing to apply to interpolated strokes, to reduce jitter/noise"
msgstr "Lượng làm mịn áp dụng cho các nét nội suy, hòng để giảm mức biến động/nhiễu"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Breakdowns"
msgstr "Xóa các Khung Phân Tích"
msgid "Remove breakdown frames generated by interpolating between two Grease Pencil frames"
msgstr "Loại bỏ những khung hình phân tích, tức những cái được sinh tạo ra bởi sự nội suy các khung hình Bút Chì Dầu trung gian, giữa hai khung hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Interpolate Sequence"
msgstr "Nội Suy Trình Tự"
msgid "Generate 'in-betweens' to smoothly interpolate between Grease Pencil frames"
msgstr "Sinh tạo các 'khung hình trung gian' để làm cho sự chuyển hóa giữa các khung hình nội suy Bút Chì Dầu mịn màng (uyển chuyển) hơn"
msgctxt "GPencil"
msgid "Easing"
msgstr "Chậm Rãi"
msgid "Which ends of the segment between the preceding and following grease pencil frames easing interpolation is applied to"
msgstr "Đầu nào của phân đoạn giữa khung hình Bút Chì Dầu trước và sau sẽ được nội suy chậm rãi"
msgctxt "GPencil"
msgid "Automatic Easing"
msgstr "Chậm Rãi Tự Động"
msgid "Easing type is chosen automatically based on what the type of interpolation used (e.g. 'Ease In' for transitional types, and 'Ease Out' for dynamic effects)"
msgstr "Tự ̣động chọn kiểu chậm rãi dựa trên kiểu nội suy đang sử dụng (ví dụ: Chậm Rãi Vào đối với các kiểu chuyển tiếp và Chậm Rãi Ra cho các hiệu ứng năng động)"
msgctxt "GPencil"
msgid "Ease In"
msgstr "Chậm Rãi Vào"
msgctxt "GPencil"
msgid "Ease Out"
msgstr "Chậm Rãi Ra"
msgctxt "GPencil"
msgid "Ease In and Out"
msgstr "Chậm Rãi Vào và Ra"
msgid "Number of frames between generated interpolated frames"
msgstr "Số khung hình giữa các khung hình được sinh tạo"
msgctxt "GPencil"
msgid "Type"
msgstr "Thể Loại"
msgid "Interpolation method to use the next time 'Interpolate Sequence' is run"
msgstr "Phương pháp nội suy sử dụng trong lần chạy 'Nội Suy Trình Tự' tiếp tới"
msgctxt "GPencil"
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến Tính"
msgctxt "GPencil"
msgid "Custom"
msgstr "Tùy Chỉnh"
msgid "Custom interpolation defined using a curve map"
msgstr "Nội suy tùy chỉnh được định nghĩa bởi một ánh xạ đường cong"
msgctxt "GPencil"
msgid "Sinusoidal"
msgstr "Sin"
msgctxt "GPencil"
msgid "Quadratic"
msgstr "Bình Phương"
msgctxt "GPencil"
msgid "Cubic"
msgstr "Lập Phương/Bậc Ba"
msgctxt "GPencil"
msgid "Quartic"
msgstr "Bậc Bốn"
msgctxt "GPencil"
msgid "Quintic"
msgstr "Bậc Năm"
msgctxt "GPencil"
msgid "Exponential"
msgstr "Lũy Thừa"
msgctxt "GPencil"
msgid "Circular"
msgstr "Tuần Hoàn"
msgctxt "GPencil"
msgid "Back"
msgstr "Đằng Sau/Quay Trở Lại"
msgctxt "GPencil"
msgid "Bounce"
msgstr "Bật Nẩy"
msgctxt "GPencil"
msgid "Elastic"
msgstr "Đàn Hồi"
msgctxt "Operator"
msgid "Active Layer"
msgstr "Tầng Lớp đang Hoạt Động"
msgid "Active Grease Pencil layer"
msgstr "Tầng Bút Chì Dầu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Layer"
msgstr "Thêm Tầng Lớp Mới"
msgid "Add new layer or note for the active data-block"
msgstr "Thêm tầng lớp hoặc ghi chú mới cho khối dữ liệu đang hoạt động"
msgid "Name of the newly added layer"
msgstr "Tên của tập hợp mới thêm vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Annotation Layer"
msgstr "Thêm Tầng Chú Thích Mới"
msgid "Add new Annotation layer or note for the active data-block"
msgstr "Thêm tầng chú thích mới hoặc ghi chú cho khối dữ liệu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Annotation Layer"
msgstr "Di Chuyển Tầng Chú Thích"
msgid "Move the active Annotation layer up/down in the list"
msgstr "Di chuyển tầng Chú Thích (Annotation) đang hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Annotation Layer"
msgstr "Xóa Tầng Chú Thích"
msgid "Remove active Annotation layer"
msgstr "Xóa Tầng Chú Thích (Annotation) đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Layer"
msgstr "Đổi Tầng Lớp"
msgid "Change active Grease Pencil layer"
msgstr "Đổi tầng Bút Chì Dầu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Layer"
msgstr "Nhân Đôi Tầng Lớp"
msgid "Make a copy of the active Grease Pencil layer"
msgstr "Tạo bản sao của tầng Bút Chì Dầu đang hoạt động"
msgid "All Data"
msgstr "Toàn Bộ các Dữ Liệu"
msgid "Empty Keyframes"
msgstr "Khung Khóa Trống"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Layer to New Object"
msgstr "Nhân Đôi Tầng Lớp sang Đối Tượng mới"
msgid "Make a copy of the active Grease Pencil layer to selected object"
msgstr "Tạo bản sao của tầng Bút Chì Dầu đang hoạt động sang đối tượng được chọn"
msgctxt "GPencil"
msgid "Only Active"
msgstr "Duy cái đang Hoạt Động"
msgid "Copy only active Layer, uncheck to append all layers"
msgstr "Chỉ sao chép Tầng Lớp đang hoạt động, bỏ dấu kiểm để chèn toàn bộ các tầng lớp vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Isolate Layer"
msgstr "Cô Lập Tầng Lớp"
msgid "Toggle whether the active layer is the only one that can be edited and/or visible"
msgstr "Bật/Tắt trạng thái tầng lớp đang hoạt động có phải là cái duy nhất có thể chỉnh sửa và/hoặc nhìn thấy được hay không"
msgid "Affect Visibility"
msgstr "Tác Động Tầm Nhìn"
msgid "In addition to toggling the editability, also affect the visibility"
msgstr "Vừa lật đảo khả năng biên soạn, vừa tác động đến tầm nhìn (ẩn/hiện) nữa"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Mask Layer"
msgstr "Thêm Tầng Lớp Màn Chắn Lọc Mới"
msgid "Add new layer as masking"
msgstr "Thêm tầng lớp mới làm màn chắn"
msgid "Name of the layer"
msgstr "Tên của tầng lớp"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Grease Pencil Layer Mask"
msgstr "Di Chuyển Tầng Màn Chắn Lọc Bút Chì Dầu"
msgid "Move the active Grease Pencil mask layer up/down in the list"
msgstr "Di chuyển tầng màn chắn lọc Bút Chì Dầu đang hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Mask Layer"
msgstr "Loại Bỏ Tầng Màn Chắn Lọc"
msgid "Remove Layer Mask"
msgstr "Xóa Màn Chắn Lọc Tầng Lớp"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge Down"
msgstr "Hợp Nhất Xuống Dưới"
msgid "Combine Layers"
msgstr "Kết Hợp các Tầng Lớp"
msgid "Combine active layer into the layer below"
msgstr "Kết hợp tầng lớp đang hoạt động vào tầng lớp bên dưới"
msgid "Combine all layers into the active layer"
msgstr "Kết hợp toàn bộ các tầng lớp vào tầng lớp đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Grease Pencil Layer"
msgstr "Di Chuyển Tầng Bút Chì Dầu"
msgid "Move the active Grease Pencil layer up/down in the list"
msgstr "Di chuyển tầng Bút Chì Dầu đang hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Layer"
msgstr "Xóa Tầng Lớp"
msgid "Remove active Grease Pencil layer"
msgstr "Xóa tầng Bút Chì Dầu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock All Layers"
msgstr "Khóa Toàn Bộ các Tầng Lớp"
msgid "Lock all Grease Pencil layers to prevent them from being accidentally modified"
msgstr "Khóa toàn bộ các tầng lớp Bút Chì Dầu để ngăn ngừa chúng khỏi bị chỉnh sửa một cách bất ngờ"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable Unused Layer Colors"
msgstr "Tắt Màu Tầng Lớp Không Sử Dụng"
msgid "Lock and hide any color not used in any layer"
msgstr "Khóa và ẩn giấu bất cứ màu nào không sử dụng đến trong bất cứ tầng lớp nào"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Material(s)"
msgstr "Ẩn Giấu Nguyên Vật Liệu"
msgid "Hide selected/unselected Grease Pencil materials"
msgstr "Ẩn giấu nguyên vật liệu đã chọn hoặc chưa chọn của Bút Chì Dầu"
msgid "Hide unselected rather than selected colors"
msgstr "Ẩn giấu các màu chưa chọn, thay vì các màu đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Isolate Material"
msgstr "Biệt Lập Nguyên Vật Liệu Riêng Ra"
msgid "Toggle whether the active material is the only one that is editable and/or visible"
msgstr "Bật/tắt trạng thái của nguyên vật liệu đang hoạt động, hầu cho nó duy là cái có thể biên soạn, và/hoặc duy là cái có thể nhìn thấy được"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock All Materials"
msgstr "Khóa Toàn Bộ các Nguyên Vật Liệu"
msgid "Lock all Grease Pencil materials to prevent them from being accidentally modified"
msgstr "Khoá toàn bộ các nguyên vật liệu Bút Chì Dầu để ngăn ngừa chúng khỏi bị sửa đổi một cách bất ngờ"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Unused Materials"
msgstr "Khoá các Nguyên Vật Liệu Chưa Sử Dụng"
msgid "Lock any material not used in any selected stroke"
msgstr "Khóa bất cứ nguyên vật liệu nào không sử dụng đến trong toàn bộ các nét vẽ nào đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Show All Materials"
msgstr "Hiển Thị Toàn Bộ các Nguyên Vật Liệu"
msgid "Unhide all hidden Grease Pencil materials"
msgstr "Hiển thị toàn bộ các nguyên vật liệu Bút Chì Dầu ẩn giấu"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Material"
msgstr "Chọn Nguyên Vật Liệu"
msgid "Select/Deselect all Grease Pencil strokes using current material"
msgstr "Chọn/Hủy chọn toàn bộ các nét vẽ Bút Chì Dầu đang sử dụng nguyên vật liệu hiện tại"
msgid "Unselect strokes"
msgstr "Bỏ chọn các nét vẽ"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Material"
msgstr "Đặt Nguyên Vật Liệu"
msgid "Set active material"
msgstr "Đặt nguyên vật liệu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Stroke Materials to Vertex Color"
msgstr "Chuyển Đổi Các Nguyên Vật Liệu của Nét Vẽ sang Màu Điểm Đỉnh"
msgid "Replace materials in strokes with Vertex Color"
msgstr "Thay thế nguyên vật liệu trong các nét vẽ với Màu Điểm Đỉnh"
msgid "Create Palette"
msgstr "Kiến Tạo Bảng Pha Màu"
msgid "Create a new palette with colors"
msgstr "Kiến Tạo bảng pha màu mới với các màu sắc"
msgid "Remove Unused Materials"
msgstr "Xóa các Nguyên Vật Liệu Không Sử Dụng Đến"
msgid "Remove any unused material after the conversion"
msgstr "Xóa bất cứ nguyên vật liệu nào không sử dụng đến sau khi chuyển đổi"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlock All Materials"
msgstr "Tháo Khóa Toàn Bộ các Nguyên Vật Liệu"
msgid "Unlock all Grease Pencil materials so that they can be edited"
msgstr "Tháo khóa toàn bộ các nguyên vật liệu của Bút Chì Dầu, hầu cho chúng có thể biên soạn được"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Materials to Selected Object"
msgstr "Sao Chép Nguyên Vật Liệu sang Đối Tượng được Chọn"
msgid "Append Materials of the active Grease Pencil to other object"
msgstr "Lấy Nguyên Vật Liệu của tầng Bút Chì Dầu đang hoạt động bổ sung sang cho đối tượng khác"
msgid "Append only active material, uncheck to append all materials"
msgstr "Duy sử dụng các nguyên vật liệu đang hoạt động để bổ sung sang mà thôi. Bỏ dấu kiểm đi để bổ sung toàn bộ các nguyên vật liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Strokes to Layer"
msgstr "Di Chuyển Nét Vẽ vào Tầng Lớp"
msgid "Move selected strokes to another layer"
msgstr "Di chuyển nét vẽ được chọn vào một tầng lớp khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Strokes Paint Mode Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Chế Độ Sơn Nét Vẽ"
msgid "Enter/Exit paint mode for Grease Pencil strokes"
msgstr "Bước vào/Thoát khỏi chế độ sơn nét vẽ cho các nét Bút Chì Dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Strokes"
msgstr "Dán Nét Vẽ"
msgid "Paste previously copied strokes to active layer or to original layer"
msgstr "Dán những nét vẽ đã sao chép trước đây sang tầng đang hoạt động hoặc sang tầng Gốc/Nguyên Bản/gốc cũ"
msgid "Paste on Back"
msgstr "Dán vào Đằng Sau"
msgid "Add pasted strokes behind all strokes"
msgstr "Bố trí các nét vẽ được dán vào để chúng nằm đằng sau toàn bộ các nét vẽ hiện tại"
msgid "Paste to Active"
msgstr "Dán sang cái đang Hoạt Động"
msgid "Paste by Layer"
msgstr "Dán theo Tầng Lớp"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Box Shape"
msgstr "Bút Chì Dầu Hình Hộp"
msgid "Create predefined grease pencil stroke box shapes"
msgstr "Kiến Tạo một nét vẽ Bút Chì Dầu hình hộp đã sắp đặt trước rồi"
msgid "Number of points per segment"
msgstr "Số điểm trên mỗi phân đoạn"
msgid "Number of subdivisions per segment"
msgstr "Lượng phân hóa trên mỗi phân đoạn"
msgid "Type of shape"
msgstr "Thể Loại Hình"
msgid "Polyline"
msgstr "Đường Đa Giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Circle Shape"
msgstr "Bút Chì Dầu Hình Dạng Tròn"
msgid "Create predefined grease pencil stroke circle shapes"
msgstr "Kiến Tạo nét vẽ bút chì dầu hình dạng tròn, dùng công thức định trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Curve Shape"
msgstr "Bút Chì Dầu Hình Dạng Cong"
msgid "Create predefined grease pencil stroke curve shapes"
msgstr "Kiến Tạo một nét vẽ Bút Chì Dầu hình dạng cong, dùng công thức định trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Line Shape"
msgstr "Bút Chì Dầu Hình Dạng Đường Thẳng"
msgid "Create predefined grease pencil stroke lines"
msgstr "Kiến Tạo một nét vẽ Bút Chì Dầu hình dạng đường thẳng, dùng công thức định trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Polyline Shape"
msgstr "Bút Chì Dầu Hình Dạng Đa Giác với Cạnh Thẳng"
msgid "Create predefined grease pencil stroke polylines"
msgstr "Kiến Tạo một nét vẽ Bút Chì Dầu hình dạng đa giác với cạnh thẳng, dùng công thức định trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Recalculate internal geometry"
msgstr "Tính Toán lại Hình Học Nội Bộ"
msgid "Update all internal geometry data"
msgstr "Cập nhật toàn bộ dữ liệu hình học nội bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Reproject Strokes"
msgstr "Tái Phóng Chiếu các Nét Vẽ"
msgid "Reproject the selected strokes from the current viewpoint as if they had been newly drawn (e.g. to fix problems from accidental 3D cursor movement or accidental viewport changes, or for matching deforming geometry)"
msgstr "Tái phóng chiếu các nét được chọn từ điểm nhìn hiện tại, tựa như chúng mới được vẽ (ví dụ: để chỉnh sửa sự di chuyển bất ngờ của con trỏ 3D, hoặc những thay đổi bất ngờ của cổng nhìn, hay để khớp với hình học bị biến dạng)"
msgid "Keep original strokes and create a copy before reprojecting"
msgstr "Duy trì các nét ban đầu và kiến tạo một bản sao trước khi tái phóng chiếu"
msgid "Reproject the strokes on to the scene geometry, as if drawn using 'Surface' placement"
msgstr "Tái phóng chiếu các nét vẽ lên hình học của cảnh, tựa như trong khi đang vẽ dùng phương pháp đặt nét vẽ lên 'Bề Mặt' vậy"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Fill Transformations"
msgstr "Hoàn Lại các Biến Hóa của Vùng Tô Kín"
msgid "Reset any UV transformation and back to default values"
msgstr "Hoàn lại các biến hóa UV và quay trở lại các giá trị mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Show All Layers"
msgstr "Hiển Thị Toàn Bộ các Tầng Lớp"
msgid "Show all Grease Pencil layers"
msgstr "Hiển thị toàn bộ các tầng lớp Bút Chì Dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Stroke Sculpt"
msgstr "Điêu Khắc Nét Vẽ"
msgid "Apply tweaks to strokes by painting over the strokes"
msgstr "Áp dụng những hiệu chỉnh trên các nét vẽ bằng cách sơn đè lên chúng"
msgid "Enter a mini 'sculpt-mode' if enabled, otherwise, exit after drawing a single stroke"
msgstr "Bước vào một 'chế độ điêu khắc' nhỏ, nếu đã bật, nếu không thì thoát ra sau khi vẽ một nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Strokes Sculpt Mode Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Chế Độ Điêu Khắc Nét"
msgid "Enter/Exit sculpt mode for Grease Pencil strokes"
msgstr "Bước Vào/Thoát Khỏi chế độ điêu khắc nét Bút Chì Dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Segment"
msgstr "Thêm Phân Đoạn"
msgid "Add a segment to the dash modifier"
msgstr "Thêm một phân đoạn vào bộ điều chỉnh dấu gạch ngang"
msgid "Name of the modifier to edit"
msgstr "Tên của bộ điều chỉnh để biên soạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Dash Segment"
msgstr "Di Chuyển Phân Đoạn Dấu Gạch Ngang"
msgid "Move the active dash segment up or down"
msgstr "Di chuyển đoạn dấu gạch ngang đang hoạt động lên hoặc xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Dash Segment"
msgstr "Xóa Phân Đoạn Dấu Gạch Ngang"
msgid "Remove the active segment from the dash modifier"
msgstr "Loại bỏ phân đoạn đang hoạt động khỏi bộ điều chỉnh dấu gạch ngang"
msgid "Index of the segment to remove"
msgstr "Chỉ Số của phân khúc cần loại bỏ"
msgid "Select Grease Pencil strokes and/or stroke points"
msgstr "Chọn các nét và/hoặc các điểm của nét Bút Chì Dầu"
msgid "Entire Strokes"
msgstr "Toàn Bộ các Nét"
msgid "Select entire strokes instead of just the nearest stroke vertex"
msgstr "Chọn toàn bộ các nét vẽ, thay vì chỉ chọn điểm đỉnh của nét gần nhất"
msgid "Mouse location"
msgstr "Vị trí chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "(De)select All Strokes"
msgstr "Chọn/Hủy Chọn Toàn Bộ các Nét"
msgid "Change selection of all Grease Pencil strokes currently visible"
msgstr "Đổi sự lựa chọn của toàn bộ các nét Bút Chì Dầu hiện tại nhìn thấy được"
msgctxt "Operator"
msgid "Alternated"
msgstr "Xen Kẽ"
msgid "Select alternative points in same strokes as already selected points"
msgstr "So le (nhảy cách) chọn các điểm trên cùng một nét vẽ"
msgid "Unselect Ends"
msgstr "Không Chọn các Đầu"
msgid "Do not select the first and last point of the stroke"
msgstr "Không chọn điểm đầu và cuối của nét vẽ"
msgid "Select Grease Pencil strokes within a rectangular region"
msgstr "Chọn các nét Bút Chì Dầu trong vùng hình chữ nhật"
msgid "Invert existing selection"
msgstr "Đảo ngược lựa chọn hiện tại"
msgid "Intersect existing selection"
msgstr "Giao cắt lựa chọn hiện tại"
msgid "Select Grease Pencil strokes using brush selection"
msgstr "Chọn các nét Bút Chì Dầu dùng phương pháp lựa chọn bằng đầu bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Select First"
msgstr "Chọn Đầu"
msgid "Select first point in Grease Pencil strokes"
msgstr "Chọn điểm đầu tiên trong các nét Bút Chì Dầu"
msgid "Extend selection instead of deselecting all other selected points"
msgstr "Nới rộng lựa chọn, thay vì hủy chọn toàn bộ các điểm khác đã chọn rồi"
msgid "Selected Strokes Only"
msgstr "Duy các Nét được Chọn"
msgid "Only select the first point of strokes that already have points selected"
msgstr "Chỉ chọn điểm đầu của các nét đã có điểm được chọn rồi"
msgid "Select all strokes with similar characteristics"
msgstr "Chọn toàn bộ các nét vẽ có những đặc điểm tương tự"
msgid "Shared layers"
msgstr "Có Cùng Tầng Lớp"
msgid "Shared materials"
msgstr "Có Cùng Chất Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Lasso Select Strokes"
msgstr "Chọn Nét Vẽ bằng Dây Thòng Lọng"
msgid "Select Grease Pencil strokes using lasso selection"
msgstr "Chọn các nét Bút Chì Dầu dùng sự lựa chọn bằng dây thòng lọng"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Last"
msgstr "Chọn Cuối"
msgid "Select last point in Grease Pencil strokes"
msgstr "Chọn điểm cuối trong các nét Bút Chì Dầu"
msgid "Only select the last point of strokes that already have points selected"
msgstr "Chỉ chọn điểm cuối của những nét vẽ nào đã một số điểm được chọn rồi mà thôi"
msgid "Shrink sets of selected Grease Pencil points"
msgstr "Thu nhỏ các bộ điểm Bút Chì Dầu đã chọn"
msgid "Select all points in same strokes as already selected points"
msgstr "Chọn toàn bộ các điểm trong cùng nét vẽ như các điểm đã được chọn"
msgid "Grow sets of selected Grease Pencil points"
msgstr "Tăng số các điểm Bút Chì Dầu được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Random"
msgstr "Ngẫu Nhiên"
msgid "Select random points for non selected strokes"
msgstr "Chọn các điểm một cách ngẫu nhiên trên các nét chưa được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Vertex Color"
msgstr "Lựa Chọn Màu Điểm Đỉnh"
msgid "Select all points with similar vertex color of current selected"
msgstr "Lựa chọn toàn bộ các điểm có màu điểm đỉnh tương đồng với cái được chọn"
msgid "Tolerance of the selection. Higher values select a wider range of similar colors"
msgstr "Dung sai của sự lựa chọn. Giá trị cao sẽ lựa chọn phạm vi màu sắc tương đồng rộng hơn"
msgid "Hide/Unhide selected points for Grease Pencil strokes setting alpha factor"
msgstr "Ẩn giấu/hiện các điểm được chọn cho các nét Bút Chì Dầu bằng cách thay đổi hệ số alpha"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Mode Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Chế Độ Chọn"
msgid "Set selection mode for Grease Pencil strokes"
msgstr "Đặt chế độ lựa chọn cho các nét vẽ Bút Chì Dầu"
msgid "Select Mode"
msgstr "Chế Độ Lựa Chọn"
msgid "Select mode"
msgstr "Chế Độ Lựa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set active material"
msgstr "Đặt nguyên vật liệu đang hoạt động"
msgid "Set the selected stroke material as the active material"
msgstr "Đặt nguyên vật liệu của nét vẽ được chọn làm nguyên vật liệu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Cursor to Selected Points"
msgstr "Bám Dính Con Trỏ vào các Điểm được Chọn"
msgid "Snap cursor to center of selected points"
msgstr "Bám dính con trỏ vào tâm của các điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Selection to Cursor"
msgstr "Bám Dính Lựa Chọn vào Con Trỏ"
msgid "Snap selected points/strokes to the cursor"
msgstr "Bám dính các điểm/nét vẽ được chọn vào con trỏ"
msgid "With Offset"
msgstr "Với Dịch Chuyển"
msgid "Offset the entire stroke instead of selected points only"
msgstr "Dịch chuyển toàn bộ nét vẽ, thay vì chỉ điểm được chọn mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Selection to Grid"
msgstr "Bám Dính Lựa Chọn vào Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Snap selected points to the nearest grid points"
msgstr "Bám dính điểm được chọn vào các điểm của khung lưới đồ thị gần nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Stroke Thickness"
msgstr "Áp Dụng Độ Dày của Nét Vẽ"
msgid "Apply the thickness change of the layer to its strokes"
msgstr "Áp dụng sự thay đổi về độ dày của tầng lớp sang các nét vẽ của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Arrange Stroke"
msgstr "Sắp Xếp Nét Vẽ"
msgid "Arrange selected strokes up/down in the display order of the active layer"
msgstr "Sắp xếp các nét đã chọn lên/xuống, theo thứ tự hiển thị của lớp đang hoạt động"
msgid "Bring to Front"
msgstr "Đưa về Trước Nhất"
msgid "Bring Forward"
msgstr "Đưa về Trước"
msgid "Send Backward"
msgstr "Đưa về Sau"
msgid "Send to Back"
msgstr "Đưa về Sau Cùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Caps Mode"
msgstr "Đặt Chế Độ Đầu của Nét Vẽ"
msgid "Change stroke caps mode (rounded or flat)"
msgstr "Đổi kiểu đầu của các nét vẽ (tròn hay phẳng)"
msgid "Both"
msgstr "Cả Hai"
msgid "Set as default rounded"
msgstr "Đặt mặc định là tròn"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Stroke Color"
msgstr "Đổi Màu của Nét"
msgid "Move selected strokes to active material"
msgstr "Di chuyển các nét được chọn sang chất liệu đang hoạt động"
msgid "Name of the material"
msgstr "Tên của chất liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Stroke Cutter"
msgstr "Phương Pháp Cắt Nét Vẽ"
msgid "Select section and cut"
msgstr "Chọn phân đoạn và cắt"
msgid "Flat Caps"
msgstr "Nắp Đầu Phẳng Bẹt"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Cyclical State"
msgstr "Đặt Trạng Thái Tuần Hoàn"
msgid "Close or open the selected stroke adding a segment from last to first point"
msgstr "Đóng hoặc mở nét vẽ đã chọn, cho thêm một phân đoạn từ điểm cuối đến điểm đầu"
msgid "Create Geometry"
msgstr "Kiến Tạo Hình Học"
msgid "Create new geometry for closing stroke"
msgstr "Kiến tạo hình học mới cho nét vẽ đóng kín"
msgid "Close All"
msgstr "Toàn Bộ Kín"
msgid "Open All"
msgstr "Toàn Bộ Mở"
msgctxt "Operator"
msgid "Set handle type"
msgstr "Đặt kiểu tay cầm"
msgid "Set the type of an edit curve handle"
msgstr "Đặt kiểu tay cầm của một đường cong biên soạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Enter curve edit mode"
msgstr "Chuyển sang chế độ biên soạn đường cong"
msgid "Called to transform a stroke into a curve"
msgstr "Yêu cầu biến hóa nét vẽ thành một đường cong"
msgid "Error Threshold"
msgstr "Mức Lỗi Tối Đa"
msgid "Threshold on the maximum deviation from the actual stroke"
msgstr "Ngưỡng về độ lệch hướng tối đa khỏi nét vẽ chính cho phép"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip Stroke"
msgstr "Lật Đảo Nét Vẽ"
msgid "Change direction of the points of the selected strokes"
msgstr "Chuyển đổi chiều hướng của các điểm trên các nét được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Join Strokes"
msgstr "Chắp Nối các Nét"
msgid "Join selected strokes (optionally as new stroke)"
msgstr "Chắp nối các nét vẽ đã chọn (tạo thành nét mới, nếu muốn)"
msgid "Leave Gaps"
msgstr "Để Nguyên các Khoảng Trống"
msgid "Leave gaps between joined strokes instead of linking them"
msgstr "Để nguyên các khoảng trống giữa các nét vẽ, thay vì kết nối chúng"
msgid "Join"
msgstr "Chắp Nối/Hội Nhập"
msgid "Join and Copy"
msgstr "Hội Nhập và Sao Chép"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge Strokes"
msgstr "Hội Nhập các Nét Vẽ"
msgid "Create a new stroke with the selected stroke points"
msgstr "Kiến Tạo một nét vẽ mới với các điểm của nét vẽ đã chọn"
msgid "Additive Drawing"
msgstr "Vẽ Bổ Sung"
msgid "Add to previous drawing"
msgstr "Bổ sung vào các nét vẽ trước đây"
msgid "Draw new stroke below all previous strokes"
msgstr "Vẽ các nét mới nằm dưới những nét vẽ trước đây"
msgid "Dissolve Points"
msgstr "Tiêu Hủy các Điểm"
msgid "Dissolve old selected points"
msgstr "Tiêu hủy các điểm được chọn trước đây"
msgid "Delete Strokes"
msgstr "Xóa các Nét Vẽ"
msgid "Delete old selected strokes"
msgstr "Xóa các nét vẽ đã chọn trước đây"
msgid "Close new stroke"
msgstr "Đóng kín các nét vẽ mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge by Distance"
msgstr "Hợp Nhất theo Khoảng Cách"
msgid "Merge points by distance"
msgstr "Hội nhập các điểm theo khoảng cách"
msgid "Use whole stroke, not only selected points"
msgstr "Sử dụng toàn bộ nét vẽ chứ không chỉ các điểm đã chọn mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge Grease Pencil Materials"
msgstr "Hợp Nhất Chất Liệu Bút Chì Dầu"
msgid "Replace materials in strokes merging similar"
msgstr "Thay thế chất liệu trong nét vẽ, hợp nhất những cái tương đồng"
msgid "Hue Threshold"
msgstr "Ngưỡng của Sắc Màu"
msgid "Saturation Threshold"
msgstr "Ngưỡng của Độ Bão Hòa"
msgid "Value Threshold"
msgstr "Ngưỡng của Giá Trị"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize Stroke"
msgstr "Bình Thường Hóa Nét Vẽ"
msgid "Normalize stroke attributes"
msgstr "Bình thường hóa các thuộc tính của nét vẽ"
msgid "Attribute to be normalized"
msgstr "Thuộc tính sẽ được bình thường hóa"
msgid "Normalizes the stroke thickness by making all points use the same thickness value"
msgstr "Bình thường hóa độ dày của nét vẽ bằng cách làm cho toàn bộ các điểm đều sử dụng cùng một giá trị độ dày giống nhau"
msgid "Normalizes the stroke opacity by making all points use the same opacity value"
msgstr "Bình thường hóa độ mờ đục của nét vẽ bằng cách làm cho toàn bộ các điểm đều sử dụng cùng một giá trị đục giống nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Stroke to Outline"
msgstr "Chuyển Đổi Nét Vẽ thành Đường Viền"
msgid "Try to keep global shape when the stroke thickness change"
msgstr "Cố gắng duy trì hình dạng toàn cầu khi độ dày nét vẽ thay đổi"
msgid "Keep Material"
msgstr "Duy Trì Nguyên Vật Liệu"
msgid "Keep current stroke material"
msgstr "Duy trì nguyên vật liệu hiện tại của đầu bút"
msgid "New Material"
msgstr "Nguyên Vật Liệu Mới"
msgid "Thickness of the stroke perimeter"
msgstr "Độ dày đường chu vi của nét vẽ"
msgctxt "View3D"
msgid "View"
msgstr "Góc Nhìn"
msgctxt "View3D"
msgid "Front"
msgstr "Trước"
msgctxt "View3D"
msgid "Side"
msgstr "Bên"
msgctxt "View3D"
msgid "Top"
msgstr "Đỉnh"
msgctxt "View3D"
msgid "Camera"
msgstr "Máy Quay Phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Vertex Color"
msgstr "Hoàn Lại Màu Điểm Đỉnh"
msgid "Reset vertex color for all or selected strokes"
msgstr "Hoàn lại màu điểm đỉnh cho toàn bộ hoặc các nét vẽ được chọn"
msgid "Reset Vertex Color to Stroke only"
msgstr "Duy Hoàn Lại Màu Điểm Đỉnh trên Nét Vẽ"
msgid "Reset Vertex Color to Fill only"
msgstr "Duy Hoàn Lại Màu Điểm Đỉnh trên Vùng Tô Kín"
msgid "Reset Vertex Color to Stroke and Fill"
msgstr "Hoàn Lại Màu Điểm Đỉnh trên Nét Vẽ và Vùng Tô Kín"
msgctxt "Operator"
msgid "Sample Stroke"
msgstr "Lấy Mẫu Vật Nét Vẽ"
msgid "Sample stroke points to predefined segment length"
msgstr "Lấy mẫu vật các điểm của nét vẽ theo chiều dài phân đoạn đã định"
msgctxt "Operator"
msgid "Separate Strokes"
msgstr "Phân các Nét Vẽ"
msgid "Separate the selected strokes or layer in a new grease pencil object"
msgstr "Phân tách các nét vẽ được chọn hoặc tầng lớp trong một đối tượng Bút Chì Dầu mới"
msgid "Selected Points"
msgstr "Điểm được Chọn"
msgid "Separate the selected points"
msgstr "Phân tách các điểm được chọn"
msgid "Selected Strokes"
msgstr "Nét Vẽ được Chọn"
msgid "Separate the selected strokes"
msgstr "Tách phân các nét vẽ được chọn"
msgid "Separate the strokes of the current layer"
msgstr "Tách phân các nét vẽ của tầng lớp hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Simplify Stroke"
msgstr "Đơn Giản Hóa Nét Vẽ"
msgid "Simplify selected strokes, reducing number of points"
msgstr "Đơn giản hóa các nét đã chọn, giảm số điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Simplify Fixed Stroke"
msgstr "Đơn Giản Hóa Nét Vẽ bằng Cố Định"
msgid "Simplify selected strokes, reducing number of points using fixed algorithm"
msgstr "Đơn giản hóa các nét đã chọn, giảm số điểm bằng thuật toán cố định"
msgid "Number of simplify steps"
msgstr "Số lượng bước đơn giản hóa sử dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Stroke"
msgstr "Nắn Mượt Nét Vẽ"
msgid "Smooth selected strokes"
msgstr "Nắn mượt nét vẽ được chọn"
msgid "Smooth only selected points in the stroke"
msgstr "Duy nắn mượt các điểm được chọn trong nét vẽ"
msgctxt "Operator"
msgid "Split Strokes"
msgstr "Phân Tách Nét Vẽ"
msgid "Split selected points as new stroke on same frame"
msgstr "Phân tách các điểm được chọn như nét vẽ mới trong cùng một khung hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Start Point"
msgstr "Đặt Điểm Bắt Đầu"
msgid "Set start point for cyclic strokes"
msgstr "Đặt điểm bắt đầu cho các nét tuần hoàn"
msgctxt "Operator"
msgid "Subdivide Stroke"
msgstr "Phân Hóa Nét Vẽ"
msgid "Subdivide between continuous selected points of the stroke adding a point half way between them"
msgstr "Phân chia các điểm nối tiếp nhau của đường nét, thêm một điểm nằm giữa chúng"
msgctxt "Operator"
msgid "Trim Stroke"
msgstr "Cắt Gọn Nét Vẽ"
msgid "Trim selected stroke to first loop or intersection"
msgstr "Cắt gọn nét vẽ tới vòng mạch đầu tiên hoặc tới điểm giao cắt"
msgid "Add a segment to the time modifier"
msgstr "Thêm một phân đoạn vào bộ điều chỉnh thời gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Time Segment"
msgstr "Di Chuyển Phân Đoạn Thời Gian"
msgid "Move the active time segment up or down"
msgstr "Di chuyển phân đoạn thời gian đang hoạt động lên hoặc xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Time Segment"
msgstr "Xóa Phân Đoạn Thời Gian"
msgid "Remove the active segment from the time modifier"
msgstr "Xóa phân đoạn đang hoạt động khỏi bộ điều chỉnh thời gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip Colors"
msgstr "Đảo Màu"
msgid "Switch tint colors"
msgstr "Đổi màu nhuốm"
msgctxt "Operator"
msgid "Trace Image to Grease Pencil"
msgstr "Can Hình Ảnh thành Bút Chì Dầu"
msgid "Extract Grease Pencil strokes from image"
msgstr "Trích Xuất các Nét Bút Chì Dầu từ hình ảnh"
msgid "Trace Frame"
msgstr "Can Khung Hình"
msgid "Used to trace only one frame of the image sequence, set to zero to trace all"
msgstr "Sử dụng để chỉ can một khung hình của trình tự hình ảnh mà thôi, đặt thành 0 để can toàn bộ"
msgid "Determines if trace simple image or full sequence"
msgstr "Xác định xem là sẽ can đơn hình ảnh hoặc toàn bộ trình tự"
msgid "Trace the current frame of the image"
msgstr "Can khung hình hiện tại của hình ảnh"
msgid "Trace full sequence"
msgstr "Can toàn bộ trình tự"
msgid "Resolution of the generated curves"
msgstr "Độ phân giải của đường cong sinh tạo ra"
msgid "Distance to sample points, zero to disable"
msgstr "Khoảng cách đến các điểm lấy mẫu, 0 để tắt đi"
msgid "Scale of the final stroke"
msgstr "Tỷ lệ của nét vẽ kết thúc"
msgid "Color Threshold"
msgstr "Ngưỡng Màu Sắc Cho Phép"
msgid "Determine the lightness threshold above which strokes are generated"
msgstr "Xác định giá trị giới hạn về độ sáng mà trên đó các nét vẽ sẽ được sinh tạo (độ sáng trên ngưỡng này)"
msgid "Turn Policy"
msgstr "Nguyên Tắc Đổi Chiều Hướng"
msgid "Determines how to resolve ambiguities during decomposition of bitmaps into paths"
msgstr "Xác định phương pháp lý giải các trường hợp mơ hồ trong quá trình phân tích bitmap thành đường dẫn"
msgid "Prefers to connect black (foreground) components"
msgstr "Có thiện ý kết nối các thành phần màu đen (nền trước) hơn"
msgid "Prefers to connect white (background) components"
msgstr "Có thiện ý kết nối các thành phần màu trắng (nền sau) hơn"
msgid "Always take a left turn"
msgstr "Luôn luôn rẽ trái"
msgid "Always take a right turn"
msgstr "Luôn luôn rẽ phải"
msgid "Minority"
msgstr "Thiểu Số"
msgid "Prefers to connect the color (black or white) that occurs least frequently in the local neighborhood of the current position"
msgstr "Có thiện ý kết nối các trường hợp màu (đen hoặc trắng) xảy ra ít nhất trong các vùng lân cận của vị trí hiện tại"
msgid "Majority"
msgstr "Đa Số"
msgid "Prefers to connect the color (black or white) that occurs most frequently in the local neighborhood of the current position"
msgstr "Có thiện ý kết nối các trường hợp màu (đen hoặc trắng) xảy ra nhiều nhất trong các vùng lân cận của vị trí hiện tại"
msgid "Choose pseudo-randomly"
msgstr "Lựa Chọn Ngẫu Giả"
msgid "Start At Current Frame"
msgstr "Bắt Đầu ở Khung Hình Hiện Tại"
msgid "Trace Image starting in current image frame"
msgstr "Can Hình Ảnh bắt đầu ở khung hình hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Transform Stroke Fill"
msgstr "Biến Hóa Vùng Tô Kín của Nét Vẽ"
msgid "Transform grease pencil stroke fill"
msgstr "Biến hóa vùng tô kín của nét vẽ bút chì dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlock All Layers"
msgstr "Mở Khóa Toàn Bộ các Tầng Lớp"
msgid "Unlock all Grease Pencil layers so that they can be edited"
msgstr "Mở khóa toàn bộ các tầng lớp Bút Chì Dầu, hầu cho chúng có thể biên soạn được"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Paint Brightness/Contrast"
msgstr "Độ Sáng/Độ Tương Phản của Sơn Điểm Đỉnh"
msgid "Adjust vertex color brightness/contrast"
msgstr "Điều chỉnh độ sáng/độ tương phản của màu điểm đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Paint Hue/Saturation/Value"
msgstr "Sơn Điểm Đỉnh: Sắc Màu, Độ Bão Hòa, Giá Trị"
msgid "Adjust vertex color HSV values"
msgstr "Chỉnh các giá trị HSV của màu điểm đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Paint Invert"
msgstr "Đảo Nghịch Sơn Điểm Đỉnh"
msgid "Invert RGB values"
msgstr "Đảo nghịch các giá trị RGB"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Paint Levels"
msgstr "Mức Độ Sơn Điểm Đỉnh"
msgid "Adjust levels of vertex colors"
msgstr "Chỉnh mức độ của màu điểm đỉnh"
msgid "Value to multiply colors by"
msgstr "Giá trị để nhân với màu"
msgid "Value to add to colors"
msgstr "Giá trị để cộng với màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Paint Set Color"
msgstr "Đặt Màu cho Sơn Điểm Đỉnh"
msgid "Set active color to all selected vertex"
msgstr "Đặt màu đang hoạt động cho toàn bộ các điểm đỉnh được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign to Vertex Group"
msgstr "Ấn Định vào Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Assign the selected vertices to the active vertex group"
msgstr "Ấn Định các điểm đỉnh được chọn vào nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect Vertex Group"
msgstr "Hủy Chọn Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Deselect all selected vertices assigned to the active vertex group"
msgstr "Hủy chọn toàn bộ các điểm đỉnh đã chọn ấn định cho nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Vertex Group"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Invert weights to the active vertex group"
msgstr "Đảo nghịch trọng lượng theo nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize Vertex Group"
msgstr "Bình Thường Hóa Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Normalize weights to the active vertex group"
msgstr "Bình thường hóa trọng lượng theo nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize All Vertex Group"
msgstr "Bình Thường Hóa Toàn Bộ Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Normalize all weights of all vertex groups, so that for each vertex, the sum of all weights is 1.0"
msgstr "Bình thường hóa tất trọng lượng của toàn bộ các nhóm điểm đỉnh, hầu cho mỗi điểm đỉnh, tổng trọng lượng là 1.0"
msgid "Lock Active"
msgstr "Khóa cái đang Hoạt Động"
msgid "Keep the values of the active group while normalizing others"
msgstr "Giữ các giá trị của nhóm đang hoạt động trong khi bình thường hóa những cái khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from Vertex Group"
msgstr "Xóa khỏi Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Remove the selected vertices from active or all vertex group(s)"
msgstr "Xóa các điểm đỉnh được chọn khỏi nhóm điểm đỉnh đang hoạt động hoặc khỏi toàn bộ các nhóm điểm đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Vertex Group"
msgstr "Chọn Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Select all the vertices assigned to the active vertex group"
msgstr "Chọn toàn bộ các điểm đỉnh đã được ấn định vào nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Vertex Group"
msgstr "Làm Mịn Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Smooth weights to the active vertex group"
msgstr "Làm mịn trọng lượng của nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Stroke Vertex Paint"
msgstr "Sơn Điểm Đỉnh"
msgid "Paint stroke points with a color"
msgstr "Sơn các điểm của nét vẽ với một màu sắc nhất định"
msgctxt "Operator"
msgid "Strokes Vertex Mode Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Chế Độ Điểm Đỉnh của Nét Vẽ"
msgid "Enter/Exit vertex paint mode for Grease Pencil strokes"
msgstr "Bước Vào/Thoát Khỏi chế độ sơn điểm đỉnh đối với các nét vẽ Bút Chì Dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Stroke Weight Paint"
msgstr "Sơn Trọng Lượng cho Nét Vẽ"
msgid "Draw weight on stroke points"
msgstr "Vẽ trọng lượng trên các điểm của nét vẽ"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight Paint Sample Weight"
msgstr "Lấy Mẫu Trọng Lượng của Sơn Trọng Lượng"
msgid "Use the mouse to sample a weight in the 3D view"
msgstr "Dùng chuột để lấy mẫu vật một trọng lượng trong khung nhìn 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight Paint Toggle Direction"
msgstr "Đảo Lật Chiều Hướng Sơn Trọng Lượng"
msgid "Toggle Add/Subtract for the weight paint draw tool"
msgstr "Đảo lật giữa Cộng Thêm/Khấu Trừ cho công cụ vẽ sơn trọng lượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Strokes Weight Mode Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Chế Độ Trọng Lượng Nét Vẽ"
msgid "Enter/Exit weight paint mode for Grease Pencil strokes"
msgstr "Bước Vào/Thoát Khỏi chế độ sơn trọng lượng cho các nét vẽ của Bút Chì Dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Blend Offset Keyframes"
msgstr "Pha Trộn Dịch Chuyển các Khung Khóa"
msgid "Shift selected keys to the value of the neighboring keys as a block"
msgstr "Xê dịch các khóa đã chọn tới giá trị của các khóa lân cận dưới dạng một khối"
msgid "Control which key to offset towards and how far"
msgstr "Điều khiển khóa nào sẽ dịch chuyển về phía trước và bao xa"
msgctxt "Operator"
msgid "Blend to Default Value"
msgstr "Pha Trộn với Giá Trị Mặc Định"
msgid "Blend selected keys to their default value from their current position"
msgstr "Pha trộn các khóa đã chọn thành giá trị mặc định từ vị trí hiện tại của chúng"
msgid "How much to blend to the default value"
msgstr "Lượng pha trộn với giá trị mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Blend to Ease Keyframes"
msgstr "Pha Trộn vào các Khung Hình Chậm Rãi"
msgid "Blends keyframes from current state to an ease-in or ease-out curve"
msgstr "Pha trộn các khung khóa từ trạng thái hiện tại sang đường cong chậm rãi vào hoặc ra"
msgid "Favor either original data or ease curve"
msgstr "Ưu tiên dữ liệu gốc hoặc đường cong chậm rãi"
msgctxt "Operator"
msgid "Blend to Neighbor"
msgstr "Pha Trộn với Lân Cận"
msgid "Blend selected keyframes to their left or right neighbor"
msgstr "Pha trộn các khung khóa đã chọn với các khung khóa lân cận bên trái hoặc bên phải của chúng"
msgid "The blend factor with 0 being the current frame"
msgstr "Hệ số pha trộn, 0 là khung hình hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Breakdown"
msgstr "Phân Tích"
msgid "Move selected keyframes to an inbetween position relative to adjacent keys"
msgstr "Di chuyển các khung khóa đã chọn đến vị trí nằm giữa tương đối với các khóa liền kề"
msgid "Favor either the left or the right key"
msgstr "Ủng hộ phím trái hoặc phím phải"
msgctxt "Operator"
msgid "Butterworth Smooth"
msgstr "Làm Mịn Butterworth"
msgid "Smooth an F-Curve while maintaining the general shape of the curve"
msgstr "Làm mịn một Đường Cong-F trong khi duy trì hình dạng tổng thể của đường cong"
msgid "How much to blend to the smoothed curve"
msgstr "Lượng pha trộn vào đường cong mịn màng"
msgid "Blend In/Out"
msgstr "Pha Trộn Vào/Ra"
msgid "Linearly blend the smooth data to the border frames of the selection"
msgstr "Pha trộn tuyến tính dữ liệu một cách mịn màng vào các khung hình ranh giới của lựa chọn"
msgid "Frequency Cutoff (Hz)"
msgstr "Cắt Tần Số (Hz)"
msgid "Lower values give a smoother curve"
msgstr "Giá trị thấp hơn mang lại một đường cong mượt mà hơn"
msgid "Filter Order"
msgstr "Thứ Tự Thanh Lọc"
msgid "Higher values produce a harder frequency cutoff"
msgstr "Giá trị cao hơn tạo ra mức cắt tần số đột ngột hơn"
msgid "Samples per Frame"
msgstr "Số Mẫu Vật trên mỗi Khung Hình"
msgid "How many samples to calculate per frame, helps with subframe data"
msgstr "Số mẫu vật để tính toán trên mỗi khung hình là bao nhiêu. Hỗ trợ xử lý dữ liệu khung hình thứ"
msgctxt "Operator"
msgid "Click-Insert Keyframes"
msgstr "Bấm Chuột-Chèn Thêm Khung Khóa"
msgid "Insert new keyframe at the cursor position for the active F-Curve"
msgstr "Cộng thêm khung khóa mới tại vị trí con trỏ vào Đường Cong-F đang hoạt động"
msgid "Frame to insert keyframe on"
msgstr "Khung hình nơi chèn thêm khung khóa vào"
msgid "Value for keyframe on"
msgstr "Giá trị dùng để khung khóa hóa"
msgid "Only Curves"
msgstr "Duy Đường Cong"
msgid "Select all the keyframes in the curve"
msgstr "Chọn toàn bộ các khung khóa trong đường cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Cursor"
msgstr "Đặt Con Trỏ"
msgid "Interactively set the current frame and value cursor"
msgstr "Đặt số khung hình hiện tại và con trỏ giá trị một cách tương tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Decimate Keyframes"
msgstr "Tiêu Hao Khung Khóa"
msgid "Decimate F-Curves by removing keyframes that influence the curve shape the least"
msgstr "Tiêu Hao Đường Cong-F bằng cách loại bỏ các khung khóa có tác động ít nhất vào hình dạng của đường cong"
msgid "The ratio of remaining keyframes after the operation"
msgstr "Tỷ lệ của các khung khóa còn lại sau khi thao tác hoàn tất"
msgid "Which mode to use for decimation"
msgstr "Chế độ tiêu hao sử dụng"
msgid "Use a percentage to specify how many keyframes you want to remove"
msgstr "Dùng phần trăm để xác định số khung khóa bạn cần loại bỏ"
msgid "Error Margin"
msgstr "Mức Dung sai"
msgid "Use an error margin to specify how much the curve is allowed to deviate from the original path"
msgstr "Sử dụng mức sai số để xác định lượng lệch lạc cho phép so với đường dẫn gốc của đường cong"
msgid "Max Error Margin"
msgstr "Mức Sai Số Tối Đa"
msgid "How much the new decimated curve is allowed to deviate from the original"
msgstr "Mức sai số mà đường cong bị tiêu hao được phép lệch lạc so với bản gốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Invalid Drivers"
msgstr "Xóa Điều Vận Bất Hợp Pháp"
msgid "Delete all visible drivers considered invalid"
msgstr "Xóa toàn bộ các điều vận nằm nhìn thấy được song được nhận định là bất hợp pháp"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Driver Variables"
msgstr "Sao Chép Biến Số Điều Vận"
msgid "Copy the driver variables of the active driver"
msgstr "Sao chép các biến số điều vận của điều vận đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Driver Variables"
msgstr "Dán Biến Số Điều Vận"
msgid "Add copied driver variables to the active driver"
msgstr "Thêm biến số điều vận vào điều vận đang hoạt động"
msgid "Replace Existing"
msgstr "Thay Thế cái Tồn Tại"
msgid "Replace existing driver variables, instead of just appending to the end of the existing list"
msgstr "Thay thế các biến số điều vận hiện tại, thay vì kèm thêm vào cuối danh sách hiện có"
msgctxt "Operator"
msgid "Ease Keyframes"
msgstr "Chậm Rãi các Khung Hình"
msgid "Align keyframes on a ease-in or ease-out curve"
msgstr "Căn chỉnh các khung khóa trên đường cong chậm rãi-vào hoặc chậm rãi-ra"
msgid "Curve Bend"
msgstr "Độ Uốn của Đường Cong"
msgid "Control the bend of the curve"
msgstr "Điều khiển độ uốn của đường cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Equalize Handles"
msgstr "Cân Bằng các Tay Cầm"
msgid "Ensure selected keyframes' handles have equal length, optionally making them horizontal. Automatic, Automatic Clamped, or Vector handle types will be converted to Aligned"
msgstr "Đảm bảo các tay cầm của các khung khóa đã chọn có độ dài bằng nhau, ngoài ra, đặt chúng nằm theo chiều ngang. Các kiểu tay cầm Tự Động, Tự Động Hạn Định hoặc Véc Tơ sẽ được chuyển đổi thành Thẳng Hàng"
msgid "Flatten"
msgstr "Dát Phẳng"
msgid "Make the values of the selected keyframes' handles the same as their respective keyframes"
msgstr "Làm cho các giá trị của các tay cầm khung khóa đã chọn giống với các khung khóa tương ứng của chúng"
msgid "Handle Length"
msgstr "Chiều Dài Tay Cầm"
msgid "Equalize selected keyframes' left handles"
msgstr "Cân bằng tay cầm bên trái của các khung khóa đã chọn"
msgid "Equalize selected keyframes' right handles"
msgstr "Cân bằng tay cầm bên phải của các khung khóa đã chọn"
msgid "Equalize both of a keyframe's handles"
msgstr "Cân bằng cả hai tay cầm của một khung khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Euler Discontinuity Filter"
msgstr "Thanh Lọc sự Gián Đoạn trong Euler"
msgid "Fix large jumps and flips in the selected Euler Rotation F-Curves arising from rotation values being clipped when baking physics"
msgstr "Nhằm sửa những độ nhảy và sự đảo lật lớn trong các Đường Cong-F về Xoay Chiều kiểu Euler xảy ra do các giá trị xoay chiều bị cắt đi khi nướng các vật lý"
msgctxt "Operator"
msgid "Add F-Curve Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh Đường Cong-F"
msgid "Add F-Modifier to the active/selected F-Curves"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh-F cho các Đường Cong-F đang hoạt động/đã chọn"
msgid "Only Active"
msgstr "Duy cái đang Hoạt Động"
msgid "Only add F-Modifier to active F-Curve"
msgstr "Chỉ thêm Bộ Điều Chỉnh-F vào Đường Cong-F đang hoạt động mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy F-Modifiers"
msgstr "Sao Chép Bộ Điều Chỉnh-F"
msgid "Copy the F-Modifier(s) of the active F-Curve"
msgstr "Sao chép các Bộ Điều Chỉnh-F của Đường Cong-F đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste F-Modifiers"
msgstr "Dán Bộ Điều Chỉnh-F"
msgid "Add copied F-Modifiers to the selected F-Curves"
msgstr "Thêm các Bộ Điều Chỉnh-F đã sao chép vào Đường Cong-F được chọn"
msgid "Only paste F-Modifiers on active F-Curve"
msgstr "Chỉ dán Bộ Điều Chỉnh-F lên Đường Cong-F đang hoạt động mà thôi"
msgid "Replace existing F-Modifiers, instead of just appending to the end of the existing list"
msgstr "Thay thế các Bộ Điều Chỉnh-F hiện tại, thay vì chèn thêm vào cuối danh sách hiện có"
msgid "Place the cursor on the midpoint of selected keyframes"
msgstr "Đặt con trỏ tại trung điểm của các khung khóa đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Gaussian Smooth"
msgstr "Làm Mịn Gauss"
msgid "Smooth the curve using a Gaussian filter"
msgstr "Làm mịn đường cong bằng bộ lọc Gauss"
msgid "Filter Width"
msgstr "Chiều Rộng Bộ Lọc"
msgid "How far to each side the operator will average the key values"
msgstr "Khoảng cách mà thao tác sẽ tính trung bình các giá trị khóa cho mỗi bên là bao xa"
msgid "Sigma"
msgstr "Xichma"
msgid "The shape of the gaussian distribution, lower values make it sharper"
msgstr "Hình dạng của phân phối gauss, các giá trị thấp hơn làm cho nó sắc nét hơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Ghost Curves"
msgstr "Xóa Đường Cong Ảo Ảnh"
msgid "Clear F-Curve snapshots (Ghosts) for active Graph Editor"
msgstr "Xóa các bản sao (Ảo Ảnh) Đường Cong-F khỏi Trình Biên Soạn Đồ Thị đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Create Ghost Curves"
msgstr "Kiến Tạo Đường Cong Ảo Ảnh"
msgid "Create snapshot (Ghosts) of selected F-Curves as background aid for active Graph Editor"
msgstr "Kiến Tạo bản sao (Ảo Ảnh) của Đường Cong-F được chọn để làm hình ảnh nền hỗ trợ cho Trình Biên Soạn Đồ Thị đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Curves"
msgstr "Ẩn Giấu Đường Cong"
msgid "Hide selected curves from Graph Editor view"
msgstr "Ẩn giấu các đường cong đã chọn trên khung nhìn của Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgid "Hide unselected rather than selected curves"
msgstr "Ẩn giấu đường cong chưa được chọn, thay vì đường cong đã chọn"
msgid "Insert a keyframe on all visible and editable F-Curves using each curve's current value"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa trên toàn bộ các Đường Cong-F nhìn thấy được và có thể biên soạn được, dùng giá trị hiện tại của mỗi đường cong"
msgid "Insert a keyframe on selected F-Curves using each curve's current value"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào Đường Cong-F được chọn, dùng giá trị hiện tại của mỗi đường cong"
msgid "Only Active F-Curve"
msgstr "Duy Đường Cong-F đang Hoạt Động"
msgid "Insert a keyframe on the active F-Curve using the curve's current value"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào Đường Cong-F đang hoạt động, dùng giá trị hiện tại của đường cong"
msgid "Active Channels at Cursor"
msgstr "Các Kênh đang Hoạt Động tại Con Trỏ"
msgid "Insert a keyframe for the active F-Curve at the cursor point"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào Đường Cong-F đang hoạt động tại điểm con trỏ"
msgid "Selected Channels at Cursor"
msgstr "Các Kênh được Chọn tại Con Trỏ"
msgid "Insert a keyframe for selected F-Curves at the cursor point"
msgstr "Chèn thêm một khung khóa vào các Đường Cong-F được chọn tại điểm con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Keyframe"
msgstr "Nhảy đến Khung Khóa"
msgid "Jump to previous/next keyframe"
msgstr "Nhảy đến khung hình trước đây/tiếp theo"
msgid "Next Keyframe"
msgstr "Khung Khóa Tiếp Theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Keys to Samples"
msgstr "Khóa sang Mẫu Vật"
msgid "Convert selected channels to an uneditable set of samples to save storage space"
msgstr "Chuyển đổi các kênh đã chọn thành một tập hợp mẫu vật bất khả chỉnh sửa để tiết kiệm dung lượng lưu trữ"
msgctxt "Operator"
msgid "Match Slope"
msgstr "Khớp Độ Dốc"
msgid "Blend selected keys to the slope of neighboring ones"
msgstr "Pha trộn các khóa đã chọn với độ dốc của các khóa lân cận"
msgid "Defines which keys to use as slope and how much to blend towards them"
msgstr "Xác định những khóa nào sẽ sử dụng làm độ dốc và mức độ pha trộn về phía chúng"
msgid "By Values Over Cursor Value"
msgstr "Theo Giá Trị dùng Giá Trị của Con Trỏ"
msgid "Flip values of selected keyframes using the cursor value (Y/Horizontal component) as the mirror line"
msgstr "Đảo lật các giá trị của các khung khóa được chọn dùng giá trị của con trỏ (thành phần Y/ Chiều Ngang) làm đường tâm phản chiếu"
msgid "By Times Over Zero Time"
msgstr "Theo Thời Gian Qua Mốc Thời Gian Zero"
msgid "Flip times of selected keyframes, effectively reversing the order they appear in"
msgstr "Lật đảo thời gian của các khung khóa được chọn, tương tự như việc đảo ngược thứ tự xuất hiện của chúng"
msgid "Paste keys with a value offset"
msgstr "Dán các khóa có giá trị dịch chuyển"
msgid "Left Key"
msgstr "Khóa Trái"
msgid "Paste keys with the first key matching the key left of the cursor"
msgstr "Dán các phím có phím đầu tiên khớp với phím bên trái của con trỏ"
msgid "Right Key"
msgstr "Khóa Phải"
msgid "Paste keys with the last key matching the key right of the cursor"
msgstr "Dán các phím có phím cuối cùng khớp với phím bên phải con trỏ"
msgid "Current Frame Value"
msgstr "Giá Trị Khung Hình Hiện Tại"
msgid "Paste keys relative to the value of the curve under the cursor"
msgstr "Dán các phím tương đối với giá trị của đường cong bên dưới con trỏ"
msgid "Cursor Value"
msgstr "Giá Trị Con Trỏ"
msgid "Paste keys relative to the Y-Position of the cursor"
msgstr "Dán các phím tương đối với Vị Trí-Y bên dưới con trỏ"
msgid "Paste keys with the same value as they were copied"
msgstr "Dán các khóa có cùng giá trị như chúng đã được sao chép"
msgid "Set Preview Range based on range of selected keyframes"
msgstr "Đặt Phạm Vi Xem Trước dựa trên phạm vi các khung khóa đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Push Pull Keyframes"
msgstr "Đẩn Kéo Khung Khóa"
msgid "Exaggerate or minimize the value of the selected keys"
msgstr "Cường điệu hoặc thu nhỏ giá trị của các khóa đã chọn"
msgid "Control how far to push or pull the keys"
msgstr "Điều khiển khoảng cách đẩn hoặc kéo các khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Reveal Curves"
msgstr "Bộc Lộ các Đường Cong"
msgid "Make previously hidden curves visible again in Graph Editor view"
msgstr "Làm cho các đường cong đã ẩn giấu trước đây lại hiện ra trong góc nhìn của Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Samples to Keys"
msgstr "Mẫu Vật sang Khóa"
msgid "Convert selected channels from samples to keyframes"
msgstr "Chuyển đổi các kênh đã chọn từ số mẫu vật sang số khung khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale Average Keyframes"
msgstr "Tỷ Lệ Khung Khóa Trung Bình"
msgid "Scale selected key values by their combined average"
msgstr "Đổi tỷ lệ các giá trị khóa đã chọn theo mức trung bình tổng hợp của chúng"
msgid "Scale Factor"
msgstr "Hệ Số Tỷ Lệ"
msgid "The scale factor applied to the curve segments"
msgstr "Hệ số tỷ lệ áp dụng cho các phân đoạn đường cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale from Neighbor"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ từ Hàng Xóm"
msgid "Which end of the segment to use as a reference to scale from"
msgstr "Đầu nào của phân đoạn sẽ được sử dụng làm tham chiếu để đổi tỷ lệ từ đó"
msgid "From Left"
msgstr "Từ Bên Trái"
msgid "From Right"
msgstr "Từ Bên Phải"
msgid "The factor to scale keys with"
msgstr "Hệ số để đổi tỷ lệ các khóa"
msgid "Are handles tested individually against the selection criteria"
msgstr "Kiểm tra xem mỗi tay cầm có được bao gồm trong vùng lựa chọn hay không"
msgid "Select Curves"
msgstr "Lựa Chọn Đường Cong"
msgid "Allow selecting all the keyframes of a curve by selecting the calculated F-curve"
msgstr "Cho phép lựa chọn tất cả các khung khóa của một đường cong bằng cách chọn đường cong-F đã được tính toán"
msgid "Allow selecting all the keyframes of a curve by selecting the curve itself"
msgstr "Cho phép chọn toàn bộ các khung khóa của đường cong bằng cách lựa chọn bản thân đường cong ấy"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Key / Handles"
msgstr "Chọn Khóa/Tay cầm"
msgid "For selected keyframes, select/deselect any combination of the key itself and its handles"
msgstr "Đối với các khung khóa đã chọn, hãy chọn/hủy chọn bất kỳ tổ hợp của bản thân khóa nào đó cùng các tay cầm của nó"
msgid "Effect on the key itself"
msgstr "Tác động lên bản thân khóa"
msgid "Keep"
msgstr "Giữ"
msgid "Leave as is"
msgstr "Để nguyên như vậy"
msgid "Effect on the left handle"
msgstr "Dùng các tay cầm bên trái"
msgid "Effect on the right handle"
msgstr "Dùng các tay cầm bên phải"
msgctxt "Operator"
msgid "Shear Keyframes"
msgstr "Xô Lệch Khung Khóa"
msgid "Affect the value of the keys linearly, keeping the same relationship between them using either the left or the right key as reference"
msgstr "Ảnh hưởng đến giá trị của các khóa một cách tuyến tính, giữ nguyên mối quan hệ giữa chúng bằng cách sử dụng khóa bên trái hoặc bên phải làm tham chiếu"
msgid "Which end of the segment to use as a reference to shear from"
msgstr "Đầu nào của phân đoạn được sử dụng làm tham chiếu để xô lệch từ đó"
msgid "Shear the keys using the left key as reference"
msgstr "Xô lệch các khóa sử dụng khóa bên trái làm tham chiếu"
msgid "Shear the keys using the right key as reference"
msgstr "Xô lệch các khóa sử dụng khóa bên phải làm tham chiếu"
msgid "Shear Factor"
msgstr "Hệ Số Xô Lệch"
msgid "The amount of shear to apply"
msgstr "Lượng xô lệch áp dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Keys"
msgstr "Làm Mịn Khung Khóa"
msgid "Apply weighted moving means to make selected F-Curves less bumpy"
msgstr "Áp dụng trung bình di động tỷ trọng tuyến tính để giảm độ gồ ghề của các Đường Cong-F được chọn"
msgid "Snap selected keyframes to the chosen times/values"
msgstr "Bám dính các khung khóa được chọn vào các thời điểm/giá trị được chọn"
msgid "Selection to Cursor Value"
msgstr "Lựa Chọn tới Giá trị Con Trỏ"
msgid "Set values of selected keyframes to the cursor value (Y/Horizontal component)"
msgstr "Lấy các giá trị của con trỏ đặt cho giá trị của các khung khóa được chọn (Y/thành phần Nằm Ngang)"
msgid "Flatten Handles"
msgstr "Tay Cầm Dát Phẳng"
msgid "Flatten handles for a smoother transition"
msgstr "Tay cầm dát phẳng để tạo sự chuyển cảnh mịn màng hơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Cursor Value to Selected"
msgstr "Bám Dính Giá Trị Con Trỏ vào cái được Chọn"
msgid "Place the cursor value on the average value of selected keyframes"
msgstr "Đặt giá trị của con trỏ vào thành giá trị trung bình của các khung khóa đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Sound to Samples"
msgstr "Âm Thanh thành Số Mẫu Vật"
msgid "Bakes a sound wave to samples on selected channels"
msgstr "Nướng một sóng âm thanh thành số mẫu vật trên các kênh đã chọn"
msgid "Attack Time"
msgstr "Thời Gian Công"
msgid "Value for the envelope calculation that tells how fast the envelope can rise (the lower the value the steeper it can rise)"
msgstr "Giá trị để tính toán tốc độ tăng lên của phong bao (giá trị càng thấp thì nó càng có thể nâng lên ở góc độ dốc hơn)"
msgid "Highest Frequency"
msgstr "Tần Số Cao Nhất"
msgid "Cutoff frequency of a low-pass filter that is applied to the audio data"
msgstr "Tần số cắt của một bộ lọc thông thấp áp dụng cho dữ liệu âm thanh"
msgid "Lowest Frequency"
msgstr "Tần Số Thấp Nhất"
msgid "Cutoff frequency of a high-pass filter that is applied to the audio data"
msgstr "Tần số cắt của bộ lọc thông cao áp dụng cho dữ liệu âm thanh"
msgid "Release Time"
msgstr "Thời Gian Thả"
msgid "Value for the envelope calculation that tells how fast the envelope can fall (the lower the value the steeper it can fall)"
msgstr "Giá trị tính toán phong bao cho biết tốc độ phong bao có thể rơi là bao nhiêu (giá trị càng thấp thì phong bao càng có thể rơi dốc cao hơn)"
msgid "Square Threshold"
msgstr "Giới Hạn Hình Vuông"
msgid "Square only: all values with an absolute amplitude lower than that result in 0"
msgstr "Duy Hình Vuông: toàn bộ các giá trị có một biên độ tuyệt đối, nếu thấp hơn cái đó thì sẽ cho kết quả bằng 0"
msgid "Minimum amplitude value needed to influence the envelope"
msgstr "Giá trị biên độ tối thiểu cần thiết để tác động đến phong bao"
msgid "Only the positive differences of the envelope amplitudes are summarized to produce the output"
msgstr "Duy những chênh lệch dương của biên độ phong bao là sẽ được tóm tắt để tạo ra đầu ra"
msgid "The amplitudes of the envelope are summarized (or, when Accumulate is enabled, both positive and negative differences are accumulated)"
msgstr "Biên độ của phong bao được tóm tắt lại (hoặc, khi bật Tích Lũy lên thì cả sự chênh lệch dương và âm sẽ đều được tích lũy cả)"
msgid "The output is a square curve (negative values always result in -1, and positive ones in 1)"
msgstr "Đầu ra là một đường cong hình vuông (các giá trị âm luôn luôn cho kết quả là -1, và các giá trị dương luôn luôn kết quả là 1)"
msgctxt "Operator"
msgid "Time Offset Keyframes"
msgstr "Dịch Chuyển Thời Gian các Khung khóa"
msgid "Shifts the value of selected keys in time"
msgstr "Dịch giá trị của các khóa đã chọn theo thời gian"
msgid "How far in frames to offset the animation"
msgstr "Dịch chuyển hoạt họa bao nhiêu khung hình"
msgid "Reset viewable area to show selected keyframe range"
msgstr "Hoàn lại khu vực có thể nhìn thấy để hiển thị phạm vi khung khóa được chọn"
msgid "Stroke Mode"
msgstr "Chế Độ Nét Vẽ"
msgid "Action taken when a paint stroke is made"
msgstr "Hành động thi hành khi vẽ một nét sơn"
msgid "Apply brush normally"
msgstr "Áp dụng đầu bút như bình thường"
msgid "Invert action of brush for duration of stroke"
msgstr "Đảo nghịch hành động của bút cho khoảng thời lượng của nét vẽ"
msgid "Switch brush to smooth mode for duration of stroke"
msgstr "Đổi bút sang chế độ mịn màng cho khoảng thời lượng của nét vẽ"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Curve Caps"
msgstr "Đặt Đầu Nắp Đường Cong"
msgid "Change curve caps mode (rounded or flat)"
msgstr "Thay đổi chế độ đầu nắp đường cong (tròn hoặc phẳng)"
msgid "Rounded"
msgstr "Tròn"
msgid "Flat"
msgstr "Phẳng"
msgid "Toggle Start"
msgstr "Bật/Tắt Đầu"
msgid "Toggle End"
msgstr "Bật/Tắt Cuối"
msgid "Delete selected strokes or points"
msgstr "Xóa các nét hoặc các điểm đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Frame"
msgstr "Xóa Khung Hình"
msgid "Delete Grease Pencil Frame(s)"
msgstr "Xóa (các) Khung Hình Bút Chì Dầu"
msgid "Method used for deleting Grease Pencil frames"
msgstr "Phương pháp sử dụng để xóa khung hình Bút Chì Dầu"
msgid "Deletes current frame in the active layer"
msgstr "Xóa khung hình hiện tại trong tầng lớp đang hoạt động"
msgid "All Active Frames"
msgstr "Toàn Bộ các Khung Hình Đang Hoạt Động"
msgid "Delete active frames for all layers"
msgstr "Xóa các khung hình đang hoạt động cho tất cả các tầng lớp"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Draw Mode Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Chế Độ Vẽ Bút Chì Dầu"
msgid "Enter/Exit draw mode for grease pencil"
msgstr "Bước Vào/Thoát Ra khỏi chế độ vẽ Bút Chì Dầu"
msgid "Duplicate the selected points"
msgstr "Nhân đôi các điểm đã chọn"
msgid "Insert a blank frame on the current scene frame"
msgstr "Chèn thêm một khung hình trống rỗng vào khung hình của cảnh hiện tại"
msgid "Insert a blank frame in all editable layers"
msgstr "Chèn thêm một khung hình trống rỗng vào tất cả các tầng lớp có thể chỉnh sửa được"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Active Layer"
msgstr "Đặt Tầng Lớp đang Hoạt Động"
msgid "Set the active Grease Pencil layer"
msgstr "Đặt tầng lớp Bút Chì Dầu đang hoạt động"
msgid "Add a new Grease Pencil layer in the active object"
msgstr "Thêm một tầng lớp Bút Chì Dầu mới vào đối tượng đang hoạt động"
msgid "Name of the new layer"
msgstr "Tên của tầng lớp mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Layer Group"
msgstr "Thêm Nhóm Tầng Lớp Mới"
msgid "Add a new Grease Pencil layer group in the active object"
msgstr "Cho thêm nhóm tầng lớp Bút Chì Dầu mới vào đối tượng đang hoạt động"
msgid "Name of the new layer group"
msgstr "Tên của nhóm tầng lớp mới"
msgid "Remove the active Grease Pencil layer"
msgstr "Loại bỏ tầng lớp Bút Chì Dầu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Reorder Layer"
msgstr "Sắp Xếp Lại Tầng Lớp"
msgid "Reorder the active Grease Pencil layer"
msgstr "Sắp xếp lại trật tự của tầng lớp Bút Chì Dầu đang hoạt động"
msgid "Above"
msgstr "Trên"
msgid "Below"
msgstr "Dưới"
msgid "Target Name"
msgstr "Tên Mục tiêu"
msgid "Name of the target layer"
msgstr "Tên của tầng lớp mục tiêu"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Materials"
msgstr "Ẩn Giấu Nguyên Vật Liệu"
msgid "Hide active/inactive Grease Pencil material(s)"
msgstr "Ẩn giấu (các) nguyên vật liệu Bút Chì Dầu đang hoạt động/không hoạt động"
msgid "Hide inactive materials instead of the active one"
msgstr "Ẩn giấu các nguyên vật liệu không hoạt động, thay vì nguyên vật liệu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Unselected Materials"
msgstr "Khóa Các Nguyên Vật Liệu Chưa Được Chọn"
msgid "Lock and hide any material not used"
msgstr "Khóa và ẩn giấu bất kỳ nguyên vật liệu nào không sử dụng đến"
msgid "(De)select all visible strokes"
msgstr "(Hủy)chọn toàn bộ các nét nhìn thấy được"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Alternate"
msgstr "Chọn Xen Kẽ"
msgid "Select alternated points in strokes with already selected points"
msgstr "Chọn các điểm xen kẽ trong các nét vẽ với các điểm đã được chọn"
msgid "Deselect Ends"
msgstr "Hủy Chọn Cuối"
msgid "(De)select the first and last point of each stroke"
msgstr "(Hủy)chọn điểm đầu và điểm cuối của mỗi nét"
msgid "Select end points of strokes"
msgstr "Chọn các điểm cuối của nét vẽ"
msgid "Amount End"
msgstr "Lượng ở Cuối"
msgid "Number of points to select from the end"
msgstr "Số điểm lựa chọn từ cuối"
msgid "Amount Start"
msgstr "Lượng ở Đầu"
msgid "Number of points to select from the start"
msgstr "Số điểm lựa chọn từ đầu"
msgid "Selects random points from the current strokes selection"
msgstr "Chọn các điểm ngẫu nhiên từ lựa chọn nét hiện tại"
msgid "By Material"
msgstr "Theo Nguyên Vật Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Active Material"
msgstr "Đặt Nguyên Vật Liệu đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Mode"
msgstr "Chế Độ Lựa Chọn"
msgid "Change the selection mode for Grease Pencil strokes"
msgstr "Đổi chế độ lựa chọn cho các nét Bút Chì Dầu"
msgid "Select only points"
msgstr "Duy chọn các điểm mà thôi"
msgid "Select all stroke points"
msgstr "Chọn toàn bộ các điểm của nét vẽ"
msgid "Select all stroke points between other strokes"
msgstr "Chọn toàn bộ các điểm của nét giữa các nét vẽ khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Uniform Opacity"
msgstr "Đặt Độ Đục Đồng Nhất"
msgid "Set all stroke points to same opacity"
msgstr "Đặt toàn bộ các điểm nét vẽ là có cùng một độ đục"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Uniform Thickness"
msgstr "Đặt Độ Dày Đồng Đều"
msgid "Set all stroke points to same thickness"
msgstr "Đặt toàn bộ các điểm nét vẽ có cùng độ dày"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign Material"
msgstr "Ấn Định Nguyên Vật Liệu"
msgid "Assign the active material slot to the selected strokes"
msgstr "Ấn định khe nguyên vật liệu đang hoạt động cho các nét đã chọn"
msgid "Simplify selected strokes"
msgstr "Đơn giản hóa các nét đã chọn"
msgid "Smooth Endpoints"
msgstr "Đầu Cuối Mịn Màng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Render Slot"
msgstr "Thêm Khe Kết Xuất"
msgid "Add a new render slot"
msgstr "Thêm một khe kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Render Region"
msgstr "Xóa Sạch Vùng Kết Xuất"
msgid "Clear the boundaries of the render region and disable render region"
msgstr "Xóa sạch các ranh giới của vùng kết xuất và vô hiệu hóa (tắt) vùng kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Render Slot"
msgstr "Xóa Sạch Khe Kết Xuất"
msgid "Clear the currently selected render slot"
msgstr "Xóa sạch khe kết xuất được chọn hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Image"
msgstr "Sao Chép Hình Ảnh"
msgid "Copy the image to the clipboard"
msgstr "Sao chép hình ảnh vào bảng nhớ tạm"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Image"
msgstr "Dán Hình Ảnh"
msgid "Paste new image from the clipboard"
msgstr "Dán hình ảnh mới từ bảng nhớ tạm"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Curves Point"
msgstr "Đặt Điểm của các Đường Cong"
msgid "Set black point or white point for curves"
msgstr "Đặt điểm đen hay trắng cho các đường cong"
msgid "Black Point"
msgstr "Điểm Đen"
msgid "White Point"
msgstr "Điểm Trắng"
msgid "Sample Size"
msgstr "Kích Thước Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Cycle Render Slot"
msgstr "Luân Chuyển Khe Kết Xuất"
msgid "Cycle through all non-void render slots"
msgstr "Luân chuyển qua toàn bộ các khe kết xuất không trống"
msgid "Cycle in Reverse"
msgstr "Luân Chuyển Ngược Chiều"
msgctxt "Operator"
msgid "Image Edit Externally"
msgstr "Biên Soạn Hình Ảnh ở Bên Ngoài"
msgid "Edit image in an external application"
msgstr "Biên soạn hình ảnh bằng một trình ứng dụng ở bên ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Browse Image"
msgstr "Duyệt Thảo Hình Ảnh"
msgid "Open an image file browser, hold Shift to open the file, Alt to browse containing directory"
msgstr "Mở trình duyệt tập tin hình ảnh, giữ phím Shift xuống để mở tập tin, bấm Alt để duyệt thư mục bao chùm"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip Image"
msgstr "Đảo Lật Hình Ảnh"
msgid "Flip the image"
msgstr "Đảo Lật Hình Ảnh"
msgid "Flip the image horizontally"
msgstr "Đảo lật hình ảnh theo chiều ngang"
msgid "Flip the image vertically"
msgstr "Đảo lật hình ảnh theo chiều dọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Channels"
msgstr "Đảo Nghịch các Kênh"
msgid "Invert image's channels"
msgstr "Đảo nghịch các kênh của hình ảnh"
msgid "Invert alpha channel"
msgstr "Đảo nghịch kênh alpha"
msgid "Invert blue channel"
msgstr "Đảo nghịch kênh lam"
msgid "Invert green channel"
msgstr "Đảo nghịch kênh lục"
msgid "Invert red channel"
msgstr "Đảo nghịch kênh đỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Match Movie Length"
msgstr "Khớp với Độ Dài của Đoạn Phim"
msgid "Set image's user's length to the one of this video"
msgstr "Đặt độ dài hình ảnh của người dùng bằng độ dài của phim video này"
msgctxt "Operator"
msgid "New Image"
msgstr "Hình Ảnh Mới"
msgid "Create a new image"
msgstr "Kiến Tạo một hình ảnh mới"
msgid "Create an image with an alpha channel"
msgstr "Kiến Tạo một hình ảnh có kênh alpha"
msgid "32-bit Float"
msgstr "32-Bit Số Thực"
msgid "Create image with 32-bit floating-point bit depth"
msgstr "Kiến Tạo hình ảnh với độ sâu 32 bit số thực"
msgid "Fill the image with a grid for UV map testing"
msgstr "Vẽ một khung lưới đồ thị trong hình ảnh để thử nghiệm ánh xạ UV"
msgid "Image height"
msgstr "Chiều cao của hình ảnh"
msgid "Image data-block name"
msgstr "Tên của khối dữ liệu hình ảnh"
msgid "Create a tiled image"
msgstr "Kiến tạo một hình ảnh phân ô cờ"
msgid "Create an image with left and right views"
msgstr "Kiến Tạo một hình ảnh có các góc nhìn bên trái và phải"
msgid "Image width"
msgstr "Chiều rộng của hình ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Image"
msgstr "Mở Hình Ảnh"
msgid "Open image"
msgstr "Mở hình ảnh"
msgid "Allow the path to contain substitution tokens"
msgstr "Cho phép đường dẫn chứa các mã thông báo thay thế"
msgid "Detect Sequences"
msgstr "Phát Hiện Trình Tự"
msgid "Automatically detect animated sequences in selected images (based on file names)"
msgstr "Tự động phát hiện các trình tự hoạt họa trong những hình ảnh đã chọn (dựa vào các tên của tập tin)"
msgid "Detect UDIMs"
msgstr "Phát Hiện các UDIM"
msgid "Detect selected UDIM files and load all matching tiles"
msgstr "Phát hiện các tập tin UDIM lựa chọn và nạp toàn bộ các ô xứng khớp"
msgctxt "Operator"
msgid "Pack Image"
msgstr "Đóng Gói Hình Ảnh"
msgid "Pack an image as embedded data into the .blend file"
msgstr "Đóng gói một hình ảnh thành dữ liệu nhúng sẵn vào trong tập tin .blend"
msgctxt "Operator"
msgid "Project Apply"
msgstr "Áp Dụng Phóng Chiếu"
msgid "Project edited image back onto the object"
msgstr "Phóng chiếu hình ảnh đã biên soạn trở lại lên trên mình đối tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Project Edit"
msgstr "Biên Soạn Ảnh Chụp Cổng Nhìn"
msgid "Edit a snapshot of the 3D Viewport in an external image editor"
msgstr "Biên soạn ảnh chụp nhanh Cổng Nhìn 3D trong một trình biên soạn hình ảnh ở bên ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Cached Render"
msgstr "Mở Kết Xuất Lưu Trong Đệm"
msgid "Read all the current scene's view layers from cache, as needed"
msgstr "Đọc toàn bộ các tầng góc nhìn của cảnh hiện tại từ bộ đệm nhớ, khi cần thiết"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload Image"
msgstr "Nạp Lại Hình Ảnh"
msgid "Reload current image from disk"
msgstr "Nạp lại hình ảnh hiện tại từ đĩa"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Render Slot"
msgstr "Xóa Khe Kết Xuất"
msgid "Remove the current render slot"
msgstr "Xóa khe kết xuất hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Render Region"
msgstr "Kết Xuất Vùng"
msgid "Set the boundaries of the render region and enable render region"
msgstr "Đặt ranh giới của vùng kết xuất và kích hoạt (bật) vùng kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Replace Image"
msgstr "Thay Thế Hình Ảnh"
msgid "Replace current image by another one from disk"
msgstr "Thay thế hình ảnh hiện tại bằng một cái khác từ đĩa"
msgctxt "Operator"
msgid "Resize Image"
msgstr "Đổi Kích Thước Hình Ảnh"
msgid "Resize the image"
msgstr "Đổi kích thước của hình ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Sample Color"
msgstr "Lấy Mẫu Vật về Màu Sắc"
msgid "Use mouse to sample a color in current image"
msgstr "Dùng con trỏ để lấy mẫu vật một màu sắc trong hình ảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Sample Line"
msgstr "Lấy Mẫu Vật về Đường Vẽ"
msgid "Sample a line and show it in Scope panels"
msgstr "Lấy mẫu một đường vẽ và hiển thị nó trong các bảng Kế Đo Lường"
msgid "Mouse cursor style to use during the modal operator"
msgstr "Phong cách con trỏ chuột để sử dụng trong giai đoạn của operator mô thái"
msgid "X End"
msgstr "Cuối X"
msgid "X Start"
msgstr "Đầu X"
msgid "Y End"
msgstr "Cuối Y"
msgid "Y Start"
msgstr "Đầu Y"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Image"
msgstr "Lưu Hình Ảnh"
msgid "Save the image with current name and settings"
msgstr "Lưu hình ảnh với tên và các sắp đặt hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Save All Modified"
msgstr "Lưu Toàn Bộ những cái đã Thay Đổi"
msgid "Save all modified images"
msgstr "Lưu toàn bộ các hình ảnh đã thay đổi"
msgctxt "Operator"
msgid "Save As Image"
msgstr "Lưu Thành Hình Ảnh"
msgid "Save the image with another name and/or settings"
msgstr "Lưu hình ảnh với một cái tên khác và/hoặc các sắp đặt khác"
msgid "Create a new image file without modifying the current image in Blender"
msgstr "Kiến tạo một tập tin hình ảnh mới mà không sửa đổi hình ảnh hiện tại trong Blender"
msgid "Save As Render"
msgstr "Lưu Như Bản Kết Xuất"
msgid ""
"Save image with render color management.\n"
"For display image formats like PNG, apply view and display transform.\n"
"For intermediate image formats like OpenEXR, use the default render output color space"
msgstr ""
"Lưu hình ảnh với quản lý màu kết xuất.\n"
"Đối với các định dạng hình ảnh hiển thị như PNG, xin hãy áp dụng biến hóa góc nhìn và hiển thị.\n"
"Đối với các định dạng hình ảnh trung gian như OpenEXR, xin hãy sử dụng không gian màu đầu ra kết xuất mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Sequence"
msgstr "Lưu Trình Tự"
msgid "Save a sequence of images"
msgstr "Lưu một trình tự các hình ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Tile"
msgstr "Thêm Ô"
msgid "Adds a tile to the image"
msgstr "Thêm một ô vào hình ảnh"
msgid "How many tiles to add"
msgstr "Số ô để thêm"
msgid "Fill new tile with a generated image"
msgstr "Phủ kín ô mới bằng một hình ảnh sinh tạo"
msgid "Optional tile label"
msgstr "Điền nhãn ô bổ sung nếu cần"
msgid "UDIM number of the tile"
msgstr "Số ô UDIM"
msgctxt "Operator"
msgid "Fill Tile"
msgstr "Phủ Nền Ô"
msgid "Fill the current tile with a generated image"
msgstr "Phủ kín ô hiện tại với một hình ảnh sinh tạo"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Tile"
msgstr "Xóa Ô"
msgid "Removes a tile from the image"
msgstr "Xóa một ô cờ khỏi hình ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Unpack Image"
msgstr "Mở Gói Hình Ảnh"
msgid "Save an image packed in the .blend file to disk"
msgstr "Lưu hình ảnh được đóng gói trong tập tin .blend ra đĩa (tách ra đĩa)"
msgid "Image Name"
msgstr "Tên Hình Ảnh"
msgid "Image data-block name to unpack"
msgstr "Tên của khối dữ liệu hình ảnh để mở gói"
msgid "Use Local File"
msgstr "Sử Dụng Tập Tin Cục Bộ"
msgid "Write Local File (overwrite existing)"
msgstr "Ghi tập tin địa phương (viết đè lên những tập tin tồn tại)"
msgid "Use Original File"
msgstr "Dùng Tập Tin Gốc"
msgid "Write Original File (overwrite existing)"
msgstr "Ghi Tập Tin Gốc (viết đè lên tập tin hiện có)"
msgid "View the entire image"
msgstr "Hiển thị toàn bộ hình ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor To Center View"
msgstr "Con Trỏ về Trung Tâm của Góc Nhìn"
msgid "Set 2D Cursor To Center View location"
msgstr "Đặt Con Trỏ 2D về vị trí Trung Tâm của Góc Nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "View Center"
msgstr "Trung Tâm Hóa Góc Nhìn"
msgid "View all selected UVs"
msgstr "Hiển thị toàn bộ các UV đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom View"
msgstr "Thu Phóng Khung Nhìn"
msgid "Zoom in/out the image"
msgstr "Thu nhỏ/phóng to hình ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom to Border"
msgstr "Phóng vào Đường Ranh Giới"
msgid "Zoom in the view to the nearest item contained in the border"
msgstr "Phóng to khung nhìn vào phần tử gần nhất nằm trong ranh giới"
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu Nhỏ"
msgid "Zoom in the image (centered around 2D cursor)"
msgstr "Phóng to hình ảnh (trung tâm là con trỏ 2D)"
msgid "Zoom out the image (centered around 2D cursor)"
msgstr "Thu nhỏ hình ảnh (trung tâm là con trỏ 2D)"
msgid "Set zoom ratio of the view"
msgstr "Đặt tỷ lệ thu-phóng của khung nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Import BVH"
msgstr "Nhập Khẩu BVH"
msgid "Load a BVH motion capture file"
msgstr "Nạp một tập tin nắm bắt chuyển động BVH (Bounding Volume Hierarchy : Cây Phân Cấp Giới Hạn Thể Tích)"
msgid "Filepath used for importing the file"
msgstr "Đường dẫn tập tin sử dụng để nhập nội"
msgid "Starting frame for the animation"
msgstr "Khung hình khởi đầu của hoạt họa"
msgid "Convert rotations to quaternions"
msgstr "Chuyển đổi mọi sự xoay chiều sang hệ thống Quatenion"
msgid "Import target type"
msgstr "Thể loại mục tiêu để Nhập Khẩu"
msgid "Update Scene Duration"
msgstr "Cập Nhật Thời Lượng của Cảnh"
msgid "Extend the scene's duration to the BVH duration (never shortens the scene)"
msgstr "Nới dài thời lượng của cảnh cho bằng thời lượng của bản BVH (không bao giờ thu ngắn cảnh lại)"
msgid "Update Scene FPS"
msgstr "Cập Nhật Tần Số Khung Hình của Cảnh"
msgid "Set the scene framerate to that of the BVH file (note that this nullifies the 'Scale FPS' option, as the scale will be 1:1)"
msgstr "Đặt tần số khung hình của cảnh bằng tốc độ của tập tin BVH (lưu ý: điều này sẽ vô hiệu hóa tùy chọn về 'Tỷ Lệ Tần Số Khung Hình', vì tỷ lệ sẽ trở thành 1:1)"
msgid "Loop the animation playback"
msgstr "Tuần hoàn quá trình chơi lại hoạt họa"
msgid "Scale FPS"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Tần Số Khung Hình"
msgid "Scale the framerate from the BVH to the current scenes, otherwise each BVH frame maps directly to a Blender frame"
msgstr "Đổi tỷ lệ tần số khung hình từ BVH sang các cảnh hiện tại, nếu không, mỗi khung hình BVH sẽ được ánh xạ trực tiếp sang một khung hình Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Import SVG"
msgstr "Nhập Khẩu SVG"
msgid "Load a SVG file"
msgstr "Nạp một tập tin SVG"
msgctxt "Operator"
msgid "Import Images as Planes"
msgstr "Nhập Khẩu Hình Ảnh như Bình Diện"
msgid "Create mesh plane(s) from image files with the appropriate aspect ratio"
msgstr "Kiến Tạo (các) bình diện khung lưới từ các tập tin hình ảnh với tỷ lệ kích thước phù hợp"
msgid "How to align the planes"
msgstr "Phương pháp căn chỉnh các bình diện"
msgid "Facing Positive X"
msgstr "Đối Mặt X Dương"
msgid "Facing Positive Y"
msgstr "Đối Mặt Y Dương"
msgid "Z+ (Up)"
msgstr "Z+ (Lên)"
msgid "Facing Positive Z"
msgstr "Đối Mặt Z Dương"
msgid "Facing Negative X"
msgstr "Đối Mặt X Âm"
msgid "Facing Negative Y"
msgstr "Đối Mặt Y Âm"
msgid "Z- (Down)"
msgstr "Z- (Xuống)"
msgid "Facing Negative Z"
msgstr "Đối Mặt Z Âm"
msgid "Face Camera"
msgstr "Đối Mặt với Máy Quay Phim"
msgid "Facing Camera"
msgstr "Đối Mặt với Máy Quay Phim"
msgid "Facing the Camera's dominant axis"
msgstr "Đối mặt trục nổi trội của Máy Quay Phim"
msgid "Track Camera"
msgstr "Giám Sát Máy Quay Phim"
msgid "Always face the camera"
msgstr "Luôn luôn đối mặt máy quay phim"
msgctxt "Material"
msgid "Blend"
msgstr "Pha Trộn"
msgctxt "Material"
msgid "Clip"
msgstr "Cắt Xén"
msgctxt "Material"
msgid "Hashed"
msgstr "Băm"
msgid "Setup Corner Pin"
msgstr "Sắp Đặt Ghim Góc"
msgid "Build Compositor Nodes to reference this image without re-rendering"
msgstr "Xây dựng các Nút Tổng Hợp để tham chiếu hình ảnh này mà không phải tái kết xuất"
msgid "Brightness of Emission Texture"
msgstr "Cường Độ của Chất Liệu Phát Xạ"
msgid "Definition"
msgstr "Độ Phân Giải"
msgid "Number of pixels per inch or Blender Unit"
msgstr "Số điểm ảnh mỗi in-sơ (inch) hoặc mỗi Đơn Vị Blender"
msgid "How large in the camera frame is the plane"
msgstr "Kích thước của bình diện nằm trong khung hình máy quay phim"
msgid "Fill camera frame, spilling outside the frame"
msgstr "Phủ kín khung hình máy quay phim, cho tràn ra bên ngoài khung hình"
msgid "Fit entire image within the camera frame"
msgstr "Khít hình ảnh nội trong khung máy quay phim"
msgid "Force Reload"
msgstr "Bắt Buộc Tái Nạp"
msgid "Force reloading of the image if already opened elsewhere in Blender"
msgstr "Bắt buộc tái nạp hình ảnh, tuy rằng đã mở nó ở chỗ khác trong Blender rồi"
msgid "Height of the created plane"
msgstr "Chiều cao của bình diện đã kiến tạo"
msgid "Animate Image Sequences"
msgstr "Trình Tự Hình Ảnh Hoạt Họa"
msgid "Import sequentially numbered images as an animated image sequence instead of separate planes"
msgstr "Nhập Khẩu các hình ảnh sắp số theo thứ tự như một trình tự hình ảnh hoạt họa thay vì các bình diện riêng biệt"
msgid "Offset Planes"
msgstr "Dịch Chuyển Bình Diện"
msgid "Offset Planes From Each Other"
msgstr "Dịch Chuyển các Bình Diện Cách Rời Nhau"
msgid "Space between planes"
msgstr "Phân khoảng giữa các bình diện"
msgid "How planes are oriented relative to each others' local axis"
msgstr "Phương pháp định hướng các bình diện tương đối với trục địa phương của nhau"
msgid "Side by Side to the Left"
msgstr "Cạnh Kề Cạnh về Bên Trái"
msgid "Side by Side, Downward"
msgstr "Cạnh Kề Cạnh, Xuống Dưới"
msgid "Stacked Above"
msgstr "Chồng Chất Ở Trên"
msgid "Side by Side to the Right"
msgstr "Cạnh Kề Cạnh về Bên Phải"
msgid "Side by Side, Upward"
msgstr "Cạnh Kề Cạnh, Lên Trên"
msgid "Stacked Below"
msgstr "Chồng Chất Ở Dưới"
msgid "Overwrite Material"
msgstr "Viết Đè Nguyên Vật Liệu Lên Cái Cũ"
msgid "Overwrite existing Material (based on material name)"
msgstr "Viết đè lên Nguyên Vật Liệu hiện tại (dựa vào tên của nguyên vật liệu)"
msgid "Relative Paths"
msgstr "Đường Dẫn Tương Đối"
msgid "Use relative file paths"
msgstr "Sử dụng các đường dẫn tập tin tương đối"
msgid "Node shader to use"
msgstr "Nút tô bóng sử dụng"
msgid "Principled"
msgstr "Nguyên Tắc"
msgid "Principled Shader"
msgstr "Bộ Tô Bóng Nguyên Tắc"
msgid "Shadeless"
msgstr "Không Tô Bóng"
msgid "Only visible to camera and reflections"
msgstr "Duy nhìn thấy được qua máy quay phim và ánh phản quang"
msgid "Emission Shader"
msgstr "Bộ Tô Bóng Phát Xạ"
msgctxt "Material"
msgid "Shadow Mode"
msgstr "Chế Độ Bóng Tối"
msgctxt "Material"
msgid "None"
msgstr "Không Có"
msgid "Size Mode"
msgstr "Chế Độ Kích Thước"
msgid "How the size of the plane is computed"
msgstr "Phương pháp tính toán kích thước của bình diện"
msgid "Use absolute size"
msgstr "Dùng kích thước tuyệt đối"
msgid "Camera Relative"
msgstr "Tương Đối với Máy Quay Phim"
msgid "Scale to the camera frame"
msgstr "Tỷ lệ hóa theo khung hình máy quay phim"
msgid "Dpi"
msgstr "Số Điểm Mỗi In-Sơ (DPI)"
msgid "Use definition of the image as dots per inch"
msgstr "Dùng số điểm ảnh mỗi in-sơ (inch) (DPI = Dots Per Inch) làm định nghĩa cho hình ảnh"
msgid "Dots/BU"
msgstr "Số Điểm/Đơn Vị Blender"
msgid "Use definition of the image as dots per Blender Unit"
msgstr "Dùng số điểm ảnh (Dots) mỗi Đơn Vị Blender (BU) làm định nghĩa cho hình ảnh"
msgid "Use alpha channel for transparency"
msgstr "Dùng kênh alpha cho độ trong suốt"
msgctxt "Operator"
msgid "Import STL (legacy)"
msgstr "Nhập Khẩu STL (lỗi thời)"
msgid "Load STL triangle mesh data"
msgstr "Nạp dữ liệu khung lưới tam giác STL"
msgid "Facet Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Bề Mặt"
msgid "Use (import) facet normals (note that this will still give flat shading)"
msgstr "Sử dụng (nhập khẩu) các pháp tuyến bề mặt (nên lưu ý rằng điều này vẫn làm cho tô bóng phẳng bẹt)"
msgid "Apply current scene's unit (as defined by unit scale) to imported data"
msgstr "Áp dụng đơn vị của cảnh hiện tại (như được định nghĩa trong đơn vị đo lường) vào dữ liệu nhập khẩu"
msgctxt "Operator"
msgid "Import FBX"
msgstr "Nhập Khẩu FBX"
msgid "Load a FBX file"
msgstr "Nạp một tập tin FBX"
msgid "Animation Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Hoạt Họa"
msgid "Offset to apply to animation during import, in frames"
msgstr "Dịch chuyển cần áp dụng vào hoạt họa trong khi nhập khẩu, trong số khung hình"
msgid "Automatic Bone Orientation"
msgstr "Tự Động Định Hướng Xương"
msgid "Try to align the major bone axis with the bone children"
msgstr "Thử căn chỉnh trục chủ yếu của xương với các xương con cái"
msgid "Import vertex color attributes"
msgstr "Nhập Khẩu thuộc tính màu của điểm đỉnh"
msgid "Do not import color attributes"
msgstr "Không nhập khẩu thuộc tính màu"
msgid "Expect file colors in sRGB color space"
msgstr "Kỳ vọng màu tập tin trong không gian màu sRGB"
msgid "Expect file colors in linear color space"
msgstr "Kỳ vọng màu tập tin trong không gian màu tiếp tuyến"
msgid "Decal Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Đề-Can"
msgid "Displace geometry of alpha meshes"
msgstr "Hình học dịch chuyển của các khung lưới alpha"
msgid "Force Connect Children"
msgstr "Ép Buộc Kết Nối với Con Cái"
msgid "Force connection of children bones to their parent, even if their computed head/tail positions do not match (can be useful with pure-joints-type armatures)"
msgstr "Ép buộc sự kết nối của các xương con cái với phụ huynh, ngay cả khi vị trí đầu/đuôi đã tính không xứng khớp nối (có thể có ích cho các khung rối nguyên thể loại khớp nối)"
msgid "Ignore Leaf Bones"
msgstr "Bỏ Qua Xương Ngọn"
msgid "Ignore the last bone at the end of each chain (used to mark the length of the previous bone)"
msgstr "Không quan tâm đến xương cuối cùng của mỗi dây chuyền (dùng để đánh dấu chiều dài của xương trước)"
msgid "Import options categories"
msgstr "Thể Loại Tùy Chọn về Nhập Liệu"
msgid "Main"
msgstr "Chính"
msgid "Main basic settings"
msgstr "Sắp đặt cơ bản chính"
msgid "Armature-related settings"
msgstr "Những sắp đặt về khung rối"
msgid "Alpha Decals"
msgstr "Alpha như Đề-Can"
msgid "Treat materials with alpha as decals (no shadow casting)"
msgstr "Đối xử với các nguyên vật liệu có alpha như các đề-can (không ngả bóng tối)"
msgid "Import Animation"
msgstr "Nhập Khẩu Hoạt Họa"
msgid "Import FBX animation"
msgstr "Nhập Khẩu hoạt họa của FBX"
msgid "Import custom normals, if available (otherwise Blender will recompute them)"
msgstr "Nhập Khẩu các pháp tuyến tùy biến, nếu có (nếu không, Blender sẽ tính toán chúng lại)"
msgid "Import user properties as custom properties"
msgstr "Nhập Khẩu các tính chất người dùng thành những tính chất tùy biến"
msgid "Import Enums As Strings"
msgstr "Nhập Khẩu Enum như các Chuỗi Ký Tự"
msgid "Store enumeration values as strings"
msgstr "Lưu các giá trị liệt kê (enumeration) tựa như các chuỗi ký tự"
msgid "Image Search"
msgstr "Tìm Kiếm Hình Ảnh"
msgid "Search subdirs for any associated images (WARNING: may be slow)"
msgstr "Lùng các thư mục nhánh để tìm những hình ảnh liên quan (CẢNH BÁO: có thể chậm chạp)"
msgid "Manual Orientation"
msgstr "Định Hướng Thủ Công"
msgid "Specify orientation and scale, instead of using embedded data in FBX file"
msgstr "Xác định chiều hướng và tỷ lệ, thay vì sử dụng dữ liệu đã được nhúng sẵn trong tập tin FBX (Filmbox:Phòng Bán Vé Phim)"
msgid "Use Pre/Post Rotation"
msgstr "Dùng Sự Xoay Chiều (Tiền/Hậu) Kỳ"
msgid "Use pre/post rotation from FBX transform (you may have to disable that in some cases)"
msgstr "Dùng sự xoay chiều (tiền/hậu) kỳ từ biến hóa của FBX (bạn có thể phải tắt cái đó đi trong một số trường hợp)"
msgid "Subdivision Data"
msgstr "Dữ Liệu Phân Hóa"
msgid "Import FBX subdivision information as subdivision surface modifiers"
msgstr "Nhập Khẩu thông tin về Bề Mặt Phân Hóa của FBX thành các bộ điều chỉnh bề mặt phân hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Import glTF 2.0"
msgstr "Nhập Khẩu glTF 2.0"
msgid "Load a glTF 2.0 file"
msgstr "Nạp một tập tin glTF 2.0"
msgid "Bone Dir"
msgstr "Chiều Hướng của Xương"
msgid "Heuristic for placing bones. Tries to make bones pretty"
msgstr "Đặt các xương theo bố trí có lý. Thử làm cho các xương đẹp hơn"
msgid "Blender (best for import/export round trip)"
msgstr "Blender (tốt nhất cho chu trình xuất/nhập khẩu khứ hồi)"
msgid "Good for re-importing glTFs exported from Blender, and re-exporting glTFs to glTFs after Blender editing. Bone tips are placed on their local +Y axis (in glTF space)"
msgstr "Tốt cho việc tái nhập khẩu glTF đã xuất khẩu từ Blender ra, và tái xuất khẩu glTF ra glTF sau khi biên soạn Blender. Đầu xương được đặt trên trục +Y cục bộ của chúng (trong không gian glTF)"
msgid "Temperance (average)"
msgstr "Điều Độ (trung bình)"
msgid "Decent all-around strategy. A bone with one child has its tip placed on the local axis closest to its child"
msgstr ""
"Chiến lược toàn diện khá tốt.\n"
"Xương chỉ có một con cái thì đỉnh đầu sẽ được đặt trong trục địa phương\n"
"gần nhất với con cái của nó"
msgid "Fortune (may look better, less accurate)"
msgstr "May Mắn (có thể trông tốt hơn, song kém chính xác)"
msgid "Might look better than Temperance, but also might have errors. A bone with one child has its tip placed at its child's root. Non-uniform scalings may get messed up though, so beware"
msgstr "Có thể trông khá hơn là chế độ Điều Độ (Temperance), song lại cũng có thể gây ra lỗi lầm nữa. Xương có một con cái sẽ đặt đỉnh đầu của nó tại gốc của con cái. Sự đổi tỷ lệ bất đồng đều có thể sẽ làm hỏng toàn bộ các, cho nên phải cẩn thận"
msgid "Guess Original Bind Pose"
msgstr "Đoán Tư Thế Kết Buộc Gốc"
msgid "Try to guess the original bind pose for skinned meshes from the inverse bind matrices. When off, use default/rest pose as bind pose"
msgstr "Đối với các khung lưới đã được bọc da thì thử đoán mò tư thế kết buộc gốc từ các ma trận kết buộc đảo ngược. Khi tắt đi thì sử dụng tư thế mặc định/nghỉ làm tư thế kết buộc"
msgid "Pack Images"
msgstr "Đóng Gói các Hình Ảnh"
msgid "Pack all images into .blend file"
msgstr "Đóng gói toàn bộ các hình ảnh vào tập tin .blend"
msgid "How normals are computed during import"
msgstr "Phương pháp mà các pháp tuyến sẽ được tính toán trong khi nhập khẩu"
msgid "Use Normal Data"
msgstr "Sử Dụng Dữ Liệu Pháp Tuyến"
msgid "Flat Shading"
msgstr "Tô Bóng Phẳng Bẹt"
msgid "Import WebP textures"
msgstr "Nhập Khẩu Chất Liệu WebP"
msgid "If a texture exists in WebP format, loads the WebP texture instead of the fallback PNG/JPEG one"
msgstr "Nếu một chất liệu tồn tại ở định dạng WebP thì hãy tải kết cấu WebP vào, thay vì chất liệu PNG/JPEG dự phòng"
msgid "Log Level"
msgstr "Mức Ghi Nhật Ký"
msgid "The glTF format requires discontinuous normals, UVs, and other vertex attributes to be stored as separate vertices, as required for rendering on typical graphics hardware. This option attempts to combine co-located vertices where possible. Currently cannot combine verts with different normals"
msgstr "Định dạng glTF đòi hỏi các pháp tuyến phải gián đoạn nhau. Các UV và các thuộc tính điểm đỉnh khác cũng phải được lưu như các điểm đỉnh riêng biệt, như điều kiện đòi hỏi đối với phần cứng về đồ họa tiêu biểu vậy. Tùy chọn này cố gắng kết hợp các điểm đỉnh nằm cùng một vị trí lại làm một, nếu có thể. Hiện tại, phép toán này không thể kết hợp các điểm đỉnh có pháp tuyến khác biệt"
msgctxt "Operator"
msgid "Import X3D/VRML2"
msgstr "Nhập Khẩu X3D/VRML2"
msgid "Import an X3D or VRML2 file"
msgstr "Nhập Khẩu một tập tin X3D hoặc VRML2"
msgctxt "Operator"
msgid "Import MDD"
msgstr "Nhập Khẩu MDD"
msgid "Import MDD vertex keyframe file to shape keys"
msgstr "Nhập Khẩu tập tin khung khóa điểm đỉnh MDD vào các hình mẫu"
msgid "Start frame for inserting animation"
msgstr "Khung hình khởi đầu để chèn thêm hoạt họa vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Reports to Clipboard"
msgstr "Sao Chép các Bản Thông Báo vào Bảng Nhớ Tạm"
msgid "Copy selected reports to clipboard"
msgstr "Sao chép các bản báo cáo được chọn vào bảng nhớ tạm"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Reports"
msgstr "Xóa các Bản Thông Báo"
msgid "Delete selected reports"
msgstr "Xóa các bản thông báo được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Replay Operators"
msgstr "Chơi Lại các Thao Tác"
msgid "Replay selected reports"
msgstr "Chơi lại các bản thông báo được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Reports Display"
msgstr "Cập Nhật Hiển Thị Bản Thông Báo"
msgid "Update the display of reports in Blender UI (internal use)"
msgstr "Cập nhật hiển thị của bản thông báo trong Giao Diện Người Dùng của Blender (sử dụng nội bộ)"
msgid "Change selection of all visible reports"
msgstr "Đổi lựa chọn của toàn bộ các thông báo nhìn thấy được"
msgid "Toggle box selection"
msgstr "Bật/tắt lựa chọn bằng khoanh vùng hình hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Report"
msgstr "Chọn Thông/Thông Báo"
msgid "Select reports by index"
msgstr "Chọn thông/thông báo bằng chỉ số"
msgid "Extend report selection"
msgstr "Mở rộng lựa chọn thông báo"
msgid "Index of the report"
msgstr "Chỉ số của thông/thông báo"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip (Distortion Free)"
msgstr "Đảo Chiều (Không Biến Dạng)"
msgid "Mirror all control points without inverting the lattice deform"
msgstr "Phản chiếu đối xứng toàn bộ các điểm điều khiển mà không đảo nghịch sự biến dạng của lưới rào"
msgid "Coordinates along this axis get flipped"
msgstr "Những tọa độ trên trục này sẽ bị đảo lật"
msgid "U (X) Axis"
msgstr "Trục U (X)"
msgid "V (Y) Axis"
msgstr "Trục V (Y)"
msgid "W (Z) Axis"
msgstr "Trục W (Z)"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Regular"
msgstr "Sắp Đều"
msgid "Set UVW control points a uniform distance apart"
msgstr "Đặt các điểm điều khiển UVW cách nhau đồng đều"
msgid "Change selection of all UVW control points"
msgstr "Đổi lựa chọn của toàn bộ các điểm điều khiển UVW"
msgid "Deselect vertices at the boundary of each selection region"
msgstr "Hủy chọn các điểm đỉnh tại ranh giới của mỗi vùng lựa chọn"
msgid "Select mirrored lattice points"
msgstr "Chọn các điểm lưới rào phản chiếu đối xứng"
msgid "Select vertex directly linked to already selected ones"
msgstr "Chọn điểm đỉnh kết nối trực tiếp với những cái đã được chọn"
msgid "Randomly select UVW control points"
msgstr "Chọn các điểm điều khiển UVW một cách ngẫu nhiên"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Ungrouped"
msgstr "Chọn cái Chưa được Nhóm"
msgid "Select vertices without a group"
msgstr "Chọn các điểm đỉnh chưa có nhóm"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Time Marker"
msgstr "Thêm Dấu Mốc Thời Gian"
msgid "Add a new time marker"
msgstr "Thêm một dấu mốc thời gian mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Bind Camera to Markers"
msgstr "Kết Buộc Máy Quay Phim vào Dấu Mốc"
msgid "Bind the selected camera to a marker on the current frame"
msgstr "Kết buộc máy quay phim đã chọn vào một dấu mốc trên khung hình hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Markers"
msgstr "Xóa Dấu Mốc"
msgid "Delete selected time marker(s)"
msgstr "Xóa các dấu mốc thời gian được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Time Marker"
msgstr "Nhân Đôi Dấu Mốc Thời Gian"
msgid "Duplicate selected time marker(s)"
msgstr "Nhân đôi các dấu mốc thời gian đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Markers to Scene"
msgstr "Sao Chép các Dấu Mốc vào Cảnh"
msgid "Copy selected markers to another scene"
msgstr "Sao chép các dấu mốc được chọn vào một cảnh khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Time Marker"
msgstr "Di Chuyển Dấu Mốc Thời Gian"
msgid "Move selected time marker(s)"
msgstr "Di chuyển các dấu mốc thời gian được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Rename Marker"
msgstr "Đổi Tên Dấu Mốc"
msgid "Rename first selected time marker"
msgstr "Đổi tên dấu mốc thời gian được chọn đầu tiên"
msgid "New name for marker"
msgstr "Tên mới cho dấu mốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Time Marker"
msgstr "Chọn Dấu Mốc Thời Gian"
msgid "Select time marker(s)"
msgstr "Chọn các dấu mốc thời gian"
msgid "Select the camera"
msgstr "Chọn máy quay phim"
msgctxt "Operator"
msgid "(De)select all Markers"
msgstr "Chọn/Hủy Chọn toàn bộ các Dấu Mốc"
msgid "Change selection of all time markers"
msgstr "Đổi lựa chọn của toàn bộ các dấu mốc thời gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Marker Box Select"
msgstr "Chọn Dấu Mốc bằng Khoanh Vùng Hình Hộp"
msgid "Select all time markers using box selection"
msgstr "Chọn toàn bộ các dấu mốc thời gian bằng phương pháp khoanh vùng hình hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Markers Before/After Current Frame"
msgstr "Chọn các Dấu Mốc nằm Trước/Sau Khung Hình Hiện Tại"
msgid "Select markers on and left/right of the current frame"
msgstr "Chọn các dấu mốc nằm trên và nằm bên trái / phải của khung hình hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Feather Vertex"
msgstr "Thêm Điểm Đỉnh cho Mép Nhòe"
msgid "Add vertex to feather"
msgstr "Thêm điểm đỉnh vào mép nhòe"
msgid "Location of vertex in normalized space"
msgstr "Vị trí của điểm đỉnh trong không gian đã bình thường hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Feather Vertex and Slide"
msgstr "Thêm Điểm Đỉnh cho Mép Nhòe và Trượt Đẩy"
msgid "Add new vertex to feather and slide it"
msgstr "Thêm điểm đỉnh mới cho mép nhòe và trượt đẩy nó"
msgid "Add Feather Vertex"
msgstr "Thêm Điểm Đỉnh cho Mép Nhòe"
msgid "Slide Point"
msgstr "Trượt Đẩy Điểm"
msgid "Slide control points"
msgstr "Trượt Đẩy các Điểm Điều Khiển"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Vertex"
msgstr "Thêm Điểm Đỉnh"
msgid "Add vertex to active spline"
msgstr "Thêm điểm đỉnh cho chốt trục đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Vertex and Slide"
msgstr "Thêm Điểm Đỉnh và Trượt Đẩy"
msgid "Add new vertex and slide it"
msgstr "Thêm điểm đỉnh mới và trượt đẩy nó"
msgid "Add Vertex"
msgstr "Thêm Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Splines"
msgstr "Sao Chép Chốt Trục"
msgid "Copy the selected splines to the internal clipboard"
msgstr "Sao chép các chốt trục đã chọn vào bảng nhớ tạm nội bộ"
msgid "Toggle cyclic for selected splines"
msgstr "Bật/Tắt tính tuần hoàn của các chốt trục được chọn"
msgid "Delete selected control points or splines"
msgstr "Xóa các điểm điều khiển hoặc chốt trục đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Mask"
msgstr "Nhân Đôi Màn Chắn Lọc"
msgid "Duplicate selected control points and segments between them"
msgstr "Nhân đôi các điểm điều khiển đã chọn và các phân đoạn giữa chúng"
msgid "Duplicate mask and move"
msgstr "Nhân đôi màn chắn lọc và di chuyển"
msgid "Duplicate Mask"
msgstr "Nhân Đôi Màn Chắn Lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Feather Weight"
msgstr "Xóa Trọng Lượng Mép Nhòe"
msgid "Reset the feather weight to zero"
msgstr "Hoàn lại trọng lượng mép nhòe về 0"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Restrict View"
msgstr "Hiện"
msgid "Reveal temporarily hidden mask layers"
msgstr "Tạm thời biểu lộ các tầng lớp màn chắn lọc ẩn giấu"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Restrict View"
msgstr "Ẩn Giấu"
msgid "Temporarily hide mask layers"
msgstr "Tạm thời ẩn giấu các tầng lớp màn chắn lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Layer"
msgstr "Di Chuyển Tầng"
msgid "Move the active layer up/down in the list"
msgstr "Di chuyển tầng đang hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgid "Direction to move the active layer"
msgstr "Chiều hướng để di chuyển tầng lớp đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Mask Layer"
msgstr "Thêm Tầng Màn Chắn Lọc"
msgid "Add new mask layer for masking"
msgstr "Tạo thêm tầng màn chắn lọc mới cho quá trình chắn lọc"
msgid "Name of new mask layer"
msgstr "Tên của tầng màn chắn lọc mới"
msgid "Remove mask layer"
msgstr "Loại bỏ tầng màn chắn lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "New Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc Mới"
msgid "Create new mask"
msgstr "Kiến Tạo màn chắn lọc mới"
msgid "Name of new mask"
msgstr "Tên của màn chắn lọc mới"
msgid "Clear the mask's parenting"
msgstr "Hủy phụ huynh của màn chắn lọc"
msgid "Set the mask's parenting"
msgstr "Đặt phụ huynh của màn chắn lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Splines"
msgstr "Dán Chốt Trục"
msgid "Paste splines from the internal clipboard"
msgstr "Dán chốt trục từ bảng nhớ tạm nội bộ vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Circle"
msgstr "Thêm Vòng Tròn"
msgid "Add new circle-shaped spline"
msgstr "Thêm hình tròn bằng chốt trục mới"
msgid "Location of new circle"
msgstr "Vị trí của vòng tròn mới"
msgid "Size of new circle"
msgstr "Kích thước của vòng tròn mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Square"
msgstr "Thêm Hình Vuông"
msgid "Add new square-shaped spline"
msgstr "Thêm một hình vuông bằng chốt trục mới"
msgid "Select spline points"
msgstr "Chọn các điểm của chốt trục"
msgid "Change selection of all curve points"
msgstr "Đổi lựa chọn của toàn bộ các điểm trên đường cong"
msgid "Select curve points using circle selection"
msgstr "Chọn các điểm của đường cong bằng lựa chọn vòng tròn"
msgid "Select curve points using lasso selection"
msgstr "Chọn các điểm của đường cong dùng dây thòng lọng"
msgid "Deselect spline points at the boundary of each selection region"
msgstr "Hủy chọn các điểm đường của cong chốt trục tại ranh giới của vùng được chọn"
msgid "Select all curve points linked to already selected ones"
msgstr "Chọn toàn bộ các điểm nối với điểm đang chọn"
msgid "(De)select all points linked to the curve under the mouse cursor"
msgstr "Chọn/hủy chọn toàn bộ các điểm kết nối với đường cong nằm dưới con trỏ chuột"
msgid "Select more spline points connected to initial selection"
msgstr "Chọn thêm các điểm của chốt trục có kết nối với lựa chọn ban đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Shape Key"
msgstr "Xóa Hình Dạng Khóa"
msgid "Remove mask shape keyframe for active mask layer at the current frame"
msgstr "Xóa khung khóa hình mẫu chắn lọc tại khung hình hiện tại trong tầng màn chắn lọc đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Feather Reset Animation"
msgstr "Hoàn Lại Mép Nhòe của Hoạt Họa"
msgid "Reset feather weights on all selected points animation values"
msgstr "Hoàn lại trọng lượng của toàn bộ các giá trị hoạt họa của các điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Shape Key"
msgstr "Chèn Thêm Hình Dạng Khóa"
msgid "Insert mask shape keyframe for active mask layer at the current frame"
msgstr "Chèn khung khóa hình mẫu chắn lọc tại khung hình hiện tại cho tầng màn chắn lọc đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Re-Key Points of Selected Shapes"
msgstr "Khóa Hóa Lại những Điểm của các Hình Dạng được Chọn"
msgid "Recalculate animation data on selected points for frames selected in the dopesheet"
msgstr "Tính lại dữ liệu hoạt họa tại điểm đã chọn cho các khung hình được chọn trong bảng hành động"
msgctxt "Operator"
msgid "Slide Point"
msgstr "Trượt Đẩy Điểm"
msgid "Slide New Point"
msgstr "Trượt Đẩy Điểm Mới"
msgid "Newly created vertex is being slid"
msgstr "Điểm đỉnh mới kiến tạo đang bị trượt đẩy"
msgid "Slide Feather"
msgstr "Trượt Đẩy Mép Nhòe"
msgid "First try to slide feather instead of vertex"
msgstr "Trước tiên thử trượt đẩy mép nhòe đã, thay vì trượt đẩy điểm đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Slide Spline Curvature"
msgstr "Trượt Đẩy Độ Cong của Chốt Trục"
msgid "Slide a point on the spline to define its curvature"
msgstr "Trượt đẩy một điểm trên chốt trục để xác định độ cong của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Material"
msgstr "Sao Chép Nguyên Vật Liệu"
msgid "Copy the material settings and nodes"
msgstr "Sao chép sắp đặt về nguyên vật liệu và các nút"
msgctxt "Operator"
msgid "New Material"
msgstr "Nguyên Vật Liệu Mới"
msgid "Add a new material"
msgstr "Thêm nguyên vật liệu mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Material"
msgstr "Dán Nguyên Vật Liệu"
msgid "Paste the material settings and nodes"
msgstr "Dán các sắp đặt về nguyên vật liệu cùng các nút"
msgctxt "Operator"
msgid "Cleanup Math Vis Console"
msgstr "Dọn Dẹp Bàn Giao Tiếp Diễn Họa Toán Học"
msgid "Remove all visualized variables from the Console"
msgstr "Xóa hết toàn bộ các biến số đã được diễn họa khỏi Bàn Giao Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Var"
msgstr "Xóa Biến Số"
msgid "Remove the variable from the Console"
msgstr "Xóa biến số khỏi Bàn Giao Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Show BBox"
msgstr "Hiển Thị Khung Viền Hình Hộp"
msgid "Show/Hide the BBox of Matrix items"
msgstr "Bật/Tắt Khung Viền Hình Hộp cho các phần tử của ma trận"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide/Unhide"
msgstr "Ẩn Giấu/Hiện"
msgid "Change the display state of the var"
msgstr "Đổi trạng thái hiển thị của biến số"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock/Unlock"
msgstr "Khóa/Tháo Khóa"
msgid "Lock the var from being deleted"
msgstr "Khóa biến số lại, không cho phép nó bị xóa đi"
msgid "Delete selected metaball element(s)"
msgstr "Xóa các phần tử siêu cầu đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Metaball Elements"
msgstr "Nhân đôi các Phần Tử Siêu Cầu"
msgid "Duplicate selected metaball element(s)"
msgstr "Nhân đôi các phần tử siêu cầu đã chọn"
msgid "Make copies of the selected metaball elements and move them"
msgstr "Tạo bản sao các phần tử siêu cầu được chọn và di chuyển chúng"
msgid "Duplicate Metaball Elements"
msgstr "Nhân Đôi các Phần Tử Siêu Cầu"
msgid "Hide (un)selected metaball element(s)"
msgstr "Ẩn giấu các phần tử siêu cầu (chưa/được) chọn"
msgid "Reveal all hidden metaball elements"
msgstr "Bộc lộ toàn bộ các phần tử siêu cầu ẩn giấu"
msgid "Change selection of all metaball elements"
msgstr "Đổi lựa chọn của toàn bộ các phần tử siêu cầu"
msgid "Randomly select metaball elements"
msgstr "Ngẫu nhiên chọn các phần tử siêu cầu"
msgid "Select similar metaballs by property types"
msgstr "Chọn các siêu cầu tương đồng về thể loại tính chất"
msgctxt "Operator"
msgid "Average Normals"
msgstr "Tính Trung Bình các Pháp Tuyến"
msgid "Average custom normals of selected vertices"
msgstr "Tính trung bình các pháp tuyến tùy chỉnh của những điểm đỉnh được chọn"
msgid "Averaging method"
msgstr "Phương pháp tính trung bình"
msgid "Take average of vertex normals"
msgstr "Lấy trung bình các pháp tuyến điểm đỉnh"
msgid "Set all vertex normals by face area"
msgstr "Đặt toàn bộ các pháp tuyến điểm đỉnh theo diện tích mặt"
msgid "Set all vertex normals by corner angle"
msgstr "Đặt toàn bộ các pháp tuyến điểm đỉnh theo góc độ của góc"
msgid "Weight applied per face"
msgstr "Trọng lượng áp dụng mỗi mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Beautify Faces"
msgstr "Làm Đẹp Các Mặt"
msgid "Rearrange some faces to try to get less degenerated geometry"
msgstr "Sắp xếp lại một số các mặt để cố gắng thuyên giảm lượng các hình học suy biến"
msgid "Angle limit"
msgstr "Giới hạn góc"
msgctxt "Operator"
msgid "Bevel"
msgstr "Bo Tròn"
msgid "Cut into selected items at an angle to create bevel or chamfer"
msgstr "Cắt vào các phần tử đã chọn theo một góc độ để kiến tạo hình bo tròn hoặc hình vê bo cạnh"
msgid "Do not allow beveled edges/vertices to overlap each other"
msgstr "Không cho phép các cạnh/điểm đỉnh bo tròn đè gối lên nhau"
msgid "Face Strength Mode"
msgstr "Chế độ Cường Độ Mặt"
msgid "Whether to set face strength, and which faces to set face strength on"
msgstr "Có đặt sức mạnh cho các mặt hay không và nếu có thì đặt trên mặt nào"
msgid "Set face strength on new and modified faces only"
msgstr "Duy đặt sức mạnh cho những mặt mới hoặc cho những cái đã được sửa đổi mà thôi"
msgid "Prefer sliding along edges to even widths"
msgstr "Ưa thích trượt dọc theo các cạnh để tạo chiều rộng đồng đều hơn"
msgid "Material for bevel faces (-1 means use adjacent faces)"
msgstr "Nguyên vật liệu dành cho các mặt bo tròn (-1 nghĩa là dùng các mặt tiếp giáp)"
msgid "The method for determining the size of the bevel"
msgstr "Phương pháp để xác định kích thước của cạnh vát/bo tròn"
msgid "Controls profile shape (0.5 = round)"
msgstr "Điều khiển hình dạng mặt cắt (0.5 = tròn)"
msgid "Segments for curved edge"
msgstr "Số phân đoạn của cạnh cong"
msgid "Amount to spread arcs for arc inner miters"
msgstr "Mức ảnh hưởng của các vòng cung trong đường cắt góc bên trong"
msgid "The method to use to create meshes at intersections"
msgstr "Phương pháp sử dụng để kiến tạo khung lưới tại các điểm giao cắt"
msgid "A cutoff at each profile's end before the intersection"
msgstr "Cắt bỏ tại đầu cuối của mặt cắt, trước khi giao cắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Bisect"
msgstr "Phân Đôi"
msgid "Cut geometry along a plane (click-drag to define plane)"
msgstr "Cắt hình học bằng một bình diện (bấm chuột-kéo để xác định bình diện)"
msgid "Clear Inner"
msgstr "Xóa Bên Trong"
msgid "Remove geometry behind the plane"
msgstr "Loại bỏ hình học ở đằng sau bình diện"
msgid "Clear Outer"
msgstr "Xóa Bên Ngoài"
msgid "Remove geometry in front of the plane"
msgstr "Loại bỏ hình học ở phía trước bình diện"
msgid "Plane Point"
msgstr "Điểm của Bình Diện"
msgid "A point on the plane"
msgstr "Một điểm trên bình diện"
msgid "Plane Normal"
msgstr "Pháp Tuyến của Bình Diện"
msgid "The direction the plane points"
msgstr "Chiều hướng mà bình diện sẽ hướng vào"
msgid "Axis Threshold"
msgstr "Giới Hạn Trục"
msgid "Preserves the existing geometry along the cut plane"
msgstr "Bảo tồn hình học hiện tại dọc theo bình diện cắt"
msgid "Fill in the cut"
msgstr "Lấp đầy chỗ cắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Blend from Shape"
msgstr "Pha Trộn từ Hình Mẫu"
msgid "Blend in shape from a shape key"
msgstr "Hòa trộn hình dạng từ một hình mẫu"
msgid "Add rather than blend between shapes"
msgstr "Thêm, thay vì pha trộn, giữa các hình dạng"
msgid "Blending factor"
msgstr "Hệ số pha trộn"
msgid "Shape key to use for blending"
msgstr "Hình mẫu sử dụng trong quá trình pha trộn"
msgctxt "Operator"
msgid "Bridge Edge Loops"
msgstr "Cầu Nối các Vòng Cạnh"
msgid "Create a bridge of faces between two or more selected edge loops"
msgstr "Kiến tạo một cầu nối các mặt giữa hai vòng cạnh hoặc nhiều hơn"
msgid "Interpolation method"
msgstr "Phương pháp nội suy"
msgid "Blend Path"
msgstr "Pha Trộn Đường Đi"
msgid "Blend Surface"
msgstr "Pha Trộn Bề Mặt"
msgid "Merge Factor"
msgstr "Hệ Số Hợp Nhất"
msgctxt "Curve"
msgid "Profile Shape"
msgstr "Hình Dạng Mặt Cắt"
msgid "Shape of the profile"
msgstr "Hình dạng của mặt cắt"
msgid "Profile Factor"
msgstr "Hệ Số Mặt Cắt"
msgid "How much intermediary new edges are shrunk/expanded"
msgstr "Lượng thu lại/nới ra của các cạnh mới trung gian"
msgid "Smoothness factor"
msgstr "Hệ số mịn màng"
msgid "Twist offset for closed loops"
msgstr "Dịch chuyển xoắn vặn cho vòng mạch kín"
msgid "Connect Loops"
msgstr "Chắp Nối Vòng Mạch"
msgid "Method of bridging multiple loops"
msgstr "Phương pháp cầu nối nhiều vòng mạch lại với nhau"
msgid "Open Loop"
msgstr "Vòng Mạch Mở"
msgid "Closed Loop"
msgstr "Vòng Mạch Kín"
msgid "Loop Pairs"
msgstr "Cặp Vòng Mạch"
msgid "Merge rather than creating faces"
msgstr "Hội nhập, thay vì kiến tạo, các mặt mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Reverse Colors"
msgstr "Đảo Nghịch Màu"
msgid "Flip direction of face corner color attribute inside faces"
msgstr "Đảo lật chiều hướng thuộc tính màu của góc mặt nội bên trong mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate Colors"
msgstr "Xoay Chiều Màu Sắc"
msgid "Rotate face corner color attribute inside faces"
msgstr "Xoay chiều thuộc tính màu của góc mặt nội bên trong mặt"
msgid "Counter Clockwise"
msgstr "Nghịch Kim Đồng Hồ"
msgctxt "Operator"
msgid "Convex Hull"
msgstr "Bao Lồi"
msgid "Enclose selected vertices in a convex polyhedron"
msgstr "Bao bọc các điểm đỉnh được chọn trong một khối đa diện lồi"
msgid "Delete Unused"
msgstr "Xóa cái Không Sử Dụng"
msgid "Delete selected elements that are not used by the hull"
msgstr "Xóa những phần tử được chọn mà vỏ không sử dụng đến"
msgid "Max Face Angle"
msgstr "Góc Độ Mặt Tối Đa"
msgid "Face angle limit"
msgstr "Giới hạn góc độ của Mặt"
msgid "Join Triangles"
msgstr "Hội Nhập các Tam Giác"
msgid "Merge adjacent triangles into quads"
msgstr "Hội nhập các tam giác kề cạnh thành tứ giác"
msgid "Make Holes"
msgstr "Tạo Lỗ Hổng"
msgid "Delete selected faces that are used by the hull"
msgstr "Xóa các mặt được chọn mà vỏ sử dụng"
msgid "Compare Materials"
msgstr "So Sánh Nguyên Vật Liệu"
msgid "Compare Seam"
msgstr "So Sánh Đường Khâu"
msgid "Max Shape Angle"
msgstr "Góc Độ Hình Dạng Tối Đa"
msgid "Shape angle limit"
msgstr "Giới hạn góc độ của hình dạng"
msgid "Compare Sharp"
msgstr "So Sánh Độ Sắc Nhọn"
msgid "Use Existing Faces"
msgstr "Sử Dụng các Mặt Hiện Có"
msgid "Skip hull triangles that are covered by a pre-existing face"
msgstr "Bỏ qua các tam giác của vỏ mà mặt có sẵn che lấp"
msgid "Compare UVs"
msgstr "So Sánh các UV"
msgid "Compare VCols"
msgstr "So Sánh các Cột V"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Custom Split Normals Data"
msgstr "Thêm Dữ Liệu Pháp Tuyến Tách Phân Tùy Chỉnh"
msgid "Add a custom split normals layer, if none exists yet"
msgstr "Thêm một tầng pháp tuyến tách phân tùy chỉnh, nếu chưa có tầng nào"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Custom Split Normals Data"
msgstr "Xóa Dữ Liệu Pháp Tuyến Tách Phân Tùy Chỉnh"
msgid "Remove the custom split normals layer, if it exists"
msgstr "Xóa tầng pháp tuyến tách phân tùy chỉnh, nếu có"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Sculpt Mask Data"
msgstr "Xóa Dữ Liệu Màn Chắn Lọc Điêu Khắc"
msgid "Clear vertex sculpt masking data from the mesh"
msgstr "Xóa dữ liệu chắn lọc điểm đỉnh điêu khắc khỏi khung lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Skin Data"
msgstr "Thêm Dữ Liệu Da"
msgid "Add a vertex skin layer"
msgstr "Thêm một lớp da điểm đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Skin Data"
msgstr "Xóa Dữ Liệu Da"
msgid "Clear vertex skin layer"
msgstr "Xóa lớp da điểm đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Decimate Geometry"
msgstr "Tiêu Hao Hình Học"
msgid "Simplify geometry by collapsing edges"
msgstr "Đơn giản hóa hình học bằng thu các cạnh lại"
msgid "Use active vertex group as an influence"
msgstr "Dùng nhóm điểm đỉnh đang hoạt động làm một thế lực ảnh hưởng"
msgid "Delete selected vertices, edges or faces"
msgstr "Xóa các điểm đỉnh, cạnh, hay các mặt được chọn"
msgid "Method used for deleting mesh data"
msgstr "Phương pháp sử dụng để xóa dữ liệu khung lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Edge Loop"
msgstr "Xóa Vòng Cạnh"
msgid "Delete an edge loop by merging the faces on each side"
msgstr "Xóa một vòng cạnh bằng cách hòa nhập các mặt ở mỗi bên lại"
msgid "Face Split"
msgstr "Tách Phân Mặt"
msgid "Split off face corners to maintain surrounding geometry"
msgstr "Tách các góc của mặt ra để duy trì hình học bao quanh"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Loose"
msgstr "Xóa Rời Rạc"
msgid "Delete loose vertices, edges or faces"
msgstr "Xóa các điểm đỉnh, cạnh, hay các mặt rời rạc"
msgid "Remove loose edges"
msgstr "Xóa các cạnh rời rạc"
msgid "Remove loose faces"
msgstr "Xóa các mặt rời rạc"
msgid "Remove loose vertices"
msgstr "Xóa các điểm đỉnh rời rạc"
msgctxt "Operator"
msgid "Degenerate Dissolve"
msgstr "Tiêu Hủy có Suy Biến"
msgid "Dissolve zero area faces and zero length edges"
msgstr "Tiêu hủy các mặt có diện tích bằng không và các cạnh có chiều dài bằng không"
msgid "Maximum distance between elements to merge"
msgstr "Khoảng cách tối đa giữa các phần tử để hợp nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve Edges"
msgstr "Tiêu Hủy Cạnh"
msgid "Dissolve edges, merging faces"
msgstr "Tiêu hủy cạnh, hòa nhập các mặt lại"
msgid "Dissolve Vertices"
msgstr "Tiêu Hủy Điểm Đỉnh"
msgid "Dissolve remaining vertices"
msgstr "Tiêu hủy các điểm đỉnh còn lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve Faces"
msgstr "Tiêu Hủy Các Mặt"
msgid "Dissolve faces"
msgstr "Tiêu hủy các mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Limited Dissolve"
msgstr "Tiêu Hủy Giới Hạn"
msgid "Dissolve selected edges and vertices, limited by the angle of surrounding geometry"
msgstr "Tiêu hủy các cạnh và điểm đỉnh được chọn, song giới hạn bởi góc độ của các hình học bao quanh"
msgid "Delimit dissolve operation"
msgstr "Thao tác tiêu hủy phân giới"
msgid "Dissolve all vertices in between face boundaries"
msgstr "Tiêu hủy toàn bộ các điểm đỉnh nằm giữa các ranh giới mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve Selection"
msgstr "Tiêu Hủy Lựa Chọn"
msgid "Dissolve geometry based on the selection mode"
msgstr "Tiêu hủy hình học dựa trên chế độ lựa chọn"
msgid "Tear Boundary"
msgstr "Xé Ranh Giới"
msgid "Split off face corners instead of merging faces"
msgstr "Tách các góc của mặt ra, thay vì hòa nhập các mặt lạ"
msgid "Dissolve vertices, merge edges and faces"
msgstr "Tiêu hủy các điểm đỉnh đi và hợp nhất các cạnh cùng các mặt lại"
msgid "Duplicate and extrude selected vertices, edges or faces towards the mouse cursor"
msgstr "Nhân đôi và đẩy trồi các điểm đỉnh, cạnh, hoặc các mặt được chọn về phía con trỏ chuột"
msgid "Rotate Source"
msgstr "Xoay Nguồn"
msgid "Rotate initial selection giving better shape"
msgstr "Xoay vùng lựa chọn ban đầu để được hình dạng tốt hơn"
msgid "Duplicate selected vertices, edges or faces"
msgstr "Nhân đôi các điểm đỉnh, cạnh, hay các mặt được chọn"
msgid "Duplicate mesh and move"
msgstr "Nhân đôi khung lưới và di chuyển"
msgctxt "Operator"
msgid "Collapse Edges & Faces"
msgstr "Thu Các Cạnh & Các Mặt Lại"
msgid "Collapse isolated edge and face regions, merging data such as UVs and color attributes. This can collapse edge-rings as well as regions of connected faces into vertices"
msgstr "Thu gọn các vùng cạnh và mặt đứng cô lập, hợp nhất dữ liệu như UV và các thuộc tính màu. Chức năng này có thể thu gọn các vòng cạnh cũng như các vùng của các mặt kết nối thành các điểm đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Edge/Face"
msgstr "Tạo Cạnh/Mặt"
msgid "Add an edge or face to selected"
msgstr "Thêm một cạnh hoặc mặt vào cái được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate Selected Edge"
msgstr "Xoay Chiều Cạnh được Chọn"
msgid "Rotate selected edge or adjoining faces"
msgstr "Xoay chiều cạnh đã chọn hoặc các mặt tiếp giáp"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge Split"
msgstr "Phân Tách Cạnh"
msgid "Split selected edges so that each neighbor face gets its own copy"
msgstr "Tách phân các cạnh được chọn, hầu cho mỗi mặt lân cận có một bản sao riêng cho bản thân mình"
msgid "Method to use for splitting"
msgstr "Phương pháp sử dụng để tách phân"
msgid "Faces by Edges"
msgstr "Các Mặt theo Cạnh"
msgid "Split faces along selected edges"
msgstr "Tách phân các mặt dọc theo những cạnh được chọn"
msgid "Faces & Edges by Vertices"
msgstr "Các Mặt & Cạnh theo Điểm Đỉnh"
msgid "Split faces and edges connected to selected vertices"
msgstr "Tách phân các mặt và các cạnh kết nối với những điểm đỉnh đã chọn ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge Ring Select"
msgstr "Chọn Vành Đai Cạnh"
msgid "Select an edge ring"
msgstr "Chọn một vành đai cạnh"
msgid "Remove from the selection"
msgstr "Xóa khỏi lựa chọn"
msgid "Select Ring"
msgstr "Chọn Vành Đai"
msgid "Select ring"
msgstr "Chọn vành đai"
msgid "Toggle Select"
msgstr "Bật/Tắt Lựa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Sharp Edges"
msgstr "Chọn các Cạnh Sắc Nhọn"
msgid "Select all sharp enough edges"
msgstr "Chọn toàn bộ cạnh đủ độ sắc nhọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Context"
msgstr "Bối Cảnh Đẩy Trồi"
msgid "Extrude selection"
msgstr "Đẩy trồi lựa chọn"
msgid "Mirror Editing"
msgstr "Biên Soạn Phản Chiếu Đối Xứng"
msgid "Dissolve Orthogonal Edges"
msgstr "Tiêu Hủy các Cạnh Trực Giao"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Region and Move"
msgstr "Đẩy Trồi Vùng và Di Chuyển"
msgid "Extrude region together along the average normal"
msgstr "Đẩy trồi cả vùng cùng một lúc dọc theo pháp tuyến trung bình"
msgid "Extrude Context"
msgstr "Bối Cảnh Đẩy Trồi"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Only Edges"
msgstr "Duy Đẩy Trồi các Cạnh"
msgid "Extrude individual edges only"
msgstr "Duy đẩy trồi từng cá nhân cạnh mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Only Edges and Move"
msgstr "Duy Đẩy Trồi các Cạnh và Di Chuyển"
msgid "Extrude edges and move result"
msgstr "Đẩy trồi cạnh và di chuyển kết quả"
msgid "Extrude Only Edges"
msgstr "Duy Đẩy Trồi các Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Individual Faces"
msgstr "Đẩy Trồi Từng Cá Nhân Các Mặt"
msgid "Extrude individual faces only"
msgstr "Duy đẩy trồi từng cá nhân các mặt mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Individual Faces and Move"
msgstr "Đẩy Trồi Từng Cá Nhân Các Mặt và Di Chuyển"
msgid "Extrude each individual face separately along local normals"
msgstr "Đẩy trồi riêng biệt từng cá nhân mặt dọc theo pháp tuyến địa phương"
msgid "Extrude Individual Faces"
msgstr "Đẩy Trồi Từng Cá Nhân Các Mặt"
msgid "Shrink/fatten selected vertices along normals"
msgstr "Thu nhỏ/phình to các điểm đỉnh đã chọn ra dọc theo pháp tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Manifold"
msgstr "Đẩy Trồi Đa Tạp"
msgid "Extrude, dissolves edges whose faces form a flat surface and intersect new edges"
msgstr "Đẩy trồi, làm tiêu tan các cạnh mà các mặt của chúng tạo nên một mặt phẳng, đồng thời góc cắt các cạnh mới"
msgid "Extrude Region"
msgstr "Đẩy Trồi Vùng"
msgid "Extrude region of faces"
msgstr "Đẩy trồi vùng của các mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Region"
msgstr "Đẩy Trồi Vùng"
msgid "Extrude region and move result"
msgstr "Đẩy trồi vùng và di chuyển kết quả"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Region and Shrink/Fatten"
msgstr "Đẩy Trồi Vùng và Thu Nhỏ/Phình To"
msgid "Extrude region together along local normals"
msgstr "Đẩy trồi cả vùng cùng một lúc dọc theo pháp tuyến địa phương"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Repeat"
msgstr "Đẩy Trồi Lặp Lại"
msgid "Extrude selected vertices, edges or faces repeatedly"
msgstr "Nhắc đi nhắc lại quá trình đẩy trồi các điểm đỉnh, cạnh, hoặc các mặt được chọn"
msgid "Offset vector"
msgstr "Khoảng cách dịch chuyển"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Only Vertices and Move"
msgstr "Duy Đẩy Trồi các Điểm Đỉnh và Di Chuyển"
msgid "Extrude vertices and move result"
msgstr "Đẩy trồi các điểm đỉnh và di chuyển kết quả"
msgid "Extrude Only Vertices"
msgstr "Duy Đẩy Trồi các Điểm Đỉnh"
msgid "Extrude individual vertices only"
msgstr "Chỉ đẩy trồi cá nhân các điểm đỉnh mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Only Vertices"
msgstr "Duy Đẩy Trồi các Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Planar Faces"
msgstr "Tạo Các Mặt Bằng Phẳng"
msgid "Flatten selected faces"
msgstr "San phẳng các mặt đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Set Extract"
msgstr "Trích Xuất Mặt Ấn Định"
msgid "Create a new mesh object from the selected Face Set"
msgstr "Kiến Tạo một đối tượng khung lưới mới từ Mặt ấn định đã chọn"
msgid "Add Boundary Loop"
msgstr "Thêm Vòng Mạch Ranh Giới"
msgid "Add an extra edge loop to better preserve the shape when applying a subdivision surface modifier"
msgstr "Thêm một vòng cạnh dư để bảo tồn hình dạng tốt hơn khi áp dụng bộ điều chỉnh bề mặt phân hóa"
msgid "Extract as Solid"
msgstr "Trích Xuất thành Khối Đặc"
msgid "Extract the mask as a solid object with a solidify modifier"
msgstr "Trích xuất màn chắn lọc thành một đối tượng khối đặc với một bộ điều chỉnh đắp dày"
msgid "Project to Sculpt"
msgstr "Phóng Chiếu vào Bản Điêu Khắc"
msgid "Project the extracted mesh into the original sculpt"
msgstr "Phóng chiếu khung lưới trích xuất vào bản điêu khắc gốc"
msgid "Smooth iterations applied to the extracted mesh"
msgstr "Số lần tái lặp quá trình làm mịn để áp dụng vào khung lưới trích xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Weld Edges into Faces"
msgstr "Hàn Cạnh vào Các Mặt"
msgid "Weld loose edges into faces (splitting them into new faces)"
msgstr "Hàn các cạnh rời rạc vào thành các mặt (tách phân chúng thành các mặt mới)"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Mirrored UV Coords"
msgstr "Sao Chép các Tọa Độ UV Phản Chiếu Đối Xứng"
msgid "Copy mirror UV coordinates on the X axis based on a mirrored mesh"
msgstr "Sao chép các tọa độ UV phản chiếu đối xứng trên trục X dựa trên khung lưới đang được phản chiếu đối xứng"
msgid "Axis Direction"
msgstr "Chiều Hướng của Trục"
msgid "Tolerance for finding vertex duplicates"
msgstr "Dung sai trong quá trình tìm các điểm đỉnh trùng lặp"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Linked Flat Faces"
msgstr "Chọn các Mặt Phẳng Bẹt Kết Nối"
msgid "Select linked faces by angle"
msgstr "Chọn các mặt kết nối theo góc độ"
msgid "Display faces flat"
msgstr "Hiển thị các mặt bằng phẳng"
msgid "Display faces smooth (using vertex normals)"
msgstr "Hiển thị các mặt mịn màng (dùng các pháp tuyến điểm đỉnh)"
msgctxt "Operator"
msgid "Fill"
msgstr "Vùng/Tô Phủ Kín/Lấp Đầy"
msgid "Fill a selected edge loop with faces"
msgstr "Lấp kín một vòng cạnh đã chọn bằng các mặt"
msgid "Use best triangulation division"
msgstr "Dùng phương pháp tam giác hóa tốt nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Grid Fill"
msgstr "Lấp Kín Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Fill grid from two loops"
msgstr "Lấp kín khung lưới đồ thị từ hai mạch lưới"
msgid "Vertex that is the corner of the grid"
msgstr "Điểm đỉnh là góc của khung lưới đồ thị"
msgid "Span"
msgstr "Số Nhịp Nối"
msgid "Number of grid columns"
msgstr "Số cột của khung lưới đồ thị"
msgid "Simple Blending"
msgstr "Pha Trộn Đơn Giản"
msgid "Use simple interpolation of grid vertices"
msgstr "Dùng sự nội suy đơn giản của các điểm đỉnh khung lưới đồ thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Fill Holes"
msgstr "Lấp Lỗ Hổng"
msgid "Fill in holes (boundary edge loops)"
msgstr "Lấp kín các lỗ (vòng cạnh ranh giới)"
msgid "Sides"
msgstr "Số Cạnh"
msgid "Number of sides in hole required to fill (zero fills all holes)"
msgstr "Số cạnh của lỗ đòi hỏi phải lấp kín (zê-rô nghĩa là lấp kín toàn bộ các lỗ)"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip Normals"
msgstr "Đảo Lật Pháp Tuyến"
msgid "Flip the direction of selected faces' normals (and of their vertices)"
msgstr "Đảo chiều pháp tuyến của các mặt được chọn (và các điểm đỉnh của chúng)"
msgid "Custom Normals Only"
msgstr "Duy Pháp Tuyến Tự Tạo"
msgid "Only flip the custom loop normals of the selected elements"
msgstr "Duy đảo nghịch pháp tuyến tựu tạo của phần tử đã được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip Quad Tessellation"
msgstr "Đảo Lật Phân Hóa Tứ Giác"
msgid "Flips the tessellation of selected quads"
msgstr "Đảo lật phân hóa tứ giác đã chọn"
msgid "Hide (un)selected vertices, edges or faces"
msgstr "Ẩn giấu các điểm đỉnh, cạnh, hoặc các mặt (chưa/được) chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Inset Faces"
msgstr "Cắt Nội Các Mặt"
msgid "Inset new faces into selected faces"
msgstr "Cắt nội những các mặt mới từ các mặt được chọn"
msgid "Inset face boundaries"
msgstr "Ranh giới của mặt cắt nội"
msgid "Edge Rail"
msgstr "Bám theo Cạnh"
msgid "Inset the region along existing edges"
msgstr "Cắt nội vùng dọc theo các cạnh hiện có"
msgid "Individual face inset"
msgstr "Cắt nội riêng từng mặt một"
msgid "Blend face data across the inset"
msgstr "Hòa trộn dữ liệu mặt cho cả vùng cắt nội"
msgid "Outset"
msgstr "Cắt Ngoại"
msgid "Outset rather than inset"
msgstr "Cắt ngoại, thay vì cắt nội"
msgid "Select Outer"
msgstr "Chọn Ngoài"
msgid "Select the new inset faces"
msgstr "Chọn các mặt cắt nội mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Intersect (Knife)"
msgstr "Giao Cắt (Dao)"
msgid "Cut an intersection into faces"
msgstr "Cắt một vùng giao cắt thành các mặt"
msgid "Self Intersect"
msgstr "Tự Giao Cắt"
msgid "Self intersect selected faces"
msgstr "Tự giao cắt các mặt được chọn"
msgid "Selected/Unselected"
msgstr "Chọn/Chưa Chọn"
msgid "Intersect selected with unselected faces"
msgstr "Giao cắt các mặt được chọn với những cái chưa được chọn"
msgid "Separate Mode"
msgstr "Chế Độ Tách Phân"
msgid "Separate all geometry from intersections"
msgstr "Tách phân toàn bộ các hình học khỏi vùng giao cắt"
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
msgid "Cut into geometry keeping each side separate (Selected/Unselected only)"
msgstr "Cắt vào hình học, giữ mỗi bên biệt lập (Duy chế độ được Chọn/Chưa Chọn mà thôi)"
msgid "Merge all geometry from the intersection"
msgstr "Hòa nhập toàn bộ các hình học ở vùng giao cắt"
msgid "Which Intersect solver to use"
msgstr "Trình giải nghiệm Giao Cắt nào để sử dụng"
msgid "Faster solver, some limitations"
msgstr "Trình giải nghiệm nhanh, tuy có một số giới hạn"
msgid "Exact solver, slower, handles more cases"
msgstr "Trình giải nghiệm chính xác, tuy chậm hơn, song giải quyết được nhiều trường hợp hơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Intersect (Boolean)"
msgstr "Giao Cắt (Bool)"
msgid "Cut solid geometry from selected to unselected"
msgstr "Cắt hình học lập thể từ cái được chọn vào cái chưa được chọn"
msgid "Boolean Operation"
msgstr "Thao Tác Bool"
msgid "Which boolean operation to apply"
msgstr "Phép toán bool nào sẽ được áp dụng"
msgid "Which Boolean solver to use"
msgstr "Trình giải nghiệm phép toán Bool nào sẽ được sử dụng"
msgid "Do self-union or self-intersection"
msgstr "Thi hành tự hợp nhất hoặc tự giao cắt"
msgid "Swap"
msgstr "Tráo Đổi"
msgid "Use with difference intersection to swap which side is kept"
msgstr "Dùng với phương pháp giao cắt (bool) lấy hiệu, hòng để tráo đổi (sự lựa chọn) xem bên nào sẽ được giữ lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Knife Project"
msgstr "Dao Cắt Phóng Chiếu"
msgid "Use other objects outlines and boundaries to project knife cuts"
msgstr "Sử dụng đường viền của các đối tượng và các ranh giới để phóng chiếu các đường cắt của dao"
msgid "Cut Through"
msgstr "Cắt Xuyên Qua"
msgid "Cut through all faces, not just visible ones"
msgstr "Cắt xuyên qua toàn bộ các mặt, không chỉ những cái nhìn thấy được mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Knife Topology Tool"
msgstr "Công Cụ Dao cho Cấu Trúc Liên Kết"
msgid "Cut new topology"
msgstr "Cắt cấu trúc liên kết mới"
msgctxt "Mesh"
msgid "Angle Snapping"
msgstr "Bám Dính vào Góc Độ"
msgid "Angle snapping mode"
msgstr "Chế độ bám dính vào góc độ"
msgid "No angle snapping"
msgstr "Không bám dính vào góc độ"
msgctxt "Mesh"
msgid "Screen"
msgstr "Màn Hình"
msgid "Screen space angle snapping"
msgstr "Bám dính vào góc độ trong không gian màn hình"
msgctxt "Mesh"
msgid "Relative"
msgstr "Tương Đối"
msgid "Angle snapping relative to the previous cut edge"
msgstr "Bám dính góc độ tương đối với cạnh cắt trước"
msgid "Angle Snap Increment"
msgstr "Gia Lượng cho Góc Độ Bám Dính"
msgid "The angle snap increment used when in constrained angle mode"
msgstr "Gia lượng góc độ bám dính, sử dụng khi đang ở trong chế độ ràng buộc vào góc độ"
msgid "Only cut selected geometry"
msgstr "Chỉ cắt hình học được chọn mà thôi"
msgid "Occlude Geometry"
msgstr "Hình Học Che Khuất"
msgid "Only cut the front most geometry"
msgstr "Chỉ cắt hình học nằm ở phía trước nhất mà thôi"
msgid "Measurements"
msgstr "Đo Lường"
msgid "Visible distance and angle measurements"
msgstr "Các đo lường về khoảng cách và góc độ sẽ được biểu hiện"
msgid "Show no measurements"
msgstr "Không hiển thị các đo lường"
msgid "Show both distances and angles"
msgstr "Hiển thị cả hai, khoảng cách và góc độ"
msgid "Show just distance measurements"
msgstr "Chỉ hiển thị các đo lường về khoảng cách mà thôi"
msgid "Show just angle measurements"
msgstr "Chỉ hiển thị các đo lường về góc độ mà thôi"
msgid "X-Ray"
msgstr "X-Quang"
msgid "Show cuts hidden by geometry"
msgstr "Hiển thị các vết cắt bị hình học ẩn giấu đi"
msgctxt "Operator"
msgid "Multi Select Loops"
msgstr "Chọn Nhiều Vòng Mạch"
msgid "Select a loop of connected edges by connection type"
msgstr "Chọn một vòng mạch của các cạnh kết nối với nhau theo thể loại kết nối"
msgid "Ring"
msgstr "Vành Đai"
msgctxt "Operator"
msgid "Loop Select"
msgstr "Chọn Vòng Mạch"
msgid "Select a loop of connected edges"
msgstr "Chọn một vòng mạch của các cạnh kết nối với nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Loop Inner-Region"
msgstr "Chọn Vùng Bên Trong Vòng Mạch"
msgid "Select region of faces inside of a selected loop of edges"
msgstr "Chọn vùng các mặt nằm nội trong một vòng mạch của các cạnh được chọn"
msgid "Select Bigger"
msgstr "Chọn Lớn Hơn"
msgid "Select bigger regions instead of smaller ones"
msgstr "Chọn các vùng lớn hơn, thay vì những cái nhỏ hơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Loop Cut"
msgstr "Vòng Mạch Phân Chia"
msgid "Add a new loop between existing loops"
msgstr "Thêm một vòng mạch giữa các vòng mạch hiện có"
msgid "Edge Index"
msgstr "Chỉ Số Cạnh"
msgid "Falloff type of the feather"
msgstr "Kiểu suy giảm dần của mép nhòe"
msgctxt "Mesh"
msgid "Object Index"
msgstr "Chỉ Số Đối Tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Loop Cut and Slide"
msgstr "Vòng Mạch Cắt và Trượt Đẩy"
msgid "Cut mesh loop and slide it"
msgstr "Vòng mạch cắt khung lưới và trượt đẩy nó"
msgid "Loop Cut"
msgstr "Vòng Mạch Cắt"
msgid "Slide an edge loop along a mesh"
msgstr "Trượt đẩy một vòng cạnh dọc theo khung lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Mark Freestyle Edge"
msgstr "Đánh Dấu Cạnh PCTD"
msgid "(Un)mark selected edges as Freestyle feature edges"
msgstr "(Xóa/Đánh) dấu các cạnh được chọn là các cạnh viền hình thể Phong Cách Tự Do (PCTD)"
msgctxt "Operator"
msgid "Mark Freestyle Face"
msgstr "Đánh Dấu Mặt PCTD"
msgid "(Un)mark selected faces for exclusion from Freestyle feature edge detection"
msgstr "(Xóa/Đánh) dấu các mặt được chọn để loại trừ khỏi quá trình phát hiện cạnh viền hình thể Phong Cách Tự Do (PCTD)"
msgctxt "Operator"
msgid "Mark Seam"
msgstr "Đánh Dấu Đường Khâu"
msgid "(Un)mark selected edges as a seam"
msgstr "(Xóa/Đánh) dấu các cạnh được chọn là đường khâu"
msgctxt "Operator"
msgid "Mark Sharp"
msgstr "Đánh Dấu là Sắc Nhọn"
msgid "(Un)mark selected edges as sharp"
msgstr "(Xóa/đánh) dấu các cạnh được chọn là sắc nhọn"
msgid "Consider vertices instead of edges to select which edges to (un)tag as sharp"
msgstr "Cân nhắc các điểm đỉnh, thay vì các cạnh, để chọn những cạnh nào để (xóa/đánh) nhãn là sắc nhọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge"
msgstr "Hợp Nhất"
msgid "Merge selected vertices"
msgstr "Hội nhập các điểm đỉnh được chọn"
msgid "Merge method to use"
msgstr "Phương pháp hợp nhất sử dụng"
msgid "At Center"
msgstr "Tại Tâm"
msgid "At Cursor"
msgstr "Tại Vị Trí Con Trỏ"
msgid "At First"
msgstr "Tại Đầu"
msgid "At Last"
msgstr "Tại Cuối"
msgid "Move UVs according to merge"
msgstr "Di chuyển các UV tùy theo phương pháp hợp nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge Normals"
msgstr "Hợp Nhất Pháp Tuyến"
msgid "Merge custom normals of selected vertices"
msgstr "Hội nhập các pháp tuyến tùy chỉnh của những điểm đỉnh đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Normals Strength"
msgstr "Cường Độ Pháp Tuyến Mặt"
msgid "Set/Get strength of face (used in Weighted Normal modifier)"
msgstr "Đặt/Đọc cường độ (sức mạnh) của mặt (sử dụng trong bộ điều chỉnh Pháp Tuyến Cân Trọng)"
msgid "Strength to use for assigning or selecting face influence for weighted normal modifier"
msgstr "Sức mạnh sử dụng để chỉ định hoặc lựa chọn tác động của mặt trong bộ điều chỉnh pháp tuyến cân trọng"
msgid "Weak"
msgstr "Yếu"
msgid "Strong"
msgstr "Mạnh"
msgid "Set Value"
msgstr "Đặt Giá Trị"
msgid "Set value of faces"
msgstr "Đặt giá trị của các mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Recalculate Normals"
msgstr "Tính Toán Lại Pháp Tuyến"
msgid "Make face and vertex normals point either outside or inside the mesh"
msgstr "Làm cho các pháp tuyến của mặt và của điểm đỉnh hướng ra ngoài hoặc hướng vào trong khung lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Normals Vector Tools"
msgstr "Công Cụ Véctơ của Pháp Tuyến"
msgid "Custom normals tools using Normal Vector of UI"
msgstr "Những công cụ pháp tuyến tùy chỉnh sử dụng Véctơ Pháp Tuyến của Giao Diện Người Dùng (UI)"
msgid "Absolute Coordinates"
msgstr "Tọa Độ Tuyệt Đối"
msgid "Copy Absolute coordinates or Normal vector"
msgstr "Sao chép các tốc độ Tuyệt Đối hoặc véctơ Pháp Tuyến"
msgid "Mode of tools taking input from interface"
msgstr "Chế độ mà các công cụ lấy nhập liệu cung cấp từ giao diện vào"
msgid "Copy Normal"
msgstr "Sao Chép Pháp Tuyến"
msgid "Copy normal to the internal clipboard"
msgstr "Sao chép pháp tuyến vào bảng nhớ tạm nội bộ"
msgid "Paste Normal"
msgstr "Dán Pháp Tuyến"
msgid "Paste normal from the internal clipboard"
msgstr "Dán pháp tuyến từ bảng nhớ tạm nội bộ"
msgid "Add Normal"
msgstr "Thêm Pháp Tuyến"
msgid "Add normal vector with selection"
msgstr "Thêm véctơ pháp tuyến vào lựa chọn"
msgid "Multiply Normal"
msgstr "Nhân Pháp Tuyến"
msgid "Multiply normal vector with selection"
msgstr "Nhân véctơ pháp tuyến với lựa chọn"
msgid "Reset Normal"
msgstr "Hoàn Lại Pháp Tuyến"
msgid "Reset the internal clipboard and/or normal of selected element"
msgstr "Hoàn lại bảng nhớ tạm nội bộ và/hoặc pháp tuyến của phần tử đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Offset Edge Loop"
msgstr "Dịch Chuyển Vòng Cạnh"
msgid "Create offset edge loop from the current selection"
msgstr "Kiến Tạo vòng cạnh thêm nằm lệch đi từ lựa chọn hiện tại"
msgid "Cap Endpoint"
msgstr "Đóng Nắp Điểm Cuối"
msgid "Extend loop around end-points"
msgstr "Nới vòng mạch chung quanh các điểm kết"
msgctxt "Operator"
msgid "Offset Edge Slide"
msgstr "Dịch Chuyển Cạch Trượt Đẩy"
msgid "Offset edge loop slide"
msgstr "Dịch chuyển cạch trượt đẩy"
msgid "Offset Edge Loop"
msgstr "Dịch Chuyển Vòng Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Extract"
msgstr "Trích Xuất Màn Chắn Lọc"
msgid "Create a new mesh object from the current paint mask"
msgstr "Kiến tạo một đối tượng khung lưới mới từ màn chắn lọc sơn hiện tại"
msgid "Minimum mask value to consider the vertex valid to extract a face from the original mesh"
msgstr "Giá trị màn chắn lọc tối thiểu để (có thể) cân nhắc điểm đỉnh là hợp lệ, hòng trích xuất mặt ra khỏi khung lưới gốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Slice"
msgstr "Cắt Rời vùng Chắn Lọc"
msgid "Slices the paint mask from the mesh"
msgstr "Cắt lát vùng chắn lọc được vẽ bằng sơn ra khỏi khung lưới"
msgid "Fill Holes"
msgstr "Lấp Lỗ Hổng"
msgid "Fill holes after slicing the mask"
msgstr "Lấp các lỗ hổng sau khi cắt lát vùng chắn lọc"
msgid "Slice to New Object"
msgstr "Cắt Rời thành Đối Tượng Mới"
msgid "Create a new object from the sliced mask"
msgstr "Kiến Tạo một đối tượng mới từ vùng chắn lọc đã được cắt lát ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Point Normals to Target"
msgstr "Hướng Pháp Tuyến vào Mục đích"
msgid "Point selected custom normals to specified Target"
msgstr "Hướng các pháp tuyến tùy chỉnh đã chọn vào Mục Đích chỉ định"
msgid "Make all affected normals parallel"
msgstr "Làm cho toàn bộ các pháp tuyến ảnh hưởng nằm song song"
msgid "Invert affected normals"
msgstr "Đảo Ngược các pháp tuyến ảnh hưởng"
msgid "How to define coordinates to point custom normals to"
msgstr "Phương pháp định nghĩa các tọa độ để hướng các pháp tuyến tùy chỉnh vào"
msgid "Use static coordinates (defined by various means)"
msgstr "Sử dụng các tọa độ tĩnh (được định nghĩa theo nhiều cách)"
msgid "Follow mouse cursor"
msgstr "Đi theo con trỏ chuột"
msgid "Spherize"
msgstr "Hình Cầu Hóa"
msgid "Interpolate between original and new normals"
msgstr "Nội suy giữa các pháp tuyến gốc và những cái mới"
msgid "Spherize Strength"
msgstr "Cường Độ Hình Cầu Hóa"
msgid "Ratio of spherized normal to original normal"
msgstr "Tỷ lệ giữa pháp tuyến được hình cầu hóa và pháp tuyến gốc"
msgid "Target location to which normals will point"
msgstr "Vị trí mục tiêu mà các pháp tuyến sẽ hướng vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Poke Faces"
msgstr "Phân Nan Quạt Các Mặt"
msgid "Split a face into a fan"
msgstr "Tách phân mặt thành một hình quạt (dùng hình như nan bánh xe đạp)"
msgid "Poke Center"
msgstr "Tâm của Nan Quạt"
msgid "Poke face center calculation"
msgstr "Phép tính tâm phân nan mặt"
msgid "Weighted Median"
msgstr "Trung Bình Trọng"
msgid "Weighted median face center"
msgstr "Tâm mặt bằng phép trung bình trọng"
msgid "Median"
msgstr "Trung Vị"
msgid "Median face center"
msgstr "Tâm mặt bằng phương pháp trung bình hóa"
msgid "Face bounds center"
msgstr "Tâm của ranh giới Mặt"
msgid "Poke Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Nan Quạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Poly Build Delete at Cursor"
msgstr "Dựng Đa Giác: Xóa tại Con Trỏ"
msgctxt "Curve"
msgid "Proportional Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần Cân Đối"
msgid "Falloff type for proportional editing mode"
msgstr "Loại suy giảm dần dành cho Chế Độ Biên Soạn cân đối"
msgid "Constant falloff"
msgstr "Suy giảm dần bất biến"
msgid "Random falloff"
msgstr "Suy giảm dần ngẫu nhiên"
msgid "Proportional Size"
msgstr "Kích Thước Cân Đối"
msgid "Always confirm operation when releasing button"
msgstr "Luôn luôn xác nhận thao tác khi thả nút ra"
msgid "Use accurate transformation"
msgstr "Dùng biến hóa chính xác"
msgid "Proportional Editing"
msgstr "Biên Soạn Cân Đối"
msgid "Projected (2D)"
msgstr "Phóng Chiếu (2D)"
msgctxt "Operator"
msgid "Poly Build Dissolve at Cursor"
msgstr "Dựng Đa Giác: Tiêu Hủy tại Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude at Cursor Move"
msgstr "Đẩy Trồi khi Di Chuyển Con Trỏ"
msgid "Poly Build Transform at Cursor"
msgstr "Dựng Đa Giác: Biến Hóa tại Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Poly Build Face at Cursor"
msgstr "Dựng Đa Giác: Mặt tại Con Trỏ"
msgid "Create Quads"
msgstr "Kiến Tạo Tứ Giác"
msgid "Automatically split edges in triangles to maintain quad topology"
msgstr "Tự động tách phân các cạnh trong tam giác để duy trì cấu trúc liên kết tứ giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Face at Cursor Move"
msgstr "Mặt khi Con Trỏ Di Chuyển"
msgid "Poly Build Face at Cursor"
msgstr "Dựng Đa Giác: Mặt tại Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Poly Build Split at Cursor"
msgstr "Dựng Đa Giác: Phân Chia tại Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Split at Cursor Move"
msgstr "Tách Phân khi Con Trỏ Di Chuyển"
msgid "Poly Build Split at Cursor"
msgstr "Dựng Đa Giác: Phân Chia tại Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Poly Build Transform at Cursor"
msgstr "Dựng Đa Giác: Biến Hóa tại Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Transform at Cursor Move"
msgstr "Biến Hóa khi Con Trỏ Di Chuyển"
msgid "Construct a circle mesh"
msgstr "Kiến tạo một khung lưới vòng tròn"
msgid "Generate UVs"
msgstr "Sinh Tạo các UV"
msgid "Generate a default UV map"
msgstr "Sinh tạo một ánh xạ UV mặc định"
msgid "Don't fill at all"
msgstr "Để hở (không tô kín)"
msgid "Use n-gons"
msgstr "Dùng đa giác"
msgid "Triangle Fan"
msgstr "Hình Rẻ Quạt"
msgid "Use triangle fans"
msgstr "Dùng hình rẻ quạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Cone"
msgstr "Thêm Hình Nón"
msgid "Construct a conic mesh"
msgstr "Kiến tạo một khung lưới hình nón"
msgid "Base Fill Type"
msgstr "Kiểu Phủ Đáy"
msgid "Radius 1"
msgstr "Bán Kính 1"
msgid "Radius 2"
msgstr "Bán Kính 2"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Cube"
msgstr "Thêm Khối Lập Phương"
msgid "Construct a cube mesh"
msgstr "Kiến tạo một khung lưới hình lập phương"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Cylinder"
msgstr "Thêm Hình Trụ"
msgid "Construct a cylinder mesh"
msgstr "Kiến tạo một khung lưới hình trụ"
msgid "Cap Fill Type"
msgstr "Kiểu Phủ Nắp Đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Grid"
msgstr "Thêm Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Construct a grid mesh"
msgstr "Kiến tạo một khung lưới đồ thị"
msgid "X Subdivisions"
msgstr "Lượng Phân Hóa X"
msgid "Y Subdivisions"
msgstr "Lượng Phân Hóa Y"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Ico Sphere"
msgstr "Thêm Hình Nhị Thập Diện Cầu Tam Giác Đều"
msgid "Construct an Icosphere mesh"
msgstr "Kiến tạo một khung lưới Nhị Thập Diện Cầu Tam Giác Đều"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Monkey"
msgstr "Thêm Đầu Con Khỉ"
msgid "Construct a Suzanne mesh"
msgstr "Kiến tạo một khung lưới tên là Su-zan (đầu khỉ)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Plane"
msgstr "Thêm Bình Diện"
msgid "Construct a filled planar mesh with 4 vertices"
msgstr "Tạo một khung lưới mặt phẳng tô kín với 4 điểm đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Torus"
msgstr "Thêm Hình Xuyến"
msgid "Construct a torus mesh"
msgstr "Kiến tạo một khung lưới hình xuyến"
msgid "Exterior Radius"
msgstr "Bán Kính Bên Ngoài"
msgid "Total Exterior Radius of the torus"
msgstr "Bán Kính Bên Ngoài của Hình Xuyến"
msgid "Interior Radius"
msgstr "Bán Kính Bên Trong"
msgid "Total Interior Radius of the torus"
msgstr "Bán Kính Bên Trong của Hình Xuyến"
msgid "Major Radius"
msgstr "Bán Kính Chính"
msgid "Radius from the origin to the center of the cross sections"
msgstr "Bán kính từ trục gốc đến trung tâm của mặt cắt"
msgid "Major Segments"
msgstr "Số Phân Đoạn Chính"
msgid "Number of segments for the main ring of the torus"
msgstr "Số lượng phân đoạn quanh vòng của hình xuyến"
msgid "Minor Radius"
msgstr "Bán Kính Phụ"
msgid "Radius of the torus' cross section"
msgstr "Bán kính mặt cắt của hình xuyến"
msgid "Minor Segments"
msgstr "Số Phân Đoạn Phụ"
msgid "Number of segments for the minor ring of the torus"
msgstr "Số lượng phân đoạn quanh mặt cắt của hình xuyến"
msgid "Dimensions Mode"
msgstr "Chế Độ Kích Thước"
msgid "Major/Minor"
msgstr "Chính/Phụ"
msgid "Use the major/minor radii for torus dimensions"
msgstr "Dùng bán kính chủ yếu/thứ yếu cho các kích thước của hình xuyến"
msgid "Exterior/Interior"
msgstr "Bên Ngoài/Bên Trong"
msgid "Use the exterior/interior radii for torus dimensions"
msgstr "Dùng bán kính nội/ngoại cho các kích thước của hình xuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Add UV Sphere"
msgstr "Thêm Hình Cầu UV"
msgid "Construct a UV sphere mesh"
msgstr "Kiến tạo khung lưới hình cầu UV"
msgctxt "Operator"
msgid "Align (rotate) object to XY plane"
msgstr "Căn chỉnh (xoay chiều) đối tượng với bình diện XY"
msgid "Rotates entire object (not mesh) so the selected faces/vertices lie, on average, parallel to the XY plane (it does not adjust Z location)"
msgstr "Xoay chiều toàn bộ đối tượng (không phải khung lưới) để các mặt / điểm đỉnh đã chọn, trung bình mà nói nằm song song với bình diện XY (không điều chỉnh vị trí Z)"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Check All"
msgstr "In Ấn-3D Kiểm Tra Toàn Bộ"
msgid "Run all checks"
msgstr "Thi hành toàn bộ các tra cứu"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Check Degenerate"
msgstr "In Ấn-3D: Kiểm Tra tình trạng Suy Biến"
msgid "Check for degenerate geometry that may not print properly (zero area faces, zero length edges)"
msgstr "Kiểm tra hình học suy biến, tức những cái có thể không in được chỉnh chu (các mặt có diện tích bằng không, các cạnh có chiều dài bằng không)"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Check Distorted Faces"
msgstr "In Ấn-3D: Kiểm Tra các Mặt Biến Dạng"
msgid "Check for non-flat faces"
msgstr "Kiểm tra/lùng tìm những các mặt không bằng phẳng"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Check Intersections"
msgstr "In Ấn-3D: Kiểm Tra Giao Cắt"
msgid "Check geometry for self intersections"
msgstr "Kiểm tra xem hình học có tự giao cắt hay không"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Check Overhang"
msgstr "In Ấn-3D: Kiểm Tra tình trạng Nhô Ra/Lơ Lửng"
msgid "Check faces don't overhang past a certain angle"
msgstr "Kiểm tra các mặt không nhô ra/lơ lửng hơn một góc độ nhất định"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Check Sharp"
msgstr "In Ấn-3D: Kiểm Tra tình trạng Sắc Nhọn"
msgid "Check edges are below the sharpness preference"
msgstr "Kiểm tra xem các cạnh có độ sắc nhọn thấp hơn giá trị ưa thích hay không"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Check Solid"
msgstr "In Ấn-3D: Kiểm Tra Khối Đặc"
msgid "Check for geometry is solid (has valid inside/outside) and correct normals"
msgstr "Kiểm tra xem hình học có phải là khối đặc hay không (có bên trong/bên ngoài hợp lệ) và có pháp tuyến đúng đắn"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Check Thickness"
msgstr "In Ấn-3D: Kiểm Tra Độ Dày"
msgid "Check geometry is above the minimum thickness preference (relies on correct normals)"
msgstr "Kiểm tra độ dày của hình học cao hơn sắp đặt ưa thích (dựa vào pháp tuyến đúng hướng)"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Clean Distorted"
msgstr "In Ấn-3D: Dọn Dẹp sự Biến Dạng"
msgid "Tessellate distorted faces"
msgstr "Phân lưới tổ ong các mặt bị biến dạng"
msgid "Limit for checking distorted faces"
msgstr "Giới hạn cho việc kiểm tra các mặt bị biến dạng"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Clean Non-Manifold"
msgstr "In Ấn-3D: Dọn Dẹp tình trạng Phi Đa Tạp"
msgid "Cleanup problems, like holes, non-manifold vertices and inverted normals"
msgstr "Dọn dẹp các vướng mắc như các hố hổng, điểm đỉnh phi đa tạp và các pháp tuyến đảo nghịch"
msgid "Minimum distance between elements to merge"
msgstr "Khoảng cách tối thiểu giữa các phần tử để hợp nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Export"
msgstr "In Ấn-3D: Xuất Khẩu"
msgid "Export selected objects using 3D-Print settings"
msgstr "Xuất khẩu các đối tượng dùng những sắp đặt In Ấn-3D"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Info Area"
msgstr "In Ấn-3D: Thông Tin về Diện Tích"
msgid "Report the surface area of the active mesh"
msgstr "Thông Báo về diện tích bề mặt của khung lưới đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Info Volume"
msgstr "In Ấn-3D: Thông Tin về Thể Tích"
msgid "Report the volume of the active mesh"
msgstr "Thông Báo về thể tích của khung lưới đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale to Bounds"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ cho Khít Ranh Giới"
msgid "Scale edit-mesh or selected-objects to fit within a maximum length"
msgstr "Đổi tỷ lệ khung lưới biên soạn, hoặc đối tượng được chọn, để khít vừa một chiều dài tối đa"
msgid "Length Limit"
msgstr "Giới Hạn Chiều Dài"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale to Volume"
msgstr "Tỷ Lệ Hóa thành Thể Tích"
msgid "Scale edit-mesh or selected-objects to a set volume"
msgstr "Đổi tỷ lệ khung lưới biên soạn, hoặc đối tượng được chọn, thành một thể tích nhất định"
msgctxt "Operator"
msgid "3D-Print Select Report"
msgstr "In Ấn-3D: Chọn Báo Cáo"
msgid "Select the data associated with this report"
msgstr "Chọn các dữ liệu liên quan với bản thông báo này"
msgctxt "Operator"
msgid "Triangulate Faces"
msgstr "Tam Giác Hóa các Mặt"
msgid "Triangulate selected faces"
msgstr "Biến các mặt đã chọn thành tam giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Boundary Loop"
msgstr "Chọn Vòng Mạch Ranh Giới"
msgid "Select boundary edges around the selected faces"
msgstr "Chọn các cạnh ranh giới vòng quanh các mặt được chọn"
msgid "Merge vertices based on their proximity"
msgstr "Hội nhập các điểm đỉnh dựa trên mức cận độ của chúng"
msgid "Sharp Edges"
msgstr "Cạnh Sắc"
msgid "Calculate sharp edges using custom normal data (when available)"
msgstr "Tính toán cạnh sắc dùng dữ liệu pháp tuyến tùy chỉnh (khi khả dụng)"
msgid "Merge selected to other unselected vertices"
msgstr "Hội nhập các điểm đỉnh được chọn với những các chưa chọn"
msgid "Reveal all hidden vertices, edges and faces"
msgstr "Hiện toàn bộ các điểm đỉnh, các cạnh, và các mặt bị ẩn giấu"
msgctxt "Operator"
msgid "Rip"
msgstr "Phân Xé"
msgid "Disconnect vertex or edges from connected geometry"
msgstr "Tách của các điểm đỉnh hoặc các cạnh khỏi hình học được kết nối với nhau"
msgctxt "Mesh"
msgid "Fill"
msgstr "Lấp Đầy"
msgid "Fill the ripped region"
msgstr "Lấp đầy vùng bị xé ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Extend Vertices"
msgstr "Nới các Điểm Đỉnh ra"
msgid "Extend vertices along the edge closest to the cursor"
msgstr "Nới các điểm đỉnh dọc theo cạnh gần nhất với con trỏ"
msgid "Extend vertices and move the result"
msgstr "Nới các điểm đỉnh ra và di chuyển kết quả"
msgid "Extend Vertices"
msgstr "Nới các Điểm Đỉnh ra"
msgid "Rip polygons and move the result"
msgstr "Phân xé các hình đa giác ra và di chuyển kết quả"
msgid "Rip"
msgstr "Phân Xé"
msgctxt "Operator"
msgid "Screw"
msgstr "Đinh Vít"
msgid "Extrude selected vertices in screw-shaped rotation around the cursor in indicated viewport"
msgstr "Đẩy trồi các điểm đỉnh đã chọn theo sự xoay chiều hình đinh vít quanh con trỏ trong cổng nhìn chỉ định"
msgid "Turns"
msgstr "Số Vòng Xoay"
msgid "(De)select all vertices, edges or faces"
msgstr "(Hủy) chọn toàn bộ các điểm đỉnh, các cạnh, hay các mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Axis"
msgstr "Chọn Trục"
msgid "Select all data in the mesh on a single axis"
msgstr "Chọn toàn bộ các dữ liệu trong khung lưới trên một đơn trục"
msgid "Select the axis to compare each vertex on"
msgstr "Chọn trục để so sánh với mỗi điểm đỉnh"
msgid "Axis Mode"
msgstr "Chế Độ Trục"
msgid "Axis orientation"
msgstr "Định hướng của trục"
msgid "Align the transformation axes to world space"
msgstr "Sắp xếp các trục biến hóa theo không gian thế giới"
msgid "Align the transformation axes to the selected objects' local space"
msgstr "Sắp xếp các trục biến hóa theo không gian địa phương của đối tượng được chọn"
msgid "Align the transformation axes to average normal of selected elements (bone Y axis for pose mode)"
msgstr "Sắp xếp các trục biến hóa theo pháp tuyến trung bình của các yếu tố được chọn (trục Y của xương cho chế độ tư thế)"
msgid "Gimbal"
msgstr "Trục Vạn Năng"
msgid "Align each axis to the Euler rotation axis as used for input"
msgstr "Sắp xếp mỗi trục theo trục xoay chiều Euler, như dùng làm đầu vào"
msgid "Align the transformation axes to the window"
msgstr "Căn chỉnh các trục biến hóa theo cửa sổ"
msgid "Align the transformation axes to the 3D cursor"
msgstr "Căn chỉnh các trục biến hóa theo con trỏ 3D"
msgid "Align the transformation axes to the object's parent space"
msgstr "Căn chỉnh các trục biến hóa với không gian phụ huynh của đối tượng"
msgid "Axis Sign"
msgstr "Dấu của Trục"
msgid "Side to select"
msgstr "Bên để lựa chọn"
msgid "Positive Axis"
msgstr "Trục Dương"
msgid "Negative Axis"
msgstr "Trục Âm"
msgid "Aligned Axis"
msgstr "Trục Thẳng Hàng"
msgctxt "Operator"
msgid "Select by Attribute"
msgstr "Chọn theo Thuộc Tính"
msgid "Select elements based on the active boolean attribute"
msgstr "Chọn các phần tử dựa trên thuộc tính boolean đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Faces by Sides"
msgstr "Chọn Các Mặt theo Số Cạnh"
msgid "Select vertices or faces by the number of face sides"
msgstr "Lựa chọn các điểm đỉnh hoặc các mặt theo số cạnh của mặt"
msgid "Number of Vertices"
msgstr "Số Lượng Điểm Đỉnh"
msgid "Type of comparison to make"
msgstr "Phép so sánh"
msgid "Equal To"
msgstr "Bằng Với"
msgid "Not Equal To"
msgstr "Khác Với"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Interior Faces"
msgstr "Chọn các Mặt Nội Tiếp"
msgid "Select faces where all edges have more than 2 face users"
msgstr "Chọn các mặt nơi toàn bộ các cạnh có hơn 2 người dùng mặt"
msgid "Deselect vertices, edges or faces at the boundary of each selection region"
msgstr "Hủy chọn các điểm đỉnh, các cạnh, hay các mặt tại ranh giới của mỗi vùng lựa chọn"
msgid "Face Step"
msgstr "Bước Mặt"
msgid "Connected faces (instead of edges)"
msgstr "Các mặt kết nối (thay vì các cạnh)"
msgid "Select all vertices connected to the current selection"
msgstr "Chọn toàn bộ các điểm đỉnh kết nối với lựa chọn hiện tại"
msgid "Delimit selected region"
msgstr "Phân giới vùng được chọn"
msgid "(De)select all vertices linked to the edge under the mouse cursor"
msgstr "Chọn/hủy chọn toàn bộ các điểm đỉnh kết nối với cạnh nằm dưới con trỏ chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Loose Geometry"
msgstr "Chọn Hình Học Rời Rạc"
msgid "Select loose geometry based on the selection mode"
msgstr "Chọn hình học rời rạc dựa trên chế độ lựa chọn"
msgid "Select mesh items at mirrored locations"
msgstr "Chọn các phần tử của khung lưới tại các vị trí phản chiếu đối xứng"
msgid "Extend the existing selection"
msgstr "Nới rộng sự lựa chọn hiện tại"
msgid "Change selection mode"
msgstr "Đổi chế độ lựa chọn"
msgid "Vertex selection mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn điểm đỉnh"
msgid "Edge selection mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn cạnh"
msgid "Face selection mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn Mặt"
msgid "Select more vertices, edges or faces connected to initial selection"
msgstr "Chọn thêm các điểm đỉnh, cạnh, hay các mặt kết nối với sự lựa chọn ban đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Next Element"
msgstr "Chọn Phần Tử Tiếp Theo"
msgid "Select the next element (using selection order)"
msgstr "Chọn phần tử tiếp theo (theo thứ tự lựa chọn)"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Non-Manifold"
msgstr "Lựa Chọn Phi Đa Tạp"
msgid "Select all non-manifold vertices or edges"
msgstr "Chọn toàn bộ các điểm đỉnh hay các cạnh phi đa tạp"
msgid "Boundary edges"
msgstr "Cạnh ranh giới"
msgid "Multiple Faces"
msgstr "Đa Các Mặt"
msgid "Edges shared by more than two faces"
msgstr "Các cạnh có chung số các mặt hơn hai cái"
msgid "Non Contiguous"
msgstr "Không Tiếp Giáp"
msgid "Edges between faces pointing in alternate directions"
msgstr "Các cạnh giữa các mặt đối hướng nghịch nhau"
msgid "Vertices connecting multiple face regions"
msgstr "Các điểm đỉnh kết nối nhiều vùng mặt cùng một lúc"
msgid "Wire edges"
msgstr "Các cạnh dây"
msgid "Deselect every Nth element starting from the active vertex, edge or face"
msgstr "Hủy chọn bất cứ phần tử thứ N nào, bắt đầu từ điểm đỉnh, cạnh, hay mặt đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Previous Element"
msgstr "Chọn Phần Tử Trước"
msgid "Select the previous element (using selection order)"
msgstr "Chọn phần tử trước (dùng trật tự lựa chọn)"
msgid "Randomly select vertices"
msgstr "Chọn các điểm đỉnh một cách ngẫu nhiên"
msgid "Select similar vertices, edges or faces by property types"
msgstr "Chọn các điểm đỉnh, cạnh hoặc các mặt tương tự, theo thể loại tính chất"
msgctxt "Mesh"
msgid "Type"
msgstr "Thể Loại"
msgctxt "Mesh"
msgid "Normal"
msgstr "Pháp Tuyến"
msgctxt "Mesh"
msgid "Amount of Adjacent Faces"
msgstr "Số Lượng Các Mặt Kề Cạnh"
msgctxt "Mesh"
msgid "Vertex Groups"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh"
msgctxt "Mesh"
msgid "Amount of Connecting Edges"
msgstr "Số Lượng Cạnh Kết Nối"
msgctxt "Mesh"
msgid "Vertex Crease"
msgstr "Nếp Gấp Điểm Đỉnh"
msgctxt "Mesh"
msgid "Length"
msgstr "Chiều Dài"
msgctxt "Mesh"
msgid "Direction"
msgstr "Chiều Hướng"
msgctxt "Mesh"
msgid "Amount of Faces Around an Edge"
msgstr "Số lượng Các Mặt Quanh một Cạnh"
msgctxt "Mesh"
msgid "Face Angles"
msgstr "Góc Độ Mặt"
msgctxt "Mesh"
msgid "Crease"
msgstr "Nếp Gấp"
msgctxt "Mesh"
msgid "Bevel"
msgstr "Bo Tròn"
msgctxt "Mesh"
msgid "Seam"
msgstr "Đường Khâu"
msgctxt "Mesh"
msgid "Sharpness"
msgstr "Độ Sắc Nhọn"
msgctxt "Mesh"
msgid "Freestyle Edge Marks"
msgstr "Dấu Cạnh Phong Cách Tự Do"
msgctxt "Mesh"
msgid "Material"
msgstr "Nguyên Vật Liệu"
msgctxt "Mesh"
msgid "Area"
msgstr "Diện Tích/Khu Vực"
msgctxt "Mesh"
msgid "Polygon Sides"
msgstr "Số Cạnh của Đa Giác"
msgctxt "Mesh"
msgid "Perimeter"
msgstr "Chu Vi"
msgctxt "Mesh"
msgid "Coplanar"
msgstr "Đồng Bề Diện"
msgctxt "Mesh"
msgid "Flat/Smooth"
msgstr "Bằng Thẳng/Mịn"
msgctxt "Mesh"
msgid "Freestyle Face Marks"
msgstr "Dấu Mặt Phong Cách Tự Do"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Similar Regions"
msgstr "Chọn các Vùng Tương Tự"
msgid "Select similar face regions to the current selection"
msgstr "Chọn những vùng mặt tương đồng với lựa chọn hiện tại"
msgid "Separate selected geometry into a new mesh"
msgstr "Tách các hình học đã chọn thành một khung lưới mới"
msgid "By Loose Parts"
msgstr "Theo Bộ Phận Rời Rạc"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Normals from Faces"
msgstr "Đặt Pháp Tuyến từ các Mặt"
msgid "Set the custom normals from the selected faces ones"
msgstr "Đặt pháp tuyến tùy thích theo các mặt đã chọn"
msgid "Keep Sharp Edges"
msgstr "Giữ Lại/Duy Trì các Cạnh Sắc Nhọn"
msgid "Do not set sharp edges to face"
msgstr "Không đặt cạnh sắc nhọn vào mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Shape Propagate"
msgstr "Truyền Lan Hình Mẫu"
msgid "Apply selected vertex locations to all other shape keys"
msgstr "Áp dụng các vị trí của những điểm đỉnh được chọn vào toàn bộ các hình mẫu khác"
msgid "Edge Tag"
msgstr "Đánh Dấu Cạnh"
msgid "The edge flag to tag when selecting the shortest path"
msgstr "Cờ dấu cạnh để đánh dấu khi sử dụng lựa chọn đường ngắn nhất"
msgid "Tag Seam"
msgstr "Nhãn Đường Khâu"
msgid "Tag Sharp"
msgstr "Nhãn Sắc Nhọn"
msgid "Tag Crease"
msgstr "Nhãn Nếp Gấp"
msgid "Tag Bevel"
msgstr "Nhãn Bo Tròn"
msgid "Tag Freestyle Edge Mark"
msgstr "Nhãn Dấu Cạnh PCTD"
msgid "Face Stepping"
msgstr "Bước theo Mặt"
msgid "Traverse connected faces (includes diagonals and edge-rings)"
msgstr "Thông duyệt các mặt kết nối (bao gồm các đường chéo và các vòng-đai cạnh)"
msgid "Fill Region"
msgstr "PHủ Kín Vùng"
msgid "Select all paths between the source/destination elements"
msgstr "Chọn toàn bộ các đường đi giữa các phần tử nguồn/đích"
msgid "Topology Distance"
msgstr "Khoảng Cách Cấu Trúc Liên Kết"
msgid "Find the minimum number of steps, ignoring spatial distance"
msgstr "Lùng tìm số bước tối thiểu, bỏ qua khoảng cách không gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Shortest Path"
msgstr "Chọn Đường Ngắn Nhất"
msgid "Selected shortest path between two vertices/edges/faces"
msgstr "Đường ngắn nhất được chọn giữa hai điểm đỉnh/cạnh/các mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Normals Vectors"
msgstr "Làm Mịn Véctơ Pháp Tuyến"
msgid "Smooth custom normals based on adjacent vertex normals"
msgstr "Làm mịn các pháp tuyến tự tạo dựa vào các pháp tuyến của điểm đỉnh kề cạnh"
msgid "Specifies weight of smooth vs original normal"
msgstr "Chỉ định trọng lượng làm mịn so sánh với pháp tuyến gốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Solidify"
msgstr "Đắp Dày"
msgid "Create a solid skin by extruding, compensating for sharp angles"
msgstr "Kiến Tạo một lớp da dày bằng cách đẩy trồi ra, bù trừ các góc sắc nhọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Sort Mesh Elements"
msgstr "Sắp Xếp Thứ Tự các Phần Tử Khung Lưới"
msgid "The order of selected vertices/edges/faces is modified, based on a given method"
msgstr "Thứ tự của các điểm đỉnh/cạnh/các mặt được chọn sẽ bị sửa đổi, dựa vào phương pháp đã cho"
msgid "Which elements to affect (vertices, edges and/or faces)"
msgstr "Những phần tử nào bị ảnh hưởng (điểm đỉnh, cạnh, và/hoặc các mặt)"
msgid "Reverse the sorting effect"
msgstr "Đảo ngược hiệu ứng sắp xếp thứ tự"
msgid "Seed for random-based operations"
msgstr "Mầm cho các phép toán ngẫu nhiên"
msgid "Type of reordering operation to apply"
msgstr "Phương pháp đổi thứ tự áp dụng"
msgid "View Z Axis"
msgstr "Trục Z của Góc Nhìn"
msgid "Sort selected elements from farthest to nearest one in current view"
msgstr "Sắp xếp thứ tự các phần tử được chọn từ xa nhất đến gần nhất trong góc nhìn hiện tại"
msgid "View X Axis"
msgstr "Trục X của Góc Nhìn"
msgid "Sort selected elements from left to right one in current view"
msgstr "Sắp xếp thứ tự các phần tử được chọn từ trái sang phải trong góc nhìn hiện tại"
msgid "Cursor Distance"
msgstr "Khoảng Cách Con Trỏ"
msgid "Sort selected elements from nearest to farthest from 3D cursor"
msgstr "Sắp xếp thứ tự các phần tử được chọn từ gần nhất đến xa nhất so với con trỏ 3D"
msgid "Sort selected faces from smallest to greatest material index"
msgstr "Sắp xếp các mặt được chọn theo thứ tự, từ chỉ số nguyên vật liệu nhỏ nhất đến lớn nhất"
msgid ""
"Move all selected elements in first places, preserving their relative order.\n"
"Warning: This will affect unselected elements' indices as well"
msgstr ""
"Di chuyển toàn bộ các phần tử đã chọn về vị trí đầu, duy trì trật tự tương đối của chúng.\n"
"Cảnh báo: Việc làm này cũng sẽ ảnh hưởng đến chỉ số của các phần tử chưa được chọn đấy nhé"
msgid "Randomize order of selected elements"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa thứ tự của các phần tử được chọn"
msgid "Reverse current order of selected elements"
msgstr "Đảo ngược thứ tự hiện tại của các phần tử được chọn"
msgid "Extrude selected vertices in a circle around the cursor in indicated viewport"
msgstr "Đẩy trồi các điểm đỉnh được chọn trong một vòng tròn quanh con trỏ trong cổng nhìn chỉ định"
msgid "Rotation for each step"
msgstr "Góc xoay chiều cho mỗi bước"
msgid "Use Duplicates"
msgstr "Sử dụng các Bản Nhân Đôi"
msgid "Auto Merge"
msgstr "Tự Động Hợp Nhất"
msgid "Merge first/last when the angle is a full revolution"
msgstr "Hội nhập cái đầu tiên/cuối cùng khi góc độ là một vòng xoay hoàn chỉnh (360 độ)"
msgid "Split off selected geometry from connected unselected geometry"
msgstr "Tách hình học được chọn ra khỏi hình học kết nối chưa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Split Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Tách Phân"
msgid "Split custom normals of selected vertices"
msgstr "Tách phân các pháp tuyến của những điểm đỉnh được chọn tùy ý"
msgid "Subdivide selected edges"
msgstr "Phân chia các cạnh đã chọn"
msgid "Fractal"
msgstr "Phân Dạng"
msgid "Fractal randomness factor"
msgstr "Hệ số ngẫu nhiên của phân dạng"
msgid "Along Normal"
msgstr "Dọc Theo Pháp Tuyến"
msgid "Apply fractal displacement along normal only"
msgstr "Chỉ áp dụng dời hình phân dạng theo hướng pháp tuyến mà thôi"
msgid "Create N-Gons"
msgstr "Kiến Tạo Đa Giác Nhiều Cạnh"
msgid "When disabled, newly created faces are limited to 3 and 4 sided faces"
msgstr "Khi tắt đi thì các mặt mới được kiến tạo sẽ có giới hạn là 3 đến 4 cạnh mà thôi"
msgid "Quad Corner Type"
msgstr "Kiểu Góc Tứ Giác"
msgid "How to subdivide quad corners (anything other than Straight Cut will prevent n-gons)"
msgstr "Phương pháp phân chia các góc tứ giác (bất cứ phương pháp nào ngoài phương pháp Cắt Thẳng (Straight Cut) đều sẽ cản trở việc tạo ra các đa-giác (n-gons))"
msgid "Inner Vert"
msgstr "Điểm Đỉnh Nội"
msgid "Straight Cut"
msgstr "Cắt Thẳng"
msgid "Fan"
msgstr "Hình Quạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Subdivide Edge-Ring"
msgstr "Phân Chia Vành Đai Cạnh"
msgid "Subdivide perpendicular edges to the selected edge-ring"
msgstr "Phân chia các cạnh vuông góc với vành đai cạnh được chọn"
msgid "Enforce symmetry (both form and topological) across an axis"
msgstr "Bắt phải tôn trọng sự đối xứng (cả về hình dạng và về cấu trúc liên kết) qua một trục"
msgid "Which sides to copy from and to"
msgstr "Sao chép từ cạnh nào đến cạnh nào"
msgid "-Y to +Y"
msgstr "-Y đến +Y"
msgid "+Y to -Y"
msgstr "+Y đến -Y"
msgid "-Z to +Z"
msgstr "-Z đến +Z"
msgid "+Z to -Z"
msgstr "+Z đến -Z"
msgid "Limit for snap middle vertices to the axis center"
msgstr "Giới hạn để bám dính các điểm đỉnh ở giữa vào tâm trục"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap to Symmetry"
msgstr "Bám Dính vào Đối Xứng"
msgid "Snap vertex pairs to their mirrored locations"
msgstr "Bám dính các cặp điểm đỉnh vào các vị trí phản chiếu đối xứng của chúng"
msgid "Mix factor of the locations of the vertices"
msgstr "Hệ số hòa trộn của các địa điểm pháp tuyến"
msgid "Distance within which matching vertices are searched"
msgstr "Khoảng cách để lùng tìm các điểm đỉnh khớp với điều kiện"
msgid "Snap middle vertices to the axis center"
msgstr "Bám dính điểm giữa của các điểm đỉnh vào điểm tâm của trục"
msgctxt "Operator"
msgid "Tris to Quads"
msgstr "Tam Giác thành Tứ Giác"
msgid "Join triangles into quads"
msgstr "Hội nhập các tam giác thành các tứ giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Un-Subdivide"
msgstr "Hủy Phân Chia"
msgid "Un-subdivide selected edges and faces"
msgstr "Hủy phân chia các cạnh và các mặt được chọn"
msgid "Number of times to un-subdivide"
msgstr "Số lần hủy phân chia"
msgctxt "Operator"
msgid "Add UV Map"
msgstr "Thêm Ánh Xạ UV"
msgid "Add UV map"
msgstr "Thêm ánh xạ UV"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove UV Map"
msgstr "Xóa Ánh Xạ UV"
msgid "Remove UV map"
msgstr "Loại bỏ ánh xạ UV"
msgctxt "Operator"
msgid "Reverse UVs"
msgstr "Đảo Ngược UV"
msgid "Flip direction of UV coordinates inside faces"
msgstr "Lật đảo chiều hướng của các tọa độ UV nội trong các mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate UVs"
msgstr "Xoay Chiều UV"
msgid "Rotate UV coordinates inside faces"
msgstr "Xoay chiều những tọa độ UV nội trong các mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Connect"
msgstr "Kết Nối Điểm Đỉnh"
msgid "Connect selected vertices of faces, splitting the face"
msgstr "Kết nối các điểm đỉnh của những mặt được chọn, phân chia mặt ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Split Concave Faces"
msgstr "Phân Chia các Mặt Lõm"
msgid "Make all faces convex"
msgstr "Làm cho toàn bộ các mặt lồi ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Split Non-Planar Faces"
msgstr "Phân Chia các Mặt Không Phẳng"
msgid "Split non-planar faces that exceed the angle threshold"
msgstr "Phân chia các mặt không phẳng có góc độ vượt quá giới hạn góc"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Connect Path"
msgstr "Đường Kết Nối Điểm Đỉnh"
msgid "Connect vertices by their selection order, creating edges, splitting faces"
msgstr "Kết nối các điểm đỉnh theo thứ tự được chọn, kiến tạo các cạnh, tách phân các mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Vertices"
msgstr "Làm Mịn Điểm Đỉnh"
msgid "Flatten angles of selected vertices"
msgstr "Làm bẹp các góc của những điểm đỉnh được chọn"
msgid "Smoothing factor"
msgstr "Hệ số làm mịn"
msgid "Number of times to smooth the mesh"
msgstr "Số lần làm mịn khung lưới"
msgid "Smooth along the X axis"
msgstr "Làm mịn dọc theo trục X"
msgid "Smooth along the Y axis"
msgstr "Làm mịn dọc theo trục Y"
msgid "Smooth along the Z axis"
msgstr "Làm mịn dọc theo trục Z"
msgctxt "Operator"
msgid "Laplacian Smooth Vertices"
msgstr "Làm Mịn Điểm Đỉnh Laplace"
msgid "Laplacian smooth of selected vertices"
msgstr "Làm mịn các điểm đỉnh được chọn theo phương pháp Laplace"
msgid "Lambda factor"
msgstr "Hệ số Lambda"
msgid "Number of iterations to smooth the mesh"
msgstr "Số lần lặp lại quá trình làm mịn khung lưới"
msgid "Smooth X Axis"
msgstr "Làm Mịn Trục X"
msgid "Smooth Y Axis"
msgstr "Làm Mịn Trục Y"
msgid "Smooth Z Axis"
msgstr "Làm Mịn Trục Z"
msgctxt "Operator"
msgid "Wireframe"
msgstr "Khung Dây"
msgid "Create a solid wireframe from faces"
msgstr "Kiến Tạo một khung dây đặc từ các mặt"
msgid "Crease Weight"
msgstr "Trọng Lượng Nếp Gấp"
msgid "Crease hub edges for an improved subdivision surface"
msgstr "Miết các cạnh có trục nối (ra từ một điểm đỉnh) để cải thiện sự bề mặt phân hóa"
msgid "Remove original faces"
msgstr "Xóa các mặt gốc"
msgid "Push action down onto the top of the NLA stack as a new strip"
msgstr "Đẩn hành động xuống vào đỉnh của ngăn xếp NLA như một dải mới"
msgid "Track Index"
msgstr "Chỉ Số Rãnh"
msgid "Index of NLA action track to perform pushdown operation on"
msgstr "Chỉ số rãnh hành động NLA để thực hành thao tác đẩy xuống trên đó"
msgctxt "Operator"
msgid "Sync Action Length"
msgstr "Đồng Bộ Chiều Dài của Hành Động"
msgid "Synchronize the length of the referenced Action with the length used in the strip"
msgstr "Đồng bộ hóa chiều dài của Hành Động tham chiếu với chiều dài sử dụng trong dải"
msgid "Active Strip Only"
msgstr "Duy Dải đang Hoạt Động"
msgid "Only sync the active length for the active strip"
msgstr "Chỉ đồng bộ hóa chiều dài sử dụng cho dải đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Action Strip"
msgstr "Thêm Dải Hành Động"
msgid "Add an Action-Clip strip (i.e. an NLA Strip referencing an Action) to the active track"
msgstr "Thêm một dải Phân Đoạn Hành Động (ví dụ: Dải NLA tham chiếu một Hành Động) vào rãnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Scale"
msgstr "Áp Dụng Tỷ Lệ"
msgid "Apply scaling of selected strips to their referenced Actions"
msgstr "Áp dụng thay đổi về tỷ lệ của các dải được chọn vào các Hành Động tham chiếu của chúng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Action"
msgstr "Nướng Hành Động"
msgid "Bake all selected objects location/scale/rotation animation to an action"
msgstr "Nướng toàn bộ các hoạt họa về vị trí/tỷ lệ/xoay chiều của các đối tượng đã chọn thành một hành động"
msgctxt "Action"
msgid "Bake Data"
msgstr "Dữ Liệu Nướng"
msgid "Which data's transformations to bake"
msgstr "Những biến hóa nào của dữ liệu để nướng"
msgctxt "Action"
msgid "Pose"
msgstr "Tư Thế"
msgid "Bake bones transformations"
msgstr "Nướng các biến hóa của xương"
msgctxt "Action"
msgid "Object"
msgstr "Đối Tượng"
msgid "Bake object transformations"
msgstr "Nướng các biến hóa của đối tượng"
msgid "Which channels to bake"
msgstr "Những kênh nào để nướng"
msgid "Bake location channels"
msgstr "Nướng các kênh vị trí"
msgid "Bake rotation channels"
msgstr "Nướng các kênh xoay chiều"
msgid "Bake scale channels"
msgstr "Nướng các kênh đổi tỷ lệ"
msgid "Bake B-Bone channels"
msgstr "Nướng các kênh Xương Dẻo"
msgid "Bake custom properties"
msgstr "Tính chất nướng tùy chỉnh"
msgid "Clean Curves"
msgstr "Dọn Dẹp các Đường Cong"
msgid "After baking curves, remove redundant keys"
msgstr "Sau khi nướng các đường cong thì xóa các khóa không sử dụng nữa đi"
msgid "Clear Constraints"
msgstr "Xóa Ràng Buộc"
msgid "Remove all constraints from keyed object/bones, and do 'visual' keying"
msgstr "Xóa toàn bộ các ràng buộc khỏi đối tượng/xương đã được khóa hóa, và thi hành khung khóa hóa 'trực quan'"
msgid "Clear Parents"
msgstr "Xóa Phụ Huynh"
msgid "Bake animation onto the object then clear parents (objects only)"
msgstr "Nướng hoạt họa vào đối tượng, rồi xóa phụ huynh đi (chỉ các đối tượng mà thôi)"
msgid "Only Selected Bones"
msgstr "Duy các Xương được Chọn"
msgid "Only key selected bones (Pose baking only)"
msgstr "Chỉ khung khóa hóa các xương được chọn (chỉ nướng Tư Thế) mà thôi"
msgid "Number of frames to skip forward while baking each frame"
msgstr "Số lượng khung hình cần bỏ qua trong khi nướng mỗi khung hình"
msgid "Overwrite Current Action"
msgstr "Viết Đè Lên Hành Động Hiện Tại"
msgid "Bake animation into current action, instead of creating a new one (useful for baking only part of bones in an armature)"
msgstr "Nướng hoạt họa thành hành động hiện tại, thay vì tạo một cái mới (có lợi cho việc nướng duy một phần các xương trong một khung rối mà thôi)"
msgid "Visual Keying"
msgstr "Tạo Khung Khóa Trực Quan"
msgid "Keyframe from the final transformations (with constraints applied)"
msgstr "Tạo khung khóa từ những biến hóa cuối cùng (với các ràng buộc được áp dụng nữa)"
msgctxt "Operator"
msgid "Mouse Click on NLA Tracks"
msgstr "Nhấp Chuột trên Rãnh NLA"
msgid "Handle clicks to select NLA tracks"
msgstr "Xử lý các nhấp chuột để chọn rãnh NLA"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Scale"
msgstr "Xóa Tỷ Lệ"
msgid "Reset scaling of selected strips"
msgstr "Hoàn lại tỷ lệ của các dải được chọn"
msgid "Handle clicks to select NLA Strips"
msgstr "Dùng các bấm chuột để chọn các Dải NLA"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Strips"
msgstr "Xóa Dải"
msgid "Delete selected strips"
msgstr "Xóa các dải được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Strips"
msgstr "Nhân Đôi Dải"
msgid "Duplicate selected NLA-Strips, adding the new strips to new track(s)"
msgstr "Nhân đôi các dải NLA đã chọn, cho thêm các dải mới vào (các) rãnh mới"
msgid "When duplicating strips, assign new copies of the actions they use"
msgstr "Khi sao chép các dải thì ấn định các bản sao mới của những hành động mà chúng sử dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Linked"
msgstr "Nhân Đôi Kết Nối"
msgid "Duplicate Linked selected NLA-Strips, adding the new strips to new track(s)"
msgstr "Nhân đôi các dải NLA liên kết đã chọn, cho thêm các dải mới vào (các) rãnh mới"
msgid "Duplicate Strips"
msgstr "Nhân Đôi Dải"
msgctxt "Operator"
msgid "Add F-Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh-F"
msgid "Add F-Modifier to the active/selected NLA-Strips"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh-F vào các Dải NLA đang hoạt động/được chọn"
msgctxt "Action"
msgid "Only Active"
msgstr "Duy cái đang Hoạt Động"
msgid "Only add a F-Modifier of the specified type to the active strip"
msgstr "Chỉ thêm một Bộ Điều Chỉnh-F với thể loại xác định vào dải đang hoạt động mà thôi"
msgid "Copy the F-Modifier(s) of the active NLA-Strip"
msgstr "Sao chép (các) Bộ Điều Chỉnh-F của Dải NLA đang hoạt động"
msgid "Add copied F-Modifiers to the selected NLA-Strips"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh-F đã sao chép vào các Dải NLA được chọn"
msgid "Only paste F-Modifiers on active strip"
msgstr "Chỉ dán Bộ Điều Chỉnh-F trên dải đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Single User"
msgstr "Biến Thành Đơn Người Dùng"
msgid "Ensure that each action is only used once in the set of strips selected"
msgstr "Đảm bảo rằng mỗi hành động chỉ được sử dụng một lần trong bộ các dải được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Meta-Strips"
msgstr "Thêm các Dải Siêu"
msgid "Add new meta-strips incorporating the selected strips"
msgstr "Thêm dải siêu mới, kết hợp các dải được chọn vào đó"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Meta-Strips"
msgstr "Xóa các Dải Siêu"
msgid "Separate out the strips held by the selected meta-strips"
msgstr "Tách các dải đang được giữ trong dải siêu được chọn ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Strips Down"
msgstr "Di Chuyển các Dải Xuống"
msgid "Move selected strips down a track if there's room"
msgstr "Di chuyển các dải xuống một rãnh nếu có chỗ"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Strips Up"
msgstr "Di Chuyển các Dải Lên"
msgid "Move selected strips up a track if there's room"
msgstr "Di chuyển các dải được chọn lên một rãnh nếu có chỗ"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Muting"
msgstr "Bật/Tắt Hoạt Tính"
msgid "Mute or un-mute selected strips"
msgstr "Giải hoạt/chặn hoặc kích hoạt các dải được chọn"
msgid "Set Preview Range based on extends of selected strips"
msgstr "Đặt Phạm Vi Xem Trước dựa trên diện tích của các dải đã chọn"
msgid "Select or deselect all NLA-Strips"
msgstr "Chọn hay hủy chọn toàn bộ các Dải NLA"
msgid "Use box selection to grab NLA-Strips"
msgstr "Dùng lựa chọn hình hộp để nắm được các Dải NLA"
msgid "Select strips to the left or the right of the current frame"
msgstr "Chọn các dải nằm về bên trái hoặc bên phải của khung hình hiện tại"
msgid "Based on Mouse Position"
msgstr "Dựa trên Vị Trí Chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Include Selected Objects"
msgstr "Bao Gồm các Đối Tượng được Chọn"
msgid "Make selected objects appear in NLA Editor by adding Animation Data"
msgstr "Làm cho đối tượng được chọn xuất hiện trong Trình Biên Trình Biên Trình Biên Soạn NLA bằng cách thêm Dữ Liệu Hoạt Họa vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Strips"
msgstr "Bám Dính các Dải"
msgid "Move start of strips to specified time"
msgstr "Di chuyển điểm đầu của các dải đến thời điểm xác định"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Sound Clip"
msgstr "Thêm Đoạn Âm Thanh"
msgid "Add a strip for controlling when speaker plays its sound clip"
msgstr "Thêm một dải để điều khiểu khi loa chơi đoạn âm thanh của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Split Strips"
msgstr "Phân Đoạn các Dải"
msgid "Split selected strips at their midpoints"
msgstr "Phân đoạn các dải được chọn tại trung điểm của chúng"
msgctxt "Operator"
msgid "Swap Strips"
msgstr "Tráo Đổi Chỗ các Dải"
msgid "Swap order of selected strips within tracks"
msgstr "Tráo đổi thứ tự của những dải được chọn nội trong các rãnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Tracks"
msgstr "Thêm Rãnh"
msgid "Add NLA-Tracks above/after the selected tracks"
msgstr "Thêm các Rãnh NLA trên/sau các rãnh được chọn"
msgid "Above Selected"
msgstr "Trên cái được Chọn"
msgid "Add a new NLA Track above every existing selected one"
msgstr "Thêm một Rãnh NLA trên mọi rãnh tồn tại được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Tracks"
msgstr "Xóa Rãnh"
msgid "Delete selected NLA-Tracks and the strips they contain"
msgstr "Xóa các Rãnh NLA được chọn và các dải mà chúng chứa đựng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Transition"
msgstr "Thêm Chuyển Cảnh"
msgid "Add a transition strip between two adjacent selected strips"
msgstr "Thêm một Dải Chuyển Cảnh vào giữa hai dải kề cạnh được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Enter Tweak Mode"
msgstr "Bước Vào Chế Độ Hiệu Chỉnh"
msgid "Enter tweaking mode for the action referenced by the active strip to edit its keyframes"
msgstr "Đưa hành động, mà dải đang hoạt động tham chiếu, bước vào chế độ hiệu chỉnh để biên soạn các khung khóa của nó"
msgid "Isolate Action"
msgstr "Cô Lập Hành Động"
msgid "Enable 'solo' on the NLA Track containing the active strip, to edit it without seeing the effects of the NLA stack"
msgstr "Cho phép 'độc tấu' trên Rãnh NLA có chứa dải đang hoạt động, để biên soạn nó mà không nhìn thấy hiệu ứng của ngăn xếp NLA"
msgid "Evaluate Upper Stack"
msgstr "Tính Toán Ngăn Xếp Nằm Trên"
msgid "In tweak mode, display the effects of the tracks above the tweak strip"
msgstr "Ở chế độ tinh chỉnh, hiển thị hiệu ứng của các dãnh nằm trên dải tinh chỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Exit Tweak Mode"
msgstr "Thoát Chế Độ Hiệu Chỉnh"
msgid "Exit tweaking mode for the action referenced by the active strip"
msgstr "Đưa hành động, mà dải đang hoạt động tham chiếu, thoát khỏi chế độ hiệu chỉnh"
msgid "Disable 'solo' on any of the NLA Tracks after exiting tweak mode to get things back to normal"
msgstr "Tắt 'độc tấu' trên bất cứ Rãnh NLA nào sau khi thoát khỏi chế độ hiệu chỉnh để đưa mọi thứ trở lại bình thường"
msgid "Reset viewable area to show full strips range"
msgstr "Hoàn lại khu vực nhìn thấy được để hiển thị toàn bộ phạm vi của các dải"
msgid "Reset viewable area to show selected strips range"
msgstr "Hoàn lại khu vực nhìn thấy được để hiển thị phạm vị của các dải được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Node Collection"
msgstr "Thêm Bộ Sưu Tập Nút"
msgid "Add a collection info node to the current node editor"
msgstr "Thêm một nút thông tin bộ sưu tập vào trình biên soạn nút hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add File Node"
msgstr "Thêm Nút Tập Tin"
msgid "Add a file node to the current node editor"
msgstr "Thêm một nút tập tin vào trình biên soạn nút hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Node Group"
msgstr "Thêm Nhóm Nút"
msgid "Add an existing node group to the current node editor"
msgstr "Thêm nhóm nút hiện có vào trình biên soạn nút hiện tại"
msgid "Show the datablock selector in the node"
msgstr "Hiển thị trình chọn khối dữ liệu trong nút"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Node Group Asset"
msgstr "Thêm Tài Sản Nhóm Nút"
msgid "Add a node group asset to the active node tree"
msgstr "Thêm tài sản nhóm nút vào cây nút đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Mask Node"
msgstr "Thêm Nút Màn Chắn Lọc"
msgid "Add a mask node to the current node editor"
msgstr "Thêm một nút màn chắn lọc vào trình biên soạn nút hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Material"
msgstr "Thêm Nguyên Vật Liệu"
msgid "Add a material node to the current node editor"
msgstr "Thêm nút nguyên vật liệu vào trình biên soạn nút hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Node"
msgstr "Thêm Nút"
msgid "Add a node to the active tree"
msgstr "Thêm một nút vào cây đang hoạt động"
msgid "Settings to be applied on the newly created node"
msgstr "Các sắp đặt để áp dụng vào nút mới được kiến tạo"
msgid "Node Type"
msgstr "Loại Nút"
msgid "Node type"
msgstr "Thể loại nút"
msgid "Start transform operator after inserting the node"
msgstr "Khởi động thao tác biến hóa ngay sau khi chèn thêm nút"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Node Object"
msgstr "Thêm Đối Tượng Nút"
msgid "Add an object info node to the current node editor"
msgstr "Thêm nút thông tin đối tượng vào trình biên soạn nút hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Repeat Zone"
msgstr "Thêm Vùng Lặp Lại"
msgid "Add a repeat zone that allows executing nodes a dynamic number of times"
msgstr "Thêm vùng lặp lại cho phép thực thi các nút với một số lần năng động"
msgid "Offset of nodes from the cursor when added"
msgstr "Dịch chuyển của các nút từ con trỏ khi đã được thêm vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Reroute"
msgstr "Thêm Đổi Tuyến"
msgid "Add a reroute node"
msgstr "Thêm một nút đổi tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Simulation Zone"
msgstr "Thêm Vùng Mô Phỏng"
msgid "Add simulation zone input and output nodes to the active tree"
msgstr "Thêm các nút đầu vào và đầu ra của vùng mô phỏng vào cây hiện nay đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Attach Nodes"
msgstr "Gắn các Nút"
msgid "Attach active node to a frame"
msgstr "Gắn nút đang hoạt động vào khung"
msgctxt "Operator"
msgid "Background Image Fit"
msgstr "Khít Hình Ảnh Nền"
msgid "Fit the background image to the view"
msgstr "Khít vừa hình ảnh nền vào khung nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Background Image Move"
msgstr "Di Chuyển Hình Ảnh Nền"
msgid "Move node backdrop"
msgstr "Di chuyển hình ảnh nền của nút"
msgctxt "Operator"
msgid "Backimage Sample"
msgstr "Lấy Mẫu Vật Hình Ảnh Nền"
msgid "Use mouse to sample background image"
msgstr "Dùng chuột để lấy mẫu vật hình ảnh nền"
msgctxt "Operator"
msgid "Background Image Zoom"
msgstr "Thu-Phóng Hình Ảnh Nền"
msgid "Zoom in/out the background image"
msgstr "Phóng to/thu nhỏ hình ảnh nền"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Bake Item"
msgstr "Thêm Chỉ Mục Nướng"
msgid "Add a bake item to the bake node"
msgstr "Thêm một mục để nướng vào nút nướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Bake Item"
msgstr "Di Chuyển Chỉ Mục Nướng"
msgid "Move a bake item up or down in the list"
msgstr "Di chuyển chỉ mục để nướng lên hoặc xuống trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Bake Item"
msgstr "Xóa Chỉ Mục Nướng"
msgid "Remove a bake item from the bake node"
msgstr "Xóa một chỉ mục nướng khỏi nút nướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Viewer Region"
msgstr "Xóa Địa Phận Vùng Quan Sát"
msgid "Clear the boundaries for viewer operations"
msgstr "Xóa hết các ranh giới cho các thao tác quan sát đi"
msgid "Copy the selected nodes to the internal clipboard"
msgstr "Sao chép các nút đã chọn vào bảng nhớ tạm nội bộ"
msgid "Paste nodes from the internal clipboard to the active node tree"
msgstr "Dán các nút từ bảng nhớ tạm nội bộ vào cây nút đang hoạt động"
msgid "The 2D view location for the center of the new nodes, or unchanged if not set"
msgstr "Vị trí góc nhìn 2D để làm trung tâm của các nút mới, hoặc không thay đổi gì nếu chưa đặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Collapse and Hide Unused Sockets"
msgstr "Thu Lại và Ẩn Giấu các Ổ Cắm Chưa Dùng"
msgid "Toggle collapsed nodes and hide unused sockets"
msgstr "Bật/Tắt trạng thái nút thu lại và ẩn giấu các ổ cắm không dùng đến"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Cryptomatte Socket"
msgstr "Thêm Ổ Cắm Lớp Vẽ Lồng Bí Mật"
msgid "Add a new input layer to a Cryptomatte node"
msgstr "Thêm một tầng lớp đầu vào mới vào nút Lớp Vẽ Lồng Bí Mật"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Cryptomatte Socket"
msgstr "Tháo Ổ Cắm Lớp Vẽ Lồng Bí Mật"
msgid "Remove layer from a Cryptomatte node"
msgstr "Xóa bỏ tầng lớp khỏi một nút Lớp Vẽ Lồng Bí Mật"
msgctxt "Operator"
msgid "Deactivate Viewer Node"
msgstr "Giải Hoạt Nút Quan Sát"
msgid "Deactivate selected viewer node in geometry nodes"
msgstr "Giải hoạt nút quan sát đã chọn trong các nút hình học"
msgid "Remove selected nodes"
msgstr "Xóa các nút đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete with Reconnect"
msgstr "Xóa và Tái Kết Nối"
msgid "Remove nodes and reconnect nodes as if deletion was muted"
msgstr "Xóa các nút đi và kết nối lại các nút như thể thao tác xóa đã bị tắt đi vậy"
msgctxt "Operator"
msgid "Detach Nodes"
msgstr "Tách Rời các Nút"
msgid "Detach selected nodes from parents"
msgstr "Tách rời những nút được chọn khỏi các phụ huynh"
msgctxt "Operator"
msgid "Detach and Move"
msgstr "Tách Rời và Di Chuyển"
msgid "Detach nodes, move and attach to frame"
msgstr "Tách rời các nút, di chuyển và gắn vào khung"
msgid "Attach Nodes"
msgstr "Gắn các Nút"
msgid "Detach Nodes"
msgstr "Tách Rời các Nút"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Nodes"
msgstr "Nhân Đôi các Nút"
msgid "Duplicate selected nodes"
msgstr "Nhân đôi các nút được chọn"
msgid "Keep Inputs"
msgstr "Duy Trì Đầu Vào"
msgid "Keep the input links to duplicated nodes"
msgstr "Duy trì các kết nối đầu vào ở các nút được sao chép"
msgid "Duplicate node but not node trees, linking to the original data"
msgstr "Nhân đôi nút song không nhân đôi các cây nút, liên kết với dữ liệu gốc"
msgid "Duplicate selected nodes and move them"
msgstr "Nhân đôi các nút được chọn và di chuyển chúng"
msgid "Duplicate Nodes"
msgstr "Nhân Đôi các Nút"
msgid "Move and Attach"
msgstr "Di Chuyển và Gắn Vào"
msgid "Move nodes and attach to frame"
msgstr "Di chuyển các nút và gắn vào khung"
msgid "Duplicate selected nodes keeping input links and move them"
msgstr "Nhân đôi các nút được chọn, duy trì các kết nối đầu vào và di chuyển chúng"
msgid "Duplicate selected nodes, but not their node trees, and move them"
msgstr "Nhân đôi các nút đã chọn, song không nhân đôi các cây nút của chúng, và di chuyển"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Item"
msgstr "Thêm Mục"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Item"
msgstr "Xóa Mục"
msgctxt "Operator"
msgid "Find Node"
msgstr "Lùng Tìm Nút"
msgid "Search for a node by name and focus and select it"
msgstr "Tìm kiếm nút bằng cách sử dụng chỉ danh, rồi tập trung vào và đồng thời chọn nó"
msgctxt "Operator"
msgid "glTF Material Output"
msgstr "đầu Ra Nguyên Vật Liệu glTF"
msgid "Add a node to the active tree for glTF export"
msgstr "Thêm một nút vào cây đang hoạt động để xuất khẩu glTF"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Group"
msgstr "Biên Soạn Nhóm"
msgid "Edit node group"
msgstr "Biên soạn nhóm nút"
msgid "Exit"
msgstr "Thoát"
msgctxt "Operator"
msgid "Group Insert"
msgstr "Chèn Thêm vào Nhóm"
msgid "Insert selected nodes into a node group"
msgstr "Chèn thêm các nút đã chọn vào trong một nhóm nút"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Group"
msgstr "Tạo Nhóm"
msgid "Make group from selected nodes"
msgstr "Tạo nhóm từ các nút đã chọn"
msgid "Separate selected nodes from the node group"
msgstr "Phân rã các nút đã chọn ra khỏi nhóm nút"
msgid "Copy to parent node tree, keep group intact"
msgstr "Sao chép sang cây nút phụ huynh, giữ nguyên nhóm"
msgid "Move to parent node tree, remove from group"
msgstr "Di chuyển đến cây nút phụ huynh, xóa khỏi nhóm"
msgctxt "Operator"
msgid "Ungroup"
msgstr "Rã Nhóm"
msgid "Ungroup selected nodes"
msgstr "Rã Nhóm các nút đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Hidden Node Sockets"
msgstr "Hiện/Ẩn các Ổ Cắm Nút bị Ẩn Giấu"
msgid "Toggle unused node socket display"
msgstr "Hiện/Ẩn ổ cắm nút không dùng đến"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide"
msgstr "Ẩn Giấu"
msgid "Toggle hiding of selected nodes"
msgstr "Hiện/Ẩn các nút đã chọn"
msgid "Add an item to the index switch"
msgstr "Thêm một mục vào đổi chỉ số"
msgid "Remove an item from the index switch"
msgstr "Xóa một mục khỏi đổi chỉ số"
msgid "Index of item to remove"
msgstr "Chỉ số mục cần xóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Offset"
msgstr "Dịch Chuyển khi Chèn Thêm"
msgid "Automatically offset nodes on insertion"
msgstr "Tự động dịch chuyển các nút khi chèn thêm"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Item"
msgstr "Nhân Đôi Mục"
msgid "Add a copy of the active item to the interface"
msgstr "Thêm một bản sao của mục đang hoạt động vào giao diện"
msgctxt "Operator"
msgid "New Item"
msgstr "Mục Mới"
msgid "Add a new item to the interface"
msgstr "Thêm mục mới vào giao diện"
msgid "Type of the item to create"
msgstr "Thể loại mục cần tạo"
msgid "Remove active item from the interface"
msgstr "Xóa mục đang hoạt động khỏi giao diện"
msgctxt "Operator"
msgid "Join Nodes"
msgstr "Hội Nhập các Nút"
msgid "Attach selected nodes to a new common frame"
msgstr "Gắn các nút được chọn vào một khung dùng chung"
msgctxt "Operator"
msgid "Link Nodes"
msgstr "Kết Nối các Nút"
msgid "Use the mouse to create a link between two nodes"
msgstr "Dùng chuột để kiến tạo một kết nối giữa hai nút"
msgid "Delay in seconds before maximum speed is reached"
msgstr "Trì hoãn hằng giây đồng hồ trước khi đạt đến tốc độ tối đa"
msgid "Detach"
msgstr "Ngắt Rời"
msgid "Detach and redirect existing links"
msgstr "Ngắt rời và chuyển hướng các đường kết nối hiện tại"
msgid "Drag Start"
msgstr "Điểm Kéo Khởi Đầu"
msgid "The position of the mouse cursor at the start of the operation"
msgstr "Vị trí của con trỏ chuột khi bắt đầu thao tác"
msgid "Inside Padding"
msgstr "Lề Lót Trong"
msgid "Inside distance in UI units from the edge of the region within which to start panning"
msgstr "Khoảng cách bên trong (trong đơn vị giao diện) từ cạnh của khu vực khởi đầu hành động lia"
msgid "Maximum speed in UI units per second"
msgstr "Tốc độ tối đa, trong đơn vị giao diện trên mỗi giây đồng hồ"
msgid "Outside Padding"
msgstr "Lề Lót Ngoài"
msgid "Outside distance in UI units from the edge of the region at which to stop panning"
msgstr "Khoảng cách bên ngoài (trong đơn vị giao diện) từ cạnh của khu vực nơi kết thúc hành động lia"
msgid "Speed Ramp"
msgstr "Dốc Tăng Tốc"
msgid "Width of the zone in UI units where speed increases with distance from the edge"
msgstr "Chiều rộng của vùng, trong đơn vị giao diện, nơi tốc độ sẽ tăng dần theo khoảng cách từ cạnh"
msgid "Zoom Influence"
msgstr "Ảnh Hưởng Thu Phóng"
msgid "Influence of the zoom factor on scroll speed"
msgstr "Tác động của hệ số thu-phóng trong tốc độ cuộn"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Links"
msgstr "Tạo Kết Nối"
msgid "Makes a link between selected output in input sockets"
msgstr "Tạo một đường kết nối giữa đầu ra lựa chọn trong các ổ cắm đầu vào"
msgid "Replace socket connections with the new links"
msgstr "Thay thế các mối kết nối ổ cắm với những đường kết nối mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Link to Viewer Node"
msgstr "Kết Nối với Nút Quan Sát"
msgid "Link to viewer node"
msgstr "Kết nối tới nút quan sát"
msgctxt "Operator"
msgid "Cut Links"
msgstr "Cắt Kết Nối"
msgid "Use the mouse to cut (remove) some links"
msgstr "Dùng chuột để cắt (xóa/loại bỏ) một số kết nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Detach Links"
msgstr "Ngắt Rời các Kết Nối"
msgid "Remove all links to selected nodes, and try to connect neighbor nodes together"
msgstr "Loại bỏ toàn bộ các kết nối đến các nút được chọn, và thử kết nối các nút lân cận lại với nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Mute Links"
msgstr "Giải Hoạt Kết Nối"
msgid "Use the mouse to mute links"
msgstr "Dùng chuột để chặn/giải hoạt các kết nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Detach"
msgstr "Ngắt Rời"
msgid "Move a node to detach links"
msgstr "Di chuyển một nút để ngắt rời các đường kết nối"
msgid "Detach Links"
msgstr "Tách Rời các Kết Nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Node Mute"
msgstr "Kích/Giải Hoạt Nút"
msgid "Toggle muting of selected nodes"
msgstr "Bật/tắt giải hoạt các nút đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign New Geometry Node Group"
msgstr "Ấn Định Nhóm Nút Hình Học Mới"
msgid "Create a new geometry node group and assign it to the active modifier"
msgstr "[Kiến tạo nhóm nút hình học mới và ấn định nó vào bộ điều chỉnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "New Geometry Node Tool Group"
msgstr "Nhóm Công Cụ Nút Hình Học Mới"
msgid "Create a new geometry node group for a tool"
msgstr "Tạo một nhóm nút hình học mới cho một công cụ"
msgctxt "Operator"
msgid "New Geometry Node Modifier"
msgstr "Tạo Bộ Điều Chỉnh Nút Hình Học"
msgid "Create a new modifier with a new geometry node group"
msgstr "Kiến Tạo một bộ điều chỉnh với một nhóm nút hình học mới"
msgctxt "Operator"
msgid "New Node Tree"
msgstr "Cây Nút Mới"
msgid "Create a new node tree"
msgstr "Kiến Tạo một cây nút mới"
msgid "Tree Type"
msgstr "Loại Cây"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Node Color Preset"
msgstr "Thêm Sắp Đặt Sẵn về Màu Sắc của Nút"
msgid "Add or remove a Node Color Preset"
msgstr "Thêm và xóa một Sắp Đặt Sẵn về Màu Sắc của Nút"
msgid "Copy color to all selected nodes"
msgstr "Sao chép màu sắc sang toàn bộ các nút được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Node Options"
msgstr "Bật/Tắt các Tùy Chọn của Nút"
msgid "Toggle option buttons display for selected nodes"
msgstr "Bật/Tắt hiển thị các nút bấm tùy chọn cho các nút đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add File Node Socket"
msgstr "Thêm Ổ Cắm vào Nút Tập Tin"
msgid "Add a new input to a file output node"
msgstr "Thêm một đầu vào mới cho nút xuất tập tin"
msgid "Subpath of the output file"
msgstr "Phân đường dẫn của tập tin đầu ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Move File Node Socket"
msgstr "Di Chuyển Ổ Cắm ở Nút Tập Tin"
msgid "Move the active input of a file output node up or down the list"
msgstr "Di chuyển đầu vào đang hoạt động của một nút xuất tập tin lên hay xuống danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove File Node Socket"
msgstr "Xóa Ổ Cắm ở Nút Tập Tin"
msgid "Remove the active input from a file output node"
msgstr "Xóa đầu vào đang hoạt động khỏi một nút xuất tập tin"
msgid "Attach selected nodes"
msgstr "Gắn các nút được chọn vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Node Preview"
msgstr "Bật/Tắt Xem Trước Nút"
msgid "Toggle preview display for selected nodes"
msgstr "Bật/Tắt hiển thị xem trước cho các nút đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Read View Layers"
msgstr "Đọc các Tầng Góc Nhìn"
msgid "Read all render layers of all used scenes"
msgstr "Đọc toàn bộ các tầng kết xuất của toàn bộ các cảnh đang sử dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Render Changed Layer"
msgstr "Kết Xuất Tầng Thay Đổi"
msgid "Render current scene, when input node's layer has been changed"
msgstr "Kết xuất cảnh hiện tại, khi tầng của nút đầu vào thay đổi"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Repeat Item"
msgstr "Thêm Mục Lặp Lại"
msgid "Add a repeat item to the repeat zone"
msgstr "Thêm một mục lặp lại vào vùng lặp lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Repeat Item"
msgstr "Di Chuyển Mục Lặp Lại"
msgid "Move a repeat item up or down in the list"
msgstr "Di chuyển mục lặp lại lên hoặc xuống trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Repeat Item"
msgstr "Xóa Mục Lặp Lại"
msgid "Remove a repeat item from the repeat zone"
msgstr "Xóa mục lặp lại khỏi vùng lặp lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Resize Node"
msgstr "Đổi Kích Thước Nút"
msgid "Resize a node"
msgstr "Đổi kích thước của nút"
msgid "Select the node under the cursor"
msgstr "Chọn nút nằm dưới con trỏ"
msgid "Clear Viewer"
msgstr "Xóa Quan Sát"
msgid "Deactivate geometry nodes viewer when clicking in empty space"
msgstr "Giải hoạt quan sát của các nút hình học khi nhấp chuột vào khoảng trống"
msgid "Socket Select"
msgstr "Chọn Ổ Cắm"
msgid "(De)select all nodes"
msgstr "Chọn/hủy chọn toàn bộ các nút"
msgid "Use box selection to select nodes"
msgstr "Sử dụng lựa chọn hình hộp để chọn các nút"
msgid "Only activate when mouse is not over a node (useful for tweak gesture)"
msgstr "Chỉ kích hoạt khi chuột không nằm trên một nút (hữu ích cho việc hiệu chỉnh cử chỉ)"
msgid "Use circle selection to select nodes"
msgstr "Dùng vòn tròn lựa chọn để chọn các nút"
msgid "Select nodes with similar properties"
msgstr "Chọn các nút có tính chất tương đồng"
msgid "Select nodes using lasso selection"
msgstr "Chọn các nút dùng dây thòng lọng lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Link Viewer"
msgstr "Kết Nối với nút Quan Sát"
msgid "Select node and link it to a viewer node"
msgstr "Chọn nút và kết nối nó với một nút quan sát"
msgid "Link to Viewer Node"
msgstr "Kết Nối với Nút Quan Sát"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Linked From"
msgstr "Chọn cái Kết Nối Từ"
msgid "Select nodes linked from the selected ones"
msgstr "Chọn các nút kết nối từ những nút đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Linked To"
msgstr "Chọn cái Kết Nối Tới"
msgid "Select nodes linked to the selected ones"
msgstr "Chọn các nút kết nối tới những cái được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Activate Same Type Next/Prev"
msgstr "Kích Hoạt Cùng Thể Loại Tiếp Theo/Trước Đây"
msgid "Activate and view same node type, step by step"
msgstr "Kích hoạt và xem nút cùng thể loại, từng bước một"
msgctxt "Operator"
msgid "Script Node Update"
msgstr "Cập Nhật Nút Tập Lệnh"
msgid "Update shader script node with new sockets and options from the script"
msgstr "Cập nhật nút tập lệnh tô bóng với ổ cắm mới và các tùy chọn từ tập lệnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add State Item"
msgstr "Thêm Mục Trạng Thái"
msgid "Add a state item to the simulation zone"
msgstr "Thêm một mục trạng thái vào vùng mô phỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Move State Item"
msgstr "Di Chuyển Mục Trạng Thái"
msgid "Move a simulation state item up or down in the list"
msgstr "Di chuyển một mục trạng thái mô phỏng lên hoặc xuống trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove State Item"
msgstr "Xóa Mục Trạng Thái"
msgid "Remove a state item from the simulation zone"
msgstr "Xóa một mục trạng thái khỏi vùng mô phỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Views"
msgstr "Cập Nhật các Góc Nhìn"
msgid "Update views of selected node"
msgstr "Cập nhật các góc nhìn của nút được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Move and Attach"
msgstr "Di Chuyển và Gắn Vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Parent Node Tree"
msgstr "Cây Nút Phụ Huynh"
msgid "Go to parent node tree"
msgstr "Đi tới cây nút phụ huynh"
msgid "Resize view so you can see all nodes"
msgstr "Đổi cỡ khung nhìn để bạn có thể nhìn thấy được toàn bộ các nút"
msgid "Resize view so you can see selected nodes"
msgstr "Đổi cỡ khung nhìn để bạn có thể nhìn thấy được toàn bộ các nút đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Viewer Region"
msgstr "Định Khu Vực Quan Sát"
msgid "Set the boundaries for viewer operations"
msgstr "Đặt ranh giới cho các thao tác quan sát"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Object"
msgstr "Thêm Đối Tượng"
msgid "Add an object to the scene"
msgstr "Thêm một đối tượng vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Add named object"
msgstr "Thêm đối tượng được đặt tên"
msgid "Drop X"
msgstr "X của điểm Thả"
msgid "X-coordinate (screen space) to place the new object under"
msgstr "Tọa độ-X (không gian màn hình) để đặt đối tượng mới vào"
msgid "Drop Y"
msgstr "Y của điểm Thả"
msgid "Y-coordinate (screen space) to place the new object under"
msgstr "Tọa độ-Y (không gian màn hình) để đặt đối tượng mới vào"
msgid "Duplicate object but not object data, linking to the original data"
msgstr "Nhân đôi đối tượng nhưng không nhân đôi dữ liệu, liên kết với dữ liệu gốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Align Objects"
msgstr "Căn Chỉnh các Đối Tượng"
msgid "Align objects"
msgstr "Căn chỉnh các đối tượng"
msgid "Align to axis"
msgstr "Sắp hàng theo trục"
msgid "Align Mode"
msgstr "Chế Độ Căn Chỉnh"
msgid "Side of object to use for alignment"
msgstr "Phía bên của đối tượng sử dụng để sắp hàng"
msgid "Negative Sides"
msgstr "Bên Âm"
msgid "Centers"
msgstr "Trung Tâm"
msgid "Positive Sides"
msgstr "Bên Dương"
msgid "Enables high quality but slow calculation of the bounding box for perfect results on complex shape meshes with rotation/scale"
msgstr "Cho phép sự tính toán khung hộp viền chất lượng cao, tuy chậm, để đạt được kết quả hoàn hảo trên các khung lưới có hình dạng phức tạp khi xoay chiều/thay đổi tỷ lệ"
msgid "Relative To"
msgstr "Tương Đối Với"
msgid "Reference location to align to"
msgstr "Vị trí đối chiếu để sắp hàng theo"
msgid "Scene Origin"
msgstr "Tọa Độ Gốc của Cảnh"
msgid "Use the scene origin as the position for the selected objects to align to"
msgstr "Dùng tọa độ gốc của cảnh làm vị trí để căn chỉnh các đối tượng được chọn theo"
msgid "Use the 3D cursor as the position for the selected objects to align to"
msgstr "Dùng con trỏ 3D làm vị trí để sắp hàng các đối tượng được chọn theo"
msgid "Use the selected objects as the position for the selected objects to align to"
msgstr "Dùng đối tượng được chọn làm vị trí để các đối tượng được chọn sắp hàng theo"
msgid "Use the active object as the position for the selected objects to align to"
msgstr "Dùng đối tượng đang hoạt động làm vị trí cho các đối tượng được chọn sắp hàng theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Animated Transforms to Deltas"
msgstr "Biến Hóa Hoạt Họa sang Delta"
msgid "Convert object animation for normal transforms to delta transforms"
msgstr "Chuyển đổi hoạt họa của đối tượng từ biến hóa bình thường sang biến hóa Delta"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Armature"
msgstr "Thêm Khung Rối"
msgid "Add an armature object to the scene"
msgstr "Thêm đối tượng khung rối vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign Custom Property Values as Default"
msgstr "Ấn Định các Giá Trị Tính Chất Tùy Chỉnh làm Mặc Định"
msgid "Assign the current values of custom properties as their defaults, for use as part of the rest pose state in NLA track mixing"
msgstr "Ấn định các giá trị hiện tại của các tính chất tùy chỉnh làm mặc định của chúng, để sử dụng như một phần của trạng thái tư thế nghỉ trong quá trình pha trộn rãnh NLA"
msgid "Process bone properties"
msgstr "Xử lý các tính chất của xương"
msgid "Process data properties"
msgstr "Xử lý các tính chất của dữ liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake"
msgstr "Nướng"
msgid "Bake image textures of selected objects"
msgstr "Nướng các chất liệu hình ảnh của những đối tượng được chọn"
msgid "Object to use as cage, instead of calculating the cage from the active object with cage extrusion"
msgstr "Đối tượng dùng để làm lồng, thay vì tính toán khung lồng từ đối tượng đang hoạt động với sự đẩy trồi khung lồng"
msgid "Vertical dimension of the baking map (external only)"
msgstr "Chiều cao của ánh xạ nướng (chỉ bên ngoài mà thôi)"
msgid "Which algorithm to use to generate the margin"
msgstr "Thuật toán nào sẽ được sử dụng để sinh tạo lề"
msgid "Filter to combined, diffuse, glossy, transmission and subsurface passes"
msgstr "Thanh lọc các lượt kết hợp, khuếch tán, độ bóng bẩy, sự truyền xạ, và bên dưới bề mặt"
msgid "Type of pass to bake, some of them may not be supported by the current render engine"
msgstr "Loại lượt để nướng, một số chúng có thể không được bộ máy kết xuất hiện tại hỗ trợ"
msgid "Automatically name the output file with the pass type"
msgstr "Tự động đặt tên cho tập tin xuất bằng thể loại lượt"
msgid "Clear images before baking (only for internal saving)"
msgstr "Xóa các hình ảnh trước khi nướng (chỉ để lưu giữ nội bộ mà thôi)"
msgid "Split baked maps per material, using material name in output file (external only)"
msgstr "Tách các ánh xạ đã nướng ra cho từng nguyên vật liệu riêng biệt, dùng tên của chất liệu trong tập tin xuất (chỉ bên ngoài thôi)"
msgid "UV Layer"
msgstr "Tầng Lớp UV"
msgid "UV layer to override active"
msgstr "Tầng UV thay thế cái đang hoạt động"
msgid "Horizontal dimension of the baking map (external only)"
msgstr "Kích thước chiều ngang của ánh xạ nướng (chỉ bên ngoài thôi)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Camera"
msgstr "Thêm Máy Quay Phim"
msgid "Add a camera object to the scene"
msgstr "Thêm đối tượng máy quay phim vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Library Override"
msgstr "Xóa Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Delete the selected local overrides and relink their usages to the linked data-blocks if possible, else reset them and mark them as non editable"
msgstr "Xóa các vượt quyền cục bộ đã chọn và liên kết lại mức sử dụng của chúng với các khối dữ liệu liên kết nếu có thể, nếu không, hãy hoàn chúng lại và đánh dấu chúng là không thể chỉnh sửa được"
msgctxt "Operator"
msgid "Add to Collection"
msgstr "Thêm vào Bộ Sưu Tập"
msgid "Add an object to a new collection"
msgstr "Thêm một đối tượng vào một bộ sưu tập mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Collection"
msgstr "Thêm Bộ Sưu Tập"
msgid "Add the dragged collection to the scene"
msgstr "Thêm bộ sưu tập kéo rê vào cảnh"
msgid "Add the dropped collection as collection instance"
msgstr "Thêm bộ sưu tập đã bỏ làm thực thể bộ sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Collection Instance"
msgstr "Thêm Thực Thể Bộ Sưu Tập"
msgid "Add a collection instance"
msgstr "Thêm một thực thể bộ sưu tập"
msgid "Collection name to add"
msgstr "Tên của bộ sưu tập để thêm"
msgctxt "Operator"
msgid "Link to Collection"
msgstr "Kết Nối với Bộ Sưu Tập"
msgid "Add an object to an existing collection"
msgstr "Thêm một đối tượng vào một bộ sưu tập tồn tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Objects in Collection"
msgstr "Lựa Chọn Đối Tượng trong Bộ Sưu Tập"
msgid "Select all objects in collection"
msgstr "Lựa chọn toàn bộ các đối tượng trong bộ sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Collection"
msgstr "Xóa Bộ Sưu Tập"
msgid "Remove the active object from this collection"
msgstr "Xóa bỏ đối tượng đang hoạt động khỏi bộ sưu tập này"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlink Collection"
msgstr "Ngắt Kết Nối Bộ Sưu Tập"
msgid "Unlink the collection from all objects"
msgstr "Ngắt kết nối của bộ sưu tập khỏi toàn bộ các đối tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Constraint"
msgstr "Thêm Ràng Buộc"
msgid "Add a constraint to the active object"
msgstr "Thêm một ràng buộc vào đối tượng đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Constraint (with Targets)"
msgstr "Thêm Ràng Buộc (với Mục Tiêu)"
msgid "Add a constraint to the active object, with target (where applicable) set to the selected objects/bones"
msgstr "Thêm một ràng buộc vào đối tượng đang hoạt động, với mục tiêu (nơi có thể) đặt cho các đối tượng/xương đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Object Constraints"
msgstr "Xóa các Ràng Buộc của Đối Tượng"
msgid "Clear all constraints from the selected objects"
msgstr "Xóa toàn bộ các ràng buộc khỏi các đối tượng đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Constraints to Selected Objects"
msgstr "Sao Chép Ràng Buộc sang các Đối Tượng được Chọn"
msgid "Copy constraints to other selected objects"
msgstr "Sao chép ràng buộc sang các đối tượng được chọn khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert To"
msgstr "Chuyển Đổi Thành"
msgid "Convert selected objects to another type"
msgstr "Chuyển đổi các đối tượng được chọn sang một thể loại khác"
msgctxt "Object"
msgid "Keep Original"
msgstr "Duy Trì Bản Gốc"
msgid "Keep original objects instead of replacing them"
msgstr "Duy trì các đối tượng gốc, thay vì thay thế chúng"
msgid "Merge UVs"
msgstr "Hợp nhất UV"
msgid "Merge UV coordinates that share a vertex to account for imprecision in some modifiers"
msgstr "Hợp nhất các tọa độ UV có chung một điểm đỉnh để giải thích sự không chính xác trong một số bộ điều chỉnh"
msgid "Type of object to convert to"
msgstr "Thể loại đối tượng để chuyển đổi sang"
msgid "Curve from Mesh or Text objects"
msgstr "Đường Cong từ các đối tượng Khung Lưới hoặc Văn Bản"
msgid "Grease Pencil from Curve or Mesh objects"
msgstr "Bút Chì Dầu từ các đối tượng Đường Cong hoặc Khung Lưới"
msgid "Curves from evaluated curve data"
msgstr "Đường cong từ dữ liệu đường cong đã tính toán"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Global Transform"
msgstr "Sao Chép Biến Hóa Toàn Cầu"
msgid "Copies the matrix of the currently active object or pose bone to the clipboard. Uses world-space matrices"
msgstr "Sao chép ma trận của đối tượng hiện đang hoạt động hoặc xương tư thế vào bộ nhớ tạm. Sử dụng ma trận không gian thế giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Corrective Smooth Bind"
msgstr "Kết Buộc Làm Mịn để Sửa Sai"
msgid "Bind base pose in Corrective Smooth modifier"
msgstr "Kết buộc tư thế cơ sở trong bộ điều chỉnh Làm Mịn để Sửa Sai"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Empty Curves"
msgstr "Thêm Đường Cong Trống Rỗng"
msgid "Add an empty curve object to the scene with the selected mesh as surface"
msgstr "Thêm một đối tượng đường cong trống rỗng vào cảnh với khung lưới đã chọn làm bề mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Random Curves"
msgstr "Thêm Đường Cong Ngẫu Nhiên"
msgid "Add a curves object with random curves to the scene"
msgstr "Thêm một đối tượng đường cong với các đường cong ngẫu nhiên vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Object Data Instance"
msgstr "Thêm Thực Thể Dữ Liệu Đối Tượng"
msgid "Add an object data instance"
msgstr "Thêm một thực thể dữ liệu đối tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Transfer Mesh Data"
msgstr "Thuyên Chuyển Dữ Liệu của Khung Lưới"
msgid "Transfer data layer(s) (weights, edge sharp, etc.) from active to selected meshes"
msgstr "Thuyên chuyển các tầng dữ liệu (trọng lượng, độ sắc nhọn của cạnh, ...) từ khung lưới đang hoạt động sang khung lưới được chọn"
msgid "Which data to transfer"
msgstr "Dữ liệu nào để thuyên chuyển sang"
msgid "Vertex Group(s)"
msgstr "(Các) Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Subdivision Crease"
msgstr "Nếp Gấp Phân Hóa"
msgid "Transfer crease values"
msgstr "Thuyên chuyển các giá trị của nếp gấp"
msgid "Factor controlling precision of islands handling (the higher, the better the results)"
msgstr "Hệ số điều khiển độ chính xác của việc xử lý các hải đảo (càng cao thì kết quả càng tốt)"
msgid "Factor to use when applying data to destination (exact behavior depends on mix mode)"
msgstr "Hệ số để sử dụng khi áp dụng dữ liệu vào đích (thực tế xử lý thế nào còn tùy vào chế độ hòa trộn)"
msgid "Auto Transform"
msgstr "Tự Động Biến Hóa"
msgid ""
"Automatically compute transformation to get the best possible match between source and destination meshes.\n"
"Warning: Results will never be as good as manual matching of objects"
msgstr ""
"Tự động tính toán biến hóa để tìm trường hợp khung lưới nguồn khớp với khung lưới đích nhiều nhất\n"
"(Cảnh báo: Kết quả sẽ không bao giờ tốt bằng việc so sánh các đối tượng một cách thủ công)"
msgid "Create Data"
msgstr "Kiến Tạo Dữ Liệu"
msgid "Add data layers on destination meshes if needed"
msgstr "Thêm tầng dữ liệu vào các khung lưới đích nếu cần"
msgid "Freeze Operator"
msgstr "Cố Định Hình Thao Tác"
msgid "Prevent changes to settings to re-run the operator, handy to change several things at once with heavy geometry"
msgstr "Ngăn ngừa những thay đổi trong sắp đặt gây cho thao tác phải tái thi hành. Tiện lợi trong việc thay đổi nhiều thứ cùng một lúc với hình học nặng nề"
msgid "Reverse Transfer"
msgstr "Thuyên Chuyển Ngược Chiều"
msgid "Transfer from selected objects to active one"
msgstr "Thuyên chuyển từ các đối tượng được chọn sang cái đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Transfer Mesh Data Layout"
msgstr "Thuyên Chuyển Bố Trí Dữ Liệu của Khung Lưới"
msgid "Transfer layout of data layer(s) from active to selected meshes"
msgstr "Thuyên chuyển bố trí của (các) tầng dữ liệu từ cái đang hoạt động sang các khung lưới đã chọn"
msgid "Exact Match"
msgstr "Khớp Hoàn Toàn"
msgid "Also delete some data layers from destination if necessary, so that it matches exactly source"
msgstr "Đồng thời xóa các tầng lớp dữ liệu khỏi đích nếu cần, hầu cho nó khớp với nguồn hoàn toàn"
msgid "Delete selected objects"
msgstr "Xóa các đối tượng đã chọn"
msgid "Delete Globally"
msgstr "Xóa Toàn Cầu"
msgid "Remove object from all scenes"
msgstr "Loại bỏ đối tượng khỏi toàn bộ các cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop Geometry Node Group on Object"
msgstr "Thả Nhóm Nút Hình Học trên Đối Tượng"
msgid "Show the datablock selector in the modifier"
msgstr "Hiển thị trình chọn khối dữ liệu trong bộ điều chỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Empty Image/Drop Image to Empty"
msgstr "Thêm Hình Ảnh Trống/Thả Hình Ảnh vào Đối Tượng Rỗng"
msgid "Add an empty image type to scene with data"
msgstr "Thêm một thể loại hình ảnh trống vào cảnh với dữ liệu"
msgid "Filepath"
msgstr "Đường Dẫn Tập Tin"
msgid "Path to image file"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin hình ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop Named Material on Object"
msgstr "Thả Nguyên Vật Liệu có Tên lên Đối Tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Objects"
msgstr "Tạo Bản Nhân Đôi các Đối Tượng"
msgid "Duplicate selected objects"
msgstr "Nhân đôi các đối tượng đã chọn"
msgid "Duplicate the selected objects and move them"
msgstr "Nhân đôi các đối tượng lựa chọn và di chuyển chúng"
msgid "Duplicate Objects"
msgstr "Tạo Bản Nhân Đôi các Đối Tượng"
msgid "Duplicate the selected objects, but not their object data, and move them"
msgstr "Nhân đôi các đối tượng đã chọn, song không nhân đôi dữ liệu đối tượng của chúng và di chuyển chúng"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Instances Real"
msgstr "Biến Thực Thể thành Thật"
msgid "Make instanced objects attached to this object real"
msgstr "Biến các đối tượng thực thể gắn với đối tượng này thành thật"
msgid "Parent newly created objects to the original instancer"
msgstr "Phụ huynh hóa các đối tượng mới kiến tạo với thực thể viên gốc"
msgid "Keep Hierarchy"
msgstr "Duy Trì Thứ Bậc"
msgid "Maintain parent child relationships"
msgstr "Duy trì quan hệ phụ huynh và con cái"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Edit Mode"
msgstr "Bật/Tắt Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Toggle object's edit mode"
msgstr "Bật/tắt chế độ biên soạn của đối tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Effector"
msgstr "Thêm Hiệu Ứng Viên"
msgid "Add an empty object with a physics effector to the scene"
msgstr "Thêm một đối tượng rỗng với một hiệu ứng viên vật lý vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Empty"
msgstr "Thêm Đối Tượng Rỗng"
msgid "Add an empty object to the scene"
msgstr "Thêm một đối tượng rỗng vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Explode Refresh"
msgstr "Cập Nhật Nổ Tung"
msgid "Refresh data in the Explode modifier"
msgstr "Cập nhật dữ liệu trong Bộ Điều Chỉnh Nổ Tung"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Force Field"
msgstr "Bật/Tắt Trường Lực"
msgid "Toggle object's force field"
msgstr "Bật/Tắt trường lực của đối tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Geometry Node Bake"
msgstr "Xóa Nướng của Nút Hình Học"
msgid "Delete baked data of a single bake node or simulation"
msgstr "Xóa dữ liệu đã nướng của một nút nướng hoặc mô phỏng"
msgid "Nested node id of the node"
msgstr "Id lồng nhau của nút"
msgid "Name of the modifier that contains the node"
msgstr "Tên của bộ điều chỉnh có chứa nút"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Geometry Node"
msgstr "Nướng Nút Hình Học"
msgid "Bake a single bake node or simulation"
msgstr "Nướng một nút nướng hoặc mô phỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Geometry Node Group"
msgstr "Sao Chép Nhóm Nút Hình Học"
msgid "Copy the active geometry node group and assign it to the active modifier"
msgstr "Sao chép nhóm nút hình học đang hoạt động và ấn định nó cho bộ điều chỉnh đang sử dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Input Attribute Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Thuộc Tính Đầu Vào"
msgid "Switch between an attribute and a single value to define the data for every element"
msgstr "Đổi qua lại giữa một thuộc tính và một đơn giá trị để xác định dữ liệu cho mọi phần tử"
msgid "Input Name"
msgstr "Tên Đầu Vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Move to Nodes"
msgstr "Di Chuyển đến các Nút"
msgid "Move inputs and outputs from in the modifier to a new node group"
msgstr "Di chuyển đầu vào và đầu ra từ trong bộ điều chỉnh sang nhóm nút mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Grease Pencil"
msgstr "Thêm Bút Chì Dầu"
msgid "Add a Grease Pencil object to the scene"
msgstr "Thêm một đối tượng Bút Chì Dầu vào cảnh"
msgid "Stroke offset for the line art modifier"
msgstr "Dịch chuyển của nét vẽ dành cho bộ điều chỉnh mỹ thuật đường nét"
msgid "Create an empty grease pencil object"
msgstr "Kiến Tạo một đối tượng Bút Chì Dầu trống rỗng"
msgid "Create a simple stroke with basic colors"
msgstr "Kiến Tạo một nét vẽ với những màu cơ bản"
msgid "Monkey"
msgstr "Đầu Khỉ"
msgid "Construct a Suzanne grease pencil object"
msgstr "Kiến tạo một đối tượng Bút Chì Dầu Suzanne (đầu khỉ)"
msgid "Scene Line Art"
msgstr "Mỹ Thuật Đường Nét cho Cảnh"
msgid "Quickly set up line art for the entire scene"
msgstr "Nhanh chóng thiết lập mỹ thuật đường nét đối với toàn bộ cảnh"
msgid "Collection Line Art"
msgstr "Mỹ Thuật Đường Nét cho Bộ Sưu Tập"
msgid "Quickly set up line art for the active collection"
msgstr "Nhanh chóng thiết lập mỹ thuật đường nét đối với bộ sưu tập đang hoạt động"
msgid "Quickly set up line art for the active object"
msgstr "Nhanh chóng thiết lập mỹ thuật đường nét cho đối tượng đang hoạt động"
msgid "Show In Front"
msgstr "Hiển Thị Ở Đằng Trước"
msgid "Show line art grease pencil in front of everything"
msgstr "Hiện nghệ thuật bút sáp trước mỗi thứ"
msgid "Use lights for this grease pencil object"
msgstr "Sử dụng ánh sáng đối với đối tượng bút chì dầu này"
msgid "Add a procedural operation/effect to the active grease pencil object"
msgstr "Thêm một thao tác (phép toán)/hiệu ứng thủ tục vào đối tượng Bút Chì Dầu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Modifier"
msgstr "Áp Dụng Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Apply modifier and remove from the stack"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh và xóa khỏi ngăn xếp"
msgid "Apply As"
msgstr "Áp Dụng Tựa Như"
msgid "How to apply the modifier to the geometry"
msgstr "Phương pháp áp dụng bộ điều chỉnh vào hình học"
msgid "Object Data"
msgstr "Dữ Liệu Đối Tượng (Object Data)"
msgid "Apply modifier to the object's data"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh vào dữ liệu của đối tượng"
msgid "New Shape"
msgstr "Hình Dạng Mới"
msgid "Apply deform-only modifier to a new shape on this object"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh chỉ gây biến dạng sang một hình dạng mới trên đối tượng này"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Modifier"
msgstr "Sao Chép Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Duplicate modifier at the same position in the stack"
msgstr "Nhân đôi bộ điều chỉnh tại cùng vị trí trong ngăn xếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Modifier to Selected"
msgstr "Sao Chép Bộ Điều Chỉnh sang cái Được Chọn"
msgid "Copy the modifier from the active object to all selected objects"
msgstr "Sao chép bộ điều chỉnh từ đối tượng đang hoạt động sang toàn bộ các đối tượng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Down Modifier"
msgstr "Di Chuyển Bộ Điều Chỉnh Xuống"
msgid "Move modifier down in the stack"
msgstr "Di chuyển bộ điều chỉnh trong ngăn xếp xuống phía dưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Active Modifier to Index"
msgstr "Di Chuyển Bộ Điều Chỉnh đang Hoạt Động đến Chỉ Số"
msgid "Change the modifier's position in the list so it evaluates after the set number of others"
msgstr "Chuyển đổi vị trí của bộ điều chỉnh trong danh sách, hầu cho nó được tính toán sau một số những cái khác đã định nào đó"
msgid "The index to move the modifier to"
msgstr "Chỉ số để di chuyển bộ điều chỉnh đến"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Up Modifier"
msgstr "Di Chuyển Bộ Điều Chỉnh Lên"
msgid "Move modifier up in the stack"
msgstr "Di chuyển bộ điều chỉnh trong ngăn xếp lên phía trên"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Grease Pencil Modifier"
msgstr "Xóa Bộ Điều Chỉnh Bút Chì Dầu"
msgid "Remove a modifier from the active grease pencil object"
msgstr "Xóa một bộ điều chỉnh khỏi đối tượng Bút Chì Dầu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Collection"
msgstr "Ẩn Giấu Bộ Sưu Tập"
msgid "Show only objects in collection (Shift to extend)"
msgstr "Duy hiển thị các đối tượng trong bộ sưu tập mà thôi (Shift để nới rộng)"
msgid "Index of the collection to change visibility"
msgstr "Chỉ số của bộ sưu tập để đổi tầm nhìn (bật/tắt hiển thị)"
msgid "Extend visibility"
msgstr "Nới rộng tầm nhìn"
msgid "Toggle visibility"
msgstr "Bật/tắt tính ẩn/hiện"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear All Restrict Render"
msgstr "Xóa Toàn Bộ các Hạn Chế Kết Xuất"
msgid "Reveal all render objects by setting the hide render flag"
msgstr "Hiện toàn bộ các đối tượng kết xuất bằng cách tắt cờ hiệu ẩn kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Hidden Objects"
msgstr "Hiển Thị Đối Tượng Ẩn Giấu"
msgid "Reveal temporarily hidden objects"
msgstr "Tạm thời biểu lộ (cho phép nhìn thấy) các đối tượng ẩn giấu"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Objects"
msgstr "Ẩn Giấu Đối Tượng"
msgid "Temporarily hide objects from the viewport"
msgstr "Tạm thời ẩn giấu các đối tượng khỏi cổng nhìn"
msgid "Hide unselected rather than selected objects"
msgstr "Ẩn giấu đối tượng chưa chọn, thay vì đối tượng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Hook to New Object"
msgstr "Móc vào Đối Tượng Mới"
msgid "Hook selected vertices to a newly created object"
msgstr "Móc các điểm đỉnh được chọn với đối tượng mới kiến tạo"
msgctxt "Operator"
msgid "Hook to Selected Object"
msgstr "Móc vào Đối Tượng được Chọn"
msgid "Hook selected vertices to the first selected object"
msgstr "Móc các điểm đỉnh đã chọn vào đối tượng được chọn đầu tiên"
msgid "Assign the hook to the hook object's active bone"
msgstr "Ấn định móc vào xương đang hoạt động của đối tượng móc"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign to Hook"
msgstr "Ấn Định vào Móc"
msgid "Assign the selected vertices to a hook"
msgstr "Ấn định các điểm đỉnh được chọn vào cái móc"
msgid "Modifier number to assign to"
msgstr "Số của bộ điều chỉnh để ấn định vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Recenter Hook"
msgstr "Đặt Lại Tâm của Móc"
msgid "Set hook center to cursor position"
msgstr "Đặt tâm của cái móc đến vị trí con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Hook"
msgstr "Xóa Móc"
msgid "Remove a hook from the active object"
msgstr "Xóa một cái móc từ đối tượng đang hoạt động"
msgid "Modifier number to remove"
msgstr "Số của bộ điều chỉnh để xóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Hook"
msgstr "Hoàn Lại Móc"
msgid "Recalculate and clear offset transformation"
msgstr "Tính toán lại và xóa dịch chuyển trong biến hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Hook"
msgstr "Chọn Cái Móc"
msgid "Select affected vertices on mesh"
msgstr "Chọn các điểm đỉnh bị ảnh hưởng trong khung lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Offset from Cursor"
msgstr "Đặt Dịch Chuyển từ Con Trỏ"
msgid "Set offset used for collection instances based on cursor position"
msgstr "Đặt dịch chuyển cho các thực thể của bộ sưu tập dựa trên vị trí của con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Offset from Object"
msgstr "Đặt Dịch Chuyển từ Đối Tượng"
msgid "Set offset used for collection instances based on the active object position"
msgstr "Đặt dịch chuyển sử dụng cho các thực thể bộ sưu tập dựa trên vị trí của đối tượng đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Cursor to Offset"
msgstr "Đặt Con Trỏ vào vị trí Dịch Chuyển"
msgid "Set cursor position to the offset used for collection instances"
msgstr "Đặt vị trí con trỏ vào dịch chuyển sử dụng cho các thực thể bộ sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Restrict Render Unselected"
msgstr "Hạn Chế Kết Xuất cái Chưa được Chọn"
msgid "Hide unselected render objects of same type as active by setting the hide render flag"
msgstr "Ẩn giấu các đối tượng kết xuất chưa được chọn có cùng thể loại như cái đang hoạt động bằng cách đặt cờ hiệu ẩn kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Join"
msgstr "Chắp Nối/Hội Nhập"
msgid "Join selected objects into active object"
msgstr "Hội nhập các đối tượng được chọn vào đối tượng đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Join as Shapes"
msgstr "Hội Nhập thành các Hình Dạng"
msgid "Copy the current resulting shape of another selected object to this one"
msgstr "Sao chép hình dạng kết quả hiện tại của một đối tượng đã chọn khác sang cái này"
msgctxt "Operator"
msgid "Transfer UV Maps"
msgstr "Thuyên Chuyển các Ánh Xạ UV"
msgid "Transfer UV Maps from active to selected objects (needs matching geometry)"
msgstr "Thuyên chuyển các Ánh Xạ UV từ đối tượng đang hoạt động sang cái được chọn (yêu cầu hình học xứng khớp)"
msgctxt "Operator"
msgid "Laplacian Deform Bind"
msgstr "Kết Buộc Biến Dạng Laplace"
msgid "Bind mesh to system in laplacian deform modifier"
msgstr "Kết buộc khung lưới vào hệ thống trong bộ điều chỉnh biến dạng laplace"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Light"
msgstr "Thêm Nguồn Ánh Sáng"
msgid "Add a light object to the scene"
msgstr "Thêm một đối tượng phát ánh sáng vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "New Light Linking Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập Liên Kết Ánh Sáng Mới"
msgid "Create new light linking collection used by the active emitter"
msgstr "Tạo bộ sưu tập liên kết ánh sáng mới sử dụng bởi vật phát xạ đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Link Blockers to Emitter"
msgstr "Liên Kết Vật Cản Trở với Vật Phát Xạ"
msgid "Light link selected blockers to the active emitter object"
msgstr "Liên kết ánh sáng các vật cản trở đã chọn với đối tượng phát xạ đang hoạt động"
msgid "State of the shadow linking"
msgstr "Trạng thái liên kết bóng tối"
msgid "Include selected blockers to cast shadows from the active emitter"
msgstr "Bao gồm các vật cản trở đã chọn để ngả bóng tối từ vật phát xạ đang hoạt động"
msgid "Exclude selected blockers from casting shadows from the active emitter"
msgstr "Loại trừ các vật cản trở đã chọn khỏi khả năng ngả bóng tối từ vật phát xạ đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Light Linking Blockers"
msgstr "Chọn các Vật Cản Trở Liên Kết Ánh Sáng"
msgid "Select all objects which block light from this emitter"
msgstr "Chọn toàn bộ các vật cản trở ánh sáng từ vật phát xạ này"
msgctxt "Operator"
msgid "Link Receivers to Emitter"
msgstr "Liên Kết Vật Tiếp Nhận với Vật Phát Xạ"
msgid "Light link selected receivers to the active emitter object"
msgstr "Liên kết ánh sáng từ các vật tiếp nhận đã chọn với đối tượng phát xạ đang hoạt động"
msgid "State of the light linking"
msgstr "Trạng thái liên kết ánh sáng"
msgid "Include selected receivers to receive light from the active emitter"
msgstr "Bao gồm các vật tiếp nhận đã chọn để thu nhận ánh sáng từ đối tượng phát xạ đang hoạt động"
msgid "Exclude selected receivers from receiving light from the active emitter"
msgstr "Loại trừ các vật tiếp nhận đã chọn khỏi sự thu nhận ánh sáng từ đối tượng phát xạ đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Light Linking Receivers"
msgstr "Chọn Vật Tiếp Nhận Ánh Sáng Liên Kết"
msgid "Select all objects which receive light from this emitter"
msgstr "Chọn toàn bộ các đối tượng tiếp nhận ánh sáng từ vật phát xạ này"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove From Light Linking Collection"
msgstr "Xóa Khỏi Bộ Sưu Tập Liên Kết Ánh Sáng"
msgid "Remove this object or collection from the light linking collection"
msgstr "Xóa đối tượng hoặc bộ sưu tập này khỏi bộ sưu tập liên kết ánh sáng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Light Probe"
msgstr "Thêm Bộ Thăm Dò Ánh Sáng"
msgid "Add a light probe object"
msgstr "Thêm một bộ thăm dò ánh sáng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Light Cache"
msgstr "Nướng Bộ Đệm Nhớ Ánh Sáng"
msgid "Bake irradiance volume light cache"
msgstr "Nướng bộ nhớ đệm ánh sáng thể tích chiếu xạ"
msgid "Delay in millisecond before baking starts"
msgstr "Trì hoãn trước khi nướng, trong đơn vị mili-giây"
msgid "Subset"
msgstr "Tập Hợp Con"
msgid "Subset of probes to update"
msgstr "Tập hợp con của các bộ thăm dò ánh sáng để cập nhật"
msgid "All Volumes"
msgstr "Toàn Bộ các Thể Tíc"
msgid "Bake all light probe volumes"
msgstr "Nướng toàn bộ các thể tích dò ánh sáng"
msgid "Selected Only"
msgstr "Duy cái được Chọn"
msgid "Only bake selected light probe volumes"
msgstr "Duy nướng các thể tích dò ánh sáng đã chọn mà thôi"
msgid "Only bake the active light probe volume"
msgstr "Duy nướng thể tích dò ánh sáng đang hoạt động mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Light Cache"
msgstr "Xóa Bộ Đệm Nhớ về Ánh Sáng"
msgid "Delete cached indirect lighting"
msgstr "Xóa ánh sáng gián tiếp đã ghi trong bộ đệm nhớ"
msgid "All Light Probes"
msgstr "Toàn Thể các vật Thăm Dò Ánh Sáng"
msgid "Delete all light probes' baked lighting data"
msgstr "Xóa toàn bộ dữ liệu bố trí ánh sáng của đầu dò ánh sáng"
msgid "Only delete selected light probes' baked lighting data"
msgstr "Duy xóa dữ liệu bố trí ánh sáng đã chọn của đầu dò ánh sáng"
msgid "Only delete the active light probe's baked lighting data"
msgstr "Duy xóa dữ liệu bố trí ánh sáng đã nướng của đầu dò ánh sáng đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Line Art"
msgstr "Nướng Mỹ Thuật Đường Nét"
msgid "Bake Line Art for current GPencil object"
msgstr "Nướng Mỹ Thuật Đường Nét của đối tượng Bút Sáp hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Line Art (All)"
msgstr "Nướng Mỹ Thuật Đường Nét (Toàn Bộ)"
msgid "Bake all Grease Pencil objects that have a line art modifier"
msgstr "Nướng toàn bộ các đối tượng Bút Chì Dầu có bộ điều chỉnh mỹ thuật đường nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Baked Line Art"
msgstr "Xóa Mỹ Thuật Đường Nét Đã Nướng"
msgid "Clear all strokes in current GPencil object"
msgstr "Xóa toàn bộ các nét vẽ trong đối tượng Bút Chì Dầu hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Baked Line Art (All)"
msgstr "Xóa Mỹ Thuật Đường Nét Đã Nướng (Toàn Bộ)"
msgid "Clear all strokes in all Grease Pencil objects that have a line art modifier"
msgstr "Xóa toàn bộ các nét trong toàn bộ các đối tượng Bút Chì Dầu có bộ điều chỉnh mỹ thuật đường nét"
msgid "Link objects to a collection"
msgstr "Kết nối các đối tượng vào một bộ sưu tập"
msgid "Index of the collection to move to"
msgstr "Chỉ số của bộ sưu tập để chuyển tới"
msgid "Move objects to a new collection"
msgstr "Chuyển các đối tượng tới một bộ sưu tập mới"
msgid "Name of the newly added collection"
msgstr "Tên của bộ sưu tập mới được thêm vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Load Background Image"
msgstr "Nạp Hình Ảnh Nền"
msgid "Add a reference image into the background behind objects"
msgstr "Thêm một hình ảnh tham chiếu vào nền, đằng sau các đối tượng"
msgid "Align to View"
msgstr "Căn Chỉnh theo Góc Nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Load Reference Image"
msgstr "Nạp Hình Ảnh Tham Chiếu"
msgid "Add a reference image into the scene between objects"
msgstr "Thêm một hình ảnh tham chiếu vào cảnh, giữa các đối tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Location"
msgstr "Xóa Vị Trí"
msgid "Clear the object's location"
msgstr "Xóa vị trí của đối tượng"
msgid "Clear Delta"
msgstr "Xóa Delta"
msgid "Clear delta location in addition to clearing the normal location transform"
msgstr "Khi xóa biến hóa vị trí bình thường thì xóa cả vị trí Delta nữa"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Instance Face"
msgstr "Tạo Thực Thể theo Mặt"
msgid "Convert objects into instanced faces"
msgstr "Chuyển đổi các đối tượng sang thành các bản sao theo các mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Link/Transfer Data"
msgstr "Kết Nối/Thuyên Chuyển Dữ Liệu"
msgid "Transfer data from active object to selected objects"
msgstr "Chuyển dữ liệu từ đối tượng hiện đang hoạt động sang đối tượng đã chọn"
msgid "Link Object Data"
msgstr "Kết Nối Dữ Liệu Đối Tượng"
msgid "Replace assigned Object Data"
msgstr "Thay Thế Dữ Liệu Đối Tượng đã được Ấn Định"
msgid "Link Materials"
msgstr "Kết Nối Nguyên Vật Liệu"
msgid "Replace assigned Materials"
msgstr "Thay thế nguyên vật liệu đã được ấn định"
msgid "Link Animation Data"
msgstr "Kết Nối Dữ Liệu Hoạt Họa"
msgid "Replace assigned Animation Data"
msgstr "Thay thế dữ liệu hoạt họa đã được ấn định"
msgid "Link Collections"
msgstr "Kết nối các Bộ Sưu Tập"
msgid "Replace assigned Collections"
msgstr "Thay thế các bộ sưu tập đã được ấn định"
msgid "Link Instance Collection"
msgstr "Kết Nối Bộ Sưu Tập Thực Thể"
msgid "Replace assigned Collection Instance"
msgstr "Thay thế Thực Thể Bộ Sưu Tập đã được ấn định"
msgid "Link Fonts to Text"
msgstr "Kết Nối Phông Chữ với Văn Bản"
msgid "Replace Text object Fonts"
msgstr "Thay thế Phông của đối tượng Văn Bản"
msgid "Copy Modifiers"
msgstr "Sao Chép Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Replace Modifiers"
msgstr "Thay Thế Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Copy Grease Pencil Effects"
msgstr "Sao Chép Hiệu Ứng Bút Chì Dầu"
msgid "Replace Grease Pencil Effects"
msgstr "Thay Thế Hiệu Ứng Bút Chì Dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Link Objects to Scene"
msgstr "Kết Nối các Đối Tượng với Cảnh"
msgid "Link selection to another scene"
msgstr "Kết nối lựa chọn với một cảnh khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Local"
msgstr "Cục Bộ Hóa"
msgid "Make library linked data-blocks local to this file"
msgstr "Cục bộ hóa các khối dữ liệu thư viện kết nối vào tập tin này"
msgid "Selected Objects and Data"
msgstr "Đối Tượng và Dữ Liệu đã Chọn"
msgid "Selected Objects, Data and Materials"
msgstr "Đối Tượng, Dữ Liệu, và Nguyên Vật Liệu đã Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Library Override"
msgstr "Tạo sự Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Create a local override of the selected linked objects, and their hierarchy of dependencies"
msgstr "Kiến Tạo sự vượt quyền cục bộ cho các đối tượng kết nối lựa chọn, và các thứ bậc phụ thuộc của chúng"
msgid "Override Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập Vượt Quyền"
msgid "Make linked data local to each object"
msgstr "Cục bộ hóa dữ liệu kết nối vào mỗi đối tượng"
msgid "Object Animation"
msgstr "Hoạt họa của Đối Tượng"
msgid "Make object animation data local to each object"
msgstr "Làm cho dữ liệu hoạt họa của đối tượng trở thành cục bộ"
msgid "Make materials local to each data-block"
msgstr "Cục bộ hóa các nguyên vật liệu vào mỗi khối dữ liệu"
msgid "Make single user object data"
msgstr "Biến dữ liệu đối tượng thành đơn người dùng"
msgid "Object Data Animation"
msgstr "Dữ Liệu Hoạt Họa của Đối Tượng (Object Data Animation)"
msgid "Make object data (mesh, curve etc.) animation data local to each object"
msgstr "Làm cho dữ liệu đối tượng (khung lưới, đường cong v.v.), dữ liệu hoạt họa trở thành cục bộ tại mỗi đối tượng"
msgid "Make single user objects"
msgstr "Biến thành các đối tượng đơn người dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Material Slot"
msgstr "Thêm Khe Nguyên Vật Liệu"
msgid "Add a new material slot"
msgstr "Thêm một khe nguyên vật liệu mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign Material Slot"
msgstr "Chỉ Định Khe Nguyên Vật Liệu"
msgid "Assign active material slot to selection"
msgstr "Chỉ định khe nguyên vật liệu cho lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Material to Selected"
msgstr "Sao Chép Nguyên Vật Liệu sang Cái được Chọn"
msgid "Copy material to selected objects"
msgstr "Sao chép nguyên vật liệu sang các đối tượng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect Material Slot"
msgstr "Hủy Chọn Khe Nguyên Vật Liệu"
msgid "Deselect by active material slot"
msgstr "Hủy chọn theo khe nguyên vật liệu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Material"
msgstr "Di Chuyển Nguyên Vật Liệu"
msgid "Move the active material up/down in the list"
msgstr "Di chuyển nguyên vật liệu đang hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgid "Direction to move the active material towards"
msgstr "Phương hướng để di chuyển nguyên vật liệu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Material Slot"
msgstr "Xóa Khe Nguyên Vật Liệu"
msgid "Remove the selected material slot"
msgstr "Xóa khe nguyên vật liệu đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Unused Slots"
msgstr "Xóa các Khe Không Sử Dụng Đến"
msgid "Remove unused material slots"
msgstr "Xóa các khe chất liệu không sử dụng đến"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Material Slot"
msgstr "Chọn Khe Nguyên Vật Liệu"
msgid "Select by active material slot"
msgstr "Chọn theo khe nguyên vật liệu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Mesh Deform Bind"
msgstr "Kết Buộc Biến Dạng Khung Lưới"
msgid "Bind mesh to cage in mesh deform modifier"
msgstr "Kết buộc khung lưới với khung lồng trong bộ điều chỉnh biến dạng khung lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Metaball"
msgstr "Thêm Siêu Cầu"
msgid "Add an metaball object to the scene"
msgstr "Thêm một Siêu Cầu vào cảnh"
msgid "Primitive"
msgstr "Hình Cơ Bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Object Mode"
msgstr "Đặt Chế Độ Đối Tượng"
msgid "Sets the object interaction mode"
msgstr "Đặt chế độ tương tác với đối tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Object Mode with Sub-mode"
msgstr "Đặt Chế Độ Đối Tượng với chế độ thứ cấp"
msgid "Mesh Mode"
msgstr "Chế Độ Khung Lưới"
msgid "Add a procedural operation/effect to the active object"
msgstr "Thêm một phép toán/hiệu ứng thủ tục vào đối tượng đang hoạt động"
msgid "For mesh objects, merge UV coordinates that share a vertex to account for imprecision in some modifiers"
msgstr "Đối với các đối tượng khung lưới, hợp nhất các tọa độ UV có chung một điểm đỉnh để giải thích sự không chính xác trong một số bộ điều chỉnh"
msgid "Make Data Single User"
msgstr "Biến Dữ Liệu thành Đơn Người Dùng"
msgid "Make the object's data single user if needed"
msgstr "Biến dữ liệu của đối tượng thành đơn người dùng nếu cần"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Modifier as Shape Key"
msgstr "Áp Dụng Bộ Điều Chỉnh thành Hình Mẫu"
msgid "Apply modifier as a new shape key and remove from the stack"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh thành hình mẫu mới, đồng thời xóa bỏ khỏi ngăn xếp"
msgid "Keep Modifier"
msgstr "Giữ Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Do not remove the modifier from stack"
msgstr "Không xóa bộ điều chỉnh khỏi ngăn xếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Particles to Mesh"
msgstr "Chuyển Đổi Hệ Thống Hạt thành Khung Lưới"
msgid "Convert particles to a mesh object"
msgstr "Chuyển đổi hạt thành một đối tượng khung lưới"
msgid "Change the modifier's index in the stack so it evaluates after the set number of others"
msgstr "Đổi chỉ số của bộ điều chỉnh trong ngăn xếp, hầu cho nó được tính toán sau những cái khác nằm trên"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Modifier"
msgstr "Xóa Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Remove a modifier from the active object"
msgstr "Xóa bộ điều chỉnh khỏi đối tượng đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Active Modifier"
msgstr "Đặt Bộ Điều Chỉnh đang Hoạt Động"
msgid "Activate the modifier to use as the context"
msgstr "Kích hoạt bộ điều chỉnh để sử dụng làm ngữ cảnh"
msgid "Move objects to a collection"
msgstr "Chuyển các đối tượng vào một bộ sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Multires Apply Base"
msgstr "Đa Phân Giải Áp Dụng Cơ Sở"
msgid "Modify the base mesh to conform to the displaced mesh"
msgstr "Sửa đổi khung lưới cơ sở cho phù hợp với khung lưới biến dạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Multires Pack External"
msgstr "Đa Phân Giải Đóng Gói Từ Bên Ngoài"
msgid "Pack displacements from an external file"
msgstr "Đóng gói những dịch chuyển từ một tập tin bên ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Multires Save External"
msgstr "Đa Phân Giải Lưu Ra Bên Ngoài"
msgid "Save displacements to an external file"
msgstr "Lưu các biến đổi về hình thể ra một tập tin bên ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Higher Levels"
msgstr "Xóa Mức Cao Hơn"
msgid "Deletes the higher resolution mesh, potential loss of detail"
msgstr "Xóa khung lưới với độ phân giải cao hơn, có khả năng mất chi tiết"
msgctxt "Operator"
msgid "Rebuild Lower Subdivisions"
msgstr "Xây Dựng Lại với Lượng Phân Hóa Thấp Hơn"
msgid "Rebuilds all possible subdivisions levels to generate a lower resolution base mesh"
msgstr "Xây dựng lại toàn bộ các mức phân hóa có thể, để sinh tạo khung lưới nền có độ phân giải thấp hơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Multires Reshape"
msgstr "Đổi Hình Dạng Đa Phân Giải"
msgid "Copy vertex coordinates from other object"
msgstr "Sao chép các tọa độ điểm đỉnh từ đối tượng khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Multires Subdivide"
msgstr "Phân Hóa Đa Phân Giải"
msgid "Add a new level of subdivision"
msgstr "Thêm một mức phân hóa mới"
msgid "Subdivision Mode"
msgstr "Chế Độ Phân Hóa"
msgid "How the mesh is going to be subdivided to create a new level"
msgstr "Phương pháp khung lưới sẽ được phân hóa để kiến tạo một mức phân hóa mới"
msgid "Create a new level using Catmull-Clark subdivisions"
msgstr "Kiến Tạo một mức mới dùng phép phân hóa Catmull-Clark"
msgid "Create a new level using simple subdivisions"
msgstr "Kiến Tạo một mức phân hóa mới dùng phép phân hóa đơn giản"
msgid "Create a new level using linear interpolation of the sculpted displacement"
msgstr "Kiến tạo một mức mới dùng phép nội suy tiếp tuyến của dời hình đã điêu khắc"
msgctxt "Operator"
msgid "Unsubdivide"
msgstr "Hủy Phân Chia"
msgid "Rebuild a lower subdivision level of the current base mesh"
msgstr "Xây dựng lại khung lưới nền hiện tại với mức phân hóa thấp hơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Ocean"
msgstr "Nướng Đại Dương"
msgid "Bake an image sequence of ocean data"
msgstr "Nướng một trình tự hình ảnh của dữ liệu đại dương"
msgid "Free the bake, rather than generating it"
msgstr "Phóng thích nướng, thay vì sinh tạo nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Origin"
msgstr "Xóa Tọa Độ Gốc"
msgid "Clear the object's origin"
msgstr "Xóa tọa độ gốc của đối tượng"
msgid "Set the object's origin, by either moving the data, or set to center of data, or use 3D cursor"
msgstr "Đặt tọa độ gốc của đối tượng bằng cách hoặc là di chuyển dữ liệu, hay là đặt vào tâm của dữ liệu, hoặc sử dụng con trỏ 3D"
msgid "Median Center"
msgstr "Tâm Trung Vị"
msgid "Bounds Center"
msgstr "Tâm của Khung Viền"
msgid "Geometry to Origin"
msgstr "Hình Học Đến Tọa Độ Gốc"
msgid "Move object geometry to object origin"
msgstr "Di chuyển hình học của đối tượng đến tọa độ gốc của đối tượng"
msgid "Origin to Geometry"
msgstr "Tọa Độ Gốc đến Hình Học"
msgid "Calculate the center of geometry based on the current pivot point (median, otherwise bounding box)"
msgstr "Tính tâm hình học dựa vào điểm tựa hiện tại (trung bình hóa, nếu không thì dùng khung hộp viền)"
msgid "Origin to 3D Cursor"
msgstr "Tọa Độ Gốc đến Con Trỏ 3D"
msgid "Move object origin to position of the 3D cursor"
msgstr "Di chuyển tọa độ gốc của đối tượng đến vị trí con trỏ 3D"
msgid "Origin to Center of Mass (Surface)"
msgstr "Tọa Độ Gốc đến Tâm của Khối (Bề Mặt)"
msgid "Calculate the center of mass from the surface area"
msgstr "Tính tâm của khối từ diện tích bề mặt"
msgid "Origin to Center of Mass (Volume)"
msgstr "Tọa Độ Gốc đến Tâm Khối (Thể Tích)"
msgid "Calculate the center of mass from the volume (must be manifold geometry with consistent normals)"
msgstr "Tính tâm khối hình học từ thể tích (hình học phải là hình đa tạp (không có những hình học, trên thực tế, không thể tồn tại) với các pháp tuyết nhất quán)"
msgid "Clear the object's parenting"
msgstr "Xóa quan hệ phụ huynh của đối tượng"
msgid "Completely clear the parenting relationship, including involved modifiers if any"
msgstr "Hoàn toàn xóa quan hệ phụ huynh, kể cả các bộ điều chỉnh dính líu nếu có"
msgid "Clear and Keep Transformation"
msgstr "Xóa nhưng Duy Trì Biến Hóa"
msgid "As 'Clear Parent', but keep the current visual transformations of the object"
msgstr "Tương tự như 'Xóa Phụ Huynh', song duy trì các biến hóa trực quan hiện tại của đối tượng"
msgid "Clear Parent Inverse"
msgstr "Xóa Đảo Nghịch Phụ Huynh"
msgid "Reset the transform corrections applied to the parenting relationship, does not remove parenting itself"
msgstr "Xóa những chỉnh sửa biến hóa được áp dụng vào mối quan hệ phụ huynh. Không xóa bản thân mối quan hệ phụ huynh"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Parent Inverse"
msgstr "Áp dụng Phụ Huynh Đảo Nghịch"
msgid "Apply the object's parent inverse to its data"
msgstr "Áp dụng phụ huynh của đối tượng đảo ngược với dữ liệu của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Parent without Inverse"
msgstr "Đặt Phụ Huynh mà không Đảo Nghịch"
msgid "Set the object's parenting without setting the inverse parent correction"
msgstr "Sắp đặt phụ huynh cho đối tượng mà không đặt chỉnh sửa đảo nghịch phụ huynh"
msgid "Keep Transform"
msgstr "Duy Trì Biến Hóa"
msgid "Preserve the world transform throughout parenting"
msgstr "Bảo tồn biến hóa toàn cầu trong suốt quá trình phụ huynh hóa"
msgid "Set the object's parenting"
msgstr "Sắp đặt phụ huynh hóa của đối tượng"
msgid "Apply transformation before parenting"
msgstr "Áp dụng biến hóa trước khi đặt phụ huynh"
msgid "Armature Deform"
msgstr "Biến Dạng của Khung Rối"
msgid " With Empty Groups"
msgstr " Với các Nhóm Trống"
msgid " With Automatic Weights"
msgstr " Với Cân Trọng Tự Động"
msgid " With Envelope Weights"
msgstr " Với Trọng Lượng từ Phong Bao"
msgid "Bone Relative"
msgstr "Xương Tương Đối"
msgid "Curve Deform"
msgstr "Biến Dạng bằng Đường Cong"
msgid "Path Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Đường Dẫn"
msgid "Lattice Deform"
msgstr "Biến Dạng của Lưới Rào"
msgid "Vertex (Triangle)"
msgstr "Điểm Đỉnh (Tam Giác)"
msgid "X Mirror"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng X"
msgid "Apply weights symmetrically along X axis, for Envelope/Automatic vertex groups creation"
msgstr "Áp dụng trọng lượng một cách đối xứng qua trục X. Dành cho việc kiến tạo các nhóm điểm đỉnh tự động, hoặc Phong Bao"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Particle System Slot"
msgstr "Thêm Khe Hệ Thống Hạt"
msgid "Add a particle system"
msgstr "Thêm một hệ thống hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Particle System Slot"
msgstr "Xóa Khe của Hệ Thống Hạt"
msgid "Remove the selected particle system"
msgstr "Xóa hệ thống hạt đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Global Transform"
msgstr "Dán Biến Hóa Toàn Cầu"
msgid "Pastes the matrix from the clipboard to the currently active pose bone or object. Uses world-space matrices"
msgstr "Dán ma trận từ bảng nhớ tạm vào xương hoặc đối tượng tư thế hiện đang hoạt động. Sử dụng ma trận không gian thế giới"
msgid "Only used for baking. Step=1 creates a key on every frame, step=2 bakes on 2s, etc"
msgstr "Chỉ sử dụng để nướng mà thôi. Bước = 1 kiến tạo khóa trên mỗi khung hình, bước = 2 nướng trên 2s, vân vân"
msgid "Paste Method"
msgstr "Phương Pháp Dán"
msgid "Update the current transform, selected keyframes, or even create new keys"
msgstr "Cập nhật biến hóa hiện tại, khung khóa đã chọn hoặc thậm chí kiến tạo các khóa mới nữa"
msgid "Current Transform"
msgstr "Biến Hóa Hiện Tại"
msgid "Paste onto the current values only, only manipulating the animation data if auto-keying is enabled"
msgstr "Chỉ dán vào các giá trị hiện tại mà thôi. Chỉ thao tác với dữ liệu hoạt họa nếu tính năng tự động khóa được bật lên"
msgid "Paste onto frames that have a selected key, potentially creating new keys on those frames"
msgstr "Dán vào các khung hình có khóa đã được chọn, có khả năng tạo khóa mới trên các khung hình đó"
msgid "Bake on Key Range"
msgstr "Nướng trên Phạm Vi Khung Khóa"
msgid "Paste onto all frames between the first and last selected key, creating new keyframes if necessary"
msgstr "Dán vào toàn bộ các khung hình nằm giữa khóa được chọn đầu tiên và cuối cùng, tạo các khung khóa mới nếu cần"
msgid "Location Axis"
msgstr "Trục Vị Trí"
msgid "Coordinate axis used to mirror the location part of the transform"
msgstr "Trục tọa độ sử dụng để phản chiếu đối xứng phần vị trí của phép biến hóa"
msgid "Rotation Axis"
msgstr "Trục Xoay Chiều"
msgid "Coordinate axis used to mirror the rotation part of the transform"
msgstr "Trục tọa độ sử dụng để phản chiếu đối xứng phần xoay chiều của phép biến hóa"
msgid "Mirror Transform"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng Biến Hóa"
msgid "When pasting, mirror the transform relative to a specific object or bone"
msgstr "Khi dán thì phản chiếu đối xứng biến hóa tương đối với một đối tượng hoặc xương cụ thể nào đó"
msgctxt "Operator"
msgid "Calculate Object Motion Paths"
msgstr "Tính Đường Chuyển Động của Đối Tượng"
msgid "Generate motion paths for the selected objects"
msgstr "Sinh tạo đường chuyển động cho các đối tượng được chọn"
msgid "Display type"
msgstr "Kiểu hiển thị"
msgid "Computation Range"
msgstr "Phạm Vi Tính Toán"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Object Paths"
msgstr "Xóa Đường Chuyển Động của Đối Tượng"
msgid "Only clear motion paths of selected objects"
msgstr "Chỉ xóa các đường chuyển động của các đối tượng được chọn mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Object Paths"
msgstr "Cập Nhật Đường Chuyển Động của Đối Tượng"
msgid "Recalculate motion paths for selected objects"
msgstr "Tính toán lại đường chuyển động cho các đối tượng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Update All Object Paths"
msgstr "Cập Nhật Toàn Bộ các Đường Chuyển Động của các Đối Tượng"
msgid "Recalculate all visible motion paths for objects and poses"
msgstr "Tính toán lại toàn bộ các đường chuyển động, có thể nhìn thấy, đối với các đối tượng và các tư thế"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Point Cloud"
msgstr "Thêm Đám Mây Điểm"
msgid "Add a point cloud object to the scene"
msgstr "Cho thêm một đối tượng đám mây điểm vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Pose Mode"
msgstr "Bật/Tắt Chế Độ Tư Thế"
msgid "Enable or disable posing/selecting bones"
msgstr "Bật hay tắt các xương tư thế/lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "QuadriFlow Remesh"
msgstr "Kiến Tạo Lại Khung Lưới theo luồng Tứ Giác"
msgid "Create a new quad based mesh using the surface data of the current mesh. All data layers will be lost"
msgstr "Kiến tạo một khung lưới mới trên nền tứ giác dùng dữ liệu về bề mặt của khung lưới hiện tại. Toàn bộ các tầng lớp dữ liệu đều sẽ bị mất đi"
msgid "Old Object Face Area"
msgstr "Diện Tích Mặt Cũ của Đối Tượng"
msgid "This property is only used to cache the object area for later calculations"
msgstr "Tính chất này chỉ sử dụng để lưu diện tích của đối tượng trong bộ nhớ đệm để tính toán sau này"
msgid "How to specify the amount of detail for the new mesh"
msgstr "Phương pháp để xác định lượng chi tiết cho khung lưới mới"
msgid "Specify target number of faces relative to the current mesh"
msgstr "Xác định số lượng các mặt mục tiêu tương đối với khung lưới hiện tại"
msgid "Edge Length"
msgstr "Độ Dài Cạnh"
msgid "Input target edge length in the new mesh"
msgstr "Độ dài mục tiêu của cạnh trong khung lưới mới"
msgid "Input target number of faces in the new mesh"
msgstr "Số lượng các mặt mục tiêu cung cấp trong khung lưới mới"
msgid "Reproject attributes onto the new mesh"
msgstr "Tái phóng chiếu các thuộc tính vào khung lưới mới"
msgid "Random seed to use with the solver. Different seeds will cause the remesher to come up with different quad layouts on the mesh"
msgstr "Mầm ngẫu nhiên để sử dụng với trình giải nghiệm. Các mầm khác nhau sẽ khiến cho trình kiến tạo lại khung lưới sinh tạo ra những bố trí tứ giác trên khung lưới khác nhau"
msgid "Smooth Normals"
msgstr "Làm Mịn Pháp Tuyến"
msgid "Set the output mesh normals to smooth"
msgstr "Đặt các pháp tuyến của khung lưới kết quả thành mịn màng"
msgid "Target edge length in the new mesh"
msgstr "Chiều dài mục tiêu của cạnh trong khung lưới mới"
msgid "Number of Faces"
msgstr "Số Các Mặt"
msgid "Approximate number of faces (quads) in the new mesh"
msgstr "Ước tính số các mặt (tứ giác) trong khung lưới mới"
msgid "Relative number of faces compared to the current mesh"
msgstr "Số lượng tương đối các mặt khi so sánh với khung lưới hiện tại"
msgid "Use Mesh Symmetry"
msgstr "Sử Dụng sự Đối Xứng của Khung Lưới"
msgid "Generates a symmetrical mesh using the mesh symmetry configuration"
msgstr "Sinh tạo một khung lưới đối xứng, dùng cấu hình đối xứng của khung lưới"
msgid "Preserve Mesh Boundary"
msgstr "Bảo Tồn Ranh Giới Khung Lưới"
msgid "Try to preserve mesh boundary on the mesh"
msgstr "Cố gắng bảo tồn ranh giới trên khung lưới"
msgid "Preserve Sharp"
msgstr "Bảo Tồn nét Sắc Nhọn"
msgid "Try to preserve sharp features on the mesh"
msgstr "Cố gắng bảo tồn những nét đặc trưng sắc nhọn trên hình thể của khung lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Quick Explode"
msgstr "Hiệu Ứng Nổ Nhanh"
msgid "Make selected objects explode"
msgstr "Làm cho những đối tượng được chọn nổ tung"
msgid "Number of Pieces"
msgstr "Số Mảnh"
msgid "Fade the pieces over time"
msgstr "Phai mờ dần các mảnh theo thời gian"
msgid "Explode Style"
msgstr "Mốt Nổ Tung"
msgid "Outwards Velocity"
msgstr "Vận Tốc Bay Ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Quick Fur"
msgstr "Hiệu Ứng Lông Nhanh"
msgid "Add a fur setup to the selected objects"
msgstr "Thêm một cài đặt về lông/tóc cho đối tượng được chọn"
msgid "Apply Hair Guides"
msgstr "Áp Dụng các Hướng Dẫn Tóc"
msgid "Hair Radius"
msgstr "Bán Kính Tóc"
msgid "Frizz"
msgstr "Tóc Xù"
msgid "View Percentage"
msgstr "Phần Trăm Quan Sát"
msgctxt "Operator"
msgid "Quick Liquid"
msgstr "Chất Lỏng Nhanh Chóng"
msgid "Make selected objects liquid"
msgstr "Làm cho các đối tượng đã chọn trở thành chất lỏng"
msgid "Render Liquid Objects"
msgstr "Kết Xuất các Đối Tượng Chất Lỏng"
msgid "Keep the liquid objects visible during rendering"
msgstr "Duy trì sự hữu hình (nhìn thấy được) của các đối tượng chất lỏng trong quá trình kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Quick Smoke"
msgstr "Hiệu Ứng Khói Nhanh"
msgid "Use selected objects as smoke emitters"
msgstr "Sử dụng các đối tượng làm nguồn phát khói"
msgid "Render Smoke Objects"
msgstr "Kết Xuất Đối Tượng Phát Khói"
msgid "Keep the smoke objects visible during rendering"
msgstr "Hiển thị đối tượng phát khói khi kết xuất"
msgid "Smoke Style"
msgstr "Mốt Khói"
msgid "Smoke & Fire"
msgstr "Khói & Lửa"
msgctxt "Operator"
msgid "Randomize Transform"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa sự Biến Hóa"
msgid "Randomize objects location, rotation, and scale"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa vị trí, xoay chiều, và tỷ lệ của đối tượng"
msgid "Maximum distance the objects can spread over each axis"
msgstr "Khoảng cách tối đa để phân tỏa các đối tượng trên mỗi trục"
msgid "Seed value for the random generator"
msgstr "Giá trị mầm dành cho bộ máy phát sinh số ngẫu nhiên"
msgid "Maximum rotation over each axis"
msgstr "Độ xoay chiều tối đa trên mỗi trục"
msgid "Maximum scale randomization over each axis"
msgstr "Tỷ lệ ngẫu nhiên hóa tối đa trên mỗi trục"
msgid "Scale Even"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Đồng Đều"
msgid "Use the same scale value for all axis"
msgstr "Dùng cùng giá trị đổi tỷ lệ cho toàn bộ các trục"
msgid "Transform Delta"
msgstr "Biến Hóa Delta"
msgid "Randomize delta transform values instead of regular transform"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa các giá trị biến hóa delta, thay vì sự biến hóa thông thường"
msgid "Randomize Location"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Vị Trí"
msgid "Randomize the location values"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa các giá trị về vị trí"
msgid "Randomize Rotation"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa sự Xoay Chiều"
msgid "Randomize the rotation values"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa các giá trị xoay chiều"
msgid "Randomize Scale"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Tỷ Lệ"
msgid "Randomize the scale values"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa các giá trị về tỷ lệ"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Library Override"
msgstr "Hoàn Lại Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Reset the selected local overrides to their linked references values"
msgstr "Hoàn lại các vượt quyền cục bộ đã chọn thành các giá trị tham chiếu liên kết của chúng"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Rotation"
msgstr "Xóa Sự Xoay Chiều"
msgid "Clear the object's rotation"
msgstr "Xóa sự xoay chiều của đối tượng"
msgid "Clear delta rotation in addition to clearing the normal rotation transform"
msgstr "Xóa cả sự xoay chiều delta trong khi xóa các biến hóa xoay chiều bình thường nữa"
msgid "Clear the object's scale"
msgstr "Xóa tỷ lệ của đối tượng"
msgid "Clear delta scale in addition to clearing the normal scale transform"
msgstr "Xóa cả tỷ lệ delta trong khi xóa tỷ lệ biến hóa bình thường nữa"
msgctxt "Operator"
msgid "Scatter Objects"
msgstr "Phân Tán Đối Tượng Rải Rác"
msgid "Change selection of all visible objects in scene"
msgstr "Đổi sự lựa chọn của toàn bộ các đối tượng nhìn thấy được trong cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Select by Type"
msgstr "Chọn theo Thể Loại"
msgid "Select all visible objects that are of a type"
msgstr "Chọn toàn bộ các đối tượng nhìn thấy được và cùng thể loại"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Camera"
msgstr "Chọn Máy Quay Phim"
msgid "Select the active camera"
msgstr "Chọn máy quay phim đang hoạt động"
msgid "Select all visible objects grouped by various properties"
msgstr "Chọn toàn bộ các đối tượng, nhìn thấy được, được nhóm lại theo một số tính chất tương đồng"
msgid "Shared parent"
msgstr "Có cùng phụ huynh"
msgid "Shared object type"
msgstr "Thể loại đối tượng đồng phân hưởng"
msgid "Shared collection"
msgstr "Có Cùng Bộ Sưu Tập"
msgid "Render pass index"
msgstr "Chỉ số lượt kết xuất"
msgid "Object color"
msgstr "Màu đối tượng"
msgid "Objects included in active Keying Set"
msgstr "Những đối tượng nằm trong Bộ Khóa đang hoạt động"
msgid "Light Type"
msgstr "Loại Nguồn Ánh Sáng"
msgid "Matching light types"
msgstr "Loại nguồn sáng tương xứng"
msgid "Select object relative to the active object's position in the hierarchy"
msgstr "Chọn đối tượng tương đối với vị trí của đối tượng đang hoạt động trong thứ bậc"
msgid "Direction to select in the hierarchy"
msgstr "Phương hướng chọn trong thứ bậc"
msgid "Child"
msgstr "Con Cái"
msgid "Deselect objects at the boundaries of parent/child relationships"
msgstr "Hủy chọn đối tượng tại ranh giới của quan hệ phụ huynh/con cái"
msgid "Select all visible objects that are linked"
msgstr "Chọn toàn bộ các đối tượng kết nối có thể nhìn thấy"
msgid "Instanced Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập đã được Thực Thể Hóa"
msgid "Library (Object Data)"
msgstr "Thư Viện (Dữ Liệu Đối Tượng)"
msgid "Select the mirror objects of the selected object e.g. \"L.sword\" and \"R.sword\""
msgstr "Chọn các đối tượng phản chiếu đối xứng của đối tượng đã chọn ví dụ: \"L.sword\" và \"R.sword\""
msgid "Select connected parent/child objects"
msgstr "Chọn các đối tượng phụ huynh/con cái có kết nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Pattern"
msgstr "Chọn Kiểu Mẫu"
msgid "Select objects matching a naming pattern"
msgstr "Chọn các đối tượng xứng khớp với một mẫu tên"
msgid "Case Sensitive"
msgstr "Mẫn Cảm với Loại Chữ"
msgid "Do a case sensitive compare"
msgstr "Tiến hành so sánh có phân biệt chữ thường và chữ hoa"
msgid "Name filter using '*', '?' and '[abc]' unix style wildcards"
msgstr "Thanh lọc tên bằng ký tự đại diện unix như '*', '?' và '[abc]'"
msgid "Select or deselect random visible objects"
msgstr "Chọn và hủy chọn các đối tượng nhìn thấy được một cách ngẫu nhiên"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Same Collection"
msgstr "Chọn Cùng Bộ Sưu Tập"
msgid "Select object in the same collection"
msgstr "Chọn lựa đối tượng trong cùng một bộ sưu tập"
msgid "Name of the collection to select"
msgstr "Tên của bộ sưu tập để lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Shade Smooth by Angle"
msgstr "Tô Bóng Mịn Màng theo Góc Độ"
msgid "Set the sharpness of mesh edges based on the angle between the neighboring faces"
msgstr "Đặt độ sắc nét của các cạnh khung lưới dựa trên góc giữa các mặt lân cận"
msgid "Maximum angle between face normals that will be considered as smooth"
msgstr "Góc tối đa giữa các pháp tuyến của mặt sẽ được cân nhắc là mịn màng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Effect"
msgstr "Thêm Hiệu Ứng"
msgid "Add a visual effect to the active object"
msgstr "Thêm một hiệu ứng trực quan vào đối tượng đang hoạt động"
msgctxt "ID"
msgid "Blur"
msgstr "Làm Nhòe Mờ"
msgid "Apply Gaussian Blur to object"
msgstr "Áp Dụng Mờ Nhòe Gaus vào đối tượng"
msgctxt "ID"
msgid "Colorize"
msgstr "Đổi Sắc Thái"
msgid "Apply different tint effects"
msgstr "Áp dụng hiệu ứng sắc thái khác"
msgctxt "ID"
msgid "Flip"
msgstr "Đảo Lật"
msgid "Flip image"
msgstr "Đảo chiều hình ảnh"
msgctxt "ID"
msgid "Glow"
msgstr "Hừng Sáng"
msgid "Create a glow effect"
msgstr "Kiến Tạo một hiệu ứng hừng sáng"
msgctxt "ID"
msgid "Pixelate"
msgstr "Làm Thô Điểm Ảnh"
msgid "Pixelate image"
msgstr "Làm thô điểm ảnh của hình ảnh"
msgctxt "ID"
msgid "Rim"
msgstr "Mép/Vành Mép"
msgid "Add a rim to the image"
msgstr "Thêm đường viền mép vào hình ảnh"
msgctxt "ID"
msgid "Shadow"
msgstr "Ngả/Bóng Tối"
msgid "Create a shadow effect"
msgstr "Kiến Tạo một hiệu ứng ngả bóng tối"
msgctxt "ID"
msgid "Swirl"
msgstr "Xoáy Lốc"
msgid "Create a rotation distortion"
msgstr "Kiến Tạo một biến dạng xoay chiều"
msgctxt "ID"
msgid "Wave Distortion"
msgstr "Biến Dạng Sóng"
msgid "Apply sinusoidal deformation"
msgstr "Áp dụng sự biến dạng theo hàm sin"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Effect"
msgstr "Sao Chép Hiệu Ứng"
msgid "Duplicate effect at the same position in the stack"
msgstr "Nhân đôi hiệu ứng tại cùng vị trí trong ngăn xếp"
msgid "Name of the shaderfx to edit"
msgstr "Tên hiệu ứng tô bóng (shaderfx) để chỉnh sửa"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Down Effect"
msgstr "Chuyển Hiệu Ứng Xuống Dưới"
msgid "Move effect down in the stack"
msgstr "Di chuyển hiệu ứng xuống dưới ngăn xếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Effect to Index"
msgstr "Đưa Hiệu Ứng vào Chỉ Số"
msgid "Change the effect's position in the list so it evaluates after the set number of others"
msgstr "Đồi vị trí của hiệu ứng trong danh sách, hầu cho nó được tính toán sau một số những cái khác nào đó"
msgid "The index to move the effect to"
msgstr "Chỉ số để đưa hiệu ứng tới"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Up Effect"
msgstr "Đưa Hiệu Ứng Lên Trên"
msgid "Move effect up in the stack"
msgstr "Chuyển hiệu ứng lên trên trong ngăn xếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Grease Pencil Effect"
msgstr "Xóa Hiệu Ứng Bút Chì Dầu"
msgid "Remove a effect from the active grease pencil object"
msgstr "Xóa một hiệu ứng khỏi đối tượng Bút Chì Dầu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Shape Key"
msgstr "Thêm Hình Mẫu"
msgid "Add shape key to the object"
msgstr "Thêm hình mẫu vào đối tượng"
msgid "From Mix"
msgstr "Từ Thể Dạng Hiện Tại"
msgid "Create the new shape key from the existing mix of keys"
msgstr "Kiến Tạo một hình mẫu mới từ thể dạng hiện tại của các hình mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Shape Keys"
msgstr "Xóa Hình Mẫu"
msgid "Clear weights for all shape keys"
msgstr "Xóa trọng lượng cho toàn bộ các hình mẫu"
msgid "Lock action to execute on vertex groups"
msgstr "Hành động khóa sẽ thi hành trên nhóm điểm đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirror Shape Key"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng Hình Mẫu"
msgid "Mirror the current shape key along the local X axis"
msgstr "Phản chiếu hình mẫu hiện tại phản chiếu đối xứng theo trục X địa phương"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Shape Key"
msgstr "Di Chuyển Hình Mẫu"
msgid "Move the active shape key up/down in the list"
msgstr "Di chuyển hình mẫu đang hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Shape Key"
msgstr "Xóa Hình Mẫu"
msgid "Remove shape key from the object"
msgstr "Xóa hình mẫu khỏi đối tượng"
msgid "Remove all shape keys"
msgstr "Xóa toàn bộ các hình mẫu"
msgid "Apply Mix"
msgstr "Áp Dụng Hòa Trộn"
msgid "Apply current mix of shape keys to the geometry before removing them"
msgstr "Áp dụng hòa trộn của các hình mẫu hiện tại cho hình học trước khi loại bỏ chúng"
msgctxt "Operator"
msgid "Re-Time Shape Keys"
msgstr "Hoàn Lại Thời Định của Hình Mẫu"
msgid "Resets the timing for absolute shape keys"
msgstr "Hoàn lại thời định cho các hình mẫu tuyệt đối"
msgctxt "Operator"
msgid "Transfer Shape Key"
msgstr "Thuyên Chuyển Hình Mẫu"
msgid "Copy the active shape key of another selected object to this one"
msgstr "Sao chép hình mẫu đang hoạt động của một đối tượng đã chọn khác vào cái này"
msgid "Transformation Mode"
msgstr "Chế Độ Biến Hóa"
msgid "Relative shape positions to the new shape method"
msgstr "Các vị trí hình dạng tương đối đến phương pháp hình dạng mới"
msgid "Apply the relative positional offset"
msgstr "Áp dụng dịch chuyển vị trí tương đối"
msgid "Relative Face"
msgstr "Mặt Tương Đối"
msgid "Calculate relative position (using faces)"
msgstr "Tính toán vị trí tương đối (dùng các mặt)"
msgid "Relative Edge"
msgstr "Cạnh Tương Đối"
msgid "Calculate relative position (using edges)"
msgstr "Tính toán vị trí tương đối (dùng các cạnh)"
msgid "Clamp Offset"
msgstr "Hạn Định Dịch Chuyển"
msgid "Clamp the transformation to the distance each vertex moves in the original shape"
msgstr "Hạn định biến hóa vào khoảng cách mà mỗi điểm đỉnh di chuyển trong hình dạng gốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Simulation"
msgstr "Nướng Mô Phỏng"
msgid "Bake simulations in geometry nodes modifiers"
msgstr "Nướng các mô phỏng trong bộ điều chỉnh nút hình học"
msgid "Bake cache on all selected objects"
msgstr "Nướng bộ đệm nhớ trên toàn bộ các đối tượng đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Calculate Simulation to Frame"
msgstr "Tính Toán Mô Phỏng đến Khung Hình"
msgid "Calculate simulations in geometry nodes modifiers from the start to current frame"
msgstr "Tính toán mô phỏng trong các bộ điều chỉnh nút hình học từ khung hình bắt đầu đến khung hiện tại"
msgid "Calculate all selected objects instead of just the active object"
msgstr "Tính toán toàn bộ các đối tượng đã được chọn, thay vì chỉ đối tượng đang hoạt động mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Cached Simulation"
msgstr "Xóa Mô Phỏng đã Lưu trong Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Delete cached/baked simulations in geometry nodes modifiers"
msgstr "Xóa các mô phỏng được lưu trong bộ nhớ đệm/đã được nướng trong bộ điều chỉnh nút hình học"
msgid "Delete cache on all selected objects"
msgstr "Xóa bộ đệm nhớ trên toàn bộ các đối tượng đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Skin Armature Create"
msgstr "Kiến Tạo Khung Rối cho Da"
msgid "Create an armature that parallels the skin layout"
msgstr "Kiến Tạo một khung rối tương đồng với bố trí của da"
msgctxt "Operator"
msgid "Skin Mark/Clear Loose"
msgstr "Đánh Dấu/Xóa Dấu Rời Rạc của Da"
msgid "Mark/clear selected vertices as loose"
msgstr "Đánh dấu/xóa dấu các điểm đỉnh được chọn là rời rạc"
msgid "Mark"
msgstr "Đánh Dấu"
msgid "Mark selected vertices as loose"
msgstr "Đánh dấu các điểm đỉnh được chọn là rời rạc"
msgid "Set selected vertices as not loose"
msgstr "Đặt các điểm đỉnh được chọn là không rời rạc"
msgctxt "Operator"
msgid "Skin Radii Equalize"
msgstr "Bán Kính Da Đồng Đều"
msgid "Make skin radii of selected vertices equal on each axis"
msgstr "Bắt các bán kính da của các điểm đỉnh đã chọn trên mỗi trục bằng nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Skin Root Mark"
msgstr "Đánh Dấu Gốc của Da"
msgid "Mark selected vertices as roots"
msgstr "Đánh dấu các điểm đỉnh đã chọn là gốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Speaker"
msgstr "Thêm Loa"
msgid "Add a speaker object to the scene"
msgstr "Thêm một đối tượng loa vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Subdivision Set"
msgstr "Đặt Mức Phân Hóa"
msgid "Sets a Subdivision Surface level (1 to 5)"
msgstr "Đặt mức Bề Mặt Phân Hóa (1 đến 5)"
msgid "Apply the subdivision surface level as an offset relative to the current level"
msgstr "Áp dụng mức bề mặt phân hóa tựa như một dịch chuyển tương đối với mức hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Surface Deform Bind"
msgstr "Kết Buộc Biến Dạng Bề Mặt"
msgid "Bind mesh to target in surface deform modifier"
msgstr "Kết buộc khung lưới với mục tiêu trong bộ điều chỉnh biến dạng bề mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Text"
msgstr "Thêm Văn Bản"
msgid "Add a text object to the scene"
msgstr "Thêm một đối tượng văn bản vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Track"
msgstr "Xóa Giám Sát"
msgid "Clear tracking constraint or flag from object"
msgstr "Xóa ràng buộc giám sát hoặc cờ hiệu khỏi đối tượng"
msgid "Clear Track"
msgstr "Xóa Giám Sát"
msgid "Clear and Keep Transformation (Clear Track)"
msgstr "Xóa và Giữ Nguyên Biến Hóa (Xóa Giám Sát)"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Track"
msgstr "Bắt Phải Giám Sát"
msgid "Make the object track another object, using various methods/constraints"
msgstr "Bắt đối tượng phải giám sát một đối tượng khác, bằng các phương pháp/ràng buộc khác nhau"
msgid "Track to Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Giám Sát Theo (Track To Constraint)"
msgid "Lock Track Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Giám Sát Cố Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Transfer Mode"
msgstr "Chế Độ Thuyên Chuyển"
msgid "Switches the active object and assigns the same mode to a new one under the mouse cursor, leaving the active mode in the current one"
msgstr "Tráo đổi đối tượng đang hoạt động và ấn định đồng chế độ sang một cái mới nằm dưới con trỏ chuột, để nguyên cái hiện tại ở chế độ đang hoạt động"
msgid "Flash On Transfer"
msgstr "Chớp Nháy khi Thuyên Chuyển"
msgid "Flash the target object when transferring the mode"
msgstr "Nhấp nháy đối tượng mục tiêu khi thuyên chuyển chế độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Object Transform"
msgstr "Áp Dụng Biến Hóa của Đối Tượng"
msgid "Apply the object's transformation to its data"
msgstr "Áp dụng biến hóa của đối tượng vào dữ liệu của nó"
msgid "Isolate Multi User Data"
msgstr "Cô Lập Dữ Liệu Đa Người Dùng"
msgid "Create new object-data users if needed"
msgstr "Kiến Tạo người dùng dữ liệu đối tượng mới nếu cần"
msgid "Apply Properties"
msgstr "Áp Dụng các Tính Chất"
msgid "Modify properties such as curve vertex radius, font size and bone envelope"
msgstr "Thay đổi các tính chất như bán kính điểm đỉnh của đường cong, cỡ phông chữ và phong bao của xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Interactive Light Track to Cursor"
msgstr "Nguồn Sáng Theo Dõi Vị Trí của Con Trỏ một cách Tương Tác"
msgid "Interactively point cameras and lights to a location (Ctrl translates)"
msgstr "Hướng các máy ảnh và các nguồn sáng vào một vi trí một cách tương tác (Ctrl dịch chuyển)"
msgctxt "Operator"
msgid "Place Object Under Mouse"
msgstr "Đặt Đối Tượng Nằm Dưới Chuột"
msgid "Snap selected item(s) to the mouse location"
msgstr "Bám dính (các) phần tử được chọn vào vị trí chuột"
msgid "Session UUID"
msgstr "UUID của Phiên Sử Dụng"
msgid "Session UUID of the object to place (uses the active object when this and 'name' are unset)"
msgstr "UUID của phiên sử dụng của đối tượng cần đặt vào (sử dụng đối tượng đang hoạt động khi cái này và 'tên' (name) chưa được đặt)"
msgctxt "Operator"
msgid "Transforms to Deltas"
msgstr "Biến Hóa sang Delta"
msgid "Convert normal object transforms to delta transforms, any existing delta transforms will be included as well"
msgstr "Chuyển đổi các biến hóa đối tượng bình thường sang biến hóa Delta. Bất cứ sự biến hóa Delta hiện có nào đều cũng sẽ được bao gồm cả vào nữa"
msgid "Which transforms to transfer"
msgstr "Biến hóa nào để thuyên chuyển"
msgid "All Transforms"
msgstr "Toàn Bộ các Biến Hóa"
msgid "Transfer location, rotation, and scale transforms"
msgstr "Thuyên chuyển các biến hóa về vị trí, xoay chiều, và tỷ lệ"
msgid "Transfer location transforms only"
msgstr "Chỉ thuyên chuyển biến hóa về vị trí mà thôi"
msgid "Transfer rotation transforms only"
msgstr "Chỉ thuyên chuyển biến hóa về xoay chiều mà thôi"
msgid "Transfer scale transforms only"
msgstr "Chỉ thuyên chuyển các biến hóa về tỷ lệ mà thôi"
msgid "Reset Values"
msgstr "Hoàn Lại các Giá Trị"
msgid "Clear transform values after transferring to deltas"
msgstr "Xóa các giá trị biến hóa sau khi đã thuyên chuyển sang deltas"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Vertex Group"
msgstr "Thêm Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Add a new vertex group to the active object"
msgstr "Thêm một nhóm điểm đỉnh vào đối tượng đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign to New Group"
msgstr "Ấn Định vào Nhóm Mới"
msgid "Assign the selected vertices to a new vertex group"
msgstr "Ấn định các điểm đỉnh được chọn vào một nhóm điểm đỉnh mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean Vertex Group Weights"
msgstr "Làm Vệ Sinh các Trọng Lượng Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Remove vertex group assignments which are not required"
msgstr "Loại bỏ các ấn định nhóm điểm đỉnh, tức những cái không đòi hỏi"
msgid "Define which subset of groups shall be used"
msgstr "Xác định tập hợp con nào của các nhóm sẽ được sử dụng"
msgid "Keep Single"
msgstr "Giữ Đơn Thể"
msgid "Keep verts assigned to at least one group when cleaning"
msgstr "Lưu giữ các điểm đỉnh được ấn định vào ít nhất một nhóm nào đó khi dọn dẹp"
msgid "Remove vertices which weight is below or equal to this limit"
msgstr "Xóa các điểm đỉnh có trọng lượng thấp hơn hoặc bằng giá trị giới hạn này"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Vertex Group"
msgstr "Nhân Đôi Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Make a copy of the active vertex group"
msgstr "Tạo một bản sao của nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Vertex Group to Selected"
msgstr "Sao Chép Nhóm Điểm Đỉnh đến những cái được Chọn"
msgid "Replace vertex groups of selected objects by vertex groups of active object"
msgstr "Thay thế các nhóm điểm đỉnh của đối tượng được chọn bằng các nhóm điểm đỉnh của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Invert active vertex group's weights"
msgstr "Đảo nghịch trọng lượng của nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgid "Add Weights"
msgstr "Thêm Trọng Lượng"
msgid "Add vertices from groups that have zero weight before inverting"
msgstr "Thêm các điểm đỉnh từ những nhóm có trọng lượng bằng không, trước khi đảo nghịch"
msgid "Remove Weights"
msgstr "Xóa Trọng Lượng"
msgid "Remove vertices from groups that have zero weight after inverting"
msgstr "Xóa các điểm đỉnh khỏi các nhóm có trọng lượng bằng không sau khi đảo nghịch"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Group Levels"
msgstr "Mức Độ của Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Add some offset and multiply with some gain the weights of the active vertex group"
msgstr "Cộng một chút dịch chuyển và nhân với một lượng khuếch đại vào các trọng lượng của nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgid "Value to multiply weights by"
msgstr "Giá trị để nhân trọng lượng lên"
msgid "Value to add to weights"
msgstr "Giá trị để thêm vào trọng lượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Limit Number of Weights per Vertex"
msgstr "Hạn Chế Số Trọng Lượng cho mỗi Điểm Đỉnh"
msgid "Limit deform weights associated with a vertex to a specified number by removing lowest weights"
msgstr "Hạn chế trọng lượng biến dạng liên quan với một điểm đỉnh xuống một số nhất định bằng cách xóa những trọng lượng nhỏ nhất"
msgid "Maximum number of deform weights"
msgstr "Số trọng lượng biến dạng tối đa"
msgctxt "Operator"
msgid "Change the Lock On Vertex Groups"
msgstr "Đổi Khóa trên các Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Change the lock state of all or some vertex groups of active object"
msgstr "Đổi trạng thái khóa của toàn bộ, hoặc một số, nhóm điểm đỉnh trong đối tượng đang hoạt động"
msgid "Unlock all vertex groups if there is at least one locked group, lock all in other case"
msgstr "Mở khóa toàn bộ các nhóm điểm đỉnh, nếu có ít nhất một nhóm bị khóa, nếu không, khóa toàn bộ các nhóm lại"
msgid "Lock all vertex groups"
msgstr "Khóa toàn bộ các nhóm điểm đỉnh"
msgid "Unlock all vertex groups"
msgstr "Mở khóa toàn bộ các nhóm điểm đỉnh"
msgid "Invert the lock state of all vertex groups"
msgstr "Đảo nghịch trạng thái khóa của toàn bộ các nhóm điểm đỉnh"
msgid "Apply the action based on vertex group selection"
msgstr "Áp dụng hành động dựa trên sự lựa chọn nhóm điểm đỉnh"
msgid "Apply action to all vertex groups"
msgstr "Áp dụng hành động vào toàn bộ các nhóm điểm đỉnh"
msgid "Apply to selected vertex groups"
msgstr "Áp dụng vào nhóm điểm đỉnh được chọn"
msgid "Apply to unselected vertex groups"
msgstr "Áp dụng vào các nhóm điểm đỉnh chưa được chọn"
msgid "Invert Unselected"
msgstr "Đảo Ngược cái Chưa Được Chọn"
msgid "Apply the opposite of Lock/Unlock to unselected vertex groups"
msgstr "Áp dụng trạng thái đối lập của Khóa/Tháo Khóa vào các nhóm điểm đỉnh chưa được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirror Vertex Group"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Mirror vertex group, flip weights and/or names, editing only selected vertices, flipping when both sides are selected otherwise copy from unselected"
msgstr "Phản chiếu đối xứng nhóm điểm đỉnh, đảo trọng lượng và/hoặc các tên, chỉ biên soạn các điểm đỉnh được chọn mà thôi, đảo lật khi cả hai bên đều được chọn, nếu không, sao chép từ cái chưa được chọn"
msgid "All Groups"
msgstr "Toàn Bộ các Nhóm"
msgid "Mirror all vertex groups weights"
msgstr "Phản chiếu đối xứng toàn bộ các trọng lượng nhóm điểm đỉnh"
msgid "Flip Group Names"
msgstr "Đảo Bên Tên của Nhóm"
msgid "Flip vertex group names"
msgstr "Đảo bên các tên của nhóm điểm đỉnh"
msgid "Mirror Weights"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng Trọng Lượng"
msgid "Mirror weights"
msgstr "Phản chiếu đối xứng trọng lượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Vertex Group"
msgstr "Di Chuyển Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Move the active vertex group up/down in the list"
msgstr "Di chuyển nhóm điểm đỉnh lên/xuống trong danh sách"
msgid "Normalize weights of the active vertex group, so that the highest ones are now 1.0"
msgstr "Bình thường hóa trọng lượng của nhóm điểm đỉnh đang hoạt động, hầu cho các giá trị lớn nhất hiện tại là 1.0"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize All Vertex Groups"
msgstr "Bình Thường Hóa Toàn Bộ các Nhóm Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Quantize Vertex Weights"
msgstr "Lượng Tử Hóa Trọng Lượng Điểm Đỉnh"
msgid "Set weights to a fixed number of steps"
msgstr "Đặt trọng lượng vào một số bước cố định"
msgid "Number of steps between 0 and 1"
msgstr "Số lượng bước giữa 0 và 1"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Vertex Group"
msgstr "Xóa Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Delete the active or all vertex groups from the active object"
msgstr "Xóa nhóm điểm đỉnh đang hoạt động hoặc toàn bộ các nhóm điểm đỉnh khỏi đối tượng đang hoạt động"
msgid "Remove all vertex groups"
msgstr "Xóa toàn bộ các nhóm điểm đỉnh"
msgid "All Unlocked"
msgstr "Toàn Bộ Không Bị Khóa"
msgid "Remove all unlocked vertex groups"
msgstr "Xóa toàn bộ các nhóm điểm đỉnh không bị khóa"
msgid "Remove from all groups"
msgstr "Xóa khỏi toàn bộ các nhóm"
msgid "All Vertices"
msgstr "Toàn Bộ các Điểm Đỉnh"
msgid "Clear the active group"
msgstr "Xóa nhóm đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Active Vertex Group"
msgstr "Đặt Nhóm Điểm Đỉnh đang Hoạt Động"
msgid "Set the active vertex group"
msgstr "Đặt nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgid "Vertex group to set as active"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh được đặt là đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Vertex Weights"
msgstr "Trọng Lượng Điểm Đỉnh Biến Chuyển Mịn Màng"
msgid "Smooth weights for selected vertices"
msgstr "Làm mịn trọng lượng cho các điểm đỉnh đã chọn"
msgid "Expand/Contract"
msgstr "Mở Rộng/Thu Nhỏ"
msgid "Expand/contract weights"
msgstr "Mở rộng/thu nhỏ trọng lượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Sort Vertex Groups"
msgstr "Sắp Xếp Thứ Tự các Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Sort vertex groups"
msgstr "Sắp xếp thứ tự các nhóm điểm đỉnh"
msgid "Sort Type"
msgstr "Kiểu Sắp Xếp Trật Tự"
msgid "Sort type"
msgstr "Kiểu sắp xếp trật tự"
msgid "Bone Hierarchy"
msgstr "Thứ Bậc của Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Vertex Parent"
msgstr "Đặt Điểm Đỉnh làm Phụ Huynh"
msgid "Parent selected objects to the selected vertices"
msgstr "Đặt các điểm đỉnh được chọn làm phụ huynh các đối tượng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Active"
msgstr "Sao Chép cái đang Hoạt Động"
msgid "Copy weights from active to selected"
msgstr "Sao chép trọng lượng từ cái đang hoạt động sang cái được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Weight"
msgstr "Xóa Trọng Lượng"
msgid "Delete this weight from the vertex (disabled if vertex group is locked)"
msgstr "Xóa trọng lượng này khỏi điểm đỉnh (vô hiệu hóa nếu nhóm điểm đỉnh bị khóa)"
msgid "Weight Index"
msgstr "Chỉ Số Trọng Lượng"
msgid "Index of source weight in active vertex group"
msgstr "Chỉ số của trọng lượng nguồn trong nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize Active"
msgstr "Bình Thường Hóa cái đang Hoạt Động"
msgid "Normalize active vertex's weights"
msgstr "Bình thường hóa các trọng lượng của điểm đỉnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Weight to Selected"
msgstr "Dán Trọng Lượng sang cái được Chọn"
msgid "Copy this group's weight to other selected vertices (disabled if vertex group is locked)"
msgstr "Sao chép trọng lượng của nhóm này sang các điểm đỉnh đã chọn khác (tắt nếu nhóm điểm đỉnh đã bị khóa lại)"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Active Group"
msgstr "Đặt Nhóm đang Hoạt Động"
msgid "Set as active vertex group"
msgstr "Đặt làm nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Visual Transform"
msgstr "Áp Dụng Biến Hóa Trực Quan"
msgid "Apply the object's visual transformation to its data"
msgstr "Áp dụng biến hóa trực quan của đối tượng vào dữ liệu của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Volume"
msgstr "Thêm Thể Tích"
msgid "Add a volume object to the scene"
msgstr "Thêm một đối tượng thể tích vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Import OpenVDB Volume"
msgstr "Nhập Khẩu Thể Tích OpenVDB"
msgid "Import OpenVDB volume file"
msgstr "Nhập Khẩu tập tin thể tích OpenVDB"
msgid "Automatically detect animated sequences in selected volume files (based on file names)"
msgstr "Tự động phát hiện các trình tự hoạt họa trong các tập tin thể tích đã chọn (dựa trên tên của tập tin)"
msgctxt "Operator"
msgid "Voxel Remesh"
msgstr "Kiến Tạo Lại Thể Tích Tử"
msgid "Calculates a new manifold mesh based on the volume of the current mesh. All data layers will be lost"
msgstr "Tính toán một khung lưới đa tạp mới dựa trên thể tích của khung lưới hiện tại. Toàn bộ các tầng dữ liệu đều sẽ bị mất"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Voxel Size"
msgstr "Biên Soạn Kích Thước Thể Tích Tử"
msgid "Modify the mesh voxel size interactively used in the voxel remesher"
msgstr "Sửa đổi kích thước thể tích tử một cách tương tác. Sử dụng trong trình kiến tạo lại thể tích tử"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Set Action"
msgstr "Mục Lục - Đặt Hành Động"
msgid "Change the active action used"
msgstr "Đổi hành động đang hoạt động sử dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Animation Data Operation"
msgstr "Mục Lục - Thao Tác Dữ Liệu Hoạt Họa"
msgid "Animation Operation"
msgstr "Thao Tác Hoạt Họa"
msgid "Clear Animation Data"
msgstr "Xóa Dữ Liệu Hoạt Họa"
msgid "Remove this animation data container"
msgstr "Xóa vỏ chứa dữ liệu hoạt họa này"
msgid "Set Action"
msgstr "Đặt Hành Động"
msgid "Unlink Action"
msgstr "Ngắt Kết Nối Hành Động"
msgid "Refresh Drivers"
msgstr "Cập Nhật Điều Vận"
msgid "Clear Drivers"
msgstr "Xóa Điều Vận"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Color Tag"
msgstr "Đặt Nhãn Màu"
msgid "Set a color tag for the selected collections"
msgstr "Đặt một nhãn màu cho bộ sưu tập đã chọn"
msgid "Color Tag"
msgstr "Nhãn Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable Collection"
msgstr "Tắt Bộ Sưu Tập"
msgid "Disable viewport display in the view layers"
msgstr "Tắt hiển thị cổng nhìn ở các tầng góc nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable Collection in Render"
msgstr "Tắt Bộ Sưu Tập trong Kết Xuất"
msgid "Do not render this collection"
msgstr "Không kết xuất bộ sưu tập này"
msgid "Drag to move to collection in Outliner"
msgstr "Kéo rê để chuyển sang bộ sưu tập trong Mục Lục (Outliner)"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Collection"
msgstr "Nhân Đôi Bộ Sưu Tập"
msgid "Recursively duplicate the collection, all its children, objects and object data"
msgstr "Sao chép bộ sưu tập một cách đệ quy, toàn bộ các con cái của nó, các đối tượng và dữ liệu đối tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Linked Collection"
msgstr "Nhân Đôi Bộ Sưu Tập Kết Nối"
msgid "Recursively duplicate the collection, all its children and objects, with linked object data"
msgstr "Sao chép bộ sưu tập một cách đệ quy, toàn bộ các con cái và đối tượng của nó, với dữ liệu đối tượng kết nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Enable Collection"
msgstr "Bật Bộ Sưu Tập"
msgid "Enable viewport display in the view layers"
msgstr "Bật hiển thị cổng nhìn trong các tầng góc nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Enable Collection in Render"
msgstr "Cho Phép Kết Xuất Bộ Sưu Tập"
msgid "Render the collection"
msgstr "Kết xuất bộ sưu tập này"
msgctxt "Operator"
msgid "Enable in View Layer"
msgstr "Bật trong Tầng Góc Nhìn"
msgid "Include collection in the active view layer"
msgstr "Bao gồm bộ sưu tập trong Tầng Góc Nhìn đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable from View Layer"
msgstr "Tắt trong Tầng Góc Nhìn"
msgid "Exclude collection from the active view layer"
msgstr "Loại trừ bộ sưu tập khỏi Tầng Góc Nhìn đang hoạt động"
msgid "Hide the collection in this view layer"
msgstr "Ẩn giấu bộ sưu tập trong Tầng Góc Nhìn này"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Inside Collection"
msgstr "Ẩn Giấu những cái Nằm Trong Bộ Sưu Tập"
msgid "Hide all the objects and collections inside the collection"
msgstr "Ẩn giấu toàn bộ các đối tượng và các bộ sưu tập nằm trong bộ sưu tập này"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Hierarchy"
msgstr "Xóa Cây Thứ Bậc Bên Dưới"
msgid "Delete selected collection hierarchies"
msgstr "Xóa các thứ bậc của bộ sưu tập được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Holdout"
msgstr "Không Giữ Chỗ"
msgid "Clear masking of collection in the active view layer"
msgstr "Tắt chắn lọc của bộ sưu tập trong Tầng Góc Nhìn đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Holdout"
msgstr "Đặt Giữ Lại"
msgid "Mask collection in the active view layer"
msgstr "Chắn lọc bộ sưu tập trong Tầng Góc Nhìn đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Indirect Only"
msgstr "Tắt Duy Gián Tiếp"
msgid "Clear collection contributing only indirectly in the view layer"
msgstr "Tắt tính năng chỉ đóng góp gián tiếp trong Tầng Góc Nhìn của bộ sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Indirect Only"
msgstr "Đặt Duy Gián Tiếp"
msgid "Set collection to only contribute indirectly (through shadows and reflections) in the view layer"
msgstr "Đặt tính năng chỉ đóng góp gián tiếp (vào bóng tối và ánh phản quang) trong Tầng Góc Nhìn của bộ sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Instance Collection"
msgstr "Tạo Thực Thể Bộ Sưu Tập"
msgid "Instance selected collections to active scene"
msgstr "Thực thể hóa (biến thành thật/tạo bản sao) những bộ sưu tập được chọn vào cảnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Isolate Collection"
msgstr "Cô Lập Bộ Sưu Tập"
msgid "Hide all but this collection and its parents"
msgstr "Ẩn giấu toàn bộ ngoại trừ bộ sưu tập này và các phụ huynh của nó"
msgid "Extend current visible collections"
msgstr "Nới/mở rộng các bộ sưu tập hiện tại nhìn thấy được"
msgctxt "Operator"
msgid "Link Collection"
msgstr "Kết Nối Bộ Sưu Tập"
msgid "Link selected collections to active scene"
msgstr "Kết nối những bộ sưu tập được chọn với cảnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "New Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập Mới"
msgid "Add a new collection inside selected collection"
msgstr "Thêm một bộ sưu tập mới vào nội trong bộ sưu tập được chọn"
msgid "Nested"
msgstr "Lồng"
msgid "Add as child of selected collection"
msgstr "Thêm vào làm con cái của bộ sưu tập được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect Objects"
msgstr "Hủy Chọn các Đối Tượng"
msgid "Deselect objects in collection"
msgstr "Bỏ chọn các đối tượng trong bộ sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Objects"
msgstr "Lựa Chọn các Đối Tượng"
msgid "Select objects in collection"
msgstr "Chọn các đối tượng trong bộ sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Collection"
msgstr "Hiển Thị Bộ Sưu Tập"
msgid "Show the collection in this view layer"
msgstr "Hiển thị bộ sưu tập trong Tầng Góc Nhìn này"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Inside Collection"
msgstr "Hiển Thị Nội Dung Bên Trong của Bộ Sưu Tập"
msgid "Show all the objects and collections inside the collection"
msgstr "Hiển thị toàn bộ các đối tượng và các bộ sưu tập nằm bên trong bộ sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Constraint Operation"
msgstr "Mục Lục - Thao Tác Ràng Buộc"
msgid "Constraint Operation"
msgstr "Thao Tác Ràng Buộc"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Data Operation"
msgstr "Mục Lục - Thao Tác Dữ Liệu"
msgid "Data Operation"
msgstr "Thao Tác Dữ Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Data Stack Drop"
msgstr "Thả Ngăn Xếp Dữ Liệu"
msgid "Copy or reorder modifiers, constraints, and effects"
msgstr "Sao chép hoặc đổi trật tự các bộ điều chỉnh, ràng buộc và các hiệu ứng"
msgid "Delete selected objects and collections"
msgstr "Xóa các đối tượng và các bộ sưu tập được chọn"
msgid "Delete child objects and collections"
msgstr "Xóa các đối tượng và các bộ sưu tập con cái"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Drivers for Selected"
msgstr "Thêm Điều Vận cho cái được Chọn"
msgid "Add drivers to selected items"
msgstr "Thêm điều vận cho những phần tử được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Drivers for Selected"
msgstr "Xóa Điều Vận cho cái được Chọn"
msgid "Delete drivers assigned to selected items"
msgstr "Xóa các điều vận đã chỉ định cho những phần tử được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Expand/Collapse All"
msgstr "Mở Rộng/Thu Lại Toàn Bộ"
msgid "Expand/Collapse all items"
msgstr "Mở Rộng/Thu Lại toàn bộ các phần tử"
msgid "Hide selected objects and collections"
msgstr "Ẩn giấu các đối tượng được chọn và các bộ sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Highlight"
msgstr "Cập Nhật cái Nêu Bật"
msgid "Update the item highlight based on the current mouse position"
msgstr "Cập nhật phần tử nêu bật dựa vào vị trí hiện tại của chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner ID Data Copy"
msgstr "Mục lục - Sao Chép Dữ Liệu ID"
msgid "Copy the selected data-blocks to the internal clipboard"
msgstr "Sao chép các khối dữ liệu đã chọn vào bảng nhớ tạm nội bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Data-Block"
msgstr "Xóa Khối Dữ Liệu"
msgid "Delete the ID under cursor"
msgstr "Xóa ID nằm dưới con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner ID Data Operation"
msgstr "Mục lục - Thao Tác Dữ Liệu ID"
msgid "General data-block management operations"
msgstr "Các thao tác quản lý khối dữ liệu chung"
msgid "ID Data Operation"
msgstr "Thao Tác Dữ Liệu ID"
msgid "Unlink"
msgstr "Ngắt Kết Nối"
msgid "Make Local"
msgstr "Cục Bộ Hóa"
msgid "Remap Users"
msgstr "Kết Nối Lại Người Dùng"
msgid "Make all users of selected data-blocks to use instead current (clicked) one"
msgstr "Làm cho toàn bộ các những người dùng của các khối dữ liệu được chọn trở thành sử dụng, thay vì cái hiện tại (được bấm chuột)"
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
msgid "Add Fake User"
msgstr "Thêm Người Dùng Giả"
msgid "Ensure data-block gets saved even if it isn't in use (e.g. for motion and material libraries)"
msgstr "Đảm bảo khối dữ liệu được lưu giữ ngay cả khi không dùng đến (ví dụ: đối với các thư viện về cử chỉ và nguyên vật liệu)"
msgid "Clear Fake User"
msgstr "Xóa Người Dùng Giả"
msgid "Rename"
msgstr "Đổi Tên"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner ID Data Paste"
msgstr "Mục lục - Dán Dữ Liệu ID"
msgid "Paste data-blocks from the internal clipboard"
msgstr "Dán khối dữ liệu từ bảng nhớ tạm nội bộ vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner ID Data Remap"
msgstr "Mục lục - Đổi ánh xạ về dữ liệu ID"
msgid "New ID"
msgstr "ID Mới"
msgid "New ID to remap all selected IDs' users to"
msgstr "ID mới để ánh xạ sang toàn bộ các ID của người dùng đã chọn"
msgid "Old ID"
msgstr "ID Cũ"
msgid "Old ID to replace"
msgstr "ID cũ để thay thế"
msgid "Extend selection for activation"
msgstr "Mở rộng vùng chọn để kích hoạt"
msgid "Select a range from active element"
msgstr "Chọn một khoảng từ phần tử đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Drag and Drop"
msgstr "Kéo và Thả"
msgid "Drag and drop element to another place"
msgstr "Kéo và thả phần tử sang một chỗ khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Open/Close"
msgstr "Mở/Đóng"
msgid "Toggle whether item under cursor is enabled or closed"
msgstr "Lật đảo trạng thái của phần tử nằm dưới con trỏ là hoạt động hay đóng lại"
msgid "Close or open all items"
msgstr "Mở hoặc đóng toàn bộ các phần tử"
msgctxt "Operator"
msgid "Rename"
msgstr "Đổi Tên"
msgid "Rename the active element"
msgstr "Đổi tên phần tử đang hoạt động"
msgid "Use Active"
msgstr "Dùng Cái đang Hoạt Động"
msgid "Rename the active item, rather than the one the mouse is over"
msgstr "Đổi tên phần tử đang hoạt động, thay vì phần tử nằm dưới chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Keying Set Add Selected"
msgstr "Bộ Hình Mẫu - Thêm cái được Chọn"
msgid "Add selected items (blue-gray rows) to active Keying Set"
msgstr "Thêm các phần tử được chọn (các hàng màu lam xám) vào Bộ Hình Mẫu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Keying Set Remove Selected"
msgstr "Bộ Hình Mẫu - Xóa cái được Chọn"
msgid "Remove selected items (blue-gray rows) from active Keying Set"
msgstr "Xóa các phần tử được chọn (các hàng màu lam xám) khỏi Bộ Hình Mẫu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Library Operation"
msgstr "Mục Lục - Thao Tác Thư Viện"
msgid "Library Operation"
msgstr "Thao Tác Thư Viện"
msgid ""
"Delete this library and all its items.\n"
"Warning: No undo"
msgstr ""
"Xóa thư viện này và toàn bộ các phần tử của nó.\n"
"Cảnh báo: Không thể hoàn tác (hủy bước) được"
msgid "Relocate"
msgstr "Tái Định Vị"
msgid "Select a new path for this library, and reload all its data"
msgstr "Chọn một đường dẫn mới cho thư viện này và tái nạp toàn bộ các dữ liệu của nó"
msgid "Reload"
msgstr "Tái Nạp"
msgid "Reload all data from this library"
msgstr "Tái nạp toàn bộ các dữ liệu từ thư viện này"
msgctxt "Operator"
msgid "Relocate Library"
msgstr "Tái Định Vị Thư Viện"
msgid "Relocate the library under cursor"
msgstr "Tái định vị thư viện nằm dưới con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Library Override Operation"
msgstr "Mục Lục Thao tác Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Create, reset or clear library override hierarchies"
msgstr "Kiến Tạo, hoàn lại hoặc xóa cấu trúc thứ bậc vượt quyền thư viện"
msgid "Selection Set"
msgstr "Bộ Lựa Chọn"
msgid "Over which part of the tree items to apply the operation"
msgstr "Phần nào của các mục trong cây để áp dụng thao tác đây"
msgid "Apply the operation over selected data-blocks only"
msgstr "Chỉ áp dụng thao tác trên các khối dữ liệu đã chọn mà thôi"
msgid "Content"
msgstr "Nội dung"
msgid "Apply the operation over content of the selected items only (the data-blocks in their sub-tree)"
msgstr "Chỉ áp dụng thao tác trên nội dung của các mục đã chọn mà thôi (các khối dữ liệu trong chi nhánh cây của chúng)"
msgid "Selected & Content"
msgstr "Cái Đã Chọn & Nội dung"
msgid "Apply the operation over selected data-blocks and all their dependencies"
msgstr "Áp dụng thao tác trên các khối dữ liệu đã chọn và toàn bộ các phần phụ thuộc của chúng"
msgid "Library Override Operation"
msgstr "Thao Tác Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Make"
msgstr "Tạo"
msgid "Create a local override of the selected linked data-blocks, and their hierarchy of dependencies"
msgstr "Kiến Tạo vượt quyền cục bộ các khối dữ liệu liên kết đã chọn và tầng lớp thứ bậc các phụ thuộc của chúng"
msgid "Reset"
msgstr "Hoàn Lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Library Override Troubleshoot Operation"
msgstr "Mục Lục Thao Tác Khắc Phục Sự Cố Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Advanced operations over library override to help fix broken hierarchies"
msgstr "Những thao tác tân tiến đối với vượt quyền thư viện để giúp sửa các cấu trúc thứ bậc bị hỏng"
msgid "Library Override Troubleshoot Operation"
msgstr "Thao Tác Khắc Phục Sự Cố Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Resync"
msgstr "Tái Đồng Bộ Hóa"
msgid "Rebuild the selected local overrides from their linked references, as well as their hierarchies of dependencies"
msgstr "Xây dựng lại các vượt quyền cục bộ đã chọn từ các tham chiếu liên kết của chúng, cũng như phân cấp thứ bậc phụ thuộc của chúng"
msgid "Resync Enforce"
msgstr "Bắt Buộc Tái Đồng Bộ Hóa"
msgid "Rebuild the selected local overrides from their linked references, as well as their hierarchies of dependencies, enforcing these hierarchies to match the linked data (i.e. ignoring existing overrides on data-blocks pointer properties)"
msgstr "Xây dựng lại các vượt quyền cục bộ đã chọn từ các tham chiếu liên kết của chúng, cũng như phân cấp thức bậc phụ thuộc của chúng, thực thi các phân cấp thứ bậc này để khớp với dữ liệu liên kết (tức là bỏ qua các vượt quyền hiện có trên các tính chất con trỏ khối dữ liệu)"
msgid "Delete the selected local overrides (including their hierarchies of override dependencies) and relink their usages to the linked data-blocks"
msgstr "Xóa các vượt quyền cục bộ đã chọn (bao gồm cả phân cấp thứ bậc của các phần phụ thuộc vượt quyền của chúng) và liên kết lại mức sử dụng của chúng với các khối dữ liệu liên kết"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop Material on Object"
msgstr "Thả Nguyên Vật Liệu lên Đối Tượng"
msgid "Drag material to object in Outliner"
msgstr "Kéo nguyên vật liệu vào đối tượng trong Mục Lục"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Modifier Operation"
msgstr "Mục Lục - Thao Tác Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Modifier Operation"
msgstr "Thao Tác Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Toggle Viewport Use"
msgstr "Bật/Tắt Sử Dụng Trong Cổng Nhìn"
msgid "Toggle Render Use"
msgstr "Bật/Tắt Sử Dụng Kết Xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Object Operation"
msgstr "Mục Lục - Thao Tác Đối Tượng"
msgid "Object Operation"
msgstr "Thao Tác Đối Tượng"
msgid "Select Hierarchy"
msgstr "Chọn Thứ Bậc"
msgid "Make all users of selected data-blocks to use instead a new chosen one"
msgstr "Bắt toàn bộ các người dùng của các khối dữ liệu lựa chọn phải sử dụng, thay vì một cái được chọn mới"
msgid "Context menu for item operations"
msgstr "Trình đơn ngữ cảnh cho thao tác phần tử"
msgctxt "Operator"
msgid "Purge All"
msgstr "Thanh Lọc Toàn Bộ"
msgid "Clear all orphaned data-blocks without any users from the file"
msgstr "Xóa toàn bộ các khối dữ liệu mổ côi, không có người dùng, khỏi tập tin"
msgid "Linked Data-blocks"
msgstr "Khối Dữ Liệu Kết Nối"
msgid "Include unused linked data-blocks into deletion"
msgstr "Bao gồm các khối dữ liệu liên kết không sử dụng đến trong quá trình xóa"
msgid "Local Data-blocks"
msgstr "Khối Dữ liệu Cục bộ"
msgid "Include unused local data-blocks into deletion"
msgstr "Bao gồm các khối dữ liệu cục bộ không sử dụng đến trong quá trình xóa"
msgid "Recursive Delete"
msgstr "Xóa Đệ Quy"
msgid "Recursively check for indirectly unused data-blocks, ensuring that no orphaned data-blocks remain after execution"
msgstr "Kiểm tra đệ quy các khối dữ liệu gián tiếp chưa sử dụng, đảm bảo rằng không có khối dữ liệu mồ côi nào còn lại sau khi thi hành cả"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop to Clear Parent (hold Alt to keep transforms)"
msgstr "Thả để Xóa Phụ Huynh (ấn giữ Alt để duy trì các biến hóa)"
msgid "Drag to clear parent in Outliner"
msgstr "Kéo rê để xóa phụ huynh trong Mục Lục"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop to Set Parent (hold Alt to keep transforms)"
msgstr "Thả để Đặt Phụ Huynh (ấn giữ Alt để duy trì các biến hóa)"
msgid "Drag to parent in Outliner"
msgstr "Kéo vào phụ huynh trong Mục Lục"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop Object to Scene"
msgstr "Thả Đối Tượng vào Cảnh"
msgid "Drag object to scene in Outliner"
msgstr "Kéo đối tượng vào cảnh trong Mục Lục"
msgctxt "Operator"
msgid "Outliner Scene Operation"
msgstr "Mục Lục - Thao Tác Cảnh"
msgid "Context menu for scene operations"
msgstr "Trình đơn ngữ cảnh cho các thao tác cảnh"
msgid "Scene Operation"
msgstr "Thao Tác Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Scroll Page"
msgstr "Cuộn Trang"
msgid "Scroll page up or down"
msgstr "Cuộn trang lên hoặc xuống"
msgid "Scroll up one page"
msgstr "Cuộn lên một trang"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Selected"
msgstr "Đảo Lật Trạng Thái được Chọn"
msgid "Toggle the Outliner selection of items"
msgstr "Đảo lật lựa chọn các phần tử trong Bảng Mục Lục"
msgid "Use box selection to select tree elements"
msgstr "Dùng lựa chọn hình hộp để chọn các phần tử của cây"
msgid "Tweak gesture from empty space for box selection"
msgstr "Tinh chỉnh cử chỉ từ không gian trống cho việc lựa chọn khoanh vùng hình hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Walk Select"
msgstr "Lựa Chọn theo lối Đi Bộ"
msgid "Use walk navigation to select tree elements"
msgstr "Sử dụng động tác đi bộ để lựa chọn các phần tử của cây"
msgid "Extend selection on walk"
msgstr "Nới rộng vùng lựa chọn bằng phương pháp đi bộ"
msgid "Toggle All"
msgstr "Bật/Tắt Toàn Bộ"
msgid "Toggle open/close hierarchy"
msgstr "Bật/Tắt trạng thái đóng/mở của cây thứ bậc"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Active"
msgstr "Hiển Thị cái đang Hoạt Động"
msgid "Open up the tree and adjust the view so that the active object is shown centered"
msgstr "Mở rộng cây và điều chỉnh góc nhìn để đối tượng đang hoạt động được biểu hiện là nằm ở trung tâm"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Hierarchy"
msgstr "Hiển Thị Thứ Bậc"
msgid "Open all object entries and close all others"
msgstr "Mở toàn bộ các mục đối tượng được và đóng toàn bộ các khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Show/Hide One Level"
msgstr "Hiện/Ẩn Giấu Một Tầng"
msgid "Expand/collapse all entries by one level"
msgstr "Mở rộng/thu toàn bộ các mục lại, chỉ một tầng thôi"
msgid "Expand all entries one level deep"
msgstr "Mở rộng toàn bộ các mục, sâu một tầng"
msgctxt "Operator"
msgid "Unhide All"
msgstr "Hiện Toàn Bộ"
msgid "Unhide all objects and collections"
msgstr "Hiện(Không ẩn giấu) toàn bộ các đối tượng trong bộ sưu tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Paint Curve Point"
msgstr "Thêm Điểm Mới trên Đường Cong Sơn"
msgid "Add New Paint Curve Point"
msgstr "Thêm Điểm Mới trên Đường Cong Sơn"
msgid "Location of vertex in area space"
msgstr "Vị trí của điểm đỉnh trong không gian khu vực"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Curve Point and Slide"
msgstr "Thêm Điểm trên Đường Cong và Trượt Đẩy"
msgid "Add new curve point and slide it"
msgstr "Thêm điểm mới trên đường cong và trượt đẩy nó"
msgid "Slide Paint Curve Point"
msgstr "Trượt Đẩy Điểm trên Đường Cong Sơn"
msgid "Select and slide paint curve point"
msgstr "Chọn và trượt đẩy điểm trên đường cong sơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Place Cursor"
msgstr "Đặt Con Trỏ"
msgid "Place cursor"
msgstr "Đặt con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Paint Curve Point"
msgstr "Xóa Điểm trên Đường Cong Sơn"
msgid "Remove Paint Curve Point"
msgstr "Xóa Điểm trên Đường Cong Sơn"
msgid "Draw curve"
msgstr "Vẽ đường cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Paint Curve"
msgstr "Thêm Đường Cong Sơn Mới"
msgid "Add new paint curve"
msgstr "Thêm đường cong sơn mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Paint Curve Point"
msgstr "Chọn Điểm trên Đường Cong Sơn"
msgid "Select a paint curve point"
msgstr "Chọn một điểm trên đường cong sơn"
msgid "(De)select all"
msgstr "Chọn/Hủy chọn toàn bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Slide Paint Curve Point"
msgstr "Trượt Đẩy Điểm trên Đường Cong Sơn"
msgid "Align Handles"
msgstr "Sắp Hàng Tay Cầm"
msgid "Aligns opposite point handle during transform"
msgstr "Sắp hàng điểm tay cầm đối diện trong khi biến hóa"
msgid "Attempt to select a point handle before transform"
msgstr "Thử chọn một điểm tay cầm trước khi biến hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Simple UVs"
msgstr "Thêm UV Đơn Giản"
msgid "Add cube map UVs on mesh"
msgstr "Thêm ánh xạ UV khối lập phương trên khung lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Paint Slot"
msgstr "Thêm Khe Sơn"
msgid "Add a paint slot"
msgstr "Thêm một khe sơn"
msgid "Name for new paint slot source"
msgstr "Tên cho nguồn khe sơn mới"
msgid "Slot Type"
msgstr "Thể Loại Khe"
msgid "Type of new paint slot"
msgstr "Thể loại khe sơn mới"
msgid "Material Layer Type"
msgstr "Thể Loại Tầng Lớp Nguyên Vật Liệu"
msgid "Material layer type of new paint slot"
msgstr "Thể loại tầng lớp nguyên vật liệu của khe sơn mới"
msgid "Specular IOR Level"
msgstr "Mức Chỉ Số Khúc Xạ của Ánh Lóng Lánh"
msgctxt "Operator"
msgid "Swap Colors"
msgstr "Đổi Màu"
msgid "Swap primary and secondary brush colors"
msgstr "Đổi màu chính và màu phụ của bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Brush Select"
msgstr "Chọn Đầu Bút"
msgid "Select a paint mode's brush by tool type"
msgstr "Chọn đầu bút ở chế độ sơn bằng thể loại công cụ"
msgid "Create Missing"
msgstr "Kiến Tạo những cái Chưa Có"
msgid "If the requested brush type does not exist, create a new brush"
msgstr "Nếu loại đầu bút yêu cầu không tồn tại thì kiến tạo một đầu bút mới"
msgid "Paint Selection"
msgstr "Lựa Chọn Sơn"
msgid "Comb"
msgstr "Chải bằng Lược"
msgid "Grow / Shrink"
msgstr "Tăng Trưởng / Thu Nhỏ"
msgid "Puff"
msgstr "Làm Bồng Lên"
msgid "Clone"
msgstr "Rập Khuôn"
msgid "Toggle between two brushes rather than cycling"
msgstr "Đảo lật giữa hai đầu bút, thay vì luân chuyển tuần hoàn"
msgid "Change selection for all faces"
msgstr "Đổi lựa chọn cho toàn bộ các mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Select Hide"
msgstr "Ẩn Giấu Mặt Lựa Chọn"
msgid "Hide selected faces"
msgstr "Ẩn giấu các mặt được chọn"
msgid "Deselect Faces connected to existing selection"
msgstr "Hủy Chọn các Mặt kết nối với lựa chọn hiện tại"
msgid "Also deselect faces that only touch on a corner"
msgstr "Đồng thời hủy chọn các mặt chỉ chạm vào một góc"
msgid "Select linked faces"
msgstr "Chọn các mặt kết nối với nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Linked Pick"
msgstr "Chọn Kết Nối Tuyển Lựa"
msgid "Select linked faces under the cursor"
msgstr "Chọn các mặt kết nối với nhau nằm dưới con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Loop"
msgstr "Chọn Vòng Mạch"
msgid "Select face loop under the cursor"
msgstr "Chọn vòng mạch mặt nằm dưới con trỏ"
msgid "If false, faces will be deselected"
msgstr "Nếu là sai (false) thì các mặt sẽ bị hủy chọn"
msgid "Select Faces connected to existing selection"
msgstr "Chọn các Mặt kết nối với lựa chọn hiện tại"
msgid "Also select faces that only touch on a corner"
msgstr "Đồng thời chọn các mặt chỉ chạm vào một góc"
msgctxt "Operator"
msgid "Reveal Faces/Vertices"
msgstr "Tiết Lộ các Mặt / Điểm Đỉnh"
msgid "Reveal hidden faces and vertices"
msgstr "Tiết lộ các mặt và các điểm đỉnh UV ẩn khuất"
msgid "Specifies whether the newly revealed geometry should be selected"
msgstr "Xác định xem có nên chọn hình dạng mới được tiết lộ hay không"
msgctxt "Operator"
msgid "Grab Clone"
msgstr "Nắm Bản Rập Khuôn"
msgid "Move the clone source image"
msgstr "Di chuyển hình ảnh nguồn rập khuôn"
msgid "Delta offset of clone image in 0.0 to 1.0 coordinates"
msgstr "Dịch chuyển delta của hình ảnh rập khuôn trong khoảng tọa độ 0,0 đến 1,0"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide/Show"
msgstr "Ẩn Giấu/Hiện"
msgid "Hide/show some vertices"
msgstr "Ẩn giấu/hiển thị một số điểm đỉnh"
msgid "Visibility Action"
msgstr "Hành Động về Tầm Nhìn"
msgid "Whether to hide or show vertices"
msgstr "Ẩn giấu hay hiển thị các điểm đỉnh"
msgid "Hide vertices"
msgstr "Ẩn giấu các điểm đỉnh"
msgid "Show vertices"
msgstr "Hiển thị các điểm đỉnh"
msgid "Visibility Area"
msgstr "Khu Vực Tầm Nhìn"
msgid "Which vertices to hide or show"
msgstr "Những điểm đỉnh nào sẽ được ẩn giấu, hoặc được hiển thị"
msgid "Hide or show vertices outside the selection"
msgstr "Ẩn giấu hoặc hiển thị các điểm đỉnh ở ngoài vùng lựa chọn"
msgid "Hide or show vertices inside the selection"
msgstr "Ẩn giấu hoặc hiển thị các điểm đỉnh nội trong vùng lựa chọn"
msgid "Hide or show all vertices"
msgstr "Ẩn giấu hoặc hiển thị toàn bộ các điểm đỉnh"
msgid "Masked"
msgstr "Bị Che Chắn"
msgid "Hide or show vertices that are masked (minimum mask value of 0.5)"
msgstr "Ẩn giấu hoặc hiển thị các điểm đỉnh bị che chắn (giá trị màn chắn lọc tối thiểu 0.5)"
msgctxt "Operator"
msgid "Image from View"
msgstr "Hình Ảnh từ Khung Nhìn"
msgid "Make an image from biggest 3D view for reprojection"
msgstr "Tạo một hình ảnh từ góc nhìn 3D lớn nhất để tái phóng chiếu"
msgid "Name of the file"
msgstr "Tên của tập tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Image Paint"
msgstr "Sơn Hình Ảnh"
msgid "Paint a stroke into the image"
msgstr "Sơn một nét vào hình ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Box Gesture"
msgstr "Tạo Màn Chắn Lọc dùng Cử Chỉ Hình Hộp"
msgid "Add mask within the box as you move the brush"
msgstr "Thêm màn chắn lọc nội trong hình hộp trong khi bạn di chuyển đầu bút"
msgid "Set mask to the level specified by the 'value' property"
msgstr "Đặt màn chắn lọc theo mức độ xác định trong tính chất 'giá trị'"
msgid "Value Inverted"
msgstr "Giá Trị Đảo Nghịch"
msgid "Set mask to the level specified by the inverted 'value' property"
msgstr "Đặt màn chắn lọc theo mức độ xác định trong tính chất 'giá trị' đảo nghịch"
msgid "Invert the mask"
msgstr "Đảo nghịch màn chắn lọc"
msgid "Front Faces Only"
msgstr "Duy các Mặt Trước"
msgid "Affect only faces facing towards the view"
msgstr "Duy ảnh hưởng các mặt hướng về phía góc nhìn"
msgid "Limit to Segment"
msgstr "Giới Hạn trong Phân đoạn"
msgid "Apply the gesture action only to the area that is contained within the segment without extending its effect to the entire line"
msgstr "Duy áp dụng cử chỉ gợi ý vào khu vực nằm nội trong phân đoạn mà thôi, không cho phép tác động của nó lan toả tới toàn thể dòng"
msgid "Mask level to use when mode is 'Value'; zero means no masking and one is fully masked"
msgstr "Mức độ Màn Chắn Lọc sử dụng khi chế độ là 'Giá Trị'; 0.0 nghĩa là không chắn lọc và 1.0 là chắn lọc ở mức độ cao nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Flood Fill"
msgstr "Phủ Tràn Màn Chắn Lọc"
msgid "Fill the whole mask with a given value, or invert its values"
msgstr "Tô phủ màn chắn lọc với một giá trị cho trước, hoặc đảo nghịch giá trị của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Lasso Gesture"
msgstr "Tạo Màn Chắn Lọc dùng Cử Chỉ Dây Thòng Lọng"
msgid "Add mask within the lasso as you move the brush"
msgstr "Thêm màn chắn lọc nội trong vòng dây thòng lọng trong khi bạn di chuyển đầu bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Line Gesture"
msgstr "Tạo Màn Chắn Lọc dùng Cử Chỉ Đường Thẳng"
msgid "Add mask to the right of a line as you move the brush"
msgstr "Thêm màn chắn lọc ở bên phải đường thẳng trong khi bạn di chuyển đầu bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Project Image"
msgstr "Phóng Chiếu Hình Ảnh"
msgid "Project an edited render from the active camera back onto the object"
msgstr "Phóng chiếu một bản kết xuất đã biên soạn từ máy quay phim đang hoạt động lên đối tượng"
msgid "Use the mouse to sample a color in the image"
msgstr "Dùng chuột để lấy mẫu vật một màu sắc trong hình ảnh"
msgid "Sample Merged"
msgstr "Lấy Mẫu Vật cái đã Hợp Nhất"
msgid "Sample the output display color"
msgstr "Lấy mẫu vật màu sắc hiển thị ở đầu ra (màn hình)"
msgid "Add to Palette"
msgstr "Thêm vào Bảng Pha Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Texture Paint Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Sơn Chất Liệu"
msgid "Toggle texture paint mode in 3D view"
msgstr "Bật/Tắt chế độ sơn chất liệu trong khung nhìn 3D"
msgid "Change selection for all vertices"
msgstr "Đổi sự lựa chọn cho toàn bộ các điểm đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Select Hide"
msgstr "Ẩn Giấu Điểm Đỉnh Lựa Chọn"
msgid "Hide selected vertices"
msgstr "Ẩn giấu các điểm đỉnh đã chọn"
msgid "Hide unselected rather than selected vertices"
msgstr "Ẩn giấu cái chưa được chọn, thay vì các điểm đỉnh đã chọn"
msgid "Deselect Vertices connected to existing selection"
msgstr "Chọn các Điểm Đỉnh kết nối với lựa chọn hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Linked Vertices"
msgstr "Chọn các Điểm Đỉnh Kết Nối"
msgid "Select linked vertices"
msgstr "Chọn các điểm đỉnh kết nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Linked Vertices Pick"
msgstr "Chọn các Điểm Đỉnh Kết Nối Tuyển Lựa"
msgid "Select linked vertices under the cursor"
msgstr "Chọn các điểm đỉnh kết nối nằm dưới chuột"
msgid "Whether to select or deselect linked vertices under the cursor"
msgstr "Chọn hoặc hủy chọn các điểm đỉnh liên kết nằm dưới con trỏ"
msgid "Select Vertices connected to existing selection"
msgstr "Chọn các Điểm Đỉnh kết nối với lựa chọn hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Dirty Vertex Colors"
msgstr "Màu Điểm Đỉnh Kẽ Bẩn"
msgid "Generate a dirt map gradient based on cavity"
msgstr "Sinh tạo một dốc màu ánh xạ bụi bẩn dựa trên hố hốc"
msgid "Blur Iterations"
msgstr "Số Lần Làm Nhòe Mờ"
msgid "Number of times to blur the colors (higher blurs more)"
msgstr "Số lần làm nhòe mờ các màu (giá trị cao hơn thì càng làm nhòe mờ nhiều hơn)"
msgid "Blur Strength"
msgstr "Cường Độ Làm Nhòe Mờ"
msgid "Blur strength per iteration"
msgstr "Cường độ Làm Nhòe Mờ ở mỗi lần lặp lại"
msgid "Highlight Angle"
msgstr "Góc Độ Nêu Bật"
msgid "Less than 90 limits the angle used in the tonal range"
msgstr "Nếu ít hơn giới hạn 90 độ thì góc được sử dụng trong phạm vi sắc thái"
msgid "Dirt Angle"
msgstr "Góc Độ Kẽ Bẩn"
msgid "Dirt Only"
msgstr "Duy Kẽ Bẩn"
msgid "Don't calculate cleans for convex areas"
msgstr "Không tính toán những chỗ sạch cho các khu vực lồi"
msgid "Normalize the colors, increasing the contrast"
msgstr "Bình thường hóa các màu, gia tăng độ tương phản"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Color from Weight"
msgstr "Màu Điểm Đỉnh từ Trọng Lượng"
msgid "Convert active weight into gray scale vertex colors"
msgstr "Đổi trọng lượng đang hoạt động sang gam điểm đỉnh màu ghi"
msgid "Adjust vertex color Hue/Saturation/Value"
msgstr "Điều chỉnh màu điểm đỉnh Sắc Màu/Độ Bão Hòa/Giá Trị"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Vertex Colors"
msgstr "Đặt Màu Điểm Đỉnh"
msgid "Fill the active vertex color layer with the current paint color"
msgstr "Tô tầng màu điểm đỉnh đang hoạt động bằng màu sơn hiện tại"
msgid "Set color completely opaque instead of reusing existing alpha"
msgstr "Đặt màu là hoàn toàn đục, thay vì tái sử dụng alpha hiện có"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Vertex Colors"
msgstr "Làm Mịn Màu Điểm Đỉnh"
msgid "Smooth colors across vertices"
msgstr "Làm cho màu trên các điểm đỉnh mịn màng"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Paint"
msgstr "Sơn Điểm Đỉnh"
msgid "Paint a stroke in the active color attribute layer"
msgstr "Sơn một nét vẽ trong tầng thuộc tính màu đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Paint Mode"
msgstr "Chế Độ Sơn Điểm Đỉnh"
msgid "Toggle the vertex paint mode in 3D view"
msgstr "Bật/Tắt chế độ sơn điểm đỉnh trong khung nhìn 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Visibility"
msgstr "Đảo Ngược Tầm Nhìn"
msgid "Invert the visibility of all vertices"
msgstr "Đảo ngược khả năng nhìn thấy được của toàn bộ các điểm đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight from Bones"
msgstr "Trọng Lượng từ các Xương"
msgid "Set the weights of the groups matching the attached armature's selected bones, using the distance between the vertices and the bones"
msgstr "Đặt trọng lượng của những nhóm xứng khớp với các xương của khung rối gắn liền được chọn, dùng khoảng cách giữa các điểm đỉnh và các xương"
msgid "Method to use for assigning weights"
msgstr "Phương pháp sử dụng để chỉ định trọng lượng"
msgid "Automatic weights from bones"
msgstr "Cân trọng tự động từ các xương"
msgid "From Envelopes"
msgstr "Từ các Phong Bao"
msgid "Weights from envelopes with user defined radius"
msgstr "Trọng lượng từ các phong bao với bán kính mà người dùng xác định"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight Gradient"
msgstr "Dốc Trọng Lượng"
msgid "Draw a line to apply a weight gradient to selected vertices"
msgstr "Vẽ một đường để áp dụng một dốc trọng lượng vào các điểm đỉnh được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight Paint"
msgstr "Sơn Trọng Lượng"
msgid "Paint a stroke in the current vertex group's weights"
msgstr "Sơn một nét trong trọng lượng của nhóm điểm đỉnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight Paint Mode"
msgstr "Chế Độ Sơn Trọng Lượng"
msgid "Toggle weight paint mode in 3D view"
msgstr "Bật/Tắt chế độ sơn trọng lượng trong khung nhìn 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight Paint Sample Group"
msgstr "Nhóm Mẫu Vật của Sơn Trọng Lượng"
msgid "Select one of the vertex groups available under current mouse position"
msgstr "Chọn một nhóm điểm đỉnh có thể sử dụng được nằm dưới vị trí con trỏ chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Weight"
msgstr "Đặt Trọng Lượng"
msgid "Fill the active vertex group with the current paint weight"
msgstr "Tô nhóm điểm đỉnh đang hoạt động với trọng lượng sơn hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "New Palette Color"
msgstr "Màu Mới của Bảng"
msgid "Add new color to active palette"
msgstr "Thêm màu mới vào bảng pha màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Palette Color"
msgstr "Xóa Màu trong Bảng"
msgid "Remove active color from palette"
msgstr "Xóa màu đang hoạt động khỏi bảng pha màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Palette Color"
msgstr "Di Chuyển Bảng Pha Màu"
msgid "Move the active Color up/down in the list"
msgstr "Di chuyển Màu đang hoạt động lên/xuống trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Extract Palette from Image"
msgstr "Trích Xuất Bảng Pha Màu từ Hình Ảnh"
msgid "Extract all colors used in Image and create a Palette"
msgstr "Trích xuất toàn bộ các màu sắc sử dụng trong hình ảnh và kiến tạo một bảng pha màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Join Palette Swatches"
msgstr "Hội Nhập các Màu Mẫu trong Bảng Pha"
msgid "Join Palette Swatches"
msgstr "Hội Nhập các Màu Mẫu trong Bảng Pha"
msgid "Name of the Palette"
msgstr "Tên của Bảng Pha Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Palette"
msgstr "Thêm Bảng Pha Màu Mới"
msgid "Add new palette"
msgstr "Thêm bảng pha màu mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Sort Palette"
msgstr "Sắp Xếp Trật Tự Bảng Pha Màu"
msgid "Sort Palette Colors"
msgstr "Sắp Xếp Trật Tự các Màu trong Bảng Pha"
msgid "Hue, Saturation, Value"
msgstr "Sắc Màu, Độ Bão Hòa, Giá Trị"
msgid "Saturation, Value, Hue"
msgstr "Độ Bão Hòa, Giá Trị, Sắc Màu"
msgid "Value, Hue, Saturation"
msgstr "Giá Trị, Sắc Màu, Độ Bão Hòa"
msgctxt "Operator"
msgid "Brush Edit"
msgstr "Biên Soạn Đầu Bút"
msgid "Apply a stroke of brush to the particles"
msgstr "Áp dụng một nét vẽ của bút vào các hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Connect Hair"
msgstr "Kết Nối Tóc"
msgid "Connect hair to the emitter mesh"
msgstr "Kết nối tóc với khung lưới phát"
msgid "All Hair"
msgstr "Toàn Bộ Tóc"
msgid "Connect all hair systems to the emitter mesh"
msgstr "Kết nối toàn bộ các hệ thống tóc với khung lưới phát"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Particle Systems"
msgstr "Sao Chép Hệ Thống Hạt"
msgid "Copy particle systems from the active object to selected objects"
msgstr "Sao chép các hệ thống hạt từ đối tượng đang hoạt động sang đối tượng được chọn"
msgid "Remove Target Particles"
msgstr "Xóa Hạt Mục Tiêu"
msgid "Remove particle systems on the target objects"
msgstr "Xóa các hệ thống hạt trên đối tượng mục tiêu"
msgid "Space transform for copying from one object to another"
msgstr "Biến hóa không gian cho quá trình sao chép từ một đối tượng sang một đối tượng khác"
msgid "Copy inside each object's local space"
msgstr "Sao chép nội trong không gian địa phương của mỗi đối tượng"
msgid "Copy in world space"
msgstr "Sao chép trong không gian thế giới"
msgid "Use the active particle system from the context"
msgstr "Dùng hệ thống hạt đang hoạt động từ ngữ cảnh"
msgid "Delete selected particles or keys"
msgstr "Xóa các hạt hay điểm điều khiển được chọn"
msgid "Delete a full particle or only keys"
msgstr "Xóa hết hạt hoặc chỉ xóa các điểm điều khiển thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Disconnect Hair"
msgstr "Ngắt Kết Nối Tóc"
msgid "Disconnect hair from the emitter mesh"
msgstr "Ngắt kết nối tóc khỏi khung lưới phát"
msgid "Disconnect all hair systems from the emitter mesh"
msgstr "Ngắt kết nối của toàn bộ các hệ thống tóc khỏi khung lưới phát"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Particle System"
msgstr "Nhân Đôi Hệ Thống Hạt"
msgid "Duplicate particle system within the active object"
msgstr "Nhân đôi (tạo một bản sao) hệ thống hạt trong đối tượng đang hoạt động"
msgid "Duplicate Settings"
msgstr "Nhân Đôi các Sắp Đặt"
msgid "Duplicate settings as well, so the new particle system uses its own settings"
msgstr "Cũng nhân đôi các sắp đặt sang cho hệ thống hạt mới, hầu cho nó sử dụng sắp đặt riêng của mình"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Particle Instance Object"
msgstr "Sao Chép Đối Tượng Thực Thể Hóa Hạt"
msgid "Duplicate the current instance object"
msgstr "Nhân đôi đối tượng thực thể hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Down Instance Object"
msgstr "Di Chuyển Đối Tượng Thực Thể Xuống Dưới"
msgid "Move instance object down in the list"
msgstr "Di chuyển đối tượng thực thể xuống dưới trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Up Instance Object"
msgstr "Di Chuyển Đối Tượng Thực Thể Lên"
msgid "Move instance object up in the list"
msgstr "Di chuyển đối tượng thực thể lên trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh Instance Objects"
msgstr "Làm Tươi Lại Đối Tượng Thực Thể"
msgid "Refresh list of instance objects and their weights"
msgstr "Cập nhật các thay đổi trong danh sách các đối tượng thực thể và trọng lượng của chúng"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Particle Instance Object"
msgstr "Xóa Đối Tượng Thực Thể Hóa Hạt"
msgid "Remove the selected instance object"
msgstr "Xóa đối tượng thực thể đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Edited"
msgstr "Xóa Biên Soạn"
msgid "Undo all edition performed on the particle system"
msgstr "Hoàn tác toàn bộ các biên soạn đã thi hành trên hệ thống hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Hair Dynamics Preset"
msgstr "Thêm Sắp Đặt Sẵn Động Lực Học của Tóc"
msgid "Add or remove a Hair Dynamics Preset"
msgstr "Thêm hay xóa một Sắp Đặt Sẵn về Động Lực Học của Tóc"
msgid "Hide selected particles"
msgstr "Ẩn giấu các hạt đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirror"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng"
msgid "Duplicate and mirror the selected particles along the local X axis"
msgstr "Nhân đôi và phản chiếu đối xứng các hạt đã chọn dọc theo trục X địa phương"
msgctxt "Operator"
msgid "New Particle Settings"
msgstr "Sắp Đặt Mới cho Hạt"
msgid "Add new particle settings"
msgstr "Thêm các sắp đặt mới cho hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "New Particle Target"
msgstr "Mục Tiêu Hạt Mới"
msgid "Add a new particle target"
msgstr "Thêm một mục tiêu hạt mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Particle Edit Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Biên Soạn Hạt"
msgid "Toggle particle edit mode"
msgstr "Bật/Tắt Chế Độ Biên Soạn hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Rekey"
msgstr "Đổi Số Điểm"
msgid "Change the number of keys of selected particles (root and tip keys included)"
msgstr "Đổi số điểm điều khiển của hạt được chọn (bao gồm cả điểm gốc và ngọn)"
msgid "Number of Keys"
msgstr "Số Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Doubles"
msgstr "Xóa Điểm Đỉnh Kép"
msgid "Remove selected particles close enough of others"
msgstr "Xóa các hạt đã chọn nằm gần vừa đủ với các cái khác"
msgid "Threshold distance within which particles are removed"
msgstr "Những hạt nào nằm trong khoảng cách này sẽ bị xóa đi"
msgctxt "Operator"
msgid "Reveal"
msgstr "Hiện"
msgid "Show hidden particles"
msgstr "Hiển thị các hạt ẩn"
msgid "(De)select all particles' keys"
msgstr "Chọn/hủy chọn toàn bộ các điểm điều khiển của hạt"
msgid "Deselect boundary selected keys of each particle"
msgstr "Hủy chọn các điểm điều khiển ở ranh giới vùng được chọn của mỗi hạt"
msgid "Select all keys linked to already selected ones"
msgstr "Lựa chọn toàn bộ các khóa (keys) kết nối với những cái đã được chọn"
msgid "Select nearest particle from mouse pointer"
msgstr "Chọn hạt gần nhất với con trỏ chuột"
msgid "Deselect linked keys rather than selecting them"
msgstr "Hủy chọn các điểm điều khiển kết nối, thay vì lựa chọn chúng"
msgid "Select keys linked to boundary selected keys of each particle"
msgstr "Chọn các điểm điều khiển kết nối với ranh giới các điểm đã chọn của mỗi hạt (sợi)"
msgid "Select a randomly distributed set of hair or points"
msgstr "Chọn một tập hợp của tóc hay các điểm được phân phối ngẫu nhiên"
msgid "Select either hair or points"
msgstr "Chọn hoặc là tóc, hoặc là các điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Roots"
msgstr "Chọn Gốc"
msgid "Select roots of all visible particles"
msgstr "Chọn gốc của toàn bộ các hạt có thể nhìn thấy"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Tips"
msgstr "Chọn Đỉnh"
msgid "Select tips of all visible particles"
msgstr "Chọn các đỉnh của toàn bộ các hạt có thể nhìn thấy"
msgctxt "Operator"
msgid "Shape Cut"
msgstr "Cắt Theo Hình Dạng"
msgid "Cut hair to conform to the set shape object"
msgstr "Cắt tóc cho phù hợp với đối tượng chỉnh hình đã đặt"
msgid "Subdivide selected particles segments (adds keys)"
msgstr "Phân hóa các phân đoạn của những hạt được chọn (thêm điểm điều khiển)"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Down Target"
msgstr "Chuyển Mục Tiêu Xuống Dưới"
msgid "Move particle target down in the list"
msgstr "Chuyển mục tiêu hạt xuống dưới trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Up Target"
msgstr "Chuyển Mục Tiêu Lên Trên"
msgid "Move particle target up in the list"
msgstr "Chuyển mục tiêu hạt lên trên trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Particle Target"
msgstr "Xóa Mục Tiêu của Hạt"
msgid "Remove the selected particle target"
msgstr "Xóa mục tiêu của hạt được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Unify Length"
msgstr "Đồng Bộ Hóa Độ Dài"
msgid "Make selected hair the same length"
msgstr "Làm sợi tóc được chọn có cùng độ dài"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight Set"
msgstr "Đặt Trọng Lượng"
msgid "Set the weight of selected keys"
msgstr "Đặt trọng lượng cho điểm điều khiển đã chọn"
msgid "Interpolation factor between current brush weight, and keys' weights"
msgstr "Hệ số nội suy giữa trọng lượng bút hiện tại, và trọng lượng của điểm điều khiển"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Pose Asset"
msgstr "Áp Dụng Tài Sản Tư Thế"
msgid "Apply the given Pose Action to the rig"
msgstr "Áp dụng Hành Động của Tư Thế đã cho vào giàn dựng nhân vật"
msgid "Amount that the pose is applied on top of the existing poses. A negative value will subtract the pose instead of adding it"
msgstr "Số lượng mà tư thế được áp dụng trên các tư thế hiện có. Một giá trị âm sẽ trừ tư thế thay vì thêm nó"
msgid "Apply Flipped"
msgstr "Áp Dụng Đảo Lật"
msgid "When enabled, applies the pose flipped over the X-axis"
msgstr "Khi được bật thì áp dụng tư thế lật ngược trên trục X"
msgctxt "Operator"
msgid "Blend Pose Asset"
msgstr "Pha Trộn Tài Sản Tư Thế"
msgid "Blend the given Pose Action to the rig"
msgstr "Pha trộn Hành Động của Tư Thế nhất định vào giàn dựng nhân vật"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Legacy Pose Library"
msgstr "Chuyển Đổi Thư Viện Tư Thế Lỗi Thời"
msgid "Create a pose asset for each pose marker in this legacy pose library data-block"
msgstr "Kiến Tạo tài sản tư thế cho mỗi dấu mốc tư thế trong khối dữ liệu thư viện tư thế lỗi thời này"
msgid "Create a pose asset for each pose marker in the current action"
msgstr "Kiến Tạo tài sản tư thế cho mỗi dấu mốc tư thế trong hành động hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Pose as Asset"
msgstr "Sao Chép Tư Thế làm Tài Sản"
msgid "Create a new pose asset on the clipboard, to be pasted into an Asset Browser"
msgstr "Kiến Tạo tài sản tư thế mới trên bảng nhớ tạm của hệ thống, để dán vào Trình Duyệt Tài Sản"
msgctxt "Operator"
msgid "Create Pose Asset"
msgstr "Kiến Tạo Tài Sản Tư Thế"
msgid "Create a new Action that contains the pose of the selected bones, and mark it as Asset. The asset will be stored in the current blend file"
msgstr "Kiến Tạo một Hành Động mới có chứa tư thế của xương đã chọn và đánh dấu nó là Tài Sản. Tài sản sẽ được lưu trữ trong tập tin blend hiện tại"
msgid "Activate New Action"
msgstr "Kích hoạt Hành động Mới"
msgid "Pose Name"
msgstr "Tên Tư Thế"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste as New Asset"
msgstr "Dán thành Tài Sản Mới"
msgid "Paste the Asset that was previously copied using Copy As Asset"
msgstr "Dán Tài Sản đã được sao chép trước đó bằng Sao Chép Làm Tài Sản"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Bones"
msgstr "Chọn Xương"
msgid "Select those bones that are used in this pose"
msgstr "Chọn các xương được sử dụng trong tư thế này"
msgctxt "Operator"
msgid "Restore Previous Action"
msgstr "Khôi Phục Lại Hành Động Trước Đây"
msgid "Switch back to the previous Action, after creating a pose asset"
msgstr "Quay trở lại Hành Động trước đây, sau khi tạo tài sản tư thế"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Pose as Rest Pose"
msgstr "Áp Dụng Tư Thế làm Tư Thế Nghỉ"
msgid "Apply the current pose as the new rest pose"
msgstr "Áp dụng tư thế hiện tại làm tư thế nghỉ mới"
msgid "Only apply the selected bones (with propagation to children)"
msgstr "Chỉ áp dụng các xương được chọn (lan truyền đến con cái nữa)"
msgid "Blend from current position to previous or next keyframe"
msgstr "Pha trộn từ vị trí hiện tại đến khung khóa trước hoặc khung khóa tiếp theo"
msgid "Axis Lock"
msgstr "Khóa Trục"
msgid "Transform axis to restrict effects to"
msgstr "Hạn chế tác động, chỉ cho phép biến hóa trên trục"
msgid "All axes are affected"
msgstr "Toàn bộ các trục đều tác động"
msgid "Only X-axis transforms are affected"
msgstr "Duy các biến hóa trên trục-X là có tác động mà thôi"
msgid "Only Y-axis transforms are affected"
msgstr "Duy các biến hóa trên trục-Y là có tác động mà thôi"
msgid "Only Z-axis transforms are affected"
msgstr "Duy các biến hóa trên trục-Z là có tác động mà thôi"
msgid "Set of properties that are affected"
msgstr "Tập hợp các tính chất bị ảnh hưởng"
msgid "All Properties"
msgstr "Toàn Bộ các Tính Chất"
msgid "All properties, including transforms, bendy bone shape, and custom properties"
msgstr "Toàn bộ các tính chất, bao gồm các biến hóa, hình dạng xương dẻo, và các tính chất tự tạo"
msgid "Location only"
msgstr "Duy vị trí"
msgid "Rotation only"
msgstr "Duy xoay chiều"
msgid "Scale only"
msgstr "Duy đổi tỷ lệ"
msgid "Bendy Bone"
msgstr "Xương Dẻo"
msgid "Bendy Bone shape properties"
msgstr "Tính chất của hình dạng Xương Dẻo"
msgid "Custom properties"
msgstr "Tính chất tự tạo"
msgid "Weighting factor for which keyframe is favored more"
msgstr "Hệ số trọng lượng mà khung khóa ưu ái hơn"
msgid "Frame number of keyframe immediately after the current frame"
msgstr "Khung hình số của khung khóa ngay đằng sau khung hình hiện tại"
msgid "Previous Keyframe"
msgstr "Khung Khóa Trước"
msgid "Frame number of keyframe immediately before the current frame"
msgstr "Khung hình số của khung khóa ngay đằng trước khung hình hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Blend Pose with Rest Pose"
msgstr "Pha Trộn Tư Thế với Tư Thế Nghỉ"
msgid "Make the current pose more similar to, or further away from, the rest pose"
msgstr "Làm cho tư thế hiện tại giống hơn, hoặc xa hơn, với tư thế nghỉ"
msgctxt "Operator"
msgid "Pose Breakdowner"
msgstr "Máy Phân Tích Tư Thế"
msgid "Create a suitable breakdown pose on the current frame"
msgstr "Kiến tạo một tư thế phân tích thích hợp cho khung hình hiện tại"
msgid "Add a constraint to the active bone"
msgstr "Thêm một ràng buộc vào xương đang hoạt động"
msgid "Add a constraint to the active bone, with target (where applicable) set to the selected Objects/Bones"
msgstr "Thêm ràng buộc vào xương đang hoạt động, đặt các đối tượng/xương đã chọn làm mục tiêu của nó (nếu có thể)"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Pose Constraints"
msgstr "Xóa các Ràng Buộc Tư Thế"
msgid "Clear all constraints from the selected bones"
msgstr "Xóa toàn bộ các ràng buộc khỏi xương đã được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Constraints to Selected Bones"
msgstr "Sao Chép các Ràng Buộc sang các Xương Đã Chọn"
msgid "Copy constraints to other selected bones"
msgstr "Sao chép các ràng buộc sang các xương đã chọn khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Pose"
msgstr "Sao Chép Tư Thế"
msgid "Copy the current pose of the selected bones to the internal clipboard"
msgstr "Sao chép tư thế hiện tại của xương đã chọn vào bảng nhớ tạm nội bộ"
msgid "Tag selected bones to not be visible in Pose Mode"
msgstr "Đánh dấu các xương được chọn là không thể nhìn thấy được trong Chế Độ Tư Thế"
msgctxt "Operator"
msgid "Add IK to Bone"
msgstr "Thêm IK cho Xương"
msgid "Add IK Constraint to the active Bone"
msgstr "Thêm Ràng Buộc IK vào Xương đang hoạt động"
msgid "With Targets"
msgstr "Với Mục Tiêu"
msgid "Assign IK Constraint with targets derived from the select bones/objects"
msgstr "Chỉ định các mục tiêu được suy ra từ các xương/đối tượng được chọn cho Ràng Buộc IK"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove IK"
msgstr "Xóa IK"
msgid "Remove all IK Constraints from selected bones"
msgstr "Xóa toàn bộ các Ràng Buộc IK khỏi những xương được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Pose Location"
msgstr "Xóa Vị Trí Tư Thế"
msgid "Reset locations of selected bones to their default values"
msgstr "Hoàn lại vị trí của những xương được chọn về các giá trị mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Pose"
msgstr "Dán Tư Thế"
msgid "Paste the stored pose on to the current pose"
msgstr "Dán tư thế đã lưu lên tư thế hiện tại"
msgid "Flipped on X-Axis"
msgstr "Đảo Chiều trên Trục X"
msgid "Paste the stored pose flipped on to current pose"
msgstr "Dán tư thế đã lưu và đảo chiều lên tư thế hiện tại"
msgid "On Selected Only"
msgstr "Duy Vào cái được Chọn"
msgid "Only paste the stored pose on to selected bones in the current pose"
msgstr "Chỉ dán tư thế đã lưu giữ vào các xương được chọn trong tư thế hiện tại mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Calculate Bone Paths"
msgstr "Tính Đường Di Chuyển của Xương"
msgid "Calculate paths for the selected bones"
msgstr "Tính toán các đường di chuyển cho những xương được chọn"
msgid "Which point on the bones is used when calculating paths"
msgstr "Dùng điểm nào trên xương khi tính toán các đường di chuyển"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Bone Paths"
msgstr "Xóa Đường Di Chuyển của Xương"
msgid "Only clear motion paths of selected bones"
msgstr "Chỉ xóa các đường chuyển động của các xương đã chọn mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Range from Scene"
msgstr "Cập Nhật Khoảng từ Cảnh"
msgid "Update frame range for motion paths from the Scene's current frame range"
msgstr "Cập nhật khoảng khung hình dành cho các đường chuyển động từ khoảng khung hình hiện tại của Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Bone Paths"
msgstr "Cập Nhật Đường Di Chuyển của Xương"
msgid "Recalculate paths for bones that already have them"
msgstr "Tính lại các đường di chuyển cho những xương đã có chúng rồi"
msgctxt "Operator"
msgid "Propagate Pose"
msgstr "Lan Truyền Tư Thế"
msgid "Copy selected aspects of the current pose to subsequent poses already keyframed"
msgstr "Sao chép các phương diện của tư thế hiện tại sang các tư thế tiếp tới đã được khung khóa hóa"
msgid "Frame to stop propagating frames to (for 'Before Frame' mode)"
msgstr "Khung hình để ngưng sự lan truyền (dành cho chế độ 'Trước Khung Hình')"
msgid "Terminate Mode"
msgstr "Chế Độ Kết Thúc"
msgid "Method used to determine when to stop propagating pose to keyframes"
msgstr "Phương pháp sử dụng để xác định khi nào sẽ ngưng sự truyền lan tư thế sang các khung khóa"
msgid "To Next Keyframe"
msgstr "Sang Khung Khóa Tiếp Tới"
msgid "Propagate pose to first keyframe following the current frame only"
msgstr "Chỉ truyền lan tư thế sang khung khóa đầu tiên sau khung hình hiện tại mà thôi"
msgid "To Last Keyframe"
msgstr "Đến Khung Khóa Cuối Cùng"
msgid "Propagate pose to the last keyframe only (i.e. making action cyclic)"
msgstr "Lan truyền tư thế đến khung khóa cuối cùng mà thôi (tức là làm cho hành động tuần hoàn)"
msgid "Before Frame"
msgstr "Trước Khung Hình"
msgid "Propagate pose to all keyframes between current frame and 'Frame' property"
msgstr "Lan truyền tư thế đến toàn bộ các khung khóa nằm giữa khung hình hiện tại và tính chất 'Khung Hình'"
msgid "Before Last Keyframe"
msgstr "Trước Khung Khóa Cuối Cùng"
msgid "Propagate pose to all keyframes from current frame until no more are found"
msgstr "Lan truyền tư thế đến toàn bộ các khung khóa, từ khung hình hiện tại tới khi không còn nữa"
msgid "Propagate pose to all selected keyframes"
msgstr "Lan truyền tư thế đến toàn bộ các khung khóa được chọn"
msgid "Propagate pose to all keyframes occurring on frames with Scene Markers after the current frame"
msgstr "Lan truyền tư thế đến toàn bộ các khung khóa nằm cùng trên những khung hình có các Dấu Cảnh sau khung hình hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Push Pose from Breakdown"
msgstr "Cường Điệu Tư Thế từ Dáng Phân Tích"
msgid "Exaggerate the current pose in regards to the breakdown pose"
msgstr "Cường điệu tư thế hiện tại, bắt nguồn từ tư thế phân tích"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip Quats"
msgstr "Bật/Tắt Quatenion"
msgid "Flip quaternion values to achieve desired rotations, while maintaining the same orientations"
msgstr "Bật/tắt các giá trị Quatenion để đạt được sự xoay chiều mong muốn, trong khi vẫn duy trì định hướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Relax Pose to Breakdown"
msgstr "Thả Lỏng về Tư Thế Phân Tích"
msgid "Make the current pose more similar to its breakdown pose"
msgstr "Làm cho tư thế hiện tại (quay trở về) tương đồng với tư thế phân tích của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Reveal Selected"
msgstr "Hiển Thị Cái được Chọn"
msgid "Reveal all bones hidden in Pose Mode"
msgstr "Hiển thị toàn bộ các xương bị ẩn giấu trong Chế Độ Tư Thế"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Pose Rotation"
msgstr "Xóa Xoay Chiều Tư Thế"
msgid "Reset rotations of selected bones to their default values"
msgstr "Hoàn lại sự xoay chiều của các xương được chọn về các giá trị mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Rotation Mode"
msgstr "Chọn Chế Độ Xoay Chiều"
msgid "Set the rotation representation used by selected bones"
msgstr "Đặt phương pháp thể hiện sự xoay chiều sử dụng bởi các xương được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Pose Scale"
msgstr "Xóa Tỷ Lệ của Tư Thế"
msgid "Reset scaling of selected bones to their default values"
msgstr "Hoàn lại tỷ lệ của xương được chọn về các giá trị mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Constraint Target"
msgstr "Chọn Mục Tiêu của Ràng Buộc"
msgid "Select bones used as targets for the currently selected bones"
msgstr "Chọn các xương dùng làm mục tiêu cho các xương hiện được chọn"
msgid "Select all visible bones grouped by similar properties"
msgstr "Chọn toàn bộ các xương nhìn thấy, đã được nhóm lại vì có các tính chất tương đồng"
msgid "Same collections as the active bone"
msgstr "Cùng một bộ sưu tập như xương đang hoạt động"
msgid "Same color as the active bone"
msgstr "Cùng màu với xương đang hoạt động"
msgid "All bones affected by active Keying Set"
msgstr "Toàn bộ các xương bị ảnh hưởng bởi Bộ Khóa đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Connected"
msgstr "Chọn cái có Kết Nối"
msgid "Select bones linked by parent/child connections under the mouse cursor"
msgstr "Chọn các xương kết nối bởi sự liên kết giữa phụ huynh và con cái nằm dưới con trỏ chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Parent Bone"
msgstr "Chọn Xương Phụ Huynh"
msgid "Select bones that are parents of the currently selected bones"
msgstr "Chọn các xương là phụ huynh của các xương được chọn hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Pose Transforms"
msgstr "Xóa các Biến Hóa của Tư Thế"
msgid "Reset location, rotation, and scaling of selected bones to their default values"
msgstr "Hoàn lại vị trí, sự xoay chiều, và tỷ lệ của các xương được chọn về giá trị mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear User Transforms"
msgstr "Xóa Biến Hóa của Người Dùng"
msgid "Reset pose bone transforms to keyframed state"
msgstr "Hoàn lại các biến hóa của xương tư thế về trạng thái của khung khóa"
msgid "Only visible/selected bones"
msgstr "Duy xương nhìn thấy được/đã chọn mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Visual Transform to Pose"
msgstr "Áp Dụng Biến Hóa Trực Quan thành Tư Thế"
msgid "Apply final constrained position of pose bones to their transform"
msgstr "Áp dụng vị trí ràng buộc cuối cùng của xương tư thế thành biến hóa của chúng"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable Add-on"
msgstr "Tắt Trình Bổ Sung"
msgid "Disable an add-on"
msgstr "Tắt một trình bổ sung"
msgid "Module name of the add-on to disable"
msgstr "Tên mô-đun của trình bổ sung để tắt đi"
msgctxt "Operator"
msgid "Enable Add-on"
msgstr "Bật Trình Bổ Sung"
msgid "Enable an add-on"
msgstr "Bật một trình bổ sung"
msgid "Module name of the add-on to enable"
msgstr "Tên mô-đun của trình bổ sung để bật lên"
msgid "Display information and preferences for this add-on"
msgstr "Hiển thị thông tin và các cài đặt sở thích cho trình bổ sung này"
msgid "Module name of the add-on to expand"
msgstr "Tên mô đun của trình bổ sung để mở rộng"
msgctxt "Operator"
msgid "Install Add-on"
msgstr "Lắp Đặt Trình Bổ Sung"
msgid "Install an add-on"
msgstr "Lắp đặt một trình bổ sung"
msgid "Remove existing add-ons with the same ID"
msgstr "Xóa các trình bổ sung hiện tại có cùng ID (nhận dạng)"
msgid "Target Path"
msgstr "Đường Dẫn Mục Tiêu"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh"
msgstr "Làm Tươi Lại"
msgid "Scan add-on directories for new modules"
msgstr "Rà quét các thư mục của trình bổ sung để tìm những mô-đun mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Add-on"
msgstr "Xóa Trình Bổ Sung"
msgid "Delete the add-on from the file system"
msgstr "Xóa trình bổ sung khỏi hệ thống tập tin"
msgid "Module name of the add-on to remove"
msgstr "Tên mô-đun của trình bổ sung để xóa"
msgid "Show add-on preferences"
msgstr "Hiển thị cài đặt sở thích về trình bổ sung"
msgctxt "Operator"
msgid "Install Template from File..."
msgstr "Lắp Đặt Bản Mẫu Từ Tập Tin..."
msgid "Install an application template"
msgstr "Cài đặt một bản mẫu trình ứng dụng"
msgid "Remove existing template with the same ID"
msgstr "Xóa bản mẫu tồn tại có cùng ID (nhận dạng)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Asset Library"
msgstr "Thêm Thư Viện Tài Sản"
msgid "Add a directory to be used by the Asset Browser as source of assets"
msgstr "Thêm thư mục để Trình Duyệt Tài Sản sử dụng làm nguồn tài sản"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Asset Library"
msgstr "Xóa Thư viện Tài sản"
msgid "Remove a path to a .blend file, so the Asset Browser will not attempt to show it anymore"
msgstr "Xóa một đường dẫn đến tập tin .blend đi, để cho Trình Duyệt Thảo Tài Sản sẽ không cố công hiển thị nó nữa"
msgctxt "Operator"
msgid "Register File Association"
msgstr "Đăng Ký sự Liên Hệ với Tập Tin"
msgid "Use this installation for .blend files and to display thumbnails"
msgstr "Dùng sự lắp đặt này cho tập tin .blend và hiển thị hình thu nhỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Auto-Execution Path"
msgstr "Thêm Đường Dẫn Thi Hành Tự Động"
msgid "Add path to exclude from auto-execution"
msgstr "Thêm đường dẫn nhằm loại trừ ra khỏi sự thi hành tự động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Auto-Execution Path"
msgstr "Xóa Đường Dẫn Thi Hành Tự Động"
msgid "Remove path to exclude from auto-execution"
msgstr "Xóa đường dẫn nhằm loại trừ ra khỏi sự thi hành tự động"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Previous Settings"
msgstr "Sao Chép Sắp Đặt Trước Đây"
msgid "Copy settings from previous version"
msgstr "Sao chép các sắp đặt từ phiên bản trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Extension Repository"
msgstr "Thêm Kho Lưu Trữ Tiện Ích Mở Rộng"
msgid "Add a directory to be used as a local extension repository"
msgstr "Thêm một thư mục sẽ được sử dụng làm kho lưu trữ tiện ích mở rộng cục bộ"
msgid "The local directory containing extensions"
msgstr "Thư mục cục bộ chứa các tiện ích mở rộng"
msgid "Unique repository name"
msgstr "Tên kho lưu trữ độc nhất"
msgid "URL"
msgstr "URL"
msgid "Remote URL or path for extension repository"
msgstr "URL từ xa hoặc đường dẫn cho kho lưu trữ tiện ích mở rộng"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Extension Repository"
msgstr "Xóa Kho Lưu Trữ Tiện Ích Mở Rộng"
msgid "Remove an extension repository"
msgstr "Xóa kho lưu trữ tiện ích mở rộng"
msgctxt "Operator"
msgid "Activate Keyconfig"
msgstr "Kích Hoạt Cấu Hình Phím"
msgctxt "Operator"
msgid "Export Key Configuration..."
msgstr "Xuất Khẩu Cấu Hình Phím..."
msgid "Export key configuration to a Python script"
msgstr "Xuất khẩu cấu hình khóa ra một tập lệnh Python"
msgid "All Keymaps"
msgstr "Toàn Thể các Cấu Hình Phím"
msgid "Write all keymaps (not just user modified)"
msgstr "Ghi toàn bộ các cấu hình phím (không chỉ cái mà người dùng đã thay đổi mà thôi)"
msgctxt "Operator"
msgid "Import Key Configuration..."
msgstr "Nhập Khẩu Cấu Hình Phím..."
msgid "Import key configuration from a Python script"
msgstr "Nhập khẩu cấu hình khóa từ tập lệnh Python"
msgid "Keep Original"
msgstr "Duy Trì Bản Gốc"
msgid "Keep original file after copying to configuration folder"
msgstr "Duy trì tập tin gốc sau khi sao chép nó vào thư mục cấu hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Key Config"
msgstr "Xóa Cấu Hình Phím"
msgid "Remove key config"
msgstr "Xóa cấu hình phím"
msgctxt "Operator"
msgid "Test Key Configuration for Conflicts"
msgstr "Kiểm Tra Cấu Hình Phím Mâu Thuẫn"
msgid "Test key configuration for conflicts"
msgstr "Kiểm tra xem có sự mâu thuẫn nào trong cấu hình phím hay không"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Key Map Item"
msgstr "Thêm Bố Trí Bàn Phím"
msgid "Add key map item"
msgstr "Thêm bố trí bàn phím"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Key Map Item"
msgstr "Xóa Bố Trí Bàn Phím"
msgid "Remove key map item"
msgstr "Xóa bố trí bàn phím"
msgid "Item Identifier"
msgstr "Định danh của Phần Tử"
msgid "Identifier of the item to remove"
msgstr "Định danh của phần tử để xóa bỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Restore Key Map Item"
msgstr "Khôi Phục Bố Trí Bàn Phím"
msgid "Restore key map item"
msgstr "Khôi phục bố trí bàn phím"
msgid "Identifier of the item to restore"
msgstr "Định danh của phần tử khôi phục lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Restore Key Map(s)"
msgstr "Khôi Phục (các) Bố Trí Bàn Phím"
msgid "Restore key map(s)"
msgstr "Khôi phục (các) bố trí bàn phím"
msgid "Restore all keymaps to default"
msgstr "Khôi phục các bố trí bàn phím mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset to Default Theme"
msgstr "Hoàn Lại về Kiểu Mẫu Mặc Định"
msgid "Reset to the default theme colors"
msgstr "Hoàn lại về các màu kiểu mẫu mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Python Script Directory"
msgstr "Thêm Thư Mục Tập Lệnh Python"
msgid "Filter Folders"
msgstr "Thanh Lọc Danh Mục"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Python Script Directory"
msgstr "Xóa Thư Mục Tập Lệnh Python"
msgid "Index of the script directory to remove"
msgstr "Chỉ Số của thư mục tập lệnh cần xóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Studio Light Settings"
msgstr "Sao Chép Sắp Đặt Ánh Sáng Studio"
msgid "Copy Studio Light settings to the Studio Light editor"
msgstr "Sao chép sắp đặt về Ánh Sáng Studio sang trình biên soạn Ánh Sáng Studio"
msgctxt "Operator"
msgid "Install Light"
msgstr "Lắp Đặt Nguồn Ánh Sáng"
msgid "Install a user defined light"
msgstr "Lắp đặt một nguồn ánh sáng do người dùng định nghĩa"
msgid "MatCap"
msgstr "Vật Liệu Bắt"
msgid "Install custom MatCaps"
msgstr "Lắp Đặt Ánh Sáng MatCap Tùy Chỉnh"
msgid "Install custom HDRIs"
msgstr "Lắp Đặt HDRI tùy chỉnh"
msgid "Studio"
msgstr "Xưởng"
msgid "Install custom Studio Lights"
msgstr "Lắp Đặt Ánh Sáng Studio tùy chỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Custom Studio Light"
msgstr "Lưu Bố Trí Ánh Sáng Studio Tùy Chỉnh"
msgid "Save custom studio light from the studio light editor settings"
msgstr "Lưu bố trí ánh sáng studio tùy chỉnh từ các sắp đặt của trình biên soạn ánh sáng studio"
msgid "Show light preferences"
msgstr "Hiển thị cài đặt sở thích về ánh sáng"
msgctxt "Operator"
msgid "Uninstall Studio Light"
msgstr "Tháo Lắp Đặt Ánh Sáng Studio"
msgid "Delete Studio Light"
msgstr "Xóa Bố Trí Ánh Sáng Studio"
msgctxt "Operator"
msgid "Install Theme..."
msgstr "Lắp Đặt Kiểu Mẫu ..."
msgid "Load and apply a Blender XML theme file"
msgstr "Nạp và áp dụng tập tin kiểu mẫu XML của Blender"
msgid "Remove existing theme file if exists"
msgstr "Xóa tập tin kiểu mẫu hiện thời nếu có"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove File Association"
msgstr "Xóa Liên Kết Tập Tin"
msgid "Remove this installation's associations with .blend files"
msgstr "Xóa sự liên kết của cài đặt này với các tập tin .blend"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Cache"
msgstr "Thêm Bộ Đệm Nhớ Mới"
msgid "Add new cache"
msgstr "Thêm bộ đệm nhớ mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Physics"
msgstr "Nướng Vật Lý"
msgid "Bake physics"
msgstr "Nướng vật lý"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake All Physics"
msgstr "Nướng Toàn Bộ các Vật Lý"
msgid "Bake all physics"
msgstr "Nướng toàn bộ các vật lý"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake from Cache"
msgstr "Nướng từ Bộ Đệm Nhớ"
msgid "Bake from cache"
msgstr "Nướng từ Bộ Đệm Nhớ"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Physics Bake"
msgstr "Xóa Kết Quả Nướng Vật Lý"
msgid "Delete physics bake"
msgstr "Xóa kết quả nướng vật lý đi"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete All Physics Bakes"
msgstr "Xóa Toàn Bộ các Kết Quả Nướng Vật Lý"
msgid "Delete all baked caches of all objects in the current scene"
msgstr "Xóa toàn bộ các kết quả nướng lưu trong bộ đệm nhớ của toàn bộ các đối tượng trong cảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Current Cache"
msgstr "Xóa Bộ Đệm Nhớ Hiện Tại"
msgid "Delete current cache"
msgstr "Xóa bộ đệm nhớ hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Integrator Preset"
msgstr "Thêm Sắp Đặt Sẵn về Máy Tích Hợp"
msgid "Add an Integrator Preset"
msgstr "Thêm một Sắp Đặt Sẵn về Máy Tích Hợp"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Performance Preset"
msgstr "Thêm Sắp Đặt Sẵn về Hiệu Suất Hoạt Động"
msgid "Add an Performance Preset"
msgstr "Thêm một Sắp Đặt Sẵn về Hiệu Suất Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Sampling Preset"
msgstr "Thêm Sắp Đặt Sẵn về Lấy Mẫu Vật"
msgid "Add a Sampling Preset"
msgstr "Thêm một Sắp Đặt Sẵn về Lấy Mẫu Vật"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Viewport Sampling Preset"
msgstr "Thêm Sắp Đặt Sẵn về Lấy Mẫu Cổng Nhìn"
msgid "Add a Viewport Sampling Preset"
msgstr "Thêm một Sắp Đặt Sẵn về Lấy Mẫu Vật Cổng Nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Raytracing Preset"
msgstr "Thêm Cài Đặt Sẵn về Dò Tia"
msgid "Add or remove an EEVEE ray-tracing preset"
msgstr "Thêm hoặc xóa cài đặt sẵn về dò tia EEVEE"
msgctxt "Operator"
msgid "Viewport Render"
msgstr "Kết Xuất Cổng Nhìn"
msgid "Take a snapshot of the active viewport"
msgstr "Chụp nhanh cổng nhìn đang hoạt động"
msgid "Render files from the animation range of this scene"
msgstr "Kết xuất các tập tin trực thuộc phạm vi hoạt họa của cảnh này"
msgid "Render Keyframes Only"
msgstr "Duy Kết xuất các Khung Hình"
msgid "Render only those frames where selected objects have a key in their animation data. Only used when rendering animation"
msgstr "Duy kết xuất các khung hình, nơi mà các đối tượng được chọn, có khung khóa trong dữ liệu hoạt họa của chúng"
msgid "Render using the sequencer's OpenGL display"
msgstr "Kết xuất dùng hiển thị OpenGL của trình phối hình"
msgid "View Context"
msgstr "Ngữ Cảnh Góc Nhìn"
msgid "Use the current 3D view for rendering, else use scene settings"
msgstr "Dùng ngữ cảnh góc nhìn 3D hiện tại cho quá trình kết xuất, nếu không, sử dụng những sắp đặt của cảnh"
msgid "Write Image"
msgstr "Ghi Hình Ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Play Rendered Animation"
msgstr "Chơi Hoạt Họa đã Kết Xuất"
msgid "Play back rendered frames/movies using an external player"
msgstr "Chơi lại khung hình/phim đã kết xuất bằng máy chơi ở ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Render Preset"
msgstr "Thêm Sắp Đặt Sẵn về Kết Xuất"
msgid "Add or remove a Render Preset"
msgstr "Thêm hay xóa một Sắp Đặt Sẵn về Kết Xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Render"
msgstr "Kết Xuất"
msgid "Render active scene"
msgstr "Kết xuất cảnh đang hoạt động"
msgid "Render Layer"
msgstr "Tầng Kết Xuất"
msgid "Single render layer to re-render (used only when animation is disabled)"
msgstr "Đơn nhất tầng kết xuất để tái kết xuất (chỉ sử dụng khi hoạt họa được tắt đi)"
msgid "Scene to render, current scene if not specified"
msgstr "Cảnh để kết xuất. Kết xuất cảnh hiện tại nếu chưa xác định"
msgid "Use 3D Viewport"
msgstr "Dùng Cổng Nhìn 3D"
msgid "When inside a 3D viewport, use layers and camera of the viewport"
msgstr "Khi ở trong một cổng nhìn 3D, dùng các tầng và máy quay phim của cổng nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Shutter Curve Preset"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn về Đường Cong cho Cửa Chập"
msgid "Set shutter curve"
msgstr "Đặt đường cong (đồ thị) cho cửa chập"
msgctxt "Operator"
msgid "Cancel Render View"
msgstr "Hủy Cảnh Kết Xuất"
msgid "Cancel show render view"
msgstr "Hủy (không) hiển thị cảnh kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Show/Hide Render View"
msgstr "Hiển Thị/Ẩn Giấu Cảnh Kết Xuất"
msgid "Toggle show render view"
msgstr "Bật/Tắt hiển thị cảnh kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake to Keyframes"
msgstr "Nướng thành Khung Khóa"
msgid "Bake rigid body transformations of selected objects to keyframes"
msgstr "Nướng những biến hóa thân cứng của đối tượng được chọn thành các khung khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Connect Rigid Bodies"
msgstr "Kết Nối các Thân Cứng"
msgid "Create rigid body constraints between selected rigid bodies"
msgstr "Kiến Tạo ràng buộc thân cứng giữa các thân cứng được chọn"
msgid "Type of generated constraint"
msgstr "Thể loại ràng buộc sinh tạo"
msgid "Glue rigid bodies together"
msgstr "Dính kết hai thân cứng lại với nhau"
msgid "Constrain rigid bodies to move around common pivot point"
msgstr "Ràng buộc các thân cứng để chỉ di chuyển quanh cùng một điểm tựa"
msgid "Hinge"
msgstr "Bản Lề"
msgid "Restrict rigid body rotation to one axis"
msgstr "Ràng buộc sự xoay chiều của thân cứng quanh một trục"
msgid "Slider"
msgstr "Thanh Trượt"
msgid "Restrict rigid body translation to one axis"
msgstr "Hạn chế dịch chuyển thân cứng trên một trục mà thôi"
msgid "Piston"
msgstr "Pittông"
msgid "Restrict rigid body translation and rotation to one axis"
msgstr "Hạn chế dịch chuyển và xoay chiều thân cứng vào một trục"
msgid "Restrict translation and rotation to specified axes"
msgstr "Hạn chế dịch chuyển và xoay chiều vào các trục đã xác định"
msgid "Generic Spring"
msgstr "Lực Đàn Hồi Phổ Thông"
msgid "Restrict translation and rotation to specified axes with springs"
msgstr "Hạn chế dịch chuyển và xoay chiều theo các trục đã xác định với lực đàn hồi"
msgid "Motor"
msgstr "Động Cơ"
msgid "Drive rigid body around or along an axis"
msgstr "Điều vận thân cứng chung quanh hoặc dọc theo một trục"
msgid "Connection Pattern"
msgstr "Mô Hình Kết Nối"
msgid "Pattern used to connect objects"
msgstr "Mô hình dùng để kết nối các đối tượng"
msgid "Connect selected objects to the active object"
msgstr "Kết nối các đối tượng được chọn với đối tượng đang hoạt động"
msgid "Chain by Distance"
msgstr "Dây Chuyền theo Khoảng Cách"
msgid "Connect objects as a chain based on distance, starting at the active object"
msgstr "Kết nối các đối tượng trong một dây chuyền dựa vào khoảng cách, bắt đầu bằng đối tượng đang hoạt động"
msgid "Constraint pivot location"
msgstr "Vị trí điểm tựa của ràng buộc"
msgid "Pivot location is between the constrained rigid bodies"
msgstr "Vị trí điểm tựa sẽ nằm giữa các thân cứng bị ràng buộc"
msgid "Pivot location is at the active object position"
msgstr "Vị trí điểm tựa sẽ nằm tại vị trí đối tượng đang hoạt động"
msgid "Pivot location is at the selected object position"
msgstr "Vị trí điểm tựa sẽ nằm tại vị trí đối tượng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Rigid Body Constraint"
msgstr "Thêm Ràng Buộc Thân Cứng"
msgid "Add Rigid Body Constraint to active object"
msgstr "Thêm Ràng Buộc Thân Cứng vào đối tượng đang hoạt động"
msgid "Rigid Body Constraint Type"
msgstr "Thể Loại Ràng Buộc Thân Cứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Rigid Body Constraint"
msgstr "Xóa Ràng Buộc Thân Cứng"
msgid "Remove Rigid Body Constraint from Object"
msgstr "Xóa Ràng Buộc Thân Cứng khỏi Đối Tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Calculate Mass"
msgstr "Tính Toán Khối Lượng"
msgid "Automatically calculate mass values for Rigid Body Objects based on volume"
msgstr "Tự động tính toán giá trị khối lượng cho các Đối Tượng Thân Cứng tùy theo thể tích"
msgid "Density value (kg/m^3), allows custom value if the 'Custom' preset is used"
msgstr "Giá trị tỉ trọng (kg/m^3), nó cho giá trị tùy chọn nếu đăc sẵn 'Tùy Chọn' được sử dụng"
msgid "Material Preset"
msgstr "Nguyên Vật Liệu Sắp Đặt Sẵn"
msgid "Type of material that objects are made of (determines material density)"
msgstr "Loại nguyên vật liệu mà các đối tượng được tạo nên bởi nó (xác định tỷ trọng của nguyên vật liệu)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Rigid Body"
msgstr "Thêm Thân Cứng"
msgid "Add active object as Rigid Body"
msgstr "Thêm đối tượng đang hoạt động vào làm Thân Cứng"
msgid "Rigid Body Type"
msgstr "Loại Thân Cứng"
msgid "Object is directly controlled by simulation results"
msgstr "Đối tượng bị điều khiển trực tiếp bởi những kết quả của mô phỏng"
msgid "Passive"
msgstr "Thụ Động"
msgid "Object is directly controlled by animation system"
msgstr "Đối tượng bị điều khiển trực tiếp bởi hệ thống hoạt họa"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Rigid Body"
msgstr "Xóa Thân Cứng"
msgid "Remove Rigid Body settings from Object"
msgstr "Xóa các sắp đặt Thân Cứng khỏi Đối Tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Rigid Body Settings"
msgstr "Sao Chép Sắp Đặt về Thân Cứng"
msgid "Copy Rigid Body settings from active object to selected"
msgstr "Sao chép các sắp đặt Thân Cứng từ đối tượng đang hoạt động sang đối tượng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Rigid Bodies"
msgstr "Thêm các Thân Cứng"
msgid "Add selected objects as Rigid Bodies"
msgstr "Thêm các đối tượng được chọn vào làm các Thân Cứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Rigid Bodies"
msgstr "Xóa các Thân Cứng"
msgid "Remove selected objects from Rigid Body simulation"
msgstr "Xóa các đối tượng được chọn khỏi mô phỏng Thân Cứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Collision Shape"
msgstr "Đổi Hình Dạng Va Đập"
msgid "Change collision shapes for selected Rigid Body Objects"
msgstr "Đổi hình dạng va đập cho các Đối Tượng Thân Cứng được chọn"
msgid "Rigid Body Shape"
msgstr "Hình Dạng Thân Cứng"
msgid "Box-like shapes (i.e. cubes), including planes (i.e. ground planes)"
msgstr "Hình dạng tương tự như hình hộp (ví dụ: các hình lập phương), kể cả các bình diện (ví dụ: các bình diện nền)"
msgid "A mesh-like surface encompassing (i.e. shrinkwrap over) all vertices (best results with fewer vertices)"
msgstr "Một bề mặt tương tự như khung lưới chứa đựng (ví dụ: co-bọc bao chùm lên) toàn bộ các điểm đỉnh (kết quả tốt nhất khi số điểm đỉnh ít đi)"
msgid "Mesh consisting of triangles only, allowing for more detailed interactions than convex hulls"
msgstr "Thành phần của khung lưới chỉ bao gồm các tam giác mà thôi, cho phép những sự tương tác chi tiết hơn, hơn là những bao lồi"
msgid "Compound Parent"
msgstr "Phụ Huynh Phức Hợp"
msgid "Combines all of its direct rigid body children into one rigid object"
msgstr "Kết hợp toàn bộ các thân cứng con cái trực tiếp vào một đối tượng cứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Rigid Body World"
msgstr "Thêm Thế Giới Thân Cứng"
msgid "Add Rigid Body simulation world to the current scene"
msgstr "Thêm thế giới mô phỏng Thân Cứng vào cảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Rigid Body World"
msgstr "Xóa Thế Giới Thân Cứng"
msgid "Remove Rigid Body simulation world from the current scene"
msgstr "Xóa thế giới mô phỏng Thân Cứng của cảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Scene"
msgstr "Xóa Cảnh"
msgid "Delete active scene"
msgstr "Xóa cảnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Edge Marks to Keying Set"
msgstr "Thêm Dấu Cạnh vào Bộ Khóa"
msgid "Add the data paths to the Freestyle Edge Mark property of selected edges to the active keying set"
msgstr "Thêm các đường dẫn dữ liệu tới tính chất Dấu Cạnh Phong Cách Tự Do của các cạnh được chọn vào Bộ Khóa đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Face Marks to Keying Set"
msgstr "Thêm Dấu Chỉ Mặt vào Bộ Khóa"
msgid "Add the data paths to the Freestyle Face Mark property of selected polygons to the active keying set"
msgstr "Thêm các đường dẫn dữ liệu vào tính chất Dấu Chỉ Mặt Phong Cách Tự Do của những đa giác được chọn vào Bộ Khóa đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Alpha Transparency Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh Độ Trong Alpha"
msgid "Add an alpha transparency modifier to the line style associated with the active lineset"
msgstr "Thêm một bộ điều chỉnh độ trong alpha vào phong cách của bộ đường nét đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Line Color Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh Màu của Đường Nét"
msgid "Add a line color modifier to the line style associated with the active lineset"
msgstr "Thêm một bộ điều chỉnh màu đường nét vào phong cách của bộ đường nét đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Fill Range by Selection"
msgstr "Tính Toán Phạm Vi theo Lựa Chọn"
msgid "Fill the Range Min/Max entries by the min/max distance between selected mesh objects and the source object (either a user-specified object or the active camera)"
msgstr "Điền Phạm Vi Tối Thiểu/Tối Đa theo khoảng cách tối thiểu/tối đa giữa các đối tượng khung lưới đã chọn và đối tượng nguồn (đối tượng do người dùng chỉ định hoặc máy quay phim đang hoạt động)"
msgid "Name of the modifier to work on"
msgstr "Tên của bộ điều chỉnh để tiến hành"
msgid "Type of the modifier to work on"
msgstr "Thể loại bộ điều chỉnh để tiến hành"
msgid "Color modifier type"
msgstr "Thể loại bộ điều chỉnh màu sắc"
msgid "Alpha modifier type"
msgstr "Thể loại bộ điều chỉnh alpha"
msgid "Thickness modifier type"
msgstr "Thể loại bộ điều chỉnh độ dày"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Stroke Geometry Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh Hình Học của Nét Vẽ"
msgid "Add a stroke geometry modifier to the line style associated with the active lineset"
msgstr "Thêm một bộ điều chỉnh hình học nét vẽ vào phong cách của bộ đường nét đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Line Set"
msgstr "Thêm Bộ Đường Nét"
msgid "Add a line set into the list of line sets"
msgstr "Thêm một bộ đường nét vào danh sách của các bộ đường nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Line Set"
msgstr "Sao Chép Bộ Đường Nét"
msgid "Copy the active line set to the internal clipboard"
msgstr "Sao chép bộ đường nét đang hoạt động vào bảng nhớ tạm nội bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Line Set"
msgstr "Di Chuyển Bộ Đường Nét"
msgid "Change the position of the active line set within the list of line sets"
msgstr "Đổi vị trí của bộ đường nét đang hoạt động nội trong danh sách của các bộ đường nét"
msgid "Direction to move the active line set towards"
msgstr "Hướng để di chuyển bộ đường nét đang hoạt động tới"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Line Set"
msgstr "Dán Bộ Đường Nét"
msgid "Paste the internal clipboard content to the active line set"
msgstr "Dán nội dung của bảng nhớ tạm nội bộ vào bộ đường nét đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Line Set"
msgstr "Xóa Bộ Đường Nét"
msgid "Remove the active line set from the list of line sets"
msgstr "Xóa bộ đường nét đang hoạt động khỏi danh sách của các bộ đường nét"
msgctxt "Operator"
msgid "New Line Style"
msgstr "Phong Cách của Nét Mới"
msgid "Create a new line style, reusable by multiple line sets"
msgstr "Kiến Tạo một phong cách nét mới, có thể được tái sử dụng bởi nhiều bộ đường nét khác"
msgid "Duplicate the modifier within the list of modifiers"
msgstr "Nhân đôi bộ điều chỉnh trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Modifier"
msgstr "Di Chuyển Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Move the modifier within the list of modifiers"
msgstr "Di chuyển bộ điều chỉnh trong danh sách"
msgid "Direction to move the chosen modifier towards"
msgstr "Hướng để di chuyển bộ điều chỉnh đến"
msgid "Remove the modifier from the list of modifiers"
msgstr "Xóa bộ điều chỉnh khỏi danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Freestyle Module"
msgstr "Thêm Mô-Đun PCTD"
msgid "Add a style module into the list of modules"
msgstr "Thêm một mô-đun phong cách vào trong danh sách các mô-đun"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Freestyle Module"
msgstr "Di Chuyển Mô-Đun PCTD"
msgid "Change the position of the style module within in the list of style modules"
msgstr "Đổi vị trí của mô-đun phong cách trong danh sách"
msgid "Direction to move the chosen style module towards"
msgstr "Hướng để di chuyển mô-đun phong cách đã chọn tới"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Style Module File"
msgstr "Mở Tập Tin Mô-Đun Phong Cách"
msgid "Open a style module file"
msgstr "Mở một tập tin mô-đun phong cách"
msgid "Make internal"
msgstr "Biến thành nội bộ"
msgid "Make module file internal after loading"
msgstr "Biến tập tin mô-đun trở thành bộ phận nội bộ sau khi nạp song"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Freestyle Module"
msgstr "Xóa Mô-Đun PCTD"
msgid "Remove the style module from the stack"
msgstr "Xóa mô-đun phong cách từ ngăn xếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Create Freestyle Stroke Material"
msgstr "Kiến Tạo Nguyên Vật Liệu Nét PCTD"
msgid "Create Freestyle stroke material for testing"
msgstr "Kiến Tạo nguyên vật liệu nét PCTD để thử nghiệm"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Line Thickness Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh Độ Dày Nét"
msgid "Add a line thickness modifier to the line style associated with the active lineset"
msgstr "Thêm một bộ điều chỉnh độ dày đường nét vào phong cách của bộ đường nét đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh action list"
msgstr "Làm mới lại danh sách hành động"
msgid "Refresh list of actions"
msgstr "Làm mới lại danh sách các hành động"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Grease Pencil Brush Preset"
msgstr "Thêm Sắp Đặt Sẵn về Đầu Bút Chì Dầu"
msgid "Add or remove grease pencil brush preset"
msgstr "Thêm hoặc xóa sắp đặt sẵn về đầu bút cho Bút Chì Dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Grease Pencil Material Preset"
msgstr "Thêm Sắp Đặt Trước về Nguyên Vật Liệu của Bút Chì Dầu"
msgid "Add or remove grease pencil material preset"
msgstr "Thêm hoặc xóa sắp đặt trước về nguyên vật liệu của Bút Chì Dầu"
msgid "Bake the active view layer lighting"
msgstr "Nướng ánh sáng của tầng góc nhìn đang hoạt động"
msgid "Bake both irradiance grids and reflection cubemaps"
msgstr "Nướng cả hai khung lưới đồ thị chiếu sáng và bản đồ lập phương phản quang"
msgid "Dirty Only"
msgstr "Duy Dấu Bẩn"
msgid "Only bake light probes that are marked as dirty"
msgstr "Duy nướng các điểm thăm dò ánh sáng được đánh dấu là bẩn (đã sửa đổi) mà thôi"
msgid "Cubemaps Only"
msgstr "Duy Bản Đồ Lập Phương"
msgid "Try to only bake reflection cubemaps if irradiance grids are up to date"
msgstr "Thử nghiệm chỉ nướng bản đồ lập phương phản quang nếu khung lưới đồ thị chiếu sáng đã được cập nhật"
msgctxt "Operator"
msgid "New Scene"
msgstr "Cảnh Mới"
msgid "Add new scene by type"
msgstr "Thêm cảnh mới theo thể loại"
msgctxt "Scene"
msgid "Type"
msgstr "Thể Loại"
msgctxt "Scene"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgid "Add a new, empty scene with default settings"
msgstr "Thêm một cảnh mới, trống, với các sắp đặt mặc định"
msgctxt "Scene"
msgid "Copy Settings"
msgstr "Sao Chép các Sắp Đặt"
msgid "Add a new, empty scene, and copy settings from the current scene"
msgstr "Thêm một cảnh mới, trống, và sao chép các sắp đặt từ cảnh hiện tại"
msgctxt "Scene"
msgid "Linked Copy"
msgstr "Bản Sao Kết Nối"
msgid "Link in the collections from the current scene (shallow copy)"
msgstr "Kết nối các bộ sưu tập từ cảnh hiện tại (bản sao hờ)"
msgctxt "Scene"
msgid "Full Copy"
msgstr "Bản Sao Toàn Phần"
msgid "Make a full copy of the current scene"
msgstr "Tạo bản sao toàn phần của cảnh hiện tại"
msgid "Add new scene by type in the sequence editor and assign to active strip"
msgstr "Thêm cảnh mới, theo thể loại, trong trình phối hình và ấn định vào dải đang hoạt động"
msgid "Copy Settings"
msgstr "Sao Chép các Sắp Đặt"
msgid "Linked Copy"
msgstr "Bản Sao Kết Nối"
msgid "Full Copy"
msgstr "Sao Chép Toàn Phần"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Render View"
msgstr "Thêm Cảnh Kết Xuất"
msgid "Add a render view"
msgstr "Thêm một cảnh kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Render View"
msgstr "Xóa Cảnh Kết Xuất"
msgid "Remove the selected render view"
msgstr "Xóa cảnh kết xuất đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add View Layer"
msgstr "Thêm Tầng Góc Nhìn"
msgid "Add a view layer"
msgstr "Thêm một tầng góc nhìn"
msgid "Add a new view layer"
msgstr "Thêm một tầng góc nhìn"
msgid "Copy settings of current view layer"
msgstr "Sao chép các sắp đặt của tầng góc nhìn hiện tại"
msgid "Add a new view layer with all collections disabled"
msgstr "Cho thêm một tầng góc nhìn vào với toàn bộ các bộ sưu tập bị vô hiệu hóa (tắt đi)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add AOV"
msgstr "Thêm AOV"
msgid "Add a Shader AOV"
msgstr "Thêm một Bộ Tô Bóng AOV"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Lightgroup"
msgstr "Thêm Nhóm Ánh Sáng"
msgid "Add a Light Group"
msgstr "Thêm một Nhóm Ánh Sáng"
msgid "Name of newly created lightgroup"
msgstr "Tên của nhóm ánh sáng mới kiến tạo"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Used Lightgroups"
msgstr "Thêm các Nhóm Ánh Sáng đã Sử Dụng"
msgid "Add all used Light Groups"
msgstr "Thêm toàn thể các Nhóm Ánh Sáng đã sử dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove View Layer"
msgstr "Xóa Tầng Góc Nhìn"
msgid "Remove the selected view layer"
msgstr "Xóa tầng góc nhìn được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove AOV"
msgstr "Xóa AOV"
msgid "Remove Active AOV"
msgstr "Xóa AOV đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Lightgroup"
msgstr "Xóa Nhóm Ánh Sáng"
msgid "Remove Active Lightgroup"
msgstr "Xóa Nhóm Ánh Sáng đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Unused Lightgroups"
msgstr "Xóa các Nhóm Ánh Sáng Không Sử Dụng Đến"
msgid "Remove all unused Light Groups"
msgstr "Xóa toàn bộ các Nhóm Ánh Sáng (đèn/nguồn sáng) không dùng đến"
msgctxt "Operator"
msgid "Handle Area Action Zones"
msgstr "Quản lý các Vùng của Khu Vực Hành Động"
msgid "Handle area action zones for mouse actions/gestures"
msgstr "Quản lý các khu vực hành động dành cho các hành động của chuột hoặc các cử chỉ"
msgid "Modifier state"
msgstr "Trạng thái bộ điều chỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Cancel Animation"
msgstr "Hủy Hoạt Họa"
msgid "Cancel animation, returning to the original frame"
msgstr "Hủy hoạt họa, quay trở lại khung hình ban đầu"
msgid "Restore Frame"
msgstr "Quay Trở Lại Khung Hình"
msgid "Restore the frame when animation was initialized"
msgstr "Quay trở lại khung hình sau khi hoạt họa đã khởi động"
msgctxt "Operator"
msgid "Play Animation"
msgstr "Chơi Hoạt Họa"
msgid "Play animation"
msgstr "Chơi hoạt họa"
msgid "Play in Reverse"
msgstr "Chơi Ngược Chiều"
msgid "Animation is played backwards"
msgstr "Hoạt họa sẽ được chơi ngược lại"
msgid "Sync"
msgstr "Đồng Bộ Hóa"
msgid "Drop frames to maintain framerate"
msgstr "Bỏ qua các khung hình để duy trì tần số khung hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Animation Step"
msgstr "Bước Hoạt Họa"
msgid "Step through animation by position"
msgstr "Lần bước qua đoạn hoạt họa dùng vị trí"
msgctxt "Operator"
msgid "Close Area"
msgstr "Đóng Khu Vực Lại"
msgid "Close selected area"
msgstr "Đóng khu vực đã chọn lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Area into New Window"
msgstr "Nhân Đôi Địa Phận thành Cửa Sổ Mới"
msgid "Duplicate selected area into new window"
msgstr "Nhân đôi khu vực được chọn thành cửa sổ mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Join Area"
msgstr "Hội Nhập Địa Phận"
msgid "Join selected areas into new window"
msgstr "Hội nhập các khu vực được chọn vào thành cửa sổ mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Area Edges"
msgstr "Di Chuyển các Cạnh của Khu Vực"
msgid "Move selected area edges"
msgstr "Di chuyển các cạnh của khu vực được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Area Options"
msgstr "Tùy Chọn về Khu Vực"
msgid "Operations for splitting and merging"
msgstr "Các thao tác để tách phân và hòa nhập"
msgctxt "Operator"
msgid "Split Area"
msgstr "Tách Phân Khu Vực"
msgid "Split selected area into new windows"
msgstr "Tách phân khu vực được chọn thành các cửa sổ mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Swap Areas"
msgstr "Tráo Đổi Khu Vực"
msgid "Swap selected areas screen positions"
msgstr "Tráo đổi vị trí màn hình của những khu vực được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Back to Previous Screen"
msgstr "Trở Lại Màn Hình Trước"
msgid "Revert back to the original screen layout, before fullscreen area overlay"
msgstr "Quay lại bố trí màn hình ban đầu, trước khi hiển thị lớp lồng trên toàn màn hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Screen"
msgstr "Xóa Màn Hình"
msgid "Delete active screen"
msgstr "Xóa màn hình đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Drivers Editor"
msgstr "Hiển Thị Trình Biên Soạn Điều Vận"
msgid "Show drivers editor in a separate window"
msgstr "Hiển thị trình biên soạn điều vận trong một cửa sổ riêng biệt"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Endpoint"
msgstr "Nhảy đến Điểm Kết"
msgid "Jump to first/last frame in frame range"
msgstr "Nhảy đến khung ảnh đầu/cuối trong phạm vi khung hình"
msgid "Last Frame"
msgstr "Khung Hình Cuối"
msgid "Jump to the last frame of the frame range"
msgstr "Nhảy đến khung hình cuối cùng của phạm vi khung hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Khung Hình"
msgid "Move current frame forward/backward by a given number"
msgstr "Dịch chuyển khung hình hiện tại về phía trước/về phía sau bằng một số đã cho"
msgctxt "Operator"
msgid "Expand/Collapse Header Menus"
msgstr "Mở Rộng/Thu Lại các Trình Đơn Tiêu Đề"
msgid "Expand or collapse the header pulldown menus"
msgstr "Mở rộng hoặc thu lại các trình đơn thả xuống từ thanh tiêu đề"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Info Log"
msgstr "Hiển Thị Thông Tin Nhật Ký"
msgid "Show info log in a separate window"
msgstr "Hiển thị thông tin nhật ký trong một cửa sổ riêng biệt"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Marker"
msgstr "Nhảy đến Dấu Mốc"
msgid "Jump to previous/next marker"
msgstr "Nhảy đến dấu mốc trước đây/tiếp theo"
msgid "Next Marker"
msgstr "Dấu Mốc Tiếp Theo"
msgctxt "Operator"
msgid "New Screen"
msgstr "Màn Hình Mới"
msgid "Add a new screen"
msgstr "Thêm màn hình mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Redo Last"
msgstr "Làm Lại Hành Động Trước Đây"
msgid "Display parameters for last action performed"
msgstr "Hiển thị các tham số của thao tác thi hành sau cùng (trước đây)"
msgctxt "Operator"
msgid "Region Alpha"
msgstr "Apha của Vùng"
msgid "Blend in and out overlapping region"
msgstr "Hòa trộn đoạn tiến vào/bước ra của vùng đè gối lên nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Region"
msgstr "Vùng"
msgid "Display region context menu"
msgstr "Hiển thị trình đơn ngữ cảnh vùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip Region"
msgstr "Đảo Chiều Vùng"
msgid "Toggle the region's alignment (left/right or top/bottom)"
msgstr "Đảo chiều sự căn chỉnh của vùng (trái/phải hoặc trên/dưới)"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Quad View"
msgstr "Bật/Tắt Bốn Góc Nhìn"
msgid "Split selected area into camera, front, right, and top views"
msgstr "Tách phân khu vực đã chọn thành các góc nhìn: qua máy quay phim, đằng trước, phải và trên xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale Region Size"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Kích Thước của Vùng"
msgid "Scale selected area"
msgstr "Đổi tỷ lệ khu vực được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Region"
msgstr "Bật/Tắt Vùng/Khu Vực"
msgid "Hide or unhide the region"
msgstr "Ẩn giấu hoặc hiển thị vùng/khu vực"
msgid "Type of the region to toggle"
msgstr "Thể loại vùng để bật/tắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Repeat History"
msgstr "Lịch Sử Nhắc Lại"
msgid "Display menu for previous actions performed"
msgstr "Hiển thị trình đơn cho các hành động đã thi hành trước đây"
msgctxt "Operator"
msgid "Repeat Last"
msgstr "Nhắc Lại bước Sau Cùng"
msgid "Repeat last action"
msgstr "Nhắc lại hành động cuối cùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Maximize Area"
msgstr "Bật/Tắt Tối Đa Hóa Diện Tích"
msgid "Toggle display selected area as fullscreen/maximized"
msgstr "Bật/Tắt hiển thị vùng được chọn giữa hai chế độ: toàn màn hình/tối đa"
msgid "Hide Panels"
msgstr "Ẩn Giấu các Bảng"
msgid "Hide all the panels"
msgstr "Ẩn giấu toàn bộ các bảng"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Screen"
msgstr "Đặt Màn Hình"
msgid "Cycle through available screens"
msgstr "Luân chuyển qua các màn hình vốn có"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Screenshot"
msgstr "Chụp Màn Hình"
msgid "Capture a picture of the whole Blender window"
msgstr "Chụp ảnh toàn bộ cửa sổ Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Screenshot (Editor)"
msgstr "Lưu Ảnh Chụp Màn Hình (Trình Biên Soạn)"
msgid "Capture a picture of an editor"
msgstr "Chụp ảnh của một trình biên soạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Cycle Space Context"
msgstr "Luân Chuyển Ngữ Cảnh Không Gian"
msgid "Cycle through the editor context by activating the next/previous one"
msgstr "Luân chuyển qua ngữ cảnh trình biên soạn bằng cách kích hoạt cái tiếp theo/trước đây"
msgid "Direction to cycle through"
msgstr "Phương hướng để luân chuyển"
msgctxt "Operator"
msgid "Cycle Space Type Set"
msgstr "Luân Chuyển Bộ Phong Cách Không Gian"
msgid "Set the space type or cycle subtype"
msgstr "Đặt kiểu không gian hoặc luân chuyển qua các kiểu bậc thứ"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean Up Space Data"
msgstr "Dọn Dẹp Dữ Liệu Không Gian"
msgid "Remove unused settings for invisible editors"
msgstr "Xóa các sắp đặt không dùng đến đối với các trình biên soạn không nhìn thấy được"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Preferences..."
msgstr "Mở Cài Đặt Sở Thích..."
msgid "Edit user preferences and system settings"
msgstr "Biên soạn các cài đặt sở thích của người dùng và sắp đặt của hệ thống"
msgid "Section to activate in the Preferences"
msgstr "Phần để kích hoạt trong Cài Đặt Sở Thích"
msgid "Themes"
msgstr "Kiểu Mẫu"
msgid "Editing"
msgstr "Biên Soạn"
msgid "Add-ons"
msgstr "Trình Bổ Sung"
msgid "Keymap"
msgstr "Bố Trí Phím"
msgid "File Paths"
msgstr "Đường Dẫn Tập Tin"
msgid "Experimental"
msgstr "Thử Nghiệm"
msgctxt "Operator"
msgid "Cycle Workspace"
msgstr "Luân Chuyển Không Gian Làm Việc"
msgid "Cycle through workspaces"
msgstr "Luân chuyển qua các không gian làm việc"
msgctxt "Operator"
msgid "Execute a Python Preset"
msgstr "Thi hành một Sắp Đặt Sẵn Python"
msgid "Load a preset"
msgstr "Nạp một sắp đặt sẵn"
msgid "Menu ID Name"
msgstr "Tên ID của Trình Đơn"
msgid "ID name of the menu this was called from"
msgstr "Tên ID của trình đơn mà cái này được gọi"
msgctxt "Operator"
msgid "Run Python File"
msgstr "Thi hành Tập Python"
msgid "Run Python file"
msgstr "Thi hành tập tin Python"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload Scripts"
msgstr "Nạp Lại Tập Lệnh"
msgid "Reload scripts"
msgstr "Nạp lại tập lệnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Stroke Curves Sculpt"
msgstr "Điêu Khắc bằng Đường Cong của Nét Vẽ"
msgid "Sculpt curves using a brush"
msgstr "Điêu Khắc Đường Cong bằng Đầu Bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Minimum Distance"
msgstr "Biên Soạn Khoảng Cách Tối Thiểu"
msgid "Change the minimum distance used by the density brush"
msgstr "Đổi khoảng cách tối thiểu được sử dụng bởi các đầu bút về mật độ/độ đậm đặc"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Grow"
msgstr "Phát Triển Lựa Chọn"
msgid "Select curves which are close to curves that are selected already"
msgstr "Chọn các đường cong nằm gần với các đường cong đã được chọn"
msgid "By how much to grow the selection"
msgstr "Phát triển vùng lựa chọn ra bao nhiêu"
msgid "Constant per Curve"
msgstr "Hằng Số trên mỗi Đường Cong"
msgid "The generated random number is the same for every control point of a curve"
msgstr "Số ngẫu nhiên được tạo ra sẽ giống nhau cho mọi điểm điều khiển của đường cong"
msgid "Minimum value for the random selection"
msgstr "Giá trị tối thiểu cho lựa chọn ngẫu nhiên"
msgid "Partial"
msgstr "Một Phần Cục Bộ"
msgid "Allow points or curves to be selected partially"
msgstr "Cho phép các điểm hoặc đường cong được chọn một phần mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Sculpt"
msgstr "Điêu Khắc"
msgid "Sculpt a stroke into the geometry"
msgstr "Điêu khắc một nét vào hình học"
msgid "Ignore Background Click"
msgstr "Bỏ Qua Bấm Chuột ở Sau Nền"
msgid "Clicks on the background do not start the stroke"
msgstr "Những cái bấm chuột ở sau nền sẽ không khởi đầu nét vẽ"
msgctxt "Operator"
msgid "Filter Cloth"
msgstr "Thao Tác Vải Vóc"
msgid "Applies a cloth simulation deformation to the entire mesh"
msgstr "Áp dụng một biến dạng của mô phỏng vải vóc vào toàn thể khung lưới"
msgid ""
"Radius used for calculating area normal on initial click,\n"
"in percentage of brush radius"
msgstr ""
"Bán kính được sử dụng để tính pháp tuyến diện tích trên cái nhấp chuột đầu tiên,\n"
"trong giá trị phần trăm của bán kính đầu bút"
msgid "Force Axis"
msgstr "Trục của Lực"
msgid "Apply the force in the selected axis"
msgstr "Áp dụng lực vào trục được chọn"
msgid "Apply force in the X axis"
msgstr "Áp dụng lực vào trục X"
msgid "Apply force in the Y axis"
msgstr "Áp dụng lực vào trục Y"
msgid "Apply force in the Z axis"
msgstr "Áp dụng lực vào trục Z"
msgid "How many times to repeat the filter"
msgstr "Số lần lặp lại bộ lọc là bao nhiêu"
msgid "Orientation of the axis to limit the filter force"
msgstr "Định hướng của trục để giới hạn sự thao tác lực trên đó"
msgid "Use the local axis to limit the force and set the gravity direction"
msgstr "Sử dụng trục địa phương để giới hạn lực và đặt chiều hướng của trọng lực"
msgid "Use the global axis to limit the force and set the gravity direction"
msgstr "Sử dụng trục toàn cầu để giới hạn lực và đặt chiều hướng của trọng lực"
msgid "Use the view axis to limit the force and set the gravity direction"
msgstr "Sử dụng trục của góc nhìn để giới hạn lực và đặt chiều hướng của trọng lực"
msgid "Starting Mouse"
msgstr "Chuột Khởi Động"
msgid "Filter strength"
msgstr "Cường độ thanh lọc"
msgid "Operation that is going to be applied to the mesh"
msgstr "Thao tác sẽ được áp dụng vào khung lưới"
msgid "Applies gravity to the simulation"
msgstr "Áp dụng trọng lực vào mô phỏng"
msgid "Inflates the cloth"
msgstr "Thổi phồng vải vóc lên"
msgid "Expands the cloth's dimensions"
msgstr "Nới rộng kích thước của vải vóc"
msgid "Pulls the cloth to the cursor's start position"
msgstr "Kéo vải vóc về vị trí khởi đầu của con trỏ"
msgid "Scales the mesh as a soft body using the origin of the object as scale"
msgstr "Đổi tỷ lệ khung lưới như một thân mềm, dùng tọa độ gốc của đối tượng để đổi tỷ lệ"
msgid "Use Collisions"
msgstr "Sử Dụng Va Đập"
msgid "Collide with other collider objects in the scene"
msgstr "Va đập với các đối tượng va đập trong cảnh"
msgid "Use Face Sets"
msgstr "Sử Dụng Mặt Ấn Định"
msgid "Apply the filter only to the Face Set under the cursor"
msgstr "Duy áp dụng bộ lọc vào Mặt Ấn Định nằm dưới con trỏ mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Filter Color"
msgstr "Thao Tác Màu Sắc"
msgid "Applies a filter to modify the active color attribute"
msgstr "Áp dụng một thao tác thanh lọc để sửa đổi thuộc tính màu đang hoạt động"
msgctxt "Mesh"
msgid "Fill Color"
msgstr "Màu Tô Phủ"
msgid "Fill with a specific color"
msgstr "Tô kín với một màu cụ thể"
msgid "Change hue"
msgstr "Đổi sắc màu"
msgid "Change saturation"
msgstr "Đổi độ bão hòa (độ tươi của màu)"
msgid "Change value"
msgstr "Đổi giá trị"
msgid "Change brightness"
msgstr "Đổi độ sáng"
msgid "Change contrast"
msgstr "Đổi độ tương phản"
msgid "Smooth colors"
msgstr "Làm cho màu sắc mịn màng"
msgid "Change red channel"
msgstr "Đổi kênh đỏ"
msgid "Change green channel"
msgstr "Đổi kênh lục"
msgid "Change blue channel"
msgstr "Đổi kênh lam"
msgctxt "Operator"
msgid "Detail Flood Fill"
msgstr "Phủ Kín Chi Tiết"
msgid "Flood fill the mesh with the selected detail setting"
msgstr "Phủ kín khung lưới dùng sắp đặt về chi tiết đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Dynamic Topology Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Cấu Trúc Động"
msgid "Dynamic topology alters the mesh topology while sculpting"
msgstr "Liên kết cấu trúc động biến đổi khung lưới trong khi điêu khắc"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Dyntopo Detail Size"
msgstr "Biên Soạn Mức Chi Tiết của Cấu Trúc Động"
msgid "Modify the detail size of dyntopo interactively"
msgstr "Sửa đổi kích thước chi tiết của cấu trúc động một cách tương tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Expand"
msgstr "Mở Rộng"
msgid "Generic sculpt expand operator"
msgstr "Thao tác nới ra/mở rộng tổng quát trong điêu khắc"
msgid "Falloff Type"
msgstr "Loại Suy Giảm Dần"
msgid "Initial falloff of the expand operation"
msgstr "Mức nhòe mờ ở mép ban đầu của thao tác nới ra/mở rộng"
msgid "Geodesic"
msgstr "Trắc Địa"
msgid "Topology Diagonals"
msgstr "Cấu Trúc Đường Chéo"
msgid "Boundary Topology"
msgstr "Ranh Giới Cấu Trúc"
msgid "Boundary Face Set"
msgstr "Ranh Giới Mặt Ấn Định"
msgid "Active Face Set"
msgstr "Mặt Ấn Định đang Hoạt Động"
msgid "Invert the expand active elements"
msgstr "Đảo ngược các phần tử nới ra/mở rộng đang hoạt động"
msgid "Max Vertex Count for Geodesic Move Preview"
msgstr "Số Điểm Đỉnh Tối Đa cho quá trình Xem Trước Di Chuyển Trắc Địa"
msgid "Maximum number of vertices in the mesh for using geodesic falloff when moving the origin of expand. If the total number of vertices is greater than this value, the falloff will be set to spherical when moving"
msgstr "Số lượng điểm đỉnh tối đa trong khung lưới sử dụng làm mép nhòe dần trắc địa khi di chuyển tọa độ gốc của thao tác mở rộng. Nếu tổng số điểm đỉnh lớn hơn giá trị này thì mép nhòe dần sẽ là hình cầu khi di chuyển"
msgid "Normal Smooth"
msgstr "Làm Mịn Pháp Tuyến"
msgid "Blurring steps for normal falloff"
msgstr "Số bước Làm Nhòe Mờ cho suy giảm dần của pháp tuyến"
msgid "Data Target"
msgstr "Dữ Liệu Sử Dụng"
msgid "Data that is going to be modified in the expand operation"
msgstr "Dữ liệu sẽ được biến đổi trong thao tác mở rộng"
msgid "Auto Create"
msgstr "Tự Động Kiến Tạo"
msgid "Fill in mask if nothing is already masked"
msgstr "Tô phủ màn chắn lọc nếu chưa có gì được đánh dấu để chắn lọc cả"
msgid "Falloff Gradient"
msgstr "Độ Suy Giảm Dần"
msgid "Expand Using a linear falloff"
msgstr "Mở rộng sử dụng nhòe dần tuyến tính"
msgid "Preserve Previous"
msgstr "Bảo Toàn trạng thái Trước Đây"
msgid "Preserve the previous state of the target data"
msgstr "Bảo toàn trạng thái trước đây của dữ liệu mục tiêu"
msgid "Modify Active"
msgstr "Sửa Đổi cái đang Hoạt Động"
msgid "Modify the active Face Set instead of creating a new one"
msgstr "Sửa đổi Mặt Ấn Định đang hoạt động thay vì tạo một cái mới"
msgid "Reposition Pivot"
msgstr "Định Vị Lại Điểm Tựa"
msgid "Reposition the sculpt transform pivot to the boundary of the expand active area"
msgstr "Định vị điểm tựa biến hóa trong điêu khắc đến ranh giới của khu vực mở rộng đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Set Box Gesture"
msgstr "Mặt Ấn Định dùng Cử Chỉ Hình Hộp"
msgid "Add face set within the box as you move the brush"
msgstr "Thêm mặt ấn định nội trong hình hộp trong khi bạn di chuyển đầu bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Sets Visibility"
msgstr "Tầm Nhìn của các Mặt Ấn Định"
msgid "Change the visibility of the Face Sets of the sculpt"
msgstr "Đổi tầm nhìn của các Mặt Ấn Định trong điêu khắc"
msgid "Toggle Visibility"
msgstr "Bật/Tắt Tầm Nhìn"
msgid "Hide all Face Sets except for the active one"
msgstr "Ẩn giấu toàn bộ các Mặt Ấn Định ngoại trừ cái đang hoạt động"
msgid "Show Active Face Set"
msgstr "Hiển Thị Mặt Ấn Định đang Hoạt Động"
msgid "Hide Active Face Sets"
msgstr "Ẩn giấu các Mặt Ấn Định đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Face Set"
msgstr "Biên Soạn Mặt Ấn Định"
msgid "Edits the current active Face Set"
msgstr "Biên soạn Mặt Ấn Định đang hoạt động"
msgid "Grow Face Set"
msgstr "Tăng Diện Mặt Ấn Định"
msgid "Grows the Face Sets boundary by one face based on mesh topology"
msgstr "Nới rộng đường biên các Mặt Ấn Định ra một mặt, dựa trên cơ sở cấu trúc liên kết của khung lưới"
msgid "Shrink Face Set"
msgstr "Co Diện Mặt Ấn Định"
msgid "Shrinks the Face Sets boundary by one face based on mesh topology"
msgstr "Co đường ranh giới của các Mặt Ấn Định lại bằng một mặt, dựa trên cơ sở cấu trúc liên kết của khung lưới"
msgid "Deletes the faces that are assigned to the Face Set"
msgstr "Xóa các mặt đã được quy cho Mặt Ấn Định"
msgid "Fair Positions"
msgstr "Làm Mịn Vị Trí"
msgid "Creates a smooth as possible geometry patch from the Face Set minimizing changes in vertex positions"
msgstr "Kiến tạo một hình học chắp vá một cách hết sức mịn màng từ Mặt Ấn Định, hòng gây ít thay đổi nhất đối với vị trí của các điểm đỉnh"
msgid "Fair Tangency"
msgstr "Làm Mịn Tiếp Tuyến"
msgid "Creates a smooth as possible geometry patch from the Face Set minimizing changes in vertex tangents"
msgstr "Kiến tạo một hình học chắp vá một cách hết sức mịn màng từ Mặt Ấn Định, hòng gây ít thay đổi nhất đối với vị trí các tiếp tuyến của điểm đỉnh"
msgid "Modify Hidden"
msgstr "Sửa Đổi cái Ẩn Khuất"
msgid "Apply the edit operation to hidden geometry"
msgstr "Áp dụng thao tác biên soạn vào hình học ẩn khuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Set Lasso Gesture"
msgstr "Mặt Ấn Định dùng Cử Chỉ Dây Thòng Lọng"
msgid "Add face set within the lasso as you move the brush"
msgstr "Thêm mặt ấn định nội trong vòng dây thòng lọng trong khi bạn di chuyển đầu bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Create Face Set"
msgstr "Kiến Tạo Mặt Ấn Định"
msgid "Create a new Face Set"
msgstr "Kiến tạo một Mặt Ấn Định mới"
msgid "Face Set from Masked"
msgstr "Mặt Ấn Định từ Màn Chắn"
msgid "Create a new Face Set from the masked faces"
msgstr "Kiến tạo một Mặt Ấn Định mới từ các mặt chắn lọc"
msgid "Face Set from Visible"
msgstr "Mặt Ấn Định từ cái Hữu Hình"
msgid "Create a new Face Set from the visible vertices"
msgstr "Kiến tạo một Mặt Ấn Định mới từ các điểm đỉnh nhìn thấy được"
msgid "Face Set Full Mesh"
msgstr "Mặt Ấn Định trên Toàn Bộ Khung Lưới"
msgid "Create an unique Face Set with all faces in the sculpt"
msgstr "Kiến tạo một Mặt Ấn Định duy nhất với toàn bộ các mặt trong bản điêu khắc"
msgid "Face Set from Edit Mode Selection"
msgstr "Mặt Ấn Định từ Lựa Chọn của Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Create an Face Set corresponding to the Edit Mode face selection"
msgstr "Kiến Tạo một Mặt Ấn Định tương ứng với vùng lựa chọn mặt trong Chế Độ Biên Soạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Init Face Sets"
msgstr "Khởi Thủy Mặt Ấn Định"
msgid "Initializes all Face Sets in the mesh"
msgstr "Khởi thủy toàn bộ các Mặt Ấn Định trong khung lưới"
msgid "Face Sets from Loose Parts"
msgstr "Mặt Ấn Định từ các Phần Rời Rạc"
msgid "Create a Face Set per loose part in the mesh"
msgstr "Kiến Tạo Mặt Ấn Định cho mỗi phần rời rạc trong khung lưới"
msgid "Face Sets from Material Slots"
msgstr "Mặt Ấn Định từ các Khe Nguyên Vật Liệu"
msgid "Create a Face Set per Material Slot"
msgstr "Kiến Tạo Mặt Ấn Định cho mỗi Khe Nguyên Vật Liệu"
msgid "Face Sets from Mesh Normals"
msgstr "Mặt Ấn Định từ các Pháp Tuyến của Khung Lưới"
msgid "Create Face Sets for Faces that have similar normal"
msgstr "Kiến Tạo Mặt Ấn Định cho các Mặt có pháp tuyến tương đồng"
msgid "Face Sets from UV Seams"
msgstr "Mặt Ấn Định từ các Đường Khâu UV"
msgid "Create Face Sets using UV Seams as boundaries"
msgstr "Kiến Tạo Mặt Ấn Định dùng các Đường Khâu UV làm ranh giới"
msgid "Face Sets from Edge Creases"
msgstr "Mặt Ấn Định từ các Nếp Gấp"
msgid "Create Face Sets using Edge Creases as boundaries"
msgstr "Kiến Tạo Mặt Ấn Định dùng các Nếp Gấp làm ranh giới"
msgid "Face Sets from Bevel Weight"
msgstr "Mặt Ấn Định từ Trọng Lượng Bo Tròn"
msgid "Create Face Sets using Bevel Weights as boundaries"
msgstr "Kiến Tạo Mặt Ấn Định dùng Trọng Lượng Bo Tròn làm ranh giới"
msgid "Face Sets from Sharp Edges"
msgstr "Mặt Ấn Định từ các Cạnh Sắc Nhọn"
msgid "Create Face Sets using Sharp Edges as boundaries"
msgstr "Kiến Tạo Mặt Ấn Định dùng các Cạnh Sắc Nhọn làm ranh giới"
msgid "Face Sets from Face Set Boundaries"
msgstr "Mặt Ấn Định từ Ranh Giới của Mặt Ấn Định"
msgid "Create a Face Set per isolated Face Set"
msgstr "Kiến Tạo Mặt Ấn Định cho mỗi Mặt Ấn Định riêng biệt"
msgid "Minimum value to consider a certain attribute a boundary when creating the Face Sets"
msgstr "Giá trị tối thiểu để chấp nhận một thuộc tính nào đó là đường ranh giới khi kiến tạo các Mặt Ấn Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Randomize Face Sets Colors"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa các Màu Sắc của Mặt Ấn Định"
msgid "Generates a new set of random colors to render the Face Sets in the viewport"
msgstr "Sáng tạo một bộ màu ngẫu nhiên mới để kết xuất các Mặt Ấn Định trong cổng nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask by Color"
msgstr "Chắn Lọc theo Màu"
msgid "Creates a mask based on the active color attribute"
msgstr "Kiến tạo một màn chắn lọc dựa trên thuộc tính màu đang hoạt động"
msgid "Contiguous"
msgstr "Tiếp Giáp"
msgid "Mask only contiguous color areas"
msgstr "Chọn lọc duy các vùng màu tiếp giáp"
msgid "Invert the generated mask"
msgstr "Đảo nghịch màn chắn lọc đã sinh tạo"
msgid "Preserve Previous Mask"
msgstr "Bảo Tồn Màn Chắn Lọc Trước Đây"
msgid "Preserve the previous mask and add or subtract the new one generated by the colors"
msgstr "Bảo tồn màn chắn lọc trước đây và thêm vào hoặc khấu trừ cái mới đã được sinh tạo bởi các màu đi"
msgid "How much changes in color affect the mask generation"
msgstr "Lượng thay đổi trong màu sắc tác động đến sự sinh tạo màn chắn lọc là bao nhiêu"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Filter"
msgstr "Thanh Lọc Màn Chắn Lọc"
msgid "Applies a filter to modify the current mask"
msgstr "Áp dụng một thao tác thanh lọc để sửa đổi màn chắn lọc hiện tại"
msgid "Auto Iteration Count"
msgstr "Số Lần Lặp Lại Tự Động"
msgid "Use a automatic number of iterations based on the number of vertices of the sculpt"
msgstr "Sử dụng số lần lặp lại dựa trên số điểm đỉnh của bản/vật điêu khắc"
msgid "Filter that is going to be applied to the mask"
msgstr "Thao tác thanh lọc sẽ được áp dụng vào màn chắn lọc"
msgid "Smooth Mask"
msgstr "Làm Mịn Màn Chắn Lọc"
msgid "Smooth mask"
msgstr "Làm màn chắn lọc trở nên mịn màng"
msgid "Sharpen Mask"
msgstr "Sắc Cạnh Hóa Màn Chắn Lọc"
msgid "Sharpen mask"
msgstr "Làm màn chắn lọc trở nên sắc cạnh"
msgid "Grow Mask"
msgstr "Tăng Diện Màn Chắn Lọc"
msgid "Grow mask"
msgstr "Tăng diện (triển khai/mở rộng diện tích) màn chắn lọc"
msgid "Shrink Mask"
msgstr "Thu Diện Màn Chắn Lọc"
msgid "Shrink mask"
msgstr "Thu nhỏ diện màn chắn lọc"
msgid "Increase Contrast"
msgstr "Tăng Mức Tương Phản"
msgid "Increase the contrast of the paint mask"
msgstr "Tăng mức tương phản của màn chắn lọc sơn"
msgid "Decrease Contrast"
msgstr "Giảm Mức Tương Phản"
msgid "Decrease the contrast of the paint mask"
msgstr "Giảm mức tương phản của màn chắn lọc sơn"
msgid "Number of times that the filter is going to be applied"
msgstr "Số lần một thao tác thanh lọc sẽ được áp dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask From Cavity"
msgstr "Màn Chắn Lọc từ Khe Hốc"
msgid "Creates a mask based on the curvature of the surface"
msgstr "Kiến Tạo một màn chắn lọc dựa trên độ cong của bề mặt"
msgid "Cavity (Inverted)"
msgstr "Khe Hốc (Đảo Ngược)"
msgid "Mix mode"
msgstr "Chế độ hòa trộn"
msgid "Use settings from here"
msgstr "Sử dụng các cài đặt từ đây"
msgid "Use settings from operator properties"
msgstr "Sử dụng cài đặt từ các tính chất của thao tác"
msgid "Use settings from brush"
msgstr "Sử dụng các cài đặt từ đầu bút"
msgid "Use settings from scene"
msgstr "Sử dụng các cài đặt từ cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Init Mask"
msgstr "Khởi Thủy Màn Chắn Lọc"
msgid "Creates a new mask for the entire mesh"
msgstr "Kiến Tạo màn chắn lọc mới cho toàn bộ lưới"
msgid "Random per Vertex"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa mỗi Điểm Đỉnh"
msgid "Random per Face Set"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa mỗi Mặt Ấn Định"
msgid "Random per Loose Part"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa mỗi Phần Rời Rạc"
msgctxt "Operator"
msgid "Filter Mesh"
msgstr "Thao Tác Khung Lưới"
msgid "Applies a filter to modify the current mesh"
msgstr "Áp dụng một thao tác thanh lọc để sửa đổi khung lưới hiện tại"
msgid "Apply the deformation in the selected axis"
msgstr "Áp dụng sự biến dạng trong trục được chọn"
msgid "Deform in the X axis"
msgstr "Biến dạng trên trục X"
msgid "Deform in the Y axis"
msgstr "Biến dạng trên trục Y"
msgid "Deform in the Z axis"
msgstr "Biến dạng trên trục Z"
msgid "Orientation of the axis to limit the filter displacement"
msgstr "Định hướng của trục nhằm giới hạn sự dời hình của bộ lọc"
msgid "Use the local axis to limit the displacement"
msgstr "Sử dụng trục địa phương để giới hạn phép dời hình"
msgid "Use the global axis to limit the displacement"
msgstr "Sử dụng trục toàn cầu để giới hạn phép dời hình"
msgid "Use the view axis to limit the displacement"
msgstr "Sử dụng trục của góc nhìn để giới hạn phép dời hình"
msgid "Curvature Smooth Iterations"
msgstr "Số Lần Lặp Lại Quá Trình Làm Mịn Đường Cong"
msgid "How much smooth the resulting shape is, ignoring high frequency details"
msgstr "Lượng làm mịn màng hình dạng kết quả, bỏ qua các chi tiết có tần số cao"
msgid "Intensify Details"
msgstr "Tăng Cường Chi Tiết"
msgid "How much creases and valleys are intensified"
msgstr "Lượng tăng cường các nếp gấp và thung lũng chũng là bao nhiêu"
msgid "Smooth Ratio"
msgstr "Tỷ Lệ Làm Mịn"
msgid "How much smoothing is applied to polished surfaces"
msgstr "Lượng làm mịn được áp dụng vào các bề mặt bóng bảy là bao nhiêu"
msgid "Smooth mesh"
msgstr "Làm mịn khung lưới"
msgid "Scale mesh"
msgstr "Đổi tỷ lệ khung lưới"
msgid "Inflate mesh"
msgstr "Thổi phồng khung lưới"
msgid "Morph into sphere"
msgstr "Biến đổi thành hình cầu"
msgid "Randomize vertex positions"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa vị trí điểm đỉnh"
msgid "Relax mesh"
msgstr "Nới Lỏng Khung Lưới"
msgid "Relax Face Sets"
msgstr "Nới Lỏng các Mặt Ấn Định"
msgid "Smooth the edges of all the Face Sets"
msgstr "Làm cho các cạnh của toàn bộ các Mặt Ấn Định trở nên trơn tru, mịn màng"
msgid "Surface Smooth"
msgstr "Bề Mặt Mịn Màng"
msgid "Smooth the surface of the mesh, preserving the volume"
msgstr "Làm mịn bề mặt khung lưới, đồng thời bảo tồn thể tích"
msgid "Sharpen"
msgstr "Làm Sắc Nét"
msgid "Sharpen the cavities of the mesh"
msgstr "Làm cho các khe hốc của khung lưới trở nên sắc nhọn hơn"
msgid "Enhance Details"
msgstr "Làm Nổi Bật Chi Tiết"
msgid "Enhance the high frequency surface detail"
msgstr "Làm nổi bật chi tiết có tần số cao trên bề mặt"
msgid "Erase Displacement"
msgstr "Xóa Dời Hình"
msgid "Deletes the displacement of the Multires Modifier"
msgstr "Xóa dời hình của Bộ điều chỉnh Đa Phân Giải"
msgctxt "Operator"
msgid "Rebuild BVH"
msgstr "Xây Dựng Lại BVH"
msgid "Recalculate the sculpt BVH to improve performance"
msgstr "Tính lại BVH (Bounding Volume Hierarchy : Cây Phân Cấp Giới Hạn Thể Tích) của điêu khắc để cải thiện hiệu suất thi hành của máy"
msgctxt "Operator"
msgid "Project Line Gesture"
msgstr "Phóng Chiếu Cử Chỉ Đường Thẳng"
msgid "Project the geometry onto a plane defined by a line"
msgstr "Phóng chiếu hình học lên một bình diện được định nghĩa bởi một đường thẳng"
msgid "Sample the vertex color of the active vertex"
msgstr "Lấy mẫu màu điểm đỉnh của điểm đỉnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Sample Detail Size"
msgstr "Lấy Mẫu Vật Cỡ Chi Tiết"
msgid "Sample the mesh detail on clicked point"
msgstr "Lấy mẫu vật chi tiết khung lưới tại điểm bấm chuột"
msgid "Screen coordinates of sampling"
msgstr "Những tọa độ màn hình của quá trình lấy mẫu vật"
msgid "Detail Mode"
msgstr "Chế Độ Chi Tiết"
msgid "Target sculpting workflow that is going to use the sampled size"
msgstr "Hướng cho luồng làm việc trong điêu khắc sử dụng kích thước lấy mẫu"
msgid "Dyntopo"
msgstr "Cấu Trúc Động"
msgid "Sample dyntopo detail"
msgstr "Lấy mẫu chi tiết từ liên kết cấu trúc động"
msgid "Sample mesh voxel size"
msgstr "Lấy mẫu từ kích thước của thể tích tử"
msgctxt "Operator"
msgid "Sculpt Mode"
msgstr "Chế Độ Điêu Khắc"
msgid "Toggle sculpt mode in 3D view"
msgstr "Bật/Tắt chế độ điêu khắc trong cổng nhìn 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Detail Size"
msgstr "Đặt Cỡ Chi Tiết"
msgid "Set the mesh detail (either relative or constant one, depending on current dyntopo mode)"
msgstr "Đặt chi tiết của khung lưới (tương đối hoặc bất biến, tùy vào chế độ liên kết cấu trúc động hiện tại)"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Persistent Base"
msgstr "Đặt Cơ Sở Ổn Định"
msgid "Reset the copy of the mesh that is being sculpted on"
msgstr "Hoàn lại bản sao của khung lưới đang được điêu khắc"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Pivot Position"
msgstr "Đặt Vị Trí Điểm Tựa"
msgid "Sets the sculpt transform pivot position"
msgstr "Đặt vị trí điểm tựa cho biến hóa trong điêu khắc"
msgid "Sets the pivot to the origin of the sculpt"
msgstr "Đặt điểm tựa ở tọa độ gốc của điêu khắc"
msgid "Unmasked"
msgstr "Không Chắn Lọc"
msgid "Sets the pivot position to the average position of the unmasked vertices"
msgstr "Đặt vị trí điểm tựa vào vị trí trung bình của các điểm đỉnh không chắn lọc"
msgid "Mask Border"
msgstr "Ranh Giới của Màn Chắn Lọc"
msgid "Sets the pivot position to the center of the border of the mask"
msgstr "Đặt vị trí điểm tựa vào trung tâm đường ranh giới của màn chắn lọc"
msgid "Active Vertex"
msgstr "Điểm Đỉnh đang Hoạt Động"
msgid "Sets the pivot position to the active vertex position"
msgstr "Đặt vị trí điểm tựa vào vị trí của điểm đỉnh đang hoạt động"
msgid "Sets the pivot position to the surface under the cursor"
msgstr "Đặt vị trí điểm tựa vào bề mặt bên dưới con trỏ"
msgid "Mouse Position X"
msgstr "Vị Trí X của Chuột"
msgid "Position of the mouse used for \"Surface\" mode"
msgstr "Vị trí chuột sử dụng trong chế độ \"Bề Mặt -- Surface\""
msgid "Mouse Position Y"
msgstr "Vị Trí Y của Chuột"
msgid "Symmetrize the topology modifications"
msgstr "Đối xứng các biến đổi trong cấu trúc liên kết"
msgid "Distance within which symmetrical vertices are merged"
msgstr "Khoảng cách mà các điểm đỉnh đối xứng nằm trong đó sẽ được hợp nhất lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Trim Box Gesture"
msgstr "Cử Chỉ Cắt Xén Hình Hộp"
msgid "Trims the mesh within the box as you move the brush"
msgstr "Cắt xén khung lưới trong hình hộp trong khi bạn di chuyển đầu bút"
msgid "Extrude Mode"
msgstr "Chế Độ Đẩy Trồi"
msgid "Project back faces when extruding"
msgstr "Phóng chiếu các mặt đằng sau khi đẩy trồi"
msgid "Extrude back faces by fixed amount"
msgstr "Đẩy trồi các mặt đằng sau với lượng cố định"
msgid "Trim Mode"
msgstr "Chế Độ Cắt Xén"
msgid "Use a difference boolean operation"
msgstr "Sử dụng một thao tác bool hiệu số (difference)"
msgid "Use a union boolean operation"
msgstr "Sử dụng một thao tác bool hợp nhất (union)"
msgid "Join the new mesh as separate geometry, without performing any boolean operation"
msgstr "Hội nhập khung lưới mới thành hình học tách rời mà không thi hành bất cứ thao tác lôgic bool nào"
msgid "Shape Orientation"
msgstr "Định Hướng của Hình Dạng"
msgid "Use the view to orientate the trimming shape"
msgstr "Sử dụng góc nhìn để định hướng hình dạng đang cắt xén"
msgid "Use the surface normal to orientate the trimming shape"
msgstr "Sử dụng pháp tuyến bề mặt để định hướng hình dạng đang cắt xén"
msgid "Use Cursor for Depth"
msgstr "Sử Dụng Con Trỏ cho Chiều Sâu"
msgid "Use cursor location and radius for the dimensions and position of the trimming shape"
msgstr "Sử dụng vị trí và bán kính của con trỏ làm kích thước và vị trí của hình dạng đang cắt xén"
msgctxt "Operator"
msgid "Trim Lasso Gesture"
msgstr "Cắt Xén dùng Cử Chỉ Dây Thòng Lọng"
msgid "Trims the mesh within the lasso as you move the brush"
msgstr "Cắt Xén khung lưới nội trong vòng dây thòng lọng trong khi bạn di chuyển đầu bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Sculpt UVs"
msgstr "Điêu Khắc UV"
msgid "Sculpt UVs using a brush"
msgstr "Điêu Khắc UV bằng đầu bút"
msgid "Switch brush to relax mode for duration of stroke"
msgstr "Đổi chế độ đầu bút sang chế độ thả lỏng cho khoảng thời lượng của nét vẽ"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Effect Input"
msgstr "Đổi Đầu Vào của Hiệu Ứng"
msgid "The effect inputs to swap"
msgstr "Những đầu vào của hiệu ứng để tráo đổi"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Effect Type"
msgstr "Đổi Kiểu Hiệu Ứng"
msgctxt "Sequence"
msgid "Type"
msgstr "Thể Loại"
msgid "Sequencer effect type"
msgstr "Kiểu hiệu ứng của trình phối hình"
msgctxt "Sequence"
msgid "Crossfade"
msgstr "Chuyển Tiếp Mờ Dần"
msgid "Crossfade effect strip type"
msgstr "Loại dải hiệu ứng chuyển tiếp mờ dần"
msgctxt "Sequence"
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
msgid "Add effect strip type"
msgstr "Thêm loại dải hiệu ứng"
msgctxt "Sequence"
msgid "Subtract"
msgstr "Khấu Trừ"
msgid "Subtract effect strip type"
msgstr "Loại dải hiệu ứng khấu trừ"
msgctxt "Sequence"
msgid "Alpha Over"
msgstr "Alpha Chồng Lên"
msgid "Alpha Over effect strip type"
msgstr "Loại dải hiệu ứng Alpha Trên"
msgctxt "Sequence"
msgid "Alpha Under"
msgstr "Alpha Dưới"
msgid "Alpha Under effect strip type"
msgstr "Loại dải hiệu ứng Alpha Dưới"
msgctxt "Sequence"
msgid "Gamma Cross"
msgstr "Hòa Trộn Gamma"
msgid "Gamma Cross effect strip type"
msgstr "Loại dải hiệu ứng Hòa Trộn Gamma"
msgctxt "Sequence"
msgid "Multiply"
msgstr "Nhân"
msgid "Multiply effect strip type"
msgstr "Loại dải hiệu ứng nhân"
msgctxt "Sequence"
msgid "Alpha Over Drop"
msgstr "Alpha Thả Trên"
msgid "Alpha Over Drop effect strip type"
msgstr "Loại dải hiệu ứng Alpha Thả Trên"
msgctxt "Sequence"
msgid "Wipe"
msgstr "Gạt"
msgid "Wipe effect strip type"
msgstr "Loại dải hiệu ứng gạt"
msgctxt "Sequence"
msgid "Glow"
msgstr "Hừng Sáng"
msgid "Glow effect strip type"
msgstr "Loại dải hiệu ứng hừng sáng"
msgctxt "Sequence"
msgid "Transform"
msgstr "Biến Hóa"
msgid "Transform effect strip type"
msgstr "Loại dải hiệu ứng biến hóa"
msgctxt "Sequence"
msgid "Color"
msgstr "Màu Sắc"
msgid "Color effect strip type"
msgstr "Loại dải hiệu ứng màu"
msgctxt "Sequence"
msgid "Speed"
msgstr "Tốc Độ"
msgctxt "Sequence"
msgid "Multicam Selector"
msgstr "Trình Chọn Đa Máy Quay"
msgctxt "Sequence"
msgid "Adjustment Layer"
msgstr "Tầng Điều Chỉnh"
msgctxt "Sequence"
msgid "Gaussian Blur"
msgstr "Nhòe Mờ Gaus"
msgctxt "Sequence"
msgid "Text"
msgstr "Văn Bản"
msgctxt "Sequence"
msgid "Color Mix"
msgstr "Trộn Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Data/Files"
msgstr "Đổi Dữ Liệu/Tập Tin"
msgid "Use Placeholders"
msgstr "Sử Dụng Bản Giữ Chỗ"
msgid "Use placeholders for missing frames of the strip"
msgstr "Sử dụng những phần giữ chỗ cho các khung hình còn thiếu của dải"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Scene"
msgstr "Thay Đổi Cảnh"
msgid "Change Scene assigned to Strip"
msgstr "Thay Đổi ấn định cho Dải"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy"
msgstr "Sao Chép"
msgid "Copy the selected strips to the internal clipboard"
msgstr "Sao chép các dải đã chọn vào bảng nhớ tạm nội bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Crossfade Sounds"
msgstr "Hòa Trộn Âm Thanh Xuyên Kênh"
msgid "Do cross-fading volume animation of two selected sound strips"
msgstr "Hoạt họa âm lượng hòa trộn xuyên kênh của hai dải âm thanh được chọn"
msgid "Cursor location in normalized preview coordinates"
msgstr "Vị trí con trỏ trong tọa độ bình thường hóa của xem trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Deinterlace Movies"
msgstr "Tuần Tự Hóa Phim"
msgid "Deinterlace all selected movie sources"
msgstr "Tuần tự hóa (deinterlace) toàn bộ các nguồn phim đã chọn"
msgid "Delete selected strips from the sequencer"
msgstr "Xóa các dải đã chọn khỏi trình phối hình"
msgid "Delete Data"
msgstr "Xóa Dữ Liệu"
msgid "After removing the Strip, delete the associated data also"
msgstr "Sau khi loại bỏ Dải thì đồng thời xóa dữ liệu được liên kết nữa"
msgid "Duplicate the selected strips"
msgstr "Nhân đôi các dải được chọn"
msgid "Duplicate selected strips and move them"
msgstr "Nhân đôi các dải được chọn và di chuyển chúng"
msgid "Slide a sequence strip in time"
msgstr "Đẩy trượt một dải trình tự theo thời gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Effect Strip"
msgstr "Thêm Dải Hiệu Ứng"
msgid "Add an effect to the sequencer, most are applied on top of existing strips"
msgstr "Thêm một hiệu ứng vào trình phối hình, đại đa số là áp dụng lên trên các dải hiện có"
msgid "Channel to place this strip into"
msgstr "Kênh để đặt dải này vào"
msgid "Initialize the strip with this color"
msgstr "Khởi thủy dải với màu sắc này"
msgid "End frame for the color strip"
msgstr "Khung hình cuối cho dải có màu"
msgid "Start frame of the sequence strip"
msgstr "Khung hình đầu của dải trình tự"
msgid "Allow Overlap"
msgstr "Cho Phép Chồng Đè Lên Nhau"
msgid "Don't correct overlap on new sequence strips"
msgstr "Không sửa sự đè gối trên các dải trình tự mới"
msgid "Override Overlap Shuffle Behavior"
msgstr "Vượt Quyền Xử Lý Xáo Trộn Chồng Chéo Lên Nhau"
msgid "Use the overlap_mode tool settings to determine how to shuffle overlapping strips"
msgstr "Sử dụng các cài đặt công cụ chế độ chồng đè (overlap_mode) để xác định cách xáo trộn các dải chồng gối lên nhau"
msgid "Replace Selection"
msgstr "Thay Thế Lựa Chọn"
msgid "Replace the current selection"
msgstr "Thay thế lựa chọn hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Selected Strip Proxies"
msgstr "Đặt Tính Chất Đại Diện cho Dải được Chọn"
msgid "Enable selected proxies on all selected Movie and Image strips"
msgstr "Cho phép đại diện đã chọn hoạt động trên toàn bộ các dải Phim, Hình Ảnh được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Export Subtitles"
msgstr "Xuất Khẩu Phụ Đề"
msgid "Export .srt file containing text strips"
msgstr "Xuất Khẩu tập tin .srt có chứa các dải văn bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Fades"
msgstr "Thêm Phai Mờ Dần"
msgid "Adds or updates a fade animation for either visual or audio strips"
msgstr "Thêm hoặc cập nhật một đoạn hoạt họa phai mờ dần cho các dải phim hoặc âm thanh"
msgid "Fade Duration"
msgstr "Thời Lượng Phai Mờ Dần"
msgid "Duration of the fade in seconds"
msgstr "Khoảng thời lượng, trong số giây, để phai mờ dần"
msgid "Fade Type"
msgstr "Kiểu Phai Mờ Dần"
msgid "Fade in, out, both in and out, to, or from the current frame. Default is both in and out"
msgstr "Chuyển tiếp (Phai mờ dần) vào, ra, và cả hai vào và ra, tới, hoặc từ, khung hình hiện tại. Mặc định là cả hai, vào và ra"
msgid "Fade In and Out"
msgstr "Phai Mờ Dần Vào và Ra"
msgid "Fade selected strips in and out"
msgstr "Phai mờ dần các dải được chọn từ trong ra cả hai phía"
msgid "Fade In"
msgstr "Phai Mờ Dần Từ Ngoài Vào"
msgid "Fade in selected strips"
msgstr "Phai mờ dần các dải được chọn từ ngoài vào"
msgid "Fade Out"
msgstr "Phai Mờ Dần Từ Trong Ra"
msgid "Fade out selected strips"
msgstr "Phai mờ dần các dải được chọn từ trong ra"
msgid "From Current Frame"
msgstr "Từ Khung Hình Hiện Tại"
msgid "Fade from the time cursor to the end of overlapping sequences"
msgstr "Phai mờ dần từ thời gian của con trỏ đến điểm cuối của các đoạn gối chồng"
msgid "To Current Frame"
msgstr "Tới Khung Hình Hiện Tại"
msgid "Fade from the start of sequences under the time cursor to the current frame"
msgstr "Phai mờ dần từ đầu trình tự dưới con trỏ đến khung hình hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Fades"
msgstr "Xóa Hiệu Ứng Phai Mờ Dần"
msgid "Removes fade animation from selected sequences"
msgstr "Xóa hoạt họa phai mờ dần khỏi các trình tự được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Gaps"
msgstr "Chèn Khoảng Cách Trống"
msgid "Insert gap at current frame to first strips at the right, independent of selection or locked state of strips"
msgstr "Chèn thêm khe hở vào giữa khung hình hiện tại với dải đầu tiên bên phải, không phụ thuộc vào sự lựa chọn hay trạng thái khóa của dải"
msgid "Frames to insert after current strip"
msgstr "Những khung hình để chèn ở đằng sau dải hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Gaps"
msgstr "Xóa Khoảng Cách Trống"
msgid "Remove gap at current frame to first strip at the right, independent of selection or locked state of strips"
msgstr "Xóa khe hở giữa khung hình hiện tại đến dải đầu tiên ở bên phải, không phụ thuộc vào sự lựa chọn hay trạng thái khóa của các dải"
msgid "All Gaps"
msgstr "Toàn bộ các Khoảng Cách Trống"
msgid "Do all gaps to right of current frame"
msgstr "Đưa toàn bộ các khoảng cách trống về bên phải của khung hình hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Image Strip"
msgstr "Thêm Dải về Hình Ảnh"
msgid "Add an image or image sequence to the sequencer"
msgstr "Thêm một hình ảnh hay trình tự hình ảnh vào trình phối hình"
msgid "Scale fit method"
msgstr "Phương Pháp Đổi Tỷ Lệ để Khít Vừa"
msgid "Scale image to fit within the canvas"
msgstr "Đổi tỷ lệ hình ảnh để khít vừa vào khung vẽ"
msgid "Scale to Fill"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ để Phủ Kín"
msgid "Scale image to completely fill the canvas"
msgstr "Đổi tỷ lệ hình ảnh để phủ kín khung vẽ"
msgid "Stretch to Fill"
msgstr "Kéo Giãn để Lấp Đầy"
msgid "Stretch image to fill the canvas"
msgstr "Kéo giãn hình ảnh để phủ kín khung vẽ"
msgid "Use Original Size"
msgstr "Sử Dụng Kích Thước của Bản gốc"
msgid "Keep image at its original size"
msgstr "Duy trì kích thước của hình ảnh như trong bản gốc của nó"
msgid "Set View Transform"
msgstr "Đặt Biến Hóa Góc Nhìn"
msgid "Set appropriate view transform based on media color space"
msgstr "Đặt biến hóa góc nhìn thích đáng dựa trên không gian màu của phương tiện truyền thông"
msgctxt "Operator"
msgid "Separate Images"
msgstr "Phân Tách Hình Ảnh"
msgid "On image sequence strips, it returns a strip for each image"
msgstr "Với các dải trình tự hình ảnh, nó tạo một dải cho mỗi hình ảnh"
msgid "Length of each frame"
msgstr "Chiều dài của mỗi khung hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Strips"
msgstr "Khóa Dải"
msgid "Lock strips so they can't be transformed"
msgstr "Khóa các dải hầu cho chúng không thể biến hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Mask Strip"
msgstr "Thêm Dải Màn Chắn Lọc"
msgid "Add a mask strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải màn chắn lọc cho trình phối hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Meta Strip"
msgstr "Tạo Siêu Dải"
msgid "Group selected strips into a meta-strip"
msgstr "Nhóm các dải được chọn vào thành một siêu dải"
msgctxt "Operator"
msgid "UnMeta Strip"
msgstr "Tháo Siêu Dải"
msgid "Put the contents of a meta-strip back in the sequencer"
msgstr "Tháo rời và đặt nội dung của một siêu dải quay trở lại trình phối hình như cũ"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Meta Strip"
msgstr "Bật/Tắt Siêu Dải"
msgid "Toggle a meta-strip (to edit enclosed strips)"
msgstr "Bật/Tắt siêu dải (để biên soạn các dải gói ở trong)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Movie Strip"
msgstr "Thêm Dải Phim"
msgid "Add a movie strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải phim cho trình phối hình"
msgid "Adjust Playback Rate"
msgstr "Điều Chỉnh Tần Số Chơi Lại"
msgid "Play at normal speed regardless of scene FPS"
msgstr "Chơi ở tốc độ bình thường bất kể tần số khung hình/giây (FPS) của cảnh là gì"
msgid "Load sound with the movie"
msgstr "Nạp âm thanh với phim"
msgid "Use Movie Framerate"
msgstr "Dùng Tần Số Khung Hình Phim"
msgid "Use framerate from the movie to keep sound and video in sync"
msgstr "Dùng tần số khung hình phim để giữ âm thanh và video đồng bộ với nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Add MovieClip Strip"
msgstr "Thêm Dải về Đoạn Phim"
msgid "Add a movieclip strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải về đoạn phim cho trình phối hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Mute Strips"
msgstr "Chặn/Giải Hoạt Dải"
msgid "Mute (un)selected strips"
msgstr "Chặn/Giải hoạt tính của các dải (được/chưa) chọn"
msgid "Mute unselected rather than selected strips"
msgstr "Chặn/Giải hoạt tính các dải không được chọn, thay vì các dải được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Strip Offset"
msgstr "Xóa Dịch Chuyển của Dải"
msgid "Clear strip offsets from the start and end frames"
msgstr "Xóa các dịch chuyển của dải khỏi khung hình đầu và cuối"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
msgid "Paste strips from the internal clipboard"
msgstr "Dán các dải từ bảng nhớ tạm nội bộ"
msgid "Keep strip offset relative to the current frame when pasting"
msgstr "Duy trì dịch chuyển của dải tương đối với khung hình hiện tại khi dán vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Reassign Inputs"
msgstr "Đổi Đầu Vào"
msgid "Reassign the inputs for the effect strip"
msgstr "Đổi nguồn của dãy hiệu ứng"
msgid "Rebuild all selected proxies and timecode indices using the job system"
msgstr "Tái dựng toàn bộ các đại diện và chỉ số mã thời gian dùng hệ thống công việc (job system)"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh Sequencer"
msgstr "Vẽ Lại Trình Phối Hình"
msgid "Refresh the sequencer editor"
msgstr "Vẽ lại trình phối hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload Strips"
msgstr "Tái Nạp các Dải"
msgid "Reload strips in the sequencer"
msgstr "Tái nạp các dải trong trình phối hình"
msgid "Adjust Length"
msgstr "Điều Chỉnh Chiều Dài"
msgid "Adjust length of strips to their data length"
msgstr "Điều chỉnh chiều dài của các dải theo chiều dài dữ liệu của chúng"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Render Size"
msgstr "Đặt Kích Thước Kết Xuất"
msgid "Set render size and aspect from active sequence"
msgstr "Đặt kích thước kết xuất và tỷ lệ tương quan của khung hình từ trình tự đang hoạt động"
msgid "Add freeze frame"
msgstr "Thêm khung hình đóng băng"
msgid "Add smooth transition between 2 retimed segments"
msgstr "Thêm chuyển tiếp mượt mà giữa 2 phân đoạn tính lại thời gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Freeze Frame"
msgstr "Thêm Khung Hình Đóng Băng"
msgid "Duration of freeze frame segment"
msgstr "Thời lượng của phân đoạn khung hình đóng băng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Retiming Key"
msgstr "Thêm Khóa Tính Lại Thời Gian"
msgid "Add retiming Key"
msgstr "Thêm Khóa tính lại thời gian"
msgid "Timeline Frame"
msgstr "Khung Hình Lịch Trình Thời Gian"
msgid "Frame where key will be added"
msgstr "Khung hình nơi khóa sẽ được thêm vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Retiming"
msgstr "Hoàn Nguyên Tính Lại Thời Gian"
msgid "Reset strip retiming"
msgstr "Hoàn nguyên tính lại thời gian của dải"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Speed"
msgstr "Đặt Tốc Độ"
msgid "Set speed of retimed segment"
msgstr "Đặt tốc độ của phân đoạn được tính lại thời gian"
msgid "Keep speed of other segments unchanged, change strip length instead"
msgstr "Giữ nguyên tốc độ của các phân đoạn khác không đổi, thay vào đó thay đổi độ dài của dải"
msgid "New speed of retimed segment"
msgstr "Tốc độ mới của phân đoạn được tính lại thời gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Retime Strips"
msgstr "Dải Tính Lại Thời Gian"
msgid "Show retiming keys in selected strips"
msgstr "Hiển thị các phím tính lại thời gian trong các dải đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Speed Transition"
msgstr "Thêm Chuyển Tiếp Tốc Độ"
msgid "Use mouse to sample color in current frame"
msgstr "Dùng chuột để lấy mẫu màu sắc trong khung hình hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Scene Frame Range"
msgstr "Cập Nhật Phạm Vi Khung Hình của Cảnh"
msgid "Update frame range of scene strip"
msgstr "Cập nhật phạm vi khung hình của dải về cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Scene Strip"
msgstr "Thêm Dải về Cảnh"
msgid "Add a strip to the sequencer using a Blender scene as a source"
msgstr "Thêm một dải cho trình phối hình dùng một cảnh của Blender làm nguồn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Strip with a new Scene"
msgstr "Thêm Dải với một Cảnh mới"
msgid "Create a new Strip and assign a new Scene as source"
msgstr "Kiến Tạo một Dải mới và ấn định một Cảnh mới làm nguồn"
msgid "Add new Strip with a new empty Scene with default settings"
msgstr "Thêm Dải mới với một Cảnh trống mới dùng các cài đặt mặc định"
msgid "Add a new Strip, with an empty scene, and copy settings from the current scene"
msgstr "Thêm một Dải mới, với một cảnh trống và sao chép các cài đặt từ cảnh hiện tại"
msgid "Add a Strip and link in the collections from the current scene (shallow copy)"
msgstr "Thêm một dải và liên kết các bộ sưu tập từ cảnh hiện tại vào (bản sao nông)"
msgid "Add a Strip and make a full copy of the current scene"
msgstr "Thêm một Dải và tạo một bản sao đầy đủ của cảnh hiện tại"
msgid "Select a strip (last selected becomes the \"active strip\")"
msgstr "Chọn một dải (cái được chọn cuối cùng sẽ trở thành \"dải đang hoạt động\")"
msgid "Use the object center when selecting, in edit mode used to extend object selection"
msgstr "Dùng tâm của đối tượng khi lựa chọn, trong chế độ biên soạn thì dùng để nới rộng vùng lựa chọn đối tượng"
msgid "Linked Handle"
msgstr "Tay Cầm Kết Nối"
msgid "Select handles next to the active strip"
msgstr "Chọn các tay cầm kế tiếp dải đang hoạt động"
msgid "Linked Time"
msgstr "Thời Gian Kết Nối"
msgid "Select other strips at the same time"
msgstr "Chọn các dải khác có cùng một thời gian"
msgid "Side of Frame"
msgstr "Vùng Bên Cạnh Khung hình"
msgid "Select all strips on same side of the current frame as the mouse cursor"
msgstr "Lựa chọn toàn bộ các dải nằm cùng bên với khung hình hiện tại, ở phía mà con trỏ chuột nằm"
msgid "Select or deselect all strips"
msgstr "Chọn hay hủy chọn toàn bộ các dải"
msgid "Select strips using box selection"
msgstr "Chọn các dải bằng phương pháp chọn khoanh ranh giới hình hộp"
msgid "Select Handles"
msgstr "Chọn các Tay Cầm"
msgid "Select the strips and their handles"
msgstr "Chọn các dải và những tay cầm của chúng"
msgid "Select all strips grouped by various properties"
msgstr "Chọn toàn bộ các dải được nhóm lại tùy theo các tính chất khác nhau"
msgid "Shared strip type"
msgstr "Có cùng thể loại dải"
msgid "Global Type"
msgstr "Thể Loại Toàn Cầu"
msgid "All strips of same basic type (graphical or sound)"
msgstr "Toàn bộ các dải có cùng thể loại cơ bản (đồ họa hay âm thanh)"
msgid "Shared strip effect type (if active strip is not an effect one, select all non-effect strips)"
msgstr "Có cùng thể loại dải hiệu ứng (nếu dải đang hoạt động không phải là dải hiệu ứng thì chọn toàn bộ các dải phi hiệu ứng)"
msgid "Shared data (scene, image, sound, etc.)"
msgstr "Dùng chung dữ liệu (khung cảnh, hình ảnh, âm thanh, v.v.)"
msgid "Effect"
msgstr "Hiệu Ứng"
msgid "Shared effects"
msgstr "Có Cùng hiệu ứng"
msgid "Effect/Linked"
msgstr "Hiệu Ứng/Kết Nối"
msgid "Other strips affected by the active one (sharing some time, and below or effect-assigned)"
msgstr "Các dải khác bị ảnh hưởng bởi dải đang hoạt động (cùng phân hưởng đoạn thời gian nào đó, và ở dưới hay do hiệu ứng chỉ định)"
msgid "Overlap"
msgstr "Đè Gối"
msgid "Overlapping time"
msgstr "Đè gối thời gian"
msgid "Same Channel"
msgstr "Cùng Kênh"
msgid "Only consider strips on the same channel as the active one"
msgstr "Chỉ dùng các dải trên cùng kênh với kênh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Handles"
msgstr "Chọn các Tay Cầm"
msgid "Select gizmo handles on the sides of the selected strip"
msgstr "Chọn các tay cầm của gizmo tại hai bên của dải được chọn"
msgid "The side of the handle that is selected"
msgstr "Phía bên của tay cầm đã chọn"
msgid "Left Neighbor"
msgstr "Lân Cận Bên Trái"
msgid "Right Neighbor"
msgstr "Lân Cận Bên Phải"
msgid "Both Neighbors"
msgstr "Lân Cận Hai Bên"
msgid "Shrink the current selection of adjacent selected strips"
msgstr "Thu nhỏ lựa chọn hiện tại của các dải được chọn kề cạnh lại"
msgid "Select all strips adjacent to the current selection"
msgstr "Chọn toàn bộ các dải kề cạnh với lựa chọn hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Pick Linked"
msgstr "Chọn cái được Nhặt Ra và Kết Nối"
msgid "Select a chain of linked strips nearest to the mouse pointer"
msgstr "Chọn một dây chuyền các dải kết nối nhau nằm gần với con trỏ chuột nhất"
msgid "Select more strips adjacent to the current selection"
msgstr "Chọn thêm các dải kề cận vào lựa chọn hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Side"
msgstr "Chọn Bên"
msgid "Select strips on the nominated side of the selected strips"
msgstr "Chọn các dải nằm phía bên được đề đạt của dải được chọn"
msgid "The side to which the selection is applied"
msgstr "Phía bên mà sự lựa chọn sẽ được áp dụng"
msgid "Mouse Position"
msgstr "Vị Trí Chuột"
msgid "No Change"
msgstr "Không Thay Đổi"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Side of Frame"
msgstr "Lựa Chọn Vùng Bên Cạnh Khung Khóa"
msgid "Select strips relative to the current frame"
msgstr "Chọn các dải nằm tương đối với khung hình hiện tại"
msgid "Select to the left of the current frame"
msgstr "Chọn về bên trái của khung hình hiện tại"
msgid "Select to the right of the current frame"
msgstr "Chọn về bên phải của khung hình hiện tại"
msgid "Select intersecting with the current frame"
msgstr "Lựa chọn giao cắt với khung hình hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Range to Strips"
msgstr "Đặt Phạm Vi cho các Dải"
msgid "Set the frame range to the selected strips start and end"
msgstr "Đặt phạm vi khung hình cho các điểm đầu và cuối của các dải đã chọn"
msgid "Set the preview range instead"
msgstr "Đặt phạm vi xem trước thay vì"
msgctxt "Operator"
msgid "Slip Strips"
msgstr "Trượt Đẩy Dải"
msgid "Slip the contents of selected strips"
msgstr "Trượt đẩy nội dung của các dải đã chọn"
msgid "Offset to the data of the strip"
msgstr "Dịch chuyển trong dữ liệu của dải"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Strips to the Current Frame"
msgstr "Bám Dính các Dải vào Khung Hình Hiện Tại"
msgid "Frame where selected strips will be snapped"
msgstr "Khung hình mà các dải đã được chọn sẽ bám dính vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Sound Strip"
msgstr "Thêm Dải Âm Thanh"
msgid "Add a sound strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải âm thanh cho trình phối hình"
msgid "Cache the sound in memory"
msgstr "Giữ âm thanh trong bộ nhớ đệm"
msgid "Merge all the sound's channels into one"
msgstr "Hội nhập toàn bộ các kênh âm thanh thành một kênh"
msgid "Split the selected strips in two"
msgstr "Tách phân các dải được chọn ra thành hai"
msgid "Channel in which strip will be cut"
msgstr "Kênh mà dải sẽ được cắt ra"
msgid "Frame where selected strips will be split"
msgstr "Khung hình mà các dải sẽ được tách phân ra"
msgid "Ignore Selection"
msgstr "Bỏ Qua Lựa Chọn"
msgid "Make cut even if strip is not selected preserving selection state after cut"
msgstr "Thực hiện cắt ngay cả khi dải không được chọn, duy trì trạng thái lựa chọn sau khi cắt xong"
msgid "The side that remains selected after splitting"
msgstr "Bên sẽ được giữ lại ở trạng thái được chọn sau khi tách phân ra"
msgid "The type of split operation to perform on strips"
msgstr "Loại thao tác tách phân sẽ thi hành trên các dải"
msgid "Use Cursor Position"
msgstr "Sử Dụng Vị Trí của Chuột"
msgid "Split at position of the cursor instead of current frame"
msgstr "Tách phân tại vị trí con trỏ, thay vì tại vị trí của khung hình hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Split Multicam"
msgstr "Tách Phân Đa Máy Quay"
msgid "Split multicam strip and select camera"
msgstr "Tách phân dải đa máy quay và chọn máy quay phim"
msgid "Set a color tag for the selected strips"
msgstr "Đặt một nhãn màu cho các dải đã chọn"
msgid "Color 09"
msgstr "Màu 09"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Strip"
msgstr "Nhảy đến Dải"
msgid "Move frame to previous edit point"
msgstr "Di chuyển khung hình đến điểm biên soạn trước"
msgid "Use Strip Center"
msgstr "Dùng Trung Tâm của Dải"
msgid "Next Strip"
msgstr "Dải Tiếp Theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Strip Modifier"
msgstr "Thêm Bộ Điều Chỉnh Dải"
msgid "Add a modifier to the strip"
msgstr "Thêm một bộ điều chỉnh cho dải"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy to Selected Strips"
msgstr "Sao Chép sang các Dải được Chọn"
msgid "Copy modifiers of the active strip to all selected strips"
msgstr "Sao chép các bộ điều chỉnh của dải đang hoạt động đến toàn bộ các dải được chọn"
msgid "Replace modifiers in destination"
msgstr "Thay thế các bộ điều chỉnh ở đích"
msgid "Append active modifiers to selected strips"
msgstr "Bổ sung bộ điều chỉnh đang hoạt động vào dải được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Redefine Equalizer Graphs"
msgstr "Đồ Thị Cân Bằng Tái Định"
msgid "Redefine equalizer graphs"
msgstr "Đồ thị cân bằng tái định"
msgid "Graphs"
msgstr "Đồ Thị"
msgid "Number of graphs"
msgstr "Số lượng đồ thị"
msgid "Unique"
msgstr "Duy Nhất"
msgid "One unique graphical definition"
msgstr "Một định nghĩa đồ họa độc nhất"
msgid "Graphical definition in 2 sections"
msgstr "Định nghĩa đồ họa trong 2 phần"
msgid "Triplet"
msgstr "Ba"
msgid "Graphical definition in 3 sections"
msgstr "Định nghĩa đồ họa trong 3 phần"
msgid "Name of modifier to redefine"
msgstr "Tên của bộ điều chỉnh để tái xác định"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Strip Modifier"
msgstr "Di Chuyển Bộ Điều Chỉnh Dải"
msgid "Move modifier up and down in the stack"
msgstr "Di chuyển bộ điều chỉnh, lên và xuống, trong ngăn xếp"
msgid "Name of modifier to remove"
msgstr "Tên của bộ điều chỉnh để xóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Strip Modifier"
msgstr "Xóa Bộ Điều Chỉnh của Dải"
msgid "Remove a modifier from the strip"
msgstr "Xóa bộ điều chỉnh khỏi dải"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Strip Transform"
msgstr "Xóa Biến Hóa của Dải"
msgid "Reset image transformation to default value"
msgstr "Hoàn lại biến hóa hình ảnh về giá trị mặc định"
msgid "Property"
msgstr "Tính Chất"
msgid "Strip transform property to be reset"
msgstr "Tính chất biến hóa của dải sẽ được hoàn lại"
msgid "Reset strip transform location"
msgstr "Hoàn lại vị trí biến hóa của dải"
msgid "Reset strip transform scale"
msgstr "Hoàn lại biến hóa tỷ lệ của dải"
msgid "Reset strip transform rotation"
msgstr "Hoàn lại biến hóa xoay chiều của dải"
msgid "Reset strip transform location, scale and rotation"
msgstr "Hoàn lại biến hóa vị trí, tỷ lệ và chiều xoay của dải"
msgctxt "Operator"
msgid "Strip Transform Set Fit"
msgstr "Biến Hóa Dải Phim: Khít Vừa"
msgid "Scale fit fit_method"
msgstr "Đổi tỷ lệ để khít vừa dùng phương pháp fit_method"
msgid "Scale image so fits in preview"
msgstr "Đổi tỷ lệ hình ảnh hầu cho nó khít vừa khung xem trước"
msgid "Scale image so it fills preview completely"
msgstr "Đổi tỷ lệ hình ảnh hầu cho nó hoàn toàn lấp đầy khung xem trước"
msgid "Stretch image so it fills preview"
msgstr "Kéo giãn hình ảnh hầu cho nó lấp đầy khung xem trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Swap Strip"
msgstr "Tráo Đổi Dải"
msgid "Swap active strip with strip to the right or left"
msgstr "Tráo đổi dải đang hoạt động với dải ở bên phải hay trái"
msgid "Side of the strip to swap"
msgstr "Phía bên của dải để tráo đổi"
msgctxt "Operator"
msgid "Sequencer Swap Data"
msgstr "Trình Phối Hình Tráo Đổi Dữ Liệu"
msgid "Swap 2 sequencer strips"
msgstr "Tráo đổi 2 dải của trình phối hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Swap Inputs"
msgstr "Tráo Đổi các Đầu Vào"
msgid "Swap the first two inputs for the effect strip"
msgstr "Tráo đổi hai nguồn đầu vào đầu tiên của trình tự hiệu ứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlock Strips"
msgstr "Tháo khóa Dải"
msgid "Unlock strips so they can be transformed"
msgstr "Tháo khóa các dải để chúng có thể biến hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Unmute Strips"
msgstr "Kích Hoạt Dải"
msgid "Unmute (un)selected strips"
msgstr "Bật hoạt tính của các dải được/chưa chọn"
msgid "Unmute unselected rather than selected strips"
msgstr "Bật hoạt tính của các dải không được chọn, hơn là các dải được chọn"
msgid "View all the strips in the sequencer"
msgstr "Hiển thị toàn bộ các dải trong trình phối hình"
msgid "Zoom preview to fit in the area"
msgstr "Thu-phóng vùng xem trước cho khít vừa diện tích"
msgctxt "Operator"
msgid "Border Offset View"
msgstr "Khoanh Vùng Quan Sát Cục Bộ"
msgid "Set the boundaries of the border used for offset view"
msgstr "Khoanh vùng ranh giới để quan sát cục bộ"
msgid "Zoom the sequencer on the selected strips"
msgstr "Thu-phóng trình phối hình trên các dải được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Sequencer View Zoom Ratio"
msgstr "Tỷ Lệ Thu-Phóng Cổng Nhìn của Trình Phối Hình"
msgid "Change zoom ratio of sequencer preview"
msgstr "Đổi tỷ lệ thu-phóng xem trước trình phối hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Animation Cache"
msgstr "Cập Nhật Bộ Đệm Nhớ Hoạt Họa"
msgid "Update the audio animation cache"
msgstr "Cập nhật bộ đệm nhớ âm thanh hoạt họa"
msgctxt "Operator"
msgid "Mixdown"
msgstr "Hòa Trộn"
msgid "Mix the scene's audio to a sound file"
msgstr "Hòa trộn âm thanh của cảnh vào một tập tin âm thanh"
msgid "Sample accuracy, important for animation data (the lower the value, the more accurate)"
msgstr "Độ chính xác của mẫu vật - quan trọng đối với dữ liệu hoạt họa (giá trị càng thấp càng chính xác)"
msgid "Bitrate in kbit/s"
msgstr "Tần số bit trong kbit/giây"
msgid "Advanced Audio Coding"
msgstr "Mã Hóa Âm Thanh Cao Cấp"
msgid "Dolby Digital ATRAC 3"
msgstr "ATRAC 3 Kỹ Thuật Số Dolby"
msgid "Free Lossless Audio Codec"
msgstr "Bộ Hóa Giải Mã Miễn Phí Âm Thanh Bảo Toàn Chất Lượng"
msgid "MPEG-1 Audio Layer II"
msgstr "Âm Thanh MPEG-1 Lớp II"
msgid "MPEG-2 Audio Layer III"
msgstr "Âm Thanh MPEG-2 Lớp III"
msgid "Pulse Code Modulation (RAW)"
msgstr "Điều Mã Xung - PCM - (RAW)"
msgid "Xiph.Org Vorbis Codec"
msgstr "Bộ Hóa Giải Mã Xiph.Org Vorbis"
msgid "File format"
msgstr "Định dạng tập tin"
msgid "ac3"
msgstr "ac3"
msgid "flac"
msgstr "flac"
msgid "mkv"
msgstr "mfv"
msgid "mp2"
msgstr "mp2"
msgid "mp3"
msgstr "mp3"
msgid "ogg"
msgstr "ogg"
msgid "Xiph.Org Ogg Container"
msgstr "Vỏ Bọc Định Dạng Xiph.Org Ogg"
msgid "wav"
msgstr "wav"
msgid "Waveform Audio File Format"
msgstr "Định Dạng Tập Tin Âm Thanh Hình Sóng"
msgid "Sample format"
msgstr "Định dạng mẫu vật"
msgid "8-bit unsigned"
msgstr "8-bit không dấu"
msgid "16-bit signed"
msgstr "16-bit có dấu"
msgid "24-bit signed"
msgstr "24-bit có dấu"
msgid "32-bit signed"
msgstr "32 bit có dấu"
msgid "32-bit floating-point"
msgstr "32 bit số thực"
msgid "64-bit floating-point"
msgstr "64 bit số thực"
msgid "Split channels"
msgstr "Tách phân các kênh"
msgid "Each channel will be rendered into a mono file"
msgstr "Mỗi kênh sẽ được kết xuất thành một tập tin mono (đơn kênh)"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Sound"
msgstr "Mở Âm Thanh"
msgid "Load a sound file"
msgstr "Đọc một tập tin âm thanh"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Sound Mono"
msgstr "Mở Âm Thanh Mono"
msgid "Load a sound file as mono"
msgstr "Nạp một tập tin âm thanh và biến thành mono (đơn kênh)"
msgid "Mixdown the sound to mono"
msgstr "Kết hợp âm thanh lại thành mono (đơn kênh)"
msgctxt "Operator"
msgid "Pack Sound"
msgstr "Đóng Gói Âm Thanh"
msgid "Pack the sound into the current blend file"
msgstr "Đóng gói âm thanh vào tập tin .blend hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Unpack Sound"
msgstr "Mở Gói Âm Thanh"
msgid "Unpack the sound to the samples filename"
msgstr "Mở Gói âm thanh ra tên tập tin các mẫu vật"
msgid "Sound Name"
msgstr "Tên Âm Thanh"
msgid "Sound data-block name to unpack"
msgstr "Tên khối dữ liệu âm thanh để mở gói"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Animation"
msgstr "Cập Nhật Hoạt Họa"
msgid "Update animation flags"
msgstr "Cập nhật các cờ hoạt họa"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Row Filter"
msgstr "Thêm Thanh Lọc Hàng"
msgid "Add a filter to remove rows from the displayed data"
msgstr "Thêm một thanh lọc để xóa các hàng khỏi dữ liệu hiển thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Visible Data Source"
msgstr "Thay Đổi Nguồn Dữ Liệu Nhìn Thấy Được"
msgid "Change visible data source in the spreadsheet"
msgstr "Đổi nguồn dữ liệu hữu hình trong bảng tính"
msgid "Attribute Domain Type"
msgstr "Thể Loại Phạm Vi Thuộc Tính"
msgid "Component Type"
msgstr "Thể Loại Thành Phần"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Row Filter"
msgstr "Xóa Thanh Lọc Hàng"
msgid "Remove a row filter from the rules"
msgstr "Xóa một thanh lọc hàng khỏi các quy tắc"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Pin"
msgstr "Bật/Tắt Đính Ghim"
msgid "Turn on or off pinning"
msgstr "Bật hoặc tắt đính ghim"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Surface Circle"
msgstr "Thêm Vòng Tròn Bề Mặt"
msgid "Construct a Nurbs surface Circle"
msgstr "Kiến tạo một Vòng Tròn Bề Mặt Nurbs (Non-uniform rational basis spline)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Surface Curve"
msgstr "Thêm Đường Cong Bề Mặt"
msgid "Construct a Nurbs surface Curve"
msgstr "Kiến tạo một Đường Cong Bề Mặt Nurbs (Non-uniform rational basis spline)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Surface Cylinder"
msgstr "Thêm Hình Trụ Bề Mặt"
msgid "Construct a Nurbs surface Cylinder"
msgstr "Kiến tạo một Hình Trụ Bề Mặt Nurbs (Non-uniform rational basis spline)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Surface Sphere"
msgstr "Thêm Hình Cầu Bề Mặt"
msgid "Construct a Nurbs surface Sphere"
msgstr "Kiến tạo một Hình Cầu Bề Mặt Nurbs (Non-uniform rational basis spline)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Surface Patch"
msgstr "Thêm Miếng Bề Mặt"
msgid "Construct a Nurbs surface Patch"
msgstr "Kiến tạo một miếng Bề Mặt Nurbs (Non-uniform rational basis spline)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Surface Torus"
msgstr "Thêm Hình Xuyến Bề Mặt"
msgid "Construct a Nurbs surface Torus"
msgstr "Kiến tạo một Hình Xuyến với Bề Mặt Nurbs (Non-uniform rational basis spline)"
msgctxt "Operator"
msgid "New Texture"
msgstr "Chất Liệu Mới"
msgid "Add a new texture"
msgstr "Thêm một chất liệu mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Texture Slot Settings"
msgstr "Sao Chép Sắp Đặt của Khe Chất Liệu"
msgid "Copy the material texture settings and nodes"
msgstr "Sao chép các sắp đặt và các nút chất liệu của nguyên vật liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Texture Slot"
msgstr "Di Chuyển Khe Chất Liệu"
msgid "Move texture slots up and down"
msgstr "Di chuyển khe chất liệu lên và xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Texture Slot Settings"
msgstr "Dán Sắp Đặt của Khe Chất Liệu"
msgid "Copy the texture settings and nodes"
msgstr "Sao chép các sắp đặt và các nút về chất liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Text Editor Preset"
msgstr "Thêm Cài Sẵn Trình Biên Soạn Văn Bản"
msgid "Add or remove a Text Editor Preset"
msgstr "Thêm hoặc xóa Cài Đặt Sẵn của Trình Biên Soạn Văn Bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Text Auto Complete"
msgstr "Tự Động Hoàn Chỉnh Câu/Từ"
msgid "Show a list of used text in the open document"
msgstr "Hiển thị một danh sách các chữ/từ đã sử dụng trong tài liệu đang mở"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Comments"
msgstr "Bật/Tắt Nhận Xét"
msgid "Add or remove comments"
msgstr "Cho thêm hoặc xóa đi các nhận xét"
msgid "Toggle Comments"
msgstr "Bật/Tắt Nhận Xét"
msgid "Comment"
msgstr "Nhận Xét"
msgid "Un-Comment"
msgstr "Bỏ Nhận Xét"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Whitespace"
msgstr "Chuyển Đổi Khoảng Trống Trắng"
msgid "Convert whitespaces by type"
msgstr "Chuyển đổi khoảng trống trắng tùy thể loại"
msgid "Type of whitespace to convert to"
msgstr "Thể loại khoảng trống trắng để chuyển đổi thành"
msgid "To Spaces"
msgstr "Thành Dấu Cách"
msgid "To Tabs"
msgstr "Thành Dấu Tab"
msgid "Set cursor position"
msgstr "Đặt vị trí con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Line"
msgstr "Nhân Đôi Dòng"
msgid "Duplicate the current line"
msgstr "Nhân đôi dòng hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm Tiếp"
msgid "Find specified text"
msgstr "Tìm văn bản chỉ định"
msgctxt "Operator"
msgid "Find & Set Selection"
msgstr "Tìm và Đặt Vùng Lựa Chọn"
msgid "Find specified text and set as selected"
msgstr "Tìm văn bản chỉ định và đặt là được chọn"
msgid "Indent selected text"
msgstr "Thụt lề cho văn bản được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump"
msgstr "Nhảy"
msgid "Jump cursor to line"
msgstr "Nhảy con trỏ đến dòng"
msgid "Line number to jump to"
msgstr "Số của dòng để nhảy đến"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to File at Point"
msgstr "Nhảy đến Tập Tin tại Điểm"
msgid "Jump to a file for the text editor"
msgstr "Nhảy đến một tập tin cho trình biên soạn văn bản"
msgid "Column"
msgstr "Cột"
msgid "Column to jump to"
msgstr "Cột để nhảy đến"
msgid "Line to jump to"
msgstr "Dòng để nhảy đến"
msgctxt "Operator"
msgid "Line Number"
msgstr "Số Dòng"
msgid "The current line number"
msgstr "Số dòng hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Internal"
msgstr "Gắn Làm Nội Bộ"
msgid "Make active text file internal"
msgstr "Biến tập tin văn bản đang hoạt động thành tập tin nội bộ"
msgid "File Top"
msgstr "Đầu Tập Tin"
msgid "File Bottom"
msgstr "Đáy Tập Tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Lines"
msgstr "Di Chuyển các Dòng"
msgid "Move the currently selected line(s) up/down"
msgstr "Di chuyển (những) dòng hiện đang chọn lên/xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "New Text"
msgstr "Văn Bản Mới"
msgid "Create a new text data-block"
msgstr "Kiến Tạo một khối văn bản mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Text"
msgstr "Mở Văn Bản"
msgid "Open a new text data-block"
msgstr "Mở một khối văn bản mới"
msgid "Make Internal"
msgstr "Gắn Làm Nội Bộ"
msgid "Make text file internal after loading"
msgstr "Gắn tập tin văn bản vào nội bộ sau khi nạp"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Overwrite"
msgstr "Bật/Tắt Viết Đè"
msgid "Toggle overwrite while typing"
msgstr "Bật/Tắt viết đè trong khi đánh máy chữ"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh PyConstraints"
msgstr "Làm Tươi Lại Ràng Buộc Python"
msgid "Refresh all pyconstraints"
msgstr "Làm tươi lại toàn bộ các ràng buộc Python"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload"
msgstr "Tái Nạp"
msgid "Reload active text data-block from its file"
msgstr "Nạp lại khối dữ liệu văn bản đang hoạt động từ tập tin của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Replace"
msgstr "Thay Thế"
msgid "Replace text with the specified text"
msgstr "Thay thế văn bản với văn bản xác định"
msgid "Replace All"
msgstr "Thay Thế Toàn Bộ"
msgid "Replace all occurrences"
msgstr "Thay thế toàn bộ các trường hợp tìm thấy"
msgctxt "Operator"
msgid "Replace & Set Selection"
msgstr "Thay Thế & Đặt Vùng Lựa Chọn"
msgid "Replace text with specified text and set as selected"
msgstr "Thay thế văn bản với văn bản xác định và đặt là được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Resolve Conflict"
msgstr "Giải Tỏa Mâu Thuẫn"
msgid "When external text is out of sync, resolve the conflict"
msgstr "Giải tỏa mâu thuẫn khi văn bản bên ngoài không còn đồng bộ nữa"
msgid "How to solve conflict due to differences in internal and external text"
msgstr "Phương pháp giải tỏa mâu thuẫn gây ra do những chênh lệch trong văn bản nội bộ và văn bản bên ngoài"
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ Qua"
msgctxt "Operator"
msgid "Run Script"
msgstr "Thi Hành Tập Lệnh"
msgid "Run active script"
msgstr "Thi hành tập lệnh đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
msgid "Save active text data-block"
msgstr "Lưu khối dữ liệu văn bản đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Save As"
msgstr "Lưu Thành"
msgid "Save active text file with options"
msgstr "Lưu tập tin văn bản đang hoạt động với các tùy chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Scroll"
msgstr "Cuộn"
msgid "Number of lines to scroll"
msgstr "Số dòng cuộn"
msgctxt "Operator"
msgid "Scrollbar"
msgstr "Thanh Cuộn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Line"
msgstr "Chọn Dòng"
msgid "Select text by line"
msgstr "Chọn văn bản theo dòng"
msgid "Set text selection"
msgstr "Đặt lựa chọn văn bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Find"
msgstr "Lùng Tìm"
msgid "Start searching text"
msgstr "Khởi lùng tìm văn bản"
msgctxt "Operator"
msgid "To 3D Object"
msgstr "Thành Đối Tượng 3D"
msgid "Create 3D text object from active text data-block"
msgstr "Kiến Tạo đối tượng văn bản 3D từ khối dữ liệu văn bản đang hoạt động"
msgid "Split Lines"
msgstr "Phân Tách Dòng"
msgid "Create one object per line in the text"
msgstr "Kiến Tạo mỗi dòng trong văn bản thành một đối tượng"
msgid "Unindent selected text"
msgstr "Xóa thụt lề của văn bản được chọn"
msgid "Unlink active text data-block"
msgstr "Ngắt kết nối với khối dữ liệu văn bản đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale B-Bone"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Xương-Dẻo"
msgid "Scale selected bendy bones display size"
msgstr "Đổi tỷ lệ kích thước hiển thị của các xương dẻo (bendy bones) đã chọn"
msgid "Constraint Axis"
msgstr "Ràng Buộc Trục"
msgid "Matrix Orientation"
msgstr "Ma Trận Định Hướng"
msgid "Transformation orientation"
msgstr "Định hướng biến hóa"
msgid "Bend selected items between the 3D cursor and the mouse"
msgstr "Uốn cong các phần tử được chọn giữa con trỏ 3D và chuột"
msgid "Center Override"
msgstr "Thay Thế Trọng Tâm"
msgid "Force using this center value (when set)"
msgstr "Bắt phải sử dụng giá trị trọng tâm này (khi đã đặt rồi)"
msgid "Edit Grease Pencil"
msgstr "Biên Soạn Bút Chì Dầu"
msgid "Edit selected Grease Pencil strokes"
msgstr "Biên soạn nét Bút Chì Dầu được chọn"
msgid "Use Snapping Options"
msgstr "Dùng các Tùy Chọn về Bám dính"
msgctxt "Operator"
msgid "Create Orientation"
msgstr "Kiến Tạo Định Hướng"
msgid "Create transformation orientation from selection"
msgstr "Kiến Tạo định hướng biến hóa từ lựa chọn"
msgid "Name of the new custom orientation"
msgstr "Tên của định hướng tùy chọn mới"
msgid "Overwrite Previous"
msgstr "Viết Đè lên cái Trước Đây"
msgid "Overwrite previously created orientation with same name"
msgstr "Viết đè lên các định hướng đã kiến tạo trước đây có cùng tên"
msgid "Use After Creation"
msgstr "Sử dụng sau khi kiến tạo"
msgid "Select orientation after its creation"
msgstr "Chọn định hướng sau sự kiến tạo của nó"
msgid "Use View"
msgstr "Sử Dụng Góc Nhìn"
msgid "Use the current view instead of the active object to create the new orientation"
msgstr "Dùng góc nhìn hiện tại, thay vì cái của đối tượng đang hoạt động, để kiến tạo định hướng mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Orientation"
msgstr "Xóa Định Hướng"
msgid "Delete transformation orientation"
msgstr "Xóa định hướng của biến hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge Bevel Weight"
msgstr "Trọng Lượng Bo Tròn Cạnh"
msgid "Change the bevel weight of edges"
msgstr "Đổi trọng lượng bo tròn của các cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge Crease"
msgstr "Miết Nếp Gấp"
msgid "Change the crease of edges"
msgstr "Đổi độ cứng/sắc nét của nếp gấp"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge Slide"
msgstr "Trượt Đẩy Cạnh"
msgid "Correct UVs"
msgstr "Chỉnh Sửa UV"
msgid "Correct UV coordinates when transforming"
msgstr "Chỉnh sửa các tọa độ UV khi biến hóa"
msgid "When Even mode is active, flips between the two adjacent edge loops"
msgstr "Khi sử dụng chế độ Đều Đặn, đảo lật giữa hai vòng cạnh kề cận"
msgid "Single Side"
msgstr "Đơn Bên"
msgid "Snap to Elements"
msgstr "Bám Dính Vào các Phần Tử"
msgid "Snap to increments"
msgstr "Bám Dính theo Mức Tịnh Tiến"
msgid "Snap to vertices"
msgstr "Bám dính vào các điểm đỉnh"
msgid "Snap to edges"
msgstr "Bám dính vào cạnh"
msgid "Snap by projecting onto faces"
msgstr "Bám dính bằng cách phóng chiếu lên các mặt"
msgid "Snap to volume"
msgstr "Bám dính vào thể tích"
msgid "Edge Center"
msgstr "Trung Điểm của Cạnh"
msgid "Snap to the middle of edges"
msgstr "Bám dính vào trung điểm của các cạnh"
msgid "Edge Perpendicular"
msgstr "Cạnh Vuông Góc"
msgid "Snap to the nearest point on an edge"
msgstr "Bám dính vào điểm gần nhất trên một cạnh"
msgid "Face Project"
msgstr "Phóng Chiếu Mặt"
msgid "Face Nearest"
msgstr "Mặt Gần Nhất"
msgid "Snap to nearest point on faces"
msgstr "Bám dính vào điểm gần nhất trên các mặt"
msgid "Snap With"
msgstr "Bám Dính Với"
msgid "Snap closest point onto target"
msgstr "Bám dính điểm gần nhất vào mục tiêu"
msgid "Snap transformation center onto target"
msgstr "Bám dính trung tâm biến hóa vào mục tiêu"
msgid "Snap median onto target"
msgstr "Bám dính trung điểm vào mục tiêu"
msgid "Snap active onto target"
msgstr "Bám dính cái đang hoạt động vào mục tiêu"
msgid "Clamp within the edge extents"
msgstr "Hạn định nội trong phạm vi của cạnh"
msgid "Make the edge loop match the shape of the adjacent edge loop"
msgstr "Bắt vòng cạnh phải khớp với hình dạng của vòng cạnh kề cạnh"
msgid "Target: Include Edit"
msgstr "Mục Tiêu: Bao Gồm cái Chỉnh Sửa"
msgid "Target: Include Non-Edited"
msgstr "Mục Tiêu: Bao Gồm cái Không Chỉnh Sửa"
msgid "Project Individual Elements"
msgstr "Phóng Chiếu Từng Phần Tử Riêng Biệt"
msgid "Target: Exclude Non-Selectable"
msgstr "Mục Tiêu: Loại Trừ cái Không Thể Chọn"
msgid "Target: Include Active"
msgstr "Mục Tiêu: Bao Gồm cái đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Transform from Gizmo"
msgstr "Biến Hóa từ Gizmo"
msgid "Mirror selected items around one or more axes"
msgstr "Phản chiếu đối xứng các phần tử được chọn quanh một hay nhiều trục"
msgctxt "Operator"
msgid "Push/Pull"
msgstr "Đẩn/Kéo"
msgid "Push/Pull selected items"
msgstr "Đẩn/Kéo các phần tử được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Resize"
msgstr "Đổi Kích Thước"
msgid "Scale (resize) selected items"
msgstr "Đổi tỷ lệ (đổi kích thước) các phần tử được chọn"
msgid "Mouse Directional Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Định Hướng của Chuột"
msgid "Remove on Cancel"
msgstr "Xóa khi Hủy"
msgid "Remove elements on cancel"
msgstr "Xóa các phần tử khi hủy"
msgid "Edit Texture Space"
msgstr "Biên Soạn Không Gian Chất Liệu"
msgid "Edit object data texture space"
msgstr "Biên soạn dữ liệu đối tượng trong không gian chất liệu"
msgid "Duplicated Keyframes"
msgstr "Khung Khóa Trùng Lặp"
msgid "Transform duplicated keyframes"
msgstr "Biến hóa các khung khóa hóa trùng lặp"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay Chiều"
msgid "Rotate selected items"
msgstr "Xoay chiều các phần tử được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate Normals"
msgstr "Xoay Chiều Pháp Tuyến"
msgid "Rotate split normal of selected items"
msgstr "Xoay chiều pháp tuyến tách phân của những đối tượng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Orientation"
msgstr "Chọn Định Hướng"
msgid "Select transformation orientation"
msgstr "Chọn định hướng biến hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Sequence Slide"
msgstr "Trượt Đẩy Trình Tự"
msgid "Edge Pan"
msgstr "Lia ở Cạnh"
msgid "Enable edge panning in 2D view"
msgstr "Bật/tắt khả năng lia ở cạnh (edge panning) trong khung nhìn 2D"
msgctxt "Operator"
msgid "Shear"
msgstr "Xô Nghiêng"
msgid "Shear selected items along the given axis"
msgstr "Xô nghiêng các mục đã chọn dọc theo trục đã cho"
msgid "Axis Ortho"
msgstr "Trục Trực Giao"
msgctxt "Operator"
msgid "Shrink/Fatten"
msgstr "Thu Nhỏ/Phình To"
msgctxt "Operator"
msgid "Skin Resize"
msgstr "Đổi Kích Thước của Da"
msgid "Scale selected vertices' skin radii"
msgstr "Đổi tỷ lệ bán kính da của các điểm đỉnh được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Tilt"
msgstr "Xoay Nghiêng"
msgid "Tilt selected control vertices of 3D curve"
msgstr "Xoay nghiêng các điểm đỉnh điều khiển đã chọn của đường cong 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "To Sphere"
msgstr "Thành Hình Cầu"
msgid "Move selected items outward in a spherical shape around geometric center"
msgstr "Di chuyển các phần tử được chọn ra phía ngoài, trong khung hình cầu, quanh trung tâm hình học"
msgctxt "Operator"
msgid "Trackball"
msgstr "Trackball (Chuột Bi Lăn)"
msgid "Trackball style rotation of selected items"
msgstr "Xoay chiều dùng phong cách điều khiển hình cầu trên vật được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Transform"
msgstr "Biến Hóa"
msgid "Align with Point Normal"
msgstr "Căn chỉnh với Pháp Tuyến của Điểm"
msgid "Auto Merge & Split"
msgstr "Tự Động Hợp Nhất và Tách Phân"
msgid "Forces the use of Auto Merge and Split"
msgstr "Ép sử dụng Tự Động Hợp Nhất và Tách phân"
msgid "Values"
msgstr "Giá Trị"
msgctxt "Operator"
msgid "Move"
msgstr "Di Chuyển"
msgid "Transform Cursor"
msgstr "Biến Hóa Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Crease"
msgstr "Nếp Gấp Điểm Đỉnh"
msgid "Change the crease of vertices"
msgstr "Đổi nếp gấp của các điểm đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex Slide"
msgstr "Trượt Điểm Đỉnh"
msgid "Slide a vertex along a mesh"
msgstr "Đẩy trượt một điểm đỉnh dọc theo khung lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Randomize"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa"
msgid "Randomize vertices"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa điểm đỉnh"
msgid "Align offset direction to normals"
msgstr "Căn chỉnh chiều hướng dịch chuyển theo các pháp tuyến"
msgid "Distance to offset"
msgstr "Khoảng cách để dịch chuyển"
msgid "Increase for uniform offset distance"
msgstr "Tăng lên để có khoảng cách dịch chuyển đồng đều"
msgctxt "Operator"
msgid "Warp"
msgstr "Uốn Oằn/Kéo"
msgid "Warp vertices around the cursor"
msgstr "Uốn oằn các điểm đỉnh quanh con trỏ"
msgid "Offset Angle"
msgstr "Góc Độ Dịch Chuyển"
msgid "Angle to use as the basis for warping"
msgstr "Góc độ sử dụng làm cơ sở cho quá trình uốn oằn"
msgid "Warp Angle"
msgstr "Góc Độ Uốn Oằn"
msgid "Amount to warp about the cursor"
msgstr "Lượng uốn oằn quanh con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Entry"
msgstr "Thêm Mục Nhập"
msgid "Add an entry to the list after the current active item"
msgstr "Thêm một mục nhập vào danh sách, sau mục đang hoạt động hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Entry"
msgstr "Di Chuyển Mục"
msgid "Move an entry in the list up or down"
msgstr "Di chuyển một mục trong danh sách lên hoặc xuống"
msgid "UP"
msgstr "LÊN"
msgid "DOWN"
msgstr "XUỐNG"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Selected Entry"
msgstr "Xóa Danh Mục đã Chọn"
msgid "Remove the selected entry from the list"
msgstr "Xóa mục đã chọn khỏi danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign Value as Default"
msgstr "Ấn Định Giá Trị làm Mặc Định"
msgid "Set this property's current value as the new default"
msgstr "Đặt giá trị hiện tại của tính chất này làm mặc định mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Press Button"
msgstr "Ấn Nút"
msgid "Presses active button"
msgstr "Ấn nút đang hoạt động"
msgid "Skip Depressed"
msgstr "Bỏ Qua nếu đã Ấn Xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Button String"
msgstr "Xóa Dòng Chữ của Nút Bấm"
msgid "Unsets the text of the active button"
msgstr "Hủy bỏ văn bản của nút bấm đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy as New Driver"
msgstr "Sao Chép thành Điều Vận Mới"
msgid "Create a new driver with this property as input, and copy it to the internal clipboard. Use Paste Driver to add it to the target property, or Paste Driver Variables to extend an existing driver"
msgstr "Kiến Tạo một điều vận mới với tính chất này làm đầu vào, và sao chép nó vào bộ nhớ tạm nội bộ. Sử dụng chức năng Dán Điều Vận (Paste Driver) để cho thêm vào tính chất mục tiêu, hoặc sử dụng chức năng Dán Biến Số Điều Vận (Paste Driver Variables) để mở rộng một điều vận hiện có"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Data Path"
msgstr "Sao Chép Đường Dẫn Dữ Liệu"
msgid "Copy the RNA data path for this property to the clipboard"
msgstr "Sao chép đường dẫn RNA cho tính chất này ra bảng nhớ tạm"
msgid "Copy full data path"
msgstr "Sao chép toàn bộ đường dẫn dữ liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Python Command"
msgstr "Sao Chép Lệnh Python"
msgid "Copy the Python command matching this button"
msgstr "Sao chép lệnh Python xứng khớp với nút này"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy to Selected"
msgstr "Sao Chép Sang cái được Chọn"
msgid "Copy the property's value from the active item to the same property of all selected items if the same property exists"
msgstr "Sao chép giá trị của tính chất từ mục đang hoạt động vào cùng một tính chất của toàn bộ các mục đã chọn nếu có cùng một tính chất tồn tại"
msgid "Copy to selected all elements of the array"
msgstr "Sao chép sang toàn bộ các phần tử của mảng"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop Color"
msgstr "Nhỏ Màu"
msgid "Drop colors to buttons"
msgstr "Nhỏ màu vào các nút bấm"
msgid "Source color"
msgstr "Màu nguồn"
msgid "Gamma Corrected"
msgstr "Gamma Đã Chỉnh Sửa"
msgid "The source color is gamma corrected"
msgstr "Màu sắc nguồn đã được chỉnh gamma"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop Material in Material slots"
msgstr "Thả Nguyên Vật Liệu vào các khe Nguyên Vật Liệu"
msgid "Drag material to Material slots in Properties"
msgstr "Kéo rê nguyên vật liệu vào các khe nguyên vật liệu trong Tính Chất"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop Name"
msgstr "Thả Tên"
msgid "Drop name to button"
msgstr "Thả tên vào nút bấm"
msgid "The string value to drop into the button"
msgstr "Giá trị chuỗi văn bản (dòng chữ) để thả vào nút"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Source"
msgstr "Biên Soạn Mã Nguồn"
msgid "Edit UI source code of the active button"
msgstr "Biên soạn mã nguồn Giao Diện Người Dùng của nút bấm đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Translation"
msgstr "Biên Soạn Bản Dịch"
msgid "Translate the label and tooltip of the given property"
msgstr "Dịch chuyển nhãn và chú thích về công cụ của tính chất đã cho"
msgid "Label of the control"
msgstr "Nhãn của điều khiển"
msgid "Flags about the label of the button"
msgstr "Các cờ hiệu về nhãn của nút bấm"
msgid "Message is marked as fuzzy in po file"
msgstr "Thông điệp được đánh dấu là mờ ảo trong tập tin .po"
msgid "Some error occurred with this message"
msgstr "Có lỗi gì đó xảy ra với thông điệp này"
msgid "Tip of the control"
msgstr "Chú giải của điều khiển"
msgid "Flags about the tip of the button"
msgstr "Các cờ hiệu về lời chú giải của nút bấm"
msgid "Remove all local translation files, to be able to use the system ones again"
msgstr "Xóa toàn bộ các tập tin phiên dịch địa phương, hòng để quay trở lại sử dụng bản của hệ thống"
msgid "Label of the enum item of the control, if any"
msgstr "Nhãn của phần tử liệt kê trong điều khiển, nếu có"
msgid "Flags about the RNA enum item label of the button"
msgstr "Các cờ hiệu về nhãn cho phần tử liệt kê RNA của nút bấm"
msgid "Tip of the enum item of the control, if any"
msgstr "Lời chú thích về phần tử liệt kê của điều khiển, nếu có"
msgid "Flags about the RNA enum item tip of the button"
msgstr "Các cờ hiệu về chú thích cho phần tử liệt kê RNA của nút bấm"
msgid "Current (translated) language"
msgstr "Ngôn ngữ (được phiên dịch) hiện tại"
msgid "Original label of the control"
msgstr "Nhãn gốc/nguyên bản của điều khiển"
msgid "Original tip of the control"
msgstr "Chú thích gốc/nguyên bản của điều khiển"
msgid "Original label of the enum item of the control, if any"
msgstr "Nhãn hiệu gốc cho phần tử liệt kê của điều khiển, nếu có"
msgid "Original tip of the enum item of the control, if any"
msgstr "Chú thích gốc cho phần tử liệt kê của điều khiển, nếu có"
msgid "Original RNA-defined label of the control, if any"
msgstr "Nhãn hiệu gốc của điều khiển mà RNA định nghĩa, nếu có"
msgid "Original RNA-defined tip of the control, if any"
msgstr "Lời chú thích của điều khiển mà RNA định nghĩa, nếu có"
msgid "Path to the matching po file"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin po tương ứng"
msgid "RNA context for label"
msgstr "Ngữ cảnh RNA cho nhãn hiệu"
msgid "Identifier of the RNA enum item, if any"
msgstr "Định danh của phần tử liệt kê RNA, nếu có"
msgid "RNA-defined label of the control, if any"
msgstr "Nhãn của điều khiển được RNA định nghĩa, nếu có"
msgid "Flags about the RNA-defined label of the button"
msgstr "Các cờ về nhãn của nút bấm mà RNA định nghĩa"
msgid "Identifier of the RNA property, if any"
msgstr "Định danh của tính chất RNA, nếu có"
msgid "Identifier of the RNA struct, if any"
msgstr "Định danh của cấu trúc RNA, nếu có"
msgid "RNA-defined tip of the control, if any"
msgstr "Lời chú thích của điều khiển được RNA định nghĩa, nếu có"
msgid "Flags about the RNA-defined tip of the button"
msgstr "Các cờ hiệu về lời chú thích của nút bấm mà RNA định nghĩa"
msgid "Stats from opened po"
msgstr "Thống kê từ tập tin po đã mở"
msgid "Try to rebuild mo file, and refresh Blender's UI"
msgstr "Thử xây dựng lại tập tin .mo, và làm tươi mới lại Giao Diện Người Dùng của Blender"
msgid "Update po file, try to rebuild mo file, and refresh Blender's UI"
msgstr "Cập nhật tập tin .po, thử nghiệm xây dựng lại tập tin .mo, và làm tươi mới lại Giao Diện Người Dùng của Blender"
msgid "Edit i18n in current language for the active button"
msgstr "Biên soạn i18n trong ngôn ngữ hiện tại đối với nút đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Eyedropper"
msgstr "Ống Nhỏ Mắt"
msgid "Sample a color from the Blender window to store in a property"
msgstr "Lấy mẫu vật màu sắc từ Cửa Sổ Blender để lưu vào một tính chất"
msgctxt "Operator"
msgid "Eyedropper Colorband"
msgstr "Ống Nhỏ Mắt trên Dải Màu"
msgid "Sample a color band"
msgstr "Lấy mẫu vật một dải màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Eyedropper Colorband (Points)"
msgstr "Ống Nhỏ Mắt trên Dải Màu (Điểm)"
msgid "Point-sample a color band"
msgstr "Lấy mẫu vật thử nghiệm trên một điểm (Point-sample) của dải màu (color band)"
msgctxt "Operator"
msgid "Eyedropper Depth"
msgstr "Độ Sâu của Ống Nhỏ Mắt"
msgid "Sample depth from the 3D view"
msgstr "Độ sâu của mẫu vật từ khung nhìn 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "Eyedropper Driver"
msgstr "Ống Nhỏ Mắt của Điều Vận"
msgid "Pick a property to use as a driver target"
msgstr "Chọn một tính chất để làm một mục tiêu của điều vận"
msgid "Mapping Type"
msgstr "Kiểu Ánh Xạ"
msgid "Method used to match target and driven properties"
msgstr "Phương pháp sử dụng để xứng khớp mục tiêu và các tính chất điều vận"
msgid "All from Target"
msgstr "Toàn Bộ các Thành Phần của Mục Tiêu"
msgid "Drive all components of this property using the target picked"
msgstr "Điều vận toàn bộ các thành phần của tính chất này dùng mục tiêu đã chọn"
msgid "Single from Target"
msgstr "Đơn Thành Phần của Mục Tiêu"
msgid "Drive this component of this property using the target picked"
msgstr "Điều vận thành phần này của tính chất, dùng mục tiêu đã chọn"
msgid "Match Indices"
msgstr "Khớp Chỉ Số"
msgid "Create drivers for each pair of corresponding elements"
msgstr "Kiến Tạo điều vận cho mỗi cặp phần tử tương ứng"
msgid "Manually Create Later"
msgstr "Tự Kiến Tạo Sau Này"
msgid "Create drivers for all properties without assigning any targets yet"
msgstr "Kiến Tạo điều vận cho toàn bộ các tính chất, mà không chỉ định mục tiêu nào hết"
msgid "Manually Create Later (Single)"
msgstr "Tự Kiến Tạo Sau Này (Đơn Thân)"
msgid "Create driver for this property only and without assigning any targets yet"
msgstr "Kiến Tạo điều vận cho tính chất này thôi, và không chỉ định mục tiêu nào hết"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil Eyedropper"
msgstr "Ống Nhỏ Mắt của Bút Chì Dầu"
msgid "Sample a color from the Blender Window and create Grease Pencil material"
msgstr "Lấy mẫu một màu sắc từ Cửa Sổ Blender và kiến tạo chất liệu Bút Chì Dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Eyedropper Data-Block"
msgstr "Khối Dữ Liệu Ống Nhỏ Mắt"
msgid "Sample a data-block from the 3D View to store in a property"
msgstr "Lấy mẫu vật một khối dữ liệu từ góc nhìn 3D để lưu trữ trong một tính chất"
msgctxt "Operator"
msgid "I18n Add-on Export"
msgstr "Xuất Khẩu Trình Bổ Sung I18n"
msgid "Export given add-on's translation data as PO files"
msgstr "Xuất Khẩu dữ liệu phiên dịch của trình bổ sung chỉ định thành các tập tin PO"
msgid "Add-on to process"
msgstr "Trình bổ sung để xử lý"
msgid "Export POT"
msgstr "Xuất Khẩu POT"
msgid "Export (generate) a POT file too"
msgstr "Xuất Khẩu (sinh tạo) một tập tin POT nữa"
msgid "Update Existing"
msgstr "Cập Nhật Tồn Tại"
msgid "Update existing po files, if any, instead of overwriting them"
msgstr "Cập nhật các tập tin .po tồn tại, nếu có, thay vì viết đè lên chúng"
msgctxt "Operator"
msgid "I18n Add-on Import"
msgstr "Nhập Khẩu Trình Bổ Sung I18n"
msgid "Import given add-on's translation data from PO files"
msgstr "Nhập Khẩu dữ liệu phiên dịch của trình bổ sung từ các tập PO"
msgctxt "Operator"
msgid "Update I18n Add-on"
msgstr "Nâng Cấp Trình Bổ Sung I18n"
msgid "Wrapper operator which will invoke given op after setting its module_name"
msgstr "Vỏ bọc ngoài của operator (wrapper) sẽ là cái kích hoạt op đã cho, sau khi sắp đặt tên mô-đun của nó"
msgid "Operator Name"
msgstr "Tên của Thao Tác"
msgid "Name (id) of the operator to invoke"
msgstr "Tên (id : chỉ danh) của thao tác để kích hoạt"
msgid "Update given add-on's translation data (found as a py tuple in the add-on's source code)"
msgstr "Cập nhật dữ liệu phiên dịch của trình bổ sung chỉ định (một tập hợp 'py' trong mã nguồn của trình bổ sung)"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean up I18n Work Repository"
msgstr "Dọn dẹp Kho Lưu Trữ Công Việc I18n"
msgid "Clean up i18n working repository (po files)"
msgstr "Dọn dẹp kho lưu trữ làm việc của i18n (các tập tin po)"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Translation Update Mo"
msgstr "Biên Soạn Phiên Dịch Nâng Cấp Mo"
msgid "Try to \"compile\" given po file into relevant blender.mo file"
msgstr "Thử \"biên dịch\" tập tin po thành tập tin blender.mo thích hợp"
msgctxt "Operator"
msgid "I18n Load Settings"
msgstr "I18n Nạp các Sắp Đặt"
msgid "Load translations' settings from a persistent JSon file"
msgstr "Nạp các sắp đặt về phiên dịch từ tập tin JSon ổn định"
msgid "Path to the saved settings file"
msgstr "Đường dẫn tới tập tin lưu trữ các sắp đặt"
msgctxt "Operator"
msgid "I18n Save Settings"
msgstr "I18n Lưu các Sắp Đặt"
msgid "Save translations' settings in a persistent JSon file"
msgstr "Lưu các sắp đặt về phiên dịch vào một tập tin JSon ổn định"
msgctxt "Operator"
msgid "Update I18n Blender Repository"
msgstr "Cập Nhật Kho Lưu Trữ Blender I18n"
msgid "Update i18n data (po files) in Blender source code repository"
msgstr "Cập nhật dữ liệu i18n (các tập tin po) trong kho lưu trữ mã nguồn Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Init I18n Update Settings"
msgstr "Khởi Động các Sắp Đặt Nâng Cấp I18n"
msgid "Init settings for i18n files update operators"
msgstr "Khởi động cài đặt cho thao tác nâng cấp của svn I18n"
msgctxt "Operator"
msgid "Init I18n Update Select Languages"
msgstr "Khởi Động I18n Nâng Cấp các Ngôn Ngữ được Chọn"
msgid "(De)select (or invert selection of) all languages for i18n files update operators"
msgstr "Chọn/hủy chọn (hay đảo nghịch sự lựa chọn) toàn bộ các ngôn ngữ cho thao tác nâng cấp tập tin I18n"
msgid "Invert Selection"
msgstr "Đảo Nghịch Lựa Chọn"
msgid "Inverse selection (overrides 'Select All' when True)"
msgstr "Đảo nghịch sự lựa chọn (vượt quyền 'Chọn Toàn Bộ' khi Đúng)"
msgid "Select All"
msgstr "Chọn Toàn Bộ"
msgid "Select all if True, else deselect all"
msgstr "Chọn toàn bộ nếu 'Đúng', nếu không, hủy chọn toàn bộ các"
msgctxt "Operator"
msgid "Update I18n Statistics"
msgstr "Cập Nhật các Thống Kê I18n"
msgid "Create or extend a 'i18n_info.txt' Text datablock"
msgstr "Kiến Tạo hoặc mở rộng một khối dữ liệu Văn Bản 'i18n_info.txt'"
msgctxt "Operator"
msgid "Update I18n Work Repository"
msgstr "Cập Nhật Kho Lưu Trữ Công Việc I18n"
msgid "Update i18n working repository (po files)"
msgstr "Cập nhật kho lưu trữ công việc i18n (các tập tin po)"
msgid "Skip POT"
msgstr "Bỏ Qua POT"
msgid "Skip POT file generation"
msgstr "Bỏ qua việc sinh tạo tập tin POT"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Target"
msgstr "Nhảy Đến Mục Tiêu"
msgid "Switch to the target object or bone"
msgstr "Đổi sang đối tượng hoặc xương mục tiêu"
msgctxt "Operator"
msgid "List Filter"
msgstr "Thanh Lọc Danh Sách"
msgid "Start entering filter text for the list in focus"
msgstr "Khởi công nhập văn bản thanh lọc cho danh sách đang được tập trung vào"
msgid "Delete the selected local override and relink its usages to the linked data-block if possible, else reset it and mark it as non editable"
msgstr "Xóa vượt quyền cục bộ đã chọn và liên kết lại mức sử dụng của nó với khối dữ liệu liên kết nếu có thể, nếu không thì hoàn lại nó và đánh dấu là không thể chỉnh sửa"
msgid "Create a local override of the selected linked data-block, and its hierarchy of dependencies"
msgstr "Kiến Tạo vượt quyền cục bộ khối dữ liệu liên kết đã chọn và hệ thống phân cấp thứ bậc phụ thuộc của nó"
msgid "Reset the selected local override to its linked reference values"
msgstr "Hoàn lại vượt quyền cục bộ đã chọn thành các giá trị tham chiếu liên kết của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Override"
msgstr "Xóa sự Vượt Quyền"
msgid "Remove an override operation"
msgstr "Xóa bỏ một thao tác vượt quyền"
msgid "Reset to default values all elements of the array"
msgstr "Hoàn lại toàn bộ các yếu tố của mảng về giá trị mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Define Override Type"
msgstr "Định Nghĩa Kiểu Vượt Quyền"
msgid "Create an override operation, or set the type of an existing one"
msgstr "Kiến Tạo một thao tác vượt quyền, hoặc đặt thể loại của một cái hiện có"
msgid "Type of override operation"
msgstr "Thể loại của thao tác vượt quyền"
msgid "NoOp"
msgstr "Không Có Thao Tác"
msgid "'No-Operation', place holder preventing automatic override to ever affect the property"
msgstr "'Không Có Thao Tác', chỗ giữ ngăn ngừa sự vượt quyền tự động để luôn luôn ảnh hưởng tính chất"
msgid "Completely replace value from linked data by local one"
msgstr "Hoàn toàn thay thế giá trị từ dữ liệu kết nối bằng cái ở địa phương"
msgid "Store difference to linked data value"
msgstr "Lưu sự khác biệt vào giá trị dữ liệu kết nối"
msgid "Store factor to linked data value (useful e.g. for scale)"
msgstr "Lưu hệ số vào giá trị dữ liệu kết nối (chẳng hạn như có tác dụng trong việc tỷ lệ hóa)"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload Translation"
msgstr "Tái Nạp Phiên Dịch"
msgid "Force a full reload of UI translation"
msgstr "Buộc phải tái nạp toàn bộ bản phiên dịch của Giao Diện Người Dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset to Default Value"
msgstr "Hoàn Lại về Giá Trị Mặc Định"
msgid "Reset this property's value to its default value"
msgstr "Hoàn lại giá trị của tính chất này về giá trị mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Unset Property"
msgstr "Xóa Giá Trị của Tính Chất"
msgid "Clear the property and use default or generated value in operators"
msgstr "Xóa giá trị tính chất và dùng giá trị mặc định hay giá trị được sinh tạo trong các thao tác/phép toán (operators)"
msgctxt "Operator"
msgid "View Drop"
msgstr "Thả vào Khung Nhìn"
msgid "Drag and drop onto a data-set or item within the data-set"
msgstr "Kéo và thả vào bộ dữ liệu hoặc mục nội trong bộ dữ liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Rename View Item"
msgstr "Đổi Tên Mục Quan Sát"
msgid "Rename the active item in the data-set view"
msgstr "Đổi tên phần tử đang hoạt động trong góc nhìn bộ dữ liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "View Filter"
msgstr "Thanh Lọc Góc Nhìn"
msgid "Start entering filter text for the data-set in focus"
msgstr "Bắt đầu nhập văn bản thanh lọc cho tập dữ liệu đang được tập trung vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Align"
msgstr "Căn Chỉnh"
msgid "Aligns selected UV vertices on a line"
msgstr "Căn chỉnh các điểm đỉnh UV đã chọn trên một đường"
msgid "Axis to align UV locations on"
msgstr "Trục để căn chỉnh các vị trí UV trên đó"
msgid "Straighten"
msgstr "Nắn Thẳng"
msgid "Align UV vertices along the line defined by the endpoints"
msgstr "Căn chỉnh các điểm đỉnh UV, dọc theo đường được xác định bởi các điểm cuối"
msgid "Straighten X"
msgstr "Nắn Thẳng X"
msgid "Align UV vertices, moving them horizontally to the line defined by the endpoints"
msgstr "Căn chỉnh các điểm đỉnh UV, di chuyển chúng theo chiều ngang, đến đường được xác định bởi các điểm cuối"
msgid "Straighten Y"
msgstr "Nắn Thẳng Y"
msgid "Align UV vertices, moving them vertically to the line defined by the endpoints"
msgstr "Căn chỉnh các điểm đỉnh UV, di chuyển chúng theo chiều dọc, đến đường vốn được xác định bởi các điểm cuối"
msgid "Align Auto"
msgstr "Tự Động Căn Chỉnh"
msgid "Automatically choose the direction on which there is most alignment already"
msgstr "Tự động chọn hướng đã căn chỉnh nhiều nhất"
msgid "Align Vertically"
msgstr "Căn Chỉnh theo Chiều Dọc"
msgid "Align UV vertices on a vertical line"
msgstr "Căn chỉnh các điểm đỉnh UV trên một đường thẳng đứng"
msgid "Align Horizontally"
msgstr "Căn Chỉnh theo Chiều Ngang"
msgid "Align UV vertices on a horizontal line"
msgstr "Căn chỉnh các điểm đỉnh UV trên một đường ngang"
msgctxt "Operator"
msgid "Align Rotation"
msgstr "Căn Chỉnh Xoay Chiều"
msgid "Align the UV island's rotation"
msgstr "Căn chỉnh xoay chiều của hải đảo UV"
msgid "Axis to align to"
msgstr "Trục để căn chỉnh vào"
msgid "Correct Aspect"
msgstr "Giữ Đúng Tỷ Lệ Tương Quan"
msgid "Take image aspect ratio into account"
msgstr "Tính toán đến tỷ lệ cân đối của hình ảnh"
msgid "Method to calculate rotation angle"
msgstr "Phương pháp tính góc xoay chiều"
msgid "Align from all edges"
msgstr "Căn chỉnh từ toàn bộ các cạnh"
msgid "Only selected edges"
msgstr "Duy các cạnh được chọn"
msgid "Align to Geometry axis"
msgstr "Căn chỉnh theo trục của Hình Học"
msgctxt "Operator"
msgid "Average Islands Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Trung Bình Hóa các Hải Đảo"
msgid "Average the size of separate UV islands, based on their area in 3D space"
msgstr "Tính trung bình kích thước của từng hải đảo UV riêng biệt, dựa trên diện tích của chúng trong không gian 3D"
msgid "Scale U and V independently"
msgstr "Đổi tỷ lệ U và V độc lập"
msgid "Reduce shear within islands"
msgstr "Thuyên giảm mức xô nghiêng trong các hải đảo"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy UVs"
msgstr "Sao Chép UV"
msgid "Copy selected UV vertices"
msgstr "Sao chép các điểm đỉnh UV đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Cube Projection"
msgstr "Phóng Chiếu Khối Lập Phương"
msgid "Project the UV vertices of the mesh over the six faces of a cube"
msgstr "Phóng chiếu các điểm đỉnh UV của khung lưới trên sáu các mặt của một hình lập phương"
msgid "Clip to Bounds"
msgstr "Cắt đến Ranh Giới"
msgid "Clip UV coordinates to bounds after unwrapping"
msgstr "Hạn định các tọa độ UV trong đường viền ranh giới sau khi mở gói"
msgid "Map UVs taking image aspect ratio into account"
msgstr "Hiển thị UV tùy tỷ lệ cạnh ảnh"
msgid "Cube Size"
msgstr "Kích Thước Khối Lập Phương"
msgid "Size of the cube to project on"
msgstr "Kích thước của hình lập phương để phóng chiếu lên"
msgid "Scale to Bounds"
msgstr "Tỷ Lệ Hóa cho Khít Ranh Giới"
msgid "Scale UV coordinates to bounds after unwrapping"
msgstr "Đổi tỷ lệ các tọa độ UV cho khít ranh giới sau khi mở gói"
msgctxt "Operator"
msgid "Cylinder Projection"
msgstr "Phóng Chiếu Hình Trụ"
msgid "Project the UV vertices of the mesh over the curved wall of a cylinder"
msgstr "Hiển thị điểm đỉnh UV của khung lưới trên tường của hình trụ"
msgid "How to determine rotation around the pole"
msgstr "Phương pháp xác định sự xoay chiều chung quanh cực"
msgid "Polar ZX"
msgstr "Cực ZX"
msgid "Polar 0 is X"
msgstr "Cực 0 là X"
msgid "Polar ZY"
msgstr "Cực ZY"
msgid "Polar 0 is Y"
msgstr "Cực 0 là Y"
msgid "Direction of the sphere or cylinder"
msgstr "Phương hướng của hình cầu hay hình trụ"
msgid "View on Equator"
msgstr "Góc Nhìn trên Xích Đạo"
msgid "3D view is on the equator"
msgstr "Góc nhìn 3D nằm trên xích đạo"
msgid "View on Poles"
msgstr "Góc Nhìn trên các Cực"
msgid "3D view is on the poles"
msgstr "Góc nhìn 3D nằm trên các cực"
msgid "Align to Object"
msgstr "Căn Chỉnh theo Đối Tượng"
msgid "Align according to object transform"
msgstr "Căn chỉnh theo biến hóa của đối tượng"
msgid "Pole"
msgstr "Điểm Cực"
msgid "How to handle faces at the poles"
msgstr "Phương pháp xử lý các mặt tại các điểm cực hội tụ"
msgid "UVs are pinched at the poles"
msgstr "UV bị nhúm lại tại các điểm cực"
msgid "UVs are fanned at the poles"
msgstr "UV xòe hình quạt tại các điểm cực"
msgid "Radius of the sphere or cylinder"
msgstr "Bán kính của hình cầu hay hình trụ"
msgid "Preserve Seams"
msgstr "Bảo Tồn các Đường Khâu"
msgid "Separate projections by islands isolated by seams"
msgstr "Tách phân các phóng chiếu riêng biệt theo các hải đảo vốn được cô lập bởi các đường khâu"
msgctxt "Operator"
msgid "Export UV Layout"
msgstr "Xuất Khẩu Bố Trí UV"
msgid "Export UV layout to file"
msgstr "Xuất Khẩu bố trí UV ra tập tin"
msgid "All UVs"
msgstr "Toàn Bộ UV"
msgid "Export all UVs in this mesh (not just visible ones)"
msgstr "Xuất Khẩu toàn bộ các UV trong khung lưới này (không phải chỉ UV nhìn thấy được)"
msgid "Export Tiles"
msgstr "Xuất Khẩu các Ô"
msgid "Choose whether to export only the [0, 1] range, or all UV tiles"
msgstr "Lựa chọn chỉ xuất khẩu phạm vi [0, 1] hoặc toàn bộ các ô UV nhé"
msgid "Export only UVs in the [0, 1] range"
msgstr "Duy xuất khẩu các UV trong phạm vi [0, 1] mà thôi"
msgid "Export tiles in the UDIM numbering scheme: 1001 + u_tile + 10*v_tile"
msgstr "Xuất khẩu các ô theo kế hoạch đánh số UDIM: 1001 + ô_u + 10*ô_v"
msgid "UVTILE"
msgstr "ÔUV"
msgid "Export tiles in the UVTILE numbering scheme: u(u_tile + 1)_v(v_tile + 1)"
msgstr "Xuất khẩu các ô theo kế hoạch đánh số UVTILE: u(ô_u + 1)_v(ô_v + 1)"
msgid "File format to export the UV layout to"
msgstr "Định dạng tập tin để xuất khẩu bố trí của UV ra"
msgid "Scalable Vector Graphic (.svg)"
msgstr "Đồ Họa Véc Tơ Có Thể Mở Rộng (.svg)"
msgid "Export the UV layout to a vector SVG file"
msgstr "Xuất Khẩu bố trí UV ra một tập tin SVG vectơ"
msgid "Encapsulated PostScript (.eps)"
msgstr "PostScript Đóng Gói (.eps)"
msgid "Export the UV layout to a vector EPS file"
msgstr "Xuất Khẩu bố trí của UV ra một tập tin EPS (Encapsulate PostScript) vectơ"
msgid "PNG Image (.png)"
msgstr "Hình Ảnh PNG (.png)"
msgid "Export the UV layout to a bitmap image"
msgstr "Xuất Khẩu bố trí của UV thành một hình ảnh bitmap"
msgctxt "Mesh"
msgid "Modified"
msgstr "Đã Thay Đổi"
msgid "Exports UVs from the modified mesh"
msgstr "Xuất khẩu các UV từ khung lưới đã thay đổi"
msgid "Fill Opacity"
msgstr "Độ Đục của Màu Phủ"
msgid "Set amount of opacity for exported UV layout"
msgstr "Đặt độ đục cho bố trí của UV được xuất khẩu"
msgid "Dimensions of the exported file"
msgstr "Kích thước của tập tin được kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Follow Active Quads"
msgstr "Đi Theo Tứ Giác đang Hoạt Động"
msgid "Follow UVs from active quads along continuous face loops"
msgstr "Đi theo các UV từ tứ giác đang hoạt động dọc theo các vòng mặt nối tiếp"
msgid "Edge Length Mode"
msgstr "Chế Độ Chiều Dài Cạnh"
msgid "Method to space UV edge loops"
msgstr "Phương pháp phân khoảng các vòng cạnh UV"
msgid "Space all UVs evenly"
msgstr "Phân Khoảng Toàn bộ các UV Đều Đặn"
msgid "Average space UVs edge length of each loop"
msgstr "Phân khoảng trung bình trên chiều dài cạnh UV của mỗi vòng mạch"
msgid "Length Average"
msgstr "Trung Bình Chiều Dài"
msgid "Hide (un)selected UV vertices"
msgstr "Ẩn giấu các điểm đỉnh UV (được/chưa) chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Lightmap Pack"
msgstr "Đóng Gói Ánh Xạ Ánh Sáng"
msgid "Pack each face's UVs into the UV bounds"
msgstr "Đóng gói mỗi UV của mặt vào ranh giới UV"
msgid "Pack Quality"
msgstr "Chất Lượng Đóng Gói"
msgid "Quality of the packing. Higher values will be slower but waste less space"
msgstr "Chất lượng đóng gói. Giá trị cao hơn sẽ chậm hơn song gây lãng phí dung lượng ít hơn"
msgid "Selected Faces"
msgstr "Các Mặt được Chọn"
msgid "All Faces"
msgstr "Toàn Bộ các Mặt"
msgid "Size of the margin as a division of the UV"
msgstr "Kích thước lề mép như một phân vùng của ánh xạ UV"
msgid "New UV Map"
msgstr "Bản Đồ UV Mới"
msgid "Create a new UV map for every mesh packed"
msgstr "Kiến Tạo một ánh xạ UV mới cho mọi khung lưới được đóng gói"
msgid "Share Texture Space"
msgstr "Dùng Chung Không Gian Chất Liệu"
msgid "Objects share texture space, map all objects into a single UV map"
msgstr "Các đối tượng sử dụng chung cùng một không gian chất liệu, ánh xạ toàn bộ các đối tượng trong một sơ đồ UV"
msgid "Mark selected UV edges as seams"
msgstr "Đánh dấu các cạnh UV được chọn là đường khâu"
msgid "Clear Seams"
msgstr "Xóa Đường Khâu"
msgid "Clear instead of marking seams"
msgstr "Xóa thay vì đánh dấu đường khâu"
msgctxt "Operator"
msgid "Minimize Stretch"
msgstr "Tối Giản sự Kéo Giãn"
msgid "Reduce UV stretching by relaxing angles"
msgstr "Giảm thiểu sự kéo giãn UV bằng cách chậm rãi các góc"
msgid "Blend factor between stretch minimized and original"
msgstr "Hệ số pha trộn giữa sự kéo giãn được tối giảm và bản gốc"
msgid "Virtually fill holes in mesh before unwrapping, to better avoid overlaps and preserve symmetry"
msgstr "Hình tượng hóa lấp các lỗ hổng trong khung lưới trước khi mở gói, để tránh chồng gối và duy trì sự đối xứng tốt hơn"
msgid "Number of iterations to run, 0 is unlimited when run interactively"
msgstr "Số lần thi hành, 0 là vô hạn khi thi hành tương tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Pack Islands"
msgstr "Đóng Gói Hải Đảo"
msgid "Transform all islands so that they fill up the UV/UDIM space as much as possible"
msgstr "Biến hóa toàn bộ các hải đảo, hầu cho chúng chiếm chỗ trong không gian UV/UDIM ở mức độ cao nhất"
msgid "Space between islands"
msgstr "Khoảng trống giữa các hải đảo"
msgid "Margin Method"
msgstr "Phương Thức Mép Lề"
msgid "Scaled"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ"
msgid "Use scale of existing UVs to multiply margin"
msgstr "Sử dụng tỷ lệ của các UV hiện có để nhân mép lề"
msgid "Just add the margin, ignoring any UV scale"
msgstr "Chỉ thêm mép lề, bỏ qua mọi tỷ lệ của UV"
msgid "Fraction"
msgstr "Phân Số"
msgid "Specify a precise fraction of final UV output"
msgstr "Chỉ định một phân số chính xác của đầu ra UV cuối cùng"
msgid "Merge Overlapping"
msgstr "Hợp Nhất Sự Đè Gối Lên Nhau"
msgid "Overlapping islands stick together"
msgstr "Các hải đảo chồng gối dính vào nhau"
msgid "Lock Pinned Islands"
msgstr "Khóa các Hải Đảo đã được Ghim Xuống"
msgid "Constrain islands containing any pinned UV's"
msgstr "Hạn chế các hải đảo có chứa bất kỳ UV nào vốn được ghim xuống"
msgid "Pin Method"
msgstr "Phương Pháp Ghim"
msgid "Pinned islands won't rescale"
msgstr "Các hải đảo vốn được ghim xuống sẽ không thể thay đổi tỷ lệ"
msgid "Pinned islands won't rotate"
msgstr "Các hải đảo vốn được ghim xuống sẽ không xoay chiều"
msgid "Rotation and Scale"
msgstr "Xoay Chiều và Đổi Tỷ Lệ"
msgid "Pinned islands will translate only"
msgstr "Các hải đảo vốn được ghim xuống sẽ chỉ dịch chuyển mà thôi"
msgid "Pinned islands are locked in place"
msgstr "Các hải đảo vốn được ghim xuống sẽ được khóa tại chỗ"
msgid "Rotate islands to improve layout"
msgstr "Xoay chiều quần đảo để cải thiện bố cục"
msgid "Rotation Method"
msgstr "Phương Pháp Xoay Chiều"
msgid "Any angle is allowed for rotation"
msgstr "Mọi góc độ đều được phép xoay chiều"
msgid "Only 90 degree rotations are allowed"
msgstr "Duy được phép xoay chiều 90 độ mà thôi"
msgid "Axis-aligned"
msgstr "Căn chỉnh theo trục"
msgid "Rotated to a minimal rectangle, either vertical or horizontal"
msgstr "Đã xoay chiều thành hình chữ nhật tối thiểu, hoặc theo chiều dọc hoặc theo chiều ngang"
msgid "Scale islands to fill unit square"
msgstr "Đổi tỷ lệ quần đảo để phủ kín hình vuông đơn vị"
msgid "Shape Method"
msgstr "Phương Pháp Hình Dạng"
msgid "Exact Shape (Concave)"
msgstr "Hình Dạng Chính Xác (Lõm)"
msgid "Uses exact geometry"
msgstr "Sử dụng hình học chính xác"
msgid "Boundary Shape (Convex)"
msgstr "Hình Dạng Ranh Giới (Lồi)"
msgid "Uses convex hull"
msgstr "Sử dụng vỏ lồi"
msgid "Uses bounding boxes"
msgstr "Sử dụng các khung hộp viền"
msgid "Pack to"
msgstr "Đóng Gọn vào"
msgid "Closest UDIM"
msgstr "UDIM gần nhất"
msgid "Pack islands to closest UDIM"
msgstr "Đóng gói các hải đảo vào UDIM nằm gần nhất"
msgid "Active UDIM"
msgstr "UDIM đang Hoạt Động"
msgid "Pack islands to active UDIM image tile or UDIM grid tile where 2D cursor is located"
msgstr "Đóng gói các hải đảo vào ô hình ảnh UDIM đang hoạt động hoặc ô khung lưới đồ thị UDIM nơi con trỏ 2D nằm"
msgid "Original bounding box"
msgstr "Khung hộp viền ban đầu"
msgid "Pack to starting bounding box of islands"
msgstr "Đóng gói vào khung hộp viền khởi đầu của các hải đảo"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste UVs"
msgstr "Dán UV"
msgid "Paste selected UV vertices"
msgstr "Dán các điểm đỉnh UV đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Pin"
msgstr "Đính Ghim"
msgid "Set/clear selected UV vertices as anchored between multiple unwrap operations"
msgstr "Đặt/xóa các điểm đỉnh UV được chọn như đã được neo chốt trong các thao tác mở gói"
msgid "Clear pinning for the selection instead of setting it"
msgstr "Tháo ghim cho vùng lựa chọn, thay vì cắm ghim nó"
msgid "Invert pinning for the selection instead of setting it"
msgstr "Đảo ngược ghim (tháo) cho lựa chọn thay vì đặt ghim"
msgctxt "Operator"
msgid "Project from View"
msgstr "Phóng Chiếu từ Góc Nhìn"
msgid "Project the UV vertices of the mesh as seen in current 3D view"
msgstr "Phóng chiếu các điểm đỉnh UV của khung lưới như thấy được trong góc nhìn 3D"
msgid "Camera Bounds"
msgstr "Ranh Giới Máy Quay Phim"
msgid "Map UVs to the camera region taking resolution and aspect into account"
msgstr "Ánh xạ các UV tới vùng của máy quay phim, cân nhắc tới độ phân giải và tỉ lệ tương quan"
msgid "Use orthographic projection"
msgstr "Dùng phóng chiếu trực giao"
msgid "Randomize the UV island's location, rotation, and scale"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa vị trí, xoay chiều và tỷ lệ của hải đảo UV"
msgid "Maximum rotation"
msgstr "Độ xoay chiều tối đa"
msgid "Use the same scale value for both axes"
msgstr "Sử dụng cùng một giá trị tỷ lệ cho cả hai trục"
msgid "Randomize the rotation value"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa giá trị xoay chiều"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge UVs by Distance"
msgstr "Hợp Nhất UV theo Khoảng Cách"
msgid "Selected UV vertices that are within a radius of each other are welded together"
msgstr "Các điểm đỉnh UV được chọn nằm trong bán kính của nhau sẽ được hàn gắn lại thành một"
msgid "Maximum distance between welded vertices"
msgstr "Khoảng cách tối đa giữa các điểm đỉnh đã được hàn gắn"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset"
msgstr "Hoàn Lại"
msgid "Reset UV projection"
msgstr "Hoàn lại sự phóng chiếu UV"
msgid "Reveal all hidden UV vertices"
msgstr "Hiện toàn bộ các điểm đỉnh UV ẩn giấu"
msgctxt "Operator"
msgid "UV Rip"
msgstr "Tách Xé UV"
msgid "Rip selected vertices or a selected region"
msgstr "Tách xé các điểm đỉnh đã được chọn hoặc vùng đã chọn ra"
msgctxt "Operator"
msgid "UV Rip Move"
msgstr "Tách Xé UV Di Chuyển"
msgid "Unstitch UVs and move the result"
msgstr "Tháo đường khâu UV và di chuyển kết quả"
msgid "UV Rip"
msgstr "Tách Xé UV"
msgctxt "Operator"
msgid "Seams from Islands"
msgstr "Tạo Đường Khâu từ các Hải Đảo"
msgid "Set mesh seams according to island setup in the UV editor"
msgstr "Đặt đường khâu của khung lưới tùy theo sắp đặt về hải đảo trong trình biên soạn UV"
msgid "Mark boundary edges as seams"
msgstr "Đánh dấu các cạnh ranh giới là đường khâu"
msgid "Mark boundary edges as sharp"
msgstr "Đánh dấu các cạnh viền là sắc nhọn"
msgid "Select UV vertices"
msgstr "Chọn các điểm đỉnh UV"
msgid "Change selection of all UV vertices"
msgstr "Đổi lựa chọn của toàn bộ các điểm đỉnh UV"
msgid "Select UV vertices using box selection"
msgstr "Chọn lựa các điểm đỉnh UV dùng phương pháp chọn khoanh vùng hình hộp"
msgid "Pinned"
msgstr "Ghim Xuống"
msgid "Border select pinned UVs only"
msgstr "Chỉ chọn các UV đã được ghim xuống dùng lựa chọn ranh giới"
msgid "Select UV vertices using circle selection"
msgstr "Chọn điểm đỉnh UV dùng vòng tròn lựa chọn"
msgid "Select an edge ring of connected UV vertices"
msgstr "Chọn một vành đai cạnh của các điểm đỉnh UV kết nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Lasso Select UV"
msgstr "Chọn UV bằng Dây Thòng Lọng"
msgid "Select UVs using lasso selection"
msgstr "Chọn các UV dùng vòng dây thòng lọng"
msgid "Deselect UV vertices at the boundary of each selection region"
msgstr "Hủy chọn các điểm đỉnh UV tại ranh giới của mỗi vùng lựa chọn"
msgid "Select all UV vertices linked to the active UV map"
msgstr "Chọn toàn bộ các điểm đỉnh UV kết nối với ánh xạ UV đang hoạt động"
msgid "Select all UV vertices linked under the mouse"
msgstr "Chọn toàn bộ các điểm đỉnh UV kết nối dưới chuột"
msgid "Deselect linked UV vertices rather than selecting them"
msgstr "Hủy/Bỏ chọn các điểm đỉnh UV kết nối, thay vì lựa chọn chúng"
msgid "Select a loop of connected UV vertices"
msgstr "Chọn một mạch lưới của các điểm đỉnh UV kết nối"
msgctxt "Operator"
msgid "UV Select Mode"
msgstr "Chế Độ Lựa Chọn UV"
msgid "Change UV selection mode"
msgstr "Đổi chế độ lựa chọn UV"
msgid "Island"
msgstr "Hải Đảo"
msgid "Island selection mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn hải đảo"
msgid "Select more UV vertices connected to initial selection"
msgstr "Chọn thêm các điểm đỉnh UV kết nối với lựa chọn ban đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Overlap"
msgstr "Chọn cái Chồng Gối Lên Nhau"
msgid "Select all UV faces which overlap each other"
msgstr "Chọn toàn bộ các mặt UV chồng gối lên nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "Selected Pinned"
msgstr "Chọn cái được Ghim Xuống"
msgid "Select all pinned UV vertices"
msgstr "Chọn toàn bộ các điểm đỉnh UV đã được ghim xuống"
msgid "Select similar UVs by property types"
msgstr "Chọn các UV tương tự theo thể loại tính chất"
msgctxt "Mesh"
msgid "Pinned"
msgstr "Ghim Xuống"
msgctxt "Mesh"
msgid "Length 3D"
msgstr "Chiều Dài 3D"
msgctxt "Mesh"
msgid "Area 3D"
msgstr "Diện Tích 3D"
msgctxt "Mesh"
msgid "Object"
msgstr "Đối Tượng"
msgctxt "Mesh"
msgid "Winding"
msgstr "Chiều Hướng Pháp Tuyến"
msgctxt "Mesh"
msgid "Amount of Faces in Island"
msgstr "Số Lượng Mặt trong Hải Đảo"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Split"
msgstr "Phân Tách Lựa Chọn"
msgid "Select only entirely selected faces"
msgstr "Chỉ chọn toàn bộ các mặt được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Smart UV Project"
msgstr "Phóng Chiếu UV Thông Minh"
msgid "Projection unwraps the selected faces of mesh objects"
msgstr "Mở gói các mặt đã chọn của đối tượng khung lưới theo phương pháp phóng chiếu"
msgid "Lower for more projection groups, higher for less distortion"
msgstr "Thấp hơn để có số nhóm phóng chiếu nhiều hơn, cao hơn để biến dạng ít hơn"
msgid "Area Weight"
msgstr "Trọng Lượng Diện Tích"
msgid "Weight projection's vector by faces with larger areas"
msgstr "Véctơ của quá trình phóng chiếu trọng lượng theo các mặt với diện tích lớn hơn"
msgid "Island Margin"
msgstr "Lề của Hải Đảo"
msgid "Margin to reduce bleed from adjacent islands"
msgstr "Lề phân cách để giảm thiểu rò rỉ từ các hải đảo kề cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Cursor"
msgstr "Bám Dính Con Trỏ"
msgid "Snap cursor to target type"
msgstr "Bám dính con trỏ vào loại mục tiêu"
msgid "Target to snap the selected UVs to"
msgstr "Mục tiêu để bám dính UV được chọn vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Selection"
msgstr "Bám Dính Lựa Chọn"
msgid "Snap selected UV vertices to target type"
msgstr "Bám dính các điểm đỉnh UV được chọn vào loại mục tiêu"
msgid "Cursor (Offset)"
msgstr "Con Trỏ (Dịch Chuyển)"
msgid "Adjacent Unselected"
msgstr "Kề Cận Chưa được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Sphere Projection"
msgstr "Phóng Chiếu Hình Cầu"
msgid "Project the UV vertices of the mesh over the curved surface of a sphere"
msgstr "Phóng chiếu các điểm đỉnh UV của khung lưới trên bề mặt cong của một hình cầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Stitch"
msgstr "Đính Vá"
msgid "Stitch selected UV vertices by proximity"
msgstr "Đính Vá các điểm đỉnh UV được chọn tùy theo mức cận độ của chúng"
msgid "Index of the active object"
msgstr "Chỉ số của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Clear seams of stitched edges"
msgstr "Xóa các đường khâu của các cạnh đã được đính lại"
msgid "Limit distance in normalized coordinates"
msgstr "Khoảng cách giới hạn trong các tọa độ được bình thường hóa"
msgid "Snap at Midpoint"
msgstr "Bám Dính vào Trung Điểm"
msgid "UVs are stitched at midpoint instead of at static island"
msgstr "Các UV được vá lại tại trung điểm, thay vì tại hải đảo tĩnh"
msgid "Operation Mode"
msgstr "Chế Độ Thao Tác"
msgid "Use vertex or edge stitching"
msgstr "Dùng phương pháp đính vá điểm đỉnh hoặc cạnh"
msgid "Objects Selection Count"
msgstr "Số Lượng Đối Tượng đã Chọn"
msgid "Snap Islands"
msgstr "Bắt Dính các Hải Đảo Lại"
msgid "Snap islands together (on edge stitch mode, rotates the islands too)"
msgstr "Bắt dính các hải đảo lại với nhau (trong chế độ đính vá cạnh, đồng thời xoay chiều hải đảo nữa)"
msgid "Static Island"
msgstr "Hải Đảo Tĩnh"
msgid "Island that stays in place when stitching islands"
msgstr "Hải đảo sẽ nằm nguyên tại vị trí khi chắp vá các hải đảo"
msgid "Stored Operation Mode"
msgstr "Chế Độ Thao Tác đã Lưu"
msgid "Use Limit"
msgstr "Dùng Giới Hạn"
msgid "Stitch UVs within a specified limit distance"
msgstr "May vá các UV nằm trong một khoảng cách giới hạn đã định"
msgctxt "Operator"
msgid "Unwrap"
msgstr "Mở Gói"
msgid "Unwrap the mesh of the object being edited"
msgstr "Mở gói khung lưới của đối tượng đang biên soạn"
msgid "Unwrapping method (Angle Based usually gives better results than Conformal, while being somewhat slower)"
msgstr "Phương pháp mở gói (thường thì Cơ Sở Góc cho những kết quả tốt hơn là Bảo Giác (bảo toàn độ lớn của các góc giữa các hướng trong khu vực nhỏ, mặc dù khoảng cách bị biến dạng) nhưng hơi chậm hơn một chút)"
msgid "Use Subdivision Surface"
msgstr "Sử Dụng Bề Mặt Phân Hóa"
msgid "Map UVs taking vertex position after Subdivision Surface modifier has been applied"
msgstr "Ánh xạ UV lấy vị trí điểm đỉnh sau khi bộ điều chỉnh Bề Mặt Phân Hóa đã được áp dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Weld"
msgstr "Hàn Gắn"
msgid "Weld selected UV vertices together"
msgstr "Hàn gắn các điểm đỉnh UV được chọn lại với nhau"
msgctxt "Operator"
msgid "View Edge Pan"
msgstr "Lia trên Cạnh Khung Nhìn"
msgid "Pan the view when the mouse is held at an edge"
msgstr "Lia qua lại góc nhìn khi đầu chuột được giữ tại trên một cạnh"
msgid "Delta X"
msgstr "Lệch Lạc X"
msgid "Delta Y"
msgstr "Lệch Lạc Y"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset View"
msgstr "Hoàn Lại Khung Nhìn"
msgid "Reset the view"
msgstr "Hoàn lại khung nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Scroll Down"
msgstr "Cuộn Xuống"
msgid "Scroll the view down"
msgstr "Cuộn khung nhìn xuống"
msgid "Page"
msgstr "Trang"
msgid "Scroll down one page"
msgstr "Cuộn xuống một trang"
msgctxt "Operator"
msgid "Scroll Left"
msgstr "Cuộn Trái"
msgid "Scroll the view left"
msgstr "Cuộn khung nhìn sang trái"
msgctxt "Operator"
msgid "Scroll Right"
msgstr "Cuộn Phải"
msgid "Scroll the view right"
msgstr "Cuộn khung nhìn sang phải"
msgctxt "Operator"
msgid "Scroll Up"
msgstr "Cuộn Lên"
msgid "Scroll the view up"
msgstr "Cuộn khung nhìn lên"
msgctxt "Operator"
msgid "Scroller Activate"
msgstr "Thanh Cuộn Kích Hoạt"
msgid "Scroll view by mouse click and drag"
msgstr "Cuộn góc nhìn bằng cách bấm chuột và kéo"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth View 2D"
msgstr "Xem 2D Mịn Màng"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom 2D View"
msgstr "Thu Phóng Khung Nhìn 2D"
msgid "Zoom Factor X"
msgstr "Hệ Số Thu Phóng X"
msgid "Zoom Factor Y"
msgstr "Hệ Số Thu Phóng Y"
msgctxt "Operator"
msgid "New Camera from VR Landmark"
msgstr "Máy Quay Phim Mới từ Địa Ranh VR"
msgid "Create a new Camera from the selected VR Landmark"
msgstr "Kiến Tạo một máy quay phim mới từ địa ranh VR đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Background Image"
msgstr "Thêm Hình Ảnh Nền"
msgid "Add a new background image"
msgstr "Thêm một hình ảnh nền mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Background Image"
msgstr "Xóa Hình Ảnh Nền"
msgid "Remove a background image from the 3D view"
msgstr "Xóa hình ảnh nền khỏi khung nhìn 3D"
msgid "Background image index to remove"
msgstr "Chỉ số của hình ảnh nền để xóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Menu"
msgstr "Trình Đơn Lựa Chọn"
msgid "Menu bone selection"
msgstr "Trình đơn lựa chọn xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Align Camera to View"
msgstr "Canh Máy Quay Phim vào Góc Nhìn"
msgid "Set camera view to active view"
msgstr "Đặt góc nhìn của máy quay phim vào góc nhìn đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Camera Fit Frame to Selected"
msgstr "Máy Quay Khít Khung Hình vào cái được Chọn"
msgid "Move the camera so selected objects are framed"
msgstr "Di chuyển máy quay phim hầu cho các đối tượng được chọn nằm ở trong khung của máy quay phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Scene Camera to VR Landmark"
msgstr "Máy Quay Phim của Cảnh vào Địa Ranh VR"
msgid "Position the scene camera at the selected landmark"
msgstr "Đặt máy quay phim của cảnh tại vùng địa danh đã chọn"
msgid "Clear the boundaries of the border render and disable border render"
msgstr "Xóa các khoanh vùng kết xuất và tắt chế độ kết xuất này"
msgctxt "Operator"
msgid "Clipping Region"
msgstr "Cắt Xén Vùng"
msgid "Set the view clipping region"
msgstr "Đặt vùng cắt xén trong góc nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Objects"
msgstr "Sao Chép Đối Tượng"
msgid "Copy the selected objects to the internal clipboard"
msgstr "Sao chép các đối tượng đã chọn vào bảng nhớ tạm nội bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Set 3D Cursor"
msgstr "Đặt Con Trỏ 3D"
msgid "Set the location of the 3D cursor"
msgstr "Đặt vị trí của con trỏ 3D"
msgid "Preset viewpoint to use"
msgstr "Đặt trước điểm nhìn để sử dụng"
msgid "Leave orientation unchanged"
msgstr "Giữ nguyên định hướng"
msgid "Orient to the viewport"
msgstr "Định Hướng theo cổng nhìn"
msgid "Orient to the current transform setting"
msgstr "Định hướng theo sắp đặt về biến đổi hiện tại"
msgid "Match the surface normal"
msgstr "Khớp với pháp tuyến bề mặt"
msgid "Surface Project"
msgstr "Phóng Chiếu lên Bề Mặt"
msgid "Project onto the surface"
msgstr "Phóng chiếu lên trên bề mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor to VR Landmark"
msgstr "Con Trỏ đến Địa Ranh VR"
msgid "Move the 3D Cursor to the selected VR Landmark"
msgstr "Di chuyển con trỏ 3D tới địa ranh VR đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Dolly View"
msgstr "Lướt Khung Nhìn"
msgid "Dolly in/out in the view"
msgstr "Lướt vào/ra trong khung nhìn"
msgid "Region Position X"
msgstr "Vị Trí X của Vùng"
msgid "Region Position Y"
msgstr "Vị Trí Y của Vùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop World"
msgstr "Thả Thế Giới"
msgid "Drop a world into the scene"
msgstr "Thả thế giới vào cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Individual and Move"
msgstr "Đẩy Trồi Cá Nhân và Di Chuyển"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Manifold Along Normals"
msgstr "Đẩy Trồi Đa Tạp Dọc Theo Pháp Tuyến"
msgid "Extrude manifold region along normals"
msgstr "Đẩy trồi vùng đa tạp và di chuyển theo pháp tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude and Move on Normals"
msgstr "Đẩy Trồi và Di Chuyển trên các Pháp Tuyến"
msgid "Dissolves adjacent faces and intersects new geometry"
msgstr "Tiêu hủy các mặt kề cạnh và giao cắt với hình học mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude and Move on Individual Normals"
msgstr "Đẩy trồi và Di Chuyển trên các Pháp Tuyến Cá Nhân"
msgctxt "Operator"
msgid "Fly Navigation"
msgstr "Điều Hành Bay Lượn"
msgid "Interactively fly around the scene"
msgstr "Bay lượn một cách tương tác quanh khung cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Primitive Object"
msgstr "Thêm Đối Tượng Cơ Bản"
msgid "Interactively add an object"
msgstr "Thêm đối tượng một cách tương tác"
msgid "The initial aspect setting"
msgstr "Sắp đặt tỷ lệ tương quan khởi đầu"
msgid "Use an unconstrained aspect"
msgstr "Sử dụng tỷ lệ tương quan không kiềm chế (tự do)"
msgid "Use a fixed 1:1 aspect"
msgstr "Sử dụng tỷ lệ tương quan cố định 1:1"
msgid "The initial position for placement"
msgstr "Vị trí khởi đầu để sắp đặt"
msgid "Start placing the edge position"
msgstr "Khởi đầu đặt xuống vị trí của cạnh"
msgid "Start placing the center position"
msgstr "Khởi đầu đặt xuống vị trí trung tâm"
msgid "ICO Sphere"
msgstr "Hình Cầu Đa Diện Đều"
msgctxt "Operator"
msgid "Local View"
msgstr "Góc Nhìn Cục Bộ"
msgid "Toggle display of selected object(s) separately and centered in view"
msgstr "Bật/Tắt hiển thị (các) đối tượng được chọn riêng biệt và được đặt ở trung tâm góc nhìn"
msgid "Frame Selected"
msgstr "Đóng Khung cái được Chọn"
msgid "Move the view to frame the selected objects"
msgstr "Chuyển góc nhìn đến để đóng khung những đối tượng được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from Local View"
msgstr "Xóa khỏi Góc Nhìn Cục Bộ"
msgid "Move selected objects out of local view"
msgstr "Chuyển các đối tượng được chọn ra khỏi Góc Nhìn Cục Bộ"
msgid "Move the view"
msgstr "Di chuyển góc nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "View Navigation (Walk/Fly)"
msgstr "Điều Hướng Khung Nhìn (Đi Bộ/Bay Lượn)"
msgid "Interactively navigate around the scene (uses the mode (walk/fly) preference)"
msgstr "Điều hành một cách tương tác quanh khung cảnh (sử dụng cấu hình về chế độ (đi bộ/bay lượn)'"
msgctxt "Operator"
msgid "NDOF Transform View"
msgstr "Biến Hóa Góc Nhìn bằng NDOF"
msgid "Pan and rotate the view with the 3D mouse"
msgstr "Lia và xoay chiều góc nhìn bằng chuột 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "NDOF Orbit View"
msgstr "Quỹ Đạo Quanh Góc Nhìn bằng NDOF"
msgid "Orbit the view using the 3D mouse"
msgstr "Quỹ đạo quanh góc nhìn bằng chuột 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "NDOF Orbit View with Zoom"
msgstr "Quỹ Đạo Quanh Góc Nhìn và Thu Phóng bằng NDOF"
msgid "Orbit and zoom the view using the 3D mouse"
msgstr "Quỹ đạo và thu phóng góc nhìn bằng chuột 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "NDOF Pan View"
msgstr "Lia Góc Nhìn bằng NDOF"
msgid "Pan the view with the 3D mouse"
msgstr "Lia góc nhìn bằng chuột 3D"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Active Object as Camera"
msgstr "Đặt Đối Tượng đang Hoạt Động làm Máy Quay Phim"
msgid "Set the active object as the active camera for this view or scene"
msgstr "Đặt đối tượng đang hoạt động làm máy quay phim đang hoạt động cho góc nhìn hay cảnh này"
msgctxt "Operator"
msgid "Object Mode Menu"
msgstr "Trình Đơn Chế Độ Đối Tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Objects"
msgstr "Dán Đối Tượng"
msgid "Paste objects from the internal clipboard"
msgstr "Dán các đối tượng từ bảng nhớ tạm nội bộ vào"
msgid "Put pasted objects in the active collection"
msgstr "Đặt các đối tượng đã dán vào trong bộ sưu tập đang hoạt động"
msgid "Select pasted objects"
msgstr "Chọn những đối tượng đã dán"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Render Region"
msgstr "Đặt Vùng Kết Xuất"
msgid "Set the boundaries of the border render and enable border render"
msgstr "Đặt ranh giới cho kết xuất theo đường ranh giới và bật chức năng kết xuất này"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate View"
msgstr "Xoay Góc Nhìn"
msgid "Rotate the view"
msgstr "Xoay góc nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Ruler Add"
msgstr "Thêm Thước Đo"
msgid "Add ruler"
msgstr "Thêm Thước Đo"
msgctxt "Operator"
msgid "Ruler Remove"
msgstr "Xóa Thước Đo"
msgid "Select and activate item(s)"
msgstr "Chọn và kích hoạt (các) đối tượng"
msgid "Enumerate"
msgstr "Liệt Kê"
msgid "List objects under the mouse (object mode only)"
msgstr "Liệt kê danh sách các đối tượng nằm dưới chuột (chỉ trong chế độ đối tượng mà thôi)"
msgid "Use object selection (edit mode only)"
msgstr "Sử dụng sự lựa chọn đối tượng (duy chế độ biên soạn)"
msgid "Select items using box selection"
msgstr "Chọn các phần tử dùng phương pháp khoanh vùng hình hộp"
msgid "Select items using circle selection"
msgstr "Chọn các phần tử dùng vòng tròn"
msgid "Select items using lasso selection"
msgstr "Chọn các phần tử dùng vòng dây thòng lọng"
msgid "Menu object selection"
msgstr "Trình đơn lựa chọn đối tượng"
msgid "Object Name"
msgstr "Tên Đối Tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth View"
msgstr "Chuyển Động Góc Nhìn Mềm Mại"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Cursor to Active"
msgstr "Bám Dính Con Trỏ vào cái đang Hoạt Động"
msgid "Snap 3D cursor to the active item"
msgstr "Bám dính con trỏ 3D vào đối tượng đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Cursor to World Origin"
msgstr "Bám Dính Con Trỏ vào Tọa Độ Thế Giới"
msgid "Snap 3D cursor to the world origin"
msgstr "Bám dính con trỏ 3D vào tọa độ thế giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Cursor to Grid"
msgstr "Bám Dính Con Trỏ vào Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Snap 3D cursor to the nearest grid division"
msgstr "Bám dính con trỏ 3D vào phân khoảng khung lưới đồ thị gần nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Cursor to Selected"
msgstr "Bám Dính Con Trỏ về chỗ được Chọn"
msgid "Snap 3D cursor to the middle of the selected item(s)"
msgstr "Bám dính con trỏ 3D vào trung điểm của (các) phần tử được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap Selection to Active"
msgstr "Bám Dính Lựa Chọn vào cái đang Hoạt Động"
msgid "Snap selected item(s) to the active item"
msgstr "Bám dính phần tử được chọn vào phần tử đang hoạt động"
msgid "Snap selected item(s) to the 3D cursor"
msgstr "Bám dính (các) phần tử được chọn vào con trỏ 3D"
msgid "If the selection should be snapped as a whole or by each object center"
msgstr "Nếu cái lựa chọn phải bám dính toàn phần hoặc bởi trung tâm của mỗi đối tượng"
msgid "Snap selected item(s) to their nearest grid division"
msgstr "Bám dính (các) phần tử được chọn vào phân khoảng khung lưới đồ thị gần nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip MatCap"
msgstr "Đảo Lật MatCap"
msgid "Flip MatCap"
msgstr "Đảo Lật MatCap"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Shading Type"
msgstr "Bật/Tắt Kiểu Tô Bóng"
msgid "Toggle shading type in 3D viewport"
msgstr "Bật/Tắt kiểu tô bóng trong cổng nhìn 3D"
msgid "Shading type to toggle"
msgstr "Kiểu tô bóng để bật/tắt"
msgid "Toggle wireframe shading"
msgstr "Bật/tắt tô bóng của khung dây"
msgid "Toggle solid shading"
msgstr "Bật/Tắt tô bóng đặc (lập thể)"
msgid "Material Preview"
msgstr "Xem Trước Nguyên Vật Liệu"
msgid "Toggle material preview shading"
msgstr "Bật/Tắt xem trước tô bóng của nguyên vật liệu"
msgid "Toggle rendered shading"
msgstr "Bật/Tắt tô bóng đã kết xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle X-Ray"
msgstr "Bật/Tắt X-Quang"
msgid "Transparent scene display. Allow selecting through items"
msgstr "Hiển thị cảnh trong suốt. Cho phép lựa chọn xuyên qua các phần tử"
msgctxt "Operator"
msgid "Transform Gizmo Set"
msgstr "Đặt Gizmo Biến Hóa"
msgid "Set the current transform gizmo"
msgstr "Đặt dụng cụ (gizmo) biến hóa hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Custom VR Landmark"
msgstr "Cập Nhật Địa Ranh VR Tùy Chỉnh"
msgid "Update the selected landmark from the current viewer pose in the VR session"
msgstr "Cập nhật địa danh đã chọn từ tư thế quan sát hiện tại trong phiên VR"
msgid "View all objects in scene"
msgstr "Hiển thị toàn bộ các đối tượng trong cảnh"
msgid "All Regions"
msgstr "Toàn Bộ các Vùng"
msgid "View selected for all regions"
msgstr "Hiển thị cái được chọn trên toàn bộ các vùng"
msgctxt "Operator"
msgid "View Axis"
msgstr "Trục của Góc Nhìn"
msgid "Use a preset viewpoint"
msgstr "Sử dụng một điểm nhìn đặt trước"
msgid "Align Active"
msgstr "Sắp Hàng theo cái đang Hoạt Động"
msgid "Align to the active object's axis"
msgstr "Sắp hàng theo trục của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Rotate relative to the current orientation"
msgstr "Xoay chiều tương đối về định hướng hiện tại"
msgctxt "View3D"
msgid "Left"
msgstr "Trái"
msgid "View from the left"
msgstr "Quan sát từ bên trái"
msgctxt "View3D"
msgid "Right"
msgstr "Phải"
msgid "View from the right"
msgstr "Quan sát từ bên phải"
msgctxt "View3D"
msgid "Bottom"
msgstr "Đáy"
msgid "View from the bottom"
msgstr "Quan sát từ dưới lên"
msgid "View from the top"
msgstr "Quan sát từ trên xuống"
msgid "View from the front"
msgstr "Quan sát từ đằng trước"
msgctxt "View3D"
msgid "Back"
msgstr "Sau"
msgid "View from the back"
msgstr "Quan sát từ đằng sau"
msgctxt "Operator"
msgid "View Camera"
msgstr "Nhìn qua Máy Quay Phim"
msgid "Toggle the camera view"
msgstr "Bật/tắt góc nhìn trong máy quay phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame Camera Bounds"
msgstr "Viền Khung dùng Ranh Giới của Máy Quay Phim"
msgid "Center the camera view, resizing the view to fit its bounds"
msgstr "Trung tâm hóa góc nhìn của máy quay phim, đổi kích thước của góc nhìn để khít vừa ranh giới của nó"
msgctxt "Operator"
msgid "View Lock Center"
msgstr "Trung Tâm Hóa Góc Nhìn bị Khóa"
msgid "Center the view lock offset"
msgstr "Trung tâm hóa góc nhìn, dịch chuyển điểm khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Center View to Mouse"
msgstr "Trung Tâm Hóa Góc Nhìn vào Chuột"
msgid "Center the view to the Z-depth position under the mouse cursor"
msgstr "Trung tâm hóa góc nhìn theo vị trí chiều sâu-Z nằm dưới con trỏ chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "View Lock Clear"
msgstr "Tháo Khóa Góc Nhìn"
msgid "Clear all view locking"
msgstr "Tháo toàn bộ các khóa về góc nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "View Lock to Active"
msgstr "Khóa Góc Nhìn vào Cái đang Hoạt Động"
msgid "Lock the view to the active object/bone"
msgstr "Khóa góc nhìn vào đối tượng/xương đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "View Orbit"
msgstr "Quỹ Đạo Quanh Góc Nhìn"
msgid "Orbit the view"
msgstr "Quỹ Đạo quanh góc nhìn"
msgid "Orbit"
msgstr "Quỹ Đạo"
msgid "Direction of View Orbit"
msgstr "Hướng Quỹ Đạo Góc Nhìn"
msgid "Orbit Left"
msgstr "Quỹ Đạo Trái"
msgid "Orbit the view around to the left"
msgstr "Xoay quỹ đạo quanh góc nhìn về bên trái"
msgid "Orbit Right"
msgstr "Quỹ Đạo Phải"
msgid "Orbit the view around to the right"
msgstr "Xoay quỹ đạo quanh góc nhìn về bên phải"
msgid "Orbit Up"
msgstr "Quỹ Đạo Lên"
msgid "Orbit the view up"
msgstr "Xoay quỹ đạo quanh góc nhìn lên phía trên"
msgid "Orbit Down"
msgstr "Quỹ Đạo Xuống"
msgid "Orbit the view down"
msgstr "Xoay quỹ đạo quanh góc nhìn xuống dưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Pan View Direction"
msgstr "Chiều Hướng Lia Góc Nhìn"
msgid "Pan the view in a given direction"
msgstr "Lia góc nhìn theo hướng chỉ định"
msgid "Pan"
msgstr "Lia"
msgid "Direction of View Pan"
msgstr "Hướng Lia Góc Nhìn"
msgid "Pan Left"
msgstr "Lia Trái"
msgid "Pan the view to the left"
msgstr "Lia góc nhìn về bên trái"
msgid "Pan Right"
msgstr "Lia Phải"
msgid "Pan the view to the right"
msgstr "Lia góc nhìn về bên phải"
msgid "Pan Up"
msgstr "Lia Lên"
msgid "Pan the view up"
msgstr "Lia góc nhìn lên trên"
msgid "Pan Down"
msgstr "Lia Xuống"
msgid "Pan the view down"
msgstr "Lia góc nhìn xuống dưới"
msgctxt "Operator"
msgid "View Perspective/Orthographic"
msgstr "Góc Nhìn Phối Cảnh/Trực Giao"
msgid "Switch the current view from perspective/orthographic projection"
msgstr "Chuyển đổi góc nhìn hiện tại giữa hai phép chiếu: phối cảnh (luật xa gần) và trực giao"
msgctxt "Operator"
msgid "View Roll"
msgstr "Lăn Góc Nhìn"
msgid "Roll the view"
msgstr "Lăn góc nhìn"
msgid "Roll Angle Source"
msgstr "Nguồn của Góc Lăn"
msgid "How roll angle is calculated"
msgstr "Phương pháp tính góc lăn"
msgid "Roll Angle"
msgstr "Góc Lăn"
msgid "Roll the view using an angle value"
msgstr "Lăn góc nhìn dùng một giá trị góc"
msgid "Roll Left"
msgstr "Lăn Trái"
msgid "Roll the view around to the left"
msgstr "Lăn góc nhìn về bên trái"
msgid "Roll Right"
msgstr "Lăn Phải"
msgid "Roll the view around to the right"
msgstr "Lăn góc nhìn về bên phải"
msgid "Move the view to the selection center"
msgstr "Di chuyển góc nhìn đến trung tâm của lựa chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Camera and VR Landmark from Session"
msgstr "Thêm Máy Quay Phim và Địa Ranh VR từ Phiên Sử Dụng"
msgid "Create a new Camera and VR Landmark from the viewer pose of the running VR session and select it"
msgstr "Kiến Tạo một Máy Quay Phim và Địa Danh VR mới từ tư thế quan sát viên của phiên VR đang hoạt động và lựa chọn nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Activate VR Landmark"
msgstr "Khởi Thủy Địa Ranh VR"
msgid "Change to the selected VR landmark from the list"
msgstr "Đổi sang địa ranh VR đã chọn trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Add VR Landmark"
msgstr "Cho Thêm Địa Ranh VR"
msgid "Add a new VR landmark to the list and select it"
msgstr "Thêm địa ranh VR mới vào trong danh sách và lựa chọn nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Add VR Landmark from Camera"
msgstr "Thêm Địa Ranh VR từ Máy Quay Phim"
msgid "Add a new VR landmark from the active camera object to the list and select it"
msgstr "Cho thêm địa ranh VR mới từ đối tượng máy quay phim đang hoạt động vào danh sách và lựa chọn nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Add VR Landmark from Session"
msgstr "Thêm Địa Ranh VR từ Phiên Sử Dụng"
msgid "Add VR landmark from the viewer pose of the running VR session to the list and select it"
msgstr "Thêm địa ranh VR mới tư thế quan sát trong phiên VR đang hoạt động vào danh sách và lựa chọn nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove VR Landmark"
msgstr "Xóa Địa Ranh VR"
msgid "Delete the selected VR landmark from the list"
msgstr "Xóa địa ranh VR đã chọn khỏi danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Walk Navigation"
msgstr "Điều Hướng Đi Bộ"
msgid "Interactively walk around the scene"
msgstr "Đi bộ trong cảnh một cách tương tác"
msgid "Zoom in/out in the view"
msgstr "Thu-phóng vào/ra trong khung nhìn"
msgid "Zoom in the view to the nearest object contained in the border"
msgstr "Thu-phóng trong khung nhìn vào đối tượng gần nhất nằm nội trong ranh giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom Camera 1:1"
msgstr "Thu-Phóng Máy Quay 1:1"
msgid "Match the camera to 1:1 to the render output"
msgstr "Khớp tỷ lệ của góc nhìn của máy quay phim và kích thước ảnh kết xuất giống nhau 1:1"
msgctxt "Operator"
msgid "Export Alembic"
msgstr "Xuất Khẩu Alembic"
msgid "Export current scene in an Alembic archive"
msgstr "Xuất Khẩu cảnh hiện tại trong một kho Alembic"
msgid "Apply Subdivision Surface"
msgstr "Áp Dụng Bề Mặt Phân Hóa"
msgid "Export subdivision surfaces as meshes"
msgstr "Xuất khẩu các bề mặt phân hóa như những khung lưới"
msgid "Run as Background Job"
msgstr "Thi Hành tựa như Công Việc Ngầm ở Nền Đằng Sau"
msgid "Enable this to run the import in the background, disable to block Blender while importing. This option is deprecated; EXECUTE this operator to run in the foreground, and INVOKE it to run as a background job"
msgstr "Bật cái này để thi hành quá trình nhập khẩu ngầm ở trên nền đằng sau. Tắt đi để ngăn chặn Blender trong khi nhập khẩu. Tùy chọn này đã trở thành lỗi thời; EXECUTE (thi hành) thao tác này để chạy ở nền trước, và INVOKE (kích hoạt) nó để thi hành như một công việc ngầm ở nền đằng sau"
msgid "Curves as Mesh"
msgstr "Đường Cong thành Khung Lưới"
msgid "Export curves and NURBS surfaces as meshes"
msgstr "Xuất Khẩu các đường cong và các Bề Mặt Nurbs thành các khung lưới"
msgid "End frame of the export, use the default value to take the end frame of the current scene"
msgstr "Khung hình cuối để xuất khẩu, dùng giá trị mặc định để lấy khung hình cuối của cảnh hiện tại"
msgid "Use Settings for"
msgstr "Sử Dụng các Sắp Đặt cho"
msgid "Determines visibility of objects, modifier settings, and other areas where there are different settings for viewport and rendering"
msgstr "Xác định tính hữu hình của các đối tượng, các sắp đặt của bộ điều chỉnh, và các khu vực khác, tức những nơi có những sắp đặt bất đồng về cổng nhìn và kết xuất"
msgid "Use Render settings for object visibility, modifier settings, etc"
msgstr "Sử dụng các sắp đặt về Kết Xuất cho tính hữu hình của đối tượng, các sắp đặt của bộ điều chỉnh, vân vân"
msgid "Use Viewport settings for object visibility, modifier settings, etc"
msgstr "Sử dụng các sắp đặt của Cổng Nhìn cho tính hữu hình của đối tượng, các sắp đặt của bộ điều chỉnh, vân vân"
msgid "Export Custom Properties"
msgstr "Xuất Khẩu các Tính Chất Tùy Chỉnh"
msgid "Export custom properties to Alembic .userProperties"
msgstr "Xuất Khẩu các tính chất tùy chỉnh ra Alembic .userProperties (các tính chất của người dùng)"
msgid "Export Hair"
msgstr "Xuất Khẩu Tóc"
msgid "Exports hair particle systems as animated curves"
msgstr "Xuất Khẩu các hệ thống hạt về tóc thành các đường cong hoạt họa"
msgid "Export Particles"
msgstr "Xuất Khẩu Hạt"
msgid "Exports non-hair particle systems"
msgstr "Xuất Khẩu các hệ thống hạt không phải là tóc"
msgid "Export per face shading group assignments"
msgstr "Xuất Khẩu các chỉ định nhóm tô bóng của mỗi mặt"
msgid "Flatten Hierarchy"
msgstr "Hợp các Tầng Bậc Thành Một"
msgid "Do not preserve objects' parent/children relationship"
msgstr "Không bảo tồn quan hệ phụ huynh/con cái của các đối tượng"
msgid "Value by which to enlarge or shrink the objects with respect to the world's origin"
msgstr "Giá trị để phóng to hoặc thu nhỏ đối tượng, phỏng theo tọa độ gốc thế giới"
msgid "Geometry Samples"
msgstr "Lượng Mẫu Vật Hình Học"
msgid "Number of times per frame object data are sampled"
msgstr "Số lần lấy mẫu dữ liệu đối tượng của mỗi khung hình"
msgid "Export normals"
msgstr "Xuất Khẩu các pháp tuyến"
msgid "Export undeformed mesh vertex coordinates"
msgstr "Xuất Khẩu tọa độ điểm đỉnh của khung lưới chưa biến dạng"
msgid "Export UVs with packed island"
msgstr "Xuất Khẩu các UV với hải đảo được tập hợp lại"
msgid "Selected Objects Only"
msgstr "Duy Đối Tượng được Chọn"
msgid "Export only selected objects"
msgstr "Duy Xuất Khẩu các đối tượng được chọn"
msgid "Shutter Close"
msgstr "Cửa Chập Đóng"
msgid "Time at which the shutter is closed"
msgstr "Thời điểm cửa chập đóng lại"
msgid "Shutter Open"
msgstr "Cửa Chập Mở"
msgid "Time at which the shutter is open"
msgstr "Thời điểm cửa chập mở ra"
msgid "Start frame of the export, use the default value to take the start frame of the current scene"
msgstr "Khung hình đầu tiên để xuất khẩu, dùng giá trị mặc định để lấy khung hình đầu của cảnh hiện tại"
msgid "Use Subdivision Schema"
msgstr "Dùng Kế Hoạch Phân Hóa"
msgid "Export meshes using Alembic's subdivision schema"
msgstr "Xuất Khẩu các khung lưới bằng kế hoạch phân hóa của Alembic"
msgid "Export polygons (quads and n-gons) as triangles"
msgstr "Xuất Khẩu đa giác (tứ giác và đa-giác) ra thành tam giác"
msgid "Use Instancing"
msgstr "Sử Dụng Thực Thể Hóa"
msgid "Export data of duplicated objects as Alembic instances; speeds up the export and can be disabled for compatibility with other software"
msgstr "Xuất Khẩu dữ liệu của đối tượng như các thực thể Alembic; gia tốc quá trình xuất khẩu và có thể tắt đi để đảm bảo tính tương thích với các phần mềm khác"
msgid "Export UVs"
msgstr "Xuất Khẩu các UV"
msgid "Export color attributes"
msgstr "Xuất khẩu thuộc tính màu"
msgid "Visible Objects Only"
msgstr "Duy Đối Tượng Hữu Hình"
msgid "Export only objects that are visible"
msgstr "Chỉ Xuất Khẩu các đối tượng nhìn thấy được mà thôi"
msgid "Transform Samples"
msgstr "Lượng Mẫu Vật Biến Hóa"
msgid "Number of times per frame transformations are sampled"
msgstr "Số lần các biến hóa của mỗi khung hình được lấy mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Import Alembic"
msgstr "Nhập Khẩu Alembic"
msgid "Load an Alembic archive"
msgstr "Nạp kho Alembic"
msgid "Always Add Cache Reader"
msgstr "Luôn Luôn Thêm Trình Đọc Bộ Đệm Nhớ"
msgid "Add cache modifiers and constraints to imported objects even if they are not animated so that they can be updated when reloading the Alembic archive"
msgstr "Thêm bộ điều chỉnh bộ đệm nhớ và các ràng buộc vào các đối tượng nhập khẩu, ngay cả khi chúng chưa được hoạt họa, hầu cho chúng có thể được cập nhật khi nạp lại kho lưu trữ Alembic vào"
msgid "Enable this to run the export in the background, disable to block Blender while exporting. This option is deprecated; EXECUTE this operator to run in the foreground, and INVOKE it to run as a background job"
msgstr "Bật cái này để thi hành quá trình nhập ngầm ở trên nền đằng sau. Tắt đi để để ngăn chặn Blender trong khi nhập. Tùy chọn này đã trở thành lỗi thời; EXECUTE (thi hành) thao tác này để chạy ở nền trước, và INVOKE (kích hoạt) nó để thi hành như một công việc ngầm ở nền đằng sau"
msgid "Is Sequence"
msgstr "Là Trình Tự"
msgid "Set to true if the cache is split into separate files"
msgstr "Đặt là đúng (true) nếu bộ nhớ đệm được phân chia thành nhiều tập tin khác nhau"
msgid "Set Frame Range"
msgstr "Đặt Phạm Vi Khung Hình"
msgid "If checked, update scene's start and end frame to match those of the Alembic archive"
msgstr "Nếu được chọn thì cập nhật khung hình đầu và cuối của cảnh để xứng khớp với những cái nằm trong kho Alembic"
msgid "Validate Meshes"
msgstr "Kiểm Nhận các Khung Lưới"
msgid "Check imported mesh objects for invalid data (slow)"
msgstr "Kiểm tra dữ liệu bất hợp pháp trong các đối tượng khung lưới nhập khẩu (chậm)"
msgctxt "Operator"
msgid "Append"
msgstr "Bổ Sung"
msgid "Append from a Library .blend file"
msgstr "Bổ sung thêm từ một tập tin .blend Thư Viện"
msgid "Put new objects on the active collection"
msgstr "Đặt các đối tượng mới vào bộ sưu tập đang hoạt động"
msgid "Select new objects"
msgstr "Chọn các đối tượng mới"
msgid "Clear Asset Data"
msgstr "Xóa Dữ Liệu Tài Sản"
msgid "Don't add asset meta-data or tags from the original data-block"
msgstr "Không thêm siêu dữ liệu của tài sản hoặc thẻ đánh dấu từ khối dữ liệu gốc vào"
msgid "Re-Use Local Data"
msgstr "Tái Sử Dụng Dữ Liệu Cục Bộ"
msgid "Try to re-use previously matching appended data-blocks instead of appending a new copy"
msgstr "Thử tái sử dụng các khối dữ liệu đã khớp và được bổ sung trước đây, thay vì chèn thêm bản sao mới"
msgid "Instance Collections"
msgstr "Thực Thể Hóa Bộ Sưu Tập"
msgid "Create instances for collections, rather than adding them directly to the scene"
msgstr "Biến các bộ sưu tập thành các thực thể, thay vì thêm chúng trực tiếp vào cảnh"
msgid "Instance Object Data"
msgstr "Thực Thể Hóa Dữ Liệu Đối Tượng"
msgid "Create instances for object data which are not referenced by any objects"
msgstr "Kiến Tạo thực thể cho dữ liệu đối tượng, tức những cái hiện không có bất cứ đối tượng nào tham chiếu đến"
msgid "Link the objects or data-blocks rather than appending"
msgstr "Kết nối các đối tượng hoặc các khối dữ liệu thay vì bổ sung thêm"
msgid "Set \"Fake User\" for appended items (except objects and collections)"
msgstr "Đặt \"Người Dùng Giả\" cho các phần tử bổ sung mà thôi (ngoại trừ các đối tượng và các bộ sưu tập)"
msgid "Localize All"
msgstr "Cục Bộ Hóa Toàn Bộ"
msgid "Localize all appended data, including those indirectly linked from other libraries"
msgstr "Cục bộ hóa toàn bộ các dữ liệu bổ sung, bao gồm cả những cái được kết nối gián tiếp từ những thư viện khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Batch Rename"
msgstr "Đổi Tên Hàng Loạt"
msgid "Rename multiple items at once"
msgstr "Đổi tên nhiều mục cùng một lúc"
msgid "Type of data to rename"
msgstr "Kiểu dữ liệu để đổi tên"
msgid "Grease Pencils"
msgstr "Bút Chì Dầu"
msgid "Sequence Strips"
msgstr "Dải Trình Tự"
msgid "Action Clips"
msgstr "Đoạn Quay Hành Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Validate .blend strings"
msgstr "Kiểm chứng các chuỗi ký tự trong bản .blend"
msgid "Check and fix all strings in current .blend file to be valid UTF-8 Unicode (needed for some old, 2.4x area files)"
msgstr "Kiểm tra và sửa toàn bộ các chuỗi ký tự trong tập tin .blend hiện tại xem chúng có hợp lệ với mã Unicode UTF-8 hay không (cần thiết đối với một số các tập tin cũ trong địa phận của 2.4x)"
msgctxt "Operator"
msgid "Call Menu"
msgstr "Khởi Động Trình Đơn"
msgid "Open a predefined menu"
msgstr "Mở một trình đơn đã được định nghĩa"
msgid "Name of the menu"
msgstr "Tên của trình đơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Call Pie Menu"
msgstr "Khởi Động Trình Đơn Hình Rẻ Quạt"
msgid "Open a predefined pie menu"
msgstr "Mở một trình đơn hình rẻ quạt đã được định nghĩa"
msgid "Name of the pie menu"
msgstr "Tên của trình đơn hình rẻ quạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Call Panel"
msgstr "Gọi Bảng"
msgid "Open a predefined panel"
msgstr "Mở một bảng đã được định nghĩa"
msgid "Keep Open"
msgstr "Giữ Mở"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Recent Files List"
msgstr "Xóa Danh Sách các Tập Tin Gần Đây"
msgctxt "Operator"
msgid "Export COLLADA"
msgstr "Xuất Khẩu COLLADA"
msgid "Save a Collada file"
msgstr "Lưu tập tin Collada"
msgid "Only Selected UV Map"
msgstr "Duy Ánh Xạ UV được Chọn"
msgid "Export only the selected UV Map"
msgstr "Duy Xuất Khẩu Ánh Xạ UV được chọn mà thôi"
msgid "Apply Global Orientation"
msgstr "Áp Dụng Định Hướng Toàn Cầu"
msgid "Rotate all root objects to match the global orientation settings otherwise set the global orientation per Collada asset"
msgstr "Xoay chiều toàn bộ các đối tượng gốc để khớp với các sắp đặt toàn cầu về định hướng, nếu không thì đặt định hướng toàn cầu cho mỗi tài sản của Collada"
msgid "Apply modifiers to exported mesh (non destructive)"
msgstr "Áp dụng các bộ điều chỉnh vào khung lưới được xuất khẩu (không hủy hoại (an toàn))"
msgid "Deform Bones Only"
msgstr "Duy Biến Dạng các Xương"
msgid "Only export deforming bones with armatures"
msgstr "Chỉ xuất khẩu các xương biến dạng với khung rối"
msgid "Transformation type for translation, scale and rotation. Note: The Animation transformation type in the Anim Tab is always equal to the Object transformation type in the Geom tab"
msgstr "Kiểu biến hóa cho dịch chuyển, tỷ lệ và xoay chiều. Lưu ý: kiểu biến hóa của hoạt họa trong thẻ 'Anim' (Hoạt Họa) luôn luôn tương đồng với kiểu biến hóa của Đối Tượng trong thẻ 'Geom' (Hình Học)"
msgid "Use <matrix> representation for exported transformations"
msgstr "Sử dụng <ma trận> (<matrix>) để đại diện cho các biến hóa xuất ngoại"
msgid "Decomposed"
msgstr "Phân Tích"
msgid "Use <rotate>, <translate> and <scale> representation for exported transformations"
msgstr "Sử dụng đại diện về <xoay chiều>, <dịch chuyển> và <tỷ lệ> cho các biến hóa xuất ngoại"
msgid "Key Type"
msgstr "Kiểu Khóa Hóa"
msgid "Type for exported animations (use sample keys or Curve keys)"
msgstr "Kiểu xuất khẩu hoạt họa (dùng các bản mẫu khung khóa hoặc các khóa hóa của Đường Cong)"
msgid "Export Sampled points guided by sampling rate"
msgstr "Xuất Khẩu các điểm mẫu vật đã lấy theo chỉ dẫn của tần số lấy mẫu vật"
msgid "Export Curves (note: guided by curve keys)"
msgstr "Xuất Khẩu các Đường Cong (lưu ý: theo sự chỉ dẫn của những khóa hóa đường cong)"
msgid "Global Forward Axis"
msgstr "Trục Trước Toàn Cầu"
msgid "Global Forward axis for export"
msgstr "Trục hướng về phía Trước toàn cầu để xuất khẩu"
msgid "Global Forward is positive X Axis"
msgstr "Trục Trước Toàn Cầu là Trục X dương"
msgid "Global Forward is positive Y Axis"
msgstr "Trục Trước Toàn Cầu là Trục Y dương"
msgid "Global Forward is positive Z Axis"
msgstr "Trục Trước Toàn Cầu là Trục Z dương"
msgid "Global Forward is negative X Axis"
msgstr "Trục Trước Toàn Cầu là Trục X âm"
msgid "Global Forward is negative Y Axis"
msgstr "Trục Trước Toàn Cầu là Trục Y âm"
msgid "Global Forward is negative Z Axis"
msgstr "Trục Trước Toàn Cầu là Trục Z âm"
msgid "Global Up Axis"
msgstr "Trục Lên Toàn Cầu"
msgid "Global Up axis for export"
msgstr "Trục hướng Lên Trên toàn cầu để xuất khẩu"
msgid "Global UP is positive X Axis"
msgstr "Trục Lên Toàn Cầu là Trục X dương"
msgid "Global UP is positive Y Axis"
msgstr "Trục Lên Toàn Cầu là Trục Y dương"
msgid "Global UP is positive Z Axis"
msgstr "Trục Lên Toàn Cầu là Trục X dương"
msgid "Global UP is negative X Axis"
msgstr "Trục Lên Toàn Cầu là Trục X âm"
msgid "Global UP is negative Y Axis"
msgstr "Trục Lên Toàn Cầu là Trục Y âm"
msgid "Global UP is negative Z Axis"
msgstr "Trục Lên Toàn Cầu là Trục Z âm"
msgid "Modifier resolution for export"
msgstr "Độ phân giải của bộ điều chỉnh khi xuất ngoại"
msgid "Apply modifier's viewport settings"
msgstr "Áp dụng các sắp đặt cổng nhìn của bộ điều chỉnh"
msgid "Apply modifier's render settings"
msgstr "Áp dụng các sắp đặt kết xuất của bộ điều chỉnh"
msgid "Object Transformation type for translation, scale and rotation"
msgstr "Kiểu Biến Hóa của Đối Tượng dành cho biến hóa, tỷ lệ, và xoay chiều"
msgid "Include all Actions"
msgstr "Bao gồm toàn bộ các Hành Động"
msgid "Export also unassigned actions (this allows you to export entire animation libraries for your character(s))"
msgstr "Xuất Khẩu các hành động chưa được ấn định (điều này cho phép bạn xuất khẩu toàn bộ các thư viện hoạt họa cho (các) nhân vật của mình)"
msgid "Include Animations"
msgstr "Bao Gồm Hoạt Họa"
msgid "Export animations if available (exporting animations will enforce the decomposition of node transforms into <translation> <rotation> and <scale> components)"
msgstr "Xuất Khẩu hoạt họa nếu có (xuất khẩu hoạt họa sẽ đảm bảo sự phân tích các biến hóa của nút ra các thành phần <dịch chuyển> <xoay chiều> và <tỷ lệ>)"
msgid "Include Armatures"
msgstr "Bao Gồm Khung Rối"
msgid "Export related armatures (even if not selected)"
msgstr "Xuất Khẩu các khung rối liên quan (ngay cả khi không được chọn)"
msgid "Include Children"
msgstr "Bao Gồm Con Cái"
msgid "Export all children of selected objects (even if not selected)"
msgstr "Xuất Khẩu toàn bộ các con cái của đối tượng được chọn (ngay cả khi không được chọn)"
msgid "Include Shape Keys"
msgstr "Bao Gồm Hình Mẫu"
msgid "Export all Shape Keys from Mesh Objects"
msgstr "Xuất Khẩu toàn bộ các Hình Mẫu từ Đối Tượng Khung Lưới"
msgid "Keep Bind Info"
msgstr "Lưu Giữ Thông Tin Kết Buộc"
msgid "Store Bindpose information in custom bone properties for later use during Collada export"
msgstr "Lưu giữ thông tin Bindpose (Tư Thế Kết Buộc) trong tính chất tùy chọn của xương để dùng sau này trong khi xuất khẩu ra định dạng Collada"
msgid "All Keyed Curves"
msgstr "Toàn bộ các đường cong đã khóa hóa"
msgid "Export also curves which have only one key or are totally flat"
msgstr "Đồng thời Xuất Khẩu các đường cong chỉ có một khóa hoặc hoàn toàn phẳng lặng"
msgid "Keep Keyframes"
msgstr "Giữ các Khung Khóa"
msgid "Use existing keyframes as additional sample points (this helps when you want to keep manual tweaks)"
msgstr "Sử dụng các khung khóa hiện tại như các điểm mẫu vật bổ sung (điều này sẽ có giúp cho mình nếu bạn muốn duy trì các hiệu chỉnh thủ công)"
msgid "Keep Smooth curves"
msgstr "Duy Trì các Đường Cong Mượt Mà"
msgid "Export also the curve handles (if available) (this does only work when the inverse parent matrix is the unity matrix, otherwise you may end up with odd results)"
msgstr "Xuất Khẩu cả các tay cầm của đường cong (nếu có) (cái này chỉ làm việc khi ma trận phụ huynh đảo ngược là ma trận của Unity, nếu không, chúng có thể tạo ra những kết quả bất thường)"
msgid "Limit Precision"
msgstr "Hạn Chế Độ Chính Xác"
msgid "Reduce the precision of the exported data to 6 digits"
msgstr "Hạn chế độ chính xác của dữ liệu xuất khẩu ra dùng 6 số cái mà thôi"
msgid "Export to SL/OpenSim"
msgstr "Xuất Khẩu cho Sl/OpenSim"
msgid "Compatibility mode for Second Life, OpenSimulator and other compatible online worlds"
msgstr "Chế độ tương thích với Second Life, OpenSimulator và các thế giới trực tuyến tương thích khác"
msgid "Export Section"
msgstr "Bộ Phận Xuất Khẩu Liệu"
msgid "Only for User Interface organization"
msgstr "Duy dành cho sự bố trí Giao Diện Người Dùng"
msgid "Data export section"
msgstr "Phần xuất khẩu dữ liệu"
msgid "Geom"
msgstr "Hình Học"
msgid "Geometry export section"
msgstr "Phần xuất khẩu hình học"
msgid "Arm"
msgstr "Cốt"
msgid "Armature export section"
msgstr "Phần xuất khẩu khung rối"
msgid "Anim"
msgstr "Hoạt Họa"
msgid "Animation export section"
msgstr "Phần xuất khẩu hoạt họa"
msgid "Extra"
msgstr "Bổ Sung"
msgid "Collada export section"
msgstr "Phần xuất khẩu collada"
msgid "The distance between 2 keyframes (1 to key every frame)"
msgstr "Khoảng cách giữa hai khung hình (1 để khóa hóa từng khung hình một)"
msgid "Export only selected elements"
msgstr "Chỉ Xuất Khẩu các yếu tố được chọn mà thôi"
msgid "Sort by Object name"
msgstr "Sắp thứ tự theo tên của Đối Tượng"
msgid "Sort exported data by Object name"
msgstr "Sắp thứ tự dữ liệu được xuất khẩu ra theo tên của Đối Tượng"
msgid "Use Blender Profile"
msgstr "Sử Dụng Sắp Đặt của Blender"
msgid "Export additional Blender specific information (for material, shaders, bones, etc.)"
msgstr "Xuất Khẩu các thông tin bổ sung, đặc trưng của Blender (đối với nguyên vật liệu, bộ tô bóng, xương, v.v.)"
msgid "Use Object Instances"
msgstr "Sử Dụng các Thực Thể của Đối Tượng"
msgid "Instantiate multiple Objects from same Data"
msgstr "Thực thể hóa nhiều Đối Tượng từ cùng một Dữ Liệu"
msgid "Copy textures to same folder where the .dae file is exported"
msgstr "Sao chép các chất liệu vào cùng một thư mục, nơi tập tin .dae được xuất khẩu ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Import COLLADA"
msgstr "Nhập Khẩu COLLADA"
msgid "Load a Collada file"
msgstr "Nạp một tập tin Collada"
msgid "Auto Connect"
msgstr "Tự Động Kết Nối"
msgid "Set use_connect for parent bones which have exactly one child bone"
msgstr "Đặt use_connect (tự động kết nối) cho các xương phụ huynh chỉ có duy nhất một xương con"
msgid "Import custom normals, if available (otherwise Blender will compute them)"
msgstr "Nhập Khẩu các pháp tuyến tùy chỉnh, nếu có (nếu không, Blender sẽ tính toán chúng)"
msgid "Find Bone Chains"
msgstr "Tìm các Dây Chuyền Xương"
msgid "Find best matching Bone Chains and ensure bones in chain are connected"
msgstr "Tìm các Dây Chuyền Xương xứng khớp nhất và đảm bảo rằng các xương trong dây chuyền đều được kết nối"
msgid "Fix Leaf Bones"
msgstr "Sửa Xương Ngọn"
msgid "Fix Orientation of Leaf Bones (Collada does only support Joints)"
msgstr "Sửa Định Hướng của các Xương Ngọn (Collada chỉ hỗ trợ các Khớp Nối (đầu xương))"
msgid "Import Units"
msgstr "Nhập Khẩu Đơn Vị"
msgid "If disabled match import to Blender's current Unit settings, otherwise use the settings from the Imported scene"
msgstr "Nếu tắt thì khớp nhập khẩu với các sắp đặt Đơn Vị hiện tại của Blender, nếu không, dùng các sắp đặt từ cảnh được Nhập Khẩu"
msgid "Minimum Chain Length"
msgstr "Chiều Dài Tối Thiểu của Dây Chuyền"
msgid "When searching Bone Chains disregard chains of length below this value"
msgstr "Khi tìm kiếm các Dây Chuyền Xương, bỏ qua các dây chuyền ngắn hơn giá trị này"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Collection Boolean Set"
msgstr "Ngữ Cảnh Đặt Giá Trị Bool cho Bộ Sưu Tập"
msgid "Set boolean values for a collection of items"
msgstr "Đặt giá trị bool cho một bộ sưu tập các phần tử"
msgid "The data path from each iterable to the value (int or float)"
msgstr "Đường dẫn dữ liệu đến giá trị (số nguyên hay số thực) từ mỗi phần tử khả dĩ tuần hoàn (iterable)"
msgid "The data path relative to the context, must point to an iterable"
msgstr "Đường dẫn dữ liệu tương đối với ngữ cảnh, phải hướng đến một phần tử khả dĩ tuần hoàn (iterable)"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Array Cycle"
msgstr "Ngữ Cảnh Luân Chuyển Mảng"
msgid "Set a context array value (useful for cycling the active mesh edit mode)"
msgstr "Đặt một giá trị mảng ngữ cảnh (có lợi cho việc luân chuyển Chế Độ Biên Soạn của khung lưới đang hoạt động)"
msgid "Context Attributes"
msgstr "Thuộc Tính của Ngữ Cảnh"
msgid "Context data-path (expanded using visible windows in the current .blend file)"
msgstr "Ngữ cảnh đường dẫn dữ liệu (được mở rộng bằng cách sử dụng các cửa sổ hữu hình trong tập tin .blend hiện tại)"
msgid "Cycle backwards"
msgstr "Luân Chuyển Ngược Chiều"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Enum Cycle"
msgstr "Luân Chuyển Ngữ Cảnh Enum"
msgid "Toggle a context value"
msgstr "Đổi một giá trị ngữ cảnh"
msgid "Wrap"
msgstr "Hàm Tuần Hoàn/Đảo Chiều"
msgid "Wrap back to the first/last values"
msgstr "Quay trở lại các giá trị đầu/cuối"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Int Cycle"
msgstr "Luân Chuyển Số Nguyên (Int)"
msgid "Set a context value (useful for cycling active material, shape keys, groups, etc.)"
msgstr "Đặt giá trị ngữ cảnh (hữu ích để quay vòng nguyên vật liệu đang hoạt động, hình mẫu, nhóm, v.v.)"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Enum Menu"
msgstr "Ngữ Cảnh Trình Đơn Enum"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Modal Mouse"
msgstr "Ngữ Cảnh Chuột Mô Thái"
msgid "Adjust arbitrary values with mouse input"
msgstr "Chỉnh các giá trị tùy chọn bằng đầu vào của chuột"
msgid "Header Text"
msgstr "Văn Bản của Tiêu Đề"
msgid "Text to display in header during scale"
msgstr "Văn bản để hiển thị trên tiêu đề trong khi đổi tỷ lệ"
msgid "Scale the mouse movement by this value before applying the delta"
msgstr "Đổi tỷ lệ chuyển động của chuột bằng giá trị này, trước khi áp dụng delta"
msgid "Invert the mouse input"
msgstr "Đảo nghịch đầu vào của chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Enum Pie"
msgstr "Ngữ Cảnh Enum Hình Rẻ Quạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Scale Float"
msgstr "Ngữ Cảnh Đổi Tỷ Lệ Số Thực"
msgid "Scale a float context value"
msgstr "Đổi tỷ lệ giá trị của một số float (số thực)"
msgid "Assign value"
msgstr "Chỉ định giá trị"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Scale Int"
msgstr "Ngữ Cảnh Đổi Tỷ Lệ Số Nguyên"
msgid "Scale an int context value"
msgstr "Đổi tỷ lệ giá trị của một số nguyên (int) theo ngữ cảnh"
msgid "Always Step"
msgstr "Luôn Luôn Làm Tròn"
msgid "Always adjust the value by a minimum of 1 when 'value' is not 1.0"
msgstr "Luôn luôn sửa giá trị thành giá trị tối thiểu 1 khi 'giá trị' khác 1.0"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Set Boolean"
msgstr "Ngữ Cảnh Đặt Giá Trị Bool"
msgid "Set a context value"
msgstr "Đặt một giá trị ngữ cảnh"
msgid "Assignment value"
msgstr "Giá trị chỉ định"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Set Enum"
msgstr "Ngữ Cảnh Đặt Enum"
msgid "Assignment value (as a string)"
msgstr "Giá trị chỉ định (chuỗi ký tự)"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Set Float"
msgstr "Đặt Số Thực"
msgid "Apply relative to the current value (delta)"
msgstr "Áp dụng tương đối với giá trị hiện tại (delta)"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Library ID"
msgstr "Đặt ID cho Thư Viện"
msgid "Set a context value to an ID data-block"
msgstr "Đặt giá trị ngữ cảnh cho một khối dữ liệu ID"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Set"
msgstr "Ngữ Cảnh Thiết Lập"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Set String"
msgstr "Ngữ Cảnh Đặt Chuỗi Ký Tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Set Value"
msgstr "Ngữ Cảnh Đặt Giá Trị"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Toggle"
msgstr "Ngữ Cảnh Bật/Tắt"
msgid "Optionally override the context with a module"
msgstr "Có thể (tùy ý) vượt quyền ngữ cảnh với một mô-đun"
msgctxt "Operator"
msgid "Context Toggle Values"
msgstr "Ngữ Cảnh Bật/Tắt các Giá Trị"
msgid "Toggle enum"
msgstr "Bật/tắt liệt kê (enum)"
msgctxt "Operator"
msgid "Debug Menu"
msgstr "Trình Đơn Hiệu Chỉnh Lỗi"
msgid "Open a popup to set the debug level"
msgstr "Mở trình đơn bật lên để đặt mức độ hiệu chỉnh lỗi"
msgid "Debug Value"
msgstr "Giá Trị Hiệu Chỉnh Lỗi"
msgctxt "Operator"
msgid "Demo"
msgstr "Trình Diễn Giới Thiệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Control"
msgstr "Điều Khiển"
msgid "Prev"
msgstr "Trước"
msgid "Pause"
msgstr "Tạm Ngưng"
msgctxt "Operator"
msgid "Demo Mode (Start)"
msgstr "Chế Độ Trình Diễn Giới Thiệu (Bắt Đầu)"
msgctxt "Operator"
msgid "Demo Mode (Setup)"
msgstr "Chế Độ Trình Diễn Giới Thiệu (Thiết Lập)"
msgid "Create a demo script and optionally execute it"
msgstr "Kiến Tạo một tập lệnh giới thiệu và thi hành nó tùy theo lựa chọn"
msgid "Number of times to play the animation"
msgstr "Số lần chơi hoạt họa"
msgid "Render Anim"
msgstr "Kết Xuất Hoạt Họa"
msgid "Render entire animation (render mode only)"
msgstr "Kết xuất toàn bộ hoạt họa (chỉ trong chế độ kết xuất mà thôi)"
msgid "Screen Switch"
msgstr "Chuyển Đổi Màn Hình"
msgid "Time between switching screens (in seconds) or 0 to disable"
msgstr "Thời gian trì hoãn giữa các lần chuyển đổi màn hình (trong số giây) hoặc là đặt bằng 0 để tắt đi"
msgid "Time Max"
msgstr "Thời Gian Tối Đa"
msgid "Maximum number of seconds to show the animation for (in case the end frame is very high for no reason)"
msgstr "Số giây tối đa để hiển thị hoạt họa (trong trường hợp khung hình kết thúc quá cao một cách vô lý)"
msgid "Time Min"
msgstr "Thời Gian Tối Thiểu"
msgid "Minimum number of seconds to show the animation for (for small loops)"
msgstr "Số giây tối thiểu để hiển thị hoạt họa (dành cho những vòng tuần hoàn nhắc lại nho nhỏ)"
msgid "Search Path"
msgstr "Đường Dẫn để Tìm Kiếm"
msgid "Directory used for importing the file"
msgstr "Thư mục dùng để nhập khẩu tập tin"
msgid "Render Delay"
msgstr "Trì Hoãn Kết Xuất"
msgid "Time to display the rendered image before moving on (in seconds)"
msgstr "Thời gian hiển thị hình ảnh kết xuất trước khi đi tiếp (trong số giây)"
msgid "Run once and exit"
msgstr "Chạy một lần rồi thoát"
msgid "Random Order"
msgstr "Thứ Tự Ngẫu Nhiên"
msgid "Select files randomly"
msgstr "Chọn các tập tin một cách ngẫu nhiên"
msgid "Run Immediately!"
msgstr "Thi Hành Ngay Lập Tức!"
msgid "Run demo immediately"
msgstr "Thi hành bản giới thiệu ngay lập tức"
msgctxt "Operator"
msgid "View Documentation"
msgstr "Xem Tài Liệu"
msgid "Open online reference docs in a web browser"
msgstr "Mở tài liệu tham chiếu trên mạng trong trình duyệt mạng"
msgid "Doc ID"
msgstr "ID của Tài Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "View Manual"
msgstr "Xem Bản Hướng Dẫn"
msgid "Load online manual"
msgstr "Nạp bản hướng dẫn sử dụng trực tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "View Online Manual"
msgstr "Xem Hướng Dẫn Sử Dụng Trực Tuyến"
msgid "View a context based online manual in a web browser"
msgstr "Xem bản hướng dẫn sự dụng trên mạng tùy ngữ cảnh đòi hỏi trong một trình duyệt mạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Handle dropped .blend file"
msgstr "Xử lý tập tin .blend thả vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Drop to Import File"
msgstr "Thả để Nhập Khẩu Tập Tin"
msgid "Operator that allows file handlers to receive file drops"
msgstr "Thao tác cho phép trình xử lý tập tin nhận được các tập tin thả vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Export to PDF"
msgstr "Xuất Khẩu dưới dạng PDF"
msgid "Export grease pencil to PDF"
msgstr "Xuất Khẩu bút chì dầu ra PDF"
msgid "Which frames to include in the export"
msgstr "Khung nào để đưa kèm vào xuất khẩu"
msgid "Include only active frame"
msgstr "Chỉ bao gồm các khung hình đang hoạt động mà thôi"
msgid "Include selected frames"
msgstr "Bao gồm các khung hình đã chọn"
msgid "Include all scene frames"
msgstr "Bao gồm toàn bộ các khung hình trong cảnh"
msgid "Which objects to include in the export"
msgstr "Đối tượng nào để bao gồm trong quá trình xuất khẩu"
msgid "Include only the active object"
msgstr "Chỉ bao gồm đối tượng đang hoạt động mà thôi"
msgid "Include selected objects"
msgstr "Bao gồm các đối tượng được chọn"
msgid "Include all visible objects"
msgstr "Bao gồm toàn bộ các đối tượng nhìn thấy được"
msgid "Precision of stroke sampling. Low values mean a more precise result, and zero disables sampling"
msgstr "Độ chính xác của quá trình lấy mẫu nét vẽ. Giá trị thấp có nghĩa là kết quả chính xác hơn, và 0 là không lấy mẫu"
msgid "Export strokes with fill enabled"
msgstr "Xuất Khẩu các nét vẽ với tính năng tô phủ kín được bật lên"
msgid "Export strokes with constant thickness"
msgstr "Xuất khẩu các nét vẽ với độ dày bất biến"
msgctxt "Operator"
msgid "Export to SVG"
msgstr "Xuất Khẩu thành SVG"
msgid "Export grease pencil to SVG"
msgstr "Xuất Khẩu bút chì dầu ra SVG"
msgid "Clip Camera"
msgstr "Cắt Xén Máy Quay Phim"
msgid "Clip drawings to camera size when export in camera view"
msgstr "Cắt xén các hình vẽ cho bằng kích thước của máy quay phim khi xuất khẩu trong góc nhìn của máy quay phim"
msgid "Import SVG into grease pencil"
msgstr "Nhập khẩu SVG vào thành bút chì dầu"
msgid "Resolution of the generated strokes"
msgstr "Độ phân giải của các nét vẽ sinh tạo"
msgid "Scale of the final strokes"
msgstr "Tỷ lệ của các nét vẽ kết thúc"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Theme Preset"
msgstr "Thêm Kiểu Mẫu Sắp Đặt Sẵn"
msgid "Add or remove a theme preset"
msgstr "Thêm hay xóa một kiểu mẫu sắp đặt sẵn"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Keyconfig Preset"
msgstr "Thêm Cấu Hình Phím Sắp Đặt Sẵn"
msgid "Add or remove a Key-config Preset"
msgstr "Thêm hay xóa một Cấu Hình Phím Sắp Đặt Sẵn"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload Library"
msgstr "Tái Nạp Thư Viện"
msgid "Reload the given library"
msgstr "Tái nạp thư viện đã cho"
msgid "Library to reload"
msgstr "Thư viện để nạp lại"
msgid "Relocate the given library to one or several others"
msgstr "Tái định vị thư viện đã cho từ một hoặc vài nguồn khác"
msgid "Library to relocate"
msgstr "Thư viện để tìm lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Link"
msgstr "Kết Nối"
msgid "Link from a Library .blend file"
msgstr "Kết nối từ một tập tin Thư Viện .blend"
msgctxt "Operator"
msgid "Memory Statistics"
msgstr "Thống Kê về Bộ Nhớ"
msgid "Print memory statistics to the console"
msgstr "In các thống kê về bộ nhớ ra bàn giao tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Export Wavefront OBJ"
msgstr "Xuất Khẩu Wavefront OBJ"
msgid "Save the scene to a Wavefront OBJ file"
msgstr "Lưu cảnh ra một tập tin Wavefront OBJ"
msgid "Apply modifiers to exported meshes"
msgstr "Áp dụng các bộ điều chỉnh vào khung lưới xuất khẩu"
msgid "The last frame to be exported"
msgstr "Khung hình cuối cùng để xuất khẩu"
msgid "Export Animation"
msgstr "Xuất Khẩu Hoạt Họa"
msgid "Export multiple frames instead of the current frame only"
msgstr "Xuất Khẩu nhiều khung hình thay vì chỉ khung hình hiện tại mà thôi"
msgid "Export Colors"
msgstr "Xuất Khẩu Màu"
msgid "Export per-vertex colors"
msgstr "Xuất Khẩu Màu của mỗi Điểm Đỉnh"
msgid "Export Curves as NURBS"
msgstr "Xuất Khẩu các Đường Cong thành NURBS"
msgid "Export curves in parametric form instead of exporting as mesh"
msgstr "Xuất khẩu các đường cong ở dạng tham số thay vì xuất khẩu dưới dạng khung lưới"
msgid "Object Properties"
msgstr "Các Tính Chất của Đối Tượng"
msgid "Determines properties like object visibility, modifiers etc., where they differ for Render and Viewport"
msgstr "Xác định các tính chất như tính hữu hình của đối tượng, của các bộ điều chỉnh, v.v., và sự khác nhau của chúng trong chế độ Kết Xuất và chế độ Cổng Nhìn"
msgid "Export objects as they appear in render"
msgstr "Xuất khẩu các đối tượng như chúng Xuất Khẩu hiện trong kết xuất"
msgid "Export objects as they appear in the viewport"
msgstr "Xuất khẩu các đối tượng như chúng Xuất Khẩu hiện trong cổng nhìn"
msgid "Export Material Groups"
msgstr "Xuất Khẩu các Nhóm Nguyên Vật Liệu"
msgid "Generate an OBJ group for each part of a geometry using a different material"
msgstr "Sinh tạo một nhóm OBJ cho mỗi phần của hình học dùng một nguyên vật liệu khác"
msgid "Export Materials"
msgstr "Xuất Khẩu các Nguyên Vật Liệu"
msgid "Export MTL library. There must be a Principled-BSDF node for image textures to be exported to the MTL file"
msgstr "Xuất khẩu thư viện MTL. Phải có nút Nguyên Tắc-BSDF để chất liệu hình ảnh được xuất khẩu thành tập tin MTL"
msgid "Export Normals"
msgstr "Xuất Khẩu các Pháp Tuyến"
msgid "Export per-face normals if the face is flat-shaded, per-face-per-loop normals if smooth-shaded"
msgstr "Xuất khẩu các pháp tuyến mỗi mặt nếu mặt được tô bóng phẳng bẹt, nếu không, xuất khẩu các pháp tuyến của từng mạch lưới mỗi bề nếu được tô bóng mịn màng"
msgid "Export Object Groups"
msgstr "Xuất Khẩu các Nhóm Đối Tượng"
msgid "Append mesh name to object name, separated by a '_'"
msgstr "Bổ sung tên khung lưới vào tên đối tượng, phân cách bằng dấu '_'"
msgid "Export Materials with PBR Extensions"
msgstr "Xuất Khẩu Nguyên Vật Liệu với các Mở Rộng PBR"
msgid "Export MTL library using PBR extensions (roughness, metallic, sheen, coat, anisotropy, transmission)"
msgstr "Xuất khẩu thư viện MTL bằng cách sử dụng các mở rộng PBR (độ nhám, tính kim loại, độ bóng, lớp tráng, dị hướng, truyền xạ)"
msgid "Export Selected Objects"
msgstr "Xuất Khẩu các Đối Tượng Lựa Chọn"
msgid "Export only selected objects instead of all supported objects"
msgstr "Chỉ Xuất Khẩu các đối tượng đã chọn thay vì toàn bộ các đối tượng được hỗ trợ"
msgid "Export Smooth Groups"
msgstr "Xuất Khẩu các Nhóm Mịn Màng"
msgid "Every smooth-shaded face is assigned group \"1\" and every flat-shaded face \"off\""
msgstr "Mọi mặt tô bóng mịn màng sẽ được ấn định nhóm \"1\" và mọi mặt tô bóng phẳng bẹt là \"tắt\" (off)"
msgid "Export Triangulated Mesh"
msgstr "Xuất Khẩu Khung Lưới Tam Giác Hóa"
msgid "All ngons with four or more vertices will be triangulated. Meshes in the scene will not be affected. Behaves like Triangulate Modifier with ngon-method: \"Beauty\", quad-method: \"Shortest Diagonal\", min vertices: 4"
msgstr "Toàn bộ các đa giác có bốn đỉnh trở lên sẽ được tam giác hóa. Các khung lưới trong cảnh sẽ không bị ảnh hưởng đến. Hành xử như bộ điều chỉnh Tam Giác Hóa với phương pháp đa giác: \"Làm Đẹp\", phương pháp tứ-giác: \"Đường Chéo Ngắn Nhất\", số điểm đỉnh tối thiểu: 4"
msgid "Export Vertex Groups"
msgstr "Xuất Khẩu các Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Export the name of the vertex group of a face. It is approximated by choosing the vertex group with the most members among the vertices of a face"
msgstr "Xuất khẩu tên của nhóm điểm đỉnh của một mặt. Nó được tính xấp xỉ bằng cách chọn nhóm điểm đỉnh có nhiều thành viên nhất trong số các điểm đỉnh của một mặt"
msgid "Positive X axis"
msgstr "Trục X Dương"
msgid "Positive Y axis"
msgstr "Trục Y Dương"
msgid "Positive Z axis"
msgstr "Trục Z Dương"
msgid "Negative X axis"
msgstr "Trục X Âm"
msgid "Negative Y axis"
msgstr "Trục Y Âm"
msgid "Negative Z axis"
msgstr "Trục Z Âm"
msgid "Write relative paths where possible"
msgstr "Luôn luôn viết đường dẫn tương đối khi có thể"
msgid "Write filename only"
msgstr "Chỉ viết tên của tập tin mà thôi"
msgid "Copy the file to the destination path"
msgstr "Sao chép tập tin vào đường dẫn đích"
msgid "Generate Bitflags for Smooth Groups"
msgstr "Tạo các cờ hiệu bit cho các Nhóm Mịn Màng"
msgid "The first frame to be exported"
msgstr "Khung hình đầu tiên sẽ được xuất khẩu"
msgctxt "Operator"
msgid "Import Wavefront OBJ"
msgstr "Nhập khẩu Wavefront OBJ"
msgid "Load a Wavefront OBJ scene"
msgstr "Nạp một Cảnh của Wavefront OBJ"
msgid "Clamp Bounding Box"
msgstr "Hạn Định Khung Hộp Viền"
msgid "Resize the objects to keep bounding box under this value. Value 0 disables clamping"
msgstr "Thay đổi kích thước các đối tượng để hạn định khung viền hình hộp dưới giá trị này. Giá trị 0 sẽ tắt hạn định"
msgid "Path Separator"
msgstr "Dấu Phân Cách Đường Dẫn"
msgid "Character used to separate objects name into hierarchical structure"
msgstr "Ký tự dùng để phân tách tên đối tượng thành cấu trúc cấp bậc"
msgid "Import OBJ groups as vertex groups"
msgstr "Nhập khẩu các nhóm OBJ như các nhóm điểm đỉnh"
msgid "Split By Group"
msgstr "Tách Phân theo Nhóm"
msgid "Import each OBJ 'g' as a separate object"
msgstr "Nhập khẩu từng OBJ 'g' thành một đối tượng riêng biệt"
msgid "Split By Object"
msgstr "Tách Phân theo Đối Tượng"
msgid "Import each OBJ 'o' as a separate object"
msgstr "Nhập khẩu từng OBJ 'o' thành một đối tượng riêng biệt"
msgctxt "Operator"
msgid "Open"
msgstr "Mở"
msgid "Open a Blender file"
msgstr "Mở một tập tin Blender"
msgid "Display File Selector"
msgstr "Hiển Thị Trình Lựa Chọn Tập Tin"
msgid "Load UI"
msgstr "Nạp Giao Diện"
msgid "Load user interface setup in the .blend file"
msgstr "Nạp sắp đặt về giao diện người dùng trong tập tin .blend"
msgid "State"
msgstr "Trạng Thái"
msgid "Trusted Source"
msgstr "Nguồn Đáng Tin Cậy"
msgid "Allow .blend file to execute scripts automatically, default available from system preferences"
msgstr "Cho phép tập tin .blend thi hành tập lệnh tự động. Sắp đặt mặc định nằm trong cài đặt sở thích của hệ thống"
msgctxt "Operator"
msgid "Operator Cheat Sheet"
msgstr "Bảng Liệt Kê các Thao Tác"
msgid "List all the operators in a text-block, useful for scripting"
msgstr "Liệt kê toàn bộ các thao tác trong khối văn bản, có lợi cho việc biên soạn tập lệnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Restore Operator Defaults"
msgstr "Hoàn Lại về các Mặc Định của Thao Tác"
msgid "Set the active operator to its default values"
msgstr "Hoàn lại các giá trị của thao của (operator) đang hoạt động về sắp đặt mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Operator Enum Pie"
msgstr "Thao Tác: Trình Đơn Rẻ Quạt"
msgid "Operator name (in Python as string)"
msgstr "Tên thao tác (trong Python dưới dạng chuỗi ký tự)"
msgid "Property name (as a string)"
msgstr "Tên tính chất (là một chuỗi ký tự)"
msgctxt "Operator"
msgid "Operator Preset"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn của Thao Tác"
msgid "Add or remove an Operator Preset"
msgstr "Thêm hay xóa một sắp đặt sẵn của Thao Tác"
msgid "Disable add-on for workspace"
msgstr "Tắt trình bổ sung cho không gian làm việc"
msgid "UI Tag"
msgstr "Nhãn UI"
msgid "Enable add-on for workspace"
msgstr "Bật trình bổ sung cho không gian làm việc"
msgid "Open a path in a file browser"
msgstr "Mở đường dẫn trong trình duyệt tập tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Export PLY"
msgstr "Xuất Khẩu PLY"
msgid "Save the scene to a PLY file"
msgstr "Lưu cảnh ra một tập tin PLY"
msgid "ASCII Format"
msgstr "Định dạng ASCII"
msgid "Export file in ASCII format, export as binary otherwise"
msgstr "Xuất Khẩu tập tin dùng định dạng ASCII, nếu không xuất khẩu ở dạng nhị phân"
msgid "Export Vertex Attributes"
msgstr "Xuất Khẩu các Thuộc Tính Điểm Đỉnh"
msgid "Export custom vertex attributes"
msgstr "Xuất khẩu các thuộc tính điểm đỉnh tùy chỉnh"
msgid "Export Vertex Colors"
msgstr "Xuất Khẩu Màu Điểm Đỉnh"
msgid "Do not import/export color attributes"
msgstr "Không nhập/xuất khẩu thuộc tính màu"
msgid "Vertex colors in the file are in sRGB color space"
msgstr "Màu điểm đỉnh trong tập tin là nằm trong không gian màu sRGB cơ mà"
msgid "Vertex colors in the file are in linear color space"
msgstr "Màu điểm đỉnh trong tập tin là nằm trong không gian màu tuyến tính cơ mà"
msgid "Export Vertex Normals"
msgstr "Xuất Khẩu các Pháp Tuyến Điểm Đỉnh"
msgid "Export specific vertex normals if available, export calculated normals otherwise"
msgstr "Xuất khẩu các pháp tuyến điểm đỉnh cụ thể nếu có, xuất khẩu các pháp tuyến đã được tính toán nếu không"
msgctxt "Operator"
msgid "Import PLY"
msgstr "Nhập Khẩu PLY"
msgid "Import an PLY file as an object"
msgstr "Nhập khẩu tập tin PLY như một đối tượng"
msgid "Vertex Attributes"
msgstr "Thuộc Tính Điểm Đỉnh"
msgid "Import custom vertex attributes"
msgstr "Nhập khẩu các thuộc tính điểm đỉnh tùy chỉnh"
msgid "Merges vertices by distance"
msgstr "Hợp nhất các điểm đỉnh theo khoảng cách"
msgctxt "Operator"
msgid "Batch-Clear Previews"
msgstr "Xóa Đồng Loạt các Xem Trước"
msgid "Clear selected .blend file's previews"
msgstr "Xóa các xem trước của tập tin .blend được chọn"
msgid "Save Backups"
msgstr "Lưu Bản Dự Phòng"
msgid "Keep a backup (.blend1) version of the files when saving with cleared previews"
msgstr "Giữ một phiên bản dự phòng (.blend1) của tập tin khi lưu với các xem trước bị xóa đi"
msgid "Clear collections' previews"
msgstr "Xóa những xem trước của các bộ sưu tập"
msgid "Materials & Textures"
msgstr "Nguyên Vật Liệu & Chất Liệu"
msgid "Clear 'internal' previews (materials, textures, images, etc.)"
msgstr "Xóa các xem trước 'nội bộ' (nguyên vật liệu, chất liệu, hình ảnh, v.v.)"
msgid "Clear objects' previews"
msgstr "Xóa các xem trước của đối tượng"
msgid "Clear scenes' previews"
msgstr "Xóa các xem trước của cảnh"
msgid "Trusted Blend Files"
msgstr "Tập Tin Blender Đáng Tin Cậy"
msgid "Enable Python evaluation for selected files"
msgstr "Bật tính toán Python cho các tập tin đã chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Batch-Generate Previews"
msgstr "Sinh Tạo các Xem Trước Đồng Loạt"
msgid "Generate selected .blend file's previews"
msgstr "Tạo các xem trước cho tập tin .blend được chọn"
msgid "Root path of all files listed in `files` collection"
msgstr "Đường dẫn gốc của toàn bộ các tập tin được liệt kê trong bộ sưu tập các 'tập tin'"
msgid "Collection of file paths with common `directory` root"
msgstr "Bộ sưu tập các đường dẫn tập tin có cùng một 'thư mục' gốc"
msgid "Show Blender files in the File Browser"
msgstr "Biểu hiện tập tin Blender trong Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Show folders in the File Browser"
msgstr "Hiển thị các thư mục trong Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Keep a backup (.blend1) version of the files when saving with generated previews"
msgstr "Giữ một phiên bản dự phòng (.blend1) của các tập tin khi lưu, với các xem trước được sinh tạo"
msgid "Generate collections' previews"
msgstr "Tạo xem trước của các bộ sưu tập"
msgid "Generate 'internal' previews (materials, textures, images, etc.)"
msgstr "Tạo xem trước 'nội bộ' (nguyên vật liệu, chất liệu, hình ảnh, v.v.)"
msgid "Generate objects' previews"
msgstr "Tạo xem trước đối tượng"
msgid "Generate scenes' previews"
msgstr "Tạo xem trước cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Data-Block Previews"
msgstr "Xóa Xem Trước Khối Dữ Liệu"
msgid "Clear data-block previews (only for some types like objects, materials, textures, etc.)"
msgstr "Xóa những xem trước khối dữ liệu (chỉ dành cho một số thể loại như đối tượng, nguyên vật liệu, chất liệu, v.v. mà thôi)"
msgid "Data-Block Type"
msgstr "Kiểu Khối Dữ Liệu"
msgid "Which data-block previews to clear"
msgstr "Những xem trước khối dữ liệu nào sẽ phải xóa đi"
msgid "All Types"
msgstr "Toàn Bộ các Thể Loại"
msgid "All Geometry Types"
msgstr "Toàn Bộ các Kiểu Hình Học"
msgid "Clear previews for scenes, collections and objects"
msgstr "Xóa sạch các xem trước về cảnh, bộ sưu tập và đối tượng"
msgid "All Shading Types"
msgstr "Toàn Bộ các Kiểu Tô Bóng"
msgid "Clear previews for materials, lights, worlds, textures and images"
msgstr "Xóa các xem trước về nguyên vật liệu, nguồn sáng, thế giới, chất liệu và các hình ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh Data-Block Previews"
msgstr "Làm Tươi Lại Xem Trước về Khối Dữ Liệu"
msgid "Ensure data-block previews are available and up-to-date (to be saved in .blend file, only for some types like materials, textures, etc.)"
msgstr "Đảm bảo các trường hợp xem trước dữ liệu là sẵn có để sử dụng và được cập nhật với những thay đổi mới nhất (sẽ được lưu trong tập tin .blend, song chỉ dành cho một số thể loại như nguyên vật liệu, chất liệu, v.v. mà thôi)"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Property"
msgstr "Thêm Tính Chất"
msgid "Add your own property to the data-block"
msgstr "Cho thêm tính chất của riêng mình vào khối dữ liệu"
msgid "Property Edit"
msgstr "Biên Soạn Tính Chất"
msgid "Property data_path edit"
msgstr "Biên soạn data_path (đường_dẫn_dữ_liệu) tính chất"
msgid "Jump to a different tab inside the properties editor"
msgstr "Nhảy đến một mục khác trong trình biên soạn tính chất"
msgid "Context"
msgstr "Ngữ Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Property"
msgstr "Biên Soạn Tính Chất"
msgid "Change a custom property's type, or adjust how it is displayed in the interface"
msgstr "Đổi thể loại thuộc tính tùy chỉnh, hoặc điều chỉnh diện mạo hiển thị trong giao diện"
msgid "Array Length"
msgstr "Chiều Dài Mảng"
msgid "Python value for unsupported custom property types"
msgstr "Giá trị Python cho các thể loại thuộc tính tùy chỉnh chưa được hỗ trợ"
msgid "Library Overridable"
msgstr "Thư Viện Có Thể Vượt Quyền"
msgid "Allow the property to be overridden when the data-block is linked"
msgstr "Cho phép vượt quyền tính chất khi khối dữ liệu đã được kết nối"
msgid "Property Name"
msgstr "Tên Tính Chất"
msgid "Property name edit"
msgstr "Biên soạn tên tính chất"
msgid "A single floating-point value"
msgstr "Một đơn giá trị số thực"
msgid "Float Array"
msgstr "Mảng Số Thực"
msgid "An array of floating-point values"
msgstr "Một mảng các giá trị số thực"
msgid "A single integer"
msgstr "Một đơn số nguyên"
msgid "Integer Array"
msgstr "Mảng Số Nguyên"
msgid "An array of integers"
msgstr "Một mảng các số nguyên"
msgid "A true or false value"
msgstr "Một giá trị đúng hoặc sai"
msgid "Boolean Array"
msgstr "Mảng Bool"
msgid "An array of true or false values"
msgstr "Một mảng các giá trị đúng hoặc sai"
msgid "A string value"
msgstr "Một giá trị chuỗi văn bản (dòng chữ)"
msgid "A data-block value"
msgstr "Giá trị khối dữ liệu"
msgid "Edit a Python value directly, for unsupported property types"
msgstr "Chỉnh sửa trực tiếp giá trị Python cho các thể loại tính chất chưa được hỗ trợ"
msgid "Soft Max"
msgstr "Tối Đa Mềm"
msgid "Soft Min"
msgstr "Tối Thiểu Mềm"
msgid "Soft Limits"
msgstr "Giới Hạn Mềm"
msgid "Limits the Property Value slider to a range, values outside the range must be inputted numerically"
msgstr "Đặt khoảng giới hạn thanh trượt của Giá Trị Tính Chất trong một phạm vi nhất định. Các giá trị nằm ngoài phạm vi này nhất định phải được điền vào một cách thủ công"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Property Value"
msgstr "Biên Soạn Giá Trị của Tính Chất"
msgid "Edit the value of a custom property"
msgstr "Biên soạn giá trị của tính chất tùy chỉnh"
msgid "Value for custom property types that can only be edited as a Python expression"
msgstr "Giá trị cho các thể loại tính chất tùy chỉnh chỉ có thể được biên soạn dưới dạng biểu thức Python mà thôi"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Property"
msgstr "Xóa Tính Chất"
msgid "Internal use (edit a property data_path)"
msgstr "Sử dụng nội bộ (biên soạn một data_path (đường_dẫn_dữ_liệu) của tính chất)"
msgctxt "Operator"
msgid "Quit Blender"
msgstr "Thoát Blender"
msgid "Quit Blender"
msgstr "Thoát Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Radial Control"
msgstr "Điều Khiển Tỏa Tròn"
msgid "Set some size property (e.g. brush size) with mouse wheel"
msgstr "Đặt một tính chất kích thước nào đó (ví dụ: kích thước đầu bút) với bánh xe chuột"
msgid "Color Path"
msgstr "Đường Dẫn của Màu Sắc"
msgid "Path of property used to set the color of the control"
msgstr "Đường dẫn đến tính chất dùng để đặt màu sắc cho bộ điều khiển"
msgid "Primary Data Path"
msgstr "Đường Dẫn Dữ Liệu Chủ Yếu"
msgid "Primary path of property to be set by the radial control"
msgstr "Đường dẫn chính đến tính chất được đặt bằng điều khiển tỏa tròn"
msgid "Secondary Data Path"
msgstr "Đường Dẫn Dữ Liệu Thứ Yếu"
msgid "Secondary path of property to be set by the radial control"
msgstr "Đường dẫn thứ yếu đến tính chất được đặt bằng điều khiển tỏa tròn"
msgid "Fill Color Override Path"
msgstr "Đường Dẫn Thay Thế của Màu Tô"
msgid "Fill Color Override Test"
msgstr "Thí Điểm Thay Thế Màu Tô"
msgid "Fill Color Path"
msgstr "Đường Dẫn của Màu Tô"
msgid "Path of property used to set the fill color of the control"
msgstr "Đường dẫn đến tính chất dùng để đặt màu tô của bộ điều khiển"
msgid "Image ID"
msgstr "ID cho Hình Ảnh"
msgid "Path of ID that is used to generate an image for the control"
msgstr "Đường dẫn đến ID dùng để sinh tạo một hình ảnh cho bộ điều khiển"
msgid "Confirm On Release"
msgstr "Chấp Thuận Khi Thả Ra"
msgid "Finish operation on key release"
msgstr "Kết thúc thao tác khi thả phím ra"
msgid "Rotation Path"
msgstr "Đường Dẫn đến Xoay Chiều"
msgid "Path of property used to rotate the texture display"
msgstr "Đường dẫn đến tính chất dùng để xoay chiều hiển thị của chất liệu"
msgid "Secondary Texture"
msgstr "Chất Liệu Phụ"
msgid "Tweak brush secondary/mask texture"
msgstr "Hiệu chỉnh chất liệu phụ/màn chắn lọc của đầu bút"
msgid "Use Secondary"
msgstr "Dùng Cái Phụ"
msgid "Path of property to select between the primary and secondary data paths"
msgstr "Đường dẫn đến tính chất để lựa chọn giữa các đường dẫn chính và phụ"
msgid "Zoom Path"
msgstr "Đường Dẫn cho Thu-Phóng"
msgid "Path of property used to set the zoom level for the control"
msgstr "Đường dẫn đến tính chất sử dụng để đặt độ thu-phóng của bộ điều khiển"
msgctxt "Operator"
msgid "Load Factory Settings"
msgstr "Nạp Sắp Đặt của Xưởng Sản Xuất"
msgid "Load factory default startup file and preferences. To make changes permanent, use \"Save Startup File\" and \"Save Preferences\""
msgstr "Nạp tập tin khởi động mặc định của nhà sản xuất và các cài đặt sở thích. Sử dụng \"Lưu Tập Tin Khởi Động\" and \"Lưu các Cài Đặt Sở Thích\" để ấn định vĩnh viễn các thay đổi"
msgid "After loading, remove everything except scenes, windows, and workspaces. This makes it possible to load the startup file with its scene configuration and window layout intact, but no objects, materials, animations, ..."
msgstr "Sau khi nạp, xin hãy xóa mọi thứ đi ngoại trừ cảnh, cửa sổ và không gian làm việc. Việc làm này giúp khả năng có thể tải tập tin khởi động với cấu hình cảnh và bố cục cửa sổ nguyên vẹn, song không có đối tượng, vật liệu, hay hoạt họa, ..."
msgid "Factory Startup App-Template Only"
msgstr "Duy Mẫu Ứng Dụng Khởi Động của Xưởng Sản Xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Load Factory Preferences"
msgstr "Nạp Cài Đặt Sở Thích của Xưởng Sản Xuất"
msgid "Load factory default preferences. To make changes to preferences permanent, use \"Save Preferences\""
msgstr "Nạp các cài đặt sở thích mặc định của nhà sản xuất. Sử dụng \"Lưu các Cài Đặt Sở Thích\" để ấn định vĩnh viễn các thay đổi trong cài đặt sở thích"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload History File"
msgstr "Tái Nạp Tập Tin Lịch Sử"
msgid "Reloads history and bookmarks"
msgstr "Đọc lại lịch sử và các dấu trang"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload Start-Up File"
msgstr "Đọc Lại Tập Tin Khởi Động"
msgid "Open the default file"
msgstr "Mở tập tin mặc định"
msgid "Path to an alternative start-up file"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin khởi động khác"
msgid "Load user interface setup from the .blend file"
msgstr "Nạp sắp đặt về giao diện người dùng từ tập tin .blend"
msgid "Factory Startup"
msgstr "Khởi Động với Sắp Đặt của Xưởng Sản Xuất"
msgid "Load the default ('factory startup') blend file. This is independent of the normal start-up file that the user can save"
msgstr "Tải tập tin blend mặc định ('khởi động dùng cài đặt của xưởng sản xuất'). Việc làm này độc lập với tập tin khởi động thông thường mà người dùng có thể lưu lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Load Preferences"
msgstr "Nạp Cài Đặt Sở Thích"
msgid "Load last saved preferences"
msgstr "Nạp các cài đặt sở thích đã lưu trước đây"
msgctxt "Operator"
msgid "Recover Auto Save"
msgstr "Hồi Phục dùng Bản Tự Động Lưu"
msgid "Open an automatically saved file to recover it"
msgstr "Mở tập tin đã lưu tự động để hồi phục nó"
msgctxt "Operator"
msgid "Recover Last Session"
msgstr "Hồi Phục Phiên Trước Đây"
msgid "Open the last closed file (\"quit.blend\")"
msgstr "Mở tập tin đã đóng trước đây (\"quit.blend\")"
msgctxt "Operator"
msgid "Redraw Timer"
msgstr "Vẽ Lại Đồng Hồ"
msgid "Simple redraw timer to test the speed of updating the interface"
msgstr "Vẽ lại đồng hồ đơn giản để thử tốc độ cập nhật giao diện"
msgid "Number of times to redraw"
msgstr "Số lần vẽ lại"
msgid "Time Limit"
msgstr "Thời Hạn"
msgid "Seconds to run the test for (override iterations)"
msgstr "Số giây để chạy thử nghiệm (thay thế số lần lặp lại)"
msgid "Draw Region"
msgstr "Vẽ Vùng"
msgid "Draw region"
msgstr "Vẽ vùng"
msgid "Draw Region & Swap"
msgstr "Vẽ Vùng & Tráo Đổi"
msgid "Draw region and swap"
msgstr "Vẽ vùng và tráo đổi"
msgid "Draw Window"
msgstr "Vẽ Cửa Sổ"
msgid "Draw window"
msgstr "Vẽ cửa sổ"
msgid "Draw Window & Swap"
msgstr "Vẽ Cửa Sổ & Tráo Đổi"
msgid "Draw window and swap"
msgstr "Vẽ cửa sổ và tráo đổi"
msgid "Animation Step"
msgstr "Bước Hoạt Họa"
msgid "Animation steps"
msgstr "Các bước hoạt họa"
msgid "Animation Play"
msgstr "Chơi Hoạt Họa"
msgid "Animation playback"
msgstr "Chơi lại hoạt họa"
msgid "Undo/Redo"
msgstr "Hoàn Tác/Tái Thực Hiện"
msgid "Undo and redo"
msgstr "Hoàn tác và tái thực hiện"
msgctxt "Operator"
msgid "Revert"
msgstr "Trở Lại"
msgid "Reload the saved file"
msgstr "Tái nạp tập tin đã lưu"
msgid "Save the current file in the desired location"
msgstr "Lưu tập tin hiện tại vào vị trí mong muốn"
msgid "Write compressed .blend file"
msgstr "Ghi tập tin .blend được nén"
msgid "Save Copy"
msgstr "Lưu Bản Sao"
msgid "Save a copy of the actual working state but does not make saved file active"
msgstr "Lưu một bản sao của trạng thái làm việc, song không làm cho tập tin đã lưu hoạt động"
msgid "Remap Relative"
msgstr "Tái Ánh Xạ Tương Đối"
msgid "Remap relative paths when saving to a different directory"
msgstr "Bố trí lại các đường dẫn tương đối khi lưu sang một thư mục khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Startup File"
msgstr "Lưu Tập Tin Khởi Động"
msgid "Make the current file the default .blend file"
msgstr "Đặt tập tin hiện tại làm tập tin .blend mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Blender File"
msgstr "Lưu Tập Tin Blender"
msgid "Save the current Blender file"
msgstr "Lưu tập tin Blender hiện tại"
msgid "Exit Blender after saving"
msgstr "Thoát Blender sau khi lưu"
msgid "Save the current Blender file with a numerically incremented name that does not overwrite any existing files"
msgstr "Lưu tập tin Blender hiện tại với tên có số tịnh tiến để ngăn việc viết đè lên bất kỳ tập tin hiện có nào"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Preferences"
msgstr "Lưu các Cài Đặt Sở Thích"
msgid "Make the current preferences default"
msgstr "Biến các cài đặt sở thích hiện tại thành mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Search Menu"
msgstr "Trình Đơn Tìm Kiếm"
msgid "Pop-up a search over all menus in the current context"
msgstr "Bật hộp tìm kiếm trên toàn bộ các trình đơn trong ngữ cảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Search Operator"
msgstr "Lùng Tìm Thao Tác"
msgid "Pop-up a search over all available operators in current context"
msgstr "Bật hộp tìm kiếm trên toàn bộ các operator hiện có trong ngữ cảnh hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Search Single Menu"
msgstr "Tìm Kiếm Một Trình Đơn"
msgid "Pop-up a search for a menu in current context"
msgstr "Bật lên tìm kiếm cho một trình đơn trong ngữ cảnh hiện tại"
msgid "Initial Query"
msgstr "Truy Vấn Khởi Đầu"
msgid "Query to insert into the search box"
msgstr "Truy vấn để điền vào hộp tìm kiếm"
msgid "Menu Name"
msgstr "Tên Trình Đơn"
msgid "Menu to search in"
msgstr "Trình đơn để tìm kiếm trong đó"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Stereo 3D"
msgstr "Đặt Lập Thể 3D"
msgid "Toggle 3D stereo support for current window (or change the display mode)"
msgstr "Bật/Tắt hỗ trợ lập thể cho cửa sổ hiện tại (hoặc đổi chế độ hiển thị)"
msgid "Anaglyph Type"
msgstr "Thể Loại Ảnh Nổi Màu Bổ Sung"
msgid "Red-Cyan"
msgstr "Đỏ-Xanh Lơ"
msgid "Green-Magenta"
msgstr "Lục-Hồng Điều"
msgid "Yellow-Blue"
msgstr "Vàng-Lam"
msgid "Anaglyph"
msgstr "Ảnh Nổi Màu Bổ Sung"
msgid "Render views for left and right eyes as two differently filtered colors in a single image (anaglyph glasses are required)"
msgstr "Kết xuất các góc nhìn cho mắt trái và phải với các màu riêng rẽ, thành một hình ảnh (yêu cầu phải có kính xem ảnh nổi màu bổ sung)"
msgid "Interlace"
msgstr "Xen Kẽ"
msgid "Render views for left and right eyes interlaced in a single image (3D-ready monitor is required)"
msgstr "Kết xuất các góc nhìn cho mắt trái và phải, xen kẽ nhau, thành một hình ảnh (đòi hỏi phải có màn hình 3D Sẵn Sàng)"
msgid "Time Sequential"
msgstr "Tuần Tự Thời Gian"
msgid "Render alternate eyes (also known as page flip, quad buffer support in the graphic card is required)"
msgstr "Kết xuất cho các mắt, lật đảo giữa hai cái (cũng gọi là lật đảo trang, đòi hỏi phải có thẻ đồ họa hỗ trợ bốn bộ đệm (quad buffer))"
msgid "Side-by-Side"
msgstr "Bên Kề Bên"
msgid "Render views for left and right eyes side-by-side"
msgstr "Kết xuất các góc nhìn cho mắt trái và phải, cái nọ đứng kề bên cái kia"
msgid "Top-Bottom"
msgstr "Trên xuống Dưới"
msgid "Render views for left and right eyes one above another"
msgstr "Kết xuất các góc nhìn cho mắt trái và phải, cái nọ nằm trên cái kia"
msgid "Interlace Type"
msgstr "Kiểu Xen Kẽ"
msgid "Row Interleaved"
msgstr "Xen Kẽ Hàng"
msgid "Column Interleaved"
msgstr "Xen Kẽ Cột"
msgid "Checkerboard Interleaved"
msgstr "Xen Kẽ Ô Cờ"
msgid "Swap Left/Right"
msgstr "Chuyển Đổi Trái/Phải"
msgid "Swap left and right stereo channels"
msgstr "Chuyển đổi các kênh lập thể trái và phải"
msgid "Cross-Eyed"
msgstr "Tầm Mắt Giao Nhau (Mắt Lác)"
msgid "Right eye should see left image and vice versa"
msgstr "Mắt bên phải sẽ thấy hình ảnh bên trái và ngược lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Splash Screen"
msgstr "Màn Hình Chào Đón"
msgid "Open the splash screen with release info"
msgstr "Mở màn hình chào đón với thông tin về phiên bản"
msgctxt "Operator"
msgid "About Blender"
msgstr "Thông Tin về Blender"
msgid "Open a window with information about Blender"
msgstr "Mở một cửa sổ với các thông tin về Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Export STL"
msgstr "Xuất Khẩu STL"
msgid "Save the scene to an STL file"
msgstr "Lưu cảnh ra một tập tin STL"
msgid "Batch Export"
msgstr "Xuất Khẩu Hàng Loạt"
msgid "Export each object to a separate file"
msgstr "Xuất từng đối tượng sang một tập tin riêng biệt"
msgctxt "Operator"
msgid "Import STL"
msgstr "Nhập Khẩu STL"
msgid "Import an STL file as an object"
msgstr "Nhập khẩu tập tin STL như một đối tượng"
msgid "Validate Mesh"
msgstr "Kiểm Nhận Khung Lưới"
msgid "Validate and correct imported mesh (slow)"
msgstr "Kiểm tra tính hợp lệ và chỉnh sửa khung lưới nhập khẩu (chậm)"
msgctxt "Operator"
msgid "Save System Info"
msgstr "Lưu Thông Tin Hệ Thống"
msgid "Generate system information, saved into a text file"
msgstr "Sinh tạo thông tin của hệ thống rồi lưu trong một tập tin văn bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Tool by Name"
msgstr "Đặt Công Cụ bằng Tên"
msgid "Set the tool by name (for key-maps)"
msgstr "Đặt công cụ bằng tên (cho bố trí phím)"
msgid "Set Fallback"
msgstr "Đặt Sử Dụng Chức Năng Dự Bị"
msgid "Set the fallback tool instead of the primary tool"
msgstr "Đặt sử dụng chức năng công cụ dự bị, thay vì chức năng công cụ chủ yếu"
msgid "Cycle"
msgstr "Luân Chuyển"
msgid "Cycle through tools in this group"
msgstr "Luân chuyển qua các công cụ trong nhóm này"
msgid "Identifier of the tool"
msgstr "Định danh của công cụ"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Tool by Index"
msgstr "Đặt Công Cụ bằng Chỉ Số"
msgid "Set the tool by index (for key-maps)"
msgstr "Đặt công cụ theo chỉ số (dành cho bố trí phím)"
msgid "Set the fallback tool instead of the primary"
msgstr "Đặt công cụ dự bị thay vì công cụ chủ yếu"
msgid "Include tool subgroups"
msgstr "Bao gồm các phân-nhóm của công cụ"
msgid "Index in Toolbar"
msgstr "Chỉ Số trong Thanh Công Cụ"
msgctxt "Operator"
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh Công Cụ"
msgctxt "Operator"
msgid "Fallback Tool Pie Menu"
msgstr "Công Cụ Dự Bị của Trình Đơn Rẻ Quạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Toolbar Prompt"
msgstr "Nhắc Lệnh của Thanh Công Cụ"
msgid "Leader key like functionality for accessing tools"
msgstr "Chức năng tương tự như khóa dẫn đầu dành cho việc tiếp cận các công cụ"
msgid "Open a website in the web browser"
msgstr "Mở một trang mạng trong trình duyệt mạng"
msgid "URL to open"
msgstr "URL để mở"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Preset Website"
msgstr "Mở Trang Mạng Định Sẵn"
msgid "Open a preset website in the web browser"
msgstr "Mở một trang mạng định sẵn trong trình duyệt mạng"
msgid "Optional identifier"
msgstr "Định danh bổ sung"
msgid "Site"
msgstr "Địa Điểm Trang Mạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Export USD"
msgstr "Xuất Khẩu USD"
msgid "Export current scene in a USD archive"
msgstr "Xuất Khẩu cảnh hiện tại ra kho USD"
msgid "Export all frames in the render frame range, rather than only the current frame"
msgstr "Xuất Khẩu toàn bộ các khung hình trong phạm vi khung hình kết xuất, thay vì chỉ khung hiện tại mà thôi"
msgid "Export armatures and meshes with armature modifiers as USD skeletons and skinned meshes"
msgstr "Xuất khẩu khung rối và các khung lưới với các bộ điều chỉnh khung rối dưới dạng khung xương USD và các khung lưới đã bọc da"
msgid "Export hair particle systems as USD curves"
msgstr "Xuất khẩu hệ thống hạt tóc dưới dạng đường cong USD"
msgid "Export viewport settings of materials as USD preview materials, and export material assignments as geometry subsets"
msgstr "Xuất khẩu các cài đặt cổng nhìn của nguyên vật liệu dưới dạng nguyên vật liệu xem trước USD và các ấn định nguyên vật liệu xuất khẩu dưới dạng tập con hình học"
msgid "Include mesh color attributes in the export"
msgstr "Bao gồm các thuộc tính màu sắc của khung lưới trong xuất khẩu"
msgid "Include normals of exported meshes in the export"
msgstr "Bao gồm các pháp tuyến của khung lưới xuất khẩu trong quá trình xuất khẩu"
msgid "Export shape keys as USD blend shapes"
msgstr "Xuất các hình mẫu dưới dạng các hình dạng pha trộn USD"
msgid "Subdivision Scheme"
msgstr "Cơ Chế Phân Hóa"
msgid "Choose how subdivision modifiers will be mapped to the USD subdivision scheme during export"
msgstr "Chọn phương pháp ánh xạ các bộ điều chỉnh phân hóa sang cơ chế phân hóa của USD trong quá trình xuất khẩu"
msgid "Subdivision scheme = None, export base mesh without subdivision"
msgstr "Cơ chế phân hóa = Không, tức xuất khẩu khung lưới cơ sở không phân hóa"
msgid "Tessellate"
msgstr "Tam Giác Hóa"
msgid "Subdivision scheme = None, export subdivided mesh"
msgstr "Cơ chế phân hóa = Không, xuất khẩu khung lưới phân hóa"
msgid "Best Match"
msgstr "Xứng Khớp Nhất"
msgid "Subdivision scheme = Catmull-Clark, when possible. Reverts to exporting the subdivided mesh for the Simple subdivision type"
msgstr "Cơ chế phân hóa = Catmull-Clark, khi có thể. Hoàn trở về xuất khẩu khung lưới phân hóa đối với kiểu phân hóa Đơn Giản"
msgid "Export Textures"
msgstr "Xuất Khẩu Chất Liệu"
msgid "If exporting materials, export textures referenced by material nodes to a 'textures' directory in the same directory as the USD file"
msgstr "Nếu xuất khẩu nguyên vật liệu thì hãy xuất khẩu các chất liệu tham chiếu bởi các nút nguyên vật liệu ra một thư mục 'textures' (nguyên vật liệu) trong cùng thư mục với tập tin USD"
msgid "UV Maps"
msgstr "Ánh Xạ UV"
msgid "Include all mesh UV maps in the export"
msgstr "Bao gồm toàn bộ các ánh xạ UV khung lưới trong xuất khẩu"
msgid "To USD Preview Surface"
msgstr "Thành Bề Mặt Xem Trước USD"
msgid "Generate an approximate USD Preview Surface shader representation of a Principled BSDF node network"
msgstr "Sinh tạo tô bóng đại diện xấp xỉ với Bề Mặt Xem Trước USD của mạng nút BSDF Nguyên tắc"
msgid "Only export deform bones and their parents"
msgstr "Chỉ xuất các xương biến dạng và phụ huynh của chúng mà thôi"
msgid "Overwrite Textures"
msgstr "Viết Đè Chất Liệu"
msgid "Overwrite existing files when exporting textures"
msgstr "Viết đè lên các tập tin hiện có khi xuất khẩu chất liệu"
msgid "Use relative paths to reference external files (i.e. textures, volumes) in USD, otherwise use absolute paths"
msgstr "Sử dụng đường dẫn tương đối để tham chiếu các tập tin bên ngoài (tức là các chất liệu, thể tích/khối) trong USD, nếu không thì sử dụng đường dẫn tuyệt đối"
msgid "Root Prim"
msgstr "Cấu Trúc Cơ Bản Gốc"
msgid "If set, add a transform primitive with the given path to the stage as the parent of all exported data"
msgstr "Nếu được đặt thì cho thêm một hình cơ bản biến hóa với đường dẫn đã cho vào sân khấu làm phụ huynh của dữ liệu đã xuất khẩu"
msgid "Only export selected objects. Unselected parents of selected objects are exported as empty transform"
msgstr "Chỉ xuất khẩu các đối tượng đã chọn mà thôi. Các đối tượng phụ huynh không được chọn của các đối tượng đã chọn được xuất khẩu dưới dạng biến hóa trống rỗng"
msgid "Instancing"
msgstr "Thực Thể Hóa"
msgid "Export instanced objects as references in USD rather than real objects"
msgstr "Xuất Khẩu các đối tượng thực thể dưới dạng tham chiếu trong USD thay vì là các đối tượng thực"
msgid "Visible Only"
msgstr "Duy Hữu Hình"
msgid "Only export visible objects. Invisible parents of exported objects are exported as empty transforms"
msgstr "Chỉ xuất khẩu các đối tượng nhìn thấy được. Các phụ huynh ẩn khuất của các đối tượng xuất khẩu sẽ được xuất khẩu dưới dạng các biến hóa trống rỗng"
msgctxt "Operator"
msgid "Import USD"
msgstr "Nhập Khẩu USD"
msgid "Import USD stage into current scene"
msgstr "Nhập Khẩu giàn cảnh USD vào cảnh hiện tại"
msgid "Create Collection"
msgstr "Kiến Tạo Bộ Sưu Tập"
msgid "Add all imported objects to a new collection"
msgstr "Thêm toàn bộ các đối tượng đã nhập khẩu vào bộ sưu tập mới"
msgid "Import All Materials"
msgstr "Nhập Khẩu Toàn Bộ các Nguyên Vật Liệu"
msgid "Also import materials that are not used by any geometry. Note that when this option is false, materials referenced by geometry will still be imported"
msgstr "Đồng thời nhập khẩu các nguyên vật liệu chưa sử dụng đến bởi bất kỳ hình học nào. Lưu ý rằng khi tùy chọn này là sai (false) thì các nguyên vật liệu mà hình học tham chiếu đến cũng sẽ vẫn được nhập khẩu đấy nhé"
msgid "Blend Shapes"
msgstr "Pha Trộn Hình Dạng"
msgid "Import guide geometry"
msgstr "Nhập khẩu hình học hướng dẫn"
msgid "Import proxy geometry"
msgstr "Nhập Khẩu hình học đại diện"
msgid "Import final render geometry"
msgstr "Nhập Khẩu hình học kết xuất cuối cùng"
msgid "Shapes"
msgstr "Hình Dạng"
msgid "Skeletons"
msgstr "Bộ Xương"
msgid "Import Subdivision Scheme"
msgstr "Nhập Khẩu Kế Hoạch Phân Hóa"
msgid "Create subdivision surface modifiers based on the USD SubdivisionScheme attribute"
msgstr "Kiến Tạo bộ điều chỉnh phân hóa dựa trên thuộc tính SubdivisionScheme (Kế Hoạch Phân Hóa) của USD"
msgid "Textures Directory"
msgstr "Thư Mục Chất Liệu"
msgid "Path to the directory where imported textures will be copied"
msgstr "Đường dẫn đến thư mục nơi các chất liệu nhập khẩu sẽ được sao chép"
msgid "Import Textures"
msgstr "Nhập Khẩu các Chất Liệu"
msgid "Behavior when importing textures from a USDZ archive"
msgstr "Hành xử sẽ sử dụng khi nhập khẩu các chất liệu từ kho lưu trữ USDZ"
msgid "Don't import textures"
msgstr "Không nhập khẩu các chất liệu"
msgid "Packed"
msgstr "Đóng Gói"
msgid "Import textures as packed data"
msgstr "Nhập khẩu các chất liệu dưới dạng dữ liệu đã được đóng gói"
msgid "Copy files to textures directory"
msgstr "Sao chép các tập tin vào thư mục chất liệu"
msgid "Import USD Preview"
msgstr "Nhập Khẩu Xem Trước USD"
msgid "Convert UsdPreviewSurface shaders to Principled BSDF shader networks"
msgstr "Chuyển đổi các bộ tô bóng UsdPreviewSurface (Duyệt Bề Mặt USD) sang mạng lưới các bộ tô bóng BSDF nguyên tắc"
msgid "Visible Primitives Only"
msgstr "Duy Đối Tượng Cơ Bản Nhìn Thấy Được"
msgid "Do not import invisible USD primitives. Only applies to primitives with a non-animated visibility attribute. Primitives with animated visibility will always be imported"
msgstr "Không nhập khẩu các đối tượng cơ bản của USD vô hình, tức những cái không nhìn thấy được. Chỉ áp dụng vào các đối tượng cơ bản có thuộc tính tầm nhìn (khả năng nhìn thấy được, hay tính hữu hình) chưa được hoạt họa mà thôi. Các đối tượng cơ bản có thuộc tính tầm nhìn đã được hoạt họa rồi thì sẽ luôn luôn được nhập khẩu"
msgid "Light Intensity Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Cường Độ Ánh Sáng"
msgid "Scale for the intensity of imported lights"
msgstr "Tỷ lệ cho cường độ ánh sáng của các nguồn sáng nhập khẩu"
msgid "Material Name Collision"
msgstr "Tên Nguyên Vật Liệu Xung Đột"
msgid "Behavior when the name of an imported material conflicts with an existing material"
msgstr "Phương pháp hành xử khi tên của nguyên vật liệu nhập khẩu xung đột với nguyên vật liệu hiện có"
msgid "Make Unique"
msgstr "Biến Thành Độc Nhất"
msgid "Import each USD material as a unique Blender material"
msgstr "Nhập Khẩu từng nguyên vật liệu USD làm nguyên vật liệu Blender độc nhất"
msgid "Reference Existing"
msgstr "Tham Chiếu cái hiện Tồn Tại"
msgid "If a material with the same name already exists, reference that instead of importing"
msgstr "Nếu một nguyên vật liệu có cùng tên đã tồn tại rồi thì hãy tham chiếu đến nguyên vật liệu đó thay vì nhập khẩu"
msgid "Path Mask"
msgstr "Chắn Lọc Đường Dẫn"
msgid "Import only the primitive at the given path and its descendants. Multiple paths may be specified in a list delimited by commas or semicolons"
msgstr "Duy nhập khẩu hình cơ bản tại đường dẫn đã cho và các hậu duệ của nó. Chúng ta có thể chỉ định nhiều đường dẫn trong một danh sách, phân cách chúng bằng dấu phẩy (,) hoặc dấu chấm phẩy (;) nhé"
msgid "Mesh Attributes"
msgstr "Các Thuộc Tính Khung Lưới"
msgid "Read USD Primvars as mesh attributes"
msgstr "Đọc các Biến Số Cấu Trúc Cơ Bản USD dưới dạng các thuộc tính khung lưới"
msgid "Read mesh color attributes"
msgstr "Đọc các thuộc tính màu của khung lưới"
msgid "Read mesh UV coordinates"
msgstr "Đọc tọa độ UV của khung lưới"
msgid "Update the scene's start and end frame to match those of the USD archive"
msgstr "Cập nhật khung hình khởi đầu và kết thúc của cảnh để khớp với những khung hình của kho lưu trữ USD"
msgid "Set Material Blend"
msgstr "Bật tính năng Pha Trộn Nguyên Vật Liệu"
msgid "If the Import USD Preview option is enabled, the material blend method will automatically be set based on the shader's opacity and opacityThreshold inputs"
msgstr "Nếu tùy chọn Nhập Khẩu Xem Trước USD được bật lên thì phương pháp pha trộn nguyên vật liệu sẽ tự động được kích hoạt và hoạt động dựa trên độ đục của bộ tô bóng và độ opacityThreshold (ngưỡng về độ đục) cung cấp ở đầu vào"
msgid "Scene Instancing"
msgstr "Thực Thể Hóa Cảnh"
msgid "Import USD scene graph instances as collection instances"
msgstr "Nhập khẩu các thực thể đồ thị cảnh USD như các thực thể bộ sưu tập vậy"
msgid "File Name Collision"
msgstr "Tên Tập Tin Xung Đột"
msgid "Behavior when the name of an imported texture file conflicts with an existing file"
msgstr "Phương pháp hành xử khi tên của tập tin chất liệu nhập khẩu xung đột với tập tin hiện có"
msgid "Use Existing"
msgstr "Sử Dụng cái Hiện Có"
msgid "If a file with the same name already exists, use that instead of copying"
msgstr "Nếu một tập tin có cùng tên đã tồn tại rồi thì hãy sử dụng tập tin đó thay vì sao chép"
msgid "Overwrite existing files"
msgstr "Viết đè lên các tập tin hiện có"
msgctxt "Operator"
msgid "Close Window"
msgstr "Đóng Cửa Sổ"
msgid "Close the current window"
msgstr "Đóng cửa sổ hiện tại lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Window Fullscreen"
msgstr "Bật/Tắt Toàn Màn Hình Cửa Sổ"
msgid "Toggle the current window full-screen"
msgstr "Bật/tắt toàn màn hình cửa sổ hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "New Window"
msgstr "Cửa Sổ Mới"
msgid "Create a new window"
msgstr "Kiến Tạo một cửa sổ mới"
msgctxt "Operator"
msgid "New Main Window"
msgstr "Cửa Sổ Chính Mới"
msgid "Create a new main window with its own workspace and scene selection"
msgstr "Kiến Tạo một cửa sổ mới với không gian làm việc và cảnh lựa chọn của riêng nó"
msgctxt "Operator"
msgid "XR Navigation Fly"
msgstr "Điều Hành Bay Lượn của XR"
msgid "Move/turn relative to the VR viewer or controller"
msgstr "Di chuyển/xoay/rẽ tương đối với quan sát hoặc điều khiển của VR"
msgid "Lock Direction"
msgstr "Khóa Chiều Hướng"
msgid "Limit movement to viewer's initial direction"
msgstr "Giới hạn chuyển động theo hướng ban đầu của quan sát"
msgid "Lock Elevation"
msgstr "Khóa Di Chuyển Nâng Lên"
msgid "Prevent changes to viewer elevation"
msgstr "Ngăn chặn thay đổi độ cao của quan sát"
msgid "Fly mode"
msgstr "Chế Độ Bay"
msgid "Move along navigation forward axis"
msgstr "Di chuyển dọc theo trục điều hướng về đằng trước"
msgid "Move along navigation back axis"
msgstr "Di chuyển dọc theo trục điều hướng về đằng sau"
msgid "Move along navigation left axis"
msgstr "Di chuyển dọc theo trục điều hướng về bên trái"
msgid "Move along navigation right axis"
msgstr "Di chuyển dọc theo trục điều hướng về bên phải"
msgid "Move along navigation up axis"
msgstr "Di chuyển dọc theo trục điều hướng lên trên"
msgid "Move along navigation down axis"
msgstr "Di chuyển dọc theo trục điều hướng xuống dưới"
msgid "Turn Left"
msgstr "Rẽ Trái"
msgid "Turn counter-clockwise around navigation up axis"
msgstr "Xoay ngược chiều kim đồng hồ quanh trục điều hướng lên trên"
msgid "Turn Right"
msgstr "Rẽ Phải"
msgid "Turn clockwise around navigation up axis"
msgstr "Xoay thuận chiều kim đồng hồ quanh trục điều hướng lên trên"
msgid "Viewer Forward"
msgstr "Quan Sát về Đằng Trước"
msgid "Move along viewer's forward axis"
msgstr "Di chuyển dọc theo trục đằng trước của quan sát"
msgid "Viewer Back"
msgstr "Quan Sát về Đằng Sau"
msgid "Move along viewer's back axis"
msgstr "Di chuyển dọc theo trục đằng sau của quan sát"
msgid "Viewer Left"
msgstr "Quan Sát về Bên Trái"
msgid "Move along viewer's left axis"
msgstr "Di chuyển dọc theo trục bên trái của quan sát"
msgid "Viewer Right"
msgstr "Quan Sát về Bên Phải"
msgid "Move along viewer's right axis"
msgstr "Di chuyển dọc theo trục bên phải của quan sát"
msgid "Controller Forward"
msgstr "Điều Khiển Đi Về Phía Trước"
msgid "Move along controller's forward axis"
msgstr "Di chuyển dọc theo trục hướng trước của điều khiển"
msgid "Frame Based Speed"
msgstr "Tốc Độ Dựa Trên Khung Hình"
msgid "Apply fixed movement deltas every update"
msgstr "Áp dụng chuyển động delta cố định mỗi lần cập nhật"
msgid "Speed Interpolation 0"
msgstr "Nội suy tốc độ 0"
msgid "First cubic spline control point between min/max speeds"
msgstr "Điểm điều khiển cubic chốt trục đầu tiên giữa tốc độ tối thiểu/tối đa"
msgid "Speed Interpolation 1"
msgstr "Nội Suy Tốc Độ 1"
msgid "Second cubic spline control point between min/max speeds"
msgstr "Điểm điều khiển cubic chốt trục thứ hai giữa tốc độ tối thiểu/tối đa"
msgid "Maximum Speed"
msgstr "Tốc Độ Tối Đa"
msgid "Maximum move (turn) speed in meters (radians) per second or frame"
msgstr "Tốc độ di chuyển tối đa (xoay/rẽ) trong số mét (radian) mỗi giây hoặc mỗi khung hình"
msgid "Minimum Speed"
msgstr "Tốc Độ Tối Thiểu"
msgid "Minimum move (turn) speed in meters (radians) per second or frame"
msgstr "Tốc độ di chuyển tối thiểu (xoay/rẽ) trong số mét (radian) mỗi giây hoặc mỗi khung hình"
msgctxt "Operator"
msgid "XR Navigation Grab"
msgstr "Cầm Nắm Điều Hướng XR"
msgid "Navigate the VR scene by grabbing with controllers"
msgstr "Điều hướng cảnh VR bằng cách cầm nắm điều khiển"
msgid "Prevent changes to viewer location"
msgstr "Ngăn chặn thay đổi vị trí quan sát"
msgid "Prevent changes to viewer rotation"
msgstr "Ngăn chặn thay đổi hướng xoay chiều của quan sát"
msgid "Lock Up Orientation"
msgstr "Khóa Định Hướng Lên Trên"
msgid "Prevent changes to viewer up orientation"
msgstr "Ngăn ngừa các thay đổi đối với hướng lên trên của quan sát"
msgid "Prevent changes to viewer scale"
msgstr "Ngăn chặn thay đổi tỷ lệ quan sát"
msgctxt "Operator"
msgid "XR Navigation Reset"
msgstr "Hoàn Lại Điều Hướng VR"
msgid "Reset VR navigation deltas relative to session base pose"
msgstr "Hoàn lại delta điều hướng VR tương đối với tư thế cơ sở của phiên sử dụng"
msgid "Reset location deltas"
msgstr "Hoàn lại vị trí delta"
msgid "Reset rotation deltas"
msgstr "Hoàn lại xoay chiều delta"
msgid "Reset scale deltas"
msgstr "Hoàn lại tỷ lệ delta"
msgctxt "Operator"
msgid "XR Navigation Teleport"
msgstr "Viễn Tải Điều Hướng của XR"
msgid "Set VR viewer location to controller raycast hit location"
msgstr "Đặt vị trí quan sát VR thành vị trí tia bắn va đập trúng của bộ điều khiển"
msgid "Raycast axis in controller/viewer space"
msgstr "Trục bắn tia trong không gian điều khiển/quan sát"
msgid "Raycast color"
msgstr "Màu của tia bắn"
msgid "Maximum raycast distance"
msgstr "Khoảng cách bắn tia tối đa"
msgid "From Viewer"
msgstr "Từ Tư Thế Quan Sát"
msgid "Use viewer pose as raycast origin"
msgstr "Sử dụng tư thế quan sát làm tọa độ gốc bắn tia"
msgid "Interpolation factor between viewer and hit locations"
msgstr "Hệ số nội suy giữa người xem và địa điểm truy nhập"
msgid "Offset along hit normal to subtract from final location"
msgstr "Dịch chuyển, dọc theo pháp tuyến của điểm bắn trúng vào, để khấu trừ đi khỏi vị trí cuối cùng"
msgid "Selectable Only"
msgstr "Duy cái có thể Chọn"
msgid "Only allow selectable objects to influence raycast result"
msgstr "Chỉ cho phép các đối tượng có thể chọn tác động đến kết quả của quá trình bắn tia mà thôi"
msgid "Teleport Axes"
msgstr "Trục Viễn Tải"
msgid "Enabled teleport axes in navigation space"
msgstr "Bật các trục viễn tải lên trong không gian điều hướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle VR Session"
msgstr "Bật/Tắt Phiên VR"
msgid "Open a view for use with virtual reality headsets, or close it if already opened"
msgstr "Mở một góc nhìn để sử dụng với các bộ đầu thực tế ảo, hoặc tắt đi nếu nó đã bật rồi"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Workspace"
msgstr "Thêm Không Gian Làm Việc"
msgid "Add a new workspace by duplicating the current one or appending one from the user configuration"
msgstr "Thêm một không gian làm việc mới bằng cách sao chép cái hiện tại, hoặc bổ sung một cái từ cấu hình người dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Append and Activate Workspace"
msgstr "Bổ Sung và Kích Hoạt Không Gian Làm Việc"
msgid "Append a workspace and make it the active one in the current window"
msgstr "Bổ sung một không gian làm việc và biến nó thành cái đang hoạt động trong cửa sổ hiện tại"
msgid "Path to the library"
msgstr "Đường dẫn đến thư viện"
msgid "Name of the workspace to append and activate"
msgstr "Tên của không gian làm việc để bổ sung và kích hoạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Workspace"
msgstr "Xóa Không Gian Làm Việc"
msgid "Delete the active workspace"
msgstr "Xóa không gian làm việc đang hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "New Workspace"
msgstr "Không Gian Làm Việc Mới"
msgid "Add a new workspace"
msgstr "Thêm một không gian làm việc mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Workspace Reorder to Back"
msgstr "Đổi Trật Tự Không Gian Làm Việc ra Đằng Sau"
msgid "Reorder workspace to be last in the list"
msgstr "Đổi trật tự không gian thành cái cuối cùng trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Workspace Reorder to Front"
msgstr "Đổi Trật Tự Không Gian Làm Việc ra Đằng Trước"
msgid "Reorder workspace to be first in the list"
msgstr "Đổi trật tự không gian thành cái đầu tiên trong danh sách"
msgctxt "Operator"
msgid "Pin Scene to Workspace"
msgstr "Đính Ghim Cảnh vào Không Gian Làm Việc"
msgid "Remember the last used scene for the current workspace and switch to it whenever this workspace is activated again"
msgstr "Ghi nhớ cảnh sử dụng gần đây nhất cho không gian làm việc hiện tại và chuyển sang cảnh đó bất cứ khi nào không gian làm việc này được kích hoạt trở lại"
msgctxt "Operator"
msgid "New World"
msgstr "Thế Giới Mới"
msgid "Create a new world Data-Block"
msgstr "Kiến Tạo một Khối Dữ Liệu thế giới mới"
msgid "External file packed into the .blend file"
msgstr "Tập tin bên ngoài được đóng gói vào tập tin .blend"
msgid "Raw data (bytes, exact content of the embedded file)"
msgstr "Dữ liệu gốc (byte, nội dung nguyên gốc của tập tin được nhúng vào)"
msgid "Size of packed file in bytes"
msgstr "Cỡ của tập tin đóng gói trong đơn vị byte"
msgid "Active Brush"
msgstr "Đầu Bút đang Hoạt Động"
msgid "Editable cavity curve"
msgstr "Đường cong có thể biên soạn cho khe hốc"
msgid "Active Palette"
msgstr "Bảng Pha Màu đang Hoạt Động"
msgid "Show Brush"
msgstr "Hiển Thị Đầu Bút"
msgid "Show Brush On Surface"
msgstr "Hiển Thị Đầu Bút Trên Bề Mặt"
msgid "Fast Navigate"
msgstr "Điều Hướng Nhanh"
msgid "For multires, show low resolution while navigating the view"
msgstr "Dành cho đa phân giải, hiển thị độ phân giải thấp trong khi điều hướng góc nhìn"
msgid "Tiling offset for the X Axis"
msgstr "Khoảng nhảy cách ô trên Trục X"
msgid "Stride at which tiled strokes are copied"
msgstr "Khoảng nhảy cách mà các nét vẽ sắp xếp ô sẽ được sao chép"
msgid "Tile X"
msgstr "Số Ô Trục X"
msgid "Tile along X axis"
msgstr "Số ô theo trục X"
msgid "Tile Y"
msgstr "Số Ô Trục Y"
msgid "Tile along Y axis"
msgstr "Số ô theo trục Y"
msgid "Tile Z"
msgstr "Sắp Ô Z"
msgid "Tile along Z axis"
msgstr "Sắp ô theo trục Z"
msgid "Paint Tool Slots"
msgstr "Khe Công Cụ Sơn"
msgid "Mask painting according to mesh geometry cavity"
msgstr "Sơn màn chắn lọc tùy theo hố hốc trong hình học của khung lưới"
msgid "Delay Viewport Updates"
msgstr "Trì Hoãn Cập Nhật Cổng Nhìn"
msgid "Update the geometry when it enters the view, providing faster view navigation"
msgstr "Cập nhật hình học khi bước vào khung nhìn. Cung cấp phương pháp điều hướng góc nhìn nhanh nhẹn hơn"
msgid "Symmetry Feathering"
msgstr "Hòa Nhòe Đối Xứng"
msgid "Reduce the strength of the brush where it overlaps symmetrical daubs"
msgstr "Giảm cường độ đầu bút nơi nó đè gối lên các vết lem nhem đối xứng"
msgid "Symmetry X"
msgstr "Đối xứng X"
msgid "Mirror brush across the X axis"
msgstr "Phản chiếu đối xứng đầu bút sang bên kia trục X"
msgid "Symmetry Y"
msgstr "Đối xứng Y"
msgid "Mirror brush across the Y axis"
msgstr "Phản chiếu đối xứng đầu bút sang bên kia trục Y"
msgid "Symmetry Z"
msgstr "Đối xứng Z"
msgid "Mirror brush across the Z axis"
msgstr "Phản chiếu đối xứng đầu bút sang bên kia trục Z"
msgid "Curves Sculpt Paint"
msgstr "Điêu Khắc Đường Cong: Sơn"
msgid "Grease Pencil Paint"
msgstr "Sơn bằng Bút Chì Dầu"
msgid "Paint Mode"
msgstr "Chế Độ Sơn"
msgid "Paint using the active material base color"
msgstr "Sơn sử dụng màu cơ sở của nguyên vật liệu đang hoạt động"
msgid "Paint the material with a color attribute"
msgstr "Sơn nguyên vật liệu với một thuộc tính màu"
msgid "Grease Pencil Sculpt Paint"
msgstr "Điêu Khắc Sơn bằng Bút Chì Dầu"
msgid "Image Paint"
msgstr "Sơn Hình Ảnh"
msgid "Properties of image and texture painting mode"
msgstr "Tính chất của chế độ sơn hình ảnh và chất liệu"
msgid "Canvas"
msgstr "Khung Vẽ"
msgid "Image used as canvas"
msgstr "Hình ảnh sử dụng làm khung vẽ"
msgid "Image used as clone source"
msgstr "Hình ảnh sử dụng để làm nguồn rập khuôn"
msgid "Dither"
msgstr "Phối Màu"
msgid "Amount of dithering when painting on byte images"
msgstr "Lượng phối màu khi sơn trên những hình ảnh byte"
msgid "Texture filtering type"
msgstr "Thao tác thanh lọc chất liệu"
msgid "Invert the stencil layer"
msgstr "Đảo ngược lớp khuôn in"
msgid "Missing Materials"
msgstr "Thiếu Nguyên Vật Liệu"
msgid "The mesh is missing materials"
msgstr "Khung lưới thiếu nguyên vật liệu"
msgid "Missing Stencil"
msgstr "Thiếu Khuôn In"
msgid "Image Painting does not have a stencil"
msgstr "Sơn Hình Ảnh không có khuôn in"
msgid "Missing Texture"
msgstr "Thiếu Chất Liệu"
msgid "Image Painting does not have a texture to paint on"
msgstr "Sơn Hình Ảnh không có chất liệu nào để sơn lên cả"
msgid "Missing UVs"
msgstr "Thiếu UV"
msgid "A UV layer is missing on the mesh"
msgstr "Thiếu mất một tầng UV trên khung lưới"
msgid "Mode of operation for projection painting"
msgstr "Chế độ thao tác cho quá trình sơn phóng chiếu"
msgid "Detect image slots from the material"
msgstr "Phát hiện các khe hình ảnh từ nguyên vật liệu"
msgid "Set image for texture painting directly"
msgstr "Đặt hình ảnh cho quá trình sơn chất liệu trực tiếp"
msgid "Screen Grab Size"
msgstr "Cỡ Nắm Bắt Màn Hình"
msgid "Size to capture the image for re-projecting"
msgstr "Kích thước để chụp ảnh cho quá trình tái phóng chiếu"
msgid "Bleed"
msgstr "Tràn Ra"
msgid "Extend paint beyond the faces UVs to reduce seams (in pixels, slower)"
msgstr "Cho sơn tràn ra ngoài các mặt của UV để thuyên giảm các đường khâu (trong số điểm ảnh, chậm hơn)"
msgid "Stencil Color"
msgstr "Màu của Khuôn In"
msgid "Stencil color in the viewport"
msgstr "Màu của khuôn in trong cổng nhìn"
msgid "Stencil Image"
msgstr "Hình Ảnh Khuôn In"
msgid "Image used as stencil"
msgstr "Hình ảnh dùng làm khuôn in"
msgid "Cull"
msgstr "Loại Trừ"
msgid "Ignore faces pointing away from the view (faster)"
msgstr "Bỏ qua các mặt được hướng quay đi khỏi góc nhìn (nhanh hơn)"
msgid "Clone Map"
msgstr "Ánh Xạ để Rập Khuôn"
msgid "Use another UV map as clone source, otherwise use the 3D cursor as the source"
msgstr "Dùng một ánh xạ UV khác làm nguồn rập khuôn, còn không thì dùng con trỏ 3D làm nguồn"
msgid "Paint most on faces pointing towards the view"
msgstr "Sơn hầu hết trên các mặt hướng về phía góc nhìn"
msgid "Occlude"
msgstr "Che Khuất"
msgid "Only paint onto the faces directly under the brush (slower)"
msgstr "Chỉ sơn trên các mặt trực tiếp ngay dưới đầu bút (chậm hơn)"
msgid "Stencil Layer"
msgstr "Tầng Khuôn In"
msgid "Set the mask layer from the UV map buttons"
msgstr "Đặt tầng màn chắn lọc dùng các nút về ánh xạ UV"
msgid "Maximum edge length for dynamic topology sculpting (as divisor of Blender unit - higher value means smaller edge length)"
msgstr "Chiều dài cạnh tối đa dành cho điêu khắc liên kết cấu trúc động (làm mẫu số của đơn vị blender - giá trị càng lớn thì chiều dài cạnh càng nhỏ)"
msgid "Detail Percentage"
msgstr "Lượng Phần Trăm của Chi Tiết"
msgid "Maximum edge length for dynamic topology sculpting (in brush percenage)"
msgstr "Chiều dài cạnh tối đa dành cho điêu khắc với liên kết cấu trúc động (theo giá trị phần trăm của đầu bút)"
msgid "Detail Refine Method"
msgstr "Phương Pháp Tinh Chỉnh Chi Tiết"
msgid "In dynamic-topology mode, how to add or remove mesh detail"
msgstr "Trong chế độ liên kết cấu trúc động, phương pháp để thêm hay xóa chi tiết của khung lưới"
msgid "Subdivide Edges"
msgstr "Phân Chia Cạnh"
msgid "Subdivide long edges to add mesh detail where needed"
msgstr "Khi cần, phân chia các cạnh dài để tăng chi tiết của khung lưới"
msgid "Collapse Edges"
msgstr "Thu Cạnh Lại"
msgid "Collapse short edges to remove mesh detail where possible"
msgstr "Thu các cạnh ngắn lại để loại bỏ các chi tiết của khung lưới ở những chỗ có thể"
msgid "Subdivide Collapse"
msgstr "Phân Hóa và Thu Lại"
msgid "Both subdivide long edges and collapse short edges to refine mesh detail"
msgstr "Sử dụng cả hai phương pháp: phân hóa các cạnh dài và thu các cạnh ngắn lại để tinh chỉnh chi tiết của khung lưới"
msgid "Detail Size"
msgstr "Cỡ Chi Tiết"
msgid "Maximum edge length for dynamic topology sculpting (in pixels)"
msgstr "Chiều dài cạnh tối đa dành cho điêu khắc với liên kết cấu trúc động (trong số điểm ảnh)"
msgid "Detail Type Method"
msgstr "Phương Pháp tính Kiểu Chi Tiết"
msgid "In dynamic-topology mode, how mesh detail size is calculated"
msgstr "Trong chế độ liên kết cấu trúc động, phương pháp tính toán mức chi tiết của khung lưới"
msgid "Relative Detail"
msgstr "Mức Chi Tiết Tương Đối"
msgid "Mesh detail is relative to the brush size and detail size"
msgstr "Mức chi tiết khung lưới tương đối với kích thước của đầu bút và cỡ chi tiết"
msgid "Constant Detail"
msgstr "Mức Chi Tiết Bất Biến"
msgid "Mesh detail is constant in world space according to detail size"
msgstr "Chi tiết khung lưới bất biến trong không gian thế giới chiểu theo kích thước chi tiết"
msgid "Brush Detail"
msgstr "Mức Chi Tiết của Đầu Bút"
msgid "Mesh detail is relative to brush radius"
msgstr "Mức chi tiết của khung lưới tương đối với bán kính của đầu bút"
msgid "Manual Detail"
msgstr "Tự Điều Chỉnh Mức Chi Tiết"
msgid "Mesh detail does not change on each stroke, only when using Flood Fill"
msgstr "Chi tiết khung lưới không thay đổi sau mỗi nét vẽ, chỉ sử dụng Phủ Tràn (Flood Fill)"
msgid "Amount of gravity after each dab"
msgstr "Lượng trọng lực sau mỗi chấm"
msgid "Object whose Z axis defines orientation of gravity"
msgstr "Đối tượng mà trục Z của nó xác định hướng của trọng lực"
msgid "Lock X"
msgstr "Khóa X"
msgid "Disallow changes to the X axis of vertices"
msgstr "Không cho phép thay đổi trục X của các điểm đỉnh"
msgid "Lock Y"
msgstr "Khóa Y"
msgid "Disallow changes to the Y axis of vertices"
msgstr "Không cho phép thay đổi trục Y của các điểm đỉnh"
msgid "Lock Z"
msgstr "Khóa Z"
msgid "Disallow changes to the Z axis of vertices"
msgstr "Không cho phép thay đổi trục Z của các điểm đỉnh"
msgid "Radial Symmetry Count X Axis"
msgstr "Số Lần Đối Xứng Tỏa Tròn trên Trục X"
msgid "Number of times to copy strokes across the surface"
msgstr "Số lần sao chép các nét vẽ sang bên kia của bề mặt"
msgid "Source and destination for symmetrize operator"
msgstr "Nguồn và đích cho operator đối xứng"
msgid "Transform Mode"
msgstr "Chế Độ Biến Hóa"
msgid "How the transformation is going to be applied to the target"
msgstr "Phương pháp biến hóa sẽ được áp dụng vào mục tiêu"
msgid "Applies the transformation to all vertices in the mesh"
msgstr "Áp dụng biến hóa vào toàn bộ các điểm đỉnh trong khung lưới"
msgid "Applies the transformation simulating elasticity using the radius of the cursor"
msgstr "Áp dụng biến hóa mô phỏng độ đàn hồi bằng cách sử dụng bán kính của con trỏ"
msgid "Use Deform Only"
msgstr "Duy Sử Dụng Biến Dạng"
msgid "Use only deformation modifiers (temporary disable all constructive modifiers except multi-resolution)"
msgstr "Chỉ sử dụng những bộ điều chỉnh biến dạng mà thôi (tạm thời tắt toàn bộ các bộ điều chỉnh có tính xây dựng ngoại trừ đa phân giải)"
msgid "UV Sculpting"
msgstr "Điêu Khắc UV"
msgid "Properties of vertex and weight paint mode"
msgstr "Tính chất của chế độ điểm đỉnh và sơn trọng lượng"
msgid "Restrict"
msgstr "Hạn Chế"
msgid "Restrict painting to vertices in the group"
msgstr "Hạn chế sơn ở các điểm đỉnh nằm trong nhóm thôi"
msgid "Properties of paint mode"
msgstr "Các tính chất của chế độ sơn"
msgid "Image used as painting target"
msgstr "Hình ảnh được sử dụng làm mục tiêu sơn"
msgid "Source to select canvas from"
msgstr "Nguồn để chọn khung vẽ"
msgid "Paint Tool Slot"
msgstr "Khe Công Cụ Sơn"
msgid "Palette Color"
msgstr "Màu trong Bảng"
msgid "Palette Splines"
msgstr "Chốt Trục của Bảng Pha Màu"
msgid "Collection of palette colors"
msgstr "Bộ sưu tập các màu trong bảng"
msgid "Active Palette Color"
msgstr "Màu trong Bảng đang Sử Dụng"
msgid "Panel containing UI elements"
msgstr "Bảng có chứa các phần tử Giao Diện Người Dùng (UI)"
msgid "Light Groups"
msgstr "Nhóm Ánh Sáng"
msgid "Integrator Presets"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn về Tích Phân"
msgid "Performance Presets"
msgstr "Những Sắp Đặt Trước về Hiệu Suất Hoạt Động"
msgid "Sampling Presets"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn về Mẫu Vật"
msgid "Viewport Sampling Presets"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn về Mẫu Vật Cổng Nhìn"
msgid "Selectability & Visibility"
msgstr "Khả Năng Lựa Chọn & Tính Hữu Hình"
msgid "Physical light sources"
msgstr "Các nguồn ánh sáng cụ thể"
msgid "Film"
msgstr "Phim"
msgid "Passes"
msgstr "Các Lượt"
msgid "Chain Scaling"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Dây Chuyền"
msgid "Fitting"
msgstr "Khít Vừa"
msgid "Override Layers"
msgstr "Tầng Lớp Vượt Quyền"
msgid "Render Procedural"
msgstr "Kết Xuất Thủ Tục Hóa"
msgid "Bone Constraints"
msgstr "Ràng Buộc Xương"
msgid "Bendy Bones"
msgstr "Xương Dẻo"
msgid "Viewport Display"
msgstr "Hiển Thị Cổng Nhìn"
msgid "Custom Shape"
msgstr "Hình Dạng Tùy Chỉnh"
msgid "Camera Presets"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn của Máy Quay Phim"
msgid "2D Cursor"
msgstr "Con Trỏ 2D"
msgid "Predefined tracking camera intrinsics"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn về Tính Chất Cơ Bản của Máy Quay Phim cho Quá Trình Giám Sát"
msgid "Clip Display"
msgstr "Hiển Thị Đoạn Phim"
msgid "Footage"
msgstr "Cảnh Quay"
msgid "Footage Settings"
msgstr "Sắp Đặt của Cảnh Quay"
msgid "Marker Display"
msgstr "Hiển Thị Dấu Mốc"
msgid "Mask Settings"
msgstr "Sắp Đặt Màn Chắn Lọc"
msgid "Mask Display"
msgstr "Hiển Thị Màn Chắn Lọc"
msgid "Proxy/Timecode"
msgstr "Đại Diện/Mã Thời Gian"
msgid "Stabilization"
msgstr "Ổn Định Hóa"
msgid "2D Stabilization"
msgstr "Ổn Định Hóa 2D"
msgid "Solve"
msgstr "Giải"
msgid "Mask Tools"
msgstr "Công Cụ Chắn Lọc"
msgid "Transforms"
msgstr "Biến Hóa"
msgid "Predefined track color"
msgstr "Màu giám sát định trước"
msgid "Color Presets"
msgstr "Màu Định Trước"
msgid "Tracking Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Giám Sát"
msgid "Tracking Settings Extras"
msgstr "Sắp Đặt Bổ Sung về Giám Sát"
msgctxt "Camera"
msgid "Lens"
msgstr "Thấu Kính"
msgid "Tracking Settings Extra"
msgstr "Sắp Đặt Bổ Sung về Giám Sát"
msgid "Predefined tracking settings"
msgstr "Cấu hình giám sát đặt trước"
msgid "Tracking Presets"
msgstr "Sắp Đặt Trước"
msgid "Cloth Presets"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn về Vải Vóc"
msgid "Restrictions"
msgstr "Những Hạn Chế/Bó/Thu Hẹp/Giới Hạn"
msgid "Aperture"
msgstr "Khẩu Độ"
msgid "Beam Shape"
msgstr "Hình Dạng Tia Đèn Pha"
msgid "Caustics"
msgstr "Tụ Quang"
msgid "Fast GI Approximation"
msgstr "Ước Tính GI Nhanh"
msgid "Shadow Terminator"
msgstr "Phương Pháp Kết Thúc Bóng Tối"
msgid "Shadow Linking"
msgstr "Liên Kết Bóng Tối"
msgid "Ray Visibility"
msgstr "Tầm Nhìn của Tia Xạ"
msgid "Post Processing"
msgstr "Xử Lý Hậu Kỳ"
msgid "Pixel Filter"
msgstr "Bộ Lọc Điểm Ảnh"
msgid "Transparent"
msgstr "Trong Suốt"
msgid "Light Paths"
msgstr "Đường Đi của Ánh Sáng"
msgid "Clamping"
msgstr "Hạn Định"
msgid "Max Bounces"
msgstr "Số Lần Bật Nẩy Tối Đa"
msgid "Shutter Curve"
msgstr "Đường Cong của Cửa Chập"
msgid "Performance"
msgstr "Hiệu Suất Thi Hành"
msgid "Acceleration Structure"
msgstr "Cấu Trúc Tăng Tốc"
msgid "Final Render"
msgstr "Kết Xuất Kết Thúc"
msgid "Threads"
msgstr "Số Luồng"
msgid "Path Guiding"
msgstr "Hướng Dẫn Đường Đi"
msgid "Subdivision"
msgstr "Phân Hóa"
msgid "Render Pass"
msgstr "Lượt Kết Xuất"
msgid "Mist Pass"
msgstr "Lượt về Sương Mù"
msgid "Custom Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tùy Chọn"
msgid "Cascaded Shadow Map"
msgstr "Ánh Xạ Bóng Tối Đổ Xa Dần"
msgid "Contact Shadows"
msgstr "Bóng Tối Tiếp Xúc"
msgid "Composition Guides"
msgstr "Khung Bố Cục"
msgid "Center-Cut Safe Areas"
msgstr "Vùng An Toàn Trung Tâm"
msgid "Stereoscopy"
msgstr "Lập Thể"
msgid "Texture Space"
msgstr "Không Gian Chất Liệu"
msgid "Geometry Data"
msgstr "Dữ Liệu Hình Học"
msgid "Start & End Mapping"
msgstr "Khởi Đầu & Kết Thúc Ánh Xạ"
msgid "Adjustments"
msgstr "Điều Chỉnh"
msgid "Probe"
msgstr "Bộ Dò Ánh Sáng"
msgid "Custom Parallax"
msgstr "Thị Sai Tùy Chỉnh"
msgid "Paragraph"
msgstr "Đoạn Văn"
msgid "Path Animation"
msgstr "Hoạt Họa Đường Dẫn"
msgid "Effects"
msgstr "Hiệu Ứng"
msgid "Spot Shape"
msgstr "Hình Dạng Đèn Pha"
msgid "Text Boxes"
msgstr "Hộp Văn Bản"
msgid "OpenVDB File"
msgstr "Tập Tin OpenVDB"
msgid "Create Pose Asset"
msgstr "Kiến Tạo Tài Sản Tư Thế"
msgid "Filters"
msgstr "Các Thao Tác Thanh Lọc"
msgid "Snapping"
msgstr "Bám Dính"
msgctxt "ID"
msgid "Displacement"
msgstr "Dời Hình"
msgid "Bake Animation"
msgstr "Nướng Hoạt Họa"
msgid "Advanced Filter"
msgstr "Thao Tác Thanh Lọc Cấp Tiến"
msgid "Bookmarks"
msgstr "Dấu Trang"
msgid "Recent"
msgstr "Gần Đây"
msgctxt "File browser"
msgid "Volumes"
msgstr "Các Thể Tích Lưu Trữ"
msgid "Directory Path"
msgstr "Đường Dẫn Thư Mục"
msgid "Filter Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Thanh Lọc"
msgid "Fluid Presets"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn cho Chất Lỏng"
msgid "Notes"
msgstr "Ghi Chú"
msgid "Optimize Animations"
msgstr "Tối Ưu Hóa Hoạt Họa"
msgid "Rest & Ranges"
msgstr "Nghỉ & Phạm Vi"
msgid "Sampling Animations"
msgstr "Lấy Mẫu Hoạt Họa"
msgid "Shape Keys Animation"
msgstr "Hoạt Họa Hình Mẫu"
msgid "Scene Graph"
msgstr "Đồ Thị Cảnh"
msgid "Optimize Shape Keys"
msgstr "Tối Ưu Hóa các Hình Mẫu"
msgid "Unused Textures & Images"
msgstr "Chất Liệu & Hình Ảnh Không Sử Dụng Đến"
msgid "Exporter Extensions"
msgstr "Các Định Dạng của Trình Xuất Khẩu"
msgid "Importer Extensions"
msgstr "Các Định Dạng của Trình Nhập Khẩu"
msgid "Active Tool"
msgstr "Công Cụ đang Hoạt Động"
msgid "Overlays"
msgstr "Lớp Vẽ Lồng"
msgid "Guides"
msgstr "Hướng Dẫn"
msgid "UV Editing"
msgstr "Biên Soạn UV"
msgid "Clone from Image/UV Map"
msgstr "Rập Khuôn từ Hình Ảnh/Ánh Xạ UV"
msgid "Color Picker"
msgstr "Trình Chọn Màu"
msgid "Color Palette"
msgstr "Bảng Pha Màu"
msgid "Scopes"
msgstr "Kế Đo Lường"
msgid "Sample Line"
msgstr "Lấy Mẫu Vật về Đường Vẽ"
msgctxt "Operator"
msgid "Sample"
msgstr "Lấy Mẫu Vật"
msgid "Sample pixel values under the cursor"
msgstr "Lấy mẫu vật các giá trị điểm ảnh nằm dưới con trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Annotate"
msgstr "Chú Thích"
msgctxt "Operator"
msgid "Annotate Line"
msgstr "Chú Thích Đường Thẳng"
msgctxt "Operator"
msgid "Annotate Polygon"
msgstr "Chú Thích Đa Giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Annotate Eraser"
msgstr "Tẩy Xóa Chú Thích"
msgctxt "Operator"
msgid "Tweak"
msgstr "Hiệu Chỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Box"
msgstr "Lựa Chọn bằng Khoanh Vùng Hình Hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Circle"
msgstr "Lựa Chọn bằng Hình Tròn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Lasso"
msgstr "Lựa Chọn bằng Dây Thòng Lọng"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor"
msgstr "Con Trỏ"
msgid "Set the cursor location, drag to transform"
msgstr "Định vị con trỏ, kéo rê để biến hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale"
msgstr "Tỷ Lệ"
msgid "Supports any combination of grab, rotate, and scale at once"
msgstr "Hỗ trợ các kiểu kết hợp của các hành động cùng một lúc: tóm nắm, xoay chiều, đổi tỷ lệ"
msgctxt "Operator"
msgid "Rip Region"
msgstr "Phân Xé Vùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Grab"
msgstr "Túm Nắm"
msgctxt "Operator"
msgid "Relax"
msgstr "Nới Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Pinch"
msgstr "Nhúm"
msgctxt "Operator"
msgid "Draw"
msgstr "Vẽ"
msgctxt "Operator"
msgid "Soften"
msgstr "Làm Mềm Mại"
msgctxt "Operator"
msgid "Smear"
msgstr "Bôi Nhòe"
msgctxt "Operator"
msgid "Clone"
msgstr "Rập Khuôn"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc"
msgid "Tiling"
msgstr "Bố Trí Ô Cờ"
msgid "Texture Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc Chất Liệu"
msgid "Histogram"
msgstr "Biểu Đồ Tần Xuất"
msgid "Vectorscope"
msgstr "Véctơ Kế"
msgid "Waveform"
msgstr "Hình Sóng"
msgid "Freestyle Line"
msgstr "Đường Nét PCTD"
msgid "Material settings"
msgstr "Sắp Đặt về Nguyên Vật Liệu"
msgid "Material Presets"
msgstr "Nguyên Vật Liệu Sắp Đặt Sẵn"
msgid "Grease Pencil Material Slots"
msgstr "Khe Nguyên Vật Liệu của Bút Chì Dầu"
msgid "Math Vis"
msgstr "Diễn Họa Toán Học"
msgid "Math Vis Console"
msgstr "Bàn Giao Tiếp Diễn Họa Toán Học"
msgid "Backdrop"
msgstr "Phông Nền"
msgid "Bake Items"
msgstr "Các Chỉ Mục Nướng"
msgid "Modes"
msgstr "Các Chế Độ"
msgid "Slot"
msgstr "Khe"
msgid "Predefined node color"
msgstr "Màu nút sắp đặt sẵn"
msgid "Simulation State"
msgstr "Trạng Thái Mô Phỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Links Cut"
msgstr "Ngắt Kết Nối"
msgid "Delta Transform"
msgstr "Biến Hóa Delta"
msgid "Scale by Face Size"
msgstr "Tỷ Lệ Hóa theo Kích Thước Mặt"
msgid "Object Scatter"
msgstr "Phân Tán Rải Rác Đối Tượng"
msgid "Boid Brain"
msgstr "Bộ Não của Quần Thể"
msgid "Clumping"
msgstr "Khóm Lại"
msgid "Clump Noise"
msgstr "Nhiễu Khóm"
msgid "Kink"
msgstr "Xoắn Vặn"
msgid "Parting"
msgstr "Chia Ngôi"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "Roughness"
msgstr "Độ Rối"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "Emission"
msgstr "Phát Xạ"
msgid "Field Weights"
msgstr "Trọng Lượng Trường"
msgid "Force Field Settings"
msgstr "Sắp Đặt của Trường Lực"
msgid "Type 1"
msgstr "Kiểu 1"
msgid "Type 2"
msgstr "Kiểu 2"
msgid "Hair Dynamics"
msgstr "Động Lực Học của Tóc"
msgid "Collisions"
msgstr "Va Đập"
msgid "Hair Dynamics Presets"
msgstr "Cấu Hình về Động Lực Học của Tóc"
msgid "Structure"
msgstr "Cấu Trúc"
msgid "Hair Shape"
msgstr "Hình Dáng của Tóc"
msgid "Battle"
msgstr "Chiến Đấu"
msgid "Misc"
msgstr "Linh Tinh"
msgid "Movement"
msgstr "Chuyển Động"
msgid "Deflection"
msgstr "Chuyển Động Lệch Hướng"
msgid "Fluid Interaction"
msgstr "Sự Tương Tác của Chất Lỏng"
msgid "Springs"
msgstr "Lực Đàn Hồi"
msgid "Viscoelastic Springs"
msgstr "Lực Đàn Hồi có Tính Nhớt"
msgid "Forces"
msgstr "Tính Năng của Lực"
msgid "Border Collisions"
msgstr "Ranh Giới Va Đập"
msgid "Internal Springs"
msgstr "Nội Lực Đàn Hồi"
msgid "Object Collisions"
msgstr "Sự Va Đập của Đối Tượng"
msgid "Physical Properties"
msgstr "Tính Chất Vật Lý"
msgid "Property Weights"
msgstr "Trọng Lượng của Tính Chất"
msgid "Self Collisions"
msgstr "Sự Va Đập vào Bản Thân"
msgid "Softbody & Cloth"
msgstr "Thân Mềm & Vải Vóc"
msgid "Diffusion"
msgstr "Khuếch Tán"
msgid "Falloff Ramp"
msgstr "Dốc Màu Suy Giảm Dần"
msgid "Smudge"
msgstr "Bôi Bẩn/Nhòe"
msgid "Waves"
msgstr "Làn Sóng"
msgid "Paintmaps"
msgstr "Ánh Xạ Sơn"
msgid "Wetmaps"
msgstr "Ánh Xạ Độ Ướt"
msgid "Force Fields"
msgstr "Trường Lực"
msgid "Flow Source"
msgstr "Nguồn Phát"
msgid "Simulation Nodes"
msgstr "Các Nút Mô Phỏng"
msgid "Sensitivity"
msgstr "Độ Mẫn Cảm"
msgid "Surface Response"
msgstr "Phản Ứng của Bề Mặt"
msgid "Override Iterations"
msgstr "Đổi Số Lần Lặp Lại"
msgid "Dynamics"
msgstr "Động Năng"
msgid "Deactivation"
msgstr "Giải Hoạt"
msgid "Self Collision"
msgstr "Tự Va Đập"
msgid "Aerodynamics"
msgstr "Khí Động Lực"
msgid "Strengths"
msgstr "Mức Độ"
msgid "Diagnostics"
msgstr "Điều Tra/Kiểm Nghiệm"
msgid "Helpers"
msgstr "Tính Chất Hỗ Trợ"
msgid "Show options for the properties editor"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn cho trình biên soạn tính chất"
msgid "Creates a panel in the View Layer context of the properties editor"
msgstr "Tạo một bảng trong ngữ cảnh Tầng Lớp Góc Nhìn Lớp của trình biên soạn tính chất"
msgid "Freestyle Line Style SVG Export"
msgstr "Xuất Khẩu Phong Cách Đường Nét ra Định Dạng SVG"
msgid "Creates a Panel in the render context of the properties editor"
msgstr "Kiến tạo một Bảng trong ngữ cảnh kết xuất của trình biên soạn tính chất"
msgid "Freestyle SVG Export"
msgstr "Xuất Khẩu Phong Cách Đường Nét ra Định Dạng SVG"
msgid "Bloom"
msgstr "Lóa Sáng"
msgid "Indirect Lighting"
msgstr "Áng Sáng Gián Tiếp"
msgid "Denoising"
msgstr "Lọc Nhiễu"
msgid "Horizon Scan"
msgstr "Rà Quét Đường Chân Trời"
msgid "Raytracing"
msgstr "Dò Tia"
msgid "Raytracing Presets"
msgstr "Cài Đặt Sẵn của Dò Tia"
msgid "Screen Tracing"
msgstr "Dò Tia Màn Hình"
msgid "Shadows"
msgstr "Bóng Tối"
msgid "Volume Lighting"
msgstr "Chiếu Sáng Khối Thể Tích"
msgid "Volume Shadows"
msgstr "Bóng Tối Khối Thể Tích"
msgid "Screen Space Reflections"
msgstr "Phản Quang trong Không Gian Màn Hình"
msgid "Volumetrics"
msgstr "Thể Tích"
msgid "Volumetric Lighting"
msgstr "Chiếu Sáng trong Thể Tích"
msgid "Volumetric Shadows"
msgstr "Bóng Tối trong Thể Tích"
msgid "Encoding"
msgstr "Mã Hóa"
msgid "Audio"
msgstr "Âm Thanh"
msgid "Video"
msgstr "Phim Video"
msgid "FFmpeg Presets"
msgstr "Cài Đặt Trước về FFmpeg"
msgid "Format Presets"
msgstr "Những Sắp Đặt Sẵn về Định Dạng"
msgid "Hydra Debug"
msgstr "Điều Tra Gỡ Lỗi Hydra"
msgid "Views"
msgstr "Góc Nhìn"
msgid "Metadata"
msgstr "Siêu Dữ Liệu"
msgid "Burn Into Image"
msgstr "Đóng Dấu vào Hình Ảnh"
msgid "Note"
msgstr "Ghi Chú"
msgid "Time Stretching"
msgstr "Kéo Giãn Thời Gian"
msgid "Action Filter"
msgstr "Thanh Lọc Hành Động"
msgid "Keyframing Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Khung Khóa Hóa"
msgid "Onion Skin"
msgstr "Bóc Vỏ Hành"
msgid "Cache Settings"
msgstr "Sắp Đặt của Bộ Đệm Nhớ"
msgid "Frame Overlay"
msgstr "Vẽ Lồng Khung Hình"
msgid "Scene Strip Display"
msgstr "Hiển Thị Dải của Cảnh"
msgid "Preview Overlays"
msgstr "Xem Trước các Lớp Vẽ Lồng"
msgid "Proxy Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Đại Diện"
msgid "Sequencer Overlays"
msgstr "Lồng Đè trong Trình Phối Hình"
msgid "Strip Cache"
msgstr "Bộ Đệm Nhớ của Dải"
msgid "Strip Proxy & Timecode"
msgstr "Đại Diện & Mã Thời Gian của Dải"
msgctxt "Operator"
msgid "Blade"
msgstr "Lưỡi Dao"
msgid "Feature Weights"
msgstr "Trọng Lượng Nét Đặc Trưng"
msgid "Find & Replace"
msgstr "Lùng Tìm & Thay Thế"
msgid "Auto Keyframing"
msgstr "Tự Động Khung Khóa Hóa"
msgid "Playback"
msgstr "Chơi Lại"
msgid "Rename Active Item"
msgstr "Đổi Tên Mục đang Hoạt Động"
msgid "Rename Marker"
msgstr "Đổi Tên Dấu Mốc"
msgid ""
"\n"
" Popover panel for adding extra options that don't fit in the tool settings header\n"
" "
msgstr ""
"\n"
" Bảng bật đè lên trên (Popover) để cho thêm những tùy chọn bổ sung không khít vừa thanh tiêu đề của phần sắp đặt về công cụ\n"
" "
msgid "Extra Options"
msgstr "Những Tùy Chọn Bổ Sung"
msgid "I18n Update Translation"
msgstr "Cập Nhật Phiên Dịch I18n"
msgid "Timeline"
msgstr "Lịch Trình Thời Gian"
msgid "Copy on Duplicate"
msgstr "Sao Chép trên Bản Nhân Đôi"
msgid "New Objects"
msgstr "Đối Tượng Mới"
msgid "Debugging"
msgstr "Điều Tra Lỗi"
msgid "New Features"
msgstr "Tính Năng Mới"
msgid "Prototypes"
msgstr "Mô Hình Mẫu Đầu Tiên"
msgid "Applications"
msgstr "Trình Ứng Dụng"
msgid "Asset Libraries"
msgstr "Thư Viện Tài Sản"
msgid "Development"
msgstr "Phát Triển"
msgid "Script Directories"
msgstr "Các Thư Mục Tập Lệnh"
msgid "Tablet"
msgstr "Bảng Điện"
msgid "Touchpad"
msgstr "Bàn Di Chuột"
msgid "Editors"
msgstr "Trình Biên Soạn"
msgid "Menus"
msgstr "Trình Đơn"
msgid "Open on Mouse Over"
msgstr "Mở Khi Chuột Nằm Trên"
msgid "Pie Menus"
msgstr "Trình Đơn Hình Rẻ Quạt"
msgid "Temporary Editors"
msgstr "Trình Biên Soạn Tạm Thời"
msgid "Text Rendering"
msgstr "Kết Xuất Văn Bản"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Translation"
msgstr "Dịch Chuyển/Phiên Dịch"
msgid "Preferences Navigation"
msgstr "Trình Biên Soạn Ánh Sáng Studio"
msgid "Fly & Walk"
msgstr "Bay Lượn & Đi bộ"
msgid "Walk"
msgstr "Đi Bộ"
msgid "Orbit & Pan"
msgstr "Quỹ Đạo & Lia"
msgid "3D Mouse Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Chuột 3D"
msgid "Save Preferences"
msgstr "Lưu các Cài Đặt Sở Thích"
msgid "Auto Run Python Scripts"
msgstr "Tự Động Thi hành Tập Lệnh Python"
msgid "Blend Files"
msgstr "Tập Tin Blend"
msgid "Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn"
msgid "Studio Lights"
msgstr "Ánh Sáng Studio"
msgid "MatCaps"
msgstr "Vật Liệu Bắt"
msgid "HDRIs"
msgstr "Các HDRI"
msgid "Cycles Render Devices"
msgstr "Thiết Bị Kết Xuất Cycles"
msgid "Memory & Limits"
msgstr "Bộ Nhớ & các Giới Hạn"
msgid "Operating System Settings"
msgstr "Các Sắp Đặt của Hệ Điều Hành"
msgid "Text Editor Presets"
msgstr "Cài Đặt Trước của Trình Biên Soạn Văn Bản"
msgid "Bone Color Sets"
msgstr "Bộ Màu Sắc của Xương"
msgid "Theme Space"
msgstr "Kiểu Mẫu của Không Gian"
msgid "Theme Space List"
msgstr "Kiểu Mẫu của Không Gian Danh Sách"
msgid "Panel Colors"
msgstr "Màu Bảng"
msgid "Collection Colors"
msgstr "Màu của Bộ Sưu Tập"
msgid "Dope Sheet/Timeline"
msgstr "Bảng Hành Động/Dòng Thời Gian"
msgid "File/Asset Browser"
msgstr "Trình Duyệt Tập Tin/Tài Nguyên"
msgid "Graph Editor/Drivers"
msgstr "Trình Biên Soạn Đồ Thị/Điều Vận"
msgid "Image/UV Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Hình Ảnh/UV"
msgid "Axis & Gizmo Colors"
msgstr "Màu của Trục & Gizmo"
msgid "Icon Colors"
msgstr "Màu của Biểu Tượng"
msgid "Styles"
msgstr "Phong Cách"
msgid "Transparent Checkerboard"
msgstr "Bảng Ô Cờ Trong Suốt"
msgid "Menu Background"
msgstr "Nền Trình Đơn"
msgid "Menu Item"
msgstr "Trình Mục"
msgid "Number Field"
msgstr "Ô Số"
msgid "Value Slider"
msgstr "Thanh Trượt Đổi Giá Trị"
msgid "Option"
msgstr "Tùy Chọn"
msgid "Pie Menu"
msgstr "Trình Đơn Hình Rẻ Quạt"
msgid "Progress Bar"
msgstr "Thanh Tiến Trình"
msgid "Pulldown"
msgstr "Trình Đơn Thả"
msgid "Radio Buttons"
msgstr "Nút Chọn"
msgid "Scroll Bar"
msgstr "Thanh Cuộn"
msgid "Tab"
msgstr "Tab"
msgid "Toolbar Item"
msgstr "Thành Phần của Thanh Công Cụ"
msgid "Strip Colors"
msgstr "Màu của Dải"
msgid "Text Style"
msgstr "Phong Cách Văn Bản"
msgid "User Interface"
msgstr "Giao Diện Người Dùng"
msgid "Gradient Colors"
msgstr "Màu Dốc"
msgid "Global Transform"
msgstr "Biến Hóa Toàn Cầu"
msgid "Mirror Options"
msgstr "Các Tùy Chọn Phản Chiếu Đối Xứng"
msgid "Curves Sculpt Add Curve Options"
msgstr "Điêu Khắc Đường Cong: Các Tùy Chọn về Thêm Đường Cong"
msgid "Curves Grow/Shrink Scaling"
msgstr "Tỷ Lệ Phình Ra/Thu Lại của Đường Cong"
msgid "Curves Sculpt Parameter Falloff"
msgstr "Điêu Khắc Đường Cong Tham Số Suy Giảm Dần"
msgid "Brush Presets"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn Đầu Bút"
msgid "Drawing Plane"
msgstr "Bề Diện Tác Họa"
msgid "Multi Frame"
msgstr "Đa Khung Hình"
msgid "Stroke Placement"
msgstr "Phương Pháp Đặt Nét Vẽ"
msgid "Auto-masking"
msgstr "Tự động chắn lọc"
msgid "Masking"
msgstr "Chắn Lọc"
msgid "Curve Edit Mode"
msgstr "Chế Độ Biên Soạn Đường Cong"
msgid "Mesh Edit Mode"
msgstr "Chế Độ Biên Soạn Khung Lưới"
msgid "Measurement"
msgstr "Đo Lường"
msgid "Motion Tracking"
msgstr "Giám Sát Chuyển Động"
msgid "Viewer Node"
msgstr "Nút Quan Sát"
msgid "Pose Library"
msgstr "Thư Viện Tư Thế"
msgid "3D-Print"
msgstr "In Ấn-3D"
msgid "Analyze"
msgstr "Phân Tích"
msgid "Quad View"
msgstr "Bốn Góc Nhìn"
msgid "Auto-Masking"
msgstr "Tự Động Chắn Lọc"
msgid "Wire Color"
msgstr "Màu của Dây"
msgid "Compositor"
msgstr "Trình Tổng Hợp"
msgid "Shadow Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Bóng Tối"
msgid "SSAO Settings"
msgstr "Sắp Đặt về SSAO"
msgid "Stencil Mask"
msgstr "Khuôn-In Chắn Lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale Cage"
msgstr "Khung Lồng Đổi Tỷ Lệ"
msgctxt "Operator"
msgid "Measure"
msgstr "Đo Lường"
msgctxt "Operator"
msgid "Breakdowner"
msgstr "Trình Phân Tích"
msgctxt "Operator"
msgid "Push"
msgstr "Đẩn"
msgctxt "Operator"
msgid "Roll"
msgstr "Lăn"
msgctxt "Operator"
msgid "Bone Size"
msgstr "Cỡ Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Bone Envelope"
msgstr "Phong Bao Xương"
msgid "Extrude freely or along an axis"
msgstr "Đẩy trồi (kéo ra) tự do hoặc dọc theo một trục"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Along Normals"
msgstr "Đẩy Trồi Dọc Theo Pháp Tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Individual"
msgstr "Đẩy Trồi Cá Nhân"
msgctxt "Operator"
msgid "Offset Edge Loop Cut"
msgstr "Dịch Chuyển Vòng Cạnh Cắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Knife"
msgstr "Dao"
msgctxt "Operator"
msgid "Poly Build"
msgstr "Dựng Đa Giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Rip Edge"
msgstr "Phân Xé Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Radius"
msgstr "Bán Kính"
msgid "Expand or contract the radius of the selected curve points"
msgstr "Tăng (nới rộng/nở) hoặc giảm (thu lại/co) bán kính của các điểm đường cong được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Text"
msgstr "Chọn Văn Bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Comb"
msgstr "Chải bằng Lược"
msgid "Comb hairs"
msgstr "Chải tóc"
msgid "Smooth hairs"
msgstr "Làm cho tóc mịn màng"
msgid "Add hairs"
msgstr "Thêm tóc"
msgctxt "Operator"
msgid "Length"
msgstr "Chiều Dài"
msgid "Make hairs longer or shorter"
msgstr "Làm tóc dài ra hay ngắn lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Puff"
msgstr "Làm Bồng Lên"
msgid "Make hairs stand up"
msgstr "Làm bồng tóc lên"
msgid "Cut hairs"
msgstr "Cắt tóc"
msgctxt "Operator"
msgid "Weight"
msgstr "Trọng Lượng"
msgid "Weight hair particles"
msgstr "Đổi trọng lượng các hạt tóc"
msgctxt "Operator"
msgid "Draw Sharp"
msgstr "Vẽ Sắc Nét"
msgctxt "Operator"
msgid "Clay"
msgstr "Đất Sét"
msgctxt "Operator"
msgid "Clay Strips"
msgstr "Thỏi Đất Sét"
msgctxt "Operator"
msgid "Clay Thumb"
msgstr "Dí Ngón Cái Trên Đất Sét"
msgctxt "Operator"
msgid "Layer"
msgstr "Tầng Lớp"
msgctxt "Operator"
msgid "Inflate"
msgstr "Bơm Phồng"
msgctxt "Operator"
msgid "Blob"
msgstr "Viên Tròn"
msgctxt "Operator"
msgid "Crease"
msgstr "Nếp Gấp"
msgctxt "Operator"
msgid "Flatten"
msgstr "Dát Phẳng"
msgctxt "Operator"
msgid "Scrape"
msgstr "Cạo"
msgctxt "Operator"
msgid "Multi-plane Scrape"
msgstr "Cạo Đa Bề Diện"
msgctxt "Operator"
msgid "Elastic Deform"
msgstr "Biến Dạng Đàn Hồi"
msgctxt "Operator"
msgid "Snake Hook"
msgstr "Móc Hình Rắn"
msgctxt "Operator"
msgid "Thumb"
msgstr "Dí/Ngón Cái"
msgctxt "Operator"
msgid "Pose"
msgstr "Tư Thế"
msgctxt "Operator"
msgid "Nudge"
msgstr "Đẩy Nhẹ"
msgctxt "Operator"
msgid "Slide Relax"
msgstr "Trượt Đẩy Nới Lỏng"
msgctxt "Operator"
msgid "Boundary"
msgstr "Ranh Giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Cloth"
msgstr "Vải Vóc"
msgctxt "Operator"
msgid "Simplify"
msgstr "Đơn Giản Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Draw Face Sets"
msgstr "Vẽ Mặt Ấn Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Multires Displacement Eraser"
msgstr "Tẩy Xóa Dời Hình Đa Phân Giải"
msgctxt "Operator"
msgid "Multires Displacement Smear"
msgstr "Bôi Nhòe Dời Hình Đa Phân Giải"
msgctxt "Operator"
msgid "Paint"
msgstr "Sơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc Hình Hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Lasso Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc Hình Dây Thòng Lọng"
msgctxt "Operator"
msgid "Line Mask"
msgstr "Chắn Lọc Đường Thẳng"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Hide"
msgstr "Ẩn Hình Hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Face Set"
msgstr "Mặt Ấn Định Hình Hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Lasso Face Set"
msgstr "Mặt Ấn Định bằng Dây Thòng Lọng"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Trim"
msgstr "Cắt Xén Hình Hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Lasso Trim"
msgstr "Cắt Xén bằng Dây Thòng Lọng"
msgctxt "Operator"
msgid "Line Project"
msgstr "Phóng Chiếu Đường Thẳng"
msgctxt "Operator"
msgid "Mesh Filter"
msgstr "Bộ Lọc Khung Lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Cloth Filter"
msgstr "Bộ Lọc Vải Vóc"
msgctxt "Operator"
msgid "Color Filter"
msgstr "Bộ Lọc Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Blur"
msgstr "Làm Nhòe Mờ"
msgctxt "Operator"
msgid "Average"
msgstr "Trung Bình Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Gradient"
msgstr "Dốc Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Sample Weight"
msgstr "Lấy Mẫu Trọng Lượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Sample Vertex Group"
msgstr "Lấy Mẫu Nhóm Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Erase"
msgstr "Tẩy Xóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Tint"
msgstr "Nhuốm Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Cutter"
msgstr "Công Cụ Cắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Line"
msgstr "Đường Nét/Thẳng/Dòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Polyline"
msgstr "Đường Đa Giác"
msgctxt "Operator"
msgid "Arc"
msgstr "Đường Cung"
msgctxt "Operator"
msgid "Curve"
msgstr "Đường Cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Box"
msgstr "Hình Hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Circle"
msgstr "Hình/Vòng/Tròn"
msgctxt "Operator"
msgid "Interpolate"
msgstr "Nội Suy"
msgid "Expand or contract the radius of the selected points"
msgstr "Mở rộng to hoặc thu nhỏ bán kính của các điểm được chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Transform Fill"
msgstr "Biến Hóa Vùng Tô Kín"
msgctxt "Operator"
msgid "Thickness"
msgstr "Độ Dày"
msgctxt "Operator"
msgid "Strength"
msgstr "Độ Đậm/Sức Mạnh/Cường Độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Paint Selection"
msgstr "Lựa Chọn Sơn"
msgctxt "Operator"
msgid "Density"
msgstr "Tỷ Trọng/Mật Độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Grow / Shrink"
msgstr "Tăng Trưởng / Thu Nhỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Slide"
msgstr "Trượt Đẩy"
msgid "Clone from Paint Slot"
msgstr "Rập Khuôn từ Khe Sơn"
msgid "Front-Face Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần Mặt Trước"
msgid "Normal Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần theo Pháp Tuyến"
msgid "Gap Closure"
msgstr "Lấp Kín Khoảng Trống"
msgid "Post-Processing"
msgstr "Xử Lý Hậu Kỳ"
msgid "Particle Tool"
msgstr "Công Cụ cho Hạt"
msgid "Default tools for particle mode"
msgstr "Các công cụ mặc định cho chế độ hạt"
msgid "Cut Particles to Shape"
msgstr "Cắt Hạt thành Hình Dạng"
msgid "Pose Options"
msgstr "Tùy Chọn về Tư Thế"
msgid "Transform Orientations"
msgstr "Các Định Hướng Biến Hóa"
msgid "View Lock"
msgstr "Khóa Góc Nhìn"
msgid "Viewport Debug"
msgstr "Hiệu Chỉnh Lỗi Cổng Nhìn"
msgid "VR"
msgstr "Virtual Reality: Thực Tế Ảo"
msgid "Action Maps"
msgstr "Ánh Xạ Hành Động"
msgid "Landmarks"
msgstr "Địa Ranh"
msgid "VR Session"
msgstr "Phiên Sử Dụng VR"
msgid "Viewport Feedback"
msgstr "Phản Hồi của Cổng Nhìn"
msgid "Edge Detection"
msgstr "Phát Hiện Cạnh"
msgid "Edge Type"
msgstr "Kiểu Cạnh"
msgid "Face Marks"
msgstr "Dấu Chỉ Mặt"
msgid "Freestyle Alpha"
msgstr "Alpha Phong Cách Tự Do"
msgid "Freestyle Color"
msgstr "Màu Phong Cách Tự Do"
msgid "Freestyle Geometry"
msgstr "Hình Học Phong Cách Tự Do"
msgid "Freestyle Strokes"
msgstr "Nét Vẽ Phong Cách Tự Do"
msgid "Splitting"
msgstr "Tách Phân"
msgid "Split Pattern"
msgstr "Mẫu Tách Phân"
msgid "Freestyle Texture"
msgstr "Chất Liệu Phong Cách Tự Do"
msgid "Freestyle Thickness"
msgstr "Độ Dày Phong Cách Tự Do"
msgid "Filter Add-ons"
msgstr "Thanh Lọc Trình Bổ Sung"
msgid "Particle in a particle system"
msgstr "Hạt trong một hệ thống hạt"
msgid "Alive State"
msgstr "Trạng Thái Sinh Tồn"
msgid "Dying"
msgstr "Suy Thoái"
msgid "Birth Time"
msgstr "Thời Điểm Sinh"
msgid "Die Time"
msgstr "Thời Điểm Chết"
msgid "Exists"
msgstr "Tồn Tại"
msgid "Particle Location"
msgstr "Vị Trí Hạt"
msgid "Keyed States"
msgstr "Trạng Thái Hình Mẫu Hóa"
msgid "Previous Angular Velocity"
msgstr "Vận Tốc Góc Trước Đây"
msgid "Previous Particle Location"
msgstr "Vị Trí Hạt Trước Đây"
msgid "Previous Rotation"
msgstr "Sự Xoay Chiều Trước Đây"
msgid "Previous Particle Velocity"
msgstr "Vận Tốc Hạt Trước Đây"
msgid "Particle Brush"
msgstr "Đầu Bút Hạt"
msgid "Particle editing brush"
msgstr "Đầu bút để chỉnh sửa hạt"
msgid "Particle count"
msgstr "Số lượng hạt"
msgid "Length Mode"
msgstr "Chế Độ Chiều Dài"
msgid "Make hairs longer"
msgstr "Làm tóc dài hơn"
msgid "Make hairs shorter"
msgstr "Làm tóc ngắn hơn"
msgid "Puff Mode"
msgstr "Chế Độ Làm Bồng"
msgid "Make hairs more puffy"
msgstr "Làm tóc bồng lên nhiều hơn"
msgid "Sub"
msgstr "Trừ"
msgid "Make hairs less puffy"
msgstr "Giảm lượng bồng lên của tóc"
msgid "Brush steps"
msgstr "Số Bước của đầu bút"
msgid "Brush strength"
msgstr "Độ đậm/sức mạnh/cường độ của đầu bút"
msgid "Puff Volume"
msgstr "Thể Tích Làm Bồng Lên"
msgid "Apply puff to unselected end-points (helps maintain hair volume when puffing root)"
msgstr "Áp dụng ảnh hưởng làm bồng lên vào các điểm kết chưa chọn (giúp giữ nguyên thể tích tóc khi làm bồng gốc)"
msgid "Particle Instance Object Weight"
msgstr "Trọng Lượng Đối Tượng Thực Thể Hóa Hạt"
msgid "Weight of a particle instance object in a collection"
msgstr "Trọng lượng của một đối tượng thực thể hóa hạt trong một bộ sưu tập"
msgid "The number of times this object is repeated with respect to other objects"
msgstr "Số lần nhắc lại đối tượng này so với các đối tượng khác"
msgid "Particle instance object name"
msgstr "Tên của đối tượng thực thể hóa hạt"
msgid "Properties of particle editing mode"
msgstr "Tính chất của chế độ chỉnh sửa hạt"
msgid "Keys"
msgstr "Số Điểm Điều Khiển"
msgid "How many keys to make new particles with"
msgstr "Số lượng điểm điều khiển sử dụng để tạo các hạt mới"
msgid "How many steps to display the path with"
msgstr "Số lượng bước sử dụng để hiển thị đường dẫn"
msgid "Emitter Distance"
msgstr "Khoảng Cách của Phần Tử Phát"
msgid "Distance to keep particles away from the emitter"
msgstr "Khoảng cách giữ các hạt cách xa phần tử phát"
msgid "How many frames to fade"
msgstr "Số lượng khung hình để phai mờ"
msgid "Editable"
msgstr "Có Thể Chỉnh Sửa"
msgid "A valid edit mode exists"
msgstr "Một Chế Độ Biên Soạn hợp lệ tồn tại"
msgid "Editing hair"
msgstr "Chỉnh sửa tóc"
msgid "The edited object"
msgstr "Đối tượng được chỉnh sửa"
msgid "Selection Mode"
msgstr "Chế Độ Lựa Chọn"
msgid "Particle select and display mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn và hiển thị tóc"
msgid "Path edit mode"
msgstr "Chế độ biên soạn đường dẫn"
msgid "Point select mode"
msgstr "Chế độ chọn điểm"
msgid "Tip"
msgstr "Đỉnh"
msgid "Tip select mode"
msgstr "Chế độ chọn đỉnh đầu"
msgid "Shape Object"
msgstr "Đối Tượng Chỉnh Hình"
msgid "Outer shape to use for tools"
msgstr "Hình dạng chùm bên ngoài để dùng cho các công cụ"
msgid "Display Particles"
msgstr "Hiển Thị Hạt"
msgid "Display actual particles"
msgstr "Hiển thị cụ thể các hạt"
msgid "Auto Velocity"
msgstr "Vận Tốc Tự Động"
msgid "Calculate point velocities automatically"
msgstr "Tính vận tốc điểm tự động"
msgid "Interpolate new particles from the existing ones"
msgstr "Nội suy những hạt mới từ những cái tồn tại"
msgid "Deflect Emitter"
msgstr "Làm Lệch Hướng Vật Phát"
msgid "Keep paths from intersecting the emitter"
msgstr "Không cho đường dẫn giao cắt với vật phát"
msgid "Fade Time"
msgstr "Thời Gian Phai Mờ"
msgid "Fade paths and keys further away from current frame"
msgstr "Làm phai mờ các đường dẫn và các hình mẫu nằm xa hơn từ khung hình hiện tại"
msgid "Keep Lengths"
msgstr "Giữ Chiều Dài"
msgid "Keep path lengths constant"
msgstr "Giữ chiều dài đường dẫn bất biến"
msgid "Keep Root"
msgstr "Giữ Gốc"
msgid "Keep root keys unmodified"
msgstr "Giữ cho hình mẫu gốc nguyên dạng"
msgid "Particle Hair Key"
msgstr "Hình Mẫu Hạt Tóc"
msgid "Particle key for hair particle system"
msgstr "Hình mẫu của hạt cho hệ thống hạt tóc"
msgid "Location (Object Space)"
msgstr "Vị Trí (Không Gian Đối Tượng)"
msgid "Location of the hair key in object space"
msgstr "Vị trí hình mẫu của tóc trong không gian đối tượng"
msgid "Location of the hair key in its local coordinate system, relative to the emitting face"
msgstr "Vị trí hình mẫu của tóc trong hệ thống tọa độ địa phương của nó, tương đối với mặt phát"
msgid "Relative time of key over hair length"
msgstr "Thời gian tương đối của hình mẫu trên chiều dài của tóc"
msgid "Weight for cloth simulation"
msgstr "Trọng lượng cho mô phỏng vải vóc"
msgid "Particle Key"
msgstr "Hình Mẫu của Hạt"
msgid "Key location for a particle over time"
msgstr "Vị trí hình mẫu cho một hệ thống hạt qua thời gian"
msgid "Key angular velocity"
msgstr "Vận tốc góc của hình mẫu"
msgid "Key location"
msgstr "Vị trí của hình mẫu"
msgid "Key rotation quaternion"
msgstr "Xoay chiều của hình mẫu dùng Quatenion"
msgid "Time of key over the simulation"
msgstr "Thời gian của hình mẫu trong mô phỏng"
msgid "Key velocity"
msgstr "Vận tốc của hình mẫu"
msgid "Particle system in an object"
msgstr "Hệ thống hạt trong một đối tượng"
msgid "Active Particle Target"
msgstr "Mục Tiêu Hạt đang Hoạt Động"
msgid "Active Particle Target Index"
msgstr "Chỉ Số của Mục Tiêu Hạt đang Hoạt Động"
msgid "Child Particles"
msgstr "Số Hạt Con Cái"
msgid "Child particles generated by the particle system"
msgstr "Số hạt con cái xuất phát từ hệ thống hạt"
msgid "Child Seed"
msgstr "Mầm Con Cái"
msgid "Offset in the random number table for child particles, to get a different randomized result"
msgstr "Dịch chuyển của giá trị trong bảng số ngẫu nhiên cho các hạt con cái, để đạt được một kết quả ngẫu nhiên khác biệt"
msgid "Cloth dynamics for hair"
msgstr "Động lực học của vải vóc cho tóc"
msgid "The current simulation time step size, as a fraction of a frame"
msgstr "Kích thước bước thời gian hiện tại của mô phỏng, tức một phân số của khung hình"
msgid "Multiple Caches"
msgstr "Đa Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Particle system has multiple point caches"
msgstr "Hệ thống hạt có nhiều bộ nhớ đệm điểm"
msgid "Vertex Group Clump Negate"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Điểm Đỉnh Tạo Khóm"
msgid "Negate the effect of the clump vertex group"
msgstr "Đảo nghịch hiệu ứng của nhóm điểm đỉnh tạo khóm"
msgid "Vertex Group Density Negate"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Điểm Đỉnh Mật Độ"
msgid "Negate the effect of the density vertex group"
msgstr "Đảo nghịch hiệu ứng của nhóm điểm đỉnh mật độ"
msgid "Vertex Group Field Negate"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Điểm Đỉnh Trường"
msgid "Negate the effect of the field vertex group"
msgstr "Đảo nghịch hiệu ứng của nhóm điểm đỉnh về trường"
msgid "Vertex Group Kink Negate"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Điểm Đỉnh Xoắn Vặn"
msgid "Negate the effect of the kink vertex group"
msgstr "Đảo nghịch hiệu ứng của nhóm điểm đỉnh về xoắn vặn"
msgid "Vertex Group Length Negate"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Điểm Đỉnh Chiều Dài"
msgid "Negate the effect of the length vertex group"
msgstr "Đảo nghịch hiệu ứng của nhóm điểm đỉnh về chiều dài"
msgid "Vertex Group Rotation Negate"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Điểm Đỉnh Xoay Chiều"
msgid "Negate the effect of the rotation vertex group"
msgstr "Đảo nghịch hiệu ứng của nhóm điểm đỉnh về sự xoay chiều"
msgid "Vertex Group Roughness 1 Negate"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Điểm Đỉnh về Độ Ráp 1"
msgid "Negate the effect of the roughness 1 vertex group"
msgstr "Đảo nghịch hiệu ứng của nhóm điểm đỉnh 1 về độ ráp"
msgid "Vertex Group Roughness 2 Negate"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Điểm Đỉnh về Độ Ráp 2"
msgid "Negate the effect of the roughness 2 vertex group"
msgstr "Đảo nghịch hiệu ứng của nhóm điểm đỉnh 2 về độ ráp"
msgid "Vertex Group Roughness End Negate"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Điểm Đỉnh về Độ Gồ Ghề ở Đỉnh"
msgid "Negate the effect of the roughness end vertex group"
msgstr "Đảo nghịch hiệu ứng của nhóm điểm đỉnh về độ gồ ghề ở đỉnh"
msgid "Vertex Group Size Negate"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Điểm Đỉnh về Kích Thước"
msgid "Negate the effect of the size vertex group"
msgstr "Đảo nghịch hiệu ứng của nhóm điểm đỉnh về kích thước"
msgid "Vertex Group Tangent Negate"
msgstr "Đảo Nghịch Nhóm Điểm Đỉnh về Tiếp Tuyến"
msgid "Negate the effect of the tangent vertex group"
msgstr "Đảo nghịch hiệu ứng của nhóm điểm đỉnh về tiếp tuyến"
msgid "Vertex Group Twist Negate"
msgstr "Vô Hiệu Hóa Nhóm Điểm Đỉnh Xoắn Vặn"
msgid "Negate the effect of the twist vertex group"
msgstr "Vô hiệu hóa tác động của nhóm điểm đỉnh xoắn vặn"
msgid "Vertex Group Velocity Negate"
msgstr "Vô Hiệu Hóa Nhóm Điểm Đỉnh Vận Tốc"
msgid "Negate the effect of the velocity vertex group"
msgstr "Vô hiệu hóa tác động của nhóm điểm đỉnh về vận tốc"
msgid "Particle system can be edited in particle mode"
msgstr "Hệ thống hạt có thể chỉnh sửa được trong chế độ hạt"
msgid "Edited"
msgstr "Đã Chỉnh Sửa"
msgid "Particle system has been edited in particle mode"
msgstr "Hệ thống hạt đã bị chỉnh sửa trong chế độ hạt"
msgid "Global Hair"
msgstr "Tóc Toàn Cầu"
msgid "Hair keys are in global coordinate space"
msgstr "Các hình mẫu của tóc nằm trong tọa độ không gian toàn cầu"
msgid "Particle system name"
msgstr "Tên của hệ thống hạt"
msgid "Use this object's coordinate system instead of global coordinate system"
msgstr "Sử dụng hệ tọa độ của đối tượng này thay vì hệ tọa độ thế giới"
msgid "Particles generated by the particle system"
msgstr "Các hạt xuất phát từ hệ thống hạt"
msgid "Reactor Target Object"
msgstr "Đối Tượng Mục Tiêu của Phản Ứng Viên"
msgid "For reactor systems, the object that has the target particle system (empty if same object)"
msgstr "Dành cho hệ thống phản ứng, đối tượng có hệ thống hạt mục tiêu (bỏ trống nếu là cùng một đối tượng)"
msgid "Reactor Target Particle System"
msgstr "Hệ Thống Hạt Mục Tiêu của Phản Ứng Viên"
msgid "For reactor systems, index of particle system on the target object"
msgstr "Dành cho hệ thống phản ứng, chỉ số của hệ thống hạt trong đối tượng mục tiêu"
msgid "Offset in the random number table, to get a different randomized result"
msgstr "Giá trị trong bảng số ngẫu nhiên để đạt được kết quả ngẫu nhiên khác biệt"
msgid "Particle system settings"
msgstr "Sắp đặt của hệ thống hạt"
msgid "Target particle systems"
msgstr "Hệ thống hạt mục tiêu"
msgid "Enable hair dynamics using cloth simulation"
msgstr "Bật động lực học của tóc dùng mô phỏng vải vóc"
msgid "Keyed Timing"
msgstr "Thời Định Khóa Hóa"
msgid "Use key times"
msgstr "Sử dụng thời định khóa hóa"
msgid "Vertex Group Clump"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Tạo Khóm"
msgid "Vertex group to control clump"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh để điều khiển sự tạo khóm"
msgid "Vertex Group Density"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Mật Độ"
msgid "Vertex group to control density"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh để điều khiển mật độ"
msgid "Vertex Group Field"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh cho Trường Lực"
msgid "Vertex group to control field"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh để điều khiển trường lực"
msgid "Vertex Group Kink"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Xoắn Vặn"
msgid "Vertex group to control kink"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh để điều khiển sự xoắn vặn"
msgid "Vertex Group Length"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh cho Chiều Dài"
msgid "Vertex group to control length"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh để điều khiển chiều dài"
msgid "Vertex Group Rotation"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh cho Xoay Chiều"
msgid "Vertex group to control rotation"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh để quản lý sự xoay chiều"
msgid "Vertex Group Roughness 1"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh cho Độ Rối 1"
msgid "Vertex group to control roughness 1"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh để điều khiển độ rối 1"
msgid "Vertex Group Roughness 2"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh cho Độ Rối 2"
msgid "Vertex group to control roughness 2"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh để điều khiển độ rối 2"
msgid "Vertex Group Roughness End"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh cho Độ Rối ở Đỉnh"
msgid "Vertex group to control roughness end"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh khống chế độ rối ở đỉnh"
msgid "Vertex Group Size"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Kích Thước"
msgid "Vertex group to control size"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh để khống chế kích thước"
msgid "Vertex Group Tangent"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Tiếp Tuyến"
msgid "Vertex group to control tangent"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh quản lý tiếp tuyến"
msgid "Vertex Group Twist"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Xoắn Vặn"
msgid "Vertex group to control twist"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh để điều khiển xoắn vặn"
msgid "Vertex Group Velocity"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Vận Tốc"
msgid "Vertex group to control velocity"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh để điều khiển vận tốc"
msgid "Collection of particle systems"
msgstr "Bộ sưu tập các của hệ thống hạt"
msgid "Active Particle System"
msgstr "Hệ Thống Hạt đang Hoạt Động"
msgid "Active particle system being displayed"
msgstr "Hệ thống hạt hoạt động đang được hiển thị"
msgid "Active Particle System Index"
msgstr "Chỉ Số Hệ Thống Hạt đang Hoạt Động"
msgid "Index of active particle system slot"
msgstr "Chỉ số khe của hệ thống hạt đang hoạt động"
msgid "Particle Target"
msgstr "Mục Tiêu Hạt"
msgid "Target particle system"
msgstr "Hệ thống hạt mục tiêu"
msgid "Friend"
msgstr "Bạn"
msgid "Neutral"
msgstr "Trung Lập"
msgid "Enemy"
msgstr "Kẻ Thù"
msgid "Keyed particles target is valid"
msgstr "Mục tiêu của hệ thống hạt đã được khung khóa hóa là mục tiêu hợp lệ"
msgid "Particle target name"
msgstr "Tên hệ thống hạt mục tiêu"
msgid "The object that has the target particle system (empty if same object)"
msgstr "Đối tượng có hệ thống hạt mục tiêu (bỏ trống nếu là cùng một đối tượng)"
msgid "Target Particle System"
msgstr "Hệ Thống Hạt Mục Tiêu"
msgid "The index of particle system on the target object"
msgstr "Chỉ số của hệ thống hạt ở đối tượng mục tiêu"
msgid "Path Compare"
msgstr "So Sánh Đường Dẫn"
msgid "Match paths against this value"
msgstr "Khớp các đường dẫn với giá trị này"
msgid "Use Wildcard"
msgstr "Dùng Ký Tự Đại Diện"
msgid "Enable wildcard globbing"
msgstr "Cho phép phiên dịch ký tự đại diện (thành tên các văn bản cụ thể)"
msgid "Paths Compare"
msgstr "So Sánh các Đường Dẫn"
msgid "Collection of paths"
msgstr "Bộ sưu tập các đường dẫn"
msgid "Point in a point cloud"
msgstr "Điểm trong đám mây điểm"
msgid "Active Point Cache"
msgstr "Bộ Đệm Nhớ về Điểm đang Hoạt Động"
msgid "Active point cache for physics simulations"
msgstr "Bộ đệm nhớ về điểm của các mô phỏng vật lý"
msgid "Cache Compression"
msgstr "Nén Bộ Nhớ Đệm"
msgid "No compression"
msgstr "Không nén"
msgid "Lite"
msgstr "Nhẹ"
msgid "Fast but not so effective compression"
msgstr "Nhanh nhưng hiệu quả nén không cao"
msgid "Heavy"
msgstr "Nặng"
msgid "Cache file path"
msgstr "Đường dẫn đến bộ nhớ đệm"
msgid "Frame on which the simulation stops"
msgstr "Khung hình nơi mô phỏng kết thúc"
msgid "Frame on which the simulation starts"
msgstr "Khung hình nơi mô phỏng bắt đầu"
msgid "Cache Step"
msgstr "Quãng Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Number of frames between cached frames"
msgstr "Số khung hình giữa các khung hình trong bộ nhớ đệm"
msgid "Cache Index"
msgstr "Chỉ Số của Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Index number of cache files"
msgstr "Chỉ số của các tập tin bộ nhớ đệm"
msgid "Cache Info"
msgstr "Thông Tin về Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Info on current cache status"
msgstr "Thông tin về trạng thái hiện tại của bộ nhớ đệm"
msgid "The cache is baked"
msgstr "Bộ nhớ đệm đã được nướng xong"
msgid "The cache is being baked"
msgstr "Bộ nhớ đệm đang được nướng"
msgid "Some frames were skipped while baking/saving that cache"
msgstr "Một số khung hình đã bị bỏ qua trong khi nướng/lưu bộ nhớ đệm đó"
msgid "Cache Is Outdated"
msgstr "Bộ Nhớ Đệm Nhớ đã Lỗi Thời"
msgid "Cache name"
msgstr "Tên bộ nhớ đệm"
msgid "Point Cache List"
msgstr "Danh Sách Bộ Đệm Điểm"
msgid "Disk Cache"
msgstr "Bộ Nhớ Đệm trên Đĩa"
msgid "Save cache files to disk (.blend file must be saved first)"
msgstr "Lưu tập tin bộ nhớ đệm ra đĩa (yêu cầu lưu tập tin .blend trước đã)"
msgid "Read cache from an external location"
msgstr "Đọc bộ nhớ đệm từ một địa điểm bên ngoài"
msgid "Library Path"
msgstr "Đường Dẫn Thư Viện"
msgid "Use this file's path for the disk cache when library linked into another file (for local bakes per scene file, disable this option)"
msgstr "Dùng đường dẫn của tập tin này làm bộ đệm nhớ trên đĩa khi thư viện kết nối với một tập tin khác (hãy tắt tùy chọn này đối với các nướng địa phương cho tập tin của cảnh)"
msgid "Point cache for physics simulations"
msgstr "Bộ nhớ đệm điểm cho mô phỏng vật lý"
msgid "Point Caches"
msgstr "Bộ Nhớ Đệm Điểm"
msgid "Collection of point caches"
msgstr "Bộ sưu tập các bộ nhớ đệm điểm"
msgid "A collection of pose channels, including settings for animating bones"
msgstr "Một bộ sưu tập các kênh tư thế, bao gồm các sắp đặt cho các xương hoạt họa"
msgid "Pose Bones"
msgstr "Xương Tư Thế"
msgid "Individual pose bones for the armature"
msgstr "Các cá nhân xương tư thế của khung rối"
msgid "IK Param"
msgstr "Tham Số IK"
msgid "Parameters for IK solver"
msgstr "Tham số cho giải nghiệm IK"
msgid "Selection of IK solver for IK chain"
msgstr "Lựa chọn giải nghiệm IK cho chuỗi IK"
msgid "Auto IK"
msgstr "IK Tự Động"
msgid "Add temporary IK constraints while grabbing bones in Pose Mode"
msgstr "Thêm ràng buộc IK tạm thời khi tóm bắt xương trong Chế Độ Tư Thế"
msgid "Relative Mirror"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng Tương Đối"
msgid "Apply relative transformations in X-mirror mode (not supported with Auto IK)"
msgstr "Áp dụng sự biến hóa phản chiếu đối xứng trên trục X (không hỗ trợ IK Tự Động)"
msgid "Channel defining pose data for a bone in a Pose"
msgstr "Kênh xác định dữ liệu tư thế cho một xương trong một Tư Thế"
msgid "Bone associated with this PoseBone"
msgstr "Xương liên hệ với Xương Tư Thế này"
msgid "Child of this pose bone"
msgstr "Con cái của xương tư thế này"
msgid "Constraints that act on this pose channel"
msgstr "Các ràng buộc sẽ gây tác động trên kênh tư thế này"
msgid "Custom Object"
msgstr "Đối Tượng Sử Dụng"
msgid "Object that defines custom display shape for this bone"
msgstr "Đối tượng xác định hình dạng tùy chỉnh cho xương này"
msgid "Custom Shape Rotation"
msgstr "Xoay Chiều của Hình Dạng Tùy Chỉnh"
msgid "Adjust the rotation of the custom shape"
msgstr "Điều chỉnh mức xoay chiều của hình dạng tùy chỉnh"
msgid "Custom Shape Scale"
msgstr "Tỷ Lệ của Hình Dạng Tùy Chọn"
msgid "Adjust the size of the custom shape"
msgstr "Điều chỉnh kích thước của hình dạng tùy chọn"
msgid "Custom Shape Transform"
msgstr "Biến Hóa của Hình Dạng Tùy Chọn"
msgid "Bone that defines the display transform of this custom shape"
msgstr "Xương xác định hiển thị biến hóa của hình dạng tùy chọn này"
msgid "Custom Shape Translation"
msgstr "Dịch Chuyển của Hình Dạng Tùy Chọn"
msgid "Adjust the location of the custom shape"
msgstr "Điều chỉnh vị trí của hình dạng tùy chọn"
msgid "Pose Head Position"
msgstr "Vị Trí Đầu của Tư Thế"
msgid "Location of head of the channel's bone"
msgstr "Vị trí đầu xương của kênh"
msgid "IK Lin Weight"
msgstr "Trọng Lượng IK Tuyến Tính"
msgid "Weight of scale constraint for IK"
msgstr "Trọng lượng của ràng buộc tỷ lệ cho IK"
msgid "IK X Maximum"
msgstr "Tối Đa IK X"
msgid "Maximum angles for IK Limit"
msgstr "Góc độ tối đa cho Giới Hạn IK"
msgid "IK Y Maximum"
msgstr "Tối Đa IK Y"
msgid "IK Z Maximum"
msgstr "Tối Đa IK Z"
msgid "IK X Minimum"
msgstr "Tối Thiểu IK X"
msgid "Minimum angles for IK Limit"
msgstr "Góc độ tối thiểu cho Giới Hạn IK"
msgid "IK Y Minimum"
msgstr "Tối Thiểu IK Y"
msgid "IK Z Minimum"
msgstr "Tối Thiểu IK Z"
msgid "IK Rotation Weight"
msgstr "Trọng Lượng Xoay Chiều IK"
msgid "Weight of rotation constraint for IK"
msgstr "Trọng lượng của ràng buộc xoay chiều cho IK"
msgid "IK X Stiffness"
msgstr "Độ Cứng IK X"
msgid "IK stiffness around the X axis"
msgstr "Độ cứng của IK quanh trục X"
msgid "IK Y Stiffness"
msgstr "Độ Cứng IK Y"
msgid "IK stiffness around the Y axis"
msgstr "Độ cứng của IK quanh trục Y"
msgid "IK Z Stiffness"
msgstr "Độ Cứng IK Z"
msgid "IK stiffness around the Z axis"
msgstr "Độ cứng của IK quanh trục Z"
msgid "IK Stretch"
msgstr "Kéo Giãn IK"
msgid "Allow scaling of the bone for IK"
msgstr "Cho phép đổi tỷ lệ của xương trong IK"
msgid "Has IK"
msgstr "Có IK"
msgid "Is part of an IK chain"
msgstr "Là một phần của chuỗi IK"
msgid "IK X Lock"
msgstr "Khóa IK X"
msgid "Disallow movement around the X axis"
msgstr "Không cho phép chuyển động quanh trục X"
msgid "IK Y Lock"
msgstr "Khóa IK Y"
msgid "Disallow movement around the Y axis"
msgstr "Không cho phép chuyển động quanh trục Y"
msgid "IK Z Lock"
msgstr "Khóa IK Z"
msgid "Disallow movement around the Z axis"
msgstr "Không cho phép chuyển động quanh trục Z"
msgid "Pose Matrix"
msgstr "Ma Trận Tư Thế"
msgid "Final 4×4 matrix after constraints and drivers are applied, in the armature object space"
msgstr "Ma trận 4×4 cuối cùng sau khi đã áp dụng các ràng buộc và các điều vận, trong không gian đối tượng của khung rối"
msgid "Alternative access to location/scale/rotation relative to the parent and own rest bone"
msgstr "Hình thức khác để truy cập vị trí/tỷ lệ/xoay chiều tương đối với phụ huynh và xương ở trạng thái nghỉ của bản thân"
msgid "Channel Matrix"
msgstr "Ma Trận Kênh"
msgid "4×4 matrix of the bone's location/rotation/scale channels (including animation and drivers) and the effect of bone constraints"
msgstr "Ma trận 4×4 của các kênh vị trí/xoay chiều/tỷ lệ của xương (bao gồm hoạt họa và các điều vận) cùng ảnh hưởng của các ràng buộc xương"
msgid "Parent of this pose bone"
msgstr "Phụ huynh của xương tư thế này"
msgid "Pose Tail Position"
msgstr "Vị Trí Đuôi của Tư Thế"
msgid "Location of tail of the channel's bone"
msgstr "Vị trí đuôi xương của kênh"
msgid "Scale to Bone Length"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ cho Khít với Chiều Dài của Xương"
msgid "Scale the custom object by the bone length"
msgstr "Đổi tỷ lệ đối tượng tùy chọn theo chiều dài của xương"
msgid "IK X Limit"
msgstr "Hạn Chế IK X"
msgid "Limit movement around the X axis"
msgstr "Hạn chế chuyển động quanh trục X"
msgid "IK Y Limit"
msgstr "Hạn Chế IK Y"
msgid "Limit movement around the Y axis"
msgstr "Hạn chế chuyển động quanh trục Y"
msgid "IK Z Limit"
msgstr "Hạn Chế IK Z"
msgid "Limit movement around the Z axis"
msgstr "Hạn chế chuyển động quanh trục Z"
msgid "IK Linear Control"
msgstr "Điều Khiển IK Tuyến Tính"
msgid "Apply channel size as IK constraint if stretching is enabled"
msgstr "Áp dụng kích thước của kênh như ràng buộc IK nếu cho phép kéo giãn"
msgid "IK Rotation Control"
msgstr "Điều Khiển IK Xoay Chiều"
msgid "Apply channel rotation as IK constraint"
msgstr "Áp dụng sự xoay chiều của kênh như là ràng buộc IK"
msgid "PoseBone Constraints"
msgstr "Ràng Buộc Xương Tư Thế"
msgid "Collection of pose bone constraints"
msgstr "Bộ sưu tập các ràng buộc cho xương tư thế"
msgid "Active PoseChannel constraint"
msgstr "Ràng buộc của Kênh Tư Thế đang hoạt động"
msgid "Global preferences"
msgstr "Cài đặt sở thích toàn cầu"
msgid "Active Section"
msgstr "Phân Vùng Hoạt Động"
msgid "Active section of the preferences shown in the user interface"
msgstr "Phân vùng hoạt động của các cài đặt sở thích đang được hiển thị trong giao diện người dùng"
msgid "Application Template"
msgstr "Mẫu Ứng Dụng"
msgid "Apps"
msgstr "Trình Ứng Dụng"
msgid "Preferences that work only for apps"
msgstr "Các cài đặt sở thích chỉ làm việc với các trình ứng dụng mà thôi"
msgid "Auto-Execution Paths"
msgstr "Đường Dẫn Thi Hành Tự Động"
msgid "Edit Methods"
msgstr "Phương Pháp Biên Soạn"
msgid "Settings for interacting with Blender data"
msgstr "Sắp đặt để tương tác với dữ liệu của Blender"
msgid "Settings for features that are still early in their development stage"
msgstr "Những sắp đặt dành cho các chức năng vẫn còn nằm trong giai đoạn đầu (non nớt) của quá trình phát triển"
msgid "Default paths for external files"
msgstr "Đường dẫn mặc định cho những tập tin ở bên ngoài"
msgid "Settings for input devices"
msgstr "Sắp đặt cho các thiết bị đầu vào"
msgid "Preferences have changed"
msgstr "Cài đặt sở thích đã thay đổi"
msgid "Shortcut setup for keyboards and other input devices"
msgstr "Sắp đặt đường tắt cho bàn phím và các thiết bị khác"
msgid "System & OpenGL"
msgstr "Hệ Thống & OpenGL"
msgid "Graphics driver and operating system settings"
msgstr "Điều vận đồ họa và các sắp đặt của hệ điều hành"
msgid "Save on Exit"
msgstr "Lưu khi Thoát"
msgid "Save preferences on exit when modified (unless factory settings have been loaded)"
msgstr "Lưu các cài đặt sở thích đã thay đổi lại khi thoát (trừ phi các sắp đặt của xưởng sản xuất đã được nạp)"
msgid "Recent Searches"
msgstr "Các Tìm Kiếm Gần Đây"
msgid "Sort the recently searched items at the top"
msgstr "Sắp xếp thứ tự các mục tìm kiếm gần đây ở trên cùng"
msgid "Version of Blender the userpref.blend was saved with"
msgstr "Bản userpref.blend (tùy chọn của người dùng), phiên bản của Blender, đã được lưu cùng"
msgid "View & Controls"
msgstr "Góc Nhìn & các Điều Khiển"
msgid "Preferences related to viewing data"
msgstr "Cài đặt sở thích liên quan đến việc duyệt trình dữ liệu"
msgid "Corner Splitting"
msgstr "Tách Biệt ở Góc"
msgid "Split and join editors by dragging from corners"
msgstr "Tách phân hoặc hội nhập các trình biên soạn lại bằng cách kéo rê từ các góc"
msgid "Edge Resize"
msgstr "Đổi Kích Thước Cạnh"
msgid "Resize editors by dragging from the edges"
msgstr "Chỉnh sửa các trình biên soạn bằng cách kéo rê từ các cạnh"
msgid "Regions Visibility Toggle"
msgstr "Bật/Tắt khả năng Ẩn/Hiện của Vùng"
msgid "Header and side bars visibility toggles"
msgstr "Bật/Tắt tính ẩn/hiện của tiêu đề và thanh bên"
msgid "Auto Keying Mode"
msgstr "Chế Độ Khung Khóa Tự Động"
msgid "Mode of automatic keyframe insertion for Objects and Bones (default setting used for new Scenes)"
msgstr "Chế độ chèn thêm khung khóa tự động cho các Đối Tượng và các Xương (cài đặt mặc định để sử dụng cho các Cảnh mới)"
msgid "Add/Replace"
msgstr "Thêm/Thay Thế"
msgid "Collection Instance Empty Size"
msgstr "Tạo Bộ Sưu Tập Mới"
msgid "Display size of the empty when new collection instances are created"
msgstr "Hiển thị kích thước của đối tượng rỗng khi các thực thể của bộ sưu tập mới được kiến tạo"
msgid "New Curve Smoothing Mode"
msgstr "Chế Độ Làm Mềm Mại Đường Cong Mới"
msgid "Auto Handle Smoothing mode used for newly added F-Curves"
msgstr "Chế độ Tự Động Làm Mịn Tay Cầm sử dụng cho những Đường Cong-F mới cho thêm vào"
msgid "Unselected F-Curve Opacity"
msgstr "Độ Đục của Đường Cong-F Chưa Chọn"
msgid "The opacity of unselected F-Curves against the background of the Graph Editor"
msgstr "Độ đục của các Đường Cong-F chưa chọn, so với nền đằng sau của Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgid "Annotation Default Color"
msgstr "Màu Sắc Mặc Định của Ghi Chú"
msgid "Color of new annotation layers"
msgstr "Màu sắc của các tầng chú thích mới"
msgid "Grease Pencil Eraser Radius"
msgstr "Bút Chì Dầu Bán Kính của Tẩy"
msgid "Radius of eraser 'brush'"
msgstr "Bán kính của 'đầu bút' tẩy"
msgid "Grease Pencil Euclidean Distance"
msgstr "Khoảng Cách Euclid của Bút Chì Dầu"
msgid "Distance moved by mouse when drawing stroke to include"
msgstr "Khoảng cách mà chuột được di chuyển trước khi nét vẽ được ghi nhận"
msgid "Grease Pencil Manhattan Distance"
msgstr "Khoảng cách Manhattan của Bút Chì Dầu"
msgid "Pixels moved by mouse per axis when drawing stroke"
msgstr "Số điểm ảnh chuột được di chuyển trên mỗi trục khi vẽ nét (trước khi chuyển động được ghi nhận)"
msgid "Default Key Channels"
msgstr "Các Kênh Khóa Mặc Định"
msgid "Which channels to insert keys at when no keying set is active"
msgstr "Những kênh nào cần chèn khóa khi không có bộ khóa nào hoạt động cả"
msgid "New Handles Type"
msgstr "Loại Tay Cầm cho Cái Mới"
msgid "Handle type for handles of new keyframes"
msgstr "Loại tay cầm cho các khung khóa mới"
msgctxt "Action"
msgid "New Interpolation Type"
msgstr "Kiểu Nội Suy Mới"
msgid "Interpolation mode used for first keyframe on newly added F-Curves (subsequent keyframes take interpolation from preceding keyframe)"
msgstr "Chế độ nội suy sử dụng cho khung khóa đầu tiên của Đường Cong-F mới được thêm vào (các khung khóa sau đó sẽ dùng sự nội suy từ khung khóa nằm trước)"
msgid "Material Link To"
msgstr "Nguyên Vật Liệu Kết Nối Với"
msgid "Toggle whether the material is linked to object data or the object block"
msgstr "Xác định hoặc là nguyên vật liệu được kết nối với dữ liệu đối tượng, hoặc là với khối đối tượng"
msgid "Auto-offset Margin"
msgstr "Mép Lề để Tự Động Dịch Chuyển"
msgid "Minimum distance between nodes for Auto-offsetting nodes"
msgstr "Khoảng cách tối thiểu giữa các nút, dành cho quá trình Tự Động Dịch Chuyển các nút"
msgid "Node Preview Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Xem Trước của Nút"
msgid "Resolution used for Shader node previews (should be changed for performance convenience)"
msgstr "Độ phân giải sử dụng để xem trước nút Tô Bóng (nên thay đổi để thuận tiện cho việc thực hiện với hiệu suất hoạt động tốt hơn)"
msgid "Auto-offset"
msgstr "Tự Động Dịch Chuyển"
msgid "Automatically offset the following or previous nodes in a chain when inserting a new node"
msgstr "Tự động dịch chuyển các nút nằm trước, hoặc tiếp sau trong một chuỗi xích khi chèn thêm nút mới"
msgid "Align Object To"
msgstr "Căn Chỉnh Đối Tượng Theo"
msgid "The default alignment for objects added from a 3D viewport menu"
msgstr "Căn chỉnh mặc định cho các đối tượng được cho thêm vào từ trình đơn cổng nhìn 3D"
msgid "Align newly added objects to the world coordinate system"
msgstr "Căn chỉnh những đối tượng mới thêm vào theo hệ thống tọa độ thế giới"
msgid "Align newly added objects to the active 3D view orientation"
msgstr "Căn chỉnh những đối tượng mới cho thêm vào theo chiều hướng của góc nhìn 3D đang hoạt động"
msgid "Align newly added objects to the 3D Cursor's rotation"
msgstr "Căn chỉnh những đối tượng mới thêm theo chiều xoay của Con Trỏ 3D"
msgid "Sculpt/Paint Overlay Color"
msgstr "Màu Lớp Lồng trong Điêu Khắc/Sơn"
msgid "Color of texture overlay"
msgstr "Màu của chất liệu lồng"
msgid "Only Show Selected F-Curve Keyframes"
msgstr "Duy Hiển Thị các Khung Khóa của Đường Cong-F được Chọn"
msgid "Only keyframes of selected F-Curves are visible and editable"
msgstr "Duy các khung khóa của Đường Cong-F được chọn là nhìn thấy được và có thể biên soạn mà thôi"
msgid "Undo Memory Size"
msgstr "Lượng Bộ Nhớ Dùng Cho Hoàn Tác"
msgid "Maximum memory usage in megabytes (0 means unlimited)"
msgstr "Lượng bộ nhớ sử dụng tối đa trong đơn vị megabyte (0 nghĩa là vô hạn)"
msgid "Undo Steps"
msgstr "Số Bước Hoàn Tác"
msgid "Number of undo steps available (smaller values conserve memory)"
msgstr "Số lượng bước hoàn tác khả dĩ (dùng các giá trị nhỏ để tiết kiệm bộ nhớ)"
msgid "Channel Group Colors"
msgstr "Màu của Nhóm Kênh"
msgid "Use animation channel group colors; generally this is used to show bone group colors"
msgstr "Sử dụng màu của nhóm kênh hoạt họa; thường sử dụng để hiển thị các màu của nhóm xương"
msgid "Auto Keying Enable"
msgstr "Bật Khung Khóa Hóa Tự Động"
msgid "Automatic keyframe insertion for Objects and Bones (default setting used for new Scenes)"
msgstr "Tự động chèn thêm khung khóa cho các Đối Tượng và các Xương (sắp đặt mặc định dùng cho những Cảnh mới)"
msgid "Show Auto Keying Warning"
msgstr "Hiển Thị Cảnh Báo Nếu Khung Khóa Hóa Tự Động"
msgid "Show warning indicators when transforming objects and bones if auto keying is enabled"
msgstr "Nếu sử dụng chức năng tự động khung khóa hóa thì hiển thị những dấu hiệu cảnh báo khi biến hóa các đối tượng và các xương"
msgid "Cursor Lock Adjust"
msgstr "Điều Chỉnh Khóa Con Trỏ"
msgid "Place the cursor without 'jumping' to the new location (when lock-to-cursor is used)"
msgstr "Đặt con trỏ mà không cần 'nhảy' sang vị trí mới (khi sử dụng khóa-vào-con trỏ )"
msgid "Duplicate Action"
msgstr "Nhân Đôi Hành Động"
msgid "Causes actions to be duplicated with the data-blocks"
msgstr "Làm cho các hành động cùng được sao chép với khối dữ liệu"
msgid "Duplicate Armature"
msgstr "Nhân Đôi Khung Rối"
msgid "Causes armature data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu khung rối cùng được sao chép với đối tượng"
msgid "Duplicate Camera"
msgstr "Nhân Đôi Máy Quay Phim"
msgid "Causes camera data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu máy quay phim cùng được sao chép với đối tượng"
msgid "Causes curve data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu cong cùng được sao chép với đối tượng"
msgid "Duplicate Curves"
msgstr "Nhân Đôi Đường Cong"
msgid "Causes curves data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu đường cong cùng được sao chép với đối tượng"
msgid "Duplicate GPencil"
msgstr "Nhân Đôi Bút Chì Dầu"
msgid "Causes grease pencil data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu Bút Chì Dầu được sao chép với đối tượng"
msgid "Duplicate Lattice"
msgstr "Nhân Đôi Lưới Rào"
msgid "Causes lattice data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu lưới rào cùng được sao chép với đối tượng"
msgid "Duplicate Light"
msgstr "Nhân Đôi Ánh Sáng"
msgid "Causes light data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu ánh sáng được sao chép với đối tượng"
msgid "Duplicate Light Probe"
msgstr "Nhân Đôi Bộ Thăm Dò Ánh Sáng"
msgid "Causes light probe data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu bộ thăm dò ánh sáng được sao chép với đối tượng"
msgid "Duplicate Material"
msgstr "Nhân Đôi Nguyên Vật Liệu"
msgid "Causes material data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu về nguyên vật liệu cùng được sao chép với đối tượng"
msgid "Duplicate Mesh"
msgstr "Nhân Đôi Khung Lưới"
msgid "Causes mesh data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu khung lưới cùng được sao chép với đối tượng"
msgid "Duplicate Metaball"
msgstr "Nhân Đôi Siêu Cầu"
msgid "Causes metaball data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu siêu cầu cùng được sao chép với đối tượng"
msgid "Duplicate Node Tree"
msgstr "Nhân Đôi Cây Nút"
msgid "Make copies of node groups when duplicating nodes in the node editor"
msgstr "Tạo bản sao của các nhóm nút khi nhân đôi (sao chép) các nút trong trình biên soạn nút"
msgid "Duplicate Particle"
msgstr "Nhân Đôi Hạt"
msgid "Causes particle systems to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu hệ thống hạt cùng được sao chép với đối tượng"
msgid "Duplicate Point Cloud"
msgstr "Nhân Đôi Đám Mây Điểm"
msgid "Causes point cloud data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu đám mây điểm củng được sao chép với đối tượng"
msgid "Duplicate Speaker"
msgstr "Nhân Đôi Loa"
msgid "Causes speaker data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu loa cùng được sao chép với đối tượng"
msgid "Duplicate Surface"
msgstr "Nhân Đôi Bề Mặt"
msgid "Causes surface data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu bề mặt cùng được sao chép với đối tượng"
msgid "Duplicate Text"
msgstr "Nhân Đôi Văn Bản"
msgid "Causes text data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu văn bản cùng được sao chép với đối tượng"
msgid "Duplicate Volume"
msgstr "Nhân Đôi Thể Tích"
msgid "Causes volume data to be duplicated with the object"
msgstr "Làm cho dữ liệu thể tích được sao chép cùng với đối tượng"
msgid "Enter edit mode automatically after adding a new object"
msgstr "Sau khi cho thêm một đối tượng mới vào thì tự động chuyển sang chế độ biên soạn"
msgid "F-Curve High Quality Drawing"
msgstr "Vẽ Đường Cong-F Chất Lượng Cao"
msgid "Draw F-Curves using Anti-Aliasing (disable for better performance)"
msgstr "Vẽ Đường Cong-F dùng phương pháp Khử Răng Cưa (tắt đi để có hiệu suất hoạt động cao hơn)"
msgid "Global Undo"
msgstr "Hoàn Tác Toàn Cầu"
msgid "Global undo works by keeping a full copy of the file itself in memory, so takes extra memory"
msgstr "Hoàn tác toàn cầu hoạt động bằng cách lưu giữ toàn bộ bản sao của tập tin trong bộ nhớ, do đó nó cần bộ nhớ nhiều hơn"
msgid "New F-Curve Colors - XYZ to RGB"
msgstr "Màu cho Đường Cong-F Mới - XYZ đến RGB"
msgid "Color for newly added transformation F-Curves (Location, Rotation, Scale) and also Color is based on the transform axis"
msgstr "Màu cho các Đường Cong-F biến hóa mới được thêm (Vị Trí, Xoay, Tỷ Lệ) và Màu Sắc được dựa trên trục biến hóa nữa"
msgid "Auto Keyframe Insert Available"
msgstr "Tự Động Chèn Thêm Khung Khóa Có Sẵn"
msgid "Keyframe Insert Needed"
msgstr "Khung Khóa Chèn Thêm Cần Thiết"
msgid "Cursor Surface Project"
msgstr "Con Trỏ dùng sự Phóng Chiếu Bề Mặt"
msgid "Use the surface depth for cursor placement"
msgstr "Sử dụng chiều sâu bề mặt trong việc đặt con trỏ"
msgid "Allow Negative Frames"
msgstr "Cho Phép Số Khung Hình Âm"
msgid "Current frame number can be manually set to a negative value"
msgstr "Số khung hình hiện tại có thể thủ công đặt thành một giá trị âm"
msgid "Auto Close Character Pairs"
msgstr "Tự Động Đóng Cặp Ký Tự"
msgid "Automatically close relevant character pairs when typing in the text editor"
msgstr "Tự động đóng các cặp ký tự có liên quan khi đánh máy chữ vào trình biên soạn văn bản"
msgid "Use Visual keying automatically for constrained objects"
msgstr "Sử dụng khung khóa hóa Trực Quan tự động đối với các đối tượng bị ràng buộc"
msgid "Experimental features"
msgstr "Chức năng thử nghiệm"
msgid "Overlay Next"
msgstr "Vẽ Lồng Tiếp Tới"
msgid "Enable the new Overlay codebase, requires restart"
msgstr "Bật cơ sở mã nguồn Vẽ Lồng mới, yêu cầu phải khởi động lại"
msgid "No Override Auto Resync"
msgstr "Không Tự Động Tái Đồng Bộ Hóa Vượt Quyền"
msgid "Disable library overrides automatic resync detection and process on file load (can be useful to help fixing broken files)"
msgstr "Tắt tính năng tự động phát hiện tái đồng bộ và xử lý của vượt quyền thư viện khi nạp tập tin (có thể hữu ích để giúp sửa các tập tin bị hỏng hóc)"
msgid "Asset Debug Info"
msgstr "Thông Tin Điều Tra Gỡ Lỗi Tài Sản"
msgid "Enable some extra fields in the Asset Browser to aid in debugging"
msgstr "Bật một số trường bổ sung trong Trình Duyệt Thảo Tài Sản để hỗ trợ quá trình điều tra gỡ lỗi"
msgid "All Linked Data Direct"
msgstr "Toàn Bộ Dữ Liệu Kết Nối Trực Tiếp"
msgid "Forces all linked data to be considered as directly linked. Workaround for current issues/limitations in BAT (Blender studio pipeline tool)"
msgstr "Buộc toàn bộ dữ liệu liên kết được coi là được kết nối trực tiếp. Giải pháp tránh né cho các sự cố/hạn chế hiện tại trong BAT (Công cụ đường ống của studio Blender)"
msgid "No Asset Indexing"
msgstr "Không Lập Chỉ Mục Tài Sản"
msgid "Disable the asset indexer, to force every asset library refresh to completely reread assets from disk"
msgstr "Tắt trình lập chỉ số tài sản, để buộc mỗi lần làm mới lại thư viện tài sản thì phải đọc lại toàn bộ nội dung từ đĩa ra"
msgid "Cycles Debug"
msgstr "Điều Tra Gỡ Lỗi của Cycles"
msgid "Enable Cycles debugging options for developers"
msgstr "Cho phép các tùy chọn điều tra lỗi trong Cycles đối với các lập trình viên"
msgid "EEVEE Debug"
msgstr "Điều Tra Gỡ Lỗi của EEVEE"
msgid "Enable EEVEE debugging options for developers"
msgstr "Bật các tùy chọn về điều tra gỡ lỗi EEVEE cho các nhà phát triển"
msgid "Experimental Compositors"
msgstr "Các Trình Tổng Hợp Thử Nghiệm"
msgid "Enable compositor full frame and realtime GPU execution mode options (no tiling, reduces execution time and memory usage)"
msgstr "Bật các tùy chọn chế độ thực thi GPU toàn khung hình và thời gian thực của bộ tổng hợp (không xếp ô, giảm thời gian thực thi và mức sử dụng bộ nhớ)"
msgid "Extended Asset Browser"
msgstr "Trình Duyệt Thảo Tài Sản Mở Rộng"
msgid "Enable Asset Browser editor and operators to manage regular data-blocks as assets, not just poses"
msgstr "Bật trình biên soạn Duyệt Thảo Tài Sản và các thao tác quản lý những khối dữ liệu thông thường tựa các tài sản, không chỉ các tư thế mà thôi"
msgid "Extension Repositories"
msgstr "Kho Tiện Ích Mở Rộng"
msgid "Enables extension repositories, accessible from the \"Extension Repositories\" panel in the \"File Paths\" section of the preferences. These paths are exposed as add-ons, package management is not yet integrated"
msgstr "Bật các kho lưu trữ tiện ích mở rộng, có thể truy cập từ bảng \"Kho Lưu Trữ Tiện Ích Mở Rộng\" trong phần \"Đường Dẫn Tập Tin\" của cấu hình. Các đường dẫn này được biểu lộ dưới dạng trình bổ sung. Quản lý gói vẫn chưa được tích hợp"
msgid "Grease Pencil 3.0"
msgstr "Bút Chì Dầu 3.0"
msgid "Enable the new grease pencil 3.0 codebase"
msgstr "Bật cơ sở mã bút chì dầu 3.0 mới"
msgid "New Curves Tools"
msgstr "Sử Dụng các Công Cụ Đường Cong Mới"
msgid "Enable additional features for the new curves data block"
msgstr "Bật các tính năng bổ sung cho khối dữ liệu đường cong mới"
msgid "New Point Cloud Type"
msgstr "Kiểu của Mây Điểm Chấm Mới Tạo"
msgid "Enable the new point cloud type in the ui"
msgstr "Bật kiểu của mây điểm chấm mới tạo trong Giao Diện Người Dùng"
msgid "New Volume Nodes"
msgstr "Các Nút Thể Tích Mới"
msgid "Enables visibility of the new Volume nodes in the UI"
msgstr "Cho phép hiển thị các nút Thể Tích mới trong Giao Diện Người Dùng"
msgid "Sculpt Texture Paint"
msgstr "Sơn Chất Liệu trong Điêu Khắc"
msgid "Use texture painting in Sculpt Mode"
msgstr "Sử dụng sơn chất liệu trong Chế Độ Điêu Khắc"
msgid "Sculpt Mode Tilt Support"
msgstr "Hỗ Trợ Xoay Nghiêng trong Chế Độ Điêu Khắc"
msgid "Support for pen tablet tilt events in Sculpt Mode"
msgstr "Sự hỗ trợ cho các sự kiện xoay nghiêng của bút bảng điện trong Chế Độ Điêu Khắc"
msgid "Shader Node Previews"
msgstr "Xem Trước Nút Tô Bóng"
msgid "Enables previews in the shader node editor"
msgstr "Cho phép xem trước trong trình chỉnh sửa nút tô bóng"
msgid "Undo Legacy"
msgstr "Hoàn Tác Kiểu Lỗi Thời"
msgid "Use legacy undo (slower than the new default one, but may be more stable in some cases)"
msgstr "Sử dụng kiểu hoàn tác cũ trước đây (chậm hơn cái mặc định mới, song có thể ổn định hơn đối với một số trường hợp)"
msgid "Enable viewport debugging options for developers in the overlays pop-over"
msgstr "Bật tùy chọn gỡ lỗi cổng nhìn cho các nhà phát triển trong cửa sổ bật lên vẽ lồng"
msgid "Active Asset Library"
msgstr "Thư Viện Tài Sản đang Hoạt Động"
msgid "Index of the asset library being edited in the Preferences UI"
msgstr "Chỉ số của thư viện tài sản đang được biên soạn trong Cài Đặt Sở Thích Giao Diện Người Dùng"
msgid "Active Extension Repository"
msgstr "Kho Lưu Trữ Tiện Ích Mở Rộng Đang Hoạt Động"
msgid "Index of the extensions repository being edited in the Preferences UI"
msgstr "Chỉ Số kho lưu trữ cho tiện ích mở rộng đang được chỉnh sửa trong Cấu Hình Giao Diện Người Dùng"
msgid "Animation Player"
msgstr "Máy Chơi Hoạt Họa"
msgid "Path to a custom animation/frame sequence player"
msgstr "Đường dẫn đến máy chơi hoạt họa/trình tự khung hình tùy chọn"
msgid "Animation Player Preset"
msgstr "Cấu Hình Sắp Đặt Sẵn của Máy Chơi Hoạt Họa"
msgid "Preset configs for external animation players"
msgstr "Những cấu hình sắp đặt sẵn cho các máy chơi hoạt họa bên ngoài"
msgid "Built-in animation player"
msgstr "Máy chơi hoạt họa gắn sẵn"
msgid "DJV"
msgstr "DJV"
msgid "Open source frame player"
msgstr "Máy chơi khung hình nguồn mở"
msgid "FrameCycler"
msgstr "FrameCycler"
msgid "Frame player from IRIDAS"
msgstr "Máy chơi khung hình từ IRIDAS"
msgid "RV"
msgstr "RV"
msgid "Frame player from Tweak Software"
msgstr "Máy chơi khung hình từ Tweak Software"
msgid "MPlayer"
msgstr "MPlayer"
msgid "Media player for video and PNG/JPEG/SGI image sequences"
msgstr "Máy chơi phương tiện truyền thông cho phim video và các trình tự hình ảnh dạng PNG/JPEG/SGI"
msgid "Custom animation player executable path"
msgstr "Đường dẫn đến máy chơi hoạt họa tùy chọn"
msgid "Auto Save Time"
msgstr "Thời Gian Tự Động Lưu"
msgid "The time (in minutes) to wait between automatic temporary saves"
msgstr "Thời gian chờ đợi (trong số phút) giữa các lần tự động lưu những tập tin tạm thời"
msgid "File Preview Type"
msgstr "Kiểu Xem Trước Tập Tin"
msgid "What type of blend preview to create"
msgstr "Kiểu xem trước blend để kiến tạo"
msgid "Do not create blend previews"
msgstr "Không kiến tạo các bản xem trước blend"
msgid "Automatically select best preview type"
msgstr "Tự động chọn kiểu xem trước tốt nhất"
msgid "Screenshot"
msgstr "Ảnh Chụp Màn Hình"
msgid "Capture the entire window"
msgstr "Chụp toàn bộ cửa sổ"
msgid "Camera View"
msgstr "Góc Nhìn Máy Quay Phim"
msgid "Workbench render of scene"
msgstr "Kết xuất cảnh theo phong cách của Workbench (Bàn Làm Việc)"
msgid "Fonts Directory"
msgstr "Thư Mục Phông Chữ"
msgid "The default directory to search for loading fonts"
msgstr "Thư mục mặc định tìm kiếm các phông chữ để nạp"
msgid "Translation Branches Directory"
msgstr "Thư Mục các Phân Nhánh Phiên Dịch"
msgid "The path to the '/branches' directory of your local svn-translation copy, to allow translating from the UI"
msgstr "Đường dẫn đến thư mục '/branches' (các phân nhánh) cho bản sao svn-translation (bản dịch-svn) địa phương của bạn, cho phép phiên dịch từ Giao Diện Người Dùng"
msgid "Image Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Hình Ảnh"
msgid "Path to an image editor"
msgstr "Đường dẫn đến một trình biên soạn hình ảnh"
msgid "Recent Files"
msgstr "Những Tập Tin Gần Đây"
msgid "Maximum number of recently opened files to remember"
msgstr "Lượng tối đa số tập tin mở gần đây để ghi nhớ"
msgid "Render Cache Path"
msgstr "Đường Dẫn của Bộ Đệm Kết Xuất"
msgid "Where to cache raw render results"
msgstr "Nơi lưu kết quả kết xuất nguyên thủy"
msgid "Render Output Directory"
msgstr "Thư Mục Kết Xuất"
msgid "The default directory for rendering output, for new scenes"
msgstr "Thư mục mặc định để kết xuất hình ảnh xuất ngoại, dành cho những cảnh mới"
msgid "Save Versions"
msgstr "Số Phiên Bản của Blender Lưu"
msgid "The number of old versions to maintain in the current directory, when manually saving"
msgstr "Số lượng phiên bản cũ cần duy trì trong thư mục hiện tại, khi người dùng tự lưu"
msgid "Python Scripts Directory"
msgstr "Thư Mục Tập Lệnh Python"
msgid "Show Hidden Files/Data-Blocks"
msgstr "Hiển Thị Tập Tin/Khối Dữ Liệu Ẩn"
msgid "Show files and data-blocks that are normally hidden"
msgstr "Hiện các tập tin và khối dữ liệu, mà khi thông thường, chúng bị ẩn giấu đi"
msgid "Show Recent Locations"
msgstr "Hiển Thị các Vị Trí Gần Đây"
msgid "Show Recent locations list in the File Browser"
msgstr "Hiển thị danh sách các vị trí gần đây trong Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Show System Locations"
msgstr "Hiển Thị các Vị Trí Hệ thống"
msgid "Show System locations list in the File Browser"
msgstr "Hiển thị danh sách các vị trí của hệ thống trong Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Sounds Directory"
msgstr "Thư Mục Âm Thanh"
msgid "The default directory to search for sounds"
msgstr "Thư mục mặc định để tìm kiếm âm thanh"
msgid "Temporary Directory"
msgstr "Thư Mục Tạm Thời"
msgid ""
"Command to launch the text editor, either a full path or a command in $PATH.\n"
"Use the internal editor when left blank"
msgstr ""
"Lệnh khởi chạy trình soạn thảo văn bản, một đường dẫn đầy đủ hoặc một lệnh trong biến môi trường $PATH.\n"
"Sử dụng trình chỉnh sửa nội bộ khi để trống"
msgid "Text Editor Args"
msgstr "Các Đối Số của Trình Biên Soạn Văn Bản"
msgid ""
"Defines the specific format of the arguments with which the text editor opens files. The supported expansions are as follows:\n"
"\n"
"$filepath The absolute path of the file.\n"
"$line The line to open at (Optional).\n"
"$column The column to open from the beginning of the line (Optional).\n"
"$line0 & column0 start at zero.\n"
"Example: -f $filepath -l $line -c $column"
msgstr ""
"Xác định định dạng cụ thể của các đối số mà trình soạn thảo văn bản dùng để mở các tập tin. Các đối số mở rộng hiện được hỗ trợ như sau:\n"
"\n"
"$filepath Đường dẫn tuyệt đối của tập tin.\n"
"$line Dòng để mở tại đó (không bắt buộc).\n"
"$column Cột để mở tại đó, tính từ đầu dòng (không bắt buộc).\n"
"$line0 & column0 bắt đầu từ số 0 nhé.\n"
"Ví dụ: -f $filepath -l $line -c $column"
msgid "The default directory to search for textures"
msgstr "Thư mục mặc định để lùng tìm chất liệu"
msgid "Auto Save Temporary Files"
msgstr "Tự Động Lưu các Tập Tin Tạm Thời"
msgid ""
"Automatic saving of temporary files in temp directory, uses process ID.\n"
"Warning: Sculpt and edit mode data won't be saved"
msgstr ""
"Tự động lưu các tập tin tạm thời trong thư mục tạm thời (temp), sử dụng nhận dạng ID của quy trình (process ID).\n"
"Cảnh báo: Dữ liệu của chế độ điêu khắc và chế độ biên soạn sẽ không được lưu đâu nhé"
msgid "Compress File"
msgstr "Nén Tập Tin"
msgid "Enable file compression when saving .blend files"
msgstr "Cho phép nén khi lưu các tập tin .blend"
msgid "Enable filtering of files in the File Browser"
msgstr "Cho phép thanh lọc các tập tin trong Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Load user interface setup when loading .blend files"
msgstr "Nạp sắp đặt về giao diện người dùng khi đọc các tập tin .blend"
msgid "Default relative path option for the file selector, when no path is defined yet"
msgstr "Tùy chọn đường dẫn tương đối mặc định cho công cụ lựa chọn tập tin, khi chưa có đường dẫn nào được định nghĩa trước cả"
msgid "Allow any .blend file to run scripts automatically (unsafe with blend files from an untrusted source)"
msgstr "Cho phép toàn bộ các tập tin .blend thi hành tập lệnh tự động (không an toàn nếu tập tin blend là bản từ nguồn không đáng tin cậy)"
msgid "Tabs as Spaces"
msgstr "Tab thành Dấu Cách Trống"
msgid "Automatically convert all new tabs into spaces for new and loaded text files"
msgstr "Đối với các tập tin văn bản mới và đã được nạp, tự động chuyển đổi toàn bộ các ký tự tab thành dấu cách trống"
msgid "Drag Threshold"
msgstr "Ngưỡng Kéo Rê"
msgid "Number of pixels to drag before a drag event is triggered for keyboard and other non mouse/tablet input (otherwise click events are detected)"
msgstr "Số điểm ảnh phải kéo rê trước khi sự kiện kéo rê (drag event) do đầu vào của bàn phím và chuột/bảng điện khác được kích hoạt (nếu không thì sẽ được phát hiện là sự kiện bấm (click events))"
msgid "Mouse Drag Threshold"
msgstr "Ngưỡng Kéo Rê Chuột"
msgid "Number of pixels to drag before a drag event is triggered for mouse/trackpad input (otherwise click events are detected)"
msgstr "Số điểm ảnh cần kéo rê trước khi sự kiện kéo rê được kích hoạt cho đầu vào chuột/bàn di chuột (nếu không thì sẽ phát hiện là sự kiện nhấp chuột)"
msgid "Tablet Drag Threshold"
msgstr "Ngưỡng Kéo Rê của Bảng Điện"
msgid "Number of pixels to drag before a drag event is triggered for tablet input (otherwise click events are detected)"
msgstr "Số điểm ảnh cần phải kéo rê trước khi sự kiện kéo rê được kích hoạt, đối với đầu vào của bảng điện (nếu không thì sẽ được phát hiện là sự kiện bấm (click events))"
msgid "Invert Zoom Direction"
msgstr "Đảo Nghịch Hướng Thu-Phóng"
msgid "Invert the axis of mouse movement for zooming"
msgstr "Đảo nghịch trục chuyển động của chuột trong thu-phóng"
msgid "Wheel Invert Zoom"
msgstr "Bánh Xe Đảo Hướng Thu-Phóng"
msgid "Swap the Mouse Wheel zoom direction"
msgstr "Đổi hướng thu-phóng của Bánh Xe Chuột"
msgid "Double Click Timeout"
msgstr "Thời Hạn của Nháy Đúp"
msgid "Time/delay (in ms) for a double click"
msgstr "Thời gian/sự trì hoãn (trong mili-giây) của nháy đúp"
msgid "Emulate 3 Button Modifier"
msgstr "Phím Bổ Trợ Mô Phỏng Nút Chuột thứ 3"
msgid "Hold this modifier to emulate the middle mouse button"
msgstr "Giữ phím bổ trợ này xuống để mô phỏng nút chuột giữa"
msgid "OS-Key"
msgstr "Khóa Hệ Điều Hành"
msgid "Motion Threshold"
msgstr "Ngưỡng Chuyển Động"
msgid "Number of pixels to before the cursor is considered to have moved (used for cycling selected items on successive clicks)"
msgstr "Số điểm ảnh phải di chuyển trước khi con trỏ được coi là đã di chuyển (sử dụng để luân chuyển những cái được chọn trong những lần bấm tiếp theo)"
msgid "View Navigation"
msgstr "Điều Hướng Góc Nhìn"
msgid "Which method to use for viewport navigation"
msgstr "Dùng phương pháp nào để điều hướng cổng nhìn"
msgid "Interactively walk or free navigate around the scene"
msgstr "Đi bộ hoặc điều hướng tự do chung quanh cảnh một cách tương tác"
msgid "Fly"
msgstr "Bay Lượn"
msgid "Use fly dynamics to navigate the scene"
msgstr "Dùng động năng bay lượn để điều hướng cảnh"
msgid "Deadzone"
msgstr "Vùng Chết"
msgid "Threshold of initial movement needed from the device's rest position"
msgstr "Giới hạn chuyển động khởi đầu cần có, từ tư thế nghỉ, của thiết bị"
msgid "Helicopter Mode"
msgstr "Chế Độ Trực Thăng"
msgid "Device up/down directly controls the Z position of the 3D viewport"
msgstr "Chuyển động lên/xuống của thiết bị trực tiếp điều khiển vị trí Z của cổng nhìn 3D"
msgid "Lock Camera Pan/Zoom"
msgstr "Khóa Lia/Thu-Phóng của Máy Quay Phim"
msgid "Pan/zoom the camera view instead of leaving the camera view when orbiting"
msgstr "Lia/thu phóng góc nhìn máy quay phim thay vì rời khỏi chế độ quan sát qua máy phim khi quỹ đạo"
msgid "Lock Horizon"
msgstr "Khóa Đường Chân Trời"
msgid "Keep horizon level while flying with 3D Mouse"
msgstr "Giữ đường chân trời cân bằng trong khi bay lượn với Chuột 3D"
msgid "Orbit Sensitivity"
msgstr "Độ Mẫn Cảm khi Quỹ Đạo"
msgid "Overall sensitivity of the 3D Mouse for orbiting"
msgstr "Độ mẫn cảm nói chung của Chuột 3D khi quỹ đạo"
msgid "Y/Z Swap Axis"
msgstr "Tráo Đổi Trục Y/Z"
msgid "Pan using up/down on the device (otherwise forward/backward)"
msgstr "Lia dùng điều khiển lên/xuống của thiết bị (nếu không thì tiến/lùi)"
msgid "Invert X Axis"
msgstr "Đảo Nghịch Trục X"
msgid "Invert Y Axis"
msgstr "Đảo Nghịch Trục Y"
msgid "Invert Z Axis"
msgstr "Đảo Nghịch Trục Z"
msgid "Invert Pitch (X) Axis"
msgstr "Đảo Nghịch Trục Lao Lên Xuống (X)"
msgid "Invert Yaw (Y) Axis"
msgstr "Đảo Nghịch Trục Lúc Lắc (Y)"
msgid "Invert Roll (Z) Axis"
msgstr "Đảo Nghịch Trục Lăn (Z)"
msgid "Overall sensitivity of the 3D Mouse for panning"
msgstr "Độ mẫn cảm nói chung của Chuột 3D khi lia"
msgid "Show Navigation Guide"
msgstr "Hiển Thị Hướng Dẫn về Điều Hướng"
msgid "Display the center and axis during rotation"
msgstr "Hiển thị tâm và trục trong khi xoay"
msgid "NDOF View Navigate"
msgstr "Điều Hành Góc Nhìn trong NDOF"
msgid "Navigation style in the viewport"
msgstr "Phong cách điều hướng trong cổng nhìn"
msgid "Use full 6 degrees of freedom by default"
msgstr "Dùng toàn bộ 6 độ điều hành tự do như mặc định"
msgid "Orbit about the view center by default"
msgstr "Quỹ đạo quanh tâm của khung nhìn như mặc định"
msgid "NDOF View Rotation"
msgstr "Xoay Góc Nhìn trong NDOF"
msgid "Rotation style in the viewport"
msgstr "Phong cách xoay chiều trong cổng nhìn"
msgid "Turntable"
msgstr "Bàn Xoay"
msgid "Use turntable style rotation in the viewport"
msgstr "Dùng phong cách bàn xoay (turntable) khi xoay chiều trong cổng nhìn"
msgid "Use trackball style rotation in the viewport"
msgstr "Sử dụng phong cách xoay chiều của chuột có bi lăn (trackball) trong cổng nhìn"
msgid "Invert Zoom"
msgstr "Đảo Nghịch Thu-Phóng"
msgid "Zoom using opposite direction"
msgstr "Thu-phóng dùng hướng nghịch chiều"
msgid "Softness"
msgstr "Độ Mềm Mại"
msgid "Adjusts softness of the low pressure response onset using a gamma curve"
msgstr "Dùng đường cong gamma điều chỉnh độ nhẹ nhàng/mềm mại của phản ứng đối với áp lực thấp"
msgid "Max Threshold"
msgstr "Ngưỡng Tối Đa"
msgid "Raw input pressure value that is interpreted as 100% by Blender"
msgstr "Giá trị áp lực thực cung cấp được Blender phiên dịch là 100%"
msgid "Tablet API"
msgstr "API cho Bảng Điện"
msgid "Select the tablet API to use for pressure sensitivity (may require restarting Blender for changes to take effect)"
msgstr "Chọn API cho máy tính bảng, để sử dụng cho độ nhạy về áp lực (có thể đòi hỏi phải khởi động lại Blender để thay đổi có hiệu lực)"
msgid "Automatically choose Wintab or Windows Ink depending on the device"
msgstr "Tự động chọn Wintab hoặc Windows Ink tùy theo thiết bị"
msgid "Windows Ink"
msgstr "Mực Cửa Sổ"
msgid "Use native Windows Ink API, for modern tablet and pen devices. Requires Windows 8 or newer"
msgstr "Sử dụng API (giao diện lập trình ứng dụng) Windows Ink, dành cho các bảng điện tân tiến có bút điện. Đòi hỏi Windows 8 hoặc mới hơn"
msgid "Wintab"
msgstr "Bảng Vẽ Cửa Sổ"
msgid "Use Wintab driver for older tablets and Windows versions"
msgstr "Dùng điều vận Wintab cho các bảng điện và phiên bản Windows cũ hơn"
msgid "Auto Perspective"
msgstr "Tự Động Phối Cảnh"
msgid "Automatically switch between orthographic and perspective when changing from top/front/side views"
msgstr "Tự động chuyển đổi giữa hai chế độ hiển thị, trực giao và phối cảnh (luật xa gần), khi thay đổi từ một góc nhìn sang góc trên/trước/trái/phải"
msgid "Release Confirms"
msgstr "Xác Nhận khi Thả"
msgid "Moving things with a mouse drag confirms when releasing the button"
msgstr "Di chuyển các đối tượng bằng việc kéo rê chuột, xác nhận khi thả nút"
msgid "Emulate Numpad"
msgstr "Mô Phỏng Bàn Phím Số"
msgid "Main 1 to 0 keys act as the numpad ones (useful for laptops)"
msgstr "Phím 1 đến 0 trên bàn phím chính cư xử giống như bàn phím số (tiện lợi cho các máy tính laptop)"
msgid "Continuous Grab"
msgstr "Nắm Giữ Liên Tục"
msgid "Let the mouse wrap around the view boundaries so mouse movements are not limited by the screen size (used by transform, dragging of UI controls, etc.)"
msgstr "Cho phép chuột đảo (chuyển tiếp) quanh ranh giới góc nhìn, để chuyển động của chuột không bị giới hạn bởi kích thước của màn hình (được sử dụng trong biến hóa, kéo rê các điều khiển Giao Diện Người Dùng, v.v.)"
msgid "Auto Depth"
msgstr "Độ Sâu Tự Động"
msgid "Use the depth under the mouse to improve view pan/rotate/zoom functionality"
msgstr "Dùng độ sâu ở dưới chuột để gia tăng tầm nhìn đối với chức năng quét/xoay/thu-phóng"
msgid "Emulate 3 Button Mouse"
msgstr "Mô Phỏng Chuột 3 Nút"
msgid "Emulate Middle Mouse with Alt+Left Mouse"
msgstr "Mô Phỏng Nút Chuột Giữa bằng tập hợp Alt+Nút Chuột Trái"
msgid "Multi-touch Gestures"
msgstr "Cử Chỉ Đa Chạm (Multi-touch Gestures)"
msgid "Use multi-touch gestures for navigation with touchpad, instead of scroll wheel emulation"
msgstr "Sử dụng cử chỉ đa chạm (multi-touch gestures) để điều hướng bằng bàn di chuột, thay vì mô phỏng bánh xe cuộn"
msgid "Default to Advanced Numeric Input"
msgstr "Đặt Chế Độ Nhập Số Cấp Tiến là Mặc Định"
msgid "When entering numbers while transforming, default to advanced mode for full math expression evaluation"
msgstr "Khi nhập các con số trong khi biến hóa, đặt chế độ mặc định là chế độ cấp tiến để có thể tính toán các biểu thức toán học toàn phần"
msgid "Orbit Around Selection"
msgstr "Quỹ Đạo Quanh Lựa Chọn"
msgid "Use selection as the pivot point"
msgstr "Dùng cái lựa chọn làm điểm tựa"
msgid "Zoom to Mouse Position"
msgstr "Thu-Phóng vào Vị Trí của Chuột"
msgid "Zoom in towards the mouse pointer's position in the 3D view, rather than the 2D window center"
msgstr "Thu-phóng vào vị trí của con trỏ chuột trong góc nhìn 3D, thay vì vào trung tâm cửa sổ 2D"
msgid "Orbit Method"
msgstr "Phương Pháp Quỹ Đạo Xoay Quanh"
msgid "Orbit method in the viewport"
msgstr "Phương pháp quỹ đạo xoay quanh trong cổng nhìn"
msgid "Turntable keeps the Z-axis upright while orbiting"
msgstr "Bàn xoay giữ cho trục Z thẳng đứng trong khi đang quỹ đạo"
msgid "Trackball allows you to tumble your view at any angle"
msgstr "Hình cầu điều khiển cho phép bạn đảo góc nhìn của mình ở bất cứ góc độ nào"
msgid "Scale trackball orbit sensitivity"
msgstr "Tỷ lệ hóa độ nhạy trong khi quỹ đạo dùng hình cầu điều khiển"
msgid "Rotation amount per pixel to control how fast the viewport orbits"
msgstr "Độ xoay cho mỗi điểm ảnh để điều khiển tốc độ quỹ đạo của cổng nhìn"
msgid "Zoom Axis"
msgstr "Trục Thu-Phóng"
msgid "Axis of mouse movement to zoom in or out on"
msgstr "Trục dùng cho chuyển động của chuột để thu-phóng"
msgid "Zoom in and out based on vertical mouse movement"
msgstr "Thu-phóng dựa trên chuyển động dọc của chuột"
msgid "Zoom in and out based on horizontal mouse movement"
msgstr "Thu-phóng dựa trên chuyển động ngang của chuột"
msgid "Zoom Style"
msgstr "Mốt Thu-Phóng"
msgid "Which style to use for viewport scaling"
msgstr "Mốt sử dụng để thay đổi tỷ lệ cổng nhìn"
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp/Liên Tục"
msgid "Continuous zooming. The zoom direction and speed depends on how far along the set Zoom Axis the mouse has moved"
msgstr "Thu-phóng liên tục. Chiều hướng và tốc độ còn tùy thuộc vào khoảng cách chuột di chuyển dọc theo Trục Thu-Phóng (Zoom Axis)"
msgid "Dolly"
msgstr "Lướt"
msgid "Zoom in and out based on mouse movement along the set Zoom Axis"
msgstr "Phóng to (xem gần vào) và thu nhỏ (lùi xa ra) tùy theo chuyển động của chuột dọc theo Trục Thu-Phóng (Zoom Axis)"
msgid "Zoom in and out as if you are scaling the view, mouse movements relative to center"
msgstr "Phóng to (xem gần vào) và thu nhỏ (lùi xa ra) ví như khi mình đổi tỷ lệ của góc nhìn. Chuyển động của chuột tương đối với điểm tâm"
msgid "Walk Navigation"
msgstr "Điều Hướng Đi Bộ"
msgid "Settings for walk navigation mode"
msgstr "Sắp đặt cho chế độ điều hướng đi bộ"
msgid "Key Config"
msgstr "Cấu Hình Phím"
msgid "The name of the active key configuration"
msgstr "Tên của cấu hình phím đang hoạt động"
msgid "Show UI Key-Config"
msgstr "Hiển Thị Cấu Hình Phím trong UI"
msgid "Anisotropic Filtering"
msgstr "Thanh Lọc Dị Hướng"
msgid "Quality of anisotropic filtering"
msgstr "Chất lượng của thanh lọc dị hướng"
msgid "Audio Device"
msgstr "Thiết bị Âm Thanh"
msgid "Audio output device"
msgstr "Thiết bị phát âm thanh"
msgid "No device - there will be no audio output"
msgstr "Không có thiết bị - sẽ không có âm thanh chơi/cung cấp ở đầu ra"
msgid "Audio Mixing Buffer"
msgstr "Bộ Đệm Pha Trộn Âm Thanh"
msgid "Number of samples used by the audio mixing buffer"
msgstr "Dùng số lượng mẫu vật sử dụng bởi bộ đệm pha trộn âm thanh"
msgid "256 Samples"
msgstr "256 Mẫu Vật"
msgid "Set audio mixing buffer size to 256 samples"
msgstr "Đặt cỡ bộ đệm pha trộn âm thanh bằng 256 mẫu vật"
msgid "512 Samples"
msgstr "512 Mẫu Vật"
msgid "Set audio mixing buffer size to 512 samples"
msgstr "Đặt cỡ bộ đệm pha trộn âm thanh bằng 512 mẫu vật"
msgid "1024 Samples"
msgstr "1024 Mẫu Vật"
msgid "Set audio mixing buffer size to 1024 samples"
msgstr "Đặt cỡ bộ đệm pha trộn âm thanh bằng 1024 mẫu vật"
msgid "2048 Samples"
msgstr "2048 Mẫu Vật"
msgid "Set audio mixing buffer size to 2048 samples"
msgstr "Đặt cỡ bộ đệm pha trộn âm thanh bằng 2048 mẫu vật"
msgid "4096 Samples"
msgstr "4096 Mẫu Vật"
msgid "Set audio mixing buffer size to 4096 samples"
msgstr "Đặt cỡ bộ đệm pha trộn âm thanh bằng 4096 mẫu vật"
msgid "8192 Samples"
msgstr "8192 Mẫu Vật"
msgid "Set audio mixing buffer size to 8192 samples"
msgstr "Đặt cỡ bộ đệm pha trộn âm thanh bằng 8192 mẫu vật"
msgid "16384 Samples"
msgstr "16384 Mẫu Vật"
msgid "Set audio mixing buffer size to 16384 samples"
msgstr "Đặt cỡ bộ đệm pha trộn âm thanh bằng 16384 mẫu vật"
msgid "32768 Samples"
msgstr "32768 Mẫu Vật"
msgid "Set audio mixing buffer size to 32768 samples"
msgstr "Đặt cỡ bộ đệm pha trộn âm thanh bằng 32768 mẫu vật"
msgid "Audio Sample Format"
msgstr "Định Dạng Mẫu Âm Thanh"
msgid "Audio sample format"
msgstr "Định dạng lấy mẫu vật cho âm thanh"
msgid "8-bit Unsigned"
msgstr "8-Bit Không Dấu"
msgid "Set audio sample format to 8-bit unsigned integer"
msgstr "Đặt định dạng mẫu vật âm thanh là số nguyên 8 bit không dấu"
msgid "16-bit Signed"
msgstr "16-Bit Có Dấu"
msgid "Set audio sample format to 16-bit signed integer"
msgstr "Đặt định dạng mẫu vật âm thanh là số nguyên 16 bit có dấu (âm/dương)"
msgid "24-bit Signed"
msgstr "24-Bit Có Dấu"
msgid "Set audio sample format to 24-bit signed integer"
msgstr "Đặt định dạng mẫu vật âm thanh là số nguyên 24 bit có dấu (âm/dương)"
msgid "32-bit Signed"
msgstr "32 Bit Có Dấu"
msgid "Set audio sample format to 32-bit signed integer"
msgstr "Đặt định dạng mẫu vật âm thanh là số nguyên 32 bit có dấu (âm/dương)"
msgid "Set audio sample format to 32-bit float"
msgstr "Đặt định dạng mẫu vật âm thanh là số thực 32 bit"
msgid "64-bit Float"
msgstr "64-bit Số Thực"
msgid "Set audio sample format to 64-bit float"
msgstr "Đặt định dạng mẫu vật âm thanh là số thực 64 bit"
msgid "Audio Sample Rate"
msgstr "Tần Số Lấy Mẫu Âm Thanh"
msgid "Audio sample rate"
msgstr "Tần số lấy mẫu vật của âm thanh"
msgid "44.1 kHz"
msgstr "44.1 kHz"
msgid "Set audio sampling rate to 44100 samples per second"
msgstr "Đặt tần số lấy mẫu vật âm thanh bằng 44100 mẫu mỗi giây"
msgid "48 kHz"
msgstr "48 kHz"
msgid "Set audio sampling rate to 48000 samples per second"
msgstr "Đặt tần số lấy mẫu vật âm thanh bằng 48000 mẫu mỗi giây"
msgid "96 kHz"
msgstr "96 kHz"
msgid "Set audio sampling rate to 96000 samples per second"
msgstr "Đặt tần số lấy mẫu vật âm thanh bằng 96000 mẫu mỗi giây"
msgid "192 kHz"
msgstr "192 kHz"
msgid "Set audio sampling rate to 192000 samples per second"
msgstr "Đặt tần số lấy mẫu vật âm thanh bằng 192000 mẫu mỗi giây"
msgid "Clip Alpha"
msgstr "Cắt Xén Alpha"
msgid "Clip alpha below this threshold in the 3D textured view"
msgstr "Cắt xén alpha dưới giới hạn này trong chế độ xem chất liệu 3D"
msgid "GL Texture Limit"
msgstr "Giới Hạn Chất Liệu Gl"
msgid "Limit the texture size to save graphics memory"
msgstr "Hạn chế kích thước của chất liệu để tiết kiệm bộ nhớ đồ họa"
msgid "GPU Backend"
msgstr "GPU Phụ Trợ Nền"
msgid "GPU backend to use (requires restarting Blender for changes to take effect)"
msgstr "GPU phụ trợ nền sẽ sử dụng (đòi hỏi phải khởi động lại Blender để các thay đổi có hiệu lực)"
msgid "Use OpenGL backend"
msgstr "Sử dụng nền phụ trợ OpenGL"
msgid "Metal"
msgstr "Metal"
msgid "Use Metal backend"
msgstr "Sử dụng nền phụ trợ Metal"
msgid "Use Vulkan backend"
msgstr "Sử dụng nền phụ trợ Vulkan"
msgid "Image Display Method"
msgstr "Phương Pháp Hiển Thị Hình Ảnh"
msgid "Method used for displaying images on the screen"
msgstr "Phương pháp sử dụng để hiển thị các hình ảnh trên màn hình"
msgid "Automatically choose method based on GPU and image"
msgstr "Tự động chọn phương pháp dựa trên GPU và hình ảnh"
msgid "2D Texture"
msgstr "Chất Liệu 2D"
msgid "Use CPU for display transform and display image with 2D texture"
msgstr "Sử dụng CPU để hiển thị biến hóa và hiển thị hình ảnh với chất liệu 2D"
msgid "GLSL"
msgstr "GLSL"
msgid "Use GLSL shaders for display transform and display image with 2D texture"
msgstr "Sử dụng bộ bóng GLSL để hiển thị biến hóa và hiển thị hình ảnh với chất liệu 2D"
msgid "Is Microsoft Store Install"
msgstr "Có phải là Cài Đặt Microsoft Store Không"
msgid "Whether this blender installation is a sandboxed Microsoft Store version"
msgstr "Liệu bản cài đặt blender này có phải là phiên bản Microsoft Store gói trong môi trường hộp cát hay không"
msgid "Legacy Compute Device Type"
msgstr "Loại Thiết Bị Tính Toán Lỗi Thời"
msgid "For backwards compatibility only"
msgstr "Duy dành cho tương thích ngược"
msgid "Ambient Color"
msgstr "Màu của Ánh Sáng Tự Nhiên"
msgid "Color of the ambient light that uniformly lit the scene"
msgstr "Màu của ánh sáng môi trường chiếu sáng cảnh đồng đều"
msgid "Memory Cache Limit"
msgstr "Giới Hạn Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Memory cache limit (in megabytes)"
msgstr "Giới hạn lượng bộ nhớ sử dụng cho bộ nhớ đệm (trong đơn vị megabyte)"
msgid "Register for All Users"
msgstr "Đăng Ký cho Toàn Bộ các Người Dùng"
msgid "Make this Blender version open blend files for all users. Requires elevated privileges"
msgstr "Làm cho phiên bản Blender này mở các tập tin blend cho toàn bộ các người dùng. Đòi hỏi đặc quyền người dùng cao cấp"
msgid "Maximum number of lines to store for the console buffer"
msgstr "Số dòng tối đa được lưu giữ trong bộ đệm của bàn giao tiếp"
msgid "Disk Cache Compression Level"
msgstr "Mức Nén Bộ Đệm Nhớ trên Đĩa"
msgid "Smaller compression will result in larger files, but less decoding overhead"
msgstr "Mức nén nhỏ sẽ làm cho các tập tin lớn hơn, song sẽ giảm thiểu tổng phí giải mã (decoding overhead)"
msgid "Requires fast storage, but uses minimum CPU resources"
msgstr "Đòi hỏi kho chứa (bộ nhớ, hoặc đĩa) có tốc độ cao, song sẽ sử dụng rất ít tài nguyên CPU"
msgid "Doesn't require fast storage and uses less CPU resources"
msgstr "Không đòi hỏi kho chứa (bộ nhớ, hoặc đĩa) có tốc độ cao và sử dụng ít tài nguyên CPU hơn"
msgid "Works on slower storage devices and uses most CPU resources"
msgstr "Hoạt động được trên các thiết bị có kho chứa (bộ nhớ, hoặc đĩa) có tốc độ thấp, song sử dụng tài nguyên CPU nhiều nhất"
msgid "Disk Cache Directory"
msgstr "Thư Mục cho Bộ Đệm Nhớ trên Đĩa"
msgid "Override default directory"
msgstr "Thay thế thư mục mặc định"
msgid "Disk Cache Limit"
msgstr "Giới Hạn Bộ Đệm Nhớ trên Đĩa"
msgid "Disk cache limit (in gigabytes)"
msgstr "Giới hạn của bộ đệm nhớ trên đĩa (trong đơn vị gigabytes)"
msgid "Proxy Setup"
msgstr "Thiết Lập Đại Diện"
msgid "When and how proxies are created"
msgstr "Thời điểm và phương pháp các đại diện sẽ được kiến tạo"
msgid "Manual"
msgstr "Thủ Công"
msgid "Set up proxies manually"
msgstr "Thiết lập các bản đại diện một cách thủ công"
msgid "Build proxies for added movie and image strips in each preview size"
msgstr "Xây dựng bản đại diện cho các đoạn phim và hình ảnh được thêm vào, trong mỗi kích thước xem trước đã định"
msgid "Solid Lights"
msgstr "Nguồn Sáng cho Lập Thể"
msgid "Lights used to display objects in solid shading mode"
msgstr "Nguồn ánh sáng được sử dụng để hiển thị các đối tượng ở chế độ chuyển sắc cho chất rắn"
msgid "Texture Collection Rate"
msgstr "Tốc Độ Thu Dọn Chất Liệu"
msgid "Number of seconds between each run of the GL texture garbage collector"
msgstr "Số giây giữa các lần thi hành của Bộ dọn rác (garbage collector) chất liệu GL"
msgid "Texture Time Out"
msgstr "Thời Hạn của Chất Liệu"
msgid "Time since last access of a GL texture in seconds after which it is freed (set to 0 to keep textures allocated)"
msgstr "Thời gian kể từ lần truy cập cuối cùng bộ đệm đệm đỉnh của đối tượng GL (VBO) trong số giây đồng hồ sau khi nó được phóng thích (đặt thành 0 để duy trì VBO ở tình trạng đã được cấp phát)."
msgid "UI Line Width"
msgstr "Chiều Rộng Đường Nét của UI"
msgid "Suggested line thickness and point size in pixels, for add-ons displaying custom user interface elements, based on operating system settings and Blender UI scale"
msgstr "Độ dày đường nét và kích thước điểm được đề xuất, trong đơn vị số điểm ảnh, dành cho các tiện ích bổ sung (add-ons) hiển thị các phần tử Giao Diện Người Dùng tùy chỉnh. Dựa trên cài đặt của hệ điều hành và thang đo Giao Diện Người Dùng của Blender"
msgid "UI Scale"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Giao Diện Người Dùng"
msgid "Size multiplier to use when displaying custom user interface elements, so that they are scaled correctly on screens with different DPI. This value is based on operating system DPI settings and Blender display scale"
msgstr "Số nhân kích thước hòng để sử dụng khi vẽ các thành phần giao diện người dùng tùy chỉnh, hầu cho chúng được tỷ lệ hóa một cách đúng đắn trên màn hình với lượng DPI (Dots Per Inch: Số điểm ảnh trong một đơn vị in-xơ Anh) khác nhau. Giá trị này dựa trên cài đặt DPI của hệ điều hành và thang đo hiển thị của Blender"
msgid "Edit Mode Smooth Wires"
msgstr "Dây Lưới Mềm Mại trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Enable edit mode edge smoothing, reducing aliasing (requires restart)"
msgstr "Bật khả năng làm mịn màng cạnh trong chế độ biên soạn, nhằm thuyên giảm tình trạng răng cưa (đòi hỏi phải khởi động lại)"
msgid "GPU Subdivision"
msgstr "Mức Phân Hóa của GPU"
msgid "Enable GPU acceleration for evaluating the last subdivision surface modifiers in the stack"
msgstr "Bật tăng tốc GPU để đánh giá các bộ điều chỉnh bề mặt phân hóa cuối cùng trong ngăn xếp"
msgid "Overlay Smooth Wires"
msgstr "Vẽ Lồng Dây Mịn Màng"
msgid "Enable overlay smooth wires, reducing aliasing"
msgstr "Cho phép vẽ lồng dây mịn màng, giảm ảnh hưởng răng cưa"
msgid "Region Overlap"
msgstr "Vùng Đè Gối Nhau"
msgid "Display tool/property regions over the main region"
msgstr "Hiển thị công cụ/vùng tính chất trên khu vực chính"
msgid "GPU Depth Picking"
msgstr "Chọn Lọc theo Chiều Sâu GPU"
msgid "When making a selection in 3D View, use the GPU depth buffer to ensure the frontmost object is selected first"
msgstr "Khi thực hiện lựa chọn trong Góc Nhìn 3D, xin hãy sử dụng bộ đệm độ sâu GPU để đảm bảo là đối tượng trước nhất là đối tượng được chọn đầu tiên"
msgid "Use Disk Cache"
msgstr "Sử Dụng Bộ Nhớ Đệm trên Đĩa"
msgid "Store cached images to disk"
msgstr "Lưu các hình ảnh được ghi trong bộ đệm nhớ vào đĩa"
msgid "Edit Studio Light"
msgstr "Biên Soạn Ánh Sáng Studio"
msgid "View the result of the studio light editor in the viewport"
msgstr "Xem kết quả của trình biên soạn ánh sáng studio trong cổng nhìn"
msgid "VBO Collection Rate"
msgstr "Tần Số Thu Lượm VBO"
msgid "Number of seconds between each run of the GL vertex buffer object garbage collector"
msgstr "Số giây đồng hồ giữa các lần thi hành trình thu dọn rác đối tượng bộ đệm điểm đỉnh của GL (thư viện đồ họa)"
msgid "VBO Time Out"
msgstr "Thời Hạn của VBO"
msgid "Time since last access of a GL vertex buffer object in seconds after which it is freed (set to 0 to keep VBO allocated)"
msgstr "Thời gian kể từ lần truy cập cuối cùng của một đối tượng bộ đệm điểm đỉnh GL, trong số giây, sau đó được phóng thích (đặt thành 0 để duy trì VBO ở tình trạng được cấp phát)"
msgid "Viewport Anti-Aliasing"
msgstr "Khử Răng Cưa Khung Chiếu"
msgid "Method of anti-aliasing in 3d viewport"
msgstr "Phương pháp khử răng cưa trong cổng nhìn 3D"
msgid "No Anti-Aliasing"
msgstr "Không Khử Răng Cưa"
msgid "Scene will be rendering without any anti-aliasing"
msgstr "Cảnh sẽ được kết xuất không khử răng cưa"
msgid "Single Pass Anti-Aliasing"
msgstr "Khử Răng Cưa Đơn Lượt"
msgid "Scene will be rendered using a single pass anti-aliasing method (FXAA)"
msgstr "Cảnh sẽ được kết xuất dùng phương pháp Khử Răng Cưa Đơn Lượt (FXAA : Fast Approximate Anti-Aliasing -- Khử Răng Cưa Ước Chừng Nhanh Chóng)"
msgid "5 Samples"
msgstr "5 Mẫu Vật"
msgid "Scene will be rendered using 5 anti-aliasing samples"
msgstr "Cảnh sẽ được kết xuất dùng 5 mẫu vật khử răng cưa"
msgid "8 Samples"
msgstr "8 Mẫu Vật"
msgid "Scene will be rendered using 8 anti-aliasing samples"
msgstr "Cảnh sẽ được kết xuất dùng 8 mẫu vật khử răng cưa"
msgid "11 Samples"
msgstr "11 Mẫu Vật"
msgid "Scene will be rendered using 11 anti-aliasing samples"
msgstr "Cảnh sẽ được kết xuất dùng 11 mẫu vật khử răng cưa"
msgid "16 Samples"
msgstr "16 Mẫu Vật"
msgid "Scene will be rendered using 16 anti-aliasing samples"
msgstr "Cảnh sẽ được kết xuất dùng 16 mẫu vật khử răng cưa"
msgid "32 Samples"
msgstr "32 Mẫu Vật"
msgid "Scene will be rendered using 32 anti-aliasing samples"
msgstr "Cảnh sẽ được kết xuất dùng 32 mẫu vật khử răng cưa"
msgid "Color Picker Type"
msgstr "Trình Chọn Màu"
msgid "Different styles of displaying the color picker widget"
msgstr "Một số phong cách khác nhau để hiển thị thành tố điều khiển chọn màu sắc"
msgid "Circle (HSV)"
msgstr "Vòng Tròn (HSV)"
msgid "A circular Hue/Saturation color wheel, with Value slider"
msgstr "Vòng tròn màu sắc có hình tròn về Sắc Màu/Độ Bão Hòa, với thanh trượt Giá Trị"
msgid "Circle (HSL)"
msgstr "Vòng Tròn (HSL)"
msgid "A circular Hue/Saturation color wheel, with Lightness slider"
msgstr "Vòng tròn màu sắc có hình tròn về Sắc Màu/Độ Bão Hòa, với thanh trượt Độ Sáng/Tối"
msgid "Square (SV + H)"
msgstr "Hình Vuông (SV + H)"
msgid "A square showing Saturation/Value, with Hue slider"
msgstr "Hình vuông hiển thị Độ Bão Hòa (độ tươi)/Giá Trị, với thanh trượt về Sắc Màu"
msgid "Square (HS + V)"
msgstr "Hình Vuông (HS + V)"
msgid "A square showing Hue/Saturation, with Value slider"
msgstr "Hình vuông hiển thị Sắc Màu/Độ Bão Hòa (độ tươi), với thanh trượt Giá Trị"
msgid "Square (HV + S)"
msgstr "Hình Vuông (HV + S)"
msgid "A square showing Hue/Value, with Saturation slider"
msgstr "Hình vuông hiển thị Sắc Màu/Giá Trị, với thanh trượt Độ Bão Hòa (độ tươi)"
msgid "Factor Display Type"
msgstr "Kiểu Hiển Thị Hệ Số"
msgid "How factor values are displayed"
msgstr "Phương pháp hiển thị các giá trị hệ số"
msgid "Display factors as values between 0 and 1"
msgstr "Hiển thị hệ số tựa các giá trị từ 0 đến 1"
msgid "Percentage"
msgstr "Phần Trăm"
msgid "Display factors as percentages"
msgstr "Hiển thị hệ số như các phần trăm"
msgid "File Browser Display Type"
msgstr "Hiển Thị Trình Duyệt Tập Tin tại"
msgid "Default location where the File Editor will be displayed in"
msgstr "Địa phương mặc định nơi Trình Biên Soạn Tập Tin sẽ được hiển thị trong đó"
msgid "Maximized Area"
msgstr "Tối Đa Hóa Diện Tích"
msgid "Open the temporary editor in a maximized screen"
msgstr "Mở trình biên soạn tạm thời trong chế độ màn hình mở rộng tối đa"
msgid "New Window"
msgstr "Cửa Sổ Mới"
msgid "Open the temporary editor in a new window"
msgstr "Mở trình biên soạn tạm thời trong một cửa sổ mới"
msgid "Interface Font"
msgstr "Phông Giao Diện"
msgid "Path to interface font"
msgstr "Đường dẫn đến phông giao diện"
msgid "Monospaced Font"
msgstr "Phông Đơn Cách"
msgid "Path to interface monospaced Font"
msgstr "Đường dẫn đến phông đơn cách của giao diện"
msgid "Gizmo Size"
msgstr "Kích Thước Gizmo"
msgid "Diameter of the gizmo"
msgstr "Đường kính của gizmo"
msgid "Navigate Gizmo Size"
msgstr "Kích Thước Gizmo Điều Hướng"
msgid "The Navigate Gizmo size"
msgstr "Kích thước Gizmo điều hướng"
msgid "Header Position"
msgstr "Vị Trí Tiêu Đề"
msgid "Default header position for new space-types"
msgstr "Vị trí tiêu đề mặc định cho những thể loại không gian mới"
msgid "Keep Existing"
msgstr "Duy Trì Hiện Tại"
msgid "Keep existing header alignment"
msgstr "Duy trì sự căn chỉnh tiêu đề hiện tại"
msgid "Top aligned on load"
msgstr "Căn chỉnh về đỉnh khi mới nạp"
msgid "Bottom align on load (except for property editors)"
msgstr "Căn chỉnh về đáy khi mới nạp (ngoại trừ các trình biên soạn tính chất)"
msgid "Language"
msgstr "Ngôn Ngữ"
msgid "Language used for translation"
msgstr "Ngôn ngữ sử dụng trong bản phiên dịch"
msgid "Automatic (Automatic)"
msgstr "Tự Động (Automatic)"
msgid "Automatically choose system's defined language if available, or fall-back to English"
msgstr "Tự động chọn ngôn ngữ mà hệ thống xác định, nếu có, hoặc quay trở lại tiếng Anh cơ sở"
msgid "HDRI Preview Size"
msgstr "Kích Thước Xem Trước HDRI"
msgid "Diameter of the HDRI preview spheres"
msgstr "Đường kính của những hình cầu xem trước HDRI"
msgid "Mini Axes Brightness"
msgstr "Độ Sáng Bộ Trục Nhỏ"
msgid "Brightness of the icon"
msgstr "Độ sáng của biểu tượng"
msgid "Mini Axes Size"
msgstr "Kích Thước Bộ Trục Nhỏ"
msgid "The axes icon's size"
msgstr "Kích thước biểu tượng của bộ trục"
msgid "Mini Axes Type"
msgstr "Loại Trục Nhỏ"
msgid "Show small rotating 3D axes in the top right corner of the 3D viewport"
msgstr "Hiển thị các trục 3D xoay chiều nhỏ ở góc trên cùng bên phải của cổng nhìn 3D"
msgid "Simple Axes"
msgstr "Trục Đơn Giản"
msgid "Interactive Navigation"
msgstr "Điều Hướng Tương Tác"
msgid "Sub Level Menu Open Delay"
msgstr "Lượng Trì Hoãn Mở Trình Đơn Tầng Dưới"
msgid "Time delay in 1/10 seconds before automatically opening sub level menus"
msgstr "Thời gian trì hoãn, trong 1/10 giây, trước khi tự động mở các trình đơn ở tầng dưới"
msgid "Top Level Menu Open Delay"
msgstr "Lượng Trì Hoãn Mở Tầng Đỉnh của Trình Đơn"
msgid "Time delay in 1/10 seconds before automatically opening top level menus"
msgstr "Thời gian trì hoãn, trong 1/10 giây, trước khi tầng đỉnh của trình đơn tự động mở ra"
msgid "Animation Timeout"
msgstr "Thời Hạn Trước Khi Tắt Hoạt Họa"
msgid "Time needed to fully animate the pie to unfolded state (in 1/100ths of sec)"
msgstr "Thời gian đòi hỏi để hoạt họa trạng thái hình rẻ quạt mở ra trọn vẹn (trong 1/100 giây)"
msgid "Recenter Timeout"
msgstr "Thời Hạn Đặt Lại về Trung Tâm"
msgid "Pie menus will use the initial mouse position as center for this amount of time (in 1/100ths of sec)"
msgstr "Trình đơn rẻ quạt sẽ sử dụng vị trí khởi đầu của chuột làm trung tâm cho lượng thời gian này (trong 1/100 giây)"
msgid "Confirm Threshold"
msgstr "Giới Hạn Chấp Nhận"
msgid "Distance threshold after which selection is made (zero to disable)"
msgstr "Sau giới hạn về khoảng cách này thì sự lựa chọn mới có thể được chấp nhận (đặt = 0 để tắt)"
msgid "Pie menu size in pixels"
msgstr "Kích thước trình đơn hình rẻ quạt trong số điểm ảnh"
msgid "Distance from center needed before a selection can be made"
msgstr "Khoảng cách từ trung tâm cần có trước khi có thể lựa chọn"
msgid "Tap Key Timeout"
msgstr "Thời Định bằng Phím Bấm"
msgid "Pie menu button held longer than this will dismiss menu on release (in 1/100ths of sec)"
msgstr "Nút trình đơn rẻ quạt được giữ lâu hơn mức này sẽ loại bỏ trình đơn khi thả ra (trong 1/100 giây)"
msgid "FPS Average Samples"
msgstr "Trung Bình Mẫu Vật FPS"
msgid "The number of frames to use for calculating FPS average. Zero to calculate this automatically, where the number of samples matches the target FPS"
msgstr "Số khung hình được sử dụng để tính trung bình tần số khung hình/giây. 0 để tính toán cái này một cách tự động, khi số mẫu vật tương xứng với tần số khung hình/giây mục tiêu"
msgid "Render Display Type"
msgstr "Kiểu Hiển Thị Bản Kết Xuất"
msgid "Default location where rendered images will be displayed in"
msgstr "Địa phương mặc định nơi các hình ảnh kết xuất sẽ được hiển thị trong đó"
msgid "Keep User Interface"
msgstr "Duy Trì Giao Diện Người Dùng"
msgid "Images are rendered without changing the user interface"
msgstr "Hình ảnh được kết xuất mà không thay đổi giao diện người dùng"
msgid "Images are rendered in a maximized Image Editor"
msgstr "Hình ảnh sẽ được kết xuất trong Trình Biên Soạn Hình Ảnh mở tối đa"
msgid "Images are rendered in an Image Editor"
msgstr "Hình ảnh được kết xuất trong Trình Biên Soạn Hình Ảnh"
msgid "Images are rendered in a new window"
msgstr "Hình ảnh được kết xuất trong một cửa sổ mới"
msgid "Rotation step for numerical pad keys (2 4 6 8)"
msgstr "Bước xoay cho các phím bàn số (2 4 6 8)"
msgid "Enabled Add-ons Only"
msgstr "Duy Trình Bổ Sung đã Bật mà thôi"
msgid "Only show enabled add-ons. Un-check to see all installed add-ons"
msgstr "Chỉ hiển thị các trình bổ sung đã bật (kích hoạt) mà thôi. Bỏ dấu kiểm để thấy toàn bộ các trình bổ sung đã cài"
msgid "Toolbox Column Layout"
msgstr "Bố Trí Hộp Công Cụ Theo Cột"
msgid "Use a column layout for toolbox"
msgstr "Dùng bố trí cột cho hộp công cụ"
msgid "Developer Extras"
msgstr "Bổ Sung dành cho Lập Trình Viên"
msgid "Show options for developers (edit source in context menu, geometry indices)"
msgstr "Hiển thị các tùy chỉnh dành cho những người xây dựng phần mềm (nguồn biên soạn trong trình đơn ngữ cảnh, chỉ số hình học)"
msgid "Use transform gizmos by default"
msgstr "Mặc định sử dụng các gizmo biến hóa"
msgid "Navigation Controls"
msgstr "Điều Khiển về Điều Hướng"
msgid "Show navigation controls in 2D and 3D views which do not have scroll bars"
msgstr "Hiển thị các điều khiển về điều hướng trong các góc nhìn 2D và 3D cho những cái không có các thanh cuộn"
msgid "Display Object Info"
msgstr "Hiển Thị Thông Tin về Đối Tượng"
msgid "Include the name of the active object and the current frame number in the text info overlay"
msgstr "Bao gồm tên của đối tượng đang hoạt động và số khung hình hiện tại trong lớp thông tin văn bản vẽ lồng"
msgid "Display Playback Frame Rate (FPS)"
msgstr "Hiển Thị Tỷ Lệ Khung Hình Chơi Lại (FPS)"
msgid "Include the number of frames displayed per second in the text info overlay while animation is played back"
msgstr "Bao gồm số khung hình được hiển thị mỗi giây trong lớp thông tin văn bản vẽ lồng trong khi hoạt họa đang được chơi lại"
msgid "Show Splash"
msgstr "Hiển Thị Màn Hình Chào Đón"
msgid "Display splash screen on startup"
msgstr "Hiển thị màn hình chào đón khi khởi đầu"
msgid "Show Memory"
msgstr "Hiển Thị Bộ Nhớ"
msgid "Show Blender memory usage"
msgstr "Hiển thị mức sử dụng bộ nhớ của Blender"
msgid "Show Scene Duration"
msgstr "Hiển Thị Thời Lượng của Cảnh"
msgid "Show scene duration"
msgstr "Hiển thị khoảng thời lượng của cảnh"
msgid "Show Statistics"
msgstr "Hiển Thị Thống Kê"
msgid "Show scene statistics"
msgstr "Hiển thị thiết kế về cảnh"
msgid "Show Version"
msgstr "Hiển Thị Phiên Bản"
msgid "Show Blender version string"
msgstr "Hiển thị dòng chữ về phiên bản của Blender"
msgid "Show VRAM"
msgstr "Hiển Thị VRAM"
msgid "Show GPU video memory usage"
msgstr "Hiển thị mức sử dụng bộ nhớ video của bộ xử lý đồ họa (GPU)"
msgid "Tooltips"
msgstr "Chú Thích về Công Cụ"
msgid "Display tooltips (when disabled, hold Alt to force display)"
msgstr "Hiển thị các chú thích công cụ (khi bị tắt thì bấm Alt để bắt phải xuất hiện)"
msgid "Python Tooltips"
msgstr "Chú Thích về Công Cụ Python"
msgid "Show Python references in tooltips"
msgstr "Hiển thị các tham chiếu về Python trong các chú thích về công cụ"
msgid "Display View Name"
msgstr "Hiển Thị Tên Góc Nhìn"
msgid "Include the name of the view orientation in the text info overlay"
msgstr "Bao gồm tên của chiều hướng góc nhìn trong lớp thông tin văn bản vẽ lồng"
msgid "Smooth View"
msgstr "Chuyển Động Góc Nhìn Mềm Mại"
msgid "Time to animate the view in milliseconds, zero to disable"
msgstr "Thời gian để hoạt họa góc nhìn trong số milli giây, đặt = 0 để tắt đi"
msgid "Text Hinting"
msgstr "Gợi Ý Văn Bản"
msgid "Method for making user interface text render sharp"
msgstr "Phương pháp làm cho văn bản trong giao diện người dùng kết xuất sắc nét (Text Hinting)"
msgid "Slight"
msgstr "Đôi Chút"
msgid "Timecode Style"
msgstr "Mốt Mã Thời Gian"
msgid "Format of timecode displayed when not displaying timing in terms of frames"
msgstr "Định dạng mã thời gian để hiển thị khi không cho hiện thời gian dùng số khung hình"
msgid "Minimal Info"
msgstr "Thông Tin Tối Thiểu"
msgid "Most compact representation, uses '+' as separator for sub-second frame numbers, with left and right truncation of the timecode as necessary"
msgstr "Để biểu hiện ngắn gọn nhất, dùng dấu '+' làm dấu phân cách cho số khung hình nhỏ hơn một giây, xén gọn hai bên trái và phải của mã thời gian tùy theo nhu cầu"
msgid "SMPTE (Full)"
msgstr "SMPTE (Toàn Phần)"
msgid "Full SMPTE timecode (format is HH:MM:SS:FF)"
msgstr "Mã thời gian SMPTE toàn phần (định dạnh HH:MM:SS:FF = GIỜ:PHÚT:GIÂY:KHUNG HÌNH)"
msgid "SMPTE (Compact)"
msgstr "SMPTE (Ngắn Gọn)"
msgid "SMPTE timecode showing minutes, seconds, and frames only - hours are also shown if necessary, but not by default"
msgstr "Mã thời gian SMPTE chỉ hiển thị phút, giây, và số khung hình mà thôi - Số giờ chỉ được hiển thị khi cần thiết, không đặt là mặc định"
msgid "Compact with Milliseconds"
msgstr "Ngắn Gọn dùng Milli Giây"
msgid "Similar to SMPTE (Compact), except that instead of frames, milliseconds are shown instead"
msgstr "Tương tự như SMPTE (Ngắn gọn), song thay vì hiển thị số khung hình, hiển thị số milli giây"
msgid "Only Seconds"
msgstr "Duy Số Giây"
msgid "Direct conversion of frame numbers to seconds"
msgstr "Trực tuyến chuyển đổi số khung hình thành số giây"
msgid "Changes the thickness of widget outlines, lines and dots in the interface"
msgstr "Đổi độ dày đường viền của thành tố điều khiển, đường thẳng và các chấm trong giao diện"
msgid "Thin"
msgstr "Mỏng"
msgid "Thinner lines than the default"
msgstr "Nét mỏng hơn mặc định"
msgid "Automatic line width based on UI scale"
msgstr "Tự động chỉnh chiều rộng nét dựa vào tỷ lệ của Giao Diện Người Dùng"
msgid "Thick"
msgstr "Dày"
msgid "Thicker lines than the default"
msgstr "Nét dày hơn mặc định"
msgid "Changes the size of the fonts and widgets in the interface"
msgstr "Đổi kích thước phông chữ và các thành tố điều khiển trong giao diện"
msgid ""
"Enable a fresnel effect on edit mesh overlays.\n"
"It improves shape readability of very dense meshes, but increases eye fatigue when modeling lower poly"
msgstr ""
"Kích hoạt hiệu ứng fresnen khi chỉnh sửa lớp vẽ lồng khung lưới.\n"
"Nó cải thiện khả năng đọc hình dạng của các khung lưới rất dày đặc, song làm tăng sự mỏi mệt của mắt khi kiến tạo mô hình ở dạng đa giác thấp hơn"
msgid "Open menu buttons and pulldowns automatically when the mouse is hovering"
msgstr "Mở các nút trình đơn và các trình đơn thả xuống tự động khi đầu chuột lơ lửng ở trên"
msgid "Save Prompt"
msgstr "Nhắc Nhở Khi Lưu"
msgid "Ask for confirmation when quitting with unsaved changes"
msgstr "Yêu cầu sự chấp thuận khi thoát phần mềm khi có những thay đổi chưa được lưu lại"
msgid "Text Anti-Aliasing"
msgstr "Khử Răng Cưa Văn Bản"
msgid "Smooth jagged edges of user interface text"
msgstr "Làm mượt các cạnh lởm chởm của văn bản trong giao diện người dùng"
msgid "Text Subpixel Anti-Aliasing"
msgstr "Khử Răng Cưa Điểm Ảnh Thứ Văn Bản"
msgid "Render text for optimal horizontal placement"
msgstr "Kết xuất văn bản để có vị trí chiều ngang tối ưu"
msgid "Translate Interface"
msgstr "Phiên Dịch Giao Diện"
msgid "Translate all labels in menus, buttons and panels (note that this might make it hard to follow tutorials or the manual)"
msgstr "Phiên dịch các nhãn trên trình đơn, nút bấm và các bảng (lưu ý rằng sắp đặt này có thể làm cho việc theo dõi các bài hướng dẫn hoặc bản hướng dẫn sử dụng)"
msgid "Translate New Names"
msgstr "Phiên Dịch Những Tên Mới"
msgid "Translate the names of new data-blocks (objects, materials...)"
msgstr "Phiên dịch các tên của những khối dữ liệu (đối tượng, nguyên vật liệu...)"
msgid "Translate Tooltips"
msgstr "Phiên Dịch Chú Thích về Công Cụ"
msgid "Translate the descriptions when hovering UI elements (recommended)"
msgstr "Phiên dịch các miêu tả khi lơ lửng trên các phần tử Giao Diện Người Dùng (UI) (khuyến nghị)"
msgid "Use Weight Color Range"
msgstr "Dùng Phạm Vi Màu Trọng Lượng"
msgid "Enable color range used for weight visualization in weight painting mode"
msgstr "Cho phép sử dụng khoảng màu để diễn họa trọng lượng trong chế độ sơn trọng lượng"
msgid "2D View Minimum Grid Spacing"
msgstr "Phân Khoảng Tối Thiểu của Khung Lưới Đồ Thị ở Khung Nhìn 2D"
msgid "Minimum number of pixels between each gridline in 2D Viewports"
msgstr "Số lượng điểm ảnh tối thiểu giữa mỗi đường khung lưới đồ thị trong Cổng Nhìn 2D"
msgid "Zoom Keyframes"
msgstr "Số Khung Khóa Thu-Phóng"
msgid "Keyframes around cursor that we zoom around"
msgstr "Số khung khóa chung quanh con trỏ mà chúng ta thu-phóng vào"
msgid "Zoom Seconds"
msgstr "Số Giây Thu-Phóng"
msgid "Seconds around cursor that we zoom around"
msgstr "Số giây chung quanh con trỏ mà chúng ta thu-phóng vào"
msgid "Zoom to Frame Type"
msgstr "Kiểu Thu-Phóng vào Khung Hình"
msgid "How zooming to frame focuses around current frame"
msgstr "Kiểu thu-phóng trong khung hình để tập trung vào những vùng quanh khung hình hiện tại"
msgid "Keep Range"
msgstr "Duy Trì Phạm Vi"
msgid "Seconds"
msgstr "Số Giây Đồng Hồ"
msgid "Weight Color Range"
msgstr "Phạm Vi Màu Trọng Lượng"
msgid "Color range used for weight visualization in weight painting mode"
msgstr "Khoảng màu sử dụng để diễn họa trọng lượng trong chế độ sơn trọng lượng"
msgid "Primitive Boolean"
msgstr "Bool Cơ Bản"
msgid "RNA wrapped boolean"
msgstr "Bool dùng vỏ RNA"
msgid "Primitive Float"
msgstr "Số Thực Cơ Bản"
msgid "RNA wrapped float"
msgstr "Số thực dùng vỏ RNA"
msgid "Primitive Int"
msgstr "Số Nguyên Cơ Bản"
msgid "RNA wrapped int"
msgstr "Số nguyên dùng vỏ RNA"
msgid "String Value"
msgstr "Giá Trị String"
msgid "RNA wrapped string"
msgstr "Chuỗi ký tự dùng vỏ RNA"
msgid "Property Definition"
msgstr "Định Nghĩa của Tính Chất"
msgid "RNA property definition"
msgstr "Định nghĩa của tính chất RNA"
msgid "Description of the property for tooltips"
msgstr "Miêu tả của tính chất dành cho chú giải công cụ"
msgid "Animatable"
msgstr "Có Thể Hoạt Họa"
msgid "Property is animatable through RNA"
msgstr "Tính chất có thể hoạt họa thông qua RNA"
msgid "Optional Argument"
msgstr "Đối Số Tùy Ý"
msgid "True when the property is optional in a Python function implementing an RNA function"
msgstr "Đúng khi tính chất là tùy ý (không bắt buộc) trong hàm Python triển khai hàm RNA"
msgid "Enum Flag"
msgstr "Cờ Liệt Kê"
msgid "True when multiple enums"
msgstr "Đúng khi có nhiều enum (liệt kê)"
msgid "True when the property is hidden"
msgstr "Đúng khi tính chất ở trạng thái ẩn khuất"
msgid "Library Editable"
msgstr "Thư Viện Có Thể Chỉnh Sửa"
msgid "Property is editable from linked instances (changes not saved)"
msgstr "Tính chất có thể chỉnh sửa được từ các thực thể liên kết (các thay đổi sẽ không được lưu)"
msgid "Never None"
msgstr "Không Bao Giờ Không Có"
msgid "True when this value can't be set to None"
msgstr "Đúng khi không thể đặt giá trị này thành Không Có (None) được"
msgid "Return"
msgstr "Trả Lại"
msgid "True when this property is an output value from an RNA function"
msgstr "Đúng khi thuộc tính này là giá trị đầu ra từ hàm RNA"
msgid "Overridable"
msgstr "Có Thể Vượt Quyền"
msgid "Property is overridable through RNA"
msgstr "Tính chất có thể vượt quyền được thông qua RNA"
msgid "Path Output"
msgstr "Đầu Ra Đường Dẫn"
msgid "Property is a filename, filepath or directory output"
msgstr "Tính chất là tên một tập tin, một đường dẫn tập tin hoặc một thư mục đầu ra"
msgid "Read Only"
msgstr "Duy Đọc"
msgid "Property is editable through RNA"
msgstr "Tính chất có thể biên soạn được thông qua RNA"
msgid "Registered"
msgstr "Đăng Ký"
msgid "Property is registered as part of type registration"
msgstr "Tính chất được đăng ký như một phần của đăng ký kiểu vậy"
msgid "Registered Optionally"
msgstr "Đăng Ký Tùy Ý"
msgid "Property is optionally registered as part of type registration"
msgstr "Tính chất được đăng ký một cách tùy ý như một phần của đăng ký kiểu vậy"
msgid "Required"
msgstr "Đòi Hỏi"
msgid "False when this property is an optional argument in an RNA function"
msgstr "Sai khi tính chất này là một đối số tùy ý (không bắt buộc) trong một hàm RNA"
msgid "Runtime"
msgstr "Thời Gian Chạy"
msgid "Property has been dynamically created at runtime"
msgstr "Tính chất đã được tạo ra một cách năng động trong thời gian chạy"
msgid "True when the property is not saved in presets"
msgstr "Đúng khi tính chất không được lưu trong các cài đặt trước"
msgid "Skip Save"
msgstr "Bỏ Qua Lưu"
msgid "Base"
msgstr "Cơ Sở"
msgid "Struct definition used for properties assigned to this item"
msgstr "Định nghĩa cấu trúc sử dụng cho các tính chất được ấn định cho mục này"
msgid "Semantic interpretation of the property"
msgstr "Giải thích ngữ nghĩa của tính chất"
msgid "Byte String"
msgstr "Chuỗi Ký Tự Byte"
msgid "A string that is displayed hidden ('********')"
msgstr "Một chuỗi ký tự được hiển thị trong dạng ẩn khuất ('********')"
msgid "Unsigned"
msgstr "Số Dương Không Dấu"
msgid "Time (Scene Relative)"
msgstr "Thời Gian (Tương Đối với Cảnh)"
msgid "Time specified in frames, converted to seconds based on scene frame rate"
msgstr "Thời gian chỉ định trong khung hình, được chuyển đổi thành số giây dựa trên tần số khung hình của cảnh"
msgid "Time (Absolute)"
msgstr "Thời Gian (Tuyệt Đối)"
msgid "Time specified in seconds, independent of the scene"
msgstr "Thời gian được chỉ định bằng giây, không phụ thuộc vào cảnh"
msgid "Camera Distance"
msgstr "Khoảng Cách Máy Quay Phim"
msgid "Temperature"
msgstr "Nhiệt Độ"
msgid "Euler Angles"
msgstr "Góc Euler"
msgid "Axis-Angle"
msgstr "Góc-Trục"
msgid "XYZ"
msgstr "XYZ"
msgid "XYZ Length"
msgstr "Chiều Dài XYZ"
msgid "Layer Member"
msgstr "Thành Viên của Tầng Lớp"
msgid "Subset of tags (defined in parent struct) that are set for this property"
msgstr "Tập hợp con của các thẻ (được xác định trong cấu trúc phụ huynh) được đặt cho tính chất này"
msgid "Translation Context"
msgstr "Ngữ Cảnh Phiên Dịch"
msgid "Translation context of the property's name"
msgstr "Ngữ cảnh phiên dịch của tên tính chất"
msgid "Data type of the property"
msgstr "Kiểu dữ liệu của tính chất"
msgid "Enumeration"
msgstr "Liệt Kê"
msgid "Pointer"
msgstr "Con Trỏ"
msgid "Unit"
msgstr "Đơn Vị"
msgid "Type of units for this property"
msgstr "Thể loại đơn vị cho tài sản này"
msgid "ID Property Group"
msgstr "Nhóm Tính Chất ID"
msgid "Group of ID properties"
msgstr "Nhóm các tính chất ID (tên)"
msgid "Asset Handle"
msgstr "Tham Chiếu đến Tài Sản"
msgid "Reference to some asset"
msgstr "Tham chiếu đến một tài sản nào đó"
msgid "File Entry"
msgstr "Chỉ Số Tập Tin"
msgid "TEMPORARY, DO NOT USE - File data used to refer to the asset"
msgstr "TẠM THỜI, ĐỪNG SỬ DỤNG - dữ liệu tập tin được sử dụng để tham chiếu đến tài sản"
msgid "Case"
msgstr "Kiểu Chữ"
msgid "Upper Case"
msgstr "Chữ Hoa"
msgid "Lower Case"
msgstr "Chữ Thường"
msgid "Title Case"
msgstr "Chữ Hoa Đầu Từ"
msgid "Find"
msgstr "Lùng Tìm"
msgid "Strip Characters"
msgstr "Lược Bỏ Ký Tự"
msgid "Digits"
msgstr "Con Số"
msgid "Punctuation"
msgstr "Dấu Chấm Câu"
msgid "Strip Part"
msgstr "Lược Bỏ Phần"
msgid "Find/Replace"
msgstr "Lùng Tìm/Thay Thế"
msgid "Replace text in the name"
msgstr "Thay thế văn bản trong tên"
msgid "Set Name"
msgstr "Đặt Tên"
msgid "Set a new name or prefix/suffix the existing one"
msgstr "Đặt một tên mới hoặc đặt tiền tố/hậu tố cho một cái hiện tại"
msgid "Strip leading/trailing text from the name"
msgstr "Tước bỏ các chữ dẫn đầu/nối đuôi khỏi tên"
msgid "Change Case"
msgstr "Đổi Kiểu Chữ"
msgid "Change case of each name"
msgstr "Đổi kiểu chữ (Hoa/Thường) cho mỗi tên"
msgid "Regular Expression Replace"
msgstr "Thay Thế dùng Biểu Thức Chính Quy"
msgid "Use regular expression for the replacement text (supporting groups)"
msgstr "Sử dụng biểu thức chính quy đối với văn bản thay thế (hỗ trợ nhóm)"
msgid "Regular Expression Find"
msgstr "Lùng Tìm dùng Biểu Thức Chính Quy"
msgid "Use regular expressions to match text in the 'Find' field"
msgstr "Sử dụng biểu thức chính quy để so sánh văn bản trong trường 'Lùng Tìm' (Find)"
msgid "Form of curves"
msgstr "Hình dạng đường cong"
msgid "Rounded Ribbons"
msgstr "Băng Thắt Nơ Tròn"
msgid "Render curves as flat ribbons with rounded normals, for fast rendering"
msgstr "Kết xuất các đường cong như một băng thắt nơ với pháp tuyến tròn, để kết xuất với tốc độ nhanh"
msgid "3D Curves"
msgstr "Đường Cong 3D"
msgid "Render curves as circular 3D geometry, for accurate results when viewing closely"
msgstr "Kết xuất các đường cong như một hình học 3D, hòng đạt được kết quả chính xác khi quan sát tóc ở góc độ gần"
msgid "Number of subdivisions used in Cardinal curve intersection (power of 2)"
msgstr "Lượng phân hóa sử dụng trong sự giao cắt của đường cong chính tắc (mũ 2) (Cardinal curve intersection)"
msgid "CPU"
msgstr "Central Processing Unit: Bộ Xử Lý Trung Tâm của Máy Tính"
msgid "CUDA"
msgstr "Compute Unified Device Architecture: Kiến Trúc Thiết Bị Thống Nhất Vi Tính"
msgid "OptiX"
msgstr "Optix"
msgid "HIP"
msgstr "Heterogeneous-compute Interface for Portability: Giao diện tính toán không đồng nhất cho Tính Di Động"
msgid "oneAPI"
msgstr "oneAPI"
msgid "Cast Shadow"
msgstr "Bóng Tối Ngả Xuống"
msgid "Light casts shadows"
msgstr "Ánh sáng sẽ ngả bóng tối"
msgid "Shadow Caustics"
msgstr "Tụ Quang Bóng Tối"
msgid "Generate approximate caustics in shadows of refractive surfaces. Lights, caster and receiver objects must have shadow caustics options set to enable this"
msgstr "Sinh tạo tụ quang xấp xỉ trong bóng tối của các bề mặt khúc xạ. Đèn (nguồn sáng), đối tượng phát sáng, ngả bóng, và các đối tượng thu nhận phải bật các tùy chọn về tụ quang bóng tối để cho phép chức năng này hoạt động"
msgid "Is Portal"
msgstr "Là Cổng Ánh Sáng"
msgid "Use this area light to guide sampling of the background, note that this will make the light invisible"
msgstr "Dùng nguồn sáng diện tích này để hướng dẫn quá trình lấy mẫu nền. Lưu ý là cái này sẽ làm cho nguồn sáng trở nên vô hình"
msgid "Maximum number of bounces the light will contribute to the render"
msgstr "Số lượng bật nẩy tối đa mà ánh sáng sẽ đóng góp vào bản kết xuất"
msgid "Multiple Importance Sample"
msgstr "Lấy Mẫu Đa Cân Trọng"
msgid "Use multiple importance sampling for the light, reduces noise for area lights and sharp glossy materials"
msgstr "Dùng phương pháp lấy nhiều mẫu theo trọng số cho nguồn sáng. Phương pháp này sẽ giảm nhiễu các nguồn sáng diện tích (area lights) và các nguyên vật liệu có tính bóng loáng"
msgctxt "Light"
msgid "Emission Sampling"
msgstr "Lấy Mẫu Vật Phát Xạ"
msgid "Sampling strategy for emissive surfaces"
msgstr "Chiến lược lấy mẫu cho các bề mặt phát xạ"
msgctxt "Light"
msgid "None"
msgstr "Không Có"
msgid "Do not use this surface as a light for sampling"
msgstr "Không sử dụng bề mặt này làm nguồn sáng để lấy mẫu"
msgctxt "Light"
msgid "Auto"
msgstr "Tự Động"
msgid "Automatically determine if the surface should be treated as a light for sampling, based on estimated emission intensity"
msgstr "Tự động xác định xem bề mặt có nên được coi là nguồn sáng để lấy mẫu hay không, dựa trên cường độ phát xạ ước tính"
msgctxt "Light"
msgid "Front"
msgstr "Trước"
msgid "Treat only front side of the surface as a light, usually for closed meshes whose interior is not visible"
msgstr "Chỉ coi mặt trước của bề mặt là nguồn sáng, thường dành cho các khung lưới kín không nhìn thấy được nội thất"
msgctxt "Light"
msgid "Back"
msgstr "Sau"
msgid "Treat only back side of the surface as a light for sampling"
msgstr "Chỉ coi mặt sau của bề mặt là một nguồn sáng để lấy mẫu"
msgctxt "Light"
msgid "Front and Back"
msgstr "Trước và Sau"
msgid "Treat surface as a light for sampling, emitting from both the front and back side"
msgstr "Coi bề mặt là nguồn sáng để lấy mẫu, phát xạ từ cả mặt trước và mặt sau"
msgid "Homogeneous Volume"
msgstr "Thể Tích Đồng Nhất"
msgid "When using volume rendering, assume volume has the same density everywhere (not using any textures), for faster rendering"
msgstr "Khi sử dụng quá trình kết xuất thể tích, giả định là thể tích có tỷ trọng đồng đều ở khắp nơi (không sử dụng bất cứ chất liệu nào), để kết xuất nhanh hơn"
msgid "Bump Map Correction"
msgstr "Chỉnh Sửa Ánh Xạ Gồ Ghề"
msgid "Apply corrections to solve shadow terminator artifacts caused by bump mapping"
msgstr "Áp dụng các chỉnh sửa để giải quyết các giả tượng của phần kết thúc bóng tối do ánh xạ gồ ghề gây ra"
msgid "Volume Interpolation"
msgstr "Nội Suy Thể Tích"
msgid "Interpolation method to use for smoke/fire volumes"
msgstr "Phương pháp nội suy để dùng cho những thể tích khói/lửa"
msgid "Volume Sampling"
msgstr "Lấy Mẫu Vật cho Thể Tích"
msgid "Sampling method to use for volumes"
msgstr "Phương pháp lấy mẫu vật để dùng cho các thể tích"
msgid "Use distance sampling, best for dense volumes with lights far away"
msgstr "Dùng phương pháp lấy mẫu vật khoảng cách. Tốt nhất cho các thể tích có tỷ trọng cao với nguồn sáng nằm ở xa"
msgid "Equiangular"
msgstr "Góc Đều"
msgid "Use equiangular sampling, best for volumes with low density with light inside or near the volume"
msgstr "Sử dụng phương pháp lấy mẫu vật góc đều. Tốt nhất cho các thể tích có tỷ trọng thấp với nguồn sáng nằm bên trong hoặc nằm gần thể tích"
msgid "Multiple Importance"
msgstr "Đa Cân Trọng"
msgid "Combine distance and equi-angular sampling for volumes where neither method is ideal"
msgstr "Kết hợp phương pháp lấy mẫu vật khoảng cách và góc đều cho các thể tích, trong khi chẳng phương pháp nào là hoàn mỹ cả"
msgid "Step Rate"
msgstr "Tần Số Bước"
msgid "Scale the distance between volume shader samples when rendering the volume (lower values give more accurate and detailed results, but also increased render time)"
msgstr "Đổi tỷ lệ khoảng cách giữa các mẫu vật bộ tô bóng thể tích khi đang kết xuất thể tích (giá trị thấp sẽ cho kết quả chính xác và chi tiết hơn, song thời gian kết xuất sẽ lâu hơn)"
msgid "AO Distance"
msgstr "Khoảng Cách AO"
msgid "AO distance used for approximate global illumination (0 means use world setting)"
msgstr "Khoảng cách AO (THTMT) dành cho quá trình ước tính ánh sáng toàn cầu (0 có nghĩa là sử dụng cài đặt về thế giới)"
msgid "Dicing Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Phân Chia"
msgid "Multiplier for scene dicing rate (located in the Subdivision panel)"
msgstr "Số nhân cho tần số phân chia cảnh (nằm trong bảng Phân Hóa (Subdivision))"
msgid "Cast Shadow Caustics"
msgstr "Phát Tụ Quang trong Bóng Tối"
msgid "With refractive materials, generate approximate caustics in shadows of this object. Up to 10 bounces inside this object are taken into account. Lights, caster and receiver objects must have shadow caustics options set to enable this"
msgstr "Với các nguyên vật liệu khúc xạ thì tạo tụ quang xấp xỉ trong bóng của đối tượng này. Sẽ tính toán đến mức cao nhất 10 lần bật nẩy bên trong đối tượng này. Đèn (nguồn sáng), đối tượng phát sáng, ngả bóng, và các đối tượng thu nhận phải bật các tùy chọn về tụ quang bóng tối để cho phép chức năng này hoạt động"
msgid "Receive Shadow Caustics"
msgstr "Tiếp Nhận Tụ Quang trong Bóng Tối"
msgid "Receive approximate caustics from refractive materials in shadows on this object. Lights, caster and receiver objects must have shadow caustics options set to enable this"
msgstr "Tiếp nhận các ước tính xấp xỉ về tụ quang từ các nguyên vật liệu khúc xạ trong bóng tối trên đối tượng này. Các đối tượng đèn (nguồn sáng), đối tượng phát sáng, ngả bóng, và vật thu nhận phải bật các tùy chọn về tụ quang bóng tối để cho phép chức năng này hoạt động"
msgid "Motion Steps"
msgstr "Số Bước Chuyển Động"
msgid "Control accuracy of motion blur, more steps gives more memory usage (actual number of steps is 2^(steps - 1))"
msgstr "Khống chế độ chính xác của sự nhòe mờ trong chuyển động. Số bước càng nhiều thì càng sử dụng bộ nhớ nhiều hơn (số bước thực là 2^(số bước - 1) (^ = lũy thừa))"
msgid "Shadow Terminator Geometry Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Kết Thúc Bóng Tối Hình Học"
msgid "Offset rays from the surface to reduce shadow terminator artifact on low poly geometry. Only affects triangles at grazing angles to light"
msgstr "Dịch chuyển của các tia xạ trên bề mặt để thuyên giảm giả tượng ở điểm kết thúc bóng tối trên hình học có lượng đa giác thấp. Duy tác động đến các hình tam giác ở góc lướt qua (grazing angles) với ánh sáng mà thôi"
msgid "Shadow Terminator Shading Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Tô Bóng của Mép Bóng Tối"
msgid "Push the shadow terminator towards the light to hide artifacts on low poly geometry"
msgstr "Đẩn phần kết thúc của bóng tối về phía ánh sáng để giấu đi các giả tượng trên hình học có lượng đa giác thấp"
msgid "Use Adaptive Subdivision"
msgstr "Phân Hóa Tùy Ứng"
msgid "Use adaptive render time subdivision"
msgstr "Dùng sự phân hóa tùy ứng trong thời gian kết xuất"
msgid "Use Camera Cull"
msgstr "Loại Bỏ trong Máy Quay Phim"
msgid "Allow this object and its duplicators to be culled by camera space culling"
msgstr "Cho phép đối tượng này và các bộ sao chép của nó bị loại trừ bởi quá trình lọc bỏ trong không gian máy quay phim"
msgid "Use Deformation Motion"
msgstr "Biến Dạng Chuyển Động"
msgid "Use deformation motion blur for this object"
msgstr "Dùng sự làm nhòe mờ chuyển động biến dạng cho đối tượng này"
msgid "Use Distance Cull"
msgstr "Loại Bỏ theo Khoảng Cách"
msgid "Allow this object and its duplicators to be culled by distance from camera"
msgstr "Cho phép đối tượng này và các máy sao chép của nó bị loại bỏ bởi khoảng cách từ máy quay phim"
msgid "Use Motion Blur"
msgstr "Làm Nhòe Mờ Chuyển Động"
msgid "Use motion blur for this object"
msgstr "Sử dụng quá trình làm nhòe mờ chuyển động cho đối tượng này"
msgid "Store Denoising Passes"
msgstr "Lưu các lượt lọc nhiễu"
msgid "Store the denoising feature passes and the noisy image. The passes adapt to the denoiser selected for rendering"
msgstr "Lưu các lượt lọc nhiễu hình thể và hình ảnh bị nhiễu. Các lượt tùy ứng với trình khử nhiễu lựa chọn cho quá trình kết xuất"
msgid "Debug Sample Count"
msgstr "Điều Tra về Lượng Mẫu Vật"
msgid "Number of samples/camera rays per pixel"
msgstr "Số mẫu vật/tia xạ của máy quay phim trên mỗi điểm ảnh"
msgid "Use Denoising"
msgstr "Sử Dụng Lọc Nhiễu"
msgid "Denoise the rendered image"
msgstr "Lọc nhiễu hình ảnh được kết xuất"
msgid "Pass containing shadows and light which is to be multiplied into backdrop"
msgstr "Lượt (kết xuất) có chứa bóng tối và ánh sáng, tức những cái sẽ được nhân lên thành nền sau"
msgid "Volume Direct"
msgstr "Thể Tích Trực Tiếp"
msgid "Deliver direct volumetric scattering pass"
msgstr "Thực hiện lượt tán xạ thể tích trực tiếp"
msgid "Volume Indirect"
msgstr "Thể Tích Gián Tiếp"
msgid "Deliver indirect volumetric scattering pass"
msgstr "Thực hiện lượt tán xạ thể tích gián tiếp"
msgid "Adaptive Min Samples"
msgstr "Lượng Mẫu Vật Tùy Ứng Tối Thiểu"
msgid "Minimum AA samples for adaptive sampling, to discover noisy features before stopping sampling. Zero for automatic setting based on noise threshold"
msgstr "Lượng mẫu vật chống răng cưa (AA: Anti-Aliasing) tối thiểu trong quá trình lấy mẫu vật tùy ứng, hòng phát hiện những nét đặc trưng hình thể bị nhiễu nặng nề, trước khi ngừng lấy mẫu vật. Đặt bằng 0 để tự động sắp đặt dựa trên giới hạn nhiễu"
msgid "Adaptive Sampling Threshold"
msgstr "Ngưỡng Lấy Mẫu Vật Tùy Ứng"
msgid "Noise level step to stop sampling at, lower values reduce noise at the cost of render time. Zero for automatic setting based on number of AA samples"
msgstr "Thang bậc cho mức nhiễu để ngừng quá trình lấy mẫu tại đó. Giá trị thấp hơn sẽ làm giảm nhiễu tuy sẽ phải chịu cái giá kéo dài thời gian kết xuất. Số 0 để cài đặt một cách tự động dựa trên số lượng mẫu AA (khử nhiễu: Anti-Aliasing)"
msgid "AO Bounces"
msgstr "Sự Bật Nẩy của THTMT"
msgid "After this number of light bounces, use approximate global illumination. 0 disables this feature"
msgstr "Sau số lần bật nẩy của ánh sáng này, dùng sức chiếu sáng toàn cầu xấp xỉ. Đặt = 0 để tắt"
msgid "AO Bounces Render"
msgstr "Kết Xuất sự Bật Nẩy của THTMT"
msgid "Automatic Scrambling Distance"
msgstr "Khoảng Cách Xáo Trộn Tự Động"
msgid "Automatically reduce the randomization between pixels to improve GPU rendering performance, at the cost of possible rendering artifacts"
msgstr "Tự động giảm mức ngẫu nhiên giữa các điểm ảnh để cải thiện hiệu suất kết xuất của GPU, song có thể kết xuất giả tượng"
msgid "Bake Type"
msgstr "Thể Loại Nướng"
msgid "Type of pass to bake"
msgstr "Loại lượt để nướng"
msgid "Filter Glossy"
msgstr "Thanh Lọc Ánh Bóng Bẩy"
msgid "Adaptively blur glossy shaders after blurry bounces, to reduce noise at the cost of accuracy"
msgstr "Tùy ứng làm nhòe mờ các bộ tô màu bóng bẩy sau các bật nẩy của nhòe mờ, hòng thuyên giảm nhiễu mặc dù sẽ mất tính chính xác"
msgid "Camera Cull Margin"
msgstr "Khoảng Giới Hạn Loại Trừ của Máy Quay Phim"
msgid "Margin for the camera space culling"
msgstr "Khoảng giới hạn sử dụng để loại trừ trong không gian máy quay phim"
msgid "Reflective Caustics"
msgstr "Tụ Quang của Phản Xạ"
msgid "Use reflective caustics, resulting in a brighter image (more noise but added realism)"
msgstr "Sử dụng tụ quang của phản xạ, để đạt được một hình ảnh sáng hơn (nhiễu sẽ gia tăng, song thực tế hơn)"
msgid "Refractive Caustics"
msgstr "Tụ Quang của Khúc Xạ"
msgid "Use refractive caustics, resulting in a brighter image (more noise but added realism)"
msgstr "Sử dụng tụ quang của khúc xạ để đạt được một hình ảnh sáng hơn (nhiễu sẽ gia tăng, song thực tế hơn)"
msgid "BVH Layout"
msgstr "Bố Trí BVH"
msgid "BVH2"
msgstr "BVH2"
msgid "Embree"
msgstr "Embree"
msgid "BVH Time Steps"
msgstr "Bước Thời Gian của BVH"
msgid "Split BVH primitives by this number of time steps to speed up render time in cost of memory"
msgstr "Tách phân các yếu tố của BVH (Bounding Volume Hierarchy=Cây Phân Cấp Giới Hạn Thể Tích) theo số bước thời gian này để tăng tốc thời gian kết xuất, mặc dầu việc này sẽ tiêu tốn bộ nhớ nhiều hơn"
msgid "Viewport BVH Type"
msgstr "Loại Cổng Nhìn cho BVH"
msgid "Choose between faster updates, or faster render"
msgstr "Chọn một trong hai, cập nhật nhanh hơn, hoặc kết xuất nhanh hơn"
msgid "Dynamic BVH"
msgstr "BVH Năng Động"
msgid "Objects can be individually updated, at the cost of slower render time"
msgstr "Các đối tượng có được cập nhật riêng biệt, mặc dù kết xuất sẽ chậm hơn"
msgid "Static BVH"
msgstr "BVH Tĩnh Thái"
msgid "Any object modification requires a complete BVH rebuild, but renders faster"
msgstr "Bất cứ sự sửa đổi đối tượng nào cũng đòi hỏi BVH (Bounding Volume Hierarchy: Cây Phân Cấp Giới Hạn Thể Tích) phải được tái dựng, nhưng sẽ kết xuất nhanh hơn"
msgid "Use Compact BVH"
msgstr "Sử Dụng BVH Gọn Nhẹ"
msgid "Use compact BVH structure (uses less ram but renders slower)"
msgstr "Sử dụng cấu trúc BVH gọn nhẹ (sử dụng bộ nhớ ít hơn nhưng kết xuất chậm hơn)"
msgid "AVX2"
msgstr "AVX2"
msgid "SSE2"
msgstr "SSE2"
msgid "SSE41"
msgstr "SSE41"
msgid "Adaptive Compile"
msgstr "Biên Dịch Tùy Ứng"
msgid "Use Curves BVH"
msgstr "Sử Dụng BVH cho Đường Cong"
msgid "Use special type BVH optimized for curves (uses more ram but renders faster)"
msgstr "Dùng thể loại BVH (Bounding Volume Hierarchy : Cây Phân Cấp Giới Hạn Thể Tích) đặc biệt đã được tối ưu hóa cho các đường cong (sử dụng bộ nhớ nhiều hơn nhưng kết xuất nhanh hơn)"
msgid "OptiX Module Debug"
msgstr "Điều Tra và Gỡ lỗi Mô-Đun OptiX"
msgid "Load OptiX module in debug mode: lower logging verbosity level, enable validations, and lower optimization level"
msgstr "Nạp mô-đun OptiX ở chế độ điều tra và gỡ lỗi: mức độ chi tiết ghi nhật ký thấp hơn, cho phép các kiểm tra xác thực, và hạ thấp mức tối ưu hóa"
msgid "Use Spatial Splits"
msgstr "Sử Dụng Phân Tách Không Gian"
msgid "Use BVH spatial splits: longer builder time, faster render"
msgstr "Sử dụng phân tách không gian BVH (Bounding Volume Hierarchy = phân ranh giới thể tích theo thứ bậc): thời gian dựng sẽ lâu hơn, kết xuất nhanh hơn"
msgid "Denoiser"
msgstr "Bộ Khử Nhiễu"
msgid "Denoise the image with the selected denoiser. For denoising the image after rendering"
msgstr "Khử nhiễu hình ảnh với trình khử nhiễu (denoiser) đã chọn. Dành cho quá trình khử nhiễu hình ảnh sau khi kết xuất"
msgid "Denoising Input Passes"
msgstr "Các Lượt Khử Nhiễu Cung Cấp"
msgid "Passes used by the denoiser to distinguish noise from shader and geometry detail"
msgstr "Các lượt sử dụng bởi trình khử nhiễu để phân định giữa nhiễu và chuyển sắc của bộ tô bóng, cùng các chi tiết của hình học"
msgid "Don't use utility passes for denoising"
msgstr "Không sử dụng các lượt tiện ích để khử nhiễu"
msgid "Albedo"
msgstr "Suất Phản Chiếu"
msgid "Use albedo pass for denoising"
msgstr "Sử dụng lượt suất phản chiếu để khử nhiễu"
msgid "Albedo and Normal"
msgstr "Suất Phản Chiếu và Pháp Tuyến"
msgid "Use albedo and normal passes for denoising"
msgstr "Sử dụng các lượt suất phản chiếu và lượt pháp tuyến để khử nhiễu"
msgid "Denoising Prefilter"
msgstr "Thanh Lọc Tiền Khử Nhiễu"
msgid "Prefilter noisy guiding (albedo and normal) passes to improve denoising quality when using OpenImageDenoiser"
msgstr "Tiền xử lý lượt nhiễu hướng dẫn (suất phản chiếu và pháp tuyến) trước khi thanh lọc nhằm cải thiện chất lượng khử nhiễu khi sử dụng OpenImageDenoiser (Trình Khử Nhiễu Hình Ảnh Mở)"
msgid "Denoise color and guiding passes together. Improves quality when guiding passes are noisy using least amount of extra processing time"
msgstr "Đồng xử lý các lượt khử nhiễu màu và các lượt hướng dẫn với nhau. Chỉ cải thiện chất lượng khi các lượt hướng dẫn có nhiều tạp nhiễu sử dụng ít thời gian xử lý hơn"
msgid "Prefilter noisy guiding passes before denoising color. Improves quality when guiding passes are noisy using extra processing time"
msgstr "Tiền xử lý các lượt nhiễu hướng dẫn trước đã, trước khi khử nhiễu màu. Chỉ cải thiện chất lượng của hình ảnh khi các lượt hướng dẫn có nhiều tạp nhiễu, sử dụng nhiều thời gian xử lý hơn"
msgid "Device"
msgstr "Thiết Bị"
msgid "Device to use for rendering"
msgstr "Thiết bị dùng để kết xuất"
msgid "Use CPU for rendering"
msgstr "Kết xuất bằng Bộ Xử Lý"
msgid "GPU Compute"
msgstr "Tính Toán bằng GPU"
msgid "Use GPU compute device for rendering, configured in the system tab in the user preferences"
msgstr "Dùng thiết bị tính toán GPU (Graphic Processing Unit : Bộ Xử Lý Đồ Họa) khi kết xuất, được cầu hình trong bảng hệ thống của cài đặt sở thích của người dùng"
msgid "Dicing Camera"
msgstr "Máy Quay Phim Phân Hóa"
msgid "Camera to use as reference point when subdividing geometry, useful to avoid crawling artifacts in animations when the scene camera is moving"
msgstr "Máy quay phim dùng để làm điểm đối chiếu khi phân chia hình học, có tác dụng để tránh các giả tượng truyền lan trong các đoạn hoạt họa khi máy quay phim dùng quay cảnh chuyển động"
msgid "Dicing Rate"
msgstr "Tần Số Phân Hóa"
msgid "Size of a micropolygon in pixels"
msgstr "Kích thước của vi đa giác (điểm ảnh)"
msgid "Diffuse Bounces"
msgstr "Lượng Bật Nẩy của Khuếch Tán"
msgid "Maximum number of diffuse reflection bounces, bounded by total maximum"
msgstr "Lượng bật nẩy tối đa của khuếch tán, giới hạn bởi mức tối đa tổng thể"
msgid "Direct Light Sampling"
msgstr "Lấy Mẫu Ánh Sáng Trực Tiếp"
msgid "The type of strategy used for sampling direct light contributions"
msgstr "Thể loại chiến lược sử dụng để lấy mẫu sự đóng góp ánh sáng trực tiếp"
msgid "Multiple Importance Sampling"
msgstr "Lấy Mẫu Đa Cân Trọng"
msgid "Multiple importance sampling is used to combine direct light contributions from next-event estimation and forward path tracing"
msgstr "Lấy nhiều Mẫu theo Trọng Số được sử dụng để kết hợp các đóng góp của ánh sáng trực tiếp từ ước tính sự kiện tiếp theo và dò đường dẫn về phía trước"
msgid "Forward Path Tracing"
msgstr "Dò Đường Dẫn về Phía Trước"
msgid "Direct light contributions are only sampled using forward path tracing"
msgstr "Những đóng góp của ánh sáng trực tiếp chỉ được lấy mẫu bằng cách sử dụng phương pháp dò đường dẫn về phía trước"
msgid "Next-Event Estimation"
msgstr "Ước Tính Sự Kiện Tiếp Theo"
msgid "Direct light contributions are only sampled using next-event estimation"
msgstr "Các đóng góp ánh sáng trực tiếp chỉ được lấy mẫu bằng cách sử dụng ước tính sự kiện tiếp theo mà thôi"
msgid "Cull Distance"
msgstr "Khoảng Cách Loại Bỏ"
msgid "Cull objects which are further away from camera than this distance"
msgstr "Loại bỏ các đối tượng nằm xa hơn khoảng cách này kể từ máy quay phim"
msgid "Fast GI Method"
msgstr "Phương pháp GI nhanh"
msgid "Fast GI approximation method"
msgstr "Phương pháp ước tính GI nhanh"
msgid "Replace global illumination with ambient occlusion after a specified number of bounces"
msgstr "Thay thế ánh sáng toàn cầu bằng tính hấp thụ quang xạ môi trường sau một số lần bật nảy chỉ định nào đó"
msgid "Add ambient occlusion to diffuse surfaces"
msgstr "Thêm tính hấp thụ quang xạ môi trường (THTQXMT) vào các bề mặt khuếch tán"
msgid "Feature Set"
msgstr "Bộ Chức Năng"
msgid "Feature set to use for rendering"
msgstr "Sử dụng bộ chức năng nào khi kết xuất"
msgid "Supported"
msgstr "Hỗ Trợ"
msgid "Only use finished and supported features"
msgstr "Chỉ sử dụng các chức năng đã hoàn chỉnh và được hỗ trợ"
msgid "Use experimental and incomplete features that might be broken or change in the future"
msgstr "Sử dụng các chức năng thử nghiệm và chưa hoàn chỉnh có thể sẽ bị hư hỏng hoặc thay đổi trong tương lai"
msgid "Image brightness scale"
msgstr "Tỉ lệ độ sáng của hình ảnh"
msgid "Transparent Glass"
msgstr "Kính Trong Suốt"
msgid "Render transmissive surfaces as transparent, for compositing glass over another background"
msgstr "Kết xuất các bề mặt có khả năng truyền xạ như là trong suốt, để tổng hợp mặt kính trên một nền khác"
msgid "Transparent Roughness Threshold"
msgstr "Giới Hạn của Độ Ráp Trong Suốt"
msgid "For transparent transmission, keep surfaces with roughness above the threshold opaque"
msgstr "Dành cho sự truyền xạ trong suốt, duy trì độ đục của các bề mặt có độ ráp cao hơn giá trị giới hạn"
msgid "Pixel filter width"
msgstr "Chiều rộng bộ lọc điểm ảnh"
msgid "Glossy Bounces"
msgstr "Lượng Bật Nẩy của Ánh Bóng Bẩy"
msgid "Maximum number of glossy reflection bounces, bounded by total maximum"
msgstr "Lượng bật nẩy tối đa của ánh bóng bẩy phản quang, giới hạn bởi mức tối đa tổng thể"
msgid "Directional Sampling Type"
msgstr "Thể Loại Lấy Mẫu Định Hướng"
msgid "Type of the directional sampling used for guiding"
msgstr "Thể loại lấy mẫu định hướng được sử dụng để hướng dẫn"
msgid "Diffuse Product MIS"
msgstr "Tích Khuếch Tán Lấy Mẫu Đa Cân Trọng"
msgid "Guided diffuse BSDF component based on the incoming light distribution and the cosine product (closed form product)"
msgstr "Thành phần BSDF khuếch tán có hướng dẫn dựa trên sự phân bố ánh sáng đưa vào và tích cosine (tích dạng đóng kín)"
msgid "Re-sampled Importance Sampling"
msgstr "Lấy Mẫu Vật Cân Trọng Tái Tác"
msgid "Perform RIS sampling to guided based on the product of the incoming light distribution and the BSDF"
msgstr "Thực hiện lấy mẫu RIS theo hướng dẫn dựa trên tích của sự phân bổ ánh sáng đưa vào và BSDF"
msgid "Roughness-based"
msgstr "Dựa Trên Độ Nhám"
msgid "Adjust the guiding probability based on the roughness of the material components"
msgstr "Điều chỉnh xác suất dẫn hướng dựa trên độ nhám của các thành phần nguyên vật liệu"
msgid "Guiding Distribution Type"
msgstr "Thể Loại Phân Bổ Hướng Dẫn"
msgid "Type of representation for the guiding distribution"
msgstr "Thể loại đại diện phân bổ hướng dẫn"
msgid "Parallax-Aware VMM"
msgstr "VMM Cảnh Tỉnh Thị Sai"
msgid "Use Parallax-aware von Mises-Fisher models as directional distribution"
msgstr "Sử dụng các mô hình von Mises-Fisher cảnh tỉnh thị sai làm phân bổ hữu hướng"
msgid "Directional Quad Tree"
msgstr "Cây Tứ Giác Hữu Hướng"
msgid "Use Directional Quad Trees as directional distribution"
msgstr "Sử dụng các Cây Tứ Giác Hữu Hướng làm phân phối hữu hướng"
msgid "Use von Mises-Fisher models as directional distribution"
msgstr "Sử dụng các mô hình của von Mises-Fisher làm phân phối hữu hướng (VMM: von MisesFisher Mixture Model, Richard von Mises và Ronald Fisher)"
msgid "Guiding Roughness Threshold"
msgstr "Ngưỡng Độ Nhám Hướng Dẫn"
msgid "The minimal roughness value of a material to apply guiding"
msgstr "Giá trị độ nhám tối thiểu của nguyên vật liệu để áp dụng hướng dẫn"
msgid "Training Samples"
msgstr "Số Mẫu Huấn Luyện"
msgid "The maximum number of samples used for training path guiding. Higher samples lead to more accurate guiding, however may also unnecessarily slow down rendering once guiding is accurate enough. A value of 0 will continue training until the last sample"
msgstr "Số mẫu vật tối đa sử dụng để huấn luyện hướng dẫn đường đi. Số mẫu vật cao hơn dẫn đến hướng dẫn chính xác hơn, song cũng có thể làm chậm quá trình kết xuất một cách không cần thiết một khi hướng dẫn đã đủ chính xác. Giá trị 0 sẽ tiếp tục huấn luyện cho đến mẫu vật cuối cùng"
msgid "Light Sampling Threshold"
msgstr "Giới Hạn Mẫu Vật Ánh Sáng"
msgid "Probabilistically terminate light samples when the light contribution is below this threshold (more noise but faster rendering). Zero disables the test and never ignores lights"
msgstr "Ngừng quá trình lấy mẫu vật ánh sáng theo xác suất ước tính khi sự đóng góp của ánh sáng nằm dưới giới hạn này (nhiễu hơn nhưng kết xuất nhanh hơn). Giá trị bằng 0 thì sẽ không kiểm tra và không bao giờ bỏ qua ánh sáng cả"
msgid "Total maximum number of bounces"
msgstr "Tổng lượng bật nẩy tối đa"
msgid "Max Subdivisions"
msgstr "Độ Phân Chia Tối Đa"
msgid "Stop subdividing when this level is reached even if the dice rate would produce finer tessellation"
msgstr "Ngừng phân chia khi đạt đến mức này, ngay cả khi tần số phân hóa sẽ cho mức phân hóa tinh tế hơn đi nữa"
msgid "Min Light Bounces"
msgstr "Lượng Bật Nẩy Tối Thiểu của Ánh Sáng"
msgid "Minimum number of light bounces. Setting this higher reduces noise in the first bounces, but can also be less efficient for more complex geometry like curves and volumes"
msgstr "Số lần bật nẩy tối thiểu của ánh sáng. Đặt giá trị này cao sẽ giúp thuyên giảm lượng nhiễu trong những lần bật nẩy đầu tiên, song đối với những hình học phức tạp, như các đường cong và thể tích, nó có thể kém hiệu quả"
msgid "Min Transparent Bounces"
msgstr "Lượng Bật Nẩy Tối Thiểu của Tia Trong Suốt"
msgid "Minimum number of transparent bounces. Setting this higher reduces noise in the first bounces, but can also be less efficient for more complex geometry like curves and volumes"
msgstr "Số lần bật nẩy tối thiểu của tia trong suốt. Đặt giá trị này cao sẽ giúp thuyên giảm lượng nhiễu trong những lần bật nẩy đầu tiên, song đối với những hình học phức tạp, như các đường cong và thể tích, thì nó có thể kém hiệu quả"
msgid "Motion Blur Position"
msgstr "Vị Trí Làm Nhòe Mờ Chuyển Động"
msgid "Offset for the shutter's time interval, allows to change the motion blur trails"
msgstr "Độ dịch chuyển trong thời khoảng của cửa chập, cho phép thay đổi chuyển động đuôi quét nhòe mờ"
msgid "Start on Frame"
msgstr "Bắt Đầu tại Khung Hình"
msgid "The shutter opens at the current frame"
msgstr "Cửa chập mở ra tại khung hình hiện tại"
msgid "Center on Frame"
msgstr "Tập Trung vào Khung Hình"
msgid "The shutter is open during the current frame"
msgstr "Cửa chập mở trong lúc nằm tại khung hình hiện tại"
msgid "End on Frame"
msgstr "Kết Thúc tại Khung Hình"
msgid "The shutter closes at the current frame"
msgstr "Cửa chập đóng lại tại khung hình hiện tại"
msgid "Offscreen Dicing Scale"
msgstr "Tần Số Phân Hóa Ngoài Màn Hình"
msgid "Multiplier for dicing rate of geometry outside of the camera view. The dicing rate of objects is gradually increased the further they are outside the camera view. Lower values provide higher quality reflections and shadows for off screen objects, while higher values use less memory"
msgstr "Số nhân dùng làm tần số phân hóa hình học ngoại biên góc nhìn của máy quay phim. Tần Số Phân Hóa của các đối tượng được tăng dần lên tùy khoảng cách xa của chúng trong góc nhìn của máy quay phim. Các giá trị thấp sẽ cho chất lượng phản quang và bóng tối của các đối tượng nằm ngoài màn hình cao hơn, song các giá trị cao hơn sử dụng ít bộ nhớ hơn"
msgid "Pixel filter type"
msgstr "Thể loại bộ lọc điểm ảnh"
msgid "Box filter"
msgstr "Bộ lọc hình hộp"
msgid "Gaussian filter"
msgstr "Bộ lọc Gaus"
msgid "Blackman-Harris"
msgstr "Blackman-Harris"
msgid "Blackman-Harris filter"
msgstr "Bộ lọc Blackman-Harris"
msgid "Minimum AA samples for adaptive sampling, to discover noisy features before stopping sampling. Zero for automatic setting based on noise threshold, for viewport renders"
msgstr "Lượng mẫu vật khử răng cưa (AA: Anti-Aliasing) tối thiểu cho quá trình lấy mẫu vật tùy ứng, nhằm phát hiện những nét đặc trưng của hình thể bị nhiễu tạp, trước khi ngừng lấy mẫu vật. Đặt bằng 0 để tự động sắp đặt dựa trên giới hạn nhiễu. Dành cho các kết xuất cổng nhìn"
msgid "Noise level step to stop sampling at, lower values reduce noise at the cost of render time. Zero for automatic setting based on number of AA samples, for viewport renders"
msgstr "Phân bậc mức nhiễu để ngừng quá trình lấy mẫu. Giá trị thấp hơn sẽ thuyên giảm nhiễu, song thời gian kết xuất sẽ dài hơn. Đặt bằng 0 để tự động sắp đặt dựa trên lượng mẫu vật chống răng cưa. Dành cho các kết xuất cổng nhìn"
msgid "Viewport Denoiser"
msgstr "Khử Nhiễu Cổng Nhìn"
msgid "Denoise the image after each preview update with the selected denoiser"
msgstr "Khử nhiễu hình ảnh sau mỗi lần cập nhật xem trước dùng máy khử nhiễu đã chọn"
msgid "Viewport Denoising Input Passes"
msgstr "Các Lượt Khử Nhiễu Cổng Nhìn Cung Cấp"
msgid "Viewport Denoising Prefilter"
msgstr "Thanh Lọc Tiền Khử Nhiễu Cổng Nhìn"
msgid "Start Denoising"
msgstr "Khởi Đầu Khử Nhiễu"
msgid "Sample to start denoising the preview at"
msgstr "Mức mẫu vật khởi đầu khử nhiễu bản xem trước"
msgid "Viewport Dicing Rate"
msgstr "Tần Số Phân Hóa trong Cổng Nhìn"
msgid "Size of a micropolygon in pixels during preview render"
msgstr "Kích thước của một vi đa giác trong đơn vị điểm ảnh trong khi xem trước kết xuất"
msgid "Pause Preview"
msgstr "Ngưng Xem Trước"
msgid "Pause all viewport preview renders"
msgstr "Tạm dừng toàn bộ các kết xuất xem trước trong cổng nhìn"
msgid "Viewport Samples"
msgstr "Lượng Mẫu Vật trong Cổng Nhìn"
msgid "Number of samples to render in the viewport, unlimited if 0"
msgstr "Lượng mẫu vật để kết xuất trong cổng nhìn, vô hạn nếu = 0"
msgid "Scrambling Distance viewport"
msgstr "Khoảng Cách Xáo Trộn Cổng Nhìn"
msgid "Uses the Scrambling Distance value for the viewport. Faster but may flicker"
msgstr "Sử dụng giá trị Khoảng Cách Xáo Trộn cho cổng nhìn. Nhanh hơn nhưng có thể gây nhấp nháy"
msgid "Rolling Shutter Duration"
msgstr "Thời Lượng của Cửa Chập Quét Mành"
msgid "Scanline \"exposure\" time for the rolling shutter effect"
msgstr "Thời gian \"phơi sáng\" của dòng quét trong hiệu ứng cửa chập quét mành cuộn (rolling shutter)"
msgid "Shutter Type"
msgstr "Loại Cửa Chập"
msgid "Type of rolling shutter effect matching CMOS-based cameras"
msgstr "Thể loại hiệu ứng cửa chập quét mành cuộn (rolling shutter) giống như máy quay phim dùng CMOS"
msgid "No rolling shutter effect used"
msgstr "Không dùng hiệu ứng cửa chập quét mành cuộn (rolling shutter)"
msgid "Sensor is being scanned from top to bottom"
msgstr "Rà quét bộ cảm biến từ trên xuống dưới"
msgid "If non-zero, the maximum value for a direct sample, higher values will be scaled down to avoid too much noise and slow convergence at the cost of accuracy"
msgstr "Nếu khác 0 thì là giá trị tối đa cho một mẫu vật trực tiếp, những giá trị cao hơn sẽ được thu nhỏ lại để tránh quá nhiều nhiễu và trì trệ quá trình đồng quy, mặc dù sẽ mất tính chính xác"
msgid "If non-zero, the maximum value for an indirect sample, higher values will be scaled down to avoid too much noise and slow convergence at the cost of accuracy"
msgstr "Nếu khác 0 thì là giá trị tối đa cho một mẫu vật gián tiếp, những giá trị cao hơn sẽ được thu nhỏ lại để tránh quá nhiều nhiễu và trì trệ quá trình đồng quy, mặc dù sẽ mất tính chính xác"
msgid "Sample Offset"
msgstr "Lượng Mẫu Vật Xê Dịch"
msgid "Number of samples to skip when starting render"
msgstr "Số mẫu vật bỏ qua khi khởi động kết xuất"
msgid "Number of samples to render for each pixel"
msgstr "Số mẫu vật để kết xuất cho mỗi điểm ảnh"
msgid "Sampling Pattern"
msgstr "Mô Hình Mẫu Vật"
msgid "Random sampling pattern used by the integrator"
msgstr "Mô hình mẫu vật ngẫu nhiên mà bộ tích phân sử dụng"
msgid "Use on-the-fly computed Owen-scrambled Sobol for random sampling"
msgstr "Sử dụng tính toán Sobol dùng xáo trộn-Owen trực tiếp, trong khi máy đang chạy, để lấy mẫu ngẫu nhiên"
msgid "Tabulated Sobol"
msgstr "Bảng Sobol"
msgid "Use pre-computed tables of Owen-scrambled Sobol for random sampling"
msgstr "Sử dụng các bảng Sobol xáo trộn-Owen tính toán trước để lấy mẫu ngẫu nhiên"
msgid "Scrambling Distance"
msgstr "Khoảng Cách Xáo Trộn"
msgid "Reduce randomization between pixels to improve GPU rendering performance, at the cost of possible rendering artifacts if set too low"
msgstr "Giảm mức ngẫu nhiên hóa giữa các điểm ảnh để cải thiện hiệu suất kết xuất GPU, song có khả năng kết xuất ra giả tượng nếu đặt quá thấp"
msgid "Seed value for integrator to get different noise patterns"
msgstr "Giá trị hạt cho bộ tích phân kiết tạo các mẫu hình nhiễu khác nhau"
msgid "Use Open Shading Language"
msgstr "Sử Dụng Ngôn Ngữ Tô Bóng Mở"
msgid "Surface Guiding Probability"
msgstr "Xác Suất Hướng Dẫn Bề Mặt"
msgid "The probability of guiding a direction on a surface"
msgstr "Xác suất hướng dẫn trên một bề mặt"
msgid "Viewport Texture Limit"
msgstr "Giới Hạn Chất Liệu trong Cổng Nhìn"
msgid "Limit texture size used by viewport rendering"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu sử dụng bởi quá trình kết xuất cổng nhìn"
msgid "No Limit"
msgstr "Không Hạn Chế"
msgid "No texture size limit"
msgstr "Không hạn chế kích thước chất liệu"
msgid "Limit texture size to 128 pixels"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu là 128 điểm ảnh"
msgid "Limit texture size to 256 pixels"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu là 256 điểm ảnh"
msgid "Limit texture size to 512 pixels"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu là 512 điểm ảnh"
msgid "Limit texture size to 1024 pixels"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu là 1024 điểm ảnh"
msgid "Limit texture size to 2048 pixels"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu là 2048 điểm ảnh"
msgid "Limit texture size to 4096 pixels"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu là 4096 điểm ảnh"
msgid "Limit texture size to 8192 pixels"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu là 8192 điểm ảnh"
msgid "Render Texture Limit"
msgstr "Hạn Chế Chất Liệu Kết Xuất"
msgid "Limit texture size used by final rendering"
msgstr "Hạn chế kích thước chất liệu sử dụng trong quá trình kết xuất cuối cùng"
msgid "Tile Size"
msgstr "Kích Thước Ô"
msgid "Limit the render time (excluding synchronization time). Zero disables the limit"
msgstr "Giới hạn thời gian kết xuất (ngoại trừ thời gian đồng bộ hóa). Đặt bằng 0 để tắt giới hạn đi"
msgid "Transmission Bounces"
msgstr "Lượng Bật Nẩy của Tia Truyền Xạ"
msgid "Maximum number of transmission bounces, bounded by total maximum"
msgstr "Lượng bật nẩy tối đa của tia truyền xạ, giới hạn bởi tổng tối đa"
msgid "Transparent Max Bounces"
msgstr "Lượng Bật Nẩy Tối Đa của Tia Trong Suốt"
msgid "Maximum number of transparent bounces. This is independent of maximum number of other bounces"
msgstr "Số lần bật nẩy tối đa của tia trong suốt. Số này không phụ thuộc vào số lần bật nẩy tối đa khác"
msgid "Use Adaptive Sampling"
msgstr "Sử Dụng Lấy Mẫu Vật Tùy Ứng"
msgid "Automatically reduce the number of samples per pixel based on estimated noise level"
msgstr "Tự động giảm lượng mẫu vật mỗi điểm ảnh dựa trên mức nhiễu ước tính"
msgid "Use Animated Seed"
msgstr "Dùng Giá Trị Hạt Biến Động"
msgid "Use different seed values (and hence noise patterns) at different frames"
msgstr "Dùng các giá trị mầm khác nhau (và do đó đổi các mô hình nhiễu) cho các khung hình khác nhau"
msgid "Use Tiling"
msgstr "Sử Dụng Phân Ô"
msgid "Render high resolution images in tiles to reduce memory usage, using the specified tile size. Tiles are cached to disk while rendering to save memory"
msgstr "Kết xuất các hình ảnh có độ phân giải cao, trong từng ô, để giảm mức sử dụng bộ nhớ, dùng kích thước ô chỉ định. Các ô sẽ được lưu bộ đệm nhớ ra đĩa trong quá trình kết xuất, để tiết kiệm bộ nhớ"
msgid "Allow objects to be culled based on the camera frustum"
msgstr "Cho phép các đối tượng được loại trừ ra khỏi dựa trên hình cụt phóng chiếu của máy quay phim"
msgid "Deterministic"
msgstr "Tất Định"
msgid "Makes path guiding deterministic which means renderings will be reproducible with the same pixel values every time. This feature slows down training"
msgstr "Làm cho hướng dẫn đường đi trở nên tất định, tức là các kết xuất với cùng giá trị điểm ảnh sẽ có thể tái tạo, lúc nào cũng giống nhau. Tính năng này sẽ làm chậm huấn luyện lại"
msgid "Allow objects to be culled based on the distance from camera"
msgstr "Cho phép các đối tượng bị loại trừ ra dựa trên khoảng cách từ máy quay phim đến"
msgid "Approximate diffuse indirect light with background tinted ambient occlusion. This provides fast alternative to full global illumination, for interactive viewport rendering or final renders with reduced quality"
msgstr "Ước tính ánh sáng gián tiếp khuếch tán với nền nhuốm tính hấp thụ quang xạ môi trường. Phương pháp này cung cấp một phương cách thay thế nhanh chóng so với sự chiếu sáng toàn cầu đầy đủ, dành cho quá trình kết xuất cổng nhìn tương tác hoặc kết xuất cuối cùng với chất lượng thấp"
msgid "Guiding"
msgstr "Hướng Dẫn"
msgid "Use path guiding for sampling paths. Path guiding incrementally learns the light distribution of the scene and guides path into directions with high direct and indirect light contributions"
msgstr "Sử dụng hướng dẫn đường đi để lấy mẫu các đường đi. Hướng dẫn đường đi tìm hiểu sự phân bố ánh sáng của cảnh dần dần, tịnh tiến, và hướng dẫn đường đi vào các hướng có sự đóng góp ánh sáng trực tiếp và gián tiếp cao"
msgid "Guide Direct Light"
msgstr "Hướng Dẫn Ánh Sáng Trực Tiếp"
msgid "Consider the contribution of directly visible light sources during guiding"
msgstr "Xem xét sự đóng góp của các nguồn sáng nhìn thấy trực tiếp trong quá trình hướng dẫn"
msgid "Use MIS Weights"
msgstr "Sử Dụng Trọng Lượng MIS"
msgid "Use the MIS weight to weight the contribution of directly visible light sources during guiding"
msgstr "Sử dụng trọng lượng (MIS: Multiple Importance Sampling) để cân trọng sự đóng góp của nguồn sáng nhìn thấy trực tiếp trong quá trình hướng dẫn"
msgid "Layer Samples"
msgstr "Số Mẫu Vật của Tầng"
msgid "How to use per view layer sample settings"
msgstr "Phương pháp sử dụng các sắp đặt về mẫu vật của từng tầng góc nhìn một"
msgid "Per render layer number of samples override scene samples"
msgstr "Số mẫu vật của mỗi tầng kết xuất sẽ vượt quyền số mẫu vật của cảnh"
msgid "Bounded"
msgstr "Giới Nội"
msgid "Bound per render layer number of samples by global samples"
msgstr "Dùng số mẫu vật toàn cầu làm giới hạn cho số mẫu vật của mỗi tầng kết xuất"
msgid "Ignore per render layer number of samples"
msgstr "Bỏ qua số mẫu vật của mỗi tầng kết xuất"
msgid "Light Tree"
msgstr "Cây Ánh Sáng"
msgid "Sample multiple lights more efficiently based on estimated contribution at every shading point"
msgstr "Lấy mẫu vật nhiều nguồn sáng hiệu quả hơn dựa trên sự đóng góp ước tính tại mọi điểm tối"
msgid "Automatically reduce the number of samples per pixel based on estimated noise level, for viewport renders"
msgstr "Tự động giảm số lượng mẫu trên mỗi điểm ảnh dựa trên mức độ nhiễu ước tính. Dành cho kết xuất cổng nhìn"
msgid "Use Viewport Denoising"
msgstr "Sử Dụng Khử Nhiễu trong Cổng Nhìn"
msgid "Denoise the image in the 3D viewport"
msgstr "Khử nhiễu hình ảnh trong cổng nhìn 3D"
msgid "Surface Guiding"
msgstr "Hướng Dẫn Bề Mặt"
msgid "Use guiding when sampling directions on a surface"
msgstr "Sử dụng hướng dẫn khi lấy mẫu chiều hướng trên một bề mặt"
msgid "Volume Guiding"
msgstr "Hướng Dẫn Thể Tích"
msgid "Use guiding when sampling directions inside a volume"
msgstr "Sử dụng hướng dẫn khi lấy mẫu chiều hướng bên trong một thể tích"
msgid "Volume Bounces"
msgstr "Lượng Bật Nẩy trong Thể Tích"
msgid "Maximum number of volumetric scattering events"
msgstr "Số sự kiện tán xạ tối đa trong thể tích"
msgid "Volume Guiding Probability"
msgstr "Xác Suất của Hướng Dẫn Thể Tích"
msgid "The probability of guiding a direction inside a volume"
msgstr "Xác suất hướng dẫn một chiều hướng nội bên trong một thể tích"
msgid "Max Steps"
msgstr "Số Bước Tối Đa"
msgid "Maximum number of steps through the volume before giving up, to avoid extremely long render times with big objects or small step sizes"
msgstr "Số bước đi xuyên qua thể tích, trước khi từ bỏ, để tránh thời gian kết xuất quá lâu đối với các đối tượng lớn hoặc các cỡ bước nhỏ"
msgid "Globally adjust detail for volume rendering, on top of automatically estimated step size. Higher values reduce render time, lower values render with more detail"
msgstr "Điều chỉnh chi tiết cho quá trình kết xuất thể tích một cách toàn cầu, bên trên sự tính toán kích thước bước tự động. Giá trị cao sẽ làm giảm thời gian kết xuất, trong khi, những giá trị thấp sẽ làm cho kết xuất có nhiều chi tiết hơn"
msgid "Render pass to show in the 3D Viewport"
msgstr "Lượt kết xuất để hiển thị trong Cổng Nhìn 3d"
msgid "Show the Combined Render pass"
msgstr "Hiển thị lượt Kết Xuất Kết Hợp"
msgid "Show the Emission render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Phát Xạ"
msgid "Show the Background render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Ảnh Nền"
msgid "Show the Ambient Occlusion render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất về THTQXMT (AO)"
msgid "Show the Shadow Catcher render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Vật Tóm Bắt Bóng Tối"
msgid "Diffuse Direct"
msgstr "Khuếch Tán Trực Tiếp"
msgid "Show the Diffuse Direct render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Khuếch Tán Trực Tiếp"
msgid "Diffuse Indirect"
msgstr "Khuếch Tán Gián Tiếp"
msgid "Show the Diffuse Indirect render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Khuếch Tán Gián Tiếp"
msgid "Show the Diffuse Color render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Màu Khuếch Tán"
msgid "Glossy Direct"
msgstr "Ánh Bóng Bẩy Trực Tiếp"
msgid "Show the Glossy Direct render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Ánh Bóng Bẩy Trực Tiếp"
msgid "Glossy Indirect"
msgstr "Ánh Bóng Bẩy Gián Tiếp"
msgid "Show the Glossy Indirect render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Ánh Bóng Bẩy Gián Tiếp"
msgid "Glossy Color"
msgstr "Màu Sắc của Ánh Bóng Bẩy"
msgid "Show the Glossy Color render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Màu Sắc của Ánh Bóng Bẩy"
msgid "Transmission Direct"
msgstr "Truyền Xạ Trực Tiếp"
msgid "Show the Transmission Direct render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Truyền Xạ Trực Tiếp"
msgid "Transmission Indirect"
msgstr "Truyền Xạ Gián Tiếp"
msgid "Show the Transmission Indirect render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Truyền Xạ Gián Tiếp"
msgid "Transmission Color"
msgstr "Màu Truyền Lan"
msgid "Show the Transmission Color render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Màu Truyền Lan"
msgid "Show the Volume Direct render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Thể Tích Trực Tiếp"
msgid "Show the Volume Indirect render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Thể Tích Gián Tiếp"
msgid "Show the Position render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Vị Trí"
msgid "Show the Normal render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Pháp Tuyến"
msgid "Show the UV render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất UV"
msgid "Show the Mist render pass"
msgstr "Hiển thị lượt kết xuất Sương Mù"
msgid "Denoising Albedo"
msgstr "Khử Nhiễu Suất Phản Chiếu"
msgid "Albedo pass used by denoiser"
msgstr "Lượt suất phản chiếu sử dụng bởi trình khử nhiễu"
msgid "Denoising Normal"
msgstr "Khử Nhiễu Pháp Tuyến"
msgid "Normal pass used by denoiser"
msgstr "Lượt pháp tuyến sử dụng bởi trình khử nhiễu"
msgid "Sample Count"
msgstr "Số Mẫu Vật"
msgid "Per-pixel number of samples"
msgstr "Số lượng mẫu vật mỗi điểm ảnh"
msgid "Show Active Pixels"
msgstr "Hiển Thị các Điểm Ảnh đang Hoạt Động"
msgid "When using adaptive sampling highlight pixels which are being sampled"
msgstr "Khi sử dụng các điểm ảnh nổi bật mẫu tùy ứng đang được lấy mẫu"
msgid "Object visibility for camera rays"
msgstr "Tầm nhìn của đối tượng đối với các tia xạ của máy quay phim"
msgid "Object visibility for diffuse reflection rays"
msgstr "Tầm nhìn của đối tượng đối với các tia khuếch tán"
msgid "Object visibility for glossy reflection rays"
msgstr "Tầm nhìn của đối tượng đối với các tia phản quang ánh bóng bẩy"
msgid "Object visibility for volume scatter rays"
msgstr "Tầm nhìn của đối tượng đối với các tia tán xạ thể tích"
msgid "Object visibility for shadow rays"
msgstr "Tầm nhìn của đối tượng đối với các tia về bóng tối"
msgid "Object visibility for transmission rays"
msgstr "Tầm nhìn của đối tượng đối với các tia truyền xạ"
msgid "Maximum number of bounces the background light will contribute to the render"
msgstr "Lượng bật nẩy tối đa của ánh sáng nền đóng góp vào bản kết xuất"
msgid "Map Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải của Bản Đồ"
msgid "Importance map size is resolution x resolution/2; higher values potentially produce less noise, at the cost of memory and speed"
msgstr "Kích thước bản đồ về mức quan trọng = độ phân giải x độ phân giải/2; Những giá trị cao hơn sẽ tạo nhiễu ít hơn, song sẽ sử dụng nhiều bộ nhớ hơn và tốc độ thi hành sẽ bị ảnh hưởng"
msgid "Sampling Method"
msgstr "Phương Pháp Lấy Mẫu Vật"
msgid "How to sample the background light"
msgstr "Phương pháp lấy mẫu vật ánh sáng nền"
msgid "Don't sample the background, faster but might cause noise for non-solid backgrounds"
msgstr "Không lấy mẫu vật nền, nhanh hơn song có thể gây ra nhiễu đối với những nền không đặc"
msgid "Automatically try to determine the best setting"
msgstr "Tự động thử xác định sắp đặt tốt nhất"
msgid "Manually set the resolution of the sampling map, higher values are slower and require more memory but reduce noise"
msgstr "Đặt độ phân giải của ánh xạ mẫu vật thủ công. Những giá trị cao hơn sẽ làm cho chậm hơn và đòi hỏi nhiều bộ nhớ hơn, song giảm được nhiễu"
msgid "Interpolation method to use for volumes"
msgstr "Phương pháp nội suy sử dụng cho các thể tích"
msgid "Distance between volume shader samples when rendering the volume (lower values give more accurate and detailed results, but also increased render time)"
msgstr "Khoảng cách giữa các mẫu vật tô bóng thể tích khi kết xuất thể tích (giá trị càng thấp thì càng chính xác và chi tiết hơn nhưng thời gian kết xuất sẽ tăng lên)"
msgid "Keep Animation"
msgstr "Duy Trì Hoạt Họa"
msgid "Settings/info about a language"
msgstr "Sắp đặt/thông tin về ngôn ngữ"
msgid "Language Name"
msgstr "Tên Ngôn Ngữ"
msgid "Language label (eg. \"French (Français)\")"
msgstr "Nhãn hiệu ngôn ngữ (ví dụ: \"French (Français)\" (tiếng Pháp))"
msgid "Numeric ID"
msgstr "Số ID"
msgid "Numeric ID (read only!)"
msgstr "Số ID (chỉ để đọc thôi!)"
msgid "PO Work File Path"
msgstr "Đường Dẫn Tập Tin PO Công Việc"
msgid "Path to the relevant po file in the work repository"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin po thích hợp trong kho công việc"
msgid "PO Blender File Path"
msgstr "Đường Dẫn Tập Tin PO của Blender"
msgid "Path to the relevant po file in Blender's source repository"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin po thích hợp trong kho lưu trữ nguồn của Blender"
msgid "Language ID"
msgstr "ID của Ngôn Ngữ"
msgid "ISO code (eg. \"fr_FR\")"
msgstr "Mã ISO (ví dụ: \"fr_FR\")"
msgid "If this language should be used in the current operator"
msgstr "Nếu ngôn ngữ này cần phải được sử dụng trong thao tác (operator) hiện tại"
msgid "Active Language"
msgstr "Ngôn Ngữ đang Hoạt Động"
msgid "Index of active language in langs collection"
msgstr "Chỉ số của ngôn ngữ đang hoạt động trong tập ngôn ngữ"
msgid "Whether these settings have already been auto-set or not"
msgstr "Những sắp đặt này đã được tự động cài đặt hay chưa"
msgid "Languages"
msgstr "Ngôn Ngữ"
msgid "Languages to update in work repository"
msgstr "Ngôn ngữ để cập nhật trong kho lưu trữ công việc"
msgid "POT File Path"
msgstr "Đường Dẫn của Tập Tin POT"
msgid "Path to the pot template file"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin mẫu pot (phiên dịch)"
msgid "Hide BBoxes"
msgstr "Ẩn Giấu Khung Viền Hình Hộp"
msgid "Hide the bounding boxes rendered for Matrix like items"
msgstr "Ẩn Giấu Khung Viền Hình Hộp (BBoxes) đã kết xuất cho các phần tử mang tính Ma Trận (Matrix like)"
msgid "Scale factor"
msgstr "Hệ Số Đổi Tỷ Lệ"
msgid "Resize the Bounding Box and the coordinate lines for the display of Matrix items"
msgstr "Đổi cỡ Khung Viền Hình Hộp (BBoxes) và các đường phối hợp hỗ trợ việc hiển thị các phần tử Ma Trận"
msgid "Always In Front"
msgstr "Luôn Luôn Ở Đằng Trước"
msgid "Draw Points and lines always in front"
msgstr "Luôn luôn vẽ các Điểm và các đường ở đằng trước"
msgid "Hide Names"
msgstr "Ẩn Giấu Tên"
msgid "Hide the names of the rendered items"
msgstr "Ẩn giấu tên của những phần tử được kết xuất"
msgid "Python expression to be evaluated as the initial node setting"
msgstr "Biểu thức Python để tính toán tựa như sắp đặt khởi đầu của nút"
msgid "The amount of objects per unit on the line"
msgstr "Số lượng đối tượng mỗi đơn vị trên đường vẽ"
msgid "Normal Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Pháp Tuyến"
msgid "Distance from the surface"
msgstr "Khoảng cách từ bề mặt"
msgid "Maximum distance of the objects to the line"
msgstr "Khoảng cách tối đa của các đối tượng so với đường vẽ"
msgid "Random Scale Percentage"
msgstr "Lượng Phần Trăm Thay Đổi Tỷ Lệ một cách Ngẫu Nhiên"
msgid "Increase to get a larger range of sizes"
msgstr "Gia tăng giá trị này để tạo được nhiều kích thước khác nhau"
msgid "Maximum rotation of the generated objects"
msgstr "Lượng xoay chiều tối đa của các đối tượng sinh tạo"
msgid "Size of the generated objects"
msgstr "Kích thước của các đối tượng sinh tạo"
msgid "Change it to get a different scatter pattern"
msgstr "Đổi giá trị này để tạo các kiểu mẫu phân tán rải rác khác nhau"
msgid "Use Normal Rotation"
msgstr "Sử Dụng Xoay Chiều theo Pháp Tuyến"
msgid "Rotate the instances according to the surface normals"
msgstr "Xoay chiều các thực thể chiểu theo pháp tuyến của bề mặt"
msgid "Operator File List Element"
msgstr "Thao Tác: Thành Phần trong Danh Sách Tập Tin"
msgid "Name of a file or directory within a file list"
msgstr "Tên của tập tin hoặc thư mục nằm trong danh sách tập tin"
msgid "Operator Mouse Path"
msgstr "Thao Tác: Đường Di Chuyển của Chuột"
msgid "Mouse path values for operators that record such paths"
msgstr "Giá trị đường di chuyển chuột cho các thao tác thu ghi các đường như vậy"
msgid "Time of mouse location"
msgstr "Thời gian của vị trí chuột"
msgid "Operator Stroke Element"
msgstr "Thao Tác: Thành Phần của Đường Nét"
msgid "Is Stroke Start"
msgstr "Là Điểm Đầu của Nét"
msgid "Mouse Event"
msgstr "Sự Kiện của Chuột"
msgid "Tablet pressure"
msgstr "Áp lực của bảng vẽ"
msgid "Brush Size"
msgstr "Kích Thước Đầu Bút"
msgid "Brush size in screen space"
msgstr "Kích thước đầu bút trong không gian màn hình"
msgid "Tilt X"
msgstr "Xoay Nghiêng X"
msgid "Tilt Y"
msgstr "Xoay Nghiêng Y"
msgid "Max Lights"
msgstr "Số Đèn Tối Đa"
msgid "Limit maximum number of lights"
msgstr "Giới hạn số lượng đèn tối đa"
msgid "Tiny Prim Culling"
msgstr "Loại Bỏ Cấu Trúc Cơ Bản Nhỏ Xíu"
msgid "Hide small geometry primitives to improve performance"
msgstr "Ẩn giấu các hình học cơ bản nhỏ để cải thiện hiệu suất hoạt động"
msgid "Max Texture Memory Per Field"
msgstr "Lượng Bộ Nhớ Tối Đa cho Chất Liệu Trên Mỗi Trường"
msgid "Maximum memory for a volume field texture in Mb (unless overridden by field prim)"
msgstr "Bộ nhớ tối đa cho chất liệu trường thể tích tính bằng đơn vị Mb (trừ khi bị vượt quyền bởi trường cấu trúc cơ bản (prim))"
msgid "Volume Raymarching Step Size"
msgstr "Kích Thước Bước trong Diễu Hành Tia Thể Tích"
msgid "Step size when raymarching volume"
msgstr "Kích thước bước khi diễu hành tia thể tích"
msgid "Volume Raymarching Step Size Lighting"
msgstr "Chiếu Sáng theo Kích Thước Bước của Diễu Hành Tia Thể Tích"
msgid "Step size when raymarching volume for lighting computation"
msgstr "Kích thước bước khi diễu hành tia thể tích để tính toán ánh sáng"
msgid "Implements the properties for the SVG exporter"
msgstr "Thực thi các tính chất cho trình xuất khẩu SVG (SVG exporter)"
msgid "Line Join"
msgstr "Khớp Nối Đường Vẽ"
msgid "Miter"
msgstr "Cắt Góc"
msgid "Corners are sharp"
msgstr "Các góc đều sắc nhọn"
msgid "Corners are smoothed"
msgstr "Các góc được làm mịn"
msgid "Corners are beveled"
msgstr "Góc được bo tròn"
msgid "Export a single frame"
msgstr "Xuất Khẩu một đơn khung hình"
msgid "Export an animation"
msgstr "Xuất Khẩu một hoạt họa"
msgid "Fill Contours"
msgstr "Phủ Kín Đường Công-Tua"
msgid "Fill the contour with the object's material color"
msgstr "Phủ kín (tô kín) đường công-tua (đường viền hình dạng) bằng màu nguyên vật liệu của đối tượng"
msgid "Split at Invisible"
msgstr "Tách Phân tại Điểm Vô Hình"
msgid "Split the stroke at an invisible vertex"
msgstr "Tách phân các nét tại điểm đỉnh vô hình (invisible)"
msgid "SVG Export"
msgstr "Xuất Khẩu ra SVG"
msgid "Export Freestyle edges to an .svg format"
msgstr "Xuất Khẩu các cạnh Phong Cách Tự Do ra định dạng .svg"
msgid "Format type to export to"
msgstr "Định dạng để xuất khẩu thành"
msgid "OBJ"
msgstr "OBJ"
msgid "PLY"
msgstr "PLY"
msgid "STL"
msgstr "STL"
msgid "X3D"
msgstr "X3D"
msgid "Export Directory"
msgstr "Thư Mục Xuất Khẩu"
msgid "Path to directory where the files are created"
msgstr "Đường dẫn tới thư mục, nơi các tập tin sẽ được kiến tạo"
msgid "Limit for checking zero area/length"
msgstr "Giới hạn cho việc kiểm tra diện tích/chiều dài bằng không"
msgid "Face Areas"
msgstr "Diện Tích Mặt"
msgid "Normalize normals proportional to face areas"
msgstr "Bình thường hóa các pháp tuyến cho cân đối với các diện tích mặt"
msgid "Apply Scale"
msgstr "Áp Dụng Tỷ Lệ"
msgid "Apply scene scale setting on export"
msgstr "Áp dụng tỷ lệ của cảnh khi xuất khẩu"
msgid "Data Layers"
msgstr "Các Tầng Dữ Liệu"
msgid "Export normals, UVs, vertex colors and materials for formats that support it significantly increasing file size"
msgstr "Xuất Khẩu pháp tuyến, UV, màu đỉnh và vật liệu cho các định dạng có hỗ trợ nó nhưng tăng cỡ thước tập tinh nhiều"
msgid "Copy Textures"
msgstr "Sao Chép Chất Liệu"
msgid "Copy textures on export to the output path"
msgstr "Sao chép chất liệu trong khi xuất khẩu ra đường dẫn tập tin đầu ra"
msgid "Selected UV Element"
msgstr "Phần Tử UV được Chọn"
msgid "Element Index"
msgstr "Chỉ Số của Yếu Tố"
msgid "Face Index"
msgstr "Chỉ Số Mặt"
msgid "Base Pose Angle"
msgstr "Góc Độ Tư Thế Cơ Sở"
msgid "Base Pose Location"
msgstr "Vị Trí Tư Thế Cơ Sở"
msgid "Base Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Cơ Sở"
msgid "Viewer reference scale associated with this landmark"
msgstr "Tỷ lệ tham chiếu của quan sát liên hệ tới đến địa điểm này"
msgid "VR Landmark"
msgstr "Địa Ranh VR"
msgid "Scene Camera"
msgstr "Máy Quay Phim của Cảnh"
msgid "Use scene's currently active camera to define the VR view base location and rotation"
msgstr "Sử dụng máy quay phim đang hoạt động hiện nay của cảnh để xác định vị trí và độ xoay chiều cơ sở của góc nhìn Thực Tế Ảo (VR)"
msgid "Use an existing object to define the VR view base location and rotation"
msgstr "Sử dụng một đối tượng hiện tại để xác định vị trí và xoay chiều cơ sở của khung quan sát VR"
msgid "Custom Pose"
msgstr "Tư Thế Tùy Chỉnh"
msgid "Allow a manually defined position and rotation to be used as the VR view base pose"
msgstr "Cho phép tư thế cơ sở trong góc nhìn VR sử dụng sự xác định vị trí và góc xoay chiều thủ công"
msgid "ID Property"
msgstr "Tính Chất của ID"
msgid "Property that stores arbitrary, user defined properties"
msgstr "Tính chất để lưu chứa những tính chất tùy định, do người dùng định nghĩa"
msgid "Quaternion Attribute Value"
msgstr "Giá Trị Thuộc Tính Quaternion"
msgid "Rotation value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị xoay chiều trong thuộc tính hình học"
msgid "Bilateral Filter"
msgstr "Bộ Lọc Song Phương"
msgid "Blur the resolved radiance using a bilateral filter"
msgstr "Làm nhòe mờ sự chiếu sáng đã được giải quyết bằng bộ lọc song phương"
msgid "Spatial Reuse"
msgstr "Tái Dụng Không Gian"
msgid "Reuse neighbor pixels' rays"
msgstr "Tái sử dụng tia xạ của các điểm ảnh lân cận"
msgid "Temporal Accumulation"
msgstr "Tích Lũy Tạm Thời"
msgid "Accumulate samples by reprojecting last tracing results"
msgstr "Tích lũy mẫu vật bằng cách tái phóng chiếu kết quả dò tia sau cùng"
msgid "Number of rays per pixel"
msgstr "Số lượng tia trên mỗi điểm ảnh"
msgid "1 ray per pixel"
msgstr "1 tia cho mỗi điểm ảnh"
msgid "1 ray for every 4 pixels"
msgstr "1 tia cho mỗi 4 điểm ảnh"
msgid "1 ray for every 16 pixels"
msgstr "1 tia cho mỗi 16 điểm ảnh"
msgid "Clamp ray intensity to reduce noise (0 to disable)"
msgstr "Hạn định cường độ tia để giảm nhiễu (0 để tắt đi)"
msgid "Screen-Trace Max Roughness"
msgstr "Độ Nhám Tối Đa của Dò Tia Màn Hình"
msgid "Maximum roughness to use the tracing pipeline for. Higher roughness surfaces will use horizon scan. A value of 1 will disable horizon scan"
msgstr "Độ nhám tối đa để sử dụng cho đường ống dò tia. Các bề mặt có độ nhám cao hơn sẽ sử dụng phương pháp rà quét đường chân trời. Giá trị 1 sẽ tắt tính năng rà quét đường chân trời đi"
msgid "Screen-Trace Precision"
msgstr "Độ Chính Xác của Dò Tia Màn Hình"
msgid "Precision of the screen space ray-tracing"
msgstr "Độ chính xác dò tia không gian màn hình"
msgid "Screen-Trace Thickness"
msgstr "Chiều Dày của Dò Tia Màn Hình"
msgid "Surface thickness used to detect intersection when using screen-tracing"
msgstr "Độ dày bề mặt được sử dụng để phát hiện sự giao cắt khi sử dụng tính năng dò tia màn hình"
msgid "Enable noise reduction techniques for raytraced effects"
msgstr "Cho phép các kỹ thuật giảm nhiễu cho những hiệu ứng dò tia"
msgid "Read-only Integer"
msgstr "Số Nguyên Duy Đọc"
msgid "Region in a subdivided screen area"
msgstr "Vùng trong diện tích màn hình được phân chia"
msgid "Active Panel Category"
msgstr "Danh Mục Bảng Đang Hoạt Động"
msgid "The current active panel category, may be Null if the region does not support this feature (NOTE: these categories are generated at runtime, so list may be empty at initialization, before any drawing took place)"
msgstr "Danh mục bảng đang hoạt động hiện tại có thể là Null nếu khu vực không hỗ trợ tính năng này (LƯU Ý: các danh mục này được sinh tạo trong thời gian chạy, vì vậy danh sách có thể trống rỗng khi khởi tạo, trước khi bất kỳ quá trình vẽ nào diễn ra)"
msgid "Not Supported"
msgstr "Chưa Hỗ Trợ"
msgid "This region does not support panel categories"
msgstr "Khu vực này chưa hỗ trợ các danh mục bảng"
msgid "Alignment of the region within the area"
msgstr "Căn chỉnh của vùng nội trong khu vực"
msgid "Don't use any fixed alignment, fill available space"
msgstr "Không sử dụng sự căn chỉnh cố định, song sử dụng toàn bộ không gian vốn có"
msgid "Horizontal Split"
msgstr "Tách Phân theo Chiều Ngang"
msgid "Vertical Split"
msgstr "Tách Phân theo Chiều Dọc"
msgid "Region floats on screen, doesn't use any fixed alignment"
msgstr "Vùng để trôi nổi trên màn hình, không sử dụng bất cứ sự căn chỉnh cố định nào"
msgid "Quad Split"
msgstr "Phân Tách Tứ Giác"
msgid "Region is split horizontally and vertically"
msgstr "Vùng được tách phân theo chiều ngang và chiều dọc"
msgid "Region Data"
msgstr "Dữ Liệu Vùng"
msgid "Region specific data (the type depends on the region type)"
msgstr "Dữ liệu của vùng được xác định (loại tùy loại vùng)"
msgid "Region height"
msgstr "Chiều cao của vùng"
msgid "Type of this region"
msgstr "Thể loại của vùng này"
msgid "View2D"
msgstr "Khung Nhìn 2D"
msgid "2D view of the region"
msgstr "Khung nhìn 2D của vùng"
msgid "Region width"
msgstr "Chiều rộng của vùng"
msgid "The window relative vertical location of the region"
msgstr "Vị trí dọc của vùng tương đối với cửa sổ"
msgid "The window relative horizontal location of the region"
msgstr "Vị trí ngang của vùng tương đối với cửa sổ"
msgid "3D View Region"
msgstr "Vùng Khung Nhìn 3D"
msgid "3D View region data"
msgstr "Dữ liệu vùng Khung Nhìn 3D"
msgid "Clip Planes"
msgstr "Các Bình Diện Cắt Xén"
msgid "Is Axis Aligned"
msgstr "Có Căn Chỉnh với Trục hay Không"
msgid "Whether the current view is aligned to an axis (does not check whether the view is orthographic, use \"is_perspective\" for that). Setting this will rotate the view to the closest axis"
msgstr "Góc nhìn hiện tại có được căn chỉnh theo một trục hay không (không kiểm tra xem góc nhìn là trực giao hay không, sử dụng \"is_perspective\" (là phối cảnh xa gần) cho cái đó). Đặt tùy chọn này sẽ xoay chiều góc nhìn sang trục gần nhất"
msgid "Is Perspective"
msgstr "Là Phối Cảnh"
msgid "Lock view rotation of side views to Top/Front/Right"
msgstr "Khóa xoay chiều góc nhìn trong các góc nhìn bên trong Đỉnh/Trước/Phải"
msgid "Perspective Matrix"
msgstr "Ma Trận Phối Cảnh"
msgid "Current perspective matrix (``window_matrix * view_matrix``)"
msgstr "Ma trận phối cảnh hiện tại (``window_matrix * view_matrix``) = (``matrận_cửasổ * matrận_gócnhìn``)"
msgid "Sync Zoom/Pan"
msgstr "Đồng Bộ Phóng Vào/Dời"
msgid "Sync view position between side views"
msgstr "Đồng bộ vị trí góc nhìn giữa các góc nhìn bên"
msgid "Clip Contents"
msgstr "Cắt Xén Nội Dung"
msgid "Clip view contents based on what is visible in other side views"
msgstr "Cắt xén nội dung của góc nhìn dựa trên những cái gì nhìn thấy được trong các góc nhìn bên khác"
msgid "Use Clip Planes"
msgstr "Sử Dụng Bình Diện Cắt Xén"
msgid "Camera Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Máy Quay Phim"
msgid "View shift in camera view"
msgstr "Dịch chuyển của góc nhìn trong ống kính của máy quay phim"
msgid "Camera Zoom"
msgstr "Thu-Phóng của Máy Quay Phim"
msgid "Zoom factor in camera view"
msgstr "Hệ số thu-phóng cho góc nhìn máy quay phim"
msgid "Distance to the view location"
msgstr "Khoảng cách đến vị trí góc nhìn"
msgid "View Location"
msgstr "Vị Trí Góc Nhìn"
msgid "View pivot location"
msgstr "Vị trí điểm tựa của góc nhìn"
msgid "View Matrix"
msgstr "Ma Trận Góc Nhìn"
msgid "Current view matrix"
msgstr "Ma trận của góc nhìn hiện tại"
msgid "View Perspective"
msgstr "Phối Cảnh Góc Nhìn"
msgid "View Rotation"
msgstr "Xoay Chiều Góc Nhìn"
msgid "Rotation in quaternions (keep normalized)"
msgstr "Xoay chiều kiểu Quatenion (giữ bình thường hóa)"
msgid "Window Matrix"
msgstr "Ma Trận Cửa Sổ"
msgid "Current window matrix"
msgstr "Ma trận cửa sổ hiện tại"
msgid "Hydra Render Engine"
msgstr "Động Cơ Kết Xuất Hydra"
msgid "Base class from USD Hydra based renderers"
msgstr "Lớp cơ bản từ các trình kết xuất dựa trên cơ sở USD Hydra"
msgid "View layer name"
msgstr "Tên tầng góc nhìn"
msgid "Render Ambient Occlusion in this Layer"
msgstr "Kết xuất THTQXMT (Ambient Occlusion) trong Lớp này"
msgid "Render motion blur in this Layer, if enabled in the scene"
msgstr "Kết xuất mờ hóa trong Lớp này, nếu đã bật trong cảnh này"
msgid "Deliver Ambient Occlusion pass"
msgstr "Thực hiện lượt về THTQXMT (Ambient Occlusion)"
msgid "Deliver full combined RGBA buffer"
msgstr "Thực hiện sự kết hợp toàn thể bộ đệm RGBA"
msgid "Deliver diffuse color pass"
msgstr "Thực hiện lượt về màu khuếch tán"
msgid "Deliver diffuse direct pass"
msgstr "Thực hiện lượt về khuếch tán trực tiếp"
msgid "Deliver diffuse indirect pass"
msgstr "Thực hiện lượt về khuếch tán gián tiếp"
msgid "Deliver emission pass"
msgstr "Thực hiện lượt về phát xạ"
msgid "Deliver environment lighting pass"
msgstr "Thực hiện lượt về ánh sáng môi trường"
msgid "Deliver glossy color pass"
msgstr "Thực hiện lượt về màu sắc của ánh bóng bẩy"
msgid "Deliver glossy direct pass"
msgstr "Thực hiện lượt về phản xạ ánh bóng bẩy trực tiếp"
msgid "Deliver glossy indirect pass"
msgstr "Thực hiện lượt về ánh bóng bẩy gián tiếp"
msgid "Deliver material index pass"
msgstr "Thực hiện lượt về chỉ số nguyên vật liệu"
msgid "Deliver mist factor pass (0.0 to 1.0)"
msgstr "Thực hiện lượt hệ số sương mù (0,0 đến 1,0)"
msgid "Deliver normal pass"
msgstr "Thực hiện lượt về pháp tuyến"
msgctxt "Scene"
msgid "Object Index"
msgstr "Chỉ Số Đối Tượng"
msgid "Deliver object index pass"
msgstr "Thực hiện lượt về chỉ số đối tượng"
msgid "Deliver position pass"
msgstr "Thực hiện lượt về vị trí"
msgid "Deliver shadow pass"
msgstr "Thực hiện lượt về bóng tối"
msgid "Subsurface Color"
msgstr "Màu Dưới Bề Mặt"
msgid "Deliver subsurface color pass"
msgstr "Thực hiện lượt về màu dưới bề mặt"
msgid "Subsurface Direct"
msgstr "Dưới Bề Mặt Trực Tiếp"
msgid "Deliver subsurface direct pass"
msgstr "Thực hiện lượt về lớp dưới bề mặt trực tiếp"
msgid "Subsurface Indirect"
msgstr "Dưới Bề Mặt Gián Tiếp"
msgid "Deliver subsurface indirect pass"
msgstr "Thực hiện lượt về lớp dưới bề mặt gián tiếp"
msgid "Deliver transmission color pass"
msgstr "Thực hiện lượt về màu truyền xạ gián tiếp"
msgid "Deliver transmission direct pass"
msgstr "Thực hiện lượt về truyền xạ trực tiếp"
msgid "Deliver transmission indirect pass"
msgstr "Thực hiện lượt về truyền xạ gián tiếp"
msgid "Deliver texture UV pass"
msgstr "Thực hiện lượt về UV chất liệu"
msgid "Deliver speed vector pass"
msgstr "Thực hiện lượt về vectơ tốc độ"
msgid "Deliver Z values pass"
msgstr "Thực hiện lượt về các giá trị Z"
msgid "Sky"
msgstr "Bầu Trời"
msgid "Render Sky in this Layer"
msgstr "Kết xuất Bầu Trời trong Tầng này"
msgid "Render Solid faces in this Layer"
msgstr "Kết xuất các mặt Đặc trong Tầng này"
msgid "Strand"
msgstr "Sợi"
msgid "Render Strands in this Layer"
msgstr "Kết xuất các Sợi trong Tầng này"
msgid "Render volumes in this Layer"
msgstr "Kết xuất các thể tích trong Tầng Lớp này"
msgid "Render Passes"
msgstr "Các Lượt Kết Xuất"
msgid "Collection of render passes"
msgstr "Bộ sưu tập các lượt kết xuất"
msgid "Result of rendering, including all layers and passes"
msgstr "Kết quả kết xuất, bao gồm toàn bộ các tầng và các lượt"
msgid "Rendering settings for a Scene data-block"
msgstr "Sắp đặt kết xuất cho một khối dữ liệu Cảnh"
msgid "Bias"
msgstr "Thiên Lệch"
msgid "Bias towards faces further away from the object (in Blender units)"
msgstr "Thiên lệch về phía các mặt nằm xa hơn đối tượng (trong đơn vị Blender)"
msgid "Algorithm to generate the margin"
msgstr "Thuật toán sinh tạo lề"
msgid "Number of samples used for ambient occlusion baking from multires"
msgstr "Số mẫu vật sử dụng cho quá trình nướng tính hấp thụ quang xạ môi trường từ đa phân giải"
msgid "Choose shading information to bake into the image"
msgstr "Chọn thông tin về tô bóng để nướng thành hình ảnh"
msgid "Bake normals"
msgstr "Nướng pháp tuyến"
msgid "Bake displacement"
msgstr "Nướng sự dời hình"
msgid "Instead of automatically normalizing to the range 0 to 1, apply a user scale to the derivative map"
msgstr "Thay vì tự động bình thường hóa trong phạm vị từ 0 đến 1, thì áp dụng tỷ lệ người dùng vào ánh xạ chiết suất"
msgid "Region Maximum X"
msgstr "Tối Đa X của Vùng"
msgid "Maximum X value for the render region"
msgstr "Giá trị X tối đa của vùng kết xuất"
msgid "Region Maximum Y"
msgstr "Tối Đa Y của Vùng"
msgid "Maximum Y value for the render region"
msgstr "Giá trị Y tối đa của vùng kết xuất"
msgid "Region Minimum X"
msgstr "Tối Thiểu X của Vùng"
msgid "Minimum X value for the render region"
msgstr "Giá trị X tối thiểu của vùng kết xuất"
msgid "Region Minimum Y"
msgstr "Tối Thiểu Y của Vùng"
msgid "Minimum Y value for the render region"
msgstr "Giá trị Y tối thiểu của vùng kết xuất"
msgid "Dither Intensity"
msgstr "Cường Độ Phối Màu"
msgid "Amount of dithering noise added to the rendered image to break up banding"
msgstr "Lượng nhiễu phối màu thêm vào hình ảnh kết xuất để giảm bớt ảnh hưởng dải màu"
msgid "Engine"
msgstr "Động Cơ"
msgid "Engine to use for rendering"
msgstr "Động cơ dùng cho việc kết xuất"
msgid "The file extension used for saving renders"
msgstr "Đuôi tập tin dùng để lưu các bản kết xuất"
msgid "Directory/name to save animations, # characters define the position and padding of frame numbers"
msgstr "Thư mục/tên để lưu các hoạt họa, các ký tự # là để xác định vị trí và chèn đệm vào các số khung hình"
msgid "World background is transparent, for compositing the render over another background"
msgstr "Nền thế giới sẽ là trong suốt, nhằm để tổng hợp bản kết xuất trên một nền khác"
msgid "Width over which the reconstruction filter combines samples"
msgstr "Chiều rộng mà bộ lọc khôi phục sử dụng để kết hợp các mẫu vật"
msgid "FPS"
msgstr "Khung Hình/Giây"
msgid "Framerate, expressed in frames per second"
msgstr "Tấn số khung hình, biểu đạt trong số khung hình/giây"
msgid "FPS Base"
msgstr "Cơ Sở Khung Hình/Giây"
msgid "Framerate base"
msgstr "Cơ sở tần số khung hình/giây"
msgid "Frame Map New"
msgstr "Ánh Xạ Khung Hình Mới"
msgid "How many frames the Map Old will last"
msgstr "Số lượng khung hình mà Ánh Xạ Cũ đổi thành"
msgid "Frame Map Old"
msgstr "Ánh Xạ Khung Hình Cũ"
msgid "Old mapping value in frames"
msgstr "Giá trị ánh xạ cũ trong số khung hình"
msgid "Additional Subdivision"
msgstr "Mức Phân Chia Bổ Sung"
msgid "Additional subdivision along the curves"
msgstr "Mức phân chia bổ sung dọc theo các đường cong"
msgctxt "Curves"
msgid "Curves Shape Type"
msgstr "Thể Loại Hình Dạng Đường Cong"
msgid "Curves shape type"
msgstr "Thể loại hình dạng đường cong"
msgctxt "Curves"
msgid "Strand"
msgstr "Sợi"
msgctxt "Curves"
msgid "Strip"
msgstr "Dải"
msgid "Multiple Engines"
msgstr "Đa Động Cơ"
msgid "More than one rendering engine is available"
msgstr "Có nhiều động cơ kết xuất có thể sử dụng được"
msgid "Movie Format"
msgstr "Định Dạng Phim"
msgid "When true the format is a movie"
msgstr "Khi giá trị là ĐÚNG thì định dạng là phim"
msgid "Line thickness in pixels"
msgstr "Độ dày của đường nét trong số điểm ảnh"
msgid "Line Thickness Mode"
msgstr "Chế Độ Độ Dày của Đường Nét"
msgid "Line thickness mode for Freestyle line drawing"
msgstr "Chế độ độ dày của đường nét cho cách vẽ nét PCTD"
msgid "Specify unit line thickness in pixels"
msgstr "Xác định đơn vị độ dày của nét trong số điểm ảnh"
msgid "Unit line thickness is scaled by the proportion of the present vertical image resolution to 480 pixels"
msgstr "Đơn vị độ dày của nét được tỷ lệ hóa theo tương quan của độ phân giải chiều cao hiện tại của hình ảnh với 480 điểm ảnh (1,0 với 480px, 1,5 với 720px và 2,0 với 960px.)"
msgid "Metadata Input"
msgstr "Đầu Vào Siêu Dữ Liệu"
msgid "Where to take the metadata from"
msgstr "Lấy siêu dữ liệu từ đâu"
msgid "Use metadata from the current scene"
msgstr "Dùng siêu dữ liệu từ cảnh hiện tại"
msgid "Sequencer Strips"
msgstr "Dải của Trình Phối Hình"
msgid "Use metadata from the strips in the sequencer"
msgstr "Dùng siêu dữ liệu từ các dải trong trình phối hình"
msgid "Time taken in frames between shutter open and close"
msgstr "Khoảng thời gian sử dụng giữa lúc màn trập đóng và mở, trong đơn vị khung hình"
msgid "Curve defining the shutter's openness over time"
msgstr "Đường cong xác định độ mở của cửa chập theo thời gian"
msgid "Pixel Aspect X"
msgstr "Tỷ Lệ Điểm Ảnh Chiều X"
msgid "Horizontal aspect ratio - for anamorphic or non-square pixel output"
msgstr "Tỷ lệ tương quan chiều ngang - dành cho đầu ra có điểm ảnh tiệm biến (biến dạng) hoặc không vuông"
msgid "Pixel Aspect Y"
msgstr "Tỷ Lệ Điểm Ảnh Chiều Y"
msgid "Vertical aspect ratio - for anamorphic or non-square pixel output"
msgstr "Tỷ lệ tương quan chiều dọc - dành cho đầu ra có điểm ảnh tiệm biến (biến dạng) hoặc không vuông"
msgid "Pixel size for viewport rendering"
msgstr "Kích thước điểm ảnh dành cho kết xuất cổng nhìn"
msgid "Automatic pixel size, depends on the user interface scale"
msgstr "Đổi kích thước điểm ảnh tự động tùy theo tỷ lệ trong giao diện của người dùng"
msgid "Render at full resolution"
msgstr "Kết xuất với độ phân giải toàn phần"
msgid "Render at 50% resolution"
msgstr "Kết xuất với 50% độ phân giải"
msgid "Render at 25% resolution"
msgstr "Kết xuất với 25% độ phân giải"
msgid "Render at 12.5% resolution"
msgstr "Kết xuất với 12.5% độ phân giải"
msgid "Resolution Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Độ Phân Giải"
msgid "Percentage scale for render resolution"
msgstr "Tỷ lệ phần trăm của độ phân giải kết xuất"
msgid "Number of horizontal pixels in the rendered image"
msgstr "Số lượng điểm ảnh theo chiều ngang của hình ảnh kết xuất"
msgid "Number of vertical pixels in the rendered image"
msgstr "Số lượng điểm ảnh theo chiều dọc của hình ảnh kết xuất"
msgid "Sequencer Preview Shading"
msgstr "Tô Bóng trong Xem Trước của Trình Phối Hình"
msgid "Display method used in the sequencer view"
msgstr "Phương pháp hiển thị sử dụng trong góc nhìn của trình phối hình"
msgid "Display the object as wire edges"
msgstr "Hiển thị đối tượng như các mạch lưới"
msgid "Display in solid mode"
msgstr "Hiển thị trong chế độ đặc (lập thể)"
msgid "Display in Material Preview mode"
msgstr "Hiển thị trong chế độ Xem Trước Nguyên Vật Liệu"
msgid "Display render preview"
msgstr "Hiển thị xem trước kết xuất"
msgid "Simplify Child Particles"
msgstr "Đơn Giản Hóa Con Cái Hạt"
msgid "Global child particles percentage"
msgstr "Lượng phần trăm con cái hạt toàn cầu"
msgid "Global child particles percentage during rendering"
msgstr "Lượng phần trăm con cái hạt toàn cầu trong khi kết xuất"
msgid "Simplify Grease Pencil drawing"
msgstr "Đơn giản hóa bản vẽ Bút Chì Dầu"
msgid "Antialiasing"
msgstr "Chống Răng Cưa"
msgid "Use Antialiasing to smooth stroke edges"
msgstr "Sử dụng chống răng cưa để làm mịn các cạnh của nét vẽ"
msgid "Display modifiers"
msgstr "Hiển Thị các Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Playback Only"
msgstr "Duy Chơi Lại"
msgid "Simplify Grease Pencil only during animation playback"
msgstr "Duy đơn giản hóa Bút Chì Dầu trong khi chơi lại hoạt họa"
msgid "Display Shader Effects"
msgstr "Hiển Thị Hiệu Ứng của Bộ Tô Bóng"
msgid "Layers Tinting"
msgstr "Nhuốm Màu Tầng Lớp"
msgid "Display layer tint"
msgstr "Hiển thị màu nhuốm của tầng lớp"
msgid "Display fill strokes in the viewport"
msgstr "Hiển thị các nét tô kín trong cổng nhìn"
msgid "Simplify Shadows"
msgstr "Đơn Giản Hóa Bóng Đổ"
msgid "Resolution percentage of shadows in viewport"
msgstr "Phần trăm độ phân giải của các bóng tối trong khung nhìn"
msgid "Simplify Subdivision"
msgstr "Đơn Giản Hóa Độ Phân Hóa"
msgid "Global maximum subdivision level"
msgstr "Mức phân hóa tối đa toàn cầu"
msgid "Global maximum subdivision level during rendering"
msgstr "Mức phân hóa tối đa toàn cầu khi kết xuất"
msgid "Simplify Volumes"
msgstr "Đơn Giản Hóa Thể Tích"
msgid "Resolution percentage of volume objects in viewport"
msgstr "Lượng phần trăm độ phân giải của các đối tượng thể tích trong cổng nhìn"
msgid "Color to use behind stamp text"
msgstr "Màu cho nền văn bản đóng dấu"
msgid "Size of the font used when rendering stamp text"
msgstr "Kích thước phông sử dụng khi kết xuất văn bản đóng dấu"
msgid "Text Color"
msgstr "Màu Văn Bản"
msgid "Color to use for stamp text"
msgstr "Màu để sử dụng cho văn bản đóng dấu"
msgid "Stamp Note Text"
msgstr "Văn Bản Ghi Chú Đóng Dấu"
msgid "Custom text to appear in the stamp note"
msgstr "Văn bản tùy chọn xuất hiện trong ghi chú đóng dấu"
msgid "Render Views"
msgstr "Kết Xuất các Góc Nhìn"
msgid "Maximum number of CPU cores to use simultaneously while rendering (for multi-core/CPU systems)"
msgstr "Số lượng lõi của Bộ Xử Lý sẽ sử dụng cùng một lúc trong khi kết xuất (dành cho những hệ thống có Bộ Xử Lý nhiều lõi)"
msgid "Threads Mode"
msgstr "Chế Độ Đa Luồng"
msgid "Determine the amount of render threads used"
msgstr "Xác định số lượng luồng kết xuất sử dụng"
msgid "Auto-Detect"
msgstr "Tự Động Phát Hiện"
msgid "Automatically determine the number of threads, based on CPUs"
msgstr "Tự động chọn số luồng, tùy theo bộ xử lý"
msgid "Manually determine the number of threads"
msgstr "Tự xác định số luồng một cách thủ công"
msgid "Clear Images before baking"
msgstr "Xóa các Hình Ảnh trước khi nướng"
msgid "Low Resolution Mesh"
msgstr "Khung Lưới Độ Phân Giải Thấp"
msgid "Calculate heights against unsubdivided low resolution mesh"
msgstr "Tính chiều cao dựa vào khung lưới có độ phân giải thấp chưa bị phân hóa"
msgid "Bake from Multires"
msgstr "Nướng Từ Đa Phân Giải"
msgid "Bake directly from multires object"
msgstr "Nướng trực tiếp từ đối tượng đa phân giải"
msgid "User Scale"
msgstr "Tỷ lệ của người dùng"
msgid "Use a user scale for the derivative map"
msgstr "Dùng tỷ lệ của người dùng cho ánh xạ (sơ đồ) dẫn xuất"
msgid "Render Region"
msgstr "Kết Xuất Vùng"
msgid "Render a user-defined render region, within the frame size"
msgstr "Kết xuất vùng do người dùng xác định, nội trong kích thước của khung hình"
msgid "Process the render result through the compositing pipeline, if compositing nodes are enabled"
msgstr "Xử lý kết quả kết xuất dùng tiến trình tổng hợp, nếu sử dụng các nút tổng hợp"
msgid "Crop to Render Region"
msgstr "Cắt vào Vùng Kết Xuất"
msgid "Crop the rendered frame to the defined render region size"
msgstr "Cắt khung hình được kết xuất vào kích thước của vùng đã xác định"
msgid "Add the file format extensions to the rendered file name (eg: filename + .jpg)"
msgstr "Kèm đuôi chỉ định dạng của hình ảnh với tên tập tin kết xuất (ví dụ: tên + .jpg)"
msgid "Use Freestyle"
msgstr "Sử Dụng Phong Cách Tự do"
msgid "Draw stylized strokes using Freestyle"
msgstr "Vẽ các nét đã sắp đặt mốt dùng PCTD (Phong Cách Tự Do)"
msgid "Use high quality tangent space at the cost of lower performance"
msgstr "Sử dụng không gian tiếp tuyến chất lượng cao tuy sẽ phải trải giá bằng hiệu suất thi hành thấp hơn"
msgid "Lock Interface"
msgstr "Khóa Giao Diện"
msgid "Lock interface during rendering in favor of giving more memory to the renderer"
msgstr "Khóa giao diện trong khi kết xuất để dành thêm bộ nhớ cho bộ kết xuất"
msgid "Use multi-sampled 3D scene motion blur"
msgstr "Dùng sự nhòe mờ chuyển động cảnh 3D đa mẫu vật"
msgid "Use multiple views in the scene"
msgstr "Dùng đa góc nhìn trong cảnh"
msgid "Overwrite existing files while rendering"
msgstr "Viết đè lên các tập tin hiện có trong khi kết xuất"
msgid "Persistent Data"
msgstr "Dữ Liệu Ổn Định"
msgid "Keep render data around for faster re-renders and animation renders, at the cost of increased memory usage"
msgstr "Duy trì dữ liệu kết xuất lại để tăng tốc quá trình tái kết xuất và kết xuất hoạt họa được nhanh hơn, tuy mức sử dụng bộ nhớ sẽ tăng lên"
msgid "Placeholders"
msgstr "Giữ Chỗ"
msgid "Create empty placeholder files while rendering frames (similar to Unix 'touch')"
msgstr "Kiến Tạo tập tin giữ chỗ rỗng trong khi kết xuất các khung hình (giống như chức năng 'touch' (chạm/sờ) của Unix)"
msgid "Cache Result"
msgstr "Lưu Kết Quả"
msgid "Save render cache to EXR files (useful for heavy compositing, Note: affects indirectly rendered scenes)"
msgstr "Lưu bộ nhớ đệm kết xuất vào tập tin EXR (Có lợi cho quá trình tổng hợp phức tạp. Để ý: gián tiếp ảnh hưởng cảnh kết xuất)"
msgid "Process the render (and composited) result through the video sequence editor pipeline, if sequencer strips exist"
msgstr "Xử lý kết quả kết xuất (và tổng hợp) thông qua tiến trình của trình phối hình, nếu ở đó có tồn tại các dải phim"
msgid "Override Scene Settings"
msgstr "Vượt Quyền các Sắp Đặt của Cảnh"
msgid "Use workbench render settings from the sequencer scene, instead of each individual scene used in the strip"
msgstr "Sử dụng các sắp đặt kết xuất workbench (kết xuất thử nghiệm trong khi làm việc) từ cảnh của trình phối hình, thay vì từng cá nhân cảnh riêng biệt sử dụng trong dải"
msgid "Use Simplify"
msgstr "Đơn Giản Hóa"
msgid "Enable simplification of scene for quicker preview renders"
msgstr "Cho phép đơn giản hóa cảnh để xem trước các bản kết xuất nhanh hơn"
msgid "Mesh Normals"
msgstr "Pháp Tuyến của Khung Lưới"
msgid "Skip computing custom normals and face corner normals for displaying meshes in the viewport"
msgstr "Bỏ qua việc tính toán các pháp tuyến tùy chỉnh và các pháp tuyến góc mặt để hiển thị các khung lưới trong cổng nhìn"
msgid "Render Single Layer"
msgstr "Kết Xuất Một Tầng Lớp"
msgid "Only render the active layer. Only affects rendering from the interface, ignored for rendering from command line"
msgstr "Duy kết xuất tầng đang hoạt động. Chỉ tác động đến quá trình kết xuất từ giao diện mà thôi, nếu kết xuất bằng dòng lệnh thì cái này sẽ bị bỏ qua"
msgid "Use Spherical Stereo"
msgstr "Dùng Lập Thể Hình Cầu"
msgid "Active render engine supports spherical stereo rendering"
msgstr "Bộ máy kết xuất đang hoạt động hỗ trợ kết xuất lập thể hình cầu"
msgid "Stamp Output"
msgstr "Đóng Dấu Kết Quả"
msgid "Render the stamp info text in the rendered image"
msgstr "Kết xuất văn bản thông tin để đóng dấu trong hình ảnh kết xuất"
msgid "Stamp Camera"
msgstr "Đóng Dấu Máy Quay Phim"
msgid "Include the name of the active camera in image metadata"
msgstr "Bao gồm tên của máy quay phim đang hoạt động trong siêu dữ liệu của hình ảnh"
msgid "Stamp Date"
msgstr "Đóng Dấu Ngày Tháng"
msgid "Include the current date in image/video metadata"
msgstr "Bao gồm ngày tháng hiện tại trong siêu dữ liệu của hình ảnh/video"
msgid "Stamp Filename"
msgstr "Đóng Dấu Tên Tập"
msgid "Include the .blend filename in image/video metadata"
msgstr "Bao gồm tên tập tin .blend trong siêu dữ liệu của hình ảnh/video"
msgid "Stamp Frame"
msgstr "Đóng Dấu Khung Hình"
msgid "Include the frame number in image metadata"
msgstr "Bao gồm số khung hình trong siêu dữ liệu của hình ảnh"
msgid "Include the rendered frame range in image/video metadata"
msgstr "Bao gồm phạm vi khung hình kết xuất trong siêu dữ liệu của hình ảnh/video"
msgid "Stamp Hostname"
msgstr "Rập Tên Máy"
msgid "Include the hostname of the machine that rendered the frame"
msgstr "Bao gồm tên máy (hostname) đã kết xuất khung hình"
msgid "Stamp Labels"
msgstr "Rập Nhãn Hiệu"
msgid "Display stamp labels (\"Camera\" in front of camera name, etc.)"
msgstr "Hiển thị các nhãn hiệu rập (\"Máy Quay Phim\" trước tên của máy quay phim, v.v.)"
msgid "Stamp Lens"
msgstr "Đóng Dấu Thấu Kính"
msgid "Include the active camera's lens in image metadata"
msgstr "Bao gồm thấu kính của máy quay phim đang hoạt động trong siêu dữ liệu của ảnh"
msgid "Stamp Marker"
msgstr "Đóng Dấu Mốc"
msgid "Include the name of the last marker in image metadata"
msgstr "Bao gồm tên của dấu mốc cuối cùng trong siêu dữ liệu của hình ảnh"
msgid "Stamp Peak Memory"
msgstr "Đóng Dấu Lượng Bộ Nhớ"
msgid "Include the peak memory usage in image metadata"
msgstr "Bao gồm lượng bộ nhớ sử dụng tối đa trong siêu dữ liệu của hình ảnh"
msgid "Include a custom note in image/video metadata"
msgstr "Bao gồm lời ghi chú tự tạo trong siêu dữ liệu của hình ảnh/video"
msgid "Stamp Render Time"
msgstr "Đóng Dấu Thời Gian Kết Xuất"
msgid "Include the render time in image metadata"
msgstr "Bao gồm thời gian kết xuất trong siêu dữ liệu của hình ảnh"
msgid "Stamp Scene"
msgstr "Đóng Dấu Cảnh"
msgid "Include the name of the active scene in image/video metadata"
msgstr "Bao gồm tên của cảnh đang hoạt động trong siêu dữ liệu của hình ảnh/video"
msgid "Stamp Sequence Strip"
msgstr "Đóng Dấu Dải Trình tự"
msgid "Include the name of the foreground sequence strip in image metadata"
msgstr "Bao gồm tên của dải trình tự nằm trước trong siêu dữ liệu của hình ảnh"
msgid "Stamp Time"
msgstr "Đóng Dấu Thời Gian"
msgid "Include the rendered frame timecode as HH:MM:SS.FF in image metadata"
msgstr "Bao gồm mã thời gian của khung hình được kết xuất ở định dạng HH:MM:SS.FF (giờ:phút:giây.số khung hình) vào siêu dữ liệu của hình ảnh"
msgid "Setup Stereo Mode"
msgstr "Thiết Lập Chế Độ Lập Thể"
msgid "Single stereo camera system, adjust the stereo settings in the camera panel"
msgstr "Một hệ thống máy quay phim lập thể, điều chỉnh sắp đặt lập thể trong bảng về máy quay phim"
msgid "Multi camera system, adjust the cameras individually"
msgstr "Hệ thống nhiều máy quay phim, chỉnh sửa các máy quay phim riêng biệt"
msgid "Render Slot"
msgstr "Khe Kết Xuất"
msgid "Parameters defining the render slot"
msgstr "Tham số định nghĩa khe kết xuất"
msgid "Render slot name"
msgstr "Tên khe kết xuất"
msgid "Collection of render layers"
msgstr "Bộ sưu tập các tầng kết xuất"
msgid "Active render slot of the image"
msgstr "Khe kết xuất đang hoạt động của hình ảnh"
msgid "Render View"
msgstr "Góc Nhìn Kết Xuất"
msgid "Collection of render views"
msgstr "Bộ sưu tập các góc nhìn kết xuất"
msgid "Active Render View"
msgstr "Góc Nhìn Kết Xuất đang Hoạt Động"
msgid "Active View Index"
msgstr "Chỉ Số Góc Nhìn đang Hoạt Động"
msgid "Active index in render view array"
msgstr "Chỉ số đang hoạt động trong mảng các góc nhìn kết xuất"
msgid "Repeat Item"
msgstr "Mục Lặp Lại"
msgid "Retiming Key"
msgstr "Khóa Tính Lại Thời Gian"
msgid "Key mapped to particular frame that can be moved to change playback speed"
msgstr "Khóa được ánh xạ tới khung hình cụ thể nào đó, tức cái có thể di chuyển được, để thay đổi tốc độ chơi lại"
msgid "Position of retiming key in timeline"
msgstr "Vị trí của khóa tính lại thời gian trong dòng thời gian"
msgid "Collection of RetimingKey"
msgstr "Bộ Sưu Tập của Khóa Tính Lại Thời Gian"
msgid "Constraint influencing Objects inside Rigid Body Simulation"
msgstr "Ràng buộc ảnh hưởng các Đối Tượng trong Mô Phỏng Thân Cứng"
msgid "Breaking Threshold"
msgstr "Giới Hạn Phá Hủy"
msgid "Impulse threshold that must be reached for the constraint to break"
msgstr "Giới hạn xung lượng cần phải đạt tới trước khi ràng buộc bị phá hủy"
msgid "Disable Collisions"
msgstr "Tắt Va Đập"
msgid "Disable collisions between constrained rigid bodies"
msgstr "Tắt va đập giữa các thân cứng bị ràng buộc"
msgid "Enable this constraint"
msgstr "Bật ràng buộc này"
msgid "Lower X Angle Limit"
msgstr "Giới Hạn Góc Dưới của X"
msgid "Lower limit of X axis rotation"
msgstr "Giới hạn dưới của xoay chiều quanh trục X"
msgid "Upper X Angle Limit"
msgstr "Giới Hạn Góc Trên của X"
msgid "Upper limit of X axis rotation"
msgstr "Giới hạn trên của sự xoay chiều quanh trục X"
msgid "Lower Y Angle Limit"
msgstr "Giới Hạn Góc Dưới của Y"
msgid "Lower limit of Y axis rotation"
msgstr "Giới hạn dưới của sự xoay chiều quanh trục Y"
msgid "Upper Y Angle Limit"
msgstr "Giới Hạn Góc Trên của X"
msgid "Upper limit of Y axis rotation"
msgstr "Giới hạn trên của sự xoay chiều quanh trục Y"
msgid "Lower Z Angle Limit"
msgstr "Giới Hạn Góc Dưới của Z"
msgid "Lower limit of Z axis rotation"
msgstr "Giới hạn dưới của sự xoay chiều quanh trục Z"
msgid "Upper Z Angle Limit"
msgstr "Giới Hạn Góc Trên của Z"
msgid "Upper limit of Z axis rotation"
msgstr "Giới hạn trên của sự xoay chiều quanh trục Z"
msgid "Lower X Limit"
msgstr "Giới Hạn Dưới của X"
msgid "Lower limit of X axis translation"
msgstr "Giới hạn dưới của dịch chuyển theo trục X"
msgid "Upper X Limit"
msgstr "Giới Hạn Trên của X"
msgid "Upper limit of X axis translation"
msgstr "Giới hạn trên của dịch chuyển theo trục X"
msgid "Lower Y Limit"
msgstr "Giới Hạn Dưới của Y"
msgid "Lower limit of Y axis translation"
msgstr "Giới hạn dưới của dịch chuyển theo trục Y"
msgid "Upper Y Limit"
msgstr "Giới Hạn Trên của Y"
msgid "Upper limit of Y axis translation"
msgstr "Giới hạn trên của dịch chuyển theo trục Y"
msgid "Lower Z Limit"
msgstr "Giới Hạn Dưới của Z"
msgid "Lower limit of Z axis translation"
msgstr "Giới hạn dưới của dịch chuyển theo trục Z"
msgid "Upper Z Limit"
msgstr "Giới Hạn Trên của Z"
msgid "Upper limit of Z axis translation"
msgstr "Giới hạn trên của dịch chuyển theo trục Z"
msgid "Max Impulse"
msgstr "Xung Lượng Tối Đa"
msgid "Maximum angular motor impulse"
msgstr "Xung lượng góc tối đa tuyến tính của mô tơ"
msgid "Target Velocity"
msgstr "Vận Tốc Mục Tiêu"
msgid "Target angular motor velocity"
msgstr "Vận tốc góc mục tiêu của mô tơ"
msgid "Maximum linear motor impulse"
msgstr "Xung lượng tối đa tuyến tính của mô tơ"
msgid "Target linear motor velocity"
msgstr "Vận tốc tuyến tính mục tiêu của mô tơ"
msgid "Object 1"
msgstr "Đối Tượng 1"
msgid "First Rigid Body Object to be constrained"
msgstr "Đối Tượng Thân Cứng thứ nhất bị ràng buộc"
msgid "Object 2"
msgstr "Đối Tượng 2"
msgid "Second Rigid Body Object to be constrained"
msgstr "Đối Tượng Thân Cứng thứ hai bị ràng buộc"
msgid "Solver Iterations"
msgstr "Số Lần Lặp Lại Giải Nghiệm"
msgid "Number of constraint solver iterations made per simulation step (higher values are more accurate but slower)"
msgstr "Số lần lặp lại giải nghiệm của ràng buộc được thi hành cho mỗi bước mô phỏng (giá trị càng cao thì càng chính xác nhưng chậm hơn)"
msgid "Damping X Angle"
msgstr "Giảm Chấn Góc X"
msgid "Damping on the X rotational axis"
msgstr "Giảm chấn trên trục xoay chiều X"
msgid "Damping Y Angle"
msgstr "Giảm Chấn Góc Y"
msgid "Damping on the Y rotational axis"
msgstr "Giảm chấn trên trục xoay chiều Y"
msgid "Damping Z Angle"
msgstr "Giảm Chấn Góc Z"
msgid "Damping on the Z rotational axis"
msgstr "Giảm chấn trên trục xoay chiều Z"
msgid "Damping X"
msgstr "Giảm Chấn X"
msgid "Damping on the X axis"
msgstr "Giảm chấn trên trục X"
msgid "Damping Y"
msgstr "Giảm Chấn Y"
msgid "Damping on the Y axis"
msgstr "Giảm chấn trên trục Y"
msgid "Damping Z"
msgstr "Giảm Chấn Z"
msgid "Damping on the Z axis"
msgstr "Giảm chấn trên trục Z"
msgid "X Angle Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Góc X"
msgid "Stiffness on the X rotational axis"
msgstr "Độ cứng trên trục xoay chiều X"
msgid "Y Angle Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Góc Y"
msgid "Stiffness on the Y rotational axis"
msgstr "Độ cứng trên trục xoay chiều Y"
msgid "Z Angle Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Góc Z"
msgid "Stiffness on the Z rotational axis"
msgstr "Độ cứng trên trục xoay chiều Z"
msgid "X Axis Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Trục X"
msgid "Stiffness on the X axis"
msgstr "Độ cứng trên trục xoay X"
msgid "Y Axis Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Trục Y"
msgid "Stiffness on the Y axis"
msgstr "Độ cứng trên trục xoay Y"
msgid "Z Axis Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Trục Z"
msgid "Stiffness on the Z axis"
msgstr "Độ cứng trên trục xoay Z"
msgid "Spring Type"
msgstr "Kiểu Lực Đàn Hồi"
msgid "Which implementation of spring to use"
msgstr "Bản thực hiện về lực đàn hồi (lò xo) nào sẽ được sử dụng"
msgid "Blender 2.7"
msgstr "Blender 2.7"
msgid "Spring implementation used in Blender 2.7. Damping is capped at 1.0"
msgstr "Bản thực hiện về lực đàn hồi (lò xo) sử dụng trong Blender 2.7. Giảm chấn không thể vượt quá giá trị 1.0"
msgid "Blender 2.8"
msgstr "Blender 2.8"
msgid "New implementation available since 2.8"
msgstr "Bản thực hiện mới có thể sử dụng được từ phiên bản 2.8"
msgid "Type of Rigid Body Constraint"
msgstr "Kiểu Ràng Buộc Thân Cứng"
msgid "Breakable"
msgstr "Có Thể Bị Phá Hủy"
msgid "Constraint can be broken if it receives an impulse above the threshold"
msgstr "Ràng buộc có thể bị phá hủy nếu nó nhận được một xung cao hơn giới hạn"
msgid "X Angle"
msgstr "Góc X"
msgid "Limit rotation around X axis"
msgstr "Hạn chế xoay chiều quanh trục X"
msgid "Y Angle"
msgstr "Góc Y"
msgid "Limit rotation around Y axis"
msgstr "Hạn chế xoay chiều quanh trục Y"
msgid "Z Angle"
msgstr "Góc Z"
msgid "Limit rotation around Z axis"
msgstr "Hạn chế xoay chiều quanh trục Z"
msgid "Limit translation on X axis"
msgstr "Hạn chế dịch chuyển trên hướng trục X"
msgid "Limit translation on Y axis"
msgstr "Hạn chế dịch chuyển trên hướng trục Y"
msgid "Limit translation on Z axis"
msgstr "Hạn chế dịch chuyển trên hướng trục Z"
msgid "Angular Motor"
msgstr "Mô Tơ Góc"
msgid "Enable angular motor"
msgstr "Bật Mô Tơ Góc"
msgid "Linear Motor"
msgstr "Mô Tơ Tuyến Tính"
msgid "Enable linear motor"
msgstr "Bật mô tơ tuyến tính"
msgid "Override Solver Iterations"
msgstr "Đổi Số Lần Lặp Lại Giải Nghiệm"
msgid "Override the number of solver iterations for this constraint"
msgstr "Đổi số lần lặp lại giải nghiệm cho ràng buộc này"
msgid "X Angle Spring"
msgstr "Lực Đàn Hồi Góc X"
msgid "Enable spring on X rotational axis"
msgstr "Cho phép lực đàn hồi trên trục xoay X"
msgid "Y Angle Spring"
msgstr "Lực Đàn Hồi Góc Y"
msgid "Enable spring on Y rotational axis"
msgstr "Cho phép lực đàn hồi trên trục xoay chiều Y"
msgid "Z Angle Spring"
msgstr "Lực Đàn Hồi Góc Z"
msgid "Enable spring on Z rotational axis"
msgstr "Cho phép lực đàn hồi trên trục xoay chiều Z"
msgid "X Spring"
msgstr "Lực Đàn Hồi X"
msgid "Enable spring on X axis"
msgstr "Cho phép lực đàn hồi trên trục X"
msgid "Y Spring"
msgstr "Lực Đàn Hồi Y"
msgid "Enable spring on Y axis"
msgstr "Cho phép lực đàn hồi trên trục Y"
msgid "Z Spring"
msgstr "Lực Đàn Hồi Z"
msgid "Enable spring on Z axis"
msgstr "Cho phép lực đàn hồi trên trục Z"
msgid "Rigid Body Object"
msgstr "Đối Tượng Thân Cứng"
msgid "Settings for object participating in Rigid Body Simulation"
msgstr "Sắp đặt cho đối tượng tham gia Mô Phỏng Thân Cứng"
msgid "Angular Damping"
msgstr "Giảm Chấn Góc"
msgid "Amount of angular velocity that is lost over time"
msgstr "Lượng vận tốc góc suy thoái theo thời gian"
msgid "Collision Collections"
msgstr "Bộ Sưu Tập Va Đập"
msgid "Collision collections rigid body belongs to"
msgstr "Bộ sưu tập va đập mà thân cứng trực thuộc"
msgid "Collision Margin"
msgstr "Lề Va Đập"
msgid "Threshold of distance near surface where collisions are still considered (best results when non-zero)"
msgstr "Khoảng cách giới hạn từ bề mặt của đối tượng nơi sự va đập được phép xảy ra (kết quả tốt nhất khi khác 0)"
msgid "Collision Shape"
msgstr "Hình Dạng Khối Va Đập"
msgid "Collision Shape of object in Rigid Body Simulations"
msgstr "Hình Dạng Va Đập của đối tượng trong Mô Phỏng Thân Cứng"
msgid "Angular Velocity Deactivation Threshold"
msgstr "Vận Tốc Góc Giới Hạn trước khi Giải Hoạt"
msgid "Angular Velocity below which simulation stops simulating object"
msgstr "Vận Tốc Góc mà dưới nó bộ mô phỏng sẽ ngưng đối tượng được mô phỏng"
msgid "Linear Velocity Deactivation Threshold"
msgstr "Vận Tốc Tuyến Tính Giới Hạn trước khi Giải Hoạt"
msgid "Linear Velocity below which simulation stops simulating object"
msgstr "Vận Tốc Tuyến Tính mà dưới nó bộ mô phỏng sẽ ngưng đối tượng được mô phỏng"
msgid "Rigid Body actively participates to the simulation"
msgstr "Thân Cứng Năng Động tham gia mô phỏng"
msgid "Resistance of object to movement"
msgstr "Trở lực của đối tượng trong chuyển động"
msgid "Kinematic"
msgstr "Động Học"
msgid "Allow rigid body to be controlled by the animation system"
msgstr "Cho phép hệ thống hoạt họa quản lý thân cứng"
msgid "Linear Damping"
msgstr "Giảm Chấn Tuyến Tính"
msgid "Amount of linear velocity that is lost over time"
msgstr "Vận tốc tuyến tính sẽ bị suy thoái theo thời gian"
msgid "How much the object 'weighs' irrespective of gravity"
msgstr "'Trọng lượng' của đối tượng, không kể trọng lực"
msgid "Mesh Source"
msgstr "Khung Lưới Nguồn"
msgid "Source of the mesh used to create collision shape"
msgstr "Khung lưới nguồn được dùng để kiến tạo hình dạng va đập"
msgid "Base mesh"
msgstr "Khung Lưới Cơ Sở"
msgid "Deformations (shape keys, deform modifiers)"
msgstr "Biến dạng (các hình mẫu, các bộ điều chỉnh biến dạng)"
msgid "All modifiers"
msgstr "Toàn bộ các bộ điều chỉnh"
msgid "Bounciness"
msgstr "Tính Bật Nẩy"
msgid "Tendency of object to bounce after colliding with another (0 = stays still, 1 = perfectly elastic)"
msgstr "Xu hướng bật nảy của đối tượng sau khi va đập với đối tượng khác (0 = đứng yên, 1 = hoàn toàn đàn hồi)"
msgid "Role of object in Rigid Body Simulations"
msgstr "Vai trò của đối tượng trong Mô Phỏng Thân Cứng"
msgid "Enable Deactivation"
msgstr "Cho Phép Giải Hoạt"
msgid "Enable deactivation of resting rigid bodies (increases performance and stability but can cause glitches)"
msgstr "Cho phép giải hoạt những thân cứng đang ở trạng thái nghỉ (tăng hiệu suất thi hành và sự ổn định, song có thể sinh ra những sai lầm)"
msgid "Deforming"
msgstr "Biến Dạng"
msgid "Rigid body deforms during simulation"
msgstr "Thân cứng biến dạng trong quá trình mô phỏng"
msgid "Use custom collision margin (some shapes will have a visible gap around them)"
msgstr "Dùng lề va đập tùy chọn (một số hình dạng sẽ có khoảng trống có thể thấy được bao quanh chúng )"
msgid "Start Deactivated"
msgstr "Giải Hoạt Khi Bắt Đầu"
msgid "Deactivate rigid body at the start of the simulation"
msgstr "Giải hoạt thân cứng khi bắt đầu mô phỏng"
msgid "Self-contained rigid body simulation environment and settings"
msgstr "Sắp đặt và môi trường của mô phỏng thân cứng độc lập"
msgid "Collection containing objects participating in this simulation"
msgstr "Bộ sưu tập chứa các đối tượng tham gia vào mô phỏng này"
msgid "Collection containing rigid body constraint objects"
msgstr "Bộ sưu tập chứa các đối tượng ràng buộc thân cứng"
msgid "Simulation will be evaluated"
msgstr "Mô phỏng sẽ được tính toán"
msgid "Substeps Per Frame"
msgstr "Số Bước Phụ Mỗi Giây"
msgid "Number of simulation steps taken per frame (higher values are more accurate but slower)"
msgstr "Số lượng bước mô phỏng thi hành trong mỗi giây (giá trị càng cao thì càng chính xác, nhưng chậm hơn)"
msgid "Change the speed of the simulation"
msgstr "Đổi tốc độ của mô phỏng"
msgid "Split Impulse"
msgstr "Phân Tách Xung Lực"
msgid "Reduce extra velocity that can build up when objects collide (lowers simulation stability a little so use only when necessary)"
msgstr "Thuyên giảm sự gia tăng của tốc lực có khả năng xuất hiện và tăng tiến khi các đối tượng va đập với nhau (sẽ hạ thấp sự ổn định của mô phỏng một chút, cho nên chỉ dùng khi cần thiết mà thôi)"
msgid "Settings for particle fluids physics"
msgstr "Sắp đặt cho vật lý chất lỏng dùng hệ thống hạt"
msgid "Buoyancy"
msgstr "Độ Nổi"
msgid "Artificial buoyancy force in negative gravity direction based on pressure differences inside the fluid"
msgstr "Lực nổi nhân tạo nghịch hướng với trọng lực dựa trên sự chênh lệch về áp lực nội bên trong chất lỏng"
msgid "Interaction Radius"
msgstr "Bán Kính Tương Tác"
msgid "Fluid interaction radius"
msgstr "Bán kính tương tác cho chất lỏng"
msgid "Viscosity"
msgstr "Độ Nhớt"
msgid "Linear viscosity"
msgstr "Độ nhớt tuyến tính"
msgid "Plasticity"
msgstr "Tính Mềm Dẻo"
msgid "How much the spring rest length can change after the elastic limit is crossed"
msgstr "Lượng thay đổi của đoạn ở trạng thái nghỉ trong lực đàn hồi khi giới hạn kéo giãn bị giao thoa"
msgid "Repulsion Factor"
msgstr "Hệ Số Lực Đẩy"
msgid "How strongly the fluid tries to keep from clustering (factor of stiffness)"
msgstr "Sức chất lỏng chống trả khả năng hợp lại (tỉ số của độ cứng)"
msgid "Rest Density"
msgstr "Tỷ Trọng Nghỉ"
msgid "Fluid rest density"
msgstr "Tỷ trọng (ở trạng thái) nghỉ của chất lỏng"
msgid "Spring rest length (factor of particle radius)"
msgstr "Chiều dài của đoạn ở trạng thái nghỉ của lực đàn hồi (hệ số của bán kính hạt)"
msgid "SPH Solver"
msgstr "Giải Nghiệm SPH"
msgid "The code used to calculate internal forces on particles"
msgstr "Mã lập trình sử dụng để tính các lực tác động bên trong hệ thống hạt"
msgid "Double-Density"
msgstr "Tỷ Trọng Nhân Đôi"
msgid "An artistic solver with strong surface tension effects (original)"
msgstr "Giải nghiệm nghệ thuật với hiệu ứng kéo giãn mạnh bề mặt (gốc/nguyên thủy) (Double-Density Relaxation Algorithm)"
msgid "Classical"
msgstr "Kinh-Điển"
msgid "A more physically-accurate solver"
msgstr "Một giải nghiệm vật lý chính xác hơn"
msgid "Spring Force"
msgstr "Lực Đàn Hồi"
msgid "Spring force"
msgstr "Lực đàn hồi (Co Giãn)"
msgid "Spring Frames"
msgstr "Số Khung Hình của Lực Đàn Hồi"
msgid "Create springs for this number of frames since particles birth (0 is always)"
msgstr "Kiến Tạo lực đàn hồi trong số khung hình này kể từ khi sinh kiến tạo hạt (0 = luôn luôn)"
msgid "Stiff Viscosity"
msgstr "Độ sệt của tính nhớt"
msgid "Creates viscosity for expanding fluid"
msgstr "Kiến Tạo độ nhớt cho chất lỏng lan tràn"
msgid "How incompressible the fluid is (speed of sound)"
msgstr "Mức bất khả nén của chất lỏng (tốc độ của âm thanh)"
msgid "Factor Density"
msgstr "Tỷ Trọng là Thừa Số"
msgid "Density is calculated as a factor of default density (depends on particle size)"
msgstr "Tỷ trọng được tính như một thừa số của tỷ trọng mặc định (tùy theo kích thước hạt)"
msgid "Factor Radius"
msgstr "Hệ Số Bán Kính"
msgid "Interaction radius is a factor of 4 * particle size"
msgstr "Bán kính tương tác = 4 * kích thước hạt"
msgid "Factor Repulsion"
msgstr "Hệ Số Lực Đẩy"
msgid "Repulsion is a factor of stiffness"
msgstr "Lực đẩy là hệ số của độ cứng"
msgid "Factor Rest Length"
msgstr "Hệ Số Chiều Dài của Trạng Thái Nghỉ"
msgid "Spring rest length is a factor of 2 * particle size"
msgstr "Chiều dài lực đàn hồi ở trạng thái nghỉ là một thừa số của 2 * cỡ của hạt"
msgid "Factor Stiff Viscosity"
msgstr "Hệ Số Độ Sệt của Tính Nhớt"
msgid "Stiff viscosity is a factor of normal viscosity"
msgstr "Độ sệt của tính nhớt là một hệ số của chất nhớt bình thường"
msgid "Initial Rest Length"
msgstr "Chiều Dài Trạng Thái Nghỉ Khởi Đầu"
msgid "Use the initial length as spring rest length instead of 2 * particle size"
msgstr "Dùng chiều dài khởi đầu làm chiều dài của lực đàn hồi ở trạng thái nghỉ, thay vì kích thước hạt * 2"
msgid "Use viscoelastic springs instead of Hooke's springs"
msgstr "Dùng lực đàn hồi có tính đàn nhớt, thay vì lực đàn hồi của Hooke"
msgid "Elastic Limit"
msgstr "Giới Hạn Co Giãn"
msgid "How much the spring has to be stretched/compressed in order to change its rest length"
msgstr "Lượng kéo ra/nén vào của lực đàn hồi là bao nhiêu trước khi thay đổi chiều dài trong trạng thái nghỉ"
msgid "Light Direction"
msgstr "Chiều Hướng của Ánh Sáng"
msgid "Direction of the light for shadows and highlights"
msgstr "Chiều hướng của ánh sáng dành cho các bóng tối và các chi tiết nêu bật"
msgid "Attenuation constant"
msgstr "Hằng số suy yếu"
msgid "Distance of object that contribute to the Cavity/Edge effect"
msgstr "Khoảng cách của đối tượng đóng góp vào hiệu ứng Khe Hốc/Cạnh"
msgid "Number of samples"
msgstr "Số lượng mẫu vật"
msgid "Render Anti-Aliasing"
msgstr "Kết Xuất Khử Răng Cưa"
msgid "Method of anti-aliasing when rendering final image"
msgstr "Phương pháp khử răng cưa khi kết xuất hình ảnh cuối cùng"
msgid "Shading Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Tô Bóng"
msgid "Shading settings for OpenGL render engine"
msgstr "Sắp đặt về tô bóng dành cho bộ máy kết xuất OpenGL"
msgid "Shadow Focus"
msgstr "Độ Nét của Bóng Tối"
msgid "Shadow factor hardness"
msgstr "Hệ số về độ đậm của bóng tối"
msgid "Shadow Shift"
msgstr "Dịch Chuyển của Bóng Tối"
msgid "Shadow termination angle"
msgstr "Góc kết thúc của bóng tối"
msgid "Method of anti-aliasing when rendering 3d viewport"
msgstr "Phương pháp khử răng cưa khi kết xuất cổng nhìn 3D"
msgid "Maximum intensity a bloom pixel can have (0 to disable)"
msgstr "Cường độ sáng lóa tối đa mà một điểm ảnh có thể có (0 để tắt đi)"
msgid "Color applied to the bloom effect"
msgstr "Màu áp dụng vào hiệu ứng sáng lóa"
msgid "Blend factor"
msgstr "Hệ Số Pha Trộn"
msgid "Knee"
msgstr "Độ Chuyển Đổi"
msgid "Makes transition between under/over-threshold gradual"
msgstr "Làm cho sự chuyển đổi giữa hai ngưỡng dưới/trên từ từ"
msgid "Bloom spread distance"
msgstr "Khoảng cách sự sáng lóa lan truyền"
msgid "Filters out pixels under this level of brightness"
msgstr "Lọc bỏ các điểm ảnh dưới cường độ sáng này"
msgid "Denoise Amount"
msgstr "Lượng Khử Nhiễu"
msgid "Amount of flicker removal applied to bokeh highlights"
msgstr "Lượng nhấp nháy loại bỏ áp dụng cho phần sáng/nổi bật của nhòe mờ bokeh"
msgid "Max Size"
msgstr "Kích Thước Tối Đa"
msgid "Max size of the bokeh shape for the depth of field (lower is faster)"
msgstr "Kích thước của hình nhòe bokeh cho trường ảnh (thấp thì nhanh hơn)"
msgid "Neighbor Rejection"
msgstr "Loại Bỏ Lân Cận"
msgid "Maximum brightness to consider when rejecting bokeh sprites based on neighborhood (lower is faster)"
msgstr "Độ sáng tối đa để cân nhắc khi loại bỏ các nhiễu sáng đột ngột trong nhòe mờ bokeh dựa trên mức lân cận (thấp hơn thì sẽ nhanh hơn)"
msgid "Over-blur"
msgstr "Nhòe Mờ Thái Quá"
msgid "Apply blur to each jittered sample to reduce under-sampling artifacts"
msgstr "Áp dụng nhòe mờ cho mỗi mẫu lấy biến động hòng giảm bớt giả tượng do lấy mẫu không đủ (under-sampling) gây ra"
msgid "Sprite Threshold"
msgstr "Ngưỡng của Nhiễu Sáng Đột Ngột"
msgid "Brightness threshold for using sprite base depth of field"
msgstr "Giới hạn cường độ sáng cho việc sử dụng trường ảnh cơ sở nhiễu sáng đột ngột (sprite base depth of field)"
msgid "Auto Bake"
msgstr "Tự Động Nướng"
msgid "Auto bake indirect lighting when editing probes"
msgstr "Tự động nướng ánh sáng gián tiếp khi biên soạn các điểm thăm dò ánh sáng"
msgid "Light Cache Info"
msgstr "Thông Tin về Bộ Đệm Ánh Sáng"
msgid "Cubemap Display Size"
msgstr "Kích Thước Hiển Thị của Bản Đồ Lập Phương"
msgid "Size of the cubemap spheres to debug captured light"
msgstr "Kích thước của các hình cầu bản đồ lập phương (cubemap) dùng để điều tra ánh sáng nắm bắt được"
msgid "Cubemap Size"
msgstr "Kích Thước Bản Đồ Lập Phương"
msgid "Size of every cubemaps"
msgstr "Kích thước của mỗi một bản đồ lập phương (cubemap)"
msgid "64 px"
msgstr "64 điểm ảnh"
msgid "128 px"
msgstr "128 điểm ảnh"
msgid "256 px"
msgstr "256 điểm ảnh"
msgid "512 px"
msgstr "512 điểm ảnh"
msgid "1024 px"
msgstr "1024 điểm ảnh"
msgid "2048 px"
msgstr "2048 điểm ảnh"
msgid "4096 px"
msgstr "4096 điểm ảnh"
msgid "Number of times the light is reinjected inside light grids, 0 disable indirect diffuse light"
msgstr "Số lần ánh sáng được bơm trở lại vào bên trong khung lưới đồ thị ánh sáng, đặt bằng 0 để tắt ánh sáng khuếch tán gián tiếp"
msgid "Filter Quality"
msgstr "Chất Lượng Thanh Lọc"
msgid "Take more samples during cubemap filtering to remove artifacts"
msgstr "Lấy thêm mẫu vật trong quá trình thanh lọc bản đồ lập phương (cubemap filtering) để loại bỏ giả tượng"
msgid "Clamp Glossy"
msgstr "Hạn Định Bóng Loáng"
msgid "Clamp pixel intensity to reduce noise inside glossy reflections from reflection cubemaps (0 to disable)"
msgstr "Hạn định cường độ điểm ảnh để giảm nhiễu bên trong các tia phản xạ bóng loáng từ bản đồ lập phương cho tia phản xạ (0 để tắt đi)"
msgid "Irradiance Display Size"
msgstr "Kích Thước Hiển Thị sự Tỏa Sáng"
msgid "Size of the irradiance sample spheres to debug captured light"
msgstr "Kích thước của các hình cầu mẫu vật của sự tỏa sáng để điều tra ánh sáng nắm bắt được"
msgid "Irradiance Pool Size"
msgstr "Kích Thước Bể Bức Xạ"
msgid "Size of the irradiance pool, a bigger pool size allows for more irradiance grid in the scene but might not fit into GPU memory and decrease performance"
msgstr "Kích thước của bể bức xạ, kích thước bể lớn hơn sẽ cho phép có nhiều khung lưới đồ thị bức xạ hơn trong cảnh, song có thể không khít vừa với lượng bộ nhớ GPU và sẽ làm giảm hiệu suất hoạt động"
msgid "Irradiance Smoothing"
msgstr "Làm Mịn Ánh Tỏa Sáng"
msgid "Show Cubemap Cache"
msgstr "Hiển Thị Bộ Đệm Nhớ Bản Đồ Lập Phương"
msgid "Display captured cubemaps in the viewport"
msgstr "Hiển thị các bản đồ lập phương nắm bắt được trong cổng nhìn"
msgid "Show Irradiance Cache"
msgstr "Hiển Thị Bộ Đệm Nhớ của Sự Tỏa Sáng"
msgid "Display irradiance samples in the viewport"
msgstr "Hiển thị các mẫu vật về sự tỏa sáng trong cổng nhìn"
msgid "Irradiance Visibility Size"
msgstr "Kích Thước Tầm Nhìn của Sự Tỏa Sáng"
msgid "Size of the shadow map applied to each irradiance sample"
msgstr "Kích thước của ánh xạ bóng tối áp dụng vào mỗi mẫu vật của sự tỏa sáng"
msgid "8 px"
msgstr "8 điểm ảnh"
msgid "16 px"
msgstr "16 điểm ảnh"
msgid "32 px"
msgstr "32 điểm ảnh"
msgid "Distance of object that contribute to the ambient occlusion effect"
msgstr "Khoảng cách của đối tượng đóng góp vào hiệu ứng tính hấp thụ quang xạ môi trường"
msgid "Factor for ambient occlusion blending"
msgstr "Hệ số pha trộn tính hấp thụ quang xạ môi trường"
msgid "Trace Precision"
msgstr "Độ Chính Xác trong Dò Tìm"
msgid "Precision of the horizon search"
msgstr "Độ chính xác của quá trình lùng tìm đường chân trời"
msgid "Bias the horizon angles to reduce self intersection artifacts"
msgstr "Thiên lệch các góc đường chân trời để giảm giả tượng tự giao cắt nhau"
msgid "Precision of the horizon scan"
msgstr "Độ chính xác của rà quét đường chân trời"
msgid "Constant thickness of the surfaces considered when doing horizon scan and by extension ambient occlusion"
msgstr "Độ dày không đổi của các bề mặt được cân nhắc đến khi thực hiện rà quét đường chân trời và bằng phần mở rộng tính hấp thụ môi trường xung quanh (AO)"
msgid "Light Threshold"
msgstr "Ngưỡng Ánh Sáng"
msgid "Minimum light intensity for a light to contribute to the lighting"
msgstr "Cường độ ánh sáng tối thiểu để nguồn sáng có thể đóng góp phần mình trong bố trí ánh sáng"
msgid "Background Separation"
msgstr "Tách Phân Nền Sau"
msgid "Lower values will reduce background bleeding onto foreground elements"
msgstr "Các giá trị thấp sẽ giảm thiểu sự rò rỉ của nền sau sang các phần tử ở nền trước"
msgid "Maximum blur distance a pixel can spread over"
msgstr "Khoảng cách làm nhòe mờ tối đa mà một điểm ảnh có thể lan tỏa ra"
msgid "Motion steps"
msgstr "Số Bước của Chuyển Động"
msgid "Controls accuracy of motion blur, more steps means longer render time"
msgstr "Điều khiển độ chính xác của sự nhòe mờ trong chuyển động. Số bước càng nhiều thì càng thời gian kết xuất sẽ càng dài hơn"
msgid "Overscan Size"
msgstr "Kích Thước Quá Khổ"
msgid "Percentage of render size to add as overscan to the internal render buffers"
msgstr "Tỷ lệ phần trăm quá khổ để kết xuất thêm trong bộ đệm kết xuất nội bộ"
msgid "Tracing Method"
msgstr "Phương Pháp Dò Tia"
msgid "Select the tracing method used to find scene-ray intersections"
msgstr "Chọn phương pháp dò tia sử dụng để tìm sự giao cắt của tia cảnh"
msgid "No intersection with scene geometry"
msgstr "Không có sự giao cắt với hình học của cảnh"
msgid "Screen-Trace"
msgstr "Dò Tia Màn Hình"
msgid "Raytrace against the depth buffer"
msgstr "Dò tia trong bộ đệm về chiều sâu"
msgid "Reflection Trace Options"
msgstr "Các Tùy Chọn về Dò Tìm Tia Phản Chiếu"
msgid "EEVEE settings for tracing reflections"
msgstr "Các cài đặt EEVEE để dò tìm tia phản xạ"
msgid "Directional Shadows Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải của Bóng Tối Hữu Hướng"
msgid "Size of sun light shadow maps"
msgstr "Kích thước ánh xạ bóng tối của ánh mặt trời"
msgid "Cube Shadows Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Bóng Tối của Khối Lập Phương"
msgid "Size of point and area light shadow maps"
msgstr "Kích thước của ánh xạ bóng tối cho đèn pha và đèn diện tích"
msgid "Shadow Normal Bias"
msgstr "Thiên Lệch Pháp Tuyến Bóng Tối"
msgid "Move shadows along their normal"
msgstr "Di chuyển bóng tối dọc theo pháp tuyến của chúng"
msgid "Shadow Pool Size"
msgstr "Kích Thước Bể Chứa Bóng Tối"
msgid "Size of the shadow pool, a bigger pool size allows for more shadows in the scene but might not fit into GPU memory"
msgstr "Kích thước của bể chứa bóng tối, kích thước bể lớn hơn sẽ cho phép có nhiều bóng tối trong cảnh hơn, song có thể không khít vừa với bộ nhớ GPU"
msgid "Shadow Ray Count"
msgstr "Số Lượng Tia Bóng Tối"
msgid "Amount of shadow ray to trace for each light"
msgstr "Lượng tia bóng tối để theo dõi cho mỗi ánh sáng"
msgid "Shadow Step Count"
msgstr "Số Bước Bóng Tối"
msgid "Amount of shadow map sample per shadow ray"
msgstr "Số lượng mẫu vật ánh xạ bóng tối trên mỗi tia bóng tối"
msgid "Edge Fading"
msgstr "Mờ Dần vùng gần Cạnh"
msgid "Screen percentage used to fade the SSR"
msgstr "Lượng phần trăm màn hình sử dụng để phai mờ dần Phản Chiếu Không Gian Màn Hình -- Screen Space Reflection (SSR)"
msgid "Clamp pixel intensity to remove noise (0 to disable)"
msgstr "Hạn định cường độ điểm ảnh để loại bỏ nhiễu (0 để tắt)"
msgid "Max Roughness"
msgstr "Độ Nhám/Gồ Ghề/Rối Tối Đa"
msgid "Do not raytrace reflections for roughness above this value"
msgstr "Không dò tia các phản xạ về độ nhám có giá trị cao hơn giá trị này"
msgid "Pixel thickness used to detect intersection"
msgstr "Độ dày điểm ảnh sử dụng để phát hiện sự giao cắt"
msgid "Jitter Threshold"
msgstr "Giới Hạn Biến Động"
msgid "Rotate samples that are below this threshold"
msgstr "Xoay chiều các mẫu vật có giá trị dưới giới hạn này"
msgid "Number of samples to compute the scattering effect"
msgstr "Số lượng mẫu vật để tính hiệu ứng tán xạ"
msgid "Render Samples"
msgstr "Số Mẫu Vật Kết Xuất"
msgid "Number of samples per pixel for rendering"
msgstr "Số mẫu mỗi điểm ảnh để kết xuất"
msgid "Number of samples, unlimited if 0"
msgstr "Số lượng mẫu vật, vô hạn nếu bằng 0"
msgid "High brightness pixels generate a glowing effect"
msgstr "Những điểm ảnh có độ sáng cao sinh tạo hiệu ứng hừng sáng"
msgid "High Quality Slight Defocus"
msgstr "Biên Vùng Nét Chất Lượng Cao"
msgid "Sample all pixels in almost in-focus regions to eliminate noise"
msgstr "Lấy mẫu cho toàn bộ điểm ảnh ở biên vùng nét để giảm bớt nhiễu"
msgid "Jitter Camera"
msgstr "Rung Động Máy Quay Phim"
msgid "Jitter camera position to create accurate blurring using render samples"
msgstr "Rung động vị trí của máy quay phim để kiến tạo nhòe mờ chính xác dùng các mẫu kết xuất"
msgid "Enable ambient occlusion to simulate medium scale indirect shadowing"
msgstr "Cho phép THTQXMT để mô phỏng ngả bóng tối gián tiếp tỷ lệ trung bình"
msgid "Bent Normals"
msgstr "Pháp Tuyến Bị Bẻ Cong"
msgid "Compute main non occluded direction to sample the environment"
msgstr "Tính toán chiều hướng không bị che khuất chính để lấy mẫu vật môi trường"
msgid "Bounces Approximation"
msgstr "Ước Lượng Số Lần Bật Nẩy"
msgid "An approximation to simulate light bounces giving less occlusion on brighter objects"
msgstr "Một ước tính để mô phỏng tia sáng bật nẩy, làm giảm tính hấp thụ đối với những đối tượng sáng hơn"
msgid "Enable motion blur effect (only in camera view)"
msgstr "Bật hiệu ứng nhòe mờ chuyển động (duy trong góc nhìn máy quay phim)"
msgid "Internally render past the image border to avoid screen-space effects disappearing"
msgstr "Kết xuất quá biên giới của hình ảnh, ngầm bên trong, để tránh hiệu ứng không gian màn hình bị biến mất"
msgid "Use Ray-Tracing"
msgstr "Sử Dụng Dò Tia"
msgid "Enable the ray-tracing module"
msgstr "Bật mô-đun dò tia"
msgid "High Bit Depth"
msgstr "Độ Sâu Bit Cao"
msgid "Use 32-bit shadows"
msgstr "Dùng bóng tối 32-bit"
msgid "Enable shadow casting from lights"
msgstr "Cho phép ngả bóng tối từ các nguồn ánh sáng"
msgid "Soft Shadows"
msgstr "Bóng Tối Mềm Mại"
msgid "Randomize shadowmaps origin to create soft shadows"
msgstr "Ngẫu nhiên hóa tọa độ gốc của ánh xạ bóng tối để kiến tạo bóng tối mềm mại"
msgid "Enable screen space reflection"
msgstr "Cho phép sự phản xạ của không gian màn hình"
msgid "Half Res Trace"
msgstr "Dò Tia dùng Một Nửa Độ Phân Giải"
msgid "Raytrace at a lower resolution"
msgstr "Dò tia ở độ phân giải thấp hơn"
msgid "Screen Space Refractions"
msgstr "Khúc Xạ trong Không Gian Màn Hình"
msgid "Enable screen space Refractions"
msgstr "Bật ảnh hưởng Khúc Xạ trong không gian màn hình"
msgid "Viewport Denoising"
msgstr "Khử Nhiễu trong Cổng Nhìn"
msgid "Denoise image using temporal reprojection (can leave some ghosting)"
msgstr "Giảm nhiễu dùng phương pháp tái phóng chiếu theo thời gian (temporal reprojection) (có thể để lại một số ảo ảnh)"
msgid "Enable scene light interactions with volumetrics"
msgstr "Cho phép ánh sáng của cảnh tương tác với các thể tích"
msgid "Generate shadows from volumetric material (Very expensive)"
msgstr "Sinh tạo bóng tối từ nguyên vật liệu thể tích (Rất đắt giá)"
msgid "End distance of the volumetric effect"
msgstr "Khoảng cách kết thúc của hiệu ứng thể tích"
msgid "Maximum light contribution, reducing noise"
msgstr "Lượng ánh sáng đóng góp tối đa, thuyên giảm nhiễu"
msgid "Volume Max Ray Depth"
msgstr "Độ Sâu Tia Xạ Tối Đa"
msgid "Maximum surface intersection count used by the accurate volume intersection method. Will create artifact if it is exceeded"
msgstr "Số lượng giao cắt bề mặt tối đa vốn sử dụng bởi phương pháp giao cắt thể tích chính xác. Sẽ tạo ra giả tượng nếu vượt quá"
msgid "Exponential Sampling"
msgstr "Lấy Mẫu Vật Lũy Thừa"
msgid "Distribute more samples closer to the camera"
msgstr "Khi gần máy quay phim hơn thì phân bổ mẫu vật nhiều hơn"
msgid "Number of samples to compute volumetric effects"
msgstr "Lượng mẫu vật để tính toán các ảnh hưởng của thể tích"
msgid "Volumetric Shadow Samples"
msgstr "Số Mẫu Vật Bóng Tối của Thể Tích"
msgid "Number of samples to compute volumetric shadowing"
msgstr "Số mẫu vật để tính toán sự tỏa bóng tối của thể tích"
msgid "Start distance of the volumetric effect"
msgstr "Khoảng cách khởi đầu của hiệu ứng thể tích"
msgid "Control the quality of the volumetric effects (lower size increase vram usage and quality)"
msgstr "Điều chế chất lượng của hiệu ứng thể tích (kích thước nhỏ sẽ làm tăng lượng bộ nhớ video sử dụng và chất lượng)"
msgid "2 px"
msgstr "2 điểm ảnh"
msgid "4 px"
msgstr "4 điểm ảnh"
msgid "Grease Pencil Render"
msgstr "Kết Xuất Bút Chì Dầu"
msgid "Render settings"
msgstr "Sắp Đặt về Kết Xuất"
msgid "Anti-Aliasing Threshold"
msgstr "Ngưỡng Khử Răng Cưa"
msgid "Threshold for edge detection algorithm (higher values might over-blur some part of the image)"
msgstr "Ngưỡng sử dụng trong thuật toán phát hiện cạnh (các giá trị cao có thể làm cho một số phần của hình ảnh trở nên nhòe mờ quá mức"
msgid "Scene Hydra"
msgstr "Cảnh Hydra"
msgid "Scene Hydra render engine settings"
msgstr "Các cài đặt của động cơ kết xuất Cảnh Hydra"
msgid "Export Method"
msgstr "Phương Pháp Xuất Khẩu"
msgid "How to export the Blender scene to the Hydra render engine"
msgstr "Phương pháp xuất khẩu cảnh Blender sang động cơ kết xuất Hydra"
msgid "Fast interactive editing through native Hydra integration"
msgstr "Chỉnh sửa tương tác nhanh thông qua sự tích hợp Hydra bản địa"
msgid "Export scene through USD file, for accurate comparison with USD file export"
msgstr "Xuất khẩu cảnh qua tập tin USD, để so sánh một cách chính xác với quá trình xuất khẩu tập tin USD"
msgid "Scene Objects"
msgstr "Đối Tượng của Cảnh"
msgid "All of the scene objects"
msgstr "Toàn bộ các đối tượng của cảnh"
msgid "Scene Render View"
msgstr "Góc Nhìn Kết Xuất Cảnh"
msgid "Render viewpoint for 3D stereo and multiview rendering"
msgstr "Điểm nhìn kết xuất dành cho lập thể 3D và cho kết xuất đa góc nhìn"
msgid "Camera Suffix"
msgstr "Hậu Tố của Máy Quay Phim"
msgid "Suffix to identify the cameras to use, and added to the render images for this view"
msgstr "Hậu tố để xác định máy quay phim sử dụng, và được thêm vào các hình ảnh kết xuất cho góc nhìn này"
msgid "File Suffix"
msgstr "Hậu Tố của Tập Tin"
msgid "Suffix added to the render images for this view"
msgstr "Hậu tố được thêm vào các hình ảnh kết xuất cho góc nhìn này"
msgid "Render view name"
msgstr "Tên của khung nhìn kết xuất"
msgid "Disable or enable the render view"
msgstr "Tắt hay bật khung nhìn kết xuất"
msgid "Scopes for statistical view of an image"
msgstr "Kế đo lường hiển thị thống kê của hình ảnh"
msgid "Proportion of original image source pixel lines to sample"
msgstr "Tỷ lệ tương ứng của các đường điểm ảnh trong hình ảnh nguồn để lấy mẫu"
msgid "Histogram for viewing image statistics"
msgstr "Biểu đồ hiển thị thống kê của hình ảnh"
msgid "Sample every pixel of the image"
msgstr "Lấy mẫu vật từng điểm ảnh một của hình ảnh"
msgid "Vectorscope Opacity"
msgstr "Độ Đục của Véctơ Kế"
msgid "Opacity of the points"
msgstr "Độ Đục của các điểm"
msgid "Waveform Opacity"
msgstr "Độ Đục của Hình Sóng"
msgid "Waveform Mode"
msgstr "Chế Độ Hình Sóng"
msgid "Parade"
msgstr "Diễu Hành"
msgid "YCbCr (ITU 601)"
msgstr "YCbCr (ITU 601)"
msgid "YCbCr (ITU 709)"
msgstr "YCbCr (ITU 709)"
msgid "Alternate script path, matching the default layout with sub-directories: startup, add-ons, modules, and presets (requires restart)"
msgstr "Đường dẫn tập lệnh thay thế, khớp với bố trí mặc định với các thư mục con: startup, add-ons, modules, và presets (đòi hỏi phải khởi động lại)"
msgid "Identifier for the Python scripts directory"
msgstr "Chỉ danh cho thư mục tập lệnh Python"
msgid "Python Scripts Directories"
msgstr "Thư Mục Tập Lệnh Python"
msgid "Sequence strip in the sequence editor"
msgstr "Dải trình tự trong trình phối hình"
msgid "Blend Opacity"
msgstr "Pha Trộn Độ Đục"
msgid "Percentage of how much the strip's colors affect other strips"
msgstr "Lượng phần trăm mà màu của dải ảnh hưởng đến các dải khác"
msgid "Method for controlling how the strip combines with other strips"
msgstr "Phương pháp điều chế sự pha trộn của các dải phim"
msgid "Alpha Under"
msgstr "Alpha Dưới"
msgid "Gamma Cross"
msgstr "Hòa Trộn Gamma"
msgid "Over Drop"
msgstr "Thả Trên"
msgid "Y position of the sequence strip"
msgstr "Vị trí Y của dải trình tự"
msgid "Strip Color"
msgstr "Màu Dải"
msgid "Color tag for a strip"
msgstr "Nhãn màu đánh dấu cho một dải"
msgid "Effect Fader Position"
msgstr "Vị trí hiệu ứng mờ dần"
msgid "Custom fade value"
msgstr "Giá trị mờ dần tùy chỉnh"
msgid "The length of the contents of this strip before the handles are applied"
msgstr "Chiều dài nội dung của đoạn phim này kể từ điểm trước vị trí của tay cầm (bao gồm cả khoảng cách của tay cầm)"
msgid "The length of the contents of this strip after the handles are applied"
msgstr "Chiều dài nội dung của dải này cho đến điểm sau vị trí của tay cầm (bao gồm cả khoảng cách của tay cầm)"
msgid "End frame displayed in the sequence editor after offsets are applied"
msgstr "Khung hình cuối hiển thị trong trình phối hình sau khi đã dịch chuyển vị trí"
msgid "Start frame displayed in the sequence editor after offsets are applied, setting this is equivalent to moving the handle, not the actual start frame"
msgstr "Khung hình đầu tiên hiển thị trong trình phối hình sau khi đã dịch chuyển vị trí, đặt giá trị này cũng giống như di chuyển tay cầm chứ không phải khung hình đầu tiên thực"
msgid "End Offset"
msgstr "Dịch Chuyển ở Cuối"
msgid "X position where the strip begins"
msgstr "Vị trí X khởi đầu của đoạn phim"
msgid "Lock strip so that it cannot be transformed"
msgstr "Khóa dải lại để nó không thể biến hóa được"
msgid "Modifiers affecting this strip"
msgstr "Bộ điều chỉnh ảnh hưởng dải này"
msgid "Disable strip so that it cannot be viewed in the output"
msgstr "Vô hiệu hóa đoạn phim để không thể xem thấy nó ở đầu ra"
msgid "Override Cache Settings"
msgstr "Vượt Quyền các Sắp Đặt về Bộ Đệm Nhớ"
msgid "Override global cache settings"
msgstr "Vượt quyền các sắp đặt toàn cầu về bộ đệm nhớ"
msgid "Left Handle Selected"
msgstr "Đã Chọn Tay Cầm Trái"
msgid "Right Handle Selected"
msgstr "Đã Chọn Tay Cầm Phải"
msgid "Show Retiming Keys"
msgstr "Hiển Thị Khóa Tính Lại Thời Gian"
msgid "Show retiming keys, so they can be moved"
msgstr "Hiển thị các khóa tính lại thời gian, để chúng có thể di chuyển được"
msgctxt "Sequence"
msgid "Image"
msgstr "Hình Ảnh"
msgctxt "Sequence"
msgid "Meta"
msgstr "Siêu Đối Tượng"
msgctxt "Sequence"
msgid "Scene"
msgstr "Cảnh"
msgctxt "Sequence"
msgid "Movie"
msgstr "Phim"
msgctxt "Sequence"
msgid "Clip"
msgstr "Đoạn Phim"
msgctxt "Sequence"
msgid "Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc"
msgctxt "Sequence"
msgid "Sound"
msgstr "Âm Thanh"
msgctxt "Sequence"
msgid "Cross"
msgstr "Giao Hòa/Hình Thập Tự"
msgctxt "Sequence"
msgid "Over Drop"
msgstr "Thả Trên"
msgid "Cache Composite"
msgstr "Lưu Hình Ảnh Tổng Hợp trong Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Cache intermediate composited images, for faster tweaking of stacked strips at the cost of memory usage"
msgstr "Lưu các hình ảnh tổng hợp trung gian trong bộ nhớ đệm để hiệu chỉnh các dải chồng tầng trong ngăn xếp nhanh hơn, tuy sẽ tiêu tốn bộ nhớ nhiều hơn"
msgid "Cache Preprocessed"
msgstr "Lưu Bản Xử Lý Trước trong Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Cache preprocessed images, for faster tweaking of effects at the cost of memory usage"
msgstr "Lưu các hình ảnh đã xử lý trước trong bộ nhớ đệm, để hiệu chỉnh được nhanh hơn, tuy sẽ tiêu tốn bộ nhớ nhiều hơn"
msgid "Cache Raw"
msgstr "Lưu Hình Ảnh Thô trong Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Cache raw images read from disk, for faster tweaking of strip parameters at the cost of memory usage"
msgstr "Lưu các hình ảnh thô đọc từ đĩa trong bộ nhớ đệm, để hiệu chỉnh các tham số của dải nhanh hơn, tuy sẽ tiêu tốn bộ nhớ nhiều hơn"
msgid "Use Default Fade"
msgstr "Dùng Phai Mờ Dần Mặc Định"
msgid "Fade effect using the built-in default (usually make transition as long as effect strip)"
msgstr "Hiệu ứng mờ dần sử dụng thủ pháp mặc định gắn sẵn (thường thì chiều dài chuyển cảnh bằng chiều dài của dải hiệu ứng)"
msgid "Use Linear Modifiers"
msgstr "Dùng Bộ Điều Chỉnh Tuyến Tính"
msgid "Calculate modifiers in linear space instead of sequencer's space"
msgstr "Tính toán các bộ điều chỉnh trong không gian tuyến tính thay vì không gian của trình phối hình"
msgid "Effect Sequence"
msgstr "Dãy Hiệu Ứng"
msgid "Sequence strip applying an effect on the images created by other strips"
msgstr "Dải trình tự áp dụng một ảnh hưởng trên các hình ảnh của các dải khác"
msgid "Representation of alpha information in the RGBA pixels"
msgstr "Tượng trưng của thông tin alpha trong các điểm ảnh RGBA"
msgid "RGB channels in transparent pixels are unaffected by the alpha channel"
msgstr "Các kênh RGB trong các điểm ảnh trong suốt không bị kênh alpha ảnh hưởng"
msgid "RGB channels in transparent pixels are multiplied by the alpha channel"
msgstr "Các kênh RGB trong các điểm ảnh trong suốt được kênh alpha nhân lên"
msgid "Multiply Colors"
msgstr "Nhân Các Màu Lên"
msgid "Adjust the intensity of the input's color"
msgstr "Điều chỉnh cường độ của màu sắc ở đầu vào"
msgid "Multiply alpha along with color channels"
msgstr "Nhân alpha cùng với các kênh màu"
msgid "Strobe"
msgstr "Chớp/Giật"
msgid "Only display every nth frame"
msgstr "Chỉ hiển thị khung hình ở vị trí thứ n mà thôi"
msgid "Remove fields from video movies"
msgstr "Xóa các trường khỏi phim video"
msgid "Flip on the X axis"
msgstr "Đảo chiều trên trục X"
msgid "Flip on the Y axis"
msgstr "Đảo chiều trên trục Y"
msgid "Convert Float"
msgstr "Đổi Sang Float"
msgid "Convert input to float data"
msgstr "Đổi dữ liệu cung cấp thành dữ liệu số thực (float)"
msgid "Use a preview proxy and/or time-code index for this strip"
msgstr "Dùng đại diện xem trước và/hoặc chỉ số mã thời gian cho đoạn phim này"
msgid "Reverse Frames"
msgstr "Đảo Ngược các Khung Hình"
msgid "Reverse frame order"
msgstr "Đảo ngược trật tự của khung hình"
msgid "Add Sequence"
msgstr "Thêm Trình Tự"
msgid "Input 1"
msgstr "Đầu Vào 1"
msgid "First input for the effect strip"
msgstr "Đầu vào thứ nhất cho dải hiệu ứng"
msgid "Input 2"
msgstr "Đầu Vào 2"
msgid "Second input for the effect strip"
msgstr "Đầu vào thứ hai cho dải hiệu ứng"
msgid "Adjustment Layer Sequence"
msgstr "Trình Tự Tầng Điều Chỉnh"
msgid "Sequence strip to perform filter adjustments to layers below"
msgstr "Dải trình tự thi hành các điều chỉnh thanh lọc cho các tầng bên dưới"
msgid "Animation End Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Cuối của Hoạt Họa"
msgid "Animation end offset (trim end)"
msgstr "Dịch chuyển cuối của hoạt họa (điểm cắt cuối)"
msgid "Animation Start Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Đầu của Hoạt Họa"
msgid "Animation start offset (trim start)"
msgstr "Dịch chuyển đầu của hoạt họa (điểm cắt đầu)"
msgid "Alpha Over Sequence"
msgstr "Trình Tự Alpha Trên"
msgid "Alpha Under Sequence"
msgstr "Trình Tự Alpha Dưới"
msgid "Color Mix Sequence"
msgstr "Trình Tự Hòa Trộn Màu"
msgid "Color Sequence"
msgstr "Trình Tự Màu"
msgid "Sequence strip creating an image filled with a single color"
msgstr "Dải trình tự tạo một hình ảnh được phủ bằng một màu duy nhất"
msgid "Effect Strip color"
msgstr "Màu của Dải Hiệu Ứng"
msgid "Cross Sequence"
msgstr "Trình Tự Giao Hòa"
msgid "Gamma Cross Sequence"
msgstr "Trình Tự Giao Hòa Gamma"
msgid "Gaussian Blur Sequence"
msgstr "Trình Tự Mờ Nhòe Gaus"
msgid "Sequence strip creating a gaussian blur"
msgstr "Dải trình tự tạo mờ nhòe Gaus"
msgid "Size of the blur along X axis"
msgstr "Kích thước mờ nhòe dọc theo trục X"
msgid "Size of the blur along Y axis"
msgstr "Kích thước mờ nhòe dọc theo trục Y"
msgid "Glow Sequence"
msgstr "Dải Hừng Sáng"
msgid "Sequence strip creating a glow effect"
msgstr "Dải trình tự tạo hiệu ứng hừng sáng"
msgid "Blur Distance"
msgstr "Khoảng Cách làm Nhòe Mờ"
msgid "Radius of glow effect"
msgstr "Bán kính của hiệu ứng hừng sáng"
msgid "Boost Factor"
msgstr "Hệ Số Gia Tăng"
msgid "Brightness multiplier"
msgstr "Số nhân độ sáng"
msgid "Brightness limit of intensity"
msgstr "Giới hạn cường độ của độ sáng"
msgid "Accuracy of the blur effect"
msgstr "Độ chính xác của hiệu ứng nhòe mờ"
msgid "Minimum intensity to trigger a glow"
msgstr "Cường độ tối thiểu để kích hoạt sự hừng sáng"
msgid "Only Boost"
msgstr "Duy Gia Tăng"
msgid "Show the glow buffer only"
msgstr "Chỉ hiển thị bộ đệm hừng sáng mà thôi"
msgid "Multicam Select Sequence"
msgstr "Trình Tự Đa Máy Quay Lựa Chọn"
msgid "Sequence strip to perform multicam editing"
msgstr "Dải trình tự thực hiện biên soạn đa máy quay phim"
msgid "Multicam Source Channel"
msgstr "Kênh Nguồn Đa Máy Quay Phim"
msgid "Multiply Sequence"
msgstr "Trình Tự Nhân"
msgid "Over Drop Sequence"
msgstr "Trình Tự Thả Lên"
msgid "SpeedControl Sequence"
msgstr "Trình Tự Điều Khiển Tốc Độ"
msgid "Sequence strip to control the speed of other strips"
msgstr "Đoạn phim cho điều khiển tốc độ của đoạn khác"
msgid "Speed Control"
msgstr "Điều Khiển Tốc Độ"
msgid "Speed control method"
msgstr "Phương pháp điều khiển tốc độ"
msgid "Adjust input playback speed, so its duration fits strip length"
msgstr "Điều chỉnh tốc độ chơi lại đầu vào, hầu cho thời lượng của nó nó khớp với chiều dài của dải"
msgid "Multiply with the speed factor"
msgstr "Nhân với hệ số tốc độ"
msgid "Frame number of the input strip"
msgstr "Số khung hình của dải cung cấp ở đầu vào"
msgid "Percentage of the input strip length"
msgstr "Tỷ lệ phần trăm của chiều dài dải cung cấp ở đầu vào"
msgid "Multiply Factor"
msgstr "Hệ Số Nhân"
msgid "Multiply the current speed of the sequence with this number or remap current frame to this frame"
msgstr "Nhân tốc độ hiện tại của trình tự với số này hay ánh xạ lại khung hình hiện tại sang khung hình này"
msgid "Frame number of input strip"
msgstr "Số khung hình của dải cung cấp ở đầu vào"
msgid "Percentage of input strip length"
msgstr "Tỷ lệ phần trăm chiều dài của dải cung cấp ở đầu vào"
msgid "Frame Interpolation"
msgstr "Nội Suy Khung Hình"
msgid "Do crossfade blending between current and next frame"
msgstr "Tạo hiệu ứng chuyển cảnh pha trộn nhòe mờ cắt ngang giữa khung hình hiện tại và khung hình tiếp theo"
msgid "Subtract Sequence"
msgstr "Trình Tự Khấu Trừ"
msgid "Text Sequence"
msgstr "Trình Tự Văn Bản"
msgid "Sequence strip creating text"
msgstr "Dải trình tự tạo văn bản"
msgid "Align X"
msgstr "Căn Chỉnh X"
msgid "Align the text along the X axis, relative to the text bounds"
msgstr "Căn chỉnh văn bản dọc theo trục X, tương đối với biên giới của văn bản"
msgid "Align Y"
msgstr "Căn Chỉnh Y"
msgid "Align the text along the Y axis, relative to the text bounds"
msgstr "Căn chỉnh văn bản dọc theo trục X, tương đối với biên giới của văn bản"
msgid "Box Color"
msgstr "Màu Hộp"
msgid "Box Margin"
msgstr "Lề Hộp"
msgid "Box margin as factor of image width"
msgstr "Lề hộp như hệ số chiều rộng của hình ảnh"
msgid "Text color"
msgstr "Màu của văn bản"
msgid "Size of the text"
msgstr "Cỡ văn bản"
msgid "Location of the text"
msgstr "Vị trí của văn bản"
msgid "Text that will be displayed"
msgstr "Văn bản để hiển thị"
msgid "Display text as bold"
msgstr "Hiển thị văn bản dưới dạng chữ đậm"
msgctxt "Sequence"
msgid "Box"
msgstr "Hình Hộp"
msgid "Display colored box behind text"
msgstr "Hiển thị hình hộp có màu đằng sau văn bản"
msgid "Display text as italic"
msgstr "Hiển thị văn bản dưới dạng chữ nghiêng"
msgid "Display shadow behind text"
msgstr "Hiển thị bóng tối đằng sau văn bản"
msgid "Wrap Width"
msgstr "Chiều Rộng Trang"
msgid "Word wrap width as factor, zero disables"
msgstr "Dùng chiều rộng của trang, trước khi xuống dòng, làm hệ số, đặt = 0 để tắt"
msgid "Transform Sequence"
msgstr "Trình Tự Biến Hóa"
msgid "Sequence strip applying affine transformations to other strips"
msgstr "Dải trình tự áp dụng biến đổi Afin tới các dải khác"
msgid "Method to determine how missing pixels are created"
msgstr "Phương pháp xác định cách kiến tạo các điểm ảnh còn thiếu"
msgid "Bilinear interpolation"
msgstr "Nội suy song tuyến tính"
msgid "Bicubic interpolation"
msgstr "Nội suy song lập phương"
msgid "Degrees to rotate the input"
msgstr "Góc độ để xoay đầu vào"
msgid "Amount to scale the input in the X axis"
msgstr "Lượng tỷ lệ đổi đầu vào trên trục X"
msgid "Amount to scale the input in the Y axis"
msgstr "Lượng tỷ lệ đổi đầu vào trên trục Y"
msgid "Translate X"
msgstr "Dịch Chuyển X"
msgid "Amount to move the input on the X axis"
msgstr "Lượng di chuyển đầu vào trên trục X"
msgid "Translate Y"
msgstr "Dịch Chuyển Y"
msgid "Amount to move the input on the Y axis"
msgstr "Lượng di chuyển đầu vào trên trục Y"
msgid "Translation Unit"
msgstr "Đơn Vị Dịch Chuyển"
msgid "Unit of measure to translate the input"
msgstr "Đơn vị đo lường để dịch chuyển đầu vào"
msgid "Scale uniformly, preserving aspect ratio"
msgstr "Đổi tỷ lệ đồng đều, giữ nguyên tỷ lệ khung hình"
msgid "Wipe Sequence"
msgstr "Trình Tự Gạt"
msgid "Sequence strip creating a wipe transition"
msgstr "Dải trình tự kiến tạo hiệu ứng chuyển cảnh gạt"
msgid "Angle of the transition"
msgstr "Góc Chuyển Tiếp"
msgid "Blur Width"
msgstr "Độ Rộng Nhòe Mờ"
msgid "Width of the blur for the transition, in percentage relative to the image size"
msgstr "Độ rộng nhòe mờ trong chuyển tiếp, tính theo tỷ lệ phần trăm so với kích thước của hình ảnh"
msgctxt "Sequence"
msgid "Direction"
msgstr "Chiều Hướng"
msgid "Whether to fade in or out"
msgstr "Mờ dần vào hay ra"
msgctxt "Sequence"
msgid "Out"
msgstr "Ra"
msgctxt "Sequence"
msgid "In"
msgstr "Vào"
msgctxt "Sequence"
msgid "Transition Type"
msgstr "Kiểu Chuyển Cảnh"
msgctxt "Sequence"
msgid "Single"
msgstr "Đơn"
msgctxt "Sequence"
msgid "Double"
msgstr "Gấp Đôi"
msgctxt "Sequence"
msgid "Iris"
msgstr "Iris/Tròng Mắt"
msgctxt "Sequence"
msgid "Clock"
msgstr "Đồng Hồ"
msgid "Sequence strip to load one or more images"
msgstr "Dải trình tự để nạp một hoặc nhiều hình ảnh vào"
msgid "Mask Sequence"
msgstr "Trình Tự Màn Chắn Lọc"
msgid "Sequence strip to load a video from a mask"
msgstr "Dải trình tự để nạp một video từ một màn chắn lọc"
msgid "Mask that this sequence uses"
msgstr "Màn Chắn Lọc mà trình tự này đang sử dụng"
msgid "Meta Sequence"
msgstr "Siêu Trình Tự"
msgid "Sequence strip to group other strips as a single sequence strip"
msgstr "Dải trình tự để nhóm các dải khác lại thành một"
msgid "Sequences"
msgstr "Các Trình Tự"
msgid "Sequences nested in meta strip"
msgstr "Các trình tự lồng trong dải siêu"
msgid "MovieClip Sequence"
msgstr "Trình Tự Đoạn Phim"
msgid "Sequence strip to load a video from the clip editor"
msgstr "Dải trình tự để nạp một video từ trình biên soạn phim"
msgid "Frames per second"
msgstr "Số khung hình mỗi giây"
msgid "Stabilize 2D Clip"
msgstr "Đoạn Phim Ổn Định Hóa 2D"
msgid "Use the 2D stabilized version of the clip"
msgstr "Dùng phiên bản đã ổn định hóa 2D của đoạn phim"
msgid "Undistort Clip"
msgstr "Đoạn Phim Chưa Biến Dạng"
msgid "Use the undistorted version of the clip"
msgstr "Dùng phiên bản đoạn phim chưa bị biến dạng"
msgid "Movie Sequence"
msgstr "Trình Tự Phim"
msgid "Sequence strip to load a video"
msgstr "Dải trình tự để nạp video"
msgid "Retiming Keys"
msgstr "Khóa Tính Lại Thời Gian"
msgid "Stream Index"
msgstr "Chỉ Số của Luồng"
msgid "For files with several movie streams, use the stream with the given index"
msgstr "Dành cho các tập tin phim đa luồng, dùng luồng có chỉ số đã cho"
msgid "Mode to load movie views"
msgstr "Chế độ nạp các góc nhìn của phim"
msgid "Scene Sequence"
msgstr "Trình Tự Cảnh"
msgid "Sequence strip using the rendered image of a scene"
msgstr "Dải trình tự sử dụng hình ảnh kết xuất của một cảnh"
msgid "Scene that this sequence uses"
msgstr "Cảnh mà trình tự này đang sử dụng"
msgid "Camera Override"
msgstr "Thay Thế Máy Quay Phim"
msgid "Override the scene's active camera"
msgstr "Vượt quyền máy quay phim đang hoạt động của cảnh"
msgid "Input type to use for the Scene strip"
msgstr "Loại đầu vào sử dụng cho đoạn phim của Cảnh"
msgid "Use the Scene's 3D camera as input"
msgstr "Sử dụng máy quay phim 3D của Cảnh làm đầu vào"
msgid "Use the Scene's Sequencer timeline as input"
msgstr "Sử dụng dòng thời gian trong Trình Phối Hình của cảnh làm đầu vào"
msgid "Use Annotations"
msgstr "Sử dụng Chú thích"
msgid "Show Annotations in OpenGL previews"
msgstr "Hiển thị Chú Thích trong các xem trước OpenGL"
msgid "Playback volume of the sound"
msgstr "Âm lượng chơi lại"
msgid "Sound Sequence"
msgstr "Dãy Âm Thanh"
msgid "Sequence strip defining a sound to be played over a period of time"
msgstr "Đoạn phim xác định một âm thanh được chơi lại qua một giai đoạn thời gian"
msgctxt "Sound"
msgid "Pan"
msgstr "Lia"
msgid "Playback panning of the sound (only for Mono sources)"
msgstr "Chơi lại sự luân chuyển của âm thanh (chỉ cho các nguồn Đơn Kênh (Mono))"
msgid "Display Waveform"
msgstr "Hiển Thị Dạng Sóng"
msgid "Display the audio waveform inside the strip"
msgstr "Hiển thị hình sóng âm bên trong đoạn phim"
msgid "Sound data-block used by this sequence"
msgstr "Khối dữ liệu âm thanh mà trình tự này sử dụng"
msgid "Sequence Color Balance Data"
msgstr "Dữ Liệu Cân Bằng Màu của Trình Tự"
msgid "Color balance parameters for a sequence strip and its modifiers"
msgstr "Tham số cân bằng màu cho một dải trình tự và các bộ điều chỉnh của nó"
msgid "Correction Method"
msgstr "Phương Pháp Chỉnh Sửa"
msgid "Color balance gain (highlights)"
msgstr "Khuếch đại cân bằng màu (vùng nêu bật)"
msgid "Color balance gamma (midtones)"
msgstr "Gamma của cân bằng màu (sắc thái ở vùng trung độ (midtones))"
msgid "Inverse Gain"
msgstr "Đảo Nghịch Khuếch Đại"
msgid "Invert the gain color"
msgstr "Đảo nghịch màu khuếch đại"
msgid "Inverse Gamma"
msgstr "Đảo Nghịch Gamma"
msgid "Invert the gamma color"
msgstr "Đảo nghịch màu gamma"
msgid "Inverse Lift"
msgstr "Đảo Nghịch Màu Nâng"
msgid "Invert the lift color"
msgstr "Đảo nghịch màu nâng sáng"
msgid "Inverse Offset"
msgstr "Đảo Nghịch Dịch Chuyển"
msgid "Invert the offset color"
msgstr "Đảo nghịch màu dịch chuyển"
msgid "Inverse Power"
msgstr "Đảo Nghịch Năng Lượng"
msgid "Invert the power color"
msgstr "Đảo nghịch màu năng lượng"
msgid "Inverse Slope"
msgstr "Đảo Nghịch Dốc"
msgid "Invert the slope color"
msgstr "Đảo nghịch màu dốc"
msgid "Color balance lift (shadows)"
msgstr "Nâng sáng cân bằng màu (bóng tối)"
msgid "Sequence Color Balance"
msgstr "Cân Bằng Màu của Trình Tự"
msgid "Color balance parameters for a sequence strip"
msgstr "Tham số cân bằng màu cho một dải trình tự"
msgid "Sequence Crop"
msgstr "Cắt Xén Trình Tự"
msgid "Cropping parameters for a sequence strip"
msgstr "Các tham số để cắt xén một dải trình tự"
msgid "Number of pixels to crop from the right side"
msgstr "Số điểm ảnh để cắt xén từ bên phải"
msgid "Number of pixels to crop from the top"
msgstr "Số điểm ảnh để cắt xén từ đỉnh"
msgid "Number of pixels to crop from the left side"
msgstr "Số điểm ảnh để cắt xén từ bên trái"
msgid "Number of pixels to crop from the bottom"
msgstr "Số điểm ảnh để cắt xén từ đáy"
msgid "Sequence editing data for a Scene data-block"
msgstr "Dữ liệu biên soạn của trình phối hình cho một khối dữ liệu Cảnh"
msgid "Active Strip"
msgstr "Dải đang Hoạt Động"
msgid "Sequencer's active strip"
msgstr "Dải đang hoạt động của Trình Phối Hình"
msgid "Meta Stack"
msgstr "Siêu Ngăn Xếp"
msgid "Meta strip stack, last is currently edited meta strip"
msgstr "Ngăn xếp của siêu đoạn phim, đoạn cuối cùng là siêu đoạn hiện đang biên soạn"
msgid "Overlay Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Lớp Lồng"
msgid "Number of frames to offset"
msgstr "Số lượng khung hình để dịch chuyển"
msgid "Proxy Directory"
msgstr "Thư Mục Đại Diện"
msgctxt "Sequence"
msgid "Proxy Storage"
msgstr "Lưu Trữ Đại Diện"
msgid "How to store proxies for this project"
msgstr "Phương pháp lưu trữ bản đại diện cho đề án này"
msgctxt "Sequence"
msgid "Per Strip"
msgstr "Mỗi Dải"
msgid "Store proxies using per strip settings"
msgstr "Lưu trữ bản đại diện dùng sắp đặt của riêng từng dải phim một"
msgctxt "Sequence"
msgid "Project"
msgstr "Đề Án"
msgid "Store proxies using project directory"
msgstr "Lưu trữ bản đại diện dùng thư mục của đề án"
msgid "Retiming Key Selection Status"
msgstr "Trạng Thái Lựa Chọn Khóa Tính Lại Thời Gian"
msgid "Top-level strips only"
msgstr "Duy các dải phim ở tầng trên cùng"
msgid "All Sequences"
msgstr "Toàn Bộ các Trình Tự"
msgid "All strips, recursively including those inside metastrips"
msgstr "Toàn bộ các dải phim - bao gồm toàn bộ các đoạn trong siêu đoạn một cách đệ quy"
msgid "Show Cache"
msgstr "Hiển Thị Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Visualize cached images on the timeline"
msgstr "Trực quan hóa các hình ảnh đã lưu trong bộ nhớ đệm trên dòng thời gian"
msgid "Composite Images"
msgstr "Hình Ảnh Tổng Hợp"
msgid "Visualize cached composite images"
msgstr "Trực quan hóa các hình ảnh tổng hợp lưu trong bộ nhớ đệm"
msgid "Final Images"
msgstr "Hình Ảnh Kết Thúc"
msgid "Visualize cached complete frames"
msgstr "Trực quan hóa các khung hình hoàn thiện lưu trong bộ nhớ đệm"
msgid "Preprocessed Images"
msgstr "Hình Ảnh Xử Lý Trước"
msgid "Visualize cached pre-processed images"
msgstr "Trực quan hóa các hình ảnh đã được tiền xử lý và lưu trong bộ nhớ đệm"
msgid "Raw Images"
msgstr "Hình Ảnh Thô"
msgid "Visualize cached raw images"
msgstr "Trực quan hóa các hình ảnh thô/gốc lưu trong bộ nhớ đệm"
msgid "Show Overlay"
msgstr "Hiển Thị Lớp Lồng"
msgid "Partial overlay on top of the sequencer with a frame offset"
msgstr "Vẽ lồng một phần nào đó trên trình phối hình với sự dịch chuyển khung hình"
msgid "Cache Final"
msgstr "Lưu bản Kết Thúc trong Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Cache final image for each frame"
msgstr "Lưu các hình ảnh kết thúc trong bộ nhớ đệm"
msgid "Overlay Lock"
msgstr "Khóa Lớp Lồng"
msgid "Prefetch Frames"
msgstr "Nạp Sẵn các Khung Hình"
msgid "Render frames ahead of current frame in the background for faster playback"
msgstr "Vượt trước kết xuất khung hình hiện tại ở nền, hòng giúp chơi lại được nhanh hơn"
msgid "Sequence Element"
msgstr "Phần Tử của Trình Tự"
msgid "Sequence strip data for a single frame"
msgstr "Dữ liệu dải trình tự cho riêng một khung hình"
msgid "Name of the source file"
msgstr "Tên của tập tin nguồn"
msgid "Orig FPS"
msgstr "Khung Hình/Giây Ban Đầu"
msgid "Original frames per second"
msgstr "Số khung hình mỗi giây ban đầu"
msgid "Orig Height"
msgstr "Chiều Cao Ban Đầu"
msgid "Original image height"
msgstr "Chiều cao ban đầu của hình ảnh"
msgid "Orig Width"
msgstr "Chiều Rộng Ban Đầu"
msgid "Original image width"
msgstr "Chiều rộng ban đầu của hình ảnh"
msgid "Collection of SequenceElement"
msgstr "Bộ Sưu Tập của Phần Tử Trình Tự"
msgid "Modifier for sequence strip"
msgstr "Bộ điều chỉnh cho dải trình tự"
msgid "Mask ID used as mask input for the modifier"
msgstr "Chỉ danh ID của Màn Chắn Lọc được sử dụng làm nguồn cung cấp màn chắn lọc cho bộ điều chỉnh"
msgid "Mask Strip"
msgstr "Dải Màn Chắn Lọc"
msgid "Strip used as mask input for the modifier"
msgstr "Dải phim được sử dụng làm nguồn màn chắn lọc cung cấp cho bộ điều chỉnh"
msgid "Mask Input Type"
msgstr "Thể Loại Màn Chắn Lọc Cung Cấp"
msgid "Type of input data used for mask"
msgstr "Loại dữ liệu cung cấp dùng làm màn chắn lọc"
msgid "Use sequencer strip as mask input"
msgstr "Dùng dải trình tự của trình phối hình làm nguồn cung cấp màn chắn lọc"
msgid "Use mask ID as mask input"
msgstr "Dùng ID của màn chắn lọc làm nguồn màn chắn lọc cung cấp"
msgid "Mask Time"
msgstr "Thời Gian của Màn Chắn Lọc"
msgid "Time to use for the Mask animation"
msgstr "Thời điểm sử dụng hoạt họa Màn Chắn Lọc"
msgid "Mask animation is offset to start of strip"
msgstr "Hoạt họa Màn Chắn Lọc nằm lệch với điểm đầu của đoạn phim"
msgid "Mask animation is in sync with scene frame"
msgstr "Hoạt họa Màn Chắn Lọc đồng hành với khung hình trong cảnh"
msgid "Mute this modifier"
msgstr "Chặn/Tắt hoạt tính bộ điều chỉnh này"
msgid "Mute expanded settings for the modifier"
msgstr "Chặn/Tắt sắp đặt mở rộng cho bộ điều chỉnh"
msgid "Tone Map"
msgstr "Ánh Xạ Sắc Thái"
msgid "White Balance"
msgstr "Cân Bằng Trắng"
msgid "Sound Equalizer"
msgstr "Bộ Cân Bằng Âm Thanh"
msgid "Bright/contrast modifier data for sequence strip"
msgstr "Dữ liệu của bộ điều chỉnh độ (sáng/tương phản) cho dải trình tự"
msgid "Bright"
msgstr "Độ Sáng"
msgid "Adjust the luminosity of the colors"
msgstr "Điều chỉnh độ sáng của các màu sắc"
msgid "Adjust the difference in luminosity between pixels"
msgstr "Điều chỉnh độ chênh lệch trong độ sáng giữa các điểm ảnh"
msgid "Color balance modifier for sequence strip"
msgstr "Bộ điều chỉnh cân bằng màu sắc cho dải trình tự"
msgid "Multiply the intensity of each pixel"
msgstr "Nhân cường độ của mỗi điểm ảnh"
msgid "RGB curves modifier for sequence strip"
msgstr "Bộ điều chỉnh đường cong RGB cho dải trình tự"
msgid "Hue correction modifier for sequence strip"
msgstr "Bộ điều chỉnh sắc màu cho dải trình tự"
msgid "Tone mapping modifier"
msgstr "Bộ điều chỉnh ánh xạ tông màu"
msgid "Tone mapping algorithm"
msgstr "Thuật toán ánh xạ tông màu"
msgid "Equalize audio"
msgstr "Cân bằng âm thanh"
msgid "Graphical definition equalization"
msgstr "Cân bằng định nghĩa đồ họa"
msgid "White balance modifier for sequence strip"
msgstr "Bộ điều chỉnh cân bằng trắng cho dải trình tự"
msgid "White Value"
msgstr "Giá trị màu trắng"
msgid "This color defines white in the strip"
msgstr "Màu này sẽ xác định màu trắng trong dải"
msgid "Strip Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Dải"
msgid "Collection of strip modifiers"
msgstr "Bộ sưu tập các bộ điều chỉnh dải"
msgid "Sequence Proxy"
msgstr "Đại Diện của Trình Tự"
msgid "Proxy parameters for a sequence strip"
msgstr "Các tham số của bản đại diện cho một dải trình tự"
msgid "Build 100% proxy resolution"
msgstr "Kiến dựng bản đại diện với độ phân giải 100%"
msgid "Build 25% proxy resolution"
msgstr "Kiến dựng bản đại diện với độ phân giải 25%"
msgid "Build 50% proxy resolution"
msgstr "Kiến dựng bản đại diện với độ phân giải 50%"
msgid "Build 75% proxy resolution"
msgstr "Kiến dựng bản đại diện với độ phân giải 75%"
msgid "Location of custom proxy file"
msgstr "Vị trí của tập tin đại diện tùy chọn"
msgid "Quality of proxies to build"
msgstr "Chất lượng của các bản đại diện sẽ xây dựng"
msgid "Method for reading the inputs timecode"
msgstr "Phương pháp để đọc mã thời gian của đầu vào"
msgid "Use images in the order as they are recorded"
msgstr "Dùng các hình ảnh theo thứ tự được thu"
msgid "Record Run No Gaps"
msgstr "Quá Trình Thu Không Cách Trống"
msgid "Like record run, but ignore timecode, changes in framerate or dropouts"
msgstr "Giống quá trình thu, nhưng bỏ qua mã thời gian, các thay đổi trong tần số khung hình hoặc các đoạn bỏ chừng"
msgid "Overwrite existing proxy files when building"
msgstr "Viết đè lên các tập tin đại diện đang tồn tại khi kiến dựng"
msgid "Use a custom directory to store data"
msgstr "Dùng thư mục tùy chọn để lưu trữ dữ liệu"
msgid "Proxy Custom File"
msgstr "Tập Tin Đại Diện Tùy Chọn"
msgid "Use a custom file to read proxy data from"
msgstr "Dùng một tập tin tùy chọn để đọc dữ liệu đại diện"
msgid "Lock channel"
msgstr "Khóa Kênh"
msgid "Mute channel"
msgstr "Chặn âm thanh của kênh"
msgid "Sequence Transform"
msgstr "Biến Hóa Trình Tự"
msgid "Transform parameters for a sequence strip"
msgstr "Các tham số biến hóa cho một dải trình tự"
msgid "Type of filter to use for image transformation"
msgstr "Thể loại bộ lọc sử dụng cho quá trình biến hóa hình ảnh"
msgid "Move along X axis"
msgstr "Di chuyển dọc theo trục X"
msgid "Move along Y axis"
msgstr "Di chuyển dọc theo trục Y"
msgid "Origin of image for transformation"
msgstr "Tọa độ gốc của hình ảnh biến hóa"
msgid "Rotate around image center"
msgstr "Xoay chiều quanh trung tâm hình ảnh"
msgid "Scale along X axis"
msgstr "Đổi tỷ lệ dọc theo trục X"
msgid "Scale along Y axis"
msgstr "Đổi tỷ lệ dọc theo trục Y"
msgid "Preview Overlay Settings"
msgstr "Cài Đặt Vẽ Lồng Xem Trước"
msgid "Show Annotation"
msgstr "Hiển Thị Chú Thích"
msgid "Show annotations for this view"
msgstr "Hiển thị các chú thích cho góc nhìn này"
msgid "Image Outline"
msgstr "Đường Viền Hình Ảnh"
msgid "Show Metadata"
msgstr "Hiển Thị Siêu Dữ Liệu"
msgid "Show metadata of first visible strip"
msgstr "Hiển thị siêu dữ liệu của dải đầu tiên nhìn thấy được"
msgid "Show TV title safe and action safe areas in preview"
msgstr "Hiển thị vùng đảm bảo cho đầu đề và hành động của TV trong xem trước"
msgid "Timeline Overlay Settings"
msgstr "Cài Đặt Vẽ Lồng của Dòng Thời Gian"
msgid "Show F-Curves"
msgstr "Hiển Thị Đường Cong-F"
msgid "Display strip opacity/volume curve"
msgstr "Hiển thị đường cong về độ đục/âm lượng của dải"
msgid "Show Grid"
msgstr "Hiển Thị Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Show vertical grid lines"
msgstr "Hiển thị các đường khung lưới đồ thị chiều dọc"
msgid "Show Duration"
msgstr "Hiển Thị Khoảng Thời Lượng"
msgid "Show Offsets"
msgstr "Hiển Thị Dịch Chuyển"
msgid "Display strip in/out offsets"
msgstr "Hiển thị dịch chuyển vào/ra của dải"
msgid "Display retiming keys on top of strips"
msgstr "Hiển thị các khóa tính lại thời gian trên đầu các dải"
msgid "Show Source"
msgstr "Hiển Thị Nguồn"
msgid "Display path to source file, or name of source datablock"
msgstr "Hiển thị đường dẫn đến tập tin, hoặc tên của khối dữ liệu nguồn"
msgid "Show Color Tags"
msgstr "Hiển Thị các Thẻ Đánh Dấu Màu"
msgid "Display the strip color tags in the sequencer"
msgstr "Hiển thị các thẻ đánh dấu màu của dải trong trình phối hình"
msgid "Show Thumbnails"
msgstr "Hiển Thị Hình Thu Nhỏ"
msgid "Show strip thumbnails"
msgstr "Hiển thị các hình thu nhỏ của dải"
msgid "Waveform Style"
msgstr "Kiểu Dạng Sóng"
msgid "How Waveforms are displayed"
msgstr "Phương pháp hiển thị Hình Dạng Sóng"
msgid "Display full waveform"
msgstr "Hiển thị dạng sóng toàn phần"
msgid "Display upper half of the absolute value waveform"
msgstr "Hiển thị nửa trên của dạng sóng giá trị tuyệt đối"
msgid "Waveform Display"
msgstr "Hiển Thị Sóng Âm"
msgid "Display waveforms for all sound strips"
msgstr "Hiển thị hình sóng âm cho toàn bộ các dải âm thanh"
msgid "Display waveforms depending on strip setting"
msgstr "Hiển thị hình sóng tùy theo cài đặt của dải"
msgid "Don't display waveforms for any sound strips"
msgstr "Không hiển thị hình sóng âm cho bất cứ dải âm thanh nào"
msgid "Sequencer Tool Settings"
msgstr "Các Cài Đặt của Công Cụ Phối Hình"
msgid "Overlap Mode"
msgstr "Chế Độ Đè Gối Lên Nhau"
msgid "How to resolve overlap after transformation"
msgstr "Phương pháp sử dụng để xử lý tình trạng đè gối lên nhau sau khi biến hóa"
msgid "Move strips so transformed strips fit"
msgstr "Di chuyển các dải sao cho các dải biến hóa khít vừa vặn"
msgid "Trim or split strips to resolve overlap"
msgstr "Cắt xén hoặc tách phân các dải để xử lý tình trạng đè gối lên nhau"
msgid "Shuffle"
msgstr "Sắp Xếp Lại"
msgid "Move transformed strips to nearest free space to resolve overlap"
msgstr "Di chuyển các đoạn đến chỗ trống gần hất cho giải quyết lấn trên"
msgid "Rotation or scaling pivot point"
msgstr "Xoay chiều hoặc tỷ lệ hóa điểm tựa"
msgid "Bounding Box Center"
msgstr "Trung Tâm Khung Hộp Viền"
msgid "Median Point"
msgstr "Điểm Trung Vị"
msgid "Pivot around the 2D cursor"
msgstr "Dùng con trỏ 2D làm điểm tựa"
msgid "Individual Origins"
msgstr "Tọa Độ Gốc Cá Nhân"
msgid "Pivot around each selected island's own median point"
msgstr "Dùng điểm trung vị riêng của mỗi hải đảo đã chọn làm điểm tựa"
msgid "Snapping Distance"
msgstr "Khoảng Cách Bám Dính"
msgid "Maximum distance for snapping in pixels"
msgstr "Khoảng cách tối đa để bám dính vào các điểm ảnh"
msgid "Ignore Muted Strips"
msgstr "Bỏ Qua các Dải đã Giải Hoạt (Tắt)"
msgid "Don't snap to hidden strips"
msgstr "Không bám dính vào các dải ẩn giấu"
msgid "Ignore Sound Strips"
msgstr "Bỏ Qua các Dải Âm Thanh"
msgid "Don't snap to sound strips"
msgstr "Không bám dính vào các dải âm thanh"
msgid "Snap to current frame"
msgstr "Bám dính vào khung hình hiện tại"
msgid "Hold Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Cắt"
msgid "Snap to strip hold offsets"
msgstr "Bám dính vào dịch chuyển cắt"
msgid "Snap Current Frame to Strips"
msgstr "Bám Dính Khung Hình Hiện Tại vào các Dải"
msgid "Snap current frame to strip start or end"
msgstr "Bám dính khung hình hiện tại vào điểm khởi đầu hoặc điểm kết của dải"
msgid "Collection of Sequences"
msgstr "Bộ Sưu Tập các Trình Tự"
msgid "Effect affecting the grease pencil object"
msgstr "Hiệu ứng tác động đối tượng Bút Chì Dầu"
msgid "Effect name"
msgstr "Tên của hiệu ứng"
msgid "Set effect expansion in the user interface"
msgstr "Đặt hiệu ứng mở rộng trong giao điện người dùng"
msgid "Display effect in Edit mode"
msgstr "Hiển thị hiệu ứng trong chế độ Biên Soạn"
msgid "Use effect during render"
msgstr "Sử dụng hiệu ứng nội trong thời gian kết xuất"
msgid "Display effect in viewport"
msgstr "Hiển thị hiệu ứng trong cổng nhìn"
msgid "Gaussian Blur Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Nhòe Mờ Gauss"
msgid "Gaussian Blur effect"
msgstr "Hiệu Ứng Nhòe Mờ Gauss"
msgid "Rotation of the effect"
msgstr "Xoay chiều của hiệu ứng"
msgid "Number of Blur Samples (zero, disable blur)"
msgstr "Số Mẫu Vật Làm Nhòe Mờ (0 là không làm nhòe mờ)"
msgid "Factor of Blur"
msgstr "Hệ Số Làm Nhòe Mờ"
msgid "Use as Depth Of Field"
msgstr "Sử Dụng Độ Sâu Trường Ảnh"
msgid "Blur using camera depth of field"
msgstr "Làm Nhòe Mờ dùng độ sâu trường ảnh của máy quay phim"
msgid "Colorize Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Tô Màu"
msgid "Colorize effect"
msgstr "Hiệu ứng tô màu"
msgid "Mix factor"
msgstr "Hệ Số Hòa Trộn"
msgid "High Color"
msgstr "Màu Thanh"
msgid "Second color used for effect"
msgstr "Màu thứ hai sử dụng trong hiệu ứng"
msgid "Low Color"
msgstr "Màu Trầm"
msgid "First color used for effect"
msgstr "Màu thứ nhất sử dụng trong hiệu ứng"
msgid "Effect mode"
msgstr "Chế độ hiệu ứng"
msgid "Gray Scale"
msgstr "Gam Màu Xám"
msgid "Sepia"
msgstr "Gam Nâu Đen"
msgid "Duotone"
msgstr "Nhị Sắc"
msgid "Flip Effect"
msgstr "Đảo Chiều Hiệu Ứng"
msgid "Flip effect"
msgstr "Đảo chiều hiệu ứng"
msgid "Flip image horizontally"
msgstr "Đảo chiều hình ảnh theo chiều ngang"
msgid "Flip image vertically"
msgstr "Đảo chiều hình ảnh theo chiều Dọc"
msgid "Glow Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Hừng Sáng"
msgid "Glow effect"
msgstr "Hiệu ứng hừng sáng"
msgid "Glow Color"
msgstr "Màu Hừng Sáng"
msgid "Color used for generated glow"
msgstr "Màu sử dụng cho sự hừng sáng tạo ra"
msgid "Glow mode"
msgstr "Chế Độ Hừng Sáng"
msgid "Effect Opacity"
msgstr "Độ Đục của Hiệu Ứng"
msgid "Number of Blur Samples"
msgstr "Số Mẫu Vật Làm Nhòe Mờ"
msgid "Select Color"
msgstr "Chọn theo/Màu"
msgid "Color selected to apply glow"
msgstr "Màu dùng để áp dụng ánh hừng sáng"
msgid "Size of the effect"
msgstr "Kích thước của hiệu ứng"
msgid "Limit to select color for glow effect"
msgstr "Giới hạn hiệu ứng hừng sáng trong màu đã chọn"
msgid "Glow Under"
msgstr "Hừng Sáng Bên Dưới"
msgid "Glow only areas with alpha (not supported with Regular blend mode)"
msgstr "Duy hừng sáng các khu vực có alpha (không hỗ trợ trong chế độ pha trộn Thông Thường -- Regular blend mode)"
msgid "Pixelate Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Điểm Ảnh Hóa"
msgid "Pixelate effect"
msgstr "Hiệu ứng điểm ảnh hóa"
msgid "Pixel size"
msgstr "Kích Thước Điểm Ảnh"
msgid "Antialias pixels"
msgstr "Chống răng cưa các điểm ảnh"
msgid "Rim Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Viền Mép"
msgid "Rim effect"
msgstr "Hiệu ứng viền mép"
msgid "Number of pixels for blurring rim (set to 0 to disable)"
msgstr "Số điểm ảnh để làm nhòe mờ vành mép (đặt là 0 để tắt đi)"
msgid "Mask Color"
msgstr "Màu Chắn Lọc Ra"
msgid "Color that must be kept"
msgstr "Màu cần phải duy trì (không được thay đổi)"
msgid "Offset of the rim"
msgstr "Dịch chuyển của mép viền"
msgid "Rim Color"
msgstr "Màu của Mép Viền"
msgid "Color used for Rim"
msgstr "Màu sử dụng cho Mép Viền"
msgid "Shadow Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Ngả Bóng"
msgid "Shadow effect"
msgstr "Hiệu ứng ngả bóng"
msgid "Amplitude of Wave"
msgstr "Biên Độ của Sóng"
msgid "Number of pixels for blurring shadow (set to 0 to disable)"
msgstr "Số điểm ảnh để làm nhòe mờ bóng tối (đặt bằng 0 để tắt đi)"
msgid "Object to determine center of rotation"
msgstr "Đối tượng xác định tâm xoay"
msgid "Offset of the shadow"
msgstr "Dịch chuyển của bóng tối"
msgid "Direction of the wave"
msgstr "Hướng của sóng"
msgid "Period of Wave"
msgstr "Quãng Sóng"
msgid "Phase Shift of Wave"
msgstr "Pha Dịch Chuyển của Sóng"
msgid "Rotation around center or object"
msgstr "Sự xoay chiều quanh tâm hoặc quanh đối tượng"
msgid "Scale of the shadow"
msgstr "Tỷ Lệ của Bóng Tối"
msgid "Color used for Shadow"
msgstr "Màu sử dụng cho Bóng Tối"
msgid "Use Object"
msgstr "Sử Dụng Đối Tượng"
msgid "Use object as center of rotation"
msgstr "Sử dụng đối tượng làm tâm xoay chiều"
msgctxt "GPencil"
msgid "Wave"
msgstr "Sóng"
msgid "Use wave effect"
msgstr "Sử dụng hiệu ứng sóng"
msgid "Swirl Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Xoáy Lốc"
msgid "Swirl effect"
msgstr "Hiệu ứng xoáy lốc"
msgid "Angle of rotation"
msgstr "Góc xoay"
msgid "Object to determine center location"
msgstr "Đối tượng để xác định vị trí tâm"
msgid "Make image transparent outside of radius"
msgstr "Làm cho hình ảnh trở nên trong suốt bên ngoài bán kính"
msgid "Wave Deformation Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Biến Dạng Sóng"
msgid "Wave Deformation effect"
msgstr "Hiệu ứng biến dạng sóng"
msgid "Shape Key"
msgstr "Hình Mẫu"
msgid "Shape key in a shape keys data-block"
msgstr "Hình mẫu trong một khối dữ liệu hình mẫu"
msgid "Frame for absolute keys"
msgstr "Khung hình cho các hình mẫu tuyết đối"
msgid "Interpolation type for absolute shape keys"
msgstr "Kiểu nội suy cho các hình mẫu tuyết đối"
msgid "Toggle this shape key"
msgstr "Bật/Tắt hình mẫu này"
msgid "Name of Shape Key"
msgstr "Tên của Hình Mẫu"
msgid "Relative Key"
msgstr "Hình Mẫu Tương Đối"
msgid "Shape used as a relative key"
msgstr "Hình dạng sử dụng làm hình mẫu tương đối"
msgid "Slider Max"
msgstr "Thanh Trượt Tối Đa"
msgid "Maximum for slider"
msgstr "Mức tối đa của thanh trượt"
msgid "Slider Min"
msgstr "Thanh Trượt Tối Thiểu"
msgid "Minimum for slider"
msgstr "Mức tối thiểu của thanh trượt"
msgid "Value of shape key at the current frame"
msgstr "Giá trị của hình mẫu tại khung hình hiện tại"
msgid "Vertex weight group, to blend with basis shape"
msgstr "Nhóm trọng lượng điểm đỉnh, để pha trộn với hình mẫu cơ bản"
msgid "Handle 1 Location"
msgstr "Vị Trí Tay Cầm 1"
msgid "Handle 2 Location"
msgstr "Vị Trí Tay Cầm 2"
msgid "Shape Key Curve Point"
msgstr "Điểm Hình Mẫu cho Đường Cong"
msgid "Point in a shape key for curves"
msgstr "Điểm trong một hình mẫu cho các đường cong"
msgid "Shape Key Point"
msgstr "Điểm của Hình Mẫu"
msgid "Point in a shape key"
msgstr "Điểm trong hình mẫu"
msgid "Simulation Item"
msgstr "Mục Mô Phỏng"
msgid "Attribute domain where the attribute is stored in the simulation state"
msgstr "Phạm vi thuộc tính nơi thuộc tính vốn được lưu trữ ở trong trạng thái mô phỏng"
msgid "Soft body simulation settings for an object"
msgstr "Sắp đặt mô phỏng thân mềm cho một đối tượng"
msgid "Aero"
msgstr "Khí Động Lực Học"
msgid "Make edges 'sail'"
msgstr "Làm các cạnh 'bay như cánh buồm'"
msgid "Aerodynamics Type"
msgstr "Thể Loại Khí Động Lực Học"
msgid "Method of calculating aerodynamic interaction"
msgstr "Phương pháp tính sự tương tác của khí động lực học"
msgid "Edges receive a drag force from surrounding media"
msgstr "Các cạnh nhận được một lực cản từ môi trường quanh mình"
msgid "Lift Force"
msgstr "Lực Nâng"
msgid "Edges receive a lift force when passing through surrounding media"
msgstr "Các cạnh nhận được một lực nâng khi đi qua môi trường quanh mình"
msgid "Dampening"
msgstr "Giảm Chấn"
msgid "Blending to inelastic collision"
msgstr "Pha trộn với va đập không đàn hồi"
msgid "Ball Size"
msgstr "Kích Thước Hình Cầu"
msgid "Absolute ball size or factor if not manually adjusted"
msgstr "Kích thước tuyệt đối của hình cầu, hay hệ số, nếu không chỉnh sửa thủ công"
msgid "Ball inflating pressure"
msgstr "Áp suất thổi phồng hình cầu"
msgid "Bending"
msgstr "Uốn Cong"
msgid "Choke"
msgstr "Tắc Nghẹn"
msgid "'Viscosity' inside collision target"
msgstr "'Độ Nhớt' bên trong mục tiêu va đập"
msgid "Collision Type"
msgstr "Kiểu Va Đập"
msgid "Choose Collision Type"
msgstr "Chọn Kiểu Va Đập"
msgid "Manual adjust"
msgstr "Chỉnh sửa thủ công"
msgid "Average Spring length * Ball Size"
msgstr "Trung Bình Chiều dài Lực Đàn Hồi * Kích Thước Hình Cầu"
msgid "Minimal"
msgstr "Tối Thiểu"
msgid "Minimal Spring length * Ball Size"
msgstr "Chiều dài Lực Đàn Hồi Tối Thiểu * Kích Thước Hình Cầu"
msgid "Maximal"
msgstr "Tối Đa"
msgid "Maximal Spring length * Ball Size"
msgstr "Chiều dài Lực Đàn Hồi Tối Đa * Kích Thước Hình Cầu"
msgid "AvMinMax"
msgstr "TrungBình_Tối_Đa/Thiểu"
msgid "(Min+Max)/2 * Ball Size"
msgstr "(Tối Thiểu + Tối Đa) / 2 * Kích Thước Hình Cầu"
msgid "Edge spring friction"
msgstr "Ma sát của lực đàn hồi cạnh"
msgid "Error Limit"
msgstr "Giới Hạn Sai Số"
msgid "The Runge-Kutta ODE solver error limit, low value gives more precision, high values speed"
msgstr "Giới hạn sai số của bộ giải nghiệm Runge-Kutta ODE, giá trị càng thấp thì càng chính xác hơn, giá trị cao thì nhanh hơn"
msgid "General media friction for point movements"
msgstr "Hệ số ma sát phương tiện nói chung cho các chuyển động của điểm"
msgid "Fuzziness while on collision, high values make collision handling faster but less stable"
msgstr "Độ mờ ám trong khi va đập, giá trị càng cao làm cho việc thi hành sự va đập càng nhanh, song cũng bất ổn định hơn"
msgid "Default Goal (vertex target position) value"
msgstr "Giá trị Mục Tiêu Mặc Định (vị trí mục tiêu của điểm đỉnh)"
msgid "Goal maximum, vertex weights are scaled to match this range"
msgstr "Tối đa của mục tiêu. Trọng lượng điểm đỉnh sẽ được tỷ lệ hóa để khớp với phạm vi này"
msgid "Goal minimum, vertex weights are scaled to match this range"
msgstr "Tối thiểu của mục tiêu. Trọng lượng điểm đỉnh sẽ được tỷ lệ hóa để khớp với phạm vi này"
msgid "Gravitation"
msgstr "Trọng Lực"
msgid "Apply gravitation to point movement"
msgstr "Áp dụng trọng lực vào chuyển động của điểm"
msgid "Center of Mass"
msgstr "Tâm của khối lượng"
msgid "Location of center of mass"
msgstr "Vị trí Tâm của khối lượng"
msgid "General Mass value"
msgstr "Giá trị Khối Lượng chung"
msgid "Permanent deform"
msgstr "Biến dạng vĩnh cửu"
msgid "Pull"
msgstr "Kéo"
msgid "Edge spring stiffness when longer than rest length"
msgstr "Độ cứng lực đàn hồi của cạnh khi nó dài hơn chiều dài của đoạn ở trạng thái nghỉ"
msgid "Edge spring stiffness when shorter than rest length"
msgstr "Độ cứng trong lực đàn hồi của cạnh khi nó ngắn hơn chiều dài của đoạn ở trạng thái nghỉ"
msgid "Rotation Matrix"
msgstr "Ma Trận Xoay Chiều"
msgid "Estimated rotation matrix"
msgstr "Ma trận xoay chiều dự đoán"
msgid "Scale Matrix"
msgstr "Ma Trận Tỷ Lệ"
msgid "Estimated scale matrix"
msgstr "Ma trận tỷ lệ dự đoán"
msgid "Tweak timing for physics to control frequency and speed"
msgstr "Hiệu chỉnh thời gian cho bộ vật lý điều khiển tần số và tốc độ"
msgid "Spring Length"
msgstr "Chiều Dài Lực Đàn Hồi"
msgid "Alter spring length to shrink/blow up (unit %) 0 to disable"
msgstr "Điều chỉnh chiều dài của lực đàn hồi để thu nhỏ/phóng to (đơn vị phần trăm %). Đặt bằng 0 để tắt đi"
msgid "Maximal # solver steps/frame"
msgstr "Số lượng bước/khung hình tối đa của bộ giải nghiệm"
msgid "Minimal # solver steps/frame"
msgstr "Số lượng bước/khung hình tối thiểu của bộ giải nghiệm"
msgid "Use velocities for automagic step sizes"
msgstr "Dùng vận tốc làm cỡ phân bước tự động"
msgid "Print Performance to Console"
msgstr "In Hiệu Suất Thi Hành ra Bàn Giao Tiếp"
msgid "Turn on SB diagnose console prints"
msgstr "Bật khả năng in các chẩn đoán về Thân Mềm ra bàn giao tiếp"
msgid "Edge Collision"
msgstr "Va Đập Cạnh"
msgid "Edges collide too"
msgstr "Cạnh cũng vạ đập nữa"
msgid "Use Edges"
msgstr "Dùng Cạnh"
msgid "Use Edges as springs"
msgstr "Dùng các Cạnh làm lực đàn hồi"
msgid "Estimate Transforms"
msgstr "Biến Hóa Ước Tính"
msgid "Store the estimated transforms in the soft body settings"
msgstr "Lưu trữ ước tính biến hóa trong sắp đặt thân mềm"
msgid "Face Collision"
msgstr "Vạ Đập Mặt"
msgid "Faces collide too, can be very slow"
msgstr "Các Mặt cũng va đập nữa, có thể rất chậm"
msgid "Use Goal"
msgstr "Dùng Mục Tiêu"
msgid "Define forces for vertices to stick to animated position"
msgstr "Xác định lực cho các điểm đỉnh bám vào vị trí hoạt họa"
msgid "Enable naive vertex ball self collision"
msgstr "Cho phép sự tự va đập ngẫu nhiên bởi sự bao bọc các điểm đỉnh bằng khung đàn hồi hình cầu"
msgid "Stiff Quads"
msgstr "Tứ Giác Cứng"
msgid "Add diagonal springs on 4-gons"
msgstr "Thêm lực đàn hồi chéo góc trong các hình tứ giác"
msgid "Goal Vertex Group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Mục Tiêu"
msgid "Control point weight values"
msgstr "Trọng lượng của điểm điều khiển"
msgid "Mass Vertex Group"
msgstr "Khối Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Control point mass values"
msgstr "Hệ số khối lượng cho điểm điều khiển"
msgid "Spring Vertex Group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Lực Đàn Hồi"
msgid "Control point spring strength values"
msgstr "Các giá trị của điểm điều khiển cường độ lực đàn hồi"
msgid "Space data for a screen area"
msgstr "Dữ liệu không gian cho một vùng màn hình"
msgid "Sync Visible Range"
msgstr "Đồng Bộ Hóa Phạm Vi Nhìn Thấy Được"
msgid "Synchronize the visible timeline range with other time-based editors"
msgstr "Đồng bộ hóa khoảng nhìn thấy được trên dòng thời gian với các trình biên soạn có nền tảng thời gian"
msgid "Space data type"
msgstr "Loại dữ liệu không gian"
msgid "Space Clip Editor"
msgstr "Không Gian Trình Biên Soạn Đoạn Phim"
msgid "Clip editor space data"
msgstr "Dữ liệu không gian của trình biên soạn đoạn phim"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Annotation Source"
msgstr "Nguồn Chú Thích"
msgid "Where the annotation comes from"
msgstr "Chú thích từ đâu đến"
msgid "Show annotation data-block which belongs to movie clip"
msgstr "Hiển thị khối dữ liệu chú thích trực thuộc đoạn phim"
msgid "Show annotation data-block which belongs to active track"
msgstr "Hiển thị khối dữ liệu chú thích trực thuộc rãnh đang hoạt động"
msgid "Blending Factor"
msgstr "Hệ Số Pha Trộn"
msgid "Overlay blending factor of rasterized mask"
msgstr "Hệ số pha trộn lớp lồng của màn chắn lọc điểm ảnh hóa"
msgid "2D Cursor Location"
msgstr "Vị Trí Con Trỏ 2D"
msgid "2D cursor location for this view"
msgstr "Vị trí con trỏ 2D trong góc nhìn này"
msgid "Lock to Selection"
msgstr "Khóa vào Lựa Chọn"
msgid "Lock viewport to selected markers during playback"
msgstr "Khóa cổng nhìn vào dấu mốc được chọn trong khi chơi lại"
msgid "Lock to Time Cursor"
msgstr "Khóa vào Con Trỏ Thời Gian"
msgid "Lock curves view to time cursor during playback and tracking"
msgstr "Khóa góc nhìn đường cong vào con trỏ thời gian khi chơi lại và giám sát"
msgid "Mask displayed and edited in this space"
msgstr "Màn Chắn Lọc được hiển thị và biên soạn trong không gian này"
msgid "Edge Display Type"
msgstr "Kiểu Hiển Thị Cạnh"
msgid "Display type for mask splines"
msgstr "Kiểu hiển thị cho các chốt trục chắn lọc (mask splines)"
msgid "Display white edges with black outline"
msgstr "Hiển thị các cạnh màu trắng với đường viền màu đen"
msgid "Display dashed black-white edges"
msgstr "Hiển thị cạnh vạch đứt đoạn trắng-đen"
msgid "Display black edges"
msgstr "Hiển thị cạnh màu đen"
msgid "Display white edges"
msgstr "Hiển thị cạnh màu trắng"
msgid "Overlay Mode"
msgstr "Chế Độ Vẽ Lồng"
msgid "Overlay mode of rasterized mask"
msgstr "Chế độ vẽ lớp lồng của màn chắn lọc quét mành (rasterized)"
msgid "Alpha Channel"
msgstr "Kênh Alpha"
msgid "Show alpha channel of the mask"
msgstr "Hiển thị kênh alpha của màn chắn lọc"
msgid "Combine space background image with the mask"
msgstr "Kết hợp hình ảnh nền của không gian với màn chắn lọc"
msgid "Editing context being displayed"
msgstr "Ngữ cảnh biên soạn đang được hiển thị"
msgid "Path Length"
msgstr "Chiều Dài Đường Dẫn"
msgid "Length of displaying path, in frames"
msgstr "Chiều dài của đường dẫn được hiển thị, trong số khung hình"
msgid "Pivot center for rotation/scaling"
msgstr "Tâm điểm tựa cho sự xoay chiều/sự thay đổi tỷ lệ"
msgid "Pivot around bounding box center of selected object(s)"
msgstr "Dùng trung tâm khung hộp viền đối tượng được chọn làm điểm tựa"
msgid "Pivot around each object's own origin"
msgstr "Dùng tọa độ gốc của cá nhân mỗi đối tượng làm điểm tựa"
msgid "Pivot around the median point of selected objects"
msgstr "Dùng điểm trung vị của đối tượng được chọn làm điểm tựa"
msgid "Scopes to visualize movie clip statistics"
msgstr "Kế đo lường để quan sát các thống kê của đoạn phim"
msgid "Show Blue Channel"
msgstr "Hiển Thị Kênh Lam"
msgid "Show blue channel in the frame"
msgstr "Hiển thị kênh màu lam trong khung hình"
msgid "Show Bundles"
msgstr "Hiển Thị Bộ Điểm"
msgid "Show projection of 3D markers into footage"
msgstr "Hiển thị sự dự phóng của các dấu mốc 3D vào đoạn phim"
msgid "Show Disabled"
msgstr "Hiển Thị cái Bị Tắt"
msgid "Show disabled tracks from the footage"
msgstr "Hiển thị các giám sát bị tắt trong đoạn phim"
msgid "Show Filters"
msgstr "Hiển Thị Bộ Lọc"
msgid "Show filters for graph editor"
msgstr "Hiển thị các bộ lọc cho trình biên soạn đồ thị"
msgid "Show Gizmo"
msgstr "Hiển Thị Gizmo"
msgid "Show gizmos of all types"
msgstr "Hiển thị toàn bộ các thể loại Gizmo"
msgid "Navigate Gizmo"
msgstr "Gizmo Điều Hướng"
msgid "Viewport navigation gizmo"
msgstr "Gizmo điều hướng cổng nhìn"
msgid "Show Frames"
msgstr "Hiển Thị Khung Hình"
msgid "Show curve for per-frame average error (camera motion should be solved first)"
msgstr "Hiển thị đường cong về sai số trung bình mỗi khung hình (nên tiến hành giải nghiệm chuyển động máy quay phim trước đã)"
msgid "Show Tracks Error"
msgstr "Hiển Thị Sai Lầm Giám Sát"
msgid "Display the reprojection error curve for selected tracks"
msgstr "Hiển thị đường cong sai số tái phóng chiếu cho các dấu giám sát được chọn"
msgid "Show Tracks Motion"
msgstr "Hiển Thị Chuyển Động của Giám Sát"
msgid "Display the speed curves (in \"x\" direction red, in \"y\" direction green) for the selected tracks"
msgstr "Hiển thị các đường cong tốc độ (hướng \"x\" màu đỏ, hướng \"y\" màu lục) cho các dấu giám sát được chọn"
msgid "Show Green Channel"
msgstr "Hiển Thị Kênh Lục"
msgid "Show green channel in the frame"
msgstr "Hiển thị kênh màu lục trong khung hình"
msgid "Show grid showing lens distortion"
msgstr "Hiển thị khung lưới đồ thị về sự bóp méo của thấu kính"
msgid "Show Marker Pattern"
msgstr "Hiển Thị Mô Hình Dấu Mốc"
msgid "Show pattern boundbox for markers"
msgstr "Hiển thị khung viền hình hộp giới hạn quanh kiểu mẫu cho các dấu mốc"
msgid "Show Marker Search"
msgstr "Hiển Thị Hộp Tìm Kiếm cho Dấu Mốc"
msgid "Show search boundbox for markers"
msgstr "Hiển thị hình hộp giới hạn vùng tìm kiếm cho các dấu mốc"
msgid "Show Mask Overlay"
msgstr "Hiển Thị Lớp Lồng của Màn Chắn Lọc"
msgid "Show Mask Spline"
msgstr "Hiển Thị Chốt Trục Chắn Lọc"
msgid "Show metadata of clip"
msgstr "Hiển thị siêu dữ liệu của đoạn phim"
msgid "Show track names and status"
msgstr "Hiển thị tên giám sát và trạng thái"
msgid "Show Red Channel"
msgstr "Hiển Thị Kênh Màu Đỏ"
msgid "Show red channel in the frame"
msgstr "Hiển thị kênh màu đỏ trong khung hình"
msgid "Adjust Last Operation"
msgstr "Điều Chỉnh Thao Tác Trước Đây"
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh Công Cụ"
msgid "Show Seconds"
msgstr "Hiển Thị Số Giây"
msgid "Show timing in seconds not frames"
msgstr "Hiển thị thời định bằng số giây chứ không phải số khung hình"
msgid "Show Stable"
msgstr "Hiển Thị Ổn Định"
msgid "Show stable footage in editor (if stabilization is enabled)"
msgstr "Hiển thị đoạn phim ổn định trong trình biên soạn (nếu đã sử dụng ổn định hóa)"
msgid "Show Tiny Markers"
msgstr "Hiển Thị Dấu Mốc Nhỏ Xíu"
msgid "Show markers in a more compact manner"
msgstr "Hiển thị các dấu mốc trong hình thức ngắn gọn hơn"
msgid "Show Track Path"
msgstr "Hiển Thị Đường Giám Sát"
msgid "Show path of how track moves"
msgstr "Hiển thị đường chuyển động của giám sát"
msgid "Display frame in grayscale mode"
msgstr "Hiển thị khung hình trong chế độ gam màu xám"
msgid "Manual Calibration"
msgstr "Hiệu Chuẩn Thủ Công"
msgid "Use manual calibration helpers"
msgstr "Sử dụng bộ trợ lý hiệu chuẩn thủ công"
msgid "Mute Footage"
msgstr "Giải Hoạt Đoạn Phim"
msgid "Mute footage and show black background instead"
msgstr "Giải Hoạt đoạn phim và hiển thị nền màu đen"
msgctxt "MovieClip"
msgid "View"
msgstr "Góc Nhìn"
msgid "Type of the clip editor view"
msgstr "Loại góc nhìn của trình biên soạn đoạn phim"
msgid "Show editing clip preview"
msgstr "Hiển thị duyệt trước của đoạn phim đang biên soạn"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Graph"
msgstr "Đồ Thị"
msgid "Show graph view for active element"
msgstr "Hiển thị biểu đồ cho yếu tố đang hoạt động"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Dopesheet"
msgstr "Bảng Hành Động"
msgid "Dopesheet view for tracking data"
msgstr "Khung nhìn bảng hành động cho dữ liệu giám sát"
msgid "Space Console"
msgstr "Không Gian Bàn Giao Tiếp"
msgid "Interactive Python console"
msgstr "Bảng điều khiển Python tương tác"
msgid "Font size to use for displaying the text"
msgstr "Kích thước phông dùng để hiển thị văn bản"
msgid "Command history"
msgstr "Lịch sử lệnh"
msgid "Command line prompt language"
msgstr "Ngôn ngữ dòng lệnh"
msgid "Prompt"
msgstr "Dấu Nhắc"
msgid "Command line prompt"
msgstr "Dấu nhắc dòng lệnh"
msgid "Command output"
msgstr "Kết quả của dòng lệnh"
msgid "Space Dope Sheet Editor"
msgstr "Không Gian Trình Biên Soạn Bảng Hành Động"
msgid "Dope Sheet space data"
msgstr "Dữ liệu không gian của Bảng Hành Động"
msgid "Action displayed and edited in this space"
msgstr "Hành động được hiển thị và chỉnh sửa trong không gian này"
msgid "Show the active object's cloth point cache"
msgstr "Hiển thị bộ nhớ đệm điểm vải vóc của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Show the active object's Dynamic Paint cache"
msgstr "Hiển thị bộ nhớ đệm Sơn Động Lực của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Show the active object's particle point cache"
msgstr "Hiển thị bộ nhớ đệm điểm hệ thống hạt của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Show the active object's Rigid Body cache"
msgstr "Hiển thị bộ nhớ đệm Thân Cứng của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Show the active object's simulation nodes cache and bake data"
msgstr "Hiển thị bộ nhớ đệm và dữ liệu nướng của các nút mô phỏng của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Show the active object's smoke cache"
msgstr "Hiển thị bộ nhớ đệm khói của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Softbody"
msgstr "Thân Mềm"
msgid "Show the active object's softbody point cache"
msgstr "Hiển thị bộ nhớ đệm điểm thân mềm của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Settings for filtering animation data"
msgstr "Sắp đặt cho quá trình thanh lọc dữ liệu hoạt họa"
msgid "Edit all keyframes in scene"
msgstr "Biên soạn toàn bộ các khung khóa trong cảnh"
msgid "Timeline and playback controls"
msgstr "Lịch trình thời gian và điều khiển chơi lại"
msgid "Action Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Hành Động"
msgid "Edit keyframes in active object's Object-level action"
msgstr "Biên soạn các khung khóa trong hành động mức Đối Tượng của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Shape Key Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Hình Mẫu"
msgid "Edit keyframes in active object's Shape Keys action"
msgstr "Biên soạn các khung khóa trong hành động Hình Mẫu của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Edit timings for all Grease Pencil sketches in file"
msgstr "Biên soạn thời gian cho toàn bộ các những phác thảo Bút Chì Dầu trong tập tin"
msgid "Edit timings for Mask Editor splines"
msgstr "Biên soạn thời gian cho chốt trục của Trình Biên Soạn Màn Chắn Lọc"
msgid "Edit timings for Cache File data-blocks"
msgstr "Biên soạn thời gian cho khối dữ liệu Tập Tin Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Show the status of cached frames in the timeline"
msgstr "Hiển thị thông tin về khung hình lưu trong bộ nhớ đệm của lịch trình thời gian"
msgid "Show Curve Extremes"
msgstr "Hiển Thị những Cực Độ của Đường Cong"
msgid "Mark keyframes where the key value flow changes direction, based on comparison with adjacent keys"
msgstr "Đánh dấu những khung khóa, nơi mà dòng lưu giá trị của khóa thay đổi chiều hướng, dựa trên sự so sánh với các khóa kề cạnh"
msgid "Show Handles and Interpolation"
msgstr "Hiển Thị Tay Cầm và Nội Suy"
msgid "Show Markers"
msgstr "Hiển Thị Dấu Mốc"
msgid "If any exists, show markers in a separate row at the bottom of the editor"
msgstr "Nếu có, hiển thị các dấu mốc trong một hàng riêng biệt ở dưới đáy của trình biên soạn"
msgid "Show Pose Markers"
msgstr "Hiển Thị Dấu Mốc Tư Thế"
msgid "Show markers belonging to the active action instead of Scene markers (Action and Shape Key Editors only)"
msgstr "Hiển thị các dấu mốc trực thuộc hành động đang hoạt động thay vì các dấu Cảnh (chỉ dành cho Trình Biên Soạn Hành Động và Hình Mẫu mà thôi)"
msgid "Show Sliders"
msgstr "Hiển Thị Khung Trượt"
msgid "Show sliders beside F-Curve channels"
msgstr "Hiển thị khung trượt giá trị bên lề các kênh Đường Cong-F"
msgid "Auto-Merge Keyframes"
msgstr "Tự Động Hợp Nhất các Khung Khóa"
msgid "Automatically merge nearby keyframes"
msgstr "Tự động hợp nhất các khung khóa kề cạnh"
msgid "Sync Markers"
msgstr "Đồng Bộ Dấu Mốc"
msgid "Sync Markers with keyframe edits"
msgstr "Đồng Bộ Hóa các Dấu Mốc với những thay đổi trên khung khóa"
msgid "Realtime Updates"
msgstr "Cập Nhật Thời Gian Thực"
msgid "When transforming keyframes, changes to the animation data are flushed to other views"
msgstr "Khi biến hóa các khung khóa, sự thay đổi của dữ liệu hoạt họa sẽ được hiển thị ở các góc nhìn khác"
msgid "Space File Browser"
msgstr "Không Gian Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "File browser space data"
msgstr "Dữ liệu không gian của trình duyệt tập tin"
msgid "Active Operator"
msgstr "Thao Tác đang Hoạt Động"
msgid "User's bookmarks"
msgstr "Dấu trang của người dùng"
msgid "Active Bookmark"
msgstr "Dấu Trang đang Sử Dụng"
msgid "Index of active bookmark (-1 if none)"
msgstr "Chỉ số của dấu trang đang sử dụng (-1 nếu không có)"
msgid "Browsing Mode"
msgstr "Chế Độ Trình Duyệt"
msgid "Type of the File Editor view (regular file browsing or asset browsing)"
msgstr "Thể loại góc nhìn Trình Biên Soạn Tập Tin (trình duyệt tập tin hoặc tài sản thông thường)"
msgid "Asset Browser"
msgstr "Trình Duyệt Thảo Tài Sản (Asset Browser)"
msgid "Filebrowser Parameter"
msgstr "Tham Số của Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Parameters and Settings for the Filebrowser"
msgstr "Tham số và sắp đặt cho Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Recent Folders"
msgstr "Thư Mục Gần Đây"
msgid "Active Recent Folder"
msgstr "Thư Mục Gần Đây Sử Dụng"
msgid "Index of active recent folder (-1 if none)"
msgstr "Chỉ số của thư mục gần đây sử dụng (-1 nếu không có)"
msgid "System Bookmarks"
msgstr "Dấu Trang của Hệ Thống"
msgid "System's bookmarks"
msgstr "Dấu trang của hệ thống"
msgid "Active System Bookmark"
msgstr "Dấu Trang Hệ Thống đang Sử Dụng"
msgid "Index of active system bookmark (-1 if none)"
msgstr "Chỉ số của dấu trang hệ thống đang sử dụng (-1 nếu không có)"
msgid "System Folders"
msgstr "Thư Mục Hệ Thống"
msgid "System's folders (usually root, available hard drives, etc)"
msgstr "Thư mục của hệ thống (thường là thư mục gốc, các ổ cứng có thể sử dụng, v.v.)"
msgid "Active System Folder"
msgstr "Thư Mục Hệ Thống đang Sử Dụng"
msgid "Index of active system folder (-1 if none)"
msgstr "Chỉ số của thư mục hệ thống đang sử dụng (-1 nếu không có)"
msgid "Space Graph Editor"
msgstr "Không Gian Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgid "Graph Editor space data"
msgstr "Dữ liệu không gian của Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgid "Cursor X-Value"
msgstr "Con Trỏ Giá Trị-X"
msgid "Graph Editor 2D-Value cursor - X-Value component"
msgstr "Tọa độ X của con trỏ 2D trong Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgid "Cursor Y-Value"
msgstr "Con Trỏ Giá Trị-Y"
msgid "Graph Editor 2D-Value cursor - Y-Value component"
msgstr "Tọa độ Y của con trỏ 2D trong Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgid "Has Ghost Curves"
msgstr "Có Đường Cong Ảo Ảnh"
msgid "Graph Editor instance has some ghost curves stored"
msgstr "Thực thể Trình Biên Soạn Đồ Thị có lưu giữ một số đường cong ảo ảnh"
msgid "Edit animation/keyframes displayed as 2D curves"
msgstr "Biên soạn hoạt họa/khung hình đang hiển thị như các đường cong 2D"
msgid "Edit drivers"
msgstr "Biên soạn điều vận"
msgid "Individual Centers"
msgstr "Trọng Tâm Cá Nhân"
msgid "Show Cursor"
msgstr "Hiển Thị Con Trỏ"
msgid "Show 2D cursor"
msgstr "Hiển thị con trỏ 2D"
msgid "Show Extrapolation"
msgstr "Hiển Thị Ngoại Suy"
msgid "Show Handles"
msgstr "Hiển Thị Tay Cầm"
msgid "Auto Normalization"
msgstr "Tự Động Bình Thường Hóa"
msgid "Automatically recalculate curve normalization on every curve edit"
msgstr "Tự động bình thường hóa đường cong sau mỗi chỉnh sửa"
msgid "Use Normalization"
msgstr "Sử Dụng Bình Thường Hóa"
msgid "Display curves in normalized range from -1 to 1, for easier editing of multiple curves with different ranges"
msgstr "Hiển thị các đường cong trong phạm vi bình thường hóa từ -1 đến +1, hầu cho việc biên soạn nhiều đường cong với các phạm vi khác nhau dễ dàng hơn"
msgid "Only Selected Keyframes Handles"
msgstr "Duy Tay Cầm của Khung Khóa được Chọn"
msgid "Only show and edit handles of selected keyframes"
msgstr "Duy hiển thị và biên soạn các tay cầm của những khung khóa được chọn mà thôi"
msgid "Space Image Editor"
msgstr "Không Gian Trình Biên Soạn Hình Ảnh"
msgid "Image and UV editor space data"
msgstr "Dữ liệu không gian của trình biên soạn UV và hình ảnh"
msgid "Display Channels"
msgstr "Hiển Thị các Kênh"
msgid "Channels of the image to display"
msgstr "Kênh của hình ảnh để hiển thị"
msgid "Color & Alpha"
msgstr "Màu & Alpha"
msgid "Display image with RGB colors and alpha transparency"
msgstr "Hiển thị hình ảnh với các màu RGB (đỏ, lục, lam) và độ trong alpha"
msgid "Display image with RGB colors"
msgstr "Hiển thị hình ảnh với các màu RGB (đỏ, lục, lam)"
msgid "Display alpha transparency channel"
msgstr "Hiển thị kênh về độ trong alpha"
msgid "Z-Buffer"
msgstr "Bộ Đệm-Z"
msgid "Display Z-buffer associated with image (mapped from camera clip start to end)"
msgstr "Hiển thị bộ đệm-Z liên quan đến hình ảnh (ánh xạ từ điểm đầu đến điểm cuối khoảng cắt xén (tầm nhìn) của máy quay phim)"
msgid "Grease pencil data for this space"
msgstr "Dữ liệu Bút Chì Dầu cho không gian này"
msgid "View the image"
msgstr "Xem hình ảnh"
msgid "UV Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn UV"
msgid "UV edit in mesh editmode"
msgstr "Biên soạn UV trong Chế Độ Biên Soạn khung lưới"
msgid "2D image painting mode"
msgstr "Chế độ sơn hình ảnh 2D"
msgid "Mask editing"
msgstr "Biên soạn Màn Chắn Lọc"
msgid "Overlay Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Lớp Vẽ Lồng"
msgid "Settings for display of overlays in the UV/Image editor"
msgstr "Cài đặt để hiển thị các lớp vẽ lồng trong trình biên soạn UV/Hình Ảnh"
msgid "Rotation/Scaling Pivot"
msgstr "Điểm Tựa cho Xoay Chiều/Đổi Tỷ Lệ"
msgid "Pivot around the 3D cursor"
msgstr "Con trỏ 3D làm Điểm Tựa"
msgid "Pivot around active object"
msgstr "Dùng đối tượng đang hoạt động làm điểm tựa"
msgid "Line Sample"
msgstr "Mẫu vật theo đường vẽ"
msgid "Sampled colors along line"
msgstr "Lấy mẫu vật màu sắc dọc theo đường vẽ"
msgid "Scopes to visualize image statistics"
msgstr "Kế đo lường để trực quan các thông kế của hình ảnh"
msgid "Show Mask Editor"
msgstr "Hiển Thị Trình Biên Soạn Màn Chắn Lọc"
msgid "Show Mask editing related properties"
msgstr "Hiển thị các tính chất liên quan đến biên soạn Màn Chắn Lọc"
msgid "Show Paint"
msgstr "Hiển Thị Sơn"
msgid "Show paint related properties"
msgstr "Hiển thị các tính chất liên quan đến sơn"
msgid "Show Render"
msgstr "Hiển Thị Kết Xuất"
msgid "Show render related properties"
msgstr "Hiển thị các tính chất liên quan đến kết xuất"
msgid "Display Repeated"
msgstr "Hiển Thị Lặp Lại"
msgid "Display the image repeated outside of the main view"
msgstr "Hiển thị hình ảnh lăp đi lặp lại bên ngoài vùng của góc nhìn chính"
msgid "Show Stereo"
msgstr "Hiển Thị Lập Thể"
msgid "Display the image in Stereo 3D"
msgstr "Hiển thị hình ảnh trong Lập Thể 3D"
msgid "Show UV Editor"
msgstr "Hiển Thị Trình Biên Soạn UV"
msgid "Show UV editing related properties"
msgstr "Hiển thị các tính chất liên quan đến biên soạn UV"
msgid "Image Pin"
msgstr "Ghim Hình Ảnh Lại"
msgid "Display current image regardless of object selection"
msgstr "Hiển thị hình ảnh hiện tại, bất kể đối tượng nào được chọn"
msgid "Update Automatically"
msgstr "Cập Nhật Tự Động"
msgid "Update other affected window spaces automatically to reflect changes during interactive operations such as transform"
msgstr "Tự động cập nhật những không gian cửa sổ khác bị ảnh hưởng để phản ảnh các thay đổi trong quá trình tương tác của các thao tác, tựa như thao tác biến hóa chẳng hạn"
msgid "UV editor settings"
msgstr "Sắp đặt cho trình biên soạn UV"
msgid "Zoom factor"
msgstr "Hệ số thu-phóng"
msgid "Space Info"
msgstr "Không Gian Thông Tin"
msgid "Info space data"
msgstr "Dữ liệu về không gian thông tin"
msgid "Show Debug"
msgstr "Hiển Thị Truy Lùng Lỗi"
msgid "Display debug reporting info"
msgstr "Hiển thị thông tin truy lùng lỗi"
msgid "Show Error"
msgstr "Hiển Thị Lỗi"
msgid "Display error text"
msgstr "Hiển thị văn bản báo lỗi"
msgid "Show Info"
msgstr "Hiển Thị Thông Tin"
msgid "Display general information"
msgstr "Hiển thị thông tin phổ thông"
msgid "Show Operator"
msgstr "Hiển Thị Thao Tác"
msgid "Display the operator log"
msgstr "Hiển thị sổ ghi thông tin hoạt động của operator"
msgid "Show Warn"
msgstr "Hiển Thị Cảnh Báo"
msgid "Display warnings"
msgstr "Hiển thị các cảnh báo"
msgid "Space Nla Editor"
msgstr "Không Gian Trình Biên Trình Biên Trình Biên Soạn NLA"
msgid "NLA editor space data"
msgstr "Dữ liệu không gian của trình biên Trình Biên Trình Biên Soạn NLA"
msgid "Show Local Markers"
msgstr "Hiển Thị Dấu Mốc Cục Bộ"
msgid "Show action-local markers on the strips, useful when synchronizing timing across strips"
msgstr "Hiển thị các dấu mốc địa phương của hành động trên các dải, có lợi khi đồng bộ hóa thời gian của cái dải"
msgid "Show Control F-Curves"
msgstr "Hiển Thị các Đường Cong-F Khống Chế"
msgid "Show influence F-Curves on strips"
msgstr "Hiển thị những Đường Cong-F tác động đến các dải"
msgid "When transforming strips, changes to the animation data are flushed to other views"
msgstr "Khi biến hóa các dải, các biến đổi trong hoạt họa sẽ được hiển thị trên các góc nhìn khác"
msgid "Space Node Editor"
msgstr "Không Gian Trình Biên Soạn Nút"
msgid "Node editor space data"
msgstr "Dữ liệu không gian trình biên soạn nút"
msgid "Channels of the image to draw"
msgstr "Các kênh của hình ảnh để vẽ"
msgid "Backdrop Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Nền"
msgid "Backdrop offset"
msgstr "Dịch Chuyển Y của nền"
msgid "Backdrop Zoom"
msgstr "Thu-Phóng của Nền"
msgid "Backdrop zoom factor"
msgstr "Hệ số thu-phóng của nền"
msgid "Cursor Location"
msgstr "Vị Trí Con Trỏ"
msgid "Location for adding new nodes"
msgstr "Vị trí để thêm các nút mới"
msgid "Edit Tree"
msgstr "Biên Soạn Cây"
msgid "Node tree being displayed and edited"
msgstr "Cây nút đang được hiển thị và biên soạn"
msgid "Node Tool Tree"
msgstr "Cây Công Cụ Nút"
msgid "Node group to edit as node tool"
msgstr "Nhóm nút để chỉnh sửa làm công cụ nút"
msgctxt "ID"
msgid "Geometry Nodes Type"
msgstr "Thể Loại Nút Hình Học"
msgctxt "ID"
msgid "Modifier"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Edit node group from active object's active modifier"
msgstr "Chỉnh sửa nhóm nút từ bộ điều chỉnh đang hoạt động của đối tượng hoạt động"
msgctxt "ID"
msgid "Tool"
msgstr "Công Cụ"
msgid "Edit any geometry node group for use as an operator"
msgstr "Chỉnh sửa bất kỳ nhóm nút hình học nào để sử dụng làm thao tác"
msgid "Data-block whose nodes are being edited"
msgstr "Khối dữ liệu có các nút hiện đang được biên soạn"
msgid "ID From"
msgstr "Từ ID"
msgid "Data-block from which the edited data-block is linked"
msgstr "Khối dữ liệu mà từ đó khối dữ liệu biên soạn được kết nối"
msgid "Auto-offset Direction"
msgstr "Hướng Tự Động Dịch Chuyển"
msgid "Direction to offset nodes on insertion"
msgstr "Hướng để dịch chuyển các nút khi chèn thêm nút mới"
msgid "Settings for display of overlays in the Node Editor"
msgstr "Các sắp đặt dành cho việc hiển thị các lớp vẽ lồng trong Trình Biên Soạn Nút"
msgid "Path from the data-block to the currently edited node tree"
msgstr "Đường dẫn từ khối dữ liệu đến cây nút hiện đang biên soạn"
msgid "Use the pinned node tree"
msgstr "Dùng cây nút được ghim lại"
msgctxt "ID"
msgid "Shader Type"
msgstr "Kiểu Bộ Tô Bóng"
msgid "Type of data to take shader from"
msgstr "Kiểu dữ liệu để lấy bộ tô bóng từ đó ra"
msgid "Edit shader nodes from Object"
msgstr "Biên soạn các nút tô bóng từ Đối Tượng"
msgid "Edit shader nodes from World"
msgstr "Biên soạn các nút tô bóng từ Thế Giới"
msgid "Edit shader nodes from Line Style"
msgstr "Biên soạn các nút tô bóng từ Phong Cách Đường Nét"
msgid "Use active Viewer Node output as backdrop for compositing nodes"
msgstr "Dùng kết quả của Nút Quan Sát đang hoạt động làm hình ảnh nền cho các nút tổng hợp"
msgid "Supports Previews"
msgstr "Hỗ Trợ Xem Trước"
msgid "Whether the node editor's type supports displaying node previews"
msgstr "Thể loại trình biên soạn nút có hỗ trợ hiển thị bản xem trước nút hay không"
msgctxt "ID"
msgid "Texture Type"
msgstr "Kiểu Chất Liệu"
msgid "Type of data to take texture from"
msgstr "Kiểu dữ liệu để lấy chất liệu từ đó ra"
msgid "Edit texture nodes from World"
msgstr "Biên soạn các nút chất liệu từ Thế Giới"
msgid "Edit texture nodes from Brush"
msgstr "Biên soạn các nút chất liệu từ Đầu Bút"
msgid "Edit texture nodes from Line Style"
msgstr "Biên soạn các nút chất liệu từ Phong Cách Nét"
msgid "Node tree type to display and edit"
msgstr "Loại cây nút để hiển thị và biên soạn"
msgid "Auto Render"
msgstr "Tự Động Kết Xuất"
msgid "Re-render and composite changed layers on 3D edits"
msgstr "Tái kết xuất và tổng hợp các tầng lớp bị chuyển đổi do những biên soạn thi hành ở môi trường 3D"
msgid "Space Outliner"
msgstr "Không Gian Mục Lục"
msgid "Outliner space data"
msgstr "Dữ liệu không gian mục lục"
msgid "Type of information to display"
msgstr "Loại thông tin để hiển thị"
msgid "Display scenes and their view layers, collections and objects"
msgstr "Hiển thị các cảnh và các Tầng Góc Nhìn, các bộ sưu tập và các đối tượng"
msgid "Display collections and objects in the view layer"
msgstr "Hiển thị các bộ sưu tập và các đối tượng trong Tầng Góc Nhìn"
msgid "Display data belonging to the Video Sequencer"
msgstr "Hiển thị dữ liệu trực thuộc Trình Phối Hình"
msgid "Blender File"
msgstr "Tập Tin Blender"
msgid "Display data of current file and linked libraries"
msgstr "Hiển thị dữ liệu của tập tin hiện tại và các thư viện kết nối"
msgid "Data API"
msgstr "API Dữ Liệu"
msgid "Display low level Blender data and its properties"
msgstr "Hiển thị dữ liệu thâm sâu của Blender cùng các tính chất của nó"
msgid "Library Overrides"
msgstr "Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Display data-blocks with library overrides and list their overridden properties"
msgstr "Hiển thị các khối dữ liệu có vượt quyền thư viện và liệt kê các tính chất đã vượt quyền của chúng"
msgid "Orphan Data"
msgstr "Dữ Liệu Mồ Côi"
msgid "Display data-blocks which are unused and/or will be lost when the file is reloaded"
msgstr "Hiển thị khối dữ liệu không dùng đến và/hoặc sẽ bị mất khi tái nạp tập tin"
msgctxt "ID"
msgid "Filter by Type"
msgstr "Thanh Lọc theo Thể Loại"
msgid "Data-block type to show"
msgstr "Thể loại khối dữ liệu để hiển thị"
msgid "Invert the object state filter"
msgstr "Đảo nghịch sự thanh lọc theo trạng thái của đối tượng"
msgid "Object State Filter"
msgstr "Thanh Lọc theo Trạng Thái của Đối Tượng"
msgid "Show all objects in the view layer"
msgstr "Hiển thị toàn bộ các đối tượng trong tầng góc nhìn"
msgid "Show visible objects"
msgstr "Hiển thị đối tượng nhìn thấy được"
msgid "Show selected objects"
msgstr "Hiển thị đối tượng được chọn"
msgid "Show only the active object"
msgstr "Duy hiển thị đối tượng đang hoạt động mà thôi"
msgid "Show only selectable objects"
msgstr "Duy hiển thị các đối tượng có thể chọn mà thôi"
msgid "Live search filtering string"
msgstr "Chuỗi ký tự để thanh lọc khi tìm kiếm trực tiếp"
msgid "Library Override View Mode"
msgstr "Chế Độ Quan Sát Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Choose different visualizations of library override data"
msgstr "Chọn các diễn họa trực quan khác nhau về dữ liệu vượt quyền thư viện"
msgid "Display all local override data-blocks with their overridden properties and buttons to edit them"
msgstr "Hiển thị toàn bộ các khối dữ liệu vượt quyền cục bộ với các tính chất vượt quyền của chúng và các nút biên soạn chúng"
msgid "Hierarchies"
msgstr "Cấu Trúc Thứ Bậc"
msgid "Display library override relationships"
msgstr "Hiển thị các mối quan hệ vượt quyền thư viện"
msgid "Show Mode Column"
msgstr "Hiển Thị Cột Chế Độ"
msgid "Show the mode column for mode toggle and activation"
msgstr "Hiển thị cột chế độ để có thể bật/tắt và kích hoạt chế độ"
msgid "Indirect only"
msgstr "Duy gián tiếp"
msgid "Case Sensitive Matches Only"
msgstr "Duy Xứng Khớp Loại Chữ"
msgid "Only use case sensitive matches of search string"
msgstr "Chỉ sử dụng những trường hợp khớp có cùng loại chữ (hoa/thường) với văn bản lùng tìm mà thôi"
msgid "Show Object Children"
msgstr "Hiển Thị Con Cái của Đối Tượng"
msgid "Show children"
msgstr "Hiển thị con cái"
msgid "Show Collections"
msgstr "Hiển Thị Bộ Sưu Tập"
msgid "Show collections"
msgstr "Hiển thị bộ sưu tập"
msgid "Complete Matches Only"
msgstr "Duy Khớp Hoàn Toàn"
msgid "Only use complete matches of search string"
msgstr "Chỉ sử dụng những trường hợp hoàn toàn khớp với chuỗi ký tự tìm kiếm mà thôi"
msgid "Show only data-blocks of one type"
msgstr "Hiển thị duy các khối dữ liệu của một thể loại"
msgid "Show System Overrides"
msgstr "Hiển Thị các Vượt Quyền Hệ Thống"
msgid "For libraries with overrides created, show the overridden values that are defined/controlled automatically (e.g. to make users of an overridden data-block point to the override data, not the original linked data)"
msgstr "Đối với các thư viện có các trường hợp vượt quyền đã được kiến tạo thì hiển thị các giá trị vượt quyền được xác định/điều khiển tự động (ví dụ: làm cho các người dùng của một khối dữ liệu trỏ vào (tham chiếu) dữ liệu vượt quyền chứ không phải dữ liệu liên kết ban đầu)"
msgid "Filter Objects"
msgstr "Thanh Lọc Đối Tượng"
msgid "Show objects"
msgstr "Hiển thị đối tượng"
msgid "Show Armatures"
msgstr "Hiển Thị Khung Rối"
msgid "Show armature objects"
msgstr "Hiển thị đối tượng khung rối"
msgid "Show Cameras"
msgstr "Hiển Thị Máy Quay Phim"
msgid "Show camera objects"
msgstr "Hiển Thị Đối Tượng Máy Quay Phim"
msgid "Show Object Contents"
msgstr "Hiển Thị Nội Đối Tượng"
msgid "Show what is inside the objects elements"
msgstr "Hiển thị các phần tử bên trong các đối tượng"
msgid "Show Empties"
msgstr "Hiển Thị Đối Tượng Trống/Rỗng"
msgid "Show empty objects"
msgstr "Hiển Thị Đối Tượng Rỗng"
msgid "Show Grease Pencil"
msgstr "Hiển Thị Bút Chì Dầu"
msgid "Show grease pencil objects"
msgstr "Hiển thị các đối tượng bút chì dầu"
msgid "Show Lights"
msgstr "Hiển Thị Nguồn Sáng"
msgid "Show light objects"
msgstr "Hiển Thị các đối tượng là nguồn sáng"
msgid "Show Meshes"
msgstr "Hiển Thị Khung Lưới"
msgid "Show mesh objects"
msgstr "Hiển thị các đối tượng khung lưới"
msgid "Show Other Objects"
msgstr "Hiển Thị các Đối Tượng Khác"
msgid "Show curves, lattices, light probes, fonts, ..."
msgstr "Hiển thị các đường cong, lưới rào, bộ thăm dò ánh sáng, phông chữ, ..."
msgid "Show All View Layers"
msgstr "Hiển Thị Toàn Bộ các Tầng Góc Nhìn"
msgid "Show all the view layers"
msgstr "Hiển thị toàn bộ các tầng góc nhìn"
msgid "Sort Alphabetically"
msgstr "Sắp Xếp theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái"
msgid "Sync Outliner Selection"
msgstr "Đồng Bộ Hóa Lựa Chọn trong Mục Lục"
msgid "Sync outliner selection with other editors"
msgstr "Đồng bộ hóa lựa chọn trong mục lục với các trình biên soạn khác (phản ảnh sự lựa chọn trong các cửa sổ khác)"
msgid "Space Preferences"
msgstr "Cài Đặt Sở Thích về Không Gian"
msgid "Blender preferences space data"
msgstr "Cài đặt sở thích của Blender về dữ liệu không gian"
msgid "Search term for filtering in the UI"
msgstr "Chữ tìm kiếm để thanh lọc trong Giao Diện Người Dùng"
msgid "Filter method"
msgstr "Phương pháp thanh lọc"
msgid "Filter based on the operator name"
msgstr "Thanh lọc dựa trên tên của thao tác"
msgid "Key-Binding"
msgstr "Tập Hợp Phím"
msgid "Filter based on key bindings"
msgstr "Thanh lọc dựa trên những bố trí phím bấm"
msgid "Properties Space"
msgstr "Không Gian Tính Chất"
msgid "Properties space data"
msgstr "Dữ liệu của không gian tính chất"
msgid "Active Tool and Workspace settings"
msgstr "Sắp Đặt Không Gian Làm Việc và Công Cụ ĐHĐ"
msgid "Scene Properties"
msgstr "Tính Chất của Cảnh"
msgctxt "ID"
msgid "Render"
msgstr "Kết Xuất"
msgid "Render Properties"
msgstr "Tính Chất của Kết Xuất"
msgctxt "ID"
msgid "Output"
msgstr "Đầu Ra"
msgid "Output Properties"
msgstr "Tính Chất Đầu Ra"
msgctxt "ID"
msgid "View Layer"
msgstr "Tầng Góc Nhìn"
msgid "View Layer Properties"
msgstr "Tính Chất Tầng Lớp Góc Nhìn"
msgid "World Properties"
msgstr "Tính ChấtThế Giới"
msgid "Collection Properties"
msgstr "Tính Chất Bộ Sưu Tập"
msgctxt "ID"
msgid "Constraints"
msgstr "Ràng Buộc"
msgid "Object Constraint Properties"
msgstr "Tính Chất của Ràng Buộc Đối Tượng"
msgctxt "ID"
msgid "Modifiers"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Modifier Properties"
msgstr "Tính Chất của Bộ Điều Chỉnh"
msgctxt "ID"
msgid "Data"
msgstr "Dữ Liệu"
msgid "Object Data Properties"
msgstr "Tính Chất của Dữ Liệu Đối Tượng"
msgctxt "ID"
msgid "Bone"
msgstr "Xương"
msgid "Bone Properties"
msgstr "Tính Chất của Xương"
msgctxt "ID"
msgid "Bone Constraints"
msgstr "Ràng Buộc của Xương"
msgid "Bone Constraint Properties"
msgstr "Tính Chất của Ràng Buộc Xương"
msgid "Material Properties"
msgstr "Tính Chất Nguyên Vật Liệu"
msgid "Texture Properties"
msgstr "Tính Chất Chất Liệu"
msgctxt "ID"
msgid "Particles"
msgstr "Hạt"
msgid "Particle Properties"
msgstr "Tính Chất Hạt"
msgctxt "ID"
msgid "Physics"
msgstr "Vật Lý"
msgid "Physics Properties"
msgstr "Tính Chất Vật Lý"
msgctxt "ID"
msgid "Effects"
msgstr "Hiệu Ứng"
msgid "Visual Effects Properties"
msgstr "Tính Chất của Hiệu Ứng Trực Quan"
msgid "Outliner Sync"
msgstr "Đồng Bộ Hóa Mục Lục"
msgid "Change to the corresponding tab when outliner data icons are clicked"
msgstr "Đổi đến thẻ tương ứng khi các biểu tượng dữ liệu mục lục được bấm vào"
msgid "Always change tabs when clicking an icon in an outliner"
msgstr "Luôn luôn đổi thẻ khi bấm vào một biểu tượng trong mục lục"
msgid "Never change tabs when clicking an icon in an outliner"
msgstr "Không bao giờ đổi thẻ khi bấm vào một biểu tượng trong mục lục"
msgid "Change tabs only when this editor shares a border with an outliner"
msgstr "Chỉ đổi thẻ khi trình biên soạn này có cùng cạnh với một cửa sổ mục lục"
msgid "Tab Search Results"
msgstr "Kết Quả Thẻ Tìm Kiếm"
msgid "Whether or not each visible tab has a search result"
msgstr "Mỗi thẻ nhìn thấy được có kết quả tìm kiếm hay không"
msgid "Pin ID"
msgstr "Ghim ID"
msgid "Use the pinned context"
msgstr "Sử dụng ngữ cảnh đã ghim lại"
msgid "Space Sequence Editor"
msgstr "Không Gian Trình Phối Hình"
msgid "Sequence editor space data"
msgstr "Dữ liệu không gian của trình phối hình"
msgid "Display Channel"
msgstr "Hiển Thị Kênh"
msgid "The channel number shown in the image preview. 0 is the result of all strips combined"
msgstr "Số kênh được hiển thị trong hình ảnh xem trước. Số 0 là kết quả kết hợp của toàn bộ các dải"
msgid "View mode to use for displaying sequencer output"
msgstr "Chế độ góc nhìn dùng để hiển thị kết quả của trình phối hình"
msgid "Luma Waveform"
msgstr "Đồ Thị Sóng Ánh Sáng"
msgid "Chroma Vectorscope"
msgstr "Véctơ Kế về Màu Sắc"
msgid "Grease Pencil data for this Preview region"
msgstr "Dữ liệu Bút Chì Dầu cho vùng Xem Trước này"
msgid "Overlay Type"
msgstr "Kiểu Vẽ Lồng"
msgid "Overlay display method"
msgstr "Phương pháp hiển thị lớp vẽ lồng"
msgid "Show rectangle area overlay"
msgstr "Hiển thị khu vực hình chữ nhật lồng ở trên"
msgid "Reference"
msgstr "Tham Chiếu"
msgid "Show reference frame only"
msgstr "Chỉ hiển thị khung hình tham khảo mà thôi"
msgid "Current"
msgstr "Hiện Tại"
msgid "Show current frame only"
msgstr "Chỉ hiển thị khung hình hiện tại mà thôi"
msgid "Channels of the preview to display"
msgstr "Những kênh của bản xem trước để hiển thị"
msgid "Settings for display of overlays"
msgstr "Cài đặt về hiển thị các lớp vẽ lồng"
msgid "No display"
msgstr "Không Hiển Thị"
msgid "Scene size"
msgstr "Kích thước cảnh"
msgid "Use Backdrop"
msgstr "Dùng Màn Nền"
msgid "Display result under strips"
msgstr "Hiển thị kết quả dưới các dải"
msgid "Display Frames"
msgstr "Hiển Thị Số Khung Hình"
msgid "Display frames rather than seconds"
msgstr "Hiển thị theo số khung hình, hơn là theo số giây"
msgid "Context Gizmo"
msgstr "Gizmo Ngữ Cảnh"
msgid "Context sensitive gizmos for the active item"
msgstr "Gizmo mẫn cảm với ngữ cảnh cho đối tượng đang hoạt động"
msgid "Tool Gizmo"
msgstr "Gizmo về Công Cụ"
msgid "Active tool gizmo"
msgstr "Gizmo về công cụ đang hoạt động"
msgid "Show Overexposed"
msgstr "Hiển Thị Bị Quá Sáng"
msgid "Show overexposed areas with zebra stripes"
msgstr "Hiển thị khu vực bị quá sáng bằng các đường vằn ngựa"
msgid "Show Overlays"
msgstr "Hiển Thị Lớp Vẽ Lồng"
msgid "Separate Colors"
msgstr "Phân Tách Màu Sắc"
msgid "Separate color channels in preview"
msgstr "Tách phân các kênh màu trong xem trước"
msgid "Transform Preview"
msgstr "Xem Trước Biến Hóa"
msgid "Show preview of the transformed frames"
msgstr "Hiển thị xem trước của các khung hình đã được biến hóa"
msgid "Limit View to Contents"
msgstr "Giới Hạn Góc Nhìn trong Nội Dung"
msgid "Limit timeline height to maximum used channel slot"
msgstr "Giới hạn chiều cao dòng thời gian ở khe kênh sử dụng tối đa"
msgid "Transform markers as well as strips"
msgstr "Đồng biến hóa dấu mốc và các dải"
msgid "Use Proxies"
msgstr "Sử Dụng Đại Diện"
msgid "Use optimized files for faster scrubbing when available"
msgstr "Sử dụng các tập tin đã tối ưu hóa để rà quét qua nhanh tróng hơn khi có thể"
msgid "Zoom to Fit"
msgstr "Thu-Phóng để Khít Vừa"
msgid "Automatically zoom preview image to make it fully fit the region"
msgstr "Tự động thu-phóng hình ảnh xem trước để làm cho nó khít vừa vùng"
msgid "View Type"
msgstr "Kiểu Góc Nhìn"
msgid "Type of the Sequencer view (sequencer, preview or both)"
msgstr "Góc nhìn của Trình Phối Hình (trình phối hình, xem trước hay cả hai)"
msgid "Sequencer & Preview"
msgstr "Xem Trước & Trình Phối Hình"
msgid "Space Spreadsheet"
msgstr "Không Gian Bảng Tính"
msgid "Spreadsheet space data"
msgstr "Dữ liệu không gian của bảng tính"
msgid "Attribute domain to display"
msgstr "Phạm vi thuộc tính để hiển thị"
msgid "Columns"
msgstr "Các Cột"
msgid "Persistent data associated with spreadsheet columns"
msgstr "Dữ liệu ổn định liên hệ với các cột của bảng tính"
msgid "Display Context Path Collapsed"
msgstr "Hiển Thị Đường Dẫn Ngữ Cảnh bị Thu Lại"
msgid "Geometry Component"
msgstr "Thành Phần Hình Học"
msgid "Part of the geometry to display data from"
msgstr "Phần của hình học để hiển thị dữ liệu từ đó"
msgid "Is Pinned"
msgstr "Được Ghim Xuống"
msgid "Context path is pinned"
msgstr "Đường dẫn ngữ cảnh được ghim xuống"
msgid "Object Evaluation State"
msgstr "Trạng Thái Ước Tính Đối Tượng"
msgid "Use data from fully or partially evaluated object"
msgstr "Sử dụng dữ liệu từ đối tượng được ước tính đầy đủ hoặc chỉ ước tính một phần mà thôi"
msgid "Use data from original object without any modifiers applied"
msgstr "Sử dụng dữ liệu từ đối tượng gốc mà không áp dụng bất kỳ bộ điều chỉnh nào cả"
msgid "Use intermediate data from viewer node"
msgstr "Sử dụng dữ liệu trung gian từ nút quan sát"
msgid "Row Filters"
msgstr "Thanh Lọc Hàng"
msgid "Filters to remove rows from the displayed data"
msgstr "Thanh lọc các hàng ra khỏi dữ liệu hiển thị"
msgid "Show Only Selected"
msgstr "Duy Hiển Thị cái Được Chọn"
msgid "Only include rows that correspond to selected elements"
msgstr "Chỉ bao gồm các hàng tương ứng với các phần tử đã chọn mà thôi"
msgid "Use Filter"
msgstr "Sử Dụng Thanh Lọc"
msgid "Viewer Path"
msgstr "Đường Dẫn Quan Sát"
msgid "Path to the data that is displayed in the spreadsheet"
msgstr "Đường dẫn đến dữ liệu hiển thị trong bảng tính"
msgid "Space Text Editor"
msgstr "Không Gian Biên Soạn Văn Bản"
msgid "Text editor space data"
msgstr "Dữ liệu không gian biên soạn văn bản"
msgid "Find Text"
msgstr "Văn Bản Lùng Tìm"
msgid "Text to search for with the find tool"
msgstr "Văn bản để lùng tìm dùng công cụ tìm kiếm"
msgid "Margin Column"
msgstr "Cột Lề"
msgid "Column number to show right margin at"
msgstr "Số cột dùng để hiển thị lề bên phải"
msgid "Replace Text"
msgstr "Văn Bản Thay Thế"
msgid "Text to replace selected text with using the replace tool"
msgstr "Văn bản để thay thế văn bản được chọn dùng công cụ thay thế"
msgid "Highlight Line"
msgstr "Nêu Bật Dòng"
msgid "Highlight the current line"
msgstr "Nêu bật dòng hiện tại"
msgid "Line Numbers"
msgstr "Số Dòng"
msgid "Show line numbers next to the text"
msgstr "Hiển thị số dòng kề bên dòng văn bản"
msgid "Show Margin"
msgstr "Hiển Thị Lề"
msgid "Show right margin"
msgstr "Hiển thị lề phải"
msgid "Syntax Highlight"
msgstr "Nêu Bật Cú Pháp"
msgid "Syntax highlight for scripting"
msgstr "Nêu bật cú pháp trong khi viết tập lệnh"
msgid "Word Wrap"
msgstr "Xuống Dòng tại Ranh Giới của Từ"
msgid "Wrap words if there is not enough horizontal space"
msgstr "Xuống dòng tại ranh giới của các từ nếu không có đủ chỗ trống theo hàng ngang"
msgid "Tab Width"
msgstr "Chiều Rộng của Tab"
msgid "Number of spaces to display tabs with"
msgstr "Dùng số lượng dấu cách để hiển thị các ký tự tab"
msgid "Text displayed and edited in this space"
msgstr "Không gian để hiển thị và biên soạn văn bản"
msgid "Top Line"
msgstr "Dòng Trên Cùng"
msgid "Top line visible"
msgstr "Dòng trên cùng nhìn thấy được"
msgid "Search in all text data-blocks, instead of only the active one"
msgstr "Tìm kiếm trong toàn bộ các khối dữ liệu văn bản thay vì chỉ trong khối dữ liệu đang hoạt động mà thôi"
msgid "Find Wrap"
msgstr "Đảo Chiều Tìm Kiếm"
msgid "Search again from the start of the file when reaching the end"
msgstr "Tìm lại từ đầu tập tin sau khi đã đến cuối tập tin"
msgid "Live Edit"
msgstr "Biên Soạn Trực Tuyến"
msgid "Run Python while editing"
msgstr "Chạy Python trong khi đang biên soạn"
msgid "Match Case"
msgstr "Khớp Kiểu Chữ"
msgid "Search string is sensitive to uppercase and lowercase letters"
msgstr "Việc lùng tìm chuỗi ký tự phải mẫn cảm với loại chữ là chữ hoa hay chữ thường"
msgid "Overwrite characters when typing rather than inserting them"
msgstr "Viết đè lên các ký tự khi đánh máy chữ thay vì chèn thêm chúng vào"
msgid "Visible Lines"
msgstr "Số Dòng Nhìn Thấy được"
msgid "Amount of lines that can be visible in current editor"
msgstr "Số lượng dòng có thể nhìn thấy được trong trình biên soạn hiện tại"
msgid "3D View Space"
msgstr "Không Gian Khung Nhìn 3D"
msgid "3D View space data"
msgstr "Dữ liệu không gian của Khung Nhìn 3D"
msgid "Active camera used in this view (when unlocked from the scene's active camera)"
msgstr "Máy quay phim đang hoạt động trong góc nhìn này (khi không đặt là máy quay phim đang hoạt động của cảnh nữa)"
msgid "3D View far clipping distance"
msgstr "Điểm cuối của tầm nhìn trong Khung Nhìn 3D"
msgid "3D View near clipping distance (perspective view only)"
msgstr "Điểm đầu của tầm nhìn trong Khung Nhìn 3D (duy góc nhìn phối cảnh mà thôi)"
msgid "Visibility Icon"
msgstr "Biểu Tượng Tính Hữu Hình"
msgid "Lens"
msgstr "Lăng Kính"
msgid "Viewport lens angle"
msgstr "Góc độ thấu kính của cổng nhìn"
msgid "Display an isolated subset of objects, apart from the scene visibility"
msgstr "Hiển thị tập hợp nhỏ của đối tượng biệt lập, ngoại trừ tầm nhìn trong cảnh là thế nào"
msgid "Lock to Bone"
msgstr "Chốt vào Xương"
msgid "3D View center is locked to this bone's position"
msgstr "Trung tâm Góc Nhìn 3D được chốt vào vị trí này của xương"
msgid "Lock Camera to View"
msgstr "Chốt Máy Quay vào Góc Nhìn"
msgid "Enable view navigation within the camera view"
msgstr "Cho phép điều hướng góc nhìn trong máy quay phim"
msgid "Lock to Cursor"
msgstr "Chốt vào Con Trỏ"
msgid "3D View center is locked to the cursor's position"
msgstr "Trung tâm khung nhìn 3D được chốt vào vị trí con trỏ"
msgid "Lock to Object"
msgstr "Chốt vào Đối Tượng"
msgid "3D View center is locked to this object's position"
msgstr "Trung tâm khung nhìn 3D được chốt vào vị trí của đối tượng này"
msgid "Mirror VR Session"
msgstr "Phản Ảnh Phiên Hoạt Động của VR"
msgid "Synchronize the viewer perspective of virtual reality sessions with this 3D viewport"
msgstr "Đồng bộ hóa phối cảnh quan sát của phiên thực tế ảo với cổng nhìn 3D này"
msgid "Settings for display of overlays in the 3D viewport"
msgstr "Những sắp đặt về hiển thị lớp vẽ lồng trong cổng nhìn 3D"
msgid "3D Region"
msgstr "Vùng 3D"
msgid "3D region for this space. When the space is in quad view, the camera region"
msgstr "Vùng 3D trong không gian này. Khi không gian là bốn góc nhìn, vùng máy quay phim"
msgid "Quad View Regions"
msgstr "Các Vùng của Bốn Góc Nhìn"
msgid "3D regions (the third one defines quad view settings, the fourth one is same as 'region_3d')"
msgstr "Các Vùng 3D (vùng thứ ba định nghĩa sắp đặt cho bốn góc nhìn, vùng thứ tư thì tương tự như 'region_3d' (vùng_3D))"
msgid "Settings for shading in the 3D viewport"
msgstr "Những sắp đặt về tô bóng trong cổng nhìn 3D"
msgid "Show 3D Marker Names"
msgstr "Hiển Thị Tên Dấu Mốc 3D"
msgid "Show names for reconstructed tracks objects"
msgstr "Hiển thị tên cho các đối tượng giám sát được khôi phục lại"
msgid "Show Camera Path"
msgstr "Hiển Thị Đường Đi của Máy Quay Phim"
msgid "Show reconstructed camera path"
msgstr "Hiển thị đường đi của máy quay phim đã khôi phục lại"
msgid "Show Camera Focus Distance"
msgstr "Hiển Thị Khoảng Cách Hội Tụ của Máy Quay Phim"
msgid "Gizmo to adjust camera focus distance (depends on limits display)"
msgstr "Gizmo để điều chỉnh khoảng cách hội tụ của máy quay phim (phụ thuộc vào các giới hạn hiển thị)"
msgid "Show Camera Lens"
msgstr "Hiển Thị Lăng Kính Máy Quay Phim"
msgid "Gizmo to adjust camera focal length or orthographic scale"
msgstr "Gizmo điều chỉnh tiêu cự thấu kính của máy quay phim hoặc tỷ lệ của phép chiếu trực giao"
msgid "Show Empty Force Field"
msgstr "Hiển Thị Trường Lực Rỗng"
msgid "Gizmo to adjust the force field"
msgstr "Gizmo để điều chỉnh trường lực"
msgid "Show Empty Image"
msgstr "Hiển Thị Hình Ảnh Rỗng"
msgid "Gizmo to adjust image size and position"
msgstr "Gizmo để điều chỉnh kích thước hình ảnh và vị trí"
msgid "Show Light Look-At"
msgstr "Hiển Thị Nguồn Sáng Nhìn Vào"
msgid "Gizmo to adjust the direction of the light"
msgstr "Gizmo (công cụ) để điều chỉnh chiều hướng của ánh sáng"
msgid "Show Light Size"
msgstr "Hiển Thị Kích Thước Nguồn Sáng"
msgid "Gizmo to adjust spot and area size"
msgstr "Gizmo để điều chỉnh kích thước đèn pha và đèn diện tích"
msgid "Show Object Rotation"
msgstr "Hiển Thị Sự Xoay Chiều của Đối Tượng"
msgid "Gizmo to adjust rotation"
msgstr "Gizmo để điều chỉnh sự xoay chiều"
msgid "Show Object Scale"
msgstr "Hiển Thị Tỷ Lệ Đối Tượng"
msgid "Gizmo to adjust scale"
msgstr "Gizmo để điều chỉnh tỷ lệ"
msgid "Show Object Location"
msgstr "Hiển Thị Địa Điểm của Đối Tượng"
msgid "Gizmo to adjust location"
msgstr "Gizmo để điều chỉnh địa điểm"
msgid "Allow selection of armatures"
msgstr "Cho phép lựa chọn khung rối"
msgid "Allow selection of cameras"
msgstr "Cho phép lựa chọn máy quay phim"
msgid "Allow selection of curves"
msgstr "Cho phép lựa chọn đường cong"
msgid "Allow selection of hair curves"
msgstr "Cho phép lựa chọn các đường cong tóc"
msgid "Allow selection of empties"
msgstr "Cho phép lựa chọn vật thể trống rỗng"
msgid "Allow selection of text objects"
msgstr "Cho phép lựa chọn đối tượng văn bản"
msgid "Allow selection of grease pencil objects"
msgstr "Cho phép lựa chọn đối tượng bút chì dầu"
msgid "Allow selection of lattices"
msgstr "Cho phép lựa chọn lưới rào"
msgid "Allow selection of lights"
msgstr "Cho phép lựa chọn đèn"
msgid "Allow selection of light probes"
msgstr "Cho phép lựa chọn đầu dò ánh sáng"
msgid "Allow selection of mesh objects"
msgstr "Cho phép lựa chọn các đối tượng khung lưới"
msgid "Allow selection of metaballs"
msgstr "Cho phép lựa chọn các siêu cầu"
msgid "Allow selection of point clouds"
msgstr "Cho phép lựa chọn các đám mây điểm"
msgid "Allow selection of speakers"
msgstr "Cho phép lựa chọn loa"
msgid "Allow selection of surfaces"
msgstr "Cho phép lựa chọn bề mặt"
msgid "Allow selection of volumes"
msgstr "Cho phép lựa chọn các thể tích"
msgid "Show armatures"
msgstr "Hiển thị khung rối"
msgid "Show cameras"
msgstr "Hiển thị máy quay phim"
msgid "Show curves"
msgstr "Hiển thị đường cong"
msgid "Show hair curves"
msgstr "Hiển thị đường cong tóc"
msgid "Show empties"
msgstr "Hiển thị vật thể trống rỗng"
msgid "Show text objects"
msgstr "Hiển thị đối tượng văn bản"
msgid "Show lattices"
msgstr "Hiển thị lưới rào"
msgid "Show lights"
msgstr "Hiển thị đèn"
msgid "Show light probes"
msgstr "Hiển thị đầu dò ánh sáng"
msgid "Show metaballs"
msgstr "Hiển thị siêu cầu"
msgid "Show point clouds"
msgstr "Hiển thị các đám mây điểm"
msgid "Show speakers"
msgstr "Hiển thị loa"
msgid "Show surfaces"
msgstr "Hiển thị bề mặt"
msgid "Show volumes"
msgstr "Hiển thị thể tích"
msgid "Show Reconstruction"
msgstr "Hiển Thị Sự Khôi Phục"
msgid "Display reconstruction data from active movie clip"
msgstr "Hiển thị dữ liệu khôi phục từ đoạn phim đang hoạt động"
msgid "Show the left and right cameras"
msgstr "Hiển thị máy quay phim trái và phải"
msgid "Show the stereo 3D convergence plane"
msgstr "Hiển thị bình diện hội tụ 3D lập thể"
msgid "Show the stereo 3D frustum volume"
msgstr "Hiển thị thể tích hình cụt 3D lập thể"
msgid "Show Viewer"
msgstr "Hiển Thị Quan Sát"
msgid "Display non-final geometry from viewer nodes"
msgstr "Hiển thị hình học chưa kết thúc từ các nút quan sát"
msgid "3D"
msgstr "3D"
msgid "Plane Alpha"
msgstr "Alpha của Bình Diện"
msgid "Opacity (alpha) of the convergence plane"
msgstr "Độ đục (alpha) của bình diện hội tụ"
msgid "Stereo Eye"
msgstr "Mắt Lập Thể"
msgid "Current stereo eye being displayed"
msgstr "Mắt lập thể hiện tại đang được hiển thị"
msgid "Left Eye"
msgstr "Mắt Trái"
msgid "Right Eye"
msgstr "Mắt Phải"
msgid "Volume Alpha"
msgstr "Alpha của Thể Tích"
msgid "Opacity (alpha) of the cameras' frustum volume"
msgstr "Độ đục (alpha) cho thể tích hình cụt của các máy quay phim"
msgid "Tracks Size"
msgstr "Kích Thước Giám Sát"
msgid "Display size of tracks from reconstructed data"
msgstr "Hiển thị kích thước của dấu giám sát từ dữ liệu khôi phục lại"
msgid "Tracks Display Type"
msgstr "Kiểu Hiển Thị Giám Sát"
msgid "Viewport display style for tracks"
msgstr "Phong cách hiển thị các dấu giám sát trong cổng nhìn"
msgid "Use Local Camera"
msgstr "Sử Dụng Máy Quay Phim Cục Bộ"
msgid "Use a local camera in this view, rather than scene's active camera"
msgstr "Sử dụng máy quay phim địa phương trong góc nhìn này, hơn là sử dụng máy quay phim đang hoạt động của cảnh"
msgid "Local Collections"
msgstr "Bộ Sưu Tập Cục Bộ"
msgid "Display a different set of collections in this viewport"
msgstr "Hiển thị một bộ bộ sưu tập khác trong cổng nhìn này"
msgid "Use a region within the frame size for rendered viewport (when not viewing through the camera)"
msgstr "Sử dụng một vùng nội trong kích thước khung hình cho cổng nhìn kết xuất (khi không quan sát qua máy quay phim)"
msgid "Display Background"
msgstr "Hiển Thị Nền"
msgid "Show the grid background and borders"
msgstr "Hiển thị nền khung lưới đồ thị và đường viền ranh giới"
msgid "Display overlays like UV Maps and Metadata"
msgstr "Hiển thị các lớp vẽ lồng, như các Ánh Xạ UV và Siêu Dữ Liệu"
msgid "Get the node tree path as a string"
msgstr "Lấy đường dẫn cây nút như một chuỗi ký tự"
msgid "Preview Shape"
msgstr "Xem Trước Hình Dạng"
msgid "Preview shape used by the node previews"
msgstr "Hình dạng xem trước được sử dụng bởi các bản xem trước của nút"
msgid "Use the default flat previews"
msgstr "Sử dụng bản xem trước phẳng mặc định"
msgid "Use the material preview scene for the node previews"
msgstr "Sử dụng cảnh xem trước nguyên vật liệu để xem trước nút"
msgid "Show Tree Path"
msgstr "Hiển Thị Đường Dẫn Cây"
msgid "Display breadcrumbs for the editor's context"
msgstr "Hiển thị đường dẫn cho ngữ cảnh của trình biên soạn"
msgid "Show Named Attributes"
msgstr "Hiển Thị các Thuộc Tính được Đặt Tên"
msgid "Show when nodes are using named attributes"
msgstr "Hiển thị khi các nút đang sử dụng các thuộc tính được đặt tên"
msgid "Display overlays like colored or dashed wires"
msgstr "Hiển thị các lớp vẽ lồng, như các dây tô màu hoặc các gạch ngang"
msgid "Show Node Previews"
msgstr "Hiển Thị Xem Trước Nút"
msgid "Display each node's preview if node is toggled"
msgstr "Hiển thị bản xem trước của mỗi nút nếu nút được bật"
msgid "Show Timing"
msgstr "Hiển Thị Thời Gian"
msgid "Display each node's last execution time"
msgstr "Hiển thị thời gian thực hiện sau cùng của mỗi nút"
msgid "Show Wire Colors"
msgstr "Hiển Thị Màu của Dây"
msgid "Color node links based on their connected sockets"
msgstr "Tô màu liên kết của nút dựa trên các ổ cắm được kết nối của chúng"
msgid "Space UV Editor"
msgstr "Không Gian Trình Biên Soạn UV"
msgid "UV editor data for the image editor space"
msgstr "Dữ liệu trình biên soạn UV cho không gian của trình biên soạn ảnh"
msgid "Dynamic Grid Size"
msgstr "Năng Động Đổi Kích Thước Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Number of grid units in UV space that make one UV Unit"
msgstr "Số đơn vị khung lưới đồ thị trong không gian UV tạo ra một đơn vị UV"
msgctxt "Mesh"
msgid "Display Stretch Type"
msgstr "Hiển Thị Thể Loại Kéo Giãn"
msgid "Type of stretch to display"
msgstr "Thể loại kéo giãn để hiển thị"
msgctxt "Mesh"
msgid "Angle"
msgstr "Góc Độ"
msgid "Angular distortion between UV and 3D angles"
msgstr "Biến dạng của góc giữa UV và các góc 3D"
msgid "Area distortion between UV and 3D faces"
msgstr "Biến dạng của diện tích/khu vực giữa UV và các mặt 3D"
msgid "Display style for UV edges"
msgstr "Kiểu hiển thị cho các cạnh UV"
msgid "Grid Shape Source"
msgstr "Nguồn Hình Dạng Khung Lưới"
msgid "Specify source for the grid shape"
msgstr "Xác định nguồn cho hình dạng khung lưới đồ thị"
msgid "Dynamic grid"
msgstr "Khung lưới khung lưới đồ thị năng động"
msgid "Manually set grid divisions"
msgstr "Đặt phân chia khung lưới đồ thị một cách thủ công"
msgid "Grid aligns with pixels from image"
msgstr "Khung lưới đồ thị căn chỉnh với các điểm ảnh từ hình ảnh"
msgid "Constrain to Image Bounds"
msgstr "Hạn Chế trong Ranh Giới của Hình Ảnh"
msgid "Constraint to stay within the image bounds while editing"
msgstr "Trong khi biên soạn, hạn chế để chỉ nằm trong ranh giới của hình ảnh mà thôi"
msgid "Round to Pixels"
msgstr "Làm Tròn về Điểm Ảnh"
msgid "Round UVs to pixels while editing"
msgstr "Làm tròn UV về điểm ảnh trong khi chỉnh sửa"
msgid "Don't round to pixels"
msgstr "Không làm tròn về điểm ảnh"
msgid "Round to pixel corners"
msgstr "Làm tròn về các góc điểm ảnh"
msgid "Round to pixel centers"
msgstr "Làm tròn về trung tâm điểm ảnh"
msgid "Display Faces"
msgstr "Hiển Thị Các Mặt"
msgid "Display faces over the image"
msgstr "Hiển thị các mặt trên hình ảnh"
msgid "Grid Over Image"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị Trên Hình Ảnh"
msgid "Show the grid over the image"
msgstr "Hiển thị khung lưới đồ thị trên hình ảnh"
msgid "Display metadata properties of the image"
msgstr "Hiển thị tính chất siêu dữ liệu của hình ảnh"
msgid "Display Modified Edges"
msgstr "Hiển Thị Cạnh đã được Sửa Đổi"
msgid "Display edges after modifiers are applied"
msgstr "Hiển thị các cạnh sau khi các bộ điều chỉnh đã được áp dụng"
msgid "Pixel Coordinates"
msgstr "Tọa Độ của Điểm Ảnh"
msgid "Display UV coordinates in pixels rather than from 0.0 to 1.0"
msgstr "Hiển thị tọa độ UV trong đơn vị điểm ảnh, thay vì là từ 0.0 đến 1.0"
msgid "Display Stretch"
msgstr "Hiển Thị Sự Kéo Giãn"
msgid "Display faces colored according to the difference in shape between UVs and their 3D coordinates (blue for low distortion, red for high distortion)"
msgstr "Hiển thị các mặt, với màu tô, chiểu theo sự khác biệt về hình dạng giữa UV và tọa độ 3D của chúng (màu xanh lam biểu đạt sự biến dạng ít, màu đỏ biểu đạt sự biến dạng nhiều)"
msgid "Display Texture Paint UVs"
msgstr "Hiển Thị UV Sơn Chất Liệu"
msgid "Display overlay of texture paint UV layer"
msgstr "Hiển thị lớp vẽ lồng của tầng UV sơn chất liệu"
msgid "Tile Grid Shape"
msgstr "Hình Dạng của Khung Lưới Đồ Thị Ô Cờ"
msgid "How many tiles will be shown in the background"
msgstr "Số ô sẽ hiển thị trên nền"
msgid "Live Unwrap"
msgstr "Mở Gói Trực Tuyến"
msgid "Continuously unwrap the selected UV island while transforming pinned vertices"
msgstr "Liên tiếp mở gói hải đảo UV được chọn trong khi biến hóa các điểm đỉnh bị ghim xuống"
msgid "UV Opacity"
msgstr "Độ Đục của UV"
msgid "Opacity of UV overlays"
msgstr "Độ đục của lớp vẽ UV phủ chồng lên"
msgid "Character Index"
msgstr "Chỉ Số Ký Tự"
msgid "Location of this character in the text data (only for text curves)"
msgstr "Vị trí của ký tự này trong dữ liệu văn bản (chỉ dành cho các đường cong văn bản"
msgid "Hide this curve in Edit mode"
msgstr "Ẩn giấu đường cong này trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Material slot index of this curve"
msgstr "Chỉ số khe nguyên vật liệu của đường cong này"
msgid "Order U"
msgstr "Bậc chiều U"
msgid "NURBS order in the U direction. Higher values make each point influence a greater area, but have worse performance"
msgstr "Bậc của NURBS theo hướng U. Giá trị cao hơn làm cho mỗi điểm ảnh hưởng đến một khu vực lớn hơn, song có hiệu suất hoạt động kém hơn"
msgid "Order V"
msgstr "Bậc chiều V"
msgid "NURBS order in the V direction. Higher values make each point influence a greater area, but have worse performance"
msgstr "Bậc của NURBS theo hướng V. Giá trị cao hơn làm cho mỗi điểm ảnh hưởng đến một khu vực lớn hơn, song có hiệu suất hoạt động kém hơn"
msgid "Points U"
msgstr "Số Điểm U"
msgid "Total number points for the curve or surface in the U direction"
msgstr "Tổng cộng số lượng điểm cho đường cong hoặc bề mặt trên hướng U"
msgid "Points V"
msgstr "Số Điểm V"
msgid "Total number points for the surface on the V direction"
msgstr "Tổng cộng số lượng điểm cho bề mặt trên hướng V"
msgid "Collection of points that make up this poly or nurbs spline"
msgstr "Bộ sưu tập của các điểm tạo nên chốt trục hoặc chốt trục nurbs này"
msgid "Radius Interpolation"
msgstr "Nội Suy Bán Kính"
msgid "Curve or Surface subdivisions per segment"
msgstr "Lượng phân hóa của Đường Cong hay Bề Mặt cho mỗi phân đoạn"
msgid "Surface subdivisions per segment"
msgstr "Lượng phân hóa bề mặt cho mỗi phân đoạn"
msgid "Tilt Interpolation"
msgstr "Nội Suy Xoay Nghiêng"
msgid "The interpolation type for this curve element"
msgstr "Kiểu nội suy cho yếu tố này của đường cong"
msgid "Make this curve or surface a closed loop in the U direction"
msgstr "Bắt đường cong hoặc bề mặt này tuần hoàn trên hướng U"
msgid "Make this surface a closed loop in the V direction"
msgstr "Bắt bề mặt này tuần hoàn trên hướng V"
msgid "Endpoint U"
msgstr "Điểm Kết U"
msgid "Make this nurbs curve or surface meet the endpoints in the U direction"
msgstr "Bắt bề mặt nurbs này khớp với các điểm kết trong hướng U"
msgid "Endpoint V"
msgstr "Điểm Kết V"
msgid "Make this nurbs surface meet the endpoints in the V direction"
msgstr "Bắt các bề mặt nurb này khớp với các điểm kết trong hướng V"
msgid "Smooth the normals of the surface or beveled curve"
msgstr "Làm mịn pháp tuyến của bề mặt hoặc đường cong được bo tròn"
msgid "Spline point without handles"
msgstr "Điểm của chốt trục không có tay cầm"
msgid "NURBS weight"
msgstr "Trọng lượng NURBS"
msgid "Spline Points"
msgstr "Điểm của Chốt Trục"
msgid "Collection of spline points"
msgstr "Bộ sưu tập các điểm chốt trục"
msgid "Spreadsheet Column"
msgstr "Cột Bảng Tính"
msgid "Persistent data associated with a spreadsheet column"
msgstr "Dữ liệu ổn định liên quan đến một cột bảng tính nào đó"
msgid "The data type of the corresponding column visible in the spreadsheet"
msgstr "Kiểu dữ liếu của cột tương tự đang hiển thị trong bảng tính"
msgid "Data used to identify the corresponding data from the data source"
msgstr "Dữ liệu được dùng cho phát hiện dữ liệu tương tự từ nguồn dữ liệu"
msgid "Spreadsheet Column ID"
msgstr "ID Cột Bảng Tính"
msgid "Data used to identify a spreadsheet column"
msgstr "Dữ liệu được dùng cho phát hiện một cột bảng tính"
msgid "Column Name"
msgstr "Tên Cột"
msgid "Spreadsheet Row Filter"
msgstr "Thanh Lọc Hàng của Bảng Tính"
msgid "How close float values need to be to be equal"
msgstr "Giá trị số thực xấp xỉ là bao nhiêu để được cho là bằng nhau"
msgid "Boolean Value"
msgstr "Giá Trị Boolean"
msgid "Float Value"
msgstr "Giá Trị Số Thực"
msgid "2D Vector Value"
msgstr "Giá Trị Véctơ 2D"
msgid "Vector Value"
msgstr "Giá Trị Véctơ"
msgid "Integer Value"
msgstr "Giá Trị Số Nguyên"
msgid "8-Bit Integer Value"
msgstr "Giá Trị Số Nguyên 8 bit"
msgid "Text Value"
msgstr "Giá Trị Văn Bản"
msgid "Stereo 3D Display"
msgstr "Hiển Thị 3D Lập Thể"
msgid "Settings for stereo 3D display"
msgstr "Sắp đặt cho hiển thị 3D lập thể"
msgid "Stereo Output"
msgstr "Đầu Ra Lập Thể"
msgid "Settings for stereo output"
msgstr "Sắp đặt cho đầu ra lập thể"
msgid "Stereo Mode"
msgstr "Chế Độ Lập Thể"
msgid "Squeezed Frame"
msgstr "Khung Hình Bị Bóp Nén"
msgid "Combine both views in a squeezed image"
msgstr "Kết hợp hai góc nhìn thành một hình ảnh bị bóp nén"
msgid "String Attribute Value"
msgstr "Giá trị Thuộc Tính String"
msgid "String value in geometry attribute"
msgstr "Giá trị String (chuỗi ký tự) trong thuộc tính hình học"
msgid "Studio Light"
msgstr "Ánh Sáng Studio"
msgid "Studio light"
msgstr "Ánh sáng studio"
msgid "Has Specular Highlight"
msgstr "Có Điểm Nhấn Lóng Lánh"
msgid "Studio light image file has separate \"diffuse\" and \"specular\" passes"
msgstr "Tập tin hình ảnh của bố trí ánh sáng studio có các lượt \"khuếch xạ\" và \"lóng lánh\" riêng biệt"
msgctxt "Light"
msgid "World"
msgstr "Thế Giới"
msgid "Collection of studio lights"
msgstr "Bộ Sưu Tập các Bố Trí Ánh Sáng Studio"
msgctxt "Image"
msgid "Mapping"
msgstr "Ánh Xạ"
msgid "Map X and Y coordinates directly"
msgstr "Ánh xạ tọa độ X và Y trực tiếp"
msgctxt "Image"
msgid "Cube"
msgstr "Khối Lập Phương"
msgid "Map using the normal vector"
msgstr "Ánh xạ dùng vectơ pháp tuyến"
msgid "Map with Z as central axis"
msgstr "Ánh xạ dùng trục Z làm trục tâm"
msgid "X Mapping"
msgstr "Ánh Xạ X"
msgid "Y Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Y"
msgid "Z Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Z"
msgid "Maximum value for clipping"
msgstr "Giá trị tối đa cho quá trình cắt xén"
msgid "Minimum value for clipping"
msgstr "Giá trị tối thiểu cho quá trình cắt xén"
msgid "Has Maximum"
msgstr "Có Tối Đa"
msgid "Whether to use maximum clipping value"
msgstr "Có sử dụng giá trị cắt xén tối đa hay không"
msgid "Has Minimum"
msgstr "Có Tối Thiểu"
msgid "Whether to use minimum clipping value"
msgstr "Có sử dụng giá trị cắt xén tối thiểu hay không"
msgid "Texture Paint Slot"
msgstr "Khe Sơn Chất Liệu"
msgid "Slot that contains information about texture painting"
msgstr "Khe chứa thông tin về quá trình sơn chất liệu"
msgid "Icon"
msgstr "Biểu Tượng"
msgid "Paint slot icon"
msgstr "Biểu tượng khe Sơn"
msgid "Slot has a valid image and UV map"
msgstr "Khe có một hình ảnh và ánh xạ UV hợp lệ"
msgid "Name of the slot"
msgstr "Tên của khe"
msgid "Text Box"
msgstr "Hộp Văn Bản"
msgid "Text bounding box for layout"
msgstr "Khung hộp viền văn bản trong bố trí"
msgid "Textbox Height"
msgstr "Chiều Cao Hộp Văn Bản"
msgid "Textbox Width"
msgstr "Chiều Rộng Hộp Văn Bản"
msgid "Textbox X Offset"
msgstr "Dịch Chuyển X của Hộp Văn Bản"
msgid "Textbox Y Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Y của Hộp Văn Bản"
msgid "Text Character Format"
msgstr "Định Dạng Ký Tự"
msgid "Text character formatting settings"
msgstr "Sắp đặt về định dạng của ký tự"
msgid "Spacing between characters"
msgstr "Chỉnh phân khoảng giữa các ký tự"
msgid "Material slot index of this character"
msgstr "Chỉ số khe nguyên vật liệu của ký tự này"
msgid "Text Line"
msgstr "Dòng Chữ"
msgid "Line of text in a Text data-block"
msgstr "Dòng chữ trong một khối dữ liệu Văn Bản"
msgid "Texture slot defining the mapping and influence of a texture"
msgstr "Khe chất liệu xác định ánh xạ và sự ảnh hưởng của chất liệu"
msgid "Mode used to apply the texture"
msgstr "Chế độ sử dụng để áp dụng chất liệu"
msgid "Default color for textures that don't return RGB or when RGB to intensity is enabled"
msgstr "Màu mặc định cho chất liệu không cung cấp giá trị RGB, hoặc khi Đổi RGB sang Cường Độ"
msgid "Value to use for Ref, Spec, Amb, Emit, Alpha, RayMir, TransLu and Hard"
msgstr "Giá trị sử dụng cho Phản Xạ, Lóng Lánh, Cộng Hưởng Môi Trường, Phát Xạ, Alpha, Đối Xứng Tia, Trong Mờ, và Độ Cứng"
msgid "Texture slot name"
msgstr "Tên khe chất liệu"
msgid "Fine tune of the texture mapping X, Y and Z locations"
msgstr "Tinh chỉnh vị trí ánh xạ chất liệu X, Y và Z"
msgid "Output Node"
msgstr "Nút Đầu Ra"
msgid "Which output node to use, for node-based textures"
msgstr "Nút đầu ra để sử dụng, dành cho các chất liệu cơ sở nút"
msgid "Set scaling for the texture's X, Y and Z sizes"
msgstr "Đặt tỷ lệ về kích thước X, Y và Z của chất liệu"
msgid "Texture data-block used by this texture slot"
msgstr "Khối dữ liệu của chất liệu mà khe chất liệu này sử dụng"
msgid "Brush Texture Slot"
msgstr "Khe Chất Liệu của Đầu Bút"
msgid "Texture slot for textures in a Brush data-block"
msgstr "Khe cho chất liệu trong một khối dữ liệu Đầu Bút"
msgid "Brush texture rotation"
msgstr "Xoay chiều của chất liệu đầu bút"
msgid "Has Texture Angle Source"
msgstr "Nguồn có Góc Độ Chất Liệu"
msgid "Stencil"
msgstr "Khuôn In"
msgid "Random Angle"
msgstr "Góc Ngẫu Nhiên"
msgid "Brush texture random angle"
msgstr "Góc ngẫu nhiên của chất liệu đầu bút"
msgid "LineStyle Texture Slot"
msgstr "Khe Chất Liệu Phong Cách Nét"
msgid "Texture slot for textures in a LineStyle data-block"
msgstr "Khe cho các chất liệu trong khối dữ liệu phong cách nét"
msgid "Alpha Factor"
msgstr "Hệ Số Alpha"
msgid "Amount texture affects alpha"
msgstr "Lượng chất liệu tác động đến alpha"
msgid "Diffuse Color Factor"
msgstr "Hệ Số Màu Khuếch Tán"
msgid "Amount texture affects diffuse color"
msgstr "Lượng chất liệu tác động màu khuếch tán"
msgid "Texture coordinates used to map the texture onto the background"
msgstr "Tọa độ chất liệu dùng để ánh xạ chất liệu vào nền"
msgid "Use screen coordinates as texture coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ màn hình làm tọa độ chất liệu"
msgid "Use global coordinates for the texture coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ toàn cầu làm tọa độ chất liệu"
msgid "Along stroke"
msgstr "Dọc theo đường nét"
msgid "Use stroke length for texture coordinates"
msgstr "Dùng chiều dài nét cho tọa độ chất liệu"
msgid "Use the original undeformed coordinates of the object"
msgstr "Dùng tọa độ không bị biến dạng nguyên thủy của đối tượng"
msgid "The texture affects the alpha value"
msgstr "Chất liệu tác động giá trị alpha"
msgid "The texture affects basic color of the stroke"
msgstr "Chất liệu tác động màu cơ bản của nét"
msgid "Particle Settings Texture Slot"
msgstr "Khe Chất Liệu Sắp Đặt Hạt"
msgid "Texture slot for textures in a Particle Settings data-block"
msgstr "Khe chất liệu cho các chất liệu trong một khối dữ liệu Sắp Đặt Hạt"
msgid "Clump Factor"
msgstr "Hệ Số Khóm"
msgid "Amount texture affects child clump"
msgstr "Lượng chất liệu ảnh hưởng độ kết khối của con"
msgid "Damp Factor"
msgstr "Hệ Số Suy Giảm"
msgid "Amount texture affects particle damping"
msgstr "Lượng chất liệu tác động sự suy giảm của hạt"
msgid "Density Factor"
msgstr "Hệ Số Tỷ Trọng"
msgid "Amount texture affects particle density"
msgstr "Lượng chất liệu ảnh hưởng mật độ của hạt"
msgid "Field Factor"
msgstr "Hệ Số Trường"
msgid "Amount texture affects particle force fields"
msgstr "Lượng chất liệu ảnh hưởng trường lực của hạt"
msgid "Gravity Factor"
msgstr "Hệ Số Trọng Lực"
msgid "Amount texture affects particle gravity"
msgstr "Lượng chất liệu ảnh hưởng trọng lực của hạt"
msgid "Kink Amplitude Factor"
msgstr "Hệ Số Biên Độ Xoắn Vặn"
msgid "Amount texture affects child kink amplitude"
msgstr "Lượng chất liệu ảnh hưởng biên độ xoắn vặn của con cái"
msgid "Kink Frequency Factor"
msgstr "Hệ Số về Tần Số Xoắn Vặn"
msgid "Amount texture affects child kink frequency"
msgstr "Lượng chất liệu ảnh hưởng tần số xoắn vặn của con cái"
msgid "Length Factor"
msgstr "Hệ Số Chiều Dài"
msgid "Amount texture affects child hair length"
msgstr "Lượng chất liệu ảnh hưởng chiều dài tóc con cái"
msgid "Life Time Factor"
msgstr "Hệ Số Tuổi Thọ"
msgid "Amount texture affects particle life time"
msgstr "Lượng chất liệu ảnh hưởng tuổi thọ hạt"
msgid "Object to use for mapping with Object texture coordinates"
msgstr "Đối tượng dùng để ánh xạ với tọa độ chất liệu của Đối Tượng"
msgid "Rough Factor"
msgstr "Hệ Số Ráp"
msgid "Amount texture affects child roughness"
msgstr "Lượng chất liệu ảnh hưởng độ ráp của con cái"
msgid "Size Factor"
msgstr "Hệ Số Kích Thước"
msgid "Amount texture affects physical particle size"
msgstr "Lượng chất liệu ảnh hưởng kích thước hạt"
msgid "Use linked object's coordinates for texture coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ đối tượng kết nối làm tọa độ chất liệu"
msgid "Use UV coordinates for texture coordinates"
msgstr "Dùng tọa độ UV cho tọa độ chất liệu"
msgid "Strand / Particle"
msgstr "Sợi / Hạt"
msgid "Use normalized strand texture coordinate (1D) or particle age (X) and trail position (Y)"
msgstr "Dùng tọa độ chất liệu của sợi đã bình thường hóa (1D) hoặc tuổi thọ hạt (X) và vị trí của đường chuyển động (Y)"
msgid "Emission Time Factor"
msgstr "Hệ Số Thời Gian Phát"
msgid "Amount texture affects particle emission time"
msgstr "Lượng chất liệu ảnh hưởng thời gian phát hạt"
msgid "Twist Factor"
msgstr "Hệ Số Xoắn Vặn"
msgid "Amount texture affects child twist"
msgstr "Lượng chất liệu tác động độ xoắn vặn của con cái"
msgid "Affect the child clumping"
msgstr "Tác động sự kết khối của con cái"
msgid "Affect the particle velocity damping"
msgstr "Tác động sự suy giảm vận tốc của hạt"
msgid "Affect the density of the particles"
msgstr "Tác động mật độ của hạt"
msgid "Force Field"
msgstr "Trường Lực"
msgid "Affect the particle force fields"
msgstr "Điều khiển trường lực của hạt"
msgid "Affect the particle gravity"
msgstr "Điều khiển hấp dẫn hạt"
msgid "Kink Amplitude"
msgstr "Biên Độ Xoắn Vặn"
msgid "Affect the child kink amplitude"
msgstr "Ảnh hưởng biên độ xoắn vặn của con cái"
msgid "Kink Frequency"
msgstr "Tần Số Xoắn Vặn"
msgid "Affect the child kink frequency"
msgstr "Ảnh hưởng tần số xoắn vặn của con cái"
msgid "Affect the child hair length"
msgstr "Điều khiển chiều dài tóc của con cái"
msgid "Life Time"
msgstr "Tuổi Thọ"
msgid "Affect the life time of the particles"
msgstr "Điều khiển tuổi thọ của hạt"
msgid "Rough"
msgstr "Độ Gồ Ghề/Rối"
msgid "Affect the child rough"
msgstr "Điều khiển độ gồ ghề/rối của con cái"
msgid "Affect the particle size"
msgstr "Điều khiển kích thước hạt"
msgid "Emission Time"
msgstr "Thời Gian Phát"
msgid "Affect the emission time of the particles"
msgstr "Ảnh hưởng thời gian phát của hạt"
msgid "Affect the child twist"
msgstr "Tác động xoắn vặn của con cái"
msgid "Affect the particle initial velocity"
msgstr "Tác động vận tốc khởi đầu của hạt"
msgid "UV map to use for mapping with UV texture coordinates"
msgstr "Ánh xạ UV sử dụng để ánh xạ với tọa độ chất liệu UV"
msgid "Amount texture affects particle initial velocity"
msgstr "Lượng chất liệu ảnh hưởng vận tốc khởi đầu"
msgid "User interface styling and color settings"
msgstr "Các cài đặt về phong cách giao diện người dùng và màu sắc"
msgid "Clip Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Đoạn Phim"
msgid "Name of the theme"
msgstr "Tên Kiểu Mẫu"
msgid "Active Theme Area"
msgstr "Kiểu Mẫu đang Hoạt Động cho Diện Tích"
msgid "Theme Asset Shelf Color"
msgstr "Màu Kiểu Mẫu của Kệ Tài Sản"
msgid "Theme settings for asset shelves"
msgstr "Các cài đặt kiểu mẫu cho kệ tài sản"
msgid "Main Region Background"
msgstr "Nền Sau Khu Vực Chính"
msgid "Header Background"
msgstr "Nền Đầu Đề"
msgid "Theme Bone Color Set"
msgstr "Bộ Màu Kiểu Mẫu của Xương"
msgid "Theme settings for bone color sets"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho những bộ màu sắc của xương"
msgid "Color used for active bones"
msgstr "Màu sử dụng cho xương đang hoạt động"
msgid "Color used for the surface of bones"
msgstr "Màu sử dụng cho bề mặt của các xương"
msgid "Color used for selected bones"
msgstr "Màu sử dụng cho xương lựa chọn"
msgid "Colored Constraints"
msgstr "Tô Màu Ràng Buộc"
msgid "Allow the use of colors indicating constraints/keyed status"
msgstr "Cho phép dùng các màu sắc để biểu thị trạng thái ràng buộc/khung khóa hóa"
msgid "Theme Clip Editor"
msgstr "Kiểu Mẫu của Trình Biên Soạn Đoạn Phim"
msgid "Theme settings for the Movie Clip Editor"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho Trình Biên Soạn Đoạn Phim"
msgid "Active Marker"
msgstr "Dấu Mốc đang Hoạt Động"
msgid "Color of active marker"
msgstr "Màu cho dấu mốc đang hoạt động"
msgid "Disabled Marker"
msgstr "Dấu Mốc đã Tắt"
msgid "Color of disabled marker"
msgstr "Màu cho dấu mốc đã bị vô hiệu hóa"
msgid "Align Handle"
msgstr "Tay Cầm Thẳng Hàng"
msgid "Align Handle Selected"
msgstr "Tay Cầm Thẳng Hàng Được Chọn"
msgid "Auto Handle Selected"
msgstr "Tay Cầm Tự Động Được Chọn"
msgid "Auto-Clamped Handle Selected"
msgstr "Tay Cầm Tự Động Hạn Định Được Chọn"
msgid "Free Handle Selected"
msgstr "Tay Cầm Tự Do Được Chọn"
msgid "Handle Vertex"
msgstr "Điểm Đỉnh của Tay Cầm"
msgid "Handle Vertex Select"
msgstr "Tay Cầm của Điểm Đỉnh được Chọn"
msgid "Handle Vertex Size"
msgstr "Kích Thước Tay Cầm của Điểm Đỉnh"
msgid "Locked Marker"
msgstr "Dấu Mốc Bị Khóa"
msgid "Color of locked marker"
msgstr "Màu của dấu mốc bị khóa"
msgid "Color of marker"
msgstr "Màu của dấu mốc"
msgid "Marker Outline"
msgstr "Đường Viền Dấu Mốc"
msgid "Color of marker's outline"
msgstr "Màu của đường viền dấu mốc"
msgid "Metadata Background"
msgstr "Nền Siêu Dữ Liệu"
msgid "Metadata Text"
msgstr "Văn Bản Siêu Dữ Liệu"
msgid "Path After"
msgstr "Đường Dẫn Sau"
msgid "Color of path after current frame"
msgstr "Màu của đường dẫn nằm sau khung hình hiện tại"
msgid "Path Before"
msgstr "Đường Dẫn Trước"
msgid "Color of path before current frame"
msgstr "Màu của đường dẫn nằm trước khung hình hiện tại"
msgid "Selected Marker"
msgstr "Dấu Mốc được Chọn"
msgid "Color of selected marker"
msgstr "Màu của dấu mốc được chọn"
msgid "Settings for space"
msgstr "Sắp đặt cho không gian"
msgid "Settings for space list"
msgstr "Sắp đặt cho không gian danh sách"
msgid "Strips"
msgstr "Dải Phim"
msgid "Strips Selected"
msgstr "Dải được Chọn"
msgid "Marker Line"
msgstr "Đường Đánh Dấu"
msgid "Marker Line Selected"
msgstr "Đường Đánh Dấu Được Chọn"
msgid "Scrubbing/Markers Region"
msgstr "Vùng Rà Quét/Dấu Mốc"
msgid "Theme Collection Color"
msgstr "Kiểu Mẫu về Màu của Bộ Sưu Tập"
msgid "Theme settings for collection colors"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho các màu sắc của bộ sưu tập"
msgid "Collection Color Tag"
msgstr "Nhãn Màu của Bộ Sưu Tập"
msgid "Theme Console"
msgstr "Kiểu Mẫu của Bàn Giao Tiếp"
msgid "Theme settings for the Console"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu của Bàn Giao Tiếp"
msgid "Line Error"
msgstr "Dòng Báo Lỗi"
msgid "Line Info"
msgstr "Dòng Thông Tin"
msgid "Line Input"
msgstr "Dòng Đầu Vào"
msgid "Line Output"
msgstr "Dòng Đầu Ra"
msgid "Theme Dope Sheet"
msgstr "Kiểu Mẫu của Bảng Hành Động"
msgid "Theme settings for the Dope Sheet"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho Bảng Hành Động"
msgid "Active Channel Group"
msgstr "Nhóm Kênh đang Hoạt Động"
msgid "Channel Group"
msgstr "Nhóm Kênh"
msgid "Channels Selected"
msgstr "Kênh được Chọn"
msgid "Dope Sheet Channel"
msgstr "Kênh của Bảng Hành Động"
msgid "Dope Sheet Sub-channel"
msgstr "Kênh Thứ của Bảng Hành Động"
msgid "Interpolation Line"
msgstr "Đường Nội Suy"
msgid "Color of Keyframe"
msgstr "Màu của Khung Khóa"
msgid "Keyframe Border"
msgstr "Đường Viền Khung Khóa"
msgid "Color of keyframe border"
msgstr "Màu của đường viền khung khóa"
msgid "Keyframe Border Selected"
msgstr "Đường Viền Khung Khóa được Chọn"
msgid "Color of selected keyframe border"
msgstr "Màu của đường viền khung khóa được chọn"
msgid "Breakdown Keyframe"
msgstr "Khung Khóa Phân Tích"
msgid "Color of breakdown keyframe"
msgstr "Màu của khung khóa phân tích"
msgid "Breakdown Keyframe Selected"
msgstr "Khung Khóa Phân Tích được Chọn"
msgid "Color of selected breakdown keyframe"
msgstr "Màu của khung khóa phân tích được chọn"
msgid "Extreme Keyframe"
msgstr "Khung Khóa Cường Điệu"
msgid "Color of extreme keyframe"
msgstr "Màu của khung khóa cường điệu"
msgid "Extreme Keyframe Selected"
msgstr "Khung Khóa Cường Điệu được Chọn"
msgid "Color of selected extreme keyframe"
msgstr "Màu của khung khóa cường điệu được chọn"
msgid "Jitter Keyframe"
msgstr "Khung Khóa Biến Động"
msgid "Color of jitter keyframe"
msgstr "Màu của khung khóa biến động"
msgid "Jitter Keyframe Selected"
msgstr "Khung Khóa Biến Động được Chọn"
msgid "Color of selected jitter keyframe"
msgstr "Màu của khung khóa biến động được chọn"
msgid "Moving Hold Keyframe"
msgstr "Khung Khóa Duy Trì Chuyển Động"
msgid "Color of moving hold keyframe"
msgstr "Màu của khung khóa duy trì chuyển động"
msgid "Moving Hold Keyframe Selected"
msgstr "Khung Hình Duy Trì Chuyển Động được Chọn"
msgid "Color of selected moving hold keyframe"
msgstr "Màu của khung khóa duy trì chuyển động được chọn"
msgid "Keyframe Scale Factor"
msgstr "Hệ Số Tỷ Lệ Khung Khóa"
msgid "Scale factor for adjusting the height of keyframes"
msgstr "Hệ số tỷ lệ để điều chỉnh độ cao của các khung khóa"
msgid "Keyframe Selected"
msgstr "Khung Khóa được Chọn"
msgid "Color of selected keyframe"
msgstr "Màu của khung khóa được chọn"
msgid "Long Key"
msgstr "Khung Khóa Dài"
msgid "Long Key Selected"
msgstr "Khung Khóa Dài được Chọn"
msgid "Preview Range"
msgstr "Phạm Vi Xem Trước"
msgid "Color of preview range overlay"
msgstr "Màu vẽ lồng phân khoảng xem trước"
msgid "Simulated Frames"
msgstr "Khung Hình Mô Phỏng"
msgid "Summary"
msgstr "Tóm Tắt"
msgid "Color of summary channel"
msgstr "Màu của kênh tóm tắt"
msgid "Value Sliders"
msgstr "Thanh Trượt Giá Trị"
msgid "View Sliders"
msgstr "Thanh Trượt Khung Nhìn"
msgid "Theme File Browser"
msgstr "Kiểu Mẫu của Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Theme settings for the File Browser"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho Trình Duyệt Tập Tin"
msgid "Alternate Rows"
msgstr "Dòng So Le"
msgid "Overlay color on every other row"
msgstr "Màu vẽ lồng trên các dòng so le"
msgid "Selected File"
msgstr "Tập Tin được Chọn"
msgid "Font Style"
msgstr "Kiểu Phông Chữ"
msgid "Theme settings for Font"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu về Phông Chữ"
msgid "Character Weight"
msgstr "Trọng Lượng Ký Tự"
msgid "Weight of the characters. 100-900, 400 is normal"
msgstr "Trọng lượng của các ký tự. 100-900, 400 là bình thường"
msgid "Font size in points"
msgstr "Kích thước phông chữ trong số điểm"
msgid "Shadow Size"
msgstr "Kích Thước Bóng Tối"
msgid "Shadow size (0, 3 and 5 supported)"
msgstr "Kích thước bóng tối (hỗ trợ 0, 3, và 5)"
msgid "Shadow Alpha"
msgstr "Alpha của Bóng Tối"
msgid "Shadow X Offset"
msgstr "Dịch Chuyển X của Bóng Tối"
msgid "Shadow offset in pixels"
msgstr "Dịch chuyển của bóng tối trong đơn vị điểm ảnh"
msgid "Shadow Y Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Y của Bóng Tối"
msgid "Shadow Brightness"
msgstr "Độ Sáng của Bóng Tối"
msgid "Shadow color in gray value"
msgstr "Màu của bóng tối trong giá trị màu xám"
msgid "Theme Background Color"
msgstr "Kiểu Mẫu của Màu Nền"
msgid "Theme settings for background colors and gradient"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho các màu nền và dốc màu"
msgid "Background Type"
msgstr "Thể Loại Nền"
msgid "Type of background in the 3D viewport"
msgstr "Thể loại nền trong cổng nhìn 3D"
msgid "Single Color"
msgstr "Đơn Màu"
msgid "Use a solid color as viewport background"
msgstr "Sử dụng một màu nguyên làm nền của cổng nhìn"
msgid "Linear Gradient"
msgstr "Dốc Màu Tiếp Tuyến"
msgid "Use a screen space vertical linear gradient as viewport background"
msgstr "Sử dụng một dốc màu tiếp tuyến theo chiều dựng đứng trong không gian màn hình làm nền của cổng nhìn"
msgid "Vignette"
msgstr "Viền Mờ"
msgid "Use a radial gradient as viewport background"
msgstr "Sử dụng một dốc màu tỏa tròn làm nền của cổng nhìn"
msgid "Gradient Low"
msgstr "Điểm Thấp của Dốc Màu"
msgid "Gradient High/Off"
msgstr "Điểm Cao/Tắt của Dốc Màu"
msgid "Theme Graph Editor"
msgstr "Kiểu Mẫu của Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgid "Theme settings for the graph editor"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho trình biên soạn đồ thị"
msgid "Channels Region"
msgstr "Vùng Kênh"
msgid "Vector Handle Selected"
msgstr "Tay Cầm Véctơ Được Chọn"
msgid "Last Selected Point"
msgstr "Điểm Chọn Cuối Cùng"
msgid "Vertex Bevel"
msgstr "Bo Tròn Điểm Đỉnh"
msgid "Vertex Select"
msgstr "Điểm Đỉnh được Chọn"
msgid "Vertex Size"
msgstr "Kích Thước Điểm Đỉnh"
msgid "Vertex Group Unreferenced"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Không Tham Chiếu"
msgid "Window Sliders"
msgstr "Thanh Trượt Cửa Sổ"
msgid "Theme Image Editor"
msgstr "Kiểu Mẫu của Trình Biên Soạn Ảnh"
msgid "Theme settings for the Image Editor"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho Trình Biên Soạn Ảnh"
msgid "Edge Select"
msgstr "Cạnh được Chọn"
msgid "Edge Width"
msgstr "Chiều Rộng Cạnh"
msgid "Active Vertex/Edge/Face"
msgstr "Điểm Đỉnh/Cạnh/Mặt đang Hoạt Động"
msgid "Face Orientation Back"
msgstr "Định Hướng Mặt: Sau"
msgid "Face Dot Selected"
msgstr "Dấu Chấm trên Mặt được Chọn"
msgid "Face Orientation Front"
msgstr "Định Hướng Mặt: Trước"
msgid "Face Mode Selection"
msgstr "Lựa Chọn Chế Độ Mặt"
msgid "Face Retopology"
msgstr "Tái Cấu Trúc Mặt"
msgid "Face Selection"
msgstr "Lựa Chọn Mặt"
msgid "Face Dot Size"
msgstr "Kích Thước Dấu Chấm Mặt"
msgid "Paint Curve Handle"
msgstr "Tay Cầm của Đường Cong Sơn"
msgid "Paint Curve Pivot"
msgstr "Điểm Tựa của Đường Cong Sơn"
msgid "Stitch Preview Active Island"
msgstr "Đính Vá: Xem Trước Hải Đảo đang Hoạt Động"
msgid "Stitch Preview Edge"
msgstr "Đính Vá: Xem Trước Cạnh"
msgid "Stitch Preview Face"
msgstr "Đính Vá: Xem Trước Mặt"
msgid "Stitch Preview Stitchable"
msgstr "Đính Vá: Xem Trước những chỗ Đính Vá Được"
msgid "Stitch Preview Unstitchable"
msgstr "Đính Vá: Xem Trước những chỗ Không Thể Đính Vá Được"
msgid "Stitch Preview Vertex"
msgstr "Đính Vá: Xem Trước Điểm Đỉnh"
msgid "Scope Region Background"
msgstr "Nền của Vùng Kế Đo Lường"
msgid "Texture Paint/Modifier UVs"
msgstr "Sơn Chất Liệu/UV của Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Wire Edit"
msgstr "Biên Soạn Mạch Lưới"
msgid "Theme Info"
msgstr "Kiểu Mẫu của Thông Tin"
msgid "Theme settings for Info"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho Thông Tin"
msgid "Debug Icon Background"
msgstr "Nền Sau của Biểu Tượng Điều Tra Lỗi"
msgid "Background color of Debug icon"
msgstr "Màu nền sau của biểu tượng điều tra lỗi (Debug)"
msgid "Debug Icon Foreground"
msgstr "Nền Trước của Biểu Tượng Điều Tra Lỗi"
msgid "Foreground color of Debug icon"
msgstr "Màu nền trước của biểu tượng điều tra lỗi (Debug)"
msgid "Error Icon Background"
msgstr "Nền Sau của Biểu Tượng Lỗi"
msgid "Background color of Error icon"
msgstr "Màu nền sau của biểu tượng Lỗi"
msgid "Error Icon Foreground"
msgstr "Nền Trước của Biểu Tượng Lỗi"
msgid "Foreground color of Error icon"
msgstr "Màu nền trước của biểu tượng Lỗi"
msgid "Info Icon Background"
msgstr "Nền Sau của Biểu Tượng Thông Tin"
msgid "Background color of Info icon"
msgstr "Màu nền sau của biểu tượng Thông Tin"
msgid "Info Icon Foreground"
msgstr "Nền Trước của Biểu Tượng Thông Tin"
msgid "Foreground color of Info icon"
msgstr "Màu nền trước của biểu tượng Thông Tin"
msgid "Operator Icon Background"
msgstr "Nền Sau của Biểu Tượng Thao Tác"
msgid "Background color of Operator icon"
msgstr "Màu nền sau của biểu tượng Thao Tác (toán tử)"
msgid "Operator Icon Foreground"
msgstr "Nền Trước của Biểu Tượng Thao Tác"
msgid "Foreground color of Operator icon"
msgstr "Màu nền trước của biểu tượng Thao Tác (toán tử)"
msgid "Property Icon Background"
msgstr "Nền Sau của Biểu Tượng Tính Chất"
msgid "Background color of Property icon"
msgstr "Màu nền sau của biểu tượng Tính Chất"
msgid "Property Icon Foreground"
msgstr "Nền Trước của Biểu Tượng Tính Chất"
msgid "Foreground color of Property icon"
msgstr "Màu nền trước của biểu tượng Tính Chất"
msgid "Selected Line Background"
msgstr "Nền Sau của Dòng được Chọn"
msgid "Background color of selected line"
msgstr "Màu nền sau của dòng được chọn"
msgid "Selected Line Text Color"
msgstr "Màu Văn Bản của Dòng Được Chọn"
msgid "Text color of selected line"
msgstr "Màu văn bản của dòng được chọn"
msgid "Warning Icon Background"
msgstr "Nền Sau của Biểu Tượng Cảnh Báo"
msgid "Background color of Warning icon"
msgstr "Màu nền sau của biểu tượng Cảnh Báo"
msgid "Warning Icon Foreground"
msgstr "Nền Trước của Biểu Tượng Cảnh Báo"
msgid "Foreground color of Warning icon"
msgstr "Màu nền trước của biểu tượng Cảnh Báo"
msgid "Theme Nonlinear Animation"
msgstr "Kiểu Mẫu Hoạt Họa Phi Tuyến Tính"
msgid "Theme settings for the NLA Editor"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho biên Trình Biên Trình Biên Soạn NLA"
msgid "Active Action"
msgstr "Hành Động đang Hoạt Động"
msgid "Animation data-block has active action"
msgstr "Khối dữ liệu hoạt họa có hành động đang hoạt động"
msgid "No Active Action"
msgstr "Không có Hành Động đang Hoạt Động"
msgid "Animation data-block doesn't have active action"
msgstr "Khối dữ liệu hoạt họa không có hành động đang hoạt động"
msgid "Nonlinear Animation Channel"
msgstr "Kênh Hoạt Họa Phi Tuyến Tính"
msgid "Sub-channel"
msgstr "Kênh Phụ"
msgid "Meta Strips"
msgstr "Dải Siêu"
msgid "Unselected Meta Strip (for grouping related strips)"
msgstr "Dải Siêu Chưa Chọn (để nhóm các dải có liên quan với nhau lại)"
msgid "Meta Strips Selected"
msgstr "Dải Siêu được Chọn"
msgid "Selected Meta Strip (for grouping related strips)"
msgstr "Dải Siêu Được Chọn (để nhóm các dải có liên quan với nhau lại)"
msgid "Nonlinear Animation Track"
msgstr "Rãnh Hoạt Họa Phi tuyến tính"
msgid "Sound Strips"
msgstr "Dải Âm Thanh"
msgid "Unselected Sound Strip (for timing speaker sounds)"
msgstr "Dải Âm Thanh Chưa Được Chọn (để giữ nhịp/tính thời gian cho âm thanh loa)"
msgid "Sound Strips Selected"
msgstr "Dải Âm Thanh được Chọn"
msgid "Selected Sound Strip (for timing speaker sounds)"
msgstr "Dải Âm Thanh Được Chọn (để giữ nhịp/tính thời gian cho âm thanh loa)"
msgid "Unselected Action-Clip Strip"
msgstr "Dải Phân Đoạn Hành Động Chưa Chọn"
msgid "Selected Action-Clip Strip"
msgstr "Dải Phân Đoạn Hành Động Được Chọn"
msgid "Transitions"
msgstr "Chuyển Cảnh"
msgid "Unselected Transition Strip"
msgstr "Dải Chuyển Cảnh Chưa Chọn"
msgid "Transitions Selected"
msgstr "Chuyển Cảnh được Chọn"
msgid "Selected Transition Strip"
msgstr "Dải Chuyển Cảnh Được Chọn"
msgid "Color for strip/action being \"tweaked\" or edited"
msgstr "Màu sắc cho dải/hành động đang được \"hiệu chỉnh\" hoặc biên soạn"
msgid "Tweak Duplicate Flag"
msgstr "Cờ Báo Hiệu Chỉnh Trùng Lặp"
msgid "Warning/error indicator color for strips referencing the strip being tweaked"
msgstr "Màu biểu thị cảnh báo/lỗi lầm cho các dải phim cùng đối chiếu dải đang được hiệu chỉnh"
msgid "Theme Node Editor"
msgstr "Kiểu Mẫu của Trình Biên Soạn Nút"
msgid "Theme settings for the Node Editor"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho Trình Biên Soạn Nút"
msgid "Attribute Node"
msgstr "Nút Thuộc Tính"
msgid "Color Node"
msgstr "Nút Màu Sắc"
msgid "Converter Node"
msgstr "Nút Chuyển Đổi"
msgid "Dashed Lines Opacity"
msgstr "Độ Đục của Đường Đứt Đoạn"
msgid "Opacity for the dashed lines in wires"
msgstr "Độ đục cho các đường đứt đoạn trong dây"
msgid "Distort Node"
msgstr "Nút Biến Dạng"
msgid "Filter Node"
msgstr "Nút Thanh Lọc"
msgid "Frame Node"
msgstr "Nút Viền Khung"
msgid "Grid Levels"
msgstr "Mức Phân Hóa Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Number of subdivisions for the dot grid displayed in the background"
msgstr "Lượng phân hóa cho khung lưới đồ thị chấm chấm hiển thị ở nền"
msgid "Group Node"
msgstr "Nút Nhóm"
msgid "Group Socket Node"
msgstr "Nút Ổ Cắm của Nhóm"
msgid "Input Node"
msgstr "Nút Đầu Vào"
msgid "Layout Node"
msgstr "Nút Bố Trí"
msgid "Matte Node"
msgstr "Nút Lớp Vẽ Lồng"
msgid "Node Backdrop"
msgstr "Nền của Nút"
msgid "Node Selected"
msgstr "Nút được Chọn"
msgid "Noodle Curving"
msgstr "Dây Nối Cong"
msgid "Curving of the noodle"
msgstr "Dây nối cong"
msgid "Pattern Node"
msgstr "Nút Hoa Văn"
msgid "Repeat Zone"
msgstr "Vùng Nhắc Lại"
msgid "Script Node"
msgstr "Nút Tập Lệnh"
msgid "Selected Text"
msgstr "Văn Bản được Chọn"
msgid "Simulation Zone"
msgstr "Vùng Mô Phỏng"
msgid "Vector Node"
msgstr "Nút Véctơ"
msgid "Wires"
msgstr "Đường Dây"
msgid "Wire Select"
msgstr "Dây được Chọn"
msgid "Theme Outliner"
msgstr "Kiểu Mẫu của Mục Lục"
msgid "Theme settings for the Outliner"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho Mục Lục"
msgid "Active Highlight"
msgstr "Năng Động Nêu Bật"
msgid "Edited Object"
msgstr "Đối Tượng đã Biên Soạn"
msgid "Filter Match"
msgstr "Khớp Điều Kiện Thanh Lọc"
msgid "Selected Highlight"
msgstr "Nêu Bật cái được Chọn"
msgid "Theme Panel Color"
msgstr "Kiểu Mẫu của Màu của Bảng"
msgid "Theme settings for panel colors"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho các màu sắc của bảng"
msgid "Sub Background"
msgstr "Nền Dưới"
msgid "Theme Preferences"
msgstr "Cài Đặt Sở Thích về Phong Cách"
msgid "Theme settings for the Blender Preferences"
msgstr "Những sắp đặt về phong cách cho các Cài Đặt Sở Thích của Blender"
msgid "Theme Properties"
msgstr "Kiểu Mẫu của Tính Chất"
msgid "Theme settings for the Properties"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho các Tính Chất"
msgid "Active Modifier Outline"
msgstr "Đường Viền của Bộ Điều Chỉnh đang Hoạt Động"
msgid "Search Match"
msgstr "Kết Quả Tìm Thấy"
msgid "Theme Sequence Editor"
msgstr "Kiểu Mẫu của Trình Phối Hình"
msgid "Theme settings for the Sequence Editor"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu của Trình Phối Hình"
msgid "Audio Strip"
msgstr "Dải Âm Thanh"
msgid "Color Strip"
msgstr "Dải Màu Sắc"
msgid "Draw Action"
msgstr "Hành Động Vẽ"
msgid "Image Strip"
msgstr "Dải Hình Ảnh"
msgid "Meta Strip"
msgstr "Siêu Trình tự"
msgid "Clip Strip"
msgstr "Dải Đoạn Phim"
msgid "Preview Background"
msgstr "Nền Xem Trước"
msgid "Scene Strip"
msgstr "Dải về Cảnh"
msgid "Selected Strips"
msgstr "Dải Được Chọn"
msgid "Text Strip"
msgstr "Dải Văn Bản"
msgid "Transition Strip"
msgstr "Dải Chuyển Cảnh"
msgid "Theme Space Settings"
msgstr "Kiểu Mẫu của các Sắp Đặt Không Gian"
msgid "Window Background"
msgstr "Nền Cửa Sổ"
msgid "Region Background"
msgstr "Nền của Vùng"
msgid "Region Text"
msgstr "Văn Bản của Vùng"
msgid "Region Text Highlight"
msgstr "Nêu Bật Văn Bản của Vùng"
msgid "Region Text Titles"
msgstr "Tựa Đề của Vùng"
msgid "Execution Region Background"
msgstr "Nền của Vùng Thi Hành"
msgid "Header Text Highlight"
msgstr "Nêu Bật Văn Bản của Tiêu Đề"
msgid "Navigation Bar Background"
msgstr "Nền của Thanh Điều Hướng"
msgid "Tab Active"
msgstr "Thẻ đang Hoạt Động"
msgid "Tab Background"
msgstr "Nền Thẻ"
msgid "Tab Inactive"
msgstr "Thẻ Không Hoạt Động"
msgid "Tab Outline"
msgstr "Đường Viền Thẻ"
msgid "Text Highlight"
msgstr "Văn Bản Nêu Bật"
msgid "Theme Space List Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Kiểu Mẫu của Không Gian Danh Sách"
msgid "Source List"
msgstr "Danh Sách Nguồn"
msgid "Source List Text"
msgstr "Văn Bản trong Danh Sách Nguồn"
msgid "Source List Text Highlight"
msgstr "Nêu Bật Văn Bản trong Danh Sách Nguồn"
msgid "Source List Title"
msgstr "Tựa Đề cho Danh Sách Nguồn"
msgid "Theme Spreadsheet"
msgstr "Kiểu Mẫu của Bảng Tính"
msgid "Theme settings for the Spreadsheet"
msgstr "Cài đặt kiểu mẫu cho Bảng Tính"
msgid "Theme Status Bar"
msgstr "Kiểu Mẫu cho Thanh Trạng Thái"
msgid "Theme settings for the Status Bar"
msgstr "Cài đặt kiểu mẫu cho Thanh Trạng Thái"
msgid "Theme Strip Color"
msgstr "Kiểu Mẫu Màu Dải"
msgid "Theme settings for strip colors"
msgstr "Cài đặt kiểu mẫu cho các màu của dải"
msgid "Theme settings for style sets"
msgstr "Cài đặt về kiểu mẫu cho các bộ phong cách"
msgid "Panel Title Font"
msgstr "Phông cho Tựa Đề của Bảng"
msgid "Widget Style"
msgstr "Phong Cách của Thành Tố Điều Khiển"
msgid "Widget Label Style"
msgstr "Phong Cách Nhãn của Thành Tố Điều Khiển"
msgid "Theme Text Editor"
msgstr "Kiểu Mẫu của Trình Biên Soạn Văn Bản"
msgid "Theme settings for the Text Editor"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho trình Biên Soạn Văn Bản"
msgid "Line Numbers Background"
msgstr "Nền của Số Dòng"
msgid "Syntax Built-In"
msgstr "Cú Pháp Gắn Sẵn"
msgid "Syntax Comment"
msgstr "Cú Pháp Chú Thích"
msgid "Syntax Numbers"
msgstr "Cú Pháp Con Số"
msgid "Syntax Preprocessor"
msgstr "Cú Pháp Tiền Xử Lý"
msgid "Syntax Reserved"
msgstr "Cú Pháp Dự Bị"
msgid "Syntax Special"
msgstr "Cú Pháp Đặc Biệt"
msgid "Syntax String"
msgstr "Cú Pháp Chuỗi Ký Tự"
msgid "Syntax Symbols"
msgstr "Cú Pháp Ký Hiệu"
msgid "Theme Top Bar"
msgstr "Kiểu Mẫu của Thanh Tiêu Đề"
msgid "Theme settings for the Top Bar"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho Thanh Tiêu Đề"
msgid "Theme User Interface"
msgstr "Kiểu Mẫu của Giao Diện Người Dùng"
msgid "Theme settings for user interface elements"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu của các yếu tố trong giao diện"
msgid "Editor Outline"
msgstr "Nét Viền Trình Biên Soạn"
msgid "Color of the outline of the editors and their round corners"
msgstr "Màu nét viền của các trình biên soạn và các góc bo tròn của chúng"
msgid "Gizmo A"
msgstr "Đồ Đạc A"
msgid "Gizmo B"
msgstr "Đồ Đạc B"
msgid "Gizmo Highlight"
msgstr "Màu Nêu Bật của Gizmo"
msgid "Gizmo Primary"
msgstr "Màu Chính của Gizmo"
msgid "Gizmo Secondary"
msgstr "Màu Phụ của Gizmo"
msgid "Gizmo View Align"
msgstr "Gizmo Căn Chỉnh Góc Nhìn"
msgid "Icon Alpha"
msgstr "Alpha của Biểu Tượng"
msgid "Transparency of icons in the interface, to reduce contrast"
msgstr "Độ trong của biểu tượng trong giao diện, hòng để giảm độ tương phản"
msgid "Icon Border"
msgstr "Đường Viền của Biểu Tượng"
msgid "Control the intensity of the border around themes icons"
msgstr "Điều chỉnh cường độ của đường ranh giới chung quanh các biểu tượng kiểu mẫu"
msgid "File Folders"
msgstr "Thư Mục Tập Tin"
msgid "Color of folders in the file browser"
msgstr "Màu sắc của thư mục trong trình duyệt tập tin"
msgid "Icon Saturation"
msgstr "Độ Tươi của Màu Biểu Tượng"
msgid "Saturation of icons in the interface"
msgstr "Độ tươi của màu trên các biểu tượng trong giao diện"
msgid "Menu Shadow Strength"
msgstr "Cường Độ Bóng Tối của Trình Đơn"
msgid "Blending factor for menu shadows"
msgstr "Hệ số pha trộn cho bóng tối của trình đơn"
msgid "Menu Shadow Width"
msgstr "Chiều Rộng Bóng Tối của Trình Đơn"
msgid "Width of menu shadows, set to zero to disable"
msgstr "Chiều rộng bóng tối của trình đơn, đặt = 0 để tắt đi"
msgid "Panel Roundness"
msgstr "Độ Tròn của Bảng"
msgid "Roundness of the corners of panels and sub-panels"
msgstr "Độ tròn của góc bảng và góc các bảng phụ"
msgid "Primary Color"
msgstr "Màu Chính"
msgid "Primary color of checkerboard pattern indicating transparent areas"
msgstr "Màu chính của mô hình bàn cờ, dùng để ám chỉ khu vực trong suốt"
msgid "Secondary color of checkerboard pattern indicating transparent areas"
msgstr "Màu phụ của mô hình bàn cờ, dùng để ám chỉ những khu vực trong suốt"
msgid "Checkerboard Size"
msgstr "Kích Thước Bàn Cờ"
msgid "Size of checkerboard pattern indicating transparent areas"
msgstr "Kích thước của mô hình bàn cờ dùng để ám chỉ những khu vực trong suốt"
msgid "Box Backdrop Colors"
msgstr "Màu Nền của Hình Hộp"
msgid "List Item Colors"
msgstr "Màu cho Phần Tử trong Danh Sách"
msgid "Menu Widget Colors"
msgstr "Màu cho Thành Tố Trình Đơn"
msgid "Menu Backdrop Colors"
msgstr "Màu Nền của Trình Đơn"
msgid "Menu Item Colors"
msgstr "Màu cho Phần Tử của Trình Đơn"
msgid "Number Widget Colors"
msgstr "Màu cho Thành Tố Điều Khiển Số"
msgid "Slider Widget Colors"
msgstr "Màu cho Thành Tố Thanh Trượt"
msgid "Option Widget Colors"
msgstr "Màu cho Thành Tố Tùy Chọn"
msgid "Pie Menu Colors"
msgstr "Màu cho Trình Đơn Hình Rẻ Quạt"
msgid "Progress Bar Widget Colors"
msgstr "Màu cho Thành Tố Thanh Tiến Trình"
msgid "Pulldown Widget Colors"
msgstr "Màu cho Thành Tố Kéo Xuống"
msgid "Radio Widget Colors"
msgstr "Màu cho Thành Tố Radio"
msgid "Regular Widget Colors"
msgstr "Màu cho Thành Tố Bình Thường"
msgid "Scroll Widget Colors"
msgstr "Màu cho Thành Tố Cuộn Dòng"
msgid "State Colors"
msgstr "Màu cho Trạng Thái"
msgid "Tab Colors"
msgstr "Màu Thẻ"
msgid "Text Widget Colors"
msgstr "Màu của Thành Tố Văn Bản"
msgid "Toggle Widget Colors"
msgstr "Màu của Thành Tố Bật/Tắt"
msgid "Tool Widget Colors"
msgstr "Màu của Thành Tố Công Cụ"
msgid "Toolbar Item Widget Colors"
msgstr "Màu của Thành Tố Phần Tử trong Thanh Công Cụ"
msgid "Tooltip Colors"
msgstr "Màu của Chú Thích về Công Cụ"
msgid "Widget Emboss"
msgstr "Chạm Nổi của Thành Tố Điều Khiển"
msgid "Color of the 1px shadow line underlying widgets"
msgstr "Màu cho nét bóng tối 1 điểm ảnh nằm dưới thành tố điều khiển"
msgid "Text Cursor"
msgstr "Con Trỏ Văn Bản"
msgid "Color of the text insertion cursor (caret)"
msgstr "Màu của con trỏ chèn văn bản (gạch nháy)"
msgid "Theme 3D Viewport"
msgstr "Kiểu Mẫu của Cổng Nhìn 3D"
msgid "Theme settings for the 3D viewport"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho Cổng Nhìn 3D"
msgid "Settings for asset shelf"
msgstr "Các cài đặt cho giá tài sản"
msgid "Bone Locked Weight"
msgstr "Trọng Lượng Khóa của Xương"
msgid "Shade for bones corresponding to a locked weight group during painting"
msgstr "Màu dành cho các xương tương ứng với một nhóm trọng lượng được khóa lại trong khi sơn"
msgid "Bone Pose Selected"
msgstr "Xương Tư Thế Đã Chọn"
msgid "Outline color of selected pose bones"
msgstr "Màu đường viền của xương tư thế đã chọn"
msgid "Bone Pose Active"
msgstr "Tư Thế Xương đang Hoạt Động"
msgid "Outline color of active pose bones"
msgstr "Màu đường viền của xương tư thế đang hoạt động"
msgid "Bone Solid"
msgstr "Khối Lập Thể của Xương"
msgid "Default color of the solid shapes of bones"
msgstr "Màu mặc định cho hình dạng đặc của xương"
msgid "Bundle Solid"
msgstr "Khối Lập Thể của Bộ Điểm"
msgid "Camera Passepartout"
msgstr "Khung Cắt Cảnh của Máy Quay Phim"
msgid "Camera Path"
msgstr "Đường Đi của Máy Quay Phim"
msgid "Clipping Border"
msgstr "Ranh Giới Cắt Xén"
msgid "Edge Bevel"
msgstr "Bo Tròn Cạnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Edge Crease"
msgstr "Miết Nếp Gấp"
msgid "Edge UV Face Select"
msgstr "Cạnh của Mặt UV được Chọn"
msgid "Edge Mode Selection"
msgstr "Lựa Chọn Chế Độ Cạnh"
msgid "Edge Seam"
msgstr "Cạnh Đường Khâu"
msgid "Edge Selection"
msgstr "Lựa Chọn Cạnh"
msgid "Edge Sharp"
msgstr "Cạnh Sắc Nhọn"
msgid "Edge Angle Text"
msgstr "Văn Bản về Góc Độ của Cạnh"
msgid "Edge Length Text"
msgstr "Văn Bản về Độ Dài của Cạnh"
msgid "Face Angle Text"
msgstr "Văn Bản về Góc Độ của Mặt"
msgid "Face Area Text"
msgstr "Văn Bản về Diện Tích Mặt"
msgid "Grease Pencil Vertex"
msgstr "Điểm Đỉnh Bút Chì Dầu"
msgid "Grease Pencil Vertex Select"
msgstr "Điểm Đỉnh Bút Chì Dầu được Chọn"
msgid "Grease Pencil Vertex Size"
msgstr "Kích Thước Điểm Đỉnh của Bút Chì Dầu"
msgid "Face Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Mặt"
msgid "NURBS Active U Lines"
msgstr "Đường U đang Hoạt Động của NURBS"
msgid "NURBS Active V Lines"
msgstr "Đường V đang Hoạt Động của NURBS"
msgid "NURBS U Lines"
msgstr "Đường U của NURBS"
msgid "NURBS V Lines"
msgstr "Đường V của NURBS"
msgid "Object Origin Size"
msgstr "Kích Thước Tọa Độ Gốc của Đối Tượng"
msgid "Diameter in pixels for object/light origin display"
msgstr "Đường kính (trong đơn vị điểm ảnh) để hiển thị tọa độ gốc của đối tượng/nguồn sáng"
msgid "Object Selected"
msgstr "Đối Tượng được Chọn"
msgid "Outline Width"
msgstr "Chiều Rộng Đường Viền"
msgid "Skin Root"
msgstr "Gốc của Da"
msgid "Split Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Tách Phân"
msgid "Grease Pencil Keyframe"
msgstr "Khung Khóa Bút Chì Dầu"
msgid "Color for indicating Grease Pencil keyframes"
msgstr "Màu để biểu thị các khung khóa Bút Chì Dầu"
msgid "Object Keyframe"
msgstr "Khung Khóa Đối Tượng"
msgid "Color for indicating object keyframes"
msgstr "Màu để biểu thị khung khóa của đối tượng"
msgid "View Overlay"
msgstr "Lớp Lồng Khung Nhìn"
msgid "Color for wireframe when in edit mode, but edge selection is active"
msgstr "Màu của mạch lưới khi ở trong Chế Độ Biên Soạn, và sự lựa chọn cạnh đang hoạt động"
msgid "Theme Widget Color Set"
msgstr "Bộ Màu Kiểu Mẫu của Thành Tố Điều Khiển"
msgid "Theme settings for widget color sets"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho các bộ màu của thành tố điều khiển"
msgid "Inner"
msgstr "Bên Trong/Nội Tại"
msgid "Inner Selected"
msgstr "Vùng Bên Trong và được Chọn"
msgid "Roundness"
msgstr "Độ Tròn"
msgid "Amount of edge rounding"
msgstr "Lượng làm tròn cạnh"
msgid "Shade Down"
msgstr "Chuyển Sắc ở Dưới"
msgid "Shade Top"
msgstr "Chuyển Sắc ở Trên"
msgid "Theme Widget State Color"
msgstr "Màu Chủ Đề cho cTrạng Thái của Thành Tố Điều Khiển"
msgid "Theme settings for widget state colors"
msgstr "Sắp đặt kiểu mẫu cho các màu về trạng thái của thành tố điều khiển"
msgid "Animated"
msgstr "Hoạt Họa"
msgid "Animated Selected"
msgstr "Hoạt Họa và được Chọn"
msgid "Changed"
msgstr "Đã Thay Đổi"
msgid "Changed Selected"
msgstr "Đã Thay Đổi và được Chọn"
msgid "Driven"
msgstr "Bị Điều Vận"
msgid "Driven Selected"
msgstr "Bị Điều Vận được Chọn"
msgid "Overridden"
msgstr "Vượt Quyền"
msgid "Overridden Selected"
msgstr "Đã Vượt Quyền và được Chọn"
msgid "Time Modifier Segment"
msgstr "Phân Đoạn của Bộ Điều Chỉnh Thời Gian"
msgid "Last frame of the segment"
msgstr "Khung hình cuối cùng của phân đoạn"
msgid "Loop back and forth"
msgstr "Lặp lại"
msgid "Number of cycle repeats"
msgstr "Số chu kỳ lặp lại"
msgid "First frame of the segment"
msgstr "Khung hình đầu tiên của phân đoạn"
msgid "Marker for noting points in the timeline"
msgstr "Dấu mốc dùng để đánh dấu các điểm (cần ghi nhớ) trên lịch trình thời gian"
msgid "Camera that becomes active on this frame"
msgstr "Máy quay phim được kích hoạt ở khung hình này"
msgid "The frame on which the timeline marker appears"
msgstr "Số khung hình nơi dấu mốc lịch trình thời gian xuất hiện"
msgid "Marker selection state"
msgstr "Trạng thái lựa chọn của dấu mốc"
msgid "Window event timer"
msgstr "Đồng hồ bấm giờ cho sự kiện của Cửa Sổ"
msgid "Time since last step in seconds"
msgstr "Thời gian từ bước cuối (trước đây) trong số giây"
msgid "Time since the timer started seconds"
msgstr "Thời gian kể từ khi máy đếm thời gian bắt đầu tính bằng giây"
msgid "Time Step"
msgstr "Phân Khoảng Thời Gian"
msgid "Stroke Placement (2D View)"
msgstr "Phương Pháp Đặt Nét Vẽ (Khung Nhìn 2D)"
msgid "Stick stroke to the image"
msgstr "Gắn nét vẽ vào hình ảnh"
msgid "Stick stroke to the view"
msgstr "Gắn nét vẽ chiểu theo góc nhìn"
msgid "Annotation Stroke Placement (3D View)"
msgstr "Phương Pháp Đặt Nét Chú Thích (Góc Nhìn 3D)"
msgid "How annotation strokes are orientated in 3D space"
msgstr "Định hướng của nét chú thích trong không gian 3D là thế nào"
msgid "Draw stroke at 3D cursor location"
msgstr "Vẽ nét tại vị trí của con trỏ 3D"
msgid "Stick stroke to surfaces"
msgstr "Gắn nét vẽ vào bề mặt"
msgid "Annotation Stroke Thickness"
msgstr "Độ Dày của Nét Chú Thích"
msgid "Auto-Keying Mode"
msgstr "Chế Độ Tạo Khung Khóa Tự Động"
msgid "Mode of automatic keyframe insertion for Objects, Bones and Masks"
msgstr "Chế độ tự động chèn thêm khung khóa cho các Đối Tượng, Xương, và các Màn Chắn Lọc"
msgid "Add & Replace"
msgstr "Thêm & Thay Thế"
msgid "Curves Sculpt"
msgstr "Điêu Khắc Đường Cong"
msgid "Curve Profile Widget"
msgstr "Thành Tố về Mặt Cắt Đường Cong"
msgid "Used for defining a profile's path"
msgstr "Sử dụng để định nghĩa một đường dẫn mặt cắt"
msgid "Threshold distance for Auto Merge"
msgstr "Giới hạn khoảng cách dành cho quá trình Hợp Nhất Tự Động"
msgid "Grease Pencil Interpolate"
msgstr "Nội Suy Bút Chì Dầu"
msgid "Settings for Grease Pencil Interpolation tools"
msgstr "Sắp đặt cho các công cụ Nội Suy Bút Chì Dầu"
msgid "Grease Pencil Sculpt"
msgstr "Điêu Khắc Nét Bút Chì Dầu"
msgid "Settings for stroke sculpting tools and brushes"
msgstr "Sắp đặt cho các công cụ điêu khắc nét và các đầu bút"
msgid "Stroke Placement (3D View)"
msgstr "Phương Pháp Đặt Nét Vẽ (Khung Nhìn 3D)"
msgid "Draw stroke at Object origin"
msgstr "Vẽ nét tại tọa độ gốc của Đối Tượng"
msgid "Stick stroke to other strokes"
msgstr "Gắn nét vẽ vào các nét vẽ khác"
msgid "Stroke Snap"
msgstr "Bám Dính Nét Vẽ"
msgid "All Points"
msgstr "Toàn Bộ các Điểm"
msgid "Snap to all points"
msgstr "Bám dính vào toàn bộ các điểm"
msgid "Snap to first and last points and interpolate"
msgstr "Bám dính vào điểm đầu tiên, cuối cùng, và nội suy"
msgid "First Point"
msgstr "Điểm Đầu"
msgid "Snap to first point"
msgstr "Bám dính vào điểm đầu tiên"
msgid "Offset along normal when drawing on surfaces"
msgstr "Dịch chuyển dọc theo pháp tuyến khi vẽ trên các bề mặt"
msgid "New Keyframe Type"
msgstr "Loại Khung Khóa Mới"
msgid "Type of keyframes to create when inserting keyframes"
msgstr "Loại khung khóa sẽ kiến tạo khi chèn thêm chúng"
msgid "Lock Markers"
msgstr "Khóa Dấu Mốc"
msgid "Prevent marker editing"
msgstr "Ngăn ngừa sự biên soạn dấu mốc"
msgid "Lock Object Modes"
msgstr "Chế Độ Khóa Đối Tượng"
msgid "Restrict selection to objects using the same mode as the active object, to prevent accidental mode switch when selecting"
msgstr "Hạn chế lựa chọn đối với các đối tượng sử dụng cùng một chế độ với đối tượng đang hoạt động, để ngăn ngừa việc chuyển đổi chế độ bất ngờ khi chọn lọc"
msgid "Mesh Selection Mode"
msgstr "Chế Độ Lựa Chọn Khung Lưới"
msgid "Which mesh elements selection works on"
msgstr "Sự lựa chọn sẽ hoạt động trên phần tử nào của khung lưới"
msgid "Normal Vector"
msgstr "Véctơ Pháp Tuyến"
msgid "Normal Vector used to copy, add or multiply"
msgstr "Véctơ Pháp Tuyến sử dụng để sao chép, cộng, hoặc nhân"
msgid "Plane Axis"
msgstr "Trục Bình Diện"
msgid "The axis used for placing the base region"
msgstr "Trục sử dụng để đặt vùng cơ sở"
msgid "Auto Axis"
msgstr "Tự Động chọn Trục"
msgid "Select the closest axis when placing objects (surface overrides)"
msgstr "Chọn trục gần nhất khi đặt đối tượng xuống (vượt quyền bề mặt)"
msgid "The initial depth used when placing the cursor"
msgstr "Độ sâu khởi đầu sử dụng khi đặt con trỏ"
msgid "Start placing on the surface, using the 3D cursor position as a fallback"
msgstr "Bắt đầu đặt lên bề mặt, sử dụng vị trí của con trỏ 3D làm chỗ dựa nếu có vấn đề"
msgid "Cursor Plane"
msgstr "Bề Diện của Con Trỏ"
msgid "Start placement using a point projected onto the orientation axis at the 3D cursor position"
msgstr "Khởi đầu đặt xuống, dùng một điểm dự phóng trên trục định hướng, tại vị trí của con trỏ 3D"
msgid "Cursor View"
msgstr "Góc Nhìn của Con Trỏ"
msgid "Start placement using a point projected onto the view plane at the 3D cursor position"
msgstr "Khởi đầu đặt xuống, dùng một điểm dự phóng trên bề diện quan sát tại vị trí của con trỏ 3D"
msgid "Use the surface normal (using the transform orientation as a fallback)"
msgstr "Sử dụng pháp tuyến bề mặt (dùng định hướng biến hóa làm nền dự phòng)"
msgid "Use the current transform orientation"
msgstr "Sử dụng định hướng biến hóa hiện tại"
msgid "Display size for proportional editing circle"
msgstr "Hiển thị kích thước cho vòng tròn biên soạn cân đối"
msgctxt "Curve"
msgid "Proportional Editing Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần trong Biên Soạn Cân Đối"
msgid "UV Local View"
msgstr "Góc Nhìn UV Cục Bộ"
msgid "Display only faces with the currently displayed image assigned"
msgstr "Duy hiển thị các mặt với hình ảnh biểu hiện hiện tại đã được ấn định cho mà thôi"
msgctxt "Unit"
msgid "Snap Anim Element"
msgstr "Bám Dính Phần Tử Hoạt Họa"
msgid "Type of element to snap to"
msgstr "Thể loại phần tử để bám dính vào"
msgid "Snap to frame"
msgstr "Bám Dính vào Khung Hình"
msgid "Snap to seconds"
msgstr "Bám Dính vào Số Giây"
msgctxt "Unit"
msgid "Nearest Marker"
msgstr "Dấu Mốc Gần Nhất"
msgid "Snap to nearest marker"
msgstr "Bám dính vào dấu mốc gần nhất"
msgid "Snap Element"
msgstr "Phần Tử Bám Dính"
msgid "Type of element for the 'Snap With' to snap to"
msgstr "Thể loại phần tử Bám Dính Với' để bám dính vào"
msgid "Project Mode"
msgstr "Chế Độ Dự Án"
msgid "Type of element for individual transformed elements to snap to"
msgstr "Thể loại phần tử để các cá nhân phần tử biến hóa có thể bám dính vào"
msgid "Snap to"
msgstr "Bám dính vào"
msgid "The target to use while snapping"
msgstr "Mục tiêu sử dụng trong khi bám dính"
msgid "Snap to all geometry"
msgstr "Bám dính vào toàn bộ hình học"
msgid "Use the current snap settings"
msgstr "Sử dụng sắp đặt về bám dính hiện tại"
msgid "Face Nearest Steps"
msgstr "Số Bước Mặt Gần Nhất"
msgid "Number of steps to break transformation into for face nearest snapping"
msgstr "Số bước để phân rã biến hóa thành mặt gần nhất với bám dính"
msgid "Snap Node Element"
msgstr "Phần Tử Nút để Bám Dính"
msgid "Snap to grid"
msgstr "Bám dính vào khung lưới đồ thị"
msgid "Node X"
msgstr "Nút X"
msgid "Snap to left/right node border"
msgstr "Bám dính vào bên trái/phải của ranh giới nút"
msgid "Node Y"
msgstr "Nút Y"
msgid "Snap to top/bottom node border"
msgstr "Bám dính vào phần trên/dưới của ranh giới nút"
msgid "Node X / Y"
msgstr "Nút X / Y"
msgid "Snap to any node border"
msgstr "Bám dính vào bất cứ ranh giới nào của nút"
msgid "Snap Target"
msgstr "Mục Tiêu Bám Dính"
msgid "Which part to snap onto the target"
msgstr "Phần bám dính vào mục tiêu"
msgid "Snap UV Element"
msgstr "Bám Dính Phần Tử UV"
msgid "Snap to increments of grid"
msgstr "Bám dính vào khoảng cách của đồ thị"
msgid "Mesh Statistics Visualization"
msgstr "Diễn Họa Thông Tin Thống Kê về Khung Lưới"
msgid "Transform Pivot Point"
msgstr "Biến Hóa Điểm Tựa"
msgid "Unified Paint Settings"
msgstr "Sắp Đặt Sơn Hợp Nhất"
msgid "Weight Paint Auto-Normalize"
msgstr "Sơn Trọng Lượng Tự Động Bình Thường Hóa"
msgid "Ensure all bone-deforming vertex groups add up to 1.0 while weight painting"
msgstr "Đảm bảo là toàn bộ các nhóm điểm đỉnh biến dạng xương được cộng lại thành 1,0 trong khi sơn trọng lượng"
msgid "Changing edge seams recalculates UV unwrap"
msgstr "Những thay đổi các đường khâu của cạnh sẽ gây ra sự tính toán lại về mở gói UV"
msgid "Automerge"
msgstr "Tự Động Hợp Nhất"
msgid "Join by distance last drawn stroke with previous strokes in the active layer"
msgstr "Hội nhập, theo khoảng cách, nét được vẽ sau cùng với nét vẽ trước đây, trong tầng lớp đang hoạt động"
msgid "Use Additive Drawing"
msgstr "Sử Dụng Phương Pháp Vẽ Gia Tăng"
msgid "When creating new frames, the strokes from the previous/active frame are included as the basis for the new one"
msgstr "Khi sinh tạo các khung hình mới, các nét từ khung hình trước/đang hoạt động sẽ được bao gồm để làm cơ sở cho cái mới"
msgid "Draw Strokes on Back"
msgstr "Vẽ Nét Ở Đằng Sau"
msgid "When draw new strokes, the new stroke is drawn below of all strokes in the layer"
msgstr "Khi vẽ các nét mới, nét mới sẽ được vẽ ở dưới toàn bộ các nét trong tầng lớp"
msgid "Selection Mask"
msgstr "Chắn Lọc vùng Lựa Chọn"
msgid "Only sculpt selected stroke points"
msgstr "Chỉ điêu khắc các điểm được chọn của nét vẽ mà thôi"
msgid "Only sculpt selected stroke points between other strokes"
msgstr "Chỉ điêu khắc các điểm được chọn của nét vẽ giữa các nét khác mà thôi"
msgid "Only sculpt selected stroke"
msgstr "Chỉ điêu khắc các nét vẽ được chọn mà thôi"
msgid "Only Endpoints"
msgstr "Duy Điểm Đầu/Đuôi"
msgid "Only use the first and last parts of the stroke for snapping"
msgstr "Chỉ dùng phần đầu và cuối của nét vẽ để bám dính thôi"
msgid "Compact List"
msgstr "Danh Sách Ngắn Gọn"
msgid "Show compact list of color instead of thumbnails"
msgstr "Hiển thị danh sách ngắn gọn của màu sắc thay vì của các hình thu nhỏ"
msgid "Only paint selected stroke points"
msgstr "Duy sơn các điểm nét vẽ được chọn"
msgid "Only paint selected stroke points between other strokes"
msgstr "Duy sơn các điểm nét vẽ được chọn nằm giữa các nét vẽ khác"
msgid "Only paint selected stroke"
msgstr "Duy sơn nét vẽ được chọn"
msgid "Add weight data for new strokes"
msgstr "Thêm dữ liệu trọng lượng vào các nét vẽ mới"
msgid "When creating new strokes, the weight data is added according to the current vertex group and weight, if no vertex group selected, weight is not added"
msgstr "Khi tạo các nét vẽ mới, dữ liệu trọng lượng sẽ được thêm vào tùy theo nhóm điểm đỉnh hiện tại và trọng lượng, nếu không có nhóm điểm đỉnh nào đã được chọn thì trọng số sẽ không được thêm vào"
msgid "Cycle-Aware Keying"
msgstr "Khóa Hóa Cảnh Giác về sự Tuần Hoàn"
msgid "For channels with cyclic extrapolation, keyframe insertion is automatically remapped inside the cycle time range, and keeps ends in sync. Curves newly added to actions with a Manual Frame Range and Cyclic Animation are automatically made cyclic"
msgstr "Đối với các kênh có ngoại suy tuần hoàn, việc chèn khung khóa sẽ được tự động tái ánh xạ trong phạm vi thời gian chu kỳ, và duy trì các đầu (đầu/đít) đồng bộ hóa. Các đường cong mới được thêm vào các hành động có Phạm Vi Khung Hình Thủ Công và Hoạt Họa Tuần Hoàn sẽ được tự động trở thành tuần hoàn"
msgid "Auto Keying"
msgstr "Tự Động Tạo Khung Khóa"
msgid "Automatic keyframe insertion for Objects, Bones and Masks"
msgstr "Tự động chèn thêm khung khóa cho các Đối Tượng, Xương, và các Màn Chắn Lọc"
msgid "Auto Keyframe Insert Keying Set"
msgstr "Bộ Khóa Tự Động Chèn Thêm"
msgid "Automatic keyframe insertion using active Keying Set only"
msgstr "Tự động chèn thêm khung khóa từ Bộ Khóa đang hoạt động mà thôi"
msgid "Weight Paint Lock-Relative"
msgstr "Sơn Trọng Lượng Khóa Họ Hàng"
msgid "Display bone-deforming groups as if all locked deform groups were deleted, and the remaining ones were re-normalized"
msgstr "Hiển thị các nhóm biến dạng xương tựa như là toàn bộ các nhóm biến dạng xương bị khóa đã bị xóa sạch, những cái còn lại thì được bình thường hóa"
msgid "Auto Merge Vertices"
msgstr "Tự Động Hợp Nhất các Điểm Đỉnh"
msgid "Automatically merge vertices moved to the same location"
msgstr "Tự động hợp nhất các điểm đỉnh được di chuyển đến cùng một vị trí"
msgid "Split Edges & Faces"
msgstr "Tách Phân Cạnh và Các Mặt"
msgid "Automatically split edges and faces"
msgstr "Tự động tách phân các cạnh và các mặt"
msgid "Weight Paint Multi-Paint"
msgstr "Sơn Trọng Lượng Đồng Loạt"
msgid "Paint across the weights of all selected bones, maintaining their relative influence"
msgstr "Sơn đè lên trọng lượng của toàn bộ các xương được chọn, duy trì ảnh hưởng tương đối của chúng"
msgid "Proportional Editing Actions"
msgstr "Biên Soạn Cân Đối các Hành Động"
msgid "Proportional editing in action editor"
msgstr "Biên soạn cân đối trong bộ biên soạn hành động"
msgid "Proportional Editing using connected geometry only"
msgstr "Biên Soạn Cân Đối chỉ sử dụng hình học kết nối với nhau thôi"
msgid "Proportional edit mode"
msgstr "Chế độ biên soạn cân đối"
msgid "Proportional Editing Objects"
msgstr "Đối Tượng Biên Soạn Cân Đối"
msgid "Proportional editing mask mode"
msgstr "Chế độ dùng màn chắn lọc biên soạn cân đối"
msgid "Proportional editing object mode"
msgstr "Chế độ đối tượng biên soạn cân đối"
msgid "Proportional Editing F-Curves"
msgstr "Biên Soạn Cân Đối Đường Cong-F"
msgid "Proportional editing in F-Curve editor"
msgstr "Biên soạn cân đối trong trình biên soạn Đường Cong-F"
msgid "Projected from View"
msgstr "Phóng Chiếu từ Góc Nhìn"
msgid "Proportional Editing using screen space locations"
msgstr "Biên Soạn Cân Đối sử dụng các vị trí không gian màn hình"
msgid "Layered"
msgstr "Đặt Thành Tầng Lớp"
msgid "Add a new NLA Track + Strip for every loop/pass made over the animation to allow non-destructive tweaking"
msgstr "Tạo thêm một Rãnh NLA + Dải phim cho mỗi vòng/lượt thi hành trên đoạn hoạt họa, hòng cho phép chỉnh sửa một cách an toàn, không hủy hoại"
msgid "Snap during transform"
msgstr "Bám dính trong khi biến hóa"
msgid "Align Rotation to Target"
msgstr "Căn Chỉnh Xoay Chiều vào Mục Tiêu"
msgid "Align rotation with the snapping target"
msgstr "Căn chỉnh sự xoay chiều với mục tiêu bám dính vào"
msgid "Enable snapping when transforming keyframes"
msgstr "Cho phép bám dính khi biến hóa các khung khóa"
msgid "Exclude back facing geometry from snapping"
msgstr "Không bám dính hình học ở mặt sau"
msgid "Snap onto Edited"
msgstr "Bám Dính vào cái Chỉnh Sửa"
msgid "Snap onto non-active objects in Edit Mode (Edit Mode Only)"
msgstr "Bám dính vào các đối tượng không chỉnh sửa được trong Chế Độ Biên Soạn (Duy trong Chế Độ Biên Soạn)"
msgid "Absolute Grid Snap"
msgstr "Bám Dính vào Khung Lưới Đồ Thị Tuyệt Đối"
msgid "Absolute grid alignment while translating (based on the pivot center)"
msgstr "Căn chỉnh tuyệt đối với khung lưới đồ thị khi dịch chuyển (dựa vào tâm của điểm tựa)"
msgid "Snap Node during transform"
msgstr "Bám Dính Nút trong khi biến hóa"
msgid "Snap onto Non-edited"
msgstr "Bao dính vào cái Không Chỉnh Sửa được"
msgid "Snap onto objects not in Edit Mode (Edit Mode Only)"
msgstr "Bám dính vào các đối tượng không nằm trong Chế Độ Biên Soạn (Duy trong Chế Độ Biên Soạn)"
msgid "Snap Peel Object"
msgstr "Bám Dính vào Đối Tượng Bóc"
msgid "Consider objects as whole when finding volume center"
msgstr "Cân nhắc các đối tượng như một tổng thể khi lùng tìm trung tâm thể tích"
msgid "Use Snap for Rotation"
msgstr "Bám Dính trong Xoay Chiều"
msgid "Rotate is affected by the snapping settings"
msgstr "Xoay chiều bị tác động bởi sắp đặt về bám dính"
msgid "Use Snap for Scale"
msgstr "Bám Dính trong Tỷ Lệ Hóa"
msgid "Scale is affected by snapping settings"
msgstr "Tỷ lệ bị tác động bởi sắp đặt về bám dính"
msgid "Snap onto Selectable Only"
msgstr "Duy Bám Dính vào cái Có Thể Chọn"
msgid "Snap only onto objects that are selectable"
msgstr "Chỉ bám dính vào các đối tượng có thể chọn mà thôi"
msgid "Snap onto Active"
msgstr "Bám Dính vào cái đang Hoạt Động"
msgid "Snap onto itself only if enabled (Edit Mode Only)"
msgstr "Duy bám dính vào chính bản thân mình nếu cho phép (chỉ trong Chế Độ Biên Soạn) mà thôi"
msgid "Snap to strip edges or current frame"
msgstr "Bám dính vào các mép dải hoặc vào khung hình hiện tại"
msgid "Absolute Time Snap"
msgstr "Bám Dính Thời Gian Tuyệt Đối"
msgid "Absolute time alignment when transforming keyframes"
msgstr "Căn chỉnh thời gian tuyệt đối khi biến hóa các khung khóa"
msgid "Snap to Same Target"
msgstr "Bám Dính vào cùng một Mục Tiêu"
msgid "Snap only to target that source was initially near (Face Nearest Only)"
msgstr "Chỉ bám dính vào mục tiêu lúc đầu nằm gần nguồn (Duy Mặt Gần Nhất) mà thôi"
msgid "Use Snap for Translation"
msgstr "Sử Dụng Bám Dính trong Dịch Chuyển"
msgid "Move is affected by snapping settings"
msgstr "Di chuyển sẽ bị ảnh hưởng bởi sắp đặt về bám dính"
msgid "Snap UV during transform"
msgstr "Bám dính UV trong khi biến hóa"
msgid "Correct Face Attributes"
msgstr "Chỉnh Sửa các Thuộc Tính của Mặt"
msgid "Correct data such as UVs and color attributes when transforming"
msgstr "Sửa chữa dữ liệu, như UV và các thuộc tính màu, trong khi đang biến hóa"
msgid "Keep Connected"
msgstr "Giữ Kết Nối"
msgid "During the Face Attributes correction, merge attributes connected to the same vertex"
msgstr "Trong quá trình chỉnh sửa các Thuộc Tính của Mặt, hợp nhất các thuộc tính kết nối vào cùng một điểm đỉnh"
msgid "Transform Origins"
msgstr "Biến Hóa Tọa Độ Gốc"
msgid "Transform object origins, while leaving the shape in place"
msgstr "Biến hóa tọa độ gốc của đối tượng, trong khi giữ nguyên hình dạng"
msgid "Only Locations"
msgstr "Duy Vị Trí"
msgid "Only transform object locations, without affecting rotation or scaling"
msgstr "Duy biến hóa địa điểm đối tượng mà thôi, không tác động đến xoay chiều hoặc tỷ lệ"
msgid "Transform Parents"
msgstr "Biến Hóa Phụ Huynh"
msgid "Transform the parents, leaving the children in place"
msgstr "Biến hóa các phụ huynh mà thôi, để nguyên con cái"
msgid "UV Sync Selection"
msgstr "UV Đồng Bộ Hóa Lựa Chọn"
msgid "Keep UV and edit mode mesh selection in sync"
msgstr "Duy trì sự đồng bộ hóa giữa UV và lựa chọn của khung lưới trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Relaxation Method"
msgstr "Phương Pháp Nới Lỏng"
msgid "Algorithm used for UV relaxation"
msgstr "Thuật toán sử dụng để chậm rãi"
msgid "Use Laplacian method for relaxation"
msgstr "Dùng phương pháp chậm rãi (relaxation) Laplace"
msgid "HC"
msgstr "HC"
msgid "Use HC method for relaxation"
msgstr "Dùng phương pháp chậm rãi (relaxation) HC (Humphrey's Classes)"
msgid "Use Geometry (cotangent) relaxation, making UVs follow the underlying 3D geometry"
msgstr "Sử dụng sự nới lỏng Hình Học (cotang), làm cho các UV đi theo hình học 3D nền tảng"
msgid "UV Sculpt"
msgstr "Điêu Khắc UV"
msgid "Sculpt All Islands"
msgstr "Điêu Khắc: Toàn Bộ các Hải Đảo"
msgid "Brush operates on all islands"
msgstr "Đầu bút hoạt động trên toàn bộ các hải đảo"
msgid "Lock Borders"
msgstr "Khóa Ranh Giới"
msgid "Disable editing of boundary edges"
msgstr "Không cho phép biên soạn các cạnh ranh giới"
msgid "UV Selection Mode"
msgstr "Chế Độ Lựa Chọn UV"
msgid "UV selection and display mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn và hiển thị UV"
msgid "Sticky Selection Mode"
msgstr "Chế Độ Lựa Chọn Dính Kết"
msgid "Method for extending UV vertex selection"
msgstr "Chế độ dành cho việc mở rộng vùng lựa chọn điểm đỉnh của UV"
msgid "Sticky vertex selection disabled"
msgstr "Tắt sự lựa chọn điểm đỉnh dính kết"
msgid "Shared Location"
msgstr "Có Cùng Vị Trí"
msgid "Select UVs that are at the same location and share a mesh vertex"
msgstr "Chọn UV nằm tại cùng một vị trí và có chung một điểm đỉnh khung lưới"
msgid "Shared Vertex"
msgstr "Có Cùng Điểm Đỉnh"
msgid "Select UVs that share a mesh vertex, whether or not they are at the same location"
msgstr "Chọn các UV có cùng một điểm đỉnh khung lưới, bất kể chúng có nằm ở cùng một vị trí hay không"
msgid "Filter Vertex groups for Display"
msgstr "Thanh Lọc các Nhóm Điểm Đỉnh để Hiển Thị"
msgid "All Vertex Groups"
msgstr "Toàn Bộ Các Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Vertex Groups assigned to Deform Bones"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh chỉ định cho các Xương Biến Dạng"
msgid "Vertex Groups assigned to non Deform Bones"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh đã chỉ định cho Xương Không Biến Dạng"
msgid "Mask Non-Group Vertices"
msgstr "Chắn các Điểm Đỉnh Không Nhóm"
msgid "Display unweighted vertices"
msgstr "Hiển thị các điểm đỉnh không có trọng lượng"
msgid "Show vertices with no weights in the active group"
msgstr "Hiển thị các điểm đỉnh không có trọng lượng nằm trong nhóm đang hoạt động"
msgid "Show vertices with no weights in any group"
msgstr "Hiển thị các điểm đỉnh không có trọng lượng nằm trong bất cứ nhóm nào"
msgid "Vertex Group Weight"
msgstr "Trọng Lượng Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Weight to assign in vertex groups"
msgstr "Trọng lượng để chỉ định trong các nhóm điểm đỉnh"
msgctxt "View3D"
msgid "Drag"
msgstr "Kéo Rê"
msgid "Action when dragging in the viewport"
msgstr "Hành động khi kéo rê trong cổng nhìn"
msgctxt "View3D"
msgid "Active Tool"
msgstr "Công Cụ đang Hoạt Động"
msgctxt "View3D"
msgid "Select"
msgstr "Lựa Chọn"
msgid "Name of the custom transform orientation"
msgstr "Tên của định hướng biến hóa tùy chọn"
msgid "Orientation Slot"
msgstr "Khe Định Hướng"
msgid "Current Transform Orientation"
msgstr "Định Hướng Biến Hóa Hiện Tại"
msgid "Use scene orientation instead of a custom setting"
msgstr "Dùng định hướng của cảnh thay vì một sắp đặt tùy chỉnh"
msgid "UDIM Tile"
msgstr "Ô UDIM"
msgid "Properties of the UDIM tile"
msgstr "Tính chất của ô UDIM"
msgid "Number of channels in the tile pixels buffer"
msgstr "Số kênh trong bộ đệm điểm ảnh của ô"
msgid "Tile label"
msgstr "Nhãn hiệu của ô"
msgid "Number of the position that this tile covers"
msgstr "Số vị trí mà ô này bao trùm"
msgid "Width and height of the tile buffer in pixels, zero when image data can't be loaded"
msgstr "Chiều rộng và chiều cao của bộ đệm của ô, trong số điểm ảnh. Đặt bằng 0 khi không thể tải dữ liệu hình ảnh được"
msgid "Collection of UDIM tiles"
msgstr "Bộ sưu tập các ô UDIM"
msgid "Active Image Tile"
msgstr "Ô Hình Ảnh đang Hoạt Động"
msgid "Active Tile Index"
msgstr "Chỉ Số Ô đang Hoạt Động"
msgid "Active index in tiles array"
msgstr "Chỉ Số đang hoạt động trong mảng các ô"
msgid "UI list containing the elements of a collection"
msgstr "Danh sách Giao Diện Người Dùng có chứa các phần tử của một bộ sưu tập"
msgid "FILTER_ITEM"
msgstr "BÔ_LỌC_MẶT_HÀNG"
msgid "The value of the reserved bitflag 'FILTER_ITEM' (in filter_flags values)"
msgstr "Giá trị của cờ bitflag 'FILTER_ITEM' dự trữ (trong các giá trị của filter_flags)"
msgid "If this is set, the uilist gets a custom ID, otherwise it takes the name of the class used to define the uilist (for example, if the class name is \"OBJECT_UL_vgroups\", and bl_idname is not set by the script, then bl_idname = \"OBJECT_UL_vgroups\")"
msgstr "Nếu cái này được xác định thì uilist sẽ có một ID tùy chọn. Nếu không, nó sẽ lấy tên của lớp dùng để xác định uilist này (ví dụ, nếu tên lớp là \"OBJECT_UL_vgroups\", và bl_idname chưa được tập lệnh xác định, thì bl_idname = \"OBJECT_UL_vgroups\")"
msgid "Filter by Name"
msgstr "Lọc bằng Tên"
msgid "Only show items matching this name (use '*' as wildcard)"
msgstr "Chỉ hiển thị các phần tử khớp với tên này mà thôi (dùng '*' làm ký tự đại diện)"
msgid "Default Layout"
msgstr "Bố Trí Mặc Định"
msgid "Use the default, multi-rows layout"
msgstr "Dùng bố trí nhiều hàng mặc định"
msgid "Compact Layout"
msgstr "Bố Trí Nhỏ Gọn"
msgid "Use the compact, single-row layout"
msgstr "Dùng bố trí nhỏ gọn một hàng"
msgid "Grid Layout"
msgstr "Bố Trí Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Use the grid-based layout"
msgstr "Sử dụng bố trí kiểu khung lưới đồ thị"
msgid "List Name"
msgstr "Tên Danh Sách"
msgid "Identifier of the list, if any was passed to the \"list_id\" parameter of \"template_list()\""
msgstr "Định danh của danh sách, nếu có cái nào được đưa vào tham số \"list_id\" của \"template_list()\""
msgid "Invert filtering (show hidden items, and vice versa)"
msgstr "Đảo nghịch thanh lọc (hiển thị phần tử ẩn giấu và ngược lại)"
msgid "Show Filter"
msgstr "Hiển Thị Bộ Lọc"
msgid "Show filtering options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn về thanh lọc"
msgid "Sort by Name"
msgstr "Sắp Xếp theo Tên"
msgid "Sort items by their name"
msgstr "Sắp xếp các phần tử theo thứ tự tên của chúng"
msgid "Lock Order"
msgstr "Khóa Thứ Tự"
msgid "Lock the order of shown items (user cannot change it)"
msgstr "Khóa thứ tự của các mục được hiển thị (người dùng không thể thay đổi nó)"
msgid "Reverse the order of shown items"
msgstr "Đảo ngược thứ tự của các phần tử đang hiển thị"
msgid "USD Hook"
msgstr "Móc USD"
msgid "Defines callback functions to extend USD IO"
msgstr "Xác định các hàm gọi lại để mở rộng vào ra (IO) USD"
msgid "A short description of the USD hook"
msgstr "Mô tả ngắn gọn về móc (hook) USD"
msgid "UV Map Layers"
msgstr "Các Tầng Lớp Ánh Xạ UV"
msgid "Collection of UV map layers"
msgstr "Bộ sưu tập các tầng lớp ánh xạ UV"
msgid "Active UV Map Layer"
msgstr "Tầng Lớp Ánh Xạ UV đang Hoạt Động"
msgid "Active UV Map layer"
msgstr "Tầng Lớp Ánh Xạ UV đang Hoạt Động"
msgid "Active UV Map Index"
msgstr "Chỉ Số Ánh Xạ UV đang Hoạt Động"
msgid "Active UV map index"
msgstr "Chỉ số ánh xạ UV đang hoạt động"
msgid "UV projector used by the UV project modifier"
msgstr "Máy chiếu UV mà bộ điều chỉnh phóng chiếu UV sử dụng"
msgid "Object to use as projector transform"
msgstr "Đối tượng dùng làm biến hóa của máy chiếu"
msgid "Overrides for some of the active brush's settings"
msgstr "Những thay thế cho một số sắp đặt của đầu bút đang hoạt động"
msgid "Radius of the brush"
msgstr "Bán kính của đầu bút"
msgid "Use Unified Color"
msgstr "Dùng Màu Đồng Nhất"
msgid "Instead of per-brush color, the color is shared across brushes"
msgstr "Thay vì mỗi đầu bút dùng một màu riêng biệt, toàn bộ các đầu bút sử dụng cùng một màu sắc"
msgid "Use Unified Radius"
msgstr "Dùng Bán Kính Đồng Nhất"
msgid "Instead of per-brush radius, the radius is shared across brushes"
msgstr "Thay vì mỗi đầu bút dùng một bán kính riêng biệt, toàn bộ các đầu bút sử dụng cùng một bán kính"
msgid "Use Unified Strength"
msgstr "Dùng Cường Độ Đồng Nhất"
msgid "Instead of per-brush strength, the strength is shared across brushes"
msgstr "Thay vì mỗi đầu bút dùng một cường độ riêng biệt, toàn bộ các đầu bút sẽ sử dụng cùng một cường độ"
msgid "Use Unified Weight"
msgstr "Dùng Trọng Lượng Đồng Nhất"
msgid "Instead of per-brush weight, the weight is shared across brushes"
msgstr "Thay vì mỗi đầu bút dùng một trọng lượng riêng biệt, toàn bộ các đầu bút sẽ sử dụng cùng một trọng lượng"
msgid "Length Unit"
msgstr "Đơn Vị Độ Dài"
msgid "Unit that will be used to display length values"
msgstr "Đơn vị sẽ được sử dụng để hiển thị các giá trị về độ dài"
msgid "Mass Unit"
msgstr "Đơn Vị Khối Lượng"
msgid "Unit that will be used to display mass values"
msgstr "Đơn vị sẽ được sử dụng để hiển thị các giá trị về khối lượng"
msgid "Unit Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Đơn Vị"
msgid "Scale to use when converting between Blender units and dimensions. When working at microscopic or astronomical scale, a small or large unit scale respectively can be used to avoid numerical precision problems"
msgstr "Tỷ lệ sử dụng khi chuyển đổi giữa các đơn vị và kích thước Blender. Khi làm việc với tỷ lệ siêu nhỏ hoặc quy mô khổng lồ, chúng ta có thể sử dụng thang đo nhỏ, hoặc lớn, để tránh các vấn đề về độ chính xác của số"
msgid "Unit System"
msgstr "Hệ Thống Đơn Vị"
msgid "The unit system to use for user interface controls"
msgstr "Hệ thống đơn vị để sử dụng cho các điều khiển trong giao diện người dùng"
msgid "Metric"
msgstr "Mét"
msgid "Imperial"
msgstr "Hệ Đo Lường Anh Quốc"
msgid "Rotation Units"
msgstr "Đơn Vị Xoay Chiều"
msgid "Unit to use for displaying/editing rotation values"
msgstr "Đơn vị dùng để hiển thị/biên soạn các giá trị của sự xoay chiều"
msgid "Use degrees for measuring angles and rotations"
msgstr "Dùng đơn vị độ để đo các góc độ và sự xoay chiều"
msgid "Radians"
msgstr "Rad"
msgid "Temperature Unit"
msgstr "Đơn Vị Nhiệt Độ"
msgid "Unit that will be used to display temperature values"
msgstr "Đơn vị sẽ được sử dụng để hiển thị các giá trị nhiệt độ"
msgid "Time Unit"
msgstr "Đơn Vị Thời Gian"
msgid "Unit that will be used to display time values"
msgstr "Đơn vị sử dụng để hiển thị các giá trị thời gian"
msgid "Separate Units"
msgstr "Tách Biệt Đơn Vị"
msgid "Display units in pairs (e.g. 1m 0cm)"
msgstr "Hiển thị các đơn vị tách biệt (ví dụ: 1m 0cm)"
msgid "Settings to define a reusable library for Asset Browsers to use"
msgstr "Sắp đặt nhằm xác định một thư viện khả tái dụng, hầu cho các Trình Duyệt Thảo Tài Sản có thể sử dụng nó"
msgid "Default Import Method"
msgstr "Phương Pháp Nhập Khẩu Mặc Định"
msgid "Determine how the asset will be imported, unless overridden by the Asset Browser"
msgstr "Xác định phương pháp tài sản sẽ được nhập khẩu, trừ khi bị vượt quyền bởi Trình Duyệt Thảo Tài Sản"
msgid "Identifier (not necessarily unique) for the asset library"
msgstr "Định danh (không cần phải độc nhất) cho thư viện tài sản"
msgid "Path to a directory with .blend files to use as an asset library"
msgstr "Đường dẫn đến một thư mục có các tập tin .blend để sử dụng làm các thư viện tài sản"
msgid "Use relative path when linking assets from this asset library"
msgstr "Sử dụng đường dẫn tương đối khi liên kết tài sản từ thư viện tài sản này"
msgid "Extension Repository"
msgstr "Kho Lưu Trữ Tiện Ích Mở Rộng"
msgid "Settings to define an extension repository"
msgstr "Các cài đặt để xác định một kho lưu trữ tiện ích mở rộng"
msgid "Enable the repository"
msgstr "Bật kho lưu trữ"
msgid "Unique module identifier"
msgstr "Mã định danh mô-đun độc nhất"
msgid "Local Cache"
msgstr "Bộ Đệm Cục Bộ"
msgid "Store packages in local cache, otherwise downloaded package files are immediately deleted after installation"
msgstr "Lưu trữ các gói trong bộ đệm nhớ cục bộ, nếu không thì các tập tin gói đã tải xuống sẽ bị xóa ngay lập tức sau khi cài đặt xong"
msgid "User Extension Repositories"
msgstr "Kho Lưu Trữ Tiện Ích Mở Rộng của Người Dùng"
msgid "Collection of user extension repositories"
msgstr "Bộ sưu tập các kho lưu trữ tiện ích mở rộng của người dùng"
msgid "Solid Light"
msgstr "Nguồn Sáng Lập Thể"
msgid "Light used for Studio lighting in solid shading mode"
msgstr "Nguồn sáng sử dụng cho bố trí ánh sáng Studio trong chế độ chuyển sắc lập thể (Solid)"
msgid "Color of the light's diffuse highlight"
msgstr "Màu của ánh sáng cho các điểm nhấn khuếch xạ nổi bật"
msgid "Direction that the light is shining"
msgstr "Chiều hướng mà ánh sáng phát ra"
msgid "Smooth the lighting from this light"
msgstr "Làm mịn ánh sáng từ nguồn sáng này"
msgid "Color of the light's specular highlight"
msgstr "Màu cho ánh lóng lánh của nguồn sáng"
msgid "Enable this light in solid shading mode"
msgstr "Bật nguồn sáng này trong chế độ chuyển sắc lập thể (Solid)"
msgid "Group of vertices, used for armature deform and other purposes"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh, dùng để biến dạng khung rối và các mục đích khác"
msgid "Index number of the vertex group"
msgstr "Số mã về chỉ số của nhóm điểm đỉnh"
msgid "Maintain the relative weights for the group"
msgstr "Duy trì trọng lượng tương đối của nhóm"
msgid "Collection of vertex groups"
msgstr "Bộ sưu tập các nhóm điểm đỉnh"
msgid "Active Vertex Group"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh đang Hoạt Động"
msgid "Active Vertex Group Index"
msgstr "Chỉ Số Nhóm Điểm Đỉnh đang Hoạt Động"
msgid "Active index in vertex group array"
msgstr "Chỉ số đang hoạt động trong mảng nhóm điểm đỉnh"
msgid "Scroll and zoom for a 2D region"
msgstr "Cuộn và thu-phóng dành cho vùng 2D"
msgid "Transform Matrix"
msgstr "Ma Trận Biến Hóa"
msgid "Matrix combining location and rotation of the cursor"
msgstr "Ma trận kết hợp vị trí và xoay chiều của con trỏ"
msgid "3D rotation"
msgstr "Xoay chiều 3D"
msgid "3D View Overlay Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Vẽ Lồng trong Góc Nhìn 3D"
msgid "Bone Wireframe Opacity"
msgstr "Độ Đục Khung Dây Xương"
msgid "Maximum opacity of bones in wireframe display mode"
msgstr "Độ đục tối đa của xương trong chế độ hiển thị khung dây"
msgid "Display Handles"
msgstr "Hiển Thị các Tay Cầm"
msgid "Limit the display of curve handles in edit mode"
msgstr "Giới hạn sự hiển thị các tay cầm của đường cong trong chế độ biên soạn"
msgid "Strength of the fade effect"
msgstr "Cường độ của hiệu ứng nhòe mờ dần"
msgid "Fade layer opacity for Grease Pencil layers except the active one"
msgstr "Phai mờ dần độ đục các tầng lớp Bút Chì Dầu ngoại trừ cái đang hoạt động"
msgid "Fade factor"
msgstr "Hệ Số phai Mờ Dần"
msgid "Canvas grid opacity"
msgstr "Độ đục của khung lưới đồ thị khung tranh"
msgid "Grid Lines"
msgstr "Số Đường Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Number of grid lines to display in perspective view"
msgstr "Số đường khung lưới đồ thị được hiển thị trong góc nhìn phối cảnh"
msgid "Multiplier for the distance between 3D View grid lines"
msgstr "Số nhân dành cho khoảng cách giữa các đường khung lưới đồ thị trong Góc Nhìn 3D"
msgid "Grid Scale Unit"
msgstr "Đơn Vị Tỷ Lệ của Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Grid cell size scaled by scene unit system settings"
msgstr "Kích thước ô khung lưới đồ thị được tỷ lệ hóa theo các sắp đặt về hệ thống đơn vị của cảnh"
msgid "Number of subdivisions between grid lines"
msgstr "Lượng phân chia giữa các đường của khung lưới đồ thị"
msgid "Normal Screen Size"
msgstr "Kích Thước Pháp Tuyến trên Màn Hình"
msgid "Screen size for normals in the 3D view"
msgstr "Kích thước màn hình cho các pháp tuyến trong góc nhìn 3D"
msgid "Normal Size"
msgstr "Kích Thước Pháp Tuyến"
msgid "Display size for normals in the 3D view"
msgstr "Cỡ pháp tuyến hiển thị trong khung nhìn 3D"
msgid "Retopology Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Tái Cấu Trúc"
msgid "Offset used to draw edit mesh in front of other geometry"
msgstr "Dịch chuyển sử dụng để vẽ khung lưới biên soạn ở đằng trước hình học khác"
msgid "Curves Sculpt Cage Opacity"
msgstr "Điêu Khắc Đường Cong: Độ Đục của Khung Lồng"
msgid "Opacity of the cage overlay in curves sculpt mode"
msgstr "Độ đục của lớp vẽ khung lồng trong chế độ điêu khắc đường cong"
msgid "Sculpt Face Sets Opacity"
msgstr "Điêu khắc: Độ đục của Mặt Ấn Định"
msgid "Sculpt Mask Opacity"
msgstr "Điêu Khắc: Độ đục Màn Chắn Lọc"
msgid "Display X Axis"
msgstr "Hiển Thị Trục-X"
msgid "Show the X axis line"
msgstr "Hiển thị đường trục X"
msgid "Display Y Axis"
msgstr "Hiển Thị Trục Y"
msgid "Show the Y axis line"
msgstr "Hiển thị đường trục Y"
msgid "Display Z Axis"
msgstr "Hiển Thị Trục Z"
msgid "Show the Z axis line"
msgstr "Hiển thị đường trục Z"
msgid "Show Bones"
msgstr "Hiển Thị Xương"
msgid "Display bones (disable to show motion paths only)"
msgstr "Thị các xương (tắt để chỉ hiển thị các đường chuyển động mà thôi)"
msgid "Show 3D Cursor"
msgstr "Hiển Thị Con Trỏ 3D"
msgid "Display 3D Cursor Overlay"
msgstr "Hiển Thị Vẽ Lồng của Con Trỏ 3D"
msgid "Draw Normals"
msgstr "Vẽ Pháp Tuyến"
msgid "Display 3D curve normals in editmode"
msgstr "Hiển thị pháp tuyến của đường cong 3D trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Display Bevel Weights"
msgstr "Hiển Thị Trọng Lượng Bo Tròn/Vát"
msgid "Display weights created for the Bevel modifier"
msgstr "Hiển thị trọng lượng đã kiến tạo cho bộ điều chỉnh Bo Tròn/Vát"
msgid "Display Creases"
msgstr "Hiển Thị Nếp Gấp/Nhăn"
msgid "Display creases created for Subdivision Surface modifier"
msgstr "Hiển thị các nếp gấp đã kiến tạo cho bộ điều chỉnh Bề Mặt Phân Hóa"
msgid "Display Seams"
msgstr "Hiển Thị Đường Khâu"
msgid "Display UV unwrapping seams"
msgstr "Hiển thị đường khâu mở gói UV"
msgid "Display Sharp"
msgstr "Hiển Thị Sắc Nhọn"
msgid "Display sharp edges, used with the Edge Split modifier"
msgstr "Hiển thị các cạnh sắc nhọn, dùng với bộ điều chỉnh Phân Cạnh"
msgid "Display selected edge angle, using global values when set in the transform panel"
msgstr "Hiển thị góc độ của cạnh đã chọn, dùng giá trị toàn cầu khi đã đặt trong bảng biến hóa"
msgid "Display selected edge lengths, using global values when set in the transform panel"
msgstr "Hiển thị chiều dài cạnh đã chọn, dùng giá trị toàn cầu khi đã đặt trong bảng biến hóa"
msgid "Face Angles"
msgstr "Góc Độ Mặt"
msgid "Display the angles in the selected edges, using global values when set in the transform panel"
msgstr "Hiển thị góc độ của các cạnh đã chọn, dùng giá trị toàn cầu khi đã đặt trong bảng biến hóa"
msgid "Display the area of selected faces, using global values when set in the transform panel"
msgstr "Hiển thị diện tích của các mặt đã chọn, dùng giá trị toàn cầu khi đặt trong bảng biến hóa"
msgid "Indices"
msgstr "Chỉ Số"
msgid "Display the index numbers of selected vertices, edges, and faces"
msgstr "Hiển thị chỉ số của các điểm đỉnh, cạnh, và mặt đã chọn"
msgid "Extras"
msgstr "Bổ Sung"
msgid "Object details, including empty wire, cameras and other visual guides"
msgstr "Chi tiết đối tượng, bao gồm mạch lưới trống/rỗng, máy quay phim và các đường trợ giúp trực quan"
msgid "Display Face Center"
msgstr "Hiển Thị Điểm Tâm Mặt"
msgid "Display face center when face selection is enabled in solid shading modes"
msgstr "Hiển thị điểm tâm của mặt khi sự lựa chọn mặt đang được bật trong chế độ tô bóng lập thể"
msgid "Display Normals"
msgstr "Hiển Thị Pháp Tuyến"
msgid "Display face normals as lines"
msgstr "Hiển thị pháp tuyến mặt như các đường thẳng"
msgid "Face Orientation"
msgstr "Chiều Hướng của Mặt"
msgid "Show the Face Orientation Overlay"
msgstr "Hiển thị lớp vẽ lồng Chiều Hướng của Mặt"
msgid "Highlight selected faces"
msgstr "Nêu bật các mặt đã chọn"
msgid "Fade Inactive Objects"
msgstr "Phai Mờ Dần các Đối Tượng Không Hoạt Động"
msgid "Fade inactive geometry using the viewport background color"
msgstr "Phai mờ dần các hình học dùng màu nền của cổng nhìn"
msgid "Display Grid Floor"
msgstr "Hiển Thị Sàn Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Show the ground plane grid"
msgstr "Hiển thị lưới khung lưới đồ thị mặt sàn"
msgid "Display Freestyle Edge Marks"
msgstr "Hiển Thị Dấu Chỉ Cạnh Phong Cách Tự Do"
msgid "Display Freestyle edge marks, used with the Freestyle renderer"
msgstr "Hiển thị dấu chỉ cạnh, dùng với bộ kết xuất Phong Cách Tự Do (PCTD)"
msgid "Display Freestyle Face Marks"
msgstr "Hiển Thị Dấu Chỉ Mặt Phong Cách Tự Do"
msgid "Display Freestyle face marks, used with the Freestyle renderer"
msgstr "Hiển thị các dấu chỉ mặt, dùng với bộ kết xuất Phong Cách Tự Do (PCTD)"
msgid "Light Colors"
msgstr "Màu của Ánh Sáng"
msgid "Show light colors"
msgstr "Hiển thị màu của ánh sáng"
msgid "HDRI Preview"
msgstr "Xem Trước HDRI"
msgid "Show HDRI preview spheres"
msgstr "Hiển thị các hình cầu xem trước HDRI"
msgid "Show the Motion Paths Overlay"
msgstr "Hiển Thị Lớp Vẽ Đường Chuyển Động"
msgid "Object Origins"
msgstr "Tọa Độ Gốc của Đối Tượng"
msgid "Show object center dots"
msgstr "Hiển thị điểm tâm của đối tượng"
msgid "All Object Origins"
msgstr "Tọa Độ Gốc của mọi Đối Tượng"
msgid "Show the object origin center dot for all (selected and unselected) objects"
msgstr "Hiển thị dấu chấm tọa độ gốc ở trung tâm đối tượng cho toàn bộ các đối tượng (chọn hay chưa chọn)"
msgid "Show the Onion Skinning Overlay"
msgstr "Hiển Thị Lớp Bóc Vỏ Hành"
msgid "Display Grid"
msgstr "Hiển Thị Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Show grid in orthographic side view"
msgstr "Hiển thị khung lưới đồ thị trong góc nhìn bên trực giao"
msgid "Outline Selected"
msgstr "Viền Nét cái được Chọn"
msgid "Show an outline highlight around selected objects"
msgstr "Hiển thị một đường viền nêu bật xung quanh các đối tượng đã chọn"
msgid "Display overlays like gizmos and outlines"
msgstr "Hiển thị các lớp vẽ lồng, như gizmos và đường viền"
msgid "Show Wire"
msgstr "Hiển Thị Mạch Lưới"
msgid "Use wireframe display in painting modes"
msgstr "Hiển thị mạch lưới trong chế độ sơn"
msgid "Relationship Lines"
msgstr "Đường Liên Hệ"
msgid "Show dashed lines indicating parent or constraint relationships"
msgstr "Hiển thị nét gạch ngang biểu thị quan hệ phụ huynh hay quan hệ ràng buộc"
msgid "Retopology"
msgstr "Tái Cấu Trúc"
msgid "Hide the solid mesh and offset the overlay towards the view. Selection is occluded by inactive geometry, unless X-Ray is enabled"
msgstr "Ẩn giấu khung lưới đặc và dịch chuyển lớp vẽ lồng về phía góc nhìn. Lựa chọn bị che khuất đi bởi hình học không hoạt động, trừ khi X-Quang được bật lên"
msgid "Sculpt Curves Cage"
msgstr "Điêu Khắc: Khung Lồng Đường Cong"
msgid "Show original curves that are currently being edited"
msgstr "Hiển thị các đường cong ban đầu mà hiện đang được biên soạn"
msgid "Sculpt Show Face Sets"
msgstr "Điêu Khắc: Hiển Thị các Mặt Ấn Định"
msgid "Sculpt Show Mask"
msgstr "Điêu Khắc: Hiển Thị Màn Chắn Lọc"
msgid "Display Split Normals"
msgstr "Hiển Thị Pháp Tuyến Tách Phân"
msgid "Display vertex-per-face normals as lines"
msgstr "Vẽ pháp tuyến của điểm đỉnh trên mỗi mặt như các đường thẳng"
msgid "Display scene statistics overlay text"
msgstr "Hiển thị văn bản vẽ lồng thông tin thống kê về cảnh"
msgid "Mesh Analysis"
msgstr "Phân Tích Khung Lưới"
msgid "Display statistical information about the mesh"
msgstr "Hiển thị thông tin thống kê về khung lưới"
msgid "Show Text"
msgstr "Hiển Thị Văn Bản"
msgid "Display overlay text"
msgstr "Hiển thị văn bản vẽ lồng"
msgid "Display Vertex Normals"
msgstr "Hiển Thị Pháp Tuyến Điểm Đỉnh"
msgid "Display vertex normals as lines"
msgstr "Hiển thị pháp tuyến của điểm đỉnh như các đường thẳng"
msgid "Show attribute overlay for active viewer node"
msgstr "Hiển thị lớp vẽ lồng thuộc tính cho nút quan sát đang hoạt động"
msgid "View Attribute Text"
msgstr "Xem Văn Bản Thuộc Tính"
msgid "Show attribute values as text in viewport"
msgstr "Hiển thị các giá trị thuộc tính dưới dạng văn bản trong cổng nhìn"
msgid "Show Weights"
msgstr "Hiển Thị Trọng Lượng"
msgid "Display weights in editmode"
msgstr "Hiển thị trọng lượng trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Show face edges wires"
msgstr "Hiển thị các cạch mạch lưới của mặt"
msgid "Show Weight Contours"
msgstr "Hiển Thị Đường Viền Vùng Trọng Lượng"
msgid "Show contour lines formed by points with the same interpolated weight"
msgstr "Hiển thị các đường viền công-tua được hình thành bởi các điểm với trọng lượng nội suy tương đồng"
msgid "Show Bone X-Ray"
msgstr "Hiển Thị Xương X-Quang"
msgid "Show the bone selection overlay"
msgstr "Hiển thị lớp vẽ lựa chọn xương"
msgid "Stencil Mask Opacity"
msgstr "Độ Đục của Khuôn-In Chắn Lọc"
msgid "Opacity of the texture paint mode stencil mask overlay"
msgstr "Độ Đục của lớp vẽ lồng khuôn in chắn lọc trong chế độ sơn chất liệu"
msgid "Freeze Culling"
msgstr "Cố Định Hình Loại Bỏ"
msgid "Freeze view culling bounds"
msgstr "Cố định hình ranh giới vùng loại bỏ"
msgid "Canvas X-Ray"
msgstr "X-Quang Khung Vẽ"
msgid "Show Canvas grid in front"
msgstr "Hiển thị khung lưới đồ thị Khung Vẽ ở đằng trước"
msgid "Show Edit Lines"
msgstr "Hiển Thị Đường Biên Soạn"
msgid "Show Edit Lines when editing strokes"
msgstr "Hiển thị những đường biên soạn khi biên soạn các nét vẽ"
msgid "Fade Grease Pencil Objects"
msgstr "Phai Mờ Dần Đối Tượng Bút Chì Dầu"
msgid "Fade Grease Pencil Objects, except the active one"
msgstr "Phai Mờ Dần các Đối Tượng Bút Chì Dầu, ngoại trừ cái đang hoạt động"
msgid "Fade Layers"
msgstr "Phai Mờ Dần các Tầng Lớp"
msgid "Toggle fading of Grease Pencil layers except the active one"
msgstr "Bật/Tắt sự phai mờ dần của các tầng lớp Bút Chì Dầu, ngoại trừ cái đang hoạt động"
msgid "Fade Objects"
msgstr "Phai Mờ Dần Đối Tượng"
msgid "Fade all viewport objects with a full color layer to improve visibility"
msgstr "Phai mờ dần toàn bộ các đối tượng trong cổng nhìn bằng một tầng đơn sắc, hòng cải thiện tầm nhìn"
msgid "Use Grid"
msgstr "Sử Dụng Khung Lưới Đồ Thị"
msgid "Display a grid over grease pencil paper"
msgstr "Hiển thị một khung lưới đồ thị trên mặt giấy Bút Chì Dầu"
msgid "Lines Only"
msgstr "Duy Đường Nét"
msgid "Show Edit Lines only in multiframe"
msgstr "Duy hiển thị các Đường Nét Biên Soạn trong đa khung hình"
msgid "Stroke Direction"
msgstr "Chiều Hướng của Nét Vẽ"
msgid "Show stroke drawing direction with a bigger green dot (start) and smaller red dot (end) points"
msgstr "Dùng các chấm màu xanh lá cây lớn hơn (bắt đầu) và các chấm đỏ nhỏ hơn (kết thúc) để hiển thị hướng của nét vẽ"
msgid "Stroke Material Name"
msgstr "Tên Nguyên Vật Liệu của Nét Vẽ"
msgid "Show material name assigned to each stroke"
msgstr "Hiển thị tên nguyên vật liệu đã ấn định cho mỗi nét vẽ"
msgid "Constant Screen Size Normals"
msgstr "Kích Thước Pháp Tuyến Màn Hình Bất Biến"
msgid "Keep size of normals constant in relation to 3D view"
msgstr "Giữ kích thước pháp tuyến bất biến, tương đối với góc nhìn 3D"
msgid "Vertex Opacity"
msgstr "Độ Đục của Điểm Đỉnh"
msgid "Opacity for edit vertices"
msgstr "Độ đục cho các điểm đỉnh biên soạn"
msgid "Viewer Attribute Opacity"
msgstr "Độ Đục của Thuộc Tính trong Quan Sát"
msgid "Opacity of the attribute that is currently visualized"
msgstr "Độ đục của thuộc tính hiện đang được trực quan"
msgid "Weight Paint Opacity"
msgstr "Độ Đục của Sơn Trọng Lượng"
msgid "Opacity of the weight paint mode overlay"
msgstr "Độ đục của lớp vẽ chế độ sơn trọng lượng"
msgid "Wireframe Opacity"
msgstr "Độ Đục của Khung Dây"
msgid "Opacity of the displayed edges (1.0 for opaque)"
msgstr "Độ đục của các cạnh hiển thị (1,0 là đục hoàn toàn)"
msgid "Wireframe Threshold"
msgstr "Ngưỡng của Mạch Lưới"
msgid "Adjust the angle threshold for displaying edges (1.0 for all)"
msgstr "Điều chỉnh giới hạn góc độ cho các cạnh đang hiển thị (1.0 để làm toàn bộ)"
msgid "Opacity to use for bone selection"
msgstr "Độ đục để sử dụng cho xương lựa chọn"
msgid "3D View Shading Settings"
msgstr "Sắp Đặt Tô Bóng của Khung Nhìn 3D"
msgid "Shader AOV Name"
msgstr "Tên của Bộ Tô Bóng AOV"
msgid "Name of the active Shader AOV"
msgstr "Tên của Bộ Tô Bóng AOV đang hoạt động"
msgid "Background Color"
msgstr "Màu Nền"
msgid "Color for custom background color"
msgstr "Màu sắc dành cho màu nền tùy chỉnh"
msgctxt "View3D"
msgid "Background"
msgstr "Nền Sau"
msgid "Way to display the background"
msgstr "Phương pháp hiển thị nền đằng sau"
msgctxt "View3D"
msgid "Theme"
msgstr "Kiểu Mẫu"
msgid "Use the theme for background color"
msgstr "Dùng định nghĩa trong cấu hình kiểu mẫu của hệ thống làm màu của nền"
msgctxt "View3D"
msgid "World"
msgstr "Thế Giới"
msgid "Use the world for background color"
msgstr "Dùng màu thế giới làm màu nền"
msgctxt "View3D"
msgid "Viewport"
msgstr "Khung Nhìn"
msgid "Use a custom color limited to this viewport only"
msgstr "Dùng một màu tùy chỉnh, giới hạn trong cổng nhìn này mà thôi"
msgid "Cavity Ridge"
msgstr "Lằn Gợn Khe Hốc"
msgid "Factor for the cavity ridges"
msgstr "Hệ số dành cho các lằn gợn khe hốc"
msgctxt "View3D"
msgid "Cavity Type"
msgstr "Kiểu Khe Hốc"
msgid "Way to display the cavity shading"
msgstr "Phương pháp hiển thị chuyển sắc của khe hốc"
msgid "Cavity shading computed in world space, useful for larger-scale occlusion"
msgstr "Chuyển sắc của các khe hốc, được tính toán trong không gian thế giới, hữu ích cho sự che khuất đi ở quy mô lớn hơn"
msgctxt "View3D"
msgid "Screen"
msgstr "Màn Hình"
msgid "Curvature-based shading, useful for making fine details more visible"
msgstr "Tô bóng trên cơ sở độ cong. Có lợi trong việc làm cho các chi tiết nhỏ nhìn thấy được rõ hơn"
msgctxt "View3D"
msgid "Both"
msgstr "Cả Hai"
msgid "Use both effects simultaneously"
msgstr "Dùng cả hai hiệu ứng cùng một lúc"
msgid "Cavity Valley"
msgstr "Vùng Trũng của Khe Hốc"
msgid "Factor for the cavity valleys"
msgstr "Hệ số dành cho các vùng trũng của khe hốc"
msgid "Show material color"
msgstr "Hiển thị màu của nguyên vật liệu"
msgid "Show scene in a single color"
msgstr "Hiển thị cảnh dùng đơn màu"
msgid "Show object color"
msgstr "Hiển thị màu của đối tượng"
msgid "Show random object color"
msgstr "Hiển thị màu của đối tượng ngẫu nhiên"
msgid "Show active color attribute"
msgstr "Hiển thị thuộc tính màu đang hoạt động"
msgid "Show the texture from the active image texture node using the active UV map coordinates"
msgstr "Hiển thị chất liệu từ nút chất liệu hình ảnh đang hoạt động bằng cách sử dụng tọa độ ánh xạ UV đang hoạt động"
msgid "Curvature Ridge"
msgstr "Độ Cong của Lằn Gợn"
msgid "Factor for the curvature ridges"
msgstr "Hệ số dành cho các độ cong của lằn gợn"
msgid "Curvature Valley"
msgstr "Độ Cong của Vùng Trũng"
msgid "Factor for the curvature valleys"
msgstr "Hệ số dành cho độ cong của các vùng trũng"
msgid "Cycles Settings"
msgstr "Sắp Đặt của Cycles"
msgid "Lighting Method for Solid/Texture Viewport Shading"
msgstr "Phương pháp bố trí ánh sáng cho Tô Bóng Cổng Nhìn Lập Thể/Chất Liệu"
msgid "Display using studio lighting"
msgstr "Hiển thị dùng ánh sáng studio"
msgid "Display using matcap material and lighting"
msgstr "Hiển thị dùng chất liệu matcap và bố trí ánh sáng"
msgid "Display using flat lighting"
msgstr "Hiển thị dùng bố trí ánh sáng bằng phẳng"
msgid "Outline Color"
msgstr "Màu của Đường Viền"
msgid "Color for object outline"
msgstr "Màu của đường viền đối tượng"
msgid "Render Pass to show in the viewport"
msgstr "Lượt Kết Xuất để hiển thị trong cổng nhìn"
msgid "Diffuse Light"
msgstr "Ánh Sáng Khuếch Tán"
msgid "Specular Light"
msgstr "Ánh Sáng Lóng Lánh"
msgid "Volume Light"
msgstr "Ánh Sáng Thể Tích"
msgid "CryptoObject"
msgstr "Đối Tượng Bí Mật"
msgid "CryptoAsset"
msgstr "Tài Sản Bí Mật"
msgid "CryptoMaterial"
msgstr "Nguyên Vật Liệu Bí Mật"
msgid "AOV"
msgstr "AOV"
msgid "Selected StudioLight"
msgstr "Ánh Sáng Studio được Chọn"
msgid "Shadow Intensity"
msgstr "Độ Đậm của Bóng Tối"
msgid "Darkness of shadows"
msgstr "Độ Đậm của Bóng Tối"
msgid "Cavity"
msgstr "Khe Hốc"
msgid "Show Cavity"
msgstr "Hiển Thị Khe Hốc"
msgid "Show Object Outline"
msgstr "Hiển Thị Đường Viền Đối Tượng"
msgid "Show Shadow"
msgstr "Hiển Thị Bóng Tối"
msgid "Specular Highlights"
msgstr "Điểm Nhấn Lóng Lánh"
msgid "Render specular highlights"
msgstr "Kết xuất các điểm nhấn lóng lánh"
msgid "Show X-Ray"
msgstr "Hiển Thị X-Quang"
msgid "Show whole scene transparent"
msgstr "Hiển thị toàn cảnh trong suốt"
msgid "Color for single color mode"
msgstr "Màu cho chế độ màu đơn"
msgid "Studiolight"
msgstr "Ánh Sáng Studio"
msgid "Studio lighting setup"
msgstr "Sắp đặt ánh sáng studio"
msgid "World Opacity"
msgstr "Độ Đục của Thế Giới"
msgid "Show the studiolight in the background"
msgstr "Hiển thị ánh sáng xưởng phim (studiolight) trên nền"
msgid "Blur the studiolight in the background"
msgstr "Làm Nhòe Mờ ánh sáng studiolight ở nền"
msgid "Strength of the studiolight"
msgstr "Cường độ ánh sáng studiolight"
msgid "Studiolight Rotation"
msgstr "Xoay Chiều Ánh Sáng Studiolight"
msgid "Rotation of the studiolight around the Z-Axis"
msgstr "Xoay chiều của ánh sáng Studio (studiolight) xung quanh trục Z"
msgid "Viewport Shading"
msgstr "Tô Bóng của Cổng Nhìn"
msgid "Method to display/shade objects in the 3D View"
msgstr "Phương pháp để hiển thị/tô bóng đối tượng trong Khung Nhìn 3D"
msgid "When to preview the compositor output inside the viewport"
msgstr "Khi xem trước đầu ra của trình tổng hợp bên trong khung nhìn"
msgid "The compositor is disabled"
msgstr "Trình tổng hợp bị vô hiệu hóa"
msgid "The compositor is enabled only in camera view"
msgstr "Trình tổng hợp chỉ được bật trong góc nhìn của máy quay phim mà thôi"
msgid "The compositor is always enabled regardless of the view"
msgstr "Trình tổng hợp luôn luôn được bật bất kể góc nhìn là gì"
msgid "Use depth of field on viewport using the values from the active camera"
msgstr "Sử dụng độ sâu trường ảnh trong cổng nhìn, dùng các giá trị từ máy quay phim đang hoạt động"
msgid "Scene Lights"
msgstr "Ánh Sáng của Cảnh"
msgid "Render lights and light probes of the scene"
msgstr "Kết xuất ánh sáng và các đầu thăm dò ánh sáng của cảnh"
msgid "Scene World"
msgstr "Thế Giới của Cảnh"
msgid "Use scene world for lighting"
msgstr "Dùng thế giới của cảnh để bố trí ánh sáng"
msgid "World Space Lighting"
msgstr "Bố Trí Ánh Sáng của Không Gian Thế Giới"
msgid "Make the HDR rotation fixed and not follow the camera"
msgstr "Cố định chiều xoay HDR và không đi theo máy quay phim"
msgid "Make the lighting fixed and not follow the camera"
msgstr "Làm cho bố trí ánh sáng cố định và không đi theo máy quay phim"
msgid "Show VR Controllers"
msgstr "Hiển Thị các Điều Khiển VR"
msgid "Show Landmarks"
msgstr "Hiển Thị Địa Ranh"
msgid "Show VR Camera"
msgstr "Hiển Thị Máy Quay Phim VR"
msgid "Wire Color Type"
msgstr "Thể Loại Màu Dây"
msgid "Theme"
msgstr "Kiểu Mẫu"
msgid "Show scene wireframes with the theme's wire color"
msgstr "Hiển thị các khung dây của cảnh với màu dây từ kiểu mẫu"
msgid "Show object color on wireframe"
msgstr "Hiển thị màu đối tượng trên khung dây"
msgid "Show random object color on wireframe"
msgstr "Hiển thị màu đối tượng ngẫu nhiên trên khung dây"
msgid "X-Ray Alpha"
msgstr "X-Quang Alpha"
msgid "Amount of alpha to use"
msgstr "Lượng alpha sử dụng"
msgid "View layer"
msgstr "Tầng góc nhìn"
msgid "Active AOV"
msgstr "AOV đang Hoạt Động"
msgid "Active AOV Index"
msgstr "Chỉ Số AOV đang Hoạt Động"
msgid "Index of active AOV"
msgstr "Chỉ số AOV đang hoạt động"
msgid "Active Layer Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập Tầng Lớp đang Hoạt Động"
msgid "Active layer collection in this view layer's hierarchy"
msgstr "Bộ sưu tập tầng lớp đang hoạt động trong phân cấp của tầng góc nhìn"
msgid "Active Lightgroup"
msgstr "NhómÁnhSáng đang Hoạt Động"
msgid "Active Lightgroup Index"
msgstr "Chỉ Số NhómÁnhSáng đang Hoạt Động"
msgid "Index of active lightgroup"
msgstr "Chỉ số của nhóm ánh sáng đang hoạt động"
msgid "Cycles ViewLayer Settings"
msgstr "Sắp Đặt về Tầng Lớp Góc Nhìn của Máy Kết Xuất Cycles"
msgid "Dependencies in the scene data"
msgstr "Những phụ thuộc trong dữ liệu của cảnh"
msgid "EEVEE Settings"
msgstr "Các Cài Đặt của EEVEE"
msgid "View layer settings for EEVEE"
msgstr "Các cài đặt của tầng lớp góc nhìn cho EEVEE"
msgid "Root of collections hierarchy of this view layer, its 'collection' pointer property is the same as the scene's master collection"
msgstr "Gốc của hệ thống tầng bậc các bộ sưu tập trong góc nhìn này, tính chất con trỏ bộ sưu tập của nó cũng đồng thời là con trỏ của bộ sưu tập chính của cảnh"
msgid "Material Override"
msgstr "Vượt Quyền Nguyên Vật Liệu"
msgid "Material to override all other materials in this view layer"
msgstr "Nguyên vật liệu dùng để thay thế toàn bộ các nguyên vật liệu khác trong Tầng Góc Nhìn này"
msgid "All the objects in this layer"
msgstr "Toàn bộ các đối tượng trong tầng lớp này"
msgid "Alpha Threshold"
msgstr "Giới Hạn Alpha"
msgid "Z, Index, normal, UV and vector passes are only affected by surfaces with alpha transparency equal to or higher than this threshold"
msgstr "Các lượt về Z, Chỉ Số, pháp tuyến, UV, và vectơ chỉ bị ảnh hưởng bởi các bề mặt có độ trong alpha bằng hoặc cao hơn giới hạn này"
msgid "Cryptomatte Levels"
msgstr "Số Tầng Phân của Lớp Vẽ Lồng Bí Mật"
msgid "Sets how many unique objects can be distinguished per pixel"
msgstr "Đặt số đối tượng đơn nhất có thể phân biệt tại mỗi điểm ảnh"
msgid "Override number of render samples for this view layer, 0 will use the scene setting"
msgstr "Vượt quyền số mẫu vật kết xuất cho Tầng Góc Nhìn này. Giá trị 0 nghĩa là sẽ sử dụng sắp đặt của cảnh"
msgid "Enable or disable rendering of this View Layer"
msgstr "Bật hoặc tắt khả năng kết xuất của Tầng Góc Nhìn này"
msgid "Render stylized strokes in this Layer"
msgstr "Kết xuất các nét đã sắp đặt mốt trong Tầng này"
msgid "Cryptomatte Accurate"
msgstr "Lớp Vẽ Lồng Bí Mật Chính Xác"
msgid "Generate a more accurate cryptomatte pass"
msgstr "Sinh tạo lượt lớp vẽ lồng bí mật (cryptomatte pass) chính xác hơn"
msgid "Cryptomatte Asset"
msgstr "Tài Sản của Lớp Vẽ Lồng Bí Mật"
msgid "Render cryptomatte asset pass, for isolating groups of objects with the same parent"
msgstr "Kết xuất lượt về tài sản của Lớp Vẽ Lồng Bí Mật, dành cho các nhóm đối tượng biệt lập có cùng một phụ huynh"
msgid "Cryptomatte Material"
msgstr "Nguyên Vật Liệu của Lớp Vẽ Lồng Bí Mật"
msgid "Render cryptomatte material pass, for isolating materials in compositing"
msgstr "Kết xuất lượt về nguyên vật liệu của Lớp Vẽ Lồng Bí Mật (cryptomatte material), hòng để biệt riêng các nguyên vật liệu trong quá trình tổng hợp"
msgid "Cryptomatte Object"
msgstr "Đối Tượng Lớp Vẽ Lồng Bí Mật"
msgid "Render cryptomatte object pass, for isolating objects in compositing"
msgstr "Kết xuất lượt về đối tượng lớp vẽ lồng bí mật, hòng để biệt lập các đối tượng trong quá trình tổng hợp"
msgid "View Layer settings for EEVEE"
msgstr "Các Cài Đặt của Tầng Lớp Góc Nhìn cho EEVEE"
msgid "Deliver bloom pass"
msgstr "Cung cấp lượt về sáng lóa"
msgid "Deliver alpha blended surfaces in a separate pass"
msgstr "Cung cấp các bề mặt pha trộn alpha trong một lượt riêng biệt"
msgid "Deliver volume direct light pass"
msgstr "Cung cấp lượt về ánh sáng thể tích trực tiếp"
msgid "Path to data that is viewed"
msgstr "Đường dẫn đến dữ liệu quan sát"
msgid "Viewer Path Element"
msgstr "Phần Tử trên Đường Dẫn của Trình Quan Sát"
msgid "Element of a viewer path"
msgstr "Phần tử trên một đường dẫn trình của trình quan sát"
msgid "Type of the path element"
msgstr "Thể loại phần tử trên đường dẫn"
msgid "Name that can be displayed in the UI for this element"
msgstr "Tên có thể được hiển thị trong Giao Diện Người Dùng cho thành phần này"
msgid "Node ID"
msgstr "ID của Nút"
msgid "Repeat Output Node ID"
msgstr "ID của Nút Đầu Ra Nhắc Lại"
msgid "Simulation Output Node ID"
msgstr "ID của Nút Đầu Ra Mô Phỏng"
msgid "Volume Display"
msgstr "Hiển Thị Thể Tích"
msgid "Volume object display settings for 3D viewport"
msgstr "Sắp đặt về hiển thị đối tượng thể tích trong cổng nhìn 3D"
msgid "Thickness of volume display in the viewport"
msgstr "Độ dày đặc của thể tích hiển thị trong cổng nhìn"
msgid "Interpolation method to use for volumes in solid mode"
msgstr "Phương pháp nội suy sử dụng cho các thể tích trong chế độ đặc/lập thể"
msgid "Wireframe Detail"
msgstr "Chi Tiết Khung Dây"
msgid "Amount of detail for wireframe display"
msgstr "Lượng chi tiết để hiển thị khung dây"
msgid "Coarse"
msgstr "Thô Thiển"
msgid "Display one box or point for each intermediate tree node"
msgstr "Đối với mỗi nút trung gian trong cây nút, hiển thị một hình hộp hoặc một điểm cho chúng"
msgid "Fine"
msgstr "Tinh Tế"
msgid "Display box for each leaf node containing 8×8 voxels"
msgstr "Hiển thị hình hộp cho mỗi nút nhánh lá chứa 8×8 thể tích tử"
msgid "Type of wireframe display"
msgstr "Kiểu hiển thị khung dây"
msgid "Don't display volume in wireframe mode"
msgstr "Không hiển thị thể tích trong chế độ khung dây"
msgid "Display single bounding box for the entire grid"
msgstr "Hiển thị một đơn khung viền hình hộp cho toàn thể khung lưới đồ thị"
msgid "Boxes"
msgstr "Hình Hộp"
msgid "Display bounding boxes for nodes in the volume tree"
msgstr "Đối với các nút trong cây thể tích, hiển thị những khung viền hình hộp cho chúng"
msgid "Display points for nodes in the volume tree"
msgstr "Đối với các nút trong cây thể tích, hiển thị các điểm cho chúng"
msgid "Volume Grid"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị Thể Tích"
msgid "3D volume grid"
msgstr "Khung lưới đồ thị thể tích 3D"
msgid "Number of dimensions of the grid data type"
msgstr "Số chiều của kiểu dữ liệu khung lưới đồ thị"
msgctxt "Volume"
msgid "Data Type"
msgstr "Kiểu Dữ Liệu"
msgid "Data type of voxel values"
msgstr "Kiểu dữ liệu của những giá trị thể tích tử"
msgctxt "Volume"
msgid "Boolean"
msgstr "Bool"
msgctxt "Volume"
msgid "Float"
msgstr "Số Thật"
msgid "Single precision float"
msgstr "Số thực mức chính xác đơn"
msgctxt "Volume"
msgid "Double"
msgstr "Số Thực Double"
msgid "Double precision"
msgstr "Mức chính xác đôi"
msgctxt "Volume"
msgid "Integer"
msgstr "Số Nguyên"
msgctxt "Volume"
msgid "Integer 64-bit"
msgstr "Số Nguyên 64-bit"
msgid "64-bit integer"
msgstr "Số nguyên 64-bit"
msgctxt "Volume"
msgid "Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc"
msgid "No data, boolean mask of active voxels"
msgstr "Không phải là dữ liệu, màn chắn lọc bool của thể tích tử đang hoạt động"
msgctxt "Volume"
msgid "Float Vector"
msgstr "Vectơ Số Thực"
msgid "3D float vector"
msgstr "Véctơ 3D số thực float"
msgctxt "Volume"
msgid "Double Vector"
msgstr "Véctơ Số Thực Double"
msgid "3D double vector"
msgstr "Véctơ 3D số thực double"
msgctxt "Volume"
msgid "Integer Vector"
msgstr "Véctơ Số Nguyên"
msgid "3D integer vector"
msgstr "Véctơ 3D số nguyên"
msgctxt "Volume"
msgid "Points (Unsupported)"
msgstr "Điểm (Chưa Hỗ Trợ)"
msgid "Points grid, currently unsupported by volume objects"
msgstr "Khung lưới đồ thị điểm, hiện tại các đối tượng thể tích chưa hỗ trợ cái này"
msgctxt "Volume"
msgid "Unknown"
msgstr "Chưa Biết"
msgid "Unsupported data type"
msgstr "Kiểu dữ liệu chưa hỗ trợ"
msgid "Is Loaded"
msgstr "Đã Được Nạp"
msgid "Grid tree is loaded in memory"
msgstr "Cây khung lưới đồ thị đã được nạp vào trong bộ nhớ"
msgid "Matrix Object"
msgstr "Đối Tượng của Ma Trận"
msgid "Transformation matrix from voxel index to object space"
msgstr "Ma trận biến hóa từ chỉ số thể tích tử đến không gian đối tượng"
msgid "Volume grid name"
msgstr "Tên của khung lưới đồ thị thể tích"
msgid "Volume Grids"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị Thể Tích"
msgid "Active Grid Index"
msgstr "Chỉ Số Khung Lưới Đồ Thị đang Hoạt Động"
msgid "Index of active volume grid"
msgstr "Chỉ số của khung lưới đồ thị thể tích đang hoạt động"
msgid "If loading grids failed, error message with details"
msgstr "Nếu việc nạp các khung lưới đồ thị không thành công thì hiển thị thông điệp báo lỗi với các chi tiết"
msgid "Frame number that volume grids will be loaded at, based on scene time and volume parameters"
msgstr "Số khung hình mà khung lưới đồ thị thể tích sẽ được nạp vào, dựa trên thời gian của cảnh và các tham số thể tích"
msgid "Frame File Path"
msgstr "Đường Dẫn Tập Tin của Khung Hình"
msgid "Volume file used for loading the volume at the current frame. Empty if the volume has not be loaded or the frame only exists in memory"
msgstr "Tập tin về thể tích sử dụng để nạp thể tích tại khung hình hiện tại. Trống rỗng nếu thể tích chưa được nạp vào hoặc khung hình chỉ tồn tại trong bộ nhớ mà thôi"
msgid "List of grids and metadata are loaded in memory"
msgstr "Danh sách các khung lưới đồ thị và siêu dữ liệu được nạp vào bộ nhớ"
msgid "Volume Render"
msgstr "Kết Xuất Thể Tích"
msgid "Volume object render settings"
msgstr "Sắp đặt về kết xuất đối tượng thể tích"
msgid "Specify volume data precision. Lower values reduce memory consumption at the cost of detail"
msgstr "Chỉ định độ chính xác của dữ liệu thể tích. Giá trị thấp hơn tuy giảm mức tiêu thụ bộ nhớ song sẽ ảnh hưởng đến mức chi tiết"
msgid "Full float (Use 32 bit for all data)"
msgstr "Full float (Sử dụng 32 bit cho toàn bộ dữ liệu)"
msgid "Half float (Use 16 bit for all data)"
msgstr "Half float (Sử dụng 16 bit cho toàn bộ dữ liệu)"
msgid "Variable"
msgstr "Biến Đổi"
msgid "Use variable bit quantization"
msgstr "Sử dụng lượng tử hóa bit biến đổi"
msgid "Specify volume density and step size in object or world space"
msgstr "Xác định độ dày đặc của thể tích và kích thước bước trong không gian đối tượng hoặc không gian thế giới"
msgid "Keep volume opacity and detail the same regardless of object scale"
msgstr "Duy trì nguyên độ đục và chi tiết của thể tích, bất kể tỷ lệ của đối tượng là bao nhiêu"
msgid "Specify volume step size and density in world space"
msgstr "Xác định kích thước phân bước và độ dày đặc của thể tích trong không gian thế giới"
msgid "Distance between volume samples. Lower values render more detail at the cost of performance. If set to zero, the step size is automatically determined based on voxel size"
msgstr "Khoảng cách giữa các mẫu vật về thể tích. Giá trị thấp hơn sẽ kết xuất nhiều chi tiết hơn, song sẽ thi hành chậm hơn. Nếu đặt là 0 thì cỡ bước sẽ được tự động quyết định, dựa trên kích thước của thể tích tử"
msgid "Walk navigation settings"
msgstr "Sắp đặt về điều hướng khi đi bộ"
msgid "Jump Height"
msgstr "Độ Cao Khi Nhảy Lên"
msgid "Maximum height of a jump"
msgstr "Độ cao tối đa khi nhảy lên"
msgid "Mouse Sensitivity"
msgstr "Mức Nhạy Cảm của Chuột"
msgid "Speed factor for when looking around, high values mean faster mouse movement"
msgstr "Hệ số tốc độ khi quan sát chung quanh, giá trị càng cao thì chuột di chuyển càng nhanh"
msgid "Teleport Duration"
msgstr "Khoảng Thời Lượng Viễn Tải"
msgid "Interval of time warp when teleporting in navigation mode"
msgstr "Khoảng thời gian biến dạng khi viễn tải trong chế độ điều hướng"
msgid "Walk with gravity, or free navigate"
msgstr "Đi bộ có trọng lực, hoặc điều hướng tự do"
msgid "Reverse Mouse"
msgstr "Đảo Nghịch Chuột"
msgid "Reverse the vertical movement of the mouse"
msgstr "Đảo ngược chuyển động dựng đứng của chuột"
msgid "View Height"
msgstr "Độ Cao Góc Nhìn"
msgid "View distance from the floor when walking"
msgstr "Khoảng cách của góc nhìn từ sàn khi đi bộ"
msgid "Walk Speed"
msgstr "Tốc Độ Đi Bộ"
msgid "Base speed for walking and flying"
msgstr "Tốc độ chuẩn dành cho đi bộ và bay lượn"
msgid "Multiplication factor when using the fast or slow modifiers"
msgstr "Hệ số nhân khi sử dụng các bộ điều chỉnh về nhanh hay chậm"
msgid "Open window"
msgstr "Mở cửa sổ"
msgid "Window height"
msgstr "Chiều cao của cửa sổ"
msgid "Parent Window"
msgstr "Cửa Sổ Phụ Huynh"
msgid "Active workspace and scene follow this window"
msgstr "Không gian làm việc đang hoạt động và cảnh đi theo cửa sổ này"
msgid "Active scene to be edited in the window"
msgstr "Cảnh đang hoạt động để biên soạn trong cửa sổ"
msgctxt "Screen"
msgid "Screen"
msgstr "Màn Hình"
msgid "Active workspace screen showing in the window"
msgstr "Màn hình của không gian làm việc đang hoạt động hiển thị trong cửa sổ"
msgid "The active workspace view layer showing in the window"
msgstr "Tầng góc nhìn của không gian làm việc đang hoạt động hiển thị trong cửa sổ"
msgid "Window width"
msgstr "Chiều rộng cửa sổ"
msgid "Active workspace showing in the window"
msgstr "Không gian làm việc đang hoạt động hiển thị trong cửa sổ"
msgid "Horizontal location of the window"
msgstr "Vị trí theo chiều ngang của cửa sổ"
msgid "Vertical location of the window"
msgstr "Vị trí theo chiều dọc của cửa sổ"
msgid "Work Space Tool"
msgstr "Công Cụ Không Gian Làm Việc"
msgid "Has Data-Block"
msgstr "Có Khối Dữ Liệu"
msgid "Identifier Fallback"
msgstr "Định Danh Nhận Dạng Dự Bị"
msgid "Tool Mode"
msgstr "Chế Độ Công Cụ"
msgid "Use Paint Canvas"
msgstr "Sử Dụng Khung Vẽ Sơn"
msgid "Does this tool use a painting canvas"
msgstr "Công cụ này có sử dụng một khung vẽ sơn hay không"
msgid "Widget"
msgstr "Thành Tố Điều Khiển"
msgid "Lighting for a World data-block"
msgstr "Ánh sáng cho khối dữ liệu Thế Giới"
msgid "Length of rays, defines how far away other faces give occlusion effect"
msgstr "Chiều dài của các tia xạ, xác định khoảng cách các mặt khác cách xa là bao nhiêu, trước khi có hiệu ứng mờ khuất đi"
msgid "World Mist"
msgstr "Sương Mù Thế Giới"
msgid "Mist settings for a World data-block"
msgstr "Sắp đặt sương mù đối với khối dữ liệu Thế Giới"
msgid "Distance over which the mist effect fades in"
msgstr "Khoảng cách hiệu ứng sương mù dày đặc dần"
msgid "Type of transition used to fade mist"
msgstr "Kiểu chuyển tiếp sử dụng để phai mờ sương mù"
msgid "Use quadratic progression"
msgstr "Dùng tiến trình bình phương"
msgid "Use linear progression"
msgstr "Dùng tiến trình tuyến tính"
msgid "Inverse Quadratic"
msgstr "Đảo Nghịch Bậc Hai"
msgid "Use inverse quadratic progression"
msgstr "Dùng tiến trình bình phương đảo nghịch"
msgid "Control how much mist density decreases with height"
msgstr "Điều khiểu mức suy giảm độ dày đặc của sương mù với độ cao"
msgid "Overall minimum intensity of the mist effect"
msgstr "Cường độ tối thiểu tổng quát của hiệu ứng sương mù"
msgid "Starting distance of the mist, measured from the camera"
msgstr "Khoảng bắt đầu của sương mù, đo từ máy quay phim"
msgid "Use Mist"
msgstr "Dùng Sương Mù"
msgid "Occlude objects with the environment color as they are further away"
msgstr "Làm cho mờ khuất đối tượng đi bằng màu môi trường, càng xa càng bị mờ đi nhiều"
msgid "XR Action Map"
msgstr "Bảng Ánh Xạ Hành Động XR"
msgid "Items in the action map, mapping an XR event to an operator, pose, or haptic output"
msgstr "Những phần tử trong bảng hành động, ánh xạ một sự kiện XR đến một thao tác, tư thế, hoặc đầu ra xúc tác nào đó"
msgid "Name of the action map"
msgstr "Tên của bảng hành động"
msgid "Selected Item"
msgstr "Mục được Chọn"
msgid "XR Action Map Binding"
msgstr "Kết Buộc Ánh Xạ Hành Động XR"
msgid "Binding in an XR action map item"
msgstr "Kết buộc trong một mục của bảng ánh xạ hành động XR"
msgid "Axis 0 Region"
msgstr "Vùng của Trục 0"
msgid "Action execution region for the first input axis"
msgstr "Vùng thi hành hàng động cho trục thứ nhất cung cấp ở đầu vào"
msgid "Use any axis region for operator execution"
msgstr "Sử dụng bất cứ vùng của trục nào để thi hành thao tác"
msgid "Use positive axis region only for operator execution"
msgstr "Chỉ sử dụng vùng của trục dương (+) để thi hành thao tác mà thôi"
msgid "Use negative axis region only for operator execution"
msgstr "Chỉ sử dụng vùng của trục âm (-) để thi hành thao tác mà thôi"
msgid "Axis 1 Region"
msgstr "Vùng của Trục 1"
msgid "Action execution region for the second input axis"
msgstr "Vùng thi hành hàng động cho trục thứ hai cung cấp ở đầu vào"
msgid "Component Paths"
msgstr "Đường Dẫn Thành Phần"
msgid "OpenXR component paths"
msgstr "Đường dẫn thành phần OpenXR"
msgid "Name of the action map binding"
msgstr "Tên của kết buộc trong bảng ánh xạ hành động"
msgid "Pose Location Offset"
msgstr "Dịch Chuyển trong Vị Trí của Tư Thế"
msgid "Pose Rotation Offset"
msgstr "Dịch Chuyển trong Xoay Chiều của Tư Thế"
msgid "OpenXR interaction profile path"
msgstr "Đường dẫn đến hồ sơ tương tác OpenXR"
msgid "Input threshold for button/axis actions"
msgstr "Ngưỡng đầu vào cho các hành động nút bấm/trục"
msgid "XR Action Map Bindings"
msgstr "Kết Buộc trong bảng Ánh Xạ Hành Động XR"
msgid "Collection of XR action map bindings"
msgstr "Bộ sưu tập các kết buộc trong bảng ánh xạ hành động XR"
msgid "XR Action Map Item"
msgstr "Phần Tử trong Bảng Ánh Xạ Hành Động XR"
msgid "Bimanual"
msgstr "Hành Động Hai Tay"
msgid "The action depends on the states/poses of both user paths"
msgstr "Hành động phụ thuộc vào các trạng thái/tư thế của cả hai đường dẫn người dùng"
msgid "Bindings"
msgstr "Kết Buộc"
msgid "Bindings for the action map item, mapping the action to an XR input"
msgstr "Những kết buộc cho phần tử trong bảng hành động, ánh xạ từ hành động sang đầu vào của XR"
msgid "Haptic Amplitude"
msgstr "Biên Độ Xúc Tác"
msgid "Intensity of the haptic vibration, ranging from 0.0 to 1.0"
msgstr "Cường độ rung xúc tác, dao động trong khoảng từ 0,0 đến 1,0"
msgid "Haptic Duration"
msgstr "Thời Lượng Xúc Tác"
msgid "Haptic duration in seconds. 0.0 is the minimum supported duration"
msgstr "Khoảng thời lượng xúc tác trong số giây đồng hồ. 0.0 là khoảng thời lượng tối thiểu hỗ trợ"
msgid "Haptic Frequency"
msgstr "Tần Số Xúc Tác"
msgid "Frequency of the haptic vibration in hertz. 0.0 specifies the OpenXR runtime's default frequency"
msgstr "Tần số rung động xúc tác trong đơn vị hertz. 0.0 xác định tần số mặc định trong thời gian thi hành của OpenXR"
msgid "Haptic Match User Paths"
msgstr "Xúc Tác Khớp với Đường Dẫn Người Dùng"
msgid "Apply haptics to the same user paths for the haptic action and this action"
msgstr "Áp dụng xúc tác vào cùng một đường dẫn người dùng cho hành động xúc tác và hành động này"
msgid "Haptic mode"
msgstr "Chế độ xúc giác"
msgid "Haptic application mode"
msgstr "Chế độ ứng dụng xúc tác"
msgid "Apply haptics on button press"
msgstr "Áp dụng xúc tác khi nhấn nút"
msgid "Apply haptics on button release"
msgstr "Áp dụng xúc tác khi thả nút"
msgid "Press Release"
msgstr "Nhấn-Thả"
msgid "Apply haptics on button press and release"
msgstr "Áp dụng xúc tác trên cái nhấn và thả nút"
msgid "Apply haptics repeatedly for the duration of the button press"
msgstr "Áp dụng xúc tác nhiều lần, nhắc đi nhắc lại, trong khoảng thời lượng nhấn nút"
msgid "Haptic Name"
msgstr "Tên Xúc Tác"
msgid "Name of the haptic action to apply when executing this action"
msgstr "Tên của hành động xúc tác áp dụng khi thực hiện hành động này"
msgid "Name of the action map item"
msgstr "Tên của phần tử ánh xạ hành động"
msgid "Identifier of operator to call on action event"
msgstr "Định danh của thao tác để thi hành khi có sự kiện xảy ra"
msgid "Operator Mode"
msgstr "Chế Độ Thao Tác"
msgid "Operator execution mode"
msgstr "Chế độ thi hành thao tác"
msgid "Execute operator on button press (non-modal operators only)"
msgstr "Thi hành thao tác khi nút được bấm (duy các thao tác phi mô thái (non-modal) mà thôi)"
msgid "Execute operator on button release (non-modal operators only)"
msgstr "Thi hành thao tác khi nút được thả ra (duy các thao tác phi mô thái (non-modal) mà thôi)"
msgid "Modal"
msgstr "Mô Thái"
msgid "Use modal execution (modal operators only)"
msgstr "Sử dụng sự thi hành mô thái (duy các thao tác mô thái mà thôi)"
msgid "Name of operator (translated) to call on action event"
msgstr "Tên của thao tác (đã dịch) để gọi khi sự kiện hành động xảy ra"
msgid "Is Controller Aim"
msgstr "Là Mục Tiêu Điều Khiển"
msgid "The action poses will be used for the VR controller aims"
msgstr "Các tư thế hành động sẽ được sử dụng cho các mục tiêu điều khiển VR"
msgid "Is Controller Grip"
msgstr "Là Cần Nắm Điều Khiển"
msgid "The action poses will be used for the VR controller grips"
msgstr "Các tư thế hành động sẽ được sử dụng cho cần nắm điều khiển VR"
msgid "Selected Binding"
msgstr "Kết Buộc được Chọn"
msgid "Currently selected binding"
msgstr "Kết buộc được chọn hiện tại"
msgid "Action type"
msgstr "Thể Loại Hành Động"
msgid "Float action, representing either a digital or analog button"
msgstr "Hàng động số thực, đại diện cho một nút kỹ thuật số hay một nút kỹ thuật tương tự (analog)"
msgid "Vector2D"
msgstr "Véctơ 2D"
msgid "2D float vector action, representing a thumbstick or trackpad"
msgstr "Hành động véctơ số thực dấu phẩy động 2D, đại diện cho cần điều khiển ngón tay cái (thumbstick) hoặc bàn rê (trackpad)"
msgid "3D pose action, representing a controller's location and rotation"
msgstr "Hành động của tư thế 3D, đại diện cho vị trí và xoay chiều của điều khiển"
msgid "Vibration"
msgstr "Rung"
msgid "Haptic vibration output action, to be applied with a duration, frequency, and amplitude"
msgstr "Hành động đầu ra rung xúc giác (tay), sẽ được áp dụng với một khoảng thời lượng, tần số và biên độ"
msgid "User Paths"
msgstr "Đường Dẫn Người Dùng"
msgid "OpenXR user paths"
msgstr "Đường dẫn người dùng OpenXR"
msgid "XR Action Map Items"
msgstr "Các Ánh Xạ Hành Động XR"
msgid "Collection of XR action map items"
msgstr "Bộ sưu tập các ánh xạ hành động XR"
msgid "XR Action Maps"
msgstr "Các Ánh Xạ Hành Động"
msgid "Collection of XR action maps"
msgstr "Bộ sưu tập các ánh xạ hành động XR"
msgid "XR Component Path"
msgstr "Đường Dẫn Thành Phần XR"
msgid "OpenXR component path"
msgstr "Đường dẫn của thành phần OpenXR"
msgid "XR Component Paths"
msgstr "Đường Dẫn Thành Phần XR"
msgid "Collection of OpenXR component paths"
msgstr "Bộ sưu tập các đường dẫn thành phần OpenXR"
msgid "XR Data for Window Manager Event"
msgstr "Sự Kiện Dữ liệu XR cho Trình Quản lý Cửa sổ"
msgid "XR action name"
msgstr "Tên hành động XR"
msgid "Action Set"
msgstr "Bộ Hành Động"
msgid "XR action set name"
msgstr "Tên bộ hành động XR"
msgid "Whether bimanual interaction is occurring"
msgstr "Liệu tương tác hai tay có xảy ra hay không"
msgid "Controller Location"
msgstr "Vị Trí của Điều Khiển"
msgid "Location of the action's corresponding controller aim in world space"
msgstr "Vị trí của mục tiêu điều khiển tương ứng với hành động trong không gian thế giới"
msgid "Controller Location Other"
msgstr "Vị Trí Điều Khiển của Người Kia"
msgid "Controller aim location of the other user path for bimanual actions"
msgstr "Vị trí mục tiêu điều khiển của đường dẫn người dùng khác đối với các hành động hai tay"
msgid "Controller Rotation"
msgstr "Xoay Chiều của Điều Khiển"
msgid "Rotation of the action's corresponding controller aim in world space"
msgstr "Xoay chiều của mục tiêu điều khiển tương ứng với hành động trong không gian thế giới"
msgid "Controller Rotation Other"
msgstr "Điều Khiển Xoay Chiều của Người Kia"
msgid "Controller aim rotation of the other user path for bimanual actions"
msgstr "Xoay chiều của mục tiêu điều khiển mà đường dẫn người dùng khác sử dụng đối với các hành động hai tay"
msgid "Float Threshold"
msgstr "Giới Hạn Số Thực"
msgid "Input threshold for float/2D vector actions"
msgstr "Ngưỡng đầu vào cho các hành động véctơ 2D/số thực"
msgid "XR action values corresponding to type"
msgstr "Các giá trị hành động XR tương ứng với thể loại"
msgid "State Other"
msgstr "Trạng Thái của Người Kia"
msgid "State of the other user path for bimanual actions"
msgstr "Trạng thái của đường dẫn người dùng kia đối với các hành động hai tay"
msgid "XR action type"
msgstr "Loại hành động XR"
msgid "User Path"
msgstr "Đường Dẫn Người Dùng"
msgid "User path of the action. E.g. \"/user/hand/left\""
msgstr "Đường dẫn người dùng của hành động. Ví dụ. \"/user/hand/left\" (/người dùng/tay/trái)"
msgid "User Path Other"
msgstr "Đường Dẫn Người Dùng Khác"
msgid "Other user path, for bimanual actions. E.g. \"/user/hand/right\""
msgstr "Đường dẫn người dùng khác, cho các hành động cần hai tay. Ví dụ. \"/user/hand/right\" (người dùng/tay/phải)"
msgid "Rotation angle around the Z-Axis to apply the rotation deltas from the VR headset to"
msgstr "Góc độ xoay chiều quanh trục-Z để áp dụng các xoay chiều delta từ bộ đầu VR sang"
msgid "Coordinates to apply translation deltas from the VR headset to"
msgstr "Tọa độ để áp dụng các dịch chuyển delta từ bộ đầu VR sang"
msgid "Base Pose Object"
msgstr "Đối Tượng Tư Thế Cơ Sở"
msgid "Object to take the location and rotation to which translation and rotation deltas from the VR headset will be applied to"
msgstr "Đối tượng mà vị trí và xoay chiều của nó sẽ được đặt chiểu theo dịch chuyển và xoay chiều delta của bộ đầu VR"
msgid "Base Pose Type"
msgstr "Kiểu Tư Thế Cơ Sở"
msgid "Define where the location and rotation for the VR view come from, to which translation and rotation deltas from the VR headset will be applied to"
msgstr "Xác định xem vị trí và xoay chiều của góc nhìn VR đến từ đâu. Vị trí và xoay chiều này sẽ được áp dụng cho dịch chuyển và xoay chiều delta của bộ đầu VR"
msgid "Follow the active scene camera to define the VR view's base pose"
msgstr "Chiểu theo máy quay phim của cảnh đang hoạt động để xác định tư thế cơ sở của góc nhìn VR"
msgid "Follow the transformation of an object to define the VR view's base pose"
msgstr "Chiểu theo biến hóa của một đối tượng để xác định tư thế cơ sở của góc nhìn VR"
msgid "Follow a custom transformation to define the VR view's base pose"
msgstr "Chiểu theo một biến hóa tùy chỉnh xác định tư thế cơ sở của góc nhìn VR"
msgid "Uniform scale to apply to VR view"
msgstr "Tỷ lệ đồng nhất áp dụng cho khung quan sát VR"
msgid "VR viewport far clipping distance"
msgstr "Điểm cuối của tầm nhìn trong cổng nhìn VR"
msgid "VR viewport near clipping distance"
msgstr "Điểm đầu của tầm nhìn trong cổng nhìn VR"
msgctxt "Color"
msgid "Controller Draw Style"
msgstr "Kiểu Cách Vẽ Điều Khiển"
msgid "Style to use when drawing VR controllers"
msgstr "Kiểu cách sử dụng khi vẽ các điều khiển VR"
msgctxt "Color"
msgid "Dark"
msgstr "Tối"
msgid "Draw dark controller"
msgstr "Vẽ điều khiển màu tối"
msgctxt "Color"
msgid "Light"
msgstr "Sáng"
msgid "Draw light controller"
msgstr "Vẽ điều khiển màu sáng"
msgctxt "Color"
msgid "Dark + Ray"
msgstr "Tối + Tia Xạ"
msgid "Draw dark controller with aiming axis ray"
msgstr "Vẽ điều khiển màu tối với tia trục nhắm"
msgctxt "Color"
msgid "Light + Ray"
msgstr "Nhạt + Tia Xạ"
msgid "Draw light controller with aiming axis ray"
msgstr "Vẽ điều khiển màu sáng với tia trục nhắm"
msgid "Show Controllers"
msgstr "Hiển Thị các Điều Khiển"
msgid "Show VR controllers (requires VR actions for controller poses)"
msgstr "Hiển thị các điều khiển VR ( đòi hỏi các hành động VR đối với các tư thế điều khiển)"
msgid "Show Custom Overlays"
msgstr "Hiển Thị Lớp Vẽ Lồng Tùy Chỉnh"
msgid "Show custom VR overlays"
msgstr "Hiển thị lớp vẽ lồng tùy chỉnh của VR"
msgid "Show Object Extras"
msgstr "Hiển Thị Đối Tượng Bổ Sung"
msgid "Show object extras, including empties, lights, and cameras"
msgstr "Hiển thị các đối tượng bổ sung, bao gồm các đối tượng trống rỗng, đèn và máy quay phim"
msgid "Show Selection"
msgstr "Hiển Thị Vùng Lựa Chọn"
msgid "Show selection outlines"
msgstr "Hiển thị đường viền vùng lựa chọn"
msgid "Absolute Tracking"
msgstr "Theo Dõi Tuyệt Đối"
msgid "Allow the VR tracking origin to be defined independently of the headset location"
msgstr "Cho phép tọa độ gốc theo dõi của VR được xác định độc lập với vị trí của bộ đầu"
msgid "Positional Tracking"
msgstr "Theo Dõi Vị Trí"
msgid "Allow VR headsets to affect the location in virtual space, in addition to the rotation"
msgstr "Cho phép bộ đầu VR tác động đến vị trí trong không gian thực tế ảo, bên cạnh sự xoay chiều"
msgid "Session State"
msgstr "Trạng Thái của Phiên Hoạt Động"
msgid "Active Action Map"
msgstr "Bản Đồ Hành Động Hiện Sử Dụng"
msgid "Navigation Location"
msgstr "Vị Trí Điều Hướng"
msgid "Location offset to apply to base pose when determining viewer location"
msgstr "Dịch chuyển đối với vị trí để áp dụng vào tư thế cơ sở khi xác định vị trí quan sát"
msgid "Navigation Rotation"
msgstr "Xoay Chiều của Điều Hướng"
msgid "Rotation offset to apply to base pose when determining viewer rotation"
msgstr "Dịch chuyển cho chiều xoay để áp dụng vàp tư thế cơ sở khi xác định chiều xoay quan sát"
msgid "Navigation Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Điều Hướng"
msgid "Additional scale multiplier to apply to base scale when determining viewer scale"
msgstr "Số nhân tỷ lệ bổ sung để áp dụng vào tỷ lệ cơ sở, khi xác định tỷ lệ quan sát"
msgid "Selected Action Map"
msgstr "Bản Đồ Hành Động đã Chọn"
msgid "Viewer Pose Location"
msgstr "Vị Trí Tư Thế Quan Sát"
msgid "Last known location of the viewer pose (center between the eyes) in world space"
msgstr "Vị trí được biết đến trước đây của tư thế quan sát (điểm tâm nằm giữa hai mắt) trong không gian thế giới"
msgid "Viewer Pose Rotation"
msgstr "Chiều Xoay của Tư Thế Quan Sát"
msgid "Last known rotation of the viewer pose (center between the eyes) in world space"
msgstr "Xoay chiều sau cùng của tư thế quan sát (giữa hai mắt) trong không gian thế giới"
msgid "XR User Path"
msgstr "Đường Dẫn Người Dùng XR"
msgid "OpenXR user path"
msgstr "Đường dẫn người dùng OpenXR"
msgid "XR User Paths"
msgstr "Đường Dẫn Người Dùng XR"
msgid "Collection of OpenXR user paths"
msgstr "Bộ sưu tập những đường dẫn người dùng của OpenXR"
msgid "Work Space UI Tag"
msgstr "Nhãn UI Không Gian Làm Việc"
msgid "WorkSpace UI Tags"
msgstr "Nhãn Giao Diện Người Dùng (UI) của không gian làm việc"
msgid "Activate Gizmo"
msgstr "Kích hoạt Gizmo"
msgid "Activation event for gizmos that support drag motion"
msgstr "Sự kiện kích hoạt cho các gizmo hỗ trợ chuyển động kéo rê"
msgid "Press causes immediate activation, preventing click being passed to the tool"
msgstr "Nhấn xuống sẽ kích hoạt ngay lập tức, ngăn chặn khả năng cái nhấp chuột sẽ được chuyển đến cho công cụ"
msgid "Drag allows click events to pass through to the tool, adding a small delay"
msgstr "Kéo rê cho phép các sự kiện nhấp chuột chuyển đến công cụ, tăng sự trì trệ lên một tí"
msgid "Right Mouse Select Action"
msgstr "Hành Động Lựa Chọn bằng Chuột Phải"
msgid "Default action for the right mouse button"
msgstr "Hành động mặc định cho nút chuột phải"
msgid "Select & Tweak"
msgstr "Lựa Chọn & Hiệu Chỉnh"
msgid "Right mouse always tweaks"
msgstr "Chuột phải luôn luôn hiệu chỉnh"
msgid "Selection Tool"
msgstr "Công Cụ Lựa Chọn"
msgid "Right mouse uses the selection tool"
msgstr "Chuột phải sử dụng công cụ lựa chọn"
msgid "Select Mouse"
msgstr "Lựa Chọn bằng Nút Chuột"
msgid "Mouse button used for selection"
msgstr "Nút chuột dùng để lựa chọn"
msgid "Use left mouse button for selection. The standard behavior that works well for mouse, trackpad and tablet devices"
msgstr "Sử dụng nút chuột trái để lựa chọn. Cư xử tiêu chuẩn này hoạt động tốt cho các thiết bị chuột, bàn di chuột và máy tính bảng"
msgid "Use right mouse button for selection, and left mouse button for actions. This works well primarily for keyboard and mouse devices"
msgstr "Sử dụng nút chuột phải để lựa chọn và nút chuột trái cho các hành động. Cách bố trí này hoạt động tốt chủ yếu cho các thiết bị bàn phím và chuột"
msgid "Spacebar Action"
msgstr "Hành Động của phím Dấu Cách"
msgid "Action when 'Space' is pressed"
msgstr "Hành động khi nhấn 'Dấu Cách'"
msgid "Toggle animation playback ('Shift-Space' for Tools)"
msgstr "Bật/tắt chơi lại hoạt họa ('Shift-thanh cách' cho Công Cụ)"
msgid ""
"Open the popup tool-bar\n"
"When 'Space' is held and used as a modifier:\n"
"• Pressing the tools binding key switches to it immediately.\n"
"• Dragging the cursor over a tool and releasing activates it (like a pie menu).\n"
"For Play use 'Shift-Space'"
msgstr ""
"Mở thanh công cụ bật lên\n"
"Khi Thanh Cách được giữ xuống và được sử dụng làm công cụ sửa đổi thì:\n"
"• Nhấn phím kết buộc với công cụ sẽ ngay lập tức chuyển sang cái đó.\n"
"• Kéo rê con trỏ qua một công cụ và thả ra để kích hoạt nó (giống như trình đơn rẻ quạt).\n"
"Để Chơi xin hãy sử dụng 'Shift-Thanh Cách'"
msgid "Search"
msgstr "Tìm Kiếm"
msgid "Open the operator search popup"
msgstr "Mở cửa sổ bật lên tìm kiếm thao tác"
msgid "Tool Keys"
msgstr "Các Phím Công Cụ"
msgid "The method of keys to activate tools such as move, rotate & scale (G, R, S)"
msgstr "Phương pháp phím để kích hoạt các công cụ như di chuyển, xoay chiều & đổi tỷ lệ (G (túm nắm), R (xoay chiều), S (đổi tỷ lệ))"
msgid "Immediate"
msgstr "Ngay Lập Tức"
msgid "Activate actions immediately"
msgstr "Kích hoạt các hành động ngay lập tức"
msgid "Activate the tool for editors that support tools"
msgstr "Kích hoạt công cụ cho các trình biên soạn hỗ trợ các công cụ này"
msgid "Alt Click Tool Prompt"
msgstr "Alt Nhắc Lệnh Công Cụ"
msgid "Tapping Alt (without pressing any other keys) shows a prompt in the status-bar, prompting a second keystroke to activate the tool"
msgstr "Nhấn Alt xuống (không nhấn bất kỳ phím nào khác) thì sẽ hiển thị lời nhắc trên thanh trạng thái, nhắc nhở nhấn phím thứ hai để kích hoạt công cụ"
msgid "Alt Cursor Access"
msgstr "Alt Truy Cập Con Trỏ"
msgid ""
"Hold Alt-LMB to place the Cursor (instead of LMB), allows tools to activate on press instead of drag.\n"
"Incompatible with the input preference \"Emulate 3 Button Mouse\" when the \"Alt\" key is used"
msgstr ""
"Giữ Alt-NCT để đặt Con Trỏ (thay vì chỉ NCT không thôi), cho phép các công cụ kích hoạt khi nhấn xuống, thay vì kéo rê.\n"
"Bố trí này không tương thích với cấu hình đầu vào “Mô Phỏng Chuột 3 Nút\" khi phím \"Alt\" được sử dụng"
msgid "Transform Navigation with Alt"
msgstr "Điều Hướng Biến Hóa bằng phím Alt"
msgid "During transformations, use Alt to navigate in the 3D View. Note that if disabled, hotkeys for Proportional Editing, Automatic Constraints, and Auto IK Chain Length will require holding Alt"
msgstr "Trong quá trình biến hóa, hãy sử dụng Alt để điều hướng trong Góc Nhìn 3D. Hãy lưu ý rằng nếu bị tắt đi thì các phím nóng để Biên Soạn Cân Đối, Ràng Buộc Tự Động và Độ Dài Chuỗi IK Tự Động sẽ đòi hỏi phải giữ Alt xuống đấy nhé"
msgid "Alt Tool Access"
msgstr "Alt Truy Cập Công Cụ"
msgid ""
"Hold Alt to use the active tool when the gizmo would normally be required\n"
"Incompatible with the input preference \"Emulate 3 Button Mouse\" when the \"Alt\" key is used"
msgstr ""
"Giữ phím Alt để sử dụng công cụ đang hoạt động khi gizmo vốn thường đòi hỏi phải sử dụng\n"
"Bố trí này không tương thích với tùy chọn đầu vào “Mô Phỏng Chuột 3 Nút\" khi phím \"Alt\" được sử dụng"
msgid "Open Folders on Single Click"
msgstr "Mở Thư Mục bằng Đơn Nhấp Chuột"
msgid "Navigate into folders by clicking on them once instead of twice"
msgstr "Điều hướng vào các thư mục bằng cách nhấp vào chúng một lần thay vì hai lần"
msgid "Pie Menu on Drag"
msgstr "Trình Đơn Rẻ Quạt khi Kéo Rê"
msgid ""
"Activate some pie menus on drag,\n"
"allowing the tapping the same key to have a secondary action.\n"
"\n"
"• Tapping Tab in the 3D view toggles edit-mode, drag for mode menu.\n"
"• Tapping Z in the 3D view toggles wireframe, drag for draw modes.\n"
"• Tapping Tilde in the 3D view for first person navigation, drag for view axes"
msgstr ""
"Kích hoạt một số trình đơn rẻ quạt khi kéo rê,\n"
"cho phép nhấn một phím hai lần để có hành động thứ hai.\n"
"\n"
"• Nhấn vào Tab trong góc nhìn 3D để bật chế độ biên soạn, kéo rê cho chế độ trình đơn.\n"
"• Nhấn vào Z trong góc nhìn 3D để bật/tắt khung dây, kéo rê để chuyển sang chế độ vẽ.\n"
"• Nhấn vào Dấu Ngã trong góc nhìn 3D để điều hướng góc nhìn, kéo rê để xem các trục"
msgid "Region Toggle Pie"
msgstr "Trình Đơn Rẻ Quạt Chuyển Đổi Vùng"
msgid "N-key opens a pie menu to toggle regions"
msgstr "Phím N mở trình đơn rẻ quạt để bật/tắt vùng"
msgid "Select All Toggles"
msgstr "Bật/Tắt Chọn Toàn Bộ"
msgid "Causes select-all ('A' key) to de-select in the case a selection exists"
msgstr "Làm cho chức năng lựa chọn toàn bộ (phím 'A') hủy chọn trong trường hợp một lựa chọn đã tồn tại"
msgid "Extra Shading Pie Menu Items"
msgstr "Các Trình Mục Hình Rẻ Quạt Khác về Tô Bóng"
msgid "Show additional options in the shading menu ('Z')"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn bổ sung trong trình đơn tô bóng ('Z')"
msgid "Tab for Pie Menu"
msgstr "Tab cho Trình Đơn Hình Rẻ Quạt"
msgid "Causes tab to open pie menu (swaps 'Tab' / 'Ctrl-Tab')"
msgstr "Làm cho phím tab mở trình đơn hình rẻ quạt (hoán đổi giữa 'Tab' / 'Ctrl-Tab')"
msgid "Alt-MMB Drag Action"
msgstr "Hành Động của Alt-NCG Kéo Rê"
msgid "Action when Alt-MMB dragging in the 3D viewport"
msgstr "Hành động khi kéo rê Alt-Nút Chuột Giữa (MMB) trong cổng nhìn 3D"
msgid "Set the view axis where each mouse direction maps to an axis relative to the current orientation"
msgstr "Đặt trục quan sát trong đó mỗi chiều hướng của chuột ánh xạ tới một trục tương đối với định hướng hiện tại"
msgid "Set the view axis where each mouse direction always maps to the same axis"
msgstr "Đặt trục quan sát trong đó mỗi chiều hướng của chuột luôn luôn ánh xạ tới cùng một trục"
msgid "MMB Action"
msgstr "Hành Động của Nút Chuột Giữa"
msgid "The action when Middle-Mouse dragging in the viewport. Shift-Middle-Mouse is used for the other action. This applies to trackpad as well"
msgstr "Hành động khi kéo rê Nút Chuột Giữa trong khung nhìn. Shift-Nút Chuột Giữa sẽ được sử dụng cho hành động kia. Bố trí này cũng áp dụng cho trackpad nữa"
msgid "Tilde Action"
msgstr "Hành Động cho Nút Dấu Ngã"
msgid "Action when 'Tilde' is pressed"
msgstr "Hành Động khi nhấn 'Dấu Ngã'"
msgid "Navigate"
msgstr "Điều Hướng"
msgid "View operations (useful for keyboards without a numpad)"
msgstr "Các thao tác quan sát (hữu ích cho bàn phím không có bàn phím số)"
msgid "Control transform gizmos"
msgstr "Điều khiển các gizmo biến hóa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Window"
msgstr "Cửa Sổ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Screen"
msgstr "Màn Hình"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Screen Editing"
msgstr "Biên Soạn Màn Hình"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Region Context Menu"
msgstr "Trình Đơn Ngữ Cảnh Vùng/Địa Phận"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View2D"
msgstr "Khung Nhìn 2D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View2D Buttons List"
msgstr "Danh Sách Nút Bấm Khung Nhìn 2D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "User Interface"
msgstr "Giao Diện Người Dùng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View"
msgstr "Góc Nhìn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Object Mode"
msgstr "Chế Độ Đối Tượng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Tweak"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Hiệu Chỉnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Tweak (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Hiệu Chỉnh (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Select Box"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Lựa Chọn bằng Khoanh Hình Hộp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Select Box (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Lựa Chọn bằng Khoanh Hình Hộp (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Select Circle"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Lựa Chọn bằng Vòng Tròn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Select Circle (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Lựa Chọn bằng Vòng Tròn (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Select Lasso"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Lựa Chọn bằng Dây Thòng Lọng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Select Lasso (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Lựa Chọn bằng Dây Thòng Lọng (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Cursor"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Con Trỏ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Cursor (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Con Trỏ (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Move"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Di Chuyển"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Move (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Di Chuyển (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Rotate"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Xoay Chiều"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Rotate (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Xoay Chiều (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Scale"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Tỷ Lệ Hóa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Scale (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Tỷ Lệ Hóa (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Transform"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biến Hóa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Transform (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biến Hóa (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Generic Tool: Annotate"
msgstr "Công Cụ Phổ Thông: Chú Thích"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Generic Tool: Annotate (fallback)"
msgstr "Công Cụ Phổ Thông: Chú Thích (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Generic Tool: Annotate Line"
msgstr "Công Cụ Phổ Thông: Chú Thích Đường Thẳng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Generic Tool: Annotate Line (fallback)"
msgstr "Công Cụ Phổ Thông: Chú Thích Đường Thẳng (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Generic Tool: Annotate Polygon"
msgstr "Công Cụ Phổ Thông: Chú Thích Đa Giác"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Generic Tool: Annotate Polygon (fallback)"
msgstr "Công Cụ Phổ Thông: Chú Thích Đa Giác (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Generic Tool: Annotate Eraser"
msgstr "Công Cụ Phổ Thông: Tẩy Xóa Chú Thích"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Generic Tool: Annotate Eraser (fallback)"
msgstr "Công Cụ Phổ Thông: Tẩy Xóa Chú Thích (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Measure"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Đo Lường"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Measure (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Đo Lường (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Object, Add Primitive"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Đối Tượng, Thêm Hình Học Cơ Bản"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Object, Add Primitive (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Đối Tượng, Thêm Hình Học Cơ Bản (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Mesh"
msgstr "Khung Lưới"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Extrude Region"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Đẩy Trồi Vùng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Extrude Region (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Đẩy Trồi Vùng (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Extrude Manifold"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Đẩy Trồi Đa Tạp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Extrude Manifold (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Đẩy Trồi Đa Tạp (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Extrude Along Normals"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Đẩy Trồi Dọc Theo Pháp Tuyến"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Extrude Along Normals (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Đẩy Trồi Dọc Theo Pháp Tuyến (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Extrude Individual"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Đẩy Trồi Cá Nhân"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Extrude Individual (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Đẩy Trồi Cá Nhân (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Extrude to Cursor"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Đẩy Trồi tới Con Trỏ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Extrude to Cursor (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Đẩy Trồi tới Con Trỏ (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Inset Faces"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Cắt Nội Các Mặt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Inset Faces (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Cắt Nội Các Mặt (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Bevel"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Bo Tròn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Bevel (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Bo Tròn (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Loop Cut"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Vòng Cạnh Cắt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Loop Cut (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Vòng Cạnh Cắt (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Offset Edge Loop Cut"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Dịch Chuyển Vòng Cạnh Cắt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Offset Edge Loop Cut (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Dịch Chuyển Vòng Cạnh Cắt (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Knife"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Dao"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Knife (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Dao (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Bisect"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Phân Đôi"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Bisect (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Phân Đôi (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Poly Build"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Dựng Đa Giác"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Poly Build (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Dựng Đa Giác (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Spin"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Xoáy"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Spin (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Xoáy (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Smooth"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Làm Mịn Màng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Smooth (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Làm Mịn Màng (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Randomize"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Ngẫu Nhiên Hóa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Randomize (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Ngẫu Nhiên Hóa (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Edge Slide"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Trượt Đẩy Cạnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Edge Slide (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Trượt Đẩy Cạnh (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Vertex Slide"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Trượt Điểm Đỉnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Vertex Slide (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Trượt Điểm Đỉnh (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Shrink/Fatten"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Thu Nhỏ/Phình To"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Shrink/Fatten (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Thu Nhỏ/Phình To (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Push/Pull"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Đẩn/Kéo"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Push/Pull (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Đẩn/Kéo (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Shear"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Xô Nghiêng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Shear (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Xô Nghiêng (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, To Sphere"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Thành Hình Cầu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, To Sphere (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Thành Hình Cầu (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Rip Region"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Phân Xé Vùng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Rip Region (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Phân Xé Vùng (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Rip Edge"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Phân Xé Cạnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Mesh, Rip Edge (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Lưới, Phân Xé Cạnh (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Curve"
msgstr "Đường Cong"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Curve, Draw"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Đường Cong, Vẽ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Curve, Draw (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Đường Cong, Vẽ (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Curve, Curve Pen"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Đường Cong, Bút Vẽ Đường Cong"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Curve, Curve Pen (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Đường Cong, Bút Vẽ Đường Cong (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Curve, Extrude"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Đường Cong, Đẩy Trồi"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Curve, Extrude (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Đường Cong, Đẩy Trồi (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Curve, Extrude to Cursor"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Đường Cong, Đẩy Trồi tới Con Trỏ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Curve, Extrude to Cursor (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Đường Cong, Đẩy Trồi tới Con Trỏ (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Curve, Radius"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Đường Cong, Bán Kính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Curve, Radius (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Đường Cong, Bán Kính (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Curve, Tilt"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Đường Cong, Xoay Nghiêng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Curve, Tilt (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Đường Cong, Xoay Nghiêng (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Curve, Randomize"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Đường Cong, Ngẫu Nhiên Hóa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Curve, Randomize (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Đường Cong, Ngẫu Nhiên Hóa (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Curves"
msgstr "Đường Cong"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Armature"
msgstr "Khung Rối"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Armature, Roll"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Rối, Lăn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Armature, Roll (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Rối, Lăn (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Armature, Bone Size"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Rối, Cỡ Xương"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Armature, Bone Size (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Rối, Cỡ Xương (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Armature, Bone Envelope"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Rối, Phong Bao Xương"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Armature, Bone Envelope (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Rối, Phong Bao Xương (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Armature, Extrude"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Rối, Đẩy Trồi"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Armature, Extrude (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Rối, Đẩy Trồi (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Armature, Extrude to Cursor"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Rối, Đẩy Trồi Tới Con Trỏ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Armature, Extrude to Cursor (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Khung Rối, Đẩy Trồi Tới Con Trỏ (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Metaball"
msgstr "Siêu Cầu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Lattice"
msgstr "Lưới Rào"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Font"
msgstr "Phông"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Text, Select Text"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Văn Bản, Lựa Chọn Văn Bản"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Edit Text, Select Text (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Biên Soạn Văn Bản, Lựa Chọn Văn Bản (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil"
msgstr "Bút Chì Dầu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Pose"
msgstr "Tư Thế"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Pose, Breakdowner"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Tư Thế, Phân Tích"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Pose, Breakdowner (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Tư Thế, Phân Tích (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Pose, Push"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Tư Thế, Đẩn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Pose, Push (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Tư Thế, Thả Lỏng (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Pose, Relax"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Tư Thế, Thả Lỏng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Pose, Relax (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Tư Thế, Thả Lỏng (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Vertex Paint"
msgstr "Sơn Điểm Đỉnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Weight Paint"
msgstr "Sơn Trọng Lượng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Paint Weight, Gradient"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Sơn Trọng Lượng, Dốc Màu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Paint Weight, Gradient (fallback)"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Sơn Trọng Lượng, Dốc Màu (dự phòng)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Paint Weight, Sample Weight"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Sơn Trọng Lượng, Lấy Mẫu Nhóm Điểm Đỉnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Paint Weight, Sample Weight (fallback)"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Sơn Trọng Lượng, Lấy Mẫu Nhóm Điểm Đỉnh (dự phòng)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Paint Weight, Sample Vertex Group"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Sơn Trọng Lượng, Lấy Mẫu Nhóm Điểm Đỉnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Paint Weight, Sample Vertex Group (fallback)"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Sơn Trọng Lượng, Lấy Mẫu Nhóm Điểm Đỉnh (dự phòng)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Paint Vertex Selection (Weight, Vertex)"
msgstr "Sơn Lựa Chọn Điểm Đỉnh (Trọng Lượng, Điểm Đỉnh)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Paint Face Mask (Weight, Vertex, Texture)"
msgstr "Sơn Màn Chắn Lọc Mặt (Trọng Lượng, Điểm Đỉnh, Chất Liệu)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Paint"
msgstr "Sơn Hình Ảnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sculpt"
msgstr "Điêu Khắc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Box Mask"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Chọn Lọc Hình Hộp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Box Mask (fallback)"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Chọn Lọc Hình Hộp (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Lasso Mask"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Chọn Lọc Dây Thòng Lọng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Lasso Mask (fallback)"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Chọn Lọc Dây Thòng Lọng (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Line Mask"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Chọn Lọc Đường Thẳng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Line Mask (fallback)"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Chọn Lọc Đường Thẳng (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Box Hide"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Ẩn Giấu Hình Hộp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Box Hide (fallback)"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Ẩn Giấu Hình Hộp (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Box Face Set"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Mặt Ấn Định Hình Hộp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Box Face Set (fallback)"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Mặt Ấn Định Hình Hộp (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Lasso Face Set"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Dây Thòng Lọng Mặt Ấn Định"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Lasso Face Set (fallback)"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Dây Thòng Lọng Mặt Ấn Định (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Box Trim"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Cắt Xén bằng Hình Hộp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Box Trim (fallback)"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Cắt Xén bằng Hình Hộp (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Lasso Trim"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Cắt Xén bằng Dây Thòng Lọng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Lasso Trim (fallback)"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Cắt Xén bằng Dây Thòng Lọng (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Line Project"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Phóng Chiếu Đường Thẳng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Line Project (fallback)"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Phóng Chiếu Đường Thẳng (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Mesh Filter"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Bộ Lọc Khung Lưới"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Mesh Filter (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Bộ Lọc Khung Lưới (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Cloth Filter"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Bộ Lọc Vải Vóc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Cloth Filter (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Bộ Lọc Vải Vóc (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Color Filter"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Lọc Màu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Color Filter (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Lọc Màu (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Face Set Edit"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Biên Soạn Mặt Ấn Định"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Face Set Edit (fallback)"
msgstr "Công Cụ Chế Độ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Biên Soạn Mặt Ấn Định (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Mask by Color"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Chọn Lọc bằng Màu Sắc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Tool: Sculpt, Mask by Color (fallback)"
msgstr "Công Cụ Góc Nhìn 3D: Điêu Khắc, Chọn Lọc bằng Màu Sắc (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sculpt Curves"
msgstr "Điêu Khắc Đường Cong"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Particle"
msgstr "Hạt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Knife Tool Modal Map"
msgstr "Ánh Xạ Mô Thái Công Cụ Dao"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Confirm"
msgstr "Chấp Thuận"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Undo"
msgstr "Hoàn Tác"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap to Midpoints On"
msgstr "Bật Bám Dính vào Trung Điểm"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap to Midpoints Off"
msgstr "Tắt Bám Dính vào Trung Điểm"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Ignore Snapping On"
msgstr "Bật Bỏ Qua Bám Dính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Ignore Snapping Off"
msgstr "Tắt Bỏ Qua Bám Dính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Angle Snapping"
msgstr "Bật/Tắt Bám Dính vào Góc Độ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Cycle Angle Snapping Relative Edge"
msgstr "Luân Chuyển Bám Dính Góc Độ Cạnh Tương Đối"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Cut Through"
msgstr "Bật/Tắt Cắt Xuyên Qua"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Distance and Angle Measurements"
msgstr "Bật/tắt các Đo Lường về Khoảng Cách và Góc Độ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Depth Testing"
msgstr "Bật/Tắt Kiểm Thử Chiều Sâu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "End Current Cut"
msgstr "Kiến Thức Đường Cắt Hiện Tại"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Add Cut"
msgstr "Thêm Đường Cắt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Add Cut Closed"
msgstr "Thêm Đường Cắt Đóng Kín"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Panning"
msgstr "Lia"
msgctxt "WindowManager"
msgid "X Axis Locking"
msgstr "Khóa Trục X"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Y Axis Locking"
msgstr "Khóa Trục Y"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Z Axis Locking"
msgstr "Khóa Trục Z"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Custom Normals Modal Map"
msgstr "Ánh Xạ Mô Thái Pháp Tuyến Tùy Chỉnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Reset"
msgstr "Hoàn Lại"
msgid "Reset normals to initial ones"
msgstr "Hoàn lại các pháp tuyến về các giá trị ban đầu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Invert"
msgstr "Đảo Nghịch"
msgid "Toggle inversion of affected normals"
msgstr "Bật/Tắt Đảo Nghịch các Pháp Tuyến Ảnh Hưởng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Spherize"
msgstr "Hình Cầu Hóa"
msgid "Interpolate between new and original normals"
msgstr "Nội suy giữa các pháp tuyến gốc và những cái mới"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Align"
msgstr "Căn Chỉnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Use Mouse"
msgstr "Sử Dụng Chuột"
msgid "Follow mouse cursor position"
msgstr "Đi theo vị trí con trỏ chuột"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Use Pivot"
msgstr "Sử Dụng Điểm Tựa"
msgid "Use current rotation/scaling pivot point coordinates"
msgstr "Sử dụng tọa độ của điểm tựa đổi tỷ lệ / xoay chiều hiện tại"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Use Object"
msgstr "Sử Dụng Đối Tượng"
msgid "Use current edited object's location"
msgstr "Sử dụng vị trí của đối tượng được biên soạn hiện tại"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Set and Use 3D Cursor"
msgstr "Đặt và Sử Dụng Con Trỏ 3D"
msgid "Set new 3D cursor position and use it"
msgstr "Đặt vị trí con trỏ 3D mới và sử dụng nó"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Select and Use Mesh Item"
msgstr "Chọn và Sử Dụng Phần Tử Khung Lưới"
msgid "Select new active mesh element and use its location"
msgstr "Lựa chọn phần tử khung lưới đang hoạt động và sử dụng vị trí của nó"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Bevel Modal Map"
msgstr "Ánh Xạ Mô Thái Bo Tròn"
msgid "Cancel bevel"
msgstr "Hủy bo tròn"
msgid "Confirm bevel"
msgstr "Chấp thuận bo tròn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Change Offset"
msgstr "Đổi Dịch Chuyển"
msgid "Value changes offset"
msgstr "Giá Trị đổi dịch chuyển"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Change Profile"
msgstr "Thay Đổi Mặt Cắt"
msgid "Value changes profile"
msgstr "Giá trị đổi mặt cắt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Change Segments"
msgstr "Đổi số Phân Đoạn"
msgid "Value changes segments"
msgstr "Giá trị đổi số phân đoạn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Increase Segments"
msgstr "Tăng Số Phân Đoạn"
msgid "Increase segments"
msgstr "Tăng số phân đoạn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Decrease Segments"
msgstr "Giảm Số Phân Đoạn"
msgid "Decrease segments"
msgstr "Giảm số phân đoạn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Change Offset Mode"
msgstr "Chế Độ Đổi Dịch Chuyển"
msgid "Cycle through offset modes"
msgstr "Luân chuyển qua các chế độ dịch chuyển"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Clamp Overlap"
msgstr "Bật/Tắt Chống Đè Gối Lên Nhau"
msgid "Toggle clamp overlap flag"
msgstr "Bật/tắt chống đè gối lên nhau"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Change Affect Type"
msgstr "Đổi Kiểu Hiệu Ứng"
msgid "Change which geometry type the operation affects, edges or vertices"
msgstr "Đổi thể loại hình học mà thao tác ảnh hưởng, các cạnh hoặc các điểm đỉnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Harden Normals"
msgstr "Bật/Tắt Cương Pháp Tuyến"
msgid "Toggle harden normals flag"
msgstr "Bật/tắt cờ hiệu cương pháp tuyến"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Mark Seam"
msgstr "Bật/Tắt Đánh Dấu Đường Khâu"
msgid "Toggle mark seam flag"
msgstr "Bật/tắt cờ hiệu đánh dấu đường khâu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Mark Sharp"
msgstr "Bật/Tắt Đánh Dấu/Xóa Dấu Sắc Nhọn"
msgid "Toggle mark sharp flag"
msgstr "Bật/tắt cờ hiệu đánh dấu/xóa dấu sắc nhọn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Change Outer Miter"
msgstr "Đổi Góc Cắt Bên Ngoài"
msgid "Cycle through outer miter kinds"
msgstr "Luân chuyển qua các kiểu góc cắt bên ngoài"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Change Inner Miter"
msgstr "Đổi Góc Cắt Bên Trong"
msgid "Cycle through inner miter kinds"
msgstr "Luân chuyển qua các kiểu góc cắt bên trong"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Cycle through profile types"
msgstr "Luân chuyển qua các kiểu mặt cắt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Change Intersection Method"
msgstr "Đổi Phương Pháp Giao Cắt"
msgid "Cycle through intersection methods"
msgstr "Luân chuyển qua các phương pháp giao cắt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Paint Stroke Modal"
msgstr "Mô Thái Nét Sơn"
msgid "Cancel and undo a stroke in progress"
msgstr "Hủy và hoàn tác một nét vẽ đang trong quá trình hoạt động"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sculpt Expand Modal"
msgstr "Điêu Khắc: Mô Thái Mở Rộng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Preserve State"
msgstr "Bật/Tắt Bảo Tồn Trạng Thái"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Gradient"
msgstr "Bật/Tắt Dốc Màu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Geodesic recursion step"
msgstr "Tiến bước đệ quy trắc địa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Topology recursion Step"
msgstr "Bước đệ quy cấu trúc liên kế"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Move Origin"
msgstr "Di Chuyển Tọa Độ Gốc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Geodesic Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần Trắc Địa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Topology Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần theo Cấu Trúc Liên Kết (Topology Falloff)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Diagonals Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần Chéo Góc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Spherical Falloff"
msgstr "Nhòe Mờ Dần Hình Cầu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap expand to Face Sets"
msgstr "Hút dính mở rộng đến Tập Hợp Mặt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Loop Count Increase"
msgstr "Tăng Số Vòng Tuần Hoàn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Loop Count Decrease"
msgstr "Giảm Số Vòng Tuần Hoàn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Brush Gradient"
msgstr "Bật/Tắt Dốc Màu của Đầu Bút"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Texture Distortion Increase"
msgstr "Tăng Biến Dạng Chất Liệu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Texture Distortion Decrease"
msgstr "Giảm Biến Dạng Chất Liệu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Paint Curve"
msgstr "Đường Cong Sơn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Curve Pen Modal Map"
msgstr "Ánh Xạ Mô Thái Bút Vẽ Đường Cong"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Free-Align Toggle"
msgstr "Bật/Tắt giữa Tự Do và Thẳng Hàng"
msgid "Move handle of newly added point freely"
msgstr "Di chuyển tay cầm của điểm mới thêm vào một cách tự do"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Move Adjacent Handle"
msgstr "Di Chuyển Tay Cầm Kề Cận"
msgid "Move the closer handle of the adjacent vertex"
msgstr "Di chuyển tay cầm gần hơn của điểm đỉnh kề cận"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Move Entire Point"
msgstr "Di Chuyển Toàn Bộ Điểm"
msgid "Move the entire point using its handles"
msgstr "Di chuyển toàn bộ điểm dùng các tay cầm của nó"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Link Handles"
msgstr "Kết Nối các Tay Cầm"
msgid "Mirror the movement of one handle onto the other"
msgstr "Phản chiếu đối xứng chuyển động của tay cầm này lên tay cầm kia"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Lock Angle"
msgstr "Khóa Góc Độ"
msgid "Move the handle along its current angle"
msgstr "Di chuyển tay cầm dọc theo góc độ hiện tại của nó+"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Object Non-modal"
msgstr "Vô-Mô Thái của Đối Tượng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View3D Placement Modal"
msgstr "Mô Thái Định Vị Khung Nhìn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap On"
msgstr "Bật Bám Dính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap Off"
msgstr "Tắt Bám Dính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Fixed Aspect On"
msgstr "Bật Cố Định Tỷ Lệ Tương Quan"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Fixed Aspect Off"
msgstr "Tắt Cố Định Tỷ Lệ Tương Quan"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Center Pivot On"
msgstr "Bật Trung Tâm Hóa Điểm Tựa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Center Pivot Off"
msgstr "Tắt Trung Tâm Hóa Điểm Tựa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View3D Walk Modal"
msgstr "Mô Thái Đi Bộ Khung Nhìn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Forward"
msgstr "Về Phía Trước"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Backward"
msgstr "Về Phía Sau"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Left"
msgstr "Trái"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Right"
msgstr "Phải"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Up"
msgstr "Lên"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Down"
msgstr "Xuống"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Local Up"
msgstr "Lên Cục Bộ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Local Down"
msgstr "Xuống Cục Bộ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Stop Move Forward"
msgstr "Ngừng Di Chuyển Về Phía Trước"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Stop Move Backward"
msgstr "Ngừng Di Chuyển Về Phía Sau"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Stop Move Left"
msgstr "Ngừng Di Chuyển sang Trái"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Stop Move Right"
msgstr "Ngừng Di Chuyển sang Phải"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Stop Move Global Up"
msgstr "Ngừng Di Chuyển Toàn Cầu Lên"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Stop Move Global Down"
msgstr "Dừng di chuyển toàn cầu xuống"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Stop Move Local Up"
msgstr "Ngừng Di Chuyển Cục Bộ Lên"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Stop Move Local Down"
msgstr "Ngừng Di Chuyển Cục Bộ Xuống"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Teleport"
msgstr "Viễn Tải"
msgid "Move forward a few units at once"
msgstr "Di chuyển về phía trước một vài đơn vị cùng một lúc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Accelerate"
msgstr "Tăng Tốc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Decelerate"
msgstr "Giảm Tốc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Fast"
msgstr "Nhanh"
msgid "Move faster (walk or fly)"
msgstr "Di chuyển nhanh hơn (đi bộ hoặc bay lượn)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Fast (Off)"
msgstr "Nhanh (Tắt)"
msgid "Resume regular speed"
msgstr "Hoàn trở lại tốc độ bình thường"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Slow"
msgstr "Chậm"
msgid "Move slower (walk or fly)"
msgstr "Di chuyển chậm hơn (đi bộ hoặc bay lượn)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Slow (Off)"
msgstr "Chậm (Tắt)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Jump"
msgstr "Nhảy"
msgid "Jump when in walk mode"
msgstr "Nhảy khi ở chế độ đi bộ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Jump (Off)"
msgstr "Nhảy (Tắt)"
msgid "Stop pushing jump"
msgstr "Ngừng thúc đẩy nhảy"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Gravity"
msgstr "Bật/Tắt Trọng Lực"
msgid "Toggle gravity effect"
msgstr "Bật/tắt hiệu ứng trọng lực"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Z Axis Correction"
msgstr "Hiệu Chỉnh Trục Z"
msgid "Z axis correction"
msgstr "Hiệu chỉnh trục Z"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Increase Jump Height"
msgstr "Tăng Độ Cao Nhảy"
msgid "Increase jump height"
msgstr "Tăng độ cao nhảy"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Decrease Jump Height"
msgstr "Giảm Độ Cao Nhảy"
msgid "Decrease jump height"
msgstr "Giảm độ cao nhảy"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View3D Fly Modal"
msgstr "Mô Thái Bay Lượn Khung Nhìn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Pan"
msgstr "Lia"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Pan (Off)"
msgstr "Lia (Tắt)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "X Axis Correction"
msgstr "Hiệu Chỉnh Trục X"
msgid "X axis correction (toggle)"
msgstr "Bật/tắt hiệu chỉnh trục x"
msgid "Z axis correction (toggle)"
msgstr "Bật/tắt hiệu chỉnh trục Z"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Precision"
msgstr "Chuẩn Xác"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Precision (Off)"
msgstr "Chuẩn Xác (Tắt)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Rotation"
msgstr "Xoay Chiều"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Rotation (Off)"
msgstr "Xoay Chiều (Tắt)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View3D Rotate Modal"
msgstr "Mô Thái Xoay Khung Nhìn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Axis Snap"
msgstr "Bám Dính Trục"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Axis Snap (Off)"
msgstr "Bám Dính Trục (Tắt)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Switch to Zoom"
msgstr "Đổi sang Thu Phóng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Switch to Move"
msgstr "Đổi sang Di Chuyển"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View3D Move Modal"
msgstr "Mô Thái Di Chuyển Khung Nhìn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Switch to Rotate"
msgstr "Đổi sang Xoay Chiều"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View3D Zoom Modal"
msgstr "Mô Thái Thu-Phóng Khung Nhìn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View3D Dolly Modal"
msgstr "Mô Thái Lướt Khung Nhìn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "3D View Generic"
msgstr "Thông Dụng về Khung Nhìn 3D"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Graph Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Graph Editor Generic"
msgstr "Thông Dụng về Biên Soạn Đồ Thị"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Dopesheet"
msgstr "Bảng Hành Động"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Dopesheet Generic"
msgstr "Thông Dụng về Bảng Hành Động"
msgctxt "WindowManager"
msgid "NLA Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn NLA"
msgctxt "WindowManager"
msgid "NLA Tracks"
msgstr "Các Rãnh NLA"
msgctxt "WindowManager"
msgid "NLA Generic"
msgstr "Thông Dụng về NLA"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Timeline"
msgstr "Lịch Trình Thời Gian"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image"
msgstr "Hình Ảnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "UV Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn UV"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Tweak"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Hiệu Chỉnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Tweak (fallback)"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Hiệu Chỉnh (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Select Box"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Lựa Chọn Hình Hộp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Select Box (fallback)"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Lựa Chọn Hình Hộp (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Select Circle"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Lựa Chọn Vòng Tròn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Select Circle (fallback)"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Lựa Chọn Vòng Tròn (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Select Lasso"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Lựa Chọn Dây Thòng Lọng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Select Lasso (fallback)"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Lựa Chọn Dây Thòng Lọng (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Cursor"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Con Trỏ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Cursor (fallback)"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Con Trỏ (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Move"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Di Chuyển"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Move (fallback)"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Di Chuyển"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Rotate"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Xoay Chiều"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Rotate (fallback)"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Xoay Chiều (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Scale"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Đổi Tỷ Lệ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Scale (fallback)"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Đổi Tỷ Lệ (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Rip Region"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Phân Xé Vùng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Uv, Rip Region (fallback)"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: UV, Phân Xé Vùng (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "UV Sculpt"
msgstr "Điêu Khắc UV"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image View"
msgstr "Quan Sát Hình Ảnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Sample"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: Mẫu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Editor Tool: Sample (fallback)"
msgstr "Công Cụ Biên Soạn Hình Ảnh: Mẫu (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Image Generic"
msgstr "Hình Ảnh Phổ Thông"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Outliner"
msgstr "Mục Lục"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Node Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Nút"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Node Generic"
msgstr "Thông Dụng về Nút"
msgctxt "WindowManager"
msgid "SequencerCommon"
msgstr "Trình Phối Hình Phổ Thông"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer"
msgstr "Trình Phối Hình"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Tweak"
msgstr "Công Cụ Phối Hình: Hiệu Chỉnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Tweak (fallback)"
msgstr "Công Cụ Phối Hình: Hiệu Chỉnh (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Select Box"
msgstr "Công Cụ Phối Hình: Lựa Chọn Hình Hộp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Select Box (fallback)"
msgstr "Công Cụ Phối Hình: Lựa Chọn Hình Hộp (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Blade"
msgstr "Công Cụ Phối Hình: Lưỡi Dao Cắt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Blade (fallback)"
msgstr "Công Cụ Phối Hình: Lưỡi Dao Cắt (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "SequencerPreview"
msgstr "Xem Trước Phối Hình"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Cursor"
msgstr "Công Cụ Phối Hình: Con Trỏ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Cursor (fallback)"
msgstr "Công Cụ Phối Hình: Con Trỏ (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Move"
msgstr "Công Cụ Phối Hình: Di Chuyển"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Move (fallback)"
msgstr "Công Cụ Phối Hình: Di Chuyển (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Rotate"
msgstr "Công Cụ Phối Hình: Xoay Chiều"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Rotate (fallback)"
msgstr "Công Cụ Phối Hình: Xoay Chiều (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Scale"
msgstr "Công Cụ Phối Hình: Tỷ Lệ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Scale (fallback)"
msgstr "Công Cụ Phối Hình: Tỷ Lệ (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Sample"
msgstr "Công Cụ Phối Hình: Lấy Mẫu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sequencer Tool: Sample (fallback)"
msgstr "Công Cụ Phối Hình: Lấy Mẫu (dự bị)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "File Browser"
msgstr "Trình Duyệt Tập Tin"
msgctxt "WindowManager"
msgid "File Browser Main"
msgstr "Trình Duyệt Tập Tin Chính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "File Browser Buttons"
msgstr "Nút Trình Duyệt Tập Tin"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Info"
msgstr "Thông Tin"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Property Editor"
msgstr "Biên Soạn Tính Chất"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Text"
msgstr "Văn Bản"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Text Generic"
msgstr "Thông Dụng về Văn Bản"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Console"
msgstr "Bàn Giao Tiếp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Clip"
msgstr "Đoạn Phim"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Clip Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Đoạn Phim"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Clip Graph Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Đồ Thị Phim"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Clip Dopesheet Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Bảng Hành Động Phim"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Curve Edit Mode"
msgstr "Bút Chì Dầu: Chế Độ Biên Soạn Nét"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Edit Mode"
msgstr "Bút Chì Dầu: Chế Độ Biên Soạn Nét"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Paint (Draw brush)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Sơn Nét Vẽ (Đầu bút)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Paint (Fill)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Sơn Nét Vẽ (Tô Kín)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Paint (Erase)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Sơn Nét Vẽ (Xóa)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Paint (Tint)"
msgstr "Sơn Nét Vẽ Bút Chì Dầu (Nhuốm Màu)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Paint Mode"
msgstr "Bút Chì Dầu: Chế Độ Sơn Nét Vẽ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt Mode"
msgstr "Bút Chì Dầu: Chế Độ Điêu Khắc Nét Vẽ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Smooth)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Điêu Khắc Nét Vẽ (Làm Mềm Mại, Trơn Tru)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Thickness)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Điêu Khắc Nét Vẽ (Độ Dày)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Strength)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Điêu Khắc Nét (Độ Đậm)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Grab)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Điêu Khắc Nét (Nắm)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Push)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Điêu Khắc Nét (Đẩn)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Twist)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Điêu Khắc Nét (Xoắn Vặn)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Pinch)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Điêu Khắc Nét (Nhúm)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Randomize)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Điêu Khắc Nét (Ngẫu Nhiên Hóa)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Sculpt (Clone)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Điêu Khắc Nét (Rập Khuôn)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Weight Mode"
msgstr "Bút Chì Dầu: Chế Độ Trọng Lượng Nét Vẽ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Weight (Draw)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Chế Độ Trọng Lượng Nét (Vẽ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Weight (Blur)"
msgstr "Trọng Lượng Nét Vẽ Bút Chì Dầu (Làm Nhòe Mờ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Weight (Average)"
msgstr "Trọng Lượng Nét Vẽ Bút Chì Dầu (Tính Trung Bình)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Weight (Smear)"
msgstr "Trọng Lượng Nét Vẽ Bút Chì Dầu (Bôi Bẩn)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Vertex Mode"
msgstr "Bút Chì Dầu: Chế Độ Điểm Đỉnh Nét"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Vertex (Draw)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Điểm Đỉnh Nét (Vẽ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Vertex (Blur)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Điểm Đỉnh Nét (Làm Nhòe Mờ)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Vertex (Average)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Điểm Đỉnh Nét (Tính Trung Bình)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Vertex (Smear)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Điểm Đỉnh Nét (Bôi)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Grease Pencil Stroke Vertex (Replace)"
msgstr "Bút Chì Dầu: Điểm Đỉnh Nét (Thay Thế)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Mask Editing"
msgstr "Biên Soạn Màn Chắn Lọc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Frames"
msgstr "Khung Hình"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Markers"
msgstr "Các Dấu Mốc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt Họa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Animation Channels"
msgstr "Kênh Hoạt Họa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "View3D Gesture Circle"
msgstr "Khung Nhìn 3D Cử Chỉ Hình Tròn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Subtract"
msgstr "Khấu Trừ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Size"
msgstr "Kích Thước"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Select"
msgstr "Lựa Chọn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Deselect"
msgstr "Hủy Chọn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "No Operation"
msgstr "Không có Thao Tác"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Gesture Straight Line"
msgstr "Cử Chỉ Đường Thẳng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Begin"
msgstr "Bắt Đầu"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Move"
msgstr "Di Chuyển"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap"
msgstr "Bám Dính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Flip"
msgstr "Đảo Lật"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Gesture Zoom Border"
msgstr "Cử Chỉ Khoanh Vùng Thu-Phóng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "In"
msgstr "Vào"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Out"
msgstr "Ra"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Gesture Box"
msgstr "Cử Chỉ Hình Hộp"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Standard Modal Map"
msgstr "Ánh Xạ Mô Thái Tiêu Chuẩn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Apply"
msgstr "Áp Dụng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Transform Modal Map"
msgstr "Ánh Xạ Mô Thái của Biến Hóa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "X Axis"
msgstr "Trục X"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Y Axis"
msgstr "Trục Y"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Z Axis"
msgstr "Trục Z"
msgctxt "WindowManager"
msgid "X Plane"
msgstr "Bình Diện X"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Y Plane"
msgstr "Bình Diện Y"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Z Plane"
msgstr "Bình Diện Z"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Clear Constraints"
msgstr "Xóa Ràng Buộc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Set Snap Base"
msgstr "Đặt Cơ Sở Bám Dính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Set Snap Base (Off)"
msgstr "Đặt Cơ Sở Bám Dính (Tắt)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap Invert"
msgstr "Đảo Nghịch Bám Dính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap Invert (Off)"
msgstr "Đảo Nghịch Bám Dính (Tắt)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Snap Toggle"
msgstr "Bật/Tắt Bám Dính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Add Snap Point"
msgstr "Thêm Điểm Bám Dính"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Remove Last Snap Point"
msgstr "Xóa Điểm Bám Dính Cuối Cùng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Numinput Increment Up"
msgstr "Số Nhập Gia Lượng Tăng Lên"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Numinput Increment Down"
msgstr "Số Nhập Gia Lượng Giảm Xuống"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Increase Proportional Influence"
msgstr "Gia Tăng Ảnh Hưởng Cân Đối"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Decrease Proportional Influence"
msgstr "Thuyên Giảm Ảnh Hưởng Cân Đối"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Increase Max AutoIK Chain Length"
msgstr "Tăng Chiều Dài Dây Chuyền Động Học Ngược Tự Động Tối Đa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Decrease Max AutoIK Chain Length"
msgstr "Giảm Chiều Dài Dây Chuyền Động Học Ngược Tự Động Tối Đa"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Adjust Proportional Influence"
msgstr "Điều Chỉnh Ảnh Hưởng Cân Đối"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Toggle Direction for Node Auto-Offset"
msgstr "Bật/Tắt Chiều Hướng cho Dịch Chuyển Nút Tự Động"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Node Attachment"
msgstr "Đính Nút"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Node Attachment (Off)"
msgstr "Đính Nút (Tắt)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Vert/Edge Slide"
msgstr "Trượt Điểm Đỉnh/Cạnh"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay Chiều"
msgctxt "WindowManager"
msgid "TrackBall"
msgstr "Trackball (Chuột Bi Lăn)"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Resize"
msgstr "Đổi Kích Thước"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Rotate Normals"
msgstr "Xoay Chiều các Pháp Tuyến"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Automatic Constraint"
msgstr "Ràng Buộc Tự Động"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Automatic Constraint Plane"
msgstr "Bình Diện Ràng Buộc Tự Động"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Precision Mode"
msgstr "Chế Độ Chuẩn Xác"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Navigate"
msgstr "Điều Hướng"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Eyedropper Modal Map"
msgstr "Ánh Xạ Mô Thái của Ống Nhỏ Mắt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Confirm Sampling"
msgstr "Chấp Thuận Mẫu Vật"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Start Sampling"
msgstr "Khởi Đầu Lấy Mẫu Vật"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Reset Sampling"
msgstr "Hoàn Lại Quá trình Lấy Mẫu Vật"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Eyedropper ColorRamp PointSampling Map"
msgstr "Ánh Xạ Mẫu Vật Chấm Điểm Dốc Màu của Ống Nhỏ Mắt"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Sample a Point"
msgstr "Lấy Mẫu Vật một Điểm"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Mesh Filter Modal Map"
msgstr "Ánh Xạ Mô Thái Bộ Lọc Khung Lưới"
msgid "You have been logged out"
msgstr "Bạn đã đăng xuất"
msgid "Logged in"
msgstr "Đã đăng nhập rồi"
msgid "Authentication token is valid"
msgstr "Mã xác thực là mã hợp lệ"
msgid "We do not know when your token expires, please validate it"
msgstr "Chúng tôi không biết khi nào mã xác thực của bạn hết hạn, xin vui lòng kiểm duyệt tính hợp lệ của mã nhé"
msgid "%s; you probably want to log out and log in again"
msgstr "%s; bạn nên đăng xuất và đăng nhập lại nhé"
msgid "Your login has expired! Log out and log in again to refresh it"
msgstr "Thông tin đăng nhập của bạn đã hết hạn rồi! Xin đăng xuất và đăng nhập lại để làm mới nó nhé"
msgid "Your token will expire %s. Please log out and log in again to refresh it"
msgstr "Mã xác thực của bạn sẽ hết hạn %s. Xin vui lòng đăng xuất và đăng nhập lại để làm mới nó nhé"
msgid "Your authentication token expires %s"
msgstr "Mã xác thực của bạn hết hạn %s"
msgid "You are logged in as %s"
msgstr "Bạn đã đăng nhập với tên %s"
msgid "You are logged in as %s at %s"
msgstr "Bạn đã đăng nhập với tên %s tại %s"
msgid "on {:%Y-%m-%d}"
msgstr "vào ngày {:%Y-%m-%d}"
msgid "in %i days"
msgstr "trong %i ngày"
msgid "in %i hours"
msgstr "trong %i tiếng đồng hồ"
msgid "within seconds"
msgstr "nội trong vài giây đồng hồ"
msgid "in %i minutes"
msgstr "trong %i phút"
msgid "No selected keys, pasting over scene range"
msgstr "Không có khung khóa nào được chọn cả, dán lên trên phạm vi của cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirrored"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng"
msgid "Clipboard does not contain a valid matrix"
msgstr "Bộ nhớ tạm không có chứa ma trận hợp lệ nào cả"
msgid "This mode requires auto-keying to work properly"
msgstr "Chế độ này đòi hỏi tự động khung khóa hóa thì mới hoạt động bình thường được"
msgid "No selected frames found"
msgstr "Không tìm thấy khung hình đã chọn nào cả"
msgid "No selected keys, pasting over preview range"
msgstr "Không có khung khóa nào được chọn cả, dán trên phạm vi xem trước"
msgid "These require auto-key:"
msgstr "Những cái này đòi hỏi tự động khung khóa hóa:"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste to Selected Keys"
msgstr "Dán vào các Khung Khóa đã Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste and Bake"
msgstr "Dán và Nướng"
msgid "Unable to mirror, no mirror object/bone configured"
msgstr "Không thể phản chiếu đối xứng, không thấy có đối tượng/xương phản chiếu đối xứng nào đã được cấu hình cả"
msgid "OSL support disabled in this build"
msgstr "Hỗ trợ cho OSL đã bị vô hiệu hóa trong bản xây dựng này"
msgid "Denoising completed"
msgstr "Quá trình lọc nhiễu đã hoàn tất"
msgid "Frame '%s' not found, animation must be complete"
msgstr "Không tìm thấy khung hình '%s'. Hoạt họa nhất định phải trọn vẹn"
msgid "OSL shader compilation succeeded"
msgstr "Sự biên dịch bộ tô bóng OSL đã thành công"
msgid "OSL script compilation failed, see console for errors"
msgstr "Sự biên dịch tập lệnh bộ tô bóng OSL bị thất bại. Xin xem các lỗi in ở bàn giao tiếp"
msgid "No text or file specified in node, nothing to compile"
msgstr "Không có văn bản hoặc tập tin nào được xác định trong nút cả. Chẳng có gì để biên dịch"
msgid "OSL query failed to open %s"
msgstr "Truy vấn OSL không mở %s được"
msgid "External shader script must have .osl or .oso extension, or be a module name"
msgstr "Tập lệnh tô bóng bên ngoài phải có đuôi .osl hay .oso, hoặc là tên một mô-đun"
msgid "Can't read OSO bytecode to store in node at %r"
msgstr "Không thể đọc mã byte OSO (định dạng Open Shading Compiled Object: Open Shading Compiled Object: Đối Tượng Tô Bóng Mở Biên Dịch) để lưu trong nút tại %r"
msgid "Failed to write .oso file next to external .osl file at "
msgstr "Thất bại trong việc ghi tập tin .oso kế tiếp tập tin .osl, ở bên ngoài, tại "
msgid "No compatible GPUs found for Cycles"
msgstr "Không tìm thấy GPU nào tương thích với Cycles cả"
msgid "Requires NVIDIA GPU with compute capability %s"
msgstr "Đòi hỏi GPU NVIDIA có khả năng tính toán %s"
msgid "and NVIDIA driver version %s or newer"
msgstr "và trình điều khiển NVIDIA phiên bản %s hoặc mới hơn"
msgid "Requires AMD GPU with Vega or RDNA architecture"
msgstr "Yêu cầu GPU AMD với kiến trúc Vega hoặc RDNA"
msgid "and AMD Radeon Pro %s driver or newer"
msgstr "và trình điều khiển AMD Radeon Pro %s hoặc mới hơn"
msgid "Requires Intel GPU with Xe-HPG architecture"
msgstr "Yêu cầu GPU Intel với kiến trúc Xe-HPG"
msgid "and AMD driver version %s or newer"
msgstr "và phiên bản trình điều khiển AMD %s hoặc mới hơn"
msgid "and Windows driver version %s or newer"
msgstr "và phiên bản trình điều khiển Windows %s hoặc mới hơn"
msgid "Requires Intel GPU with Xe-HPG architecture and"
msgstr "Đòi hỏi GPU Intel với kiến trúc Xe-HPG và"
msgid " - intel-level-zero-gpu or intel-compute-runtime version"
msgstr " - phiên bản intel-level-zero-gpu (bộ xử lý đồ họa cấp không intel) hoặc intel-compute-runtime (tính toán thời gian chạy intel)"
msgid " - oneAPI Level-Zero Loader"
msgstr " - Trình Nạp Cấp Không oneAPI"
msgid "Requires Apple Silicon with macOS %s or newer"
msgstr "Đòi hỏi Apple Silicon với macOS %s trở lên"
msgid "or AMD with macOS %s or newer"
msgstr "hoặc AMD với macOS %s hoặc mới hơn"
msgid " %s or newer"
msgstr " %s hoặc mới hơn"
msgid "Noise Threshold"
msgstr "Ngưỡng của Nhiễu"
msgid "Start Sample"
msgstr "Lượng Mẫu Vật Khởi Đầu"
msgid "Distribution Type"
msgstr "Kiểu Phân Bổ"
msgid "Multiplier"
msgstr "Số Nhân"
msgid "Dicing Rate Render"
msgstr "Tỷ Lệ Phân Hóa Cho Kết Xuất"
msgid "Offscreen Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Ngoài Màn Hình"
msgid "Step Rate Render"
msgstr "Tần Số Phân Bước Trong Kết Xuất"
msgid "Direct Light"
msgstr "Ánh Sáng Trực Tiếp"
msgid "Indirect Light"
msgstr "Ánh Sáng Gián Tiếp"
msgid "Reflective"
msgstr "Có Tính Phản Xạ"
msgid "Refractive"
msgstr "Có Tính Khúc Xạ"
msgid "Rolling Shutter"
msgstr "Màn Trập Quét Mành"
msgid "Roughness Threshold"
msgstr "Giới Hạn Của Độ Ráp"
msgid "Surfaces"
msgstr "Bề Mặt"
msgid "Denoising Data"
msgstr "Dữ Liệu Khử Nhiễu"
msgid "Indexes"
msgstr "Chỉ Số"
msgid "Pipeline"
msgstr "Quy Trình"
msgid "Geometry Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Hình Học"
msgid "Shading Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Bóng Tối"
msgid "Show In"
msgstr "Hiển Thị Trong"
msgid "Viewports"
msgstr "Cổng Nhìn"
msgid "Renders"
msgstr "Kết Xuất"
msgid "No output node"
msgstr "Không có nút xuất"
msgid "Homogeneous"
msgstr "Đồng Đều"
msgid "BVH"
msgstr "BVH"
msgid "Module Debug"
msgstr "Gỡ Lỗi Mô-Đun"
msgid "Viewport BVH"
msgstr "BVH Cổng Nhìn"
msgid "Max Subdivision"
msgstr "Mức Phân Hóa Tối Đa"
msgid "Texture Limit"
msgstr "Giới Hạn Của Chất Liệu"
msgid "Volume Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Của Thể Tích"
msgid "Camera Culling"
msgstr "Loại Trừ trong Máy Quay Phim"
msgid "Distance Culling"
msgstr "Loại Trừ theo Khoảng Cách"
msgid "Max Samples"
msgstr "Số Mẫu Tối Đa"
msgid "Min Samples"
msgstr "Lượng Mẫu Vật Tối Thiểu"
msgid "Prefilter"
msgstr "Bộ Lọc Trước"
msgid "Curve Subdivisions"
msgstr "Mức Phân Hóa Đường Cong"
msgid "AO Factor"
msgstr "Hệ Số Hấp Thụ Quang Xạ Môi Trường"
msgid "Viewport Bounces"
msgstr "Lượng Bật Nẩy Cổng Nhìn"
msgid "Render Bounces"
msgstr "Kết Xuất các Bật Nảy"
msgid "Incompatible output node"
msgstr "Nút đầu ra không tương thích"
msgid "Portal"
msgstr "Cổng"
msgid "Swizzle R"
msgstr "Đảo R"
msgid "Extrusion"
msgstr "Đẩy Trồi/Kéo Ra"
msgid "Clear Image"
msgstr "Xóa Hình Ảnh"
msgid "Cycles built without Embree support"
msgstr "Cycles được xây dựng không có sự hỗ trợ cho Embree"
msgid "CPU raytracing performance will be poor"
msgstr "Hiệu suất dò tia bằng Bộ Xử Lý sẽ rất thấp"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign"
msgstr "Ấn Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect"
msgstr "Hủy Chọn"
msgid "Contributions"
msgstr "Đóng Góp"
msgid "Step Size Lightning"
msgstr "Kích Thước Bước của Sét Đánh"
msgid "Transparent Background"
msgstr "Nền Trong Suốt"
msgctxt "Operator"
msgid "Motion Capture (.bvh)"
msgstr "Nắm Bắt Chuyển Động (.bvh)"
msgid "The BVH file does not contain frame duration in its MOTION section, assuming the BVH and Blender scene have the same frame rate"
msgstr "Phần MOTION (chuyển động) của tập tin BVH (Cây Phân Cấp Giới Hạn Thể Tích) không có thời lượng khung hình nào trong đó cả. Tạm giả định là cảnh trong BVH và trong Blender có cùng một tần số khung hình"
msgid "Unable to update scene frame rate, as the BVH file contains a zero frame duration in its MOTION section"
msgstr "Không thể nâng cấp tần số khung hình của cảnh được, vì phần MOTION (chuyển động) của tập tin BVH (Bounding Volume Hierarchy: Cây Phân Cấp Giới Hạn Thể Tích) không có thời lượng khung hình nào trong đó cả"
msgid "Unable to extend the scene duration, as the BVH file does not contain the number of frames in its MOTION section"
msgstr "Không thể nới dài thời lượng của cảnh được, vì phần MOTION (Chuyển Động) của tập tin BVH (Bounding Volume Hierarchy: Cây Phân Cấp Giới Hạn Thể Tích) không có thời lượng khung hình nào trong đó cả"
msgid "Invalid target %r (must be 'ARMATURE' or 'OBJECT')"
msgstr "Mục tiêu không hợp lệ %r (nhất định phải là 'KHUNG RỐI' hoặc 'ĐỐI TƯỢNG')"
msgctxt "Operator"
msgid "Cameras & Markers (.py)"
msgstr "Máy Quay Phim & các Dấu Mốc (.py)"
msgctxt "Operator"
msgid "Scalable Vector Graphics (.svg)"
msgstr "Đồ Họa Vectơ Có Thể Mở Rộng (.svg)"
msgid "Unable to parse XML, %s:%s for file %r"
msgstr "Không thể phân tích XML (Extensible Markup Language: Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng), %s:%s cho tập tin %r"
msgctxt "Operator"
msgid "Images as Planes"
msgstr "Hình Ảnh như Bình Diện"
msgid "Import Options:"
msgstr "Tùy Chọn về Nhập Khẩu:"
msgid "Compositing Nodes:"
msgstr "Các Nút Tổng Hợp:"
msgid "Material Settings:"
msgstr "Sắp Đặt về Nguyên Vật Liệu:"
msgid "Material Type"
msgstr "Thể Loại Nguyên Vật Liệu"
msgid "Texture Settings:"
msgstr "Sắp Đặt về Chất Liệu:"
msgid "Position:"
msgstr "Vị Trí:"
msgid "Plane dimensions:"
msgstr "Kích Thước Bình Diện:"
msgid "Orientation:"
msgstr "Định Hướng:"
msgid "Added {} Image Plane(s)"
msgstr "Đã Thêm {} Bình Diện Hình Ảnh"
msgid "'Opaque' does not support alpha"
msgstr "'Đục' chưa hỗ trợ alpha"
msgid "%s is not supported"
msgstr "%s chưa được hỗ trợ"
msgid "Please select at least one image"
msgstr "Xin vui lòng chọn ít nhất một hình ảnh nhé"
msgid "Cannot generate materials for unknown %s render engine"
msgstr "Không thể sinh tạo nguyên vật liệu cho máy kết xuất %s chưa biết đến"
msgid "Generating Cycles/EEVEE compatible material, but won't be visible with %s engine"
msgstr "Sinh tạo nguyên vật liệu tương thích cho Cycles/EEVEE, song không nhìn thấy được trong máy %s"
msgid "Limit to"
msgstr "Giới hạn trong"
msgid "%s could not be set out of Edit Mode, so cannot be exported"
msgstr "%s không thể đặt ngoài Chế Độ Biên Soạn được, nên không thể xuất khẩu"
msgid "Mesh '%s' has polygons with more than 4 vertices, cannot compute/export tangent space for it"
msgstr "Khung lưới '%s' có một hoặc nhiều đa giác hơn 4 điểm đỉnh. Không thể tính toán/xuất khẩu không gian tiếp tuyến cho nó được"
msgid "%s in %s could not be set out of Edit Mode, so cannot be exported"
msgstr "%s trong %s không thể đặt ngoài Chế Độ Biên Soạn được, nên không thể xuất khẩu"
msgid "ASCII FBX files are not supported %r"
msgstr "Không hỗ trợ tập tin ASCII FBX %r"
msgid "Version %r unsupported, must be %r or later"
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %r, phải là %r hoặc muộn hơn"
msgid "No 'GlobalSettings' found in file %r"
msgstr "Không tìm thấy 'Sắp Đặt Toàn Cầu' trong tập tin %r"
msgid "No 'Objects' found in file %r"
msgstr "Không tìm thấy 'Đối Tượng' trong tập tin %r"
msgid "No 'Connections' found in file %r"
msgstr "Không tìm thấy 'Kết Nối' trong tập tin %r"
msgid "Couldn't open file %r (%s)"
msgstr "Không mở được tập tin %r (%s)"
msgid "Vertex positions"
msgstr "Các vị trí điểm đỉnh"
msgid "Quantize Position"
msgstr "Lượng Tử Hóa Vị Trí"
msgid "Tex Coord"
msgstr "Tọa Độ Văn Bản"
msgid "Shader Editor Add-ons"
msgstr "Các Trình Bổ Sung cho Trình Biên Soạn Bộ Tô Bóng"
msgid "Material Variants"
msgstr "Biến Thể của Nguyên Vật Liệu"
msgid "Animation UI"
msgstr "Giao Diện Hoạt Họa"
msgid "Path to gltfpack"
msgstr "Đường dẫn đến gltfpack"
msgid "Export only deformation bones is not possible when not sampling animation"
msgstr "Không thể nào chỉ xuất khẩu xương biến dạng khi không lấy mẫu hoạt họa"
msgid "Scene mode uses full bake mode:"
msgstr "Chế độ cảnh sử dụng chế độ nướng toàn phần:"
msgid "- sampling is active"
msgstr "- quá trình lấy mẫu vật đang hoạt động"
msgid "- baking all objects is active"
msgstr "- nướng toàn bộ các đối tượng đang hoạt động"
msgid "- Using scene frame range"
msgstr "- Sử dụng phạm vi khung hình của cảnh"
msgid "Track mode uses full bake mode:"
msgstr "Chế độ rãnh sử dụng chế độ nướng đầy đủ:"
msgid "Loading export settings failed. Removed corrupted settings"
msgstr "Quá trình nạp các cài đặt xuất khẩu đã bị thất bại. Đã xóa các cài đặt bị hư hoại đi rồi"
msgctxt "Operator"
msgid "Display Variant"
msgstr "Hiển Thị Biến Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign To Variant"
msgstr "Ấn Định sang Biến Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset To Original"
msgstr "Hoàn Lại về Bản Gốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign as Original"
msgstr "Ấn Định sang Bản Gốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Material Variant"
msgstr "Thêm Biến Thể Nguyên Vật Liệu"
msgid "No glTF Animation"
msgstr "Không Có Hoạt Họa glTF"
msgid "No Actions in .blend file"
msgstr "Không có Hành Động nào trong tập tin .blend cả"
msgid "Variant"
msgstr "Biến Thể"
msgid "Please Create a Variant First"
msgstr "Xin vui lòng Kiến Tạo một Biến Thể trước đi đã"
msgctxt "Operator"
msgid "Add a new Variant Slot"
msgstr "Thêm một Khe Biến Thể mới"
msgid "untitled"
msgstr "vô danh"
msgid "Exported: {!r}"
msgstr "Đã Xuất Khẩu: {!r}"
msgid "Multiple selected objects. Only the active one will be evaluated"
msgstr "Nhiều đối tượng được chọn. Chỉ cái đang hoạt động sẽ được tính toán mà thôi"
msgid "Triangulated {} faces"
msgstr "Đã tam giác hóa {} các mặt"
msgid "Modified: {:+} vertices, {:+} edges, {:+} faces"
msgstr "Đã sửa đổi: {:+} điểm đỉnh, {:+} cạnh, {:+} các mặt"
msgid "Scaled by {}{}"
msgstr "Đã Đổi Tỷ Lệ theo {}{}"
msgid "Scaled by {}"
msgstr "Đã Đổi Tỷ Lệ theo {}"
msgid "Object has zero volume"
msgstr "Đối tượng không có thể tích"
msgid "Object has zero bounds"
msgstr "Đối tượng không có ranh giới"
msgid "Report is out of date, re-run check"
msgstr "Báo cáo đã lỗi thời, xin kiểm tra lại"
msgid "Skipping object {}. No faces selected"
msgstr "Bỏ qua đối tượng {}. Không có các mặt nào đã được chọn cả"
msgid "Skipping some objects. No faces selected. See terminal"
msgstr "Bỏ qua một số đối tượng. Không có các mặt nào được chọn cả. Xin xem ở thiết bị đầu cuối"
msgid "Volume: {}³"
msgstr "Thể Tích: {}³"
msgid "Area: {}²"
msgstr "Diện tích: {}²"
msgid "Non Manifold Edges: {}"
msgstr "Cạnh Phi Đa Tạp: {}"
msgid "Bad Contiguous Edges: {}"
msgstr "Cạnh Tiếp Giáp Tồi: {}"
msgid "Intersect Face: {}"
msgstr "Mặt Giao Cắt: {}"
msgid "Zero Faces: {}"
msgstr "Không Có Các Mặt: {}"
msgid "Zero Edges: {}"
msgstr "Không Có Cạnh: {}"
msgid "Non-Flat Faces: {}"
msgstr "Các Mặt Không Phẳng: {}"
msgid "Thin Faces: {}"
msgstr "Các Mặt Mỏng: {}"
msgid "Sharp Edge: {}"
msgstr "Cạnh Sắc: {}"
msgid "Overhang Face: {}"
msgstr "Mặt Nhô Ra Lơ Lửng: {}"
msgid ", Clamping {}-Axis"
msgstr ", Hạn Định {}-Trục"
msgid "Align to XY: Skipping object {}. No faces selected"
msgstr "Căn chỉnh theo XY: Bỏ qua đối tượng {}. Không có các mặt nào đã được chọn cả"
msgid "Statistics"
msgstr "Thống Kê"
msgctxt "Operator"
msgid "Volume"
msgstr "Thể Tích"
msgctxt "Operator"
msgid "Area"
msgstr "Diện Tích"
msgid "Checks"
msgstr "Kiểm Tra"
msgctxt "Operator"
msgid "Solid"
msgstr "Lập Thể"
msgctxt "Operator"
msgid "Intersections"
msgstr "Giao Cắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Degenerate"
msgstr "Suy Biến"
msgctxt "Operator"
msgid "Distorted"
msgstr "Biến Dạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge Sharp"
msgstr "Cạnh Sắc Nhọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Overhang"
msgstr "Nhô Ra Lơ Lửng"
msgctxt "Operator"
msgid "Check All"
msgstr "Kiểm Tra Toàn Bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Manifold"
msgstr "Đa Tạp Hóa"
msgid "Scale To"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Thành"
msgctxt "Operator"
msgid "Bounds"
msgstr "Ranh Giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Align XY"
msgstr "Căn Chỉnh XY"
msgctxt "Operator"
msgid "Export"
msgstr "Xuất Khẩu"
msgid "Result"
msgstr "Kết Quả"
msgid "Select objects to scatter and a target object"
msgstr "Chọn các đối tượng để phân tán rải rác và một đối tượng đích"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Pose Bones"
msgstr "Chọn Xương Tư Thế"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect Pose Bones"
msgstr "Hủy Chọn Xương Tư Thế"
msgid "The pose library moved."
msgstr "Thư viện tư thế đã di chuyển rồi."
msgid "Pose assets are now available"
msgstr "Các tài sản tư thế hiện nay đã có sẵn"
msgid "in the asset shelf."
msgstr "trong kệ tài sản."
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Pose"
msgstr "Áp Dụng Tư Thế"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Pose Flipped"
msgstr "Áp Dụng Tư Thế Đảo Ngược"
msgctxt "Operator"
msgid "Blend Pose"
msgstr "Pha Trộn Tư Thế"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Asset Shelf"
msgstr "Bật/Tắt Kệ Tài Sản"
msgid "Action %s marked Fake User to prevent loss"
msgstr "Hành động %s đã được đánh dấu là có Người Dùng Giả để tránh bị xóa mất đi"
msgid "Pose Asset copied, use Paste As New Asset in any Asset Browser to paste"
msgstr "Tài Sản Tư Thế đã được sao chép. Hãy sử dụng chức năng Dán Thành Tài Sản Mới trong bất kỳ Trình Duyệt Tài Sản nào để dán vào nhé"
msgid "Pasted %d assets"
msgstr "Đã dán %d tài sản rồi"
msgid "Converted %d poses to pose assets"
msgstr "Đã chuyển đổi %d tư thế thành tài sản tư thế rồi"
msgid "No keyframes were found for this pose"
msgstr "Không có khung khóa nào tìm thấy được cho tư thế này cả"
msgid "No animation data found to create asset from"
msgstr "Không tìm thấy dữ liệu hoạt họa nào để kiến tạo tài sản từ đó được cả"
msgid "Unexpected non-zero user count for the asset, please report this as a bug"
msgstr "Tài sản có số lượng người dùng khác 0 một cách bất ngờ. Xin vui lòng báo cáo hiện trạng lỗi lầm này của phần mềm"
msgid "Did not find any assets on clipboard"
msgstr "Không tìm thấy bất kỳ tài sản nào trong bảng nháp hệ thống cả"
msgid "Selected asset %s could not be located inside the asset library"
msgstr "Không thể tìm thấy tài sản %s đã chọn bên trong thư viện tài sản"
msgid "Selected asset %s is not an Action"
msgstr "Tài sản đã chọn %s không phải là một Hành Động"
msgid "Action %r is not a legacy pose library"
msgstr "Hành động %r không phải là một thư viện tư thế lỗi thời"
msgid "Unable to convert to pose assets"
msgstr "Không thể chuyển đổi thành các tài sản tư thế được"
msgid "Selected bones from %s"
msgstr "Đã chọn các xương từ %s"
msgid "Deselected bones from %s"
msgstr "Đã hủy chọn các xương từ %s"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Math Vis"
msgstr "Xóa Diễn Họa Toán Học"
msgid "No vars to display"
msgstr "Không có biến số nào để hiển thị cả"
msgid "Demo text \"%s\" created with %s file(s){:,d}"
msgstr "Văn bản trình diễn giới thiệu \"%s\" đã được tạo với %s tập tin{:,d}"
msgid "Search *.blend recursively"
msgstr "Tìm kiếm *.blend một cách đệ quy"
msgid "Writes: %s config text"
msgstr "Viết: văn bản cấu hình %s"
msgid "Generate Settings:"
msgstr "Sinh Tạo các Cài Đặt:"
msgid "Animate Settings:"
msgstr "Các Cài Đặt về Hoạt Họa:"
msgid "Render Settings:"
msgstr "Các Sắp Đặt về Kết Xuất:"
msgid "Can't load %s config, run: File -> Demo Mode (Setup)"
msgstr "Không thể tải cấu hình %s được, xin hãy chạy: Tập Tin -> Chế Độ Trình Diễn Giới Thiệu (Thiết Lập)"
msgid "Demo Mode:"
msgstr "Chế Độ Trình Diễn Giới Thiệu:"
msgid "No configuration found with text or file: %s. Run File -> Demo Mode Setup"
msgstr "Không tìm thấy cấu hình có văn bản hay tập tin: %s. Hãy thi hành Tập Tin -> Sắp Đặt Chế Độ Giới Thiệu"
msgid "Save to PO File"
msgstr "Lưu vào Tập Tin PO"
msgid "Rebuild MO File"
msgstr "Tái Dựng Tập Tin MO"
msgid "Erase Local MO files"
msgstr "Xóa các tập tin MO Cục Bộ"
msgid "invoke() needs to be called before execute()"
msgstr "invoke(), hay 'kích hoạt()', cần phải được gọi trước hàm execute(), hay 'thi hành()'"
msgid " RNA Path: bpy.types."
msgstr " Đường Dẫn RNA: bpy.types."
msgid " RNA Context: "
msgstr " Ngữ Cảnh RNA: "
msgid "Labels:"
msgstr "Nhãn Hiệu:"
msgid "Tool Tips:"
msgstr "Chú Giải Công Cụ:"
msgid "Button Label:"
msgstr "Nhãn Nút Bấm:"
msgid "RNA Label:"
msgstr "Nhãn RNA:"
msgid "Enum Item Label:"
msgstr "Nhãn Phần Tử Liệt Kê:"
msgid "Button Tip:"
msgstr "Chú Giải Nút Bấm:"
msgid "RNA Tip:"
msgstr "Chú Giải RNA:"
msgid "Enum Item Tip:"
msgstr "Chú Giải Phần Tử Liệt Kê:"
msgid "Could not write to po file ({})"
msgstr "Không thể ghi tập tin po ({})"
msgid "WARNING: preferences are lost when add-on is disabled, be sure to use \"Save Persistent\" if you want to keep your settings!"
msgstr "Cảnh Cáo: Cài Đặt Sở Thích sẽ bị mất đi khi trình bổ sung bị vô hiệu hóa (tắt đi). Nếu bạn muốn duy trì các sắp đặt của mình thì nên sử dụng \"Lưu Ổn Định\" (Save Persistent)!"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Persistent To..."
msgstr "Lưu Ổn Định Vào..."
msgctxt "Operator"
msgid "Load Persistent From..."
msgstr "Nạp Ổn Định Từ..."
msgctxt "Operator"
msgid "Load"
msgstr "Nạp"
msgid "No add-on module given!"
msgstr "Chưa thấy cung cấp mô-đun trình bổ sung nào cả!"
msgid "Add-on '{}' not found!"
msgstr "Không tìm thấy trình bổ sung '{}'!"
msgid "Info written to %s text datablock!"
msgstr "Thông tin đã được ghi vào khối dữ liệu văn bản %s rồi nhé!"
msgid "Message extraction process failed!"
msgstr "Quá trình trích xuất thông điệp bị thất bại!"
msgid "Could not init languages data!"
msgstr "Không thể khởi động dữ liệu ngôn ngữ!"
msgid "Please edit the preferences of the UI Translate add-on"
msgstr "Làm ơn biên soạn cài đặt sở thích của trình bổ sung Phiên Dịch Giao Diện Người Dùng"
msgctxt "Operator"
msgid "Init Settings"
msgstr "Khởi Thủy các Cài Đặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Settings"
msgstr "Hoàn Lại Sắp Đặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect All"
msgstr "Hủy Chọn Toàn Bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Work Repository"
msgstr "Cập Nhật Kho Lưu Trữ Công Việc"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean up Work Repository"
msgstr "Dọn Dẹp Kho Lưu Trữ Công Việc"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Blender Repository"
msgstr "Cập Nhật Kho Lưu Trữ Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Statistics"
msgstr "Thống Kê"
msgid "Add-ons:"
msgstr "Trình Bổ Sung:"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh I18n Data..."
msgstr "Làm Tươi Lại Dữ Liệu I18n..."
msgctxt "Operator"
msgid "Export PO..."
msgstr "Xuất Khẩu PO..."
msgctxt "Operator"
msgid "Import PO..."
msgstr "Nhập Khẩu PO..."
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Selection"
msgstr "Đảo Nghịch Lựa Chọn"
msgid "Tracking"
msgstr "Giám Sát"
msgid "Positional"
msgstr "Theo Vị Trí"
msgid "Controllers"
msgstr "Bộ Điều Khiển"
msgid "Custom Overlays"
msgstr "Vẽ Lồng Tùy Chỉnh"
msgid "Object Extras"
msgstr "Đối Tượng Bổ Sung"
msgid "Controller Style"
msgstr "Kiểu Cách của Bộ Điều Khiển"
msgid "Gamepad"
msgstr "Bộ Điều Khiển Trò Chơi"
msgid "Extensions"
msgstr "Phần Mở Rộng/Định Dạng"
msgid "HP Reverb G2"
msgstr "HP Reverb G2"
msgid "HTC Vive Cosmos"
msgstr "HTC Vive Cosmos"
msgid "HTC Vive Focus"
msgstr "HTC Vive Focus"
msgid "Huawei"
msgstr "Huawei"
msgid "Note:"
msgstr "Ghi Chú:"
msgid "Settings here may have a significant"
msgstr "Các sắp đặt ở đây có thể có"
msgid "performance impact!"
msgstr "tác động đến hiệu suất hoạt động đáng kể!"
msgid "Built without VR/OpenXR features"
msgstr "Được xây dựng không có chức năng Thực Tế Ảo/OpenXR"
msgid "Start VR Session"
msgstr "Khởi Động Phiên Sử Dụng VR"
msgid "Stop VR Session"
msgstr "Ngừng Phiên Sử Dụng VR"
msgid "* Missing Paths *"
msgstr "* Thiếu Đường Dẫn *"
msgctxt "Operator"
msgid "Import..."
msgstr "Nhập khẩu..."
msgctxt "Operator"
msgid "Export..."
msgstr "Xuất Khẩu..."
msgctxt "Operator"
msgid "Restore"
msgstr "Khôi Phục"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Add New"
msgstr "Thêm Mới"
msgid "%s (Global)"
msgstr "%s (Toàn Cầu)"
msgctxt "Operator"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Value"
msgstr "Biên Soạn Giá Trị"
msgid "API Defined"
msgstr "API Định Nghĩa"
msgid "Select with Mouse Button"
msgstr "Lựa Chọn bằng Nút Chuột"
msgid "3D View"
msgstr "Góc Nhìn 3D"
msgid "Grave Accent / Tilde Action"
msgstr "Hành Động của các Phím Dấu Huyền/Dấu Ngã"
msgid "Middle Mouse Action"
msgstr "Hành Động của Nút Chuột Giữa"
msgid "Alt Middle Mouse Drag Action"
msgstr "Alt Hành Động Kéo Rê Nút Chuột Giữa"
msgid "Activate Gizmo Event"
msgstr "Kích Hoạt Sự Kiện Gizmo"
msgid "Torus"
msgstr "Hình Xuyến"
msgid "Removed %d empty and/or fake-user only Actions"
msgstr "Xóa %d đối tượng trống rỗng và/hoặc duy Hành Động của người dùng giả mà thôi"
msgid "Nothing to bake"
msgstr "Không có gì để nướng cả"
msgid "Complete report available on '%s' text datablock"
msgstr "Thông báo toàn vẹn hiện nằm trong khối dữ liệu văn bản '%s'"
msgid "No active bone to copy from"
msgstr "Không có xương nào đang hoạt động để sao chép từ đó sang cả"
msgid "No selected bones to copy to"
msgstr "Không có xương nào đã chọn để sao chép sang cả"
msgid "Bone colors were synced; for %d bones this will not be visible due to pose bone color overrides"
msgstr "Màu xương đã được đồng bộ hóa; đối với xương %d, cái này sẽ không hiển thị do sự vượt quyền màu xương tư thế gây ra"
msgid "Go to pose mode to copy pose bone colors"
msgstr "Chuyển sang chế độ tư thế sao chép các màu xương tư thế"
msgid "Cannot do anything in mode %r"
msgstr "Không thể làm bất cứ cái gì ở chế độ %r cả"
msgid "Could not find material or light using Shader Node Tree - %s"
msgstr "Dùng Cây Nút Tô Bóng nhưng không tìm thấy nguyên vật liệu hoặc nguồn ánh sáng - %s"
msgid "Could not find scene using Compositor Node Tree - %s"
msgstr "Dùng Cây Nút Tô Bóng nhưng không tìm thấy cảnh - %s"
msgid "This asset is stored in the current blend file"
msgstr "Tài sản này đã được lưu trữ trong tập tin blend hiện tại"
msgid "Unable to find any running process"
msgstr "Không tìm thấy bất kỳ quy trình nào hiện đang thi hành cả"
msgid "Blender sub-process exited with error code %d"
msgstr "Quy trình phụ của Blender đã kết thúc với mã chỉ lỗi phần mềm là %d"
msgid "Selection pair not found"
msgstr "Không tìm thấy cặp đôi lựa chọn"
msgid "No single next item found"
msgstr "Không thấy có đơn phần tử nào tiếp theo cả"
msgid "Next element is hidden"
msgstr "Phần tử tiếp theo đã bị ẩn giấu mất rồi"
msgid "Last selected not found"
msgstr "Không tìm thấy cái được chọn cuối cùng"
msgid "Identified %d problematic tracks"
msgstr "Phát hiện thấy %d dấu giám sát có vấn đề"
msgid "No usable tracks selected"
msgstr "Không có giám sát nào khả dụng được cả"
msgid "Motion Tracking constraint to be converted not found"
msgstr "Không tìm thấy ràng buộc Giám Sát Chuyển Động cần chuyển đổi nào cả"
msgid "Movie clip to use tracking data from isn't set"
msgstr "Chưa ấn định đoạn phim nào sử dụng để lấy dữ liệu giám sát từ đó ra"
msgid "Motion Tracking object not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng Giám Sát Chuyển Động"
msgid "Some strings were fixed, don't forget to save the .blend file to keep those changes"
msgstr "Một số chuỗi văn bản đã được sửa chữa, chớ quên lưu tập tin .blend để giữ lại các thay đổi"
msgid "Previews generation process failed for file '%s'!"
msgstr "Xem trước sự/chỗ/phần/vùng/bản/cái/mức/độ/tính/sự/phép phát sinh tạo/thế hệ/đời quá trình thất bại hầu cho/dành cho/đối với/để tập tin '%s'!"
msgid "Previews clear process failed for file '%s'!"
msgstr "Quá trình xóa xem trước tập tin '%s' bị thất bại!"
msgid "No active camera in the scene"
msgstr "Không có máy quay phim nào đang hoạt động trong cảnh cả"
msgid "Unexpected modifier type: "
msgstr "Thể loại bộ điều chỉnh không chấp nhận: "
msgid "Target object not specified"
msgstr "Đối tượng mục tiêu chưa được xác định"
msgid "GeometryNodes"
msgstr "Các Nút Hình Học"
msgid "Node group must have a geometry output"
msgstr "Nhóm nút nhất định phải có một đầu ra hình học nhé"
msgid "Image path not set"
msgstr "Đường dẫn hình ảnh chưa được ấn định"
msgid "Image path %r not found, image may be packed or unsaved"
msgstr "Không tìm thấy đường dẫn của hình ảnh %r. Hình ảnh có thể đã được đóng gói hoặc lưu lại rồi"
msgid "Image is packed, unpack before editing"
msgstr "Hình ảnh đã được đóng gói. Phải mở gói trước khi biên soạn"
msgid "Could not make new image"
msgstr "Không thể tạo hình ảnh mới được"
msgid "Could not find image '%s'"
msgstr "Không tìm thấy hình ảnh '%s'"
msgid "Image editor could not be launched, ensure that the path in User Preferences > File is valid, and Blender has rights to launch it"
msgstr "Không thể khởi động trình biên soạn hình ảnh được. Hãy đảm bảo rằng đường dẫn trong Cài Đặt Sở Thích > Đường Dẫn Tập Tin là hợp lệ, và Blender có quyền thi hành nó"
msgid "Context incorrect, image not found"
msgstr "Không đúng ngữ cảnh. Không tìm thấy hình ảnh"
msgid "%d mesh(es) with no active UV layer, %d duplicates found in %d mesh(es), mirror may be incomplete"
msgstr "%d khung lưới không có tầng UV đang hoạt động, %d bản sao kép tìm thấy trong %d khung lưới, sự phảng quang phản chiếu đối xứng có thể sẽ không được hoàn hảo trọn vẹn"
msgid "%d mesh(es) with no active UV layer"
msgstr "%d khung lưới không có tầng UV đang hoạt động"
msgid "%d duplicates found in %d mesh(es), mirror may be incomplete"
msgstr "%d bản sao kép tìm thấy trong %d khung lưới, sự phảng quang phản chiếu đối xứng có thể sẽ không được hoàn hảo trọn vẹn"
msgid "Node has no attribute %s"
msgstr "Nút không có thuộc tính %s"
msgid "No camera found"
msgstr "Không tìm thấy có máy quay phim nào"
msgid "Other object is not a mesh"
msgstr "Đối tượng kia không phải là khung lưới"
msgid "Other object has no shape key"
msgstr "Đối tượng kia không có hình mẫu"
msgid "Object: %s, Mesh: '%s' has no UVs"
msgstr "Đối Tượng: %s, Khung Lưới: '%s' không có UV"
msgid "Active camera is not in this scene"
msgstr "Máy quay đang hoạt động không nằm trong cảnh này"
msgid "Skipping '%s', not a mesh"
msgstr "Bỏ qua '%s', không phải là khung lưới"
msgid "Skipping '%s', vertex count differs"
msgstr "Bỏ qua '%s', số lượng điểm đỉnh khác hơn"
msgid "Expected one other selected mesh object to copy from"
msgstr "Mong đợi sự tồn tại của một đối tượng khung lưới khác đã được chọn để sao chép từ đó sang"
msgid "No animation data to convert on object: %r"
msgstr "Đối tượng: %r không có dữ liệu hoạt họa để chuyển đổi thành"
msgid "Modifiers cannot be added to object: "
msgstr "Bộ điều chỉnh không thể cho thêm đối tượng vào: "
msgid "Object '%r' already has '%r' F-Curve(s). Remove these before trying again"
msgstr "Đối tượng '%r' đã có '%r' Đường Cong-F rồi. Xóa những cái này đi trước khi thử nghiệm lại một lần nữa"
msgid "Object: %s, Mesh: '%s' has %d loops (for %d faces), expected %d"
msgstr "Đối Tượng: %s, Khung Lưới: '%s' có %d vòng mạch (%d các mặt), số kỳ vọng là %d"
msgid "Could not add a new UV map to object '%s' (Mesh '%s')"
msgstr "Không thể cho thêm một ánh xạ UV mới vào đối tượng '%s' (Khung Lưới '%s')"
msgid "No objects with bound-box selected"
msgstr "Không có đối tượng nào có khung hộp viền được chọn cả"
msgid "Select at least one mesh object"
msgstr "Chọn ít nhất một đối tượng khung lưới"
msgid "Fur Material"
msgstr "Nguyên Vật Liệu Lông"
msgid "Mesh has no face area"
msgstr "Khung lưới không có diện tích mặt"
msgid "Mesh UV map required"
msgstr "Đòi hỏi phải có ánh xạ UV của khung lưới"
msgid "Unable to apply \"Generate\" modifier"
msgstr "Không thể áp dụng bộ điều chỉnh \"Kiến Tạo\""
msgid "Active object is not a mesh"
msgstr "Đối tượng đang hoạt động không phải là một khung lưới"
msgid "Select two mesh objects"
msgstr "Chọn hai khung lưới đối tượng"
msgid "Built without Fluid modifier"
msgstr "Được xây dựng không có bộ điều chỉnh Chất Lỏng trong đó"
msgid "Object %r already has a particle system"
msgstr "Đối tượng %r đã có hệ thống hạt rồi"
msgid "Set Hair Curve Profile"
msgstr "Đặt Mặt Cắt Đường Cong Tóc"
msgid "Interpolate Hair Curves"
msgstr "Nội Suy Đường Cong Tóc"
msgid "Hair Curves Noise"
msgstr "Nhiễu Đường Cong Tóc"
msgid "Frizz Hair Curves"
msgstr "Đường Cong Tóc Xù"
msgid "New Preset"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn Mới"
msgid "Unknown file type: %r"
msgstr "Thể loại tập tin chưa biết đến: %r"
msgid "Failed to create presets path"
msgstr "Việc kiến tạo đường dẫn sắp đặt sẵn bị thất bại"
msgid "Unable to remove default presets"
msgstr "Không thể xóa sắp đặt sẵn mặc định"
msgid "Unable to remove preset: %r"
msgstr "Không thể xóa sắp đặt sẵn: %r"
msgid "Failed to execute the preset: "
msgstr "Thất bại trong việc thi hành sắp đặt sẵn: "
msgid "No other objects selected"
msgstr "Không có đối tượng nào khác đã được chọn cả"
msgid "File %r not found"
msgstr "Không tìm thấy tập tin %r"
msgid ""
"Couldn't run external animation player with command %r\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể thi hành máy chơi hoạt họa bên ngoài với lệnh %r\n"
"%s"
msgid "Added fade animation to %d %s"
msgstr "Cho thêm hoạt họa phai mờ dần vào %d %s"
msgid "Select 2 sound strips"
msgstr "Chọn 2 dải âm thanh"
msgid "The selected strips don't overlap"
msgstr "Các dải được chọn không đè gối lên nhau"
msgid "No sequences selected"
msgstr "Không có trình tự nào đã được chọn cả"
msgid "Current frame not within strip framerange"
msgstr "Khung hình hiện tại không nằm trong khoảng khung hình của dải"
msgid "Reload Start-Up file to restore settings"
msgstr "Nạp lại Tập Tin Khởi Động để phục hồi các sắp đặt"
msgid "Filepath not set"
msgstr "Đường dẫn tập tin chưa được sắp đặt"
msgid "Failed to get themes path"
msgstr "Thất bại trong việc nạp đường dẫn đến các kiểu mẫu"
msgid "Failed to get add-ons path"
msgstr "Thất bại trong việc nạp đường dẫn đến các trình bổ sung"
msgid "Modules Installed (%s) from %r into %r"
msgstr "Mô-Đun đã được Cài Đặt (%s) từ %r vào %r"
msgid "Add-on path %r could not be found"
msgstr "Không tìm thấy được đường dẫn đến trình bổ sung %r"
msgid "Expected a zip-file %r"
msgstr "Kỳ vọng một tập tin-zip %r"
msgid "Template Installed (%s) from %r into %r"
msgstr "Bản mẫu đã được Cài Đặt (%s) từ %r vào %r"
msgid "Failed to create Studio Light path"
msgstr "Thất bại trong việc kiến tạo đường dẫn đến Ánh Sáng Studio"
msgid "StudioLight Installed %r into %r"
msgstr "Ánh Sáng Studio đã được Cài Đặt %r vào %r"
msgid "Failed to get Studio Light path"
msgstr "Thất bại trong việc lấy đường dẫn đến Ánh Sáng Studio"
msgid "Warning, file already exists. Overwrite existing file?"
msgstr "Cảnh cáo, tập tin hiện đang tồn tại. Viết đè chồng lên tập tin hiện tại nhé?"
msgid "Installing keymap failed: %s"
msgstr "Cài đặt bố trí phím đã bị thất bại: %s"
msgid "This script was written Blender version %d.%d.%d and might not function (correctly), though it is enabled"
msgstr "Tập lệnh này đã được viết bằng phiên bản Blender %d.%d.%d và có khả năng sẽ không hoạt động (đúng đắn), mặc dù nó đã được bật (cho phép hoạt động)"
msgid "File already installed to %r"
msgstr "Tập tin đã được cài đặt vào %r"
msgid "Source file is in the add-on search path: %r"
msgstr "Tập tin nguồn hiện đang nằm trong đường dẫn tìm kiếm trình bổ sung: %r"
msgid "Remove Add-on: %r?"
msgstr "Xóa Trình Bổ Sung: %r?"
msgid "Path: %r"
msgstr "Đường dẫn: %r"
msgid "Active face must be a quad"
msgstr "Mặt đang hoạt động nhất định phải là một tứ giác"
msgid "Active face not selected"
msgstr "Mặt đang hoạt động chưa được chọn"
msgid "No selected faces"
msgstr "Không có mặt nào đã được chọn cả"
msgid "No UV layers"
msgstr "Không có tầng lớp UV nào cả"
msgid "No active face"
msgstr "Không thấy có mặt đang hoạt động"
msgid "No mesh object"
msgstr "Không thấy có đối tượng khung lưới"
msgid "See OperatorList.txt text block"
msgstr "Xin xem khối văn bản OperatorList.txt"
msgid "Renamed %d of %d %s"
msgstr "Đổi tên %d của %d %s"
msgid "Shortcuts"
msgstr "Đường Cắt Ngắn"
msgctxt "Operator"
msgid "Open..."
msgstr "Mở..."
msgid "Blender is free software"
msgstr "Blender là phần mềm tự do"
msgid "Licensed under the GNU General Public License"
msgstr "Đã được cấp phép chiểu theo Giấy Phép Công Chúng GNU"
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
msgid "Nothing to operate on: %s[ ].%s"
msgstr "Không có gì để thao tác với: %s[ ].%s"
msgid "File path was not set"
msgstr "Đường dẫn tập tin chưa được lắp đặt"
msgid "File '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy tập tin '%s'"
msgid "No reference available %r, Update info in 'rna_manual_reference.py' or callback to bpy.utils.manual_map()"
msgstr "Không có tham chiếu nào có thể sử dụng được %r. Hãy cập nhật thông tin trong 'rna_manual_reference.py' hoặc dùng hàm gọi lại về bpy.utils.manual_map()"
msgid "Direct execution not supported"
msgstr "Không hỗ trợ sự thi hành trực tiếp"
msgid "Cannot edit properties from override data"
msgstr "Không thể biên soạn các tính chất bắt nguồn từ dữ liệu vượt quyền"
msgid "Data path not set"
msgstr "Đường dẫn dữ liệu chưa được lắp đặt"
msgid "Cannot add properties to override data"
msgstr "Không thể thêm tính chất vào dữ liệu vượt quyền"
msgid "Cannot remove properties from override data"
msgstr "Không thể xóa tính chất khỏi dữ liệu vượt quyền"
msgid "Tool %r not found for space %r"
msgstr "Không tìm thấy công cụ %r cho không gian %r"
msgid "Import Existing Settings"
msgstr "Nhập Khẩu các Cài Đặt Hiện Có"
msgid "Create New Settings"
msgstr "Tạo các Cài Đặt Mới"
msgid "Select With"
msgstr "Lựa Chọn Với"
msgid "Spacebar"
msgstr "Dấu cách"
msgctxt "Operator"
msgid "Save New Settings"
msgstr "Lưu các Sắp Đặt Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp Tục"
msgid "Getting Started"
msgstr "Khởi Đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Donate"
msgstr "Quyên Góp"
msgctxt "Operator"
msgid "What's New"
msgstr "Những Gì là Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Credits"
msgstr "Bảng Công Trạng"
msgctxt "Operator"
msgid "License"
msgstr "Giấy Phép"
msgctxt "Operator"
msgid "Blender Store"
msgstr "Cửa Hàng Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Blender Website"
msgstr "Trang Mạng Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Link..."
msgstr "Kết Nối..."
msgctxt "Operator"
msgid "Append..."
msgstr "Bổ Sung Thêm..."
msgid "Assign"
msgstr "Ấn định"
msgid "Operator not found: bpy.ops.%s"
msgstr "Không tìm thấy thao tác: bpy.ops.%s"
msgid "Bug"
msgstr "Lỗi"
msgid "Report a bug with pre-filled version information"
msgstr "Báo cáo lỗi với thông tin phiên bản điền trước"
msgid "Add-on Bug"
msgstr "Lỗi Trình Bổ Sung"
msgid "Report a bug in an add-on"
msgstr "Báo cáo lỗi trong một trình bổ sung"
msgid "Release Notes"
msgstr "Nhật Ký Phát Hành"
msgid "Read about what's new in this version of Blender"
msgstr "Đọc về những tính năng mới trong phiên bản Blender này"
msgid "User Manual"
msgstr "Hướng Dẫn Sử Dụng cho Người Dùng"
msgid "The reference manual for this version of Blender"
msgstr "Hướng dẫn sử dụng tham chiếu cho phiên bản Blender này"
msgid "Python API Reference"
msgstr "Tài Liệu Tham Chiếu API của Python"
msgid "The API reference manual for this version of Blender"
msgstr "Hướng dẫn sử dụng tham chiếu API cho phiên bản Blender này"
msgid "Development Fund"
msgstr "Quỹ Phát Triển"
msgid "The donation program to support maintenance and improvements"
msgstr "Chương trình quyên góp để hỗ trợ bảo trì và cải tiến"
msgid "blender.org"
msgstr "blender.org"
msgid "Blender's official web-site"
msgstr "Trang web chính thức của Blender"
msgid "Credits"
msgstr "Bảng Công Trạng"
msgid "Lists committers to Blender's source code"
msgstr "Liệt kê các thành viên có quyền chuyển giao thay đổi vào kho mã nguồn của Blender"
msgid "Fallback Tool"
msgstr "Công Cụ Dự Bị"
msgid "Mesh(es)"
msgstr "Các Khung Lưới"
msgid "Curve(s)"
msgstr "Các Đường Cong"
msgid "Metaball(s)"
msgstr "Các Siêu Cầu"
msgid "Volume(s)"
msgstr "Các Thể Tích"
msgid "Grease Pencil(s)"
msgstr "Các Bút Chì Dầu"
msgid "Armature(s)"
msgstr "Các Khung Rối"
msgid "Lattice(s)"
msgstr "Các Lưới Rào"
msgid "Light(s)"
msgstr "Các Nguồn Ánh Sáng"
msgid "Light Probe(s)"
msgstr "Các Bộ Thăm Dò Ánh Sáng"
msgid "Camera(s)"
msgstr "Các Máy Quay Phim"
msgid "Speaker(s)"
msgstr "Các Loa"
msgctxt "Operator"
msgid "See What's New..."
msgstr "Xem Những Gì Là Mới..."
msgctxt "Operator"
msgid "Manual"
msgstr "Bản Hướng Dẫn Sử Dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Tutorials"
msgstr "Trợ Lý Học Tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Support"
msgstr "Hỗ Trợ"
msgctxt "Operator"
msgid "User Communities"
msgstr "Cộng Đồng Người Dùng"
msgid "Non boolean value found: %s[ ].%s"
msgstr "Tìm thấy giá trị với kiểu dữ liệu phi lôgic (không phải kiểu bool): %s[ ].%s"
msgid "Python evaluation failed: "
msgstr "Tính toán của Python bị thất bại: "
msgid "Failed to assign value: "
msgstr "Thất bại trong việc ấn định giá trị: "
msgid "Strip(s)"
msgstr "Các Dải Phim"
msgid "Object(s)"
msgstr "Các Đối Tượng"
msgid "Characters"
msgstr "Ký Tự"
msgid "Strip From"
msgstr "Tước Bỏ Từ"
msgid "Rename %d %s"
msgstr "Đổi tên %d %s"
msgid "Version: %s"
msgstr "Phiên Bản: %s"
msgid "Date: %s %s"
msgstr "Ngày: %s %s"
msgid "Hash: %s"
msgstr "Mã Băm: %s"
msgid "Branch: %s"
msgstr "Phân Nhánh: %s"
msgid "Node(s)"
msgstr "Các Nút"
msgid "Collection(s)"
msgstr "Các Bộ Sưu Tập"
msgid "Invalid regular expression (find): "
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ (lùng tìm): "
msgctxt "Operator"
msgid "Load Blender %d.%d Settings"
msgstr "Tải các Cài Đặt Blender %d.%d"
msgid "Windowing Environment: %s"
msgstr "Môi Trường Cửa Sổ: %s"
msgid "Material(s)"
msgstr "Các Nguyên Vật Liệu"
msgid "Invalid regular expression (replace): "
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ (thay thế): "
msgid "Bone(s)"
msgstr "Các Xương"
msgid "Action(s)"
msgstr "(Các) Hành Động"
msgid "Edit Bone(s)"
msgstr "Các Xương Biên Soạn"
msgid "Scene(s)"
msgstr "(Các) Cảnh"
msgid "Brush(es)"
msgstr "(Các) Đầu Bút"
msgctxt "Operator"
msgid "Location"
msgstr "Địa Điểm/Vị Trí"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotation"
msgstr "Xoay Chiều"
msgid "Unknown"
msgstr "Chưa Biết"
msgid "Switch Stereo View"
msgstr "Chuyển Chế Độ Xem Lập Thể"
msgid "Mix Vector"
msgstr "Hệ Số Hòa Trộn"
msgid "Calculation Range"
msgstr "Phạm Vi Tính Toán"
msgctxt "Operator"
msgid "Update All Paths"
msgstr "Cập Nhật Toàn Bộ các Đường Dẫn"
msgid "Frame Numbers"
msgstr "Số Khung Hình"
msgid "Keyframe Numbers"
msgstr "Số Khung Khóa"
msgid "Frame Range Before"
msgstr "Phạm Vi Khung Hình Đứng Trước"
msgid "After"
msgstr "Sau"
msgid "Cached Range"
msgstr "Phạm Vi lưu trong Bộ Nhớ Đệm"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Path"
msgstr "Cập Nhật Đường Dẫn"
msgid "Nothing to show yet..."
msgstr "Chưa có gì để hiển thị cả..."
msgctxt "Operator"
msgid "Calculate..."
msgstr "Tính Toán..."
msgid "+ Non-Grouped Keyframes"
msgstr "+ Khung Khóa Ngoại Nhóm"
msgid "Frame Range Start"
msgstr "Phạm Vi Khung Hình Bắt Đầu"
msgid "Collection Mask"
msgstr "Chắn Lọc Bộ Sưu Tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Object Constraint"
msgstr "Thêm Ràng Buộc Đối Tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Bone Constraint"
msgstr "Thêm Ràng Buộc Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Animate Path"
msgstr "Hoạt Họa Đường Dẫn"
msgid "Order"
msgstr "Theo Thứ Tự"
msgctxt "Constraint"
msgid "Mix"
msgstr "Hòa Trộn"
msgid "Clamp Region"
msgstr "Hạn Định Vùng"
msgid "Volume Min"
msgstr "Thể Tích Tối Thiểu"
msgid "Min/Max"
msgstr "Tối Thiểu/Tối Đa"
msgid "Extrapolate"
msgstr "Ngoại Suy"
msgid "Rotation Range"
msgstr "Phạm Vi Xoay Chiều"
msgid "Blender 2.6 doesn't support Python constraints yet"
msgstr "Blender 2.6 chưa hỗ trợ các ràng buộc Python nhé"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Target Bone"
msgstr "Thêm Xương Mục Tiêu"
msgid "Z Min"
msgstr "Tối Thiểu Z"
msgid "X Source Axis"
msgstr "Trục Nguồn X"
msgid "Y Source Axis"
msgstr "Trục Nguồn Y"
msgid "Z Source Axis"
msgstr "Trục Nguồn Z"
msgid "Align to Normal"
msgstr "Căn Chỉnh theo Pháp Tuyến"
msgid "Pivot Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của Điểm Tựa"
msgid "No target bones added"
msgstr "Không có xương mục tiêu nào được thêm vào cả"
msgid "Weight Position"
msgstr "Trọng Lượng Vị Trí"
msgid "Bone Colors"
msgstr "Các Màu Xương"
msgid "Axes"
msgstr "Trục"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove"
msgstr "Xóa/Loại Bỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Child Collection"
msgstr "Thêm Bộ Sưu Tập Con Cái"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign Selected Bones"
msgstr "Ấn Định Xương đã Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Selected Bones"
msgstr "Xóa các Xương đã Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect Bones"
msgstr "Hủy Chọn Xương"
msgid "Damping Max"
msgstr "Giảm Chấn Tối Đa"
msgid "Damping Epsilon"
msgstr "Giảm Chấn Epsilon"
msgid "Steps Min"
msgstr "Số Bước Tối Thiểu"
msgid "Display Size X"
msgstr "Kích Thước Hiển Thị X"
msgid "Curve In X"
msgstr "Cong Vào X"
msgid "Curve Out X"
msgstr "Cong Ra X"
msgctxt "Armature"
msgid "Out"
msgstr "Ra"
msgid "Start Handle"
msgstr "Tay Cầm Khởi Đầu"
msgctxt "Armature"
msgid "Ease"
msgstr "Chậm Rãi"
msgid "End Handle"
msgstr "Tay Cầm Kết Thúc"
msgid "Bone Color"
msgstr "Màu Xương"
msgid "Pose Bone Color"
msgstr "Màu Xương Tư Thế"
msgid "Lock IK X"
msgstr "Khóa IK X"
msgid "Stiffness X"
msgstr "Độ Cứng X"
msgid "Envelope Distance"
msgstr "Khoảng Cách của Phong Bao"
msgid "Envelope Weight"
msgstr "Trọng Lượng Phong Bao"
msgid "Envelope Multiply"
msgstr "Nhân Phong Bao"
msgid "Radius Head"
msgstr "Bán Kính của Đầu"
msgid "Not assigned to any bone collection."
msgstr "Chưa được ấn định cho bất kỳ bộ sưu tập xương nào cả."
msgid "Override Transform"
msgstr "Vượt Quyền Biến Hóa"
msgid "Control Rotation"
msgstr "Điều Khiển Độ Xoay"
msgid "Focus on Object"
msgstr "Tập Trung vào Đối Tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Image"
msgstr "Thêm Hình Ảnh"
msgid "Passepartout"
msgstr "Khung Cắt Cảnh"
msgid "Golden"
msgstr "Tỷ Lệ Vàng"
msgid "Triangle A"
msgstr "Tam Giác A"
msgid "Triangle B"
msgstr "Tam Giác B"
msgid "Harmony"
msgstr "Hài Hoà"
msgid "Pole Merge Angle Start"
msgstr "Góc Độ Khởi Đầu Hợp Nhất về Cực"
msgid "Focus on Bone"
msgstr "Tập Trung vào Xương"
msgid "Not Set"
msgstr "Chưa Đặt"
msgid "Views Format:"
msgstr "Hình Thức Quan Sát:"
msgid "Latitude Min"
msgstr "Vĩ Tuyến Tối Thiểu"
msgid "Longitude Min"
msgstr "Kinh Tuyến Tối Thiểu"
msgid "K0"
msgstr "K0"
msgid "Resolution Preview U"
msgstr "Độ Phân Giải Xem Trước U"
msgid "Render U"
msgstr "Kết Xuất U"
msgid "Factor Start"
msgstr "Hệ Số Khởi Đầu"
msgid "Mapping Start"
msgstr "Ánh Xạ Khởi Đầu"
msgid "Bold & Italic"
msgstr "Đậm & Nghiêng"
msgid "Small Caps Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Chữ In Hoa Nhỏ"
msgid "Character Spacing"
msgstr "Phân Khoảng của Ký Tự"
msgid "Word Spacing"
msgstr "Phân Khoảng giữa Từ"
msgid "Line Spacing"
msgstr "Phân Khoảng của Dòng"
msgid "Offset X"
msgstr "Dịch Chuyển X"
msgid "Endpoint"
msgstr "Điểm Kết"
msgid "Interpolation Tilt"
msgstr "Nội Suy Xoay Nghiêng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bold"
msgstr "In Đậm"
msgctxt "Operator"
msgid "Italic"
msgstr "In nghiêng"
msgctxt "Operator"
msgid "Underline"
msgstr "Gạch Chân"
msgctxt "Operator"
msgid "Small Caps"
msgstr "Chữ Hoa Nhỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Custom..."
msgstr "Tùy Chỉnh..."
msgid "Only Axis Aligned"
msgstr "Duy Thẳng Hàng theo Trục"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock All"
msgstr "Khóa Toàn Bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlock All"
msgstr "Mở Khóa Toàn Bộ"
msgid "Autolock Inactive Layers"
msgstr "Tự Động Khóa Tầng Bất Hoạt"
msgid "Before"
msgstr "Trước"
msgid "View in Render"
msgstr "Quan Sát trong Kết Xuất"
msgid "Thickness Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Độ Dày"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Empty Keyframes"
msgstr "Nhân Đôi các Khung Khóa Trống"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Others"
msgstr "Ẩn Giấu những cái Khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge All"
msgstr "Hợp Nhất Toàn Bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Layer to Selected"
msgstr "Sao Chép Tầng Lớp sang cái Đã Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy All Layers to Selected"
msgstr "Sao Chép Toàn Bộ các Tầng Lớp sang cái Đã Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "New Layer"
msgstr "Tầng Lớp Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign to Active Group"
msgstr "Ấn Định vào Nhóm đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from Active Group"
msgstr "Xóa khỏi Nhóm đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Points"
msgstr "Chọn các Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Deselect Points"
msgstr "Hủy Chọn các Điểm"
msgid "Keyframes Before"
msgstr "Số Khung Khóa Đứng Trước"
msgid "Keyframes After"
msgstr "Số Khung Khóa Đứng Sau"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Active Group"
msgstr "Xóa Nhóm đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove All Groups"
msgstr "Xóa Toàn Bộ các Nhóm"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Group"
msgstr "Thêm Nhóm"
msgid "Interpolation U"
msgstr "Nội Suy U"
msgid "Shadow Softness"
msgstr "Độ Mềm Mại của Bóng Tối"
msgid "Trace Distance"
msgstr "Khoảng Cách Dò Tia"
msgid "Clipping Start"
msgstr "Khởi Điểm của vùng Cắt Xén"
msgid "Clipping Offset"
msgstr "Dịch Chuyển của vùng Cắt Xén"
msgid "Capture Distance"
msgstr "Khoảng Cách Nắm Bắt"
msgid "Bleed Bias"
msgstr "Thiên Lệch Rò Rỉ"
msgid "Arrow Size"
msgstr "Kích Thước Mũi Tên"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Invert All"
msgstr "Đảo Nghịch Khóa Toàn Bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete All Shape Keys"
msgstr "Xóa Toàn Bộ các Hình Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply All Shape Keys"
msgstr "Áp Dụng Toàn Bộ các Hình Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Sort by Name"
msgstr "Sắp Xếp theo Tên"
msgctxt "Operator"
msgid "Sort by Bone Hierarchy"
msgstr "Sắp Xếp theo Thứ Bậc của Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirror Vertex Group (Topology)"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng Nhóm Điểm Đỉnh (Cấu Trúc Liên Kết)"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from All Groups"
msgstr "Xóa khỏi toàn bộ các nhóm"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Active Group"
msgstr "Xóa Nhóm đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete All Unlocked Groups"
msgstr "Xóa Toàn bộ các Nhóm Không Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete All Groups"
msgstr "Xóa Toàn Bộ các Nhóm"
msgctxt "Operator"
msgid "New Shape from Mix"
msgstr "Hình Dạng Mới Từ Hòa Trộn"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirror Shape Key (Topology)"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng Hình Mẫu (Cấu Trúc Liên Kết)"
msgctxt "Operator"
msgid "Move to Top"
msgstr "Chuyển Lên Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Move to Bottom"
msgstr "Chuyển Xuống Đáy"
msgid "Preserve"
msgstr "Bảo Tồn"
msgid "Name collisions: "
msgstr "Tên trùng lặp: "
msgid "Resolution Viewport"
msgstr "Độ Phân Giải của Cổng Nhìn"
msgid "Influence Threshold"
msgstr "Giới Hạn Tác Động"
msgid "Update on Edit"
msgstr "Cập Nhật khi Biên Soạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Search..."
msgstr "Tìm Kiếm..."
msgid "Distance Reference"
msgstr "Khoảng Cách Tham Chiếu"
msgid "Angle Outer"
msgstr "Góc Ngoài"
msgid "Detail"
msgstr "Chi Tiết"
msgid "Failed to load volume:"
msgstr "Thất bại trong việc nạp thể tích:"
msgid "Negation"
msgstr "Phản Định"
msgid "Combination"
msgstr "Kết Hợp"
msgid "Condition"
msgstr "Điều Kiện"
msgid "Line Set Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập Bộ Đường Nét"
msgid "Base Transparency"
msgstr "Độ Trong Cơ Sở"
msgid "Base Thickness"
msgstr "Độ Dày Cơ Sở"
msgid "Spacing Along Stroke"
msgstr "Phân Nhịp Dọc theo Nét Vẽ"
msgctxt "Operator"
msgid "Go to Linestyle Textures Properties"
msgstr "Tính Chất về Chất Liệu Phong cách Đường Nét"
msgid "Priority"
msgstr "Ưu Tiên"
msgid "Select by"
msgstr "Chọn theo"
msgid "Image Border"
msgstr "Ranh Giới Hình Ảnh"
msgid "Angle Min"
msgstr "Góc Độ Tối Thiểu"
msgid "Curvature Min"
msgstr "Tối Thiểu của Đường Cong"
msgid "Draw:"
msgstr "Vẽ:"
msgid "Stroke Placement:"
msgstr "Phương Pháp Đặt Nét Vẽ:"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Grid"
msgstr "Lựa Chọn về Khung Lưới Đồ Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor to Selected"
msgstr "Con Trỏ về chỗ được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor to World Origin"
msgstr "Con Trỏ về Tọa Độ Gốc Thế Giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor to Grid"
msgstr "Con Trỏ về Khung Lưới Đồ Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Active Keyframes (All Layers)"
msgstr "Xóa các Khung Khóa đang Hoạt Động (Toàn Bộ các Tầng Lớp)"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Loose Points"
msgstr "Xóa các Điểm Rời Rạc"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Duplicate Frames"
msgstr "Xóa Khung Hình Trùng Lặp"
msgctxt "Operator"
msgid "Recalculate Geometry"
msgstr "Tính Toán Lại Hình Học"
msgid "Show Only on Keyframed"
msgstr "Duy Hiển Thị Nếu đã Khung Khóa Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Poly"
msgstr "Đa Giác"
msgid "Display Cursor"
msgstr "Hiển Thị Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Cursor"
msgstr "Lựa Chọn đến Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Cursor (Keep Offset)"
msgstr "Lựa Chọn đến Con Trỏ (Duy Trì Dịch Chuyển)"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Active Keyframe (Active Layer)"
msgstr "Xóa Khung Khóa đang Hoạt Động (Tầng Lớp đang Hoạt Động)"
msgctxt "Operator"
msgid "Boundary Strokes"
msgstr "Nét Viền Ranh Giới"
msgctxt "Operator"
msgid "Boundary Strokes all Frames"
msgstr "Nét Viền Ranh Giới toàn bộ các Khung Hình"
msgid "Data Source:"
msgstr "Nguồn Dữ Liệu:"
msgid "No annotation source"
msgstr "Không có đối tượng nguồn để chú thích"
msgid "No layers to add"
msgstr "Không có tầng lớp nào để cho thêm vào cả"
msgid "Channel Colors are disabled in Animation preferences"
msgstr "Các màu của kênh đã bị vô hiệu hóa (tắt đi) trong cài đặt sở thích về Hoạt Họa"
msgid "Show Fill Color While Drawing"
msgstr "Hiển Thị Màu Tô Phủ Trong Khi Vẽ"
msgid "Cursor Color"
msgstr "Màu Con Trỏ"
msgid "Lock Frame"
msgstr "Khóa Khung Hình Lại"
msgid "Inverse Color"
msgstr "Đảo Nghịch Màu"
msgid "Unlocked"
msgstr "Không Khóa"
msgid "Frame: %d (%s)"
msgstr "Khung Hình: %d (%s)"
msgid "Stroke Color"
msgstr "Màu Nét Vẽ"
msgctxt "Operator"
msgid "Re-Key Shape Points"
msgstr "Khóa Hóa Lại các Điểm của Hình Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Feather Animation"
msgstr "Đặt Lại Hoạt Họa của Mép Nhòe"
msgid "Parent:"
msgstr "Phụ Huynh:"
msgid "Transform:"
msgstr "Biến Hóa:"
msgid "Spline:"
msgstr "Mẫu Cong:"
msgid "Parenting:"
msgstr "Phụ Huynh Hóa:"
msgctxt "Operator"
msgid "Parent"
msgstr "Phụ Huynh"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear"
msgstr "Xóa/Dọn Sạch"
msgid "Animation:"
msgstr "Hoạt Họa:"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Key"
msgstr "Chèn Hình Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Key"
msgstr "Xóa Hình Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Square"
msgstr "Vuông/Hình Vuông"
msgid "Holes"
msgstr "Lỗ Hổng"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale Feather"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Mép Nhòe"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Unselected"
msgstr "Ẩn Giấu cái Không được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "All"
msgstr "Toàn Bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "None"
msgstr "Không Có"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert"
msgstr "Đảo Nghịch"
msgid "Max Displacement"
msgstr "Độ Dời Hình Tối Đa"
msgid "Render Method"
msgstr "Phương Pháp Kết Xuất"
msgid "Light Probe Volume"
msgstr "Thể Tích Thăm Dò Ánh Sáng"
msgid "Intersection"
msgstr "Giao Cắt"
msgid "Material Mask"
msgstr "Chắn Lọc Nguyên Vật Liệu"
msgid "Custom Occlusion"
msgstr "Tùy Chỉnh Tính Hấp Thụ Quang Xạ"
msgid "Unsupported displacement method"
msgstr "Phương pháp dời hình chưa được hỗ trợ"
msgid "Transparency Overlap"
msgstr "Chồng Gối Độ Trong"
msgid "Raytraced Refraction"
msgstr "Khúc Xạ Dò Tia"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Unselected"
msgstr "Khóa cái Không Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Unused"
msgstr "Khóa cái Không Sử Dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert Materials to Color Attribute"
msgstr "Chuyển Đổi Nguyên Vật Liệu sang Thuộc Tính Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Extract Palette from Color Attribute"
msgstr "Trích Xuất Bảng Màu từ Thuộc Tính Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Merge Similar"
msgstr "Hợp Nhất cái Tương Tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy All Materials to Selected"
msgstr "Sao Chép Toàn Bộ các Nguyên Vật Liệu sang cái Đã Chọn"
msgid "Flip Colors"
msgstr "Đảo Màu"
msgid "Clip Image"
msgstr "Không Nhắc Lại Hình ảnh"
msgid "Tracking Axis"
msgstr "Trục Theo Dõi"
msgid "Override Crease"
msgstr "Vượt Quyền Nếp Gấp"
msgid "All Edges"
msgstr "Toàn Bộ các Cạnh"
msgid "Align to Vertex Normal"
msgstr "Căn Chỉnh theo Pháp Tuyến Điểm Đỉnh"
msgid "Show Instancer"
msgstr "Hiển Thị Thực Thể Hóa Viên"
msgctxt "Time"
msgid "Old"
msgstr "Cũ"
msgctxt "Time"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
msgid "Render Time"
msgstr "Thời Gian Kết Xuất"
msgid "Hostname"
msgstr "Tên Máy"
msgid "Include Labels"
msgstr "Bao Gồm Nhãn Hiệu"
msgid "Saving"
msgstr "Lưu"
msgid "Max B-frames"
msgstr "Số Tối Đa Khung Hình-B"
msgid "Strip Name"
msgstr "Tên Dải"
msgid "Buffer"
msgstr "Bộ Đệm"
msgid "Custom (%.4g fps)"
msgstr "Tùy chọn (%.4g khung hình/giây)"
msgid "%.4g fps"
msgstr "%.4g khung hình/giây"
msgid "Mask Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Màn Chắn Lọc"
msgid "Pressure Masking"
msgstr "Chắn Lọc bằng Áp Lực"
msgid "Falloff Opacity"
msgstr "Độ Đục Suy Giảm Dần"
msgid "Mesh Boundary"
msgstr "Ranh Giới Khung Lưới"
msgid "Face Sets Boundary"
msgstr "Ranh Giới Mặt Ấn Định"
msgid "Cavity (inverted)"
msgstr "Khe Hốc (Đảo Ngược)"
msgid "Sample Bias"
msgstr "Mức Thiên Lệch của Mẫu Vật"
msgid "Edge to Edge"
msgstr "Cạnh Nọ đến Cạnh Kia"
msgid "Texture Opacity"
msgstr "Độ Đục của Chất Liệu"
msgid "Mask Texture Opacity"
msgstr "Độ Đục của Chất Liệu Màn Chắn Lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Create Mask"
msgstr "Kiến Tạo Màn Chắn Lọc"
msgid "Thickness Profile"
msgstr "Mặt Cắt của Độ Dày"
msgid "Use Thickness Profile"
msgstr "Sử Dụng Mặt Cắt cho Độ Dày"
msgid "Source Clone Slot"
msgstr "Khe Nguồn Rập Khuôn"
msgid "Source Clone Image"
msgstr "Hình Ảnh của Nguồn Rập Khuôn"
msgid "Source Clone UV Map"
msgstr "Ánh Xạ UV của Nguồn Rập Khuôn"
msgid "Gradient Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Dốc Màu"
msgid "Point Count"
msgstr "Số Lượng Điểm"
msgid "Mask Value"
msgstr "Giá Trị Màn Chắn Lọc"
msgid "Caps Type"
msgstr "Kiểu Nắp Đầu"
msgid "Invert to Fill"
msgstr "Lật Đảo để Lấp Đầy"
msgid "Invert to Scrape"
msgstr "Lật Đảo để Cạo"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Active to Selected Objects"
msgstr "Sao Chép cái đang Hoạt Động sang Đối Tượng được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy All to Selected Objects"
msgstr "Sao Chép Toàn Bộ sang các Đối Tượng được Chọn"
msgid "Quality Steps"
msgstr "Số Bước về Chất Lượng"
msgid "Pin Goal Strength"
msgstr "Sức Mạnh của Mục Tiêu Đính Ghim"
msgid "Air Drag"
msgstr "Lực Cản Không Khí"
msgid "Density Target"
msgstr "Mật Độ Đích"
msgid "Density Strength"
msgstr "Độ Dày Đặc"
msgid "Tangent Phase"
msgstr "Pha Tiếp Tuyến"
msgid "Randomize Phase"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Pha"
msgid "Render As"
msgstr "Kết Xuất Là"
msgid "Parent Particles"
msgstr "Hạt Phụ Huynh"
msgid "Global Coordinates"
msgstr "Tọa Độ Toàn Cầu"
msgid "Object Rotation"
msgstr "Xoay Chiều của Đối Tượng"
msgid "Object Scale"
msgstr "Tỷ Lệ của Đối Tượng"
msgid "Display Amount"
msgstr "Lượng Hiển Thị"
msgid "Render Amount"
msgstr "Số Lượng Kết Xuất"
msgid "Kink Type"
msgstr "Kiểu Xoắn Vặn"
msgid "Effector Amount"
msgstr "Số Lượng Hiệu Ứng Viên"
msgid "Roughness End"
msgstr "Độ Ráp/Rối ở Đỉnh"
msgid "Strand Shape"
msgstr "Hình Dạng Sợi"
msgid "Diameter Root"
msgstr "Đường Kính của Chân/Gốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert to Curves"
msgstr "Chuyển Đổi thành Đường Cong"
msgid "Lifetime Randomness"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Tuổi Thọ"
msgid "Hair dynamics disabled"
msgstr "Năng động hóa tóc đã bị tắt"
msgid "Multiply Mass with Size"
msgstr "Nhân Khối Lượng với Kích Thước"
msgid "Show Emitter"
msgstr "Hiển Thị Phần Tử Phát Sinh"
msgid "Fade Distance"
msgstr "Khoảng Cách Mờ Dần"
msgid "Strand Steps"
msgstr "Số Bước của Sợi"
msgid "Randomize Size"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Kích Thước"
msgid "Parting not available with virtual parents"
msgstr "Phụ huynh ảo không thể chia ngôi"
msgid "Randomize Amplitude"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Biên Độ"
msgid "Randomize Axis"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Trục"
msgid "Settings used for fluid"
msgstr "Sắp đặt sử dụng cho chất lỏng"
msgid "Jittering Amount"
msgstr "Lượng Biến Động"
msgid "Scale Randomness"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Kích Thước"
msgid "Coordinate System"
msgstr "Hệ Thống Tọa Độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Edit"
msgstr "Xoá Biên Soạn"
msgid "Use Timing"
msgstr "Dùng Thời Định"
msgid "Display percentage makes dynamics inaccurate without baking"
msgstr "Hiển thị phần trăm làm cho động lý học trở nên không chính xác nếu không nướng"
msgid "Iterations: %d .. %d (avg. %d)"
msgstr "Lặp Lại: %d .. %d (t.b. %d)"
msgid "Error: %.5f .. %.5f (avg. %.5f)"
msgstr "Lỗi: %.5f .. %.5f (t.b. %.5f)"
msgid "Spacing: %g"
msgstr "Phân Khoảng: %g"
msgid "Not yet functional"
msgstr "Chưa hoạt động"
msgctxt "Operator"
msgid "Connect All"
msgstr "Kết Nối Toàn Bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Disconnect All"
msgstr "Ngắt Kết Nối Toàn Bộ"
msgid "%d fluid particles for this frame"
msgstr "%d hạt chất lỏng cho khung hình này"
msgid "Speed Multiplier"
msgstr "Số Nhân cho Tốc Độ"
msgid "Air Viscosity"
msgstr "Độ Nhớt Động Học của Không Khí"
msgid "Max Spring Creation Length"
msgstr "Chiều Dài Tối Đa của Lực Đàn Hồi trong khi Kiến Tạo"
msgid "Max Creation Diversion"
msgstr "Mức Trệch Hướng Tối Đa trong khi Kiến Tạo"
msgid "Check Surface Normals"
msgstr "Kiểm Tra Pháp Tuyến Bề Mặt"
msgid "Max Tension"
msgstr "Mức Căng Thẳng Tối Đa"
msgid "Max Compression"
msgstr "Mức Nén Tối Đa"
msgid "Custom Volume"
msgstr "Thể Tích Tùy Chọn"
msgid "Pin Group"
msgstr "Nhóm Ghim Lại"
msgid "Sewing"
msgstr "May Vá"
msgid "Max Sewing Force"
msgstr "Lực May Vá Tối Đa"
msgid "Shrinking Factor"
msgstr "Hệ Số Co Lại"
msgid "Dynamic Mesh"
msgstr "Khung Lưới Năng Động"
msgid "Structural Group"
msgstr "Nhóm Cấu Trúc"
msgid "Shear Group"
msgstr "Nhóm Xô Nghiêng"
msgid "Max Shearing"
msgstr "Mức Xiêu Vẹo Tối Đa"
msgid "Bending Group"
msgstr "Nhóm Uốn Cong"
msgid "Max Bending"
msgstr "Mức Uốn Cong Tối Đa"
msgid "Shrinking Group"
msgstr "Nhóm về Mức Co Lại"
msgid "Max Shrinking"
msgstr "Mức Co Lại Tối Đa"
msgid "Structural"
msgstr "Cấu Trúc"
msgid "Noise Amount"
msgstr "Lượng Nhiễu Loạn"
msgid "Min Distance"
msgstr "Khoảng Cách Tối Thiểu"
msgctxt "Operator"
msgid "Current Cache to Bake"
msgstr "Bộ Nhớ Đệm Hiện Tại thành Nướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete All Bakes"
msgstr "Phóng Thích Toàn Bộ Dữ Liệu Nướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Force Field"
msgstr "Trường Lực"
msgid "Use Library Path"
msgstr "Sử dụng Đường Dẫn Thư Viện"
msgid "Simulation Start"
msgstr "Mô Phỏng Bắt Đầu Từ"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake (Disk Cache mandatory)"
msgstr "Nướng (Bộ Nhớ Đệm Trên Đĩa là bắt buộc)"
msgctxt "Operator"
msgid "Calculate to Frame"
msgstr "Tính đến Khung Hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake All Dynamics"
msgstr "Nướng Toàn Bộ các Động Năng"
msgctxt "Operator"
msgid "Update All to Frame"
msgstr "Cập Nhật Toàn Bộ vào Khung Hình"
msgid "Cache is disabled until the file is saved"
msgstr "Bộ nhớ đệm sẽ bị tắt đi cho đến khi nào tập tin đã được lưu"
msgid "Options are disabled until the file is saved"
msgstr "Tùy chọn này được tắt đi cho đến khi tập tin đã được lưu"
msgid "Linked object baking requires Disk Cache to be enabled"
msgstr "Phải bật Bộ Đệm Đĩa lên để nướng đối tượng kết nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Bake"
msgstr "Xóa Nướng"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Image Sequence"
msgstr "Nướng Chuỗi Hình Ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Canvas"
msgstr "Xóa Mặt Khung Vẽ"
msgid "Wetness"
msgstr "Độ Ướt"
msgid "Paintmap Layer"
msgstr "Tầng Ánh Xạ về Sơn"
msgid "Wetmap Layer"
msgstr "Tầng Ánh Xạ về Độ Ướt"
msgid "Effect Solid Radius"
msgstr "Bán Kính Sơn Đặc Kín"
msgid "Use Particle's Radius"
msgstr "Dùng Bán Kính của Hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Canvas"
msgstr "Thêm Khung Vẽ"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Brush"
msgstr "Xóa Đầu Bút"
msgid "Displace Type"
msgstr "Thể Loại Dời hình"
msgid "Color Layer"
msgstr "Tầng Lớp Màu"
msgid "Wave Clamp"
msgstr "Hạn Chế Sóng"
msgid "No collision settings available"
msgstr "Không có sắp đặt về va đập để sử dụng"
msgid "Use Min Angle"
msgstr "Sử Dụng Góc Độ Tối Thiểu"
msgid "Use Max Angle"
msgstr "Sử Dụng Góc Độ Tối Đa"
msgid "Field Absorption"
msgstr "Lượng Hấp Thụ Tác Động của Trường"
msgid "Thickness Outer"
msgstr "Độ Dày Ngoại Vi"
msgid "Clumping Amount"
msgstr "Lượng Khóm Lại"
msgid "Heat"
msgstr "Nhiệt"
msgid "Reaction Speed"
msgstr "Tốc Độ Phản Ứng"
msgid "Flame Smoke"
msgstr "Lượng Khói khi Lửa Cháy"
msgid "Temperature Maximum"
msgstr "Nhiệt Độ Tối Đa"
msgid "Particle Radius"
msgstr "Bán Kính Hạt"
msgid "Particles Maximum"
msgstr "Số Hạt Tối Đa"
msgid "Narrow Band Width"
msgstr "Băng Tần Hẹp"
msgid "Add Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải Bổ Sung"
msgid "Upres Factor"
msgstr "Hệ Số Gia Tăng Độ Phân Giải"
msgid "Use Speed Vectors"
msgstr "Sử Dụng Véctơ về Tốc Độ"
msgid "Mesh Generator"
msgstr "Máy Sinh Tạo Khung Lưới"
msgid "Bubbles"
msgstr "Bong Bóng"
msgid "Wave Crest Potential Maximum"
msgstr "Lượng Ngọn Sóng Tối Đa"
msgid "Trapped Air Potential Maximum"
msgstr "Lượng Bọt Nước Tối Đa"
msgid "Kinetic Energy Potential Maximum"
msgstr "Động Năng Tối Đa"
msgid "Particle Update Radius"
msgstr "Bán Kính Cập Nhật Hạt"
msgid "Wave Crest Particle Sampling"
msgstr "Lượng Mẫu Vật cho Hạt trong Ngọn Sóng"
msgid "Trapped Air Particle Sampling"
msgstr "Mẫu Vật cho Hạt về Bọt Nước"
msgid "Particle Life Maximum"
msgstr "Tuổi Thọ Tối Đa của Hạt"
msgid "Exponent"
msgstr "Lũy Thừa"
msgid "Surface Tension"
msgstr "Mức Căng Thẳng của Bề Mặt"
msgid "Velocity Source"
msgstr "Nguồn Gây Xoáy Lốc"
msgid "Is Resumable"
msgstr "Có Khả Năng Phục Hồi và Tiếp Tục"
msgid "Format Volumes"
msgstr "Phân Định Dạng Thể Tích"
msgid "Resolution Divisions"
msgstr "Số Lần Chia Độ Phân Giải"
msgid "CFL Number"
msgstr "Số CFL"
msgid "Timesteps Maximum"
msgstr "Số Phân Bước Thời Gian Tối Đa"
msgid "Delete in Obstacle"
msgstr "Xóa Nội Bên Trong Chướng Ngại Vật"
msgid "Smoothing Positive"
msgstr "Làm Mịn Dương"
msgid "Concavity Upper"
msgstr "Giới Hạn Trên cho Độ Lõm"
msgid "Lower"
msgstr "Thường/Dưới"
msgid "Guide Parent"
msgstr "Phụ Huynh của Chỉ Dẫn"
msgid "Compression Volumes"
msgstr "Nén Thể Tích"
msgid "Precision Volumes"
msgstr "Độ Chính Xác của Thể Tích"
msgid "Enable Guides first! Defaulting to Fluid Velocity"
msgstr "Bật Hướng Dẫn lên trước đã! Hiện tại sử dụng Tốc Lực của Chất Lỏng làm mặc định"
msgid "Using Scene Gravity"
msgstr "Sử Dụng Trọng Lực của Cảnh"
msgid "Empty Space"
msgstr "Không Gian Trống/Rỗng"
msgid "Sampling Substeps"
msgstr "Số Lần Lấy Mẫu Vật"
msgctxt "Operator"
msgid "Resume"
msgstr "Phục Hồi và Tiếp Tục"
msgctxt "Operator"
msgid "Free"
msgstr "Phóng thích/Thả/Tự Do/Miễn Phí"
msgid "Surface Thickness"
msgstr "Độ Dày của Bề Mặt"
msgid "Use Effector"
msgstr "Sử Dụng Hiệu Ứng Viên"
msgctxt "Operator"
msgid "Baking Noise - ESC to pause"
msgstr "Nướng Nhiễu - ESC để tạm ngưng"
msgctxt "Operator"
msgid "Baking Mesh - ESC to pause"
msgstr "Nướng Khung Lưới - ESC để tạm ngưng"
msgctxt "Operator"
msgid "Baking Particles - ESC to pause"
msgstr "Nướng Hạt - ESC để tạm ngưng"
msgctxt "Operator"
msgid "Baking All - ESC to pause"
msgstr "Nướng Toàn Bộ - ESC để tạm ngưng"
msgid "Enable Grid Display to use range highlighting!"
msgstr "Bật Hiển Thị Khung Lưới Đồ Thị lên để sử dụng sự nêu bật phạm vi!"
msgid "Range highlighting for flags is not available!"
msgstr "Nêu bật phạm vi cho các dấu cờ hiện tại không khả dụng!"
msgctxt "Operator"
msgid "Baking Data - ESC to pause"
msgstr "Nướng Dữ Liệu - ESC để tạm ngưng"
msgid "Initial Temperature"
msgstr "Nhiệt Độ Khởi Đầu"
msgid "Fuel"
msgstr "Nhiên Liệu"
msgid "Guide Mode"
msgstr "Chế Độ Chỉ Dẫn"
msgctxt "Operator"
msgid "Baking Guides - ESC to pause"
msgstr "Nướng Hướng Dẫn - ESC để tạm ngưng"
msgctxt "Simulation"
msgid "Cache"
msgstr "Lưu vào Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Calculate Selected to Frame"
msgstr "Tính Toán cái Đã Chọn đến Khung Hình"
msgid "Bake Selected"
msgstr "Nướng cái Đã Chọn"
msgid "Calculate to Frame"
msgstr "Tính đến Khung Hình"
msgid "Damping Translation"
msgstr "Giảm Chấn Dịch Chuyển"
msgid "Velocity Linear"
msgstr "Vận Tốc Tuyến Tính"
msgid "This object is part of a compound shape"
msgstr "Đối tượng này là phần của một hình dạng tổng hợp đa phần tử"
msgid "Second"
msgstr "Giây/Thứ Hai"
msgid "X Stiffness"
msgstr "Độ Cứng X"
msgid "Y Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Y"
msgid "Z Stiffness"
msgstr "Độ Cứng Z"
msgid "X Lower"
msgstr "X Bên Dưới"
msgid "Upper"
msgstr "Chữ Hoa/Bên Trên"
msgid "Z Lower"
msgstr "Z Bên Dưới"
msgid "Y Lower"
msgstr "Y Bên Dưới"
msgid "Calculation Type"
msgstr "Phương Pháp Tính Toán"
msgid "Step Size Min"
msgstr "Số Bước Tối Thiểu"
msgid "Auto-Step"
msgstr "Tự Động Tính Số Bước"
msgid "Light Clamping"
msgstr "Hạn Chế Ánh Sáng"
msgid "Max Depth"
msgstr "Độ Sâu Tối Đa"
msgid "Refraction"
msgstr "Khúc Xạ"
msgid "Cascade Size"
msgstr "Kích Thước Tầng Chồng"
msgid "Pool Size"
msgstr "Kích Thước Bể"
msgid "Tracing"
msgstr "Dò Tia"
msgid "Rays"
msgstr "Tia Xạ"
msgid "Temporal Reprojection"
msgstr "Tái Phóng Chiếu theo Thời Gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Indirect Lighting"
msgstr "Nướng Bố Trí Ánh Sáng Gián Tiếp"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Lighting Cache"
msgstr "Xóa Bộ Đệm Nhớ về Ánh Sáng"
msgid "Diffuse Occlusion"
msgstr "Kích Thước của Bản Đồ Bóng Tối"
msgid "Irradiance Size"
msgstr "Kích Thước của sự Tỏa Sáng"
msgid "Max Child Particles"
msgstr "Số Hạt Con cái Tối Đa"
msgid "Render Engine"
msgstr "Động Cơ Kết Xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Cubemap Only"
msgstr "Duy Nướng Bản Đồ Lập Phương"
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Volumes"
msgstr "Nướng Thể Tích"
msgid "Shadow Resolution"
msgstr "Độ Phân Giải của Bóng Tối"
msgid "General Override"
msgstr "Vượt Quyền Chung Chung"
msgid "Paths:"
msgstr "Đường Dẫn:"
msgid "Doppler Speed"
msgstr "Tốc Độ Doppler"
msgid "Simulation Range"
msgstr "Phạm Vi Mô Phỏng"
msgid "Needed"
msgstr "Hình Tháp Nhọn"
msgid "Visual"
msgstr "Trực Quan"
msgid "Active Set Override"
msgstr "Vượt Quyền Bộ đang Hoạt Động"
msgid "Target ID-Block"
msgstr "Khối-ID Mục Tiêu"
msgid "Array All Items"
msgstr "Mảng Hóa Toàn Bộ các Phần Tử"
msgid "F-Curve Grouping"
msgstr "Nhóm Họp Đường Cong-F"
msgctxt "Operator"
msgid "Export to File"
msgstr "Xuất Khẩu Ra Tập Tin"
msgid "Minimum Size"
msgstr "Kích Thước Tối Thiểu"
msgid "Second Basis"
msgstr "Cơ Sở Thứ Hai"
msgid "Gaussian Filter"
msgstr "Bộ lọc Gaus"
msgid "Calculate"
msgstr "Tính Toán"
msgid "Flip Axes"
msgstr "Đảo Chiều các Trục"
msgid "Dimension"
msgstr "Kích Thước"
msgid "Third"
msgstr "Thứ Ba"
msgid "Fourth"
msgstr "Thứ Tư"
msgid "Multiply R"
msgstr "Nhân R"
msgid "Enable the Color Ramp first"
msgstr "Bật Dốc Màu trước đã"
msgid "Tiles"
msgstr "Số Ô"
msgctxt "Amount"
msgid "Even"
msgstr "Đều Đặn"
msgid "Odd"
msgstr "Lẻ"
msgid "Mapping X"
msgstr "Ánh Xạ X"
msgid "Map"
msgstr "Ánh Xạ"
msgid "Use for Rendering"
msgstr "Sử Dụng trong Kết Xuất"
msgid "Occlusion Distance"
msgstr "Khoảng Cách Che Khuất"
msgid "Conflicts with another render pass with the same name"
msgstr "Xung khắc với một lượt kết xuất khác có cùng tên gọi"
msgid "Accurate Mode"
msgstr "Chế Độ Chính Xác"
msgid "Unknown add-ons"
msgstr "Trình Bổ Sung Chưa Biết Đến"
msgid "category"
msgstr "hạng mục"
msgid "name"
msgstr "tên"
msgid "Display Thin"
msgstr "Hiển Thị Ngắn Gọn"
msgid "B/W"
msgstr "Trắng/Đen"
msgid "Calibration"
msgstr "Hiệu Chuẩn"
msgctxt "Operator"
msgid "Prefetch"
msgstr "Nạp Sẵn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy from Active Track"
msgstr "Sao Chép Từ Giám Sát đang Hoạt Động"
msgid "Track:"
msgstr "Giám Sát:"
msgid "Clear:"
msgstr "Làm Sạch:"
msgid "Refine:"
msgstr "Tinh Chỉnh:"
msgid "Merge:"
msgstr "Hợp Nhất:"
msgid "Tripod"
msgstr "Chân Máy Ảnh"
msgid "Optical Center"
msgstr "Quang Tâm"
msgid "Radial Distortion"
msgstr "Biến Dạng Tỏa Tròn"
msgid "Tangential Distortion"
msgstr "Biến Dạng Tiếp Tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Solve Camera Motion"
msgstr "Lý Giải Chuyển Động của Máy Quay Phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Solve Object Motion"
msgstr "Lý Giải Chuyển Động của Đối Tượng"
msgid "Pixel Aspect"
msgstr "Tỷ Lệ Điểm Ảnh"
msgid "Build Original:"
msgstr "Xây Dựng Nguyên Thủy:"
msgid "Build Undistorted:"
msgstr "Xây Dựng từ bản Chưa Biến Dạng:"
msgctxt "Operator"
msgid "Build Proxy / Timecode"
msgstr "Kiến Tạo Đại Diện / Mã Thời Gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Build Proxy"
msgstr "Kiến Tạo Đại Diện"
msgid "Proxy Size"
msgstr "Kích Thước Đại Diện"
msgctxt "Operator"
msgid "Backwards"
msgstr "Ngược Chiều"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame Backwards"
msgstr "Lùi Từng Khung Hình Một"
msgctxt "Operator"
msgid "Forwards"
msgstr "Về Phía Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame Forwards"
msgstr "Tiến Từng Khung Hình Một"
msgctxt "Operator"
msgid "Before"
msgstr "Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "After"
msgstr "Sau"
msgctxt "Operator"
msgid "Track Path"
msgstr "Đường Giám Sát"
msgctxt "Operator"
msgid "Solution"
msgstr "Giải Nghiệm"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Settings to Defaults"
msgstr "Sao Chép các Sắp Đặt thành Mặc định"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Default Settings"
msgstr "Áp Dụng các Sắp Đặt Mặc Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Affine"
msgstr "Afin"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Viewport Background"
msgstr "Đặt Nền cho Cổng Nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Floor"
msgstr "Đặt Sàn Nhà"
msgid "Viewport Gizmos"
msgstr "Gizmos của Cổng Nhìn"
msgid "3D Markers"
msgstr "Dấu Mốc 3D"
msgid "Display Aspect Ratio"
msgstr "Tỷ Lệ Tương Quan Hiển Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Floor"
msgstr "Nền Sàn"
msgctxt "Operator"
msgid "Wall"
msgstr "Tường"
msgctxt "Operator"
msgid "Set X Axis"
msgstr "Đặt Trục X"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Y Axis"
msgstr "Đặt Trục Y"
msgid "No active track"
msgstr "Không có dấu giám sát nào đang hoạt động cả"
msgid "Custom Color Presets"
msgstr "Sắp Đặt Sẵn Màu Tùy Chỉnh"
msgid "No active plane track"
msgstr "Không có giám sát bình diện nào đang hoạt động cả"
msgid "Tracks for Stabilization"
msgstr "Giám Sát cho sự Ổn Định Hóa"
msgid "Tracks for Location"
msgstr "Giám Sát cho Vị Trí"
msgid "Timecode Index"
msgstr "Chỉ Số của Mã Thời Gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom"
msgstr "Thu-Phóng"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Wall"
msgstr "Đặt Bức Tường"
msgctxt "Operator"
msgid "Inverse"
msgstr "Đảo Nghịch"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Tracks"
msgstr "Hiển Thị các Giám Sát"
msgid "Normalization"
msgstr "Bình Thường Hóa"
msgid "Use Brute Force"
msgstr "Sử Dụng Tấn Công Vét Cạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Match Previous"
msgstr "Khớp với Trước Đây"
msgctxt "Operator"
msgid "Match Keyframe"
msgstr "Khớp với Khung Khóa"
msgid "Tripod Solver"
msgstr "Giải Nghiệm Chân Đế"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Keyframe A"
msgstr "Đặt Khung Khóa A"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Keyframe B"
msgstr "Đặt Khung Khóa B"
msgid "Average Error: %.2f px"
msgstr "Sai Số Trung Bình: %.2f điểm ảnh"
msgid "Tracks for Rotation/Scale"
msgstr "Giám Sát cho Chiều Xoay/Tỷ Lệ"
msgctxt "Operator"
msgid "View Fit"
msgstr "Khít vừa Khung Nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Enable Markers"
msgstr "Bật các Dấu Mốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlock Tracks"
msgstr "Mở Khóa Giám Sát"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame All Fit"
msgstr "Khít Vừa Khung Hình"
msgid "Zoom %d:%d"
msgstr "Thu-Phóng %d:%d"
msgid "Solve error: %.2f px"
msgstr "Mức sai số trong giải nghiệm: %.2f điểm ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy as Script"
msgstr "Sao Chép thành Tập Lệnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Autocomplete"
msgstr "Tự động Hoàn Chỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Move to Previous Word"
msgstr "Chuyển đến Từ Đứng Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Move to Next Word"
msgstr "Chuyển đến Từ Tiếp Theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Move to Line Begin"
msgstr "Chuyển đến Đầu Dòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Move to Line End"
msgstr "Chuyển đến Cuối Dòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Previous Word"
msgstr "Xóa Từ Đứng Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Next Word"
msgstr "Xóa Từ Tiếp Theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Backward in History"
msgstr "Quay Ngược Lại trong dòng Lịch Sử"
msgctxt "Operator"
msgid "Forward in History"
msgstr "Tiến về Trước trong dòng Lịch Sử"
msgid "Filter by Type:"
msgstr "Thanh Lọc theo Thể Loại:"
msgid "Options:"
msgstr "Tùy Chọn:"
msgid "Snap To"
msgstr "Bám Dính Vào"
msgid "Multi-Word Match Search"
msgstr "Tìm Kiếm Khớp Nhiều Từ"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Graph Editor"
msgstr "Chuyển Sang Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Before Current Frame"
msgstr "Trước khung hình hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "After Current Frame"
msgstr "Sau khung hình hiện tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrapolation Mode"
msgstr "Chế Độ Ngoại Suy"
msgctxt "Operator"
msgid "Move..."
msgstr "Di Chuyển..."
msgctxt "Operator"
msgid "Snap"
msgstr "Bám Dính"
msgctxt "Operator"
msgid "Keyframe Type"
msgstr "Loại Khung Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Handle Type"
msgstr "Kiểu tay cầm"
msgctxt "Operator"
msgid "Interpolation Mode"
msgstr "Chế Độ Nội Suy"
msgctxt "Operator"
msgid "Easing Mode"
msgstr "Chế Độ Chậm Rãi"
msgctxt "Operator"
msgid "Discontinuity (Euler) Filter"
msgstr "Bộ Lọc sửa sự Gián Đoạn (Euler)"
msgid "Grease Pencil Objects"
msgstr "Đối Tượng Bút Chì Dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Push Down"
msgstr "Đẩn Xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "Stash"
msgstr "Cất Giấu"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Select (Axis Range)"
msgstr "Khoanh Vùng Lựa Chọn Hình Hộp (Phạm Vi Trục)"
msgctxt "Operator"
msgid "Columns on Selected Keys"
msgstr "Cả cột trên Khung Khóa được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Column on Current Frame"
msgstr "Cả cột trên Khung Hình Hiện Tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Columns on Selected Markers"
msgstr "Cả cột trên Dấu Mốc được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Between Selected Markers"
msgstr "Nằm Giữa các Dấu Mốc Đã Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean Channels"
msgstr "Dọn Dẹp các Kênh"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Flipped"
msgstr "Dán Đảo Chiều"
msgctxt "Operator"
msgid "Extend"
msgstr "Nới/Mở Rộng"
msgctxt "Operator"
msgid "Mute Channels"
msgstr "Giải Hoạt các Kênh"
msgctxt "Operator"
msgid "Unmute Channels"
msgstr "Kích Hoạt các Kênh"
msgctxt "Operator"
msgid "Protect Channels"
msgstr "Bảo Vệ các Kênh"
msgctxt "Operator"
msgid "Unprotect Channels"
msgstr "Không Bảo Vệ các Kênh"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Current Frame"
msgstr "Lựa Chọn tới Khung Hình Hiện Tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Nearest Frame"
msgstr "Lựa Chọn tới Khung Hình Gần Nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Nearest Second"
msgstr "Lựa Chọn tới Giây Đồng Hồ Gần Nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Nearest Marker"
msgstr "Lựa Chọn tới Dấu Mốc Gần Nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Selected Curves"
msgstr "Ẩn Giấu các Đường Cong đã Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Unselected Curves"
msgstr "Ẩn Giấu Đường Cong Không Chọn"
msgid "Recursions"
msgstr "Đệ Quy"
msgid "Sort By"
msgstr "Sắp Xếp Thứ Tự Theo"
msgid "Folders"
msgstr "Thư Mục"
msgctxt "Operator"
msgid "Cleanup"
msgstr "Dọn Dẹp"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Recent Items"
msgstr "Xóa Mục Gần Đây"
msgctxt "Operator"
msgid "Back"
msgstr "Sau"
msgctxt "Operator"
msgid "Forward"
msgstr "Hướng Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Go to Parent"
msgstr "Bước về Phụ Huynh"
msgctxt "Operator"
msgid "New Folder"
msgstr "Tạo Thư Mục Mới"
msgid "Asset Details"
msgstr "Chi Tiết Tài Sản"
msgctxt "Operator"
msgid "Render Active Object"
msgstr "Kết Xuất Đối Tượng đang Hoạt Động"
msgid ".blend Files"
msgstr "Tập Tin .blend"
msgid "Backup .blend Files"
msgstr "Tập Tin .blend Dự Phòng"
msgid "Image Files"
msgstr "Tập Tin Hình Ảnh"
msgid "Movie Files"
msgstr "Tập Tin Phim"
msgid "Script Files"
msgstr "Tập Tin về Tập Lệnh"
msgid "Font Files"
msgstr "Tập Tin Phông Chữ"
msgid "Sound Files"
msgstr "Tập Tin Âm Thanh"
msgid "Text Files"
msgstr "Tập Tin Văn Bản"
msgid "Volume Files"
msgstr "Tập Tin Thể Tích"
msgid "Blender IDs"
msgstr "Chỉ Danh ID của Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Increase Number"
msgstr "Tăng Số Lên"
msgctxt "Operator"
msgid "Decrease Number"
msgstr "Giảm Số Xuống"
msgid "No active asset"
msgstr "Không có tài sản nào đang hoạt động cả"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Asset (Set Fake User)"
msgstr "Xóa Tài Sản (Đặt Người Dùng Giả)"
msgid "Asset Catalog:"
msgstr "Danh Mục Tài Sản:"
msgid "UUID"
msgstr "Định Danh Duy Nhất Toàn Cầu"
msgid "Simple Name"
msgstr "Tên Đơn Giản"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Dope Sheet"
msgstr "Chuyển Sang Bảng Hành Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Select (Include Handles)"
msgstr "Khoanh Vùng Chọn Hình Hộp (Bao Gồm cả Tay Cầm)"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Key"
msgstr "Chọn Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Ease"
msgstr "Nới Lỏng/Chậm Rãi"
msgctxt "Operator"
msgid "Blend Offset"
msgstr "Pha Trộn Dịch Chuyển"
msgctxt "Operator"
msgid "Blend to Ease"
msgstr "Pha Trộn để Nới Lỏng/Chậm Rãi"
msgctxt "Operator"
msgid "Push Pull"
msgstr "Đẩn Kéo"
msgctxt "Operator"
msgid "Shear Keys"
msgstr "Xô Nghiêng Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale Average"
msgstr "Trung Bình Tỷ Lệ"
msgctxt "Operator"
msgid "Time Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Thời Gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth (Gaussian)"
msgstr "Mịn (Gaussian)"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth (Legacy)"
msgstr "Mịn (Lỗi Thời)"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Selected"
msgstr "Nhảy tới cái Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Easing Type"
msgstr "Kiểu Chậm Rãi"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor to Selection"
msgstr "Con Trỏ sang Sự Lựa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor Value to Selection"
msgstr "Giá Trị Con Trỏ sang chỗ Lựa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Decimate (Ratio)"
msgstr "Tiêu Hao (Tỷ Lệ)"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Cursor Value"
msgstr "Lựa Chọn tới Giá trị Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Flatten Handles"
msgstr "Tay Cầm Dát Phẳng"
msgctxt "Operator"
msgid "Decimate (Allowed Change)"
msgstr "Tiêu Hao (Thay Đổi Cho Phép)"
msgctxt "Operator"
msgid "Less"
msgstr "Giảm"
msgctxt "Operator"
msgid "More"
msgstr "Tăng"
msgctxt "Operator"
msgid "Linked"
msgstr "Kết Nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Shortest Path"
msgstr "Đường Ngắn Nhất"
msgctxt "Image"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Save All Images"
msgstr "Lưu Toàn Bộ các Hình Ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Image Colors"
msgstr "Đảo Nghịch Màu Hình Ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "At Center"
msgstr "Tại Tâm"
msgctxt "Operator"
msgid "By Distance"
msgstr "Theo Khoảng Cách"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection"
msgstr "Lựa Chọn"
msgid "Modified Edges"
msgstr "Cạnh đã được Sửa Đổi"
msgid "Show Same Material"
msgstr "Hiển Thị Đồng Nguyên Vật Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Render Slot Cycle Next"
msgstr "Luân Chuyển tới Khe Kết Xuất Tiếp Theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Select Pinned"
msgstr "Khoanh Vùng Chọn Hình Hộp các Điểm đã Đính Ghim"
msgctxt "Operator"
msgid "Edit Externally"
msgstr "Biên Soạn Ngoại Tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu Thành..."
msgctxt "Operator"
msgid "Extract Palette"
msgstr "Trích Xuất Bảng Pha Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Generate Grease Pencil"
msgstr "Sinh Tạo Bút Chì Dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Red Channel"
msgstr "Đảo Nghịch Kênh Đỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Green Channel"
msgstr "Đảo Nghịch Kênh Lục"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Blue Channel"
msgstr "Đảo Nghịch Kênh Lam"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Alpha Channel"
msgstr "Đảo Nghịch Kênh Alpha"
msgctxt "Operator"
msgid "Selected to Pixels"
msgstr "Cái được Chọn tới Điểm Ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Selected to Cursor"
msgstr "Cái được Chọn tới Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Selected to Cursor (Offset)"
msgstr "Cái được Chọn tới Con Trỏ (Dịch Chuyển)`"
msgctxt "Operator"
msgid "Selected to Adjacent Unselected"
msgstr "Cái được Chọn tới cái Chưa Được Chọn Kề Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor to Pixels"
msgstr "Con Trỏ tới Điểm Ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor to Origin"
msgstr "Con Trỏ về Tọa Độ Gốc"
msgctxt "Operator"
msgid "At Cursor"
msgstr "Tại Vị Trí Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Unpin"
msgstr "Tháo Ghim"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Pins"
msgstr "Đảo Ngược Ghim"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Seam"
msgstr "Xóa Đường Khâu"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertex"
msgstr "Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge"
msgstr "Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Face"
msgstr "Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Island"
msgstr "Hải Đảo"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom 1:1"
msgstr "Thu Phóng 1:1"
msgid "Image*"
msgstr "Hình Ảnh*"
msgid "Aspect Ratio"
msgstr "Tỷ Lệ Tương Quan"
msgid "Repeat Image"
msgstr "Nhắc Lại Hình Ảnh"
msgid "Over Image"
msgstr "Trên Hình Ảnh"
msgid "Fixed Subdivisions"
msgstr "Mức Phân Chia Cố Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Render Slot Cycle Previous"
msgstr "Luân Chuyển về Khe Kết Xuất Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Replace..."
msgstr "Thay Thế..."
msgctxt "Operator"
msgid "Save a Copy..."
msgstr "Lưu một Bản Sao..."
msgctxt "Operator"
msgid "Pack"
msgstr "Đóng Gói"
msgctxt "Operator"
msgid "X Axis"
msgstr "Trục X"
msgctxt "Operator"
msgid "Y Axis"
msgstr "Trục Y"
msgctxt "Operator"
msgid "Unpack"
msgstr "Mở Gói"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirror X"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng X"
msgctxt "Operator"
msgid "Mirror Y"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng Y"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Selection"
msgstr "Bật/Tắt Lựa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Horizontal Split"
msgstr "Tách Phân theo Chiều Ngang"
msgctxt "Operator"
msgid "Vertical Split"
msgstr "Tách Phân theo Chiều Dọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Fullscreen Area"
msgstr "Bật/Tắt Toàn Bộ Địa Phận Màn Hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Action"
msgstr "Hành Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Transition"
msgstr "Chuyển Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Sound"
msgstr "Âm Thanh"
msgctxt "Operator"
msgid "Selected Objects"
msgstr "Đối Tượng Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Meta"
msgstr "Tạo Siêu"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Meta"
msgstr "Xóa Siêu"
msgctxt "Operator"
msgid "Swap"
msgstr "Trao Đổi"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Up"
msgstr "Chuyển Lên"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Down"
msgstr "Chuyển Xuống"
msgctxt "Operator"
msgid "Rename..."
msgstr "Đổi Tên..."
msgctxt "Operator"
msgid "Track Ordering..."
msgstr "Sắp Xếp Trật Tự của Rãnh..."
msgctxt "Operator"
msgid "Add Above Selected"
msgstr "Thêm ở Trên cái đã Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Linked Duplicate"
msgstr "Nhân Đôi Kết Nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Stop Tweaking Strip Actions"
msgstr "Ngừng Tinh Chỉnh Hành Động trong Dải"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Track"
msgstr "Thêm Rãnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Track Above Selected"
msgstr "Thêm Rãnh vào Nằm Trên cái được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Stop Editing Stashed Action"
msgstr "Ngừng Biên Soạn Hành Động đã Cất Giấu"
msgctxt "Operator"
msgid "Start Editing Stashed Action"
msgstr "Bắt Đầu Biên Soạn Hành Động đã Cất Giấu"
msgctxt "Operator"
msgid "Start Tweaking Strip Actions (Full Stack)"
msgstr "Bắt Đầu Tinh Chỉnh các Hành Động của Dải (Toàn Bộ các Ngăn Xếp)"
msgctxt "Operator"
msgid "Start Tweaking Strip Actions (Lower Stack)"
msgstr "Bắt Đầu Tinh Chỉnh các Hành Động của Dải (Ngăn Xếp Dưới)"
msgctxt "Operator"
msgid "Join in New Frame"
msgstr "Hội Nhập vào Khung Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from Frame"
msgstr "Xóa khỏi Khung"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Into Group"
msgstr "Chèn Vào Nhóm"
msgctxt "Operator"
msgid "Mute"
msgstr "Giải Hoạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Node Options"
msgstr "Tùy Chọn Nút"
msgctxt "Operator"
msgid "Unconnected Sockets"
msgstr "Ổ Cắm chưa Kết Nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Collapse"
msgstr "Thu Lại"
msgid "Projection X"
msgstr "Phóng Chiếu X"
msgctxt "Operator"
msgid "Fit"
msgstr "Khít Vừa"
msgid "Node Editor Overlays"
msgstr "Vẽ Lồng Trình Biên Soạn Nút"
msgid "Wire Colors"
msgstr "Hiện Màu Dây"
msgid "Context Path"
msgstr "Đường Dẫn Ngữ Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Backdrop Move"
msgstr "Di Chuyển Nền"
msgctxt "Operator"
msgid "Fit Backdrop to Available Space"
msgstr "Đặt Nền Khít vào Khoảng Không Gian Hiện Có"
msgctxt "Operator"
msgid "Activate Same Type Previous"
msgstr "Kích Hoạt Cùng Loại Nằm Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Activate Same Type Next"
msgstr "Kích Hoạt Cùng Loại Tiếp Theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Make and Replace Links"
msgstr "Tạo và Thay Thế Kết Nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Node Preview"
msgstr "Xem Trước Nút"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Grouped..."
msgstr "Chọn theo Nhóm..."
msgctxt "Operator"
msgid "Find..."
msgstr "Lùng Tìm…"
msgctxt "Operator"
msgid "Link to Viewer"
msgstr "Kết Nối với Nút Quan Sát"
msgctxt "Operator"
msgid "Exit Group"
msgstr "Thoát Khỏi Nhóm"
msgctxt "Operator"
msgid "Online Manual"
msgstr "Hướng Dẫn Sử Dụng Trực Tuyến"
msgid "Previews"
msgstr "Xem Trước"
msgid "Timings"
msgstr "Thời Gian"
msgid "Named Attributes"
msgstr "Thuộc Tính được Đặt Tên"
msgctxt "Operator"
msgid "Backdrop Zoom In"
msgstr "Phóng To Nền"
msgctxt "Operator"
msgid "Backdrop Zoom Out"
msgstr "Thu Nhỏ Nền"
msgid "Slot %d"
msgstr "Khe %d"
msgid "Closed by Default"
msgstr "Đóng theo Mặc Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Viewer"
msgstr "Xóa Quan Sát"
msgid "Types"
msgstr "Thể Loại"
msgctxt "Operator"
msgid "Show Object Hierarchy"
msgstr "Hiển Thị Tầng Bậc của Đối Tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Show One Level"
msgstr "Hiển Thị Một Tầng"
msgctxt "Operator"
msgid "Isolate"
msgstr "Cô Lập/cách ly/tách ra/ngắt/riêng biệt"
msgctxt "Operator"
msgid "Show"
msgstr "Hiển Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Show All Inside"
msgstr "Hiển Thị Toàn Bộ Bên Trong"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide All Inside"
msgstr "Ẩn Giấu Toàn Bộ Bên Trong"
msgctxt "Operator"
msgid "Enable in Viewports"
msgstr "Bật trong Cổng Nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable in Viewports"
msgstr "Tắt trong Cổng Nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Enable in Render"
msgstr "Bật trong Kết Xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Disable in Render"
msgstr "Tắt trong Kết Xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Instance to Scene"
msgstr "Thực Thể vào Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "ID Data"
msgstr "Dữ Liệu ID"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Data-Blocks"
msgstr "Dán Khối-Dữ Liệu"
msgid "All View Layers"
msgstr "Toàn Bộ các Tầng Góc Nhìn"
msgid "Object Contents"
msgstr "Nội Dung của Đối Tượng"
msgid "Object Children"
msgstr "Con Cái của Đối Tượng"
msgid "Empties"
msgstr "Đối Tượng Trống Rỗng"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide One Level"
msgstr "Ẩn Giấu Một Tầng"
msgctxt "Collection"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Link to Scene"
msgstr "Kết Nối vào Cảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Make"
msgstr "Tạo"
msgctxt "Operator"
msgid "Troubleshoot"
msgstr "Điều Tra và Xử Lý Sự Cố"
msgid "Restriction Toggles"
msgstr "Bật/Tắt Hạn Chế"
msgid "Sync Selection"
msgstr "Đồng Bộ Hóa Lựa Chọn"
msgid "System Overrides"
msgstr "Những Vượt Quyền của Hệ Thống"
msgid "Others"
msgstr "Những cái Khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Purge"
msgstr "Thanh Lọc"
msgid "No Keying Set Active"
msgstr "Không có Bộ Khóa nào đang Hoạt Động cả"
msgid "Sync with Outliner"
msgstr "Đồng Bộ Hóa với Mục lục"
msgid "Lift:"
msgstr "Nâng vùng Tối Lên:"
msgid "Gamma:"
msgstr "Gama:"
msgid "Gain:"
msgstr "Khuếch Đại:"
msgid "Active Tools"
msgstr "Công Cụ đang Hoạt Động"
msgid "Color Tags"
msgstr "Thẻ Đánh Dấu Màu"
msgid "Offsets"
msgstr "Dịch chuyển"
msgid "Waveforms"
msgstr "Dạng Sóng"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Frame Range to Strips"
msgstr "Đặt Phạm Vi Khung Hình theo Dải"
msgctxt "Operator"
msgid "Setup"
msgstr "Sắp Đặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Rebuild"
msgstr "Xây Dựng Lại"
msgctxt "Operator"
msgid "Refresh All"
msgstr "Vẽ Lại Toàn Bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Sequence Render Animation"
msgstr "Kết Xuất Phân Đoạn Hoạt Họa trong Trình Tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Sequencer/Preview"
msgstr "Bật/Tắt Trình Phối Hình/Xem Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Grouped"
msgstr "Theo Nhóm"
msgctxt "Operator"
msgid "Path/Files"
msgstr "Đường Dẫn/Tập Tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Previous Strip"
msgstr "Nhảy đến Dải Nằm Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Next Strip"
msgstr "Nhảy đến Dải Tiếp Tới"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Previous Strip (Center)"
msgstr "Nhảy đến Dải Nằm Trước (Trung Tâm)"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Next Strip (Center)"
msgstr "Nhảy đến Dải Tiếp Tới (Trung Tâm)"
msgctxt "Operator"
msgid "Movie"
msgstr "Phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Image/Sequence"
msgstr "Hình Ảnh/Trình Tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Fade"
msgstr "Phai Mờ Dần"
msgid "No Items Available"
msgstr "Không Có Mục nào Hiện Hữu"
msgctxt "Operator"
msgid "Sound Crossfade"
msgstr "Chuyển Tiếp Âm Thanh Mờ Dần"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Path/Files"
msgstr "Đổi Đường Dẫn/Tập Tin"
msgctxt "Operator"
msgid "Swap Data"
msgstr "Tráo Đổi Dữ Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Retiming Keys"
msgstr "Xóa các Khóa Tính Lại Thời Gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Retiming Keys"
msgstr "Bật/Tắt các Khóa Tính Lại Thời Gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Slip Strip Contents"
msgstr "Xê Dịch Nội Dung Đoạn Phim"
msgid "Anchor X"
msgstr "X của Điểm Neo"
msgctxt "Sound"
msgid "Strip Volume"
msgstr "Âm Lượng của Dải"
msgid "%14s"
msgstr "%14s"
msgid "Position X"
msgstr "Vị Trí X"
msgid "Convert to Float"
msgstr "Đổi Thành Số Thực Float"
msgid "Raw"
msgstr "Dạng Thô"
msgid "Preprocessed"
msgstr "Tiền Xử Lý"
msgid "Storage"
msgstr "Lưu Giữ"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Overlay Region"
msgstr "Đặt Địa Phận Vùng Vẽ Lồng"
msgid "Muted Strips"
msgstr "Dải đã Giải Hoạt"
msgid "Snap to Strips"
msgstr "Bám Dính vào Dải"
msgid "Offset:"
msgstr "Dịch Chuyển:"
msgid "Power:"
msgstr "Công Suất/Năng Lượng/Sức Mạnh/Lũy Thừa:"
msgid "Slope:"
msgstr "Dốc:"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Preview Range to Strips"
msgstr "Đặt Phạm Vi Xem Trước theo Dải"
msgid "Preview as Backdrop"
msgstr "Xem Trước trên Phông Nền"
msgid "Preview During Transform"
msgstr "Xem Trước Trong Quá Trình Biến Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Fit Preview in Window"
msgstr "Đặt Khung Hình Xem Trước khít vừa Cửa Sổ"
msgctxt "Operator"
msgid "Sequence Render Image"
msgstr "Hình Ảnh Kết Xuất của Trình Tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Both"
msgstr "Cả Hai"
msgctxt "Operator"
msgid "Left"
msgstr "Trái"
msgctxt "Operator"
msgid "Right"
msgstr "Phải"
msgctxt "Operator"
msgid "Both Neighbors"
msgstr "Cả Hai Hàng Xóm"
msgctxt "Operator"
msgid "Left Neighbor"
msgstr "Lân Cận Bên Trái"
msgctxt "Operator"
msgid "Right Neighbor"
msgstr "Lân Cận Bên Phải"
msgctxt "Operator"
msgid "Both Sides"
msgstr "Cả Hai Bên"
msgctxt "Operator"
msgid "Side of Frame..."
msgstr "Vùng Bên của Khung Hình..."
msgid "Handle"
msgstr "Tay Cầm"
msgctxt "Operator"
msgid "Clip..."
msgstr "Đoạn Phim..."
msgctxt "Operator"
msgid "Mask..."
msgstr "Màn Chắn Lọc..."
msgctxt "Operator"
msgid "Color"
msgstr "Màu Sắc"
msgctxt "Operator"
msgid "Text"
msgstr "Văn Bản"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjustment Layer"
msgstr "Tầng Điều Chỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Scene..."
msgstr "Cảnh..."
msgctxt "Operator"
msgid "Cross"
msgstr "Giao Hòa/Hình Thập Tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Gamma Cross"
msgstr "Hòa Trộn Gamma"
msgctxt "Operator"
msgid "Wipe"
msgstr "Gạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Multicam Selector"
msgstr "Trình Chọn Đa Máy Quay"
msgctxt "Operator"
msgid "Speed Control"
msgstr "Điều Khiển Tốc Độ"
msgctxt "Operator"
msgid "Glow"
msgstr "Hừng Sáng"
msgctxt "Operator"
msgid "Gaussian Blur"
msgstr "Nhòe Mờ Gaus"
msgctxt "Operator"
msgid "Reload Strips and Adjust Length"
msgstr "Tái Nạp các Dải và Điều Chỉnh Chiều Dài"
msgctxt "Operator"
msgid "Mute Unselected Strips"
msgstr "Giải Hoạt các Dải Chưa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Unmute Deselected Strips"
msgstr "Kích Hoạt các Dải Chưa Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Position"
msgstr "Vị Trí"
msgctxt "Operator"
msgid "All Transforms"
msgstr "Toàn Bộ các Biến Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale To Fit"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ để Khít Vừa"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale to Fill"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ để Phủ Kín"
msgctxt "Operator"
msgid "Stretch To Fill"
msgstr "Kéo Giãn để Phủ Kín"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Modifiers to Selection"
msgstr "Sao Chép các Bộ Điều Chỉnh sang Phần Lựa Chọn"
msgid "Default Fade"
msgstr "Phai Mờ Dần Mặc Định"
msgid "Strip Offset Start"
msgstr "Dịch Chuyển Đầu Dải"
msgid "Hold Offset Start"
msgstr "Dịch Chuyển Cắt Đầu"
msgid "Tracker"
msgstr "Dấu Giám Sát"
msgid "Resolutions"
msgstr "Độ Phân Giải"
msgid "Fractional Preview Zoom"
msgstr "Thu-Phóng Vùng Xem Trước theo Tỉ Lệ Phân Số"
msgid "Show Separate Color Channels"
msgstr "Hiển Thị các Kênh Màu Riêng Biệt"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Scene..."
msgstr "Thay Đổi Cảnh..."
msgctxt "Operator"
msgid "Clip"
msgstr "Đoạn Phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Move/Extend from Current Frame"
msgstr "Di Chuyển/Nới Rộng từ Khung Hình Hiện Tại"
msgctxt "Operator"
msgid "Hold Split"
msgstr "Tách Phân có Duy Trì"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Strip & Data"
msgstr "Xóa Dải & Dữ Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Fade"
msgstr "Xóa Phai Mờ Dần"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Meta"
msgstr "Bật/Tắt Siêu Dữ Liệu"
msgid "Effect Fader"
msgstr "Điều Chỉnh Hiệu Ứng Phai Mờ Dần"
msgid "Original Frame Range"
msgstr "Phạm Vi Khung Hình Gốc"
msgid "Pan Angle"
msgstr "Góc Độ Lia"
msgid "Custom Proxy"
msgstr "Tùy Chỉnh Đại Diện"
msgid "Add Transition"
msgstr "Thêm Chuyển Cảnh"
msgid "Unpack"
msgstr "Mở Gói"
msgid "Pack"
msgstr "Đóng Gói"
msgid "Original frame range: %d-%d (%d)"
msgstr "Phạm vi khung hình ban đầu: %d-%d (%d)"
msgid "Source Channel"
msgstr "Kênh Nguồn"
msgid "Cut To"
msgstr "Cắt Tới"
msgid "Two or more channels are needed below this strip"
msgstr "Cần hai kênh trở lên nằm dưới dải này"
msgid "No active context"
msgstr "Không có ngữ cảnh nào đang hoạt động cả"
msgid "No active viewer node"
msgstr "Không có nút quan sát (viewer node) nào đang hoạt động cả"
msgid "Invalid id"
msgstr "Chỉ danh id không hợp lệ"
msgctxt "Text"
msgid "Wrap"
msgstr "Đảo Chiều"
msgctxt "Text"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Word"
msgstr "Từ"
msgctxt "Operator"
msgid "Find & Replace..."
msgstr "Tìm Kiếm & Thay Thế..."
msgctxt "Operator"
msgid "Jump To..."
msgstr "Nhảy Tới..."
msgctxt "Operator"
msgid "Replace All"
msgstr "Thay Thế Toàn Bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Top"
msgstr "Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Bottom"
msgstr "Đáy"
msgctxt "Operator"
msgid "Line Begin"
msgstr "Đầu Dòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Line End"
msgstr "Cuối Dòng"
msgctxt "Operator"
msgid "Previous Line"
msgstr "Dòng Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Next Line"
msgstr "Dòng Tiếp Theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Previous Word"
msgstr "Từ Đứng Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Next Word"
msgstr "Từ Tiếp Theo"
msgctxt "Operator"
msgid "One Object"
msgstr "Một Đối Tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "One Object Per Line"
msgstr "Mỗi Dòng Một Đối Tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Line(s) Up"
msgstr "Chuyển (các) Dòng Lên Trên"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Line(s) Down"
msgstr "Chuyển (các) Dòng Xuống Dưới"
msgid "Text: External"
msgstr "Văn Bản: Ngoại Biên"
msgid "Text: Internal"
msgstr "Văn Bản: Nội Bộ"
msgid "File: *%s (unsaved)"
msgstr "Tập Tin: *%s (chưa được lưu)"
msgid "File: %s"
msgstr "Tập Tin: %s"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Marker"
msgstr "Di Chuyển Dấu Mốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Marker"
msgstr "Nhân Đôi Dấu Mốc"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Keying"
msgstr "Khóa Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Previous Marker"
msgstr "Nhảy về Dấu Mốc Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Jump to Next Marker"
msgstr "Nhảy đến Dấu Mốc Tiếp Theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Marker to Scene..."
msgstr "Nhân Đôi Dấu Mốc sang Cảnh..."
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Marker to Scene"
msgstr "Nhân Đôi Dấu Mốc sang Cảnh"
msgid "Scrubbing"
msgstr "Rà Quét"
msgid "Limit to Frame Range"
msgstr "Hạn Chế trong Phạm Vi Khung Hình"
msgid "Follow Current Frame"
msgstr "Đi Theo Khung Hình Hiện Tại"
msgid "Play In"
msgstr "Chơi Trong"
msgid "Active Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn đang Hoạt Động"
msgid "Properties Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Tính Chất"
msgid "Only Active Keying Set"
msgstr "Duy Bộ Khóa đang Hoạt Động"
msgid "Layered Recording"
msgstr "Thu Ghi Phân Tầng"
msgid " Operator"
msgstr " Thao Tác"
msgid "Drag:"
msgstr "Kéo Rê:"
msgid "Unable to find toolbar group"
msgstr "Không tìm thấy nhóm thanh công cụ"
msgid "Taper Start"
msgstr "Vuốt Thon Khởi Đầu"
msgid ""
"%s\n"
"• %s toggles snap while dragging.\n"
"• %s toggles dragging from the center.\n"
"• %s toggles fixed aspect"
msgstr ""
"%s\n"
"• %s bật/tắt bám dính trong khi kéo rê.\n"
"• %s bật/tắt kéo rê từ trung tâm.\n"
"• %s bật/tắt tỷ lệ tương quan cố định"
msgid "Depth:"
msgstr "Chiều/Độ Sâu:"
msgid "Weight: %.3f"
msgstr "Trọng lượng: %.3f"
msgid ""
"Measure distance and angles.\n"
"• %s anywhere for new measurement.\n"
"• Drag ruler segment to measure an angle.\n"
"• %s to remove the active ruler.\n"
"• Ctrl while dragging to snap.\n"
"• Shift while dragging to measure surface thickness"
msgstr ""
"Đo lường khoảng cách và các góc.\n"
"• %s bất cứ chỗ nào/ở đâu cũng dành cho/đối với/để Tạo Mới Đo Lường.\n"
"• Lực Cản/Kéo Rê Thước Đo Phân Đoạn Để/Đến/Tới Đo Lường một Góc Độ.\n"
"• %s Để/Đến/Tới xóa/loại bỏ ¶ đang/Hoạt Động Thước Đo.\n"
"• Ctrl Trong khi Kéo Rê Để/Đến/Tới Bám Dính.\n"
"• Shift/Xê Dịch Trong khi Kéo Rê Để/Đến/Tới Đo Lường bề mặt Độ Dày"
msgid "Annotation:"
msgstr "Chú Thích:"
msgid "Style Start"
msgstr "Phong cách Đầu"
msgid "Gizmos:"
msgstr "Dụng Cụ:"
msgid "Miter Outer"
msgstr "Góc Cắt Bên Ngoài"
msgid "Intersections"
msgstr "Giao Cắt"
msgid "Angle Snapping Increment"
msgstr "Gia Lượng Bám Dính vào Góc Độ"
msgid "Add cube to mesh interactively"
msgstr "Thêm hình lập phương vào khung lưới một cách tương tác"
msgid "Add cone to mesh interactively"
msgstr "Thêm hình nón vào khung lưới một cách tương tác"
msgid "Add cylinder to mesh interactively"
msgstr "Thêm hình trụ vào khung lưới một cách tương tác"
msgid "Add sphere to mesh interactively"
msgstr "Thêm hình cầu vào khung lưới một cách tương tác"
msgctxt "Operator"
msgid "Install Application Template..."
msgstr "Cài Đặt Bản Mẫu Trình Ứng Dụng..."
msgctxt "Operator"
msgid "Unused Data-Blocks"
msgstr "Các Khối Dữ Liệu Không Sử Dụng Đến"
msgctxt "WindowManager"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
msgctxt "Operator"
msgid "Last Session"
msgstr "Phiên Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Auto Save..."
msgstr "Tự Động Lưu..."
msgctxt "Operator"
msgid "Render Animation"
msgstr "Kết Xuất Hoạt Họa"
msgctxt "Operator"
msgid "Render Audio..."
msgstr "Kết Xuất Âm Thanh..."
msgctxt "Operator"
msgid "View Render"
msgstr "Xem Kết Xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "View Animation"
msgstr "Xem Hoạt Họa"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Last Operation..."
msgstr "Điều Chỉnh Thao Tác Trước Đây..."
msgctxt "Operator"
msgid "Repeat History..."
msgstr "Lịch Sử Nhắc Lại..."
msgctxt "Operator"
msgid "Menu Search..."
msgstr "Tìm Kiếm Trình Đơn..."
msgctxt "Operator"
msgid "Rename Active Item..."
msgstr "Đổi Tên Phần Tử đang Hoạt Động..."
msgctxt "Operator"
msgid "Batch Rename..."
msgstr "Đổi Tên Hàng Loạt..."
msgctxt "Operator"
msgid "Preferences..."
msgstr "Cài Đặt Sở Thích..."
msgctxt "Operator"
msgid "Reorder to Front"
msgstr "Đổi Trật Tự về Phía Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Reorder to Back"
msgstr "Đổi Trật Tự về Phía Sau"
msgctxt "Operator"
msgid "Previous Workspace"
msgstr "Không Gian Làm Việc Trước Đây"
msgctxt "Operator"
msgid "Next Workspace"
msgstr "Không Gian Làm Việc Tiếp Theo"
msgid "Marker Name"
msgstr "Tên Dấu Mốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Back to Previous"
msgstr "Trở Lại Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Incremental"
msgstr "Lưu Tịnh Tiến"
msgctxt "Operator"
msgid "Save Copy..."
msgstr "Lưu Bản Sao..."
msgctxt "Operator"
msgid "General"
msgstr "Chung Chung"
msgctxt "Operator"
msgid "Load Factory Blender Settings"
msgstr "Nạp Cài Đặt của Xưởng Sản Xuất Blender"
msgctxt "Operator"
msgid "Collada (.dae)"
msgstr "Collada (.dae)"
msgctxt "Operator"
msgid "Alembic (.abc)"
msgstr "Alembic (.abc)"
msgctxt "Operator"
msgid "Universal Scene Description (.usd*)"
msgstr "Miêu Tả Cảnh Phổ Quát (.usd*)"
msgctxt "Operator"
msgid "SVG as Grease Pencil"
msgstr "SVG thành Bút Chì Dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Wavefront (.obj)"
msgstr "Wavefront (.obj)"
msgctxt "Operator"
msgid "Render Image"
msgstr "Kết Xuất Hình Ảnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Operator Search..."
msgstr "Tìm Kiếm Thao Tác..."
msgctxt "Operator"
msgid "Release Notes"
msgstr "Nhật Ký Phát Hành"
msgctxt "Operator"
msgid "Report a Bug"
msgstr "Báo Cáo Lỗi"
msgid "Sequence Strip Name"
msgstr "Tên của Dải Trình Tự"
msgid "No active item"
msgstr "Không có phần tử nào đang hoạt động cả"
msgid "No active marker"
msgstr "Không có dấu mốc nào đang hoạt động cả"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil as SVG"
msgstr "Bút Chì Dầu thành SVG"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil as PDF"
msgstr "Bút Chì Dầu thành PDF"
msgctxt "Operator"
msgid "Developer Documentation"
msgstr "Tài Liệu của Nhà Sản Xuất"
msgctxt "Operator"
msgid "Developer Community"
msgstr "Cộng Đồng Lập Trình Viên"
msgctxt "Operator"
msgid "Python API Reference"
msgstr "Tài Liệu Tham Chiếu API của Python"
msgid "Node Label"
msgstr "Nhãn của Nút"
msgid "NLA Strip Name"
msgstr "Tên Dải NLA"
msgctxt "Operator"
msgid "Load Factory %s Settings"
msgstr "Nạp Cài Đặt %s của Xưởng Sản Xuất"
msgid "Auto-Save Preferences"
msgstr "Tự Động Lưu các Cài Đặt Sở Thích"
msgctxt "Operator"
msgid "Revert to Saved Preferences"
msgstr "Quay Trở Lại các Cài Đặt Sở Thích đã Lưu Trước Đây"
msgid "Splash Screen"
msgstr "Màn Hình Chào Đón"
msgid "User Tooltips"
msgstr "Chú Thích Công Cụ Người Dùng"
msgid "Sort by Most Recent"
msgstr "Sắp Xếp theo trật tự Gần Đây Nhất"
msgid "Subpixel Anti-Aliasing"
msgstr "Khử Răng Cưa ở mức Điểm Ảnh Thứ"
msgid "Hinting"
msgstr "Gợi Ý"
msgid "New Data"
msgstr "Dữ Liệu Mới"
msgid "Render In"
msgstr "Kết Xuất Bên Trong"
msgid "Scene Statistics"
msgstr "Thống Kê về Cảnh"
msgid "Scene Duration"
msgstr "Thời Lượng Cảnh"
msgid "System Memory"
msgstr "Bộ Nhớ của Hệ Thống"
msgid "Video Memory"
msgstr "Bộ Nhớ Video"
msgid "Blender Version"
msgstr "Phiên Bản Blender"
msgid "Top Level"
msgstr "Tầng Đỉnh"
msgid "Sub Level"
msgstr "Tầng Dưới/Phụ"
msgid "Link Materials To"
msgstr "Kết Nối Nguyên Vật Liệu Với"
msgid "Align To"
msgstr "Căn Chỉnh Với"
msgid "Instance Empty Size"
msgstr "Kích Thước của Thực Thể Trống Rỗng"
msgid "Lock Adjust"
msgstr "Điều Chỉnh Khóa"
msgid "Default Color"
msgstr "Màu Mặc Định"
msgid "Eraser Radius"
msgstr "Bán Kính của Đầu Tẩy"
msgid "Custom Gradient"
msgstr "Dốc Màu Tùy Chỉnh"
msgid "Auto-Offset"
msgstr "Tự Động Dịch Chuyển"
msgid "Preview Resolution"
msgstr "Xem Trước Độ Phân Giải"
msgid "Sculpt Overlay Color"
msgstr "Màu Vẽ Lồng trong Điêu Khắc"
msgid "Minimum Grid Spacing"
msgstr "Phân Khoảng Khung Lưới Đồ Thị Tối Thiểu"
msgid "Only Insert Needed"
msgstr "Chèn Thêm Nếu Cần"
msgid "Auto-Keyframing"
msgstr "Tự Động Khóa Hóa"
msgid "Enable in New Scenes"
msgstr "Kích Hoạt trong các Cảnh Mới"
msgid "Show Warning"
msgstr "Hiển Thị Cảnh Báo"
msgid "Only Insert Available"
msgstr "Chỉ Chèn Thêm Nếu Có Sẵn"
msgid "Unselected Opacity"
msgstr "Độ Đục của cái Không được Chọn"
msgid "Default Smoothing Mode"
msgstr "Chế Độ Làm Mịn Mặc Định"
msgid "Default Interpolation"
msgstr "Nội Suy Mặc Định"
msgid "Default Handles"
msgstr "Tay Cầm Mặc Định"
msgid "XYZ to RGB"
msgstr "XYZ sang RGB"
msgid "Mixing Buffer"
msgstr "Bộ Đệm Pha Trộn"
msgid "Sample Format"
msgstr "Định dạng mẫu vật"
msgid "Undo Memory Limit"
msgstr "Giới Hạn Bộ Nhớ Hoàn Tác"
msgid "Console Scrollback Lines"
msgstr "Số Dòng Cuộn Lại trong Bàn Giao Tiếp"
msgid "Garbage Collection Rate"
msgstr "Tần Số Thu Dọn Rác"
msgid "Cache Limit"
msgstr "Giới Hạn Bộ Nhớ Đệm"
msgid "Text Info Overlay"
msgstr "Vẽ Lồng Văn Bản Thông Tin"
msgid "View Name"
msgstr "Tên Góc Nhìn"
msgid "Playback Frame Rate (FPS)"
msgstr "Tỷ Lệ Khung Hình Chơi Lại (FPS)"
msgid "3D Viewport Axes"
msgstr "Các Trục Cổng Nhìn 3D"
msgid "Smooth Wires"
msgstr "Đường Dây Mềm Mại"
msgid "Limit Size"
msgstr "Giới Hạn Kích Thước"
msgctxt "Operator"
msgid "Install..."
msgstr "Cài Đặt..."
msgid "Shadow Width"
msgstr "Chiều Rộng Bóng Tối"
msgid "Axis X"
msgstr "Trục X"
msgid "View Align"
msgstr "Căn Chỉnh theo Góc Nhìn"
msgctxt "Text"
msgid "Weight"
msgstr "Trọng Lượng"
msgid "Shadow Offset X"
msgstr "Dịch Chuyển Bóng Tối Chiều X"
msgid "Panel Title"
msgstr "Tiêu Đề của Bảng"
msgid "Widget Label"
msgstr "Nhãn của Thành Tố Điều Khiển"
msgid "Temporary Files"
msgstr "Tập Tin Tạm Thời"
msgid "Render Output"
msgstr "Đầu Ra của Kết Xuất"
msgid "Render Cache"
msgstr "Bộ Đệm Nhớ của Kết Xuất"
msgid "Program"
msgstr "Chương Trình"
msgid "Arguments"
msgstr "Tham Số"
msgid "I18n Branches"
msgstr "Các Chi Nhánh Phiên Dịch I18n"
msgid "Excluded Paths"
msgstr "Đường Dẫn Loại Trừ Ra"
msgid "Auto-Save"
msgstr "Tự-Động Lưu"
msgid "Timer (Minutes)"
msgstr "Đồng Hồ Bấm Giờ (Số Phút)"
msgid "Default To"
msgstr "Mặc Định Là"
msgid "Show Locations"
msgstr "Hiển Thị Vị Trí"
msgid "Double Click Speed"
msgstr "Tốc Độ Nháy Kép"
msgid "Zoom Method"
msgstr "Phương Pháp Thu-Phóng"
msgid "Pan Sensitivity"
msgstr "Độ Mẫn Cảm với Hành Động Lia"
msgid "Swap Y and Z Axes"
msgstr "Tráo Đổi Trục Y và Z"
msgid "Invert Axis Pan"
msgstr "Đảo Nghịch Trục Lia"
msgid "Invert Pan Axis"
msgstr "Đảo Nghịch Trục Lia"
msgid "Preferences:"
msgstr "Cài Đặt Sở Thích:"
msgid "No custom MatCaps configured"
msgstr "Không có MatCap tùy chỉnh nào được định cấu hình cả"
msgid "No custom HDRIs configured"
msgstr "Không có HDRI tùy chỉnh nào được định cấu hình cả"
msgid "No custom Studio Lights configured"
msgstr "Không có Bố Trí Ánh Sáng Studio tùy chỉnh nào được định cấu hình cả"
msgid "Use Light"
msgstr "Sử Dụng Ánh Sáng"
msgctxt "Operator"
msgid "Save as Studio light"
msgstr "Lưu Thành Ánh Sáng Studio"
msgctxt "Operator"
msgid "Load Factory Blender Preferences"
msgstr "Nạp Cài Đặt Sở Thích Blender của Xưởng Sản Xuất"
msgid "Cycles is disabled in this build"
msgstr "Cycles đã bị tắt đi trong phiên bản này"
msgid "Microsoft Store installation"
msgstr "Cài đặt Microsoft Store"
msgid "Use Windows 'Default Apps' to associate with blend files"
msgstr "Sử dụng 'Ứng Dụng Mặc Định' của Windows để liên kết với các tập tin blend"
msgid "Open blend files with this Blender version"
msgstr "Mở các tập tin blend bằng phiên bản Blender này"
msgctxt "Operator"
msgid "Register"
msgstr "Đăng Ký"
msgctxt "Operator"
msgid "Unregister"
msgstr "Hủy Đăng Ký"
msgid "For All Users"
msgstr "Cho Toàn Bộ các Người Dùng"
msgid "Player"
msgstr "Máy Chơi Lại"
msgid "Wheel"
msgstr "Bánh Xe"
msgid "Invert Wheel Zoom Direction"
msgstr "Đảo Ngịch Hướng Thu-Phóng của Bánh Xe"
msgid "Fly/Walk"
msgstr "Bay Lượn/Đi Bộ"
msgid "Multiple add-ons with the same name found!"
msgstr "Phát hiện thấy có nhiều trình bổ sung có tên giống nhau!"
msgid "Delete one of each pair to resolve:"
msgstr "Xóa một cái trong mỗi bộ đôi để giải quyết vấn đề:"
msgid "Missing script files"
msgstr "Các tập tin về tập lệnh bị thất lạc"
msgid "No custom %s configured"
msgstr "Không có %s tùy chỉnh được cấu hình"
msgid "Enable Cycles Render Engine add-on to use Cycles"
msgstr "Bật trình bổ sung Động Cơ Kết Xuất Cycles để sử dụng Cycles"
msgid "Error (see console)"
msgstr "Lỗi xảy ra (xem bàn giao tiếp)"
msgid ":"
msgstr ":"
msgid "Description:"
msgstr "Miêu Tả:"
msgid "Location:"
msgstr "Vị Trí:"
msgid "File:"
msgstr "Tập Tin:"
msgid "Author:"
msgstr "Tác Giả:"
msgid "Version:"
msgstr "Phiên Bản:"
msgid "Warning:"
msgstr "Cảnh Cáo:"
msgid "Internet:"
msgstr "Liên Mạng Thế Giới:"
msgid "User:"
msgstr "Người Dùng:"
msgid "Load Factory %s Preferences"
msgstr "Nạp Cài Đặt Sở Thích %s của Xưởng Sản Xuất"
msgid "Color Set %d"
msgstr "Bộ Màu Sắc %d"
msgid "Color %d"
msgstr "Màu %d"
msgctxt "Operator"
msgid "Documentation"
msgstr "Tài Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Interactive Mirror"
msgstr "Tương Tác Phản Quang Phản Chiếu Đối Xứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Selection to Active"
msgstr "Lựa Chọn vào cái đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Cursor to Active"
msgstr "Con Trỏ sang cái đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Perspective/Orthographic"
msgstr "Phối Cảnh/Trực Giao"
msgctxt "Operator"
msgid "Viewport Render Image"
msgstr "Kết Xuất Hình Ảnh trong Cổng Nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Viewport Render Keyframes"
msgstr "Những Khung Khóa Kết Xuất của Cổng Nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Local View"
msgstr "Bật/Tắt Góc Nhìn Cục Bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Active Camera"
msgstr "Máy Quay đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Orbit Opposite"
msgstr "Quỹ Đạo Ngược Chiều"
msgctxt "Operator"
msgid "Zoom Region..."
msgstr "Thu-Phóng trên Khu Vực..."
msgctxt "Operator"
msgid "Dolly View..."
msgstr "Lướt Khung Nhìn..."
msgctxt "Operator"
msgid "Align Active Camera to View"
msgstr "Căn Chỉnh Máy Quay Phim đang Hoạt Động vào Góc Nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Align Active Camera to Selected"
msgstr "Căn Chỉnh Máy Quay Phim đang Hoạt Động vào cái Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Clipping Region..."
msgstr "Cắt Xén theo Vùng..."
msgctxt "Operator"
msgid "Render Region..."
msgstr "Kết Xuất theo Vùng..."
msgctxt "Operator"
msgid "Child"
msgstr "Con Cái"
msgctxt "Operator"
msgid "Extend Parent"
msgstr "Nới Rộng Phụ Huynh"
msgctxt "Operator"
msgid "Extend Child"
msgstr "Nới Rộng Con Cái"
msgctxt "Operator"
msgid "Select All by Type"
msgstr "Chọn Toàn Bộ theo Thể Loại"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Active Camera"
msgstr "Chọn Máy Quay Phim đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Select Pattern..."
msgstr "Chọn theo Kiểu Mẫu..."
msgctxt "Operator"
msgid "Constraint Target"
msgstr "Mục Tiêu Ràng Buộc"
msgctxt "Operator"
msgid "Roots"
msgstr "Gốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Tips"
msgstr "Ngọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Regions"
msgstr "Các Vùng của Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Loose Geometry"
msgstr "Hình Học Rời Rạc"
msgctxt "Operator"
msgid "Interior Faces"
msgstr "Các Mặt Bên Trong"
msgctxt "Operator"
msgid "Faces by Sides"
msgstr "Các Mặt Theo Số Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Ungrouped Vertices"
msgstr "Điểm Đỉnh Chưa Nhóm"
msgctxt "Operator"
msgid "Next Active"
msgstr "Cái Hoạt Động Tiếp Theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Previous Active"
msgstr "Cái Hoạt Động Trước Đây"
msgctxt "Operator"
msgid "Linked Flat Faces"
msgstr "Các Mặt Phẳng Bẹt Kết Nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Side of Active"
msgstr "Bên của cái đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "By Attribute"
msgstr "Theo Thuộc Tính"
msgctxt "Operator"
msgid "Similar"
msgstr "Tương Tự"
msgctxt "Operator"
msgid "First"
msgstr "Đầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Last"
msgstr "Cuối"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Color Attribute"
msgstr "Đặt Thuộc Tính Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Levels"
msgstr "Mức Độ/Số Tầng Bậc"
msgctxt "Operator"
msgid "Hue/Saturation/Value"
msgstr "Sắc Màu/Độ Bão Hòa/Giá Trị"
msgctxt "Operator"
msgid "Brightness/Contrast"
msgstr "Độ Sáng/Độ Tương Phản"
msgctxt "Operator"
msgid "Endpoints"
msgstr "Điểm Cuối"
msgctxt "Operator"
msgid "Grow"
msgstr "Phát Triển/Mọc Dài"
msgctxt "Operator"
msgid "Plane"
msgstr "Bình Diện"
msgctxt "Operator"
msgid "Cube"
msgstr "Khối Lập Phương"
msgctxt "Operator"
msgid "UV Sphere"
msgstr "Hình Cầu UV"
msgctxt "Operator"
msgid "Ico Sphere"
msgstr "Hình Nhị Thập Diện Cầu Tam Giác Đều"
msgctxt "Operator"
msgid "Cylinder"
msgstr "Hình Trụ"
msgctxt "Operator"
msgid "Cone"
msgstr "Hình Nón"
msgctxt "Operator"
msgid "Torus"
msgstr "Hình Xuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Grid"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Monkey"
msgstr "Đầu Khỉ"
msgctxt "Operator"
msgid "Nurbs Curve"
msgstr "Đường Cong Nurbs"
msgctxt "Operator"
msgid "Nurbs Circle"
msgstr "Vòng Tròn Nurbs"
msgctxt "Operator"
msgid "Path"
msgstr "Đường Đi/Dẫn"
msgctxt "Operator"
msgid "Empty Hair"
msgstr "Tóc Trống Rỗng"
msgctxt "Operator"
msgid "Fur"
msgstr "Lông Lá"
msgctxt "Operator"
msgid "Nurbs Surface"
msgstr "Bề Mặt NURBS (NURBS Surface)"
msgctxt "Operator"
msgid "Nurbs Cylinder"
msgstr "Hình Trụ Nurbs"
msgctxt "Operator"
msgid "Nurbs Sphere"
msgstr "Hình Cầu Nurbs"
msgctxt "Operator"
msgid "Nurbs Torus"
msgstr "Hình Xuyến Nurbs"
msgctxt "Operator"
msgid "Single Bone"
msgstr "Đơn Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Camera"
msgstr "Máy Quay Phim"
msgctxt "Operator"
msgid "Import OpenVDB..."
msgstr "Nhập Khẩu OpenVDB..."
msgctxt "Volume"
msgid "Empty"
msgstr "Trống Rỗng"
msgctxt "Operator"
msgid "Speaker"
msgstr "Loa"
msgctxt "Operator"
msgid "Reference"
msgstr "Tham Chiếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Background"
msgstr "Nền Sau"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Local..."
msgstr "Cục Bộ Hóa..."
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Keyframes..."
msgstr "Xóa các Khung Khóa..."
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Keyframes..."
msgstr "Xóa Khung Khóa..."
msgctxt "Operator"
msgid "Change Keying Set..."
msgstr "Đổi Bộ Khóa..."
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Action..."
msgstr "Nướng Hành Động..."
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Mesh to Grease Pencil..."
msgstr "Nướng Khung Lưới thành Bút Chì Dầu..."
msgctxt "Operator"
msgid "Bake Object Transform to Grease Pencil..."
msgstr "Nướng Biến Hóa của Đối Tượng thành Bút Chì Dầu..."
msgctxt "Operator"
msgid "Change Shape"
msgstr "Đổi Hình Dạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy from Active"
msgstr "Sao Chép từ cái đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Transformation"
msgstr "Áp Dụng Biến Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Connect"
msgstr "Kết Nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Origin"
msgstr "Tọa Độ Gốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Rename Active Object..."
msgstr "Đổi Tên Đối Tượng đang Hoạt Động..."
msgctxt "Operator"
msgid "Flat"
msgstr "Phẳng Bẹt"
msgid "Visual Transform"
msgstr "Biến Hóa Trực Quan"
msgid "Parent Inverse"
msgstr "Đảo Nghịch Phụ Huynh"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Unused Material Slots"
msgstr "Xóa các khe chất liệu không sử dụng đến"
msgctxt "Operator"
msgid "Object"
msgstr "Đối Tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Object & Data"
msgstr "Đối Tượng & Dữ Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Object & Data & Materials"
msgstr "Đối Tượng & Dữ Liệu & Nguyên Vật Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Materials"
msgstr "Nguyên Vật Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Object Animation"
msgstr "Hoạt họa của Đối Tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Object Data Animation"
msgstr "Dữ Liệu Hoạt Họa của Đối Tượng (Object Data Animation)"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy UV Maps"
msgstr "Sao Chép Ánh Xạ UV"
msgid "Sculpt Curves"
msgstr "Điêu Khắc Đường Cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Add New Group"
msgstr "Thêm Nhóm Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Selected"
msgstr "Khóa cái Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Only Selected"
msgstr "Duy Khóa cái Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Lock Only Unselected"
msgstr "Duy Khóa cái Chưa Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlock Selected"
msgstr "Tháo Khóa cái Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Unlock Unselected"
msgstr "Tháo Khóa cái Chưa Được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Locks"
msgstr "Đảo Ngược Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize All"
msgstr "Bình Thường Hóa Toàn Bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize"
msgstr "Bình Thường Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Clean"
msgstr "Dọn Dẹp"
msgctxt "Operator"
msgid "Quantize"
msgstr "Lượng Tử Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Limit Total"
msgstr "Tổng Giới Hạn"
msgid "Locks"
msgstr "Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Sphere"
msgstr "Hình Cầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Show"
msgstr "Hiện Hình Hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Visibility"
msgstr "Bật/Tắt Tầm Nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Active Face Set"
msgstr "Ẩn Giấu các Mặt Ấn Định đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Visible"
msgstr "Đảo Ngược Tính Hữu Hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Masked"
msgstr "Ẩn Giấu cái Đã Được Chắn Lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Box Add"
msgstr "Thêm Hình Hộp"
msgctxt "Operator"
msgid "Lasso Add"
msgstr "Thêm Thòng Lọng"
msgctxt "Operator"
msgid "Fair Positions"
msgstr "Làm Mịn Vị Trí"
msgctxt "Operator"
msgid "Fair Tangency"
msgstr "Làm Mịn Tiếp Tuyến"
msgid "Set Pivot"
msgstr "Đặt Điểm Tựa"
msgctxt "Operator"
msgid "Transfer Sculpt Mode"
msgstr "Chế Độ Điêu Khắc Thuyên Chuyển"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert to Particle System"
msgstr "Chuyển Đổi thành Hệ Thống Hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Invert Mask"
msgstr "Đảo Nghịch Màn Chắn Lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Fill Mask"
msgstr "Tô Kín Màn Chắn Lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Mask"
msgstr "Xóa Màn Chắn Lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Mask"
msgstr "Làm Mịn Màn Chắn Lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Sharpen Mask"
msgstr "Sắc Cạnh Hóa Màn Chắn Lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Grow Mask"
msgstr "Tăng Diện Màn Chắn Lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Shrink Mask"
msgstr "Thu Nhỏ Diện Màn Chắn Lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Increase Contrast"
msgstr "Tăng Mức Tương Phản"
msgctxt "Operator"
msgid "Decrease Contrast"
msgstr "Giảm Mức Tương Phản"
msgctxt "Operator"
msgid "Expand Mask by Topology"
msgstr "Mở Rộng Màn Chắn Lọc theo Cấu Trúc Liên Kết"
msgctxt "Operator"
msgid "Expand Mask by Normals"
msgstr "Mở Rộng Màn Chắn Lọc theo Pháp Tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Slice and Fill Holes"
msgstr "Cắt Rời Vùng Chắn Lọc và Lấp Lỗ Hổng"
msgctxt "Operator"
msgid "Mask Slice to New Object"
msgstr "Cắt Rời Vùng Chắn Lọc thành Đối Tượng Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Set from Masked"
msgstr "Mặt Ấn Định từ Màn Chắn"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Set from Visible"
msgstr "Mặt Ấn Định từ cái Hữu Hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Set from Edit Mode Selection"
msgstr "Mặt Ấn Định từ Lựa Chọn của Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Initialize Face Sets"
msgstr "Khởi Tạo Mặt Ấn Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Grow Face Set"
msgstr "Tăng Diện Mặt Ấn Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Shrink Face Set"
msgstr "Thu Nhỏ Mặt Ấn Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Expand Face Set by Topology"
msgstr "Mở Rộng các Mặt Ấn Định theo Cấu Trúc Liên Kết"
msgctxt "Operator"
msgid "Expand Active Face Set"
msgstr "Mở Rộng các Mặt Ấn Định đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Extract Face Set"
msgstr "Trích Xuất Mặt Ấn Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Randomize Colors"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Màu Sắc"
msgctxt "Operator"
msgid "Pivot to Origin"
msgstr "Tựa vào Tọa Độ Gốc"
msgctxt "Operator"
msgid "Pivot to Unmasked"
msgstr "Tựa vào Vùng Không Chắn Lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Pivot to Mask Border"
msgstr "Tựa vào Ranh Giới Vùng Chắn Lọc"
msgctxt "Operator"
msgid "Pivot to Active Vertex"
msgstr "Tựa vào Điểm Đỉnh đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Pivot to Surface Under Cursor"
msgstr "Tựa vào Bề Mặt Nằm Dưới Con Trỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "By Loose Parts"
msgstr "Theo Bộ Phận Rời Rạc"
msgctxt "Operator"
msgid "By Face Set Boundaries"
msgstr "Theo Ranh Giới của Mặt Ấn Định"
msgctxt "Operator"
msgid "By Materials"
msgstr "Theo Nguyên Vật Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "By Normals"
msgstr "Theo Pháp Tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "By UV Seams"
msgstr "Theo các Đường Khâu UV"
msgctxt "Operator"
msgid "By Edge Creases"
msgstr "Theo các Nếp Gấp"
msgctxt "Operator"
msgid "By Edge Bevel Weight"
msgstr "Theo Trọng Lượng Bo Tròn Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "By Sharp Edges"
msgstr "Theo Cạnh Sắc Nhọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Per Vertex"
msgstr "Mỗi Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Per Face Set"
msgstr "Mỗi Mặt Ấn Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Per Loose Part"
msgstr "Mỗi Phần Rời Rạc"
msgid "Bone Settings"
msgstr "Sắp Đặt của Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Unkeyed"
msgstr "Hoàn Lại về Trạng Thái Chưa Khóa Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Calculate"
msgstr "Tính Toán"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign to New Collection"
msgstr "Ấn Định vào Bộ Sưu Tập Mới"
msgctxt "Operator"
msgid "Add (with Targets)..."
msgstr "Thêm (với Mục Tiêu)..."
msgctxt "Operator"
msgid "Rename Active Bone..."
msgstr "Đổi Tên Xương đang Hoạt Động..."
msgctxt "Operator"
msgid "Calculate Motion Paths"
msgstr "Tính Toán Đường Chuyển Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Motion Paths"
msgstr "Xóa Đường Chuyển Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Update Armature Motion Paths"
msgstr "Cập Nhật Đường Chuyển Động của Khung Rối"
msgctxt "Operator"
msgid "Update All Motion Paths"
msgstr "Cập Nhật Toàn Bộ các Đường Chuyển Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Sort Elements..."
msgstr "Sắp Thứ Tự các Phần Tử..."
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Vertices"
msgstr "Đẩy Trồi các Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "New Edge/Face from Vertices"
msgstr "Cạnh/Mặt Mới từ các Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Connect Vertex Path"
msgstr "Kết Nối Đường Dẫn Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Connect Vertex Pairs"
msgstr "Kết Nối các Đôi Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Rip Vertices"
msgstr "Xé Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Rip Vertices and Fill"
msgstr "Xé Điểm Đỉnh và Phủ Kín"
msgctxt "Operator"
msgid "Rip Vertices and Extend"
msgstr "Xé Điểm Đỉnh và Chậm Rãi Ra"
msgctxt "Operator"
msgid "Slide Vertices"
msgstr "Đẩy Trượt Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Vertices (Laplacian)"
msgstr "Làm Mịn Điểm Đỉnh (Laplacian)"
msgctxt "Operator"
msgid "Propagate to Shapes"
msgstr "Truyền Lan tới các Hình Dạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Edges"
msgstr "Đẩy Trồi Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Sharp from Vertices"
msgstr "Xóa Dấu Sắc Nhọn khỏi Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Faces"
msgstr "Đẩy Trồi các Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Extrude Faces Along Normals"
msgstr "Đẩy Trồi Các Mặt Dọc Theo Pháp Tuyến"
msgctxt "Operator"
msgid "Solidify Faces"
msgstr "Đắp Dày Các Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Weak"
msgstr "Yếu"
msgctxt "Operator"
msgid "Medium"
msgstr "Trung Bình"
msgctxt "Operator"
msgid "Strong"
msgstr "Mạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Flip"
msgstr "Đảo Lật"
msgctxt "Operator"
msgid "Set from Faces"
msgstr "Đặt từ Các Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate..."
msgstr "Xoay Chiều..."
msgctxt "Operator"
msgid "Point to Target..."
msgstr "Hướng về phía Mục Tiêu..."
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Vectors"
msgstr "Làm Mịn các Véctơ"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Faces"
msgstr "Làm Mịn Các Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Flat Faces"
msgstr "Các Mặt Phẳng Bẹt"
msgctxt "Operator"
msgid "Sharp Edges"
msgstr "Cạnh Sắc"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge Loops"
msgstr "Vòng Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Move to Bone Collection"
msgstr "Di Chuyển đến Bộ Sưu Tập Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Bones"
msgstr "Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve Bones"
msgstr "Tiêu Hủy Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Fixed"
msgstr "Cố Định/Bất Biến/Định Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Adaptive"
msgstr "Tùy Ứng"
msgctxt "Operator"
msgid "Trim"
msgstr "Cắt Xén"
msgctxt "Operator"
msgid "Outline"
msgstr "Tạo Đường Viền"
msgctxt "GPencil"
msgid "Join"
msgstr "Kết Nối"
msgctxt "Operator"
msgid "Set as Active Material"
msgstr "Đặt làm Nguyên Liệu đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Arrange"
msgstr "Bố Trí"
msgctxt "Operator"
msgid "Close"
msgstr "Đóng/Kín"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Caps"
msgstr "Đổi Hình Đầu Nét"
msgid "Scale Thickness"
msgstr "Tỷ Lệ Hóa Độ Dày"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Fill Transform"
msgstr "Hoàn Lại Biến Hóa của Vùng Tô Kín"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Blank Keyframe (Active Layer)"
msgstr "Chèn Thêm Khung Khóa Trống (Tầng Lớp đang Hoạt Động)"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Active Keyframe (Active Layer)"
msgstr "Nhân Đôi Khung Khóa đang Hoạt Động (Tầng Lớp đang Hoạt Động)"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Caps"
msgstr "Đặt Đầu Nắp"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Points"
msgstr "Làm Mịn các Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "View Selected"
msgstr "Hiển Thị cái Được Chọn"
msgid "Show Gizmos"
msgstr "Hiển Thị Gizmo"
msgid "Toggle Overlays"
msgstr "Bật/Tắt Lớp Vẽ Lồng"
msgid "Local Camera"
msgstr "Máy Quay Phim Cục Bộ"
msgid "Camera to View"
msgstr "Hướng Máy Quay Phim vào Góc Nhìn"
msgid "Object Gizmos"
msgstr "Gizmo Đối Tượng"
msgid "Look At"
msgstr "Nhìn Vào"
msgid "Viewport Overlays"
msgstr "Vẽ Lồng của Cổng Nhìn"
msgctxt "View3D"
msgid "Floor"
msgstr "Nền Sàn"
msgid "Text Info"
msgstr "Thông Tin Văn Bản"
msgid "Origins"
msgstr "Tọa Độ Gốc"
msgid "Origins (All)"
msgstr "Tọa Độ Gốc (Toàn Bộ)"
msgid "Color Opacity"
msgstr "Độ Đục của Màu"
msgid "Attribute Text"
msgstr "Văn Bản Thuộc Tính"
msgid "Mesh Edit Mode Overlays"
msgstr "Lớp Vẽ Lồng Chế Độ Biên Soạn Khung Lưới"
msgid "Creases"
msgstr "Nếp Gấp"
msgctxt "Plural"
msgid "Sharp"
msgstr "Sắc Cạnh/Nhọn/Đột Ngột"
msgid "Seams"
msgstr "Đường Khâu"
msgid "Vertex Group Weights"
msgstr "Trọng Lượng của Nhóm Điểm Đỉnh"
msgid "Face Angle"
msgstr "Góc Mặt"
msgid "Edge Marks"
msgstr "Dấu Chỉ Cạnh"
msgid "Curve Edit Mode Overlays"
msgstr "Lớp Vẽ Lồng Chế Độ Biên Soạn Đường Cong"
msgid "Sculpt Mode Overlays"
msgstr "Lớp Vẽ Lồng Chế Độ Điêu Khắc"
msgid "Curve Sculpt Overlays"
msgstr "Lớp Vẽ Lồng Điêu Khắc Đường Cong"
msgid "Selection Opacity"
msgstr "Độ Đục của Lựa Chọn"
msgid "Cage Opacity"
msgstr "Độ Đục của Khung Lồng"
msgid "Armature Overlays"
msgstr "Lớp Vẽ Lồng Khung Rối"
msgid "Texture Paint Overlays"
msgstr "Lớp Vẽ Lồng Sơn Chất Liệu"
msgid "Vertex Paint Overlays"
msgstr "Lớp Vẽ Lồng Sơn Điểm Đỉnh"
msgid "Weight Paint Overlays"
msgstr "Lớp Vẽ Lồng Sơn Trọng Lượng"
msgid "Zero Weights"
msgstr "Không Trọng Lượng"
msgid "Snap Individual Elements To"
msgstr "Bám Dính các Cá Nhân Phần Tử Vào"
msgid "Fade Inactive Layers"
msgstr "Phai Mờ Dần các Tầng Lớp Không Hoạt Động"
msgid "Brush Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần Đầu Bút"
msgid "Curve Falloff"
msgstr "Suy Giảm Dần Đường Cong"
msgctxt "Operator"
msgid "Move Texture Space"
msgstr "Di Chuyển Không Gian Chất Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale Texture Space"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Không Gian Chất Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Align to Transform Orientation"
msgstr "Căn Chỉnh theo Định Hướng Biến Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Project from View (Bounds)"
msgstr "Phóng Chiếu từ Góc Nhìn (Ranh Giới)"
msgctxt "Operator"
msgid "Viewport Render Animation"
msgstr "Kết Xuất Hoạt Họa trong Cổng Nhìn"
msgctxt "Operator"
msgid "Roll Left"
msgstr "Lăn Trái"
msgctxt "Operator"
msgid "Roll Right"
msgstr "Lăn Phải"
msgctxt "Operator"
msgid "Center Cursor and Frame All"
msgstr "Trung Tâm Hóa Con Trỏ và Đóng Khung Toàn Bộ"
msgctxt "Operator"
msgid "Non Manifold"
msgstr "Phi Đa-Tạp"
msgctxt "Operator"
msgid "Edge Rings"
msgstr "Vành Đai Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Previous Block"
msgstr "Khối Trước Đây"
msgctxt "Operator"
msgid "Next Block"
msgstr "Khối Tiếp Theo"
msgctxt "Operator"
msgid "Color Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Màu"
msgctxt "Operator"
msgid "Empty"
msgstr "Trống Rỗng"
msgctxt "Operator"
msgid "Stroke"
msgstr "Nét Vẽ"
msgctxt "Operator"
msgid "Suzanne"
msgstr "Đầu Khỉ"
msgctxt "Operator"
msgid "Point Cloud"
msgstr "Mây Điểm Chấm"
msgctxt "Operator"
msgid "Grease Pencil"
msgstr "Bút Chì Dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Armature"
msgstr "Khung Rối"
msgctxt "Operator"
msgid "Lattice"
msgstr "Lưới Rào"
msgctxt "Operator"
msgid "Collection Instance..."
msgstr "Thực Thể Bộ Sưu Tập..."
msgctxt "Operator"
msgid "No Collections to Instance"
msgstr "Không Có Bộ Sưu Tập nào để Thực Thể Hóa cả"
msgctxt "Operator"
msgid "Collection Instance"
msgstr "Thực Thể Bộ Sưu Tập"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Global"
msgstr "Xóa Toàn Cầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Keyframe with Keying Set"
msgstr "Chèn Khung Khóa với Bộ Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Active"
msgstr "Thêm Hoạt Tính"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Passive"
msgstr "Thêm Thụ Động Tính"
msgid "Location to Deltas"
msgstr "Vị Trí sang Delta"
msgid "Rotation to Deltas"
msgstr "Xoay Chiều sang Delta"
msgid "Scale to Deltas"
msgstr "Tỷ Lệ sang Delta"
msgid "All Transforms to Deltas"
msgstr "Toàn Bộ các Biến Hóa sang Delta"
msgid "Visual Geometry to Mesh"
msgstr "Hình Học Hình Dung thành Khung Lưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Make Parent without Inverse (Keep Transform)"
msgstr "Đặt Phụ Huynh mà không Đảo Nghịch (Duy Trì Biến Hóa)"
msgctxt "Operator"
msgid "Limit Total Vertex Groups"
msgstr "Giới Hạn Tổng của Nhóm Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Particle System"
msgstr "Hệ Thống Hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Link Objects to Scene..."
msgstr "Kết Nối Đối Tượng với Cảnh..."
msgctxt "Operator"
msgid "Hook to Selected Object Bone"
msgstr "Móc vào Xương của Đối Tượng được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Transfer Weights"
msgstr "Thuyên Chuyển Trọng Lượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Sample Group"
msgstr "Lấy Mẫu Nhóm"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap to Deformed Surface"
msgstr "Bám Dính vào Bề Mặt Biến Dạng"
msgctxt "Operator"
msgid "Snap to Nearest Surface"
msgstr "Bám Dính vào Bề Mặt Gần Nhất"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Pose Flipped"
msgstr "Dán Tư Thế Đảo Ngược"
msgctxt "Operator"
msgid "To Next Keyframe"
msgstr "Sang Khung Khóa Tiếp Tới"
msgctxt "Operator"
msgid "To Last Keyframe (Make Cyclic)"
msgstr "Đến Khung Khóa Cuối Cùng (Tuần Hoàn Hóa)"
msgctxt "Operator"
msgid "On Selected Keyframes"
msgstr "Tại các Khung Khóa Đã Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "On Selected Markers"
msgstr "Tại các Dấu Mốc Đã Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Auto-Name Left/Right"
msgstr "Tự Động Đặt Tên Trái/Phải"
msgctxt "Operator"
msgid "Auto-Name Front/Back"
msgstr "Tự Động Đặt Tên Trước/Sau"
msgctxt "Operator"
msgid "Auto-Name Top/Bottom"
msgstr "Tự Động Đặt Tên Trên/Dưới"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Selected as Rest Pose"
msgstr "Áp Dụng cái được Chọn làm Tư Thế Nghỉ"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste X-Flipped Pose"
msgstr "Dán Tư Thế Đảo-Lật Theo Trục X"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Laplacian"
msgstr "Làm Mịn Laplacian"
msgid "Mirror Vertices"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng Điểm Đỉnh"
msgid "Snap Vertices"
msgstr "Bám Dính Điểm Đỉnh"
msgid "UV Unwrap Faces"
msgstr "Mở Gói UV cho Các Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Bevel Vertices"
msgstr "Bo Tròn Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Bevel Edges"
msgstr "Bo Tròn Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate Edge CW"
msgstr "Xoay Chiều Cạnh Thuận CKĐH"
msgctxt "Operator"
msgid "Rotate Edge CCW"
msgstr "Xoay Chiều Cạnh Ngược CKĐH"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Sharp"
msgstr "Xóa Sắc Nhọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Mark Sharp from Vertices"
msgstr "Đánh Dấu Sắc Nhọn từ các Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Custom Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Tùy Chỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Face Area"
msgstr "Diện Tích Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Corner Angle"
msgstr "Góc Độ của Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Recalculate Outside"
msgstr "Tính Lại Hướng Ra Ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Recalculate Inside"
msgstr "Tính Lại Hướng Vào Trong"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Vector"
msgstr "Sao Chép Vectơ"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste Vector"
msgstr "Dán Vectơ"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Vectors"
msgstr "Hoàn Lại Véctơ"
msgctxt "Operator"
msgid "Smooth Edges"
msgstr "Làm Mịn Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Sharp Vertices"
msgstr "Làm Sắc Cạnh Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Segment"
msgstr "Xóa Phân Đoạn"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Point"
msgstr "Xóa Điểm"
msgctxt "Operator"
msgid "Copyright ©"
msgstr "Bản Quyền ©"
msgctxt "Operator"
msgid "Registered Trademark ®"
msgstr "Nhãn Hiệu Thương Mại đã được Đăng Kí ®"
msgctxt "Operator"
msgid "Degree °"
msgstr "Độ °"
msgctxt "Operator"
msgid "Multiplication ×"
msgstr "Phép nhân ×"
msgctxt "Operator"
msgid "Circle •"
msgstr "Vòng tròn •"
msgctxt "Operator"
msgid "Superscript ¹"
msgstr "Viết Trên ¹"
msgctxt "Operator"
msgid "Superscript ²"
msgstr "Viết Trên ²"
msgctxt "Operator"
msgid "Superscript ³"
msgstr "Viết Trên ³"
msgctxt "Operator"
msgid "Guillemet »"
msgstr "Dấu mũi tên kép »"
msgctxt "Operator"
msgid "Guillemet «"
msgstr "Dấu mũi tên kép «"
msgctxt "Operator"
msgid "Per Mille ‰"
msgstr "Mỗi Mille ‰"
msgctxt "Operator"
msgid "Pound £"
msgstr "Bảng Anh £"
msgctxt "Operator"
msgid "Yen ¥"
msgstr "Yên ¥"
msgctxt "Operator"
msgid "German Eszett ß"
msgstr "Đức Eszett ß"
msgctxt "Operator"
msgid "Inverted Question Mark ¿"
msgstr "Dấu Hỏi Ngược ¿"
msgctxt "Operator"
msgid "Inverted Exclamation Mark ¡"
msgstr "Dấu Chấm Than Ngược ¡"
msgctxt "Operator"
msgid "Decrease Kerning"
msgstr "Giảm Khoảng Cách Ký Tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Increase Kerning"
msgstr "Tăng Khoảng Cách Ký Tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Kerning"
msgstr "Hoàn Lại Khoảng Cách Ký Tự"
msgctxt "Operator"
msgid "Previous Character"
msgstr "Ký Tự Trước"
msgctxt "Operator"
msgid "Next Character"
msgstr "Ký Tự Tiếp Theo"
msgctxt "Operator"
msgid "To Uppercase"
msgstr "Đổi Sang Chữ Hoa"
msgctxt "Operator"
msgid "To Lowercase"
msgstr "Đổi Sang Chữ Thường"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Bold"
msgstr "Bật/Tắt Chữ Đậm"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Italic"
msgstr "Bật/Tắt Chữ Nghiêng"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Underline"
msgstr "Bật/Tắt Gạch Chân"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle Small Caps"
msgstr "Bật/Tắt Chữ In Hoa Nhỏ"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Roll"
msgstr "Đặt Lăn"
msgctxt "Operator"
msgid "With Empty Groups"
msgstr "Với các Nhóm Trống Rỗng"
msgctxt "Operator"
msgid "With Automatic Weights"
msgstr "Với Cân Trọng Tự Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Paste by Layer"
msgstr "Dán theo Tầng Lớp"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize Thickness"
msgstr "Bình Thường Hóa Độ Dày"
msgctxt "Operator"
msgid "Normalize Opacity"
msgstr "Bình Thường Hóa Độ Đục"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Blank Keyframe (All Layers)"
msgstr "Chèn Khung Khóa Trống Rỗng (Toàn Bộ các Tầng Lớp)"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Active Keyframe (All Layers)"
msgstr "Nhân Đôi Khung Khóa đang Hoạt Động (Toàn Bộ các Tầng Lớp)"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Active Layer"
msgstr "Ẩn Giấu Tầng Lớp đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Hide Inactive Layers"
msgstr "Ẩn Giấu các Tầng Lớp Không Hoạt Động"
msgid "Toggle X-Ray"
msgstr "Bật/Tắt X-Quang"
msgid "To 3D Cursor"
msgstr "Về Vị Trí của Con Trỏ 3D"
msgid "Compositor not supported on this platform"
msgstr "Trình tổng hợp không được hỗ trợ trên nền tảng này"
msgid "Fade Inactive Geometry"
msgstr "Phai Mờ Dần Hình Học Không Hoạt Động"
msgid "Marker Names"
msgstr "Tên của Dấu Mốc"
msgid "Developer"
msgstr "Lập Trình Viên"
msgid "Fade Geometry"
msgstr "Phai Mờ Dần Hình Học"
msgid "Target Selection"
msgstr "Lựa Chọn Mục Tiêu"
msgid "Exclude Non-Selectable"
msgstr "Loại Trừ cái Không Thể Chọn"
msgid "Reference Point"
msgstr "Điểm Tham Chiếu"
msgid "Only in Multiframe"
msgstr "Duy trong Đa Khung Hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Reproject"
msgstr "Tái Phóng Chiếu"
msgid "Mirror Points"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng các Điểm"
msgid "Curve Shape"
msgstr "Hình Dạng Đường Cong"
msgctxt "View3D"
msgid "Mix"
msgstr "Pha Trộn"
msgctxt "Operator"
msgid "Frame Selected (Quad View)"
msgstr "Đóng Khung cái Được Chọn (Bốn Góc Nhìn)"
msgctxt "Operator"
msgid "Set Active Camera"
msgstr "Đặt là Máy Quay Phim đang Hoạt Động"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign Automatic from Bones"
msgstr "Ấn Định Tự Động Từ các Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign from Bone Envelopes"
msgstr "Ấn Định từ các Phong Bao của Xương"
msgctxt "Operator"
msgid "Gradient (Linear)"
msgstr "Dốc Màu (Tuyến Tính)"
msgctxt "Operator"
msgid "Gradient (Radial)"
msgstr "Dốc Màu (Tỏa Tròn)"
msgid "Relax Topology"
msgstr "Thả Lỏng Cấu Trúc Liên Kết"
msgid "Erase Multires Displacement"
msgstr "Xóa Dời Hình Đa Phân Giải"
msgctxt "Operator"
msgid "Randomize Vertices"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Vertices"
msgstr "Xóa Điểm Đỉnh"
msgctxt "Operator"
msgid "New Face from Edges"
msgstr "Tạo Mặt Mới từ các Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Edges"
msgstr "Xoá Cạnh"
msgctxt "Operator"
msgid "Bridge Faces"
msgstr "Cầu Nối các Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Faces"
msgstr "Xóa Các Mặt"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Freestyle Edge"
msgstr "Xóa Cạnh PCTD"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Freestyle Face"
msgstr "Xóa Mặt PCTD"
msgid "Specular Lighting"
msgstr "Bố Trí Ánh Sáng Tia Lóng Lánh"
msgid "Include Active"
msgstr "Bao Gồm cái đang Hoạt Động"
msgid "Include Edited"
msgstr "Bao Gồm cái đã Chỉnh Sửa"
msgid "Include Non-Edited"
msgstr "Bao Gồm cái Không Chỉnh Sửa"
msgid "Custom Location"
msgstr "Vị Trí Tùy Chọn"
msgid "Material Name"
msgstr "Tên của Nguyên Vật Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve Between"
msgstr "Tiêu Hủy Phần Trung Gian"
msgctxt "Operator"
msgid "Dissolve Unselected"
msgstr "Tiêu Hủy Phần Không Chọn"
msgid "Scaling"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale BBone"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Xương B"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Focal Length"
msgstr "Điều Chỉnh Tiêu Cự"
msgctxt "Operator"
msgid "Camera Lens Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Thấu Kính Máy Quay Phim"
msgid "Camera Lens Scale: %.3f"
msgstr "Tỷ Lệ Thấu Kính Máy Quay Phim: %.3f"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Extrusion"
msgstr "Điều Chỉnh Đẩy Trồi"
msgid "Extrude: %.3f"
msgstr "Đẩy Trồi: %.3f"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Offset"
msgstr "Điều Chỉnh Dịch Chuyển"
msgid "Offset: %.3f"
msgstr "Dịch Chuyển: %.3f"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from All"
msgstr "Xóa khỏi Toàn Bộ"
msgid "Disable Studio Light Edit"
msgstr "Tắt Biên Soạn Ánh Sáng Studio"
msgid "Object Location"
msgstr "Vị Trí của Đối Tượng"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale Envelope Distance"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Khoảng Cách Phong Bao"
msgctxt "Operator"
msgid "Scale Radius"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Bán Kính"
msgid "Camera Focal Length: %.1fmm"
msgstr "Tiêu Cự Máy Quay Phim: %.1fmm"
msgid "Camera Focal Length: %.1f°"
msgstr "Tiêu Cự Máy Quay Phim: %.1f°"
msgctxt "Operator"
msgid "DOF Distance (Pick)"
msgstr "Khoảng Cách DOF (Chọn)"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Focus Distance"
msgstr "Điều Chỉnh Khoảng Cách Tập Trung"
msgid "Focus Distance: %.3f"
msgstr "Khoảng Cách Tập Trung: %.3f"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Empty Display Size"
msgstr "Điều Chỉnh Kích Thước Hiển Thị Trống Rỗng"
msgid "Empty Display Size: %.3f"
msgstr "Kích Thước Hiển Thị Đối Tượng Rỗng: %.3f"
msgid "Ridge"
msgstr "Lằn Gợn"
msgid "Valley"
msgstr "Thung Lũng"
msgid "No object selected, using cursor"
msgstr "Không có đối tượng nào được chọn cả, sử dụng con trỏ"
msgid "Draw Grease Pencil"
msgstr "Vẽ Bút Chì Dầu"
msgid "Sculpt Grease Pencil"
msgstr "Điêu Khắc: Bút Chì Dầu"
msgid "Weight Grease Pencil"
msgstr "Cân Trọng Lượng Bút Chì Dầu"
msgid "Vertex Grease Pencil"
msgstr "Điểm Đỉnh Bút Chì Dầu"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Light Power"
msgstr "Điều Chỉnh Công Suất Đèn Pha"
msgid "Light Power: %.3f"
msgstr "Công Suất Ánh Sáng: %.3f"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Spot Light Size"
msgstr "Điều Chỉnh Kích Thước Đèn Pha"
msgid "Spot Size: %.2f"
msgstr "Kích Thước Điểm: %.2f"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Spot Light Blend"
msgstr "Điều Chỉnh Độ Pha Trộn Đèn Pha"
msgid "Spot Blend: %.2f"
msgstr "Pha Trộn Điểm: %.2f"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Area Light X Size"
msgstr "Chỉnh Cỡ Thước X Của Đèn Diện Tích"
msgid "Light Size X: %.3f"
msgstr "Kích Thước Đèn X: %.3f"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Area Light Y Size"
msgstr "Chỉnh Cỡ Thước Y Của Đèn Diện Tích"
msgid "Light Size Y: %.3f"
msgstr "Kích Thước Đèn Y: %.3f"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Area Light Size"
msgstr "Điều Chỉnh Kích Thước Đèn Diện Tích"
msgid "Light Size: %.3f"
msgstr "Kích Thước Ánh Sáng: %.3f"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Light Radius"
msgstr "Điều Chỉnh Bán Kính Ánh Sáng"
msgid "Light Radius: %.3f"
msgstr "Bán Kính Ánh Sáng: %.3f"
msgctxt "Operator"
msgid "Adjust Sun Light Angle"
msgstr "Điều Chỉnh Góc Độ của Ánh Sáng Mặt Trời"
msgid "Light Angle: %.3f"
msgstr "Góc Độ Ánh Sáng: %.3f"
msgid "Distance Min"
msgstr "Khoảng Cách Tối Thiểu"
msgid "Count Max"
msgstr "Lượng Tối Đa"
msgid "Layer:"
msgstr "Tầng:"
msgid "Affect Only"
msgstr "Duy Tác Động"
msgid "Locations"
msgstr "Vị Trí"
msgid "Parents"
msgstr "Phụ Huynh"
msgid "Refine Method"
msgstr "Phương Pháp Tinh Chỉnh"
msgid "Detailing"
msgstr "Chi Tiết Hóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Remesh"
msgstr "Kiến Tạo Lại Khung Lưới"
msgid "Tile Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Ô"
msgid "Auto Normalize"
msgstr "Tự Động Bình Thường Hóa"
msgid "Lock-Relative"
msgstr "Khóa Tương Đối"
msgid "Multi-Paint"
msgstr "Sơn Đồng Loạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Quick Edit"
msgstr "Biên Soạn Nhanh"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply"
msgstr "Áp Dụng"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply Camera Image"
msgstr "Áp Dụng Hình Ảnh Máy Quay Phim"
msgid "Editing Type"
msgstr "Thể Biên Soạn"
msgid "Strand Lengths"
msgstr "Chiều Dài Sợi"
msgid "Root Positions"
msgstr "Vị Trí Gốc"
msgid "Path Steps"
msgstr "Bước Đi của Đường Dẫn"
msgid "No Brushes currently available"
msgstr "Hiện tại chưa có Đầu Bút nào để sử dụng cả"
msgid "UV Map Needed"
msgstr "Cần có Ánh Xạ UV"
msgid "Point cache must be baked"
msgstr "Bộ đệm điểm phải được nướng"
msgid "in memory to enable editing!"
msgstr "trong bộ nhớ thì mới được phép biên soạn!"
msgid "Auto-Velocity"
msgstr "Vận Tốc Tự Động"
msgid "No Textures"
msgstr "Không Có Chất Liệu"
msgctxt "Operator"
msgid "Add UVs"
msgstr "Thêm UVs"
msgctxt "GPencil"
msgid "Boundary"
msgstr "Ranh Giới"
msgid "Ignore Transparent"
msgstr "Bỏ Qua Tính Trong Suốt"
msgid "<No ID pointer>"
msgstr "<Không có con trỏ ID>"
msgid "<Missing ID block>"
msgstr "<Thiếu khối ID nhận dạng>"
msgid "No F-Curve to add keyframes to"
msgstr "Không có Đường Cong-F nào để thêm các khung khóa vào cả"
msgid "No RNA pointer available to retrieve values for keyframing from"
msgstr "Không có con trỏ RNA nào khả dĩ để có thể lấy lại các giá trị dùng cho quá trình khung khóa hóa từ đó"
msgid "No ID block and/or AnimData to delete keyframe from"
msgstr "Không có khối ID và/hoặc Dữ Liệu Hoạt Họa nào để xóa khung khóa khỏi nó cả"
msgid "Could not insert %i keyframe(s) due to zero NLA influence, base value, or value remapping failed: %s.%s for indices [%s]"
msgstr "Không thể chèn thêm %i khung khóa do không có ảnh hưởng NLA nào. Giá trị cơ sở, hoặc giá trị tái ánh xạ, đã thất bại: %s.%s đối với chỉ số [%s]"
msgid "Could not insert keyframe, as RNA path is invalid for the given ID (ID = %s, path = %s)"
msgstr "Không thể cộng thêm khung khóa vào được, vì đường dẫn RNA là không hợp lệ đối với ID đã cho (ID = %s, đường dẫn = %s)"
msgid "Failed to insert keys on F-Curve with path '%s[%d]', ensure that it is not locked or sampled, and try removing F-Modifiers"
msgstr "Không thể chèn các khóa trên Đường Cong-F với đường dẫn '%s[%d]' được, xin hãy đảm bảo rằng nó không bị khóa lại hoặc đã được lấy mẫu rồi, và thử xóa Bộ Điều Chỉnh-F đi nhé"
msgid "No ID block to insert keyframe in (path = %s)"
msgstr "Không có khối ID nào để có thể cộng thêm khung khóa vào (đường dẫn = %s)"
msgid "'%s' on %s is not editable"
msgstr "'%s' trên %s không thể biên soạn được"
msgid "Could not insert keyframe, as this type does not support animation data (ID = %s, path = %s)"
msgstr "Không thể cộng thêm khung khóa vào được, vì thể loại này không hỗ trợ dữ liệu hoạt họa (ID = %s, đường dẫn %s)"
msgid "Could not delete keyframe, as RNA path is invalid for the given ID (ID = %s, path = %s)"
msgstr "Không thể xóa khung khóa được, vì đường dẫn RNA là không hợp lệ đối với ID đã cho (ID = %s, đường dẫn = %s)"
msgid "No action to delete keyframes from for ID = %s"
msgstr "Không có hành động nào để xóa khung khóa khỏi nó đối với ID = %s"
msgid "Not deleting keyframe for locked F-Curve '%s' for %s '%s'"
msgstr "Không xóa khung khóa vì Đường Cong-F đang bị khóa '%s' đối với %s '%s'"
msgid "Could not clear keyframe, as RNA path is invalid for the given ID (ID = %s, path = %s)"
msgstr "Không thể xóa khung khóa được, vì đường dẫn RNA với ID đã cho là không hợp lệ (ID = %s), đường dẫn = %s)"
msgid "Not clearing all keyframes from locked F-Curve '%s' for %s '%s'"
msgstr "Không xóa được hết toàn bộ các khung khóa khỏi Đường Cong-F đang bị khóa '%s' đối với %s '%s'"
msgid "Could not insert keyframe, as this type does not support animation data (ID = %s)"
msgstr "Không thể chèn khung khóa vì thể loại này chưa hỗ trợ dữ liệu hoạt họa (ID = %s)"
msgid "Could not insert keyframe, as this property does not exist (ID = %s, path = %s)"
msgstr "Không thể chèn khung khóa được, vì thuộc tính này không tồn tại (ID = %s, path = %s)"
msgid "Failed to insert any keys"
msgstr "Không thể chèn bất kỳ khóa nào được"
msgid "Named Layer node"
msgstr "Nút Tầng Lớp có Tên"
msgid "User Library"
msgstr "Thư Viện Người Dùng"
msgid "Modifier requires original data, bad stack position"
msgstr "Bộ điều chỉnh yêu cầu dữ liệu gốc, vị trí ngăn xếp không hợp lệ"
msgid "Not supported in dyntopo"
msgstr "Chưa được hỗ trợ trong chế độ cấu trúc liên kết động"
msgid "Not supported in sculpt mode"
msgstr "Chưa được hỗ trợ trong chế độ điêu khắc"
msgid "No AnimData to set tmpact on"
msgstr "Không có dữ liệu hoạt họa (AnimData) nào để đặt hành động tạm thời (tmpact) được"
msgid "No AnimData to set action on"
msgstr "Không có AnimData (Dữ Liệu Hoạt Họa) nào để đặt hành động vào đó cả"
msgid "Cannot change action, as it is still being edited in NLA"
msgstr "Không thể thay đổi hành động được, vì nó đang được biên soạn trong NLA"
msgid "Could not set action '%s' onto ID '%s', as it does not have suitably rooted paths for this purpose"
msgstr "Không thể sắp đặt hành động '%s' vào ID '%s', vì nó không có các đường dẫn nền móng phù hợp cho mục đích này"
msgid "KeyingSet"
msgstr "Bộ Hình Mẫu"
msgid ", cannot have single-frame paths"
msgstr ", không thể có đường dẫn cho đơn nhất khung hình được"
msgid "Motion path frame extents invalid for %s (%d to %d)%s"
msgstr "Phạm vi khung hình của đường chuyển động không phù hợp đối với %s (%d đến %d)%s"
msgid "Documents"
msgstr "Tài Liệu"
msgid "armatures"
msgstr "khung rối"
msgid "Attribute is not part of this geometry"
msgstr "Thuộc tính không phải là phần của hình học này"
msgid "Attribute domain not supported by this geometry type"
msgstr "Phạm vi thuộc tính là phạm vi thể loại hình học này không hỗ trợ"
msgid "The attribute name must not be empty"
msgstr "Tên thuộc tính không được để trống"
msgid "Attribute is required and can't be removed"
msgstr "Đòi hỏi phải có thuộc tính. Không thể xóa bỏ được"
msgid "Layer '%s' could not be created"
msgstr "Không thể tạo tầng lớp '%s' được"
msgid "Library file, loading empty scene"
msgstr "Tập tin thư viện, nạp cảnh trống"
msgid "Preferences saved"
msgstr "Cài đặt sở thích đã được lưu rồi"
msgid "Saving preferences failed"
msgstr "Quá trình lưu cài đặt sở thích đã bị thất bại"
msgid "Unable to create userpref path"
msgstr "Không thể kiến tạo đường dẫn theo cấu hình của người dùng"
msgid "Unable to create app-template userpref path"
msgstr "Không thể kiến tạo đường dẫn userpref (theo cấu hình của người dùng) cho mẫu ứng dụng được"
msgid "File written by newer Blender binary (%d.%d), expect loss of data!"
msgstr "Tập tin được ghi bằng bản Blender nhị phân mới hơn (%d.%d). Dự đoán việc mất mát dữ liệu sẽ xảy ra!"
msgid "File could not be read, critical data corruption detected"
msgstr "Không thể đọc tập tin được, phát hiện thấy dữ liệu quan trọng bị hư hoại"
msgid "Loading failed: "
msgstr "Quá trình nạp bị thất bại: "
msgid "Loading \"%s\" failed: "
msgstr "Quá trình nạp “%s” đã bị thất bại: "
msgid "Linked Data"
msgstr "Dữ Liệu Kết Nối"
msgid "Appended Data"
msgstr "Dữ Liệu Bổ Sung"
msgid "Proxies have been removed from Blender (%d proxies were automatically converted to library overrides, %d proxies could not be converted and were cleared). Consider re-saving any library .blend file with the newest Blender version"
msgstr "Đại diện đã bị xóa khỏi Blender (%d đại diện đã được tự động chuyển đổi thành thư viện vượt quyền, %d đại diện không thể chuyển đổi và đã bị xóa đi). Hãy cân nhắc lưu lại bất kỳ tập tin .blend thư viện nào bằng phiên bản Blender mới nhất nhé"
msgid "Linking or appending from a very old .blend file format (%d.%d), no animation conversion will be done! You may want to re-save your lib file with current Blender"
msgstr "Định kết nối hay bổ sung thêm từ một định dạng tập tin .blend rất xưa cũ (%d.%d), sự chuyển đổi hoạt họa sẽ không được thi hành! Có thể, bạn nên dùng bản Blender hiện tại để lưu tập tin thư viện của mình thì hơn"
msgid "Lib Reload: Replacing all references to old data-block '%s' by reloaded one failed, old one (%d remaining users) had to be kept and was renamed to '%s'"
msgstr "Nạp lại Thư Viện: Quá trình thay thế toàn bộ các tham chiếu tới khối dữ liệu cũ '%s' bằng cái đã nạp lại bị thất bại, cái cũ (%d người dùng còn lại) phải được lưu tồn và được đổi tên thành: '%s'"
msgid "Path '%s' not found"
msgstr "Không được tìm đường dẫn '%s'"
msgid "No missing files"
msgstr "Không có tập tin nào bị thiếu cả"
msgid "Could not open the directory '%s'"
msgstr "Không thể mở thư mục '%s' được"
msgid "Could not find '%s' in '%s'"
msgstr "Không tìm thấy '%s' trong '%s'"
msgid "Path '%s' cannot be made absolute"
msgstr "Đường dẫn '%s' không thể đổi thành tuyệt đối được"
msgid "Total files %d | Changed %d | Failed %d"
msgstr "Tổng số tập tin %d | Thay đổi %d | Thất bại %d"
msgid "Path '%s' cannot be made relative for %s '%s'"
msgstr "Đường dẫn '%s' không thể tương đối hóa cho %s '%s' được"
msgid "Path '%s' cannot be made absolute for %s '%s'"
msgstr "Đường dẫn '%s' không thể tuyệt đối hóa cho %s '%s' được"
msgid "Can't initialize cloth"
msgstr "Không thể khởi tạo vải vóc được"
msgid "Null cloth object"
msgstr "Đối tượng vải vóc Null (vô nghĩa)"
msgid "Out of memory on allocating cloth object"
msgstr "Bộ nhớ đã cạn kiệt trong khi phân bổ đối tượng vải vóc"
msgid "Cannot build springs"
msgstr "Không thể xây dựng các lò xo"
msgid "Out of memory on allocating vertices"
msgstr "Bộ nhớ đã cạn kiệt trong khi cấp phát cho các điểm đỉnh"
msgid "Out of memory on allocating triangles"
msgstr "Bộ nhớ đã cạn kiệt trong khi cấp phát cho các tam giác"
msgid "Scene Collection"
msgstr "Bộ Sưu Tập Cảnh"
msgid "Collection %d"
msgstr "Bộ Sưu Tập %d"
msgid "Const"
msgstr "Hằng Số/Đồng Đều/Bất Biến"
msgid "IK"
msgstr "Động Học Ngược"
msgid "Crazyspace transformation is only available for Mesh type of objects"
msgstr "Phép biến hóa Crazyspace chỉ khả dụng cho thể loại đối tượng khung lưới (Mesh) mà thôi"
msgid "Invalid vertex index %d (expected to be within 0 to %d range)"
msgstr "Chỉ số điểm đỉnh không hợp lệ %d (dự kiến là giá trị phải nằm trong phạm vi từ 0 đến %d)"
msgid "At least two points required"
msgstr "Yêu cầu phải có ít nhất hai điểm"
msgid "Must have more control points than Order"
msgstr "Phải có nhiều điểm điều khiển hơn số Bậc (Order)"
msgid "UVMap"
msgstr "Bản Đồ UV"
msgid "Col"
msgstr "Màu"
msgid "Int"
msgstr "Số Nguyên"
msgid "TexturedCol"
msgstr "MàuChấtLiệu"
msgid "Recast"
msgstr "Phát Lại"
msgid "NGon Face"
msgstr "Mặt Đa Giác"
msgid "NGon Face-Vertex"
msgstr "Đỉnh-Mặt Đa Giác"
msgid "ShapeKey"
msgstr "HìnhMẫu"
msgid "OS Loop"
msgstr "Vòng Mạch Không Gian Gốc"
msgid "Int8"
msgstr "SốNguyên8"
msgid "Float3"
msgstr "SốThật3"
msgid "Float2"
msgstr "SốThật2"
msgid "Source and destination meshes do not have the same number of vertices, 'Topology' mapping cannot be used in this case"
msgstr "Khung lưới nguồn và khung lưới đích không có cùng một số điểm đỉnh, cho nên, không thể sử dụng ánh xạ Cấu Trúc Liên Kết trong trường hợp này được"
msgid "Source mesh does not have any edges, none of the 'Edge' mappings can be used in this case"
msgstr "Khung lưới nguồn không có bất cứ một cạnh nào cả, do đó, trong trường hợp này, không thể áp dụng các ánh xạ Cạnh được"
msgid "Source mesh does not have any faces, none of the 'Face' mappings can be used in this case"
msgstr "Khung lưới nguồn không có bất cứ một mặt nào cả, do đó, trong trường hợp này, không thể áp dụng các ánh xạ 'Mặt' được"
msgid "Source or destination meshes do not have any vertices, cannot transfer vertex data"
msgstr "Khung lưới nguồn và đích không có bất cứ điểm đỉnh nào cả. Không thể thuyên chuyển dữ liệu điểm đỉnh được"
msgid "Source and destination meshes do not have the same number of edges, 'Topology' mapping cannot be used in this case"
msgstr "Khung lưới nguồn và khung lưới đích không có cùng một số góc cạnh, cho nên, không thể sử dụng ánh xạ Cấu Trúc Liên Kết trong trường hợp này được"
msgid "Source or destination meshes do not have any edges, cannot transfer edge data"
msgstr "Khung lưới nguồn và đích không có bất cứ cạnh nào cả. Không thể chuyển giao dữ liệu cạnh được"
msgid "Source and destination meshes do not have the same number of face corners, 'Topology' mapping cannot be used in this case"
msgstr "Khung lưới nguồn và khung lưới đích không có cùng một số góc mặt, cho nên, không thể sử dụng ánh xạ 'Cấu Trúc Liên Kết' trong trường hợp này được"
msgid "Source or destination meshes do not have any faces, cannot transfer corner data"
msgstr "Khung lưới nguồn và đích không có các mặt nào cả. Không thể thuyên chuyển dữ liệu về góc cạnh được"
msgid "Source and destination meshes do not have the same number of faces, 'Topology' mapping cannot be used in this case"
msgstr "Khung lưới nguồn và khung lưới đích không có cùng một số mặt, cho nên, không thể sử dụng ánh xạ 'Cấu Trúc Liên Kết' trong trường hợp này được"
msgid "Source or destination meshes do not have any faces, cannot transfer face data"
msgstr "Khung lưới nguồn và đích không có bất cứ mặt nào cả. Không thể thuyên chuyển dữ liệu mặt được"
msgid "Not enough free memory"
msgstr "Không có đủ bộ nhớ trống"
msgid "Canvas mesh not updated"
msgstr "Khung lưới khung vẽ chưa được cập nhật"
msgid "Cannot bake non-'image sequence' formats"
msgstr "Không thể nướng các định dạng phi 'trình tự hình ảnh' được"
msgid "No UV data on canvas"
msgstr "Không có dữ liệu UV trên khung vẽ"
msgid "Invalid resolution"
msgstr "Độ phân giải không hợp lệ"
msgid "Image save failed: invalid surface"
msgstr "Lỗi xảy ra trong khi lưu hình ảnh: bề mặt không hợp lệ"
msgid "Image save failed: not enough free memory"
msgstr "Lỗi xảy ra trong khi lưu hình ảnh: lượng bộ nhớ còn trống không đủ"
msgctxt "Brush"
msgid "Surface"
msgstr "Bề Mặt"
msgctxt "Action"
msgid "var"
msgstr "biến số"
msgid "Generator"
msgstr "Hàm Sinh"
msgid "Built-In Function"
msgstr "Hàm Tích Hợp"
msgid "Stepped"
msgstr "Phân Bước/Bậc"
msgid "LineStyle"
msgstr "PhongCáchĐườngNét"
msgid "LineSet %i"
msgstr "Bộ Đường Nét %i"
msgid "LineSet"
msgstr "BộĐườngNét"
msgid "Spline Length node"
msgstr "Nút Chiều Dài Chốt Trục"
msgid "\"{}\" attribute from geometry"
msgstr "Thuộc tính \"{}\" từ hình học"
msgid "ID / Index"
msgstr "ID / Chỉ số"
msgid "\"{}\" from {}"
msgstr "\"{}\" từ {}"
msgid "GP_Layer"
msgstr "Lớp_GP"
msgid "Cannot pack multiview images from raw data currently..."
msgstr "Hiện tại không thể đóng gói các hình ảnh đa góc nhìn dùng dữ liệu thô được..."
msgid "Cannot pack tiled images from raw data currently..."
msgstr "Hiện tại không thể đóng gói hình ảnh xếp ô từ dữ liệu thô được ..."
msgid "Did not write, no Multilayer Image"
msgstr "Chưa ghi được, không có Hình Ảnh Đa Tầng Lớp"
msgid "Did not write, unexpected error when saving stereo image"
msgstr "Chưa ghi được, có lỗi bất ngờ xảy ra khi đang lưu ảnh lập thể"
msgid "Could not write image: %s"
msgstr "Không ghi được hình ảnh: %s"
msgid "When saving a tiled image, the path '%s' must contain a valid UDIM marker"
msgstr "Khi lưu hình ảnh xếp ô thì đường dẫn'%s' nhất định phải có chứa dấu hiệu UDIM hợp lệ"
msgid "Error writing render result, %s (see console)"
msgstr "Lỗi xảy ra trong khi ghi kết quả kết xuất, %s (xem thông tin ở bàn giao tiếp)"
msgid "Render error (%s) cannot save: '%s'"
msgstr "Lỗi trong kết xuất (%s) không thể lưu: '%s'"
msgid "Key %d"
msgstr "Khóa %d"
msgid "Impossible to resync data-block %s and its dependencies, as its linked reference is missing"
msgstr "Không thể tái đồng bộ %s khối dữ liệu và các phụ thuộc của nó, vì thiếu mất tham chiếu liên kết"
msgid "During resync of data-block %s, %d obsolete overrides were deleted, that had local changes defined by user"
msgstr "Trong quá trình tái đồng bộ khối dữ liệu %s, %d trường hợp vượt quyền đã lỗi thời, cũng bị xóa đi, song chúng lại có nhiều thay đổi cục bộ mà người dùng đã từng xác định"
msgid "Library override templates have been removed: removing all override data from the data-block '%s'"
msgstr "Các mẫu vượt quyền thư viện đã bị xóa sạch rồi: xóa toàn bộ các dữ liệu vượt quyền khỏi khối dữ liệu '%s'"
msgid "Data corruption: data-block '%s' is using itself as library override reference, removing all override data"
msgstr "Dữ liệu hư hoại: khối dữ liệu '%s' đang sử dụng bản thân mình làm tham chiếu vượt quyền thư viện, xóa toàn bộ các dữ liệu vượt quyền"
msgid "Data corruption: data-block '%s' is using another local data-block ('%s') as library override reference, removing all override data"
msgstr "Dữ liệu hư hoại: khối dữ liệu '%s' đang sử dụng một khối dữ liệu địa phương khác ('%s') làm tham chiếu vượt quyền thư viện, xóa toàn bộ các dữ liệu vượt quyền"
msgid "Light Linking for %s"
msgstr "Liên Kết Ánh Sáng cho %s"
msgid "Shadow Linking for %s"
msgstr "Liên Kết Bóng Tối cho %s"
msgid "Cannot unlink unsupported '%s' from light linking collection '%s'"
msgstr "Không thể hủy liên kết '%s' chưa được hỗ trợ khỏi bộ sưu tập liên kết ánh sáng '%s'"
msgid "Merged %d IDs from '%s' Main into '%s' Main; %d IDs and %d Libraries already existed as part of the destination Main, and %d IDs missing from destination Main, were freed together with the source Main"
msgstr "Đã hợp nhất các ID %d từ '%s' Main thành '%s' Main; %d ID và %d thư viện đã là một phần của Main đích, và %d ID bị thiếu vắng trong Main đích, đã phóng thích cùng với Main nguồn rồi"
msgid "MaskLayer"
msgstr "Tầng Màn Chắn Lọc"
msgid "Auto Smooth"
msgstr "Tự Động Làm Mịn"
msgid "Tangent space can only be computed for tris/quads, aborting"
msgstr "Chỉ có thể tính toán không gian tiếp tuyến cho tam giác và tứ giác mà thôi. Bỏ qua quá trình"
msgid "Tangent space computation needs a UV Map, \"%s\" not found, aborting"
msgstr "Tính toán không gian tiếp tuyến cần có Ánh Xạ UV, song không tìm thấy \"%s\". Hủy thao tác"
msgid "Possible data loss when saving this file! %s modifier is deprecated (Object: %s)"
msgstr "Có khả năng gây ra mất mát dữ liệu khi lưu tập tin này! Bộ điều chỉnh %s đã lỗi thời (Đối Tượng: %s)"
msgid "NlaTrack"
msgstr "RãnhNLA"
msgid "NlaStrip"
msgstr "DảiNLA"
msgid "[Action Stash]"
msgstr "[Cất Giấu Hành Động]"
msgid "Can't find object data of %s lib %s"
msgstr "Không tìm thấy dữ liệu đối tượng của %s thư viện %s ở đâu cả"
msgid "Object %s lost data"
msgstr "Đối tượng %s dữ liệu bị mất"
msgid "Surf"
msgstr "BềMặt"
msgid "Mball"
msgstr "SiêuCầu"
msgid "PointCloud"
msgstr "MâyĐiểm"
msgid "GPencil"
msgstr "BútSáp"
msgid "LightProbe"
msgstr "QuangKế"
msgid "GreasePencil"
msgstr "BútChìDầu"
msgid "No new files have been packed"
msgstr "Không có tập tin mới nào được đóng gói cả"
msgid "Unable to pack file, source path '%s' not found"
msgstr "Không thể đóng gói tập tin được. Không tìm thấy đường dẫn nguồn '%s'"
msgid "Unable to access the size of, source path '%s'"
msgstr "Không thể truy cập kích thước của đường dẫn nguồn '%s' được"
msgid "Unable to pack files over 2gb, source path '%s'"
msgstr "Không thể đóng gói tập tin cỡ trên 2gb được, đường dẫn nguồn là '%s'"
msgid "Image '%s' skipped, packing movies or image sequences not supported"
msgstr "Hình ảnh '%s' bị bỏ qua, không hỗ trợ đóng gói phim hoặc chuỗi hình ảnh"
msgid "Packed %d file(s)"
msgstr "Đã đóng gói %d tập tin"
msgid "Error creating file '%s'"
msgstr "Lỗi xảy ra trong khi kiến tạo tập tin '%s'"
msgid "Error writing file '%s'"
msgstr "Lỗi xảy ra trong khi ghi tập tin '%s'"
msgid "Saved packed file to: %s"
msgstr "Lưu tập tin được đóng gói vào: %s"
msgid "Error restoring temp file (check files '%s' '%s')"
msgstr "Lỗi xảy ra trong khi khôi phục lại tập tin tạm thời (kiểm tra các tập tin '%s' '%s')"
msgid "Error deleting '%s' (ignored)"
msgstr "Lỗi xảy ra trong khi xóa '%s' (bỏ qua)"
msgid "Use existing file (instead of packed): %s"
msgstr "Sử dụng tập tin đang tồn tại (thay vì tập tin được đóng gói): %s"
msgid "Cannot pack absolute file: '%s'"
msgstr "Không thể đóng gói tập tin tuyệt đối: '%s'"
msgid "Cannot unpack individual Library file, '%s'"
msgstr "Không thể mở gói từng tập tin Thư Viện, '%s'"
msgid "ParticleSystem"
msgstr "Hệ Thống Hạt"
msgid "ParticleSettings"
msgstr "Sắp Đặt Hạt"
msgid "%i frames found!"
msgstr "Tìm thấy %i khung hình!"
msgid "%i points found!"
msgstr "Tìm thấy %i điểm!"
msgid "No valid data to read!"
msgstr "Không có dữ liệu nào hợp lệ để đọc cả!"
msgid "%i cells + High Resolution cached"
msgstr "%i tế bào + Độ Phân Giải Cao được ghi trong bộ nhớ đệm"
msgid "%i cells cached"
msgstr "%i tế bào được ghi trong bộ nhớ đệm"
msgid "%i frames on disk"
msgstr "%i khung hình trên đĩa"
msgid "%s frames in memory (%s)"
msgstr "%s khung hình trong bộ nhớ (%s)"
msgid "%s, cache is outdated!"
msgstr "%s, bộ nhớ đệm lỗi thời rồi!"
msgid "%s, not exact since frame %i"
msgstr "%s, không chính xác từ khung hình %i"
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh Báo"
msgid "Invalid Input Error"
msgstr "Lỗi Đầu Vào Bất Hợp Lệ"
msgid "Invalid Context Error"
msgstr "Lỗi Ngữ Cảnh Bất Hợp Lệ"
msgid "Out Of Memory Error"
msgstr "Lỗi Bộ Nhớ Cạn Kiệt"
msgid "Undefined Type"
msgstr "Loại Bất Định"
msgid "Can't add Rigid Body to non mesh object"
msgstr "Không thể thêm Thân Cứng vào đối tượng phi khung lưới"
msgid "Can't create Rigid Body world"
msgstr "Không thể kiến tạo thế giới Thân Cứng"
msgid "Compiled without Bullet physics engine"
msgstr "Được biên tập không có bộ máy vật lý Đạn Bắn"
msgid "LIB: object lost from scene: '%s'"
msgstr "Thư Viện: đối tượng vắng mặt trong cảnh: '%s'"
msgid "RenderView"
msgstr "Góc Nhìn Kết Xuất"
msgctxt "MovieClip"
msgid "Plane Track"
msgstr "Giám Sát Bình Diện"
msgid "At least 8 common tracks on both keyframes are needed for reconstruction"
msgstr "Cần ít nhất 8 dấu giám sát tương đồng trên cả hai khung khóa để phục hồi"
msgid "Blender is compiled without motion tracking library"
msgstr "Bản Blender được biên dịch này không có gắn thư viện giám sát di chuyển"
msgid "Original Mode"
msgstr "Chế Độ Gốc"
msgid "Kilometers"
msgstr "Kilômét"
msgid "100 Meters"
msgstr "100 Mét"
msgid "10 Meters"
msgstr "10 Mét"
msgid "Meters"
msgstr "Mét"
msgid "10 Centimeters"
msgstr "10 Xăng-ti-mét"
msgid "Centimeters"
msgstr "Xăng-ti-mét"
msgid "Micrometers"
msgstr "Micromet"
msgid "Nanometers"
msgstr "Nanomet"
msgid "Picometers"
msgstr "Picomet"
msgid "Square Kilometers"
msgstr "Kilomet Bình Phương"
msgid "Square Hectometers"
msgstr "Hectomet Bình Phương"
msgid "Square Dekameters"
msgstr "Dekamet Bình Phương"
msgid "Square Meters"
msgstr "Met Bình Phương"
msgid "Square Decimeters"
msgstr "Decimet Bình Phương"
msgid "Square Centimeters"
msgstr "Centimet Bình Phương"
msgid "Square Millimeters"
msgstr "Milimét Bình Phương"
msgid "Square Micrometers"
msgstr "Micromet Bình Phương"
msgid "Square Miles"
msgstr "Miles Bình Phương"
msgid "Square Furlongs"
msgstr "Furlongs Bình Phương"
msgid "Square Chains"
msgstr "Chains Bình Phương"
msgid "Square Yards"
msgstr "Yards Bình Phương"
msgid "Square Feet"
msgstr "Feet Bình Phương"
msgid "Square Inches"
msgstr "Inches Bình Phương"
msgid "Square Thou"
msgstr "Thou Bình Phương"
msgid "Cubic Kilometers"
msgstr "Kilomet Mũ 3"
msgid "Cubic Hectometers"
msgstr "Hectomet Mũ 3"
msgid "Cubic Dekameters"
msgstr "Dekamet Mũ 3"
msgid "Cubic Meters"
msgstr "Met Mũ 3"
msgid "Cubic Decimeters"
msgstr "Decimet Mũ 3"
msgid "Cubic Centimeters"
msgstr "Centimet Mũ 3"
msgid "Cubic Millimeters"
msgstr "Milimét Mũ 3"
msgid "Cubic Micrometers"
msgstr "Micromet Mũ 3"
msgid "Cubic Miles"
msgstr "Miles Mũ 3"
msgid "Cubic Furlongs"
msgstr "Furlongs Mũ 3"
msgid "Cubic Chains"
msgstr "Chains Mũ 3"
msgid "Cubic Yards"
msgstr "Yards Mũ 3"
msgid "Cubic Feet"
msgstr "Feet Mũ 3"
msgid "Cubic Inches"
msgstr "Inches Mũ 3"
msgid "Cubic Thou"
msgstr "Thou Mũ 3"
msgid "Tonnes"
msgstr "Tấn"
msgid "100 Kilograms"
msgstr "100 Ki-lô-gam"
msgid "Kilograms"
msgstr "Ki-lô-gam"
msgid "Hectograms"
msgstr "Héc-tô-gam"
msgid "10 Grams"
msgstr "10 Gam"
msgid "Grams"
msgstr "Gam"
msgid "Milligrams"
msgstr "Miligam"
msgid "Centum weights"
msgstr "Trọng lượng hằng trăm"
msgid "Meters per second"
msgstr "Mét mỗi giây"
msgid "Kilometers per hour"
msgstr "Ki lô mét mỗi giờ"
msgid "Feet per second"
msgstr "Feet mỗi giây"
msgid "Miles per hour"
msgstr "Miles mỗi giờ"
msgid "Meters per second squared"
msgstr "Mét trên giây bình phương"
msgid "Feet per second squared"
msgstr "Feet trên giây bình phương"
msgid "Days"
msgstr "Ngày"
msgid "Hours"
msgstr "Giờ"
msgid "Minutes"
msgstr "Phút"
msgid "Milliseconds"
msgstr "Mi-li giây"
msgid "Microseconds"
msgstr "Micrô giây"
msgid "Arcminutes"
msgstr "Phút Cung"
msgid "Arcseconds"
msgstr "Giây Cung"
msgid "Could not load volume for writing"
msgstr "Không thể nạp thể tích vào hòng viết ra được"
msgid "Could not write volume: %s"
msgstr "Không thể viết tập tin: %s"
msgid "Could not write volume: Unknown error writing VDB file"
msgstr "Không thể viết ra ổ đĩa được: Lỗi không xác định khi ghi tập tin VDB"
msgid "workspaces"
msgstr "không gian làm việc"
msgid "worlds"
msgstr "thế giới"
msgid "Cannot open or start AVI movie file"
msgstr "Không thể mở hay khởi động tập tin phim AVI được"
msgid "Error writing frame"
msgstr "Lỗi xảy ra trong khi ghi khung hình"
msgid "No valid formats found"
msgstr "Không tìm thấy định dạng hợp lệ nào cả"
msgid "Render width has to be 720 pixels for DV!"
msgstr "Đối với DV, chiều rộng kết xuất phải bằng 720 điểm ảnh!"
msgid "Render height has to be 480 pixels for DV-NTSC!"
msgstr "Đối với DV-NTSC, chiều cao kết xuất phải bằng 480 điểm ảnh!"
msgid "Render height has to be 576 pixels for DV-PAL!"
msgstr "Đối với DV-PAL, chiều cao kết xuất phải bằng 576 điểm ảnh!"
msgid "Error initializing video stream"
msgstr "Lỗi xảy ra trong khi khởi thủy luồng video"
msgid "Error initializing audio stream"
msgstr "Lỗi xảy ra trong khi khởi thủy luồng âm thanh"
msgid "Could not open file for writing"
msgstr "Không thể mở tập tin để ghi thông tin được"
msgid "Could not initialize streams, probably unsupported codec combination"
msgstr "Không thể khởi thủy các luồng. Có lẽ là vì tập hợp bộ hóa giải mã chưa được hỗ trợ"
msgid "Library database with null library data-block pointer!"
msgstr "Cơ sở dữ liệu thư viện với con trỏ khối dữ liệu thư viện NULL (trống rỗng)!"
msgid "ID %s is in local database while being linked from library %s!"
msgstr "ID %s nằm trong cơ sở dữ liệu địa phương trong khi được kết nối từ thư viện %s!"
msgid "Library ID %s not found at expected path %s!"
msgstr "Không tìm thấy ID thư viện %s tại đường dẫn dự kiến %s!"
msgid "Library ID %s in library %s, this should not happen!"
msgstr "Chỉ số ID thư viện %s trong thư viện %s, điều này không đúng!"
msgid "ID %s has null lib pointer while being in library %s!"
msgstr "ID %s có con trỏ thư viện null (rỗng, vô nghĩa) khi đang ở trong thư viện %s!"
msgid "ID %s has mismatched lib pointer!"
msgstr "ID %s có tham chiếu thư viện không xứng khớp!"
msgid "ID %s not found in library %s anymore!"
msgstr "Không tìm thấy ID %s trong thư viện %s nữa!"
msgid "ID %s uses shapekey %s, but its 'from' pointer is invalid (%p), fixing..."
msgstr "ID %s sử dụng hình mẫu %s, song điểm tham chiếu 'từ' (đâu) của nó không hợp lệ (%p), sửa lại..."
msgid "Shapekey %s has an invalid 'from' pointer (%p), it will be deleted"
msgstr "Hình mẫu %s có con trỏ 'từ' (from) (%p) không hợp lệ, nó sẽ bị xóa đi"
msgid "insufficient content"
msgstr "nội dung không đầy đủ"
msgid "unknown error reading file"
msgstr "lỗi không lường trước được xảy ra trong khi đang đọc tập tin"
msgid "Unable to read"
msgstr "Không thể đọc được"
msgid "Unable to open"
msgstr "Không thể mở được"
msgid "Library '%s', '%s' had multiple instances, save and reload!"
msgstr "Thư viện '%s', '%s' có nhiều thực thể, lưu và nạp lại!"
msgid "LIB: Data refers to main .blend file: '%s' from %s"
msgstr "Thư Viện: Dữ liệu tham chiếu đến tập tin .blend chính: '%s' từ '%s'"
msgid "LIB: %s: '%s' is directly linked from '%s' (parent '%s'), but is a non-linkable data type"
msgstr "Thư Viện: %s: '%s' được kết nối trực tiếp từ '%s' (phụ huynh '%s'), nhưng là kiểu dữ liệu không thể kết nối được"
msgid "LIB: %s: '%s' missing from '%s', parent '%s'"
msgstr "Thư Viện: %s: '%s' vắng mặt trong '%s', phụ huynh '%s'"
msgid "Read packed library: '%s', parent '%s'"
msgstr "Đọc thư viện đóng gói: '%s', phụ huynh '%s'"
msgid "Read library: '%s', '%s', parent '%s'"
msgstr "Đọc thư viện: '%s', '%s', phụ huynh '%s'"
msgid "Cannot find lib '%s'"
msgstr "Không tìm thấy thư viện '%s'"
msgid "Unable to open blend <memory>"
msgstr "Không mở được bản blend <bộ nhớ>"
msgid "Critical blend-file corruption: Conflicts and/or otherwise invalid data-blocks names (see console for details)"
msgstr "Lỗi hư hoại tập tin blend nghiêm trọng xảy ra: Xung đột và/hoặc tên khối dữ liệu không hợp lệ (xin xem bảng điều khiển dòng lệnh để biết chi tiết)"
msgid "The file was saved by a newer version, open it with Blender %s or later"
msgstr "Tập tin vốn được lưu bằng phiên bản mới hơn, xin hãy mở tập tin bằng Blender %s hoặc phiên bản mới hơn nhé"
msgid "Failed to read blend file '%s': %s"
msgstr "Việc đọc tập tin blend '%s': %s bị thất bại"
msgid "Failed to read blend file '%s', not a blend file"
msgstr "Việc đọc tập tin blend '%s' bị thất bại, không phải là tập tin .blend"
msgid "Unable to read '%s': %s"
msgstr "Không thể đọc được '%s': %s"
msgid "Unrecognized file format '%s'"
msgstr "Định dạng tập tin không nhận biết '%s'"
msgid "Unable to open '%s': %s"
msgstr "Không thể mở '%s': %s"
msgid "GP_Palette"
msgstr "Bảng_BútSáp"
msgid "Non-Empty object '%s' cannot duplicate collection '%s' anymore in Blender 2.80 and later, removed instancing"
msgstr "Đối tượng Phi Trống Rỗng '%s' không thể nhân đôi bộ sưu tập '%s' trong Blender 2.80 trở lên nữa, đã loại bỏ thực thể hóa"
msgid "Hidden %d"
msgstr "Ẩn Giấu %d"
msgid "Eevee material conversion problem. Error in console"
msgstr "Vấn đề về chuyển đổi nguyên vật liệu trong máy kết xuất Eevee. Xem thông báo về lỗi lầm trong cửa sổ bàn giao tiếp (console)"
msgid "Proxy lost from object %s lib %s"
msgstr "Đại diện bị mất từ đối tượng %s thư viện %s"
msgid "Proxy lost from object %s lib <NONE>"
msgstr "Đại diện bị mất từ đối tượng %s thư viện <NONE>"
msgid "2D_Animation"
msgstr "Hoạt Họa 2D"
msgid "Sculpting"
msgstr "Điêu Khắc"
msgid "VFX"
msgstr "VFX (Hiệu Ứng Thị Giác)"
msgid "Video_Editing"
msgstr "Biên Soạn Video"
msgid "Untitled"
msgstr "Vô Danh"
msgid "Unable to make version backup: filename too short"
msgstr "Không thể tạo bản sao phiên bản để dự trữ được: tên tập tin ngắn quá"
msgid "Unable to make version backup"
msgstr "Không thể tạo bản sao phiên bản để dự trữ được"
msgid "Checking validity of current .blend file *BEFORE* save to disk"
msgstr "Kiểm tra tính hợp lệ của tập tin .blend hiện tại *TRƯỚC KHI* lưu vào đĩa"
msgid "Critical data corruption: Conflicts and/or otherwise invalid data-blocks names (see console for details)"
msgstr "Lỗi hư hoại dữ liệu nghiêm trọng xảy ra: Xung đột và/hoặc tên khối dữ liệu không hợp lệ (xem bảng điều khiển dòng lệnh để biết chi tiết)"
msgid "Version backup failed (file saved with @)"
msgstr "Việc tạo bản sao phiên bản để dự trữ bị thất bại (tập tin được lưu với @)"
msgid "Cannot change old file (file saved with @)"
msgstr "Không thể đổi tập tin cũ được (tập tin đã được lưu với @)"
msgid "Cannot open file %s for writing: %s"
msgstr "Không mở được tập tin %s để ghi: %s"
msgid "Zero normal given"
msgstr "Không thấy có pháp tuyến nào được cung cấp cho cả"
msgid "Select at least two edge loops"
msgstr "Phải chọn ít nhất hai vòng cạnh mới được"
msgid "Select an even number of loops to bridge pairs"
msgstr "Chọn một số vòng mạch là số chẵn để có thể cầu nối các đôi với nhau được"
msgid "Selected loops must have equal edge counts"
msgstr "Các vòng mạch đã chọn cần có số cạnh bằng nhau"
msgid "Could not connect vertices"
msgstr "Không thể kết nối các điểm đỉnh được"
msgid "Select two edge loops or a single closed edge loop from which two edge loops can be calculated"
msgstr "Chọn hai vòng cạnh hoặc một đơn vòng cạnh đóng kín mà từ đó hai vòng cạnh có thể được tính toán"
msgid "Closed loops unsupported"
msgstr "Không hỗ trợ vòng mạch kín"
msgid "Loops are not connected by wire/boundary edges"
msgstr "Vòng mạch không kết nối với nhau bởi các cạnh lưới/ranh giới"
msgid "Connecting edge loops overlap"
msgstr "Kết nối các vòng cạnh đè gối lên nhau"
msgid "Requires at least three vertices"
msgstr "Đòi hỏi ít nhất ba điểm đỉnh trở lên"
msgid "No edge rings found"
msgstr "Không tìm thấy vành đai cạnh nào cả"
msgid "Edge-ring pair isn't connected"
msgstr "Đôi vành đai cạnh không kết nối với nhau"
msgid "Edge-rings are not connected"
msgstr "Các vành đai-cạnh không kết nối với nhau"
msgid "color_index is invalid"
msgstr "chỉ số màu (color_index) không hợp lệ"
msgid "Compositing | Tile %u-%u"
msgstr "Tổng Hợp | Ô %u-%u"
msgid "Compositing | Initializing execution"
msgstr "Tổng Hợp | Khởi thủy (init) thi hành"
msgid "Compositing | Operation %i-%li"
msgstr "Tổng Hợp | Thao Tác %i-%li"
msgid "Compositing | Determining resolution"
msgstr "Tổng Hợp | Xác định độ phân giải"
msgid "Compositing | De-initializing execution"
msgstr "Tổng Hợp | Kết thúc khởi thuỷ (deinit) thi hành"
msgid "Compositor node tree has cyclic links!"
msgstr "Cây nút trình tổng hợp có các liên kết tuần hoàn!"
msgid "Compositor node tree has undefined nodes or sockets!"
msgstr "Cây nút trình tổng hợp có các nút hoặc ổ cắm chưa xác định!"
msgid "Basic"
msgstr "Cơ Bản"
msgid "Compiling Shaders (%d remaining)"
msgstr "Đang Biên Dịch các Bộ Tô Bóng (%d còn lại)"
msgid "Optimizing Shaders (%d remaining)"
msgstr "Đang Tối Ưu Hóa các Bộ Tô Bóng (%d còn lại)"
msgid "%d Ref. Cubemaps, %d Irr. Samples (%s in memory)"
msgstr "%d Bản Đồ Lập Phương Th.Chiếu, %d Mẫu Vật Chiếu Sáng (%s trong bộ nhớ)"
msgid "Incompatible Light cache version, please bake again"
msgstr "Phiên bản bộ đệm nhớ Ánh Sáng không tương thích, làm ơn nướng lại"
msgid "Error: Light cache is too big for the GPU to be loaded"
msgstr "Lỗi: Bộ đệm nhớ ánh sáng quá lớn so với dung lượng mà GPU của bạn có thể nạp vào"
msgid "Error: Light cache dimensions not supported by the GPU"
msgstr "Lỗi: Kích thước bộ đệm nhớ về ánh sáng không được bộ xử lý đồ họa hỗ trợ"
msgid "Baking light cache"
msgstr "Nướng bộ đệm nhớ ánh sáng"
msgid "Error: LightCache is too large and will not be saved to disk"
msgstr "Lỗi: Bộ Đệm Nhớ Ánh Sáng quá lớn và sẽ không được lưu vào đĩa"
msgid "No light cache in this scene"
msgstr "Không có bộ đệm nhớ ánh sáng trong cảnh này"
msgid "Gpencil"
msgstr "BútChìDầu"
msgid "GpencilMode"
msgstr "Chế Độ Bút Chì Dầu"
msgid "UV/Image"
msgstr "UV/Hình Ảnh"
msgid "Select ID Debug"
msgstr "Chọn ID Điều Tra và Sửa Lỗi"
msgid "Select ID"
msgstr "Chọn ID"
msgid "Select-Next"
msgstr "Chọn-Tiếp theo"
msgid "Workbench"
msgstr "Bàn Công Việc"
msgid "NLA Strip Controls"
msgstr "Các Điều Khiển cho Dải NLA"
msgid "F-Curve visibility in Graph Editor"
msgstr "Đường Cong-F hữu hình trong Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgid "Grease Pencil layer is visible in the viewport"
msgstr "Tầng Bút Chì Dầu hữu hình trong cổng nhìn"
msgid "Toggle visibility of Channels in Graph Editor for editing"
msgstr "Bật/tắt tầm nhìn của các Kênh trong Trình Biên Soạn Đồ Thị để chỉnh sửa"
msgid "Display channel regardless of object selection"
msgstr "Kênh hiển thị bất kể lựa chọn đối tượng là gì"
msgid "Enable F-Curve modifiers"
msgstr "Bật các bộ điều chỉnh Đường Cong-F"
msgid "Make channels grouped under this channel visible"
msgstr "Hiển thị các kênh đã nhóm trong kênh này"
msgid "NLA Track is the only one evaluated in this animation data-block, with all others muted"
msgstr "Rãnh NLA là cái duy nhất được tính toán trong khối dữ liệu hoạt họa này, trong khi toàn bộ các rãnh khác bị chặn âm thanh"
msgid "Editability of keyframes for this channel"
msgstr "Khả năng biên soạn của các khung khóa cho kênh này"
msgid "Editability of NLA Strips in this track"
msgstr "Khả năng biên soạn của Các Đoạn NLA trong rãnh này"
msgid "Does F-Curve contribute to result"
msgstr "Đường Cong-F có đóng góp phần mình vào kết quả hay không"
msgid "Temporarily disable NLA stack evaluation (i.e. only the active action is evaluated)"
msgstr "Tạm thời không cho phép ngăn xếp NLA ước tính nữa (tức là chỉ hành động đang hoạt động là được ước tính mà thôi)"
msgid "Show all keyframes during animation playback and enable all frames for editing (uncheck to use only the current keyframe during animation playback and editing)"
msgstr "Hiển thị toàn bộ các khung khóa trong khi chơi lại hoạt họa và cho phép biên soạn tất cả các khung hình (bỏ dấu kiểm để chỉ sử dụng khung khóa hiện tại trong khi chơi lại và biên soạn hoạt họa mà thôi)"
msgid "Do channels contribute to result (toggle channel muting)"
msgstr "Các kênh có đóng góp vào kết quả hay không (bật/tắt khả năng hoạt động của kênh)"
msgid "Display action without any time remapping (when unpinned)"
msgstr "Hiển thị hành động mà không sắp xếp lại bất cứ thời gian nào (khi bỏ đinh ghim)"
msgid "Can't edit this property from a linked data-block"
msgstr "Không thể biên soạn tính chất này từ một khối dữ liệu"
msgid "No channels to operate on"
msgstr "Không có kênh nào để thao tác cả"
msgid "No keyframes to focus on"
msgstr "Không có khung khóa nào để tập trung vào cả"
msgid "No open Graph Editor window found"
msgstr "Không tìm thấy cửa sổ của Trình Biên Soạn Đồ Thị nào đang mở cả"
msgid "Cannot create the Animation Context"
msgstr "Không thể tạo Bối Cảnh Hoạt Họa được"
msgid "F-Curves have no valid size"
msgstr "Đường Cong-F không có kích thước hợp lệ"
msgid "<invalid>"
msgstr "<không hợp lệ>"
msgid "<no path>"
msgstr "<không có đường dẫn>"
msgid "Marker %.2f offset %s"
msgstr "Dấu mốc %.2f dịch chuyển %s"
msgid "Marker %d offset %s"
msgstr "Dấu mốc %d dịch chuyển %s"
msgid "Marker offset %s"
msgstr "Dịch chuyển dấu mốc %s"
msgid "Selecting the camera is only supported in object mode"
msgstr "Việc chọn máy quay phim chỉ được hỗ trợ trong chế độ đối tượng mà thôi"
msgid "Scene not found"
msgstr "Không tìm thấy cảnh nào cả"
msgid "Cannot re-link markers into the same scene"
msgstr "Không thể tái kết nối các dấu mốc vào cùng cảnh được"
msgid "Target scene has locked markers"
msgstr "Cảnh mục tiêu có các dấu mốc đã bị khóa lại"
msgid "Select a camera to bind to a marker on this frame"
msgstr "Chọn một máy quay phim để kết buộc vào một dấu mốc trên khung hình này"
msgid "No markers are selected"
msgstr "Không có dấu mốc nào đã được chọn cả"
msgid "Markers are locked"
msgstr "Các dấu mốc đã bị khóa lại rồi"
msgid "Start frame clamped to valid rendering range"
msgstr "Hạn định khung hình đầu nội trong phạm vi kết xuất hợp lệ"
msgid "End frame clamped to valid rendering range"
msgstr "Hạn định khung hình cuối nội trong phạm vi kết xuất hợp lệ"
msgid "Expected an animation area to be active"
msgstr "Dự kiến là một khu vực hoạt họa sẽ đi vào tình trạng hoạt động"
msgid "Paste driver: no driver to paste"
msgstr "Dán điều vận: không có điều vận nào để dán được"
msgid "No driver to copy variables from"
msgstr "Không có điều vận nào để sao chép các biến số từ nó cả"
msgid "Driver has no variables to copy"
msgstr "Điều Vận chưa có biến số nào để có thể sao chép"
msgid "No driver variables in the internal clipboard to paste"
msgstr "Không có biến điều vận nào trong bảng nhớ tạm để dán cả"
msgid "Cannot paste driver variables without a driver"
msgstr "Không thể dán các biến số điều vận nếu không có điều vận"
msgid "Could not add driver, as RNA path is invalid for the given ID (ID = %s, path = %s)"
msgstr "Không thể thêm điều vận, vì đường dẫn RNA là không hợp lệ đối với ID đã cho này (ID = %s, đường dẫn = %s)"
msgid "Could not find driver to copy, as RNA path is invalid for the given ID (ID = %s, path = %s)"
msgstr "Không tìm thấy điều vận nào để sao chép cả, vì đường dẫn RNA là không hợp lệ đối với ID đã cho này (ID = %s, đường dẫn = %s)"
msgid "Could not paste driver, as RNA path is invalid for the given ID (ID = %s, path = %s)"
msgstr "Không thể dán được điều vận, vì đường dẫn RNA là không hợp lệ đối với ID đã cho này (ID = %s, đường dẫn = %s)"
msgid "Out"
msgstr "Ra"
msgid "<Unknown Modifier>"
msgstr "<Bộ Điều Chỉnh Chưa Biết>"
msgid "y = (Ax + B)"
msgstr "y = (Ax + B)"
msgid "Add Control Point"
msgstr "Thêm Điểm Điều Khiển"
msgid "Delete Modifier"
msgstr "Xóa Bộ Điều Chỉnh"
msgid "Add a new control-point to the envelope on the current frame"
msgstr "Thêm điểm điều khiển mới vào phong bao trên khung hình hiện tại"
msgid "Delete envelope control point"
msgstr "Xóa điểm điều khiển phong bao"
msgid "Coefficient"
msgstr "Hệ số"
msgid "Modifier requires original data"
msgstr "Bộ điều chỉnh yêu cầu dữ liệu gốc"
msgid "No RNA pointer available to retrieve values for this F-curve"
msgstr "Không có con trỏ RNA nào để truy xuất các giá trị cho Đường Cong-F này hết"
msgid "No suitable context info for active keying set"
msgstr "Không có thông tin về ngữ cảnh phù hợp cho Bộ Khóa đang hoạt động"
msgid "Keying set failed to insert any keyframes"
msgstr "Bộ Khóa thất bại trong việc chèn thêm các khung khóa vào"
msgid "Keying set failed to remove any keyframes"
msgstr "Việc xóa bất cứ khung khóa nào trong bộ bị thất bại"
msgid "This property cannot be animated as it will not get updated correctly"
msgstr "Tính chất này không thể hoạt họa được vì nó sẽ không được cập nhật đúng đắn"
msgid "Failed to resolve path to property, try manually specifying this using a Keying Set instead"
msgstr "Việc phân tích đường dẫn tới tính chất bị thất bại. Thay vì, xin hãy thử xác định cái này dùng một Bộ Khóa một cách thủ công"
msgid "No active Keying Set"
msgstr "Không có Bộ Khóa nào đang hoạt động cả"
msgid "Could not update flags for this F-curve, as RNA path is invalid for the given ID (ID = %s, path = %s)"
msgstr "Không thể nâng cấp được các cờ dành cho Đường Cong-F này, vì đường dẫn RNA là không hợp lệ đối với ID đã cho (ID = %s, đường dẫn = %s)"
msgid "Keying set '%s' - successfully added %d keyframes"
msgstr "Bộ Khóa '%s' - đã thành công trong việc thêm %d khung khóa vào"
msgid "Successfully added %d keyframes for keying set '%s'"
msgstr "Đã thêm %d khung khóa vào Bộ Khóa '%s'"
msgid "Unsupported context mode"
msgstr "Chế độ ngữ cảnh chưa được hỗ trợ"
msgid "'%s' is not editable"
msgstr "'%s' không thể chỉnh sửa được"
msgid "Successfully removed %d keyframes for keying set '%s'"
msgstr "Đã xóa %d khung khóa khỏi Bộ Khóa '%s'"
msgid "Not deleting keyframe for locked F-Curve '%s', object '%s'"
msgstr "Không xóa khung khóa khỏi Đường Cong-F đang bị khóa '%s', đối tượng '%s'"
msgid "%d object(s) successfully had %d keyframes removed"
msgstr "%d đối tượng đã có %d khung khóa được xóa đi thành công"
msgid "No keyframes removed from %d object(s)"
msgstr "Không có khung khóa nào được/bị xóa khỏi %d đối tượng"
msgid "\"%s\" property cannot be animated"
msgstr "Tính chất \"%s\" không thể hoạt họa được"
msgid "Button doesn't appear to have any property information attached (ptr.data = %p, prop = %p)"
msgstr "Nút bấm hình như không có thông tin tính chất nào gắn liền với nó (ptr.data = %p, prop = %p)"
msgid "Not deleting keyframe for locked F-Curve for NLA Strip influence on %s - %s '%s'"
msgstr "Không xóa khung khóa đối với Đường Cong-F đã bị khóa vì ảnh hưởng của Dải NLA trên %s - %s '%s'"
msgid "Keying set '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy bộ khóa '%s'"
msgid "No active Keying Set to remove"
msgstr "Không có Bộ Khóa đang hoạt động nào để xóa cả"
msgid "Cannot remove built in keying set"
msgstr "Không thể xóa Bộ Khóa gắn sẵn được"
msgid "No active Keying Set to add empty path to"
msgstr "Không có Bộ Khóa đang hoạt động nào để cho thêm đường dẫn trống vào"
msgid "No active Keying Set to remove a path from"
msgstr "Không có Bộ Khóa đang hoạt động nào để xóa đường dẫn khỏi đó cả"
msgid "No active Keying Set path to remove"
msgstr "Không có đường dẫn của Bộ Khóa đang hoạt động nào để xóa đi cả"
msgid "Cannot add property to built in keying set"
msgstr "Không thể thêm tính chất với Bộ Khóa gắn sẵn được"
msgid "No active Keying Set to remove property from"
msgstr "Không có Bộ Khóa đang hoạt động nào để xóa tính chất khỏi đó cả"
msgid "Cannot remove property from built in keying set"
msgstr "Không thể xóa tính chất trong Bộ Khóa gắn sẵn được"
msgid "Property removed from keying set"
msgstr "Tính chất đã bị xóa khỏi bộ khóa"
msgid "Property added to Keying Set: '%s'"
msgstr "Tính chất đã được thêm vào Bộ Khóa: '%s'"
msgid "Skipping path in keying set, as it has no ID (KS = '%s', path = '%s[%d]')"
msgstr "Bỏ qua đường dẫn trong Bộ Khóa, vì nó không có ID (ks = '%s', đường dẫn '%s[%d]')"
msgid "Bone was added to a hidden collection '%s'"
msgstr "Xương đã được cho thêm vào bộ sưu tập ẩn khuất '%s' rồi"
msgid "No region view3d available"
msgstr "Không thấy có vùng Khung Nhìn 3D (RegionView3D) nào có thể sử dụng được cả"
msgid "No active bone set"
msgstr "Không có xương nào đang hoạt động cả"
msgid "No joints selected"
msgstr "Không có khớp nối được chọn cả"
msgid "Bones for different objects selected"
msgstr "Xương dành cho các đối tượng khác được chọn"
msgid "Same bone selected..."
msgstr "Chọn cùng một xương rồi..."
msgid "Operation requires an active bone"
msgstr "Thao tác yêu cầu một xương đang hoạt động"
msgid "Too many points selected: %d"
msgstr "Quá nhiều điểm được chọn: %d"
msgid "Aligned bone '%s' to parent"
msgstr "Căn chỉnh xương '%s' với phụ huynh"
msgid "%d bones aligned to bone '%s'"
msgstr "%d xương được căn chỉnh với xương '%s'"
msgid "Active object is not a selected armature"
msgstr "Đối tượng đang hoạt động không phải là khung rối được chọn"
msgid "Separated bones"
msgstr "Xương đã được phân tách"
msgid "Unselectable bone in chain"
msgstr "Xương trong dây chuyền không thể lựa chọn được"
msgid "Bone collection with index %d not found on Armature %s"
msgstr "Không tìm thấy bộ sưu tập xương có chỉ số %d trên Khung Rối %s cả"
msgid "Bone collection %s is not editable, maybe add an override on the armature?"
msgstr "Bộ sưu tập xương %s không thể biên soạn được, liệu có thể cho thêm một vượt quyền trên khung rối hay không?"
msgid "No object found to operate on"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng nào để thao tác trên đó cả"
msgid "Cannot add bone collections to a linked Armature without an override"
msgstr "Không thể cho thêm bộ sưu tập xương vào Khung Rối liên kết mà không vượt quyền nhé"
msgid "Cannot add bone collections to a linked Armature with a system override; explicitly create an override on the Armature"
msgstr "Không thể cho thêm bộ sưu tập xương vào Khung Rối liên kết bằng một vượt quyền hệ thống được; hãy tạo một vượt quyền cụ thể trên Khung Rối nhé"
msgid "Cannot update a linked Armature with a system override; explicitly create an override on the Armature"
msgstr "Không thể cập nhật Khung Rối liên kết bằng một vượt quyền hệ thống được; hãy tạo một vượt quyền cụ thể trên Khung Rối nhé"
msgid "Armature has no active bone collection, select one first"
msgstr "Khung rối không có bộ sưu tập xương nào là đang hoạt động cả, hãy chọn một cái trước đi đã"
msgid "Cannot edit bone collections that are linked from another blend file"
msgstr "Không thể biên soạn bộ sưu tập xương liên kết từ một tập tin blend khác đâu nhé"
msgid "Bone collections can only be edited on an Armature"
msgstr "Các bộ sưu tập xương chỉ có thể được biên soạn trên một Khung Rối mà thôi"
msgid "Cannot edit bone collections on linked Armatures without override"
msgstr "Không thể biên soạn bộ sưu tập xương trên Khung Rối liên kết mà không vượt quyền nhé"
msgid "Cannot edit bone collections on a linked Armature with a system override; explicitly create an override on the Armature"
msgstr "Không thể biên soạn bộ sưu tập xương trên Khung Rối liên kết thông qua một vượt quyền hệ thống được; hãy tạo một vượt quyền cụ thể trên Khung Rối nhé"
msgid "Cannot (de)select bones on linked object, that would need an override"
msgstr "Không thể (hủy) lựa chọn xương trên đối tượng liên kết đâu. Cái đấy cần có một vượt quyền nhé"
msgid "No active bone collection"
msgstr "Không có bộ sưu tập xương nào đang hoạt động cả"
msgid "This needs a local Armature or an override"
msgstr "Cái này cần một Khung Rối cục bộ hoặc một vượt quyền nhé"
msgid "This operator only works in pose mode and armature edit mode"
msgstr "Thao tác này chỉ hoạt động trong chế độ tư thế và chế độ biên soạn khung rối mà thôi"
msgid "No bones selected, nothing to assign to bone collection"
msgstr "Không có xương nào đã được chọn hết, chẳng có gì để ấn định cho bộ sưu tập xương cả"
msgid "All selected bones were already part of this collection"
msgstr "Toàn bộ các xương vốn được chọn đều đã là một phần của bộ sưu tập này rồi"
msgid "No bones selected, nothing to unassign from bone collection"
msgstr "Không có xương nào đã lựa chọn cả, chẳng có gì để tách khỏi bộ sưu tập xương hết"
msgid "None of the selected bones were assigned to this collection"
msgstr "Không có xương lựa chọn nào đã được ấn định cho bộ sưu tập này hết"
msgid "Missing bone name"
msgstr "Thiếu tên xương nhé"
msgid "No bone collection named '%s'"
msgstr "Không có bộ sưu tập xương nào được đặt tên là '%s' hết"
msgid "Cannot assign to linked bone collection %s"
msgstr "Không thể ấn định bộ sưu tập xương liên kết %s được"
msgid "Could not find bone '%s'"
msgstr "Không tìm thấy xương '%s'"
msgid "Bone '%s' was not assigned to collection '%s'"
msgstr "Xương '%s' chưa được ấn định cho bộ sưu tập '%s' đâu"
msgid "Bone Heat Weighting: failed to find solution for one or more bones"
msgstr "Đo Trọng Lượng bằng Nhiệt của Xương: thất bại trong việc tìm giải nghiệm cho một hoặc nhiều xương"
msgid "Failed to find bind solution (increase precision?)"
msgstr "Không tìm thấy giải pháp kết buộc (tăng độ chính xác lên chăng?)"
msgid "Clear motion paths of selected bones"
msgstr "Xóa đường chuyển động của các xương đã chọn"
msgid "Clear motion paths of all bones"
msgstr "Xóa đường chuyển động của toàn bộ các xương"
msgid "Cannot pose libdata"
msgstr "Không thể sử dụng dữ liệu thư viện để thao tác tư thế"
msgid "[Tab] - Show original pose"
msgstr "[Tab] - Hiển thị tư thế ban đầu"
msgid "[Tab] - Show blended pose"
msgstr "[Tab] - Hiển thị tư thế kết hợp"
msgid "Pose lib is only for armatures in pose mode"
msgstr "Thư viện tư thế chỉ dành cho các khung rối trong chế độ tư thế mà thôi"
msgid "Internal pose library error, canceling operator"
msgstr "Lỗi nội bộ thư viện tư thế xảy ra. đang hủy thao tác"
msgid "No active Keying Set to use"
msgstr "Không có Bộ Khóa đang hoạt động nào để sử dụng cả"
msgid "Use another Keying Set, as the active one depends on the currently selected items or cannot find any targets due to unsuitable context"
msgstr "Hãy dùng Bộ Khóa khác, vì bộ đang hoạt động phụ thuộc vào các phần tử đang được chọn, hoặc là vì không tìm thấy mục tiêu nào cả, do ở trong ngữ cảnh không thích hợp"
msgid "Keying Set does not contain any paths"
msgstr "Bộ Khóa không chứa đường dẫn nào cả"
msgid "Push Pose"
msgstr "Tư Thế Cường Điệu"
msgid "Relax Pose"
msgstr "Tư Thế Nghỉ"
msgid "Blend to Neighbor"
msgstr "Pha Trộn với Lân Cận"
msgid "Sliding-Tool"
msgstr "Công Cụ Trượt Đẩy"
msgid "[X]/Y/Z axis only (X to clear)"
msgstr "Duy trục [X]/Y/Z mà thôi (X để xóa)"
msgid "X/[Y]/Z axis only (Y to clear)"
msgstr "Duy trục X/[Y]/Z mà thôi (Y để xóa)"
msgid "X/Y/[Z] axis only (Z to clear)"
msgstr "Duy trục X/Y/[Z] mà thôi (Z để xóa)"
msgid "X/Y/Z = Axis Constraint"
msgstr "X/Y/Z = Ràng Buộc của Trục"
msgid "[G]/R/S/B/C - Location only (G to clear) | %s"
msgstr "[G]/R/S/B/C - Duy vị trí (G để xóa) | %s"
msgid "G/[R]/S/B/C - Rotation only (R to clear) | %s"
msgstr "G/[R]/S/B/C - Duy xoay chiều (R để xóa) | %s"
msgid "G/R/[S]/B/C - Scale only (S to clear) | %s"
msgstr "G/R/[S]/B/C - Duy đổi tỷ lệ (S để xóa) | %s"
msgid "G/R/S/[B]/C - Bendy Bone properties only (B to clear) | %s"
msgstr "G/R/S/[B]/C - Duy tính chất của Xương Dẻo (B để xóa) | %s"
msgid "G/R/S/B/[C] - Custom Properties only (C to clear) | %s"
msgstr "G/R/S/B/[C] - Duy các Tính Chất Tùy Chỉnh mà thôi (C để xóa) | %s"
msgid "G/R/S/B/C - Limit to Transform/Property Set"
msgstr "G/R/S/B/C - Giới hạn trong Bộ Biến Hóa/Tính Chất mà thôi"
msgid "[H] - Toggle bone visibility"
msgstr "[H] - Bật/Tắt tầm nhìn của xương"
msgid "No keyframes to slide between"
msgstr "Không có các khung khóa để có thể trượt đẩy giữa cái nọ và cái kia"
msgid "No keyframed poses to propagate to"
msgstr "Không có tư thế nào đã được khung khóa hóa để có thể tiến triển đến cả"
msgid "Cannot apply pose to lib-linked armature"
msgstr "Không thể áp dụng tư thế vào khung rối trong thư viện kết nối được"
msgid "Actions on this armature will be destroyed by this new rest pose as the transforms stored are relative to the old rest pose"
msgstr "Hành động của khung rối này sẽ bị hủy đi bởi tư thế nghỉ mới vì các biến hóa của nó được lưu trữ tương đối với tư thế nghỉ cũ"
msgid "No pose to copy"
msgstr "Không có tư thế nào để sao chép cả"
msgid "Copied pose to internal clipboard"
msgstr "Đã sao chép tư thế vào bộ nhớ tạm nội bộ"
msgid "Internal clipboard is empty"
msgstr "Bộ nhớ tạm nội bộ trống rỗng"
msgid "Internal clipboard is not from pose mode"
msgstr "Bộ nhớ tạm nội bộ không phải từ chế độ tư thế"
msgid "Internal clipboard has no pose"
msgstr "Bộ nhớ tạm nội bộ không có tư thế nào cả"
msgid "Programming error: missing clear transform function or keying set name"
msgstr "Lỗi lập trình: thiếu hàm xóa biến hóa (clear transform function) hoặc tên của bộ khóa (keying set)"
msgid "Asset loading is unfinished"
msgstr "Nạp tải tài sản chưa hoàn thành"
msgid "No asset found at path \"%s\""
msgstr "Không tìm thấy tài sản nào tại đường dẫn \"%s\" hết"
msgid "Delete all asset metadata, turning the selected asset data-blocks back into normal data-blocks, and set Fake User to ensure the data-blocks will still be saved"
msgstr "Xóa toàn bộ các siêu dữ liệu của tài sản, chuyển các khối dữ liệu tài sản đã chọn trở lại thành khối dữ liệu bình thường và đặt Người Dùng Giả để đảm bảo rằng các khối dữ liệu sẽ vẫn được lưu lại"
msgid "Data-block is not marked as asset"
msgstr "Khối dữ liệu không được đánh dấu là tài sản"
msgid "No data-block selected that is marked as asset"
msgstr "Không có khối dữ liệu nào được chọn đã được đánh dấu là tài sản cả"
msgid "Selected data-blocks are already assets (or do not support use as assets)"
msgstr "Khối dữ liệu được chọn hiện đã là tài sản rồi (hoặc không hỗ trợ việc sử dụng nó làm tài sản)"
msgid "No data-blocks to create assets for found (or do not support use as assets)"
msgstr "Không tìm thấy có khối dữ liệu nào có thể kiến tạo tài sản được cả (hoặc không hỗ trợ việc sử dụng nó làm tài sản)"
msgid "No asset data-blocks from the current file selected (assets must be stored in the current file to be able to edit or clear them)"
msgstr "Không có khối dữ liệu tài sản nào trong tập tin hiện tại được chọn cả (tài sản phải được lưu trữ trong tập tin hiện tại để có thể chỉnh sửa hoặc xóa chúng đi)"
msgid "No asset data-blocks selected/focused"
msgstr "Không có khối dữ liệu tài sản nào đã được chọn/tập trung vào cả"
msgid "Path is empty, cannot save"
msgstr "Đường dẫn trống, không thể lưu được"
msgid "Path too long, cannot save"
msgstr "Đường dẫn quá dài, không thể lưu được"
msgid "Data-block '%s' is now an asset"
msgstr "Khối dữ liệu '%s' bây giờ là một tài sản"
msgid "%i data-blocks are now assets"
msgstr "%i khối dữ liệu hiện giờ là tài sản"
msgid "Data-block '%s' is not an asset anymore"
msgstr "Khối dữ liệu '%s' hiện không phải là tài sản nữa"
msgid "%i data-blocks are no assets anymore"
msgstr "%i khối dữ liệu hiện không phải là tài sản nữa"
msgid "Selected path is outside of the selected asset library"
msgstr "Đường dẫn đã chọn nằm ngoài thư viện tài sản đã chọn"
msgid "Unable to copy bundle due to external dependency: \"%s\""
msgstr "Không thể sao chép gói do phụ thuộc bên ngoài: \"%s\""
msgid "Unable to copy bundle due to %zu external dependencies; more details on the console"
msgstr "Không thể sao chép gói do %zu phụ thuộc bên ngoài; xem thêm chi tiết trong bảng điều khiển"
msgid "Asset catalogs cannot be edited in this asset library"
msgstr "Không thể biên soạn các danh mục tài sản trong thư viện tài sản này được"
msgid "Cannot save asset catalogs before the Blender file is saved"
msgstr "Không thể lưu các danh mục tài sản lại trước khi lưu tập tin Blender được"
msgid "No changes to be saved"
msgstr "Không có thay đổi nào để lưu cả"
msgid "Toggle catalog visibility in the asset shelf"
msgstr "Bật/tắt hiển thị danh mục trong kệ tài sản"
msgid "No applicable assets found"
msgstr "Không tìm thấy tài sản nào có thể áp dụng được cả"
msgid "Catalog Selector"
msgstr "Trình Lựa Chọn Danh Mục"
msgid "Select the asset library and the contained catalogs to display in the asset shelf"
msgstr "Chọn thư viện tài sản và các danh mục trong đó để hiển thị trong kệ tài sản"
msgid "Unable to load %s from %s"
msgstr "Không thể nạp %s từ %s được"
msgid "No point was selected"
msgstr "Không có điểm nào đã được chọn cả"
msgid "Could not separate selected curve(s)"
msgstr "Không thể tách biệt (các) đường cong đã chọn ra được"
msgid "Cannot separate curves with shape keys"
msgstr "Không thể tách phân các đường cong có hình mẫu được"
msgid "Cannot separate current selection"
msgstr "Không thể tách rẽ lựa chọn hiện tại được"
msgid "Cannot split current selection"
msgstr "Không thể tách phân lựa chọn hiện tại được"
msgid "No points were selected"
msgstr "Không có điểm nào đã được chọn cả"
msgid "Could not make new segments"
msgstr "Không thể tạo các phân đoạn mới"
msgid "Too few selections to merge"
msgstr "Số lựa chọn quá ít để có thể hợp nhất"
msgid "Resolution does not match"
msgstr "Độ phân giải không khớp"
msgid "Cannot make segment"
msgstr "Không thể tạo đoạn thẳng"
msgid "Cannot spin"
msgstr "Không thể xoay tròn được"
msgid "Cannot duplicate current selection"
msgstr "Không thể sao chép lựa chọn hiện tại"
msgid "Active object is not a selected curve"
msgstr "Đối tượng đang hoạt động không phải là một đường cong được chọn"
msgid "%d curve(s) could not be separated"
msgstr "%d đường cong không thể tách rời ra được"
msgid "%d curves could not make segments"
msgstr "%d đường cong không thể tạo phân đoạn được"
msgctxt "Curve"
msgid "CurvePath"
msgstr "Đường Dẫn Đường Cong"
msgctxt "Curve"
msgid "NurbsCurve"
msgstr "Đường Cong Nurbs"
msgctxt "Curve"
msgid "NurbsCircle"
msgstr "Hình Tròn Nurbs"
msgctxt "Curve"
msgid "NurbsPath"
msgstr "Đường Dẫn Nurbs"
msgctxt "Curve"
msgid "SurfCurve"
msgstr "Đường Cong Surf"
msgctxt "Curve"
msgid "SurfCircle"
msgstr "Hình Tròn Surf"
msgctxt "Curve"
msgid "SurfPatch"
msgstr "Mặt Phẳng Surf"
msgctxt "Curve"
msgid "SurfCylinder"
msgstr "Hình Trụ Surf"
msgctxt "Curve"
msgid "SurfSphere"
msgstr "Hình Cầu Surf"
msgctxt "Curve"
msgid "SurfTorus"
msgstr "Hình Xuyến Surf"
msgctxt "Curve"
msgid "Surface"
msgstr "Bề Mặt"
msgid "Unable to access 3D viewport"
msgstr "Không thể truy cập cổng nhìn 3D"
msgid "The \"stroke\" cannot be empty"
msgstr "\"nét vẽ\" không thể trống rỗng được"
msgid "Unable to access depth buffer, using view plane"
msgstr "Không thể truy cập bộ đệm về độ sâu, phải sử dụng bình diện của góc nhìn"
msgid "Surface(s) have no active point"
msgstr "Bề mặt không có điểm đang hoạt động"
msgid "Curve(s) have no active point"
msgstr "Đường cong không có điểm đang hoạt động"
msgid "No control point selected"
msgstr "CKhông có điểm điều khiển nào đã được chọn cả"
msgid "Control point belongs to another spline"
msgstr "Điểm điều khiển trực thuộc một chốt trục khác"
msgid "Text too long"
msgstr "Văn bản quá dài"
msgid "Clipboard too long"
msgstr "Bảng nhớ tạm (clipboard) quá dài"
msgid "Incorrect context for running font unlink"
msgstr "Ngữ cảnh để thao tác việc ngắt kết nối phông chữ không đúng"
msgid "Failed to open file '%s'"
msgstr "Thất bại trong việc mở tập tin '%s'"
msgid "File too long %s"
msgstr "Tập tin quá dài %s"
msgid "No active attribute"
msgstr "Không có thuộc tính nào đang hoạt động cả"
msgid "Active string attribute not supported"
msgstr "Thuộc tính chuỗi ký tự string đang hoạt động chưa được hỗ trợ nhé"
msgid "Some curves could not be converted because they were not attached to the surface"
msgstr "Không thể chuyển đổi một số đường cong vì chúng không gắn vào bề mặt"
msgid "Curves do not have attachment information that can be used for deformation"
msgstr "Các đường cong không có thông tin kèm theo có thể sử dụng để biến dạng được"
msgid "Could not snap some curves to the surface"
msgstr "Không thể bám dính một số đường cong lên bề mặt được"
msgid "Curves must have a mesh surface object set"
msgstr "Các đường cong phải có một bộ đối tượng bề mặt khung lưới"
msgid "Only available in point selection mode"
msgstr "Chỉ khả dụng trong chế độ chọn điểm mà thôi"
msgid "Cannot convert to the selected type"
msgstr "Không thể chuyển đổi sang thể loại đã chọn được"
msgid "Operation is not allowed in edit mode"
msgstr "Thao tác không được phép thi hành trong chế độ chỉnh sửa"
msgid "Non-Assets"
msgstr "Phi Tài Sản"
msgid ""
"Tool node group assets not assigned to a catalog.\n"
"Catalogs can be assigned in the Asset Browser"
msgstr ""
"Tài sản nhóm nút công cụ chưa được ấn định vào một danh mục nào cả.\n"
"Danh mục có thể được ấn định trong Trình Duyệt Tài Sản"
msgid "Asset is not a geometry node group"
msgstr "Tài sản không phải là một nhóm nút hình học"
msgid "Cannot evaluate node group"
msgstr "Không thể tính toán nhóm nút được"
msgid "Node group must have a group output node"
msgstr "Nhóm nút phải có nút đầu ra nhóm"
msgid "Data-block inputs are unsupported"
msgstr "Đầu vào khối dữ liệu chưa được hỗ trợ"
msgid "Node group's first output must be a geometry"
msgstr "Đầu ra đầu tiên của nhóm nút phải là một hình học"
msgid "Annotation Create Poly: LMB click to place next stroke vertex | ESC/Enter to end (or click outside this area)"
msgstr "Chú Thích, Kiến Tạo Đa Giác: bấm NCT để đặt điểm tiếp theo của đường vẽ | ESC/Enter để kết thúc (hoặc bấm vào một điểm ở ngoài khu vực này)"
msgid "Annotation Eraser: Hold and drag LMB or RMB to erase | ESC/Enter to end (or click outside this area)"
msgstr "Tẩy Xóa Chú Thích: Bấm giữ và kéo rê NCT hoặc NCP để xóa | bấm ESC/Enter để kết thúc (hoặc bấm vào một điểm ở ngoài khu vực này)"
msgid "Annotation Line Draw: Hold and drag LMB to draw | ESC/Enter to end (or click outside this area)"
msgstr "Chú Thích, Vẽ Đường Thẳng: Bấm giữ và kéo rê NCT để vẽ | bấm ESC/Enter để kết thúc (hoặc bấm vào một điểm ở ngoài khu vực này)"
msgid "Annotation Freehand Draw: Hold and drag LMB to draw | E/ESC/Enter to end (or click outside this area)"
msgstr "Chú Thích, Vẽ Tự Do: Bấm và kéo rê NCT để vẽ | E/ESC/Enter cho kết thúc (hoặc bấm vào một điểm ở ngoài khu vực này)"
msgid "Annotation Session: ESC/Enter to end (or click outside this area)"
msgstr "Phiên Chú Thích: Bấm ESC/Enter để kết thúc (hoặc bấm vào một điểm ở ngoài khu vực này)"
msgid "Cannot paint stroke"
msgstr "Không thể sơn đường nét"
msgid "Nothing to erase"
msgstr "Không có gì để xóa cả"
msgid "Annotation operator is already active"
msgstr "Thao Tác (phép toán) Chú Thích (Annotation operator) đã khởi động và đang hoạt động rồi"
msgid "Failed to find Annotation data to draw into"
msgstr "Không tìm thấy dữ liệu Chú Thích (Annotation data) nào để vẽ vào cả"
msgid "Active region not set"
msgstr "Chưa chỉ định vùng hoạt động"
msgid "Skin_Light"
msgstr "Ánh Sáng Da"
msgid "Skin_Shadow"
msgstr "Bóng Tối Da"
msgid "Eyes"
msgstr "Con Mắt"
msgid "Pupils"
msgstr "Tròng Mắt"
msgid "Grey"
msgstr "Màu Ghi"
msgid "Unable to add a new Armature modifier to object"
msgstr "Không thể thêm một bộ điều chỉnh Khung Rối mới vào đối tượng"
msgid "The existing Armature modifier is already using a different Armature object"
msgstr "Bộ điều chỉnh Khung Rối hiện tại đã sử dụng một đối tượng Khung Rối khác"
msgid "The grease pencil object needs an Armature modifier"
msgstr "Đối tượng bút chì dầu cần một bộ điều chỉnh Khung Rối"
msgid "The Armature modifier is invalid"
msgstr "Bộ điều chỉnh Khung Rối không hợp lệ"
msgid "No Armature object in the view layer"
msgstr "Không có đối tượng Khung Rối trong Tầng Góc Nhìn"
msgid "No Grease Pencil data to work on"
msgstr "Không có dữ liệu Bút Chì Dầu để thao tác trên đó"
msgid "Current Grease Pencil strokes have no valid timing data, most timing options will be hidden!"
msgstr "Nét vẽ Bút Chì Dầu hiện tại không có dữ liệu thời gian hợp lệ, đại đa số các tùy chọn về thời gian sẽ bị ẩn giấu!"
msgid "Object created"
msgstr "Đối tượng đã được kiến tạo"
msgid "Nowhere for grease pencil data to go"
msgstr "Không có chỗ nào để dữ liệu Bút Chì Dầu di chuyển cả"
msgid "Cannot delete locked layers"
msgstr "Không thể xóa các tầng lớp đã bị khóa"
msgid "No active layer to isolate"
msgstr "Không có tầng lớp nào đang hoạt động để cô lập cả"
msgid "No layers to merge"
msgstr "Không có các tầng lớp để hợp nhất được"
msgid "No layers to flatten"
msgstr "Không có tầng lớp nào để làm phẳng bẹt cả"
msgid "Current Vertex Group is locked"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh hiện tại đã bị khóa lại rồi"
msgid "Apply all rotations before join objects"
msgstr "Áp dụng toàn bộ các xoay chiều trước khi hội nhập các đối tượng"
msgid "Active object is not a selected grease pencil"
msgstr "Đối tượng đang hoạt động không phải là một phần tử Bút Chì Dầu đã chọn"
msgid "No active color to isolate"
msgstr "Không có màu nào đang hoạt động để cô lập hóa được"
msgid "No Grease Pencil data"
msgstr "Không có dữ liệu Bút Chì Dầu"
msgid "Unable to add a new Lattice modifier to object"
msgstr "Không thể thêm một bộ điều chỉnh Lưới Rào vào đối tượng"
msgid "The existing Lattice modifier is already using a different Lattice object"
msgstr "Bộ điều chỉnh Lưới Rào hiện tại đã sử dụng một đối tượng Lưới Rào khác rồi"
msgid "Unable to find layer to add"
msgstr "Không tìm thấy tầng lớp để cho thêm vào"
msgid "Cannot add active layer as mask"
msgstr "Không thể cho thêm tầng đang hoạt động vào để làm màn chắn lọc"
msgid "Layer already added"
msgstr "Tầng đã được cho thêm vào"
msgid "Maximum number of masking layers reached"
msgstr "Đã sử dụng đến số tầng màn chắn tối đa cho phép"
msgid "Cannot change to non-existent layer (index = %d)"
msgstr "Không thể đổi sang tầng lớp không tồn tại (chỉ số = %d)"
msgid "Cannot change to non-existent material (index = %d)"
msgstr "Không thể đổi sang nguyên vật liệu không tồn tại (chỉ số = %d)"
msgid "No active GP data"
msgstr "Không có dữ liệu Bút Chì Dầu nào đang hoạt động cả"
msgid "Not implemented!"
msgstr "Chưa được thực hiện!"
msgid "No strokes to paste, select and copy some points before trying again"
msgstr "Không có nét nào để dán. Hãy chọn và sao chép một số điểm trước đã, trước khi thử lại lần nữa"
msgid "No grease pencil data"
msgstr "Không thấy có dữ liệu Bút Chì Dầu"
msgid "No active frame to delete"
msgstr "Không có khung hình đang hoạt động để xóa"
msgid "No active frame(s) to delete"
msgstr "Không có khung hình nào đang hoạt động để xóa cả"
msgid "Curve Edit mode not supported"
msgstr "Chế độ Biên Soạn Đường Cong chưa được hỗ trợ"
msgid "Cannot separate an object with one layer only"
msgstr "Không thể phân tách một đối tượng chỉ có một tầng lớp mà thôi"
msgid "Nothing selected"
msgstr "Chưa chọn cái gì cả"
msgid "No active area"
msgstr "Không có vùng đang hoạt động"
msgid "There is no layer number %d"
msgstr "Không có tầng lớp số %d"
msgid "Too many strokes selected, only joined first %d strokes"
msgstr "Quá nhiều nét vẽ được chọn, chỉ hội nhập %d nét vẽ đầu tiên mà thôi"
msgid "Fill: ESC/RMB cancel, LMB Fill, Shift Draw on Back, MMB Adjust Extend, S: Switch Mode, D: Stroke Collision | %s %s (%.3f)"
msgstr "Tô Phủ Kín: ESC/NCP Hủy, NCT Tô phủ kín, Shift Vẽ trên Mặt Sau, NCG Điều Chỉnh Khoảng, S: Đổi Chế độ, D: Nét Vẽ Va Đập Nhau | %s %s (%.3f)"
msgid "Stroke: ON"
msgstr "Nét Vẽ: BẬT"
msgid "Stroke: OFF"
msgstr "Nét Vẽ: TẮT"
msgid "Fill tool needs active material"
msgstr "Công cụ phủ kín cần có nguyên vật liệu đang hoạt động"
msgid "Unable to fill unclosed areas"
msgstr "Không thể phủ kín các khu vực còn mở"
msgid "No available frame for creating stroke"
msgstr "Không có bức nào có thể dùng cho chế tạo nét"
msgid "Active region not valid for filling operator"
msgstr "Vùng đang hoạt động không hợp lệ cho thao tác tô kín"
msgid "GPencil Interpolation: "
msgstr "Nội Suy Bút Chì Dầu: "
msgid "ESC/RMB to cancel, Enter/LMB to confirm, WHEEL/MOVE to adjust factor"
msgstr "ESC/NCP (RMB) để hủy (cancel), Enter/NCT (LMB) để chấp nhận, BÁNH XE/DI CHUYỂN để điều chỉnh hệ số"
msgid "Standard transitions between keyframes"
msgstr "Chuyển tiếp tiêu chuẩn giữa các khung khóa"
msgid "Predefined inertial transitions, useful for motion graphics (from least to most \"dramatic\")"
msgstr "Chuyển tiếp quán tính định trước, hữu ích cho đồ họa chuyển động (từ ít nhất cho đến có \"kịch tính\" cao nhất)"
msgid "Simple physics-inspired easing effects"
msgstr "Hiệu ứng chậm rãi đơn giản lấy cảm hứng từ vật lý"
msgctxt "GPencil"
msgid "Interpolation"
msgstr "Nội Suy"
msgctxt "GPencil"
msgid "Easing (by strength)"
msgstr "Chậm Rãi (theo chiều dài)"
msgctxt "GPencil"
msgid "Dynamic Effects"
msgstr "Các Hiệu Ứng Năng Động"
msgid "Cannot find valid keyframes to interpolate (Breakdowns keyframes are not allowed)"
msgstr "Không tìm thấy khung khóa hợp lệ nào để nội suy cả (không được phép sử dụng các khung khóa Phân Tích (Breakdowns keyframes))"
msgid "Cannot interpolate in curve edit mode"
msgstr "Không thể nội suy khi đang ở trong chế độ biên soạn đường cong"
msgid "Custom interpolation curve does not exist"
msgstr "Đường cong nội suy tùy chỉnh không tồn tại"
msgid "Expected current frame to be a breakdown"
msgstr "Dự kiến rằng khung hình hiện tại là một khung phân tích"
msgid "Nothing to merge"
msgstr "Không có gì để hợp nhất"
msgid "Merged %d materials of %d"
msgstr "Hội nhập %d nguyên vật liệu của %d"
msgid "No valid object selected"
msgstr "Không có đối tượng hợp lệ nào đã được chọn cả"
msgid "Target object not a grease pencil, ignoring!"
msgstr "Đối tượng mục tiêu không phải là một đối tượng bút chì dầu, bỏ qua!"
msgid "Target object library-data, ignoring!"
msgstr "Đối tượng mục tiêu dữ liệu-thư viện, bỏ qua!"
msgid "Grease Pencil Erase Session: Hold and drag LMB or RMB to erase | ESC/Enter to end (or click outside this area)"
msgstr "Phiên Xóa Bút Chì Dầu: Bấm và kéo rê NCT hay NCP để xóa | Bấm ESC/Enter để kết thúc (hoặc bấm vào một chỗ ở ngoài vùng này)"
msgid "Grease Pencil Line Session: Hold and drag LMB to draw | ESC/Enter to end (or click outside this area)"
msgstr "Phiên Bút Chì Dầu Vẽ Đường Thẳng: Giữ và kéo rê NCT để vẽ |Bấm ESC/Enter để kết thúc (hoặc bấm vào một chỗ ở ngoài vùng này)"
msgid "Grease Pencil Guides: LMB click and release to place reference point | Esc/RMB to cancel"
msgstr "Hướng Dẫn về Bút Chì Dầu: Bấm và thả NCT (LMB) để đặt điểm tham chiếu | Esc/NTP (RMB) để hủy"
msgid "Grease Pencil Freehand Session: Hold and drag LMB to draw | M key to flip guide | O key to move reference point"
msgstr "Phiên Bút Chì Dầu Vẽ Tự Do: Bấm giữ NCT (LMB) và kéo rê để vẽ | phím M để đảo lật hướng dẫn | phím O để di chuyển điểm tham chiếu"
msgid "Grease Pencil Freehand Session: Hold and drag LMB to draw"
msgstr "Phiên Bút Chì Dầu Vẽ Tay: Giữ xuống và kéo NCT để vẽ"
msgid "Grease Pencil Session: ESC/Enter to end (or click outside this area)"
msgstr "Phiên Bút Chì Dầu: ESC/Enter để kết thúc (hoặc bấm chuột ở địa phận bên ngoài vùng này)"
msgid "Active layer is locked or hidden"
msgstr "Tầng đang hoạt động bị khóa lại hoặc bị ẩn giấu"
msgid "Nothing to erase or all layers locked"
msgstr "Không có gì để xóa cả, hoặc là toàn bộ các tầng lớp đều đã bị khóa lại"
msgid "Grease Pencil operator is already active"
msgstr "Thao Tác Bút Chì Dầu đã hoạt động rồi"
msgid "Grease Pencil has no active paint tool"
msgstr "Bút Chì Dầu không có công cụ sơn nào đang hoạt động cả"
msgid "Line: ESC to cancel, LMB set origin, Enter/MMB to confirm, WHEEL/+- to adjust subdivision number, Shift to align, Alt to center, E: extrude, G: grab"
msgstr "Đường Nét: ESC hủy, NCT đặt gốc tọa độ, Enter/NCG chấp nhận, Bánh Xe/+- chỉnh số phân hóa, Shift căn chỉnh, Alt trung tâm, E: đẩy trồi, G: túm nắm"
msgid "Polyline: ESC to cancel, LMB to set, Enter/MMB to confirm, WHEEL/+- to adjust subdivision number, Shift to align, G: grab"
msgstr "Đường Đa Giác: ESC hủy, NCT đặt, Enter/NCG chấp nhận, Bánh Xe/+- chỉnh số phân hóa, Shift căn chỉnh, G: túm nắm"
msgid "Rectangle: ESC to cancel, LMB set origin, Enter/MMB to confirm, WHEEL/+- to adjust subdivision number, Shift to square, Alt to center, G: grab"
msgstr "Chữ Nhật: ESC hủy, NCT đặt gốc tọa độ, Enter/NCG chấp nhận, Bánh Xe/+- chỉnh số phân hóa, Shift vuông, Alt trung tâm, G: túm nắm"
msgid "Circle: ESC to cancel, Enter/MMB to confirm, WHEEL/+- to adjust subdivision number, Shift to square, Alt to center, G: grab"
msgstr "Vòng Tròn: ESC hủy, Enter/NCG chấp nhận, Bánh Xe/+- chỉnh số phân hóa, Shift vuông, Alt trung tâm, G: túm nắm"
msgid "Arc: ESC to cancel, Enter/MMB to confirm, WHEEL/+- to adjust subdivision number, Shift to square, Alt to center, M: Flip, E: extrude, G: grab"
msgstr "ĐCung: ESC hủy, Enter/NCG chấp nhận, Bánh Xe/+- chỉnh số phân hóa, Shift vuông, Alt trung tâm, M: đảo lật, E: đẩy trồi, G: túm nắm"
msgid "Curve: ESC to cancel, Enter/MMB to confirm, WHEEL/+- to adjust subdivision number, Shift to square, Alt to center, E: extrude, G: grab"
msgstr "ĐCong: ESC hủy, Enter/NCG chấp nhận, Bánh Xe/+- điểu chỉnh số phân hóa, Shift vuông, Alt trung tâm, E: đẩy trồi, G: túm nắm"
msgid "Primitives can only be added in Draw or Edit modes"
msgstr "Những hình cơ bản chỉ có thể được thêm vào trong chế độ Vẽ hoặc Biên Soạn mà thôi"
msgid "Primitives cannot be added as active layer is locked or hidden"
msgstr "Không thể thêm các hình cơ bản vì lớp đang hoạt động bị khóa lại hoặc bị ẩn giấu"
msgid "GPencil Sculpt: %s Stroke | LMB to paint | RMB/Escape to Exit | Ctrl to Invert Action | Wheel Up/Down for Size | Shift-Wheel Up/Down for Strength"
msgstr "Điêu Khắc bằng Bút Chì Dầu: %s Nét Vẽ | NCT để sơn | NCP/Esc để thoát | Ctrl để Đảo Nghịch Hành Động | Xoay Bánh Xe Lên/Xuống để đổi kích thước | Shift-Xoay Bánh Xe Lên/Xuống để tăng/giảm sức mạnh"
msgid "Copy some strokes to the clipboard before using the Clone brush to paste copies of them"
msgstr "Sao chép một số nét vẽ vào bảng nhớ tạm trước khi dùng chức năng Rập Khuôn đầu bút để dán các bản sao của chúng"
msgid "Cannot sculpt while animation is playing"
msgstr "Không thể điêu khắc trong khi đang chơi hoạt họa"
msgid "Select before some Vertex to use as a filter color"
msgstr "Chọn một vài điểm đỉnh trước đã để sử dụng làm một màu thanh lọc"
msgid "Trace"
msgstr "Dò Tia"
msgid "No image empty selected"
msgstr "Không có hình ảnh, trong dạng đối tượng trống rỗng, nào đã được chọn cả"
msgid "No valid image format selected"
msgstr "Không có định dạng hình ảnh hợp lệ nào được chọn cả"
msgid "Palette created"
msgstr "Bảng pha màu đã được kiến tạo"
msgid "Unable to find Vertex Information to create palette"
msgstr "Không tìm thấy Thông Tin về Điểm Đỉnh để kiến tạo bảng pha màu"
msgid "GPencil Vertex Paint: LMB to paint | RMB/Escape to Exit | Ctrl to Invert Action"
msgstr "Sơn Điểm Đỉnh Bút Chì Dầu: NCP (LMB) để sơn | NCP (LMB)/Escape để Thoát | Ctrl để Đảo Ngược Hành Động"
msgid "Cannot Paint while play animation"
msgstr "Không thể sơn trong khi đang chơi hoạt họa"
msgid "GPencil Weight Paint: LMB to paint | RMB/Escape to Exit"
msgstr "Sơn Trọng Lượng Bút Chì Dầu: NCP (LMB) để sơn | NCP (LMB)/Escape để Thoát"
msgid "GPencil Weight Blur: LMB to blur | RMB/Escape to Exit"
msgstr "Bút Chì Dầu: NCT để sơn | NCP/Escape để Thoát"
msgid "GPencil Weight Average: LMB to set average | RMB/Escape to Exit"
msgstr "Bút Chì Dầu: Trọng Lượng Trung Bình - NCT để đặt mức trung bình | NCP/Escape để Thoát"
msgid "GPencil Weight Smear: LMB to smear | RMB/Escape to Exit"
msgstr "Bút Chì Dầu: Bôi Nhòe Trọng Lượng - NCT để bôi nhòe | NCP/Escape để Thoát"
msgid "Skin_light"
msgstr "Ánh_sáng_của_da"
msgid "Skin_shadow"
msgstr "Bóng_tối_của_da"
msgid "Failed to set value"
msgstr "Thất bại trong việc đặt giá trị"
msgid "LMB: Stroke - Shift: Fill - Shift+Ctrl: Stroke + Fill"
msgstr "NCT: Nét Vẽ - Shift: Tô Kín - Shift+Ctrl: Nét Vẽ + Tô Kín"
msgid "Press a key"
msgstr "Nhấn một phím"
msgid "Error evaluating number, see Info editor for details"
msgstr "Lỗi xảy ra trong khi tính toán con số. Xin xem trình biên soạn thông tin để biết thêm chi tiết"
msgid "Missing Menu: %s"
msgstr "Thiếu Trình Đơn: %s"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Search"
msgstr "Tìm Kiếm"
msgid "Non-Keyboard Shortcut"
msgstr "Đường Tắt Không Dành Cho Bàn Phím"
msgid "Pin"
msgstr "Đính Ghim"
msgid "Shift Left Mouse"
msgstr "Shift Chuột Trái"
msgid "Only keyboard shortcuts can be edited that way, please use User Preferences otherwise"
msgstr "Chỉ các đường phím tắt là có thể được biên soạn theo cách này. Làm ơn sử dụng Cài Đặt Sở Thích của Người Dùng cho những trường hợp khác"
msgctxt "Operator"
msgid "Change Shortcut"
msgstr "Đổi Đường Tắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Assign Shortcut"
msgstr "Ấn Định Đường Tắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Open File Externally"
msgstr "Mở Tập Tin Bên Ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Location Externally"
msgstr "Mở Địa Điểm Bên Ngoài"
msgctxt "Operator"
msgid "Replace Keyframes"
msgstr "Thay các Khung Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Replace Single Keyframe"
msgstr "Thay Đơn Khung Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Single Keyframe"
msgstr "Xóa Đơn Khung Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Replace Keyframe"
msgstr "Thay Khung Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Insert Single Keyframe"
msgstr "Chèn Thêm Đơn Khung Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Keyframes"
msgstr "Xóa các Khung Khóa"
msgctxt "Operator"
msgid "Clear Single Keyframes"
msgstr "Xóa các Khung Khóa Đơn"
msgctxt "Operator"
msgid "View All in Graph Editor"
msgstr "Quan Sát Toàn Bộ trong Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "View Single in Graph Editor"
msgstr "Quan Sát Đơn Lẻ trong Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "View in Graph Editor"
msgstr "Quan Sát Trong Trình Biên Soạn Đồ Thị"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Drivers"
msgstr "Xóa các Điều Vận"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Single Driver"
msgstr "Xóa Điều Vận Đơn Thân"
msgctxt "Operator"
msgid "Delete Driver"
msgstr "Xóa Điều Vận"
msgctxt "Operator"
msgid "Open Drivers Editor"
msgstr "Mở Trình Biên Soạn Điều Vận"
msgctxt "Operator"
msgid "Add All to Keying Set"
msgstr "Cộng Toàn Bộ vào Bộ Hình Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Add Single to Keying Set"
msgstr "Cộng Đơn Cái vào Bộ Hình Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Overrides"
msgstr "Xóa các Vượt Quyền"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Single Override"
msgstr "Xóa Đơn Vượt Quyền"
msgctxt "Operator"
msgid "Define Overrides"
msgstr "Định Nghĩa các Vượt Quyền"
msgctxt "Operator"
msgid "Define Single Override"
msgstr "Định Nghĩa Đơn Vượt Quyền"
msgctxt "Operator"
msgid "Define Override"
msgstr "Định Nghĩa Vượt Quyền"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset All to Default Values"
msgstr "Hoàn Toàn Bộ về các Giá Trị Mặc Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Reset Single to Default Value"
msgstr "Hoàn Đơn Cái về Giá Trị Mặc Định"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy All to Selected"
msgstr "Sao Chép Toàn Bộ đến cái được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Single to Selected"
msgstr "Sao Chép Đơn Chiếc đến cái được Chọn"
msgctxt "Operator"
msgid "Copy Full Data Path"
msgstr "Sao Chép Đường Dẫn Dữ Liệu Đầy Đủ"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove from Quick Favorites"
msgstr "Xóa khỏi Trình Đơn Ưa Thích Nhanh"
msgctxt "Operator"
msgid "Add to Quick Favorites"
msgstr "Thêm vào Trình Đơn Ưa Thích Nhanh"
msgctxt "Operator"
msgid "Remove Shortcut"
msgstr "Xóa Đường Tắt"
msgctxt "Operator"
msgid "Online Python Reference"
msgstr "Tham Chiếu Python Trực Tuyến"
msgid "Expected an array of numbers: [n, n, ...]"
msgstr "Kỳ vọng một mảng các số: [n, n, ...]"
msgid "Expected a number"
msgstr "Kỳ vọng một con số"
msgid "Paste expected 3 numbers, formatted: '[n, n, n]'"
msgstr "Đã dán 3 số kỳ vọng, định dạng là: '[n, n, n]'"
msgid "Paste expected 4 numbers, formatted: '[n, n, n, n]'"
msgstr "Đã dán 4 số kỳ vọng, định dạng là: [n, n, n]"
msgid "Unsupported key: Unknown"
msgstr "Khóa không hỗ trợ: Không xác định"
msgid "Unsupported key: CapsLock"
msgstr "Phím không hỗ trợ: CapsLock"
msgid "Can't edit driven number value, see driver editor for the driver setup"
msgstr "Không thể chỉnh sửa giá trị số đang điều vận được, xin hãy xem trình biên soạn điều vận để sắp đặt điều vận nhé"
msgid "Failed to find '%s'"
msgstr "Không thể tìm thấy '%s'"
msgid "Animate property"
msgstr "Hoạt Họa Tính Chất"
msgid "Menu Missing:"
msgstr "Thiếu Trình Đơn:"
msgid "Active button is not from a script, cannot edit source"
msgstr "Nút đang hoạt động không có xuất xứ từ tập lệnh, không thể biên soạn mã nguồn được"
msgid "Active button match cannot be found"
msgstr "Không tìm thấy nút nào đang hoạt động khớp với cả"
msgid "Active button not found"
msgstr "Không tìm thấy nút bấm nào đang hoạt động cả"
msgid "Please set your Preferences' 'Translation Branches Directory' path to a valid directory"
msgstr "Làm ơn Cài Đặt Sở Thích đường dẫn cho Thư Mục các Phân Nhánh Phiên Dịch (Translation Branches Directory) của bạn đến một thư mục hợp lệ"
msgid "Could not compute a valid data path"
msgstr "Không thể tính toán được một đường dẫn dữ liệu hợp lệ"
msgid "Failed to create the override operation"
msgstr "Việc kiến tạo thao tác vượt quyền đã bị thất bại"
msgid "Could not find operator '%s'! Please enable ui_translate add-on in the User Preferences"
msgstr "Không tìm thấy operator '%s'! Xin bật trình bổ sung ui_translate (phiên dịch giao diện) trong Cài Đặt Sở Thích của Người Dùng lên"
msgid "No valid po found for language '%s' under %s"
msgstr "Không tìm thấy tập tin po hợp lệ nào cho ngôn ngữ '%s' trong %s"
msgid "Hex"
msgstr "Hệ(16)"
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ:"
msgid "Green:"
msgstr "Lục:"
msgid "Blue:"
msgstr "Lam:"
msgid "Hue:"
msgstr "Sắc Màu:"
msgid "Saturation:"
msgstr "Độ Bão Hòa:"
msgid "Lightness:"
msgstr "Độ Sáng:"
msgid "Hex:"
msgstr "Hệ(16):"
msgid "(Gamma corrected)"
msgstr "(Gamma đã chỉnh sửa)"
msgid "Red, Green, Blue"
msgstr "Đỏ, Lục, Lam"
msgid "Hue, Saturation, Lightness"
msgstr "Sắc, Độ Bão Hòa, Độ Sáng"
msgid "Color as hexadecimal values"
msgstr "Màu sắc theo giá trị thập lục phân"
msgid "Lightness"
msgstr "Độ Sáng"
msgid "Hex triplet for color (#RRGGBB)"
msgstr "Bộ ba số thập lục phân dành cho màu sắc (#RRGGBB)"
msgctxt "Color"
msgid "Value:"
msgstr "Giá Trị:"
msgctxt "Color"
msgid "Value"
msgstr "Giá Trị"
msgid "Redo"
msgstr "Tái Tác"
msgid "Press spacebar to search..."
msgstr "Nhấn phím cách để tìm kiếm..."
msgid "Type to search..."
msgstr "Gõ chữ để tìm kiếm..."
msgid "Menu \"%s\" not found"
msgstr "Không tìm thấy trình đơn \"%s\""
msgid "Panel \"%s\" not found"
msgstr "Không tìm thấy bảng \"%s\""
msgid "No results found"
msgstr "Không tìm thấy kết quả nào cả"
msgid "Unsupported context"
msgstr "Ngữ cảnh chưa được hỗ trợ"
msgid "Internal error!"
msgstr "Lỗi lầm nội bộ xảy ra!"
msgid "(Shift-Click/Drag to select multiple)"
msgstr "(Shift-Bấm Chuột/Kéo để chọn nhiều)"
msgctxt "Operator"
msgid "Click"
msgstr "Bấm Chuột"
msgctxt "Operator"
msgid "Drag"
msgstr "Kéo Rê"
msgid "Move {} into {}"
msgstr "Di chuyển {} vào {}"
msgid "Move {} above {}"
msgstr "Di chuyển {} lên trên {}"
msgid "Move {} below {}"
msgstr "Di chuyển {} xuống dưới {}"
msgid "Move layer {} into {}"
msgstr "Di chuyển tầng lớp {} vào trong {}"
msgid "Move layer {} above {}"
msgstr "Di chuyển tầng lớp {} lên trên {}"
msgid "Move layer {} below {}"
msgstr "Di chuyển tầng lớp {} xuống dưới {}"
msgid "Add to linking collection"
msgstr "Thêm vào bộ sưu tập liên kết"
msgid "Add to linking collection before {}"
msgstr "Thêm vào bộ sưu tập liên kết trước {}"
msgid "Add to linking collection after {}"
msgstr "Thêm vào bộ sưu tập liên kết sau {}"
msgid "Double click to rename"
msgstr "Nháy đúp chuột để đổi tên"
msgid "Hide filtering options"
msgstr "Giấu các tùy chọn về thanh lọc"
msgid "Insert before socket"
msgstr "Chèn vào trước ổ cắm"
msgid "Insert after socket"
msgstr "Chèn vào sau ổ cắm"
msgid "Insert into panel"
msgstr "Chèn vào trong bảng"
msgid "Insert before panel"
msgstr "Chèn vào trước bảng"
msgid "Insert after panel"
msgstr "Chèn vào sau bảng"
msgid "ID-Block:"
msgstr "Khối-ID:"
msgid "No Properties"
msgstr "Không Có Tính Chất"
msgid "More..."
msgstr "Hơn nữa..."
msgid "Move to First"
msgstr "Di Chuyển về Đầu"
msgid "Move to Last"
msgstr "Di Chuyển về Cuối"
msgid "Flip Color Ramp"
msgstr "Đảo Chiều Dốc Màu"
msgid "Distribute Stops from Left"
msgstr "Phân Tán các Điểm Dừng từ Bên Trái"
msgid "Distribute Stops Evenly"
msgstr "Phân Tán các Điểm Dừng Đồng Đều"
msgid "Eyedropper"
msgstr "Ống Nhỏ Mắt"
msgid "Reset Color Ramp"
msgstr "Hoàn Lại Dốc Màu"
msgid "Pos"
msgstr "Vị Trí"
msgid "Use Clipping"
msgstr "Sử Dụng Cắt Xén"
msgid "Min X:"
msgstr "X Nhỏ Nhất:"
msgid "Min Y:"
msgstr "Y Nhỏ Nhất:"
msgid "Max X:"
msgstr "X Lớn Nhất:"
msgid "Max Y:"
msgstr "Y Lớn Nhất:"
msgid "Reset View"
msgstr "Hoàn Lại Khung Nhìn"
msgid "Extend Horizontal"
msgstr "Mở Rộng Chiều Ngang"
msgid "Extend Extrapolated"
msgstr "Nới Rộng Ngoại Suy"
msgid "Reset Curve"
msgstr "Hoàn Lại Đường Cong"
msgid "Support Loops"
msgstr "Hỗ Trợ Đường Vòng"
msgid "Cornice Molding"
msgstr "Khuôn Gờ (Cornice)"
msgid "Crown Molding"
msgstr "Khuôn Chóp (Crown)"
msgid "Preset"
msgstr "Sắp Đặt Trước"
msgid "Apply Preset"
msgstr "Áp Dụng Sắp Đặt Trước"
msgid "Sort By:"
msgstr "Sắp Xếp Thứ Tự Theo:"
msgid "Anim Player"
msgstr "Máy Chơi Hoạt Họa"
msgid "Manual Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Thủ Công"
msgid "Choose %s data-block to be assigned to this user"
msgstr "Chọn %s khối dữ liệu để ấn định cho người dùng này"
msgid ""
"Source library: %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Thư viện nguồn: %s\n"
"%s"
msgid "Indirect library data-block, cannot be made local, Shift + Click to create a library override hierarchy"
msgstr "Khối dữ liệu thư viện gián tiếp, không thể cục bộ hóa được, Shift + Nhấp Chuột để kiến tạo một hệ thống thứ bậc vượt quyền thư viện"
msgid "Direct linked library data-block, click to make local, Shift + Click to create a library override"
msgstr "Khối dữ liệu thư viện kết nối trực tiếp, bấm chuột để cục bộ hóa, Shift + Bấm Chuột để kiến tạo một vượt quyền thư viện"
msgid "Library override of linked data-block, click to make fully local, Shift + Click to clear the library override and toggle if it can be edited"
msgstr "Vượt quyền thư viện khối dữ liệu kết nối, nhấp chuột để hoàn toàn cục bộ hóa, dùng tổ hợp Shift + Nhấp Chuột để xóa vượt quyền thư viện và chuyển đổi nếu có thể biên soạn được"
msgid "Display number of users of this data (click to make a single-user copy)"
msgstr "Hiển thị số lượng người dùng của dữ liệu này (bấm chuột để tạo một bản sao đơn người dùng)"
msgid "Packed File, click to unpack"
msgstr "Tập Tin đã được Đóng Gói, bấm chuột để mở gói"
msgid "Unlink data-block (Shift + Click to set users to zero, data will then not be saved)"
msgstr "Ngắt kết nối của khối dữ liệu (Shift + Bấm chuột để đặt số người dùng = 0, dữ liệu sẽ không được lưu nữa)"
msgid "Reset operator defaults"
msgstr "Hoàn lại các giá trị mặc định của thao tác"
msgid "Add a new color stop to the color ramp"
msgstr "Thêm một mốc dừng màu mới vào dốc màu"
msgid "Delete the active position"
msgstr "Xóa vị trí đang hoạt động"
msgid "Choose active color stop"
msgstr "Chọn điểm đánh dấu màu đang hoạt động"
msgid "Zoom in"
msgstr "Xem gần vào"
msgid "Zoom out"
msgstr "Xem xa ra"
msgid "Clipping Options"
msgstr "Tùy Chọn về Cắt Xén"
msgid "Delete points"
msgstr "Xóa các điểm"
msgid "Reset Black/White point and curves"
msgstr "Hoàn lại điểm Đen/Trắng và các đường cong"
msgid "Reapply and update the preset, removing changes"
msgstr "Tái áp dụng và cập nhật giá trị đặt sẵn, xóa các thay đổi đi"
msgid "Reverse Path"
msgstr "Đảo Ngược Đường Dẫn"
msgid "Toggle Profile Clipping"
msgstr "Bật/Tắt khả năng Cắt Cụt Mặt Cắt"
msgid "Stop this job"
msgstr "Ngừng công việc này"
msgid "Stop animation playback"
msgstr "Ngừng chơi hoạt họa"
msgid "Click to open the info editor"
msgstr "Bấm để mở trình biên soạn thông tin"
msgid "Show in Info Log"
msgstr "Hiển Thị trong Nhật Ký Thông Tin"
msgid ""
"File saved by newer Blender\n"
"(%s), expect loss of data"
msgstr ""
"Tập tin được lưu bằng Blender mới hơn\n"
"(%s), dự kiến sẽ mất mát dữ liệu đấy nhé"
msgid "Only Alembic Procedurals supported"
msgstr "Duy hỗ trợ Thủ Tục Alembic mà thôi"
msgid "The Cycles Alembic Procedural is only available with the experimental feature set"
msgstr "Thủ tục Alembic của Cycles chỉ có sẵn để sử dụng trong bộ tính năng thử nghiệm mà thôi"
msgid "The active render engine does not have an Alembic Procedural"
msgstr "Động cơ kết xuất đang hoạt động không có Thủ Tục Alembic (Alembic Procedural)"
msgid "Browse Scene to be linked"
msgstr "Duyệt Cảnh sẽ được kết nối"
msgid "Browse Object to be linked"
msgstr "Duyệt Đối Tượng sẽ được kết nối"
msgid "Browse Mesh Data to be linked"
msgstr "Duyệt Dữ Liệu về Khung Lưới sẽ được kết nối"
msgid "Browse Curve Data to be linked"
msgstr "Duyệt Dữ Liệu về Đường Cong sẽ được kết nối"
msgid "Browse Metaball Data to be linked"
msgstr "Duyệt Dữ Liệu về Siêu Cầu sẽ được kết nối"
msgid "Browse Material to be linked"
msgstr "Duyệt Thảo Nguyên Vật Liệu sẽ được kết nối"
msgid "Browse Texture to be linked"
msgstr "Duyệt Chất Liệu sẽ được kết nối"
msgid "Browse Image to be linked"
msgstr "Duyệt Hình Ảnh sẽ được kết nối"
msgid "Browse Line Style Data to be linked"
msgstr "Duyệt Dữ Liệu về Phong Cách Đường Nét sẽ được kết nối"
msgid "Browse Lattice Data to be linked"
msgstr "Duyệt Dữ Liệu về Lưới Rào sẽ được kết nối"
msgid "Browse Light Data to be linked"
msgstr "Duyệt Dữ Liệu về Nguồn/Ánh Sáng sẽ được kết nối"
msgid "Browse Camera Data to be linked"
msgstr "Duyệt Dữ Liệu về Máy Quay Phim sẽ được kết nối"
msgid "Browse World Settings to be linked"
msgstr "Duyệt Sắp Đặt Thế Giới sẽ được kết nối"
msgid "Choose Screen layout"
msgstr "Chọn bố trí về Màn Hình"
msgid "Browse Text to be linked"
msgstr "Duyệt Văn Bản (Text) sẽ được kết nối"
msgid "Browse Speaker Data to be linked"
msgstr "Duyệt Dữ Liệu về Loa Phát Thanh (Speaker Data) sẽ được kết nối"
msgid "Browse Sound to be linked"
msgstr "Duyệt Âm Thanh sẽ được kết nối"
msgid "Browse Armature data to be linked"
msgstr "Duyệt dữ liệu Khung Rối sẽ được kết nối"
msgid "Browse Action to be linked"
msgstr "Duyệt Hành Động sẽ được kết nối"
msgid "Browse Node Tree to be linked"
msgstr "Duyệt Cây Nút sẽ được kết nối"
msgid "Browse Brush to be linked"
msgstr "Duyệt Đầu Bút sẽ được kết nối"
msgid "Browse Particle Settings to be linked"
msgstr "Duyệt các Sắp Đặt về Hạt sẽ được kết nối"
msgid "Browse Grease Pencil Data to be linked"
msgstr "Duyệt Khối Dữ Liệu Bút Chì Dầu sẽ được kết nối"
msgid "Browse Movie Clip to be linked"
msgstr "Duyệt Đoạn Phim (Movie Clip) sẽ được kết nối"
msgid "Browse Mask to be linked"
msgstr "Duyệt Màn Chắn Lọc sẽ được kết nối"
msgid "Browse Palette Data to be linked"
msgstr "Duyệt Dữ Liệu về Bảng Pha Màu sẽ được kết nối"
msgid "Browse Paint Curve Data to be linked"
msgstr "Duyệt Dữ Liệu về Đường Cong Sơn sẽ được kết nối"
msgid "Browse Cache Files to be linked"
msgstr "Duyệt các Tập Tin về Bộ Nhớ Đệm sẽ được kết nối"
msgid "Browse Workspace to be linked"
msgstr "Duyệt Không Gian Làm Việc sẽ được kết nối"
msgid "Browse LightProbe to be linked"
msgstr "Duyệt Điểm Thăm Dò Ánh Sáng sẽ được kết nối"
msgid "Browse Curves Data to be linked"
msgstr "Duyệt thảo Dữ Liệu Đường Cong sẽ được liên kết"
msgid "Browse Point Cloud Data to be linked"
msgstr "Duyệt Dữ Liệu Mây Điểm Chấm sẽ được Kết Nối"
msgid "Browse Volume Data to be linked"
msgstr "Duyệt Thảo Dữ Liệu Thể Tích sẽ được Kết Nối"
msgid "Browse Grease Pencil v3 Data to be linked"
msgstr "Duyệt Dữ Liệu Grease Pencil v3 sẽ được kết nối"
msgid "Browse ID data to be linked"
msgstr "Duyệt dữ liệu ID sẽ được kết nối"
msgid "Can't edit external library data"
msgstr "Không thể biên soạn dữ liệu thư viện bên ngoài"
msgid "File Not Found"
msgstr "Không Tìm Thấy Tập Tin"
msgid "Today"
msgstr "Hôm Nay"
msgid "Yesterday"
msgstr "Hôm Qua"
msgid "Modified"
msgstr "Đã bị Sửa Đổi"
msgid "The data-block %s is not overridable"
msgstr "Khối dữ liệu %s không thể vượt quyền được"
msgid "The type of data-block %s is not yet implemented"
msgstr "Kiểu khối dữ liệu %s chưa được thực hiện"
msgid "The data-block %s could not be overridden"
msgstr "Khối dữ liệu %s không thể vượt quyền được"
msgctxt "Object"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Mesh"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Curve"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Metaball"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Material"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Texture"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Lattice"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Light"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Camera"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "World"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Screen"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Speaker"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Sound"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Armature"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Action"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "NodeTree"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Brush"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "ParticleSettings"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "GPencil"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "FreestyleLineStyle"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "LightProbe"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Curves"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "PointCloud"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "Volume"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgctxt "PaintCurve"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgid "%d items"
msgstr "%d phần tử"
msgid "Manual Transform"
msgstr "Biến Hóa Thủ Công"
msgid "Scene Options"
msgstr "Tùy Chọn về Cảnh"
msgid "Samples Transform"
msgstr "Thử Biến Hóa"
msgid "Close"
msgstr "Đóng/Kín"
msgid "Only"
msgstr "Duy"
msgid "Object Options"
msgstr "Tùy Chọn về Đối Tượng"
msgid "Use Schema"
msgstr "Dùng Kế Hoạch Phân Hóa của Alembic"
msgid "Method Quads"
msgstr "Phương Pháp Tứ Giác"
msgid "No filepath given"
msgstr "Không có đường dẫn tập tin nào được cung cấp cả"
msgid "Unable to determine ABC sequence length"
msgstr "Không thể xác định được chiều dài của trình tự ABC"
msgid "Could not add a layer to the cache file"
msgstr "Không thể thêm một tầng lớp vào tập tin bộ nhớ đệm được"
msgid "Global Orientation"
msgstr "Định Hướng Toàn Cầu"
msgid "Texture Options"
msgstr "Các Tùy Chọn về Chất Liệu"
msgid "Only Selected Map"
msgstr "Duy Bản Đồ được Chọn"
msgid "Export Data Options"
msgstr "Các Tùy Chọn về Xuất Khẩu Dữ Liệu"
msgid "Armature Options"
msgstr "Các Tùy Chọn về Khung Rối"
msgid "Collada Options"
msgstr "Các Tùy Chọn về Collada"
msgid "Import Data Options"
msgstr "Các Tùy Chọn về Nhập Khẩu Dữ Liệu"
msgid "Can't create export file"
msgstr "Không thể kiến tạo tập tin xuất khẩu"
msgid "Can't overwrite export file"
msgstr "Không thể viết đè lên tập tin xuất khẩu"
msgid "No objects selected -- Created empty export file"
msgstr "Không có đối tượng nào được chọn cả -- Đã kiến tạo tập tin xuất khẩu rỗng"
msgid "Error during export (see Console)"
msgstr "Lỗi trong khi xuất khẩu (xem Bàn Giao Tiếp)"
msgid "Parsing errors in Document (see Blender Console)"
msgstr "Quá trình phân tích phát hiện lỗi trong Tài Liệu (xem Bàn Giao Tiếp của Blender)"
msgid "Multiple file handlers can be used, drop to pick which to use"
msgstr "Có thể sử dụng nhiều trình xử lý tập tin, thả để chọn cái nào sẽ sử dụng"
msgid "Export Options"
msgstr "Tùy Chọn về Xuất Khẩu"
msgid "Unable to find valid 3D View area"
msgstr "Không tìm thấy khu vực Góc Nhìn 3D nào hợp lệ cả"
msgid "Unable to export SVG"
msgstr "Không thể xuất khẩu SVG được"
msgid "Unable to export PDF"
msgstr "Không thể xuất khẩu PDF được"
msgid "Unable to import '%s'"
msgstr "Không thể nhập khẩu '%s'"
msgid "Triangulated Mesh"
msgstr "Khung Lưới Tam Giác Hóa"
msgid "Curves as NURBS"
msgstr "Đường Cong thành NURBS"
msgid "PBR Extensions"
msgstr "Các Định Dạng PBR"
msgid "Grouping"
msgstr "Nhóm lại"
msgid "Object Groups"
msgstr "Nhóm Đối Tượng"
msgid "Material Groups"
msgstr "Các Nhóm Nguyên Vật Liệu"
msgid "Smooth Groups"
msgstr "Các Nhóm Mịn"
msgid "Smooth Group Bitflags"
msgstr "Cờ Bit của Nhóm Mịn"
msgid "ASCII"
msgstr "ASCII"
msgid "Batch"
msgstr "Hàng Loạt"
msgid "No filename given"
msgstr "Không có tên tập tin nào được cung cấp cả"
msgid "Rigging"
msgstr "Dàn Dựng"
msgid "File References"
msgstr "Tham Chiếu Tập Tin"
msgid "Data Types"
msgstr "Kiểu Dữ Liệu"
msgid "Mesh Data"
msgstr "Dữ Liệu Khung Lưới"
msgid "No weights/vertex groups on object(s)"
msgstr "Không có trọng lượng/nhóm điểm đỉnh nào trên (các) đối tượng cả"
msgctxt "Mesh"
msgid "Plane"
msgstr "Bình Diện"
msgctxt "Mesh"
msgid "Cube"
msgstr "Khối Lập Phương"
msgctxt "Mesh"
msgid "Circle"
msgstr "Hình/Vòng/Tròn"
msgctxt "Mesh"
msgid "Cylinder"
msgstr "Hình Trụ"
msgctxt "Mesh"
msgid "Cone"
msgstr "Hình Nón"
msgctxt "Mesh"
msgid "Grid"
msgstr "Khung Lưới Đồ Thị"
msgctxt "Mesh"
msgid "Suzanne"
msgstr "Suzanne (Đầu Khỉ)"
msgctxt "Mesh"
msgid "Sphere"
msgstr "Hình Cầu"
msgctxt "Mesh"
msgid "Icosphere"
msgstr "Nhị Thập Diện Cầu Tam Giác Đều"
msgid "%s: Confirm, %s: Cancel, %s: Width Type (%s), %s: Width (%s), %s: Segments (%d), %s: Profile (%.3f), %s: Clamp Overlap (%s), %s: Affect (%s), %s: Outer Miter (%s), %s: Inner Miter (%s), %s: Harden Normals (%s), %s: Mark Seam (%s), %s: Mark Sharp (%s), %s: Profile Type (%s), %s: Intersection (%s)"
msgstr "%s: Xác nhận, %s: Hủy, %s: Loại Chiều Rộng (%s), %s: Chiều Rộng (%s), %s: Số Phân Đoạn (%d), %s: Mặt Cắt (%.3f), %s: Hạn định Chồng Gối (%s), %s: Ảnh Hưởng (%s), %s: Cắt Góc Ngoại (%s), %s: Cắt Góc Nội (%s), %s,: Cương Pháp Tuyến (%s), %s: Đánh Dấu Đường Khâu (%s), %s: Đánh Dấu Sắc Nét (%s), %s: Loại Mặt Cắt (%s ), %s: Giao Cắt Nhau (%s)"
msgid "Miter Shape"
msgstr "Hình Dạng của Góc Cắt"
msgid "Intersection Type"
msgstr "Kiểu Giao Cắt"
msgid "LMB: Click and drag to draw cut line"
msgstr "NCT: Bấm và kéo để vẽ đường cắt"
msgid "LMB: Release to confirm cut line"
msgstr "NCT: Thả nút để chấp nhận đường cắt"
msgid "Selected edges/faces required"
msgstr "Đòi hỏi phải lựa chọn các cạnh/các mặt"
msgid "Not a valid selection for extrude"
msgstr "Lựa chọn đẩy trồi không hợp lệ"
msgid "Invalid/unset axis"
msgstr "Trục không hợp lệ/chưa đặt"
msgid "You have to select a string of connected vertices too"
msgstr "Bạn cần phải lựa chọn một trình tự các điểm đỉnh kết nối nữa"
msgid "Compiled without GMP, using fast solver"
msgstr "Được biên dịch không có sự hỗ trợ của GMP (GNU Multiple Precision Arithmetic Library: Thư viện đa độ chính xác số học), sử dụng bộ giải nghiệm tốc hành"
msgid "No intersections found"
msgstr "Không tìm thấy các điểm giao cắt"
msgid "%s: confirm, %s: cancel, %s: undo, %s: start/define cut, %s: close cut, %s: new cut, %s: midpoint snap (%s), %s: ignore snap (%s), %s: angle constraint %.2f(%.2f) (%s%s%s%s), %s: cut through (%s), %s: panning, %s%s%s: orientation lock (%s), %s: distance/angle measurements (%s), %s: x-ray (%s)"
msgstr "%s: xc.nhận, %s: hủy, %s: hn.tác, %s: b.đầu/xác đh đng.cắt, %s: đóng đng.cắt, %s: đng.cắt mới, %s: b.dính trung đm (%s), %s: bỏ qua b.dính (%s), %s: r.buộc góc %.2f(%.2f) (%s%s%s%s), %s: cắt xuyên (%s), %s: lia, %s%s%s: khóa đ.hướng (%s), %s: đ.lường góc/kh.cách (%s), %s: x-quang (%s)"
msgid "Selected faces required"
msgstr "Đòi hỏi các mặt phải đã được chọn"
msgid "No other selected objects have wire or boundary edges to use for projection"
msgstr "Không có đối tượng khác đã được chọn nào có mạch lưới hoặc cạnh viền mép để sử dụng cho quá trình phóng chiếu"
msgid "Select a ring to be cut, use mouse-wheel or page-up/down for number of cuts, hold Alt for smooth"
msgstr "Chọn một mạch lưới để cắt, dùng bánh xe chuột hoặc nút Page-up/down để điều chỉnh số lượng mạch lưới cắt, giữ phím Alt xuống để chỉnh độ mịn"
msgid "Number of Cuts: %s, Smooth: %s (Alt)"
msgstr "Số Phân Đoạn: %s, Độ Mịn: %s (Alt)"
msgid "Loop cut does not work well on deformed edit mesh display"
msgstr "Mạch lưới cắt không hoạt động bình thường khi hiển thị khung lưới biên soạn bị biến dạng"
msgid "Path selection requires two matching elements to be selected"
msgstr "Việc lựa chọn đường dẫn đòi hỏi hai phần tử xứng khớp đã được chọn rồi"
msgid "Cannot rip selected faces"
msgstr "Không thể tách các mặt đã lựa chọn ra được"
msgid "Cannot rip multiple disconnected vertices"
msgstr "Không thể tách tập thể các điểm đỉnh trong khi chúng không mắc nối với nhau được"
msgid "Rip failed"
msgstr "Quá trình tách bị thất bại"
msgid "Vertex select - Shift-Click for multiple modes, Ctrl-Click contracts selection"
msgstr "Lựa chọn điểm đỉnh - Shift+Bấm Chuột để sang chế độ chọn nhiều, Ctrl+Bấm Chuột để thu nhỏ vùng lựa chọn"
msgid "Edge select - Shift-Click for multiple modes, Ctrl-Click expands/contracts selection depending on the current mode"
msgstr "Lựa chọn cạnh - Shift+Bấm Chuột để sang chế độ chọn nhiều, Ctrl+Bấm Chuột để nới rộng/thu nhỏ vùng lựa chọn tùy thuộc vào chế độ hiện tại"
msgid "Face select - Shift-Click for multiple modes, Ctrl-Click expands selection"
msgstr "Lựa chọn Mặt - Shift+Bấm Chuột để sang chế độ chọn nhiều, Ctrl+Bấm Chuột để nới rộng vùng lựa chọn"
msgid "No face regions selected"
msgstr "Chưa lựa chọn vùng mặt nào cả"
msgid "No matching face regions found"
msgstr "Không tìm thấy vùng mặt xứng khớp nào cả"
msgid "Mesh object(s) have no active vertex/edge/face"
msgstr "(Các) đối tượng khung lưới không có điểm đỉnh/cạnh/mặt nào đang hoạt động cả"
msgid "Does not work in face selection mode"
msgstr "Không hoạt động trong chế độ lựa chọn mặt"
msgid "This operator requires an active vertex (last selected)"
msgstr "Operator này đòi hỏi một điểm đỉnh đang hoạt động (cái được chọn cuối cùng)"
msgid "Must be in vertex selection mode"
msgstr "Phải ở trong chế độ lựa chọn điểm đỉnh"
msgid "No weights/vertex groups on object"
msgstr "Không có trọng lượng/nhóm điểm đỉnh trong đối tượng"
msgid "There must be an active attribute"
msgstr "Phải có một thuộc tính ở tình trạng đang hoạt động nhé"
msgid "The active attribute must have a boolean type"
msgstr "Thuộc tính đang hoạt động phải có kiểu là boolean nhé"
msgid "The active attribute must be on the vertex, edge, or face domain"
msgstr "Thuộc tính đang hoạt động phải nằm trên phạm vi điểm đỉnh, cạnh hoặc mặt nhé"
msgid "No face selected"
msgstr "Không có mặt nào đã được chọn cả"
msgid "No edge selected"
msgstr "Không có cạnh nào đã được chọn cả"
msgid "No vertex selected"
msgstr "Không có điểm đỉnh nào đã được chọn cả"
msgid "No vertex group among the selected vertices"
msgstr "Không có nhóm điểm đỉnh nào trong số các điểm đỉnh đã chọn cả"
msgid "%s: confirm, %s: cancel, %s: point to mouse (%s), %s: point to Pivot, %s: point to object origin, %s: reset normals, %s: set & point to 3D cursor, %s: select & point to mesh item, %s: invert normals (%s), %s: spherize (%s), %s: align (%s)"
msgstr "%s: chấp thuận, %s: hủy, %s: chỉ vào chuột (%s), %s: chỉ vào Điểm Tựa, %s: chỉ vào tọa độ gốc đối tượng, %s: hoàn lại pháp tuyến, %s: đặt & chỉ vào con trỏ 3D, %s: chọn & chỉ vào phần tử khung lưới, %s: đảo nghịch pháp tuyến (%s), %s: hình cầu hóa (%s), %s: căn chỉnh (%s)"
msgid "Invalid selection order"
msgstr "Trật tự lựa chọn không hợp lệ"
msgid "Select edges or face pairs for edge loops to rotate about"
msgstr "Chọn các đôi cạnh hay mặt để các vòng cạnh có thể xoay quanh"
msgid "Could not find any selected edges that can be rotated"
msgstr "Không tìm thấy bất cứ cạnh đã chọn nào có thể xoay chiều được"
msgid "No selected vertex"
msgstr "Không có điểm đỉnh nào được chọn"
msgid "Mesh(es) do not have shape keys"
msgstr "Khung lưới không có hình mẫu (shape keys)"
msgid "Active mesh does not have shape keys"
msgstr "Khung lưới đang hoạt động không có hình mẫu (shape keys)"
msgid "No edges are selected to operate on"
msgstr "Không có cạnh nào được chọn để thao tác cả"
msgid "Mouse path too short"
msgstr "Đường dẫn cho chột quá ngắn"
msgid "Selection not supported in object mode"
msgstr "Chọn lựa trong chế độ đối tượng chưa được hỗ trợ"
msgid "No edges selected"
msgstr "Không có cạnh nào được chọn cả"
msgid "No faces filled"
msgstr "Không có các mặt nào được phủ đầy cả"
msgid "No active vertex group"
msgstr "Không có nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgid "View not found, cannot sort by view axis"
msgstr "Không tìm thấy góc nhìn nào cả. Không thể sắp xếp theo trục của góc nhìn"
msgid "Does not support Individual Origins as pivot"
msgstr "Không hỗ trợ điểm tựa dùng Tọa Độ Gốc Cá Nhân"
msgid "Can only copy one custom normal, vertex normal or face normal"
msgstr "Chỉ có thể sao chép một pháp tuyến tùy chọn, pháp tuyến điểm đỉnh hoặc pháp tuyến mặt mà thôi"
msgid "Removed: %d vertices, %d edges, %d faces"
msgstr "Xóa: %d điểm đỉnh, %d cạnh, %d các mặt"
msgid "Unable to rotate %d edge(s)"
msgstr "Không thể xoay %d cạnh"
msgid "Removed %d vertice(s)"
msgstr "Đã xóa %d điểm đỉnh"
msgid "%d already symmetrical, %d pairs mirrored, %d failed"
msgstr "%d đã đối xứng rồi, %d đôi được phản chiếu đối xứng, %d thất bại"
msgid "%d already symmetrical, %d pairs mirrored"
msgstr "%d đã đối xứng, %d đôi được phản chiếu đối xứng"
msgid "Parse error in %s"
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp trong: %s"
msgid "Cannot add vertices in edit mode"
msgstr "Không thể thêm điểm đỉnh vào trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Cannot add edges in edit mode"
msgstr "Không thể thêm các cạnh vào trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Cannot add loops in edit mode"
msgstr "Không thể thêm mạnh lưới trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Cannot add faces in edit mode"
msgstr "Không thể cho thêm các mặt vào trong chế độ biên soạn được"
msgid "Cannot remove vertices in edit mode"
msgstr "Không thể xóa các điểm đỉnh trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Cannot remove more vertices than the mesh contains"
msgstr "Không thể xóa số lượng điểm đỉnh nhiều hơn số có trong khung lưới"
msgid "Cannot remove edges in edit mode"
msgstr "Không thể xóa các cạnh trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Cannot remove more edges than the mesh contains"
msgstr "Không thể xóa số lượng cạnh nhiều hơn số có trong khung lưới"
msgid "Cannot remove loops in edit mode"
msgstr "Không thể xóa bỏ các mạch lưới trong chế độ biên soạn"
msgid "Cannot remove more loops than the mesh contains"
msgstr "Không thể xóa bỏ số mạch lưới lớn hơn số lượng vốn có trong khung lưới"
msgid "Cannot remove polys in edit mode"
msgstr "Không thể xóa bỏ các đa giác trong chế độ biên soạn"
msgid "Cannot remove more polys than the mesh contains"
msgstr "Không thể xóa bỏ số lượng đa giác nhiều hơn số lượng vốn vốn có trong khung lưới"
msgid "Cannot add more than %i UV maps"
msgstr "Không thể thêm nhiều hơn %i ánh xạ UV được"
msgid "%d %s mirrored, %d failed"
msgstr "%d %s được phản chiếu đối xứng, %d bị thất bại"
msgid "%d %s mirrored"
msgstr "%d %s được phản chiếu đối xứng"
msgid "Cannot join while in edit mode"
msgstr "Không thể hội nhập trong khi đang ở trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Active object is not a selected mesh"
msgstr "Đối tượng đang hoạt động không phải là một khung lưới đã được chọn"
msgid "No mesh data to join"
msgstr "Không có dữ liệu lưới để hội nhập"
msgid "Selected meshes must have equal numbers of vertices"
msgstr "Khung lưới lựa chọn phải có số lượng điểm đỉnh bằng nhau"
msgid "No additional selected meshes with equal vertex count to join"
msgstr "Không còn khung lưới nào đã chọn có số lượng điểm đỉnh bằng nhau để hội nhập nữa"
msgid "Joining results in %d vertices, limit is %ld"
msgstr "Sự hòa nhập đạt được kết quả là %d điểm đỉnh, giới hạn là %ld"
msgid "Loading Asset Libraries"
msgstr "Đang Nạp các Thư Viện Tài Sản"
msgid "Unassigned"
msgstr "Chưa được Ấn Định"
msgid ""
"Modifier node group assets not assigned to a catalog.\n"
"Catalogs can be assigned in the Asset Browser"
msgstr ""
"Tài sản nhóm nút của bộ điều chỉnh chưa được ấn định vào một danh mục nào cả.\n"
"Danh mục có thể được ấn định trong Trình Duyệt Tài Sản nhé"
msgid "SoundTrack"
msgstr "RãnhÂmThanh"
msgctxt "Light"
msgid "Volume"
msgstr "Thể Tích"
msgctxt "Light"
msgid "Plane"
msgstr "Bề Diện"
msgctxt "Light"
msgid "Sphere"
msgstr "Hình Cầu"
msgctxt "Light"
msgid "LightProbe"
msgstr "ThămDòÁnhSáng"
msgctxt "Object"
msgid "Force"
msgstr "Lực"
msgctxt "Object"
msgid "Vortex"
msgstr "Lốc Xoáy"
msgctxt "Object"
msgid "Magnet"
msgstr "Nam Châm"
msgctxt "Object"
msgid "Wind"
msgstr "Gió"
msgctxt "Object"
msgid "CurveGuide"
msgstr "HướngĐạoTheoĐườngCong"
msgctxt "Object"
msgid "TextureField"
msgstr "Trường Chất Liệu"
msgctxt "Object"
msgid "Harmonic"
msgstr "Giao Động Điều Hòa"
msgctxt "Object"
msgid "Charge"
msgstr "Điện Tích"
msgctxt "Object"
msgid "Lennard-Jones"
msgstr "Lennard-Jones"
msgctxt "Object"
msgid "Boid"
msgstr "Quần Thể"
msgctxt "Object"
msgid "Turbulence"
msgstr "Hỗn Loạn"
msgctxt "Object"
msgid "Drag"
msgstr "Lực Cản/Kéo Rê"
msgctxt "Object"
msgid "FluidField"
msgstr "Trườmg Chất Lỏng"
msgctxt "Object"
msgid "Field"
msgstr "Trường"
msgctxt "GPencil"
msgid "GPencil"
msgstr "Bút Chì Dầu"
msgctxt "GPencil"
msgid "Suzanne"
msgstr "Đầu Khỉ"
msgctxt "GPencil"
msgid "Stroke"
msgstr "Nét Vẽ"
msgctxt "GPencil"
msgid "LineArt"
msgstr "Mỹ Thuật Đường Nét"
msgid "Cannot create editmode armature"
msgstr "Không thể kiến tạo khung rối ở chế độ biên soạn"
msgid "Not implemented"
msgstr "Chưa được thực hiện"
msgid "Converting some non-editable object/object data, enforcing 'Keep Original' option to True"
msgstr "Đang chuyển đổi một số dữ liệu đối tượng không chỉnh sửa được hoặc dữ liệu đối tượng, tôn trọng hiệu lực của tùy chọn 'Duy Trì Bản Gốc' ở trạng thái Đúng (True)"
msgid "Convert Surfaces to Grease Pencil is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ sự chuyển đổi các bề mặt thành Bút Chì Dầu"
msgid "Object not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng"
msgid "Object could not be duplicated"
msgstr "Đối tượng không thể sao chép được"
msgid "This data does not support joining in edit mode"
msgstr "Dữ liệu này không hỗ trợ hội nhập trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Cannot edit external library data"
msgstr "Không thể biên soạn dữ liệu thư viện bên ngoài"
msgid "This data does not support joining in this mode"
msgstr "Dữ liệu này không hỗ trợ thao tác hội nhập trong chế độ này"
msgid "Active object final transform has one or more zero scaled axes"
msgstr "Biến hóa sau cùng của đối tượng đang hoạt động gây ra một hoặc nhiều trục tỷ lệ hóa thành 0"
msgid "Cannot delete indirectly linked object '%s'"
msgstr "Không thể xóa thư viện kết nối gián tiếp '%s'"
msgid "Cannot delete object '%s' as it is used by override collections"
msgstr "Không thể xóa đối tượng '%s' vì nó đang được sử dụng bởi các bộ sưu tập vượt quyền"
msgid "Cannot delete object '%s' from scene '%s', indirectly used objects need at least one user"
msgstr "Không thể xóa đối tượng '%s' ra khỏi cảnh '%s'. Những đối tượng sử dụng gián tiếp cần có ít nhất một người dùng"
msgid "Deleted %u object(s)"
msgstr "Xóa (các) đối tượng %u"
msgid "Object '%s' has no evaluated curves data"
msgstr "Đối tượng '%s' không có dữ liệu đường cong nào đã được tính toán cả"
msgid "Object '%s' has no evaluated mesh or curves data"
msgstr "Đối tượng '%s' không có dữ liệu đường cong hoặc khung lưới nào đã được tính toán cả"
msgid "Cannot edit object '%s' as it is used by override collections"
msgstr "Không thể chỉnh sửa đối tượng '%s' vì nó đang được sử dụng bởi các bộ sưu tập vượt quyền"
msgid "No active mesh object"
msgstr "Không có đối tượng khung lưới nào đang hoạt động cả"
msgid "Baking of multires data only works with an active mesh object"
msgstr "Quá trình nướng dữ liệu đa phân giải chỉ làm việc với một đối tượng lưới đang hoạt động mà thôi"
msgid "Multires data baking requires multi-resolution object"
msgstr "Quá trình nướng dữ liệu đa phân giải đòi hỏi đối tượng đa phân giải"
msgid "Mesh should be unwrapped before multires data baking"
msgstr "Khung lưới cần phải được mở gói trước khi nướng dữ liệu đa phân giải"
msgid "You should have active texture to use multires baker"
msgstr "Để sử dụng bộ nướng đa phân giải, bạn nên có chất liệu nào đó đang hoạt động mới được"
msgid "Baking should happen to image with image buffer"
msgstr "Quá trình nướng cần hoạt động với hình ảnh có bộ đệm ảnh"
msgid "Baking to unsupported image type"
msgstr "Thể loại ảnh để nướng thành chưa được hỗ trợ"
msgid "No objects found to bake from"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng nào để dùng cho quá trình nướng"
msgid "Combined bake pass requires Emit, or a light pass with Direct or Indirect contributions enabled"
msgstr "Lượt nướng kết hợp đòi hỏi sự đóng góp của Phát Xạ, hoặc sự đóng góp của một lượt về ánh sáng với Trực Tiếp hoặc Gián Tiếp"
msgid "Bake pass requires Direct, Indirect, or Color contributions to be enabled"
msgstr "Lượt nướng đòi hỏi sự đóng góp của ánh sáng Trực Tiếp, Gián Tiếp, hoặc Màu Sắc"
msgid "No valid selected objects"
msgstr "Không có đối tượng lựa chọn hợp lệ nào cả"
msgid "No active image found, add a material or bake to an external file"
msgstr "Không tìm thấy hình ảnh nào đang hoạt động cả. Hãy thêm nguyên vật liệu vào hoặc nướng ra một tập tin ở bên ngoài"
msgid "No active image found, add a material or bake without the Split Materials option"
msgstr "Không tìm thấy hình ảnh nào đang hoạt động cả. Hãy thêm nguyên vật liệu vào hoặc nướng mà không dùng tùy chọn Phân Tách Nguyên Vật Liệu"
msgid "Baking map saved to internal image, save it externally or pack it"
msgstr "Ánh xạ nướng đã được lưu thành một hình ảnh nội bộ. Hãy lưu nó ra ngoài hay đóng gói nó lại"
msgid "Color attribute baking is only supported for mesh objects"
msgstr "Nướng thuộc tính màu sắc chỉ được hỗ trợ cho các đối tượng khung lưới mà thôi"
msgid "No active color attribute to bake to"
msgstr "Không có thuộc tính màu nào đang hoạt động để nướng sang cả"
msgid "Current render engine does not support baking"
msgstr "Động cơ kết xuất hiện tại không hỗ trợ nướng"
msgid "No valid cage object"
msgstr "Không có đối tượng lồng hợp kệ"
msgid "Invalid cage object, the cage mesh must have the same number of faces as the active object"
msgstr "Đối tượng lồng không hợp lệ, khung lưới lồng phải có cùng số lượng mặt phẳng với đối tượng đang hoạt động"
msgid "Error handling selected objects"
msgstr "Lỗi xảy ra trong khi đang xử lý đối tượng được chọn"
msgid "Object \"%s\" is not in view layer"
msgstr "Đối tượng \"%s\" không nằm trong tầng góc nhìn"
msgid "Object \"%s\" is not enabled for rendering"
msgstr "Đối tượng \"%s\" không được bật kết xuất"
msgid "Object \"%s\" is not a mesh"
msgstr "Đối tượng \"%s\" không phải là khung lưới"
msgid "No faces found in the object \"%s\""
msgstr "Không tìm thấy các mặt nào trong đối tượng \"%s\" cả"
msgid "Mesh does not have an active color attribute \"%s\""
msgstr "Khung lưới không có thuộc tính màu đang hoạt động \"%s\""
msgid "No active UV layer found in the object \"%s\""
msgstr "Không tìm thấy tầng UV nào đang hoạt động trong đối tượng \"%s\" cả"
msgid "Circular dependency for image \"%s\" from object \"%s\""
msgstr "Sự phụ thuộc tuần hoàn xảy ra đối với hình ảnh \"%s\" ở đối tượng \"%s\""
msgid "Uninitialized image \"%s\" from object \"%s\""
msgstr "Hình ảnh \"%s\" chưa được khởi thủy ở đối tượng \"%s\""
msgid "No active image found in material \"%s\" (%d) for object \"%s\""
msgstr "Không tìm thấy ảnh đang hoạt động trong nguyên vật liệu \"%s\" (%d) cho đối tượng \"%s\""
msgid "No active image found in material slot (%d) for object \"%s\""
msgstr "Không tìm thấy hình ảnh đang hoạt động trong khe chất liệu (%d) cho đối tượng \"%s\""
msgid "Object \"%s\" is not a mesh or can't be converted to a mesh (Curve, Text, Surface or Metaball)"
msgstr "Đối tượng \"%s\" không phải là một khung lưới, hoặc không thể chuyển đổi thành khung lưới được (Đường Cong, Văn Bản, Bề Mặt, hay Siêu Cầu)"
msgid "Uninitialized image %s"
msgstr "Hình ảnh %s chưa được chuẩn bị"
msgid "Problem saving the bake map internally for object \"%s\""
msgstr "Có vấn đề nội bộ xảy ra trong khi lưu ánh xạ nướng cho đối tượng \"%s\""
msgid "Problem saving baked map in \"%s\""
msgstr "Có vấn đề xảy ra trong khi lưu ánh xạ nướng vào \"%s\""
msgid "Baking map written to \"%s\""
msgstr "Ánh xạ nướng được ghi vào \"%s\""
msgid "No UV layer named \"%s\" found in the object \"%s\""
msgstr "Không tìm thấy tầng UV có tên là \"%s\" trong đối tượng \"%s\""
msgid "Error baking from object \"%s\""
msgstr "Lỗi xảy ra trong quá trình nướng đối tượng \"%s\""
msgid "Problem baking object \"%s\""
msgstr "Có vấn đề xảy ra trong khi nướng đối tượng \"%s\""
msgid "Modifier containing the node is disabled"
msgstr "Bộ điều chỉnh có chứa nút đã bị giải hoạt rồi"
msgid "Bake directory of object %s, modifier %s is empty, setting default path"
msgstr "Thư mục nướng của đối tượng %s, bộ điều chỉnh %s là trống rỗng, đặt đường dẫn mặc định"
msgid "Path conflict: %d caches set to path %s"
msgstr "Xung đột trong đường dẫn xảy ra: %d bộ nhớ đệm đã được đặt vào đường dẫn %s"
msgid "Failed to remove metadata directory %s"
msgstr "Không xóa được thư mục siêu dữ liệu %s"
msgid "Failed to remove blobs directory %s"
msgstr "Không xóa được thư mục Viên Tròn (blobs) %s"
msgid "File must be saved before baking"
msgstr "Tập tin phải được lưu đã trước khi nướng"
msgid "Skipped some collections because of cycle detected"
msgstr "Bỏ qua một số bộ sưu tập bởi vì đã phát hiện có sự tuần hoàn vòng tròn xảy ra"
msgid "Active object contains no collections"
msgstr "Đối tượng đang hoạt động không có chứa bộ sưu tập nào cả"
msgid "Could not add the collection because it is overridden"
msgstr "Không thể thêm bộ sưu tập bởi vì nó đã được vượt quyền"
msgid "Could not add the collection because it is linked"
msgstr "Không thể thêm bộ sưu tập bởi vì nó được kết nối"
msgid "Could not add the collection because of dependency cycle detected"
msgstr "Không thể thêm bộ sưu tập bởi vì đã phát hiện ra có sự tuần hoàn vòng tròn xảy ra đối với các phần tử phụ thuộc"
msgid "Cannot remove an object from a linked or library override collection"
msgstr "Không thể xóa một đối tượng khỏi một bộ sưu tập liên kết hoặc một bộ sưu tập vượt quyền thư viện"
msgid "Cannot unlink a library override collection which is not the root of its override hierarchy"
msgstr "Không thể ngắt liên bộ sưu tập vượt quyền thư viện không phải là gốc của hệ thống thứ bậc vượt quyền của nó được"
msgid "Add IK"
msgstr "Thêm IK (Nghịch Động Học)"
msgid "To Active Bone"
msgstr "Tới Xương đang Hoạt Động"
msgid "To Active Object"
msgstr "Tới Đối Tượng đang Hoạt Động"
msgid "To New Empty Object"
msgstr "Tới Đối Tượng Rỗng Mới"
msgid "Without Targets"
msgstr "Không có Mục Tiêu"
msgid "Could not find constraint data for Child-Of Set Inverse"
msgstr "Không tìm thấy dữ liệu ràng buộc cho thao tác Đảo Nghịch của Con Cái Của"
msgid "Child Of constraint not found"
msgstr "Không tìm thấy ràng buộc Con Cái Của"
msgid "Follow Path constraint not found"
msgstr "Không tìm thấy Ràng Buộc Đường Dẫn"
msgid "Path is already animated"
msgstr "Đường dẫn đã được hoạt họa rồi"
msgid "Could not find constraint data for ObjectSolver Set Inverse"
msgstr "Không tìm thấy dữ liệu ràng buộc cho thao tác Đặt Đảo Ngược của Trình Giải Nghiệm Đối Tượng (ObjectSolver Set Inverse)"
msgid "Applied constraint was not first, result may not be as expected"
msgstr "Ràng buộc được áp dụng không phải là cái đầu tiên. Kết quả có thể không được như mong đợi đâu nhé"
msgid "No constraints for copying"
msgstr "Không có ràng buộc nào để sao chép cả"
msgid "No active bone with constraints for copying"
msgstr "Không có xương đang hoạt động có ràng buộc cho chép"
msgid "No active pose bone to add a constraint to"
msgstr "Không có xương tư thế đang hoạt động nào để thêm ràng buộc vào cả"
msgid "No active object to add constraint to"
msgstr "Không có đối tượng đang hoạt động để thêm ràng buộc vào được"
msgid "Must have an active bone to add IK constraint to"
msgstr "Phải có xương đang hoạt động mới có thể thêm ràng buộc IK vào được"
msgid "Bone already has an IK constraint"
msgstr "Xương đã có ràng buộc IK (nghịch động học) rồi"
msgid "Removed constraint: %s"
msgstr "Ràng buộc đã xóa: %s"
msgid "Applied constraint: %s"
msgstr "Ràng buộc đã được áp dụng: %s"
msgid "Copied constraint: %s"
msgstr "Ràng buộc đã được sao chép: %s"
msgid "Cannot edit library data"
msgstr "Không thể biên soạn dữ liệu thư viện"
msgid "Cannot edit constraints coming from linked data in a library override"
msgstr "Không thể biên soạn các ràng buộc đến từ dữ liệu kết nối nằm trong một trường hợp vượt quyền thư viện"
msgid "No other bones are selected"
msgstr "Không có xương nào khác được chọn cả"
msgid "No selected object to copy from"
msgstr "Không có đối tượng nào được chọn để sao chép từ đấy sang cả"
msgid "No other objects are selected"
msgstr "Không có đối tượng nào khác được chọn cả"
msgid "Transfer data layer(s) (weights, edge sharp, etc.) from selected meshes to active one"
msgstr "Thuyên chuyển các tầng dữ liệu (trọng lượng, độ sắc nhọn của cạnh, v.v.) từ khung lưới lựa chọn sang khung lưới đang hoạt động"
msgid "Operator is frozen, changes to its settings won't take effect until you unfreeze it"
msgstr "Thao tác bị phong tỏa, các thay đổi trong sắp đặt của nó sẽ không có tác động gì trước khi bạn phóng thích nó đã"
msgid "Skipping object '%s', linked or override data '%s' cannot be modified"
msgstr "Bỏ qua đối tượng '%s', dữ liệu kết nối hoặc vượt quyền '%s' không thể sửa đổi được"
msgid "Skipping object '%s', data '%s' has already been processed with a previous object"
msgstr "Bỏ qua đối tượng '%s', dữ liệu '%s' đã được xử lý với một đối tượng trước rồi"
msgid "Clear motion paths of selected objects"
msgstr "Xóa các đường chuyển động của các đối tượng đã được chọn"
msgid "Clear motion paths of all objects"
msgstr "Xóa các đường chuyển động của toàn bộ các đối tượng"
msgid "Can't edit linked mesh or curve data"
msgstr "Không thể biên soạn khung lưới kết nối hoặc dữ liệu đường cong được"
msgid "No collection selected"
msgstr "Không có bộ sưu tập nào được chọn cả"
msgid "Unexpected error, collection not found"
msgstr "Lỗi không lường trước được đã xảy ra, không tìm thấy bộ sưu tập"
msgid "Cannot add objects to a library override or linked collection"
msgstr "Không thể cho thêm đối tượng vào một vượt quyền thư viện hoặc bộ sưu tập liên kết được"
msgid "No objects selected"
msgstr "Không có đối tượng nào được chọn cả"
msgid "%s already in %s"
msgstr "%s đã có trong %s"
msgid "%s linked to %s"
msgstr "%s được kết nối với %s"
msgid "Objects linked to %s"
msgstr "Các đối tượng được kết nối với %s"
msgid "%s moved to %s"
msgstr "%s đã chuyển đến %s"
msgid "Objects moved to %s"
msgstr "Các đối tượng được chuyển đến %s"
msgid "Only one modifier of this type is allowed"
msgstr "Chỉ cho phép một bộ điều chỉnh của thể loại này mà thôi"
msgid "Cannot move modifier beyond the end of the stack"
msgstr "Không thể di chuyển bộ điều chỉnh ra ngoài ngăn xếp cuối cùng"
msgid "Modifier is disabled, skipping apply"
msgstr "Bộ điều chỉnh bị vô hiệu hóa, bỏ qua áp dụng"
msgid "Cannot apply modifier for this object type"
msgstr "Không thể áp dụng bộ điều chỉnh đối với loại đối tượng này"
msgid "Modifiers cannot be applied in paint, sculpt or edit mode"
msgstr "Không thể áp dụng các bộ điều chỉnh trong chế độ sơn, điêu khắc hoặc trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Modifiers cannot be applied to multi-user data"
msgstr "Không thể áp dụng các bộ điều chỉnh vào dữ liệu đa người dùng"
msgid "Applied modifier was not first, result may not be as expected"
msgstr "Bộ điều chỉnh được áp dụng không phải là cái đầu tiên, kết quả có thể sẽ không được như điều mong đợi"
msgid "Modifiers cannot be added to object '%s'"
msgstr "Không thể thêm bộ điều chỉnh vào đối tượng '%s'"
msgid "Modifier '%s' not in object '%s'"
msgstr "Bộ điều chỉnh '%s' không nằm trong đối tượng '%s'"
msgid "Removed modifier: %s"
msgstr "Đã Xóa Bộ Điều Chỉnh: %s"
msgid "Applied modifier: %s"
msgstr "Đã áp dụng bộ điều chỉnh: %s"
msgid "Source object '%s' is not a grease pencil object"
msgstr "Đối tượng nguồn '%s' không phải là một đối tượng bút chì dầu"
msgid "Destination object '%s' is not a grease pencil object"
msgstr "Đối tượng đích '%s' không phải là một đối tượng bút chì dầu"
msgid "Cannot edit modifiers coming from linked data in a library override"
msgstr "Không thể biên soạn bộ điều chỉnh đến từ dữ liệu kết nối nằm trong một đối tượng vượt quyền thư viện"
msgid "No supported objects were selected"
msgstr "Không có đối tượng hỗ trợ nào đã được chọn cả"
msgid "Requires selected vertices or active vertex group"
msgstr "Đòi hỏi phải có các điểm đỉnh đã được chọn hoặc nhóm điểm đỉnh đang hoạt động"
msgid "Armature has no active object bone"
msgstr "Khung Rối không có xương đối tượng hoạt động"
msgid "Cannot add hook with no other selected objects"
msgstr "Không thể thêm móc/mắc/gài nếu không có đối tượng nào khác được chọn"
msgid "Cannot add hook bone for a non armature object"
msgstr "Không thể thêm xương móc/mắc/gài vào đối tượng không phải là khung rối"
msgid "Could not find hook modifier"
msgstr "Không tìm thấy bộ điều chỉnh móc/mắc/gài"
msgid "Unable to execute '%s', error changing modes"
msgstr "Không thể thi hành '%s', lỗi xảy ra trong khi đổi chế độ"
msgid "Unable to execute, %s object is linked"
msgstr "Không thể thi hành được, đối tượng %s là đối tượng liên kết"
msgid "Apply modifier as a new shapekey and keep it in the stack"
msgstr "Áp dụng bộ điều chỉnh thành hình mẫu mới, đồng thời duy trì nó trong ngăn xếp"
msgid "Cannot move above a modifier requiring original data"
msgstr "Không thể di chuyển lên trên bộ điều chỉnh đòi hỏi dữ liệu gốc"
msgid "Cannot move modifier beyond the start of the list"
msgstr "Không thể di chuyển bộ điều chỉnh ra ngoài ngăn xếp đầu tiên của danh sách"
msgid "Cannot move beyond a non-deforming modifier"
msgstr "Không thể di chuyển quá bộ điều chỉnh không có chức năng biến dạng"
msgid "Cannot move modifier beyond the end of the list"
msgstr "Không thể di chuyển bộ điều chỉnh ra ngoài ngăn xếp cuối cùng của danh sách"
msgid "Evaluated geometry from modifier does not contain a mesh"
msgstr "Hình học đã tính toán đến từ bộ điều chỉnh không có chứa một khung lưới"
msgid "Only deforming modifiers can be applied to shapes"
msgstr "Chỉ những bộ điều chỉnh dùng để biến dạng mới có thể được áp dụng vào các hình dạng mà thôi"
msgid "Modifier is disabled or returned error, skipping apply"
msgstr "Bộ điều chỉnh hoặc là bị vô hiệu hóa, hoặc có lỗi xảy ra. Bỏ qua áp dụng"
msgid "Modifier cannot be applied to a mesh with shape keys"
msgstr "Không thế áp dụng bộ điều chỉnh với khung lưới có hình mẫu"
msgid "Multires modifier returned error, skipping apply"
msgstr "Bộ điều chỉnh đa phân giải báo lỗi, bỏ qua áp dụng"
msgid "Cannot apply constructive modifiers on curve. Convert curve to mesh in order to apply"
msgstr "Không thể áp dụng bộ điều chỉnh mang tính xây dựng trên đường cong được. Chuyển đổi đường cong thành khung lưới để áp dụng nhé"
msgid "Applied modifier only changed CV points, not tessellated/bevel vertices"
msgstr "Bộ điều chỉnh được áp dụng chỉ biến đổi các Điểm Đỉnh của Đường Cong mà thôi, không tác động đến các điểm đỉnh phân lưới tổ ong/bo tròn/vát"
msgid "Constructive modifiers cannot be applied"
msgstr "Bộ điều chỉnh có tính xây dựng không thể áp dụng được"
msgid "Evaluated geometry from modifier does not contain curves"
msgstr "Hình học đã tính toán đến từ bộ điều chỉnh không chứa các đường cong"
msgid "Evaluated geometry from modifier does not contain a point cloud"
msgstr "Hình học đã tính toán đến từ bộ điều chỉnh không có chứa một đám mây điểm"
msgid "Modifiers cannot be applied in edit mode"
msgstr "Không thể áp dụng bộ điều chỉnh trong Chế Độ Biên Soạn được"
msgid "Constructive modifier cannot be applied to multi-res data in sculpt mode"
msgstr "Bộ điều chỉnh có tính xây dựng không thể áp dụng được vào dữ liệu đa phân giải trong chế độ điêu khắc"
msgid "Reshape can work only with higher levels of subdivisions"
msgstr "Đổi hình dạng chỉ hoạt động với mức phân hóa cao hơn"
msgid "Second selected mesh object required to copy shape from"
msgstr "Cần phải có đối tượng thứ hai đã được chọn để sao chép hình dạng từ đó"
msgid "Objects do not have the same number of vertices"
msgstr "Đối tượng không có số lượng điểm đỉnh tương đồng"
msgid "No valid subdivisions found to rebuild a lower level"
msgstr "Tìm thấy rằng sự phân chia là không hợp lệ đối với việc tái dựng các tầng thấp hơn"
msgid "No valid subdivisions found to rebuild lower levels"
msgstr "Không tìm thấy có sự phân hóa hợp lệ nào để tái dựng lại các cấp bậc thấp hơn được"
msgid "Modifier is disabled"
msgstr "Bộ điều chỉnh đã bị vô hiệu hóa"
msgid "Object '%s' does not support %s modifiers"
msgstr "Đối tượng '%s' không hỗ trợ các bộ điều chỉnh %s"
msgid "Modifier can only be added once to object '%s'"
msgstr "Bộ điều chỉnh chỉ có thể được thêm vào đối tượng '%s' một lần mà thôi"
msgid "Copying modifier '%s' to object '%s' failed"
msgstr "Việc sao chép bộ điều chỉnh '%s' sang đối tượng '%s' đã bị thất bại"
msgid "Modifier '%s' was not copied to any objects"
msgstr "Bộ điều chỉnh '%s' đã không được sao chép sang bất cứ đối tượng nào cả"
msgid "%d new levels rebuilt"
msgstr "%d tầng mới được tái dựng"
msgid "Mesh '%s' has no skin vertex data"
msgstr "Khung lưới '%s' không có dữ liệu điểm đỉnh da"
msgid "This modifier operation is not allowed from Edit mode"
msgstr "Thao tác của bộ điều chỉnh này không được phép thi hành trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Modifiers cannot be applied on override data"
msgstr "Bộ điều chỉnh không thể áp dụng được đối với dữ liệu vượt quyền (override data)"
msgid "No selected object is active"
msgstr "Không có đối tượng được chọn nào là đang hoạt động cả"
msgid "Object type of source object is not supported"
msgstr "Thể loại đối tượng của đối tượng nguồn hiện không được hỗ trợ"
msgid "Set Parent To"
msgstr "Đặt Làm Phụ Huynh Cho"
msgid "Object (Keep Transform)"
msgstr "Đối Tượng (Giữ Nguyên Biến Hóa)"
msgid "Object (Without Inverse)"
msgstr "Đối Tượng (Không Đảo Nghịch)"
msgid "Object (Keep Transform Without Inverse)"
msgstr "Đối Tượng (Giữ Nguyên Biến Hóa mà Không Đảo Nghịch)"
msgid "Select either 1 or 3 vertices to parent to"
msgstr "Chọn 1 hoặc 3 điểm đỉnh để phụ huynh chúng"
msgid "Loop in parents"
msgstr "Lặp vòng phụ huynh"
msgid "No active bone"
msgstr "Không có xương nào đang hoạt động cả"
msgid "Not enough vertices for vertex-parent"
msgstr "Không có đủ số điểm đỉnh cho điểm đỉnh phụ huynh"
msgid "Operation cannot be performed in edit mode"
msgstr "Thao tác không thể thi hành được trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Could not find scene"
msgstr "Không tìm thấy cảnh"
msgid "Cannot link objects into the same scene"
msgstr "Không thể liên kết đối tượng vào cùng một cảnh"
msgid "Cannot link objects into a linked scene"
msgstr "Không thể liên kết đối tượng vào một cảnh kết nối"
msgid "Skipped editing library object data"
msgstr "Bỏ qua việc biên soạn dữ liệu đối tượng của thư viện"
msgid "Orphan library objects added to the current scene to avoid loss"
msgstr "Đối tượng thư viện mồ côi đã được thêm vào cảnh hiện tại để tránh mất mát"
msgid "Cannot make library override from a local object"
msgstr "Không thể vượt quyền thư viện từ một đối tượng cục bộ"
msgid "The node group must have a geometry output socket"
msgstr "Nhóm nút phải có ổ cắm đầu ra hình học"
msgid "The first output must be a geometry socket"
msgstr "Đầu ra đầu tiên phải là một ổ cắm hình học"
msgid "Node group must be a geometry node tree"
msgstr "Nhóm nút phải là một cây nút hình học"
msgid "Could not add geometry nodes modifier"
msgstr "Không thể cho thêm bộ điều chỉnh nút hình học"
msgid "Incorrect context for running object data unlink"
msgstr "Ngữ cảnh không đúng để thi hành ngắt kết nối dữ liệu đối tượng"
msgid "Can't unlink this object data"
msgstr "Không thể ngắt kết nối dữ liệu đối tượng này"
msgid "Collection '%s' (instantiated by the active object) is not overridable"
msgstr "Không thể vượt quyền bộ sưu tập '%s' (được thực thể hóa thành bởi đối tượng đang hoạt động) được"
msgid "Could not find an overridable root hierarchy for object '%s'"
msgstr "Không tìm thấy hệ thống thứ bậc có thể vượt quyền cho đối tượng '%s'"
msgid "Too many potential root collections (%d) for the override hierarchy, please use the Outliner instead"
msgstr "Quá nhiều bộ sưu tập gốc(%d) có tiềm năng cho hệ thống thứ bậc vượt quyền, xin vui lòng sử dụng Mục Lục (Outliner) thay vì"
msgid "Move the mouse to change the voxel size. CTRL: Relative Scale, SHIFT: Precision Mode, ENTER/LMB: Confirm Size, ESC/RMB: Cancel"
msgstr "Di chuyển chuột để thay đổi kích thước thể tích tử. CTRL: Tỷ Lệ Tương Đối, SHIFT: Chế Độ Chính Xác, ENTER / LMB: Xác Nhận Kích Thước, ESC / RMB: Hủy"
msgid "Voxel remesher cannot run with a voxel size of 0.0"
msgstr "Trình kiến tạo lại thể tích tử không thể hoạt động khi kích thước của thể tích tử bằng 0,0"
msgid "Voxel remesher failed to create mesh"
msgstr "Trình kiến tạo lại thể tích tử thất bại trong việc kiến tạo khung lưới"
msgid "The remesher cannot work on linked or override data"
msgstr "Trình kiến tạo lại khung lưới không thể hoạt động trên dữ liệu đã được kết nối hoặc vượt quyền"
msgid "The remesher cannot run from edit mode"
msgstr "Trình kiến tạo lại khung lưới không thể hoạt động được trong chế độ biên soạn"
msgid "The remesher cannot run with dyntopo activated"
msgstr "Trình kiến tạo lại khung lưới không thể hoạt động được nếu cấu trúc động (dyntopo) được kích hoạt"
msgid "The remesher cannot run with a Multires modifier in the modifier stack"
msgstr "Trình kiến tạo lại khung lưới không thể hoạt động khi bộ điều chỉnh Đa Phân Giải (Multires) cũng nằm trong ngăn xếp bộ điều chỉnh"
msgid "QuadriFlow: Remeshing canceled"
msgstr "Luồng Tứ Giác Hóa: Kiến tạo lại khung lưới"
msgid "QuadriFlow: The mesh needs to be manifold and have face normals that point in a consistent direction"
msgstr "Luồng Tứ Giác Hóa: Khung Lưới phải là đa tạp và có các pháp tuyến mặt chỉ theo một hướng nhất quán"
msgid "QuadriFlow: Remeshing completed"
msgstr "Luồng Tứ Giác Hóa: Đã hoàn thành kiến tạo lại khung lưới"
msgid "QuadriFlow: Remeshing failed"
msgstr "Luồng Tứ Giác Hóa: Kiến tạo lại khung lưới bị thất bại"
msgid "Select Collection"
msgstr "Lựa Chọn Bộ Sưu Tập"
msgid "No active object"
msgstr "Không có đối tượng đang hoạt động"
msgid "Use another Keying Set, as the active one depends on the currently selected objects or cannot find any targets due to unsuitable context"
msgstr "Dùng một Bộ Hình Mẫu khác, vì cái đang hoạt động phụ thuộc vào những đối tượng hiện đang được chọn, hoặc do không thể tìm thấy một mục tiêu nào vì ngữ cảnh không phù hợp"
msgid "Active object must be a light"
msgstr "Đối tượng đang hoạt động phải là một nguồn sáng/đèn"
msgid "Only one Effect of this type is allowed"
msgstr "Chỉ duy một Hiệu Ứng thuộc thể loại này là được phép mà thôi"
msgid "Cannot move effect beyond the end of the stack"
msgstr "Không thể di chuyển ảnh hưởng ra ngoài ngăn xếp cuối cùng"
msgid "Effect cannot be added to object '%s'"
msgstr "Hiệu ứng không thể thêm vào đối tượng '%s'"
msgid "Effect '%s' not in object '%s'"
msgstr "Hiệu ứng '%s' không có trong đối tượng '%s'"
msgid "Removed effect: %s"
msgstr "Đã xóa hiệu ứng: %s"
msgid "Cannot edit shaderfxs in a library override"
msgstr "Không thể biên soạn shaderfxs trong một trường hợp vượt quyền thư viện được"
msgid "Object type is not supported"
msgstr "Thể loại đối tượng là loại không được hỗ trợ"
msgid "Cannot edit library or override data"
msgstr "Không thể biên soạn dữ liệu thư viện hoặc dữ liệu vượt quyền"
msgid "Cannot edit shaderfxs coming from linked data in a library override"
msgstr "Không thể biên soạn shaderfxs đến từ dữ liệu kết nối trong một trường hợp vượt quyền thư viện được"
msgid "Apply current visible shape to the object data, and delete all shape keys"
msgstr "Áp dụng hình dạng nhìn thấy được hiện tại cho dữ liệu đối tượng và xóa toàn bộ các hình mẫu đi"
msgid "Objects have no data to transform"
msgstr "Đối tượng không có dữ liệu để biến hóa"
msgid "Cannot apply to a multi user armature"
msgstr "Không thể áp dụng vào khung rối có nhiều người dùng"
msgid "Grease Pencil Object does not support this set origin option"
msgstr "Đối Tượng Bút Chì Dầu không hỗ trợ tùy chọn đặt tọa độ gốc này"
msgid "Curves Object does not support this set origin operation"
msgstr "Đối Tượng Đường Cong không hỗ trợ thao tác đặt tọa độ gốc này"
msgid "Point cloud object does not support this set origin operation"
msgstr "Đối tượng đám mây điểm không hỗ trợ thao tác đặt tọa độ gốc này"
msgid "Text objects can only have their scale applied: \"%s\""
msgstr "Các đối tượng văn bản thì chỉ có tỷ lệ của chúng là được áp dụng: \"%s\""
msgid "Can't apply to a GP data-block where all layers are parented: Object \"%s\", %s \"%s\", aborting"
msgstr "Không thể áp dụng vào khối dữ liệu Bút Chì Dầu nơi mà toàn bộ các tầng lớp đã được phụ huynh hóa: Đối Tượng \"%s\", %s \"%s\", quyết định bãi bỏ"
msgid "Area Lights can only have scale applied: \"%s\""
msgstr "Nguồn Sáng Diện Tích chỉ có thể áp dụng sự thay đổi về tỷ lệ: \"%s\""
msgid "%i object(s) not centered, %i changed:"
msgstr "%i đối tượng chưa được chỉnh về tâm, %i đã đổi:"
msgid "|%i linked library object(s)"
msgstr "|%i đối tượng thư viện kết nối"
msgid "|%i multiuser armature object(s)"
msgstr "|%i đối tượng khung rối đa người dùng"
msgid "Lock all vertex groups of the active object"
msgstr "Khóa toàn bộ các nhóm điểm đỉnh của đối tượng đang hoạt động lại"
msgid "Lock selected vertex groups of the active object"
msgstr "Khóa các nhóm điểm đỉnh đã chọn của đối tượng đang hoạt động lại"
msgid "Lock unselected vertex groups of the active object"
msgstr "Khóa các nhóm đỉnh chưa được chọn của đối tượng đang hoạt động lại"
msgid "Lock selected and unlock unselected vertex groups of the active object"
msgstr "Khóa các nhóm đỉnh đã được chọn và mở khóa các nhóm đỉnh chưa được chọn của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Unlock all vertex groups of the active object"
msgstr "Mở khóa toàn bộ các nhóm điểm đỉnh của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Unlock selected vertex groups of the active object"
msgstr "Mở khóa các nhóm đỉnh đã chọn của đối tượng hoạt động"
msgid "Unlock unselected vertex groups of the active object"
msgstr "Mở khóa các nhóm điểm đỉnh chưa chọn của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Unlock selected and lock unselected vertex groups of the active object"
msgstr "Mở khóa các nhóm điểm đỉnh đã được chọn và khóa các nhóm điểm đỉnh không được chọn của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Toggle locks of all vertex groups of the active object"
msgstr "Bật/tắt khóa toàn bộ các nhóm điểm đỉnh của đối tượng hoạt động"
msgid "Toggle locks of selected vertex groups of the active object"
msgstr "Bật/tắt khóa các nhóm điểm đỉnh đã chọn của đối tượng hoạt động"
msgid "Toggle locks of unselected vertex groups of the active object"
msgstr "Bật/tắt khóa các nhóm điểm đỉnh chưa chọn của đối tượng hoạt động"
msgid "Toggle locks of all and invert unselected vertex groups of the active object"
msgstr "Bật/tắt khóa toàn bộ và đảo ngược các nhóm đỉnh không được chọn của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Invert locks of all vertex groups of the active object"
msgstr "Đảo ngược khóa toàn bộ các nhóm điểm đỉnh của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Invert locks of selected vertex groups of the active object"
msgstr "Đảo ngược khóa các nhóm điểm đỉnh đã chọn của đối tượng đang hoạt động"
msgid "Invert locks of unselected vertex groups of the active object"
msgstr "Đảo ngược khóa các nhóm đỉnh chưa chọn của đối tượng đang hoạt động"
msgid "No vertex groups to operate on"
msgstr "Không có nhóm điểm đỉnh nào để tiến hành cả"
msgid "All groups are locked"
msgstr "Toàn bộ các nhóm đều bị khóa"
msgid "Editmode lattice is not supported yet"
msgstr "Chưa hỗ trợ lưới rào trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Invalid vertex group index"
msgstr "Chỉ số nhóm điểm đỉnh không hợp lệ"
msgid "Vertex group is locked"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh bị khóa rồi"
msgid "%d vertex weights limited"
msgstr "Hạn định %d trọng lượng điểm đỉnh"
msgid "Copy vertex groups to selected: %d done, %d failed (object data must support vertex groups and have matching indices)"
msgstr "Sao chép các nhóm điểm đỉnh sang các được chọn: %d làm xong, %d thất bại (dữ liệu đối tượng nhất định phải hỗ trợ các nhóm điểm đỉnh và phải có chỉ số xứng khớp mới được)"
msgid "No active editable object"
msgstr "Không có đối tượng có thể biên soạn nào đang hoạt động cả"
msgid "Object type does not support vertex groups"
msgstr "Thể loại đối tượng không hỗ trợ nhóm điểm đỉnh"
msgid "Object type \"%s\" does not have editable data"
msgstr "Thể loại đối tượng \"%s\" không có dữ liệu có thể chỉnh sửa được"
msgid "Object has no vertex groups"
msgstr "Đối tượng không có nhóm điểm đỉnh"
msgid "Vertex select needs to be enabled in weight paint mode"
msgstr "Cần phải bật khả năng lựa chọn điểm đỉnh trong chế độ sơn trọng lượng lên"
msgid "The active vertex group is locked"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh đang hoạt động đã bị khóa lại rồi"
msgid "Volume \"%s\" failed to load: %s"
msgstr "Thể tích \"%s\" không nạp được: %s"
msgid "Volume \"%s\" contains points, only voxel grids are supported"
msgstr "Thể tích \"%s\" có chứa nhiều điểm chấm. Duy các khung lưới đồ thị thể tích tử là được hỗ trợ mà thôi"
msgid "No frames to bake"
msgstr "Không có khung hình nào để nướng cả"
msgid "Bake failed: no Dynamic Paint modifier found"
msgstr "Quá trình nướng đã bị thất bại: không tìm thấy bộ điều chỉnh Sơn Động Lực nào cả"
msgid "Bake failed: invalid canvas"
msgstr "Quá trình nướng đã bị thất bại: khung vẽ không hợp lệ"
msgid "Baking canceled!"
msgstr "Quá trình nướng bị hủy bỏ!"
msgid "DynamicPaint: Bake complete! (%.2f)"
msgstr "Sơn Động Lực: Nướng hoàn thành! (%.2f)"
msgid "DynamicPaint: Bake failed: %s"
msgstr "Sơn Động Lực: Nướng thất bại: %s"
msgid "Removed %d double particle(s)"
msgstr "Đã xóa %d hạt trùng hợp (đôi) (double particles)"
msgid "No hair connected (can't connect hair if particle system modifier is disabled)"
msgstr "Không có tóc nào được kết nối cả (không thể kết nối tóc nếu bộ điều chỉnh hệ thống hạt bị tắt)"
msgid "Copy particle systems to selected: %d done, %d failed"
msgstr "Sao chép hệ thống hạt đến cái được chọn: %d hoàn thành, %d thất bại"
msgid "Bake failed: no Fluid modifier found"
msgstr "Quá trình nướng bị thất bại: không thấy có bộ điều chỉnh về Chất Lỏng (Fluid modifier)"
msgid "Bake failed: invalid domain"
msgstr "Quá trình nướng bị thất bại: phạm vi định nghĩa (domain) không hợp lệ"
msgid "Bake free failed: no Fluid modifier found"
msgstr "Phóng thích nướng bị thất bại: không thấy có bộ điều chỉnh về Chất Lỏng (Fluid modifier)"
msgid "Bake free failed: invalid domain"
msgstr "Phóng thích nướng bị thất bại: phạm vi định nghĩa (domain) không hợp lệ"
msgid "Bake free failed: pending bake jobs found"
msgstr "Phóng thích nướng bị thất bại: phát hiện thấy có một số qui trình nướng còn đang cần được giải quyết"
msgid "Fluid: Empty cache path, reset to default '%s'"
msgstr "Chất Lỏng: Không có đường dẫn bộ nhớ đệm vì nó trống rỗng. Hoàn lại về sắp đặt mặc định '%s'"
msgid "Fluid: Could not create cache directory '%s', reset to default '%s'"
msgstr "Chất Lỏng: Không thể kiến tạo thư mục bộ nhớ đệm '%s'. Hoàn lại về sắp đặt mặc định '%s'"
msgid "Fluid: Could not use default cache directory '%s', please define a valid cache path manually"
msgstr "Chất Lỏng: Không thể sử dụng thư mục bộ nhớ đệm mặc định '%s' được, làm ơn thủ công chỉ định một đường dẫn đến bộ nhớ đệm hợp lệ"
msgid "Fluid: %s complete! (%.2f)"
msgstr "Chất lỏng: %s hoàn tất! (%.2f)"
msgid "Fluid: %s failed: %s"
msgstr "Chất lỏng: %s thất bại: %s"
msgid "Fluid: %s canceled!"
msgstr "Chất lỏng: %s hủy bỏ!"
msgid "Library override data-blocks only support Disk Cache storage"
msgstr "Các khối dữ liệu vượt quyền thư viện chỉ hỗ trợ lưu giữ Bộ Nhớ Đệm Trên Đĩa mà thôi"
msgid "Linked data-blocks do not allow editing caches"
msgstr "Các khối dữ liệu kết nối đều sẽ không cho phép biên soạn bộ nhớ đệm"
msgid "Linked or library override data-blocks do not allow adding or removing caches"
msgstr "Các khối dữ liệu kết nối hoặc vượt quyền thư viện đều không cho phép cho thêm vào hoặc xóa bỏ bộ nhớ đệm"
msgid "No Rigid Body World to add Rigid Body Constraint to"
msgstr "Không có Thế Giới Thân Cứng nào để thêm Ràng Buộc Thân Cứng vào cả"
msgid "Object has no Rigid Body Constraint to remove"
msgstr "Đối tượng không có Ràng Buộc Thân Cứng nào để xóa cả"
msgid "Object '%s' already has a Rigid Body Constraint"
msgstr "Đối tượng '%s' đã có Ràng Buộc Thân Cứng rồi"
msgid "Acrylic"
msgstr "Acrilic"
msgid "Asphalt (Crushed)"
msgstr "Nhựa Đường (Đập Vụn)"
msgid "Bark"
msgstr "Vỏ Cây"
msgid "Beans (Cocoa)"
msgstr "Đậu (Cacao)"
msgid "Beans (Soy)"
msgstr "Đậu Nành"
msgid "Brick (Pressed)"
msgstr "Gạch (Nén)"
msgid "Brick (Common)"
msgstr "Gạch (Phổ Biến)"
msgid "Brick (Soft)"
msgstr "Gạch (Mềm)"
msgid "Brass"
msgstr "Đồng Thau"
msgid "Bronze"
msgstr "Đồng Thiếc"
msgid "Carbon (Solid)"
msgstr "Các-bon (Đặc)"
msgid "Cardboard"
msgstr "Bìa Các-Tông"
msgid "Cast Iron"
msgstr "Sắt Đục"
msgid "Cement"
msgstr "Xi Măng"
msgid "Chalk (Solid)"
msgstr "Phấn (Đặc)"
msgid "Coffee (Fresh/Roast)"
msgstr "Cà Phê (Tươi/Nướng)"
msgid "Concrete"
msgstr "Bê Tông"
msgid "Charcoal"
msgstr "Than"
msgid "Cork"
msgstr "Bần"
msgid "Copper"
msgstr "Đồng Đỏ"
msgid "Garbage"
msgstr "Vụn Vặt"
msgid "Glass (Broken)"
msgstr "Thủy Tinh (Vỡ)"
msgid "Glass (Solid)"
msgstr "Thủy Tinh (Đặc)"
msgid "Gold"
msgstr "Vàng"
msgid "Granite (Broken)"
msgstr "Đá Hoa Cương (Vỡ)"
msgid "Granite (Solid)"
msgstr "Đá Hoa Cương (Đặc)"
msgid "Gravel"
msgstr "Đá Răm"
msgid "Ice (Crushed)"
msgstr "Nước Đá (Đập Vụn)"
msgid "Ice (Solid)"
msgstr "Nước Đá (Đặc)"
msgid "Iron"
msgstr "Sắt"
msgid "Lead"
msgstr "Chì"
msgid "Limestone (Broken)"
msgstr "Đá Vôi (Vỡ)"
msgid "Limestone (Solid)"
msgstr "Đá Vôi (Đặc)"
msgid "Marble (Broken)"
msgstr "Đá Hoa (Vỡ)"
msgid "Marble (Solid)"
msgstr "Đá Hoa (Đặc)"
msgid "Paper"
msgstr "Giấy"
msgid "Peanuts (Shelled)"
msgstr "Lạc (Có Vỏ)"
msgid "Peanuts (Not Shelled)"
msgstr "Lạc (Bóc Vỏ)"
msgid "Plaster"
msgstr "Thạch Cao"
msgid "Polystyrene"
msgstr "Politiron"
msgid "Rubber"
msgstr "Cao Su"
msgid "Silver"
msgstr "Bạc"
msgid "Steel"
msgstr "Thép"
msgid "Stone"
msgstr "Đá"
msgid "Stone (Crushed)"
msgstr "Đá (Đập Vụn)"
msgid "Timber"
msgstr "Gỗ"
msgid "Object has no Rigid Body settings to remove"
msgstr "Đối tượng không có sắp đặt về Thân Cứng để xóa"
msgid "No Rigid Body World to remove"
msgstr "Không có Thế Giới Thân Cứng để xóa"
msgid "No Rigid Body World to export"
msgstr "Không có Thế Giới Thân Cứng để xuất khẩu"
msgid "Rigid Body World has no associated physics data to export"
msgstr "Thế Giới Thân Cứng không có dữ liệu vật lý liên quan để xuất khẩu"
msgid "3D Local View "
msgstr "Góc Nhìn Cục Bộ 3D "
msgid "3D View "
msgstr "Góc Nhìn 3D "
msgid "Frame:"
msgstr "Khung Hình:"
msgid "Time:"
msgstr "Thời gian:"
msgid "Mem:%.2fM (Peak %.2fM)"
msgstr "BộNhớ:%.2fM, (Đỉnh %.2fM)"
msgid "Mem:%.2fM, Peak: %.2fM"
msgstr "BộNhớ:%.2fM, Đỉnh: %.2fM"
msgid "Cannot write a single file with an animation format selected"
msgstr "Không thể ghi tập tin với định dạng hoạt họa đã chọn"
msgid "Render the viewport for the animation range of this scene, but only render keyframes of selected objects"
msgstr "Kết xuất cổng nhìn cho phạm vi hoạt họa của cảnh này, nhưng chỉ kết xuất các khung khóa của các đối tượng đã chọn mà thôi"
msgid "Render the viewport for the animation range of this scene"
msgstr "Kết xuất cổng nhìn cho phạm vi hoạt họa của cảnh này"
msgid "Cannot use OpenGL render in background mode (no opengl context)"
msgstr "Không thể sử dụng kết xuất OpenGL trong chế độ chạy ngầm (không có ngữ cảnh OpenGL)"
msgid "Scene has no camera"
msgstr "Cảnh không có máy quay phim"
msgid "Movie format unsupported"
msgstr "Định dạng phim chưa được hỗ trợ"
msgid "Failed to create OpenGL off-screen buffer, %s"
msgstr "Không kiến tạo bộ đệm OpenGL ngoại màn hình được, %s"
msgid "Write error: cannot save %s"
msgstr "Lỗi trong khi ghi: không lưu %s được"
msgid "Skipping existing frame \"%s\""
msgstr "Bỏ qua khung hình hiện tại \"%s\""
msgid "No active object, unable to apply the Action before rendering"
msgstr "Không có đối tượng nào đang hoạt động cả. Không thể áp dụng Hành Động trước khi kết xuất được"
msgid "Object %s has no pose, unable to apply the Action before rendering"
msgstr "Đối tượng %s không có tư thế nào cả. Không thể áp dụng Hành Động trước khi kết xuất"
msgid "Unable to remove material slot in edit mode"
msgstr "Không thể xóa khe nguyên vật liệu trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Lightcache cannot allocate resources"
msgstr "Bộ đệm nhớ ánh sáng không thể phân phối tài nguyên"
msgid "No active lineset and associated line style to manipulate the modifier"
msgstr "Không có bộ đường nét nào đang hoạt động và không có phong cách đường nét nào liên quan với nó để điều khiển bộ điều chỉnh được"
msgid "The active lineset does not have a line style (indicating data corruption)"
msgstr "Bộ đường nét đang hoạt động không có phong cách đường nét (ám chỉ dữ liệu bị hư hoại)"
msgid "No active lineset to add a new line style to"
msgstr "Không có bộ đường nét nào đang hoạt động để có thể cho thêm một phong cách đường nét mới vào"
msgid "Unknown line color modifier type"
msgstr "Thể loại bộ điều chỉnh màu sắc của đường nét chưa được biết đến"
msgid "Unknown alpha transparency modifier type"
msgstr "Thể loại bộ điều chỉnh độ trong suốt của alpha chưa được biết đến"
msgid "Unknown line thickness modifier type"
msgstr "Thể loại bộ điều chỉnh độ dày đường nét chưa được biết đến"
msgid "Unknown stroke geometry modifier type"
msgstr "Thể loại bộ điều chỉnh hình học của nét vẽ chưa được biết đến"
msgid "The object the data pointer refers to is not a valid modifier"
msgstr "Đối tượng mà con trỏ dữ liệu tham chiếu đến không phải là một bộ điều chỉnh hợp lệ"
msgid "No active line style in the current scene"
msgstr "Không có phong cách đường nét nào đang hoạt động trong cảnh hiện tại cả"
msgid "Copied material to internal clipboard"
msgstr "Đã sao chép nguyên vật liệu vào bảng nhớ tạm nội bộ rồi"
msgid "Cannot paste without a material"
msgstr "Không thể dán mà không có nguyên vật liệu nào cả"
msgid "Internal clipboard is not from a material"
msgstr "Bảng nhớ tạm nội bộ không phải là từ một nguyên vật liệu"
msgid "Removed %d slots"
msgstr "Đã xóa %d khe"
msgid "Blender Render"
msgstr "Kết Xuất Blender"
msgid "Failed to open window!"
msgstr "Không mở cửa sổ được!"
msgid "View layer '%s' could not be removed from scene '%s'"
msgstr "Không thể xóa tầng lớp góc nhìn '%s' khỏi cảnh '%s'"
msgid "A narrow vertical area interferes with this operation"
msgstr "Một diện tích chiều dọc, hẹp, can thiệp cản trở hoạt động này"
msgid "A narrow horizontal area interferes with this operation"
msgstr "Một diện tích chiều ngang, hẹp, can thiệp cản trở hoạt động này"
msgid "Join Areas"
msgstr "Hội Nhập Khu Vực"
msgid "Swap Areas"
msgstr "Tráo Đổi Khu Vực"
msgid "Restore Areas"
msgstr "Khôi Phục các Khu Vực"
msgid "Maximize Area"
msgstr "Tối Đa Hóa Diện Tích"
msgid "Full Screen Area"
msgstr "Diện Tích Toàn Màn Hình"
msgid "Show Header"
msgstr "Hiển Thị Tiêu Đề"
msgid "Show Tool Settings"
msgstr "Hiển Thị các Cài Đặt của Công Cụ"
msgid "Show Footer"
msgstr "Hiển Thị Chân Trang"
msgid "Flip to Right"
msgstr "Lật sang Phải"
msgid "Flip to Left"
msgstr "Lật sang Trái"
msgid "Flip to Top"
msgstr "Đảo lên Trên Đỉnh"
msgid "Flip to Bottom"
msgstr "Đảo xuống Dưới Đáy"
msgid "Blender Preferences"
msgstr "Cài đặt sở thích của Blender"
msgid "Blender Drivers Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn các Điều Vận của Blender"
msgid "Blender Info Log"
msgstr "Nhật Ký Thông Tin của Blender"
msgid "Area not found in the active screen"
msgstr "Không tìm thấy khu vực trong màn hình hiện đang hoạt động"
msgid "Unable to close area"
msgstr "Không thể đóng khu vực lại được"
msgid "Can only scale region size from an action zone"
msgstr "Chỉ có thể đổi tỷ lệ kích thước của vùng từ địa phận hành động mà thôi"
msgid "No more keyframes to jump to in this direction"
msgstr "Không còn khung khóa nào để nhảy tới theo hướng này"
msgid "No more markers to jump to in this direction"
msgstr "Không còn dấu mốc nào để nhảy tới theo hướng này"
msgid "Only window region can be 4-split"
msgstr "Duy vùng/khu vực cửa sổ là có thể phân làm 4 mà thôi"
msgid "Only last region can be 4-split"
msgstr "Duy vùng/khu vực sau/cuối cùng là có thể phân làm 4 mà thôi"
msgid "No fullscreen areas were found"
msgstr "Không tìm thấy những vùng toàn màn hình"
msgid "Removed amount of editors: %d"
msgstr "Lượng các bộ biện soạn đã xóa: %d"
msgid "Only supported in object mode"
msgstr "Chỉ được hỗ trợ ở chế độ đối tượng mà thôi"
msgid "expected a view3d region"
msgstr "dự kiến phải có một vùng khung nhìn 3D"
msgid "expected a timeline/animation area to be active"
msgstr "dự kiến phải có một khoảng lịch trình thời gian/hoạt họa đang hoạt động"
msgid "Context missing active object"
msgstr "Ngữ cảnh thiếu đối tượng đang hoạt động"
msgid "Cannot edit library linked or non-editable override object"
msgstr "Không thể biên soạn thư viện liên kết hoặc không thể chỉnh sửa được"
msgid "Cannot edit hidden object"
msgstr "Không thể biên soạn đối tượng ẩn giấu được"
msgid "expected a view3d region & editmesh"
msgstr "dự kiến phải có một vùng khung nhìn 3D và khung lưới biên soạn"
msgid "No object, or not exclusively in pose mode"
msgstr "Không có đối tượng, hoặc không chuyên biệt ở trong chế độ tư thế"
msgid "Object is a local library override"
msgstr "Đối tượng là một trường hợp vượt quyền thư viện cục bộ"
msgid "expected a view3d region & editcurve"
msgstr "dự kiến phải có một vùng khung nhìn 3D và đường cong biên soạn"
msgid "Toggling regions in the Top-bar is not allowed"
msgstr "Không được phép bật/tắt các vùng trong thanh đỉnh (Top-bar)"
msgid "Flipping regions in the Top-bar is not allowed"
msgstr "Không được phép đảo lật các vùng trong thanh Tiêu Đề"
msgid "Missing: %s"
msgstr "Thiếu: %s"
msgid "Missing: %s.%s"
msgstr "Thiếu: %s.%s"
msgid "No menu items found"
msgstr "Không tìm thấy trình mục"
msgid "Right click on buttons to add them to this menu"
msgstr "Bấm chuột phải vào các nút để thêm chúng vào trình đơn này"
msgid "Quick Favorites"
msgstr "Trình Đơn Ưa Thích Nhanh"
msgid "screen"
msgstr "màn hình"
msgctxt "Operator"
msgid "Duplicate Current"
msgstr "Nhân Đôi cái Hiện Tại"
msgid "Original surface mesh is empty"
msgstr "Bề mặt gốc của khung lưới trống rỗng"
msgid "Evaluated surface mesh is empty"
msgstr "Bề mặt tính toán của khung lưới trống rỗng"
msgid "Missing surface mesh"
msgstr "Thiếu bề mặt khung lưới"
msgid "Missing UV map for attaching curves on original surface"
msgstr "Thiếu ánh xạ UV để gắn các đường cong lên bề mặt ban đầu"
msgid "Missing UV map for attaching curves on evaluated surface"
msgstr "Thiếu ánh xạ UV để gắn các đường cong lên bề mặt tính toán"
msgid "Invalid UV map: UV islands must not overlap"
msgstr "Ánh xạ UV không hợp lệ: Các hải đảo UV không được chồng gối lên nhau"
msgid "Cursor must be over the surface mesh"
msgstr "Con trỏ phải nằm trên khung lưới bề mặt"
msgid "Curves do not have surface attachment information"
msgstr "Đường cong không có thông tin về bám dính vào bề mặt"
msgid "UV map or surface attachment is invalid"
msgstr "Ánh xạ UV hoặc bề mặt đính kèm bất hợp lệ"
msgid "No active Grease Pencil layer"
msgstr "Không có tầng lớp Bút Chì Dầu nào đang hoạt động cả"
msgid "No Grease Pencil frame to draw on"
msgstr "Không có khung hình Bút Chì Dầu nào để vẽ lên cả"
msgid "PaintCurve"
msgstr "ĐườngCongSơn"
msgid "Sample color for %s"
msgstr "Lấy mẫu vật về màu sắc cho %s"
msgid "Brush. Use Left Click to sample for palette instead"
msgstr "Đầu bút. Dùng Nút Chuột Trái để lấy mẫu vật cho bảng pha màu nhé"
msgid "Palette. Use Left Click to sample more colors"
msgstr "Bảng màu. Dùng Nút Chuột Trái để lấy thêm mẫu vật về màu sắc"
msgid "Packed MultiLayer files cannot be painted"
msgstr "Không thể sơn các tập tin đóng gói đa tầng được"
msgid "Image requires 4 color channels to paint"
msgstr "Hình ảnh cần có 4 kênh màu để sơn"
msgid "Image requires 4 color channels to paint: %s"
msgstr "Hình ảnh cần có 4 kênh màu để sơn: %s"
msgid "Packed MultiLayer files cannot be painted: %s"
msgstr "Không thể sơn các tập tin đóng gói đa tầng: %s"
msgid " UVs,"
msgstr " Các UV,"
msgid " Materials,"
msgstr " Nguyên Vật Liệu,"
msgid " Textures (or linked),"
msgstr " Chất Liệu (hoặc liên kết),"
msgid " Stencil,"
msgstr " Khuôn Tô,"
msgid "Image could not be found"
msgstr "Không tìm thấy hình ảnh"
msgid "Image data could not be found"
msgstr "Không tìm thấy dữ liệu hình ảnh"
msgid "Image project data invalid"
msgstr "Dữ liệu của hình ảnh phóng chiếu không hợp lệ"
msgid "No active camera set"
msgstr "Chưa đặt máy quay phim nào hoạt động cả"
msgid "Could not get valid evaluated mesh"
msgstr "Không thể đạt được khung lưới tính toán hợp lệ"
msgid "No 3D viewport found to create image from"
msgstr "Không tìm thấy cổng nhìn 3D nào để sử dụng nó kiến tạo hình ảnh được cả"
msgid "Failed to create OpenGL off-screen buffer: %s"
msgstr "Không kiến tạo được bộ đệm OpenGL ngoại màn hình: %s"
msgid "Missing%s%s%s%s detected!"
msgstr "Phát hiện thấy thiếu %s%s%s%s!"
msgid "The modifier used does not support deformed locations"
msgstr "Bộ điều chỉnh sử dụng không hỗ trợ các vị trí bị biến dạng"
msgid "No vertex group data"
msgstr "Không có dữ liệu nhóm điểm đỉnh nào cả"
msgid "No vertex groups found"
msgstr "Không tìm thấy nhóm điểm đỉnh nào cả"
msgid "Active group is locked, aborting"
msgstr "Nhóm đang hoạt động bị khóa. Bãi bỏ"
msgid "No active vertex group for painting, aborting"
msgstr "Không có nhóm điểm đỉnh nào đang hoạt động để có thể sơn. Bãi bỏ"
msgid "Mirror group is locked, aborting"
msgstr "Nhóm phản chiếu đối xứng bị khóa. Bãi bỏ"
msgid "Multipaint group is locked, aborting"
msgstr "Nhóm đa sơn bị khóa. Bãi bỏ"
msgid "Not supported in dynamic topology mode"
msgstr "Chưa được hỗ trợ trong chế độ cấu trúc liên kết động"
msgid "Not supported in multiresolution mode"
msgstr "Chưa được hỗ trợ trong chế độ đa độ phân giải"
msgid "Click on the mesh to set the detail"
msgstr "Bấm vào khung lưới để đặt chi tiết"
msgid "Move the mouse to change the dyntopo detail size. LMB: confirm size, ESC/RMB: cancel, SHIFT: precision mode, CTRL: sample detail size"
msgstr "Di chuyển chuột để thay đổi kích thước chi tiết cấu trúc động. NCT: xác nhận kích thước, ESC/NCP: hủy, SHIFT: chế độ chính xác, CTRL: lấy mẫu kích thước chi tiết"
msgid "Warning!"
msgstr "Cảnh Báo!"
msgid "OK"
msgstr "Chấp Nhận"
msgid "Attribute Data Detected"
msgstr "Phát Hiện thấy Dữ Liệu Thuộc Tính"
msgid "Dyntopo will not preserve colors, UVs, or other attributes"
msgstr "Liên Kết Cấu Trúc Động sẽ không bảo tồn màu sắc, UV, hay các thuộc tính khác đâu"
msgid "Generative Modifiers Detected!"
msgstr "Phát Hiện Thấy Có Các Bộ Điều Chỉnh Có Khả Năng Sinh Tạo!"
msgid "Keeping the modifiers will increase polycount when returning to object mode"
msgstr "Việc duy trì các bộ điều chỉnh sẽ làm tăng lượng đa giác khi quay trở lại chế độ đối tượng"
msgid "Active brush does not contain any texture to distort the expand boundary"
msgstr "Đầu bút đang hoạt động không có chất liệu nào để biến dạng ranh giới mở rộng"
msgid "Texture mapping not set to 3D, results may be unpredictable"
msgstr "Ánh xạ chất liệu không được đặt là 3D. Kết quả có thể là bất định"
msgid "%s: Confirm, %s: Cancel"
msgstr "%s: Xác Nhận, %s: Hủy"
msgid "non-triangle face"
msgstr "mặt phi tam giác"
msgid "multi-res modifier"
msgstr "bộ điều chỉnh đa phân giải"
msgid "vertex data"
msgstr "dữ liệu điểm đỉnh"
msgid "edge data"
msgstr "dữ liệu cạnh"
msgid "face data"
msgstr "dữ liệu mặt"
msgid "constructive modifier"
msgstr "bộ điều chỉnh có tính xây dựng"
msgid "Object has non-uniform scale, sculpting may be unpredictable"
msgstr "Đối tượng có tỷ lệ không đồng nhất, điêu khắc có thể cho kết quả bất định"
msgid "Object has negative scale, sculpting may be unpredictable"
msgstr "Đối tượng có tỷ lệ âm, việc điêu khắc có thể trở nên bất thường"
msgid "No active brush"
msgstr "Không có đầu bút nào đang hoạt động cả"
msgid "Dynamic Topology found: %s, disabled"
msgstr "Tìm thấy Liên Kết Cấu Trúc Động: %s, đã vô hiệu hóa"
msgid "Compiled without sound support"
msgstr "Được biên dịch không có sự hỗ trợ về âm thanh"
msgid "AutoPack is enabled, so image will be packed again on file save"
msgstr "Đã bật Tự Động Đóng Gói để hình ảnh sẽ được gói một lần nữa vào trong tập tin khi lưu"
msgid "Active F-Curve"
msgstr "Đường Cong-F đang Hoạt Động"
msgid "Active Keyframe"
msgstr "Khung Khóa đang Hoạt Động"
msgid "Action must have at least one keyframe or F-Modifier"
msgstr "Hành động phải có ít nhất một khung khóa hoặc một Bộ Điều Chỉnh-F"
msgid "Action has already been stashed"
msgstr "Hành động đã được cất giấu"
msgid "Could not find current NLA Track"
msgstr "Không tìm thấy Rãnh NLA hiện tại"
msgid "Internal Error: Could not find Animation Data/NLA Stack to use"
msgstr "Lỗi Nội Bộ: Không tìm thấy Dữ Liệu Hoạt Họa/Ngăn Xếp NLA để sử dụng"
msgid "Action '%s' will not be saved, create Fake User or Stash in NLA Stack to retain"
msgstr "Hành động '%s' sẽ không được lưu. Duy trì nó bằng cách kiến tạo Người Dùng Giả hoặc Cất Giấu (stash) nó trong ngăn xếp NLA"
msgid "No keyframes copied to the internal clipboard"
msgstr "Không có khung khóa nào đã được sao chép vào bảng nhớ tạm nội bộ cả"
msgid "Keyframe pasting is not available for mask mode"
msgstr "Không thể dán khung khóa trong chế độ màn chắn lọc"
msgid "No data in the internal clipboard to paste"
msgstr "Không có dữ liệu trong khay nhớ tạm nội bộ để dán"
msgid "Keyframe pasting is not available for grease pencil or mask mode"
msgstr "Không được phép dán khung khóa trong chế độ Bút Chì Dầu hay màn chắn lọc"
msgid "No selected F-Curves to paste into"
msgstr "Không có Đường Cong-F nào được chọn để có thể dán vào đó được"
msgid "Insert Keyframes is not yet implemented for this mode"
msgstr "Chèn Khung Khóa chưa được thực hiện cho chế độ này"
msgid "Not implemented for Masks"
msgstr "Chưa được thực hiện cho Màn Chắn Lọc"
msgid "Cannot activate a file selector dialog, one already open"
msgstr "Không thể kích hoạt hộp thoại chọn tập tin được, một hộp thoại đã được mở rồi"
msgid "Texture Field"
msgstr "Trường Lực Chất Liệu"
msgid "Brush Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc Đầu Bút"
msgid "No textures in context"
msgstr "Không có chất liệu nào trong ngữ cảnh này cả"
msgid "Show texture in texture tab"
msgstr "Hiển thị chất liệu trong mục chất liệu"
msgid "Fields"
msgstr "Trường"
msgid "No (unpinned) Properties Editor found to display texture in"
msgstr "Không tìm được Bộ Biên Tập Đặc Tính nào (chưa đinh ghìm) để hiển thị họa tiết phía trong"
msgid "No texture user found"
msgstr "Không tìm thấy người nào dùng chất liệu cả"
msgid "File Path:"
msgstr "Đường Dẫn Tập Tin:"
msgid "Track is locked"
msgstr "Rãnh bị khóa"
msgid "X:"
msgstr "X:"
msgid "Y:"
msgstr "Y:"
msgid "Pattern Area:"
msgstr "Khu Vực Mẫu:"
msgid "Width:"
msgstr "Chiều Rộng:"
msgid "Height:"
msgstr "Chiều Cao:"
msgid "Search Area:"
msgstr "Vùng Lùng Tìm:"
msgid "Marker is disabled at current frame"
msgstr "Dấu mốc không hoạt động tại khung hình hiện tại"
msgid "Marker is enabled at current frame"
msgstr "Dấu mốc hoạt động tại khung hình hiện tại"
msgid "X-position of marker at frame in screen coordinates"
msgstr "Vị trí-X của dấu mốc tại khung hình trong tọa độ màn hình"
msgid "Y-position of marker at frame in screen coordinates"
msgstr "Vị trí-Y của dấu mốc tại khung hình trong tọa độ màn hình"
msgid "X-offset to parenting point"
msgstr "Dịch chuyển-X khỏi điểm gốc"
msgid "Y-offset to parenting point"
msgstr "Dịch chuyển-Y khỏi điểm gốc"
msgid "Width of marker's pattern in screen coordinates"
msgstr "Chiều rộng vùng hình mẫu để nhận dạng của dấu mốc trong tọa độ màn hình"
msgid "Height of marker's pattern in screen coordinates"
msgstr "Chiều cao vùng mẫu hình để nhận dạng của dấu mốc trong tọa độ màn hình"
msgid "X-position of search at frame relative to marker's position"
msgstr "Vị trí-X của vùng lùng tìm tại khung hình tương đối với vị trí của dấu mốc"
msgid "Y-position of search at frame relative to marker's position"
msgstr "Vị trí-Y của vùng lùng tìm tại khung hình tương đối với vị trí của dấu mốc"
msgid "Width of marker's search in screen coordinates"
msgstr "Chiều rộng vùng lùng tìm của dấu mốc trong tọa độ màn hình"
msgid "Height of marker's search in screen coordinates"
msgstr "Chiều cao vùng lùng tìm của dấu mốc trong tọa độ màn hình"
msgid "%d x %d"
msgstr "%d x %d"
msgid ", %d float channel(s)"
msgstr ", %d (các) kênh float (số thực)"
msgid ", RGBA float"
msgstr ", RGBA float (số thực)"
msgid ", RGB float"
msgstr ", RGB float (số thực)"
msgid ", RGBA byte"
msgstr ", RGBA byte"
msgid ", RGB byte"
msgstr ", RGB byte"
msgid ", %.2f fps"
msgstr ", %.2f khung hình/giây"
msgid ", failed to load"
msgstr ", không thể nạp được"
msgid "Frame: %d / %d"
msgstr "Khung Hình: %d / %d"
msgid "Frame: - / %d"
msgstr "Khung Hình: - / %d"
msgid "unsupported movie clip format"
msgstr "định dạng của đoạn phim chưa được hỗ trợ"
msgid "No files selected to be opened"
msgstr "Chưa có tập tin nào được chọn để mở hết"
msgid "Cannot read '%s': %s"
msgstr "Không thể đọc '%s' : %s"
msgid "Use LMB click to define location where place the marker"
msgstr "Dùng cái bấm của NCT để xác định vị trí, nơi đặt dấu mốc"
msgid "No active track to join to"
msgstr "Không có dấu giám sát đang hoạt động nào để hội nhập vào cả"
msgid "Object used for camera tracking cannot be deleted"
msgstr "Không thể xóa đối tượng dùng để giám sát máy quay phim"
msgid "Feature detection requires valid clip frame"
msgstr "Phát hiện hình thể đòi hỏi khung hình của phim hợp lệ"
msgid "At least one track with bundle should be selected to define origin position"
msgstr "Nên chọn ít nhất một dấu giám sát có nhóm điểm để xác định vị trí tọa độ gốc"
msgid "No object to apply orientation on"
msgstr "Không có đối tượng để áp dụng định hướng vào"
msgid "Three tracks with bundles are needed to orient the floor"
msgstr "Cần ba dấu giám sát có nhóm điểm để xác định định hướng của sàn"
msgid "Single track with bundle should be selected to define axis"
msgstr "Nên chọn một dấu giám sát có nhóm điểm để xác định trục"
msgid "Two tracks with bundles should be selected to set scale"
msgstr "Nên chọn hai dấu giám sát có nhóm điểm để đặt tỷ lệ"
msgid "Need at least 4 selected point tracks to create a plane"
msgstr "Cần phải lựa chọn ít nhất 4 điểm giám sát để kiến tạo một bình diện"
msgid "Some data failed to reconstruct (see console for details)"
msgstr "Một số dữ liệu không tái dựng được (xem bàn giao tiếp để biết thêm chi tiết)"
msgid "Average re-projection error: %.2f px"
msgstr "Sai số tái phóng chiếu trung bình: %.2f điểm ảnh"
msgid "Track the selected markers backward for the entire clip"
msgstr "Giám sát các dấu mốc đã chọn ngược trở lại cho toàn bộ đoạn phim"
msgid "Track the selected markers backward by one frame"
msgstr "Giám sát các dấu mốc đã chọn ngược trở lại một khung hình"
msgid "Track the selected markers forward for the entire clip"
msgstr "Giám sát các dấu mốc đã chọn về phía trước cho toàn bộ đoạn phim"
msgid "Track the selected markers forward by one frame"
msgstr "Giám sát các dấu mốc đã chọn về phía trước một khung hình"
msgid "New lines unsupported, call this operator multiple times"
msgstr "Dòng mới chưa được hỗ trợ, hãy gọi thao tác này nhiều lần nhé"
msgid "New Catalog"
msgstr "Danh Mục Mới"
msgid "Delete Catalog"
msgstr "Xóa Danh Mục"
msgid "Move catalog {} into {}"
msgstr "Di chuyển danh mục {} vào trong {}"
msgid "Move assets to catalog"
msgstr "Di chuyển tài sản vào danh mục"
msgid "Move asset to catalog"
msgstr "Di chuyển tài sản vào danh mục"
msgid "Move catalog {} to the top level of the tree"
msgstr "Di chuyển danh mục {} lên cấp bậc cao nhất của cấu trúc cây"
msgid "Move assets out of any catalog"
msgstr "Di chuyển tài sản ra khỏi danh mục nào đó"
msgid "Move asset out of any catalog"
msgstr "Di chuyển tài sản ra khỏi danh mục nào đó"
msgid "Catalog cannot be dropped into itself"
msgstr "Danh mục không thể được thả vào chính bản thân nó được"
msgid "Catalog is already placed inside this catalog"
msgstr "Danh mục đã được đặt ở bên trong danh mục này rồi"
msgid "Only assets from this current file can be moved between catalogs"
msgstr "Chỉ có thể di chuyển các nội dung từ tập tin hiện tại này giữa các danh mục mà thôi"
msgid "Catalogs cannot be edited in this asset library"
msgstr "Không thể biên soạn danh mục trong thư viện tài sản này được"
msgid "Catalog is already placed at the highest level"
msgstr "Danh mục đã được đặt ở cấp bậc cao nhất"
msgid "No results match the search filter"
msgstr "Không có kết quả nào xứng khớp với thanh lọc tìm kiếm cả"
msgid "No items"
msgstr "Không có mục nào cả"
msgid "File path"
msgstr "Đường dẫn tập tin"
msgid "Path to asset library does not exist:"
msgstr "Đường dẫn đến thư viện tài sản không tồn tại:"
msgid ""
"Asset Libraries are local directories that can contain .blend files with assets inside.\n"
"Manage Asset Libraries from the File Paths section in Preferences"
msgstr ""
"Thư Viện Tài Sản là thư mục địa phương, có thể chứa các tập tin .blend có tài sản bên trong chúng.\n"
"Chúng ta có thể quản lý các Thư Viện Tài Sản ở phần Đường Dẫn Tập Tin trong Cài Đặt Sở Thích của phần mềm"
msgid "Unreadable Blender library file:"
msgstr "Tập tin thư viện Blender không thể đọc được:"
msgid "Link target"
msgstr "Liên kết mục tiêu"
msgid "This file is offline"
msgstr "Tập tin này hiện là ngoại tuyến"
msgid "This file is read-only"
msgstr "Tập tin này chỉ là duy đọc mà thôi"
msgid "This is a restricted system file"
msgstr "Đây là một tập tin hệ thống hạn chế"
msgid "seconds"
msgstr "giây"
msgid "Could not rename: %s"
msgstr "Không thể đổi tên: %s"
msgid "Unable to create configuration directory to write bookmarks"
msgstr "Không thể kiến tạo thư mục cấu hình để ghi các dấu trang được"
msgid "File does not exist"
msgstr "Tập tin không tồn tại"
msgid "No parent directory given"
msgstr "Chưa được cung cấp thư mục phụ huynh"
msgid "Could not create new folder name"
msgstr "Không kiến tạo được tên thư mục mới"
msgid "Unable to open or write bookmark file \"%s\""
msgstr "Không thể mở hoặc ghi tập tin đánh dấu trang \"%s\" được"
msgid "Failure to perform external file operation on \"%s\""
msgstr "Thất bại trong việc thao tác tập tin bên ngoài trên \"%s\""
msgid "'%s' given path is OS-invalid, creating '%s' path instead"
msgstr "Đường dẫn đã cho '%s' không hợp lệ với Hệ Điều Hành. Thay vào đó, kiến tạo đường dẫn '%s'"
msgid "Could not create new folder: %s"
msgstr "Không kiến tạo được thư mục mới: %s"
msgid "Could not delete file or directory: %s"
msgstr "Không xóa được tập tin hoặc thư mục: %s"
msgid "More than one item is selected"
msgstr "Nhiều mục, hơn một cái, đã được chọn"
msgid "No items are selected"
msgstr "Chưa có mục nào được chọn cả"
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy"
msgid "File name, overwrite existing"
msgstr "Tên tập tin, viết đè lên cái hiện có"
msgid "File name"
msgstr "Tên tập tin"
msgid "Asset Catalogs"
msgstr "Danh Mục Tài Sản"
msgid "Date Modified"
msgstr "Ngày Thay Đổi"
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
msgid "Desktop"
msgstr "Màn Hình Làm Việc"
msgid "Downloads"
msgstr "Bản Tải Về"
msgid "Music"
msgstr "Nhạc"
msgid "Pictures"
msgstr "Ảnh"
msgid "Videos"
msgstr "Video"
msgid "OneDrive"
msgstr "MộtỔCứng"
msgid "Movies"
msgstr "Phim"
msgid "Cursor X"
msgstr "Con Trỏ X"
msgid "Cursor to Selection"
msgstr "Con Trỏ sang Sự Lựa Chọn"
msgid "Cursor Value to Selection"
msgstr "Giá Trị Con Trỏ sang chỗ Lựa Chọn"
msgid "Handle Smoothing"
msgstr "Làm Mịn Tay Cầm"
msgid "Interpolation:"
msgstr "Nội Suy:"
msgid "None for Enum/Boolean"
msgstr "Không đối với Enum/Boolean"
msgid "Key Frame"
msgstr "Khung Khóa"
msgid "Prop:"
msgstr "Tính Chất:"
msgid "Driver Value:"
msgstr "Giá Trị Điều Vận:"
msgid "Expression:"
msgstr "Biểu Thức:"
msgid "Add Input Variable"
msgstr "Thêm Biến Số Đầu Vào"
msgid "Value:"
msgstr "Giá Trị:"
msgid "Update Dependencies"
msgstr "Cập Nhật các Phụ Thuộc"
msgid "Driven Property:"
msgstr "Tính Chất Điều Vận:"
msgid "Driver:"
msgstr "Điều Vận:"
msgid "Show in Drivers Editor"
msgstr "Hiển Thị Trình Biên Soạn Điều Vận"
msgid "Let the driver determine this property's value"
msgstr "Hãy để cho bộ điều vận xác định giá trị của tính chất này"
msgid "Add a Driver Variable to keep track of an input used by the driver"
msgstr "Thêm một Biến Điều Vận (Driver Variable) để theo dõi đầu vào mà điều vận sử dụng"
msgid "Invalid variable name, click here for details"
msgstr "Tên ẩn số không hợp lệ, bấm vào đây để xem chi tiết"
msgid "Delete target variable"
msgstr "Xóa biến số mục tiêu"
msgid "Force updates of dependencies - Only use this if drivers are not updating correctly"
msgstr "Bắt cập nhật các phụ thuộc - Chỉ sử dụng cái này nếu các điều vận không cập nhật đúng đắn"
msgid "F-Curve only has F-Modifiers"
msgstr "Đường Cong-F chỉ có Bộ Điều Chỉnh-F"
msgid "See Modifiers panel below"
msgstr "Xem bảng các Bộ Điều Chỉnh ở dưới"
msgid "F-Curve doesn't have any keyframes as it only contains sampled points"
msgstr "Đường Cong-F không có khung khóa nào vì nó chỉ có chứa các điểm lấy mẫu vật"
msgid "No active keyframe on F-Curve"
msgstr "Không có khung khóa nào đang hoạt động trên Đường Cong-F cả"
msgid "It cannot be left blank"
msgstr "Nó không thể để trống rỗng được"
msgid "It cannot start with a number"
msgstr "Nó không thể bắt đầu bằng một con số được"
msgid "It cannot start with a special character, including '$', '@', '!', '~', '+', '-', '_', '.', or ' '"
msgstr "Nó không thể bắt đầu bằng một ký tự đặc biệt, như: '$', '@', '!', '~', '+', '-', '_', '.', hoặc ' ' được"
msgid "It cannot contain spaces (e.g. 'a space')"
msgstr "Nó không thể chứa các dấu cách (ví dụ: 'một dấu cách trống') được"
msgid "It cannot contain dots (e.g. 'a.dot')"
msgstr "Nó không thể chứa các dấu chấm (ví dụ: 'a.dot') được"
msgid "It cannot contain special (non-alphabetical/numeric) characters"
msgstr "Nó không thể chứa các ký tự đặc biệt (không nằm trong bảng chữ cái, hoặc không phải là chữ số)"
msgid "It cannot be a reserved keyword in Python"
msgstr "Nó không thể là một từ dành riêng trong Python được"
msgid "ERROR: Invalid Python expression"
msgstr "Lỗi: Biểu thức Python không hợp lệ"
msgid "Python restricted for security"
msgstr "Python đã bị hạn chế (không được phép hoạt động) vì lý do bảo an"
msgid "Slow Python expression"
msgstr "Biểu thức Python chậm trễ"
msgid "WARNING: Driver expression may not work correctly"
msgstr "CẢNH BÁO: Biểu thức điều vận có thể sẽ không hoạt động đúng đắn"
msgid "TIP: Use variables instead of bpy.data paths (see below)"
msgstr "KHUYÊN: Dùng các biến số thay vì các đường dẫn trong bpy.data (xem dưới đây)"
msgid "TIP: bpy.context is not safe for renderfarm usage"
msgstr "KHUYÊN: bpy.context không an toàn cho việc sử dụng với trại kết xuất"
msgid "ERROR: Invalid target channel(s)"
msgstr "Lỗi: Kênh mục tiêu không hợp lệ"
msgid "ERROR: Driver is useless without any inputs"
msgstr "Lỗi: Điều vận sẽ là vô dụng nếu không có các đầu vào"
msgid "TIP: Use F-Curves for procedural animation instead"
msgstr "KHUYÊN: Nên sử dụng các Đường Cong-F đối với thủ tục hoạt họa thì hơn"
msgid "F-Modifiers can generate curves for those too"
msgstr "Các Bộ Điều Chỉnh-F cũng có thể sinh tạo các đường cong cho những cái đó nữa"
msgid "Driven Property"
msgstr "Tính Chất Điều Vận"
msgid "Add/Edit Driver"
msgstr "Thêm/Biên Soạn Điều Vận"
msgctxt "Operator"
msgid "Invalid Variable Name"
msgstr "Tên Ẩn Số Không Hợp Lệ"
msgid "<No ID>"
msgstr "<Không có ID>"
msgid "No active F-Curve to add a keyframe to. Select an editable F-Curve first"
msgstr "Không có Đường Cong-F nào đang hoạt động để thêm một khung khóa vào. Hãy chọn một Đường Cong-F có thể biên soạn được trước đã"
msgid "No selected F-Curves to add keyframes to"
msgstr "Không có Đường Cong-F đã chọn nào để có thể thêm các khung khóa vào được"
msgid "No channels to add keyframes to"
msgstr "Không có kênh nào để thêm khung khóa vào được"
msgid "Keyframes cannot be added to sampled F-Curves"
msgstr "Không thể thêm khung khóa vào Đường Cong-F đã lấy mẫu vật"
msgid "Active F-Curve is not editable"
msgstr "Không thể biên soạn Đường Cong-F đang hoạt động"
msgid "Remove F-Modifiers from F-Curve to add keyframes"
msgstr "Xóa các Bộ Điều Chỉnh-F khỏi Đường Cong-F để thêm các khung khóa"
msgid "Unsupported audio format"
msgstr "Định dạng âm thanh chưa được hỗ trợ"
msgid "No Euler Rotation F-Curves to fix up"
msgstr "Không có Đường Cong-F cho sự xoay chiều Euler để chỉnh sửa"
msgid "No Euler Rotations could be corrected"
msgstr "Không có Xoay Chiều Euler nào có thể chỉnh sửa được cả"
msgid "No Euler Rotations could be corrected, ensure each rotation has keys for all components, and that F-Curves for these are in consecutive XYZ order and selected"
msgstr "Không thể chỉnh sửa sự xoay chiều Euler. Phải chắc chắn là mỗi sự xoay chiều đề có khung khóa cho toàn bộ các thành phần, Đường Cong-F cho chúng có thứ tự XYZ tuần tự và đã được chọn rồi"
msgid "The rotation channel was filtered"
msgstr "Kênh xoay chiều đã được thanh lọc"
msgid "No control points are selected"
msgstr "Không có điểm điều khiển nào đã được chọn cả"
msgid "Modifier could not be added (see console for details)"
msgstr "Không thể thêm bộ điều chỉnh (xem thông tin ở bàn giao tiếp để biết chi tiết)"
msgid "No F-Modifiers available to be copied"
msgstr "Không có Bộ Điều Chỉnh-F để sao chép"
msgid "No F-Modifiers to paste"
msgstr "Không có Bộ Điều Chỉnh-F để dán"
msgid "File not found '%s'"
msgstr "Không tìm thấy tập tin '%s'"
msgid "Euler Rotation F-Curve has invalid index (ID='%s', Path='%s', Index=%d)"
msgstr "Đường Cong-F về Xoay Chiều Euler có chỉ số không hợp lệ (ID='%s', Đường dẫn='%s', Chỉ số=%d)"
msgid "Missing %s%s%s component(s) of euler rotation for ID='%s' and RNA-Path='%s'"
msgstr "Thiếu thành phần %s%s%s trong xoay chiều Euler đối với ID='%s' và Đường dẫn RNA'%s'="
msgid "XYZ rotations not equally keyed for ID='%s' and RNA-Path='%s'"
msgstr "Các xoay chiều XYZ không được khóa hóa một cách tương đồng đối với Chỉ Danh ID='%s' và RNA-Path='%s'"
msgid "%d of %d rotation channels were filtered (see the Info window for details)"
msgstr "%d của %d các kênh xoay chiều đã được thanh lọc (xin xem Cửa sổ thông tin để biết thêm chi tiết)"
msgid "All %d rotation channels were filtered"
msgstr "Toàn thể %d kênh xoay chiều đã được thanh lọc"
msgid "No drivers deleted"
msgstr "Không có trình điều vận nào bị xóa cả"
msgid "Deleted %u drivers"
msgstr "Đã xóa %u trình điều vận"
msgid "Decimate Keyframes"
msgstr "Tiêu Hao Khung Khóa"
msgid "Shear Keys"
msgstr "Xô Nghiêng Khóa"
msgid "Scale from Neighbor Keys"
msgstr "Đổi tỷ lệ từ các Khóa Hàng Xóm"
msgid "Decimate F-Curves by specifying how much they can deviate from the original curve"
msgstr "Tiêu hao Đường Cong-F bằng cách chỉ định lượng thiên lệch mà chúng có thể di chuyển khỏi đường cong ban đầu là bao nhiêu"
msgid "Cannot find keys to operate on"
msgstr "Không tìm thấy khung khóa để thao tác cả"
msgid "You need at least 2 keys to the right side of the selection"
msgstr "Bạn cần có ít nhất 2 phím ở bên phải của lựa chọn"
msgid "You need at least 2 keys to the left side of the selection"
msgstr "Bạn cần ít nhất 2 khóa ở bên trái của lựa chọn"
msgid "There is no animation data to operate on"
msgstr "Không có dữ liệu hoạt họa nào để thao tác trên đó cả"
msgid "Discard"
msgstr "Loại Bỏ"
msgid "Select Slot"
msgstr "Chọn Khe"
msgid "Select Layer"
msgstr "Chọn Tầng"
msgid "Select Pass"
msgstr "Chọn Lượt"
msgid "Select View"
msgstr "Chọn Góc Nhìn"
msgid "Hard coded Non-Linear, Gamma:1.7"
msgstr "Gamma:1.7, Phi Tuyến Tính gắn cố định"
msgid "Can't Load Image"
msgstr "Không Nạp được Hình Ảnh"
msgid "%d float channel(s)"
msgstr "%d kênh số thực"
msgid " RGBA float"
msgstr " Số thực RGBA"
msgid " RGB float"
msgstr " Số thực RGB"
msgid " RGBA byte"
msgstr " byte RGBA"
msgid " RGB byte"
msgstr " byte RGB"
msgid "Frame %d / %d"
msgstr "Khung Hình %d / %d"
msgid "Frame %d: %s"
msgstr "Khung Hình %d: %s"
msgid "Frame %d"
msgstr "Khung Hình %d"
msgid "unsupported image format"
msgstr "định dạng hình ảnh chưa hỗ trợ"
msgid "Can only save sequence on image sequences"
msgstr "Chỉ có thể lưu trình tự trong trình tự hình ảnh mà thôi"
msgid "Cannot save multilayer sequences"
msgstr "Không thể lưu các trình tự hình ảnh đa tầng lớp"
msgid "No images have been changed"
msgstr "Không có hình ảnh nào đã bị thay đổi cả"
msgid "Images cannot be copied while rendering"
msgstr "Không thể sao chép các hình ảnh trong khi kết xuất được"
msgid "Packing movies or image sequences not supported"
msgstr "Không hỗ trợ đóng gói phim hoặc chuỗi hình ảnh"
msgid "Unpacking movies or image sequences not supported"
msgstr "Không hỗ trợ giải nén phim hoặc chuỗi hình ảnh"
msgid "Invalid UDIM index range was specified"
msgstr "Phạm vi chỉ số UDIM xác định là bất hợp lệ"
msgid "No UDIM tiles were created"
msgstr "Không có ô UDIM nào được kiến tạo cả"
msgid "Packed to memory image \"%s\""
msgstr "Đóng gói vào hình ảnh trong bộ nhớ \"%s\""
msgid "Cannot save image, path \"%s\" is not writable"
msgstr "Không thể lưu hình ảnh, đường dẫn đến \"%s\" không phải là đường có thể viết được"
msgid "Saved image \"%s\""
msgstr "Đã lưu hình ảnh '%s'\""
msgid "%d image(s) will be saved in %s"
msgstr "sẽ lưu %d hình ảnh vào %s"
msgid "Saved %s"
msgstr "Đã Lưu %s"
msgid "Packed library image can't be saved: \"%s\" from \"%s\""
msgstr "Hình ảnh thư viện đóng gói không thể lưu được: \"%s\" từ \"%s\""
msgid "Image can't be saved, use a different file format: \"%s\""
msgstr "Hình ảnh không thể lưu được. Hãy sử dụng một định dạng tập tin khác: \"%s\""
msgid "Multiple images can't be saved to an identical path: \"%s\""
msgstr "Lưu nhiều hình ảnh vào cùng một đường dẫn: \"%s\" là điều không thể làm được"
msgid "Image can't be saved, no valid file path: \"%s\""
msgstr "Hình ảnh không thể lưu được. Đường dẫn: \"%s\" không hợp lệ"
msgid "can't save image while rendering"
msgstr "không thể lưu hình ảnh trong khi đang kết xuất"
msgid "No images available"
msgstr "Không có hình ảnh nào có sẵn được sử dụng cả"
msgid "No compatible images are on the clipboard"
msgstr "Không có hình ảnh tương thích nào trong bộ nhớ tạm"
msgid "Unpack 1 File"
msgstr "Tháo Gỡ 1 Tập Tin"
msgid "Unpack %d Files"
msgstr "Tháo Gỡ %d Tập Tin"
msgid "No packed files to unpack"
msgstr "Không thấy có các tập tin đóng gói để tháo gỡ"
msgid "No packed file"
msgstr "Không thấy có tập tin đóng gói"
msgid "Cannot set relative paths with an unsaved blend file"
msgstr "Không thể đặt đường dẫn tương đối với một tập tin .blend chưa được lưu"
msgid "Cannot set absolute paths with an unsaved blend file"
msgstr "Không thể đặt đường dẫn tuyệt đối với một tập tin .blend chưa được lưu"
msgid "(Key) "
msgstr "(Khóa) "
msgid "Verts:%s/%s | Edges:%s/%s | Faces:%s/%s | Tris:%s"
msgstr "Đỉnh:%s/%s | Cạnh:%s/%s | B.Mặt:%s/%s | T.Giác:%s"
msgid "Joints:%s/%s | Bones:%s/%s"
msgstr "KhNối:%s/%s | Xương:%s/%s"
msgid "Verts:%s/%s"
msgstr "Điểm Đỉnh:%s/%s"
msgid "Bones:%s/%s"
msgstr "Xương:%s/%s"
msgid "Layers:%s | Frames:%s | Strokes:%s | Points:%s"
msgstr "TLớp:%s | KhHình:%s | Nét Vẽ:%s | Điểm:%s"
msgid "Verts:%s | Tris:%s"
msgstr "Đỉnh:%s | TGiác:%s"
msgid "Verts:%s | Faces:%s"
msgstr "Đỉnh:%s | Mặt:%s"
msgid "Verts:%s | Faces:%s | Tris:%s"
msgstr "Điểm đỉnh:%s | Các Mặt:%s | Tam giác:%s"
msgid " | Objects:%s/%s"
msgstr " | Đối tượng:%s/%s"
msgid "Duration: %s (Frame %i/%i)"
msgstr "Thời lượng: %s (Khung Hình %i/%i)"
msgid "Memory: %s"
msgstr "Bộ Nhớ: %s"
msgid "VRAM: %.1f/%.1f GiB"
msgstr "Bộ Nhớ Video: %.1f/%.1f GiB"
msgid "VRAM: %.1f GiB Free"
msgstr "Bộ Nhớ Video: %.1f GiB Khả Dụng"
msgid "Joints"
msgstr "Khớp Nối"
msgid "Sync Length"
msgstr "Đồng Bộ Hóa Độ Dài"
msgid "Now"
msgstr "Ngay Bây Giờ"
msgid "Playback Scale"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ Chơi Lại"
msgid "Active Strip Name"
msgstr "Tên Dải đang Hoạt Động"
msgid "No AnimData blocks to enter tweak mode for"
msgstr "Không có khối dữ liệu hành động nào để bước vào chế độ hiệu chỉnh cả"
msgid "No active strip(s) to enter tweak mode on"
msgstr "Không có dải phim nào đang hoạt động để bước vào chế độ hiệu chỉnh cả"
msgid "No AnimData blocks in tweak mode to exit from"
msgstr "Không có khối Dữ Liệu Hoạt Họa nào trong chế độ hiệu chỉnh để thoát ra cả"
msgid "No active track(s) to add strip to, select an existing track or add one before trying again"
msgstr "Không có rãnh nào đang hoạt động để thêm dải phim vào cả, chọn một rãnh hiện tồn tại, hoặc cho thêm một rãnh mới trước khi thử lại nhé"
msgid "No valid action to add"
msgstr "Không có hành động hợp lệ nào để thêm vào cả"
msgid "Needs at least a pair of adjacent selected strips with a gap between them"
msgstr "Cần ít nhất hai dải chọn nằm kề nhau với một kẽ hở ở giữa chúng"
msgid "Cannot swap selected strips because they will overlap each other in their new places"
msgstr "Không thể hoán đổi các dải đã chọn vì chúng sẽ chồng lên nhau ở vị trí mới của chúng được"
msgid "Cannot swap selected strips as they will not be able to fit in their new places"
msgstr "Không thể tráo đổi các dải đã chọn vì chúng không khít vừa chỗ mới của chúng được"
msgid "Action '%s' does not specify what data-blocks it can be used on (try setting the 'ID Root Type' setting from the data-blocks editor for this action to avoid future problems)"
msgstr "Hành động '%s' không xác định khối dữ liệu nào nó có thể sử dụng (thử đặt 'ID Root Type' (Loại Gốc ID) trong trình biên soạn khối dữ liệu hành động này để tránh những vấn đề trong tương lai)"
msgid "Could not add action '%s' as it cannot be used relative to ID-blocks of type '%s'"
msgstr "Không thể thêm hành động '%s' vì nó không thể được sử dụng tương đối với khối ID loại '%s'"
msgid "Too many clusters of strips selected in NLA Track (%s): needs exactly 2 to be selected"
msgstr "Số cụm các đoạn được chọn trong các Rãnh NLA (%s) quá nhiều: cần phải chọn đúng 2 đoạn mà thôi"
msgid "Too few clusters of strips selected in NLA Track (%s): needs exactly 2 to be selected"
msgstr "Số cụm các đoạn được chọn trong Rãnh NLA (%s) quá ít: cần phải chọn đúng 2 đoạn"
msgid "Cannot swap '%s' and '%s' as one or both will not be able to fit in their new places"
msgstr "Không thể hoán đổi '%s' và '%s' vì một hay cả hai sẽ không thể nào khít vừa chỗ mới của chúng"
msgid "Modifier could not be added to (%s : %s) (see console for details)"
msgstr "Không thể thêm bộ điều chỉnh vào (%s : %s) (xem chi tiết trong bàn giao tiếp)"
msgid "No active AnimData block to use (select a data-block expander first or set the appropriate flags on an AnimData block)"
msgstr "Không có khối Dữ Liệu Hoạt Họa nào đang hoạt động để sử dụng (chọn một trình mở rộng khối dữ liệu trước đã, hoặc sắp đặt các dấu cờ (flags) thích đáng cho một khối Dữ Liệu Hoạt Họa)"
msgid "Internal Error - AnimData block is not valid"
msgstr "Lỗi nội bộ xảy ra - khối Dữ Liệu Hoạt Họa (AnimData) không hợp lệ"
msgid "Cannot push down actions while tweaking a strip's action, exit tweak mode first"
msgstr "Không thể đẩy các hành động xuống trong khi đang hiệu chỉnh hành động của một đoạn phim, hãy thoát khỏi chế độ hiệu chỉnh trước đã"
msgid "No active action to push down"
msgstr "Không có hành động đang hoạt động nào để đẩy xuống"
msgid "Select an existing NLA Track or an empty action line first"
msgstr "Chọn một Rãnh NLA hiện tồn tại hoặc một dòng hành động trống trước đã"
msgid "No animation track found at index %d"
msgstr "Không tìm thấy rãnh hoạt họa nào tại chỉ mục %d cả"
msgid "Animation track at index %d is not a NLA 'Active Action' track"
msgstr "Rãnh hoạt họa ở chỉ mục %d không phải là rãngh 'Hành Động đang Hoạt Động' của NLA"
msgid ""
"Node group assets not assigned to a catalog.\n"
"Catalogs can be assigned in the Asset Browser"
msgstr ""
"Tài sản nhóm nút chưa được ấn định vào một danh mục nào cả.\n"
"Danh mục có thể được ấn định trong Trình Duyệt Tài Sản"
msgid "The internal clipboard is empty"
msgstr "Bộ nhớ tạm nội bộ trống rỗng"
msgid "Some nodes references could not be restored, will be left empty"
msgstr "Một số tham chiếu của các nút không thể khôi phục lại được, sẽ để trống"
msgid "Cannot add node %s into node tree %s: %s"
msgstr "Không thể cho thêm nút %s vào cây nút %s: %s được"
msgid "Cannot add node %s into node tree %s"
msgstr "Không thể cho thêm nút %s vào cây nút %s được"
msgid "Label Size"
msgstr "Kích Thước Nhãn"
msgid "Frame: %d"
msgstr "Khung: %d"
msgid "Matte Objects:"
msgstr "Đối Tượng Lớp Vẽ Lồng:"
msgid "Add Crypto Layer"
msgstr "Thêm Tầng Bí Mật"
msgid "Remove Crypto Layer"
msgstr "Xóa Tầng Bí Mật"
msgid "Matte ID:"
msgstr "ID của Lớp Vẽ Lồng (Matte):"
msgid "Squash"
msgstr "Nén Ép"
msgid "Undefined Socket Type"
msgstr "Thể Loại Ổ Cắm Chưa Xác Định"
msgid "Could not determine type of group node"
msgstr "Không thể xác định loại nút nhóm"
msgid "Could not add node group"
msgstr "Không thể thêm một nhóm nút"
msgid "Could not add node object"
msgstr "Không thể thêm đối tượng nút"
msgid "Could not add node collection"
msgstr "Không thể thêm bộ sưu tập nút"
msgid "Could not find node collection socket"
msgstr "Không thể tìm thấy ổ cắm của bộ sưu tập nút"
msgid "Could not add an image node"
msgstr "Không thể thêm một nút hình ảnh"
msgid "Could not add a mask node"
msgstr "Không thể thêm nút màn chắn lọc"
msgid "Could not add material"
msgstr "Không thể thêm nguyên vật liệu"
msgid "Node tree type %s undefined"
msgstr "Thể loại cây nút %s là thể loại chưa xác định"
msgid "Adding node groups isn't supported for custom (Python defined) node trees"
msgstr "Việc cho thêm các nhóm nút vào hiện chưa được hỗ trợ đối với các cây nút tùy chỉnh (xác định bởi Python)"
msgid "{} (String)"
msgstr "{} (Chuỗi Ký Tự)"
msgid "{} (Integer)"
msgstr "{} (Số Nguyên)"
msgid "{} (Float)"
msgstr "{} (Số Thực Dấu Phẩy Động)"
msgid "({}, {}, {}, {}) (Color)"
msgstr "({}, {}, {}, {}) (Màu)"
msgid "True"
msgstr "Đúng"
msgid "False"
msgstr "Sai"
msgid "Value has not been logged"
msgstr "Giá trị chưa được ghi nhật ký"
msgid "Integer field based on:"
msgstr "Trường số nguyên dựa trên:"
msgid "Float field based on:"
msgstr "Trường số thực dấu phẩy động dựa trên:"
msgid "Vector field based on:"
msgstr "Trường vectơ dựa trên:"
msgid "Boolean field based on:"
msgstr "Trường Boolean dựa trên:"
msgid "String field based on:"
msgstr "Trường chuỗi ký tự dựa trên:"
msgid "Color field based on:"
msgstr "Trường màu sắc dựa trên:"
msgid "Rotation field based on:"
msgstr "Trường xoay chiều dựa trên:"
msgid "Empty Geometry"
msgstr "Hình Học Trống"
msgid "Geometry:"
msgstr "Hình Học:"
msgid "• Mesh: %s vertices, %s edges, %s faces"
msgstr "• Khung Lưới: %s điểm đỉnh, %s cạnh, %s các mặt"
msgid "• Point Cloud: %s points"
msgstr "• Đám Mây Điểm: %s điểm"
msgid "• Curve: %s points, %s splines"
msgstr "• Đường Cong: %s điểm, %s chốt trục"
msgid "• Instances: %s"
msgstr "• Thực Thể: %s"
msgid "• Volume"
msgstr "• Thể Tích/Khối"
msgid "• Edit Curves: %s, %s"
msgstr "• Biên Soạn Đường Cong: %s, %s"
msgid "positions"
msgstr "vị trí"
msgid "no positions"
msgstr "không có vị trí"
msgid "matrices"
msgstr "các ma trận"
msgid "no matrices"
msgstr "không có ma trận"
msgid "• Grease Pencil: %s layers"
msgstr "• Bút Chì Dầu: %s tầng lớp"
msgid "Supported: All Types"
msgstr "Hỗ Trợ: Toàn Bộ các Thể Loại"
msgid "Supported: "
msgstr "Hỗ Trợ: "
msgid "Unknown socket value. Either the socket was not used or its value was not logged during the last evaluation"
msgstr "Giá trị ổ cắm chưa biết đến. Hoặc là ổ cắm không được sử dụng, hoặc giá trị của nó không được ghi lại, trong lần tính toán sau cùng"
msgid "Accessed named attributes:"
msgstr "Các thuộc tính được đặt tên đã truy cập:"
msgid "read"
msgstr "đọc"
msgid "write"
msgstr "viết"
msgid "remove"
msgstr "xóa/loại bỏ"
msgid "Attributes with these names used within the group may conflict with existing attributes"
msgstr "Các thuộc tính được đặt tên này được sử dụng nội trong nhóm có thể xung đột với các thuộc tính hiện có"
msgid "The execution time from the node tree's latest evaluation. For frame and group nodes, the time for all sub-nodes"
msgstr "Thời gian thực hiện từ lần đánh giá gần đây nhất của cây nút. Đối với các nút khung hình và nút nhóm là thời gian cho toàn bộ các nút thứ"
msgid " Named Attribute"
msgstr " Thuộc Tính được Đặt Tên"
msgid " Named Attributes"
msgstr " Thuộc Tính được Đặt Tên"
msgid "Text not used by any node, no update done"
msgstr "Văn bản không được bất cứ một nút nào sử dụng cả. Bỏ qua quá trình cập nhật"
msgid "Render size too large for GPU, use CPU compositor instead"
msgstr "Kích thước kết xuất quá lớn đối với GPU, thay vào đó hãy sử dụng trình tổng hợp CPU nhé"
msgid "Not inside node group"
msgstr "Không nằm bên trong nhóm nút"
msgid "Cannot separate nodes"
msgstr "Không thể phân rẽ các nút được"
msgid "Disconnect"
msgstr "Ngắt mạch"
msgid "Add node to input"
msgstr "Thêm nút cho đầu vào"
msgid "Remove nodes connected to the input"
msgstr "Xóa các nút liên kết với đầu vào"
msgid "Disconnect nodes connected to the input"
msgstr "Ngắt các nút liên kết với đầu vào"
msgid "Dependency Loop"
msgstr "Sự Phụ Thuộc bị Luẩn Quẩn trong vòng Tuần Hoàn"
msgid "More than one collection is selected"
msgstr "Hơn một bộ sưu tập đã được chọn"
msgid "Can't add a new collection to linked/override scene"
msgstr "Không thể thêm một bộ sưu tập mới vào cảnh kết nối/vượt quyền"
msgid "No active collection"
msgstr "Không có bộ sưu tập nào đang hoạt động cả"
msgid "Can't duplicate the master collection"
msgstr "Không thể sao chép bộ sưu tập chủ"
msgid "Could not find a valid parent collection for the new duplicate, it won't be linked to any view layer"
msgstr "Không tìm thấy một bộ sưu tập phụ huynh nào hợp lệ cho bản sao mới cả. Nó sẽ không được kết nối với bất cứ một Tầng Góc Nhìn nào hết"
msgid "Cannot add a collection to a linked/override collection/scene"
msgstr "Không thể thêm một bộ sưu tập vào một cảnh/bộ sưu tập kết nối/vượt quyền"
msgid "Can't add a color tag to a linked collection"
msgstr "Không thể thêm một nhãn màu vào một bộ sưu tập kết nối"
msgid "Cannot delete collection '%s', it is either a linked one used by other linked scenes/collections, or a library override one"
msgstr "Không thể xóa bộ sưu tập '%s' được vì nó hoặc là một vật kết nối sử dụng bởi các cảnh / bộ sưu tập liên kết khác, hoặc là một thư viện vượt quyền"
msgid "Reorder"
msgstr "Sắp Xếp Lại Trật Tự"
msgid "Copy to bone"
msgstr "Sao chép sang xương"
msgid "Copy to object"
msgstr "Sao chép sang đối tượng"
msgid "Link all to bone"
msgstr "Kết nối toàn bộ với xương"
msgid "Link all to object"
msgstr "Kết nối toàn bộ với đối tượng"
msgid "Link before collection"
msgstr "Kết nối trước bộ sưu tập"
msgid "Move before collection"
msgstr "Di chuyển về đứng trước bộ sưu tập"
msgid "Link between collections"
msgstr "Kết nối giữa các bộ sưu tập"
msgid "Move between collections"
msgstr "Di chuyển giữa các bộ sưu tập"
msgid "Link after collection"
msgstr "Kết nối sau bộ sưu tập"
msgid "Move after collection"
msgstr "Chuyển về đứng sau bộ sưu tập"
msgid "Link inside collection"
msgstr "Liên kết bên trong bộ sưu tập"
msgid "Move inside collection (Ctrl to link, Shift to parent)"
msgstr "Di chuyển vào trong bộ sưu tập (Ctrl để kết nối, Shift để phụ huynh hóa)"
msgid "Move inside collection (Ctrl to link)"
msgstr "Di chuyển vào trong bộ sưu tập (Ctrl để kết nối)"
msgid "Can't edit library linked or non-editable override object(s)"
msgstr "Không thể biên soạn thư viện liên kết hoặc (các) đối tượng vượt quyền không thể chỉnh sửa được"
msgid "Use view layer for rendering"
msgstr "Dùng Tầng Góc Nhìn để kết xuất"
msgid ""
"Temporarily hide in viewport\n"
"* Shift to set children"
msgstr ""
"Tạm thời ẩn giấu trong cổng nhìn\n"
"* Shift để đặt con cái"
msgid ""
"Disable selection in viewport\n"
"* Shift to set children"
msgstr ""
"Vô hiệu hóa lựa chọn trong cổng nhìn\n"
"* Shift để đặt con cái"
msgid ""
"Globally disable in viewports\n"
"* Shift to set children"
msgstr ""
"Vô hiệu hóa toàn cầu trong cổng nhìn\n"
"* Shift để đặt con cái"
msgid ""
"Globally disable in renders\n"
"* Shift to set children"
msgstr ""
"Vô hiệu hóa toàn cầu trong kết xuất\n"
"* Shift để đặt con cái"
msgid ""
"Restrict visibility in the 3D View\n"
"* Shift to set children"
msgstr ""
"Hạn chế tính hữu hình trong khung nhìn 3D\n"
"* Shift để đặt con cái"
msgid ""
"Restrict selection in the 3D View\n"
"* Shift to set children"
msgstr ""
"Hạn chế lựa chọn trong khung nhìn 3D\n"
"* Shift để đặt con cái"
msgid "Restrict visibility in the 3D View"
msgstr "Hạn chế tính hữu hình trong Góc Nhìn 3D"
msgid "Restrict editing of strokes and keyframes in this layer"
msgstr "Hạn chế biên soạn nét vẽ và khung hình trong tầng lớp này"
msgid ""
"Temporarily hide in viewport\n"
"* Ctrl to isolate collection\n"
"* Shift to set inside collections and objects"
msgstr ""
"Tạm thời ẩn giấu trong cổng nhìn\n"
"* Ctrl để cô lập bộ sưu tập\n"
"* Shift để đặt bên trong các bộ sưu tập và các đối tượng"
msgid ""
"Mask out objects in collection from view layer\n"
"* Ctrl to isolate collection\n"
"* Shift to set inside collections"
msgstr ""
"Lọc chọn các đối tượng ra trong bộ sưu tập ra trong tầng góc nhìn\n"
"* Ctrl để cô lập bộ sưu tập\n"
"* Shift để đặt bên trong bộ sưu tập"
msgid ""
"Objects in collection only contribute indirectly (through shadows and reflections) in the view layer\n"
"* Ctrl to isolate collection\n"
"* Shift to set inside collections"
msgstr ""
"Các đối tượng trong bộ sưu tập chỉ đóng góp gián tiếp (thông qua bóng tối và ánh phản quang) mà thôi trong tầng góc nhìn\n"
"* Ctrl để cô lập bộ sưu tập\n"
"* Shift để sắp đặt bên trong bộ sưu tập"
msgid ""
"Globally disable in viewports\n"
"* Ctrl to isolate collection\n"
"* Shift to set inside collections and objects"
msgstr ""
"Vô hiệu hóa toàn cầu trong cổng nhìn\n"
"* Ctrl để cô lập bộ sưu tập\n"
"* Shift để đặt bên trong bộ sưu tập và đối tượng"
msgid ""
"Globally disable in renders\n"
"* Ctrl to isolate collection\n"
"* Shift to set inside collections and objects"
msgstr ""
"Vô hiệu hóa toàn cầu trong kết xuất\n"
"* Ctrl để cô lập bộ sưu tập\n"
"* Shift để đặt bên trong bộ sưu tập và đối tượng"
msgid ""
"Disable selection in viewport\n"
"* Ctrl to isolate collection\n"
"* Shift to set inside collections and objects"
msgstr ""
"Vô hiệu hóa lựa chọn trong cổng nhìn\n"
"* Ctrl để cô lập bộ sưu tập\n"
"* Shift để đặt bên trong bộ sưu tập và đối tượng"
msgid "Number of users of this data-block"
msgstr "Số lượng người dùng của khối dữ liệu này"
msgid "Data-block will be retained using a fake user"
msgstr "Khối dữ liệu sẽ được giữ lại bằng một người dùng giả"
msgid "Data-block has no users and will be deleted"
msgstr "Khối dữ liệu không có người dùng và sẽ bị xóa đi"
msgid "Change the object in the current mode"
msgstr "Đổi đối tượng trong chế độ hiện tại"
msgid "Remove from the current mode"
msgstr "Xóa khỏi chế độ hiện tại"
msgid ""
"Change the object in the current mode\n"
"* Ctrl to add to the current mode"
msgstr ""
"Đổi đối tượng trong chế độ hiện tại\n"
"* Ctrl để thêm vào chế độ hiện tại"
msgid "Library path '%s' does not exist, correct this before saving"
msgstr "Đường dẫn '%s' không tồn tại, xin sửa lại khi trước lưu"
msgid "Library path '%s' is now valid, please reload the library"
msgstr "Đường dẫn thư viện '%s' đã hợp lệ rồi, xin tái nạp thư viện"
msgid "Can't edit library or non-editable override data"
msgstr "Không thể biên soạn thư viện hoặc dữ liệu vượt quyền không thể chỉnh sửa được"
msgid "Purging %d unused data-blocks ("
msgstr "Đang tước bỏ %d khối dữ liệu không sử dụng đến ("
msgid "). Click here to proceed..."
msgstr "). Bấm vào đây để thi hành..."
msgid "Not an editable name"
msgstr "Không phải là một tên có thể chỉnh sửa được"
msgid "Sequence names are not editable from the Outliner"
msgstr "Không thể chỉnh sửa các tên trình tự trong Mục Lục được"
msgid "External library data is not editable"
msgstr "Dữ liệu thư viện bên ngoài không thể chỉnh sửa được"
msgid "Overridden data-blocks names are not editable"
msgstr "Tên khối dữ liệu đã vượt quyền không thể chỉnh sửa được"
msgid "Library path is not editable, use the Relocate operation"
msgstr "Không thể biên soạn đường dẫn thư viện được, xin hãy sử dụng thao tác Đổi Vị Trí (Relocate) nhé"
msgid "No active item to rename"
msgstr "Không có phần tử nào đang hoạt động để có thể đổi tên cả"
msgid "No selected data-blocks to copy"
msgstr "Không có khối dữ liệu nào đã được chọn để sao chép cả"
msgid "No data to paste"
msgstr "Không có dữ liệu để dán"
msgid "Operation requires an active keying set"
msgstr "Thao tác yêu cầu một bộ khóa đang ở chế độ hoạt động"
msgid "No orphaned data-blocks to purge"
msgstr "Không thấy có khối dữ liệu nào mồ côi để thanh tẩy cả"
msgid "Cannot delete library override id '%s', it is part of an override hierarchy"
msgstr "Không thể xóa id vượt quyền thư viện '%s' được vì nó là một phần của hệ thống thứ bậc vượt quyền"
msgid "Cannot delete indirectly linked library '%s'"
msgstr "Không thể xóa thư viện kết nối gián tiếp '%s'"
msgid "Cannot delete indirectly linked id '%s'"
msgstr "Không thể xóa id kết nối gián tiếp '%s'"
msgid "Cannot delete id '%s', indirectly used data-blocks need at least one user"
msgstr "Không thể xóa id '%s' được. Việc sử dụng các khối dữ liệu gián tiếp cần có ít nhất một người dùng"
msgid "Cannot delete currently visible workspace id '%s'"
msgstr "Không thể xóa id của không gian làm việc nhìn thấy được '%s'"
msgid "Invalid old/new ID pair ('%s' / '%s')"
msgstr "Đôi chỉ danh ID cũ/mới không hợp lệ ('%s' / '%s')"
msgid "Old ID '%s' is linked from a library, indirect usages of this data-block will not be remapped"
msgstr "Chỉ danh ID cũ '%s' được kết nối từ một thư viện, sự sử dụng gián tiếp khối dữ liệu này sẽ không được tái ánh xạ"
msgid "Copied %d selected data-block(s)"
msgstr "Đã sao chép %d đối tượng được chọn"
msgid "%d data-block(s) pasted"
msgstr "%d khối dữ liệu đã được dán"
msgid "Cannot relocate indirectly linked library '%s'"
msgstr "Không thể di chuyển thư viện kết nối gián tiếp '%s'"
msgid "Deleted %d data-block(s)"
msgstr "Đã xóa %d khối dữ liệu"
msgid "Cannot pose non-editable data"
msgstr "Không thể tạo tư thế với khối dữ liệu không thể chỉnh sửa được"
msgid "Not yet implemented"
msgstr "Chưa thực hiện"
msgid "Cannot unlink action '%s'. It's not clear which object or object-data it should be unlinked from, there's no object or object-data as parent in the Outliner tree"
msgstr "Không thể ngắt kết nối hành động '%s' được. Vì không rõ là nó cần ngắt liên kết khỏi đối tượng hoặc dữ liệu đối tượng nào hết, hiện nay không có đối tượng hoặc dữ liệu đối tượng nào là phụ huynh trong cây Mục Lục cả"
msgid "Cannot unlink material '%s'. It's not clear which object or object-data it should be unlinked from, there's no object or object-data as parent in the Outliner tree"
msgstr "Không thể ngắt kết nối nguyên vật liệu '%s' được. Không rõ đối tượng hoặc dữ liệu đối tượng nào là cái nên được ngắt liên kết cả, vì không có đối tượng hoặc dữ liệu đối tượng nào là phụ huynh trong cây Mục Lục (Outliner) cả"
msgid "Cannot unlink texture '%s'. It's not clear which freestyle line style it should be unlinked from, there's no freestyle line style as parent in the Outliner tree"
msgstr "Không thể ngắt kết nối chất liệu '%s'. Không rõ là nó nên ngắt liên kết khỏi kiểu đường nét tự do nào nữa, hiện nay không có kiểu đường nét tự do nào làm phụ huynh trong cây Mục Lục cả"
msgid "Cannot unlink collection '%s'. It's not clear which scene, collection or instance empties it should be unlinked from, there's no scene, collection or instance empties as parent in the Outliner tree"
msgstr "Không thể ngắt kết nối bộ sưu tập '%s' được. Không rõ là cảnh, bộ sưu tập hoặc thực thể trống rỗng nào nó cần phải ngắt liên kết khỏi nữa, hiện nay không có cảnh, bộ sưu tập hoặc thực thể trống rỗng nào với tư cách là phụ huynh trong cây Mục Lục cả"
msgid "Cannot unlink collection '%s' parented to another linked collection '%s'"
msgstr "Không thể hủy liên kết bộ sưu tập '%s' cái đã được phụ huynh hóa với bộ sưu tập liên kết khác '%s'"
msgid "Cannot unlink object '%s' parented to another linked object '%s'"
msgstr "Không thể ngắt kết nối đối tượng '%s' đã được phụ huynh hóa với một đối tượng kết nối khác '%s'"
msgid "Cannot unlink object '%s' from linked collection or scene '%s'"
msgstr "Không thể ngắt kết nối đối tượng '%s' khỏi bộ sưu tập hoặc cảnh đã liên kết '%s'"
msgid "Cannot unlink world '%s'. It's not clear which scene it should be unlinked from, there's no scene as parent in the Outliner tree"
msgstr "Không thể ngắt liên kết thế giới '%s'. Không rõ là nó nên ngắt liên kết khỏi cảnh nào, hiện không có cảnh nào là phụ huynh trong cây Mục Lục cả"
msgid "Could not create library override from data-block '%s', as it is not overridable"
msgstr "Không thể tạo vượt quyền thư viện từ khối dữ liệu '%s' được, vì nó không thể vượt quyền được"
msgid "Invalid anchor ('%s') found, needed to create library override from data-block '%s'"
msgstr "Đã tìm thấy neo chốt bất hợp lệ ('%s'). Cần phải kiến tạo vượt quyền thư viện từ khối dữ liệu '%s'"
msgid "Could not create library override from data-block '%s', one of its parents is not overridable ('%s')"
msgstr "Không thể kiến tạo trường hợp vượt quyền thư viện từ khối dữ liệu '%s' được, một trong những phụ huynh của nó là trường hợp không thể vượt quyền ('%s')"
msgid "Invalid hierarchy root ('%s') found, needed to create library override from data-block '%s'"
msgstr "Đã tìm thấy gốc thứ bậc bất hợp lệ ('%s'). Cần phải kiến tạo vượt quyền thư viện từ khối dữ liệu '%s'"
msgid "Could not create library override from one or more of the selected data-blocks"
msgstr "Không thể kiến tạo trường hợp vượt quyền thư viện từ một hoặc nhiều khối dữ liệu lựa chọn"
msgid "Cannot clear embedded library override '%s', only overrides of real data-blocks can be directly cleared"
msgstr "Không thể xóa vượt quyền thư viện nhúng sẵn '%s' được, chỉ có thể xóa trực tiếp những vượt quyền khối dữ liệu thực mà thôi"
msgid "Cannot clear linked library override '%s', only local overrides can be directly cleared"
msgstr "Không thể xóa vượt quyền thư viện liên kết '%s' được, chỉ có thể vượt quyền cục bộ mà thôi"
msgid "No Library Overrides"
msgstr "Không Có Vượt Quyền Thư Viện"
msgid "Contains linked library overrides that need to be resynced, updating the library is recommended"
msgstr "Có chứa các vượt quyền thư viện kết nối cần được đồng bộ hóa lại. Đề nghị nên cập nhật thư viện"
msgid "Missing library"
msgstr "Thiếu thư viện"
msgid "This override data-block is not needed anymore, but was detected as user-edited"
msgstr "Khối dữ liệu vượt quyền này không còn cần đến nữa, song nó được phát hiện là đã được người dùng chỉnh sửa rồi"
msgid "This override data-block is unused"
msgstr "Khối dữ liệu vượt quyền này là khối không sử dụng đến"
msgid "This override property does not exist in current data, it will be removed on next .blend file save"
msgstr "Thuộc tính vượt quyền này không tồn tại trong dữ liệu hiện tại. Nó sẽ bị xóa đi trong lần lưu tập tin .blend sắp tới"
msgid "Added through override"
msgstr "Cho thêm thông qua vượt quyền"
msgid "Protected from override"
msgstr "Được bảo vệ khỏi sự vượt quyền"
msgid "Additive override"
msgstr "Vượt Quyền Cộng"
msgid "Subtractive override"
msgstr "Vượt Quyền Trừ"
msgid "Multiplicative override"
msgstr "Vượt Quyền Nhân"
msgid "(empty)"
msgstr "(trống/rỗng)"
msgid "Strip None"
msgstr "Đoạn Phim Trống/Rỗng"
msgid "Can't reload with running modal operators"
msgstr "Không thể tái nạp với các thao tác mô thái đang chạy được"
msgid "Add a crossfade transition to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải chuyển cảnh nhòe mờ cắt ngang vào trình phối hình"
msgid "Add an add effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải hiệu ứng thêm vào trình phối hình"
msgid "Add a subtract effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải hiệu ứng khấu trừ vào trình phối hình"
msgid "Add an alpha over effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải hiệu ứng alpha trên vào trình phối hình"
msgid "Add an alpha under effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải hiệu ứng alpha dưới vào trình phối hình"
msgid "Add a gamma cross transition to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải chuyển cảnh cắt ngang gamma vào trình phối hình"
msgid "Add a multiply effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải hiệu ứng nhân lên vào trình phối hình"
msgid "Add an alpha over drop effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải hiệu ứng thả trên alpha vào trình phối hình"
msgid "Add a wipe transition to the sequencer"
msgstr "Thêm một chuyển cảnh gạt vào trình phối hình"
msgid "Add a glow effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải hiệu ứng hừng sáng vào trình phối hình"
msgid "Add a transform effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải hiệu ứng biến dạng vào trình phối hình"
msgid "Add a color strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải màu sắc vào trình phối hình"
msgid "Add a speed effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải hiệu ứng tốc độ vào trình phối hình"
msgid "Add a multicam selector effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải hiệu ứng cần chọn đa máy quay vào trình phối hình"
msgid "Add an adjustment layer effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải hiệu ứng tầng lớp điều chỉnh vào trình phối hình"
msgid "Add a gaussian blur effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải hiệu ứng nhòe mờ gauss vào trình phối hình"
msgid "Add a text strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải văn bản vào trình phối hình"
msgid "Add a color mix effect strip to the sequencer"
msgstr "Thêm một dải hiệu ứng hòa trộn màu sắc vào trình phối hình"
msgid "Movie clip not found"
msgstr "Không tìm thấy đoạn phim"
msgid "Mask not found"
msgstr "Không tìm thấy Màn Chắn Lọc"
msgid "File '%s' could not be loaded"
msgstr "Tập tin '%s' không thể nạp được"
msgid "Please select all related strips"
msgstr "Làm ơn chọn toàn bộ các dải liên quan"
msgid "Could not create the copy paste file!"
msgstr "Không thể tạo tập tin sao chép và dán được!"
msgid "Copied the selected Video Sequencer strips to internal clipboard"
msgstr "Đã sao chép các dải được chọn của Trình Phối Hình vào bảng nhớ tạm nội bộ"
msgid "No clipboard scene to paste Video Sequencer data from"
msgstr "Không có cảnh trong bảng nhớ tạm nào để dán dữ liệu Trình Phối Hình từ đó cả"
msgid "No strips to paste"
msgstr "Không có dải phim nào để dán cả"
msgid "%d strips pasted"
msgstr "%d dải đã được dán vào"
msgid "Slip offset: %s"
msgstr "Dịch chuyển trượt đẩy: %s"
msgid "Slip offset: %d"
msgstr "Dịch chuyển trượt đẩy: %d"
msgid "Cannot apply effects to audio sequence strips"
msgstr "Không thể áp dụng các hiệu ứng vào các dải âm thanh"
msgid "Cannot apply effect to more than 3 sequence strips"
msgstr "Không thể áp dụng hiệu ứng cho hơn 3 dải trình tự"
msgid "At least one selected sequence strip is needed"
msgstr "Cần ít nhất một dải trình tự được chọn"
msgid "2 selected sequence strips are needed"
msgstr "Cần phải chọn 2 dải trình tự"
msgid "TODO: in what cases does this happen?"
msgstr "Cần Làm: vấn đề này xảy ra trong những trường hợp nào?"
msgid "Cannot reassign inputs: strip has no inputs"
msgstr "Không thể đổi ấn định đầu vào: dải không có đầu vào"
msgid "Cannot reassign inputs: recursion detected"
msgstr "Không thể đổi ấn định đầu vào: phát hiện thấy có sự hồi quy xảy ra"
msgid "No valid inputs to swap"
msgstr "Không có nguồn hợp lệ để hoán đổi"
msgid "Please select two strips"
msgstr "Làm ơn chọn hai dải"
msgid "One of the effect inputs is unset, cannot swap"
msgstr "Trong trong những đầu vào của hiệu ứng chưa được đặt, không thể hoán đổi"
msgid "New effect needs more input strips"
msgstr "Hiệu ứng mới cần được cung cấp nhiều dải phim hơn"
msgid "Can't create subtitle file"
msgstr "Không kiến tạo được tập phụ đề"
msgid "No subtitles (text strips) to export"
msgstr "Không có phụ đề (các dòng văn bản) để xuất khẩu"
msgid "Select one or more strips"
msgstr "Chọn một hoặc nhiều dải"
msgid "Can't set a negative range"
msgstr "Không thể đặt phạm vi số âm"
msgid "Proxy is not enabled for %s, skipping"
msgstr "Chưa bật đại diện cho %s, bỏ qua"
msgid "Resolution is not selected for %s, skipping"
msgstr "Chưa chọn độ phân giải cho %s, bỏ qua"
msgid "Overwrite is not checked for %s, skipping"
msgstr "Khả năng viết đè chưa được đánh dấu kiểm cho %s, bỏ qua"
msgid "Select movie or image strips"
msgstr "Chọn các dải phim hoặc hình ảnh"
msgid "Retiming key must be selected"
msgstr "Khóa tính lại thời gian nhất định phải được chọn đã"
msgid "No keys or strips selected"
msgstr "Không có phím hoặc dải nào được chọn cả"
msgid "No active sequence!"
msgstr "Không có trình tự nào đang hoạt động cả!"
msgid "Rows:"
msgstr "Số Hàng:"
msgid "Columns:"
msgstr "Số Cột:"
msgid "Class"
msgstr "Lớp"
msgid "Fog Volume"
msgstr "Thể Tích Sương Mù"
msgid "Level Set"
msgstr "Tập Mức"
msgid "Data Set"
msgstr "Tập Dữ Liệu"
msgid "Unsupported column type"
msgstr "Thể loại cột chưa được hỗ trợ"
msgid "File Modified Outside and Inside Blender"
msgstr "Tập Tin bị Thay Đổi cả ở Bên Ngoài và Bên Trong Blender"
msgid "Reload from disk (ignore local changes)"
msgstr "Nạp lại từ đĩa (bỏ qua các thay đổi địa phương)"
msgid "Save to disk (ignore outside changes)"
msgstr "Lưu ra đĩa (bỏ qua các thay đổi bên ngoài)"
msgid "Make text internal (separate copy)"
msgstr "Lưu văn bản nội bộ (tạo bản sao riêng)"
msgid "File Modified Outside Blender"
msgstr "Tập Tin Bị Đổi Bên Ngoài Blender"
msgid "Reload from disk"
msgstr "Nạp lại từ đĩa"
msgid "File Deleted Outside Blender"
msgstr "Tập Tin Bị Xóa Bên Ngoài Blender"
msgid "Make text internal"
msgstr "Lưu văn bản nội bộ"
msgid "Recreate file"
msgstr "Tái kiến tạo tập tin"
msgid "unknown error writing file"
msgstr "lỗi không lường trước được đã xảy ra trong khi ghi tập tin"
msgid "unknown error statting file"
msgstr "lỗi không xác định xảy ra khi thống kê tập tin"
msgid "This text has not been saved"
msgstr "Văn bản này chưa được lưu lại"
msgid "Could not reopen file"
msgstr "Không thể tái mở tập tin"
msgid "Python disabled in this build"
msgstr "Python bị tắt trong phiên bản này"
msgid "File path property not set"
msgstr "Tính chất đường dẫn tập tin chưa được đặt"
msgid "No file path for \"%s\""
msgstr "Không có đường dẫn tập tin nào cho \"%s\" cả"
msgid "Cannot save text file, path \"%s\" is not writable"
msgstr "Không thể lưu tập tin văn bản, đường dẫn đến \"%s\" là đường không thể viết được"
msgid "Unable to save '%s': %s"
msgstr "Không lưu được '%s': %s"
msgid "Saved text \"%s\""
msgstr "Văn bản đã lưu '%s'\""
msgid "Unable to stat '%s': %s"
msgstr "Không thể thống kê '%s': %s"
msgid "Text not found: %s"
msgstr "Không tìm thấy văn bản: %s"
msgid "See '%s' in the external editor"
msgstr "Xem '%s' trong trình biên soạn bên ngoài"
msgid "File '%s' cannot be opened"
msgstr "Không thể mở tập tin '%s' được"
msgid "See '%s' in the text editor"
msgstr "Xem '%s' trong trình biên soạn văn bản"
msgid "No Recent Files"
msgstr "Không Có Tập Tin Gần Đây"
msgid "Open Recent"
msgstr "Mở Tập Tin Gần Đây"
msgid "Undo History"
msgstr "Lịch Sử Hoàn Tác"
msgid "Registration not possible from Microsoft Store installations"
msgstr "Không thể đăng ký từ bản cài đặt Microsoft Store được"
msgid "File association registered"
msgstr "Liên kết tập tin đã được đăng ký"
msgid "Unable to register file association"
msgstr "Không thể đăng ký liên kết của tập tin"
msgid "Unregistration not possible from Microsoft Store installations"
msgstr "Không thể hủy đăng ký từ các bản cài đặt Microsoft Store được"
msgid "File association unregistered"
msgstr "Liên hệ tập tin chưa được đăng ký"
msgid "Unable to unregister file association"
msgstr "Không thể hủy đăng ký liên hệ tập tin được"
msgid "There is no asset library to remove"
msgstr "Không có thư viện tài sản nào để xóa đi cả"
msgid "There is no extension repository to remove"
msgstr "Không có kho lưu trữ tiện ích mở rộng để xóa"
msgid "Not available for Microsoft Store installations"
msgstr "Không có sẵn để cài đặt Microsoft Store"
msgid "Windows-only operator"
msgstr "Thao tác chỉ dành cho Windows"
msgid "Create object instance from object-data"
msgstr "Thực thể hóa đối tượng từ dữ liệu-đối tượng"
msgid "Control Point:"
msgstr "Điểm Điều Khiển:"
msgid "Vertex:"
msgstr "Điểm Đỉnh:"
msgid "Median:"
msgstr "Trung Vị:"
msgid "Z:"
msgstr "Z:"
msgid "W:"
msgstr "Quyền Lượng:"
msgid "Vertex Data:"
msgstr "Dữ Liệu Điểm Đỉnh:"
msgid "Vertices Data:"
msgstr "Dữ Liệu Điểm Đỉnh:"
msgid "Bevel Weight:"
msgstr "Trọng Lượng Bo Cạnh:"
msgid "Mean Bevel Weight:"
msgstr "Trọng Lượng Bo Cạnh Trung Bình:"
msgid "Vertex Crease:"
msgstr "Nếp Gấp của Điểm Đỉnh:"
msgid "Mean Vertex Crease:"
msgstr "Nếp Gấp Điểm Đỉnh Trung Bình:"
msgid "Radius X:"
msgstr "Bán Kính X:"
msgid "Mean Radius X:"
msgstr "Bán Kính Trung Bình X:"
msgid "Radius Y:"
msgstr "Bán Kính Y:"
msgid "Mean Radius Y:"
msgstr "Bán Kính Trung Bình Y:"
msgid "Edge Data:"
msgstr "Dữ Liệu Cạnh:"
msgid "Edges Data:"
msgstr "Dữ Liệu Cạnh:"
msgid "Crease:"
msgstr "Miết Cạnh:"
msgid "Mean Crease:"
msgstr "Nếp Gấp Trung Bình:"
msgid "Weight:"
msgstr "Trọng Lượng:"
msgid "Radius:"
msgstr "Bán Kính:"
msgid "Tilt:"
msgstr "Xoay Nghiêng:"
msgid "Mean Weight:"
msgstr "Trọng Lượng Trung Bình:"
msgid "Mean Radius:"
msgstr "Bán Kính Trung Bình:"
msgid "Mean Tilt:"
msgstr "Xoay Nghiêng Trung Bình:"
msgid "Dimensions:"
msgstr "Kích Thước:"
msgid "4L"
msgstr "4L"
msgid "No Bone Active"
msgstr "Không Có Xương đang Hoạt Động"
msgid "Radius (Parent)"
msgstr "Bán Kính (Phụ Huynh)"
msgid "Size:"
msgstr "Kích Thước:"
msgid "Displays global values"
msgstr "Hiển thị các giá trị toàn cầu"
msgid "Displays local values"
msgstr "Hiển thị các giá trị địa phương"
msgid "Vertex weight used by Bevel modifier"
msgstr "Trọng lượng điểm đỉnh sử dụng bởi bộ điều chỉnh Bo Cạnh"
msgid "Weight used by the Subdivision Surface modifier"
msgstr "Trọng lượng sử dụng bởi bộ điều chỉnh Bề Mặt Phân Hóa"
msgid "X radius used by Skin modifier"
msgstr "Bán kính X sử dụng bởi bộ điều chỉnh Da"
msgid "Y radius used by Skin modifier"
msgstr "Bán kính Y sử dụng bởi bộ điều chỉnh Da"
msgid "Edge weight used by Bevel modifier"
msgstr "Trọng lượng cạnh sử dụng bởi bộ điều chỉnh Bo Cạnh"
msgid "Weight used for Soft Body Goal"
msgstr "Trọng lượng sử dụng cho Mục Tiêu của Thân Mềm"
msgid "Radius of curve control points"
msgstr "Bán kính các điểm điều khiển của đường cong"
msgid "Tilt of curve control points"
msgstr "Xoay nghiêng các điểm điều khiển của đường cong"
msgid "Normalize weights of active vertex (if affected groups are unlocked)"
msgstr "Bình thường hóa trọng lượng của điểm đỉnh đang hoạt động (nếu các nhóm ảnh hưởng không bị khóa)"
msgid "Copy active vertex to other selected vertices (if affected groups are unlocked)"
msgstr "Sao chép điểm đỉnh đang hoạt động sang các điểm đỉnh đã chọn khác (nếu các nhóm ảnh hưởng không bị khóa)"
msgid "Vertex Weights"
msgstr "Trọng Lượng Điểm Đỉnh"
msgid "No active object found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng nào đang hoạt động cả"
msgid "Front Orthographic"
msgstr "Trực Giao Trước"
msgid "Front Perspective"
msgstr "Phối Cảnh Trước"
msgid "Back Orthographic"
msgstr "Trực Giao Sau"
msgid "Back Perspective"
msgstr "Phối Cảnh Sau"
msgid "Top Orthographic"
msgstr "Trực Giao Đỉnh"
msgid "Top Perspective"
msgstr "Phối Cảnh Đỉnh"
msgid "Bottom Orthographic"
msgstr "Trực Giao Đáy"
msgid "Bottom Perspective"
msgstr "Phối Cảnh Đáy"
msgid "Right Orthographic"
msgstr "Trực Giao Bên Phải"
msgid "Right Perspective"
msgstr "Phối Cảnh Bên Phải"
msgid "Left Orthographic"
msgstr "Trực Giao Bên Trái"
msgid "Left Perspective"
msgstr "Phối Cảnh Bên Trái"
msgid "Camera Perspective"
msgstr "Máy Quay Phim Phối Cảnh"
msgid "Camera Orthographic"
msgstr "Máy Quay Phim Trực Giao"
msgid "Camera Panoramic"
msgstr "Máy Quay Phim Màn Ảnh Rộng"
msgid "Object as Camera"
msgstr "Đối Tượng làm Máy Quay Phim"
msgid "User Orthographic"
msgstr "Trực Giao của Người Dùng"
msgid "User Perspective"
msgstr "Phối Cảnh của Người Dùng"
msgid " (Local)"
msgstr " (Cục Bộ)"
msgid " (Clipped)"
msgstr " (Cắt Xén)"
msgid " (Viewer)"
msgstr " (Bộ Quan Sát)"
msgid "fps: %.2f"
msgstr "hình/giây: %.2f"
msgid "fps: %i"
msgstr "hình/giây: %i"
msgid "X-Ray not available in current mode"
msgstr "X-Quang không hoạt động trong chế độ hiện tại"
msgid "Cannot remove background image %d from camera '%s', as it is from the linked reference data"
msgstr "Không thể xóa hình nền %d khỏi máy ảnh '%s', vì nó là từ dữ liệu tham chiếu liên kết"
msgid "Gizmos hidden in this view"
msgstr "Gizmos bị ẩn giấu trong góc nhìn này"
msgid "Cannot navigate a camera from an external library or non-editable override"
msgstr "Không thể điều hướng máy ảnh từ thư viện bên ngoài hoặc sự vượt quyền không thể chỉnh sửa được"
msgid "Cannot fly when the view offset is locked"
msgstr "Không thể bay lượn khi dịch chuyển góc nhìn bị khóa"
msgid "Cannot fly an object with constraints"
msgstr "Không thể cho đối tượng có các ràng buộc bay được"
msgid "Cannot dolly when the view offset is locked"
msgstr "Không thể lướt được khi dịch chuyển góc nhìn bị khóa"
msgid "Cannot navigate when the view offset is locked"
msgstr "Không thể di chuyển khi dịch chuyển của góc nhìn bị khóa"
msgid "Cannot navigate an object with constraints"
msgstr "Không thể điều hành một đối tượng có các ràng buộc"
msgid "Depth too large"
msgstr "Độ sâu quá lớn"
msgid "No objects to paste"
msgstr "Không có đối tượng nào để dán cả"
msgid "Copied %d selected object(s)"
msgstr "Đã sao chép %d đối tượng được chọn"
msgid "%d object(s) pasted"
msgstr "%d đối tượng đã được dán"
msgid "No active element found!"
msgstr "Không tìm thấy yếu tố đang hoạt động nào!"
msgid "No active camera"
msgstr "Không có máy quay phim đang hoạt động"
msgid "No more than 16 local views"
msgstr "Không thể có hơn 16 Góc Nhìn Cục Bộ được"
msgid "No object selected"
msgstr "Không có đối tượng nào đã được chọn cả"
msgid "along X"
msgstr "theo trục X"
msgid "along %s X"
msgstr "theo trục X %s"
msgid "along Y"
msgstr "theo trục Y"
msgid "along %s Y"
msgstr "theo trục Y %s"
msgid "along Z"
msgstr "theo trục Z"
msgid "along %s Z"
msgstr "theo trục Z %s"
msgid "locking %s X"
msgstr "khóa trục X %s"
msgid "locking %s Y"
msgstr "khóa trục Y %s"
msgid "locking %s Z"
msgstr "khóa trục Z %s"
msgid "along local Z"
msgstr "theo trục Z địa phương"
msgid "Auto Keying On"
msgstr "Bật Khung Khóa Tự Động"
msgid " along Y axis"
msgstr " quanh trục Y"
msgid " along X axis"
msgstr " quanh trục X"
msgid " locking %s X axis"
msgstr " khóa trục X %s"
msgid " along %s X axis"
msgstr " quanh trục X %s"
msgid " locking %s Y axis"
msgstr " khóa trục Y %s"
msgid " along %s Y axis"
msgstr " quanh trục Y %s"
msgid " locking %s Z axis"
msgstr " khóa trục Z %s"
msgid " along %s Z axis"
msgstr " quanh trục Z %s"
msgid "Cannot change Pose when 'Rest Position' is enabled"
msgstr "Không thể đổi Tư Thế khi 'Tư Thế Nghỉ' được bật"
msgid "Bone selection count error"
msgstr "Lỗi trong số đếm lựa chọn xương xảy ra"
msgid "Linked data can't text-space transform"
msgstr "Dữ liệu kết nối không thể biến hóa được trong không gian chất liệu"
msgid "Unsupported object type for text-space transform"
msgstr "Thể loại đối tượng chưa được hỗ trợ để biến hóa trong không gian chất liệu"
msgid "(Sharp)"
msgstr "(Đột Ngột)"
msgid "(Smooth)"
msgstr "(Mềm Mại)"
msgid "(Root)"
msgstr "(Phép Căn)"
msgid "(Linear)"
msgstr "(Tuyến Tính)"
msgid "(Constant)"
msgstr "(Hằng Số)"
msgid "(Sphere)"
msgstr "(Hình Cầu)"
msgid "(Random)"
msgstr "(Ngẫu Nhiên)"
msgid "(InvSquare)"
msgstr "(Đảo Nghịch Bậc Hai)"
msgid "Rotation: %s %s %s"
msgstr "Xoay chiều: %s %s %s"
msgid "Rotation: %.2f%s %s"
msgstr "Xoay chiều: %.2f%s %s"
msgid " Proportional size: %.2f"
msgstr " Kích thước cân đối: %.2f"
msgid "Scale: %s%s %s"
msgstr "Tỷ Lệ: %s%s %s"
msgid "Scale: %s : %s%s %s"
msgstr "Tỷ Lệ: %s %s%s %s"
msgid "Scale: %s : %s : %s%s %s"
msgstr "Tỷ Lệ: %s : %s : %s%s %s"
msgid "Scale X: %s Y: %s%s %s"
msgstr "Tỷ Lệ X: %s Y: %s%s %s"
msgid "Scale X: %s Y: %s Z: %s%s %s"
msgstr "Tỷ Lệ X: %s Y: %s Z: %s%s %s"
msgid "Time: +%s %s"
msgstr "Thời Gian: +%s %s"
msgid "Time: %s %s"
msgstr "Thời Gian: %s %s"
msgid "Time: +%.3f %s"
msgstr "Thời Gian: +%.3f %s"
msgid "Time: %.3f %s"
msgstr "Thời Gian: %.3f %s"
msgid "ScaleB: %s%s %s"
msgstr "Tỷ Lệ B: %s%s %s"
msgid "ScaleB: %s : %s : %s%s %s"
msgstr "Tỷ Lệ B: %s : %s : %s%s %s"
msgid "ScaleB X: %s Y: %s Z: %s%s %s"
msgstr "Tỷ Lệ B X: %s Y: %s Z: %s%s %s"
msgid "Envelope: %s"
msgstr "Phong Bì: %s"
msgid "Envelope: %3f"
msgstr "Phong Bì: %3f"
msgid "Roll: %s"
msgstr "Lăn: %s"
msgid "Roll: %.2f"
msgstr "Lăn: %.2f"
msgid "Shrink/Fatten: %s"
msgstr "Thu Nhỏ/Phình To: %s"
msgid "Shrink/Fatten: %3f"
msgstr "Thu Nhỏ/Phình To: %3f"
msgid "Sequence Slide: %s%s"
msgstr "Đẩy Trượt Trình Tự Hình Ảnh: %s%s"
msgid "Edge Slide: "
msgstr "Đẩy Trượt Cạnh: "
msgid "(E)ven: %s, "
msgstr "(E) Đều: %s, "
msgid "(F)lipped: %s, "
msgstr "(F) Đảo Lật: %s, "
msgid "Alt or (C)lamp: %s"
msgstr "Alt hay (C) hạn định: %s"
msgid "Opacity: %s"
msgstr "Độ Đục: %s"
msgid "Opacity: %3f"
msgstr "Độ Đục: %3f"
msgid "Feather Shrink/Fatten: %s"
msgstr "Thu Nhỏ/Phình To Mép Nhòe: %s"
msgid "Feather Shrink/Fatten: %3f"
msgstr "Thu Nhỏ/Phình To Mép Nhòe: %3f"
msgid "Mirror%s"
msgstr "Phản Chiếu Đối Xứng%s"
msgid "Select a mirror axis (X, Y)"
msgstr "Chon trục phản chiếu đối xứng (X, Y)"
msgid "Select a mirror axis (X, Y, Z)"
msgstr "Chon trục phản chiếu đối xứng (X, Y, Z)"
msgid "Push/Pull: %s%s %s"
msgstr "Đẩn/Kéo: %s%s %s"
msgid "Push/Pull: %.4f%s %s"
msgstr "Đẩn/Kéo: %.4f%s %s"
msgid "Rotation is not supported in the Dope Sheet Editor"
msgstr "Không hỗ trợ xoay chiều trong Bảng Hành Động"
msgid "Shear: %s %s"
msgstr "Xiêu Vẹo: %s %s"
msgid "Shear: %.3f %s (Press X or Y to set shear axis)"
msgstr "Xiêu Vẹo: %.3f %s (bấm X hay Y để đặt trục làm xiêu vẹo)"
msgid "Shrink/Fatten: "
msgstr "Thu Nhỏ/Phình To: "
msgid " or Alt) Even Thickness %s"
msgstr " hoặc Alt) Độ Dày Đồng Đều %s"
msgid "'Shrink/Fatten' meshes is only supported in edit mode"
msgstr "'Thu Nhỏ/Phình To' khung lưới chỉ được hỗ trợ trong chế độ biên soạn mà thôi"
msgid "ScaleX: %s"
msgstr "Tỷ Lệ X: %s"
msgid "TimeSlide: %s"
msgstr "Trượt Thời Gian: %s"
msgid "DeltaX: %s"
msgstr "Delta X: %s"
msgid "To Sphere: %s %s"
msgstr "Đến Hình Cầu: %s %s"
msgid "To Sphere: %.4f %s"
msgstr "Đến Hình Cầu: %.4f %s"
msgid "Trackball: %s %s %s"
msgstr "Chuột Bi Lăn: %s %s %s"
msgid "Trackball: %.2f %.2f %s"
msgstr "Chuột Bi Lăn: %.2f %.2f %s"
msgid "Auto IK Length: %d"
msgstr "Tự Động Độ Dài của IK: %d"
msgid "right"
msgstr "phải"
msgid "left"
msgstr "trái"
msgid "Auto-offset direction: %s"
msgstr "Tự động dịch chuyển chiều hướng: %s"
msgid "Use 'Time_Translate' transform mode instead of 'Translation' mode for translating keyframes in Dope Sheet Editor"
msgstr "Dùng chế độ biến hóa 'Dịch_Chuyển_Thời_Gian' thay vì chế độ 'Dịch Chuyển' để dịch chuyển khung khóa trong Trình Biên Soạn Biên Bảng Hành Động"
msgid "Vertex Slide: "
msgstr "Trượt Đẩy Điểm Đỉnh: "
msgid "Create Orientation's 'use' parameter only valid in a 3DView context"
msgstr "Tham số 'sử dụng' trong 'Kiến Tạo Định Hướng' chỉ có giá trị trong ngữ cảnh Khung Nhìn 3D (3DView) thôi"
msgid "Unable to create orientation"
msgstr "Không thể kiến tạo định hướng"
msgid "global"
msgstr "toàn cầu"
msgid "gimbal"
msgstr "trục vạn năng"
msgid "normal"
msgstr "pháp tuyến"
msgid "local"
msgstr "địa phương"
msgid "view"
msgstr "góc nhìn"
msgid "cursor"
msgstr "con trỏ"
msgid "parent"
msgstr "phụ huynh"
msgid "custom"
msgstr "tùy chọn"
msgctxt "Scene"
msgid "Space"
msgstr "Phân Khoảng Cách/Trống/Không Gian"
msgid "Cannot use zero-length bone"
msgstr "Không thể dùng xương có chiều dài = 0"
msgid "Cannot use zero-length curve"
msgstr "Không thể sử dụng đường cong có chiều dài = 0"
msgid "Cannot use vertex with zero-length normal"
msgstr "Không thể sử dụng điểm đỉnh có pháp tuyến với độ dài = 0"
msgid "Cannot use zero-length edge"
msgstr "Không thể sử dụng cạnh có chiều dài = 0"
msgid "Cannot use zero-area face"
msgstr "Không thể sử dụng mặt có diện tích = 0"
msgid "Checking validity of current .blend file *BEFORE* undo step"
msgstr "Kiểm tra tính hợp lệ của tập tin .blend hiện tại *TRƯỚC* bước hoàn tác"
msgid "Checking validity of current .blend file *AFTER* undo step"
msgstr "Kiểm tra tính hợp lệ của tập tin .blend hiện tại *SAU* bước hoàn tác"
msgid "Undo disabled at startup in background-mode (call `ed.undo_push()` to explicitly initialize the undo-system)"
msgstr "Tắt tính năng hủy bước khi khởi động trong chế độ nền (gọi `ed.undo_push()` để trực tiếp khởi động hệ thống hủy bước)"
msgid "[E] - Disable overshoot"
msgstr "[E] - Tắt cường điệu hóa"
msgid "[E] - Enable overshoot"
msgstr "[E] - Bật cường điệu hóa"
msgid "Overshoot disabled"
msgstr "Cường điệu hóa bị tắt mất rồi"
msgid "[Shift] - Precision active"
msgstr "[Shift] - Độ chính xác hoạt động"
msgid "Shift - Hold for precision"
msgstr "Shift - Bấm cho độ chính xác"
msgid " | [Ctrl] - Increments active"
msgstr " | [Ctrl] - Tăng tiến hoạt động"
msgid " | Ctrl - Hold for 10% increments"
msgstr " | [Ctrl] - Giữ để tăng tiến 10%"
msgid "Unpack File"
msgstr "Mở Gói Tập Tin"
msgid "Create %s"
msgstr "Kiến Tạo %s"
msgid "Use %s (identical)"
msgstr "Dùng %s (giống hệt)"
msgid "Use %s (differs)"
msgstr "Dùng %s (khác biệt)"
msgid "Overwrite %s"
msgstr "Viết Đè Lên %s"
msgid "Failed to set preview: no ID in context (incorrect context?)"
msgstr "Không thể đặt xem trước: không có ID trong ngữ cảnh (có phải ngữ cảnh là không chính xác chăng?)"
msgid "Incorrect context for running data-block fake user toggling"
msgstr "Ngữ cảnh bật/tắt người dùng giả cho khối dữ liệu đang thi hành là ngữ cảnh không đúng"
msgid "Data-block type does not support fake user"
msgstr "Kiểu khối dữ liệu không hỗ trợ người dùng giả"
msgid "Can't edit previews of overridden library data"
msgstr "Không thể biên soạn các xem trước của dữ liệu thư viện đã vượt quyền"
msgid "Data-block does not support previews"
msgstr "Khối dữ liệu không hỗ trợ xem trước"
msgid "Can't generate automatic preview for node group"
msgstr "Không thể tạo bản xem trước tự động cho nhóm nút"
msgid "Numeric input evaluation"
msgstr "Ước tính giá trị số cung cấp ở đầu vào"
msgctxt "Operator"
msgid "Select (Extend)"
msgstr "Chọn (Mở rộng)"
msgctxt "Operator"
msgid "Select (Deselect)"
msgstr "Chọn (Hủy Chọn)"
msgctxt "Operator"
msgid "Select (Toggle)"
msgstr "Chọn (Bật/Tắt)"
msgctxt "Operator"
msgid "Circle Select (Extend)"
msgstr "Lựa Chọn bằng Vòng Tròn (Mở Rộng)"
msgctxt "Operator"
msgid "Circle Select (Deselect)"
msgstr "Lựa Chọn bằng Vòng Tròn (Hủy Chọn)"
msgid "UV Vertex"
msgstr "Điểm Đỉnh UV"
msgid "Skipped %d of %d island(s), geometry was too complicated to detect a match"
msgstr "Bỏ qua %d/%d hải đảo, hình học quá phức tạp trong quá trình phát hiện một trường hợp khớp giống"
msgid "Cannot split selection when sync selection is enabled"
msgstr "Không thể phân tách lựa chọn khi 'đồng bộ hóa lựa chọn' (sync selection) được bật"
msgid "Pinned vertices can be selected in Vertex Mode only"
msgstr "Chỉ có thể chọn các điểm đỉnh đã được ghim xuống trong Chế Độ Điểm Đỉnh mà thôi"
msgid "Mode(TAB) %s, (S)nap %s, (M)idpoints %s, (L)imit %.2f (Alt Wheel adjust) %s, Switch (I)sland, shift select vertices"
msgstr "Chế độ (TAB) %s, (S) Bám vào %s, (M) Trung điểm %s, (L) Giới hạn %.2f (Alt + Bánh Xe để chỉnh sửa) %s, (I) Đổi hải đảo, Shift chọn các điểm đỉnh"
msgid "Could not initialize stitching on any selected object"
msgstr "Không thể khởi thủy khâu đính trên bất kỳ đối tượng đã được chọn nào cả"
msgid "Minimize Stretch. Blend %.2f"
msgstr "Hạn Chế Kéo Dãn. Biến Đổi %.2f"
msgid "Press + and -, or scroll wheel to set blending"
msgstr "Bấm nút + và -, hoặc lăn bánh xe để đặt mức biến đổi"
msgid "Lock Method"
msgstr "Phương Pháp Khóa"
msgid "Object has non-uniform scale, unwrap will operate on a non-scaled version of the mesh"
msgstr "Đối tượng có tỷ lệ không đồng nhất, quá trình mở gói sẽ thi hành với phiên bản khung lưới chưa đổi tỷ lệ"
msgid "Object has negative scale, unwrap will operate on a non-flipped version of the mesh"
msgstr "Đối tượng có tỷ lệ âm, quá trình mở gói sẽ thao tác với phiên bản khung lưới chưa lật đổi"
msgid "Subdivision Surface modifier needs to be first to work with unwrap"
msgstr "Bộ điều chỉnh Bề Mặt Phân Hóa phải ở vị trí đầu tiên để có thể làm việc được với quá trình mở gói"
msgid "Unwrap could not solve any island(s), edge seams may need to be added"
msgstr "Gỡ gói không thể giải nghiệm với bất cứ hải đảo nào, có thể cần phải cho thêm các cạnh đường khâu vào"
msgid "Unwrap failed to solve %d of %d island(s), edge seams may need to be added"
msgstr "Gỡ gói bị thất bại khi giải nghiệm %d trong số %d hải đảo, có thể cần phải cho thêm các cạnh đường khâu vào"
msgid "Freestyle: Mesh loading"
msgstr "PCTD: đang nạp khung lưới"
msgid "Freestyle: View map creation"
msgstr "PCTD: Xem sự kiến tạo ánh xạ"
msgid "Freestyle: Stroke rendering"
msgstr "PCTD: Kết xuất đường nét"
msgid "Bind To"
msgstr "Kết Buộc Vào"
msgid "Bone Envelopes"
msgstr "Phong Bao của Xương"
msgid "Weight Output"
msgstr "Trọng Lượng Đầu Ra"
msgid "Random Offset Start"
msgstr "Dịch Chuyển Đầu Ngẫu Nhiên"
msgid "Random Offset End"
msgstr "Dịch Chuyển Cuối Ngẫu Nhiên"
msgid "Curvature"
msgstr "Độ Cong"
msgid "Random Offsets"
msgstr "Dịch Chuyển Ngẫu Nhiên"
msgid "Illumination Filtering"
msgstr "Thanh Lọc theo Cách Chiếu Sáng"
msgid "Create"
msgstr "Kiến Tạo"
msgid "Crease (Angle Cached)"
msgstr "Nếp Gấp (Góc lưu trong Bộ Nhớ Đệm)"
msgid "Material Borders"
msgstr "Ranh Giới Nguyên Vật Liệu"
msgid "Light Contour"
msgstr "Đường Viền Công Tua Ánh Sáng"
msgid "Type overlapping cached"
msgstr "Kiểu chồng gối ghi trong bộ đệm nhớ"
msgid "Allow Overlapping Types"
msgstr "Cho Phép các Kiểu Chồng Đè Lên Nhau"
msgid "Custom Camera"
msgstr "Máy Quay Phim Tùy Chỉnh"
msgid "Overlapping Edges As Contour"
msgstr "Các Cạnh Chồng Đè thành Đường Công-Tua"
msgid "Crease On Smooth"
msgstr "Nếp Gấp trên các cạnh Mịn Màng"
msgid "Crease On Sharp"
msgstr "Nếp Gấp trên các cạnh Sắc Nét"
msgid "Force Backface Culling"
msgstr "Ép Buộc Loại Bỏ Mặt Trái"
msgid "Collection Masks"
msgstr "Các Màn Chắn Lọc Bộ Sưu Tập"
msgid "Face Mark Filtering"
msgstr "Thanh Lọc Dấu Chỉ Mặt"
msgid "Loose Edges As Contour"
msgstr "Các Cạnh Rời Rạc làm Đường Viền Công Tua"
msgid "Geometry Space"
msgstr "Không Gian Hình Học"
msgid "Geometry Threshold"
msgstr "Ngưỡng Hình Học"
msgid "Filter Source"
msgstr "Thanh Lọc Nguồn"
msgid "Continue Without Clearing"
msgstr "Tiếp Tục, Không Xóa Sạch Đi"
msgid "Depth Offset"
msgstr "Dịch Chuyển về Chiều Sâu"
msgid "Towards Custom Camera"
msgstr "Hướng Tới Máy Quay Phim Tùy Chỉnh"
msgid "Cached from the first line art modifier"
msgstr "Được lưu trong bộ đệm nhớ từ bộ điều chỉnh mỹ thuật đường nét đầu tiên"
msgid "Object is not in front"
msgstr "Đối tượng không nằm ở phía trước"
msgid "Modifier has baked data"
msgstr "Bộ điều chỉnh có dữ liệu đã được nướng"
msgid "Object is shown in front"
msgstr "Các đối tượng sẽ được hiển thị ở đằng trước"
msgctxt "GPencil"
msgid "Cast Shadow"
msgstr "Bóng Tối Ngả Xuống"
msgid "Edge Types"
msgstr "Thể Loại Cạnh"
msgid "Light Reference"
msgstr "Nguồn Sáng Tham Chiếu"
msgid "Geometry Processing"
msgstr "Xử Lý Hình Học"
msgid "Vertex Weight Transfer"
msgstr "Thuyên Chuyển Trọng Lượng Điểm Đỉnh"
msgid "Composition"
msgstr "Tổng Hợp"
msgid "MultipleStrokes"
msgstr "Nhiều Nét"
msgid "Stroke Step"
msgstr "Bước Nét Vẽ"
msgid "Material Step"
msgstr "Bước Nguyên Vật Liệu"
msgid "Layer Step"
msgstr "Bước Tầng Lớp"
msgid "Outline requires an active camera"
msgstr "Mục lục đòi hỏi phải có một máy quay phim đang hoạt động"
msgid "Stroke Fit Method"
msgstr "Phương Pháp Khít Nét Vẽ"
msgid "TextureMapping"
msgstr "ÁnhXạHọaTiết"
msgid "TimeOffset"
msgstr "DịchThờiGian"
msgid "External library data"
msgstr "Dữ liệu thư viện bên ngoài"
msgid "All line art objects are now cleared"
msgstr "Toàn bộ các đối tượng mỹ thuật đường nét hiện đã được xóa sạch cả rồi"
msgid "No active object or active object isn't a GPencil object"
msgstr "Không có đối tượng nào đang hoạt động cả, hoặc đối tượng đang hoạt động không phải là một đối tượng Bút Chì Dầu"
msgid "Object type mismatch, Alembic object path pointed to Camera when importing, but not any more"
msgstr "Kiểu đối tượng không xứng khớp, đường dẫn đối tượng Alembic trỏ vào Camera khi nhập khẩu, song không còn như thế nữa"
msgid "Object type mismatch, Alembic object path points to Camera"
msgstr "Kiểu đối tượng không xứng khớp, đường dẫn đối tượng Alembic trỏ vào Máy Quay Phim (Camera)"
msgid "Object type mismatch, Alembic object path pointed to Curves when importing, but not any more"
msgstr "Kiểu đối tượng không xứng khớp, đường dẫn đối tượng Alembic trỏ vào Đường Cong (Curves) khi nhập khẩu, song không còn như thế nữa"
msgid "Object type mismatch, Alembic object path points to Curves"
msgstr "Kiểu đối tượng không xứng khớp, đường dẫn đối tượng Alembic trỏ vào Đường Cong"
msgid "Error reading curve sample; more detail on the console"
msgstr "Lỗi đọc mẫu vật xảy ra; xin xem chi tiết hơn trên bảng điều khiển dòng lệnh nhé"
msgid "Object type mismatch, Alembic object path pointed to PolyMesh when importing, but not any more"
msgstr "Kiểu đối tượng không xứng khớp, đường dẫn đối tượng Alembic trỏ vào PolyMesh khi nhập khẩu, song không còn như thế nữa"
msgid "Object type mismatch, Alembic object path points to PolyMesh"
msgstr "Kiểu đối tượng không xứng khớp, đường dẫn đối tượng Alembic trỏ vào PolyMesh"
msgid "Error reading mesh sample; more detail on the console"
msgstr "Lỗi đọc mẫu vật khung lưới xảy ra; xin xem chi tiết hơn trên bảng điều khiển dòng lệnh"
msgid "Invalid mesh; more detail on the console"
msgstr "Khung lưới không hợp lệ; xin xem chi tiết hơn trên bảng điều khiển dòng lệnh"
msgid "Topology has changed, perhaps by triangulating the mesh. Only vertices will be read!"
msgstr "Cấu trúc liên kết đã thay đổi, có lẽ là do tam giác hóa khung lưới. Duy các điểm đỉnh là sẽ được đọc mà thôi!"
msgid "Object type mismatch, Alembic object path pointed to SubD when importing, but not any more"
msgstr "Kiểu đối tượng không xứng khớp, đường dẫn đối tượng Alembic trỏ vào SubD khi nhập khẩu, song không còn như thế nữa"
msgid "Object type mismatch, Alembic object path points to SubD"
msgstr "Kiểu đối tượng không xứng khớp, đường dẫn đối tượng Alembic trỏ vào SubD"
msgid "Object type mismatch, Alembic object path pointed to NURBS when importing, but not any more"
msgstr "Kiểu đối tượng không xứng khớp, đường dẫn đối tượng Alembic trỏ vào NURBS khi nhập khẩu, song không còn như thế nữa"
msgid "Object type mismatch, Alembic object path points to NURBS"
msgstr "Thể loại đối tượng không xứng khớp, đường dẫn đối tượng Alembic trỏ vào NURBS nhé"
msgid "Object type mismatch, Alembic object path pointed to Points when importing, but not any more"
msgstr "Thể loại đối tượng không xứng khớp, đường dẫn đối tượng Alembic trỏ vào các Điểm (Points) khi nhập khẩu, song không còn như thế nữa"
msgid "Object type mismatch, Alembic object path points to Points"
msgstr "Thể loại đối tượng không xứng khớp, đường dẫn đối tượng Alembic trỏ và các Điểm (Points)"
msgid "Error reading points sample; more detail on the console"
msgstr "Lỗi đọc các điểm của mẫu vật xảy ra; xin xem chi tiết hơn trên bảng điều khiển dòng lệnh nhé"
msgid "Object type mismatch, Alembic object path pointed to XForm when importing, but not any more"
msgstr "Thể loại đối tượng không xứng khớp, đường dẫn đối tượng Alembic trỏ vào XForm khi nhập khẩu, song không còn là như thế nữa"
msgid "Object type mismatch, Alembic object path points to XForm"
msgstr "Thể loại đối tượng không xứng khớp, đường dẫn đối tượng Alembic trỏ vào XForm"
msgid "Invalid object: verify object path"
msgstr "Đối tượng bất hợp lệ: xác minh đường dẫn đối tượng"
msgid "Could not open Alembic archive for reading, see console for detail"
msgstr "Không thể mở kho lưu trữ Alembic để đọc, xin xem cửa sổ bàn giao tiếp để biết chi tiết"
msgctxt "Action"
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
msgid "PLY Importer: failed importing, unknown error"
msgstr "Trình Nhập Khẩu PLY: quá trình nhập khẩu bị thất bại, lỗi xảy ra không xác định được"
msgid "PLY Importer: failed importing, no vertices"
msgstr "Trình Nhập Khẩu PLY: quá trình nhập khẩu bị thất bại, không có điểm đỉnh"
msgid "PLY Importer: %s: %s"
msgstr "Trình Nhập Khẩu PLY: %s: %s"
msgid "%s: Couldn't determine package-relative file name from path %s"
msgstr "%s: Không thể xác định tên tập tin liên quan từ đường dẫn %s"
msgid "%s: Couldn't copy file %s to %s"
msgstr "%s: Không thể sao chép tập tin %s sang %s"
msgid "%s: Couldn't split UDIM pattern %s"
msgstr "%s: Không thể tách phân mẫu UDIM %s"
msgid "%s: Will not overwrite existing asset %s"
msgstr "%s: Sẽ không viết đè nội dung hiện có %s"
msgid "%s: Can't resolve path %s"
msgstr "%s: Không thể lý giải được đường dẫn %s được"
msgid "%s: Can't resolve path %s for writing"
msgstr "%s: Không thể lý giải đường dẫn %s để viết được"
msgid "%s: Can't copy %s. The source and destination paths are the same"
msgstr "%s: Không thể sao chép %s. Đường dẫn nguồn và đích giống nhau"
msgid "%s: Can't write to asset %s: %s"
msgstr "%s: Không thể viết vào tài sản %s: %s"
msgid "%s: Can't open source asset %s"
msgstr "%s: Không thể mở tài sản nguồn %s được"
msgid "%s: Will not copy zero size source asset %s"
msgstr "%s: Sẽ không sao chép nội dung nguồn có kích thước bằng 0 %s"
msgid "%s: Null buffer for source asset %s"
msgstr "%s: Bộ đệm rỗng (Null: bất khả định) cho tài sản nguồn %s"
msgid "%s: Can't open destination asset %s for writing"
msgstr "%s: Không thể mở nội dung đích %s để viết được"
msgid "%s: Error writing to destination asset %s"
msgstr "%s: Lỗi xảy ra trong khi viết vào tài sản đích %s"
msgid "%s: Couldn't close destination asset %s"
msgstr "%s: Không thể đóng tài sản đích %s lại được"
msgid "%s: Texture import directory path empty, couldn't import %s"
msgstr "%s: Đường dẫn thư mục nhập khẩu chất liệu trống rỗng, không thể nhập khẩu %s được"
msgid "%s: import directory is relative but the blend file path is empty. Please save the blend file before importing the USD or provide an absolute import directory path. Can't import %s"
msgstr "%s: thư mục nhập khẩu là tương đối, song đường dẫn tập tin blend lại trống rỗng. Xin vui lòng lưu tập tin blend lại trước khi nhập khẩu USD nhé, hoặc cung cấp đường dẫn thư mục nhập tuyệt đối. Không thể nhập khẩu %s được"
msgid "%s: Couldn't create texture import directory %s"
msgstr "%s: Không thể kiến tạo thư mục nhập khẩu chất liệu %s"
msgid "USD Export: Unable to delete existing usdz file %s"
msgstr "Xuất Khẩu USD: Không thể xóa tập tin usdz hiện có %s"
msgid "USD Export: Couldn't move new usdz file from temporary location %s to %s"
msgstr "Xuất Khẩu USD: Không thể di chuyển tập tin usdz mới từ vị trí tạm thời %s sang %s"
msgid "USD Export: unable to find suitable USD plugin to write %s"
msgstr "Xuất Khẩu USD: Không tìm thấy trình cắm USD phù hợp để viết %s"
msgid "USD Export: invalid path string '%s': %s"
msgstr "Xuất Khẩu USD: chuỗi ký tự đường dẫn không hợp lệ '%s': %s"
msgid "USD Export: path '%s' is not an absolute path"
msgstr "Xuất Khẩu USD: đường dẫn '%s' không phải là đường dẫn tuyệt đối"
msgid "USD Export: path string '%s' is not a prim path"
msgstr "Xuất Khẩu USD: chuỗi ký tự đường dẫn '%s' không phải là một đường dẫn đến cấu trúc cơ bản (prim)"
msgid "Could not open USD archive for reading, see console for detail"
msgstr "Không thể mở kho lưu trữ USD để đọc, xin xem bàn giao tiếp để biết chi tiết"
msgid "USD Import: unable to open stage to read %s"
msgstr "Nhập Khẩu USD: không thể mở sân khấu (stage) để đọc %s"
msgid "An exception occurred invoking USD hook '%s'. Please see the console for details"
msgstr "Lỗi ngoại lệ đã xảy ra khi gọi móc USD hook '%s'. Xin vui lòng xem bảng điều khiển dòng lệnh để biết thêm chi tiết"
msgid "An exception occurred invoking USD hook '%s'"
msgstr "Lỗi ngoại lệ đã xảy ra khi gọi móc USD hook %s"
msgid "%s: Error: Couldn't get input socket %s for node %s"
msgstr "%s: Lỗi: Không thể lấy ổ cắm đầu vào %s cho nút %s được"
msgid "%s: Couldn't create SH_NODE_MAPPING for node input %s"
msgstr "%s: Không thể tạo SH_NODE_MAPPING cho đầu vào nút %s được"
msgid "Unsupported type %s for mesh data"
msgstr "Kiểu %s chưa được hỗ trợ cho dữ liệu khung lưới"
msgid "Unsupported domain for mesh data type %s"
msgstr "Phạm vi chưa được hỗ trợ cho kiểu dữ liệu khung lưới %s nhé"
msgid "Unable to get array values for primvar %s"
msgstr "Không thể lấy giá trị mảng cho biến số cấu trúc cơ bản (primvar) %s"
msgid "USD Import: can't cast attribute '%s' to array"
msgstr "Nhập USD: không thể ép kiểu thuộc tính '%s' vào mảng được"
msgid "USD Import: color attribute value '%s' count inconsistent with interpolation type"
msgstr "Nhập Khẩu USD: giá trị thuộc tính màu '%s' tính bất đồng với thể loại nội suy"
msgid "USD Import: couldn't add color attribute '%s'"
msgstr "Nhập Khẩu USD: không thể cộng thêm thuộc tính màu '%s' được"
msgid "USD Import: UV attribute value '%s' count inconsistent with interpolation type"
msgstr "Nhập USD: số lượng giá trị thuộc tính UV '%s' không nhất quán với kiểu nội suy"
msgid "USD Import: couldn't add UV attribute '%s'"
msgstr "Nhập USD: không thể cho thêm thuộc tính UV '%s' vào được"
msgid "Generic primvar %s: invalid type %s"
msgstr "Biến số cấu trúc cơ bản phổ thông %s: kiểu bất hợp lệ %s"
msgid "Skipping primvar %s, mesh %s -- no value"
msgstr "Bỏ qua biến số cấu trúc cơ bản (primvar) %s, khung lưới %s nhé — không có giá trị"
msgid "%s: Couldn't compute geom bind transform for %s"
msgstr "%s: Không thể tính toán biến hóa kết buộc hình học cho %s được"
msgid "Unhandled Gprim type: %s (%s)"
msgstr "Thể loại Gprim (hình học cơ bản) chưa được xử lý: %s (%s)"
msgid "%s: Couldn't find armature object corresponding to USD skeleton %s"
msgstr "%s: Không tìm thấy đối tượng khung rối nào tương ứng với khung xương USD %s cả"
msgid "%s: Couldn't get world bind transforms for skeleton %s"
msgstr "%s: Không thể lấy các biến hóa kết buộc thế giới cho bộ khung xương %s được"
msgid "%s: Number of bind transforms doesn't match the number of joints for skeleton %s"
msgstr "%s: Số lượng biến hóa kết buộc không khớp với số lượng khớp nối của bộ khung xương %s"
msgid "%s: Couldn't get blendshape targets for prim %s"
msgstr "%s: Không thể lấy mục tiêu hình dạng pha trộn (blendshape) mục tiêu cho cấu trúc cơ bản %s được"
msgid "%s: Number of blendshapes doesn't match number of blendshape targets for prim %s"
msgstr "%s: Số lượng hình dạng pha trộn không khớp với số lượng mục tiêu hình dạng pha trộn cho cấu trúc cơ bản %s"
msgid "%s: Couldn't get stage for prim %s"
msgstr "%s: Không thể lấy sân khấu cho cấu trúc cơ bản %s được"
msgid "%s: Couldn't get offsets for blend shape %s"
msgstr "%s: Không thể lấy dịch chuyển cho hình pha trộn %s được"
msgid "%s: No offsets for blend shape %s"
msgstr "%s: Hình pha trộn %s không có dịch chuyển"
msgid "%s: Number of offsets greater than number of mesh vertices for blend shape %s"
msgstr "%s: Số lượng dịch chuyển lớn hơn số điểm đỉnh khung lưới của hình dạng pha trộn %s"
msgid "%s: Couldn't query skeleton %s"
msgstr "%s: Không thể truy vấn bộ khung xương %s được"
msgid "%s: Topology and joint order size mismatch for skeleton %s"
msgstr "%s: Cấu trúc liên kết và kích thước thứ tự khớp nối không xứng khớp với bộ khung xương %s"
msgid "%s: Couldn't add bone for joint %s"
msgstr "%s: Không thể cho thêm xương vào khớp nối %s được"
msgid "%s: Mismatch in bone and joint counts for skeleton %s"
msgstr "%s: Bất tương đồng xảy ra giữa số lượng xương và số khớp nối đối với bộ khung xương %s"
msgid "%s: Mismatch in bind xforms and joint counts for skeleton %s"
msgstr "%s: Bất tương đồng xảy ra trong kết buộc xforms và số khớp nối cho bộ khung xương %s"
msgid "USD Skeleton Import: bone matrices with negative determinants detected in prim %s. Such matrices may indicate negative scales, possibly due to mirroring operations, and can't currently be converted to Blender's bone representation. The skeletal animation won't be imported"
msgstr "Nhập Khẩu Bộ Xương USD: phát hiện thấy có ma trận xương với định thức âm trong cấu trúc cơ bản (phim) %s. Các ma trận như vậy có thể biểu thị tỷ lệ âm, có khả năng là do các thao tác phản chiếu đối xứng gây ra và hiện nay không thể chuyển đổi sang đại diện xương của Blender được. Hoạt họa của bộ xương sẽ không được nhập khẩu đâu nhé"
msgid "%s: Joint weights and joint indices element size mismatch for prim %s"
msgstr "%s: Kích thước phần tử của trọng lượng khớp xương và chỉ số khớp xương không xứng khớp nối với cấu trúc cơ bản %s"
msgid "%s: Joint weights and joint indices size mismatch for prim %s"
msgstr "%s: Trọng lượng khớp nối và kích thước chỉ số khớp nối không xứng khớp nối đối với cấu trúc cơ bản %s"
msgid "%s: Unexpected joint weights interpolation type %s for prim %s"
msgstr "%s: Kiểu nội suy trọng lượng khớp nối ngoài mong đợi %s đối với cấu trúc cơ bản %s"
msgid "%s: Joint weights of unexpected size for vertex interpolation for prim %s"
msgstr "%s: Trọng số khớp nối có kích thước không mong muốn trong phép nội suy đỉnh đối với cấu trúc cơ bản %s"
msgid "%s: Joint weights of unexpected size for constant interpolation for prim %s"
msgstr "%s: Trọng lượng khớp nối có kích thước không mong muốn trong phép nội suy bất biến đối với cấu trúc cơ bản %s"
msgid "%s: Error creating deform group data for mesh %s"
msgstr "%s: Lỗi khi tạo dữ liệu nhóm biến dạng cho khung lưới %s"
msgid "%s: Couldn't find a common Xform ancestor for skinned prim %s and skeleton %s to convert to a USD SkelRoot. This can be addressed by setting a root primitive in the export options"
msgstr "%s: Không thể tìm thấy tổ tiên Xform chung cho hình cơ bản đã bọc da %s và bộ xương %s để chuyển đổi sang USD SkelRoot (gốc của bộ xương). Vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách đặt hình cơ bản gốc trong các tùy chọn xuất khẩu"
msgid "USD Export: no bounds could be computed for %s"
msgstr "Xuất Khẩu USD: không thể tính ranh giới cho %s"
msgid "Curve width size not supported for USD interpolation"
msgstr "Kích thước chiều rộng đường cong chưa được hỗ trợ cho nội suy USD"
msgid "Cannot export mixed curve types in the same Curves object"
msgstr "Không thể xuất nhiều kiểu đường cong hỗn hợp trong cùng một đối tượng Đường Cong được"
msgid "Cannot export mixed cyclic and non-cyclic curves in the same Curves object"
msgstr "Không thể xuất các đường cong tuần hoàn và không tuần hoàn hỗn hợp với nhau trong cùng một đối tượng Đường Cong được"
msgid "USD does not support animating curve types. The curve type changes from %s to %s on frame %f"
msgstr "USD không hỗ trợ các loại đường cong hoạt họa. Kiểu đường cong thay đổi từ %s sang %s trên khung hình %f"
msgid "%s: Couldn't create USD shader for UV map"
msgstr "%s: Không thể tạo bộ tô bóng USD cho ánh xạ UV được"
msgid "%s: Couldn't create USD shader for mapping node"
msgstr "%s: Không thể tạo bộ tô bóng USD cho nút ánh xạ được"
msgid "USD export: couldn't export in-memory texture to %s"
msgstr "Xuất Khẩu USD: không thể xuất khẩu chất liệu trong bộ nhớ sang %s được"
msgid "USD export: could not copy texture tile from %s to %s"
msgstr "Xuất USD: không thể sao chép ô chất liệu từ %s sang %s được"
msgid "USD export: could not copy texture from %s to %s"
msgstr "Xuất USD: không thể sao chép chất liệu từ %s sang %s"
msgid "Unsupported type for mesh data"
msgstr "Thể loại chưa được hỗ trợ cho dữ liệu khung lưới"
msgid "Mesh %s, Attribute %s cannot be converted to USD"
msgstr "Khung Lưới %s, Thuộc Tính %s không thể chuyển đổi sang USD được"
msgid "USD export: Simple subdivision not supported, exporting subdivided mesh"
msgstr "Xuất Khẩu USD: Phân hóa đơn giản chưa được hỗ trợ, xuất khẩu khung lưới đã phân hóa thôi"
msgid "USD Export: failed to resolve .vdb file for object: %s"
msgstr "Xuất Khẩu USD: không thể phân giải tập tin .vdb cho đối tượng: %s"
msgid "USD Export: couldn't construct relative file path for .vdb file, absolute path will be used instead"
msgstr "Xuất Khẩu USD: không thể xây dựng đường dẫn tập tin tương đối cho tập tin .vdb được, sẽ sử dụng đường dẫn tuyệt đối thay vì"
msgid "Asset data can only be assigned to assets. Use asset_mark() to mark as an asset"
msgstr "Dữ liệu tài sản chỉ có thể được ấn định cho các tài sản mà thôi. Sử dụng hàm đánh dấu tài sản (assets_mark()) để đánh dấu là một tài sản nhé"
msgid "Asset data cannot be None"
msgstr "Dữ liệu tài sản không thể là Không Có (None) được"
msgid "No new override property created, property already exists"
msgstr "Không có tính chất vượt quyền mới nào được kiến tạo cả. Tính chất vốn đã tồn tại rồi"
msgid "Override property cannot be removed"
msgstr "Không thể xóa tính chất vượt quyền được"
msgid "No new override operation created, operation already exists"
msgstr "Không có thao tác vượt quyền mới nào được kiến tạo cả. Thao tác vốn đã tồn tại rồi"
msgid "Override operation cannot be removed"
msgstr "Không thể xóa thao tác Vượt Quyền được"
msgid "Index out of range"
msgstr "Chỉ số nằm ngoài phạm vi"
msgid "No material to removed"
msgstr "Không có nguyên vật liệu để xóa"
msgid "Registering id property class: '%s' is too long, maximum length is %d"
msgstr "Lớp tính chất ID đang đăng ký: '%s' quá dài, chiều dài tối đa là %d"
msgid "'%s' is of a type that cannot be an asset"
msgstr "'%s' là thể loại không thể là tài sản được"
msgid "ID '%s' isn't an override"
msgstr "ID '%s' này không phải là một phần tử vượt quyền"
msgid "ID '%s' is linked, cannot edit its overrides"
msgstr "ID '%s' đã kết nối rồi, không thể chỉnh sửa những vượt quyền của nó được"
msgid "Data-block '%s' is not a library override, or not part of a library override hierarchy"
msgstr "Khối dữ liệu '%s' không phải là một vượt quyền thư viện, hoặc không phải là một phần của hệ thống cấp bậc vượt quyền thư viện"
msgid "%s is not compatible with %s 'refresh' options"
msgstr "%s không tương hợp với tùy chọn 'làm tươi lại' (refresh) %s"
msgid "This property is for internal use only and can't be edited"
msgstr "Tính chất này để sử dụng nội bộ mà thôi và không thể biên soạn được"
msgid "Can't edit this property from an override data-block"
msgstr "Không thể biên soạn tính chất này từ một khối dữ liệu vượt quyền"
msgid "Can't edit this property from a system override data-block"
msgstr "Không thể chỉnh sửa thuộc tính này từ khối dữ liệu vượt quyền hệ thống được"
msgid "Only boolean, int, float, and enum properties supported"
msgstr "Chỉ hỗ trợ các tính chất boolean, int, float và enum mà thôi"
msgid "Only boolean, int, float and enum properties supported"
msgstr "Chỉ các tính chất boolean, int, float và enum là được hỗ trợ mà thôi"
msgid "'%s' does not contain '%s' with prefix and suffix"
msgstr "'%s' không có chứa '%s' với tiền tố và hậu tố"
msgid "'%s' doesn't have upper case alpha-numeric prefix"
msgstr "'%s' không có tiền tố là chữ hoặc số và ở dạng chữ in"
msgid "'%s' doesn't have an alpha-numeric suffix"
msgstr "'%s' không có hậu tố là chữ hoặc số"
msgid "%s: expected %s type, not %s"
msgstr "%s: mong đợi kiểu %s , chứ không phải %s"
msgid "%s: expected ID type, not %s"
msgstr "%s: mong đợi kiểu nhận dạng ID, chứ không phải %s"
msgid "Array length mismatch (expected %d, got %d)"
msgstr "Chiều dài của mảng không khớp (dự kiến là %d, hiện có %d)"
msgid "Property named '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy tính chất có tên là '%s'"
msgid "Array length mismatch (got %d, expected more)"
msgstr "Chiều dài của mảng không khớp (hiện có %d, dự kiến là hơn)"
msgid "F-Curve data path empty, invalid argument"
msgstr "Đường dẫn dữ liệu của Đường Cong-F trống rỗng, đối số không hợp lệ"
msgid "Action group '%s' not found in action '%s'"
msgstr "Không tìm thấy nhóm hành động '%s' trong hành động '%s'"
msgid "F-Curve '%s[%d]' already exists in action '%s'"
msgstr "Đường Cong-F '%s[%d]' đã tồn tại trong hành động '%s'"
msgid "F-Curve's action group '%s' not found in action '%s'"
msgstr "Không tìm thấy nhóm hành động của Đường Cong-F '%s' trong hành động '%s'"
msgid "F-Curve not found in action '%s'"
msgstr "Không tìm thấy Đường Cong-F trong hành động '%s'"
msgid "Timeline marker '%s' not found in action '%s'"
msgstr "Không tìm thấy dấu mốc lịch thời gian '%s' trong hành động '%s'"
msgid "Only armature objects are supported"
msgstr "Duy các khung lưới khung rối là được hỗ trợ mà thôi"
msgid "Keying set path could not be added"
msgstr "Không thêm được đường dẫn bộ hình mẫu"
msgid "Keying set path could not be removed"
msgstr "Không xóa được đường dẫn của bộ hình mẫu"
msgid "Keying set paths could not be removed"
msgstr "Không xóa được các đường dẫn của bộ hình mẫu"
msgid "No valid driver data to create copy of"
msgstr "Không có dữ liệu về điều vận hợp lệ nào để kiến tạo bản sao cả"
msgid "Driver not found in this animation data"
msgstr "Không tìm thấy điều vận nào trong dữ liệu hoạt họa này"
msgid "%s '%s' is too long, maximum length is %d"
msgstr "%s '%s' quá dài, độ dài tối đa là %d"
msgid "NlaTrack '%s' cannot be removed"
msgstr "Không thể xóa rãnh NLA '%s' được"
msgid "Driver '%s[%d]' already exists"
msgstr "Trình Điều Vận '%s[%d]' đã tồn tại"
msgid "Invalid context for keying set"
msgstr "Ngữ cảnh không hợp lệ cho bộ khóa"
msgid "Incomplete built-in keying set, appears to be missing type info"
msgstr "Bộ khóa gắn sẵn không đầy đủ, hình như thiếu thông tin về thể loại"
msgid "Cannot make a bone collection a descendant of itself"
msgstr "Không thể biến bộ sưu tập xương thành hậu duệ của chính bản thân nó được"
msgid "Armature '%s' not in edit mode, cannot add an editbone"
msgstr "Khung Rối '%s' không ở trong Chế Độ Biên Soạn, không thể thêm một xương biên soạn"
msgid "Armature '%s' not in edit mode, cannot remove an editbone"
msgstr "Khung Rối '%s' không ở trong Chế Độ Biên Soạn, không thể xóa một xương biên soạn"
msgid "Armature '%s' does not contain bone '%s'"
msgstr "Khung Rối '%s' không có chứa xương '%s'"
msgid "Bone collection '%s' not found in Armature '%s'"
msgstr "Không tìm thấy bộ sưu tập xương '%s' nào trong Khung Rối '%s' cả"
msgid "Cannot move collection from index '%d' to '%d'"
msgstr "Không thể di chuyển bộ sưu tập từ chỉ số '%d' sang '%d' được"
msgid "`Collection.bones` is not available in armature edit mode"
msgstr "`Collection.bones` không khả dụng ở chế độ biên soạn khung rối"
msgid "Invalid color palette index: %d"
msgstr "Chỉ số bảng màu không hợp lệ: %d"
msgid "%s is not supported, pass a Bone, PoseBone, or EditBone"
msgstr "%s chưa được hỗ trợ, xin hãy đưa Xương, Xương Tư Thế hoặc Xương Biên Soạn vào nhé"
msgid "Tag '%s' already present for given asset"
msgstr "Dấu nhãn '%s' đã tồn tại trong tài sản đã cho"
msgid "Tag '%s' not found in given asset"
msgstr "Không tìm thấy dấu nhãn '%s' trong tài sản đã cho"
msgid "Cannot modify name of required geometry attribute"
msgstr "Không thể sửa đổi tên của thuộc tính hình học đòi hỏi"
msgid "Attribute per point/vertex"
msgstr "Thuộc tính trên mỗi điểm/điểm đỉnh"
msgid "Layer '%s' not found in object '%s'"
msgstr "Không tìm thấy tầng lớp '%s' trong đối tượng '%s'"
msgid "Cannot add a layer to CacheFile '%s'"
msgstr "Không thể cho thêm một tầng lớp vào Tập Tin Bộ Nhớ Đệm (CacheFile) '%s' được"
msgid "Background image cannot be removed"
msgstr "Hình ảnh nền không thể xóa được"
msgid "Collection '%s' is not an original ID"
msgstr "Bộ sưu tập '%s' không phải là một ID gốc"
msgid "Could not (un)link the object '%s' because the collection '%s' is overridden"
msgstr "Không thể (ngắt) kết nối đối tượng '%s' vì bộ sưu tập '%s' đã bị vượt quyền rồi"
msgid "Could not (un)link the object '%s' because the collection '%s' is linked"
msgstr "Không thể (ngắt) kết nối đối tượng '%s' vì bộ sưu tập '%s' đã được kết nối"
msgid "Object '%s' already in collection '%s'"
msgstr "Đối tượng '%s' đã tồn tại trong bộ sưu tập '%s' rồi"
msgid "Object '%s' not in collection '%s'"
msgstr "Đối tượng '%s' không tồn tại trong bộ sưu tập '%s'"
msgid "Could not (un)link the collection '%s' because the collection '%s' is overridden"
msgstr "Không thể (ngắt) kết nối bộ sưu tập '%s' vì bộ sưu tập '%s' đã bị vượt quyền rồi"
msgid "Could not (un)link the collection '%s' because the collection '%s' is linked"
msgstr "Không thể (ngắt) kết nối bộ sưu tập '%s' vì bộ sưu tập '%s' đã kết nối rồi"
msgid "Collection '%s' already in collection '%s'"
msgstr "Bộ sưu tập '%s' đã nằm trong bộ sưu tập '%s' rồi"
msgid "Collection '%s' not in collection '%s'"
msgstr "Bộ sưu tập '%s' không nằm trong bộ sưu tập '%s'"
msgid "Element not found in element collection or last element"
msgstr "Hoặc là không tìm thấy yếu tố trong bộ sưu tập các phần tử hoặc nó là yếu tố cuối cùng"
msgid "Unable to remove curve point"
msgstr "Không thể xóa điểm trên đường cong"
msgid "CurveMapping does not own CurveMap"
msgstr "Ánh Xạ Đường Cong không sở hữu CurveMap"
msgid "Unable to add element to colorband (limit %d)"
msgstr "Không thể thêm phần tử vào dải màu được (giới hạn %d)"
msgid "Relationship"
msgstr "Quan Hệ"
msgid "Target is not in the constraint target list"
msgstr "Mục tiêu không nằm trong danh sách mục tiêu của ràng buộc"
msgctxt "Action"
msgid "Easing (by strength)"
msgstr "Chậm Rãi (theo chiều dài)"
msgctxt "Action"
msgid "Dynamic Effects"
msgstr "Các Hiệu Ứng Năng Động"
msgid "Curve '%s' does not contain spline given"
msgstr "Đường cong '%s' không có chứa chốt trục đã cho"
msgid "Unable to remove path point"
msgstr "Không thể loại bỏ điểm của đường dẫn"
msgid "CurveProfile table not initialized, call initialize()"
msgstr "Bảng Mặt Cắt Đường Cong (CurveProfile) chưa được khởi thủy. Hãy gọi hàm initialize()"
msgid "Curve sizes must be greater than zero"
msgstr "Kích thước đường cong phải lớn hơn 0"
msgid "Dependency graph update requested during evaluation"
msgstr "Có yêu cầu đòi hỏi cập nhật đồ thị phụ thuộc trong quá trình tính toán"
msgid "Variable does not exist in this driver"
msgstr "Biến số không tồn tại trong điều vận này"
msgid "Keyframe not in F-Curve"
msgstr "Khung khóa không nằm trong Đường Cong-F"
msgid "Control point not in Envelope F-Modifier"
msgstr "Điểm điều khiển không nằm trong Bộ Điều Chỉnh Phong Bao"
msgid "F-Curve modifier '%s' not found in F-Curve"
msgstr "Không tìm thấy bộ điều chỉnh Đường Cong-F '%s' trong Đường Cong-F"
msgid "Already a control point at frame %.6f"
msgstr "Có điểm điều khiển tại khung hình %.6f rồi"
msgid "F-Curve already has sample points"
msgstr "Đường cong-F đã có các điểm mẫu vật rồi"
msgid "F-Curve has no keyframes"
msgstr "Đường cong-F không có khung khóa"
msgid "F-Curve already has keyframes"
msgstr "Đường cong-F vốn đã có khung khóa rồi"
msgid "F-Curve has no sample points"
msgstr "Đường cong-F không có điểm lấy mẫu"
msgid "Invalid frame range (%d - %d)"
msgstr "Phạm vi khung hình không hợp lệ: (%d-%d)"
msgid "Binary Object"
msgstr "Đối Tượng Nhị Phân"
msgid "Binary object file format (.bobj.gz)"
msgstr "Định dạng tập tin đối tượng nhị phân (.bobj.gz)"
msgid "Object file format (.obj)"
msgstr "Định dạng tập tin đối tượng (.obj)"
msgid "Uni Cache"
msgstr "Bộ Nhớ Đệm Uni"
msgid "Uni file format (.uni)"
msgstr "Định dạng tập tin uni (.uni)"
msgid "OpenVDB file format (.vdb)"
msgstr "Định dạng tập tin OpenVDB (.vdb)"
msgid "Raw Cache"
msgstr "Bộ Nhớ Đệm Thô"
msgid "Raw file format (.raw)"
msgstr "Định dạng tập tin thô (.raw)"
msgid "Uni file format"
msgstr "Định dạng tập tin Uni"
msgid "Pressure field of the fluid domain"
msgstr "Trường áp suất của phạm vi chất lỏng"
msgid "X Velocity"
msgstr "Vận Tốc X"
msgid "X component of the velocity field"
msgstr "Phần tử X của trường vận tốc"
msgid "Y Velocity"
msgstr "Vận Tốc Y"
msgid "Y component of the velocity field"
msgstr "Phần tử Y của trường vận tốc"
msgid "Z Velocity"
msgstr "Vận Tốc Z"
msgid "Z component of the velocity field"
msgstr "Phần tử Z của trường vận tốc"
msgid "X Force"
msgstr "Lực X"
msgid "X component of the force field"
msgstr "Phần tử X của trường lực"
msgid "Y Force"
msgstr "Lực Y"
msgid "Y component of the force field"
msgstr "Phần tử Y của trường lực"
msgid "Z Force"
msgstr "Lực Z"
msgid "Z component of the force field"
msgstr "Phần tử Z của trường lực"
msgid "Red component of the color field"
msgstr "Kênh đỏ của trường màu"
msgid "Green component of the color field"
msgstr "Kênh lục của trường màu"
msgid "Blue component of the color field"
msgstr "Kênh lam của trường màu"
msgid "Quantity of soot in the fluid"
msgstr "Lượng bồ hóng trong chất lỏng"
msgid "Flame"
msgstr "Lửa"
msgid "Flame field"
msgstr "Trường lửa"
msgid "Fuel field"
msgstr "Trường nhiên liệu"
msgid "Temperature of the fluid"
msgstr "Nhiệt độ của chất lỏng"
msgid "Fluid Level Set"
msgstr "Tập Mức Chất Lỏng"
msgid "Level set representation of the fluid"
msgstr "Đại diện tập mức của chất lỏng"
msgid "Inflow Level Set"
msgstr "Tập Mức Luồng Chảy Vào"
msgid "Level set representation of the inflow"
msgstr "Đại diện tập mức của luồng chảy vào"
msgid "Outflow Level Set"
msgstr "Tập Mức Luồng Thoát Ra"
msgid "Level set representation of the outflow"
msgstr "Đại diện tập mức của luồng thoát ra"
msgid "Obstacle Level Set"
msgstr "Tập Mức Chướng Ngại Vật"
msgid "Level set representation of the obstacles"
msgstr "Đại diện tập mức của các chướng ngại vật"
msgid "Mini"
msgstr "Nhỏ"
msgid "Mini float (Use 8 bit where possible, otherwise use 16 bit)"
msgstr "Số thực nhỏ (Sử dụng 8 bit nếu có thể, nếu không thì sử dụng 16 bit)"
msgid "Emit fluid from mesh surface or volume"
msgstr "Phát ra chất lỏng từ bề mặt khung lưới hoặc thể tích"
msgid "Emit smoke from particles"
msgstr "Phát ra khói từ các hạt"
msgid "GPencilStrokePoints.pop: index out of range"
msgstr "GPencilStrokePoints.pop: chỉ số nằm ngoài phạm vi cho phép"
msgid "Groups: No groups for this stroke"
msgstr "Nhóm: Không có nhóm nào cho nét vẽ này cả"
msgid "GPencilStrokePoints: index out of range"
msgstr "GPencilStrokePoints: chỉ số nằm ngoài phạm vi cho phép"
msgid "Stroke not found in grease pencil frame"
msgstr "Không tìm thấy nét vẽ trong khung hình Bút Chì Dầu"
msgid "Frame not found in grease pencil layer"
msgstr "Không tìm thấy khung hình trong tầng của Bút Chì Dầu"
msgid "Layer not found in grease pencil data"
msgstr "Không tìm thấy tầng lớp trong dữ liệu Bút Chì Dầu"
msgid "Mask not found in mask list"
msgstr "Không tìm thấy Màn Chắn Lọc trong danh sách màn chắn lọc"
msgid "Frame already exists on this frame number %d"
msgstr "Tại khung hình số %d này đã có khung hình tồn tại rồi"
msgid "Modify"
msgstr "Sửa Đổi"
msgid "Cannot assign material '%s', it has to be used by the grease pencil object already"
msgstr "Không thể chỉ định vật liệu '%s', nó cần bút sáp được sử dụng trước"
msgid "Image not packed"
msgstr "Hình ảnh chưa được đóng gói"
msgid "Could not save packed file to disk as '%s'"
msgstr "Không thể lưu tập tin đã đóng gói ra đĩa là '%s'"
msgid "Image '%s' could not be saved to '%s'"
msgstr "Không thể lưu hình ảnh '%s' vào '%s'"
msgid "Image '%s' does not have any image data"
msgstr "Hình ảnh '%s' không có dữ liệu ảnh"
msgid "Failed to load image texture '%s'"
msgstr "Thất bại trong quá trình nạp hình ảnh chất liệu '%s'"
msgctxt "Key"
msgid "Key"
msgstr "Khóa"
msgid "ViewLayer '%s' does not contain object '%s'"
msgstr "Tầng góc nhìn '%s' không có chứa đối tượng '%s' (đối tượng không nằm trong tầng góc nhìn)"
msgid "AOV not found in view-layer '%s'"
msgstr "Không tìm thấy AOV trong tầng góc nhìn '%s'"
msgid "Failed to add the color modifier"
msgstr "Quá trình thêm bộ điều chỉnh màu sắc bị thất bại"
msgid "Failed to add the alpha modifier"
msgstr "Quá trình thêm bộ điều chỉnh alpha bị thất bại"
msgid "Failed to add the thickness modifier"
msgstr "Quá trình thêm bộ điều chỉnh độ dày bị thất bại"
msgid "Failed to add the geometry modifier"
msgstr "Quá trình thêm bộ điều chỉnh hình học bị thất bại"
msgid "Color modifier '%s' could not be removed"
msgstr "Không thể xóa bộ điều chỉnh màu sắc '%s'"
msgid "Alpha modifier '%s' could not be removed"
msgstr "Không thể xóa bộ điều chỉnh alpha '%s'"
msgid "Thickness modifier '%s' could not be removed"
msgstr "Không thể xóa bộ điều chỉnh độ dày '%s'"
msgid "Geometry modifier '%s' could not be removed"
msgstr "Không thể xóa bộ điều chỉnh hình học '%s'"
msgid "unsupported font format"
msgstr "định dạnh phông chưa được hỗ trợ"
msgid "unable to load text"
msgstr "không nạp được văn bản"
msgid "unable to load movie clip"
msgstr "không nạp được đoạn phim"
msgid "Object does not have geometry data"
msgstr "Đối tượng không có dữ liệu hình học"
msgid "%s '%s' must have zero users to be removed, found %d (try with do_unlink=True parameter)"
msgstr "%s '%s' nhất định phải không có người dùng nào mới có thể xóa được, song tìm thấy %d (thử đặt tham số do_unlink=True (Đúng) nhé)"
msgid "Scene '%s' is the last local one, cannot be removed"
msgstr "Cảnh '%s' là cảnh nội tại cuối cùng, không thể xóa được"
msgid "ID type '%s' is not valid for an object"
msgstr "Loại ID '%s' là loại không hợp lệ cho một đối tượng"
msgid "Mask layer not found for given spline"
msgstr "Không tìm thấy tầng Màn Chắn Lọc cho chốt trục đã cho"
msgid "Point is not found in given spline"
msgstr "Không tìm thấy điểm (point) trên chốt trục đã cho"
msgid "Mask layer '%s' not found in mask '%s'"
msgstr "Không tìm thấy tầng Màn Chắn Lọc '%s' trong màn chắn lọc '%s'"
msgid "Mask layer '%s' does not contain spline given"
msgstr "Tầng Màn Chắn Lọc '%s' không chứa chốt trục đã cho"
msgid "Mtex not found for this type"
msgstr "Không tìm thấy Mtex (kết nối giữa nguyên/chất liệu) cho loại này"
msgid "Maximum number of textures added %d"
msgstr "Số lượng chất liệu tối đa %d đã được thêm vào rồi"
msgid "Index %d is invalid"
msgstr "Chỉ số %d không hợp lệ"
msgid "UV map '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy ánh xạ UV '%s'"
msgid "Number of custom normals is not number of loops (%f / %d)"
msgstr "Số lượng pháp tuyến tùy chỉnh khác với số lượng vòng lặp (%f / %d)"
msgid "Number of custom normals is not number of vertices (%f / %d)"
msgstr "Số pháp tuyến tùy chỉnh khác với số lượng điểm đỉnh (%f / %d)"
msgid "Metaball '%s' does not contain spline given"
msgstr "Siêu cầu '%s; không chứa chốt trục đã cho"
msgid "Negative vertex index in vertex_indices_set"
msgstr "Chỉ số điểm đỉnh âm trong bộ_chỉ số_điểm đỉnh (vertex_indices_set)"
msgid "Duplicate index %d in vertex_indices_set"
msgstr "Nhân đôi chỉ số %d trong bộ_chỉ số_điểm đỉnh (vertex_indices_set)"
msgid "Unable to create new strip"
msgstr "Không thể kiến tạo một dải mới"
msgid "Unable to add strip (the track does not have any space to accommodate this new strip)"
msgstr "Không thể thêm dải vào (rãnh không còn chỗ trống để chứa dải mới này)"
msgid "NLA strip '%s' not found in track '%s'"
msgstr "Không tìm thấy Dải NLA '%s' trong rãnh '%s'"
msgid "Registering node socket class: '%s' is too long, maximum length is %d"
msgstr "Lớp ổ cắm của nút (node socket) đang đăng ký: '%s' quá dài, chiều dài tối đa là %d"
msgid "The node socket's default value"
msgstr "Giá trị mặc định của ổ cắm nút"
msgid "The index from the context"
msgstr "Chỉ mục từ ngữ cảnh"
msgid "ID or Index"
msgstr "ID hoặc Chỉ Mục"
msgid "The \"id\" attribute if available, otherwise the index"
msgstr "Thuộc tính \"id\" nếu có, nếu không thì chỉ mục"
msgid "The geometry's normal direction"
msgstr "Chiều hướng pháp tuyến của hình học"
msgid "The position from the context"
msgstr "Vị trí từ bối cảnh"
msgid "Parent is not part of the interface"
msgstr "Phụ huynh không phải là một phần của giao diện"
msgid "Unknown socket type"
msgstr "Kiểu ổ cắm chưa xác định"
msgid "Could not find supported socket type"
msgstr "Không thể tìm thấy kiểu ổ cắm vốn được hỗ trợ"
msgid "Unable to create socket"
msgstr "Không thể kiến tạo ổ cắm"
msgid "Parent panel does not allow child panels"
msgstr "Bảng chính không cho phép các bảng con"
msgid "Unable to create panel"
msgstr "Không thể tạo bảng điều khiển được"
msgid "Unable to copy item"
msgstr "Không thể sao chép mục được"
msgid "CustomGroup"
msgstr "Nhóm Tùy Chỉnh"
msgid "Custom Group Node"
msgstr "Nút Nhóm Tùy Chỉnh"
msgid "UNDEFINED"
msgstr "KHÔNG XÁC ĐỊNH"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Functions"
msgstr "Các Hàm"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Comparison"
msgstr "So Sánh"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Rounding"
msgstr "Làm Tròn"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Trigonometric"
msgstr "Lượng Giác"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Conversion"
msgstr "Chuyển Đổi"
msgid "Same input/output direction of sockets"
msgstr "Đầu vào/đầu ra của ổ cắm có cùng chiều hướng"
msgid "Unable to locate link in node tree"
msgstr "Không tìm thấy kết nối trong cây nút"
msgid "Cannot add socket to built-in node"
msgstr "Không thể cho thêm ổ cắm vào nút tích hợp được"
msgid "Unable to remove socket from built-in node"
msgstr "Không thể xóa ổ cắm khỏi nút tích hợp được"
msgid "Unable to remove sockets from built-in node"
msgstr "Không thể xóa ổ cắm khỏi nút tích hợp được"
msgid "Unable to move sockets in built-in node"
msgstr "Không thể di chuyển ổ cắm trong nút tích hợp được"
msgid "Unable to locate item in node"
msgstr "Không thể định vị mục trong nút được"
msgid "Unable to create item with this socket type"
msgstr "Không thể tạo mục với thể loại ổ cắm này được"
msgid "Registering node tree class: '%s' is too long, maximum length is %d"
msgstr "Lớp cây nút đang đăng ký: '%s' quá dài, chiều dài tối đa là %d"
msgid "Registering node tree class: '%s', bl_idname '%s' could not be unregistered"
msgstr "Đăng ký lớp cây nút: '%s', bl_idname '%s' không thể hủy đăng ký được"
msgid "Node tree '%s' has undefined type %s"
msgstr "Cây nút '%s' có thể loại chưa được xác định '%s'"
msgid "Node type %s undefined"
msgstr "Thể loại nút %s chưa được xác định"
msgid ""
"Cannot add node of type %s to node tree '%s'\n"
" %s"
msgstr ""
"Không thể thêm nút với thể loại %s vào cây nút '%s'\n"
" %s"
msgid "Cannot add node of type %s to node tree '%s'"
msgstr "Không thể thêm nút với thể loại %s vào cây nút '%s'"
msgid "Unable to locate node '%s' in node tree"
msgstr "Không tìm thấy nút '%s' trong cây nút"
msgid "Registering node class: '%s' is too long, maximum length is %d"
msgstr "Lớp nút đang đăng ký: '%s' quá dài, chiều dài tối đa là %d"
msgid "Registering node class: '%s', bl_idname '%s' is a builtin node"
msgstr "Lớp nút đang đăng ký: '%s', bl_idname '%s' là nút dựng sẵn"
msgid "Registering node class: '%s', bl_idname '%s' could not be unregistered"
msgstr "Đăng ký lớp nút: '%s', bl_idname '%s' không thể hủy đăng ký được"
msgid "Unable to locate socket '%s' in node"
msgstr "Không tìm thấy ổ cắm '%s' trong nút"
msgid "Can't pair zone input node %s with %s because it does not have the same zone type"
msgstr "Không thể ghép nối vùng của nút đầu vào %s với %s vì nút này không có cùng kiểu vùng"
msgid "The output node %s is already paired with %s"
msgstr "Nút đầu ra %s đã được ghép nối với %s"
msgid "Unable to locate item '%s' in node"
msgstr "Không thể định vị mục '%s' trong nút"
msgid "Can only assign evaluated data to evaluated object, or original data to original object"
msgstr "Chỉ có thể ấn định dữ liệu đã tính toán vào đối tượng đã dự tính, hoặc dữ liệu gốc vào đối tượng nguồn mà thôi"
msgid "Only empty objects support collection instances"
msgstr "Chỉ có các đối tượng rỗng là hỗ trợ các thực thể bộ sưu tập mà thôi"
msgid "Cannot set instance-collection as object belongs in collection being instanced, thus causing a cycle"
msgstr "Không thể đặt bộ sưu tập thực thể được là vì đối tượng trực thuộc bộ sưu tập hiện nay đang được thực thể hóa, do đó mà gây ra một chu kỳ tuần hoàn lặp lại"
msgid "VertexGroup.add(): cannot be called while object is in edit mode"
msgstr "Vertexgroup.add(): không thể thi hành trong khi đối tượng đang ở trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "VertexGroup.remove(): cannot be called while object is in edit mode"
msgstr "Vertexgroup.remove(): không thể thi hành trong khi đối tượng đang ở trong Chế Độ Biên Soạn"
msgid "Vertex not in group"
msgstr "Điểm đỉnh không nằm trong nhóm"
msgid "VertexGroup '%s' not found in object '%s'"
msgstr "Không tìm thấy nhóm điểm đỉnh '%s' trong đối tượng '%s'"
msgid "Constraint '%s' not found in object '%s'"
msgstr "Không tìm thấy ràng buộc '%s' trong đối tượng '%s'"
msgid "Could not move constraint from index '%d' to '%d'"
msgstr "Không thể di chuyển ràng buộc từ chỉ số '%d' sang '%d'"
msgid "Invalid original modifier index '%d'"
msgstr "Chỉ số bộ điều chỉnh gốc không hợp lệ '%d'"
msgid "Modifier \"%s\" is not in the object's modifier list"
msgstr "Bộ điều chỉnh \"%s\" không nằm trong danh sách các bộ điều chỉnh của đối tượng"
msgid "%s is not supported for '%s' objects"
msgstr "%s không được hỗ trợ đối với các đối tượng '%s'"
msgid "DeformGroup '%s' not in object '%s'"
msgstr "Nhóm Biến Dạng (DeformGroup) '%s' không nằm trong đối tượng '%s'"
msgid "Viewport not in local view"
msgstr "Cổng nhìn không nằm trong Góc Nhìn Cục Bộ"
msgid "Object is not a curve or a text"
msgstr "Đối tượng không phải là đường cong hay văn bản"
msgid "Invalid depsgraph"
msgstr "Đồ thị phụ thuộc không hợp lệ"
msgid "ShapeKey not found"
msgstr "Không tìm thấy Hình Mẫu"
msgid "Could not remove ShapeKey"
msgstr "Không thể xóa Hình Mẫu"
msgid "Object should be of mesh type"
msgstr "Đối tượng phải là loại khung lưới"
msgid "No vertex groups assigned to mesh"
msgstr "Chưa ấn định nhóm điểm đỉnh nào cho khung lưới"
msgid "Bad assignment mode"
msgstr "Chế độ ấn định không hợp lệ"
msgid "Bad vertex index in list"
msgstr "Chỉ số điểm đỉnh không hợp lệ tồn tại trong danh sách"
msgid "Object '%s' can't be selected because it is not in View Layer '%s'!"
msgstr "Đối tượng '%s' không thể chọn được bởi vì nó không nằm trong Tầng Góc Nhìn (View Layer) '%s'!"
msgid "Object '%s' can't be hidden because it is not in View Layer '%s'!"
msgstr "Đối tượng '%s' không thể ẩn giấu được vì nó không nằm trong Tầng Góc Nhìn (View Layer) '%s'!"
msgid "Object %s not in view layer %s"
msgstr "Đối tượng %s không nằm trong Tầng Góc Nhìn %s"
msgid "'from_space' '%s' is invalid when no pose bone is given!"
msgstr "'from_space' '%s' không hợp lệ khi chưa được cung cấp xương tư thế nào!"
msgid "'to_space' '%s' is invalid when no pose bone is given!"
msgstr "'to_space' '%s' không hợp lệ khi chưa được cung cấp xương tư thế nào!"
msgid "'from_space' '%s' is invalid when no custom space is given!"
msgstr "'from_space' '%s' là không hợp lệ khi không có không gian tùy chỉnh nào được cung cấp cho cả!"
msgid "'to_space' '%s' is invalid when no custom space is given!"
msgstr "'to_space' '%s' là không hợp lệ khi không có không gian tùy chỉnh nào được cung cấp cho cả!"
msgid "Object '%s' does not support shapes"
msgstr "Đối tượng '%s' không hỗ trợ các hình dạng"
msgid "Object '%s' has no evaluated mesh data"
msgstr "Đối tượng '%s' không có dữ liệu khung lưới đã tính toán"
msgid "Object '%s' could not create internal data for finding nearest point"
msgstr "Đối tượng '%s' không kiến tạo được dữ liệu nội bộ dùng để lùng tìm điểm gần nhất"
msgid "Object '%s' is not valid for this operation! Only curves are supported"
msgstr "Đối tượng '%s' là một đối tượng không hợp lệ đối với thao tác này! Chỉ có các đường cong là được hỗ trợ mà thôi"
msgid "Palette '%s' does not contain color given"
msgstr "Bảng màu '%s' không có chứa màu đã cho"
msgid "Invalid target!"
msgstr "Mục tiêu không hợp lệ!"
msgid "uv_on_emitter() requires a modifier from an evaluated object"
msgstr "uv_on_emitter() đòi hỏi bộ điều chỉnh từ một đối tượng đã tính toán"
msgid "Mesh has no UV data"
msgstr "Khung lưới không có dữ liệu UV"
msgid "Object was not yet evaluated"
msgstr "Đối tượng chưa được tính toán"
msgid "Mesh has no VCol data"
msgstr "Khung lưới không có dữ liệu màu điểm đỉnh (VCol)"
msgid "Cannot edit bone groups for library overrides"
msgstr "Không thể chỉnh sửa nhóm xương dành cho vượt quyền thư viện được"
msgid "Constraint '%s' not found in pose bone '%s'"
msgstr "Không tìm thấy ràng buộc '%s' trong xương tư thế '%s'"
msgid "Bone '%s' is not a B-Bone!"
msgstr "Xương '%s' không phải là Xương-Dẻo!"
msgid "Bone '%s' has out of date B-Bone segment data - depsgraph update required!"
msgstr "Xương '%s' có dữ liệu phân đoạn Xương-Dẻo đã lỗi thời - cần phải cập nhật đồ thị nhé!"
msgid "Invalid index %d for B-Bone segments of '%s'!"
msgstr "Chỉ số bất hợp lệ %d cho các phân đoạn Xương-Dẻo của '%s'!"
msgid "A non convex collision shape was passed to the function, use only convex collision shapes"
msgstr "Một hình va đập không lồi đã được giao cho hàm số, chỉ sử dụng các hình va đập lồi mà thôi"
msgid "Rigidbody world was not properly initialized, need to step the simulation first"
msgstr "Thế giới thân cứng chưa được khởi thủy đúng đắn, cần khởi bước mô phỏng trước đã"
msgid "Use the scene orientation"
msgstr "Sử dụng định hướng của cảnh"
msgid "Keying set could not be added"
msgstr "Không thể thêm bộ hình mẫu"
msgid "Style module could not be removed"
msgstr "Không thể xóa được mô-đun phong cách"
msgid "View Layer '%s' not found in scene '%s'"
msgstr "Không tìm thấy Tầng Góc Nhìn '%s' trong cảnh '%s'"
msgid "Render view '%s' could not be removed from scene '%s'"
msgstr "Không thể xóa được khung nhìn kết xuất '%s' khỏi cảnh '%s'"
msgid "Timeline marker '%s' not found in scene '%s'"
msgstr "Không tìm được dấu mốc lịch trình thời gian '%s' trong cảnh '%s'"
msgid "Line set '%s' could not be removed"
msgstr "Không xóa được bộ đường nét '%s'"
msgid "Style module '%s' could not be removed"
msgstr "Không thể xóa được mô-đun phong cách '%s'"
msgid "Sequence type must be 'META'"
msgstr "Thể loại trình tự phải là 'META' mới được"
msgid "Sequence type does not support modifiers"
msgstr "Thể loại dải phim không được bộ điều chỉnh hỗ trợ"
msgid "Modifier was not found in the stack"
msgstr "Không tìm thấy bộ điều chỉnh nào trong ngăn xếp cả"
msgid "Sequences.new_sound: unable to open sound file"
msgstr "Sequences.new_image: không mở được tập tin âm thanh"
msgid "Blender compiled without Audaspace support"
msgstr "Bản Blender này vốn được biên dịch không có sự hỗ trợ Audaspace"
msgid "Sequences.new_effect: end frame not set"
msgstr "Sequences.new_effect: khung hình cuối chưa đặt"
msgid "Sequences.new_effect: effect takes 1 input sequence"
msgstr "Sequences.new_effect: hiệu ứng cần được cung cấp 1 trình tự"
msgid "Sequences.new_effect: effect takes 2 input sequences"
msgstr "Sequences.new_effect: hiệu ứng cần được cung cấp 2 trình tự"
msgid "Sequences.new_effect: effect takes 3 input sequences"
msgstr "Sequences.new_effect: hiệu ứng cần được cung cấp 3 trình tự"
msgid "SequenceElements.pop: cannot pop the last element"
msgstr "Sequenceelements.pop: không thể xóa phần tử cuối cùng được"
msgid "SequenceElements.pop: index out of range"
msgstr "Sequenceelements.pop: chỉ số nằm ngoài phạm vi"
msgid "Sequences.new_effect: effect expects more than 3 inputs (%d, should never happen!)"
msgstr "Sequences.new_effect: hiệu ứng cần 3 nguồn cung cấp hoặc hơn (%d, đáng ra không bao giờ xảy ra!)"
msgid "Sequence '%s' not in scene '%s'"
msgstr "Dãy '%s' không ở trong cảnh '%s'"
msgid "Sound not packed"
msgstr "Âm thanh chưa được đóng gói"
msgid "Scripting"
msgstr "Viết Tập Lệnh"
msgid "'show_locked_time' is not supported for the '%s' editor"
msgstr "Chức năng 'show_locked_time' (hiển thị thời gian khóa) không được hỗ trợ cho trình biên soạn '%s'"
msgid "Track '%s' is not found in the tracking object %s"
msgstr "Không tìm thấy giám sát '%s' trong đối tượng theo dõi %s"
msgid "Plane track '%s' is not found in the tracking object %s"
msgstr "Không tìm thấy giám sát bình diện '%s' trong đối tượng theo dõi %s"
msgid "MovieTracking '%s' cannot be removed"
msgstr "Giám Sát Phim '%s' không thể xóa được"
msgid "Registering panel class:"
msgstr "Đăng ký lớp bảng:"
msgid "Region not found in space type"
msgstr "Vùng không tìm thấy trong thể loại không gian"
msgid "%s '%s' has category '%s'"
msgstr "%s '%s' có hạng mục '%s'"
msgid "%s '%s', bl_idname '%s' could not be unregistered"
msgstr "%s '%s', bl_idname '%s' không thể hủy đăng ký"
msgid "%s parent '%s' for '%s' not found"
msgstr "%s phụ huynh '%s' cho '%s' không tìm thấy"
msgid "Registering asset shelf class: '%s' is too long, maximum length is %d"
msgstr "Kệ tài sản đang đăng ký: '%s' là quá dài, độ dài tối đa là %d"
msgid "Registering file handler class: '%s' is too long, maximum length is %d"
msgstr "Đăng ký lớp xử lý tập tin: '%s' quá dài, độ dài tối đa là %d"
msgid "Script directory not found"
msgstr "Không tìm thấy thư mục tập lệnh"
msgid "Extension repository not found"
msgstr "Không tìm thấy kho lưu trữ tiện ích mở rộng"
msgid "Add-on is no longer valid"
msgstr "Trình bổ sung không còn hợp lệ nữa"
msgid "Excluded path is no longer valid"
msgstr "Đường dẫn loại trừ không còn hợp lệ nữa"
msgid "Font not packed"
msgstr "Phông chưa được đóng gói"
msgid "Could not find grid with name %s"
msgstr "Không tìm thấy khung lưới đồ thị có cá tên là %s được"
msgid "No active window in context!"
msgstr "Không có cửa sổ đang hoạt động nào trong ngữ cảnh cả!"
msgid "Not a non-modal keymap"
msgstr "Không phải là ấn định phím phi mô thái (non-modal)"
msgid "Not a modal keymap"
msgstr "Không phải là một ấn định phím mô thái (modal)"
msgid "Property value not in enumeration"
msgstr "Giá trị tính chất không nằm trong bảng liệt kê (enumeration)"
msgid "Not running with '--enable-event-simulate' enabled"
msgstr "Không được thi hành với '--enable-event-simulate' (cho phép mô phỏng sự kiện) hoạt động"
msgid "Value: only 'PRESS/RELEASE/NOTHING' are supported"
msgstr "Giá trị: chỉ hỗ trợ 'BẤM/THẢ/KHÔNG CÓ GÌ' (PRESS/RELEASE/NOTHING) mà thôi"
msgid "Value: must be 'PRESS/RELEASE' for keyboard/buttons"
msgstr "Giá trị: nhận định phải là 'BẤM/THẢ' (PRESS/RELEASE) đối với các nút bàn phím/nút bấm"
msgid "Value: must be 'NOTHING' for motion"
msgstr "Giá trị: nhận định phải là 'KHÔNG CÓ GÌ' (NOTHING) đối với chuyển động"
msgid "Value: must be 'PRESS' when unicode is set"
msgstr "Giá trị: nhất định phải là 'BẤM' (PRESS) khi sử dụng (bật) unicode"
msgid "Only a single character supported"
msgstr "Chỉ hỗ trợ một đơn ký tự"
msgid "Gizmo group type '%s' not found!"
msgstr "Không tìm thấy thể loại nhóm Gizmo '%s'!"
msgid "Gizmo group '%s' has 'PERSISTENT' option set!"
msgstr "Nhóm Gizmo '%s' có tùy chọn 'ỔN ĐỊNH' (PERSISTENT) được bật (sử dụng/hoạt động)!"
msgid "KeyMapItem '%s' not found in KeyMap '%s'"
msgstr "Không tìm thấy Chi Mục Bố Trí Bàn Phím '%s' trong Cấu Hình Bàn Phím '%s'"
msgid "Modal key-maps not supported for add-on key-config"
msgstr "Đối với cấu hình phím cho trình bổ sung, bố trí phím mô thái sẽ không được hỗ trợ"
msgid "KeyMap '%s' not found in KeyConfig '%s'"
msgstr "Không tìm thấy Bố Trí Bàn Phím '%s' trong Cấu Hình Bàn Phím '%s'"
msgid "KeyConfig '%s' cannot be removed"
msgstr "Không thể xóa Cấu Hình Phím '%s'"
msgid "GizmoType '%s' not known"
msgstr "Không nhận ra thể loại Gizmo '%s'"
msgid "GizmoType '%s' is for a 3D gizmo-group. The 'draw_select' callback is set where only 'test_select' will be used"
msgstr "GizmoType (kiểu Gizmo) '%s' là dành cho nhóm-gizmo 3D. Hàm gọi lại 'draw_select' cần phải được đặt ở nơi mà 'test_select' sẽ được sử dụng"
msgid "%s area type does not support gizmos"
msgstr "%s thể loại khu vực không hỗ trợ các gizmo"
msgid "Operator missing srna"
msgstr "Thao tác thiếu srna"
msgid "Unknown operator"
msgstr "Thao tác chưa biết đến"
msgid "Gizmo target property '%s.%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy tính chất mục tiêu Gizmo '%s.%s'"
msgid "Property '%s.%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy tính chất '%s.%s'"
msgid "Gizmo target '%s.%s' expects '%s', '%s.%s' is '%s'"
msgstr "Mục tiêu Gizmo '%s.%s' mong chờ là '%s', '%s.%s' là '%s'"
msgid "Gizmo target property '%s.%s' expects an array of length %d, found %d"
msgstr "Tính chất mục tiêu Gizmo '%s.%s' mong chờ một mảng với chiều dài %d, song tìm được là %d"
msgid "Gizmo target property '%s.%s' expects an array of length %d"
msgstr "Tính chất mục tiêu Gizmo '%s.%s' mong chờ một mảng với chiều dài %d"
msgid "Gizmo target property '%s.%s', index %d must be below %d"
msgstr "Tính chất mục tiêu Gizmo '%s.%s', chỉ số %d phải thấp hơn %d"
msgid "%s '%s'"
msgstr "%s '%s'"
msgid "wmOwnerID '%s' not in workspace '%s'"
msgstr "wmOwnerID (Định danh của chủ sở hữu WM) '%s' không nằm trong không gian làm việc '%s'"
msgid "Operator '%s' not found!"
msgstr "Không tìm thấy thao tác '%s'!"
msgid "Gizmo group '%s' not found!"
msgstr "Không tìm thấy nhóm Gizmo '%s'!"
msgid "ActionMapBinding '%s' cannot be removed from '%s'"
msgstr "ActionMapBinding '%s' không thể bị xóa khỏi '%s' được"
msgid "ActionMapItem '%s' cannot be removed from '%s'"
msgstr "ActionMapItem '%s' không thể bị xóa khỏi '%s' được"
msgid "ActionMap '%s' cannot be removed"
msgstr "ActionMap '%s không thể xóa được"
msgid "First and Last Copies"
msgstr "Các Bản Sao Đầu và Cuối"
msgid "Offset U"
msgstr "Dịch Chuyển U"
msgid "Cap Start"
msgstr "Nắp Đầu"
msgid "The offset is too small, we cannot generate the amount of geometry it would require"
msgstr "Mức dịch chuyển quá nhỏ, chúng ta không thể tạo ra lượng hình học mà nó yêu cầu được"
msgid "The amount of copies is too high, we cannot generate the amount of geometry it would require"
msgstr "Số lượng bản sao quá cao, chúng ta không thể tạo ra số lượng hình học mà nó yêu cầu được"
msgid "Cannot execute, intersect only available using exact solver"
msgstr "Không thể thực thi, sự giao cắt chỉ cho phép khi sử dụng bộ giải nghiệm chính xác mà thôi"
msgid "Cannot execute, fast solver and empty collection"
msgstr "Không thể thực thi, trình giải nghiệm nhanh và bộ sưu tập trống rỗng"
msgid "Cannot execute, the selected collection contains non mesh objects"
msgstr "Không thể thực thi, bộ sưu tập lựa chọn có chứa các đối tượng không phải là khung lưới"
msgid "Cannot execute boolean operation"
msgstr "Không thể thi hành phép toán bool được"
msgid "Solver Options"
msgstr "Các Tùy Chọn của Trình Giải Nghiệm"
msgid "Settings are inside the Physics tab"
msgstr "Các sắp đặt đều nằm ở trong mục Vật Lý"
msgid "Unbind"
msgstr "Tháo Kết Buộc"
msgid "Bind"
msgstr "Kết Buộc"
msgid "CorrectiveSmooth"
msgstr "LàmMịnChỉnhSửa"
msgid "Attempt to bind from inactive dependency graph"
msgstr "Thử kết buộc từ đồ thị phụ thuộc không hoạt động"
msgid "Bind data required"
msgstr "Đòi hỏi phải có dữ liệu kết buộc"
msgid "Bind vertex count mismatch: %u to %u"
msgstr "Số điểm đỉnh kết buộc không tương đồng: %u thành %u"
msgid "Object is not a mesh"
msgstr "Đối tượng không phải là một khung lưới"
msgid "Original vertex count mismatch: %u to %u"
msgstr "Số lượng điểm đỉnh gốc không tương đồng: %u thành %u"
msgid "Curve Object"
msgstr "Đối Tượng Đường Cong"
msgid "Generate Data Layers"
msgstr "Sinh Tạo Tầng Dữ Liệu"
msgid "Layer Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Tầng Lớp"
msgid "DataTransfer"
msgstr "TruyềnDữLiệu"
msgid "Topology Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Cấu Trúc Liên Kết"
msgid "Face Count: %d"
msgstr "Số Lượng Mặt: %d"
msgid "Modifier requires more than 3 input faces"
msgstr "Bộ điều chỉnh đòi hỏi hơn 3 các mặt cung cấp ở đầu vào"
msgid "EdgeSplit"
msgstr "PhânTáchCạnh"
msgid "Refresh"
msgstr "Làm Tươi Lại"
msgid "Recenter"
msgstr "Tái Trung Tâm Hóa"
msgid "LaplacianDeform"
msgstr "BiếnDạngLaplace"
msgid "Vertices changed from %d to %d"
msgstr "Số điểm đỉnh thay đổi, từ %d thành %d"
msgid "Edges changed from %d to %d"
msgstr "Số cạnh thay đổi, từ %d thành %d"
msgid "Vertex group '%s' is not valid, or maybe empty"
msgstr "Nhóm điểm đỉnh '%s' hoặc là không hợp lệ, hoặc là trống rỗng"
msgid "The system did not find a solution"
msgstr "Hệ thống không tìm được giải nghiệm nào cả"
msgid "LaplacianSmooth"
msgstr "MịnHóaLaplace"
msgid "Compiled without OpenVDB"
msgstr "Biên dịch không có OpenVDB"
msgid "MeshCache"
msgstr "ĐệmChứaMạngLưới"
msgid "'Integrate' only valid for Mesh objects"
msgstr "'Tích hợp' chỉ hợp lệ đối với các đối tượng Khung Lưới mà thôi"
msgid "'Integrate' original mesh vertex mismatch"
msgstr "'Tích hợp' điểm đỉnh lưới gốc không ăn khớp"
msgid "'Integrate' requires faces"
msgstr "'Tích hợp' đòi hỏi một số các mặt"
msgid "Time Remapping"
msgstr "Bố Trí Lại Thời Gian"
msgid "Axis Mapping"
msgstr "Ánh Xạ Trục"
msgid "Missing header"
msgstr "Thiếu tiêu đề"
msgid "Vertex count mismatch"
msgstr "Số điểm đỉnh không khớp"
msgid "Invalid frame total"
msgstr "Tổng số khung hình không hợp lệ"
msgid "Timestamp read failed"
msgstr "Không đọc được dấu thời gian"
msgid "Header seek failed"
msgstr "Không tìm kiếm được tiêu đề"
msgid "Failed to seek frame"
msgstr "Không thể tìm kiếm khung hình"
msgid "Failed to read frame"
msgstr "Không đọc được khung hình"
msgid "Vertex coordinate read failed"
msgstr "Không đọc được tọa độ điểm đỉnh"
msgid "Unknown error opening file"
msgstr "Lỗi mở tập tin không xác định được"
msgid "Invalid header"
msgstr "Tiêu đề không hợp lệ"
msgid "MeshDeform"
msgstr "BiếnDạngKhungLưới"
msgid "Cannot get mesh from cage object"
msgstr "Không thể lấy khung lưới ra từ đối tượng lồng được"
msgid "Cage vertices changed from %d to %d"
msgstr "Các điểm đỉnh của lồng thay đổi từ %d thành %d"
msgid "Bind data missing"
msgstr "Dữ liệu kết buộc bị thiếu"
msgid "MeshSequenceCache"
msgstr "ĐệmTrìnhTựKhungLưới"
msgid "Could not create reader for file %s"
msgstr "Không thể kiến tạo trình đọc cho tập tin %s được"
msgid "Bisect"
msgstr "Phân Đôi"
msgid "Flip UDIM"
msgstr "Đảo Chiều UDIM"
msgctxt "Mesh"
msgid "Clipping"
msgstr "Cắt Xén"
msgid "Level Viewport"
msgstr "Mức Cổng Nhìn"
msgid "Unsubdivide"
msgstr "Hủy Phân Chia"
msgid "Delete Higher"
msgstr "Xóa Mức Cao Hơn"
msgid "Reshape"
msgstr "Đổi Hình Dạng"
msgid "Apply Base"
msgstr "Áp Dụng Cơ Sở"
msgid "Rebuild Subdivisions"
msgstr "Tái Dựng Mức Phân Hóa"
msgid "Pack External"
msgstr "Đóng Gói Bên Ngoài"
msgid "Save External..."
msgstr "Lưu Ra Bên Ngoài..."
msgid "Multires"
msgstr "Đa Phân Giải"
msgid "Disabled, built without OpenSubdiv"
msgstr "Tắt (giải hoạt), không được xây dựng với OpenSubdiv"
msgid "Output Attributes"
msgstr "Thuộc Tính Xuất ở Đầu Ra"
msgid "No named attributes used"
msgstr "Không có thuộc tính được đặt tên nào được sử dụng"
msgid "Missing property for input socket \"%s\""
msgstr "Thiếu tính chất cho ổ cắm đầu vào \"%s\""
msgid "Property type does not match input socket \"(%s)\""
msgstr "Thể loại tính chất không khớp với ổ cắm đầu vào \"(%s)\""
msgid "Node group's geometry input must be the first"
msgstr "Đầu vào hình học của nhóm nút phải là đầu vào trước tiên"
msgid "Node group must have an output socket"
msgstr "Nhóm nút phải có ổ cắm đầu ra"
msgid "NormalEdit"
msgstr "BiênTậpPhápTuyến"
msgid "Invalid target settings"
msgstr "Sắp đặt mục tiêu không hợp lệ"
msgid "Coverage"
msgstr "Diện Tích Bao Phủ"
msgid "Delete Bake"
msgstr "Xóa Nướng"
msgid "Built without Ocean modifier"
msgstr "Phiên bản được tạo dựng không có Bộ Điều Chỉnh Mô Phỏng Đại Dương"
msgctxt "Mesh"
msgid "Spray"
msgstr "Bụi Nước"
msgid "Failed to allocate memory"
msgstr "Không thể phân bổ bộ nhớ được"
msgid "Create Instances"
msgstr "Kiến Tạo Thực Thể"
msgid "Coordinate Space"
msgstr "Không Gian Tọa Độ"
msgid "Create Along Paths"
msgstr "Kiến Tạo Dọc Theo Đường Dẫn"
msgid "ParticleInstance"
msgstr "ThựcThểHạt"
msgid "Settings are in the particle tab"
msgstr "Các sắp đặt đều nằm ở trong mục Hạt"
msgctxt "Operator"
msgid "Convert to Mesh"
msgstr "Chuyển Đổi thành Khung Lưới"
msgid "Built without Remesh modifier"
msgstr "Phiên bản được tạo dựng không có Bộ Điều Chỉnh Kiến Tạo Lại Khung Lưới"
msgid "Axis Object"
msgstr "Đối Tượng Trục"
msgid "Steps Viewport"
msgstr "Số Bước ở Cổng Nhìn"
msgid "Stretch UVs"
msgstr "Co Kéo các UV"
msgid "SimpleDeform"
msgstr "BiếnDạngĐơnGiản"
msgid "Create Armature"
msgstr "Kiến Tạo Khung Rối"
msgid "Mark Loose"
msgstr "Đánh Dấu là Lỏng Lẻo"
msgid "Clear Loose"
msgstr "Xóa Dấu Lỏng Lẻo"
msgid "Mark Root"
msgstr "Đánh Dấu Là Gốc"
msgid "Equalize Radii"
msgstr "Cân Bằng Bán Kính"
msgid "No valid root vertex found (you need one per mesh island you want to skin)"
msgstr "Không tìm thấy điểm đỉnh gốc hợp lệ (bạn cần phải có một cái mỗi hải đảo khung lưới mà bạn muốn bọc da)"
msgid "Hull error"
msgstr "Lỗi vỏ bọc"
msgid "Crease Inner"
msgstr "Miết Cạnh Bên Trong"
msgid "Outer"
msgstr "Bên Ngoài"
msgid "Shell"
msgstr "Vỏ"
msgctxt "Mesh"
msgid "Rim"
msgstr "Vành Mép"
msgid "Thickness Clamp"
msgstr "Hạn Định Độ Dày"
msgid "Output Vertex Groups"
msgstr "Nhóm Điểm Đỉnh Đầu Ra"
msgid "Internal Error: edges array wrong size: %u instead of %u"
msgstr "Lỗi Nội Bộ: kích thước mảng cạnh không đúng: %u thay vì %u"
msgid "Internal Error: faces array wrong size: %u instead of %u"
msgstr "Lỗi Nội Bộ: mảng các mặt có kích thước sai: %u thay vì %u"
msgid "Internal Error: loops array wrong size: %u instead of %u"
msgstr "Lỗi Nội Bộ: kích thước của mảng vòng mạch không đúng: %u thay vì %u"
msgid "Adaptive Subdivision"
msgstr "Phân Hóa Tùy Ứng"
msgid "Levels Viewport"
msgstr "Mức Cổng Nhìn"
msgid "Final Scale: Render %.2f px, Viewport %.2f px"
msgstr "Tỷ lệ cuối cùng: Kết Xuất %.2f điểm ảnh, Cổng Nhìn %.2f điểm ảnh"
msgid "SurfaceDeform"
msgstr "BiếnDạngBềMặt"
msgid "Out of memory"
msgstr "Bộ nhớ cạn kiệt"
msgid "Target has edges with more than two polygons"
msgstr "Mục tiêu có các cạnh với hơn hai đa giác"
msgid "Target contains concave polygons"
msgstr "Mục tiêu có đa giác lõm"
msgid "Target contains overlapping vertices"
msgstr "Mục tiêu có đa giác chồng chéo lên nhau"
msgid "Target contains invalid polygons"
msgstr "Mục tiêu có đa giác không hợp lệ"
msgid "No vertices were bound"
msgstr "Không có điểm đỉnh nào đã kết buộc cả"
msgid "No valid target mesh"
msgstr "Không có khung lưới đích hợp lệ"
msgid "Attempt to unbind from inactive dependency graph"
msgstr "Cố Gắng tháo kết buộc từ đồ thị phụ thuộc không hoạt động"
msgid "Vertices changed from %u to %u"
msgstr "Số điểm đỉnh đã thay đổi từ %u thành %u"
msgid "Target polygons changed from %u to %u"
msgstr "Số đa giác mục tiêu đã thay đổi từ %u thành %u"
msgid "Target vertices changed from %u to %u"
msgstr "Số điểm đỉnh mục tiêu đã thay đổi từ %u thành %u"
msgctxt "Operator"
msgid "Apply as Shape Key"
msgstr "Áp Dụng thành Hình Mẫu"
msgctxt "Operator"
msgid "Save as Shape Key"
msgstr "Lưu thành Hình Mẫu"
msgid "This modifier can only deform filled curve/surface, not the control points"
msgstr "Bộ điều chỉnh này chỉ có thể biến dạng đường cong/bề mặt đã phủ kín mà thôi, chứ không thể làm với các điểm điều khiển được"
msgid "This modifier can only deform control points, not the filled curve/surface"
msgstr "Bộ điều chỉnh này chỉ có thể biến dạng các điểm điều khiển mà thôi, không thể làm đối với đường cong/bề mặt đã phủ kín được"
msgid "UVProject"
msgstr "Phóng Chiếu UV"
msgid "Axis U"
msgstr "Trục U"
msgid "UVWarp"
msgstr "Kéo UV"
msgid "Cannot find '%s' grid"
msgstr "Không tìm thấy khung lưới đồ thị '%s'"
msgid "Could not generate mesh from grid"
msgstr "Không thể sinh tạo khung lưới từ khung lưới đồ thị được"
msgid "Motion"
msgstr "Chuyển Động"
msgid "Along Normals"
msgstr "Dọc Theo Pháp Tuyến"
msgid "Life"
msgstr "Tuổi Thọ"
msgid "Start Position"
msgstr "Vị Trí Khởi Đầu X"
msgid "WeightedNormal"
msgstr "PhápTuyếnCânTrọng"
msgid "Global Influence:"
msgstr "Ảnh Hưởng Toàn Cầu:"
msgid "VertexWeightEdit"
msgstr "BiênSoạnTrọngLượngĐiểmĐỉnh"
msgid "VertexWeightMix"
msgstr "HòaTrộnTrọngLượngĐiểmĐỉnh"
msgid "VertexWeightProximity"
msgstr "MứcLânCậnTrọngLượngĐiểmĐỉnh"
msgid "Replace Original"
msgstr "Thay Thế Bản Gốc"
msgid "Crease Edges"
msgstr "Miết Nếp Gấp của Cạnh"
msgid "Matte"
msgstr "Lớp Vẽ Lồng"
msgid "Not a compositor node tree"
msgstr "Không phải là cây nút tổng hợp"
msgid "Fac"
msgstr "Hệ Số"
msgid "Determinator"
msgstr "Định Vị"
msgid "Bounding box"
msgstr "Khung Hộp Viền"
msgid "Color Space:"
msgstr "Không Gian Màu Sắc:"
msgid "Key Channel:"
msgstr "Kênh Khóa:"
msgid "Limiting Channel:"
msgstr "Kênh để Hạn Chế:"
msgid "Key Color"
msgstr "Màu Khóa"
msgid "Despill Channel:"
msgstr "Kênh Chống Tràn Vãi:"
msgid "Master"
msgstr "Chính"
msgid "Highlights"
msgstr "Các Điểm Nhấn"
msgid "Midtones"
msgstr "Trung Độ"
msgid "Upper Left"
msgstr "Trên Trái"
msgid "Upper Right"
msgstr "Trên Phải"
msgid "Lower Left"
msgstr "Dưới Trái"
msgid "Lower Right"
msgstr "Dưới Phải"
msgid "The node tree must be the compositing node tree of any scene in the file"
msgstr "Cây nút phải là cây nút tổng hợp của bất kỳ cảnh nào trong tập tin"
msgid "Pick"
msgstr "Chọn"
msgid "Node not supported in the Viewport compositor"
msgstr "Nút vẫn chưa được hỗ trợ trong tổng hợp Cổng Chiếu"
msgid "Viewport compositor setup not fully supported"
msgstr "Cài đặt trình tổng hợp cổng nhìn chưa được hỗ trợ hoàn toàn nhé"
msgid "Bokeh Type:"
msgstr "Loại Nhòe Bokeh:"
msgid "Prefilter:"
msgstr "Bộ lọc xử lý trước:"
msgid "Disabled, built without OpenImageDenoise"
msgstr "Bị tắt rồi, bản này không được xây dựng với chức năng Giảm Nhiễu Hình Ảnh Mở (OpenImageDenoise)"
msgid "Disabled, CPU with SSE4.1 is required"
msgstr "Bị tắt rồi. Cần phải có bộ xử lý (CPU) với SSE4.1 (Streaming Single Instruction, Multiple Data Extensions 4) mới được"
msgid "Image 1"
msgstr "Hình Ảnh 1"
msgid "Image 2"
msgstr "Hình Ảnh 2"
msgid "Center:"
msgstr "Tâm:"
msgid "Inner Edge:"
msgstr "Cạnh Trong:"
msgid "Buffer Edge:"
msgstr "Cạnh của Vùng Đệm:"
msgid "Inner Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc Nội"
msgid "Outer Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc Ngoại"
msgid "Path:"
msgstr "Đường Dẫn:"
msgid "Base Path:"
msgstr "Đường Dẫn Cơ Sở:"
msgid "Add Input"
msgstr "Thêm Đầu Vào"
msgid "File Subpath:"
msgstr "Đường Dẫn Thành Phần của Tập Tin:"
msgid "Format:"
msgstr "Định Dạng:"
msgid "ID value"
msgstr "Giá trị ID"
msgid "Render passes not supported in the Viewport compositor"
msgstr "Các lượt kết xuất vẫn chưa được hỗ trợ trong tổng hợp Cổng Chiếu"
msgid "Garbage Matte"
msgstr "Lớp Vẽ Lồng Loại Bỏ"
msgid "Core Matte"
msgstr "Lớp Vẽ Lồng Cốt Lõi"
msgid "Dispersion"
msgstr "Phân Tán"
msgid "Std Dev"
msgstr "Độ Lệch Chuẩn"
msgid "From Min"
msgstr "Từ Tối Thiểu"
msgid "From Max"
msgstr "Từ Tối Đa"
msgid "To Min"
msgstr "Đến Tối Thiểu"
msgid "To Max"
msgstr "Đến Tối Đa"
msgid "Offset Y"
msgstr "Dịch Chuyển Y"
msgid "Undistortion"
msgstr "Không Biến Dạng"
msgid "Dot"
msgstr "Tích Vô Hướng"
msgid "Degr"
msgstr "Góc Độ"
msgid "Cb"
msgstr "Kênh Cb"
msgid "Cr"
msgstr "Kênh Cr"
msgid "Val"
msgstr "Giá Trị"
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc Độ:"
msgid "Not a geometry node tree"
msgstr "Không phải là một cây nút hình học"
msgid "Line Break"
msgstr "Ngắt Dòng"
msgid "The string to find in the input string"
msgstr "Chuỗi văn bản cung cấp ở đầu vào cần tìm"
msgid "The string to replace each match with"
msgstr "Chuỗi văn bản để thay thế những phần xứng khớp"
msgid "Rotate By"
msgstr "Độ Xoay Chiều"
msgid "Decimals"
msgstr "Số Thập Phân"
msgid "Geometry Node Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Nút Hình Học"
msgid "Node must be run as tool"
msgstr "Nút phải được chạy dưới dạng công cụ"
msgid "Disabled, Blender was compiled without OpenVDB"
msgstr "Vô hiệu hóa (tắt), bản Blender này vốn được biên dịch không có OpenVDB"
msgid "Leading"
msgstr "Tiền Dẫn"
msgid "Trailing"
msgstr "Hậu Dẫn"
msgid "The values to be accumulated"
msgstr "Các giá trị sẽ được tích lũy"
msgid "The running total of values in the corresponding group, starting at the first value"
msgstr "Tổng giá trị thu thập trong nhóm tương ứng, bắt đầu từ giá trị đầu tiên"
msgid "The running total of values in the corresponding group, starting at zero"
msgstr "Tổng giá trị thu thập trong nhóm tương ứng, bắt đầu từ 0"
msgid "The total of all of the values in the corresponding group"
msgstr "Tổng số của toàn bộ các giá trị trong nhóm tương ứng"
msgid "Group ID"
msgstr "ID của Nhóm"
msgid "An index used to group values together for multiple separate accumulations"
msgstr "Một chỉ số sử dụng để nhóm các giá trị lại với nhau cho nhiều lần tích lũy riêng biệt"
msgid "Edge Count"
msgstr "Số Cạnh"
msgid "Face Corner Count"
msgstr "Số Góc Mặt"
msgid "Spline Count"
msgstr "Số Lượng Chốt Trục"
msgid "Instance Count"
msgstr "Số Lượng Thực Thể"
msgid "Layer Count"
msgstr "Số Tầng Lớp"
msgid "Baked Frame {}"
msgstr "Khung hình đã nướng {}"
msgid "Baked {} - {}"
msgstr "Đã Nướng {} - {}"
msgid "How many times to blur the values for all elements"
msgstr "Số lần làm nhòe mờ các giá trị cho tất cả các phần tử"
msgid "Relative mix weight of neighboring elements"
msgstr "Trọng lượng hòa trộn tương đối của các phần tử lân cận"
msgid "Disabled, Blender was compiled without GMP"
msgstr "Vô hiệu hóa (Tắt), bản Blender này vốn được biên dịch không có GMP trong đó"
msgid "Mesh 1"
msgstr "Khung Lưới 1"
msgid "Mesh 2"
msgstr "Khung Lưới 2"
msgid "Intersecting Edges"
msgstr "Các Cạnh Giao Cắt"
msgid "Collection contains current object"
msgstr "Bộ sưu tập chứa đối tượng hiện tại"
msgid "Separate Children"
msgstr "Tách Phân Con Em"
msgid "Reset Children"
msgstr "Hoàn Lại Con Em"
msgid "Output each child of the collection as a separate instance, sorted alphabetically"
msgstr "Xuất ra mỗi con em của bộ sưu tập dưới dạng một thực thể riêng biệt, sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái"
msgid "Reset the transforms of every child instance in the output. Only used when Separate Children is enabled"
msgstr "Hoàn lại sự biến hóa của mọi thực thể con em trong đầu ra. Chỉ được sử dụng khi Tách Phân Con Em được kích hoạt (bật lên) mà thôi"
msgid "Disabled, Blender was compiled without Bullet"
msgstr "Vô hiệu hóa (Tắt), bản Blender này vốn được biên dịch không có Đạn Bắn (Bullet)"
msgid "Start Size"
msgstr "Kích Thước Khởi Đầu"
msgid "End Size"
msgstr "Kích Thước Kết Thúc"
msgid "The amount of points to select from the start of each spline"
msgstr "Số lượng điểm cần lựa chọn từ đầu mỗi chốt trục"
msgid "The amount of points to select from the end of each spline"
msgstr "Số lượng điểm cần chọn từ đuôi mỗi chốt trục"
msgid "The selection from the start and end of the splines based on the input sizes"
msgstr "Khoảng lựa chọn từ đầu và cuối chốt trục dựa trên kích thước đầu vào"
msgid "Endpoint Selection node"
msgstr "Nút Lựa Chọn Điểm Cuối"
msgid "An index used to group curves together. Filling is done separately for each group"
msgstr "Một chỉ số dùng để nhóm các đường cong lại với nhau. Việc phủ kín được thực hiện cho riêng cho từng nhóm nhé"
msgid "Limit Radius"
msgstr "Giới Hạn Bán Kính"
msgid "Limit the maximum value of the radius in order to avoid overlapping fillets"
msgstr "Giới hạn giá trị tối đa của bán kính để tránh các miếng phi lê chồng gối lên nhau"
msgid "Handle Type Selection node"
msgstr "Nút Lựa Chọn Thể Loại Tay Cầm"
msgid "Start Angle"
msgstr "Góc Bắt Đầu"
msgid "Sweep Angle"
msgstr "Góc Quét"
msgid "Connect Center"
msgstr "Nối Tâm"
msgid "Invert Arc"
msgstr "Vòng Cung Đảo Ngược"
msgid "The number of points on the arc"
msgstr "Số điểm trên vòng cung"
msgid "Position of the first control point"
msgstr "Vị trí của điểm điều khiển đầu tiên"
msgid "Position of the middle control point"
msgstr "Vị trí của điểm điều khiển giữa"
msgid "Position of the last control point"
msgstr "Vị trí của điểm điều khiển cuối cùng"
msgid "Distance of the points from the origin"
msgstr "Khoảng cách của các điểm từ điểm tọa độ gốc"
msgid "Starting angle of the arc"
msgstr "Góc bắt đầu của vòng cung"
msgid "Length of the arc"
msgstr "Chiều dài của vòng cung"
msgid "Offset angle of the arc"
msgstr "Góc độ dịch chuyển của vòng cung"
msgid "Connect the arc at the center"
msgstr "Nối với tâm của vòng cung"
msgid "Invert and draw opposite arc"
msgstr "Đảo ngược và vẽ vòng cung ngược lại"
msgid "The center of the circle described by the three points"
msgstr "Tâm của vòng tròn được miêu tả bởi ba điểm"
msgid "The normal direction of the plane described by the three points, pointing towards the positive Z axis"
msgstr "Chiều hướng pháp tuyến của bình diện được miêu tả bởi ba điểm, hướng về phía trục Z dương"
msgid "The radius of the circle described by the three points"
msgstr "Bán kính của hình tròn được miêu tả bởi ba điểm"
msgid "The number of evaluated points on the curve"
msgstr "Số điểm được tính toán trên đường cong"
msgid "Position of the start control point of the curve"
msgstr "Vị trí của điểm điều khiển khởi đầu của đường cong"
msgid "Position of the start handle used to define the shape of the curve. In Offset mode, relative to Start point"
msgstr "Vị trí của tay cầm khởi đầu được sử dụng để xác định hình dạng của đường cong. Ở chế độ Dịch Chuyển thì tương đối với Điểm khởi đầu"
msgid "Position of the end handle used to define the shape of the curve. In Offset mode, relative to End point"
msgstr "Vị trí của tay cầm cuối được sử dụng để xác định hình dạng của đường cong. Ở chế độ Dịch Chuyển thì tương đối với Điểm kết thúc"
msgid "Position of the end control point of the curve"
msgstr "Vị trí của điểm điều khiển cuối của đường cong"
msgid "Point 1"
msgstr "Điểm 1"
msgid "Point 2"
msgstr "Điểm 2"
msgid "Point 3"
msgstr "Điểm 3"
msgid "Number of points on the circle"
msgstr "Số điểm trên vòng tròn"
msgid "One of the three points on the circle. The point order determines the circle's direction"
msgstr "Một trong ba điểm trên đường tròn. Thứ tự của điểm sẽ xác định chiều hướng của đường tròn"
msgid "Position of the second control point"
msgstr "Vị trí của điểm điều khiển thứ hai"
msgid "Direction the line is going in. The length of this vector does not matter"
msgstr "Chiều hướng mà đường này đang đi vào. Độ dài của vectơ này không quan trọng"
msgid "Distance between the two points"
msgstr "Khoảng cách giữa hai điểm"
msgid "The number of edges on the curve"
msgstr "Số cạnh trên đường cong"
msgid "Bottom Width"
msgstr "Chiều Rộng Đáy"
msgid "Top Width"
msgstr "Chiều Rộng Đỉnh"
msgid "Bottom Height"
msgstr "Chiều Cao Đáy"
msgid "Top Height"
msgstr "Chiều Cao Đỉnh"
msgid "Point 4"
msgstr "Điểm 4"
msgid "The X axis size of the shape"
msgstr "Kích thước trục X của hình dạng"
msgid "The Y axis size of the shape"
msgstr "Kích thước trục Y của hình dạng"
msgid "For Parallelogram, the relative X difference between the top and bottom edges. For Trapezoid, the amount to move the top edge in the positive X axis"
msgstr "Đối với Hình Bình Hành thì là hiệu số X tương đối giữa các cạnh trên và dưới. Đối với Hình Thang thì lượng di chuyển cạnh trên theo trục X dương"
msgid "The distance between the bottom point and the X axis"
msgstr "Khoảng cách giữa điểm dưới cùng và trục X"
msgid "The distance between the top point and the X axis"
msgstr "Khoảng cách giữa điểm trên cùng và trục X"
msgid "The exact location of the point to use"
msgstr "Vị trí chính xác của điểm sẽ sử dụng"
msgid "Start Radius"
msgstr "Bán Kính Khởi Đầu"
msgid "End Radius"
msgstr "Bán Kính Kết Thúc"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Rotations"
msgstr "Số Vòng Xoay"
msgid "Number of points in one rotation of the spiral"
msgstr "Số điểm trong một lần quay của xoắn ốc"
msgid "Number of times the spiral makes a full rotation"
msgstr "Số lần xoắn ốc thực hiện một vòng quay hoàn chỉnh"
msgid "Horizontal Distance from the Z axis at the start of the spiral"
msgstr "Khoảng Cách Ngang từ trục Z tại điểm khởi đầu của xoắn ốc"
msgid "Horizontal Distance from the Z axis at the end of the spiral"
msgstr "Khoảng Cách Ngang từ trục Z ở cuối đường xoắn ốc"
msgid "The height perpendicular to the base of the spiral"
msgstr "Chiều cao vuông góc với đáy của hình xoắn ốc"
msgid "Switch the direction from clockwise to counterclockwise"
msgstr "Chuyển hướng từ thuận chiều kim đồng hồ sang ngược chiều kim đồng hồ"
msgid "Inner Radius"
msgstr "Bán Kính Trong"
msgid "Outer Radius"
msgstr "Bán Kính Ngoài"
msgid "Outer Points"
msgstr "Điểm Bên Ngoài"
msgid "Number of points on each of the circles"
msgstr "Số điểm trên mỗi vòng tròn"
msgid "Radius of the inner circle; can be larger than outer radius"
msgstr "Bán kính của đường tròn bên trong; có thể lớn hơn bán kính bên ngoài"
msgid "Radius of the outer circle; can be smaller than inner radius"
msgstr "Bán kính của đường tròn bên ngoài; có thể nhỏ hơn bán kính bên trong"
msgid "The counterclockwise rotation of the inner set of points"
msgstr "Xoay chiều ngược chiều kim đồng hồ của tập hợp các điểm bên trong"
msgid "An attribute field with a selection of the outer points"
msgstr "Một trường thuộc tính với lựa chọn các điểm bên ngoài"
msgid "Curve Index"
msgstr "Chỉ Số Đường Cong"
msgid "For points, the portion of the spline's total length at the control point. For Splines, the factor of that spline within the entire curve"
msgstr "Đối với các điểm thì là phần của tổng chiều dài của chốt trục tại điểm điều khiển. Đối với Chốt Trục thì là hệ số của chốt trục đó nội trong toàn bộ đường cong"
msgid "For points, the distance along the control point's spline, For splines, the distance along the entire curve"
msgstr "Đối với các điểm thì là khoảng cách dọc theo chốt trục của điểm điều khiển. Đối với chốt trục thì là khoảng cách dọc theo toàn bộ đường cong"
msgid "Each control point's index on its spline"
msgstr "Chỉ số của mỗi điểm điều khiển trên chốt trục của nó"
msgid "Spline Parameter node"
msgstr "Nút Tham Số Chốt Trục"
msgid "Curve Length node"
msgstr "Nút Chiều Dài Đường Cong"
msgid "Spline Index"
msgstr "Chỉ Số Chốt Trục"
msgid "Cuts"
msgstr "Số Đoạn Cắt"
msgid "The number of control points to create on the segment following each point"
msgstr "Số lượng điểm điều khiển cần kiến tạo trên phân đoạn sau mỗi điểm"
msgid "Profile Curve"
msgstr "Mặt Cắt Đường Cong"
msgid "If the profile spline is cyclic, fill the ends of the generated mesh with N-gons"
msgstr "Nếu mặt cắt chốt trục là hình tròn thì phủ kín các đầu của khung lưới sinh tạo ra với các đa giác (N-gons)"
msgid "Index in Curve"
msgstr "Chỉ Số trong Đường Cong"
msgid "The control point to retrieve data from"
msgstr "Điểm điều khiển để trích xuất dữ liệu từ đó ra"
msgid "The curve the control point is part of"
msgstr "Đường cong mà điểm điều khiển là một phần của nó"
msgid "How far along the control point is along its curve"
msgstr "Khoảng cách điểm điều khiển nằm là bao xa trên đường cong của nó"
msgid "Point Curve Index"
msgstr "Chỉ Số Đường Cong Điểm"
msgid "Point Index in Curve"
msgstr "Chỉ Số Điểm trong Đường Cong"
msgid "Sort Index"
msgstr "Chỉ Số Sắp Xếp"
msgid "The curve to retrieve data from. Defaults to the curve from the context"
msgstr "Đường cong để trích xuất dữ liệu từ đó ra. Mặc định sử dụng đường cong từ bối cảnh"
msgid "Values used to sort the curve's points. Uses indices by default"
msgstr "Các giá trị sử dụng để sắp xếp các điểm của đường cong. Theo mặc định thì dùng các chỉ số"
msgid "Which of the sorted points to output"
msgstr "Điểm đã sắp xếp nào sẽ xuất ra"
msgid "A point of the curve, chosen by the sort index"
msgstr "Một điểm của đường cong, được chọn theo chỉ số sắp xếp"
msgid "The number of points in the curve"
msgstr "Số điểm trong đường cong"
msgid "Point of Curve"
msgstr "Điểm của Đường Cong"
msgid "Curve Point Count"
msgstr "Số Điểm của Đường Cong"
msgid "Start (Factor)"
msgstr "Khởi đầu (Hệ số)"
msgid "End (Factor)"
msgstr "Kết thúc (Hệ số)"
msgid "Start (Length)"
msgstr "Khởi đầu (Độ dài)"
msgid "End (Length)"
msgstr "Kết thúc (Độ dài)"
msgid "Node only works for curves objects"
msgstr "Nút chỉ hoạt động với các đối tượng đường cong mà thôi"
msgid "Surface UV map not defined"
msgstr "Ánh xạ UV của bề mặt chưa được xác định"
msgid "Curves not attached to a surface"
msgstr "Đường cong không gắn mình với một bề mặt"
msgid "Surface has no mesh"
msgstr "Bề mặt không có khung lưới"
msgid "Evaluated surface missing UV map: \"{}\""
msgstr "Bề mặt tính toán thiếu ánh xạ UV: \"{}\""
msgid "Original surface missing UV map: \"{}\""
msgstr "Bề mặt gốc thiếu ánh xạ UV: \"{}\""
msgid "Evaluated surface missing attribute: \"rest_position\""
msgstr "Bề mặt tính toán thiếu thuộc tính: rest_position (vị trí nghỉ)"
msgid "Curves are not attached to any UV map"
msgstr "Đường cong không được gắn với bất kỳ ánh xạ UV nào cả"
msgid "Invalid surface UVs on {} curves"
msgstr "UV bề mặt không hợp lệ trên đường cong {}"
msgid "The parts of the geometry to be deleted"
msgstr "Các phần của hình học sẽ bị xóa đi"
msgid "Number of points to sample per unit volume"
msgstr "Số điểm để lấy mẫu mỗi thể tích đơn vị"
msgid "Seed used by the random number generator to generate random points"
msgstr "Mầm sử dụng bởi trình tạo ngẫu số để sinh tạo các điểm ngẫu nhiên"
msgid "Spacing between grid points"
msgstr "Phân khoảng giữa các điểm khung lưới đồ thị"
msgid "Minimum density of a volume cell to contain a grid point"
msgstr "Mật độ tối thiểu của một tế bào thể tích để chứa đựng một điểm khung lưới đồ thị"
msgid "Density Max"
msgstr "Mật Độ Tối Đa"
msgid "Keep non-manifold boundaries of the input mesh in place by avoiding the dual transformation there"
msgstr "Giữ nguyên các ranh giới phi đa tạp của khung lưới đầu vào bằng cách tránh né biến hóa kép ở đó"
msgid "Duplicate Index"
msgstr "Chỉ Số Bản Nhân Đôi"
msgid "The number of duplicates to create for each element"
msgstr "Số lượng bản sao cần kiến tạo cho mỗi phần tử"
msgid "The duplicated geometry, not including the original geometry"
msgstr "Hình học sao chép, không bao gồm hình học ban đầu"
msgid "The indices of the duplicates for each element"
msgstr "Chỉ số của các bản sao cho mỗi phần tử"
msgid "Start Vertices"
msgstr "Điểm Đỉnh Đầu"
msgid "Next Vertex Index"
msgstr "Chỉ Số Điểm Đỉnh Tiếp Theo"
msgid "Boundary Edges"
msgstr "Cạnh Ranh Giới"
msgid "Face Group ID"
msgstr "ID Nhóm của Mặt"
msgid "Edges used to split faces into separate groups"
msgstr "Các cạnh sử dụng để tách phân các mặt thành các nhóm riêng biệt"
msgid "Index of the face group inside each boundary edge region"
msgstr "Chỉ số của nhóm mặt nội bên trong mỗi vùng cạnh biên giới"
msgid "Offset Scale"
msgstr "Dịch Chuyển Tỷ Lệ"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Top"
msgstr "Đỉnh"
msgid "Has Alpha"
msgstr "Có Alpha Hay Không"
msgid "Frame Count"
msgstr "Số Khung Hình"
msgid "Which frame to use for videos. Note that different frames in videos can have different resolutions"
msgstr "Khung hình nào sẽ được sử dụng cho video đây. Lưu ý rằng các khung hình khác nhau trong video có thể có độ phân giải khác nhau nữa"
msgid "Whether the image has an alpha channel"
msgstr "Hình ảnh có kênh alpha hay không"
msgid "The number of animation frames. If a single image, then 1"
msgstr "Số khung hình hoạt họa. Nếu là một hình ảnh duy nhất, thì chỉ là 1"
msgid "Animation playback speed in frames per second. If a single image, then 0"
msgstr "Tốc độ chơi lại hoạt họa, tính bằng số khung hình/giây. Nếu chỉ một hình ảnh duy nhất, thì là 0"
msgid "Texture coordinates from 0 to 1"
msgstr "Tọa độ chất liệu từ 0 đến 1"
msgid "Has Neighbor"
msgstr "Có Hàng Xóm"
msgid "Index of nearest element"
msgstr "Chỉ số của phần tử gần nhất"
msgid "The camera used for rendering the scene"
msgstr "Máy quay phim sử dụng để kết xuất cảnh"
msgid "Output the handle positions relative to the corresponding control point instead of in the local space of the geometry"
msgstr "Cung cấp vị trí của tay cầm liên quan đến điểm điều khiển tương ứng thay vì trong không gian cục bộ của hình học"
msgid "The values from the \"id\" attribute on points, or the index if that attribute does not exist"
msgstr "Các giá trị từ thuộc tính \"id\" trên điểm, hoặc chỉ số nếu thuộc tính đó không tồn tại"
msgid "Unsigned Angle"
msgstr "Góc Số Dương"
msgid "Signed Angle"
msgstr "Góc Độ Có Dấu (Số Âm/Dương)"
msgid "The shortest angle in radians between two faces where they meet at an edge. Flat edges and Non-manifold edges have an angle of zero. Computing this value is faster than the signed angle"
msgstr "Góc ngắn nhất tính bằng radian giữa hai mặt nơi chúng gặp nhau ở một cạnh. Các cạnh phẳng và các cạnh phi đa tạp có góc bằng 0. Tính toán giá trị này nhanh hơn góc âm/dương"
msgid "The signed angle in radians between two faces where they meet at an edge. Flat edges and Non-manifold edges have an angle of zero. Concave angles are positive and convex angles are negative. Computing this value is slower than the unsigned angle"
msgstr "Góc số âm/dương tính bằng radian giữa hai mặt nơi chúng gặp nhau ở một cạnh. Các cạnh phẳng và các cạnh phi đa tạp có góc bằng 0. Góc lõm là dương và góc lồi là âm. Tính toán giá trị này chậm hơn góc số dương"
msgid "Unsigned Angle Field"
msgstr "Góc Số Dương"
msgid "Signed Angle Field"
msgstr "Trường Góc số Âm/Dương"
msgid "The number of faces that use each edge as one of their sides"
msgstr "Số các mặt sử dụng mỗi cạnh làm một trong các cạnh của chúng"
msgid "Edge Neighbor Count Field"
msgstr "Trường Số Hàng Xóm của Cạnh"
msgid "Vertex Index 1"
msgstr "Chỉ Số Điểm Đỉnh 1"
msgid "Vertex Index 2"
msgstr "Chỉ Số Điểm Đỉnh 2"
msgid "Position 1"
msgstr "Vị trí 1"
msgid "Position 2"
msgstr "Vị trí 2"
msgid "The index of the first vertex in the edge"
msgstr "Chỉ số của điểm đỉnh đầu tiên trong cạnh"
msgid "The index of the second vertex in the edge"
msgstr "Chỉ số của điểm đỉnh thứ hai trong cạnh"
msgid "The position of the first vertex in the edge"
msgstr "Vị trí của đỉnh đầu tiên trong cạnh"
msgid "The position of the second vertex in the edge"
msgstr "Vị trí của điểm đỉnh thứ hai trong cạnh"
msgid "Edge Vertices Field"
msgstr "Trường Số Điểm Đỉnh của Cạnh"
msgid "Edge Position Field"
msgstr "Trường Vị Trí Cạnh"
msgctxt "Amount"
msgid "Area"
msgstr "Diện Tích"
msgid "The surface area of each of the mesh's faces"
msgstr "Diện tích các mặt của mỗi các mặt khung lưới"
msgid "Face Area Field"
msgstr "Trường Diện Tích Mặt"
msgid "The distance a point can be from the surface before the face is no longer considered planar"
msgstr "Khoảng cách mà một điểm có thể nằm tại, từ mặt, trước khi mặt không còn được cân nhắc là phẳng nữa"
msgid "Vertex Count"
msgstr "Số Điểm Đỉnh"
msgid "Number of edges or points in the face"
msgstr "Số cạnh hoặc số điểm trong mặt"
msgid "Number of faces which share an edge with the face"
msgstr "Số mặt có chung một cạnh với mặt"
msgid "Face Neighbor Count Field"
msgstr "Trường Số Mặt Lân Cận"
msgid "Vertex Count Field"
msgstr "Trường Số Điểm Đỉnh"
msgid "Island Index"
msgstr "Chỉ Số Hải Đảo"
msgid "Island Count"
msgstr "Số Hải Đảo"
msgid "The index of the each vertex's island. Indices are based on the lowest vertex index contained in each island"
msgstr "Chỉ số mỗi hải đảo của điểm đỉnh. Các chỉ số dựa trên chỉ số đỉnh thấp nhất nằm trong mỗi hải đảo"
msgid "The total number of mesh islands"
msgstr "Tổng số hải đảo khung lưới"
msgid "The number of vertices connected to this vertex with an edge, equal to the number of connected edges"
msgstr "Số điểm đỉnh kết nối điểm đỉnh này với một cạnh, tương đương với số cạnh liên thông"
msgid "Number of faces that contain the vertex"
msgstr "Số các mặt cùng sử dụng một điểm đỉnh"
msgid "Vertex Face Count Field"
msgstr "Trường Số Mặt của Điểm Đỉnh"
msgid "End Vertex"
msgstr "Điểm Đỉnh Cuối"
msgid "Edge Cost"
msgstr "Chi Phí Cạnh"
msgid "Total Cost"
msgstr "Tổng Chi Phí"
msgid "Shortest Edge Paths Next Vertex Field"
msgstr "Trường Điểm Đỉnh Tiếp Theo của Đường Dẫn Cạnh Ngắn Nhất"
msgid "Shortest Edge Paths Cost Field"
msgstr "Trường Chi Phí của Đường Dẫn Cạnh Ngắn Nhất"
msgid "Spline Point Count"
msgstr "Số Điểm Chốt Trục"
msgid "Tangent node"
msgstr "Nút tiếp tuyến"
msgid "Realized geometry is not used when pick instances is true"
msgstr "Hình học hiện thực hóa sẽ không được sử dụng khi tùy chọn Chọn Thực Thể được bật lên (Đúng)"
msgid "Pick Instance"
msgstr "Chọn Thực Thể"
msgid "Instance Index"
msgstr "Chỉ Số Thực Thể"
msgid "Points to instance on"
msgstr "Các điểm để thực thể hóa trên đó"
msgid "Geometry that is instanced on the points"
msgstr "Hình học được thực thể hóa trên các điểm"
msgid "Choose instances from the \"Instance\" input at each point instead of instancing the entire geometry"
msgstr "Chọn các thực thể từ đầu vào \"Thực thể\" tại mỗi điểm đầu vào thay vì thực thể hóa toàn bộ hình học"
msgid "Index of the instance used for each point. This is only used when Pick Instances is on. By default the point index is used"
msgstr "Chỉ số của thực thể sử dụng cho mỗi một điểm. Cái này chỉ được sử dụng khi Chọn Thực Thể được bật lên mà thôi. Theo mặc định thì chỉ số của điểm sẽ được sử dụng"
msgid "Rotation of the instances"
msgstr "Xoay chiều của các thực thể"
msgid "Scale of the instances"
msgstr "Tỷ lệ của các thực thể"
msgid "Guide Curves"
msgstr "Đường Cong Hướng Dẫn"
msgid "Guide Up"
msgstr "Phương Trên của Hướng Dẫn"
msgid "Guide Group ID"
msgstr "ID Nhóm của Hướng Dẫn"
msgid "Point Up"
msgstr "Điểm Hướng Lên Trên"
msgid "Point Group ID"
msgstr "ID Nhóm của Điểm"
msgid "Max Neighbors"
msgstr "Số Hàng Xóm Tối Đa"
msgid "Closest Index"
msgstr "Chỉ Số Gần Nhất"
msgid "Closest Weight"
msgstr "Trọng Lượng Gần Nhất"
msgid "Base curves that new curves are interpolated between"
msgstr "Các đường cong cơ sở mà các đường cong mới sẽ được nội suy giữa chúng"
msgid "Optional up vector that is typically a surface normal"
msgstr "Vectơ hướng lên trên bổ sung, thường là pháp tuyến của bề mặt"
msgid "Splits guides into separate groups. New curves interpolate existing curves from a single group"
msgstr "Tách các hướng dẫn thành các nhóm riêng biệt. Các đường cong mới nội suy các đường cong hiện có từ một đơn nhóm"
msgid "First control point positions for new interpolated curves"
msgstr "Vị trí điểm điều khiển đầu tiên cho các đường cong nội suy mới"
msgid "The curve group to interpolate in"
msgstr "Nhóm đường cong để nội suy trong đó"
msgid "Maximum amount of close guide curves that are taken into account for interpolation"
msgstr "Số đường cong hướng dẫn nằm gần tối đa được tính đến cho nội suy"
msgid "Index of the closest guide curve for each generated curve"
msgstr "Chỉ số của đường cong hướng dẫn nằm gần nhất cho mỗi đường cong được sinh tạo ra"
msgid "Weight of the closest guide curve for each generated curve"
msgstr "Trọng lượng của đường cong hướng dẫn gần nhất cho mỗi đường cong được sinh tạo ra"
msgid "Old"
msgstr "Cũ"
msgid "Material Selection node"
msgstr "Nút Lựa Chọn Vật Liệu"
msgid "An identifier for the group of each face. All contiguous faces with the same value are in the same region"
msgstr "Một chỉ danh cho nhóm của mỗi mặt. Tất cả các mặt tiếp nối, có cùng giá trị, đều nằm trong cùng một vùng"
msgid "The edges that lie on the boundaries between the different face groups"
msgstr "Các cạnh nằm trên vùng ranh giới giữa các nhóm mặt khác nhau"
msgid "Vertices must be at least 3"
msgstr "Số điểm đỉnh nhất định phải ít nhất là 3"
msgid "Number of vertices on the circle"
msgstr "Số điểm đỉnh trên hình tròn"
msgid "Distance of the vertices from the origin"
msgstr "Khoảng cách của các điểm đỉnh từ tọa độ gốc"
msgid "Side Segments must be at least 1"
msgstr "Số Phân Đoạn của Cạnh nhất định phải ít nhất là 1"
msgid "Fill Segments must be at least 1"
msgstr "Số phân vòng bịt đầu nhất định phải ít nhất là 1"
msgid "Side Segments"
msgstr "Số Phân Đoạn của Cạnh"
msgid "Fill Segments"
msgstr "Số Phân Vòng Bịt Đầu"
msgid "Radius Top"
msgstr "Bán Kính Đỉnh"
msgid "Radius Bottom"
msgstr "Bán Kính Đáy"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Bottom"
msgstr "Đáy"
msgid "Number of points on the circle at the top and bottom"
msgstr "Số điểm trên vòng tròn ở trên cùng và dưới cùng"
msgid "The number of edges running vertically along the side of the cone"
msgstr "Số cạnh chạy dọc theo mặt bên của hình nón"
msgid "Number of concentric rings used to fill the round face"
msgstr "Số vòng đồng tâm được sử dụng để phủ kín mặt tròn"
msgid "Radius of the top circle of the cone"
msgstr "Bán kính của đường tròn đỉnh của hình nón"
msgid "Radius of the bottom circle of the cone"
msgstr "Bán kính của đường tròn đáy của hình nón"
msgid "Height of the generated cone"
msgstr "Chiều cao của hình nón sinh tạo"
msgid "Vertices must be at least 1"
msgstr "Phải có ít nhất 1 điểm đỉnh"
msgid "Vertices X"
msgstr "Điểm Đỉnh X"
msgid "Vertices Y"
msgstr "Điểm Đỉnh Y"
msgid "Vertices Z"
msgstr "Điểm Đỉnh Z"
msgid "Side length along each axis"
msgstr "Chiều dài cạnh dọc theo mỗi trục"
msgid "Number of vertices for the X side of the shape"
msgstr "Số điểm đỉnh cho cạnh X của hình dạng"
msgid "Number of vertices for the Y side of the shape"
msgstr "Số điểm đỉnh cho cạnh Y của hình dạng"
msgid "Number of vertices for the Z side of the shape"
msgstr "Số điểm đỉnh cho cạnh Z của hình dạng"
msgid "The number of vertices on the top and bottom circles"
msgstr "Số điểm đỉnh trên đường tròn trên cùng và dưới cùng"
msgid "The number of rectangular segments along each side"
msgstr "Số phân đoạn hình chữ nhật dọc theo mỗi cạnh"
msgid "The number of concentric rings used to fill the round faces"
msgstr "Số lượng các vòng đồng tâm được sử dụng để phủ kín các mặt tròn"
msgid "The radius of the cylinder"
msgstr "Bán kính của hình trụ"
msgid "The height of the cylinder"
msgstr "Chiều cao của hình trụ"
msgid "Side length of the plane in the X direction"
msgstr "Chiều dài cạnh của bình diện theo hướng X"
msgid "Side length of the plane in the Y direction"
msgstr "Chiều dài cạnh của bình diện theo hướng Y"
msgid "Number of vertices in the X direction"
msgstr "Số lượng điểm đỉnh trong hướng X"
msgid "Number of vertices in the Y direction"
msgstr "Số lượng điểm đỉnh trong hướng Y"
msgid "Distance from the generated points to the origin"
msgstr "Khoảng cách từ các điểm sinh tạo đến tọa độ gốc"
msgid "Number of subdivisions on top of the basic icosahedron"
msgstr "Lượng phân chia trên đỉnh của khối nhì thập diện cơ bản"
msgid "Start Location"
msgstr "Vị Trí Khởi Đầu"
msgid "End Location"
msgstr "Vị Trí Kết Thúc"
msgid "Number of vertices on the line"
msgstr "Số điểm đỉnh trên đường"
msgid "Length of each individual edge"
msgstr "Chiều dài của mỗi cá nhân cạnh"
msgid "Position of the first vertex"
msgstr "Vị trí của điểm đỉnh đầu tiên"
msgid "In offset mode, the distance between each socket on each axis. In end points mode, the position of the final vertex"
msgstr "Trong chế độ dịch chuyển thì là khoảng cách giữa mỗi ổ cắm trên mỗi trục. Trong chế độ điểm cuối thì là vị trí của đỉnh cuối cùng"
msgid "Segments must be at least 3"
msgstr "Số phân đoạn phải có ít nhất là 3"
msgid "Rings must be at least 3"
msgstr "Số vành nhẫn phải có ít nhất là 3"
msgid "Horizontal resolution of the sphere"
msgstr "Độ phân giải ngang của hình cầu"
msgid "The number of horizontal rings"
msgstr "Số vòng chiều ngang"
msgid "Disabled, Blender was compiled without OpenSubdiv"
msgstr "Vô hiệu hóa (tắt), bản Blender này vốn được biên dịch không có OpenSubdiv"
msgid "Corner Index"
msgstr "Chỉ Số Góc"
msgid "The edge to retrieve data from. Defaults to the edge from the context"
msgstr "Cạnh để lấy dữ liệu từ đó ra. Mặc định là cạnh từ ngữ cảnh"
msgid "Values that sort the corners attached to the edge"
msgstr "Các giá trị sắp xếp thứ tự các góc gắn vào cạnh"
msgid "Which of the sorted corners to output"
msgstr "Xuất góc nào vốn được sắp xếp thứ tự đây"
msgid "A corner of the input edge in its face's winding order, chosen by the sort index"
msgstr "Một góc của cạnh đầu vào theo thứ tự xoay vòng mặt của nó, được chọn theo thứ tự chỉ số sắp xếp"
msgid "The number of faces or corners connected to each edge"
msgstr "Số mặt hoặc góc nối với mỗi cạnh"
msgid "Corner of Edge"
msgstr "Góc của Cạnh"
msgid "Edge Corner Count"
msgstr "Số Góc của Cạnh"
msgid "The face to retrieve data from. Defaults to the face from the context"
msgstr "Mặt để trích xuất dữ liệu ra. Mặc định là mặt từ bối cảnh"
msgid "Values used to sort the face's corners. Uses indices by default"
msgstr "Các giá trị sử dụng để sắp xếp những góc của mặt. Sử dụng chỉ số theo mặc định"
msgid "A corner of the face, chosen by the sort index"
msgstr "Một góc của mặt, đã được chọn theo chỉ số sắp xếp"
msgid "The number of corners in the face"
msgstr "Số góc trong mặt"
msgid "Corner of Face"
msgstr "Góc của Mặt"
msgid "Vertex Index"
msgstr "Chỉ Số Điểm Đỉnh"
msgid "The vertex to retrieve data from. Defaults to the vertex from the context"
msgstr "Điểm đỉnh để lấy dữ liệu từ đó ra. Mặc định là dùng điểm đỉnh từ ngữ cảnh"
msgid "Values used to sort corners attached to the vertex. Uses indices by default"
msgstr "Các giá trị sử dụng để sắp xếp các góc vốn đã gắn với điểm đỉnh. Sử dụng các chỉ số theo mặc định"
msgid "A corner connected to the face, chosen by the sort index"
msgstr "Một góc kết nối với mặt, được chọn theo chỉ số sắp xếp"
msgid "The number of faces or corners connected to each vertex"
msgstr "Số các mặt hoặc góc kết nối với mỗi điểm đỉnh"
msgid "Corner of Vertex"
msgstr "Góc của Điểm Đỉnh"
msgid "Vertex Corner Count"
msgstr "Số Góc của Điểm Đỉnh"
msgid "Next Edge Index"
msgstr "Chỉ Số Cạnh Tiếp Theo"
msgid "Previous Edge Index"
msgstr "Chỉ Số Cạnh Trước"
msgid "The corner to retrieve data from. Defaults to the corner from the context"
msgstr "Góc để trích xuất dữ liệu từ đó ra. Mặc định là sử dụng góc từ ngữ cảnh"
msgid "The edge after the corner in the face, in the direction of increasing indices"
msgstr "Các cạnh đứng sau góc trong mặt, theo hướng chỉ số tăng lên"
msgid "The edge before the corner in the face, in the direction of decreasing indices"
msgstr "Cạnh đứng trước góc trong mặt, theo hướng giảm dần của chỉ số"
msgid "Corner Next Edge"
msgstr "Góc Cạnh Tiếp Theo"
msgid "Corner Previous Edge"
msgstr "Góc Cạnh Trước"
msgid "Values used to sort the edges connected to the vertex. Uses indices by default"
msgstr "Các giá trị sử dụng để sắp xếp các cạnh kết nối với điểm đỉnh. Theo mặc định, sử dụng chỉ số"
msgid "Which of the sorted edges to output"
msgstr "Xuất những cạnh nào đã được sắp xếp theo thứ tự đây"
msgid "An edge connected to the face, chosen by the sort index"
msgstr "Một cạnh kết nối với mặt, được chọn theo chỉ số sắp xếp"
msgid "The number of edges connected to each vertex"
msgstr "Số cạnh kết nối với mỗi điểm đỉnh"
msgid "Edge of Vertex"
msgstr "Cạnh của Điểm Đỉnh"
msgid "Corner Face Index"
msgstr "Chỉ Số Mặt của Góc"
msgid "Index in Face"
msgstr "Chỉ Số trong Mặt"
msgid "The index of the face the corner is a part of"
msgstr "Chỉ số của mặt mà góc là một phần của nó"
msgid "The index of the corner starting from the first corner in the face"
msgstr "Chỉ số của góc, bắt đầu từ góc đầu tiên trong mặt"
msgid "Corner Index In Face"
msgstr "Chỉ Số Góc trong Mặt"
msgid "The number of corners to move around the face before finding the result, circling around the start of the face if necessary"
msgstr "Số góc di chuyển xung quanh mặt trước khi tìm được kết quả, đi vòng quanh đầu mặt nếu cần"
msgid "The index of the offset corner"
msgstr "Chỉ số của góc dịch chuyển"
msgid "The vertex the corner is attached to"
msgstr "Điểm đỉnh của góc bao trùm"
msgid "Corner Vertex"
msgstr "Điểm Đỉnh của Góc"
msgid "Geometry cannot be retrieved from the modifier object"
msgstr "Không thể trích xuất hình học được từ đối tượng bộ điều chỉnh được"
msgid "As Instance"
msgstr "Làm Thực Thể"
msgid "Output the entire object as single instance. This allows instancing non-geometry object types"
msgstr "Xuất toàn bộ đối tượng dưới dạng một thực thể. Việc làm này cho phép thực thể hóa các thể loại đối tượng phi hình học"
msgid "Is Valid Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Hợp Lệ hay Không"
msgid "The index of the control point to evaluate. Defaults to the current index"
msgstr "Chỉ số của điểm điều khiển để tính toán. Sử dụng chỉ số hiện tại làm mặc định"
msgid "The number of control points along the curve to traverse"
msgstr "Số điểm điều khiển dọc theo đường cong cần đi qua"
msgid "Whether the input control point plus the offset is a valid index of the original curve"
msgstr "Liệu điểm điều khiển đầu vào, cùng với dịch chuyển, có phải là chỉ số hợp lệ của đường cong ban đầu hay không"
msgid "The index of the control point plus the offset within the entire curves data-block"
msgstr "Chỉ số của điểm điều khiển, cộng với dịch chuyển, nội trong toàn bộ khối dữ liệu đường cong"
msgid "Offset Valid"
msgstr "Dịch Chuyển Hợp Lệ"
msgid "The number of points to create"
msgstr "Số điểm để kiến tạo"
msgid "The positions of the new points"
msgstr "Vị trí của các điểm mới"
msgid "The radii of the new points"
msgstr "Bán kính của các điểm mới"
msgid "Curve Group ID"
msgstr "ID Nhóm Đường Cong"
msgid "Points to generate curves from"
msgstr "Các điểm để sinh tạo ra đường cong"
msgid "A curve is created for every distinct group ID. All points with the same ID are put into the same curve"
msgstr "Một đường cong được tạo ra cho mỗi ID nhóm biệt lập. Toàn bộ các điểm có cùng ID đều sẽ được đưa vào cùng một đường cong"
msgid "Determines the order of points in each curve"
msgstr "Xác định thứ tự của các điểm trên mỗi đường cong"
msgid "Sample Position"
msgstr "Vị Trí Lấy Mẫu"
msgid "The target mesh must have faces"
msgstr "Khung lưới mục tiêu phải có một số các mặt"
msgid "Source Position"
msgstr "Vị trí Nguồn"
msgid "Is Hit"
msgstr "Có Bắn Trúng Không"
msgid "Hit Position"
msgstr "Vị Trí Điểm Bắn Trúng"
msgid "Hit Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Điểm Bắn Trúng"
msgid "Hit Distance"
msgstr "Khoảng Cách Điểm Bắn Trúng"
msgid "Attribute does not exist: \"{}\""
msgstr "Thuộc tính không tồn tại: \"{}\""
msgid "Cannot delete built-in attribute: \"{}\""
msgstr "Không thể xóa thuộc tính tích hợp: \"{}\""
msgid "Which element to retrieve a value from on the geometry"
msgstr "Phần tử nào trên hình học để trích xuất một giá trị ra"
msgid "The source geometry must contain a mesh or a point cloud"
msgstr "Hình học nguồn phải chứa một khung lưới hoặc một đám mây điểm"
msgid "The source mesh must have faces"
msgstr "Khung lưới nguồn phải có các mặt"
msgid "Sample UV"
msgstr "Lấy Mẫu UV"
msgid "Is Valid"
msgstr "Hợp Lệ hay Không"
msgid "The mesh UV map to sample. Should not have overlapping faces"
msgstr "Ánh xạ UV của khung lưới để lấy mẫu. Không được có các mặt chồng gối lên nhau"
msgid "The coordinates to sample within the UV map"
msgstr "Các tọa độ để lấy mẫu nội trong ánh xạ UV"
msgid "Whether the node could find a single face to sample at the UV coordinate"
msgstr "Liệu nút có thể tìm thấy một đơn mặt để lấy mẫu tại tọa độ UV hay không"
msgid "Origin of the scaling for each element. If multiple elements are connected, their center is averaged"
msgstr "Tọa độ gốc để đổi tỷ lệ cho mỗi phần tử. Nếu nhiều phần tử được kết nối, thì tâm của chúng sẽ được tính trung bình"
msgid "Direction in which to scale the element"
msgstr "Chiều hướng để đổi tỷ lệ phần tử"
msgid "The parts of the geometry that go into the first output"
msgstr "Các phần của hình học đi vào đầu ra đầu tiên"
msgid "The parts of the geometry in the selection"
msgstr "Các phần của hình học nằm trong lựa chọn"
msgid "The parts of the geometry not in the selection"
msgstr "Các phần của hình học không nằm trong lựa chọn"
msgid "Mesh has no faces for material assignment"
msgstr "Khung lưới không có các mặt nào để ấn định chất liệu cả"
msgid "Shade Smooth"
msgstr "Tô Bóng Mịn Màng"
msgid "Baked %d - %d"
msgstr "Nướng %d - %d"
msgid "Frames %d - %d"
msgstr "Khung Hình %d - %d"
msgid "Skip"
msgstr "Bỏ Qua"
msgid "Delta Time"
msgstr "Thời Gian Delta"
msgid "Forward the output of the simulation input node directly to the output node and ignore the nodes in the simulation zone"
msgstr "Chuyển trực tiếp đầu ra của nút đầu vào mô phỏng đến nút đầu ra và bỏ qua các nút trong vùng mô phỏng"
msgid "All geometry groups as separate instances"
msgstr "Toàn bộ các nhóm hình học là các thực thể riêng biệt"
msgid "The group ID of each group instance"
msgstr "ID nhóm của từng thực thể nhóm một"
msgid "Failed to write to attribute \"{}\" with domain \"{}\" and type \"{}\""
msgstr "Không thể viết vào thuộc tính \"{}\" với phạm vi \"{}\" và kiểu \"{}\""
msgid "Delimiter"
msgstr "Dấu Phân Cách"
msgid "Strings"
msgstr "Chuỗi Ký Tự"
msgid "Font not specified"
msgstr "Phông chữ chưa được chỉ định"
msgid "Text Box Width"
msgstr "Chiều Rộng Hộp Văn Bản"
msgid "Text Box Height"
msgstr "Chiều Cao Hộp Văn Bản"
msgid "Curve Instances"
msgstr "Thực Thể Đường Cong"
msgid "Remainder"
msgstr "Phần Còn Lại"
msgid "Edge Crease"
msgstr "Miết Nếp Gấp"
msgid "The location of the scene's 3D cursor, in the local space of the modified object"
msgstr "Vị trí con trỏ 3D của cảnh, trong không gian cục bộ của đối tượng sửa đổi"
msgid "The rotation of the scene's 3D cursor, in the local space of the modified object"
msgstr "Xoay chiều con trỏ 3D của cảnh, trong không gian cục bộ của đối tượng sửa đổi"
msgid "Operator Selection"
msgstr "Lựa Chọn Thao Tác"
msgid "Volume scale is lower than permitted by OpenVDB"
msgstr "Tỷ lệ thể tích thấp hơn mức OpenVDB cho phép"
msgid "Faces to consider when packing islands"
msgstr "Các Mặt cần cân nhắc khi đóng gói các hải đảo"
msgid "Rotate islands for best fit"
msgstr "Xoay chiều hải đảo để khít vừa nhất"
msgid "Pack UV Islands Field"
msgstr "Trường Đóng Gói các Hải Đảo UV"
msgid "Faces to participate in the unwrap operation"
msgstr "Các Mặt tham gia vào thủ tục mở gói"
msgid "Edges to mark where the mesh is \"cut\" for the purposes of unwrapping"
msgstr "Các cạnh để đánh dấu vị trí lưới được \"cắt\" nhằm mục đích mở gói"
msgid "UV coordinates between 0 and 1 for each face corner in the selected faces"
msgstr "Tọa độ UV từ 0 đến 1 cho mỗi góc mặt trong các mặt đã chọn"
msgid "UV Unwrap Field"
msgstr "Trường Mở Gói UV"
msgid "Resolution must be greater than 1"
msgstr "Độ phân giải phải lớn hơn 1"
msgid "Bounding box volume must be greater than 0"
msgstr "Thể tích hình hộp viền phải lớn hơn 0"
msgid "Volume density per voxel"
msgstr "Tỷ trọng thể tích cho mỗi thể tích tử"
msgid "Value for voxels outside of the cube"
msgstr "Giá trị cho các thể tích tử bên ngoài khối lập phương"
msgid "Minimum boundary of volume"
msgstr "Ranh giới tối thiểu của thể tích"
msgid "Maximum boundary of volume"
msgstr "Ranh giới tối đa của thể tích"
msgid "Number of voxels in the X axis"
msgstr "Số thể tích tử trong trục X"
msgid "Number of voxels in the Y axis"
msgstr "Số thể tích tử trong trục Y"
msgid "Number of voxels in the Z axis"
msgstr "Số thể tích tử trong trục Z"
msgid "Values larger than the threshold are inside the generated mesh"
msgstr "Các giá trị lớn hơn ngưỡng nằm sẽ nằm trong khung lưới sinh tạo"
msgid "{} node"
msgstr "nút {}"
msgid "Group '{}' ({})"
msgstr "Nhóm '{}' ({})"
msgid "Inspection index is out of range"
msgstr "Chỉ số điều tra nằm ngoài phạm vi"
msgid "Missing Data-Block"
msgstr "Thiếu Khối Dữ Liệu"
msgid "Nesting a node group inside of itself is not allowed"
msgstr "Không được phép lồng một nhóm nút bên trong bản thân nó"
msgid "Node group has different type"
msgstr "Nhóm nút có kiểu/thể loại khác"
msgid "Instances in input geometry are ignored"
msgstr "Bỏ qua các thực thể trong hình học cung cấp ở đầu vào"
msgid "Realized data in input geometry is ignored"
msgstr "Bỏ qua dữ liệu hiện thực hóa trong hình học cung cấp ở đầu vào"
msgid "Input geometry has unsupported type: "
msgstr "Hình học cung cấp ở đầu vào có chứa thể loại/kiểu chưa được hỗ trợ: "
msgid "Undefined Node Tree Type"
msgstr "Thể Loại Nút Cây Chưa Xác Định Rõ Ràng"
msgid "Addend"
msgstr "Số Cộng"
msgid "Shader Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Bộ Tô Bóng"
msgid "Not a shader node tree"
msgstr "Không phải là cây nút tô bóng"
msgid "Not a shader or geometry node tree"
msgstr "Không phải một cây nút tô bóng hoặc hình học"
msgid "AO"
msgstr "THTMT"
msgid "BSDF"
msgstr "Bidirectional Scattering Distribution Function: Hàm Phân Bổ Tán Xạ Hai Chiều"
msgid "IOR"
msgstr "Chỉ Số Khúc Xạ"
msgid "Anisotropy"
msgstr "Dị Hướng"
msgid "RoughnessU"
msgstr "Độ Nhám U"
msgid "RoughnessV"
msgstr "Độ Nhám V"
msgid "Melanin"
msgstr "Mêlanin"
msgid "Melanin Redness"
msgstr "Độ Đỏ của Mêlanin"
msgid "Radial Roughness"
msgstr "Độ Nhám Tỏa Tròn"
msgid "Coat"
msgstr "Lớp Tráng Bóng"
msgid "Random Color"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Màu Sắc"
msgid "Random Roughness"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Độ Nhám"
msgid "Secondary Reflection"
msgstr "Phản Quang Thứ Hai"
msgid "The RGB color of the strand. Only used in Direct Coloring"
msgstr "Màu RGB của sợi. Chỉ được sử dụng trong Tô Màu Trực Tiếp m"
msgid "Hair pigment. Specify its absolute quantity between 0 and 1"
msgstr "Sắc tố của tóc. Chỉ định số lượng tuyệt đối của nó trong khoảng từ 0 đến 1"
msgid "Fraction of pheomelanin in melanin, gives yellowish to reddish color, as opposed to the brownish to black color of eumelanin"
msgstr "Một phần pheomelanin trong melanin tạo ra màu từ vàng đến đỏ, trái ngược với màu nâu đến đen của eumelanin"
msgid "Additional color used for dyeing the hair"
msgstr "Màu bổ sung dùng để nhuộm tóc"
msgid "Specifies energy absorption per unit length as light passes through the hair. A higher value leads to a darker color"
msgstr "Chỉ định mức hấp thụ năng lượng trên mỗi đơn vị chiều dài khi ánh sáng truyền qua tóc. Giá trị cao hơn dẫn đến màu tối hơn"
msgid "The ratio of the minor axis to the major axis of an elliptical cross-section. Recommended values are 0.8~1 for Asian hair, 0.65~0.9 for Caucasian hair, 0.5~0.65 for African hair. The major axis is aligned with the curve normal, which is not supported in particle hair"
msgstr "Tỷ số giữa trục nhỏ và trục lớn của mặt cắt hình elip. Giá trị đề cử là 0.8~1 đối với tóc người châu Á, 0.65~0.9 đối với tóc người da trắng, 0.5~0.65 đối với tóc người châu Phi. Trục chính được căn chỉnh theo pháp tuyến đường cong, tức cái không được hỗ trợ trong tóc lông dùng hệ thống hạt"
msgid "Hair roughness. A low value leads to a metallic look"
msgstr "Độ thô ráp của tóc. Giá trị thấp dẫn đến diện mạo giống kim loại"
msgid "Simulate a shiny coat by reducing the roughness to the given factor only for the first light bounce (diffuse). Range [0, 1] is equivalent to a reduction of [0%, 100%] of the original roughness"
msgstr "Mô phỏng một lớp sơn tráng bóng bằng cách giảm độ nhám xuống thành hệ số đã cho duy trong lần bật nẩy ánh sáng đầu tiên (khuếch tán). Phạm vi [0, 1] tương đương với mức giảm [0%, 100%] độ nhám ban đầu"
msgid "Index of refraction determines how much the ray is bent. At 1.0 rays pass straight through like in a transparent material; higher values cause larger deflection in angle. Default value is 1.55 (the IOR of keratin)"
msgstr "Chỉ số khúc xạ xác định độ cong của tia. Ở mức 1.0 tia xạ truyền xuyên thẳng qua như trong vật liệu trong suốt vậy; giá trị cao hơn sẽ gây ra độ lệch góc lớn hơn. Giá trị mặc định là 1.55 (Chỉ số khúc xạ của keratin)"
msgid "The tilt angle of the cuticle scales (the outermost part of the hair). They are always tilted towards the hair root. The value is usually between 2 and 4 for human hair"
msgstr "Góc nghiêng của vảy cá biểu bì (phần ngoài cùng của tóc). Chúng luôn nghiêng về phía chân tóc. Giá trị thường nằm trong khoảng từ 2 đến 4 đối với tóc người"
msgid "Vary the melanin concentration for each strand"
msgstr "Thay đổi nồng độ melanin cho từng sợi một"
msgid "Vary roughness values for each strand"
msgstr "Thay đổi giá trị độ nhám cho từng sợi một"
msgid "Optional factor for modulating the first light bounce off the hair surface. The color of this component is always white. Keep this 1.0 for physical correctness"
msgstr "Hệ số tùy chọn để điều chỉnh ánh sáng đầu tiên phản chiếu lại trên bề mặt của tóc. Màu sắc của thành phần này luôn là màu trắng. Giữ nguyên 1.0 này để đảm bảo tính chính xác về mặt vật lý"
msgid "Optional factor for modulating the transmission component. Picks up the color of the pigment inside the hair. Keep this 1.0 for physical correctness"
msgstr "Hệ số tùy chọn để điều biến phần tử truyền xạ. Lấy màu của sắc tố bên trong tóc. Giữ nguyên 1.0 này để đảm bảo tính chính xác về mặt vật lý"
msgid "Optional factor for modulating the component which is transmitted into the hair, reflected off the backside of the hair and then transmitted out of the hair. This component is oriented approximately around the incoming direction, and picks up the color of the pigment inside the hair. Keep this 1.0 for physical correctness"
msgstr "Hệ số tùy chọn để điều biến phần tử truyền xạ vào tóc, phản chiếu lại từ mặt sau của tóc và sau đó truyền ra khỏi tóc. Thành phần này được định hướng quanh chiều hướng đi vào và lấy màu của sắc tố bên trong tóc. Giữ nguyên giá trình 1.0 này để đảm bảo tính chính xác về mặt vật lý"
msgid "Subsurface Weight"
msgstr "Trọng Lượng của Lớp Dưới Bề Mặt"
msgid "Subsurface Radius"
msgstr "Bán Kính của Lớp Dưới Bề Mặt"
msgid "Subsurface Scale"
msgstr "Tỷ Lệ của Lớp Dưới Bề Mặt"
msgid "Subsurface IOR"
msgstr "Chỉ Số Khúc Xạ Dưới Bề Mặt"
msgid "Subsurface Anisotropy"
msgstr "Dị Hướng Dưới Bề Mặt"
msgid "Anisotropic Rotation"
msgstr "Xoay Chiều Dị Hướng"
msgid "Transmission Weight"
msgstr "Trọng Lượng Truyền Xạ"
msgid "Coat Weight"
msgstr "Trọng Lượng của Lớp Tráng"
msgid "Coat Roughness"
msgstr "Độ Nhám của Lớp Tráng"
msgid "Coat IOR"
msgstr "Chỉ Số Khúc Xạ của Lớp Tráng"
msgid "Coat Normal"
msgstr "Pháp Tuyến của Lớp Tráng"
msgid "Sheen Weight"
msgstr "Trọng Lượng của Ánh Bóng Loáng"
msgid "Sheen Roughness"
msgstr "Độ Nhám của Ánh Bóng Loáng"
msgid "Emission Color"
msgstr "Màu Phát Xạ"
msgid "Emission Strength"
msgstr "Cường Độ Phát Xạ"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Specular Tint"
msgstr "Màu Nhuốm của Ánh Lóng Lánh"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Coat Tint"
msgstr "Màu Nhuốm của Lớp Tráng"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Sheen Tint"
msgstr "Màu Nhuốm của Ánh Bóng Loáng"
msgid "Blend between diffuse surface and subsurface scattering. Typically should be zero or one (either fully diffuse or subsurface)"
msgstr "Pha trộn giữa tán xạ khuếch tán bề mặt và tán xạ dưới bề mặt. Thông thường thì phải bằng 0 hoặc 1 (hoặc là khuếch tán hoàn toàn, hoặc là dưới bề mặt)"
msgid "Scattering radius to use for subsurface component (multiplied with Scale)"
msgstr "Bán kính tán xạ sử dụng cho phần tử dưới bề mặt (nhân với Tỷ Lệ)"
msgid "Scale of the subsurface scattering (multiplied with Radius)"
msgstr "Tỷ lệ tán xạ dưới bề mặt (nhân với Bán Kính)"
msgid "Index of refraction used for rays that enter the subsurface component"
msgstr "Chỉ số khúc xạ sử dụng cho các tia xâm nhập phần tử dưới bề mặt"
msgid "Adjustment to the IOR to increase or decrease specular intensity (0.5 means no adjustment, 0 removes all reflections, 1 doubles them at normal incidence)"
msgstr "Điều chỉnh chỉ số khúc xạ để tăng hoặc giảm cường độ của ánh lóng lánh (0.5 nghĩa là không điều chỉnh, 0 loại bỏ tất cả các phản xạ, 1 nhân đôi chúng tại pháp tuyến điểm rơi vào)"
msgid "Tint dielectric reflection at normal incidence for artistic control, and metallic reflection at near-grazing incidence to simulate complex index of refraction"
msgstr "Phản xạ điện mội của màu nhuốm tại góc pháp tuyến để điều khiển theo con mắt nghệ thuật, cùng phản xạ kim loại ở góc chạm gần để mô phỏng chỉ số khúc xạ phức tạp"
msgid "Blend between transmission and other base layer components"
msgstr "Sự pha trộn giữa sự truyền xạ và các thành phần tầng lớp cơ sở khác"
msgid "Controls the intensity of the coat layer, both the reflection and the tinting. Typically should be zero or one for physically-based materials"
msgstr "Điều khiển cường độ của lớp tráng, cả độ phản chiếu và màu nhuốm. Thông thường thì giá trị này phải bằng 0, hoặc là 1 đối với các nguyên vật liệu có cơ sở vật lý (thực)"
msgid "The roughness of the coat layer"
msgstr "Độ nhám của lớp tráng"
msgid "The index of refraction of the coat layer (affects its reflectivity as well as the falloff of coat tinting)"
msgstr "Chỉ số khúc xạ của lớp tráng (ảnh hưởng đến độ phản xạ của nó cũng như độ suy giảm dần của màu nhuốm lớp tráng)"
msgid "Adds a colored tint to the coat layer by modeling absorption in the layer. Saturation increases at shallower angles, as the light travels farther through the medium (depending on the Coat IOR)"
msgstr "Thêm màu nhuốm vào lớp tráng bằng cách mô hình hóa sự hấp thụ trong tầng lớp. Độ bão hòa tăng lên ở các góc nông hơn, khi ánh sáng truyền đi xa hơn vào trong môi trường (tùy thuộc vào Chỉ Số Khúc Xạ của Lớp Tráng)"
msgid "IOR Level"
msgstr "Cấp Độ Chỉ Số Khúc Xạ"
msgctxt "NodeTree"
msgid "Tint"
msgstr "Màu Nhuốm"
msgid "Subsurface"
msgstr "Dưới Bề Mặt"
msgid "Sheen"
msgstr "Nước Láng Bóng"
msgid "View Vector"
msgstr "Véctơ của Điểm Nhìn"
msgid "View Z Depth"
msgstr "Độ Sâu Z từ Điểm Nhìn"
msgid "View Distance"
msgstr "Khoảng Cách từ Điểm Nhìn"
msgid "Emissive Color"
msgstr "Màu Phát"
msgid "Transparency"
msgstr "Độ Trong"
msgid "Clear Coat"
msgstr "Lớp Tráng Bóng Trong"
msgid "Clear Coat Roughness"
msgstr "Độ Nhám của Lớp Tráng Bóng Trong"
msgid "Clear Coat Normal"
msgstr "Pháp Tuyến của Lớp Tráng Bóng Trong"
msgid "True Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Thực"
msgid "Incoming"
msgstr "Hướng Nhìn Vào"
msgid "Parametric"
msgstr "Tham Số"
msgid "Backfacing"
msgstr "Trở Mặt"
msgid "Pointiness"
msgstr "Độ Nhọn"
msgid "Random Per Island"
msgstr "Ngẫu Nhiên Hóa Từng Hải Đảo Một"
msgid "Is Strand"
msgstr "Là Sợi"
msgid "Intercept"
msgstr "Điểm Giao Cắt"
msgid "Tangent Normal"
msgstr "Pháp Tiếp Tuyến"
msgid "Facing"
msgstr "Đối Mặt"
msgid "Is Camera Ray"
msgstr "Là Tia Máy Quay Phim"
msgid "Is Shadow Ray"
msgstr "Là Tia Bóng Tối"
msgid "Is Diffuse Ray"
msgstr "Là Tia Khuếch Tán"
msgid "Is Glossy Ray"
msgstr "Là Tia Bóng Bẩy"
msgid "Is Singular Ray"
msgstr "Là Tia Lập Dị"
msgid "Is Reflection Ray"
msgstr "Là Tia Phản Xạ"
msgid "Is Transmission Ray"
msgstr "Là Tia Lan Truyền"
msgid "Ray Depth"
msgstr "Độ Sâu của Tia"
msgid "Diffuse Depth"
msgstr "Độ Sâu của Khuếch Tán"
msgid "Glossy Depth"
msgstr "Độ Sâu của Ánh Bóng Bẩy"
msgid "Transparent Depth"
msgstr "Độ Sâu của Độ Trong"
msgid "Transmission Depth"
msgstr "Độ Sâu Lan Truyền"
msgid "Factor (Non-Uniform)"
msgstr "Hệ số (Không đồng nhất)"
msgid "Color1"
msgstr "Màu1"
msgid "Color2"
msgstr "Màu2"
msgid "Object Index"
msgstr "Chỉ Số Đối Tượng"
msgid "Color Fac"
msgstr "Hệ Số Màu Sắc"
msgid "Alpha Fac"
msgstr "Hệ Số Alpha"
msgid "Age"
msgstr "Tuổi thọ"
msgid "BSSRDF"
msgstr "Bidirectional Scattering Surface Reflectance Distribution Function: Hàm Phân Phối Phản Xạ Bề Mặt Tán Xạ Hai Chiều"
msgid "Mortar"
msgstr "Vữa"
msgid "Mortar Size"
msgstr "Kích Thước Vữa"
msgid "Mortar Smooth"
msgstr "Vữa Mịn"
msgid "Brick Width"
msgstr "Chiều Rộng của Gạch"
msgid "Row Height"
msgstr "Chiều Cao của Hàng"
msgid "The scale of a Perlin noise octave relative to that of the previous octave"
msgstr "Tỷ lệ của quãng tám nhiễu Perlin so với quãng tám trước đó"
msgid "Sun disc not available in EEVEE"
msgstr "Đĩa mặt trời không có trong EEVEE"
msgid "The number of Voronoi layers to sum"
msgstr "Số tầng lớp Voronoi để tính tổng"
msgid "The influence of a Voronoi layer relative to that of the previous layer"
msgstr "Ảnh hưởng của tầng lớp Voronoi tương đối với tầng lớp trước"
msgid "The scale of a Voronoi layer relative to that of the previous layer"
msgstr "Tỷ lệ của tầng lớp Voronoi tương đối với tầng lớp trước đó"
msgid "Detail Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Chi Tiết"
msgid "Detail Roughness"
msgstr "Mức Rối của Chi Tiết"
msgid "Incident"
msgstr "Liên Thuộc"
msgid "No mesh in active object"
msgstr "Không có khung lưới nào trong đối tượng đang hoạt động cả"
msgid "Density Attribute"
msgstr "Thuộc Tính Mật Độ"
msgid "Absorption Color"
msgstr "Màu của sự Hấp Thụ"
msgid "Blackbody Intensity"
msgstr "Cường Độ Sáng của Vật Đen"
msgid "Blackbody Tint"
msgstr "Sắc Thái Màu Nhiệt Độ của Vật Đen"
msgid "Temperature Attribute"
msgstr "Thuộc Tính về Nhiệt Độ"
msgid "Patterns"
msgstr "Hoa Văn"
msgid "Texture Node Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Nút Chất Liệu"
msgid "Not a texture node tree"
msgstr "Không phải là một cây nút chất liệu"
msgid "Bricks 1"
msgstr "Gạch 1"
msgid "Bricks 2"
msgstr "Gạch 2"
msgid "Coordinate 1"
msgstr "Tọa Độ 1"
msgid "Coordinate 2"
msgstr "Tọa Độ 2"
msgid "W1"
msgstr "W1"
msgid "W2"
msgstr "W2"
msgid "W3"
msgstr "W3"
msgid "W4"
msgstr "W4"
msgid "iScale"
msgstr "tỷLệ_i"
msgid ""
"%s: %.*s\n"
"Location: %s:%d"
msgstr ""
"%s: %.*s\n"
"Địa điểm: %s:%d"
msgid "%s: %.*s"
msgstr "%s: %.*s"
msgid "Could not resolve path (%s)"
msgstr "Không tìm được đường dẫn (%s)"
msgid "Failed allocate render result, out of memory"
msgstr "Không thể phân phối bộ nhớ cho kết quả kết xuất, bộ nhớ bị cạn kiệt"
msgid "Fra:%d Mem:%.2fM (Peak %.2fM) "
msgstr "Khung Hình:%d Bộ Nhớ:%.2fM (Cao Nhất %.2fM) "
msgid "| Time:%s | "
msgstr "| Thời Gian:%s | "
msgid "Image too small"
msgstr "Hình ảnh quá nhỏ"
msgid "Cannot render, no camera"
msgstr "Không thể kết xuất, không có máy quay phim"
msgid "No border area selected"
msgstr "Không có khu vực ranh giới nào được chọn cả"
msgid "Border rendering is not supported by sequencer"
msgstr "Trình Phối Hình không hỗ trợ kết xuất trong Đường Ranh Giới"
msgid "No node tree in scene"
msgstr "Không có cây nút trong cảnh"
msgid "No render output node in scene"
msgstr "Không có nút đầu ra kết xuất nào trong cảnh cả"
msgid "All render layers are disabled"
msgstr "Toàn bộ các tầng kết xuất đều bị tắt"
msgid "No frames rendered, skipped to not overwrite"
msgstr "Không có khung hình nào được kết xuất cả, bỏ qua và nhảy sang không viết đè"
msgid "No camera found in scene \"%s\" (used in compositing of scene \"%s\")"
msgstr "Không tìm thấy máy quay phim nào trong cảnh \"%s\" cả (sử dụng trong quá trình tổng hợp cảnh \"%s\")"
msgid "No camera found in scene \"%s\""
msgstr "Không tìm thấy máy quay phim nào trong cảnh \"%s\" cả"
msgid "Camera \"%s\" is not a multi-view camera"
msgstr "Máy quay phim \"%s\" không phải là máy quay đa góc nhìn"
msgid "No active view found in scene \"%s\""
msgstr "Không tìm thấy góc nhìn nào đang hoạt động trong cảnh \"%s\""
msgid "%s: no Combined pass found in the render layer '%s'"
msgstr "%s: không tìm được Lượt Tổng Hợp trong tầng kết xuất '%s'"
msgid "%s: failed to allocate clip buffer '%s'"
msgstr "%s: không thể phân bổ bộ nhớ để làm bộ đệm cho đoạn phim '%s'"
msgid "%s: incorrect dimensions for partial copy '%s'"
msgstr "%s: kích thước không hợp lệ cho bản sao cục bộ '%s'"
msgid "%s: failed to load '%s'"
msgstr "%s: không nạp được '%s'"
msgid "Reading render result: dimensions don't match, expected %dx%d"
msgstr "Đọc kết quả kết xuất: kích thước không khớp, dự kiến là %dx%d"
msgid "Reading render result: expected channel \"%s.%s\" or \"%s\" not found"
msgstr "Đọc kết quả kết xuất: không tìm thấy kênh \"%s.%s\" hoặc \"%s\" dự kiến"
msgid "Reading render result: expected channel \"%s.%s\" not found"
msgstr "Đọc kết quả kết xuất: không tìm thấy kênh \"%s.%s\" dự kiến"
msgctxt "Sequence"
msgid "Color Balance"
msgstr "Cân Bằng Màu"
msgctxt "Sequence"
msgid "White Balance"
msgstr "Cân Bằng Trắng"
msgctxt "Sequence"
msgid "Curves"
msgstr "Đường Cong"
msgctxt "Sequence"
msgid "Hue Correct"
msgstr "Chỉnh Sắc Màu"
msgctxt "Sequence"
msgid "Brightness/Contrast"
msgstr "Độ Sáng/Độ Tương Phản"
msgctxt "Sequence"
msgid "Tonemap"
msgstr "Điều Chỉnh Sắc Thái"
msgctxt "Sequence"
msgid "Equalizer"
msgstr "Bộ Điều Chỉnh Cân Bằng"
msgid "Strips must be the same length"
msgstr "Các đoạn phim phải có chiều dài bằng nhau"
msgid "Strips were not compatible"
msgstr "Các đoạn phim không tương thích"
msgid "Strips must have the same number of inputs"
msgstr "Các đoạn phim cần phải có số lượng đầu vào giống nhau"
msgid "Moved strip is already inside provided meta strip"
msgstr "Dải di chuyển đã nằm bên trong siêu dải cung cấp"
msgid "Moved strip is parent of provided meta strip"
msgstr "Dải di chuyển là phụ huynh của siêu dải cung cấp"
msgid "Recursion detected in video sequencer. Strip %s at frame %d will not be rendered"
msgstr "Phát hiện thấy có sự hồi quy trong Trình Phối Hình. Dải %s tại khung hình %d sẽ được kết xuất"
msgctxt "Sequence"
msgid "Audio"
msgstr "Âm Thanh"
msgctxt "Sequence"
msgid "Sub"
msgstr "Trừ"
msgctxt "Sequence"
msgid "Mul"
msgstr "Nhân"
msgctxt "Sequence"
msgid "Multicam"
msgstr "Đa Máy Quay"
msgctxt "Sequence"
msgid "Adjustment"
msgstr "Điều Chỉnh"
msgid "Colorize"
msgstr "Tô Màu"
msgid "Glow"
msgstr "Hừng Sáng"
msgid "Blur X"
msgstr "Làm Nhòe Mờ X"
msgid "Rim"
msgstr "Mép/Vành Mép"
msgid "Object Pivot"
msgstr "Tựa vào Đối Tượng"
msgid "Wave Effect"
msgstr "Hiệu Ứng Sóng"
msgid "Swirl"
msgstr "Xoáy Lốc"
msgid "WaveDistortion"
msgstr "BiếnDạngSóng"
msgid "window_managers"
msgstr "trình quản lý cửa sổ"
msgid "Dragging {} files"
msgstr "Kéo rê {} tập tin"
msgid "Region could not be drawn!"
msgstr "Không thể vẽ vùng được!"
msgid "Input pending "
msgstr "Đầu vào đang chờ "
msgid "Blender File View"
msgstr "Duyệt Tập Tin"
msgid "Missing 'window' in context"
msgstr "Thiếu 'cửa sổ' trong ngữ cảnh"
msgid "Trusted Source [Untrusted Path]"
msgstr "Nguồn Tin Cậy được [Đường Dẫn Không Tin Cậy được]"
msgid "Remove All"
msgstr "Xoá Toàn Bộ"
msgid "Allow Execution"
msgstr "Cho Phép Thi Hành"
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu Thành..."
msgid "Don't Save"
msgstr "Không Lưu"
msgid "Save the current file in the desired location but do not make the saved file active"
msgstr "Lưu tập tin hiện tại vào vị trí mong muốn song không đặt tập tin đã lưu lại là tập tin đang hoạt động"
msgid "Reload file with execution of Python scripts enabled"
msgstr "Tái nạp tập tin với sự cho phép thi hành các tập lệnh Python được bật lên"
msgid "Enable scripts"
msgstr "Cho phép các tập lệnh"
msgid "Continue using file without Python scripts"
msgstr "Tiếp tục sử dụng tập tin tuy không có các tập lệnh Python"
msgid "unable to open the file"
msgstr "không thể mở được tập tin"
msgid "For security reasons, automatic execution of Python scripts in this file was disabled:"
msgstr "Vì những nguyên nhân bảo an, sự thi hành tự động của các tập lệnh Python của tập tin này bị tắt đi:"
msgid "This may lead to unexpected behavior"
msgstr "Điều này có thể dẫn đến sự hành xử bất ngờ"
msgid "Permanently allow execution of scripts"
msgstr "Luôn luôn cho phép các tập lệnh thi hành"
msgid "This file was saved by a newer version of Blender (%s)"
msgstr "Tập tin này vốn được lưu bằng phiên bản Blender mới hơn (%s)"
msgid "Saving it with this Blender (%s) may cause loss of data"
msgstr "Việc lưu nó bằng bản Blender này (%s) có thể gây ra tình trạng mất dữ liệu"
msgid "Overwrite file with an older Blender version?"
msgstr "Ghi đè tập tin bằng phiên bản Blender cũ hơn nhé?"
msgid "Save changes before closing?"
msgstr "Có lưu các thay đổi trước khi đóng không?"
msgid "Unable to create user config path"
msgstr "Không thể kiến tạo đường dẫn theo cấu hình của người dùng"
msgid "Startup file saved"
msgstr "Tập tin khởi động đã được lưu"
msgid "Context window not set"
msgstr "Ngữ Cảnh cửa sổ chưa được sắp đặt"
msgid "Unable to save an unsaved file with an empty or unset \"filepath\" property"
msgstr "Không thể lưu tập tin chưa lưu có thuộc tính \"đường dẫn tập tin\" bỏ trống hoặc chưa được đặt"
msgid "Unable to find an available incremented file name"
msgstr "Không tìm thấy tên tập tin tăng tiến có sẵn nào cả"
msgid "Engine '%s' not available for scene '%s' (an add-on may need to be installed or enabled)"
msgstr "Không có động cơ/máy '%s' để dùng cho cảnh '%s' (có thể cần phải cài đặt hoặc cho bật một trình bổ sung nào đó)"
msgid "Library \"%s\" needs overrides resync"
msgstr "Thư viện “%s” cần phải tái đồng bộ các trường hợp vượt quyền"
msgid "%d libraries and %d linked data-blocks are missing (including %d ObjectData and %d Proxies), please check the Info and Outliner editors for details"
msgstr "không tìm thấy %d thư viện và %d khối dữ liệu liên kết (bao gồm %d Dữ Liệu Đối Tượng và %d Đại Diện), xin vui lòng kiểm tra trình biên soạn Thông Tin và Mục Lục để biết thêm chi tiết"
msgid "%d libraries have overrides needing resync (auto resynced in %.0fm%.2fs), please check the Info editor for details"
msgstr "%d thư viện có một số vượt quyền trong đó, cần phải tái đồng bộ (tự động tái đồng bộ trong %.0fm%.2fs), xin vui lòng kiểm tra trình biên soạn Thông Tin để biết thêm chi tiết"
msgid "%d sequence strips were not read because they were in a channel larger than %d"
msgstr "%d dải trình tự không được đọc, vì chúng ở trong một kênh lớn hơn %d"
msgid "Cannot read file \"%s\": %s"
msgstr "Không đọc được tập tin '%s': %s"
msgid "File format is not supported in file \"%s\""
msgstr "Định dạng tập tin không hỗ trợ trong tập tin '%s'"
msgid "File path \"%s\" invalid"
msgstr "Đường dẫn tập tin '%s' không hợp lệ"
msgid "Unknown error loading \"%s\""
msgstr "Lỗi không ngờ đã xảy ra trong khi nạp '%s'"
msgid "Application Template \"%s\" not found"
msgstr "Không tìm thấy Mẫu Ứng Dụng '%s'"
msgid "Could not read \"%s\""
msgstr "Không đọc được “%s”"
msgid "Cannot overwrite used library '%.240s'"
msgstr "Không thể viết đè lên thư viện đang sử dụng '%.240s'"
msgid "Cannot save blend file, path \"%s\" is not writable"
msgstr "Không thể lưu tập tin blend, đường dẫn '%s' không thể viết được"
msgid "Saved \"%s\""
msgstr "Đã Lưu \"%s\""
msgid "Can't read alternative start-up file: \"%s\""
msgstr "Không đọc được tập tin khởi động thay thế: '%s'"
msgid "Not a library"
msgstr "Không phải là một thư viện"
msgid "Nothing indicated"
msgstr "Không thấy có gì biểu thị cả (sau khi thử tái định vị thư viện)"
msgid "Can't append data-block '%s' of type '%s'"
msgstr "Không thể bổ sung khối dữ liệu '%s' thuộc loại '%s'"
msgid "Can't link data-block '%s' of type '%s'"
msgstr "Không thể kết nối khối dữ liệu '%s' thuộc loại '%s'"
msgid "'%s': cannot use current file as library"
msgstr "'%s': không thể sử dụng tập tin hiện tại để làm thư viện"
msgid "'%s': nothing indicated"
msgstr "'%s': không có gì biểu thị cả"
msgid "'%s': not a library"
msgstr "'%s': không phải là một thư viện"
msgid "Scene '%s' is linked, instantiation of objects is disabled"
msgstr "Cảnh '%s' là cảnh được kết nối, vì thế khả năng khởi tạo đối tượng bị vô hiệu hóa (tắt đi)"
msgid "'%s' is not a valid library filepath"
msgstr "'%s' là đường dẫn tập tin thư viện không hợp lệ"
msgid "Trying to reload library '%s' from invalid path '%s'"
msgstr "Đang thử đọc lại thư viện '%s' từ đường dẫn không hợp lệ '%s'"
msgid "Trying to reload or relocate library '%s' to invalid path '%s'"
msgstr "Thử đọc lại hoặc thử tìm lại thư viện '%s' tới đường dẫn không hợp lệ '%s'"
msgid "Cannot relocate library '%s' to current blend file '%s'"
msgstr "Không thể định vị thư viện '%s' cho tập tin blend hiện tại '%s'"
msgid "Win"
msgstr "CửaSổ"
msgid "OS"
msgstr "Hệ Điều Hành"
msgid "Bksp"
msgstr "TrởNgược"
msgid "Esc"
msgstr "Esc"
msgid "dbl-"
msgstr "nháy kép-"
msgid "drag-"
msgstr "kéo rê-"
msgid "ON"
msgstr "BẬT"
msgid "OFF"
msgstr "TẮT"
msgid "OK?"
msgstr "Được Không?"
msgid "unsupported format"
msgstr "định dạng chưa hỗ trợ"
msgid "Toggle System Console"
msgstr "Bật/Tắt Bàn Giao Tiếp của Hệ Thống"
msgctxt "Operator"
msgid "Toggle System Console"
msgstr "Bật/Tắt Bàn Giao Tiếp của Hệ Thống"
msgid "No operator in context"
msgstr "Không có Operator nào trong ngữ cảnh cả"
msgid "Property cannot be both boolean and float"
msgstr "Tính chất không thể là cả hai: bool và số thực (float), cùng một lúc được"
msgid "Pointer from path image_id is not an ID"
msgstr "Con trỏ từ đường dẫn image_id không phải là một ID"
msgid "Property must be an integer or a float"
msgstr "Tính chất phải là số nguyên (integer) hay số thực (float)"
msgid "Property must be a none, distance, factor, percentage, angle, or pixel"
msgstr "Tính chất phải là không có (none), khoảng cách, hệ số, phần trăm, góc độ, hoặc điểm ảnh"
msgid "Registering operator class: '%s', invalid bl_idname '%s', at position %d"
msgstr "Lớp thao tác (operator) đang đăng ký: '%s', bl_idname (tên chỉ danh trong Blender) không hợp lệ '%s', tại vị trí %d"
msgid "Registering operator class: '%s', invalid bl_idname '%s', is too long, maximum length is %d"
msgstr "Lớp thao tác (operator) đang đăng ký: '%s', bl_idname (tên chỉ danh trong Blender) không hợp lệ '%s', quá dài, chiều dài tối đa là %d"
msgid "Registering operator class: '%s', invalid bl_idname '%s', must contain 1 '.' character"
msgstr "Lớp thao tác (operator) đang đăng ký: '%s', bl_idname (tên chỉ danh trong Blender) không hợp lệ '%s', phải có ít nhất một dấu chấm '.'"
msgid "Cannot read %s '%s': %s"
msgstr "Không đọc được %s '%s': %s"
msgid "%s '%s' not found"
msgstr "không tìm thấy '%s '%s'"
msgid "%s not found"
msgstr "Không tìm thấy %s"
msgid "Operator '%s' does not have register enabled, incorrect invoke function"
msgstr "Thao tác '%s' chưa cho bật đăng ký (register). Hàm kích hoạt (invoke) sai mất rồi"
msgid "Operator '%s' does not have undo enabled, incorrect invoke function"
msgstr "Thao tác '%s' chưa cho bật chức năng hoàn tác (undo), hàm kích hoạt (invoke) sai"
msgid "Operator redo '%s' does not have register enabled, incorrect invoke function"
msgstr "Thao tác tái thực hiện (redo) '%s' chưa cho bật đăng ký (register), hàm kích hoạt (invoke) sai"
msgid "Operator redo '%s': wrong context"
msgstr "Thao tác tái thực hiện (redo) '%s': sai ngữ cảnh"
msgid "Could not resolve path '%s'"
msgstr "Không tìm được đường dẫn '%s'"
msgid "Property from path '%s' is not a float"
msgstr "Tính chất từ đường dẫn '%s' không phải là một số thực (float)"
msgid "Property from path '%s' has length %d instead of %d"
msgstr "Tính chất từ đường dẫn '%s' có độ dài %d thay vì %d"
msgid "%d × %s: %.4f ms, average: %.8f ms"
msgstr "%d × %s: %.4f mili giây, trung bình: %.8f mili giây"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Limited Platform Support"
msgstr "Sự Hỗ Trợ Nền Tảng (hệ điều hành) có Giới Hạn"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Your graphics card or driver has limited support. It may work, but with issues."
msgstr "Sự hỗ trợ cho thẻ đồ họa hoặc trình điều vận của bạn có giới hạn (phần mềm không hoạt động tốt với nó). Nó có thể hoạt động, song sẽ có vấn đề."
msgctxt "WindowManager"
msgid "Newer graphics drivers may be available to improve Blender support."
msgstr "Có thể trình điều vận thẻ đồ họa mới hơn tồn tại và cải thiện tính năng hỗ trợ của Blender."
msgctxt "WindowManager"
msgid "Graphics card:"
msgstr "Thẻ đồ họa:"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Platform Unsupported"
msgstr "Không hỗ trợ nền tảng/hệ điều hành hiện có"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Your graphics card or macOS version is not supported"
msgstr "Thẻ đồ họa hoặc phiên bản macOS của bạn không được hỗ trợ"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Upgrading to the latest macOS version may improve Blender support"
msgstr "Nâng cấp lên phiên bản macOS mới nhất có thể cải thiện khả năng hỗ trợ Blender"
msgctxt "WindowManager"
msgid "Your graphics card or driver is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ thẻ đồ họa hoặc trình điều vận của bạn."
msgctxt "WindowManager"
msgid "The program will now close."
msgstr "Phần mềm bây giờ sẽ đóng lại/ngưng hoạt động."
msgid "Failed to create a window without quad-buffer support, you may experience flickering"
msgstr "Không thể kiến tạo một cửa sổ không hỗ trợ bốn bộ đệm, bạn có thể thấy màn hình nhấp nháy"
msgid "Failed to switch to Time Sequential mode when in fullscreen"
msgstr "Đã thất bại trong việc chuyển sang chế độ Phân Cực khi còn trong chế độ toàn màn hình"
msgid "Quad-buffer window successfully created"
msgstr "Kiến tạo cửa sổ bốn bộ đệm thành công"
msgid "Quad-buffer not supported by the system"
msgstr "Hệ thống không hỗ trợ bốn bộ đệm"
msgid "Failed to create a window compatible with the time sequential display method"
msgstr "Đã thất bại trong việc kiến tạo một cửa sổ tương thích với phương pháp chiếu phân cực"
msgid "Stereo 3D Mode requires the window to be fullscreen"
msgstr "Chế Độ Lập Thể 3D yêu cầu cửa sổ được mở trên toàn màn hình"
msgid "(Unsaved)"
msgstr "(Chưa lưu)"
msgid " (Recovered)"
msgstr " (Đã phục hồi)"
msgid "Python script uses OpenGL for drawing"
msgstr "Tập lệnh Python sử dụng OpenGL để vẽ"
msgid "One of the add-ons or scripts is using OpenGL and will not work correct on Metal"
msgstr "Một trong những tiện ích bổ sung hoặc tập lệnh hiện đang sử dụng OpenGL và sẽ không hoạt động bình thường trên Metal"
msgid "Please contact the developer of the add-on to migrate to use 'gpu' module"
msgstr "Xin vui lòng liên hệ với nhà phát triển tiện ích bổ sung để chuyển sang sử dụng mô-đun 'gpu'"
msgid "See system tab in preferences to switch to OpenGL backend"
msgstr "Xin xem thẻ hệ thống trong cài đặt sở thích để chuyển sang nền phụ trợ OpenGL"
msgid "Failed to create window"
msgstr "Đã thất bại trong việc kiến tạo cửa sổ"
msgid "One of the add-ons or scripts is using OpenGL and will not work correct on Metal. Please contact the developer of the add-on to migrate to use 'gpu' module"
msgstr "Một trong những tiện ích bổ sung hoặc tập lệnh hiện đang sử dụng OpenGL và sẽ không hoạt động chính xác trên Metal. Xin vui lòng liên hệ với nhà phát triển tiện ích bổ sung để chuyển sang sử dụng mô-đun 'gpu' nhé"
msgid "1 inch"
msgstr "1 inch"
msgid "1/1.8 inch"
msgstr "1/1.8 inch"
msgid "1/2.3 inch"
msgstr "1/2.3 inch"
msgid "1/2.5 inch"
msgstr "1/2.5 inch"
msgid "1/2.7 inch"
msgstr "1/2.7 inch"
msgid "1/3.2 inch"
msgstr "1/3.2 inch"
msgid "2/3 inch"
msgstr "2/3 inch"
msgid "APS-C"
msgstr "APS-C"
msgid "APS-C (Canon)"
msgstr "APS-C (Canon)"
msgid "APS-H (Canon)"
msgstr "APS-H (Canon)"
msgid "Analog 16mm"
msgstr "Tương Tự 16mm"
msgid "Analog 35mm"
msgstr "Tương Tự 35mm"
msgid "Analog 65mm"
msgstr "Tương Tự 65mm"
msgid "Analog IMAX"
msgstr "Tương Tự IMAX"
msgid "Analog Super 16"
msgstr "Tương Tự Siêu 16"
msgid "Analog Super 35"
msgstr "Tương Tự Siêu 35"
msgid "Arri Alexa 65"
msgstr "Arri Alexa 65"
msgid "Arri Alexa LF"
msgstr "Arri Alexa LF"
msgid "Arri Alexa Mini & SXT"
msgstr "Arri Alexa Mini & SXT"
msgid "Blackmagic Pocket & Studio"
msgstr "Blackmagic Pocket & Studio"
msgid "Blackmagic Pocket 4K"
msgstr "Blackmagic Pocket 4K"
msgid "Blackmagic Pocket 6k"
msgstr "Blackmagic Pocket 6K"
msgid "Blackmagic URSA 4.6K"
msgstr "Blackmagic URSA 4.6K"
msgid "Foveon (Sigma)"
msgstr "Foveon (Xichma)"
msgid "Fullframe"
msgstr "Toàn Khung"
msgid "MFT"
msgstr "Hệ Thống Micro 4/3: Micro Four Thirds"
msgid "Medium-format (Hasselblad)"
msgstr "Định dạng Giữa (Hasselblad)"
msgid "RED Dragon 5K"
msgstr "RED Rồng 5K"
msgid "RED Dragon 6K"
msgstr "RED Rồng 6K"
msgid "RED Helium 8K"
msgstr "RED Heli 8K"
msgid "RED Monstro 8K"
msgstr "RED Monstro 8K"
msgid "Cotton"
msgstr "Vải Bông"
msgid "Denim"
msgstr "Vải Jean"
msgid "Leather"
msgstr "Da Thuộc"
msgid "Silk"
msgstr "Lụa"
msgid "Fast Global Illumination"
msgstr "Chiếu Sáng Toàn Cầu Nhanh"
msgid "Full Global Illumination"
msgstr "Chiếu Sáng Toàn Cầu Toàn Phần"
msgid "Limited Global Illumination"
msgstr "Chiếu Sáng Toàn Cầu Hạn Chế"
msgid "Faster Render"
msgstr "Kết Xuất Nhanh Hơn"
msgid "Lower Memory"
msgstr "Bộ Nhớ Ít Hơn"
msgid "DVD (note: this changes render resolution)"
msgstr "DVD (lưu ý: tùy chọn này thay đổi độ phân giải kết xuất)"
msgid "H264 in MP4"
msgstr "H264 trong MP4"
msgid "H264 in Matroska"
msgstr "H264 trong Matroska"
msgid "H264 in Matroska for scrubbing"
msgstr "H264 trong Matroska để rà quét"
msgid "Ogg Theora"
msgstr "Ogg Theora"
msgid "WebM (VP9+Opus)"
msgstr "WebM (VP9+Opus)"
msgid "Xvid"
msgstr "Xvid"
msgid "Honey"
msgstr "Mật Ong"
msgid "Oil"
msgstr "Dầu"
msgid "Water"
msgstr "Nước"
msgid "Fill Only"
msgstr "Duy Vùng Tô Phủ Kín"
msgid "Stroke Only"
msgstr "Duy Nét Vẽ"
msgid "Stroke and Fill"
msgstr "Nét Vẽ và Vùng Tô Kín"
msgid "Blender 27x"
msgstr "Blender 27x"
msgid "Industry Compatible"
msgstr "Tương Thích Công Nghiệp"
msgid "blender default"
msgstr "blender mặc định"
msgid "industry compatible data"
msgstr "dữ liệu tương thích công nghiệp"
msgid "sl+open sim rigged"
msgstr "sl+mở môphỏng đãgiàndựng"
msgid "sl+open sim static"
msgstr "sl+mở môphỏng tĩnh"
msgid "4K DCI 2160p"
msgstr "4K DCI 2160p"
msgid "4K UHDTV 2160p"
msgstr "4K UHDTV 2160p"
msgid "4K UW 1600p"
msgstr "4K UW 1600p"
msgid "DVCPRO HD 1080p"
msgstr "DVCPRO HD 1080p"
msgid "DVCPRO HD 720p"
msgstr "DVCPRO HD 720p"
msgid "HDTV 1080p"
msgstr "HDTV 1080p"
msgid "HDTV 720p"
msgstr "HDTV 720p"
msgid "HDV 1080p"
msgstr "HDV 1080p"
msgid "HDV NTSC 1080p"
msgstr "HDV NTSC 1080p"
msgid "HDV PAL 1080p"
msgstr "HDV PAL 1080p"
msgid "TV NTSC 16:9"
msgstr "TV NTSC 16:9"
msgid "TV NTSC 4:3"
msgstr "TV NTSC 4:3"
msgid "TV PAL 16:9"
msgstr "TV PAL 16:9"
msgid "TV PAL 4:3"
msgstr "TV PAL 4:3"
msgid "14:9 in 16:9"
msgstr "14:9 trong 16:9"
msgid "16:9"
msgstr "16:9"
msgid "4:3 in 16:9"
msgstr "4:3 trong 16:9"
msgid "Blurry Footage"
msgstr "Đoạn Phim Nhòe Mờ"
msgid "Fast Motion"
msgstr "Chuyển Động Nhanh"
msgid "Far Plane"
msgstr "Bình Diện Xa"
msgid "Near Plane"
msgstr "Bình Diện Gần"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "2D Animation"
msgstr "Hoạt Họa 2D"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "2D Full Canvas"
msgstr "Toàn Bộ Khung Vẽ 2D"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt Họa"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "Compositing"
msgstr "Tổng Hợp"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "Geometry Nodes"
msgstr "Các Nút Hình Học"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "Layout"
msgstr "Bố Trí"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "Masking"
msgstr "Chắn Lọc"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "Modeling"
msgstr "Mô Hình Hóa"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "Motion Tracking"
msgstr "Giám Sát Chuyển Động"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "Rendering"
msgstr "Kết xuất"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "Scripting"
msgstr "Viết Tập Lệnh"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "Sculpting"
msgstr "Điêu Khắc"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "Shading"
msgstr "Tô Bóng"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "Texture Paint"
msgstr "Sơn Chất Liệu"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "UV Editing"
msgstr "Biên Soạn UV"
msgctxt "WorkSpace"
msgid "Video Editing"
msgstr "Biên Soạn Video"
msgid "Math Vis (Console)"
msgstr "Diễn Họa Toán Học (Bàn Giao Tiếp)"
msgid "Properties: Scene > Math Vis Console and Python Console: Menu"
msgstr "Các tính chất: Cảnh > Bàn Giao Tiếp Diễn Họa Toán Học và Bàn Giao Tiếp Python: Trình Đơn"
msgid "Display console defined mathutils variables in the 3D view"
msgstr "Hiển thị các biến mathutils (công cụ toán học) do bàn giao tiếp xác định trong góc nhìn 3D"
msgid "VR Scene Inspection"
msgstr "Kiểm Tra Cảnh Thực Tế Ảo"
msgid "3D View > Sidebar > VR"
msgstr "Cổng Nhìn 3D > Thanh Bên > Thực Tế Ảo"
msgid "View the viewport with virtual reality glasses (head-mounted displays)"
msgstr "Quan sát cổng nhìn với kính thực tế ảo (các hiển thị đeo ở đầu)"
msgid "This is an early, limited preview of in development VR support for Blender."
msgstr "Đây là bản xem trước trước, giới hạn, về hỗ trợ VR đang phát triển cho Blender."
msgid "Copy Global Transform"
msgstr "Sao Chép Biến Hóa Toàn Cầu"
msgid "N-panel in the 3D Viewport"
msgstr "Bảng-N trong Cổng Nhìn 3D"
msgid "Asset Browser -> Animations, and 3D Viewport -> Animation panel"
msgstr "Trình Duyệt Thảo Tài Sản -> Hoạt họa và Cổng Nhìn 3D -> bảng Hoạt Họa"
msgid "Pose Library based on the asset system."
msgstr "Thư Viện Tư Thế dựa trên hệ thống tài sản."
msgid "BioVision Motion Capture (BVH) format"
msgstr "Định dạng Nắm Bắt Chuyển Động (BVH) của BioVision"
msgid "File > Import-Export"
msgstr "`Tập Tin > Nhập-Xuất Khẩu"
msgid "Import-Export BVH from armature objects"
msgstr "Nhập-Xuất Khẩu BVH từ các đối tượng khung rối"
msgid "Export Camera Animation"
msgstr "Xuất Khẩu Hoạt Họa của Máy Quay Phim"
msgid "File > Export > Cameras & Markers (.py)"
msgstr "Tập Tin > Xuất Khẩu > Máy Quay Phim & các Dấu Mốc (.py)"
msgid "Export Cameras & Markers (.py)"
msgstr "Xuất Khẩu Máy Quay Phim & các Dấu Mốc (.py)"
msgid "FBX format"
msgstr "Định dạng FBX"
msgid "FBX IO meshes, UVs, vertex colors, materials, textures, cameras, lamps and actions"
msgstr "Khung lưới, UV, màu điểm đỉnh, nguyên vật liệu, chất liệu, máy quay phim, đèn và hành động của FBX IO"
msgid "Import Images as Planes"
msgstr "Nhập Khẩu Hình Ảnh như Bình Diện"
msgid "File > Import > Images as Planes or Add > Image > Images as Planes"
msgstr "Tập tin > Nhập Khẩu > Hình Ảnh như Bình Diện hoặc Thêm > Hình ảnh > Hình Ảnh như Bình Diện"
msgid "Imports images and creates planes with the appropriate aspect ratio. The images are mapped to the planes."
msgstr "Nhập khẩu hình ảnh và kiến tạo các mặt phẳng với tỷ lệ tương quan tương thích. Các hình ảnh sẽ được ánh xạ vào các mặt phẳng."
msgid "NewTek MDD format"
msgstr "Định dạng MDD của NewTek"
msgid "Import-Export MDD as mesh shape keys"
msgstr "Nhập-Xuất khẩu MDD dưới dạng các khung lưới hình mẫu"
msgid "Import-Export STL files"
msgstr "Nhập-Xuất khẩu các tập tin STL"
msgid "Scalable Vector Graphics (SVG) 1.1 format"
msgstr "Định Dạng Đồ Họa Véc Tơ Có Thể Mở Rộng (SVG) 1.1"
msgid "File > Import > Scalable Vector Graphics (.svg)"
msgstr "Tập Tin > Nhập Khẩu > Scalable Vector Graphics (.svg)"
msgid "Import SVG as curves"
msgstr "Nhập Khẩu SVG thành đường cong"
msgid "UV Layout"
msgstr "Bố Trí UV"
msgid "UV Editor > UV > Export UV Layout"
msgstr "Trình Biên Soạn UV > UV > Xuất Khẩu Bố Trí UV"
msgid "Export the UV layout as a 2D graphic"
msgstr "Xuất Khẩu Bố Trí UV thành đồ họa 2D"
msgid "glTF 2.0 format"
msgstr "định dạng glTF 2.0"
msgid "Import-Export as glTF 2.0"
msgstr "Xuất-Nhập khẩu dưới dạng glTF 2.0"
msgid "3D-Print Toolbox"
msgstr "Hộp Công Cụ In Ấn 3D"
msgid "3D View > Sidebar"
msgstr "Góc Nhìn 3D > Thanh Bên"
msgid "Utilities for 3D printing"
msgstr "Các tiện ích cho in ấn 3D"
msgid "Scatter Objects"
msgstr "Phân Tán Đối Tượng Rải Rác"
msgid "Distribute object instances on another object."
msgstr "Phân bổ các thực thể đối tượng trên một đối tượng khác."
msgid "Cycles Render Engine"
msgstr "Máy Kết Xuất Cycles"
msgid "Cycles renderer integration"
msgstr "Tích hợp máy kết xuất Cycles"
msgid "Freestyle SVG Exporter"
msgstr "Trình Xuất Khẩu Phong Cách Tự Do ra Định Dạng SVG"
msgid "Properties > Render > Freestyle SVG Export"
msgstr "Tính Chất > Kết Xuất > Xuất Khẩu Phong Cách Tự Do ra Định Dạng SVG"
msgid "Exports Freestyle's stylized edges in SVG format"
msgstr "Xuất Khẩu các cạnh Phong Cách Tự Do ra định dạng SVG"
msgid "Hydra Storm render engine"
msgstr "Động cơ kết xuất Hydra Storm"
msgid "USD's high performance rasterizing renderer"
msgstr "Trình kết xuất điểm ảnh hóa hiệu suất cao của USD"
msgid "Blender ID authentication"
msgstr "Xác Thực Danh Tính Blender"
msgid "Add-on preferences"
msgstr "Cài đặt sở thích trình bổ sung"
msgid "Stores your Blender ID credentials for usage with other add-ons"
msgstr "Lưu trữ thông tin đăng nhập Blender ID của bạn để sử dụng với các trình bổ sung khác"
msgid "Demo Mode"
msgstr "Chế Độ Trình Diễn Giới Thiệu"
msgid "File > Demo Menu"
msgstr "Tập Tin > Trình Đơn Trình Diễn Giới Thiệu"
msgid "Demo mode lets you select multiple blend files and loop over them."
msgstr "Chế độ trình diễn giới thiệu cho phép bạn chọn nhiều tập tin blend và nhắc đi nhắc lại chúng một cách tuần hoàn."
msgid "Manage UI translations"
msgstr "Quản Lý các Bản Phiên Dịch Giao Diện Người Dùng"
msgid "Main \"File\" menu, text editor, any UI control"
msgstr "Trình đơn \"Tập Tin\" chính, trình biên soạn văn bản, bất cứ điều khiển Giao Diện Người Dùng nào"
msgid "Allows managing UI translations directly from Blender (update main .po files, update scripts' translations, etc.)"
msgstr "Cho phép quản lý bản dịch Giao Diện Người Dùng trực tiếp từ Blender (cập nhật các tập tin .po chính, cập nhật các bản dịch của các tập lệnh, v.v.)"
msgid "Still in development, not all features are fully implemented yet!"
msgstr "Vẫn đang trong quá trình phát triển, không phải toàn bộ các tính năng đều được thực hiện đầy đủ!"
msgid "All Add-ons"
msgstr "Toàn Bộ các Trình Bổ Sung"
msgid "All Add-ons Installed by User"
msgstr "Toàn Bộ các Trình Bổ Sung do người dùng cài đặt"
msgid "Add Curve"
msgstr "Thêm Đường Cong"
msgid "Add Mesh"
msgstr "Thêm Khung Lưới"
msgid "Baking"
msgstr "Nướng"
msgid "Import-Export"
msgstr "Nhập-Xuất Khẩu"
msgid "Video Tools"
msgstr "Công Cụ về Phim Video"
msgid "English (English)"
msgstr "Tiếng Anh (English)"
msgid "Japanese (日本語)"
msgstr "Tiếng Nhật (日本語)"
msgid "Dutch (Nederlands)"
msgstr "Tiếng Hà Lan (Nederlands)"
msgid "Italian (Italiano)"
msgstr "Tiếng Ý (Italiano)"
msgid "German (Deutsch)"
msgstr "Tiếng Đức (Deutsch)"
msgid "Finnish (Suomi)"
msgstr "Tiếng Phần Lan (Suomi)"
msgid "Swedish (Svenska)"
msgstr "Tiếng Thụy Điển (Svenska)"
msgid "French (Français)"
msgstr "Tiếng Pháp (Français)"
msgid "Spanish (Español)"
msgstr "Tiếng Tây Ban Nha (Español)"
msgid "Catalan (Català)"
msgstr "Tiếng Catalunya (Català)"
msgid "Portuguese (Português)"
msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha (Português)"
msgid "Simplified Chinese (简体中文)"
msgstr "Tiếng Trung Giản Thể (简体中文)"
msgid "Traditional Chinese (繁體中文)"
msgstr "Tiếng Trung Phồn Thể (繁體中文)"
msgid "Russian (Русский)"
msgstr "Tiếng Nga (Русский)"
msgid "Croatian (Hrvatski)"
msgstr "Tiếng Croatia (Hrvatski)"
msgid "Serbian (Српски)"
msgstr "Tiếng Serbia (Српски)"
msgid "Ukrainian (Українська)"
msgstr "Tiếng Ukraina (Українська)"
msgid "Polish (Polski)"
msgstr "Tiếng Ba Lan (Polski)"
msgid "Romanian (Român)"
msgstr "Tiếng Rômania (Român)"
msgid "Arabic (ﺔﻴﺑﺮﻌﻟﺍ)"
msgstr "Tiếng Ả Rập (ﺔﻴﺑﺮﻌﻟﺍ)"
msgid "Bulgarian (Български)"
msgstr "Tiếng Bulgaria (Български)"
msgid "Greek (Ελληνικά)"
msgstr "Tiếng Hy Lạp (Ελληνικά)"
msgid "Korean (한국어)"
msgstr "Tiếng Hàn Quốc (한국어)"
msgid "Nepali (नेपाली)"
msgstr "Tiếng Nepal (नेपाली)"
msgid "Persian (ﯽﺳﺭﺎﻓ)"
msgstr "Tiếng Ba Tư (ﯽﺳﺭﺎﻓ)"
msgid "Indonesian (Bahasa indonesia)"
msgstr "Tiếng Indonesia (Bahasa indonesia)"
msgid "Serbian Latin (Srpski latinica)"
msgstr "Tiếng Serbia Latin (Srpski latinica)"
msgid "Kyrgyz (Кыргыз тили)"
msgstr "Tiếng Kyrgyz (Кыргыз тили)"
msgid "Turkish (Türkçe)"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Türkçe)"
msgid "Hungarian (Magyar)"
msgstr "Tiếng Hungary (Magyar)"
msgid "Brazilian Portuguese (Português do Brasil)"
msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha Brasil (Português do Brasil)"
msgid "Hebrew (תירִבְעִ)"
msgstr "Tiếng Hê-Bơ-Rơ (תירִבְעִ)"
msgid "Estonian (Eesti keel)"
msgstr "Tiếng Estonia (Eesti keel)"
msgid "Esperanto (Esperanto)"
msgstr "Quốc Tế Ngữ (Esperanto)"
msgid "Amharic (አማርኛ)"
msgstr "Tiếng Amhara (አማርኛ)"
msgid "Uzbek (Oʻzbek)"
msgstr "Tiếng Uzbek (Oʻzbek)"
msgid "Uzbek Cyrillic (Ўзбек)"
msgstr "Tiếng Uzbek (Ўзбек)"
msgid "Hindi (हिन्दी)"
msgstr "Tiếng Hindi (हिन्दी)"
msgid "Vietnamese (Tiếng Việt)"
msgstr "Tiếng Việt"
msgid "Basque (Euskara)"
msgstr "Tiếng Euskara (Euskara)"
msgid "Hausa (Hausa)"
msgstr "Tiếng Hausa (Hausa)"
msgid "Abkhaz (Аԥсуа бызшәа)"
msgstr "Tiếng Áp-kha (Аԥсуа бызшәа)"
msgid "Thai (ภาษาไทย)"
msgstr "Tiếng Thái Lan (ภาษาไทย)"
msgid "Slovak (Slovenčina)"
msgstr "Tiếng Xlô-vak (Slovenčina)"
msgid "Georgian (ქართული)"
msgstr "Tiếng Gruzia (ქართული)"
msgid "Complete"
msgstr "Hoàn Thành"
msgid "In Progress"
msgstr "Đang Xúc Tiến"
msgid "Starting"
msgstr "Đang Khởi Đầu"
msgid "Generation"
msgstr "Sinh Tạo"
msgid "Utility"
msgstr "Tiện Ích"
msgid "Attach Hair Curves to Surface"
msgstr "Đính Đường Cong Tóc Lên Bề Mặt"
msgid "Attaches hair curves to a surface mesh"
msgstr "Đính đường cong tóc lên một bề mặt"
msgid "Surface UV Coordinate"
msgstr "Tọa Độ UV của Bề Mặt"
msgid "Surface Normal"
msgstr "Pháp Tuyến Bề Mặt"
msgid "Surface normal at the attachment point"
msgstr "Pháp tuyến Bề mặt tại điểm đính kèm"
msgid "Surface Object to attach to (needs to have matching transforms)"
msgstr "Đối Tượng Bề Mặt để gắn vào (cần có các biến hóa xứng khớp)"
msgid "Surface UV map used for attachment"
msgstr "Ánh xạ UV bề mặt sử dụng cho vật đính kèm"
msgid "Surface Rest Position"
msgstr "Vị Trí Nghỉ của Bề Mặt"
msgid "Set the surface mesh into its rest position before attachment"
msgstr "Đặt khung lưới bề mặt vào vị trí nghỉ của nó trước khi đính vào"
msgid "Sample Attachment UV"
msgstr "Lấy Mẫu UV của cái Đính Vào"
msgid "Sample the surface UV map at the attachment point"
msgstr "Lấy mẫu ánh xạ UV bề mặt tại điểm đính vào"
msgid "Snap to Surface"
msgstr "Bám Dính vào Bề Mặt"
msgid "Snap the root of each curve to the closest surface point"
msgstr "Bám dính gốc của mỗi đường cong vào điểm bề mặt gần nhất"
msgid "Align to Surface Normal"
msgstr "Căn Chỉnh theo Pháp Tuyến Bề Mặt"
msgid "Blend along Curve"
msgstr "Pha Trộn dọc theo Đường Cong"
msgid "Blend deformation along each curve from the root"
msgstr "Pha trộn biến dạng dọc theo từng đường cong một từ gốc"
msgid "Blend Hair Curves"
msgstr "Đường Cong Tóc Blender"
msgid "Blends shape between multiple hair curves in a certain radius"
msgstr "Pha trộn hình dạng giữa nhiều đường cong tóc trong một bán kính nhất định"
msgid "Factor to blend overall effect"
msgstr "Hiệu số pha trộn hiệu quả tổng thể"
msgid "Blend Radius"
msgstr "Bán Kính Pha Trộn"
msgid "Radius to select neighbors for blending"
msgstr "Bán kính lựa chọn hàng xóm lân cận để pha trộn"
msgid "Blend Neighbors"
msgstr "Pha Trộn Hàng Xóm"
msgid "Amount of neighbors used for blending"
msgstr "Số lượng hàng xóm sử dụng để pha trộn"
msgid "Preserve Length"
msgstr "Bảo Tồn Chiều Dài"
msgid "Preserve each curve's length during deformation"
msgstr "Bảo tồn chiều dài của mỗi đường cong trong quá trình biến dạng"
msgid "Braid Hair Curves"
msgstr "Đường Cong Bím Tóc Tóc"
msgid "Deforms existing hair curves into braids using guide curves"
msgstr "Biến dạng các đường cong tóc hiện có thành các bím tóc bằng các đường cong hướng dẫn"
msgid "Guide Index"
msgstr "Chỉ Số Hướng Dẫn"
msgid "Guide index map that was used for the operation"
msgstr "Bản đồ chỉ số hướng dẫn vốn được sử dụng cho thao tác"
msgid "Flare Parameter"
msgstr "Thông Số Đuôi Tóc"
msgid "Parameter from 0 to 1 along the flare"
msgstr "Tham số từ 0 đến 1 dọc theo đuôi tóc"
msgid "Strand Index"
msgstr "Chỉ Số Sợi"
msgid "Index of the strand within a braid that each curve belongs to"
msgstr "Chỉ số của sợi trong bím tóc mà mỗi đường cong thuộc về"
msgid "Guide index map to be used. This input has priority"
msgstr "Bản đồ chỉ số hướng dẫn sẽ được sử dụng. Đầu vào này được ưu tiên hơn"
msgid "Guide Distance"
msgstr "Khoảng Cách Hướng Dẫn"
msgid "Minimum distance between two guides for new guide map"
msgstr "Khoảng cách tối thiểu giữa hai hướng dẫn cho bản đồ hướng dẫn mới"
msgid "Guide Mask"
msgstr "Chắn Lọc Hướng Dẫn"
msgid "Existing Guide Map"
msgstr "Bản Đồ Hướng Dẫn Hiện Có"
msgid "Use the existing guide map attribute if available"
msgstr "Sử dụng thuộc tính bản đồ hướng dẫn hiện có nếu có"
msgid "Subdivision level applied before deformation"
msgstr "Mức phân hóa áp dụng trước khi biến dạng"
msgid "Braid Start"
msgstr "Điểm Khởi Đầu Bím Tóc"
msgid "Percentage along each curve to blend deformation from the root"
msgstr "Tỷ lệ phần trăm dọc theo mỗi đường cong để pha trộn biến dạng từ gốc"
msgid "Overall radius of the braids"
msgstr "Bán kính tổng thể của bím tóc"
msgid "Shape of the braid radius along each curve"
msgstr "Hình dạng bán kính bím tóc dọc theo mỗi đường cong"
msgid "Factor Min"
msgstr "Hệ Số Tối Thiểu"
msgid "Factor of the minimum radius of the braids"
msgstr "Hệ số bán kính tối thiểu của bím tóc"
msgid "Factor Max"
msgstr "Hệ Số Tối Đa"
msgid "Factor of the maximum radius of the braids"
msgstr "Hệ số bán kính tối đa của bím tóc"
msgid "Frequency factor of the braids"
msgstr "Hệ số tần số của các bím tóc"
msgid "Thickness of each strand of hair"
msgstr "Độ dày của từng sợi tóc"
msgid "Thickness Shape"
msgstr "Độ Dày Hình Dạng"
msgid "Shape adjustment of the strand thickness for the braids"
msgstr "Điều chỉnh hình dạng độ dày của sợi cho bím tóc"
msgid "Shape Asymmetry"
msgstr "Hình Dạng Phi Đối Xứng"
msgid "Asymmetry of the shape adjustment of the strand thickness"
msgstr "Mức phi đối xứng của việc điều chỉnh hình dạng độ dày sợi"
msgid "Flare Length"
msgstr "Chiều Dài Đuôi Tóc"
msgid "Length of the flare at the end of the braid"
msgstr "Chiều dài của đuôi tóc ở cuối bím tóc"
msgid "Flare Opening"
msgstr "Đuôi Tóc Bắt Đầu"
msgid "Opening radius of the flare at the tip of the braid"
msgstr "Bán kính mở của đuôi tóc ở đầu bím tóc"
msgid "Hair Tie"
msgstr "Dây Buộc Tóc"
msgid "Geometry used for the hair tie instance (priority)"
msgstr "Hình học sử dụng cho thực thể dây buộc tóc (ưu tiên)"
msgid "Object used for the hair tie instance"
msgstr "Đối tượng được sử dụng cho ví dụ buộc tóc"
msgid "Hair Tie Scale"
msgstr "Tỷ Lệ Dây Buộc Tóc"
msgid "Scale of the hair tie instance"
msgstr "Tỷ lệ của thực thể dây buộc tóc"
msgid "Clump Hair Curves"
msgstr "Khóm các Đường Cong Tóc Lại"
msgid "Clumps together existing hair curves using guide curves"
msgstr "Khóm các đường cong tóc hiện có với nhau lại bằng các đường cong hướng dẫn"
msgid "Shape of the influence along curves (0=constant, 0.5=linear)"
msgstr "Hình dạng ảnh hưởng dọc theo các đường cong (0=hằng số, 0.5=tuyến tính)"
msgid "Tip Spread"
msgstr "Mức Lan Tỏa của Đỉnh"
msgid "Distance of random spread at the curve tips"
msgstr "Khoảng cách lan tỏa ngẫu nhiên tại các đầu đường cong"
msgid "Clump Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Khóm"
msgid "Offset of each clump in a random direction"
msgstr "Dịch chuyển của từng khóm theo hướng ngẫu nhiên"
msgid "Distance Falloff"
msgstr "Khoảng Cách Suy Giảm Dần"
msgid "Falloff distance for the clumping effect (0 means no falloff)"
msgstr "Khoảng cách suy giảm dần cho hiệu ứng khóm (0 có nghĩa là không có suy giảm dần)"
msgid "Distance Threshold"
msgstr "Ngưỡng Khoảng Cách"
msgid "Distance threshold for the falloff around the guide"
msgstr "Ngưỡng khoảng cách cho suy giảm dần xung quanh hướng dẫn"
msgid "Random seed for the operation"
msgstr "Mầm ngẫu nhiên cho thao tác"
msgid "Create Guide Index Map"
msgstr "Tạo Ánh Xạ Chỉ Số Hướng Dẫn"
msgid "Creates an attribute that maps each curve to its nearest guide via index"
msgstr "Tạo một thuộc tính ánh xạ từng đường cong tới hướng dẫn gần nhất của nó thông qua chỉ số"
msgid "Guide Selection"
msgstr "Lựa Chọn Hướng Dẫn"
msgid "Minimum distance between two guides"
msgstr "Khoảng cách tối thiểu giữa hai hướng dẫn"
msgid "Curl Hair Curves"
msgstr "Đường Cong Tóc Xoăn Lọn"
msgid "Deforms existing hair curves into curls using guide curves"
msgstr "Biến dạng các đường cong tóc hiện có thành các lọn tóc bằng các đường cong hướng dẫn"
msgid "Curl Start"
msgstr "Khởi Đầu Uốn Quăn"
msgid "Overall radius of the curls"
msgstr "Bán kính tổng thể của các phần uốn quăn"
msgid "Factor for the radius at the curl start"
msgstr "Hệ số bán kính khi bắt đầu uốn quăn"
msgid "Factor End"
msgstr "Hệ Số Kết Thúc"
msgid "Factor for the radius at the curl end"
msgstr "Hệ số bán kính ở đuôi phần uốn quăn"
msgid "Frequency factor of the curls"
msgstr "Hệ số tần số của các phần uốn quăn"
msgid "Amount of random offset per curve"
msgstr "Lượng dịch chuyển ngẫu nhiên của mỗi đường cong"
msgid "Random Seed for the operation"
msgstr "Mầm ngẫu nhiên cho thao tác"
msgid "Curve Info"
msgstr "Thông Tin Đường Cong"
msgid "Reads information about each curve"
msgstr "Đọc thông tin về từng đường cong một"
msgid "Index of each Curve"
msgstr "Chỉ Số của mỗi Đường Cong"
msgid "Curve ID"
msgstr "ID của Đường Cong"
msgid "Surface UV"
msgstr "UV của Bề Mặt"
msgid "Curve Root"
msgstr "Gốc Đường Cong"
msgid "Reads information about each curve's root point"
msgstr "Đọc thông tin về điểm gốc của mỗi đường cong"
msgid "Root Selection"
msgstr "Lựa Chọn Gốc"
msgid "Boolean selection of curve root points"
msgstr "Lựa chọn Boolean các điểm gốc của đường cong"
msgid "Root Position"
msgstr "Vị Trí Gốc"
msgid "Root Direction"
msgstr "Chiều Hướng Gốc"
msgid "Root Index"
msgstr "Chỉ Số Gốc"
msgid "Curve Segment"
msgstr "Phân Đoạn Đường Cong"
msgid "Reads information each point's previous curve segment"
msgstr "Đọc thông tin phân đoạn đường cong trước của mỗi điểm"
msgid "Segment Length"
msgstr "Chiều Dài Phân Đoạn"
msgid "Segment Direction"
msgstr "Chiều Hướng Phân Đoạn"
msgid "Direction from previous neighboring point on segment"
msgstr "Chiều hướng từ điểm lân cận trước đó trên phân đoạn"
msgid "Neighbor Index"
msgstr "Chỉ Số Hàng Xóm"
msgid "Index of previous neighboring point on segment"
msgstr "Chỉ số của điểm lân cận trước đó trên phân đoạn"
msgid "Curve Tip"
msgstr "Đỉnh Đường Cong"
msgid "Reads information about each curve's tip point"
msgstr "Đọc thông tin về điểm ngọn của mỗi đường cong"
msgid "Tip Selection"
msgstr "Lựa Chọn Đỉnh"
msgid "Boolean selection of curve tip points"
msgstr "Lựa chọn Boolean của các điểm đầu đường cong"
msgid "Tip Position"
msgstr "Vị Trí Đỉnh"
msgid "Tip Direction"
msgstr "Chiều Hướng Đỉnh"
msgid "Tip Index"
msgstr "Chỉ Số Đỉnh"
msgid "Displace Hair Curves"
msgstr "Dịch chuyển các đường cong tóc"
msgid "Displaces hair curves by a vector based on various options"
msgstr "Dịch chuyển các đường cong tóc bằng một véctơ dựa trên các tùy chọn khác nhau"
msgid "Factor to scale overall displacement"
msgstr "Hiệu số để đổi tỷ lệ dịch chuyển tổng thể"
msgid "Object used to define the displacement space"
msgstr "Đối tượng dùng để xác định không gian dịch chuyển"
msgid "Displace Vector"
msgstr "Véctơ Dời Hình"
msgid "Vector for displacement"
msgstr "Vector cho sự dời hình"
msgid "Surface geometry used to sample the normal for displacement"
msgstr "Hình học bề mặt sử dụng để lấy mẫu pháp tuyến cho sự dời hình"
msgid "Surface object used to sample the normal for displacement"
msgstr "Đối tượng bề mặt sử dụng để lấy mẫu pháp tuyến cho sự dời hình"
msgid "Surface UV map used to sample the normal for displacement"
msgstr "Bản đồ UV bề mặt sử dụng để lấy mẫu pháp tuyến cho sự dời hình"
msgid "Surface Normal Displacement"
msgstr "Dời Hình Pháp Tuyến Bề Mặt"
msgid "Amount of displacemement along the surface normal"
msgstr "Lượng dời hình dọc theo pháp tuyến bề mặt"
msgid "Duplicate Hair Curves"
msgstr "Nhân Đôi Đường Cong Tóc"
msgid "Duplicates hair curves a certain number of times within a radius"
msgstr "Nhân đôi đường cong tóc một số lần nhất định nội trong bán kính"
msgid "Amount of duplicates per curve"
msgstr "Lượng nhân đôi mỗi đường cong"
msgid "Viewport Amount"
msgstr "Lượng Cổng Nhìn"
msgid "Percentage of amount used for the viewport"
msgstr "Phần trăm lượng sử dụng cho cổng nhìn"
msgid "Radius in which the duplicate curves are offset from the guides"
msgstr "Bán kính trong đó các đường cong nhân đôi được dịch chuyển đi từ các hướng dẫn"
msgid "Distribution Shape"
msgstr "Hình Dạng Phân Bổ"
msgid "Shape of distribution from center to the edge around the guide"
msgstr "Hình dạng phân bố từ tâm đến mép xung quanh hướng dẫn"
msgid "Offset of the curves to round the tip"
msgstr "Dịch chuyển của các đường cong để làm tròn đỉnh đầu"
msgid "Keep an even thickness of the distribution of duplicates"
msgstr "Phân phối các bản nhân đôi giữ độ dày đồng đều"
msgid "Deforms hair curves using a random vector per point to frizz them"
msgstr "Làm biến dạng các đường cong tóc bằng cách sử dụng một véctơ ngẫu nhiên trên mỗi điểm để làm xù chúng lên"
msgid "Offset Vector"
msgstr "Vectơ Dịch Chuyển"
msgid "Vector by which each point was offset during deformation"
msgstr "Vector mà mỗi điểm được dịch chuyển đi trong quá trình biến dạng"
msgid "Cumulative Offset"
msgstr "Dịch Chuyển Tích Lũy"
msgid "Apply offset cumulatively (previous points affect points after)"
msgstr "Áp dụng dịch chuyển tích lũy (các điểm trước ảnh hưởng đến các điểm sau)"
msgid "Overall distance factor for the deformation"
msgstr "Hệ số khoảng cách tổng thể cho sự biến dạng"
msgid "Generate Hair Curves"
msgstr "Sinh Tạo Đường Cong Tóc"
msgid "Generates new hair curves on a surface mesh"
msgstr "Sinh tạo các đường cong tóc mới trên khung lưới bề mặt"
msgid "Normal direction of the surface mesh at the attachment point"
msgstr "Chiều hướng pháp tuyến của khung lưới bề mặt tại điểm gắn vào"
msgid "Length of the generated hair curves"
msgstr "Chiều dài của đường cong tóc sinh tạo ra"
msgid "Hair Material"
msgstr "Nguyên Vật Liệu Tóc"
msgid "Material of the generated hair curves"
msgstr "Chất liệu của các đường cong tóc được sinh tạo ra"
msgid "Amount of control points of the generated hair curves"
msgstr "Số lượng điểm điều khiển của các đường cong tóc sinh tạo ra"
msgid "Poisson Disk Distribution"
msgstr "Phân Phối Đĩa Poisson"
msgid "Surface density of generated hair curves"
msgstr "Mật độ bề mặt của đường cong tóc sinh tạo ra"
msgid "Density Mask"
msgstr "Màn Chắn Lọc Mật Độ"
msgid "Factor applied on the density for curve distribution"
msgstr "Hệ số áp dụng cho mật độ để phân bố đường cong"
msgid "Factor applied on the density for the viewport"
msgstr "Hệ số áp dụng trên mật độ cho khung nhìn"
msgid "Hair Attachment Info"
msgstr "Thông Tin Đính Tóc"
msgid "Reads attachment information regarding a surface mesh"
msgstr "Đọc thông tin của vật đính kèm liên quan đến khung lưới bề mặt"
msgid "Attachment UV"
msgstr "UV của vật Đính Kèm"
msgid "Attachment is Valid"
msgstr "Vật Đính Kèm là Hợp Lệ"
msgid "Whether the stored attachment UV coordinate is valid"
msgstr "Tọa độ UV của vật đính kèm được lưu trữ có hợp lệ hay không"
msgid "Surface Geometry"
msgstr "Hình Học Bề Mặt"
msgid "Surface geometry of the curve attachment"
msgstr "Hình học bề mặt của phần đính kèm đường cong"
msgid "Deforms hair curves using a noise texture"
msgstr "Làm biến dạng các đường cong tóc bằng cách sử dụng chất liệu nhiễu"
msgid "Overall factor for the deformation"
msgstr "Hệ số biến dạng tổng thể"
msgid "Shape of amount along each curve (0=constant, 0.5=linear)"
msgstr "Hình dạng của lượng dọc theo mỗi đường cong (0=không đổi, 0.5=tuyến tính)"
msgid "Scale of the noise texture by root position"
msgstr "Tỷ lệ chất liệu nhiễu theo vị trí gốc"
msgid "Scale along Curve"
msgstr "Đổi Tỷ Lệ dọc theo Đường Cong"
msgid "Offset per Curve"
msgstr "Dịch Chuyển mỗi Đường Cong"
msgid "Seed value for randomization"
msgstr "Giá trị mầm ngẫu nhiên"
msgid "Interpolates existing guide curves on a surface mesh"
msgstr "Nội suy các đường cong hướng dẫn hiện có trên khung lưới bề mặt"
msgid "Index of the main guide curve per curve"
msgstr "Chỉ số của đường cong hướng dẫn chính trên mỗi đường cong"
msgid "Follow Surface Normal"
msgstr "Đi Theo Pháp Tuyến Bề Mặt"
msgid "Align the interpolated curves to the surface normal"
msgstr "Căn chỉnh các đường cong nội suy với bề mặt pháp tuyến"
msgid "Part by Mesh Islands"
msgstr "Phân Chia Phần theo Quần Đảo Khung Lưới"
msgid "Use mesh islands of the surface geometry for parting"
msgstr "Sử dụng các hải đảo khung lưới của hình học bề mặt để phân chia phần"
msgid "Interpolation Guides"
msgstr "Số Hướng Dẫn Nội Suy"
msgid "Amount of guides to be used for interpolation per curve"
msgstr "Số lượng hướng dẫn sử dụng để nội suy trên mỗi đường cong"
msgid "Distance to Guides"
msgstr "Khoảng Cách đến Hướng Dẫn"
msgid "Distance around each guide to spawn interpolated curves"
msgstr "Khoảng cách xung quanh mỗi hướng dẫn để tạo ra các đường cong nội suy"
msgid "Redistribute Curve Points"
msgstr "Phân Phối Lại các Điểm Đường Cong"
msgid "Redistributes existing control points evenly along each curve"
msgstr "Phân phối lại các điểm kiểm soát hiện có dọc theo mỗi đường cong"
msgid "Feature Awareness"
msgstr "Nhận Thức Hình Thể"
msgid "Restore Curve Segment Length"
msgstr "Khôi Phục Độ Dài Phân Đoạn Đường Cong"
msgid "Restores the length of each curve segment using a previous state after deformation"
msgstr "Khôi phục độ dài của từng phân đoạn đường cong sử dụng trạng thái trước sau khi biến dạng"
msgid "Only affect selected elements"
msgstr "Duy ảnh hưởng đến các phần tử được chọn mà thôi"
msgid "Reference Position"
msgstr "Vị Trí Tham Chiếu"
msgid "Reference position before deformation"
msgstr "Vị trí tham chiếu trước khi biến dạng"
msgid "Pin at Parameter"
msgstr "Ghim tại Tham số"
msgid "Pin each curve at a certain point for the operation"
msgstr "Ghim từng đường cong tại một điểm nhất định cho thao tác"
msgid "Roll Hair Curves"
msgstr "Cuộn các Đường Cong Tóc"
msgid "Rolls up hair curves starting from their tips"
msgstr "Cuộn các đường cong tóc lên bắt đầu từ đỉnh của chúng"
msgid "Variation Level"
msgstr "Mức Độ Biến Thiên"
msgid "Level of smoothing on the roll path to include shape variation"
msgstr "Mức độ làm mịn trên đường lăn để bao gồm sự biến thiên của hình dạng"
msgid "Roll Length"
msgstr "Chiều Dài Cuộn"
msgid "Length of each curve to be rolled"
msgstr "Chiều dài của mỗi đường cong được cuộn"
msgid "Roll Radius"
msgstr "Bán Kính Cuộn"
msgid "Radius of the rolls"
msgstr "Bán kính cuộn"
msgid "Roll Depth"
msgstr "Chiều Sâu Cuộn"
msgid "Depth offset of the roll"
msgstr "Độ sâu của cuộn"
msgid "Roll Taper"
msgstr "Vuốt Thon Cuộn"
msgid "Taper of the roll"
msgstr "Vuốt thon của cuộn"
msgid "Retain Overall Shape"
msgstr "Giữ Nguyên Hình Dạng Tổng Thể"
msgid "Offset the roll along the original curve to retain shape"
msgstr "Dịch chuyển cuộn dọc theo đường cong ban đầu để giữ nguyên hình dạng"
msgid "Roll Direction"
msgstr "Chiều Hướng Cuộn"
msgid "Axis around which each curve is rolled"
msgstr "Trục mà mỗi đường cong sẽ được cuộn quanh"
msgid "Amount of randomization of the direction of the roll"
msgstr "Số lượng ngẫu nhiên chiều hướng cuộn"
msgid "Rotate Hair Curves"
msgstr "Xoay Chiều Đường Cong Tóc"
msgid "Rotates each hair curve around an axis"
msgstr "Xoay chiều từng đường cong tóc quanh một trục"
msgid "Factor to influence the rotation angle"
msgstr "Hiệu số ảnh hưởng đến góc xoay chiều"
msgid "Lock Ends"
msgstr "Khóa các Đầu"
msgid "Lock rotation to the axis between the curve ends"
msgstr "Khóa xoay chiều theo trục giữa các đầu đường cong"
msgid "Sets the radius attribute of hair curves according to a profile shape"
msgstr "Đặt thuộc tính bán kính của đường cong tóc theo hình dạng mặt cắt"
msgid "Replace Radius"
msgstr "Thay Thế Bán Kính"
msgid "Replace the original radius"
msgstr "Thay thế bán kính ban đầu"
msgid "Base radius to be set if 'Replace Radius' is enabled"
msgstr "Bán kính cơ sở sẽ được đặt nếu 'Thay Thế Bán Kính' được bật lên"
msgid "Shape of the radius along the curve"
msgstr "Hình dạng bán kính dọc theo đường cong"
msgid "Factor of the radius at the minimum"
msgstr "Hệ số bán kính tại tối thiểu"
msgid "Factor of the radius at the maximum"
msgstr "Hệ số bán kính tại tối đa"
msgid "Shrinkwrap Hair Curves"
msgstr "Co-Bọc Đường Cong Tóc"
msgid "Shrinkwraps hair curves to a mesh surface from below and optionally from above"
msgstr "Co-Bọc các đường cong tóc thành bề mặt khung lưới từ bên dưới và từ bên trên nếu muốn"
msgid "Surface geometry used for shrinkwrap"
msgstr "Hình học bề mặt sử dụng cho co bọc"
msgid "Surface object used for shrinkwrap"
msgstr "Vật thể bề mặt sử dụng cho co bọc"
msgid "Offset Distance"
msgstr "Khoảng Cách Dịch Chuyển"
msgid "Distance from the surface used for shrinkwrap"
msgstr "Khoảng cách từ bề mặt sử dụng cho co bọc"
msgid "Blend shrinkwrap for points above the surface"
msgstr "Pha trộn co bọc cho các điểm phía trên bề mặt"
msgid "Smoothing Steps"
msgstr "Số Bước Làm Mịn"
msgid "Lock Roots"
msgstr "Khóa Gốc"
msgid "Lock the position of root points"
msgstr "Khóa vị trí của điểm gốc"
msgid "Smooth Hair Curves"
msgstr "Làm Mịn Đường Cong"
msgid "Smoothes the shape of hair curves"
msgstr "Làm mịn hình dạng đường cong của tóc"
msgid "Amount of smoothing"
msgstr "Lượng làm mịn"
msgid "Amount of smoothing steps"
msgstr "Số bước làm mịn"
msgid "Weight used for smoothing"
msgstr "Trọng lượng dùng để làm mịn"
msgid "Lock Tips"
msgstr "Khóa Đỉnh"
msgid "Lock tip position when smoothing"
msgstr "Khóa vị trí đỉnh khi làm mịn"
msgid "Straighten Hair Curves"
msgstr "Nắn Thẳng Đường Cong Tóc"
msgid "Straightens hair curves between root and tip"
msgstr "Duỗi thẳng các đường cong của tóc từ gốc đến ngọn"
msgid "Amount of straightening"
msgstr "Lượng nắn thẳng"
msgid "Trim Hair Curves"
msgstr "Cắt Xén Đường Cong Tóc"
msgid "Trims or scales hair curves to a certain length"
msgstr "Cắt xén hoặc đổi tỷ lệ các đường cong tóc theo một độ dài nhất định"
msgid "Scale each curve uniformly to reach the target length"
msgstr "Đổi tỷ lệ đồng đều mỗi đường cong để đạt được độ dài mục tiêu"
msgid "Multiply the original length by a factor"
msgstr "Nhân độ dài ban đầu với một hệ số"
msgid "Replace Length"
msgstr "Thay Thế Chiều Dài"
msgid "Use the length input to fully replace the original length"
msgstr "Sử dụng đầu vào độ dài để thay thế hoàn toàn độ dài ban đầu"
msgid "Target length for the operation"
msgstr "Độ dài mục tiêu cho thao tác"
msgid "Mask to blend overall effect"
msgstr "Màn chắn lọc để pha trộn hiệu ứng tổng thể"
msgid "Trim hair curves randomly up to a certain amount"
msgstr "Cắt bớt những đường cong tóc ngẫu nhiên đến một mức nhất định"
msgid "Smooth by Angle"
msgstr "Làm Mịn theo Góc"
msgid "Maximum face angle for smooth edges"
msgstr "Góc mặt tối đa cho các cạnh mịn"
msgid "Ignore Sharpness"
msgstr "Bỏ Qua Độ Sắc Nét"